Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 33: Nghề thiết kế đồ hoạ máy tính - Đề 10
Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 33: Nghề thiết kế đồ hoạ máy tính - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công ty khởi nghiệp muốn thiết kế một logo mới cho thương hiệu của mình. Yêu cầu quan trọng nhất đối với logo này là nó phải trông chuyên nghiệp, dễ nhận diện và có thể sử dụng linh hoạt trên nhiều ấn phẩm khác nhau, từ danh thiếp nhỏ đến bảng hiệu lớn. Nguyên tắc thiết kế đồ họa nào sau đây là quan trọng nhất cần được xem xét để đáp ứng yêu cầu về tính linh hoạt kích thước?
- A. Nguyên tắc tương phản (Contrast)
- B. Nguyên tắc khả năng mở rộng (Scalability)
- C. Nguyên tắc cân bằng (Balance)
- D. Nguyên tắc lặp lại (Repetition)
Câu 2: Bạn được giao nhiệm vụ thiết kế một infographic phức tạp để giải thích quy trình hoạt động của một động cơ. Infographic này sẽ chứa nhiều biểu đồ, icon minh họa chi tiết và văn bản giải thích. Loại phần mềm đồ họa nào sẽ là lựa chọn tối ưu nhất để tạo ra sản phẩm này, đảm bảo các yếu tố đồ họa có thể chỉnh sửa kích thước mà không mất chất lượng?
- A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh raster (ví dụ: Adobe Photoshop)
- B. Phần mềm dàn trang (ví dụ: Adobe InDesign)
- C. Phần mềm đồ họa vector (ví dụ: Adobe Illustrator, Inkscape)
- D. Phần mềm trình chiếu (ví dụ: Microsoft PowerPoint)
Câu 3: Khi thiết kế một giao diện website, việc nhóm các nút chức năng liên quan (ví dụ: "Thêm vào giỏ hàng", "Mua ngay", "Thanh toán") lại gần nhau về mặt không gian sử dụng nguyên tắc thiết kế đồ họa nào để giúp người dùng dễ dàng nhận biết và tương tác?
- A. Nguyên tắc gần gũi (Proximity)
- B. Nguyên tắc liên kết (Alignment)
- C. Nguyên tắc tương phản (Contrast)
- D. Nguyên tắc khoảng trắng (White Space)
Câu 4: Một nhà thiết kế đang chọn màu sắc cho bộ nhận diện thương hiệu của một spa cao cấp, tập trung vào sự thư giãn và sang trọng. Nhóm màu nào sau đây ít phù hợp nhất để truyền tải cảm giác này?
- A. Các tông màu pastel nhẹ nhàng (xanh nhạt, hồng nhạt)
- B. Các tông màu trung tính (be, xám nhạt, trắng kem)
- C. Các màu tối sâu kết hợp với điểm nhấn kim loại (xanh navy, tím than, vàng đồng)
- D. Các màu rực rỡ, tương phản mạnh (đỏ tươi, vàng chanh, xanh lá cây neon)
Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa đồ họa vector và đồ họa raster (bitmap) nằm ở cách chúng lưu trữ và hiển thị hình ảnh. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nào của hình ảnh?
- A. Khả năng hiển thị màu sắc đa dạng.
- B. Khả năng phóng to/thu nhỏ mà không bị vỡ hình.
- C. Khả năng lưu trữ dưới dạng file nén.
- D. Khả năng tương thích với các phần mềm khác nhau.
Câu 6: Khi thiết kế một tờ rơi quảng cáo, việc sắp xếp các tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh và logo theo một đường thẳng hàng (ví dụ: căn lề trái hoặc căn giữa) giúp tạo ra sự gọn gàng, chuyên nghiệp và dễ đọc. Nguyên tắc thiết kế nào được áp dụng ở đây?
- A. Nguyên tắc liên kết (Alignment)
- B. Nguyên tắc tương phản (Contrast)
- C. Nguyên tắc lặp lại (Repetition)
- D. Nguyên tắc khoảng trắng (White Space)
Câu 7: Bạn đang thiết kế bìa sách cho một tiểu thuyết lịch sử. Để truyền tải đúng không khí cổ điển và trang trọng, việc lựa chọn kiểu chữ (font) phù hợp là rất quan trọng. Bạn nên ưu tiên sử dụng loại font nào sau đây?
- A. Font Sans-serif hiện đại (ví dụ: Arial, Open Sans)
- B. Font Serif truyền thống (ví dụ: Times New Roman, Garamond)
- C. Font Script (font viết tay)
- D. Font Display/Decorative (font trang trí)
Câu 8: Một nhà thiết kế sử dụng màu chữ màu vàng nhạt trên nền trắng cho một đoạn văn bản trên website. Điều này sẽ gây ra vấn đề nghiêm trọng nhất nào cho người đọc?
- A. Văn bản sẽ trông nhàm chán, thiếu sáng tạo.
- B. Văn bản sẽ chiếm quá nhiều không gian trên màn hình.
- C. Văn bản sẽ rất khó đọc do thiếu độ tương phản.
- D. Văn bản sẽ không hiển thị đúng trên các trình duyệt khác nhau.
Câu 9: Trong quy trình làm việc của một dự án thiết kế đồ họa tại công ty, vai trò nào thường chịu trách nhiệm chính trong việc giao tiếp trực tiếp với khách hàng để hiểu rõ yêu cầu, mục tiêu và phản hồi của họ?
- A. Quản lý dự án (Project Manager) hoặc Trưởng nhóm thiết kế (Lead Designer)
- B. Chuyên viên thiết kế kỹ thuật (Technical Designer)
- C. Người kiểm thử chất lượng (Quality Assurance Tester)
- D. Chuyên viên marketing nội dung (Content Marketing Specialist)
Câu 10: Bạn cần nhanh chóng tạo một bài đăng đơn giản cho mạng xã hội với một ảnh nền và thêm vài dòng chữ quảng cáo. Việc sử dụng một phần mềm đồ họa chuyên nghiệp với nhiều tính năng phức tạp (ví dụ: Adobe Illustrator) có thể tốn nhiều thời gian học và thao tác cho một người mới bắt đầu. Công cụ nào sau đây sẽ phù hợp và hiệu quả hơn cho nhu cầu đơn giản này?
- A. Phần mềm dựng phim chuyên nghiệp (ví dụ: Adobe Premiere Pro)
- B. Phần mềm mô hình 3D (ví dụ: Blender)
- C. Phần mềm lập trình website (ví dụ: Visual Studio Code)
- D. Công cụ thiết kế trực tuyến đơn giản (ví dụ: Canva, Crello)
Câu 11: Một tờ poster quảng cáo sử dụng 5 loại font chữ khác nhau, mỗi đoạn văn bản lại có màu sắc và kích thước khác nhau mà không theo quy luật nào. Dù các yếu tố riêng lẻ có thể đẹp, tổng thể poster lại trông rối mắt và khó tiếp nhận thông tin. Việc này vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc thiết kế nào, dẫn đến sự thiếu chuyên nghiệp?
- A. Nguyên tắc tương phản (Contrast)
- B. Nguyên tắc lặp lại/nhất quán (Repetition/Consistency)
- C. Nguyên tắc cân bằng (Balance)
- D. Nguyên tắc gần gũi (Proximity)
Câu 12: Khi hoàn thành thiết kế một brochure quảng cáo và chuẩn bị gửi file cho nhà in chuyên nghiệp, bạn cần lưu file dưới định dạng nào để đảm bảo chất lượng in tốt nhất, màu sắc chính xác và các yếu tố đồ họa (đặc biệt là vector) được giữ nguyên?
- A. .JPG (JPEG)
- B. .PNG
- C. .PDF (định dạng chất lượng cao cho in ấn)
- D. .GIF
Câu 13: Vai trò chính của việc sử dụng các biểu tượng (icons) trong thiết kế giao diện người dùng (UI) của một ứng dụng di động hoặc website là gì?
- A. Truyền tải thông tin hoặc chức năng một cách nhanh chóng và trực quan, tiết kiệm không gian.
- B. Làm cho giao diện trông phức tạp và nhiều chi tiết hơn.
- C. Thay thế hoàn toàn văn bản trong mọi trường hợp.
- D. Chỉ để trang trí cho giao diện thêm đẹp mắt.
Câu 14: Bạn đang thiết kế một tấm banner cho một sự kiện âm nhạc ngoài trời diễn ra vào ban đêm. Để đảm bảo thông tin chính (tên sự kiện, thời gian, địa điểm) nổi bật và dễ đọc từ xa trên nền hình ảnh sân khấu tối, bạn nên áp dụng kỹ thuật nào sau đây để tăng khả năng đọc cho văn bản?
- A. Sử dụng font chữ rất mỏng và nhỏ.
- B. Chọn màu chữ cùng tông với màu nền.
- C. Đặt văn bản trực tiếp lên vùng ảnh có nhiều chi tiết phức tạp.
- D. Thêm một viền màu tương phản hoặc một lớp nền mờ phía sau văn bản.
Câu 15: So với làm việc cố định tại một công ty hoặc agency thiết kế, ưu điểm nổi bật của nghề thiết kế đồ họa theo hình thức làm việc tự do (freelancer) là gì?
- A. Có sự linh hoạt cao về thời gian, địa điểm làm việc và lựa chọn dự án.
- B. Được hưởng lương cứng ổn định hàng tháng và các chế độ phúc lợi.
- C. Ít phải đối mặt với áp lực về deadline và yêu cầu của khách hàng.
- D. Luôn có đồng nghiệp để trao đổi và học hỏi kinh nghiệm trực tiếp.
Câu 16: Khi thiết kế bộ nhận diện thương hiệu cho một công ty công nghệ chuyên về trí tuệ nhân tạo (AI), yếu tố hình ảnh hoặc màu sắc nào sau đây sẽ ít phù hợp nhất để truyền tải sự hiện đại, sáng tạo và tính công nghệ?
- A. Sử dụng các đường nét hình học sắc sảo, trừu tượng.
- B. Chọn các tông màu lạnh, hiện đại như xanh dương, tím, bạc.
- C. Sử dụng các hình ảnh minh họa vẽ tay theo phong cách cổ điển.
- D. Tích hợp các yếu tố liên quan đến mạch điện, dữ liệu hoặc mạng lưới.
Câu 17: Ngoài các yếu tố hình ảnh như đường nét, hình khối, màu sắc và hình ảnh, thành phần nào sau đây là không thể thiếu và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông điệp trong hầu hết các sản phẩm thiết kế đồ họa?
- A. Âm thanh nền.
- B. Văn bản (Typography).
- C. Hiệu ứng chuyển động.
- D. Mô hình 3D.
Câu 18: Sự phát triển của các công cụ thiết kế dựa trên Trí tuệ Nhân tạo (AI) có khả năng tác động lớn đến nghề thiết kế đồ họa. AI ít có khả năng thay thế hoàn toàn vai trò nào của người thiết kế trong tương lai gần?
- A. Tạo ra các biến thể thiết kế nhanh chóng.
- B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại (ví dụ: cắt ảnh, xóa nền).
- C. Đề xuất các bố cục hoặc bảng màu dựa trên dữ liệu.
- D. Hiểu sâu sắc cảm xúc, bối cảnh văn hóa của thương hiệu và đưa ra ý tưởng sáng tạo đột phá dựa trên sự đồng cảm.
Câu 19: Để chỉnh sửa chi tiết một bức ảnh chụp phong cảnh, loại bỏ các vật thể không mong muốn hoặc điều chỉnh ánh sáng và màu sắc một cách chân thực, bạn cần sử dụng phần mềm đồ họa chuyên dụng nào?
- A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh raster (ví dụ: Adobe Photoshop, GIMP)
- B. Phần mềm đồ họa vector (ví dụ: Adobe Illustrator, CorelDRAW)
- C. Phần mềm dàn trang (ví dụ: Adobe InDesign)
- D. Phần mềm mô hình 3D (ví dụ: Blender)
Câu 20: Trên một trang bìa tạp chí, tiêu đề chính luôn được in với kích thước lớn nhất, màu sắc nổi bật và font chữ mạnh mẽ, trong khi các thông tin phụ như tên tác giả, số phát hành thì nhỏ hơn. Việc làm này nhằm mục đích gì trong thiết kế?
- A. Tuân thủ nguyên tắc lặp lại.
- B. Tạo sự cân bằng đối xứng.
- C. Thiết lập hệ thống phân cấp thị giác (Visual Hierarchy) và tạo điểm nhấn.
- D. Tận dụng tối đa không gian trên trang bìa.
Câu 21: Khi thiết kế một poster cho một buổi hòa nhạc giao hưởng, bạn cần lựa chọn phong cách thiết kế, màu sắc và font chữ sao cho phù hợp với tính chất trang trọng, cổ điển của sự kiện. Phong cách nào sau đây ít thích hợp nhất?
- A. Sử dụng font chữ Serif tinh tế và màu sắc trầm, sang trọng.
- B. Bố cục cân đối, hài hòa.
- C. Sử dụng hình ảnh hoặc họa tiết liên quan đến nhạc cụ cổ điển.
- D. Sử dụng font chữ graffiti và các màu sắc neon rực rỡ.
Câu 22: Khi ứng tuyển vào vị trí thiết kế đồ họa, nhà tuyển dụng thường đánh giá cao yếu tố nào sau đây hơn là điểm số trên bằng cấp của bạn?
- A. Danh mục sản phẩm (Portfolio) thể hiện các dự án bạn đã thực hiện và kỹ năng thực tế.
- B. Số lượng chứng chỉ hoàn thành các khóa học online ngắn hạn.
- C. Khả năng tính toán nhanh các phép tính phức tạp.
- D. Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc từ trường đại học danh tiếng (mà không kèm portfolio).
Câu 23: Bên cạnh việc thành thạo các phần mềm thiết kế, một nhà thiết kế đồ họa cần có kỹ năng mềm nào để làm việc hiệu quả với khách hàng và đồng nghiệp, hiểu rõ yêu cầu và trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng?
- A. Khả năng ghi nhớ số điện thoại.
- B. Khả năng chơi game giỏi.
- C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
- D. Khả năng đọc bản đồ.
Câu 24: Một khách hàng gửi cho bạn một file logo định dạng .JPG và yêu cầu bạn in nó trên một tấm phông nền sân khấu rất lớn. Khi phóng to file JPG này, bạn nhận thấy logo bị mờ và vỡ hình (hiện các điểm ảnh vuông). Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì?
- A. File JPG bị lỗi trong quá trình truyền.
- B. File JPG là đồ họa raster dựa trên pixel, không thể phóng to tùy ý mà không giảm chất lượng.
- C. Máy in phông nền bị hỏng.
- D. Kích thước file JPG quá lớn.
Câu 25: Mục tiêu cốt lõi của việc xây dựng một hệ thống nhận diện thương hiệu (Brand Identity System) nhất quán thông qua thiết kế đồ họa là gì?
- A. Tạo sự chuyên nghiệp, dễ nhận biết, khác biệt hóa và xây dựng lòng tin với khách hàng.
- B. Giảm chi phí sản xuất các ấn phẩm truyền thông.
- C. Chỉ để làm cho logo trông đẹp hơn.
- D. Cạnh tranh về giá cả với các đối thủ.
Câu 26: Khi thiết kế một cuốn catalogue sản phẩm gồm nhiều trang, việc sử dụng cùng một kiểu bố cục cho tiêu đề, cùng một font chữ cho nội dung mô tả sản phẩm và cùng một vị trí cho số trang trên tất cả các trang giúp tạo ra sự liên mạch và dễ theo dõi. Đây là ứng dụng của nguyên tắc thiết kế nào?
- A. Nguyên tắc tương phản.
- B. Nguyên tắc cân bằng đối xứng.
- C. Nguyên tắc khoảng trắng.
- D. Nguyên tắc lặp lại/nhất quán.
Câu 27: Một trong những lợi ích lớn nhất của việc sử dụng đồ họa vector (ví dụ: file .AI, .SVG) so với đồ họa raster (ví dụ: file .JPG, .PNG) trong thiết kế là gì?
- A. Đồ họa vector có thể chứa nhiều màu sắc hơn.
- B. Đồ họa vector có thể được chỉnh sửa và thay đổi kích thước mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
- C. Đồ họa vector luôn có dung lượng file nhỏ hơn.
- D. Đồ họa vector phù hợp hơn để chỉnh sửa ảnh chụp thực tế.
Câu 28: Thuật ngữ chung để chỉ sản phẩm cuối cùng mà một nhà thiết kế đồ họa tạo ra cho khách hàng hoặc dự án (ví dụ: một logo, một poster, một giao diện website, một bao bì sản phẩm) là gì?
- A. Ấn phẩm thiết kế (Design Deliverable)
- B. Source Code
- C. Database
- D. Business Plan
Câu 29: Một nhà thiết kế tìm thấy một hình ảnh rất đẹp trên mạng internet và muốn sử dụng nó trong thiết kế thương mại cho khách hàng. Tuy nhiên, hình ảnh đó không có thông tin rõ ràng về bản quyền hoặc giấy phép sử dụng. Điều quan trọng nhất mà nhà thiết kế cần làm để tuân thủ đạo đức nghề nghiệp và pháp luật là gì?
- A. Cứ sử dụng hình ảnh đó vì
- B. Chỉ cần ghi nguồn là
- C. Tìm kiếm thông tin về tác giả/nguồn gốc và xin phép sử dụng hoặc tìm kiếm hình ảnh khác có giấy phép phù hợp.
- D. Chỉ sử dụng hình ảnh đó cho mục đích cá nhân, không thương mại.
Câu 30: Bạn muốn tạo một bức tranh kỹ thuật số phức tạp với nhiều lớp, hiệu ứng cọ vẽ chân thực và khả năng pha trộn màu sắc tự nhiên như khi vẽ trên toan. Phần mềm nào sau đây là loại phù hợp nhất cho công việc này?
- A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh raster (ví dụ: Adobe Photoshop, Corel Painter)
- B. Phần mềm đồ họa vector (ví dụ: Adobe Illustrator)
- C. Phần mềm dàn trang (ví dụ: Adobe InDesign)
- D. Phần mềm tạo mô hình 3D (ví dụ: Autodesk Maya)