Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình phát triển phần mềm là một chuỗi các công việc và hoạt động phức tạp nhằm tạo ra sản phẩm phần mềm đáp ứng yêu cầu. Hoạt động nào sau đây có tính bao trùm và định hướng cho toàn bộ quá trình này?

  • A. Lập trình (Coding)
  • B. Kiểm thử (Testing)
  • C. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • D. Quản trị dự án phần mềm (Software Project Management)

Câu 2: Giai đoạn đầu tiên và cực kỳ quan trọng trong quy trình sản xuất phần mềm là gì? Giai đoạn này tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và phạm vi của dự án.

  • A. Điều tra, khảo sát (Requirements Gathering)
  • B. Lập trình (Coding)
  • C. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • D. Kiểm thử (Testing)

Câu 3: Trong giai đoạn nào của quy trình sản xuất phần mềm, các lập trình viên sẽ chuyển đổi bản thiết kế chi tiết thành mã nguồn (code) sử dụng các ngôn ngữ lập trình?

  • A. Phân tích hệ thống (System Analysis)
  • B. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • C. Lập trình (Coding)
  • D. Kiểm thử (Testing)

Câu 4: Một nhóm phát triển phần mềm vừa hoàn thành việc viết mã cho một module chức năng. Trước khi tích hợp module này vào hệ thống lớn hơn, họ cần thực hiện giai đoạn nào để đảm bảo module hoạt động đúng và không có lỗi?

  • A. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • B. Kiểm thử (Testing)
  • C. Chuyển giao (Deployment)
  • D. Bảo trì (Maintenance)

Câu 5: Sau khi phần mềm đã được kiểm thử kỹ lưỡng và sẵn sàng đưa vào sử dụng, nhóm phát triển sẽ thực hiện công việc cài đặt, cấu hình, nhập liệu ban đầu và đào tạo người dùng. Đây là nội dung của giai đoạn nào?

  • A. Lập trình (Coding)
  • B. Kiểm thử (Testing)
  • C. Bảo trì (Maintenance)
  • D. Chuyển giao (Deployment)

Câu 6: Một phần mềm đã được đưa vào sử dụng nhưng sau một thời gian, người dùng phát hiện ra một số lỗi nhỏ hoặc yêu cầu bổ sung thêm một tính năng mới. Nhóm phát triển cần thực hiện giai đoạn nào để xử lý các vấn đề này?

  • A. Bảo trì (Maintenance)
  • B. Kiểm thử (Testing)
  • C. Chuyển giao (Deployment)
  • D. Phân tích hệ thống (System Analysis)

Câu 7: Trong quy trình sản xuất phần mềm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định cấu trúc tổng thể của hệ thống, các thành phần chính, mối quan hệ giữa chúng và giao diện người dùng?

  • A. Điều tra, khảo sát (Requirements Gathering)
  • B. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • C. Lập trình (Coding)
  • D. Kiểm thử (Testing)

Câu 8: Phân tích hệ thống là giai đoạn diễn ra sau khi thu thập yêu cầu. Mục tiêu chính của giai đoạn này là gì?

  • A. Viết mã nguồn cho phần mềm.
  • B. Cài đặt phần mềm cho người dùng.
  • C. Làm rõ và chi tiết hóa các yêu cầu của hệ thống.
  • D. Sửa lỗi phát sinh trong quá trình sử dụng.

Câu 9: Nghề phát triển phần mềm đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kiến thức và kỹ năng. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một lập trình viên giỏi, giúp họ viết mã hiệu quả và giải quyết vấn đề phức tạp?

  • A. Hiểu biết về thuật toán và cấu trúc dữ liệu.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
  • C. Khả năng thiết kế giao diện đồ họa đẹp mắt.
  • D. Kiến thức sâu rộng về phần cứng máy tính.

Câu 10: Ngoài kiến thức chuyên môn, tố chất nào sau đây đặc biệt cần thiết cho người làm trong ngành phát triển phần mềm, giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng có chất lượng cao và ít lỗi?

  • A. Khả năng nói trước đám đông.
  • B. Có năng khiếu về nghệ thuật.
  • C. Sức khỏe thể chất vượt trội.
  • D. Cẩn thận, tỉ mỉ, kiên nhẫn.

Câu 11: Một người muốn trở thành Kỹ sư phần mềm, không chỉ là lập trình viên đơn thuần. Vị trí này thường đòi hỏi kiến thức và kỹ năng sâu rộng hơn về toàn bộ quy trình phát triển. Con đường học vấn nào sau đây thường được khuyến nghị để đạt được vị trí này?

  • A. Chỉ cần tham gia các khóa học lập trình ngắn hạn.
  • B. Tự học qua internet mà không cần bằng cấp chính quy.
  • C. Theo học các ngành Tin học hoặc Công nghệ thông tin ở bậc đại học.
  • D. Chỉ cần có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.

Câu 12: Trong một dự án phát triển phần mềm lớn, có nhiều vai trò khác nhau. Người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý tiến độ, nguồn lực, ngân sách và giao tiếp với khách hàng thường là ai?

  • A. Lập trình viên (Developer)
  • B. Người quản trị dự án (Project Manager)
  • C. Kiểm thử viên (Tester)
  • D. Kỹ sư phần mềm (Software Engineer)

Câu 13: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có cơ hội việc làm rất lớn trong tương lai. Điều gì sau đây giải thích rõ nhất cho nhận định này?

  • A. Sự phát triển không ngừng của công nghệ số và nhu cầu chuyển đổi số trong mọi ngành.
  • B. Ngành này có mức lương thấp nên dễ dàng tuyển dụng.
  • C. Chỉ cần biết lập trình cơ bản là có thể làm được việc.
  • D. Các công ty phần mềm đang giảm quy mô hoạt động.

Câu 14: Lĩnh vực phát triển phần mềm rất đa dạng. Nếu bạn quan tâm đến việc xây dựng các ứng dụng chạy trên điện thoại di động (như iOS hoặc Android), bạn sẽ tập trung vào chuyên ngành nào?

  • A. Phát triển ứng dụng web (Web Development)
  • B. Phát triển ứng dụng di động (Mobile Development)
  • C. Phát triển hệ thống nhúng (Embedded Systems Development)
  • D. Phát triển cơ sở dữ liệu (Database Development)

Câu 15: Việc phát triển phần mềm không chỉ là viết code. Nó còn bao gồm việc hiểu rõ bài toán, thiết kế giải pháp, kiểm tra chất lượng và bảo trì. Điều này cho thấy phát triển phần mềm là một quá trình:

  • A. Chỉ tập trung vào kỹ năng lập trình cá nhân.
  • B. Đơn giản và chỉ cần một người thực hiện.
  • C. Có tính hệ thống và đòi hỏi làm việc nhóm.
  • D. Ít liên quan đến nhu cầu thực tế của người dùng.

Câu 16: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống, người thiết kế cần đưa ra các quyết định quan trọng về cấu trúc dữ liệu sẽ sử dụng, cách tổ chức thông tin trong phần mềm. Điều này thuộc khía cạnh nào của thiết kế?

  • A. Thiết kế dữ liệu (Data Design)
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI Design)
  • C. Thiết kế kiến trúc (Architectural Design)
  • D. Thiết kế thuật toán (Algorithm Design)

Câu 17: Một công ty đang phát triển một ứng dụng quản lý bán hàng. Khách hàng yêu cầu ứng dụng phải chạy được trên mọi trình duyệt web và không cần cài đặt. Nhóm phát triển nên tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển ứng dụng desktop.
  • B. Phát triển hệ điều hành.
  • C. Phát triển game.
  • D. Phát triển ứng dụng web.

Câu 18: Giả sử bạn là một kiểm thử viên phần mềm. Công việc chính của bạn trong giai đoạn kiểm thử là gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Tìm và báo cáo lỗi (bugs) trong phần mềm.
  • B. Viết mã nguồn cho các chức năng mới.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Quản lý dự án và giao tiếp với khách hàng.

Câu 19: Sau khi phần mềm được chuyển giao, giai đoạn bảo trì là cần thiết. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về bảo trì phần mềm?

  • A. Sửa các lỗi phát sinh trong quá trình sử dụng.
  • B. Cập nhật phần mềm để tương thích với hệ điều hành mới.
  • C. Thu thập yêu cầu cho một phần mềm hoàn toàn mới.
  • D. Bổ sung các tính năng nhỏ theo yêu cầu của người dùng.

Câu 20: Để trở thành một lập trình viên giỏi, việc học một ngôn ngữ lập trình là cần thiết. Tuy nhiên, kiến thức nền tảng nào sau đây quan trọng hơn và có thể áp dụng cho nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau?

  • A. Khả năng ghi nhớ cú pháp của nhiều ngôn ngữ.
  • B. Sử dụng thành thạo một công cụ soạn thảo mã nguồn cụ thể.
  • C. Thuộc lòng các thư viện chuẩn của một ngôn ngữ.
  • D. Tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết bài toán.

Câu 21: Một nhóm phát triển đang thảo luận về cách tổ chức mã nguồn, đặt tên biến, viết chú thích và định dạng code sao cho dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì. Họ đang tập trung vào khía cạnh nào của lập trình?

  • A. Tối ưu hóa hiệu năng.
  • B. Phong cách lập trình (Coding style).
  • C. Kiểm thử tự động.
  • D. Triển khai ứng dụng.

Câu 22: Trong một dự án phát triển phần mềm, việc giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên (lập trình viên, kiểm thử viên, người phân tích, quản lý dự án) là rất quan trọng. Kỹ năng mềm nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc này?

  • A. Khả năng làm việc độc lập.
  • B. Khả năng ghi nhớ tốt.
  • C. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.
  • D. Khả năng tính toán nhanh.

Câu 23: Khi phân tích hệ thống, người phân tích thường sử dụng các biểu đồ, sơ đồ để mô tả cấu trúc dữ liệu, luồng xử lý hoặc tương tác giữa các thành phần. Mục đích chính của việc sử dụng các công cụ mô hình hóa này là gì?

  • A. Để làm cho tài liệu dự án trông đẹp mắt hơn.
  • B. Chỉ là yêu cầu bắt buộc của quy trình.
  • C. Để làm tăng kích thước tài liệu.
  • D. Để trực quan hóa và làm rõ cấu trúc, luồng xử lý của hệ thống.

Câu 24: Một dự án phần mềm đang gặp khó khăn. Khách hàng liên tục thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển, khiến công việc của nhóm bị chồng chéo và khó hoàn thành đúng hạn. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến giai đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Điều tra, khảo sát và Phân tích hệ thống.
  • B. Lập trình và Kiểm thử.
  • C. Chuyển giao và Bảo trì.
  • D. Chỉ liên quan đến giai đoạn Kiểm thử.

Câu 25: Nghề phát triển phần mềm không ngừng thay đổi với sự xuất hiện của các công nghệ mới. Để thành công trong nghề này, người làm cần có tố chất/kỹ năng nào sau đây?

  • A. Chỉ cần học những gì có trong giáo trình.
  • B. Không cần quan tâm đến công nghệ mới.
  • C. Khả năng tự học và cập nhật kiến thức liên tục.
  • D. Chỉ cần giỏi một ngôn ngữ lập trình duy nhất.

Câu 26: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI), mục tiêu quan trọng nhất là tạo ra một giao diện:

  • A. Có nhiều màu sắc sặc sỡ.
  • B. Trực quan, dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
  • C. Có cấu trúc phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • D. Chỉ dành cho những người có kiến thức chuyên môn về máy tính.

Câu 27: Trong phát triển phần mềm, thuật ngữ "bug" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Lỗi hoặc khuyết điểm trong mã nguồn phần mềm.
  • B. Một tính năng mới được thêm vào.
  • C. Tên gọi khác của phần mềm.
  • D. Tài liệu hướng dẫn sử dụng.

Câu 28: Công việc "gỡ lỗi" (debugging) trong phát triển phần mềm là gì?

  • A. Viết tài liệu cho phần mềm.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng.
  • C. Thu thập yêu cầu từ khách hàng.
  • D. Tìm và sửa các lỗi (bugs) trong mã nguồn.

Câu 29: Để đảm bảo phần mềm hoạt động hiệu quả với lượng dữ liệu lớn và nhiều người dùng truy cập đồng thời, nhóm phát triển cần chú trọng đặc biệt đến khía cạnh nào trong giai đoạn thiết kế và lập trình?

  • A. Hiệu năng và khả năng mở rộng.
  • B. Màu sắc và phông chữ của giao diện.
  • C. Kích thước của file cài đặt.
  • D. Số lượng dòng mã nguồn.

Câu 30: Công ty FPT Software là một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu Việt Nam hoạt động mạnh trong lĩnh vực xuất khẩu phần mềm. Điều này cho thấy ngành phát triển phần mềm ở Việt Nam có tiềm năng như thế nào?

  • A. Chỉ phát triển các ứng dụng nhỏ lẻ trong nước.
  • B. Không có khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung vào nhập khẩu phần mềm.
  • D. Có tiềm năng phát triển và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Quá trình phát triển phần mềm là một chuỗi các công việc và hoạt động phức tạp nhằm tạo ra sản phẩm phần mềm đáp ứng yêu cầu. Hoạt động nào sau đây có tính bao trùm và định hướng cho toàn bộ quá trình này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giai đoạn đầu tiên và cực kỳ quan trọng trong quy trình sản xuất phần mềm là gì? Giai đoạn này tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và phạm vi của dự án.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong giai đoạn nào của quy trình sản xuất phần mềm, các lập trình viên sẽ chuyển đổi bản thiết kế chi tiết thành mã nguồn (code) sử dụng các ngôn ngữ lập trình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một nhóm phát triển phần mềm vừa hoàn thành việc viết mã cho một module chức năng. Trước khi tích hợp module này vào hệ thống lớn hơn, họ cần thực hiện giai đoạn nào để đảm bảo module hoạt động đúng và không có lỗi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sau khi phần mềm đã được kiểm thử kỹ lưỡng và sẵn sàng đưa vào sử dụng, nhóm phát triển sẽ thực hiện công việc cài đặt, cấu hình, nhập liệu ban đầu và đào tạo người dùng. Đây là nội dung của giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một phần mềm đã được đưa vào sử dụng nhưng sau một thời gian, người dùng phát hiện ra một số lỗi nhỏ hoặc yêu cầu bổ sung thêm một tính năng mới. Nhóm phát triển cần thực hiện giai đoạn nào để xử lý các vấn đề này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quy trình sản xuất phần mềm, giai đoạn nào tập trung vào việc xác định cấu trúc tổng thể của hệ thống, các thành phần chính, mối quan hệ giữa chúng và giao diện người dùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phân tích hệ thống là giai đoạn diễn ra sau khi thu thập yêu cầu. Mục tiêu chính của giai đoạn này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nghề phát triển phần mềm đòi hỏi sự kết hợp của nhiều kiến thức và kỹ năng. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một lập trình viên giỏi, giúp họ viết mã hiệu quả và giải quyết vấn đề phức tạp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Ngoài kiến thức chuyên môn, tố chất nào sau đây đặc biệt cần thiết cho người làm trong ngành phát triển phần mềm, giúp đảm bảo sản phẩm cuối cùng có chất lượng cao và ít lỗi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một người muốn trở thành Kỹ sư phần mềm, không chỉ là lập trình viên đơn thuần. Vị trí này thường đòi hỏi kiến thức và kỹ năng sâu rộng hơn về toàn bộ quy trình phát triển. Con đường học vấn nào sau đây thường được khuyến nghị để đạt được vị trí này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trong một dự án phát triển phần mềm lớn, có nhiều vai trò khác nhau. Người chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý tiến độ, nguồn lực, ngân sách và giao tiếp với khách hàng thường là ai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có cơ hội việc làm rất lớn trong tương lai. Điều gì sau đây giải thích rõ nhất cho nhận định này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Lĩnh vực phát triển phần mềm rất đa dạng. Nếu bạn quan tâm đến việc xây dựng các ứng dụng chạy trên điện thoại di động (như iOS hoặc Android), bạn sẽ tập trung vào chuyên ngành nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc phát triển phần mềm không chỉ là viết code. Nó còn bao gồm việc hiểu rõ bài toán, thiết kế giải pháp, kiểm tra chất lượng và bảo trì. Điều này cho thấy phát triển phần mềm là một quá trình:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong giai đoạn thiết kế hệ thống, người thiết kế cần đưa ra các quyết định quan trọng về cấu trúc dữ liệu sẽ sử dụng, cách tổ chức thông tin trong phần mềm. Điều này thuộc khía cạnh nào của thiết kế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một công ty đang phát triển một ứng dụng quản lý bán hàng. Khách hàng yêu cầu ứng dụng phải chạy được trên mọi trình duyệt web và không cần cài đặt. Nhóm phát triển nên tập trung vào lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử bạn là một kiểm thử viên phần mềm. Công việc chính của bạn trong giai đoạn kiểm thử là gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sau khi phần mềm được chuyển giao, giai đoạn bảo trì là cần thiết. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về bảo trì phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để trở thành một lập trình viên giỏi, việc học một ngôn ngữ lập trình là cần thiết. Tuy nhiên, kiến thức nền tảng nào sau đây quan trọng hơn và có thể áp dụng cho nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một nhóm phát triển đang thảo luận về cách tổ chức mã nguồn, đặt tên biến, viết chú thích và định dạng code sao cho dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì. Họ đang tập trung vào khía cạnh nào của lập trình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong một dự án phát triển phần mềm, việc giao tiếp hiệu quả giữa các thành viên (lập trình viên, kiểm thử viên, người phân tích, quản lý dự án) là rất quan trọng. Kỹ năng mềm nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi phân tích hệ thống, người phân tích thường sử dụng các biểu đồ, sơ đồ để mô tả cấu trúc dữ liệu, luồng xử lý hoặc tương tác giữa các thành phần. Mục đích chính của việc sử dụng các công cụ mô hình hóa này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một dự án phần mềm đang gặp khó khăn. Khách hàng liên tục thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển, khiến công việc của nhóm bị chồng chéo và khó hoàn thành đúng hạn. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến giai đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nghề phát triển phần mềm không ngừng thay đổi với sự xuất hiện của các công nghệ mới. Để thành công trong nghề này, người làm cần có tố chất/kỹ năng nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI), mục tiêu quan trọng nhất là tạo ra một giao diện:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong phát triển phần mềm, thuật ngữ 'bug' dùng để chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Công việc 'gỡ lỗi' (debugging) trong phát triển phần mềm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để đảm bảo phần mềm hoạt động hiệu quả với lượng dữ liệu lớn và nhiều người dùng truy cập đồng thời, nhóm phát triển cần chú trọng đặc biệt đến khía cạnh nào trong giai đoạn thiết kế và lập trình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Công ty FPT Software là một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu Việt Nam hoạt động mạnh trong lĩnh vực xuất khẩu phần mềm. Điều này cho thấy ngành phát triển phần mềm ở Việt Nam có tiềm năng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc tuân theo một quy trình phát triển phần mềm (Software Development Life Cycle - SDLC) là gì?

  • A. Để chỉ có lập trình viên tham gia vào dự án.
  • B. Để hoàn thành dự án nhanh nhất có thể, bỏ qua các bước kiểm tra.
  • C. Để quản lý dự án một cách có tổ chức, đảm bảo chất lượng và giảm thiểu rủi ro.
  • D. Chỉ cần thiết cho các dự án phần mềm nhỏ, đơn giản.

Câu 2: Một công ty muốn xây dựng ứng dụng quản lý bán hàng trực tuyến. Giai đoạn đầu tiên, nhóm phát triển cần gặp gỡ khách hàng, phỏng vấn người dùng tiềm năng để hiểu rõ họ cần những chức năng gì, ứng dụng sẽ giải quyết vấn đề gì cho họ. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Phân tích yêu cầu (Requirements Analysis).
  • B. Thiết kế hệ thống (System Design).
  • C. Lập trình (Implementation).
  • D. Kiểm thử (Testing).

Câu 3: Sau khi đã có bản mô tả chi tiết các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm, nhóm phát triển bắt đầu xây dựng cấu trúc dữ liệu, thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX), cũng như xác định kiến trúc tổng thể của hệ thống. Đây là công việc chính của giai đoạn nào?

  • A. Lập trình (Implementation).
  • B. Thiết kế hệ thống (System Design).
  • C. Kiểm thử (Testing).
  • D. Bảo trì (Maintenance).

Câu 4: Giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm là lúc các lập trình viên viết mã nguồn (code) bằng các ngôn ngữ lập trình cụ thể để biến bản thiết kế thành sản phẩm phần mềm thật sự?

  • A. Phân tích yêu cầu.
  • B. Thiết kế hệ thống.
  • C. Lập trình (Implementation).
  • D. Kiểm thử.

Câu 5: Tại sao giai đoạn kiểm thử (testing) lại được xem là một trong những giai đoạn quan trọng nhất, cần thực hiện cẩn thận trong quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Để làm cho dự án kéo dài hơn.
  • B. Chỉ để kiểm tra tốc độ chạy của phần mềm.
  • C. Để đảm bảo tất cả lập trình viên đều hiểu mã nguồn.
  • D. Để phát hiện và loại bỏ lỗi (bug), đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như yêu cầu và có chất lượng cao.

Câu 6: Sau khi phần mềm đã được bàn giao và đưa vào sử dụng, khách hàng phát hiện ra một số lỗi nhỏ hoặc yêu cầu bổ sung một tính năng mới. Việc xử lý các vấn đề này thuộc về giai đoạn nào của quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Thiết kế hệ thống.
  • B. Lập trình.
  • C. Kiểm thử.
  • D. Bảo trì (Maintenance).

Câu 7: Vai trò nào trong đội dự án phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi bản thiết kế (design) thành mã nguồn (code) có thể chạy được?

  • A. Lập trình viên (Developer).
  • B. Chuyên viên Kiểm thử (Tester).
  • C. Quản lý dự án (Project Manager).
  • D. Chuyên viên Phân tích nghiệp vụ (Business Analyst).

Câu 8: Vai trò nào thường đảm nhận việc lên kế hoạch chi tiết cho dự án, phân công công việc, theo dõi tiến độ, quản lý ngân sách và giao tiếp với khách hàng?

  • A. Lập trình viên.
  • B. Chuyên viên Kiểm thử.
  • C. Quản lý dự án (Project Manager).
  • D. Thiết kế viên giao diện (UI/UX Designer).

Câu 9: Một ứng dụng phần mềm y tế dùng để quản lý thông tin bệnh nhân. Khi phát triển ứng dụng này, khía cạnh nào sau đây cần được đội phát triển đặc biệt chú trọng để đảm bảo tính an toàn và tin cậy?

  • A. Màu sắc và font chữ của giao diện.
  • B. Số lượng tính năng giải trí tích hợp.
  • C. Tốc độ tải trang web (nếu là ứng dụng web).
  • D. Tính chính xác của dữ liệu và bảo mật thông tin cá nhân của bệnh nhân.

Câu 10: Để trở thành một Lập trình viên giỏi, ngoài kiến thức về ngôn ngữ lập trình, cấu trúc dữ liệu và giải thuật, tố chất/kỹ năng mềm nào sau đây cũng rất quan trọng?

  • A. Khả năng vẽ tranh đẹp.
  • B. Khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề.
  • C. Ghi nhớ tốt số điện thoại.
  • D. Chỉ làm việc độc lập mà không cần giao tiếp.

Câu 11: Một Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) thường có vai trò rộng hơn so với một Lập trình viên (Programmer) thông thường. Vai trò rộng hơn đó thường thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Tham gia vào việc thiết kế kiến trúc hệ thống, quản lý quy trình phát triển và đưa ra các quyết định kỹ thuật quan trọng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc viết code nhanh hơn.
  • C. Chỉ làm việc trên các hệ thống nhúng (embedded systems).
  • D. Không cần biết lập trình, chỉ quản lý con người.

Câu 12: Trong giai đoạn kiểm thử, chuyên viên kiểm thử (Tester) sử dụng các kỹ thuật khác nhau để tìm lỗi. Nếu một Tester đang kiểm tra xem phần mềm có hoạt động đúng với tài liệu yêu cầu ban đầu hay không, họ đang thực hiện loại kiểm thử nào về mặt mục đích?

  • A. Kiểm thử chức năng (Functional Testing).
  • B. Kiểm thử hiệu năng (Performance Testing).
  • C. Kiểm thử bảo mật (Security Testing).
  • D. Kiểm thử khả năng chịu tải (Load Testing).

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc trong dự án phát triển phần mềm là gì?

  • A. Không bao giờ có đủ công việc để làm.
  • B. Yêu cầu từ khách hàng có thể thay đổi thường xuyên trong quá trình phát triển.
  • C. Không có ngôn ngữ lập trình nào mới được phát minh.
  • D. Luôn có quá ít dữ liệu để xử lý.

Câu 14: Khi một lập trình viên sử dụng các công cụ như trình gỡ lỗi (debugger) để chạy từng dòng mã nguồn, theo dõi giá trị của biến và xác định vị trí phát sinh lỗi, họ đang thực hiện hoạt động nào?

  • A. Viết tài liệu (Documentation).
  • B. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • C. Gỡ lỗi (Debugging).
  • D. Kiểm thử hiệu năng.

Câu 15: Tại sao kỹ năng làm việc nhóm (teamwork) lại cần thiết đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Để chia sẻ công việc cho ít người làm hơn.
  • B. Chỉ để có người nói chuyện trong giờ làm.
  • C. Vì tất cả các công việc đều giống nhau.
  • D. Vì các dự án phần mềm thường lớn và phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp và đóng góp của nhiều người với các chuyên môn khác nhau.

Câu 16: Giả sử bạn đang phát triển một ứng dụng di động. Bạn cần phải hiểu rõ về hệ điều hành (như Android, iOS), cách thức hoạt động của các cảm biến trên điện thoại (GPS, camera) và tối ưu hiệu năng trên thiết bị di động. Lĩnh vực kiến thức này thuộc về phát triển phần mềm loại nào?

  • A. Phát triển ứng dụng web.
  • B. Phát triển ứng dụng di động.
  • C. Phát triển phần mềm nhúng.
  • D. Phát triển cơ sở dữ liệu.

Câu 17: Một công ty đang phát triển một trang web thương mại điện tử. Nhóm phát triển cần chú trọng vào việc thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho người mua hàng và tối ưu tốc độ tải trang. Lĩnh vực này thuộc về phát triển phần mềm loại nào?

  • A. Phát triển ứng dụng web.
  • B. Phát triển phần mềm hệ thống.
  • C. Phát triển game.
  • D. Phát triển ứng dụng desktop.

Câu 18: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với một chuyên viên Phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) khi làm việc trong dự án phần mềm?

  • A. Viết mã nguồn bằng ngôn ngữ C++.
  • B. Thiết kế logo đẹp.
  • C. Khả năng giao tiếp tốt, lắng nghe và thu thập yêu cầu rõ ràng từ khách hàng.
  • D. Quản lý mạng máy tính.

Câu 19: Tại sao việc viết mã nguồn rõ ràng, dễ đọc và có chú thích lại quan trọng trong phát triển phần mềm?

  • A. Để tốn nhiều thời gian hơn khi lập trình.
  • B. Để mã nguồn chạy nhanh hơn.
  • C. Chỉ cần thiết khi làm việc một mình.
  • D. Để giúp các lập trình viên khác và chính mình trong tương lai dễ dàng hiểu, bảo trì và phát triển tiếp mã nguồn.

Câu 20: Giả sử bạn là Quản lý dự án và dự án đang bị chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu. Bạn cần làm gì đầu tiên để giải quyết vấn đề này?

  • A. Xác định nguyên nhân chính gây chậm trễ và đánh giá mức độ ảnh hưởng.
  • B. Yêu cầu tất cả mọi người làm thêm giờ ngay lập tức.
  • C. Báo cáo với khách hàng rằng dự án chắc chắn sẽ thành công.
  • D. Bỏ qua giai đoạn kiểm thử để đẩy nhanh tiến độ.

Câu 21: Khi phát triển phần mềm cho một lĩnh vực chuyên biệt như tài chính ngân hàng, người làm nghề phát triển phần mềm cần có thêm kiến thức nào ngoài kiến thức công nghệ?

  • A. Kiến thức về ẩm thực.
  • B. Kiến thức về nghiệp vụ của lĩnh vực tài chính ngân hàng.
  • C. Kiến thức về lịch sử thế giới.
  • D. Kiến thức về trồng trọt.

Câu 22: Vai trò nào trong đội dự án thường chịu trách nhiệm đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra và không có lỗi nghiêm trọng trước khi bàn giao?

  • A. Quản lý dự án.
  • B. Thiết kế viên giao diện.
  • C. Chuyên viên Phân tích nghiệp vụ.
  • D. Chuyên viên Kiểm thử (Tester) hoặc Đảm bảo chất lượng (QA).

Câu 23: Trong bối cảnh nghề phát triển phần mềm tại Việt Nam, yếu tố nào sau đây thể hiện cơ hội lớn cho người trẻ theo đuổi ngành này?

  • A. Nhu cầu nhân lực trong ngành công nghệ thông tin nói chung và phát triển phần mềm nói riêng ngày càng tăng cao.
  • B. Ngành này không cần học hỏi kiến thức mới.
  • C. Chỉ có các công ty nước ngoài mới tuyển dụng lập trình viên.
  • D. Lương thấp và ít cơ hội thăng tiến.

Câu 24: Việc sử dụng các công cụ quản lý phiên bản mã nguồn (như Git) mang lại lợi ích chính nào cho đội phát triển phần mềm?

  • A. Giúp mã nguồn tự động sửa lỗi.
  • B. Tăng tốc độ chạy của phần mềm sau khi triển khai.
  • C. Giúp theo dõi lịch sử thay đổi của mã nguồn, cộng tác làm việc nhóm hiệu quả và dễ dàng quay lại các phiên bản trước.
  • D. Chỉ dùng để sao lưu mã nguồn một lần duy nhất.

Câu 25: Kỹ năng nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với một chuyên viên Kiểm thử (Tester)?

  • A. Khả năng tư duy phản biện và tìm ra các trường hợp kiểm thử khác thường.
  • B. Tính cẩn thận và tỉ mỉ.
  • C. Khả năng viết báo cáo lỗi rõ ràng và chi tiết.
  • D. Khả năng viết mã nguồn phức tạp để xây dựng các tính năng chính của phần mềm.

Câu 26: Một dự án phần mềm đang gặp vấn đề: khách hàng liên tục thay đổi yêu cầu, dẫn đến việc phải làm lại nhiều phần. Vấn đề này có thể xuất phát từ điểm yếu ở giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Phân tích yêu cầu.
  • B. Lập trình.
  • C. Triển khai (Deployment).
  • D. Bảo trì.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là một kỹ năng mềm quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Kỹ năng giao tiếp.
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • C. Khả năng chạy đường dài.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm.

Câu 28: Tại sao việc cập nhật kiến thức và công nghệ mới lại là điều bắt buộc đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Để có thể dạy lại cho người khác.
  • B. Vì công nghệ và các công cụ phát triển phần mềm thay đổi và phát triển liên tục.
  • C. Chỉ để tốn kém tiền bạc cho các khóa học.
  • D. Để chứng tỏ mình là người giỏi nhất.

Câu 29: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho một ứng dụng, mục tiêu chính là gì?

  • A. Làm cho ứng dụng có nhiều màu sắc nhất có thể.
  • B. Chỉ để làm cho ứng dụng trông hiện đại.
  • C. Để làm cho lập trình viên dễ dàng viết code hơn.
  • D. Tạo ra một ứng dụng trực quan, dễ sử dụng, hiệu quả và mang lại trải nghiệm hài lòng cho người dùng cuối.

Câu 30: Vai trò của Quản lý dự án (Project Manager) khác với Lập trình viên (Developer) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Quản lý dự án tập trung vào lập kế hoạch, điều phối và quản lý toàn bộ quá trình, còn Lập trình viên tập trung vào việc viết mã nguồn.
  • B. Quản lý dự án chỉ làm việc với khách hàng, còn Lập trình viên chỉ làm việc với máy tính.
  • C. Quản lý dự án cần biết tất cả các ngôn ngữ lập trình, còn Lập trình viên chỉ cần biết một.
  • D. Quản lý dự án không cần có kiến thức về công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mục đích chính của việc tuân theo một quy trình phát triển phần mềm (Software Development Life Cycle - SDLC) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một công ty muốn xây dựng ứng dụng quản lý bán hàng trực tuyến. Giai đoạn đầu tiên, nhóm phát triển cần gặp gỡ khách hàng, phỏng vấn người dùng tiềm năng để hiểu rõ họ cần những chức năng gì, ứng dụng sẽ giải quyết vấn đề gì cho họ. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Sau khi đã có bản mô tả chi tiết các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm, nhóm phát triển bắt đầu xây dựng cấu trúc dữ liệu, thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX), cũng như xác định kiến trúc tổng thể của hệ thống. Đây là công việc chính của giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm là lúc các lập trình viên viết mã nguồn (code) bằng các ngôn ngữ lập trình cụ thể để biến bản thiết kế thành sản phẩm phần mềm thật sự?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao giai đoạn kiểm thử (testing) lại được xem là một trong những giai đoạn quan trọng nhất, cần thực hiện cẩn thận trong quy trình phát triển phần mềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Sau khi phần mềm đã được bàn giao và đưa vào sử dụng, khách hàng phát hiện ra một số lỗi nhỏ hoặc yêu cầu bổ sung một tính năng mới. Việc xử lý các vấn đề này thuộc về giai đoạn nào của quy trình phát triển phần mềm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Vai trò nào trong đội dự án phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi bản thiết kế (design) thành mã nguồn (code) có thể chạy được?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vai trò nào thường đảm nhận việc lên kế hoạch chi tiết cho dự án, phân công công việc, theo dõi tiến độ, quản lý ngân sách và giao tiếp với khách hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một ứng dụng phần mềm y tế dùng để quản lý thông tin bệnh nhân. Khi phát triển ứng dụng này, khía cạnh nào sau đây cần được đội phát triển đặc biệt chú trọng để đảm bảo tính an toàn và tin cậy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để trở thành một Lập trình viên giỏi, ngoài kiến thức về ngôn ngữ lập trình, cấu trúc dữ liệu và giải thuật, tố chất/kỹ năng mềm nào sau đây cũng rất quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) thường có vai trò rộng hơn so với một Lập trình viên (Programmer) thông thường. Vai trò rộng hơn đó thường thể hiện ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong giai đoạn kiểm thử, chuyên viên kiểm thử (Tester) sử dụng các kỹ thuật khác nhau để tìm lỗi. Nếu một Tester đang kiểm tra xem phần mềm có hoạt động đúng với tài liệu yêu cầu ban đầu hay không, họ đang thực hiện loại kiểm thử nào về mặt mục đích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc trong dự án phát triển phần mềm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi một lập trình viên sử dụng các công cụ như trình gỡ lỗi (debugger) để chạy từng dòng mã nguồn, theo dõi giá trị của biến và xác định vị trí phát sinh lỗi, họ đang thực hiện hoạt động nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao kỹ năng làm việc nhóm (teamwork) lại cần thiết đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử bạn đang phát triển một ứng dụng di động. Bạn cần phải hiểu rõ về hệ điều hành (như Android, iOS), cách thức hoạt động của các cảm biến trên điện thoại (GPS, camera) và tối ưu hiệu năng trên thiết bị di động. Lĩnh vực kiến thức này thuộc về phát triển phần mềm loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một công ty đang phát triển một trang web thương mại điện tử. Nhóm phát triển cần chú trọng vào việc thiết kế giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho người mua hàng và tối ưu tốc độ tải trang. Lĩnh vực này thuộc về phát triển phần mềm loại nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Kỹ năng nào sau đây là *quan trọng nhất* đối với một chuyên viên Phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) khi làm việc trong dự án phần mềm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao việc viết mã nguồn rõ ràng, dễ đọc và có chú thích lại quan trọng trong phát triển phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử bạn là Quản lý dự án và dự án đang bị chậm tiến độ so với kế hoạch ban đầu. Bạn cần làm gì đầu tiên để giải quyết vấn đề này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phát triển phần mềm cho một lĩnh vực chuyên biệt như tài chính ngân hàng, người làm nghề phát triển phần mềm cần có thêm kiến thức nào ngoài kiến thức công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Vai trò nào trong đội dự án thường chịu trách nhiệm đảm bảo rằng phần mềm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra và không có lỗi nghiêm trọng trước khi bàn giao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bối cảnh nghề phát triển phần mềm tại Việt Nam, yếu tố nào sau đây thể hiện cơ hội lớn cho người trẻ theo đuổi ngành này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc sử dụng các công cụ quản lý phiên bản mã nguồn (như Git) mang lại lợi ích chính nào cho đội phát triển phần mềm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Kỹ năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* đối với một chuyên viên Kiểm thử (Tester)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một dự án phần mềm đang gặp vấn đề: khách hàng liên tục thay đổi yêu cầu, dẫn đến việc phải làm lại nhiều phần. Vấn đề này có thể xuất phát từ điểm yếu ở giai đoạn nào trong quy trình phát triển phần mềm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một kỹ năng mềm quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc cập nhật kiến thức và công nghệ mới lại là điều *bắt buộc* đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho một ứng dụng, mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Vai trò của Quản lý dự án (Project Manager) khác với Lập trình viên (Developer) chủ yếu ở điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty phần mềm vừa hoàn thành giai đoạn viết mã cho một ứng dụng quản lý kho. Trước khi phát hành cho khách hàng, họ cần thực hiện một công việc quan trọng để đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng, không có lỗi nghiêm trọng và đáp ứng yêu cầu ban đầu. Công việc này thuộc giai đoạn nào của quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Chuyển giao
  • C. Kiểm thử
  • D. Bảo trì

Câu 2: Một lập trình viên đang gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa tốc độ xử lý dữ liệu của một thuật toán phức tạp. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất giúp anh ta giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

  • A. Hiểu biết sâu sắc về thuật toán và cấu trúc dữ liệu
  • B. Kỹ năng giao tiếp tốt với khách hàng
  • C. Khả năng thiết kế giao diện người dùng
  • D. Kiến thức về marketing sản phẩm

Câu 3: Trong một dự án phát triển ứng dụng di động, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo dự án đi đúng hướng, tuân thủ ngân sách, thời gian và phối hợp công việc giữa các thành viên trong nhóm?

  • A. Lập trình viên
  • B. Kiểm thử viên (Tester)
  • C. Kỹ sư phần mềm
  • D. Quản trị dự án (Project Manager)

Câu 4: Hoạt động nào trong quy trình phát triển phần mềm tập trung vào việc thu thập thông tin chi tiết từ khách hàng và người dùng để xác định rõ ràng các tính năng, yêu cầu về chức năng và phi chức năng của hệ thống cần xây dựng?

  • A. Điều tra, khảo sát và phân tích yêu cầu
  • B. Lập trình và gỡ lỗi
  • C. Kiểm thử và chấp nhận sản phẩm
  • D. Bảo trì và nâng cấp

Câu 5: Nhóm phát triển đang phác thảo cấu trúc cơ sở dữ liệu, xác định các module chính của hệ thống và thiết kế luồng hoạt động của ứng dụng. Công việc này chủ yếu thuộc giai đoạn nào của quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Lập trình
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Kiểm thử
  • D. Chuyển giao

Câu 6: Vì sao đức tính cẩn thận, tỉ mỉ lại được xem là tố chất quan trọng đối với một lập trình viên, đặc biệt là khi làm việc với mã nguồn phức tạp?

  • A. Giúp viết mã nhanh hơn.
  • B. Dễ dàng thuyết phục khách hàng.
  • C. Giảm thiểu lỗi sai trong mã nguồn và logic chương trình.
  • D. Không cần kiểm thử sau khi hoàn thành.

Câu 7: Phân biệt cơ bản nhất giữa vai trò

  • A. Lập trình viên chỉ viết mã, Kỹ sư phần mềm không viết mã.
  • B. Kỹ sư phần mềm chỉ làm việc với phần cứng, Lập trình viên chỉ làm phần mềm.
  • C. Lập trình viên tập trung vào quản lý dự án, Kỹ sư phần mềm tập trung vào kiểm thử.
  • D. Lập trình viên tập trung vào việc viết mã và triển khai chi tiết, Kỹ sư phần mềm có tầm nhìn rộng hơn, tham gia vào phân tích, thiết kế và tổ chức quy trình phát triển.

Câu 8: Khách hàng báo cáo một lỗi nghiêm trọng trong phiên bản phần mềm đang sử dụng, ví dụ như tính năng thanh toán không hoạt động. Đội ngũ phát triển cần thực hiện công việc nào để khắc phục lỗi này và cung cấp bản cập nhật cho khách hàng?

  • A. Thực hiện bảo trì phần mềm (sửa lỗi và cập nhật)
  • B. Bắt đầu lại toàn bộ quy trình phát triển từ đầu
  • C. Chỉ cần thông báo cho khách hàng về lỗi
  • D. Thay đổi toàn bộ yêu cầu ban đầu của hệ thống

Câu 9: Tại sao giai đoạn

  • A. Giai đoạn này giúp tăng tốc độ lập trình.
  • B. Giúp phát hiện và sửa lỗi, đảm bảo chất lượng và sự ổn định của phần mềm trước khi đến tay người dùng.
  • C. Chỉ đơn giản là thủ tục bắt buộc.
  • D. Giúp giảm chi phí phát triển ban đầu.

Câu 10: Một nhóm phát triển phần mềm áp dụng phương pháp Agile. Công việc nào thể hiện rõ nhất tính lặp đi lặp lại và tăng trưởng (iterative and incremental) của phương pháp này?

  • A. Viết toàn bộ mã nguồn rồi mới kiểm thử một lần duy nhất.
  • B. Hoàn thành tất cả các tài liệu thiết kế trước khi viết bất kỳ dòng mã nào.
  • C. Chia dự án thành các chu kỳ ngắn (Sprint), mỗi chu kỳ đều bao gồm thiết kế, lập trình, kiểm thử và bàn giao một phần chức năng.
  • D. Chỉ tập trung vào giai đoạn bảo trì sau khi phần mềm đã hoàn thành.

Câu 11: Nghề phát triển phần mềm bao gồm những lĩnh vực ứng dụng chính nào hiện nay?

  • A. Chỉ phát triển ứng dụng di động.
  • B. Chỉ phát triển phần mềm cho máy tính để bàn.
  • C. Chỉ làm việc với hệ thống nhúng (embedded systems).
  • D. Phát triển ứng dụng di động, ứng dụng web, hệ thống nhúng, trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu, v.v.

Câu 12: Để thiết kế một cơ sở dữ liệu hiệu quả và có cấu trúc tốt cho một ứng dụng quản lý thư viện lớn, người làm phần mềm ở giai đoạn thiết kế cần có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa (Graphic Design)
  • B. Mô hình hóa dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management Systems)
  • C. Kiểm thử tự động (Automated Testing)
  • D. Marketing sản phẩm phần mềm

Câu 13: Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng di động cho phép người dùng đặt đồ ăn trực tuyến. Theo quy trình phát triển phần mềm thông thường, công việc đầu tiên mà đội ngũ phát triển cần làm là gì để khởi động dự án một cách hiệu quả?

  • A. Thu thập yêu cầu chi tiết từ khách hàng và phân tích tính khả thi.
  • B. Bắt đầu viết mã ngay lập tức.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng hoàn chỉnh.
  • D. Chuẩn bị tài liệu hướng dẫn sử dụng cuối cùng.

Câu 14: Người làm nghề phát triển phần mềm ở vị trí

  • A. Chỉ tập trung vào chất lượng mã nguồn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sửa lỗi do lập trình viên gây ra.
  • C. Chỉ tập trung vào việc viết tài liệu kỹ thuật.
  • D. Quản lý phạm vi, thời gian, chi phí, nguồn lực, rủi ro và giao tiếp với các bên liên quan.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây đánh giá đúng nhất về sự phức tạp của quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Đây là một quy trình đơn giản, chỉ cần biết lập trình.
  • B. Đây là quy trình tuyến tính, chỉ thực hiện một lần theo trình tự cố định.
  • C. Đây là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều vai trò, kỹ năng và có thể lặp đi lặp lại các giai đoạn.
  • D. Quy trình này chỉ áp dụng cho các phần mềm rất lớn.

Câu 16: Khi debug (gỡ lỗi) một chương trình, lập trình viên cần sử dụng kỹ năng tư duy nào nhiều nhất?

  • A. Tư duy sáng tạo (Creative thinking)
  • B. Tư duy phân tích và logic (Analytical and logical thinking)
  • C. Tư duy thiết kế đồ họa (Graphic design thinking)
  • D. Tư duy marketing (Marketing thinking)

Câu 17: So với việc chỉ viết mã (coding), nghề

  • A. Chỉ cần biết nhiều ngôn ngữ lập trình hơn.
  • B. Chỉ cần viết mã nhanh hơn.
  • C. Chỉ cần kiểm thử giỏi hơn.
  • D. Khả năng phân tích yêu cầu, thiết kế kiến trúc hệ thống, lựa chọn công nghệ phù hợp và làm việc theo nhóm.

Câu 18: Một dự án phát triển phần mềm đang bị chậm tiến độ nghiêm trọng so với kế hoạch ban đầu. Người quản lý dự án cần phân tích nguyên nhân từ những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ xem xét tốc độ gõ mã của lập trình viên.
  • B. Chỉ đổ lỗi cho khách hàng thay đổi yêu cầu.
  • C. Phân tích các yếu tố như quản lý phạm vi, phân bổ nguồn lực, rủi ro phát sinh, hiệu quả làm việc nhóm, và thay đổi yêu cầu.
  • D. Chỉ cắt giảm ngân sách dự án.

Câu 19:

  • A. Sửa lỗi phát sinh sau khi triển khai (Corrective Maintenance).
  • B. Cải tiến hiệu năng hoặc thêm tính năng nhỏ (Perfective Maintenance).
  • C. Thích ứng phần mềm với môi trường mới (Adaptive Maintenance).
  • D. Xây dựng kiến trúc hệ thống ban đầu (System Architecture Design).

Câu 20: Tại sao khả năng làm việc nhóm (teamwork) lại là một kỹ năng mềm thiết yếu đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Các dự án phần mềm lớn thường đòi hỏi sự phối hợp của nhiều người với các vai trò và kỹ năng khác nhau.
  • B. Làm việc nhóm giúp mỗi cá nhân không cần chịu trách nhiệm về công việc của mình.
  • C. Chỉ cần làm việc độc lập là đủ.
  • D. Làm việc nhóm giúp giảm thời gian kiểm thử.

Câu 21: Giả sử bạn là một kỹ sư phần mềm được giao nhiệm vụ cải tiến hiệu năng xử lý dữ liệu của một ứng dụng web đã cũ đang chạy chậm. Công việc đầu tiên bạn nên làm là gì để tiếp cận vấn đề này một cách có hệ thống?

  • A. Viết lại toàn bộ mã nguồn bằng ngôn ngữ mới.
  • B. Phân tích và xác định chính xác những phần nào của ứng dụng đang gây chậm trễ (bottleneck).
  • C. Mua thêm máy chủ mạnh hơn.
  • D. Thay đổi giao diện người dùng.

Câu 22: Khái niệm

  • A. Cấu trúc kỹ thuật của cơ sở dữ liệu.
  • B. Mã nguồn của chương trình.
  • C. Các chức năng và mục tiêu mà phần mềm cần đạt được để phục vụ hoạt động kinh doanh hoặc nhu cầu của người dùng.
  • D. Số lượng lập trình viên cần thiết cho dự án.

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của một dự án phát triển phần mềm?

  • A. Việc xác định và quản lý yêu cầu một cách rõ ràng, đầy đủ và chính xác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ lập trình mới nhất.
  • C. Số lượng lập trình viên tham gia dự án.
  • D. Thời gian hoàn thành dự án càng nhanh càng tốt.

Câu 24: Để viết tài liệu kỹ thuật chi tiết mô tả cách hoạt động của một module phần mềm phức tạp cho các lập trình viên khác tham khảo, người phát triển cần có kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng bán hàng.
  • B. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • C. Kỹ năng quản lý tài chính.
  • D. Kỹ năng viết tài liệu kỹ thuật rõ ràng, chính xác và logic.

Câu 25: Trong giai đoạn kiểm thử, tester phát hiện một lỗi khiến ứng dụng bị treo đột ngột khi người dùng thực hiện một thao tác cụ thể. Công việc tiếp theo của tester và lập trình viên liên quan là gì?

  • A. Tester báo cáo lỗi với đầy đủ thông tin (các bước thực hiện, môi trường, kết quả lỗi), lập trình viên phân tích lỗi và sửa chữa.
  • B. Lập trình viên phớt lờ báo cáo lỗi.
  • C. Tester tự sửa mã nguồn.
  • D. Chuyển giao phần mềm cho khách hàng ngay lập tức.

Câu 26: Xu hướng công nghệ nào đang có ảnh hưởng lớn đến nghề phát triển phần mềm hiện nay, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới?

  • A. Công nghệ in ấn truyền thống.
  • B. Sản xuất nông nghiệp.
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI), Điện toán đám mây (Cloud Computing), Dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Cơ khí chế tạo máy.

Câu 27: Một sinh viên đam mê lập trình, có khả năng giải quyết vấn đề tốt nhưng không thích làm việc trực tiếp với khách hàng hoặc quản lý dự án phức tạp. Vị trí nào trong nghề phát triển phần mềm có thể phù hợp nhất với bạn đó?

  • A. Quản lý dự án phần mềm.
  • B. Lập trình viên chuyên sâu (ví dụ: Backend Developer, Data Scientist).
  • C. Nhân viên kinh doanh phần mềm.
  • D. Chuyên viên tư vấn giải pháp.

Câu 28: Một công ty phần mềm đang phát triển ứng dụng thu thập dữ liệu cá nhân nhạy cảm của người dùng. Kỹ sư phần mềm và đội ngũ phát triển cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì để đảm bảo tính đạo đức và tuân thủ pháp luật?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ứng dụng chạy nhanh.
  • B. Chỉ quan tâm đến màu sắc giao diện.
  • C. Không cần quan tâm đến dữ liệu người dùng.
  • D. Bảo mật dữ liệu, quyền riêng tư của người dùng và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến dữ liệu cá nhân.

Câu 29: Trong các phương pháp phát triển phần mềm hiện đại như Agile, dự án thường được chia nhỏ thành các chu kỳ ngắn gọi là

  • A. Giúp quản lý dự án linh hoạt hơn, dễ dàng thích ứng với thay đổi, cung cấp sản phẩm theo từng phần và nhận phản hồi sớm từ khách hàng.
  • B. Làm cho dự án kéo dài vô thời hạn.
  • C. Chỉ để tăng khối lượng công việc cho lập trình viên.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn giai đoạn kiểm thử.

Câu 30: Đánh giá nào là phù hợp nhất khi nói về cơ hội việc làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm tại Việt Nam trong 5-10 năm tới?

  • A. Cơ hội việc làm sẽ giảm mạnh do công nghệ đã bão hòa.
  • B. Nhu cầu nhân lực sẽ không thay đổi đáng kể.
  • C. Nhu cầu nhân lực chất lượng cao tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ do chuyển đổi số và sự phát triển của các ngành công nghệ mới.
  • D. Chỉ có cơ hội cho người làm phần mềm ở nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một công ty phần mềm vừa hoàn thành giai đoạn viết mã cho một ứng dụng quản lý kho. Trước khi phát hành cho khách hàng, họ cần thực hiện một công việc quan trọng để đảm bảo ứng dụng hoạt động đúng, không có lỗi nghiêm trọng và đáp ứng yêu cầu ban đầu. Công việc này thuộc giai đoạn nào của quy trình phát triển phần mềm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một lập trình viên đang gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa tốc độ xử lý dữ liệu của một thuật toán phức tạp. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất giúp anh ta giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong một dự án phát triển ứng dụng di động, vai trò nào chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo dự án đi đúng hướng, tuân thủ ngân sách, thời gian và phối hợp công việc giữa các thành viên trong nhóm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hoạt động nào trong quy trình phát triển phần mềm tập trung vào việc thu thập thông tin chi tiết từ khách hàng và người dùng để xác định rõ ràng các tính năng, yêu cầu về chức năng và phi chức năng của hệ thống cần xây dựng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nhóm phát triển đang phác thảo cấu trúc cơ sở dữ liệu, xác định các module chính của hệ thống và thiết kế luồng hoạt động của ứng dụng. Công việc này chủ yếu thuộc giai đoạn nào của quy trình phát triển phần mềm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Vì sao đức tính cẩn thận, tỉ mỉ lại được xem là tố chất quan trọng đối với một lập trình viên, đặc biệt là khi làm việc với mã nguồn phức tạp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân biệt cơ bản nhất giữa vai trò "Lập trình viên" và "Kỹ sư phần mềm" trong bối cảnh một đội dự án lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khách hàng báo cáo một lỗi nghiêm trọng trong phiên bản phần mềm đang sử dụng, ví dụ như tính năng thanh toán không hoạt động. Đội ngũ phát triển cần thực hiện công việc nào để khắc phục lỗi này và cung cấp bản cập nhật cho khách hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao giai đoạn "Kiểm thử" (Testing) lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng, không thể bỏ qua trong quy trình phát triển phần mềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một nhóm phát triển phần mềm áp dụng phương pháp Agile. Công việc nào thể hiện rõ nhất tính lặp đi lặp lại và tăng trưởng (iterative and incremental) của phương pháp này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nghề phát triển phần mềm bao gồm những lĩnh vực ứng dụng chính nào hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để thiết kế một cơ sở dữ liệu hiệu quả và có cấu trúc tốt cho một ứng dụng quản lý thư viện lớn, người làm phần mềm ở giai đoạn thiết kế cần có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng di động cho phép người dùng đặt đồ ăn trực tuyến. Theo quy trình phát triển phần mềm thông thường, công việc đầu tiên mà đội ngũ phát triển cần làm là gì để khởi động dự án một cách hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Người làm nghề phát triển phần mềm ở vị trí "Quản trị dự án phần mềm" cần tập trung vào những khía cạnh nào của dự án để đảm bảo thành công?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phát biểu nào sau đây đánh giá đúng nhất về sự phức tạp của quy trình phát triển phần mềm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi debug (gỡ lỗi) một chương trình, lập trình viên cần sử dụng kỹ năng tư duy nào nhiều nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So với việc chỉ viết mã (coding), nghề "Kỹ sư phần mềm" đòi hỏi những kỹ năng bổ sung nào vượt trội hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một dự án phát triển phần mềm đang bị chậm tiến độ nghiêm trọng so với kế hoạch ban đầu. Người quản lý dự án cần phân tích nguyên nhân từ những khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: "Bảo trì phần mềm" (Software Maintenance) là một giai đoạn quan trọng. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về bảo trì phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao khả năng làm việc nhóm (teamwork) lại là một kỹ năng mềm thiết yếu đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn là một kỹ sư phần mềm được giao nhiệm vụ cải tiến hiệu năng xử lý dữ liệu của một ứng dụng web đã cũ đang chạy chậm. Công việc đầu tiên bạn nên làm là gì để tiếp cận vấn đề này một cách có hệ thống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khái niệm "Yêu cầu nghiệp vụ" (Business Requirements) trong phát triển phần mềm đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công của một dự án phát triển phần mềm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để viết tài liệu kỹ thuật chi tiết mô tả cách hoạt động của một module phần mềm phức tạp cho các lập trình viên khác tham khảo, người phát triển cần có kỹ năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong giai đoạn kiểm thử, tester phát hiện một lỗi khiến ứng dụng bị treo đột ngột khi người dùng thực hiện một thao tác cụ thể. Công việc tiếp theo của tester và lập trình viên liên quan là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Xu hướng công nghệ nào đang có ảnh hưởng lớn đến nghề phát triển phần mềm hiện nay, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một sinh viên đam mê lập trình, có khả năng giải quyết vấn đề tốt nhưng không thích làm việc trực tiếp với khách hàng hoặc quản lý dự án phức tạp. Vị trí nào trong nghề phát triển phần mềm có thể phù hợp nhất với bạn đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một công ty phần mềm đang phát triển ứng dụng thu thập dữ liệu cá nhân nhạy cảm của người dùng. Kỹ sư phần mềm và đội ngũ phát triển cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì để đảm bảo tính đạo đức và tuân thủ pháp luật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong các phương pháp phát triển phần mềm hiện đại như Agile, dự án thường được chia nhỏ thành các chu kỳ ngắn gọi là "Sprint". Mục đích chính của việc chia dự án thành các Sprint là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đánh giá nào là phù hợp nhất khi nói về cơ hội việc làm trong lĩnh vực phát triển phần mềm tại Việt Nam trong 5-10 năm tới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm phát triển phần mềm đang gặp gỡ khách hàng, thu thập thông tin về nhu cầu quản lý kho hàng của họ, bao gồm số lượng sản phẩm, quy trình nhập/xuất và các báo cáo cần thiết. Công việc này thuộc công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Điều tra, khảo sát
  • B. Phân tích hệ thống
  • C. Thiết kế hệ thống
  • D. Lập trình

Câu 2: Sau khi thu thập đầy đủ yêu cầu từ khách hàng, nhóm phát triển bắt đầu xác định rõ các chức năng mà phần mềm quản lý kho cần có, mô tả chi tiết cách dữ liệu sẽ được xử lý và lưu trữ. Công việc này thuộc công đoạn nào?

  • A. Điều tra, khảo sát
  • B. Phân tích hệ thống
  • C. Thiết kế hệ thống
  • D. Kiểm thử

Câu 3: Dựa trên các mô tả chức năng và luồng dữ liệu đã phân tích, nhóm phát triển tạo ra các bản vẽ chi tiết về giao diện người dùng, cấu trúc cơ sở dữ liệu, và kiến trúc tổng thể của phần mềm. Công việc này thuộc công đoạn nào?

  • A. Phân tích hệ thống
  • B. Lập trình
  • C. Thiết kế hệ thống
  • D. Chuyển giao

Câu 4: Các lập trình viên bắt đầu viết mã nguồn, xây dựng các module chức năng và kết nối chúng lại theo bản thiết kế. Công việc này thuộc công đoạn nào?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Kiểm thử
  • C. Bảo trì
  • D. Lập trình

Câu 5: Sau khi hoàn thành việc viết mã, nhóm phát triển chạy thử phần mềm với các bộ dữ liệu khác nhau để tìm ra lỗi, kiểm tra xem phần mềm có hoạt động đúng như yêu cầu hay không. Công việc này thuộc công đoạn nào?

  • A. Kiểm thử
  • B. Chuyển giao
  • C. Bảo trì
  • D. Điều tra, khảo sát

Câu 6: Phần mềm đã được kiểm thử và sẵn sàng đưa vào sử dụng. Nhóm phát triển cài đặt phần mềm lên máy tính của khách hàng, nhập dữ liệu ban đầu và hướng dẫn người dùng cách sử dụng. Công việc này thuộc công đoạn nào?

  • A. Kiểm thử
  • B. Chuyển giao
  • C. Bảo trì
  • D. Lập trình

Câu 7: Sau khi phần mềm được triển khai, nhóm phát triển tiếp tục theo dõi hoạt động của phần mềm, sửa các lỗi nhỏ phát sinh, và có thể phát triển thêm các tính năng mới theo yêu cầu thay đổi của khách hàng. Công việc này thuộc công đoạn nào?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Chuyển giao
  • C. Bảo trì
  • D. Kiểm thử

Câu 8: Trong một dự án phát triển phần mềm, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc viết mã nguồn, biến các bản thiết kế thành sản phẩm chạy được?

  • A. Lập trình viên
  • B. Kỹ sư phần mềm
  • C. Quản trị dự án
  • D. Kiểm thử viên

Câu 9: Ai là người thường tham gia vào toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm, từ phân tích, thiết kế đến giám sát lập trình và kiểm thử, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của hệ thống phần mềm?

  • A. Lập trình viên
  • B. Kỹ sư phần mềm
  • C. Quản trị dự án
  • D. Nhân viên kinh doanh

Câu 10: Ai là người chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động của nhóm phát triển, quản lý thời gian, nguồn lực và ngân sách để dự án hoàn thành đúng hạn và đạt mục tiêu đề ra?

  • A. Lập trình viên
  • B. Kỹ sư phần mềm
  • C. Quản trị dự án
  • D. Chuyên viên phân tích

Câu 11: Khả năng hiểu biết và áp dụng các thuật toán và cấu trúc dữ liệu là tố chất đặc biệt quan trọng đối với lập trình viên vì:

  • A. Giúp giao tiếp tốt hơn với khách hàng.
  • B. Chỉ cần thiết cho việc thiết kế giao diện.
  • C. Giúp quản lý dự án hiệu quả hơn.
  • D. Giúp viết mã nguồn tối ưu, hiệu quả và giải quyết vấn đề phức tạp.

Câu 12: Tại sao đức tính cẩn thận và tỉ mỉ lại cần thiết cho hầu hết các vị trí trong ngành phát triển phần mềm?

  • A. Giúp phát hiện sớm các lỗi nhỏ, tránh sai sót lớn về sau và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ quan trọng khi làm việc với khách hàng khó tính.
  • C. Giúp viết mã nhanh hơn.
  • D. Không thực sự cần thiết nếu làm việc theo nhóm.

Câu 13: So với Lập trình viên, vai trò của Kỹ sư phần mềm thường có phạm vi và trách nhiệm rộng hơn ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào viết mã.
  • B. Chỉ chịu trách nhiệm kiểm thử cuối cùng.
  • C. Tham gia sâu hơn vào phân tích, thiết kế kiến trúc hệ thống và quản lý quy trình phát triển.
  • D. Chỉ lo về việc cài đặt phần mềm cho người dùng.

Câu 14: Hoạt động nào có tính bao trùm, giúp điều phối và kết nối tất cả các công đoạn khác trong quy trình sản xuất phần mềm để đảm bảo dự án đi đúng hướng?

  • A. Quản trị dự án phần mềm
  • B. Lập trình
  • C. Kiểm thử
  • D. Bảo trì

Câu 15: Giả sử một công ty bỏ qua hoàn toàn công đoạn "Phân tích hệ thống" và chuyển thẳng từ "Điều tra, khảo sát" sang "Thiết kế hệ thống". Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Phần mềm sẽ chạy nhanh hơn.
  • B. Thời gian lập trình sẽ giảm đáng kể.
  • C. Việc kiểm thử sẽ dễ dàng hơn.
  • D. Phần mềm được xây dựng có thể không đáp ứng đúng hoặc đủ yêu cầu của khách hàng.

Câu 16: Tại sao công đoạn "Kiểm thử" không chỉ được thực hiện một lần ở cuối dự án mà thường xuyên lặp lại trong suốt quá trình phát triển?

  • A. Để làm tăng chi phí dự án.
  • B. Để làm chậm tiến độ dự án.
  • C. Để phát hiện và sửa lỗi sớm, giảm thiểu chi phí và rủi ro khi phần mềm đã hoàn thành.
  • D. Chỉ để tuân thủ quy trình một cách hình thức.

Câu 17: Khi một phần mềm đã được triển khai và người dùng bắt đầu sử dụng, họ phát hiện ra một số lỗi nhỏ hoặc muốn thêm một tính năng mới. Công việc xử lý những vấn đề này thuộc về công đoạn nào?

  • A. Lập trình
  • B. Kiểm thử
  • C. Chuyển giao
  • D. Bảo trì

Câu 18: Để trở thành một Kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp, con đường học vấn phổ biến nhất là gì?

  • A. Theo học các ngành liên quan đến Tin học, Công nghệ thông tin ở bậc đại học.
  • B. Chỉ cần tham gia các khóa học lập trình ngắn hạn.
  • C. Tự học qua sách và internet mà không cần bằng cấp.
  • D. Học các ngành kinh tế hoặc ngoại ngữ.

Câu 19: Ngành phát triển phần mềm được đánh giá là có cơ hội việc làm rất tốt trong tương lai. Nguyên nhân chính dẫn đến nhận định này là gì?

  • A. Công nghệ phần mềm đã đạt đến đỉnh cao và không còn gì để phát triển.
  • B. Ngày càng ít ứng dụng mới được tạo ra.
  • C. Sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu ứng dụng phần mềm trong mọi lĩnh vực đời sống, kinh tế, xã hội.
  • D. Chỉ có các công ty lớn mới cần nhân lực phát triển phần mềm.

Câu 20: Bên cạnh kiến thức chuyên môn về lập trình và hệ thống, kỹ năng mềm nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với một người làm việc trong ngành phát triển phần mềm, đặc biệt khi làm việc theo nhóm?

  • A. Khả năng ghi nhớ tốt các dòng code.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • C. Khả năng viết chữ đẹp.
  • D. Kiến thức sâu rộng về lịch sử máy tính.

Câu 21: Trong công đoạn "Thiết kế hệ thống", việc tạo ra các bản vẽ chi tiết về giao diện người dùng (UI) có vai trò gì?

  • A. Giúp lập trình viên bỏ qua công đoạn phân tích.
  • B. Chỉ để làm đẹp cho tài liệu dự án.
  • C. Giúp khách hàng tự viết mã nguồn.
  • D. Định hình cách người dùng tương tác với phần mềm, đảm bảo tính thân thiện và dễ sử dụng.

Câu 22: Công đoạn "Phân tích hệ thống" tập trung vào việc gì?

  • A. Hiểu rõ yêu cầu nghiệp vụ và xác định các chức năng cần có của phần mềm.
  • B. Viết mã nguồn cho các chức năng.
  • C. Cài đặt phần mềm cho người dùng cuối.
  • D. Sửa lỗi sau khi phần mềm đã phát hành.

Câu 23: Tại sao việc quản lý dự án phần mềm lại quan trọng, đặc biệt với các dự án lớn và phức tạp?

  • A. Chỉ để có người chịu trách nhiệm khi dự án thất bại.
  • B. Giúp lập trình viên không cần giao tiếp với nhau.
  • C. Đảm bảo dự án được thực hiện đúng kế hoạch, quản lý rủi ro, sử dụng hiệu quả nguồn lực và đạt được mục tiêu chất lượng.
  • D. Làm tăng số lượng công việc không cần thiết.

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất trong công đoạn "Điều tra, khảo sát" là gì?

  • A. Viết mã nguồn quá phức tạp.
  • B. Tìm đủ số lượng kiểm thử viên.
  • C. Thiếu công cụ lập trình hiện đại.
  • D. Khách hàng không diễn đạt rõ ràng hoặc đầy đủ yêu cầu của họ.

Câu 25: Kỹ năng "Giải quyết vấn đề" (Problem-solving) thể hiện rõ nhất trong công việc của lập trình viên khi nào?

  • A. Khi tìm cách khắc phục lỗi (debug) hoặc tối ưu hóa hiệu suất mã nguồn.
  • B. Khi giao tiếp với đồng nghiệp.
  • C. Khi đọc tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm khác.
  • D. Khi tham gia các cuộc họp không liên quan đến kỹ thuật.

Câu 26: Tại sao việc hiểu biết về "Kiến trúc hệ thống" lại quan trọng đối với Kỹ sư phần mềm?

  • A. Giúp họ viết mã nhanh hơn bất kỳ ai.
  • B. Giúp họ thiết kế cấu trúc tổng thể của phần mềm, đảm bảo tính mở rộng, bảo mật và hiệu suất.
  • C. Chỉ cần thiết khi làm quản lý dự án.
  • D. Không liên quan đến công việc kỹ thuật.

Câu 27: Nghề phát triển phần mềm đòi hỏi sự học hỏi không ngừng. Tại sao?

  • A. Vì các ngôn ngữ lập trình không bao giờ thay đổi.
  • B. Vì không có đủ tài liệu học tập.
  • C. Vì công nghệ, ngôn ngữ lập trình và các công cụ luôn phát triển và thay đổi liên tục.
  • D. Chỉ cần học một lần là đủ dùng cho cả sự nghiệp.

Câu 28: Khi phân tích một yêu cầu phức tạp từ khách hàng, người làm công đoạn "Phân tích hệ thống" cần có khả năng nào?

  • A. Chia nhỏ yêu cầu phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và hiểu rõ mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Bỏ qua các yêu cầu khó hiểu.
  • C. Yêu cầu khách hàng tự viết bản phân tích.
  • D. Viết mã ngay lập tức mà không cần phân tích.

Câu 29: Việc lập tài liệu chi tiết trong các công đoạn của SDLC (ví dụ: tài liệu yêu cầu, tài liệu thiết kế) có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Chỉ để làm tăng khối lượng công việc.
  • B. Giúp các thành viên trong nhóm hiểu rõ công việc, là cơ sở cho các công đoạn tiếp theo và hỗ trợ bảo trì phần mềm về sau.
  • C. Chỉ cần thiết khi dự án gặp vấn đề.
  • D. Không có giá trị thực tế sau khi dự án hoàn thành.

Câu 30: Trong bối cảnh nghề phát triển phần mềm ở Việt Nam, bên cạnh các công ty công nghệ lớn, cơ hội việc làm còn đến từ đâu?

  • A. Chỉ từ các tập đoàn đa quốc gia.
  • B. Chỉ từ các cơ quan nhà nước.
  • C. Chỉ từ các trường đại học.
  • D. Các công ty khởi nghiệp (startup) công nghệ, các doanh nghiệp vừa và nhỏ ứng dụng công nghệ, và làm việc tự do (freelance).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một nhóm phát triển phần mềm đang gặp gỡ khách hàng, thu thập thông tin về nhu cầu quản lý kho hàng của họ, bao gồm số lượng sản phẩm, quy trình nhập/xuất và các báo cáo cần thiết. Công việc này thuộc công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Sau khi thu thập đầy đủ yêu cầu từ khách hàng, nhóm phát triển bắt đầu xác định rõ các chức năng mà phần mềm quản lý kho cần có, mô tả chi tiết cách dữ liệu sẽ được xử lý và lưu trữ. Công việc này thuộc công đoạn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Dựa trên các mô tả chức năng và luồng dữ liệu đã phân tích, nhóm phát triển tạo ra các bản vẽ chi tiết về giao diện người dùng, cấu trúc cơ sở dữ liệu, và kiến trúc tổng thể của phần mềm. Công việc này thuộc công đoạn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Các lập trình viên bắt đầu viết mã nguồn, xây dựng các module chức năng và kết nối chúng lại theo bản thiết kế. Công việc này thuộc công đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Sau khi hoàn thành việc viết mã, nhóm phát triển chạy thử phần mềm với các bộ dữ liệu khác nhau để tìm ra lỗi, kiểm tra xem phần mềm có hoạt động đúng như yêu cầu hay không. Công việc này thuộc công đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phần mềm đã được kiểm thử và sẵn sàng đưa vào sử dụng. Nhóm phát triển cài đặt phần mềm lên máy tính của khách hàng, nhập dữ liệu ban đầu và hướng dẫn người dùng cách sử dụng. Công việc này thuộc công đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Sau khi phần mềm được triển khai, nhóm phát triển tiếp tục theo dõi hoạt động của phần mềm, sửa các lỗi nhỏ phát sinh, và có thể phát triển thêm các tính năng mới theo yêu cầu thay đổi của khách hàng. Công việc này thuộc công đoạn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong một dự án phát triển phần mềm, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc viết mã nguồn, biến các bản thiết kế thành sản phẩm chạy được?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Ai là người thường tham gia vào toàn bộ vòng đời phát triển phần mềm, từ phân tích, thiết kế đến giám sát lập trình và kiểm thử, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của hệ thống phần mềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ai là người chịu trách nhiệm điều phối các hoạt động của nhóm phát triển, quản lý thời gian, nguồn lực và ngân sách để dự án hoàn thành đúng hạn và đạt mục tiêu đề ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khả năng hiểu biết và áp dụng các thuật toán và cấu trúc dữ liệu là tố chất đặc biệt quan trọng đối với lập trình viên vì:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao đức tính cẩn thận và tỉ mỉ lại cần thiết cho hầu hết các vị trí trong ngành phát triển phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: So với Lập trình viên, vai trò của Kỹ sư phần mềm thường có phạm vi và trách nhiệm rộng hơn ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hoạt động nào có tính bao trùm, giúp điều phối và kết nối tất cả các công đoạn khác trong quy trình sản xuất phần mềm để đảm bảo dự án đi đúng hướng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử một công ty bỏ qua hoàn toàn công đoạn 'Phân tích hệ thống' và chuyển thẳng từ 'Điều tra, khảo sát' sang 'Thiết kế hệ thống'. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao công đoạn 'Kiểm thử' không chỉ được thực hiện một lần ở cuối dự án mà thường xuyên lặp lại trong suốt quá trình phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi một phần mềm đã được triển khai và người dùng bắt đầu sử dụng, họ phát hiện ra một số lỗi nhỏ hoặc muốn thêm một tính năng mới. Công việc xử lý những vấn đề này thuộc về công đoạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Để trở thành một Kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp, con đường học vấn phổ biến nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Ngành phát triển phần mềm được đánh giá là có cơ hội việc làm rất tốt trong tương lai. Nguyên nhân chính dẫn đến nhận định này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bên cạnh kiến thức chuyên môn về lập trình và hệ thống, kỹ năng mềm nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với một người làm việc trong ngành phát triển phần mềm, đặc biệt khi làm việc theo nhóm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Trong công đoạn 'Thiết kế hệ thống', việc tạo ra các bản vẽ chi tiết về giao diện người dùng (UI) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Công đoạn 'Phân tích hệ thống' tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao việc quản lý dự án phần mềm lại quan trọng, đặc biệt với các dự án lớn và phức tạp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một trong những thách thức lớn nhất trong công đoạn 'Điều tra, khảo sát' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Kỹ năng 'Giải quyết vấn đề' (Problem-solving) thể hiện rõ nhất trong công việc của lập trình viên khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao việc hiểu biết về 'Kiến trúc hệ thống' lại quan trọng đối với Kỹ sư phần mềm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nghề phát triển phần mềm đòi hỏi sự học hỏi không ngừng. Tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích một yêu cầu phức tạp từ khách hàng, người làm công đoạn 'Phân tích hệ thống' cần có khả năng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc lập tài liệu chi tiết trong các công đoạn của SDLC (ví dụ: tài liệu yêu cầu, tài liệu thiết kế) có ý nghĩa gì quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong bối cảnh nghề phát triển phần mềm ở Việt Nam, bên cạnh các công ty công nghệ lớn, cơ hội việc làm còn đến từ đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty phần mềm vừa ký hợp đồng phát triển một ứng dụng quản lý cho chuỗi nhà hàng. Công việc đầu tiên mà đội dự án cần thực hiện là gặp gỡ chủ nhà hàng, quản lý và nhân viên để hiểu rõ quy trình gọi món, thanh toán, quản lý kho... Hoạt động này thuộc công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Lập trình
  • C. Điều tra, khảo sát
  • D. Kiểm thử

Câu 2: Trong quy trình phát triển phần mềm, công đoạn nào tập trung vào việc xác định cấu trúc dữ liệu, kiến trúc tổng thể, giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) của hệ thống?

  • A. Phân tích hệ thống
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình
  • D. Kiểm thử

Câu 3: Một dự án phần mềm đang ở giai đoạn chuyển đổi các bản thiết kế chi tiết thành mã nguồn (code) bằng ngôn ngữ lập trình. Đây là công đoạn nào?

  • A. Phân tích hệ thống
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Kiểm thử
  • D. Lập trình

Câu 4: Sau khi hoàn thành việc viết mã, nhóm phát triển cần chạy thử phần mềm để phát hiện và sửa các lỗi (bug), đảm bảo phần mềm hoạt động đúng theo yêu cầu. Công đoạn này được gọi là gì?

  • A. Kiểm thử
  • B. Chuyển giao
  • C. Bảo trì
  • D. Điều tra, khảo sát

Câu 5: Phần mềm đã được bàn giao và đi vào sử dụng, nhưng sau một thời gian, khách hàng phát hiện một số lỗi phát sinh hoặc muốn bổ sung thêm một tính năng nhỏ. Công việc xử lý các yêu cầu này thuộc công đoạn nào?

  • A. Chuyển giao
  • B. Bảo trì
  • C. Kiểm thử
  • D. Thiết kế hệ thống

Câu 6: Vai trò nào trong đội phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc viết mã nguồn, xây dựng các chức năng của phần mềm dựa trên bản thiết kế?

  • A. Lập trình viên (Developer)
  • B. Kỹ sư phần mềm (Software Engineer)
  • C. Người quản trị dự án (Project Manager)
  • D. Kiểm thử viên (Tester)

Câu 7: Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) thường có phạm vi công việc rộng hơn lập trình viên. Ngoài viết mã, họ còn tham gia chủ yếu vào công đoạn nào?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo trì
  • B. Chỉ tập trung vào kiểm thử
  • C. Phân tích và thiết kế hệ thống
  • D. Chỉ quản lý đội nhóm

Câu 8: Vai trò nào trong phát triển phần mềm chịu trách nhiệm lập kế hoạch, phân công công việc, theo dõi tiến độ, quản lý rủi ro và giao tiếp với khách hàng để đảm bảo dự án thành công?

  • A. Lập trình viên
  • B. Kỹ sư phần mềm
  • C. Kiểm thử viên
  • D. Người quản trị dự án

Câu 9: Để trở thành một lập trình viên giỏi, kỹ năng cốt lõi nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng giao tiếp tốt trước đám đông
  • B. Hiểu biết sâu sắc về thuật toán và cấu trúc dữ liệu
  • C. Kỹ năng bán hàng và marketing
  • D. Khả năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp

Câu 10: Đức tính

  • A. Viết mã nhanh hơn
  • B. Dễ dàng giao tiếp với khách hàng
  • C. Giảm thiểu lỗi sai trong mã nguồn và các tài liệu liên quan
  • D. Tăng khả năng thăng tiến nhanh

Câu 11: Quá trình phát triển phần mềm thường được mô tả là một chu trình lặp đi lặp lại. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Các công đoạn có thể được thực hiện nhiều lần, quay lại giai đoạn trước để cải tiến hoặc sửa đổi
  • B. Mỗi công đoạn chỉ được thực hiện đúng một lần theo trình tự tuyến tính
  • C. Chỉ công đoạn kiểm thử mới được lặp lại
  • D. Chỉ áp dụng cho các dự án nhỏ

Câu 12: Hoạt động nào có tính bao trùm, xuyên suốt tất cả các công đoạn trong quy trình sản xuất phần mềm, đảm bảo dự án đi đúng hướng, trong ngân sách và thời gian cho phép?

  • A. Lập trình
  • B. Kiểm thử
  • C. Thiết kế
  • D. Quản trị dự án phần mềm

Câu 13: Để tham gia vào đội ngũ Kỹ sư phần mềm ở các công ty công nghệ lớn, con đường học vấn phổ biến và phù hợp nhất là gì?

  • A. Hoàn thành các khóa học ngắn hạn tại trung tâm dạy nghề
  • B. Theo học các ngành Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính tại bậc Đại học
  • C. Tự học qua internet và làm các dự án cá nhân
  • D. Tham gia các cuộc thi lập trình quốc tế

Câu 14: Nhu cầu nhân lực trong nghề phát triển phần mềm hiện nay và trong tương lai được đánh giá là:

  • A. Liên tục tăng cao do sự phát triển của công nghệ số
  • B. Giảm dần do tự động hóa thay thế con người
  • C. Ổn định, không có nhiều biến động
  • D. Chỉ cần nhân lực ở trình độ cơ bản

Câu 15: Khi phát triển một ứng dụng web, lập trình viên cần có kiến thức và kỹ năng về những công nghệ nào sau đây?

  • A. Ngôn ngữ lập trình backend (ví dụ: Python, Java, Node.js)
  • B. Ngôn ngữ đánh dấu và tạo kiểu giao diện (HTML, CSS)
  • C. Ngôn ngữ lập trình frontend (JavaScript và các framework)
  • D. Tất cả các công nghệ trên

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc trong một dự án phát triển phần mềm quy mô lớn là gì?

  • A. Tìm kiếm lỗi rất dễ dàng
  • B. Yêu cầu khách hàng luôn rõ ràng và không thay đổi
  • C. Quản lý sự phức tạp và phối hợp giữa nhiều thành viên, module
  • D. Không cần tài liệu hóa

Câu 17: Tại sao kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving) lại cực kỳ quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Công việc thường xuyên gặp phải các vấn đề kỹ thuật cần phân tích và tìm giải pháp
  • B. Chỉ cần làm theo hướng dẫn có sẵn
  • C. Không có liên quan trực tiếp đến công việc lập trình
  • D. Chỉ cần thiết cho người quản lý dự án

Câu 18: Khi phát triển một ứng dụng di động, việc đảm bảo ứng dụng thân thiện và dễ sử dụng đối với người dùng cuối thuộc khía cạnh nào của quy trình phát triển?

  • A. Bảo trì
  • B. Thiết kế (đặc biệt là UI/UX)
  • C. Lập trình cơ sở dữ liệu
  • D. Quản lý dự án

Câu 19: Một nhóm lập trình viên đang sử dụng hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn (ví dụ: Git). Mục đích chính của việc sử dụng công cụ này là gì?

  • A. Tự động hóa việc viết mã
  • B. Kiểm thử hiệu năng phần mềm
  • C. Theo dõi thay đổi, hợp nhất mã nguồn và làm việc nhóm hiệu quả
  • D. Thiết kế giao diện người dùng

Câu 20: Tại sao việc tài liệu hóa (documentation) lại là một phần quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Chỉ để làm đẹp hồ sơ dự án
  • B. Chỉ cần thiết cho khách hàng
  • C. Làm chậm tiến độ dự án
  • D. Giúp các thành viên hiểu rõ hệ thống, hỗ trợ bảo trì và phát triển sau này

Câu 21: Khi kiểm thử phần mềm, loại kiểm thử nào tập trung vào việc kiểm tra từng đơn vị mã nguồn (ví dụ: một hàm, một lớp) một cách riêng biệt?

  • A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing)
  • B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing)
  • C. Kiểm thử hệ thống (System Testing)
  • D. Kiểm thử chấp nhận (Acceptance Testing)

Câu 22: Sau khi các module riêng lẻ đã được kiểm thử đơn vị, bước tiếp theo trong kiểm thử thường là kiểm tra sự tương tác giữa các module khi chúng làm việc cùng nhau. Đây là loại kiểm thử nào?

  • A. Kiểm thử đơn vị
  • B. Kiểm thử tích hợp
  • C. Kiểm thử giao diện người dùng
  • D. Kiểm thử bảo mật

Câu 23: Công đoạn

  • A. Viết mã nguồn cho phần mềm
  • B. Cài đặt phần mềm cho người dùng cuối
  • C. Hiểu rõ và mô tả chi tiết các yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống
  • D. Sửa lỗi sau khi phần mềm đã bàn giao

Câu 24: Yêu cầu nào sau đây là ví dụ về yêu cầu phi chức năng (Non-functional Requirement)?

  • A. Hệ thống phải cho phép người dùng đăng nhập
  • B. Hệ thống phải có chức năng tìm kiếm sản phẩm
  • C. Hệ thống phải cho phép thêm sản phẩm vào giỏ hàng
  • D. Hệ thống phải xử lý được 100 giao dịch mỗi giây với độ trễ dưới 0.5 giây

Câu 25: Việc quản lý cấu hình (Configuration Management) trong phát triển phần mềm bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Kiểm soát các phiên bản của mã nguồn, tài liệu và các thành phần khác của dự án
  • B. Chỉ quản lý tài khoản người dùng hệ thống
  • C. Chỉ liên quan đến việc cài đặt phần mềm trên máy chủ
  • D. Lập kế hoạch tài chính cho dự án

Câu 26: Tại sao kỹ năng làm việc nhóm lại rất quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Giúp làm việc độc lập hiệu quả hơn
  • B. Chỉ cần thiết khi làm quản lý
  • C. Các dự án thường yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều người với các vai trò khác nhau
  • D. Giúp giảm bớt khối lượng công việc cá nhân

Câu 27: Lĩnh vực phát triển phần mềm nào sau đây liên quan đến việc xây dựng các ứng dụng chạy trên trình duyệt web?

  • A. Phát triển ứng dụng di động
  • B. Phát triển ứng dụng web
  • C. Phát triển hệ thống nhúng
  • D. Phát triển game console

Câu 28: Vai trò của kiểm thử viên (Tester) trong quy trình phát triển phần mềm là gì?

  • A. Viết mã nguồn chính cho phần mềm
  • B. Thiết kế giao diện người dùng
  • C. Quản lý ngân sách dự án
  • D. Tìm kiếm lỗi, xác minh phần mềm đáp ứng yêu cầu và báo cáo kết quả

Câu 29: Khi một công ty phát triển phần mềm áp dụng các phương pháp Agile (ví dụ: Scrum), quy trình phát triển có xu hướng:

  • A. Linh hoạt, lặp đi lặp lại với các chu kỳ ngắn, ưu tiên phản hồi từ khách hàng
  • B. Nghiêm ngặt, theo trình tự tuyến tính cố định từ đầu đến cuối
  • C. Chỉ tập trung vào công đoạn lập trình
  • D. Bỏ qua hoàn toàn công đoạn kiểm thử

Câu 30: Ngoài kiến thức chuyên môn về lập trình và công nghệ, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng?

  • A. Khả năng ghi nhớ tốt các dòng mã
  • B. Chỉ tập trung vào một ngôn ngữ lập trình duy nhất
  • C. Khả năng tự học, thích ứng nhanh với công nghệ và công cụ mới
  • D. Tuyệt đối không làm việc với người khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một công ty phần mềm vừa ký hợp đồng phát triển một ứng dụng quản lý cho chuỗi nhà hàng. Công việc đầu tiên mà đội dự án cần thực hiện là gặp gỡ chủ nhà hàng, quản lý và nhân viên để hiểu rõ quy trình gọi món, thanh toán, quản lý kho... Hoạt động này thuộc công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong quy trình phát triển phần mềm, công đoạn nào tập trung vào việc xác định cấu trúc dữ liệu, kiến trúc tổng thể, giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) của hệ thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một dự án phần mềm đang ở giai đoạn chuyển đổi các bản thiết kế chi tiết thành mã nguồn (code) bằng ngôn ngữ lập trình. Đây là công đoạn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Sau khi hoàn thành việc viết mã, nhóm phát triển cần chạy thử phần mềm để phát hiện và sửa các lỗi (bug), đảm bảo phần mềm hoạt động đúng theo yêu cầu. Công đoạn này được gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phần mềm đã được bàn giao và đi vào sử dụng, nhưng sau một thời gian, khách hàng phát hiện một số lỗi phát sinh hoặc muốn bổ sung thêm một tính năng nhỏ. Công việc xử lý các yêu cầu này thuộc công đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Vai trò nào trong đội phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc viết mã nguồn, xây dựng các chức năng của phần mềm dựa trên bản thiết kế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) thường có phạm vi công việc rộng hơn lập trình viên. Ngoài viết mã, họ còn tham gia chủ yếu vào công đoạn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vai trò nào trong phát triển phần mềm chịu trách nhiệm lập kế hoạch, phân công công việc, theo dõi tiến độ, quản lý rủi ro và giao tiếp với khách hàng để đảm bảo dự án thành công?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Để trở thành một lập trình viên giỏi, kỹ năng cốt lõi nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đức tính "cẩn thận, tỉ mỉ" đặc biệt quan trọng đối với lập trình viên vì nó giúp họ:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Quá trình phát triển phần mềm thường được mô tả là một chu trình lặp đi lặp lại. Điều này có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hoạt động nào có tính bao trùm, xuyên suốt tất cả các công đoạn trong quy trình sản xuất phần mềm, đảm bảo dự án đi đúng hướng, trong ngân sách và thời gian cho phép?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để tham gia vào đội ngũ Kỹ sư phần mềm ở các công ty công nghệ lớn, con đường học vấn phổ biến và phù hợp nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhu cầu nhân lực trong nghề phát triển phần mềm hiện nay và trong tương lai được đánh giá là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi phát triển một ứng dụng web, lập trình viên cần có kiến thức và kỹ năng về những công nghệ nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi làm việc trong một dự án phát triển phần mềm quy mô lớn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving) lại cực kỳ quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi phát triển một ứng dụng di động, việc đảm bảo ứng dụng thân thiện và dễ sử dụng đối với người dùng cuối thuộc khía cạnh nào của quy trình phát triển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một nhóm lập trình viên đang sử dụng hệ thống quản lý phiên bản mã nguồn (ví dụ: Git). Mục đích chính của việc sử dụng công cụ này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao việc tài liệu hóa (documentation) lại là một phần quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi kiểm thử phần mềm, loại kiểm thử nào tập trung vào việc kiểm tra từng đơn vị mã nguồn (ví dụ: một hàm, một lớp) một cách riêng biệt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sau khi các module riêng lẻ đã được kiểm thử đơn vị, bước tiếp theo trong kiểm thử thường là kiểm tra sự tương tác giữa các module khi chúng làm việc cùng nhau. Đây là loại kiểm thử nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Công đoạn "Phân tích hệ thống" có mục tiêu chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Yêu cầu nào sau đây là ví dụ về yêu cầu phi chức năng (Non-functional Requirement)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc quản lý cấu hình (Configuration Management) trong phát triển phần mềm bao gồm những hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao kỹ năng làm việc nhóm lại rất quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Lĩnh vực phát triển phần mềm nào sau đây liên quan đến việc xây dựng các ứng dụng chạy trên trình duyệt web?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Vai trò của kiểm thử viên (Tester) trong quy trình phát triển phần mềm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi một công ty phát triển phần mềm áp dụng các phương pháp Agile (ví dụ: Scrum), quy trình phát triển có xu hướng:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Ngoài kiến thức chuyên môn về lập trình và công nghệ, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm theo mô hình thác nước truyền thống, công đoạn

  • A. Viết mã nguồn cho các chức năng của phần mềm.
  • B. Làm rõ và chi tiết hóa các yêu cầu từ khách hàng, xác định chức năng và phi chức năng của hệ thống.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng và kiến trúc tổng thể của phần mềm.
  • D. Tìm kiếm và sửa lỗi trong mã nguồn đã viết.

Câu 2: Giả sử một dự án phát triển ứng dụng di động đang ở giai đoạn

  • A. Xác định cấu trúc cơ sở dữ liệu.
  • B. Thiết kế luồng xử lý dữ liệu giữa các module.
  • C. Vẽ sơ đồ kiến trúc hệ thống.
  • D. Thu thập phản hồi ban đầu từ người dùng cuối về ý tưởng ứng dụng.

Câu 3: Công đoạn nào trong chu trình phát triển phần mềm (SDLC) có vai trò như một

  • A. Lập trình (Coding).
  • B. Chuyển giao (Deployment).
  • C. Kiểm thử (Testing).
  • D. Bảo trì (Maintenance).

Câu 4: Một khách hàng báo cáo rằng sau khi cập nhật phần mềm lên phiên bản mới, một chức năng trước đây hoạt động bình thường nay lại bị lỗi. Công việc sửa lỗi này thuộc công đoạn nào của chu trình phát triển phần mềm?

  • A. Thiết kế hệ thống.
  • B. Kiểm thử.
  • C. Chuyển giao.
  • D. Bảo trì.

Câu 5: Công việc nào đòi hỏi kỹ năng phân tích nghiệp vụ, giao tiếp tốt với khách hàng và khả năng xây dựng tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết?

  • A. Điều tra, khảo sát và phân tích hệ thống.
  • B. Lập trình và kiểm thử.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Quản trị cơ sở dữ liệu.

Câu 6: Vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi các bản thiết kế kỹ thuật thành mã nguồn chạy được?

  • A. Lập trình viên (Developer).
  • B. Kỹ sư phần mềm (Software Engineer).
  • C. Người quản trị dự án (Project Manager).
  • D. Kiểm thử viên (Tester).

Câu 7: Một Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) khác biệt với Lập trình viên (Developer) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Chỉ làm việc trên các hệ thống nhúng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sửa lỗi phần mềm.
  • C. Có vai trò rộng hơn, bao gồm thiết kế kiến trúc, định hướng kỹ thuật và quản lý quy trình.
  • D. Chỉ làm việc độc lập mà không cần làm việc nhóm.

Câu 8: Tại sao kỹ năng làm việc nhóm (teamwork) lại quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Giúp mỗi cá nhân hoàn thành công việc nhanh hơn.
  • B. Các dự án phần mềm thường phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều chuyên gia với các vai trò khác nhau.
  • C. Chỉ quan trọng đối với người quản lý dự án.
  • D. Giúp giảm bớt số lượng mã cần viết cho mỗi người.

Câu 9: Kỹ năng tư duy logic và giải quyết vấn đề đặc biệt quan trọng trong công đoạn nào của phát triển phần mềm?

  • A. Chuyển giao.
  • B. Bảo trì (chỉ sửa lỗi đơn giản).
  • C. Chỉ trong giai đoạn Điều tra, khảo sát.
  • D. Quan trọng ở hầu hết các công đoạn, đặc biệt là Phân tích, Thiết kế, Lập trình và Kiểm thử.

Câu 10: Để trở thành một Kỹ sư phần mềm, con đường học vấn phổ biến và được khuyến nghị là gì?

  • A. Tham gia các khóa học lập trình ngắn hạn trực tuyến.
  • B. Tự học qua sách và tài liệu miễn phí trên mạng.
  • C. Theo học các ngành liên quan đến Tin học, Công nghệ thông tin, Kỹ thuật phần mềm tại các trường đại học.
  • D. Chỉ cần có bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.

Câu 11: Hoạt động

  • A. Chỉ tập trung vào việc viết mã chất lượng cao.
  • B. Giám sát, điều phối các hoạt động, quản lý tài nguyên, thời gian, ngân sách và rủi ro để đảm bảo dự án thành công.
  • C. Chỉ chịu trách nhiệm về việc tìm kiếm và sửa lỗi phần mềm.
  • D. Chỉ liên quan đến việc cài đặt và bàn giao sản phẩm cho khách hàng.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất của nghề phát triển phần mềm là gì?

  • A. Sự thay đổi không ngừng của công nghệ và yêu cầu từ thị trường/khách hàng.
  • B. Thiếu cơ hội việc làm.
  • C. Mức lương thấp so với các ngành khác.
  • D. Không có cơ hội học hỏi và phát triển bản thân.

Câu 13: Khi một nhóm phát triển phần mềm áp dụng phương pháp Agile (như Scrum), các công đoạn trong SDLC có xu hướng diễn ra như thế nào so với mô hình thác nước truyền thống?

  • A. Diễn ra theo trình tự cứng nhắc, không thay đổi.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn giai đoạn kiểm thử.
  • C. Lặp đi lặp lại trong các chu kỳ ngắn (iterations hoặc sprints), cho phép phản hồi và điều chỉnh liên tục.
  • D. Chỉ tập trung vào giai đoạn bảo trì sau khi sản phẩm hoàn thành.

Câu 14: Vai trò nào thường xuyên phải làm việc với các công cụ quản lý mã nguồn (như Git), các môi trường phát triển tích hợp (IDE) và các framework lập trình?

  • A. Lập trình viên.
  • B. Người quản trị dự án.
  • C. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ.
  • D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật.

Câu 15: Khi thiết kế kiến trúc cho một hệ thống phần mềm lớn, Kỹ sư phần mềm cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo hệ thống có thể xử lý lượng lớn người dùng và dữ liệu trong tương lai?

  • A. Màu sắc chủ đạo của giao diện người dùng.
  • B. Khả năng mở rộng (Scalability) và hiệu năng (Performance).
  • C. Số lượng dòng mã nguồn sẽ được viết.
  • D. Tên của các biến trong chương trình.

Câu 16: Trong công đoạn

  • A. Hoàn thành công việc nhanh nhất có thể.
  • B. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng cho người dùng.
  • C. Thiết kế các chức năng mới cho phần mềm.
  • D. Tìm ra càng nhiều lỗi càng tốt để đảm bảo chất lượng trước khi phát hành.

Câu 17: Một công ty phần mềm đang phát triển một ứng dụng quản lý bán hàng cho các cửa hàng nhỏ. Trong công đoạn

  • A. Viết mã nguồn cho chức năng thanh toán.
  • B. Phỏng vấn chủ cửa hàng để hiểu quy trình bán hàng và các vấn đề họ đang gặp phải.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng chi tiết.
  • D. Cài đặt phần mềm lên máy tính của cửa hàng.

Câu 18: Tại sao việc học cách sử dụng các công cụ quản lý dự án (như Jira, Trello) lại hữu ích cho các thành viên trong nhóm phát triển phần mềm, không chỉ riêng người quản lý?

  • A. Giúp theo dõi tiến độ công việc, phối hợp với đồng đội và hiểu rõ mục tiêu chung của dự án.
  • B. Chỉ dùng để viết mã nhanh hơn.
  • C. Chỉ cần thiết cho việc tạo báo cáo cuối dự án.
  • D. Không có tác dụng gì đối với lập trình viên.

Câu 19: Khi một dự án phần mềm gặp phải sự thay đổi lớn về yêu cầu từ phía khách hàng trong quá trình phát triển, công đoạn nào của SDLC cần được xem xét thực hiện lại hoặc điều chỉnh mạnh mẽ?

  • A. Chỉ công đoạn Lập trình.
  • B. Chỉ công đoạn Kiểm thử.
  • C. Chỉ công đoạn Chuyển giao.
  • D. Các công đoạn trước đó như Điều tra, Phân tích và Thiết kế có thể cần được xem xét lại để phản ánh yêu cầu mới.

Câu 20: Kỹ năng nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo mã nguồn dễ đọc, dễ bảo trì và tuân thủ các quy ước lập trình?

  • A. Kỹ năng giao tiếp.
  • B. Kỹ năng quản lý dự án.
  • C. Kỹ năng viết mã sạch (Clean Code) và tuân thủ tiêu chuẩn.
  • D. Kỹ năng bán hàng.

Câu 21: Khi bàn giao phần mềm cho khách hàng trong công đoạn

  • A. Cài đặt phần mềm trên môi trường hoạt động của khách hàng.
  • B. Đào tạo người dùng cuối cách sử dụng phần mềm.
  • C. Cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng.
  • D. Viết phiên bản phần mềm tiếp theo với các chức năng mới.

Câu 22: Một nhóm phát triển đang gặp khó khăn trong việc phối hợp công việc và thường xuyên chậm tiến độ. Vấn đề này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào của quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Quản trị dự án và tổ chức nhóm.
  • B. Chất lượng mã nguồn.
  • C. Khả năng kiểm thử.
  • D. Công đoạn chuyển giao.

Câu 23: Tại sao việc hiểu biết về cấu trúc dữ liệu và giải thuật lại quan trọng đối với một lập trình viên?

  • A. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học máy tính.
  • B. Giúp viết mã nguồn ngắn gọn hơn.
  • C. Giúp thiết kế và triển khai các giải pháp hiệu quả, tối ưu về thời gian và bộ nhớ.
  • D. Chỉ có ích trong giai đoạn kiểm thử.

Câu 24: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai do yếu tố nào?

  • A. Ngành công nghiệp phần mềm đã bão hòa.
  • B. Sự gia tăng ứng dụng công nghệ vào mọi lĩnh vực đời sống và kinh doanh.
  • C. Nhu cầu về phần mềm đang giảm dần.
  • D. Không cần đến kỹ năng chuyên môn cao.

Câu 25: Khi phát triển một phần mềm, việc thu thập và phân tích yêu cầu từ nhiều bên liên quan (khách hàng, người dùng cuối, quản lý) là một thách thức. Công đoạn nào chủ yếu giải quyết thách thức này?

  • A. Điều tra, khảo sát và Phân tích hệ thống.
  • B. Lập trình.
  • C. Kiểm thử.
  • D. Bảo trì.

Câu 26: Một lập trình viên giỏi không chỉ viết mã chạy được mà còn cần đảm bảo mã nguồn có những đặc điểm nào để hỗ trợ công việc lâu dài?

  • A. Chỉ cần chạy được mà không cần chú thích.
  • B. Càng phức tạp càng tốt để thể hiện trình độ.
  • C. Phải sử dụng càng nhiều ngôn ngữ lập trình càng tốt trong một dự án.
  • D. Dễ đọc, dễ hiểu, dễ sửa đổi và mở rộng (dễ bảo trì).

Câu 27: Trong công đoạn

  • A. Để trang trí cho tài liệu dự án.
  • B. Để minh họa cấu trúc, thành phần và mối quan hệ giữa chúng trong hệ thống, làm cơ sở cho công đoạn lập trình.
  • C. Để kiểm tra lỗi ngữ pháp trong mã nguồn.
  • D. Để hướng dẫn người dùng cuối cách sử dụng phần mềm.

Câu 28: Nếu một dự án phần mềm bỏ qua hoặc thực hiện sơ sài công đoạn

  • A. Dự án sẽ hoàn thành sớm hơn nhiều và tiết kiệm chi phí.
  • B. Chất lượng phần mềm sẽ rất cao ngay từ lần đầu.
  • C. Phần mềm có thể chứa nhiều lỗi nghiêm trọng khi phát hành, gây khó chịu cho người dùng và tốn kém chi phí sửa chữa sau này.
  • D. Công đoạn bảo trì sẽ không còn cần thiết.

Câu 29: Một người quản trị dự án phần mềm cần có kỹ năng nào để phân bổ công việc hiệu quả cho các thành viên trong nhóm?

  • A. Hiểu rõ năng lực của từng thành viên và tính chất của từng công việc.
  • B. Khả năng viết mã nhanh nhất.
  • C. Chỉ cần phân công ngẫu nhiên.
  • D. Khả năng thiết kế giao diện đẹp mắt.

Câu 30: Xu hướng phát triển nào sau đây đang tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Sự suy giảm của internet.
  • B. Giảm nhu cầu về các ứng dụng di động.
  • C. Ít dữ liệu được tạo ra hơn.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI), Khoa học dữ liệu (Data Science), Điện toán đám mây (Cloud Computing), Internet Vạn vật (IoT).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm theo mô hình thác nước truyền thống, công đoạn "Phân tích hệ thống" (System Analysis) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử một dự án phát triển ứng dụng di động đang ở giai đoạn "Thiết kế hệ thống" (System Design). Công việc nào sau đây *không* thuộc về giai đoạn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Công đoạn nào trong chu trình phát triển phần mềm (SDLC) có vai trò như một "người gác cổng", đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được yêu cầu và có chất lượng tốt trước khi đến tay người dùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một khách hàng báo cáo rằng sau khi cập nhật phần mềm lên phiên bản mới, một chức năng trước đây hoạt động bình thường nay lại bị lỗi. Công việc sửa lỗi này thuộc công đoạn nào của chu trình phát triển phần mềm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Công việc nào đòi hỏi kỹ năng phân tích nghiệp vụ, giao tiếp tốt với khách hàng và khả năng xây dựng tài liệu đặc tả yêu cầu chi tiết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc chuyển đổi các bản thiết kế kỹ thuật thành mã nguồn chạy được?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một Kỹ sư phần mềm (Software Engineer) khác biệt với Lập trình viên (Developer) chủ yếu ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao kỹ năng làm việc nhóm (teamwork) lại quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Kỹ năng tư duy logic và giải quyết vấn đề đặc biệt quan trọng trong công đoạn nào của phát triển phần mềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để trở thành một Kỹ sư phần mềm, con đường học vấn phổ biến và được khuyến nghị là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hoạt động "Quản trị dự án phần mềm" (Software Project Management) có vai trò gì trong toàn bộ quá trình phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất của nghề phát triển phần mềm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi một nhóm phát triển phần mềm áp dụng phương pháp Agile (như Scrum), các công đoạn trong SDLC có xu hướng diễn ra như thế nào so với mô hình thác nước truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vai trò nào thường xuyên phải làm việc với các công cụ quản lý mã nguồn (như Git), các môi trường phát triển tích hợp (IDE) và các framework lập trình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi thiết kế kiến trúc cho một hệ thống phần mềm lớn, Kỹ sư phần mềm cần cân nhắc yếu tố nào để đảm bảo hệ thống có thể xử lý lượng lớn người dùng và dữ liệu trong tương lai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong công đoạn "Kiểm thử" (Testing), mục tiêu chính không phải là chứng minh phần mềm hoạt động hoàn hảo, mà là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một công ty phần mềm đang phát triển một ứng dụng quản lý bán hàng cho các cửa hàng nhỏ. Trong công đoạn "Điều tra, khảo sát", hoạt động nào sau đây là cần thiết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao việc học cách sử dụng các công cụ quản lý dự án (như Jira, Trello) lại hữu ích cho các thành viên trong nhóm phát triển phần mềm, không chỉ riêng người quản lý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi một dự án phần mềm gặp phải sự thay đổi lớn về yêu cầu từ phía khách hàng trong quá trình phát triển, công đoạn nào của SDLC cần được xem xét thực hiện lại hoặc điều chỉnh mạnh mẽ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Kỹ năng nào sau đây liên quan trực tiếp đến việc đảm bảo mã nguồn dễ đọc, dễ bảo trì và tuân thủ các quy ước lập trình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi bàn giao phần mềm cho khách hàng trong công đoạn "Chuyển giao" (Deployment), hoạt động nào sau đây là *không* bắt buộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một nhóm phát triển đang gặp khó khăn trong việc phối hợp công việc và thường xuyên chậm tiến độ. Vấn đề này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào của quy trình phát triển phần mềm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc hiểu biết về cấu trúc dữ liệu và giải thuật lại quan trọng đối với một lập trình viên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có tiềm năng phát triển lớn trong tương lai do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phát triển một phần mềm, việc thu thập và phân tích yêu cầu từ nhiều bên liên quan (khách hàng, người dùng cuối, quản lý) là một thách thức. Công đoạn nào chủ yếu giải quyết thách thức này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một lập trình viên giỏi không chỉ viết mã chạy được mà còn cần đảm bảo mã nguồn có những đặc điểm nào để hỗ trợ công việc lâu dài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong công đoạn "Thiết kế hệ thống", việc tạo ra các sơ đồ (ví dụ: sơ đồ luồng dữ liệu, sơ đồ lớp) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu một dự án phần mềm bỏ qua hoặc thực hiện sơ sài công đoạn "Kiểm thử", hậu quả có thể xảy ra là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một người quản trị dự án phần mềm cần có kỹ năng nào để phân bổ công việc hiệu quả cho các thành viên trong nhóm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Xu hướng phát triển nào sau đây đang tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho người làm nghề phát triển phần mềm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm theo mô hình thác nước (Waterfall), công đoạn nào thường được coi là nền tảng, nơi xác định rõ ràng các yêu cầu và mục tiêu của hệ thống?

  • A. Điều tra, khảo sát và Phân tích hệ thống
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình và Kiểm thử
  • D. Chuyển giao và Bảo trì

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang làm việc trên một ứng dụng quản lý thư viện. Công việc hiện tại của họ là viết mã nguồn cho các chức năng như tìm kiếm sách, mượn/trả sách và quản lý thông tin độc giả. Nhóm đang ở công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Phân tích hệ thống
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình
  • D. Kiểm thử

Câu 3: Giả sử bạn là một người dùng cuối và phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong phần mềm kế toán mà công ty bạn đang sử dụng (ví dụ: tính toán sai thuế). Việc sửa chữa lỗi này thuộc về công đoạn nào trong vòng đời sản xuất phần mềm?

  • A. Chuyển giao
  • B. Kiểm thử
  • C. Lập trình
  • D. Bảo trì

Câu 4: Công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm có mục tiêu chính là đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng các yêu cầu ban đầu và hoạt động ổn định, không có lỗi?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Kiểm thử
  • C. Chuyển giao
  • D. Điều tra, khảo sát

Câu 5: Hoạt động nào có vai trò điều phối, giám sát toàn bộ quá trình sản xuất phần mềm, đảm bảo dự án đi đúng hướng, đúng thời hạn và ngân sách?

  • A. Quản trị dự án phần mềm
  • B. Tổ chức phát triển phần mềm
  • C. Lập trình
  • D. Kiểm thử

Câu 6: Một lập trình viên giỏi cần có những tố chất và kỹ năng nào sau đây để có thể hoàn thành tốt công việc của mình?

  • A. Kiến thức vững về ít nhất một ngôn ngữ lập trình
  • B. Khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề
  • C. Đức tính tỉ mỉ, kiên nhẫn và ham học hỏi
  • D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 7: Vai trò "Kỹ sư phần mềm" trong một đội dự án thường bao gồm những công việc mang tính tổng thể và tổ chức hơn so với "Lập trình viên" đơn thuần. Công việc nào sau đây ít khả năng thuộc về trách nhiệm chính của một Kỹ sư phần mềm?

  • A. Thiết kế kiến trúc hệ thống
  • B. Viết mã nguồn cho một module cụ thể theo thiết kế chi tiết
  • C. Phân tích yêu cầu và đề xuất giải pháp kỹ thuật
  • D. Kiểm định chất lượng tổng thể của phần mềm

Câu 8: Nếu bạn muốn trở thành một Kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp, con đường đào tạo phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất hiện nay là gì?

  • A. Tham gia các khóa học ngắn hạn tại trung tâm dạy nghề
  • B. Tự học qua Internet và làm các dự án cá nhân
  • C. Theo học các ngành liên quan đến Tin học hoặc Công nghệ thông tin ở bậc Đại học
  • D. Tham gia các chương trình thực tập tại công ty phần mềm mà không cần bằng cấp

Câu 9: Đâu là một ví dụ về kỹ năng "phân tích" được áp dụng trong công đoạn Phân tích hệ thống của quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Viết mã nguồn cho giao diện người dùng
  • B. Cài đặt phần mềm lên máy chủ của khách hàng
  • C. Sửa một lỗi nhỏ trong báo cáo
  • D. Xác định các chức năng cần thiết dựa trên yêu cầu của người dùng và phân rã chúng thành các module nhỏ hơn

Câu 10: Công việc nào sau đây thể hiện kỹ năng "áp dụng" kiến thức vào thực tế trong nghề phát triển phần mềm?

  • A. Đọc tài liệu về một ngôn ngữ lập trình mới
  • B. Sử dụng một thuật toán sắp xếp đã học để tổ chức dữ liệu trong ứng dụng
  • C. Nhớ lại cú pháp của một câu lệnh
  • D. Liệt kê các công đoạn của quy trình phát triển phần mềm

Câu 11: Công đoạn "Thiết kế hệ thống" trong quy trình sản xuất phần mềm có vai trò gì?

  • A. Viết mã nguồn cho phần mềm
  • B. Tìm hiểu yêu cầu từ khách hàng
  • C. Phát hiện và sửa lỗi sau khi phần mềm đã hoạt động
  • D. Xây dựng cấu trúc, kiến trúc và các thành phần chi tiết của hệ thống dựa trên kết quả phân tích

Câu 12: Tại sao công đoạn "Kiểm thử" lại rất quan trọng trong phát triển phần mềm?

  • A. Để làm tăng số lượng dòng mã nguồn
  • B. Để làm cho phần mềm chạy chậm hơn
  • C. Để phát hiện và loại bỏ lỗi, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phần mềm
  • D. Để tăng chi phí sản xuất phần mềm

Câu 13: Hoạt động "Tổ chức phát triển phần mềm" trong phát triển phần mềm liên quan chủ yếu đến điều gì?

  • A. Xây dựng quy trình làm việc, phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm
  • B. Viết mã chương trình
  • C. Quảng bá sản phẩm đến người dùng
  • D. Sửa lỗi sau khi sản phẩm đã được bán ra

Câu 14: Công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm là giai đoạn cuối cùng trước khi sản phẩm đến tay người dùng, bao gồm việc cài đặt, cấu hình và hướng dẫn sử dụng?

  • A. Kiểm thử
  • B. Bảo trì
  • C. Lập trình
  • D. Chuyển giao

Câu 15: Xét tình huống: Khách hàng báo cáo phần mềm bị treo khi nhập dữ liệu quá lớn. Đội ngũ phát triển cần làm gì đầu tiên để khắc phục sự cố này? (Áp dụng kiến thức về quy trình và bảo trì)

  • A. Ngay lập tức viết lại toàn bộ module nhập dữ liệu
  • B. Thu thập thông tin chi tiết về lỗi (dữ liệu nhập, điều kiện xảy ra) để phân tích nguyên nhân
  • C. Yêu cầu khách hàng không nhập dữ liệu lớn nữa
  • D. Chuyển giao phiên bản mới nhất cho khách hàng mà chưa kiểm tra

Câu 16: Tại sao việc "Điều tra, khảo sát" lại là công đoạn khởi đầu quan trọng nhất của dự án phần mềm?

  • A. Để bắt đầu viết mã nguồn càng sớm càng tốt
  • B. Để quyết định ngôn ngữ lập trình sẽ sử dụng
  • C. Để hiểu rõ nhu cầu thực sự của khách hàng và xác định phạm vi của dự án
  • D. Để tạo ra giao diện người dùng đẹp mắt ngay từ đầu

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong công đoạn "Phân tích hệ thống" là gì?

  • A. Hiểu đúng và đầy đủ các yêu cầu ngầm hoặc không rõ ràng từ phía khách hàng
  • B. Tìm kiếm lập trình viên có kinh nghiệm
  • C. Cài đặt môi trường phát triển phần mềm
  • D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết

Câu 18: Khi thiết kế hệ thống, người kỹ sư phần mềm cần xem xét những yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của giải pháp?

  • A. Chỉ cần đảm bảo phần mềm chạy được trên một loại máy tính duy nhất
  • B. Ưu tiên sử dụng công nghệ mới nhất mà không cần quan tâm đến chi phí
  • C. Thiết kế càng phức tạp càng tốt để thể hiện trình độ
  • D. Tính toán tài nguyên (thời gian, ngân sách, nhân lực), lựa chọn công nghệ phù hợp, và đảm bảo khả năng mở rộng, bảo trì của hệ thống

Câu 19: Tại sao việc "Bảo trì" phần mềm lại chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí và thời gian của vòng đời phần mềm?

  • A. Vì công đoạn này chỉ đơn giản là sửa lỗi nhỏ
  • B. Vì nó bao gồm nhiều hoạt động như sửa lỗi phát sinh, cập nhật tính năng mới, cải tiến hiệu suất và thích ứng với môi trường thay đổi
  • C. Vì công đoạn này không cần người có kinh nghiệm
  • D. Vì nó chỉ xảy ra một lần duy nhất sau khi phần mềm được chuyển giao

Câu 20: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, các phương pháp linh hoạt (Agile) như Scrum hoặc Kanban ngày càng phổ biến. So với mô hình thác nước truyền thống, các phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự tương tác và thích ứng với thay đổi, giao tiếp thường xuyên với khách hàng
  • B. Hoàn thành tất cả các tài liệu thiết kế trước khi viết bất kỳ dòng mã nào
  • C. Giảm thiểu tối đa sự tham gia của khách hàng trong quá trình phát triển
  • D. Thực hiện từng công đoạn một cách tuần tự và không quay lại

Câu 21: Khi phát triển một ứng dụng di động, lập trình viên cần có kiến thức và kỹ năng chuyên biệt nào?

  • A. Lập trình nhúng cho vi điều khiển
  • B. Quản trị cơ sở dữ liệu lớn (Big Data)
  • C. Thiết kế mạch điện tử
  • D. Lập trình giao diện người dùng trên nền tảng di động (iOS/Android), xử lý dữ liệu ngoại tuyến, tối ưu hiệu năng trên thiết bị di động

Câu 22: Công việc "Kiểm thử hộp đen" (Black-box testing) trong công đoạn Kiểm thử phần mềm có đặc điểm gì?

  • A. Kiểm tra chức năng của phần mềm dựa trên đặc tả yêu cầu mà không cần biết cấu trúc mã nguồn bên trong
  • B. Kiểm tra chi tiết từng dòng mã nguồn
  • C. Chỉ kiểm tra giao diện người dùng
  • D. Kiểm tra hiệu suất của phần mềm khi hoạt động liên tục

Câu 23: Vai trò của người Quản trị dự án phần mềm (Project Manager) không bao gồm công việc nào sau đây?

  • A. Lập kế hoạch, phân công công việc và theo dõi tiến độ dự án
  • B. Quản lý rủi ro và giải quyết vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện
  • C. Viết mã nguồn chính cho các chức năng phức tạp nhất
  • D. Giao tiếp với khách hàng và các bên liên quan

Câu 24: Đâu là một ví dụ về sản phẩm của công đoạn "Thiết kế hệ thống"?

  • A. Bản báo cáo tổng kết các yêu cầu của khách hàng
  • B. Sơ đồ kiến trúc tổng thể của hệ thống và thiết kế chi tiết cơ sở dữ liệu
  • C. Mã nguồn hoàn chỉnh của phần mềm
  • D. Báo cáo kết quả kiểm thử

Câu 25: Công đoạn nào đòi hỏi sự cộng tác chặt chẽ giữa đội ngũ phát triển và người dùng cuối để đảm bảo phần mềm được triển khai thành công và người dùng có thể sử dụng hiệu quả?

  • A. Chuyển giao
  • B. Lập trình
  • C. Phân tích hệ thống
  • D. Bảo trì

Câu 26: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có cơ hội việc làm rất lớn trong tương lai. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống
  • B. Số lượng trường đại học đào tạo ngành này ngày càng ít
  • C. Sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu ứng dụng phần mềm trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội
  • D. Chỉ có các tập đoàn lớn mới cần nhân lực phát triển phần mềm

Câu 27: Khi nói về "Tổ chức phát triển phần mềm", yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả làm việc của một nhóm?

  • A. Mỗi người tự làm việc độc lập mà không cần trao đổi
  • B. Người quản lý làm hết mọi việc
  • C. Không có bất kỳ quy trình làm việc nào
  • D. Phân công vai trò, nhiệm vụ rõ ràng, có quy trình làm việc phù hợp và công cụ hỗ trợ hiệu quả

Câu 28: Một công ty muốn phát triển một ứng dụng di động mới. Họ thuê một đội ngũ phát triển. Công việc nào sau đây là trách nhiệm của đội ngũ phát triển trong công đoạn "Điều tra, khảo sát"?

  • A. Bắt đầu thiết kế giao diện người dùng ngay lập tức
  • B. Gặp gỡ và phỏng vấn đại diện công ty để thu thập yêu cầu chi tiết về chức năng và mục tiêu của ứng dụng
  • C. Viết mã nguồn cho các chức năng cơ bản
  • D. Tìm kiếm các lỗi trong ứng dụng di động hiện có trên thị trường

Câu 29: Để đảm bảo phần mềm hoạt động tốt trên nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau, công đoạn nào cần được thực hiện một cách kỹ lưỡng?

  • A. Điều tra, khảo sát
  • B. Lập trình (chỉ cần viết mã)
  • C. Kiểm thử (trên các môi trường khác nhau)
  • D. Chuyển giao (chỉ cần cài đặt)

Câu 30: Phân tích tình huống: Một dự án phần mềm liên tục bị trễ tiến độ và vượt ngân sách. Nguyên nhân gốc rễ có thể nằm ở công đoạn nào của quy trình phát triển, nếu việc xác định yêu cầu ban đầu không rõ ràng và thường xuyên thay đổi?

  • A. Điều tra, khảo sát và Phân tích hệ thống
  • B. Lập trình
  • C. Kiểm thử
  • D. Bảo trì

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm theo mô hình thác nước (Waterfall), công đoạn nào thường được coi là nền tảng, nơi xác định rõ ràng các yêu cầu và mục tiêu của hệ thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang làm việc trên một ứng dụng quản lý thư viện. Công việc hiện tại của họ là viết mã nguồn cho các chức năng như tìm kiếm sách, mượn/trả sách và quản lý thông tin độc giả. Nhóm đang ở công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giả sử bạn là một người dùng cuối và phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong phần mềm kế toán mà công ty bạn đang sử dụng (ví dụ: tính toán sai thuế). Việc sửa chữa lỗi này thuộc về công đoạn nào trong vòng đời sản xuất phần mềm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm có mục tiêu chính là đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng các yêu cầu ban đầu và hoạt động ổn định, không có lỗi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hoạt động nào có vai trò điều phối, giám sát toàn bộ quá trình sản xuất phần mềm, đảm bảo dự án đi đúng hướng, đúng thời hạn và ngân sách?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một lập trình viên giỏi cần có những tố chất và kỹ năng nào sau đây để có thể hoàn thành tốt công việc của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vai trò 'Kỹ sư phần mềm' trong một đội dự án thường bao gồm những công việc mang tính tổng thể và tổ chức hơn so với 'Lập trình viên' đơn thuần. Công việc nào sau đây *ít* khả năng thuộc về trách nhiệm chính của một Kỹ sư phần mềm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nếu bạn muốn trở thành một Kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp, con đường đào tạo phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đâu là một ví dụ về kỹ năng 'phân tích' được áp dụng trong công đoạn Phân tích hệ thống của quy trình phát triển phần mềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Công việc nào sau đây thể hiện kỹ năng 'áp dụng' kiến thức vào thực tế trong nghề phát triển phần mềm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Công đoạn 'Thiết kế hệ thống' trong quy trình sản xuất phần mềm có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao công đoạn 'Kiểm thử' lại rất quan trọng trong phát triển phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hoạt động 'Tổ chức phát triển phần mềm' trong phát triển phần mềm liên quan chủ yếu đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm là giai đoạn cuối cùng trước khi sản phẩm đến tay người dùng, bao gồm việc cài đặt, cấu hình và hướng dẫn sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Xét tình huống: Khách hàng báo cáo phần mềm bị treo khi nhập dữ liệu quá lớn. Đội ngũ phát triển cần làm gì đầu tiên để khắc phục sự cố này? (Áp dụng kiến thức về quy trình và bảo trì)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc 'Điều tra, khảo sát' lại là công đoạn khởi đầu quan trọng nhất của dự án phần mềm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong công đoạn 'Phân tích hệ thống' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi thiết kế hệ thống, người kỹ sư phần mềm cần xem xét những yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của giải pháp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao việc 'Bảo trì' phần mềm lại chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí và thời gian của vòng đời phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, các phương pháp linh hoạt (Agile) như Scrum hoặc Kanban ngày càng phổ biến. So với mô hình thác nước truyền thống, các phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phát triển một ứng dụng di động, lập trình viên cần có kiến thức và kỹ năng chuyên biệt nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Công việc 'Kiểm thử hộp đen' (Black-box testing) trong công đoạn Kiểm thử phần mềm có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Vai trò của người Quản trị dự án phần mềm (Project Manager) không bao gồm công việc nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đâu là một ví dụ về sản phẩm của công đoạn 'Thiết kế hệ thống'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Công đoạn nào đòi hỏi sự cộng tác chặt chẽ giữa đội ngũ phát triển và người dùng cuối để đảm bảo phần mềm được triển khai thành công và người dùng có thể sử dụng hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có cơ hội việc làm rất lớn trong tương lai. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi nói về 'Tổ chức phát triển phần mềm', yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả làm việc của một nhóm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một công ty muốn phát triển một ứng dụng di động mới. Họ thuê một đội ngũ phát triển. Công việc nào sau đây là trách nhiệm của đội ngũ phát triển trong công đoạn 'Điều tra, khảo sát'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để đảm bảo phần mềm hoạt động tốt trên nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau, công đoạn nào cần được thực hiện một cách kỹ lưỡng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích tình huống: Một dự án phần mềm liên tục bị trễ tiến độ và vượt ngân sách. Nguyên nhân gốc rễ có thể nằm ở công đoạn nào của quy trình phát triển, nếu việc xác định yêu cầu ban đầu không rõ ràng và thường xuyên thay đổi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm theo mô hình thác nước (Waterfall), công đoạn nào thường được coi là nền tảng, nơi xác định rõ ràng các yêu cầu và mục tiêu của hệ thống?

  • A. Điều tra, khảo sát và Phân tích hệ thống
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình và Kiểm thử
  • D. Chuyển giao và Bảo trì

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang làm việc trên một ứng dụng quản lý thư viện. Công việc hiện tại của họ là viết mã nguồn cho các chức năng như tìm kiếm sách, mượn/trả sách và quản lý thông tin độc giả. Nhóm đang ở công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Phân tích hệ thống
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình
  • D. Kiểm thử

Câu 3: Giả sử bạn là một người dùng cuối và phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong phần mềm kế toán mà công ty bạn đang sử dụng (ví dụ: tính toán sai thuế). Việc sửa chữa lỗi này thuộc về công đoạn nào trong vòng đời sản xuất phần mềm?

  • A. Chuyển giao
  • B. Kiểm thử
  • C. Lập trình
  • D. Bảo trì

Câu 4: Công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm có mục tiêu chính là đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng các yêu cầu ban đầu và hoạt động ổn định, không có lỗi?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Kiểm thử
  • C. Chuyển giao
  • D. Điều tra, khảo sát

Câu 5: Hoạt động nào có vai trò điều phối, giám sát toàn bộ quá trình sản xuất phần mềm, đảm bảo dự án đi đúng hướng, đúng thời hạn và ngân sách?

  • A. Quản trị dự án phần mềm
  • B. Tổ chức phát triển phần mềm
  • C. Lập trình
  • D. Kiểm thử

Câu 6: Một lập trình viên giỏi cần có những tố chất và kỹ năng nào sau đây để có thể hoàn thành tốt công việc của mình?

  • A. Kiến thức vững về ít nhất một ngôn ngữ lập trình
  • B. Khả năng tư duy logic và giải quyết vấn đề
  • C. Đức tính tỉ mỉ, kiên nhẫn và ham học hỏi
  • D. Tất cả các yếu tố trên

Câu 7: Vai trò "Kỹ sư phần mềm" trong một đội dự án thường bao gồm những công việc mang tính tổng thể và tổ chức hơn so với "Lập trình viên" đơn thuần. Công việc nào sau đây ít khả năng thuộc về trách nhiệm chính của một Kỹ sư phần mềm?

  • A. Thiết kế kiến trúc hệ thống
  • B. Viết mã nguồn cho một module cụ thể theo thiết kế chi tiết
  • C. Phân tích yêu cầu và đề xuất giải pháp kỹ thuật
  • D. Kiểm định chất lượng tổng thể của phần mềm

Câu 8: Nếu bạn muốn trở thành một Kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp, con đường đào tạo phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất hiện nay là gì?

  • A. Tham gia các khóa học ngắn hạn tại trung tâm dạy nghề
  • B. Tự học qua Internet và làm các dự án cá nhân
  • C. Theo học các ngành liên quan đến Tin học hoặc Công nghệ thông tin ở bậc Đại học
  • D. Tham gia các chương trình thực tập tại công ty phần mềm mà không cần bằng cấp

Câu 9: Đâu là một ví dụ về kỹ năng "phân tích" được áp dụng trong công đoạn Phân tích hệ thống của quy trình phát triển phần mềm?

  • A. Viết mã nguồn cho giao diện người dùng
  • B. Cài đặt phần mềm lên máy chủ của khách hàng
  • C. Sửa một lỗi nhỏ trong báo cáo
  • D. Xác định các chức năng cần thiết dựa trên yêu cầu của người dùng và phân rã chúng thành các module nhỏ hơn

Câu 10: Công việc nào sau đây thể hiện kỹ năng "áp dụng" kiến thức vào thực tế trong nghề phát triển phần mềm?

  • A. Đọc tài liệu về một ngôn ngữ lập trình mới
  • B. Sử dụng một thuật toán sắp xếp đã học để tổ chức dữ liệu trong ứng dụng
  • C. Nhớ lại cú pháp của một câu lệnh
  • D. Liệt kê các công đoạn của quy trình phát triển phần mềm

Câu 11: Công đoạn "Thiết kế hệ thống" trong quy trình sản xuất phần mềm có vai trò gì?

  • A. Viết mã nguồn cho phần mềm
  • B. Tìm hiểu yêu cầu từ khách hàng
  • C. Phát hiện và sửa lỗi sau khi phần mềm đã hoạt động
  • D. Xây dựng cấu trúc, kiến trúc và các thành phần chi tiết của hệ thống dựa trên kết quả phân tích

Câu 12: Tại sao công đoạn "Kiểm thử" lại rất quan trọng trong phát triển phần mềm?

  • A. Để làm tăng số lượng dòng mã nguồn
  • B. Để làm cho phần mềm chạy chậm hơn
  • C. Để phát hiện và loại bỏ lỗi, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phần mềm
  • D. Để tăng chi phí sản xuất phần mềm

Câu 13: Hoạt động "Tổ chức phát triển phần mềm" trong phát triển phần mềm liên quan chủ yếu đến điều gì?

  • A. Xây dựng quy trình làm việc, phân công nhiệm vụ cho các thành viên trong nhóm
  • B. Viết mã chương trình
  • C. Quảng bá sản phẩm đến người dùng
  • D. Sửa lỗi sau khi sản phẩm đã được bán ra

Câu 14: Công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm là giai đoạn cuối cùng trước khi sản phẩm đến tay người dùng, bao gồm việc cài đặt, cấu hình và hướng dẫn sử dụng?

  • A. Kiểm thử
  • B. Bảo trì
  • C. Lập trình
  • D. Chuyển giao

Câu 15: Xét tình huống: Khách hàng báo cáo phần mềm bị treo khi nhập dữ liệu quá lớn. Đội ngũ phát triển cần làm gì đầu tiên để khắc phục sự cố này? (Áp dụng kiến thức về quy trình và bảo trì)

  • A. Ngay lập tức viết lại toàn bộ module nhập dữ liệu
  • B. Thu thập thông tin chi tiết về lỗi (dữ liệu nhập, điều kiện xảy ra) để phân tích nguyên nhân
  • C. Yêu cầu khách hàng không nhập dữ liệu lớn nữa
  • D. Chuyển giao phiên bản mới nhất cho khách hàng mà chưa kiểm tra

Câu 16: Tại sao việc "Điều tra, khảo sát" lại là công đoạn khởi đầu quan trọng nhất của dự án phần mềm?

  • A. Để bắt đầu viết mã nguồn càng sớm càng tốt
  • B. Để quyết định ngôn ngữ lập trình sẽ sử dụng
  • C. Để hiểu rõ nhu cầu thực sự của khách hàng và xác định phạm vi của dự án
  • D. Để tạo ra giao diện người dùng đẹp mắt ngay từ đầu

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong công đoạn "Phân tích hệ thống" là gì?

  • A. Hiểu đúng và đầy đủ các yêu cầu ngầm hoặc không rõ ràng từ phía khách hàng
  • B. Tìm kiếm lập trình viên có kinh nghiệm
  • C. Cài đặt môi trường phát triển phần mềm
  • D. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết

Câu 18: Khi thiết kế hệ thống, người kỹ sư phần mềm cần xem xét những yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của giải pháp?

  • A. Chỉ cần đảm bảo phần mềm chạy được trên một loại máy tính duy nhất
  • B. Ưu tiên sử dụng công nghệ mới nhất mà không cần quan tâm đến chi phí
  • C. Thiết kế càng phức tạp càng tốt để thể hiện trình độ
  • D. Tính toán tài nguyên (thời gian, ngân sách, nhân lực), lựa chọn công nghệ phù hợp, và đảm bảo khả năng mở rộng, bảo trì của hệ thống

Câu 19: Tại sao việc "Bảo trì" phần mềm lại chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí và thời gian của vòng đời phần mềm?

  • A. Vì công đoạn này chỉ đơn giản là sửa lỗi nhỏ
  • B. Vì nó bao gồm nhiều hoạt động như sửa lỗi phát sinh, cập nhật tính năng mới, cải tiến hiệu suất và thích ứng với môi trường thay đổi
  • C. Vì công đoạn này không cần người có kinh nghiệm
  • D. Vì nó chỉ xảy ra một lần duy nhất sau khi phần mềm được chuyển giao

Câu 20: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, các phương pháp linh hoạt (Agile) như Scrum hoặc Kanban ngày càng phổ biến. So với mô hình thác nước truyền thống, các phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự tương tác và thích ứng với thay đổi, giao tiếp thường xuyên với khách hàng
  • B. Hoàn thành tất cả các tài liệu thiết kế trước khi viết bất kỳ dòng mã nào
  • C. Giảm thiểu tối đa sự tham gia của khách hàng trong quá trình phát triển
  • D. Thực hiện từng công đoạn một cách tuần tự và không quay lại

Câu 21: Khi phát triển một ứng dụng di động, lập trình viên cần có kiến thức và kỹ năng chuyên biệt nào?

  • A. Lập trình nhúng cho vi điều khiển
  • B. Quản trị cơ sở dữ liệu lớn (Big Data)
  • C. Thiết kế mạch điện tử
  • D. Lập trình giao diện người dùng trên nền tảng di động (iOS/Android), xử lý dữ liệu ngoại tuyến, tối ưu hiệu năng trên thiết bị di động

Câu 22: Công việc "Kiểm thử hộp đen" (Black-box testing) trong công đoạn Kiểm thử phần mềm có đặc điểm gì?

  • A. Kiểm tra chức năng của phần mềm dựa trên đặc tả yêu cầu mà không cần biết cấu trúc mã nguồn bên trong
  • B. Kiểm tra chi tiết từng dòng mã nguồn
  • C. Chỉ kiểm tra giao diện người dùng
  • D. Kiểm tra hiệu suất của phần mềm khi hoạt động liên tục

Câu 23: Vai trò của người Quản trị dự án phần mềm (Project Manager) không bao gồm công việc nào sau đây?

  • A. Lập kế hoạch, phân công công việc và theo dõi tiến độ dự án
  • B. Quản lý rủi ro và giải quyết vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện
  • C. Viết mã nguồn chính cho các chức năng phức tạp nhất
  • D. Giao tiếp với khách hàng và các bên liên quan

Câu 24: Đâu là một ví dụ về sản phẩm của công đoạn "Thiết kế hệ thống"?

  • A. Bản báo cáo tổng kết các yêu cầu của khách hàng
  • B. Sơ đồ kiến trúc tổng thể của hệ thống và thiết kế chi tiết cơ sở dữ liệu
  • C. Mã nguồn hoàn chỉnh của phần mềm
  • D. Báo cáo kết quả kiểm thử

Câu 25: Công đoạn nào đòi hỏi sự cộng tác chặt chẽ giữa đội ngũ phát triển và người dùng cuối để đảm bảo phần mềm được triển khai thành công và người dùng có thể sử dụng hiệu quả?

  • A. Chuyển giao
  • B. Lập trình
  • C. Phân tích hệ thống
  • D. Bảo trì

Câu 26: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có cơ hội việc làm rất lớn trong tương lai. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống
  • B. Số lượng trường đại học đào tạo ngành này ngày càng ít
  • C. Sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu ứng dụng phần mềm trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội
  • D. Chỉ có các tập đoàn lớn mới cần nhân lực phát triển phần mềm

Câu 27: Khi nói về "Tổ chức phát triển phần mềm", yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả làm việc của một nhóm?

  • A. Mỗi người tự làm việc độc lập mà không cần trao đổi
  • B. Người quản lý làm hết mọi việc
  • C. Không có bất kỳ quy trình làm việc nào
  • D. Phân công vai trò, nhiệm vụ rõ ràng, có quy trình làm việc phù hợp và công cụ hỗ trợ hiệu quả

Câu 28: Một công ty muốn phát triển một ứng dụng di động mới. Họ thuê một đội ngũ phát triển. Công việc nào sau đây là trách nhiệm của đội ngũ phát triển trong công đoạn "Điều tra, khảo sát"?

  • A. Bắt đầu thiết kế giao diện người dùng ngay lập tức
  • B. Gặp gỡ và phỏng vấn đại diện công ty để thu thập yêu cầu chi tiết về chức năng và mục tiêu của ứng dụng
  • C. Viết mã nguồn cho các chức năng cơ bản
  • D. Tìm kiếm các lỗi trong ứng dụng di động hiện có trên thị trường

Câu 29: Để đảm bảo phần mềm hoạt động tốt trên nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau, công đoạn nào cần được thực hiện một cách kỹ lưỡng?

  • A. Điều tra, khảo sát
  • B. Lập trình (chỉ cần viết mã)
  • C. Kiểm thử (trên các môi trường khác nhau)
  • D. Chuyển giao (chỉ cần cài đặt)

Câu 30: Phân tích tình huống: Một dự án phần mềm liên tục bị trễ tiến độ và vượt ngân sách. Nguyên nhân gốc rễ có thể nằm ở công đoạn nào của quy trình phát triển, nếu việc xác định yêu cầu ban đầu không rõ ràng và thường xuyên thay đổi?

  • A. Điều tra, khảo sát và Phân tích hệ thống
  • B. Lập trình
  • C. Kiểm thử
  • D. Bảo trì

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm theo mô hình thác nước (Waterfall), công đoạn nào thường được coi là nền tảng, nơi xác định rõ ràng các yêu cầu và mục tiêu của hệ thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang làm việc trên một ứng dụng quản lý thư viện. Công việc hiện tại của họ là viết mã nguồn cho các chức năng như tìm kiếm sách, mượn/trả sách và quản lý thông tin độc giả. Nhóm đang ở công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giả sử bạn là một người dùng cuối và phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong phần mềm kế toán mà công ty bạn đang sử dụng (ví dụ: tính toán sai thuế). Việc sửa chữa lỗi này thuộc về công đoạn nào trong vòng đời sản xuất phần mềm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm có mục tiêu chính là đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng các yêu cầu ban đầu và hoạt động ổn định, không có lỗi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hoạt động nào có vai trò điều phối, giám sát toàn bộ quá trình sản xuất phần mềm, đảm bảo dự án đi đúng hướng, đúng thời hạn và ngân sách?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một lập trình viên giỏi cần có những tố chất và kỹ năng nào sau đây để có thể hoàn thành tốt công việc của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Vai trò 'Kỹ sư phần mềm' trong một đội dự án thường bao gồm những công việc mang tính tổng thể và tổ chức hơn so với 'Lập trình viên' đơn thuần. Công việc nào sau đây *ít* khả năng thuộc về trách nhiệm chính của một Kỹ sư phần mềm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nếu bạn muốn trở thành một Kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp, con đường đào tạo phổ biến và được công nhận rộng rãi nhất hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đâu là một ví dụ về kỹ năng 'phân tích' được áp dụng trong công đoạn Phân tích hệ thống của quy trình phát triển phần mềm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Công việc nào sau đây thể hiện kỹ năng 'áp dụng' kiến thức vào thực tế trong nghề phát triển phần mềm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Công đoạn 'Thiết kế hệ thống' trong quy trình sản xuất phần mềm có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao công đoạn 'Kiểm thử' lại rất quan trọng trong phát triển phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hoạt động 'Tổ chức phát triển phần mềm' trong phát triển phần mềm liên quan chủ yếu đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm là giai đoạn cuối cùng trước khi sản phẩm đến tay người dùng, bao gồm việc cài đặt, cấu hình và hướng dẫn sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Xét tình huống: Khách hàng báo cáo phần mềm bị treo khi nhập dữ liệu quá lớn. Đội ngũ phát triển cần làm gì đầu tiên để khắc phục sự cố này? (Áp dụng kiến thức về quy trình và bảo trì)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao việc 'Điều tra, khảo sát' lại là công đoạn khởi đầu quan trọng nhất của dự án phần mềm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất trong công đoạn 'Phân tích hệ thống' là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi thiết kế hệ thống, người kỹ sư phần mềm cần xem xét những yếu tố nào để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của giải pháp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao việc 'Bảo trì' phần mềm lại chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí và thời gian của vòng đời phần mềm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, các phương pháp linh hoạt (Agile) như Scrum hoặc Kanban ngày càng phổ biến. So với mô hình thác nước truyền thống, các phương pháp Agile nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phát triển một ứng dụng di động, lập trình viên cần có kiến thức và kỹ năng chuyên biệt nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Công việc 'Kiểm thử hộp đen' (Black-box testing) trong công đoạn Kiểm thử phần mềm có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Vai trò của người Quản trị dự án phần mềm (Project Manager) không bao gồm công việc nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đâu là một ví dụ về sản phẩm của công đoạn 'Thiết kế hệ thống'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Công đoạn nào đòi hỏi sự cộng tác chặt chẽ giữa đội ngũ phát triển và người dùng cuối để đảm bảo phần mềm được triển khai thành công và người dùng có thể sử dụng hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có cơ hội việc làm rất lớn trong tương lai. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi nói về 'Tổ chức phát triển phần mềm', yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả làm việc của một nhóm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một công ty muốn phát triển một ứng dụng di động mới. Họ thuê một đội ngũ phát triển. Công việc nào sau đây là trách nhiệm của đội ngũ phát triển trong công đoạn 'Điều tra, khảo sát'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để đảm bảo phần mềm hoạt động tốt trên nhiều loại thiết bị và hệ điều hành khác nhau, công đoạn nào cần được thực hiện một cách kỹ lưỡng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích tình huống: Một dự án phần mềm liên tục bị trễ tiến độ và vượt ngân sách. Nguyên nhân gốc rễ có thể nằm ở công đoạn nào của quy trình phát triển, nếu việc xác định yêu cầu ban đầu không rõ ràng và thường xuyên thay đổi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, công đoạn nào tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của người dùng cuối cùng?

  • A. Điều tra, khảo sát (Requirements gathering)
  • B. Lập trình (Implementation)
  • C. Kiểm thử (Testing)
  • D. Chuyển giao (Deployment)

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang thảo luận về cấu trúc cơ sở dữ liệu, thiết kế giao diện người dùng và luồng xử lý dữ liệu của ứng dụng. Hoạt động này thuộc về công đoạn nào trong chu trình phát triển?

  • A. Phân tích hệ thống (System Analysis)
  • B. Lập trình (Implementation)
  • C. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • D. Bảo trì (Maintenance)

Câu 3: Công việc chính của lập trình viên (Developer) trong quy trình phát triển phần mềm là gì?

  • A. Thu thập yêu cầu từ khách hàng.
  • B. Thiết kế cấu trúc tổng thể của phần mềm.
  • C. Tìm và sửa lỗi sau khi phần mềm đã phát hành.
  • D. Viết mã nguồn (code) dựa trên tài liệu thiết kế.

Câu 4: Tại sao công đoạn kiểm thử (Testing) lại rất quan trọng trước khi phần mềm được phát hành chính thức cho người dùng?

  • A. Để đảm bảo phần mềm chạy nhanh hơn.
  • B. Để phát hiện và sửa các lỗi tiềm ẩn, đảm bảo chất lượng và hoạt động đúng như yêu cầu.
  • C. Để thu thập thêm ý kiến từ người dùng.
  • D. Để chuẩn bị tài liệu hướng dẫn sử dụng.

Câu 5: Khi một phần mềm đã được đưa vào sử dụng nhưng người dùng báo cáo về các lỗi phát sinh hoặc cần thêm tính năng mới, hoạt động nào trong chu trình phát triển sẽ được thực hiện?

  • A. Phân tích hệ thống (System Analysis)
  • B. Lập trình (Implementation)
  • C. Kiểm thử (Testing)
  • D. Bảo trì (Maintenance)

Câu 6: Vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý tiến độ, nguồn lực và giao tiếp với khách hàng để đảm bảo dự án đi đúng hướng?

  • A. Lập trình viên (Developer)
  • B. Kiểm thử viên (Tester)
  • C. Quản lý dự án (Project Manager)
  • D. Nhà thiết kế giao diện (UI/UX Designer)

Câu 7: Để trở thành một lập trình viên giỏi, ngoài kiến thức về ngôn ngữ lập trình, kỹ năng nào sau đây cũng đặc biệt quan trọng?

  • A. Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem-solving skills).
  • B. Kỹ năng bán hàng.
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • D. Kỹ năng lắp ráp phần cứng máy tính.

Câu 8: Công đoạn nào trong phát triển phần mềm biến các bản thiết kế (design) thành sản phẩm chạy được?

  • A. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • B. Lập trình (Implementation)
  • C. Kiểm thử (Testing)
  • D. Chuyển giao (Deployment)

Câu 9: Một kỹ sư phần mềm (Software Engineer) thường có vai trò rộng hơn so với một lập trình viên (Developer) thông thường ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc viết mã.
  • B. Chỉ chuyên về kiểm thử phần mềm.
  • C. Chỉ làm việc với phần cứng.
  • D. Tham gia vào nhiều giai đoạn của chu trình phát triển, bao gồm phân tích, thiết kế, và quản lý dự án.

Câu 10: Giả sử một công ty muốn xây dựng một ứng dụng di động mới. Công việc đầu tiên cần làm để xác định các tính năng chính và cách ứng dụng hoạt động sẽ thuộc về công đoạn nào?

  • A. Điều tra, khảo sát và Phân tích hệ thống.
  • B. Lập trình và Kiểm thử.
  • C. Thiết kế hệ thống và Chuyển giao.
  • D. Bảo trì và Nâng cấp.

Câu 11: Tại sao kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork) lại quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Vì công việc phát triển phần mềm không cần giao tiếp.
  • B. Vì chỉ cần một người giỏi là đủ để hoàn thành dự án.
  • C. Vì các dự án phần mềm thường lớn và phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều thành viên với các vai trò khác nhau.
  • D. Vì làm việc nhóm giúp tiết kiệm thời gian viết mã.

Câu 12: Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc về công đoạn Chuyển giao (Deployment) của phần mềm?

  • A. Tìm và sửa lỗi lập trình trong mã nguồn.
  • B. Cài đặt phần mềm lên máy chủ hoặc thiết bị người dùng.
  • C. Hướng dẫn sử dụng cho người dùng cuối.
  • D. Khởi tạo dữ liệu ban đầu cho hệ thống.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong công đoạn Bảo trì (Maintenance) phần mềm là gì?

  • A. Viết mã từ đầu.
  • B. Xử lý các yêu cầu thay đổi, sửa lỗi phát sinh từ môi trường thực tế hoặc yêu cầu mới từ người dùng.
  • C. Thiết kế giao diện mới hoàn toàn.
  • D. Thu thập yêu cầu ban đầu.

Câu 14: Vai trò của người quản lý dự án (Project Manager) trong một dự án phát triển phần mềm là gì?

  • A. Viết toàn bộ mã nguồn của dự án.
  • B. Chỉ làm việc với khách hàng, không liên quan đến đội kỹ thuật.
  • C. Lập kế hoạch, phân công công việc, giám sát tiến độ và quản lý rủi ro để dự án đạt mục tiêu.
  • D. Chỉ chịu trách nhiệm kiểm thử cuối cùng.

Câu 15: Tại sao kiến thức về cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Data Structures and Algorithms) lại quan trọng đối với lập trình viên?

  • A. Giúp viết mã hiệu quả hơn về tốc độ và bộ nhớ.
  • B. Chỉ cần thiết cho các hệ thống rất lớn.
  • C. Không liên quan đến công việc thực tế của lập trình viên.
  • D. Chỉ giúp thiết kế giao diện đẹp hơn.

Câu 16: Công đoạn nào trong phát triển phần mềm có mục tiêu chính là xây dựng một bản mô tả chi tiết về cách hệ thống sẽ hoạt động để đáp ứng các yêu cầu đã thu thập?

  • A. Điều tra, khảo sát (Requirements gathering)
  • B. Phân tích hệ thống (System Analysis)
  • C. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • D. Kiểm thử (Testing)

Câu 17: Khi nói về nghề phát triển phần mềm, thuật ngữ "Full-stack Developer" dùng để chỉ người có khả năng làm việc ở những phần nào của một ứng dụng web?

  • A. Chỉ phần giao diện người dùng (Frontend).
  • B. Chỉ phần xử lý logic phía máy chủ (Backend).
  • C. Chỉ quản lý cơ sở dữ liệu.
  • D. Làm việc được cả ở phần giao diện người dùng (Frontend) và phần xử lý logic phía máy chủ (Backend).

Câu 18: Tại sao đức tính cẩn thận và tỉ mỉ lại quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm, đặc biệt là lập trình viên và kiểm thử viên?

  • A. Vì công việc này rất dễ dàng.
  • B. Vì một lỗi nhỏ trong mã nguồn hoặc trong quá trình kiểm thử cũng có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống.
  • C. Vì không cần suy nghĩ nhiều khi làm việc.
  • D. Vì khách hàng không quan tâm đến chi tiết.

Câu 19: Công đoạn nào sau đây có mục tiêu chính là xác định "Hệ thống sẽ làm gì?" thay vì "Hệ thống sẽ làm như thế nào?"

  • A. Thiết kế hệ thống (System Design)
  • B. Phân tích hệ thống (System Analysis)
  • C. Lập trình (Implementation)
  • D. Kiểm thử (Testing)

Câu 20: Một công ty phần mềm đang chuẩn bị đưa sản phẩm của mình ra thị trường. Công việc cài đặt, cấu hình, và hướng dẫn khách hàng sử dụng phần mềm lần đầu tiên thuộc công đoạn nào?

  • A. Chuyển giao (Deployment)
  • B. Bảo trì (Maintenance)
  • C. Kiểm thử (Testing)
  • D. Phân tích hệ thống (System Analysis)

Câu 21: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, các phương pháp linh hoạt (Agile methodologies) như Scrum hoặc Kanban nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào tài liệu.
  • B. Không cần lập kế hoạch.
  • C. Không cần giao tiếp với khách hàng.
  • D. Sự thích ứng với thay đổi, giao tiếp thường xuyên, và phân phối sản phẩm theo các chu kỳ ngắn.

Câu 22: Kỹ năng nào sau đây giúp lập trình viên dễ dàng làm việc với các hệ thống lớn và phức tạp, cũng như hợp tác hiệu quả với các lập trình viên khác trên cùng một dự án?

  • A. Kỹ năng vẽ.
  • B. Khả năng đọc hiểu và làm việc với mã nguồn của người khác.
  • C. Khả năng nhớ tất cả các ngôn ngữ lập trình.
  • D. Khả năng viết tài liệu rất dài.

Câu 23: Ngành phát triển phần mềm đang phát triển rất nhanh. Yếu tố nào sau đây đóng góp lớn nhất vào sự phát triển này?

  • A. Sự gia tăng nhu cầu về ứng dụng công nghệ trong mọi lĩnh vực đời sống và kinh doanh.
  • B. Số lượng máy tính trên thế giới đang giảm.
  • C. Phần mềm ngày càng dễ phát triển.
  • D. Mọi người không còn sử dụng điện thoại thông minh.

Câu 24: Tại sao việc học hỏi liên tục lại là yêu cầu bắt buộc đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Vì họ đã biết mọi thứ.
  • B. Vì công nghệ thông tin rất ít thay đổi.
  • C. Vì chỉ cần học một lần là đủ.
  • D. Vì công nghệ, ngôn ngữ lập trình, và các công cụ phát triển luôn thay đổi và cập nhật liên tục.

Câu 25: Khi một kiểm thử viên (Tester) tìm thấy một lỗi trong phần mềm, bước tiếp theo quan trọng nhất mà họ cần làm là gì?

  • A. Tự sửa lỗi đó.
  • B. Ngừng kiểm thử.
  • C. Báo cáo lỗi một cách chi tiết (mô tả, các bước tái hiện, kết quả mong muốn và kết quả thực tế) cho lập trình viên.
  • D. Xóa phần mềm.

Câu 26: Giả sử bạn là một lập trình viên và được giao nhiệm vụ tối ưu hóa tốc độ xử lý của một chức năng trong ứng dụng. Kiến thức nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện tốt công việc này?

  • A. Kiến thức về cấu trúc dữ liệu, giải thuật và độ phức tạp tính toán.
  • B. Kiến thức về thiết kế đồ họa.
  • C. Kiến thức về lịch sử máy tính.
  • D. Kiến thức về bán hàng trực tuyến.

Câu 27: Trong một dự án phần mềm lớn, vai trò của người chịu trách nhiệm định hình cấu trúc tổng thể, lựa chọn công nghệ phù hợp và đảm bảo tính nhất quán của hệ thống là gì?

  • A. Kiểm thử viên (Tester)
  • B. Quản lý dự án (Project Manager)
  • C. Nhà phân tích nghiệp vụ (Business Analyst)
  • D. Kiến trúc sư phần mềm (Software Architect)

Câu 28: Công đoạn Phân tích hệ thống (System Analysis) khác với công đoạn Thiết kế hệ thống (System Design) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Phân tích tập trung vào cách làm, còn Thiết kế tập trung vào cái gì cần làm.
  • B. Phân tích tập trung vào "cái gì" hệ thống cần làm để đáp ứng yêu cầu, còn Thiết kế tập trung vào "làm thế nào" để xây dựng hệ thống đó.
  • C. Phân tích do lập trình viên làm, còn Thiết kế do kiểm thử viên làm.
  • D. Phân tích diễn ra sau Lập trình, còn Thiết kế diễn ra trước Lập trình.

Câu 29: Khi một công ty muốn nâng cấp phiên bản phần mềm hiện có để thêm tính năng mới hoặc cải thiện hiệu năng, hoạt động này chủ yếu thuộc về công đoạn nào?

  • A. Chuyển giao (Deployment)
  • B. Kiểm thử (Testing)
  • C. Bảo trì (Maintenance) và có thể lặp lại các công đoạn khác.
  • D. Chỉ cần làm lại công đoạn Lập trình.

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với người làm việc ở công đoạn Điều tra, khảo sát để thu thập yêu cầu phần mềm?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và lắng nghe hiệu quả.
  • B. Kỹ năng viết mã nguồn phức tạp.
  • C. Kỹ năng sửa lỗi phần mềm.
  • D. Kỹ năng quản lý máy chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong quy trình phát triển phần mềm, công đoạn nào tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của người dùng cuối cùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang thảo luận về cấu trúc cơ sở dữ liệu, thiết kế giao diện người dùng và luồng xử lý dữ liệu của ứng dụng. Hoạt động này thuộc về công đoạn nào trong chu trình phát triển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Công việc chính của lập trình viên (Developer) trong quy trình phát triển phần mềm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao công đoạn kiểm thử (Testing) lại rất quan trọng trước khi phần mềm được phát hành chính thức cho người dùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi một phần mềm đã được đưa vào sử dụng nhưng người dùng báo cáo về các lỗi phát sinh hoặc cần thêm tính năng mới, hoạt động nào trong chu trình phát triển sẽ được thực hiện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vai trò nào trong nhóm phát triển phần mềm chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý tiến độ, nguồn lực và giao tiếp với khách hàng để đảm bảo dự án đi đúng hướng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để trở thành một lập trình viên giỏi, ngoài kiến thức về ngôn ngữ lập trình, kỹ năng nào sau đây cũng đặc biệt quan trọng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công đoạn nào trong phát triển phần mềm biến các bản thiết kế (design) thành sản phẩm chạy được?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một kỹ sư phần mềm (Software Engineer) thường có vai trò rộng hơn so với một lập trình viên (Developer) thông thường ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giả sử một công ty muốn xây dựng một ứng dụng di động mới. Công việc đầu tiên cần làm để xác định các tính năng chính và cách ứng dụng hoạt động sẽ thuộc về công đoạn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork) lại quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc về công đoạn Chuyển giao (Deployment) của phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất trong công đoạn Bảo trì (Maintenance) phần mềm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Vai trò của người quản lý dự án (Project Manager) trong một dự án phát triển phần mềm là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao kiến thức về cấu trúc dữ liệu và giải thuật (Data Structures and Algorithms) lại quan trọng đối với lập trình viên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Công đoạn nào trong phát triển phần mềm có mục tiêu chính là xây dựng một bản mô tả chi tiết về cách hệ thống sẽ hoạt động để đáp ứng các yêu cầu đã thu thập?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi nói về nghề phát triển phần mềm, thuật ngữ 'Full-stack Developer' dùng để chỉ người có khả năng làm việc ở những phần nào của một ứng dụng web?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao đức tính cẩn thận và tỉ mỉ lại quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm, đặc biệt là lập trình viên và kiểm thử viên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Công đoạn nào sau đây có mục tiêu chính là xác định 'Hệ thống sẽ làm gì?' thay vì 'Hệ thống sẽ làm như thế nào?'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một công ty phần mềm đang chuẩn bị đưa sản phẩm của mình ra thị trường. Công việc cài đặt, cấu hình, và hướng dẫn khách hàng sử dụng phần mềm lần đầu tiên thuộc công đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện đại, các phương pháp linh hoạt (Agile methodologies) như Scrum hoặc Kanban nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Kỹ năng nào sau đây giúp lập trình viên dễ dàng làm việc với các hệ thống lớn và phức tạp, cũng như hợp tác hiệu quả với các lập trình viên khác trên cùng một dự án?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Ngành phát triển phần mềm đang phát triển rất nhanh. Yếu tố nào sau đây đóng góp lớn nhất vào sự phát triển này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc học hỏi liên tục lại là yêu cầu bắt buộc đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi một kiểm thử viên (Tester) tìm thấy một lỗi trong phần mềm, bước tiếp theo quan trọng nhất mà họ cần làm là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Giả sử bạn là một lập trình viên và được giao nhiệm vụ tối ưu hóa tốc độ xử lý của một chức năng trong ứng dụng. Kiến thức nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện tốt công việc này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong một dự án phần mềm lớn, vai trò của người chịu trách nhiệm định hình cấu trúc tổng thể, lựa chọn công nghệ phù hợp và đảm bảo tính nhất quán của hệ thống là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công đoạn Phân tích hệ thống (System Analysis) khác với công đoạn Thiết kế hệ thống (System Design) ở điểm cốt lõi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi một công ty muốn nâng cấp phiên bản phần mềm hiện có để thêm tính năng mới hoặc cải thiện hiệu năng, hoạt động này chủ yếu thuộc về công đoạn nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với người làm việc ở công đoạn Điều tra, khảo sát để thu thập yêu cầu phần mềm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty phần mềm vừa thắng thầu dự án xây dựng hệ thống quản lý cho một trường học. Công việc đầu tiên mà đội dự án cần làm là gặp gỡ ban giám hiệu, giáo viên, và phụ huynh để hiểu rõ nhu cầu, quy trình làm việc hiện tại, và các vấn đề cần giải quyết bằng phần mềm mới. Hoạt động này thuộc công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Thiết kế hệ thống
  • B. Lập trình
  • C. Kiểm thử
  • D. Điều tra, khảo sát

Câu 2: Sau khi đã thu thập đủ thông tin từ các bên liên quan, đội dự án cần phân tích các yêu cầu đó để xác định chức năng cụ thể của hệ thống, luồng dữ liệu, và cách hệ thống sẽ tương tác với người dùng. Công đoạn này nhằm mục đích xây dựng một mô hình rõ ràng về "hệ thống sẽ làm gì". Đây là công đoạn nào?

  • A. Phân tích hệ thống
  • B. Lập trình
  • C. Chuyển giao
  • D. Bảo trì

Câu 3: Dựa trên kết quả của công đoạn phân tích, đội dự án bắt đầu xây dựng bản thiết kế chi tiết, bao gồm cấu trúc cơ sở dữ liệu, giao diện người dùng (UI), kiến trúc phần mềm, và các thuật toán chính. Bản thiết kế này giống như bản "bản vẽ kỹ thuật" trước khi bắt tay vào xây dựng thực tế. Công đoạn này là gì?

  • A. Điều tra, khảo sát
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Kiểm thử
  • D. Bảo trì

Câu 4: Công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm tập trung vào việc viết mã nguồn (code) dựa trên các bản thiết kế chi tiết đã được phê duyệt, chuyển đổi các ý tưởng và cấu trúc thành các dòng lệnh mà máy tính có thể thực thi?

  • A. Phân tích hệ thống
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình
  • D. Chuyển giao

Câu 5: Sau khi các module phần mềm được viết xong, chúng cần được chạy thử nghiệm để phát hiện lỗi (bugs), kiểm tra xem phần mềm có hoạt động đúng theo yêu cầu đã phân tích và thiết kế hay không, và đảm bảo hiệu năng hoạt động. Công đoạn này được gọi là gì?

  • A. Kiểm thử
  • B. Điều tra, khảo sát
  • C. Thiết kế hệ thống
  • D. Lập trình

Câu 6: Khi phần mềm đã hoàn thành kiểm thử và được chấp nhận, nó cần được cài đặt tại môi trường hoạt động của khách hàng, dữ liệu ban đầu cần được nhập hoặc chuyển đổi, và người dùng cuối cần được đào tạo sử dụng. Công đoạn này mang phần mềm đến tay người dùng thực tế.

  • A. Lập trình
  • B. Kiểm thử
  • C. Bảo trì
  • D. Chuyển giao

Câu 7: Sau khi phần mềm đã được đưa vào sử dụng, đội phát triển vẫn cần tiếp tục theo dõi, khắc phục các lỗi phát sinh trong quá trình vận hành, cập nhật các tính năng mới theo yêu cầu thay đổi, hoặc nâng cấp để phần mềm hoạt động hiệu quả hơn. Đây là công đoạn cuối cùng và thường xuyên nhất trong vòng đời phần mềm.

  • A. Chuyển giao
  • B. Bảo trì
  • C. Kiểm thử
  • D. Thiết kế hệ thống

Câu 8: Hoạt động nào có vai trò điều phối, lên kế hoạch, phân bổ nguồn lực, giám sát tiến độ và quản lý rủi ro cho toàn bộ quá trình sản xuất phần mềm, đảm bảo dự án đi đúng hướng và hoàn thành trong phạm vi ngân sách, thời gian cho phép?

  • A. Lập trình
  • B. Kiểm thử
  • C. Quản trị dự án phần mềm
  • D. Bảo trì

Câu 9: Theo em, nhận định nào sau đây mô tả chính xác nhất về bản chất của "phát triển phần mềm"?

  • A. Phát triển phần mềm chỉ đơn thuần là viết code.
  • B. Phát triển phần mềm là một quá trình tuyến tính, chỉ đi theo một chiều từ đầu đến cuối.
  • C. Phát triển phần mềm chỉ bao gồm các công việc kỹ thuật liên quan đến máy tính.
  • D. Phát triển phần mềm là một quá trình phức tạp gồm nhiều công đoạn, hoạt động liên quan đến kỹ thuật, quản lý và làm việc với con người, có thể lặp đi lặp lại.

Câu 10: Có ba hoạt động chính thường được nhắc đến trong phát triển phần mềm: Lập trình, Tổ chức phát triển phần mềm, và Quản trị dự án phát triển phần mềm. Hoạt động nào đóng vai trò nền tảng, tạo ra sản phẩm cốt lõi là các dòng mã lệnh?

  • A. Lập trình
  • B. Tổ chức phát triển phần mềm
  • C. Quản trị dự án phát triển phần mềm
  • D. Cả ba hoạt động đều có vai trò như nhau

Câu 11: Trong một dự án phát triển phần mềm, vai trò nào đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các mô hình quy trình phát triển, kỹ thuật phân tích yêu cầu, thiết kế kiến trúc hệ thống, và thường chịu trách nhiệm về chất lượng tổng thể của sản phẩm?

  • A. Lập trình viên
  • B. Kỹ sư phần mềm
  • C. Người quản trị dự án
  • D. Người kiểm thử phần mềm

Câu 12: Một bạn học sinh có khả năng tư duy logic tốt, thích giải quyết vấn đề, và có đức tính cẩn thận, tỉ mỉ. Những tố chất này đặc biệt phù hợp với vai trò nào trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

  • A. Lập trình viên
  • B. Người quản lý sản phẩm (Product Manager)
  • C. Chuyên viên tư vấn (Consultant)
  • D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support)

Câu 13: Để trở thành một Kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp, con đường đào tạo phổ biến và bài bản nhất thường là theo học ngành nào ở bậc đại học?

  • A. Quản trị kinh doanh
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Tin học hoặc Công nghệ thông tin
  • D. Marketing

Câu 14: Một nhóm phát triển đang làm việc trên một ứng dụng di động. Công việc của họ liên quan đến việc tạo ra các thành phần hiển thị trên màn hình điện thoại, cách người dùng tương tác với ứng dụng thông qua các nút bấm, cử chỉ. Lĩnh vực phát triển này được gọi là gì?

  • A. Phát triển Backend (Server-side)
  • B. Phát triển giao diện người dùng (Frontend/UI/UX)
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administration)
  • D. Kiểm thử tự động (Automation Testing)

Câu 15: Bạn muốn xây dựng một website thương mại điện tử phức tạp với nhiều chức năng như giỏ hàng, thanh toán trực tuyến, quản lý đơn hàng. Lĩnh vực phát triển phần mềm nào sẽ là trọng tâm công việc của bạn?

  • A. Phát triển ứng dụng di động
  • B. Phát triển game
  • C. Phát triển ứng dụng trên web
  • D. Lập trình nhúng

Câu 16: Tại sao công đoạn Kiểm thử (Testing) lại cần được thực hiện một cách kỹ lưỡng và có hệ thống trong quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Để làm tăng thời gian phát triển dự án.
  • B. Chỉ để tìm các lỗi nhỏ về giao diện.
  • C. Để chứng minh lập trình viên không mắc lỗi.
  • D. Để phát hiện và sửa chữa lỗi (bugs), đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định, tin cậy và đáp ứng đúng yêu cầu của khách hàng trước khi chuyển giao.

Câu 17: Trong công đoạn Bảo trì (Maintenance), việc cập nhật phần mềm để tương thích với phiên bản hệ điều hành mới hoặc tích hợp với một hệ thống bên ngoài khác thuộc loại bảo trì nào?

  • A. Bảo trì sửa lỗi (Corrective Maintenance)
  • B. Bảo trì hoàn thiện (Perfective Maintenance)
  • C. Bảo trì thích nghi (Adaptive Maintenance)
  • D. Bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance)

Câu 18: Vai trò của tài liệu hóa (documentation) trong các công đoạn Phát triển phần mềm (ví dụ: tài liệu yêu cầu, tài liệu thiết kế kỹ thuật) là gì?

  • A. Chỉ là thủ tục hành chính không cần thiết.
  • B. Làm chậm tiến độ dự án.
  • C. Chỉ hữu ích cho người quản lý dự án.
  • D. Giúp các thành viên trong nhóm hiểu rõ về hệ thống, là cơ sở để phát triển, kiểm thử, chuyển giao và bảo trì sau này.

Câu 19: Một Lập trình viên phát hiện ra một lỗi trong mã nguồn mà họ vừa viết ngay trong quá trình lập trình. Hoạt động sửa lỗi này thuộc về công đoạn nào?

  • A. Điều tra, khảo sát
  • B. Thiết kế hệ thống
  • C. Lập trình (bao gồm cả gỡ lỗi cục bộ)
  • D. Chuyển giao

Câu 20: Tại sao kỹ năng "làm việc nhóm" lại được coi là một kỹ năng mềm (soft skill) quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Vì công việc lập trình rất cô lập và không cần tương tác.
  • B. Để có người đổ lỗi khi dự án thất bại.
  • C. Chỉ cần thiết cho người quản lý dự án.
  • D. Vì phát triển phần mềm thường là công việc tập thể, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên có vai trò khác nhau để hoàn thành mục tiêu chung.

Câu 21: Công ty X đang phát triển một ứng dụng quản lý bán hàng. Họ đã hoàn thành công đoạn Thiết kế và chuẩn bị chuyển sang Lập trình. Tuy nhiên, khách hàng đột ngột thay đổi một số yêu cầu cốt lõi. Theo quy trình phát triển phần mềm, đội dự án nên làm gì tiếp theo?

  • A. Quay lại công đoạn Điều tra/Phân tích để cập nhật yêu cầu và điều chỉnh Thiết kế.
  • B. Tiếp tục công đoạn Lập trình với thiết kế cũ và bỏ qua yêu cầu mới.
  • C. Chuyển thẳng sang công đoạn Kiểm thử.
  • D. Ngừng dự án vì khách hàng thay đổi yêu cầu.

Câu 22: Một Kỹ sư phần mềm đang đánh giá các công nghệ và ngôn ngữ lập trình phù hợp nhất để xây dựng một hệ thống xử lý dữ liệu lớn. Công việc này thuộc về công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

  • A. Điều tra, khảo sát
  • B. Thiết kế hệ thống (lựa chọn công nghệ, kiến trúc)
  • C. Lập trình
  • D. Bảo trì

Câu 23: Người Quản trị dự án phần mềm cần có những kỹ năng nào là quan trọng nhất để đảm bảo dự án thành công?

  • A. Chỉ cần kỹ năng lập trình giỏi nhất nhóm.
  • B. Chỉ cần kỹ năng kiểm thử xuất sắc.
  • C. Chỉ cần biết cách sử dụng máy tính cơ bản.
  • D. Kỹ năng lập kế hoạch, quản lý thời gian, quản lý ngân sách, quản lý rủi ro và kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo nhóm.

Câu 24: Tại sao việc hiểu biết về "cấu trúc dữ liệu và thuật toán" lại là kiến thức nền tảng quan trọng đối với một Lập trình viên?

  • A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc khi xin việc.
  • B. Chỉ cần thiết khi làm game.
  • C. Giúp lập trình viên viết mã nguồn hiệu quả, tối ưu về thời gian và bộ nhớ, giải quyết vấn đề một cách logic và có cấu trúc.
  • D. Không thực sự cần thiết, chỉ cần biết cú pháp ngôn ngữ.

Câu 25: Khi làm việc ở vị trí Phát triển giao diện người dùng (Frontend/UI/UX), bạn sẽ tập trung chủ yếu vào việc gì?

  • A. Thiết kế và xây dựng phần mà người dùng nhìn thấy và tương tác trực tiếp (ví dụ: layout, màu sắc, nút bấm, form nhập liệu).
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu và xử lý logic nghiệp vụ ở phía máy chủ.
  • C. Kiểm thử bảo mật cho toàn bộ hệ thống.
  • D. Lập kế hoạch và quản lý ngân sách dự án.

Câu 26: Công đoạn "Chuyển giao" (Deployment/Transfer) không chỉ bao gồm việc cài đặt phần mềm. Hoạt động quan trọng nào sau đây cũng thường được thực hiện trong công đoạn này?

  • A. Viết mã nguồn các chức năng chính.
  • B. Đào tạo người dùng cuối và cung cấp tài liệu hướng dẫn sử dụng.
  • C. Phân tích yêu cầu chi tiết.
  • D. Thiết kế kiến trúc hệ thống.

Câu 27: Một dự án phần mềm đã hoàn thành và đang hoạt động ổn định. Tuy nhiên, khách hàng muốn bổ sung một tính năng mới để tăng khả năng cạnh tranh. Yêu cầu này sẽ được xử lý chủ yếu trong công đoạn nào?

  • A. Kiểm thử (chỉ kiểm tra tính năng hiện có)
  • B. Chuyển giao (phần mềm đã được chuyển giao)
  • C. Thiết kế (chỉ thiết kế ban đầu)
  • D. Bảo trì (bổ sung tính năng là một dạng bảo trì hoàn thiện)

Câu 28: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có cơ hội việc làm rất lớn trong tương lai. Lý do chính cho nhận định này là gì?

  • A. Công nghệ thông tin đang suy thoái.
  • B. Các công ty không còn cần phần mềm nữa.
  • C. Sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu ứng dụng phần mềm trong mọi lĩnh vực đời sống, kinh tế, xã hội.
  • D. Chỉ có ít người quan tâm đến lĩnh vực này.

Câu 29: Khi một nhóm phát triển áp dụng phương pháp Agile, các công đoạn như Phân tích, Thiết kế, Lập trình, Kiểm thử có thể không diễn ra một cách tuần tự mà lặp đi lặp lại theo các vòng ngắn (sprint). Điều này thể hiện tính chất nào của phát triển phần mềm?

  • A. Tính lặp lại (Iterative)
  • B. Tính tuyến tính (Linear)
  • C. Tính độc lập (Independent)
  • D. Tính ngẫu nhiên (Random)

Câu 30: Ngoài kiến thức chuyên môn về công nghệ, để thành công trong nghề phát triển phần mềm, người làm nghề cần liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức mới. Điều này đặc biệt quan trọng vì:

  • A. Ngành công nghệ ít thay đổi.
  • B. Chỉ cần học một lần là đủ dùng cả đời.
  • C. Khách hàng không bao giờ yêu cầu tính năng mới.
  • D. Công nghệ thay đổi rất nhanh chóng, các ngôn ngữ, framework, công cụ mới liên tục xuất hiện và cần được nắm bắt để duy trì năng lực cạnh tranh và hiệu quả công việc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty phần mềm vừa thắng thầu dự án xây dựng hệ thống quản lý cho một trường học. Công việc đầu tiên mà đội dự án cần làm là gặp gỡ ban giám hiệu, giáo viên, và phụ huynh để hiểu rõ nhu cầu, quy trình làm việc hiện tại, và các vấn đề cần giải quyết bằng phần mềm mới. Hoạt động này thuộc công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sau khi đã thu thập đủ thông tin từ các bên liên quan, đội dự án cần phân tích các yêu cầu đó để xác định chức năng cụ thể của hệ thống, luồng dữ liệu, và cách hệ thống sẽ tương tác với người dùng. Công đoạn này nhằm mục đích xây dựng một mô hình rõ ràng về 'hệ thống sẽ làm gì'. Đây là công đoạn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dựa trên kết quả của công đoạn phân tích, đội dự án bắt đầu xây dựng bản thiết kế chi tiết, bao gồm cấu trúc cơ sở dữ liệu, giao diện người dùng (UI), kiến trúc phần mềm, và các thuật toán chính. Bản thiết kế này giống như bản 'bản vẽ kỹ thuật' trước khi bắt tay vào xây dựng thực tế. Công đoạn này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm tập trung vào việc viết mã nguồn (code) dựa trên các bản thiết kế chi tiết đã được phê duyệt, chuyển đổi các ý tưởng và cấu trúc thành các dòng lệnh mà máy tính có thể thực thi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sau khi các module phần mềm được viết xong, chúng cần được chạy thử nghiệm để phát hiện lỗi (bugs), kiểm tra xem phần mềm có hoạt động đúng theo yêu cầu đã phân tích và thiết kế hay không, và đảm bảo hiệu năng hoạt động. Công đoạn này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phần mềm đã hoàn thành kiểm thử và được chấp nhận, nó cần được cài đặt tại môi trường hoạt động của khách hàng, dữ liệu ban đầu cần được nhập hoặc chuyển đổi, và người dùng cuối cần được đào tạo sử dụng. Công đoạn này mang phần mềm đến tay người dùng thực tế.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sau khi phần mềm đã được đưa vào sử dụng, đội phát triển vẫn cần tiếp tục theo dõi, khắc phục các lỗi phát sinh trong quá trình vận hành, cập nhật các tính năng mới theo yêu cầu thay đổi, hoặc nâng cấp để phần mềm hoạt động hiệu quả hơn. Đây là công đoạn cuối cùng và thường xuyên nhất trong vòng đời phần mềm.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hoạt động nào có vai trò điều phối, lên kế hoạch, phân bổ nguồn lực, giám sát tiến độ và quản lý rủi ro cho toàn bộ quá trình sản xuất phần mềm, đảm bảo dự án đi đúng hướng và hoàn thành trong phạm vi ngân sách, thời gian cho phép?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Theo em, nhận định nào sau đây mô tả chính xác nhất về bản chất của 'phát triển phần mềm'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Có ba hoạt động chính thường được nhắc đến trong phát triển phần mềm: Lập trình, Tổ chức phát triển phần mềm, và Quản trị dự án phát triển phần mềm. Hoạt động nào đóng vai trò nền tảng, tạo ra sản phẩm cốt lõi là các dòng mã lệnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong một dự án phát triển phần mềm, vai trò nào đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các mô hình quy trình phát triển, kỹ thuật phân tích yêu cầu, thiết kế kiến trúc hệ thống, và thường chịu trách nhiệm về chất lượng tổng thể của sản phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một bạn học sinh có khả năng tư duy logic tốt, thích giải quyết vấn đề, và có đức tính cẩn thận, tỉ mỉ. Những tố chất này đặc biệt phù hợp với vai trò nào trong lĩnh vực phát triển phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để trở thành một Kỹ sư phần mềm chuyên nghiệp, con đường đào tạo phổ biến và bài bản nhất thường là theo học ngành nào ở bậc đại học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một nhóm phát triển đang làm việc trên một ứng dụng di động. Công việc của họ liên quan đến việc tạo ra các thành phần hiển thị trên màn hình điện thoại, cách người dùng tương tác với ứng dụng thông qua các nút bấm, cử chỉ. Lĩnh vực phát triển này được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bạn muốn xây dựng một website thương mại điện tử phức tạp với nhiều chức năng như giỏ hàng, thanh toán trực tuyến, quản lý đơn hàng. Lĩnh vực phát triển phần mềm nào sẽ là trọng tâm công việc của bạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao công đoạn Kiểm thử (Testing) lại cần được thực hiện một cách kỹ lưỡng và có hệ thống trong quy trình sản xuất phần mềm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong công đoạn Bảo trì (Maintenance), việc cập nhật phần mềm để tương thích với phiên bản hệ điều hành mới hoặc tích hợp với một hệ thống bên ngoài khác thuộc loại bảo trì nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vai trò của tài liệu hóa (documentation) trong các công đoạn Phát triển phần mềm (ví dụ: tài liệu yêu cầu, tài liệu thiết kế kỹ thuật) là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một Lập trình viên phát hiện ra một lỗi trong mã nguồn mà họ vừa viết ngay trong quá trình lập trình. Hoạt động sửa lỗi này thuộc về công đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao kỹ năng 'làm việc nhóm' lại được coi là một kỹ năng mềm (soft skill) quan trọng đối với người làm nghề phát triển phần mềm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Công ty X đang phát triển một ứng dụng quản lý bán hàng. Họ đã hoàn thành công đoạn Thiết kế và chuẩn bị chuyển sang Lập trình. Tuy nhiên, khách hàng đột ngột thay đổi một số yêu cầu cốt lõi. Theo quy trình phát triển phần mềm, đội dự án nên làm gì tiếp theo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một Kỹ sư phần mềm đang đánh giá các công nghệ và ngôn ngữ lập trình phù hợp nhất để xây dựng một hệ thống xử lý dữ liệu lớn. Công việc này thuộc về công đoạn nào trong quy trình sản xuất phần mềm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Người Quản trị dự án phần mềm cần có những kỹ năng nào là quan trọng nhất để đảm bảo dự án thành công?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc hiểu biết về 'cấu trúc dữ liệu và thuật toán' lại là kiến thức nền tảng quan trọng đối với một Lập trình viên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi làm việc ở vị trí Phát triển giao diện người dùng (Frontend/UI/UX), bạn sẽ tập trung chủ yếu vào việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Công đoạn 'Chuyển giao' (Deployment/Transfer) không chỉ bao gồm việc cài đặt phần mềm. Hoạt động quan trọng nào sau đây cũng thường được thực hiện trong công đoạn này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một dự án phần mềm đã hoàn thành và đang hoạt động ổn định. Tuy nhiên, khách hàng muốn bổ sung một tính năng mới để tăng khả năng cạnh tranh. Yêu cầu này sẽ được xử lý chủ yếu trong công đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nghề phát triển phần mềm được đánh giá là có cơ hội việc làm rất lớn trong tương lai. Lý do chính cho nhận định này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi một nhóm phát triển áp dụng phương pháp Agile, các công đoạn như Phân tích, Thiết kế, Lập trình, Kiểm thử có thể không diễn ra một cách tuần tự mà lặp đi lặp lại theo các vòng ngắn (sprint). Điều này thể hiện tính chất nào của phát triển phần mềm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 34: Nghề phát triển phần mềm

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ngoài kiến thức chuyên môn về công nghệ, để thành công trong nghề phát triển phần mềm, người làm nghề cần liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức mới. Điều này đặc biệt quan trọng vì:

Viết một bình luận