Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 10
Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và một chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Họ muốn xây dựng một hệ thống mạng để nhân viên hai nơi có thể chia sẻ dữ liệu, sử dụng chung máy in và giao tiếp nội bộ qua mạng một cách hiệu quả. Loại mạng máy tính phù hợp nhất để kết nối hai địa điểm này là gì?
- A. Mạng cục bộ (LAN)
- B. Mạng diện rộng (WAN)
- C. Mạng cá nhân (PAN)
- D. Mạng không dây (WLAN)
Câu 2: Trong một gia đình, nhiều thiết bị như máy tính, điện thoại thông minh, TV thông minh, và máy in đều có thể kết nối với nhau và truy cập Internet thông qua một thiết bị trung tâm. Thiết bị này đóng vai trò kết nối các thiết bị trong nhà và quản lý truy cập Internet. Đó là thiết bị mạng nào?
- A. Switch (Bộ chuyển mạch)
- B. Modem (Bộ điều giải)
- C. Router (Bộ định tuyến)
- D. Repeater (Bộ lặp)
Câu 3: Một trường học đang lên kế hoạch xây dựng một hệ thống mạng cho phép giáo viên và học sinh truy cập tài nguyên dạy học trực tuyến, sử dụng các phần mềm dùng chung, và chia sẻ thông tin trong nội bộ trường. Lợi ích chính mà mạng máy tính mang lại trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị.
- B. Loại bỏ nhu cầu về máy tính cá nhân cho mỗi người dùng.
- C. Chỉ cho phép truy cập Internet mà không chia sẻ tài nguyên nội bộ.
- D. Chia sẻ tài nguyên (dữ liệu, thiết bị), tăng hiệu quả làm việc, và tạo môi trường cộng tác.
Câu 4: Internet được mô tả là một "mạng lưới khổng lồ" kết nối hàng tỷ thiết bị trên toàn cầu. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất toàn cầu và mở của Internet?
- A. Không thuộc sở hữu của bất kỳ cá nhân, tổ chức hay quốc gia nào duy nhất.
- B. Chỉ sử dụng một loại cáp mạng duy nhất để kết nối.
- C. Toàn bộ dữ liệu trên Internet được lưu trữ tập trung tại một máy chủ duy nhất.
- D. Tất cả các thiết bị kết nối đều phải sử dụng cùng một hệ điều hành.
Câu 5: Trong bối cảnh dịch bệnh, việc học tập trực tuyến qua các nền tảng như Zoom, Google Meet trở nên phổ biến. Hoạt động này minh họa rõ nhất lợi ích nào của mạng máy tính và Internet trong cuộc sống hiện đại?
- A. Giải trí trực tuyến.
- B. Mua sắm trực tuyến.
- C. Học tập và làm việc từ xa.
- D. Bảo mật thông tin cá nhân.
Câu 6: Một hệ thống camera an ninh trong nhà có khả năng kết nối Internet, cho phép chủ nhà xem hình ảnh trực tiếp từ xa qua điện thoại di động và nhận cảnh báo khi có chuyển động lạ. Hệ thống này là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ nào?
- A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
- B. Thực tế ảo (Virtual Reality)
- C. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
- D. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT)
Câu 7: Việc truy cập và sử dụng các dịch vụ như Google Docs, Microsoft 365 trực tuyến để soạn thảo văn bản, bảng tính mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân là một ví dụ về mô hình dịch vụ nào của điện toán đám mây?
- A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS - Software as a Service)
- B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS - Platform as a Service)
- C. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS - Infrastructure as a Service)
- D. Mạng như một dịch vụ (NaaS - Network as a Service)
Câu 8: So sánh mạng LAN và mạng WAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về phạm vi địa lý là gì?
- A. Mạng LAN chỉ kết nối có dây, còn mạng WAN chỉ kết nối không dây.
- B. Mạng LAN có phạm vi nhỏ (trong một tòa nhà, khu vực địa lý hẹp), còn mạng WAN có phạm vi rộng (kết nối các thành phố, quốc gia).
- C. Mạng LAN yêu cầu thiết bị mạng phức tạp hơn mạng WAN.
- D. Mạng LAN có tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn mạng WAN.
Câu 9: Khi bạn sử dụng điện thoại di động để truy cập Internet bằng dữ liệu di động (3G/4G/5G), điều này minh họa cho phương thức kết nối mạng nào?
- A. Kết nối qua cáp quang.
- B. Kết nối qua mạng LAN nội bộ.
- C. Kết nối qua vệ tinh địa tĩnh.
- D. Kết nối không dây qua sóng di động.
Câu 10: Việc sử dụng mạng máy tính có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn thông tin. Rủi ro nào sau đây có thể xảy ra khi người dùng truy cập các trang web không an toàn hoặc mở các tệp đính kèm từ email lạ?
- A. Thiết bị mạng bị quá tải do sử dụng nhiều.
- B. Giảm tốc độ kết nối Internet chung cho tất cả mọi người.
- C. Máy tính bị nhiễm virus, mã độc hoặc bị đánh cắp thông tin cá nhân.
- D. Hỏng phần cứng của máy tính do kết nối mạng liên tục.
Câu 11: Một trường đại học đang xây dựng hệ thống cho phép sinh viên nộp bài tập trực tuyến, xem điểm, đăng ký môn học và nhận thông báo từ nhà trường thông qua một cổng thông tin điện tử. Hệ thống này sử dụng mạng máy tính để phục vụ mục đích chính nào?
- A. Chỉ để giải trí cho sinh viên.
- B. Cung cấp dịch vụ hành chính công và giáo dục trực tuyến.
- C. Thay thế hoàn toàn việc học trên lớp.
- D. Chỉ để quảng bá hình ảnh của trường.
Câu 12: Khi bạn sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, OneDrive hoặc Dropbox để sao lưu và đồng bộ hóa các tệp tin của mình, bạn đang sử dụng khía cạnh nào của điện toán đám mây?
- A. Khả năng lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa.
- B. Khả năng xử lý đồ họa chuyên sâu.
- C. Khả năng chạy các ứng dụng chỉ dành cho máy tính để bàn.
- D. Khả năng in ấn tài liệu không dây.
Câu 13: So với mạng có dây, mạng không dây (Wi-Fi) mang lại ưu điểm rõ rệt nào cho người dùng trong môi trường gia đình hoặc văn phòng?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.
- B. Độ bảo mật luôn cao hơn.
- C. Tính di động và linh hoạt cao hơn, không cần kéo dây cáp.
- D. Phạm vi phủ sóng không giới hạn.
Câu 14: Một bác sĩ sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để theo dõi chỉ số sức khỏe (nhịp tim, bước chân) của bệnh nhân từ xa thông qua thiết bị đeo tay kết nối Internet. Ứng dụng và thiết bị này thuộc lĩnh vực ứng dụng mạng máy tính nào?
- A. Thương mại điện tử.
- B. Giải trí trực tuyến.
- C. Giáo dục từ xa.
- D. Chăm sóc sức khỏe thông minh (eHealth/IoT trong y tế).
Câu 15: Khi một nhóm học sinh cùng nhau chỉnh sửa một tài liệu (ví dụ: bài thuyết trình) trực tuyến bằng Google Slides hoặc Office Online, họ đang tận dụng khả năng nào của mạng máy tính?
- A. In ấn từ xa.
- B. Cộng tác làm việc và chia sẻ tài nguyên theo thời gian thực.
- C. Chỉ để lưu trữ tài liệu.
- D. Giảm dung lượng tệp tin.
Câu 16: Một nhược điểm tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào mạng máy tính và Internet trong cuộc sống hiện đại là gì?
- A. Nguy cơ mất an toàn thông tin cá nhân, lừa đảo trực tuyến, và nghiện Internet.
- B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa con người.
- C. Giảm thiểu chi phí mua sắm hàng hóa.
- D. Tăng cường khả năng tập trung khi làm việc.
Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa việc xem phim trên TV truyền thống và xem phim trực tuyến (streaming) qua Internet. Sự khác biệt nào là quan trọng nhất liên quan đến vai trò của mạng máy tính?
- A. Chất lượng hình ảnh.
- B. Nội dung phim.
- C. Thiết bị xem.
- D. Khả năng lựa chọn nội dung theo yêu cầu và xem mọi lúc, mọi nơi có kết nối.
Câu 18: Một thành phố đang triển khai hệ thống đèn đường thông minh có khả năng tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết, đồng thời gửi dữ liệu về trung tâm quản lý qua mạng. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?
- A. Đô thị thông minh (Smart City).
- B. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture).
- C. Công nghiệp 4.0 (Industry 4.0).
- D. Y tế thông minh (Smart Healthcare).
Câu 19: Khi bạn sử dụng một ứng dụng bản đồ trực tuyến để tìm đường đi hoặc kiểm tra tình hình giao thông, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?
- A. Giao tiếp và kết nối bạn bè.
- B. Mua sắm trực tuyến.
- C. Truy cập và xử lý thông tin địa lý theo thời gian thực.
- D. Giải trí đa phương tiện.
Câu 20: Dịch vụ điện toán đám mây cho phép người dùng thuê và sử dụng tài nguyên tính toán (máy chủ ảo, không gian lưu trữ, mạng) từ nhà cung cấp qua Internet mà không cần đầu tư vào hạ tầng vật lý đắt tiền. Mô hình dịch vụ này được gọi là gì?
- A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
- B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
- C. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
- D. Học máy như một dịch vụ (MLaaS).
Câu 21: Một công ty muốn cung cấp cho các nhà phát triển phần mềm một môi trường trực tuyến bao gồm hệ điều hành, máy chủ web, cơ sở dữ liệu để họ có thể xây dựng, thử nghiệm và triển khai ứng dụng mà không phải quản lý hạ tầng phần cứng. Đây là ví dụ về mô hình dịch vụ đám mây nào?
- A. SaaS.
- B. PaaS.
- C. IaaS.
- D. IoT.
Câu 22: Tại sao việc kết nối các máy tính trong một phòng máy của trường học thành mạng LAN lại hiệu quả hơn so với việc mỗi máy tính hoạt động độc lập?
- A. Giúp mỗi máy tính chạy nhanh hơn.
- B. Giúp tiết kiệm điện năng cho toàn bộ phòng máy.
- C. Chỉ cho phép chơi game nhiều người chơi.
- D. Cho phép chia sẻ máy in, truy cập chung dữ liệu và cài đặt phần mềm tập trung.
Câu 23: Phân tích vai trò của bộ định tuyến (Router) trong mạng gia đình kết nối Internet. Chức năng chính của nó là gì?
- A. Kết nối mạng gia đình (LAN) với mạng Internet (WAN) và định tuyến gói dữ liệu giữa chúng.
- B. Chỉ khuếch đại tín hiệu Wi-Fi.
- C. Chỉ kết nối các thiết bị có dây trong nhà.
- D. Chỉ lưu trữ tất cả các trang web đã truy cập.
Câu 24: Một người nông dân sử dụng các cảm biến độ ẩm, nhiệt độ đặt tại vườn cây, kết nối với hệ thống tưới tiêu tự động và có thể điều khiển từ xa qua điện thoại. Hệ thống này là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?
- A. Giao thông vận tải.
- B. Nông nghiệp thông minh.
- C. Thương mại điện tử.
- D. Tài chính ngân hàng.
Câu 25: Lợi ích nào của mạng máy tính giúp các doanh nghiệp nhỏ có thể tiếp cận khách hàng trên toàn cầu một cách dễ dàng và hiệu quả hơn so với phương thức kinh doanh truyền thống?
- A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
- B. Tăng số lượng nhân viên.
- C. Thương mại điện tử và tiếp thị trực tuyến.
- D. Giảm giá thành nguyên liệu đầu vào.
Câu 26: Trong mô hình điện toán đám mây IaaS, người dùng được cung cấp quyền kiểm soát cao nhất đối với tài nguyên nào?
- A. Hạ tầng cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ, mạng.
- B. Ứng dụng phần mềm cuối cùng.
- C. Nền tảng phát triển ứng dụng.
- D. Toàn bộ phần cứng vật lý của trung tâm dữ liệu.
Câu 27: Khi một thiết bị IoT (ví dụ: vòng đeo tay thông minh) thu thập dữ liệu về nhịp tim của người dùng và gửi dữ liệu đó lên đám mây để phân tích và hiển thị trên ứng dụng điện thoại, quá trình này minh họa cho khía cạnh nào của IoT?
- A. Chỉ là một thiết bị điện tử thông thường.
- B. Chỉ dùng để xem giờ.
- C. Chỉ có khả năng lưu trữ dữ liệu cục bộ.
- D. Kết nối các thiết bị vật lý với Internet để thu thập, trao đổi dữ liệu và tương tác.
Câu 28: So sánh việc tìm kiếm thông tin trong sách và tìm kiếm thông tin qua Internet. Ưu điểm vượt trội của việc tìm kiếm qua Internet là gì?
- A. Thông tin trên Internet luôn chính xác hơn sách.
- B. Khả năng truy cập lượng thông tin khổng lồ, đa dạng, được cập nhật liên tục và tìm kiếm nhanh chóng.
- C. Không bao giờ gặp thông tin sai lệch hoặc quảng cáo.
- D. Chỉ có thể tìm kiếm văn bản, không tìm kiếm được hình ảnh hay video.
Câu 29: Một công ty cung cấp dịch vụ cho thuê máy chủ ảo để khách hàng có thể tự cài đặt hệ điều hành, phần mềm và quản lý cấu hình theo ý muốn. Đây là ví dụ về mô hình dịch vụ đám mây nào?
- A. SaaS.
- B. PaaS.
- C. IaaS.
- D. Chỉ là dịch vụ lưu trữ thông thường.
Câu 30: Phân tích lý do tại sao việc sử dụng email để gửi và nhận thư lại hiệu quả hơn nhiều so với gửi thư truyền thống qua bưu điện trong hầu hết các trường hợp liên lạc hiện đại.
- A. Tốc độ truyền nhanh chóng, chi phí thấp (thường miễn phí), có thể gửi kèm tệp tin đa phương tiện và gửi cho nhiều người cùng lúc.
- B. Độ bảo mật tuyệt đối, không bao giờ bị đọc trộm.
- C. Chỉ có thể gửi văn bản, không gửi được hình ảnh.
- D. Chỉ sử dụng được trong phạm vi mạng LAN.