Đề Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mạng máy tính được định nghĩa là tập hợp các máy tính được kết nối với nhau. Mục đích chính của việc kết nối này là gì?

  • A. Giúp máy tính chạy nhanh hơn.
  • B. Giảm bớt dung lượng lưu trữ trên từng máy.
  • C. Chia sẻ tài nguyên (dữ liệu, thiết bị) và thông tin.
  • D. Chỉ để truy cập Internet.

Câu 2: Trong một văn phòng nhỏ, các máy tính và máy in được kết nối với nhau trong cùng một tòa nhà. Loại mạng máy tính nào phù hợp nhất với mô tả này?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng toàn cầu (GAN)
  • D. Mạng cá nhân (PAN)

Câu 3: Internet được mô tả là "mạng của các mạng". Đặc điểm nào sau đây không đúng về Internet?

  • A. Có phạm vi hoạt động toàn cầu.
  • B. Thuộc sở hữu và điều khiển bởi một tổ chức duy nhất.
  • C. Là sự kết nối của nhiều mạng máy tính nhỏ hơn.
  • D. Cung cấp đa dạng các dịch vụ thông tin.

Câu 4: Thiết bị mạng nào chịu trách nhiệm định tuyến (chuyển tiếp) các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính khác nhau, ví dụ như kết nối mạng gia đình của bạn với Internet?

  • A. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • B. Hub (Bộ tập trung)
  • C. Modem
  • D. Router (Bộ định tuyến)

Câu 5: Bạn đang sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Internet khi đang di chuyển ngoài đường, không kết nối Wi-Fi. Phương thức kết nối Internet nào đang được sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Kết nối qua mạng di động (3G/4G/5G)
  • B. Kết nối qua mạng LAN
  • C. Kết nối qua Bluetooth
  • D. Kết nối qua đường truyền cố định (cáp quang/ADSL)

Câu 6: Việc sử dụng các dịch vụ trực tuyến như Google Docs để soạn thảo văn bản, Google Drive để lưu trữ tệp, hoặc Office 365 để sử dụng các ứng dụng văn phòng mà không cần cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân là ví dụ về mô hình dịch vụ nào?

  • A. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer network)
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • C. Mạng xã hội (Social Network)
  • D. Thực tế ảo (Virtual Reality)

Câu 7: Khái niệm IoT (Internet of Things) đề cập đến việc kết nối các "vật" hàng ngày (thiết bị, cảm biến, đồ vật) với Internet để chúng có thể thu thập, trao đổi dữ liệu và được điều khiển từ xa. Ứng dụng nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình về IoT?

  • A. Hệ thống chiếu sáng thông minh trong nhà có thể điều khiển qua điện thoại.
  • B. Vòng đeo tay theo dõi sức khỏe gửi dữ liệu nhịp tim lên đám mây.
  • C. Một người gửi email từ máy tính cá nhân.
  • D. Cảm biến nhiệt độ trong nhà máy tự động gửi cảnh báo khi quá nóng.

Câu 8: Mạng diện rộng (WAN) thường được sử dụng để kết nối các mạng cục bộ (LAN) lại với nhau trên một phạm vi địa lý rộng lớn. Ví dụ nào sau đây mô tả chính xác một WAN?

  • A. Mạng Wi-Fi trong quán cà phê.
  • B. Mạng máy tính trong phòng lab tin học của trường.
  • C. Kết nối điện thoại và tai nghe qua Bluetooth.
  • D. Mạng kết nối các chi nhánh của một ngân hàng trên toàn quốc.

Câu 9: Lợi ích nào của mạng máy tính cho phép nhiều người dùng cùng truy cập và làm việc trên cùng một tệp văn bản được lưu trữ tập trung?

  • A. Chia sẻ dữ liệu và thông tin.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • C. Giảm chi phí mua sắm phần cứng.
  • D. Bảo mật thông tin tuyệt đối.

Câu 10: Khi bạn thực hiện cuộc gọi video trực tuyến với bạn bè ở một quốc gia khác bằng các ứng dụng như Zoom, Skype hoặc Google Meet, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

  • A. Giải trí.
  • B. Giao tiếp và kết nối toàn cầu.
  • C. Mua sắm trực tuyến.
  • D. Lưu trữ dữ liệu.

Câu 11: Một trường học trang bị mạng Wi-Fi miễn phí cho học sinh và giáo viên trong khuôn viên trường. Mạng Wi-Fi này thuộc loại mạng nào dựa trên phạm vi địa lý?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng toàn cầu (GAN)
  • D. Mạng đô thị (MAN)

Câu 12: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã tạo điều kiện cho thương mại điện tử (e-commerce) phát triển mạnh mẽ. Lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Luôn nhận được giá rẻ hơn so với mua trực tiếp.
  • B. Có thể kiểm tra sản phẩm trực tiếp trước khi mua.
  • C. Tiện lợi, có thể mua sắm mọi lúc mọi nơi với đa dạng lựa chọn.
  • D. Không có rủi ro về bảo mật thông tin cá nhân.

Câu 13: Khi bạn xem phim hoặc nghe nhạc trực tuyến trên các nền tảng như YouTube, Spotify, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

  • A. Học tập trực tuyến.
  • B. Làm việc từ xa.
  • C. Trao đổi thông tin bảo mật.
  • D. Giải trí trực tuyến.

Câu 14: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh muốn kết nối mạng nội bộ của hai địa điểm này để chia sẻ dữ liệu và ứng dụng. Họ cần sử dụng loại mạng nào để thực hiện việc này một cách hiệu quả?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Mạng không dây (WLAN)

Câu 15: Trong mô hình Điện toán đám mây, việc người dùng thuê và sử dụng các ứng dụng phần mềm qua Internet (ví dụ: sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến) được gọi là dịch vụ gì?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • D. Phần cứng như một dịch vụ (HaaS)

Câu 16: Khi bạn kết nối máy tính của mình với mạng bằng dây cáp mạng (Ethernet), bạn đang sử dụng phương thức kết nối nào?

  • A. Kết nối có dây.
  • B. Kết nối không dây.
  • C. Kết nối Bluetooth.
  • D. Kết nối hồng ngoại.

Câu 17: Lợi ích nào của Internet giúp học sinh có thể tham gia các khóa học trực tuyến (e-learning) từ các trường đại học danh tiếng trên thế giới mà không cần phải đến học trực tiếp?

  • A. Lợi ích trong học tập.
  • B. Lợi ích trong giải trí.
  • C. Lợi ích trong thương mại.
  • D. Lợi ích trong giao tiếp.

Câu 18: Một hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng các cảm biến gắn trên đường để thu thập dữ liệu về mật độ xe cộ và truyền về trung tâm xử lý để điều khiển đèn giao thông. Hệ thống này là một ứng dụng của khái niệm nào?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Mạng xã hội (Social Network).
  • D. Thực tế tăng cường (Augmented Reality).

Câu 19: Khi bạn sử dụng dịch vụ email để gửi thư điện tử cho bạn bè, bạn đang sử dụng dịch vụ thông tin nào trên Internet?

  • A. Dịch vụ tìm kiếm thông tin (Web Search).
  • B. Dịch vụ mạng xã hội (Social Network).
  • C. Dịch vụ thư điện tử (Email).
  • D. Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage).

Câu 20: So với mạng có dây, mạng không dây (Wi-Fi) mang lại lợi ích rõ rệt nào cho người dùng thiết bị di động như laptop, điện thoại thông minh?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.
  • B. Bảo mật thông tin cao hơn.
  • C. Phạm vi phủ sóng rộng lớn hơn.
  • D. Linh hoạt, cho phép di chuyển tự do trong vùng phủ sóng.

Câu 21: Một ứng dụng của mạng máy tính trong lĩnh vực y tế là Telemedicine (y học từ xa). Lợi ích chính của Telemedicine là gì?

  • A. Giúp bệnh nhân ở xa tiếp cận dịch vụ y tế dễ dàng hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc khám bệnh trực tiếp.
  • C. Chỉ áp dụng cho các bệnh nhẹ.
  • D. Giảm chi phí điều trị cho tất cả bệnh nhân.

Câu 22: Khái niệm băng thông (bandwidth) trong mạng máy tính đề cập đến điều gì?

  • A. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu mạng có thể truyền đi.
  • B. Lượng dữ liệu có thể truyền qua kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
  • C. Số lượng thiết bị tối đa có thể kết nối vào mạng.
  • D. Mức độ bảo mật của mạng.

Câu 23: Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò quan trọng. Vai trò chính của địa chỉ IP là gì?

  • A. Xác định loại thiết bị đang kết nối mạng.
  • B. Mã hóa dữ liệu để đảm bảo bảo mật.
  • C. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị trên mạng để dữ liệu được gửi đúng nơi.
  • D. Xác định tốc độ kết nối của thiết bị.

Câu 24: Bạn đang làm việc từ xa (remote work) bằng cách kết nối vào mạng nội bộ của công ty thông qua Internet. Để đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu công ty khi truyền qua mạng công cộng, công nghệ nào thường được sử dụng?

  • A. Mạng riêng ảo (VPN - Virtual Private Network).
  • B. Mạng cục bộ (LAN).
  • C. Mạng Wi-Fi công cộng.
  • D. Bluetooth.

Câu 25: Việc sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến như Coursera, edX, hoặc các hệ thống quản lý học tập (LMS) như Moodle, Google Classroom là minh chứng cho sự ảnh hưởng của mạng máy tính và Internet đến lĩnh vực nào?

  • A. Chính phủ điện tử.
  • B. Y tế từ xa.
  • C. Giao thông vận tải.
  • D. Giáo dục.

Câu 26: Một hệ thống nhà thông minh cho phép bạn điều khiển rèm cửa, điều hòa, và hệ thống an ninh bằng giọng nói hoặc qua ứng dụng trên điện thoại. Đây là ví dụ về sự tích hợp của công nghệ nào vào cuộc sống hàng ngày?

  • A. Internet vạn vật (IoT) và tự động hóa.
  • B. Chỉ là ứng dụng phần mềm thông thường.
  • C. Chỉ là hệ thống điều khiển từ xa đơn giản.
  • D. Điện toán đám mây đơn thuần.

Câu 27: Lợi ích nào của mạng máy tính và Internet giúp người dân có thể thực hiện các thủ tục hành chính công trực tuyến, nộp thuế online hoặc đăng ký dịch vụ công mà không cần đến trực tiếp cơ quan nhà nước?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Chính phủ điện tử.
  • C. Y tế từ xa.
  • D. Giải trí trực tuyến.

Câu 28: Khi bạn tải một tệp lớn từ Internet về máy tính cá nhân, tốc độ tải xuống phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố kỹ thuật nào của kết nối mạng của bạn?

  • A. Dung lượng ổ cứng của máy tính.
  • B. Màu sắc của dây cáp mạng.
  • C. Băng thông của kết nối Internet.
  • D. Số lượng ứng dụng đang mở trên máy tính.

Câu 29: Một công ty quyết định chuyển toàn bộ dữ liệu và ứng dụng quản lý khách hàng (CRM) lên một nhà cung cấp dịch vụ đám mây thay vì duy trì máy chủ riêng. Quyết định này thể hiện việc sử dụng lợi ích nào của Điện toán đám mây?

  • A. Chỉ để tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
  • B. Chỉ để tăng cường bảo mật dữ liệu.
  • C. Để có thể truy cập dữ liệu khi không có Internet.
  • D. Giảm chi phí đầu tư và quản lý hạ tầng công nghệ thông tin.

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức hoặc rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng máy tính và Internet một cách rộng rãi trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Rủi ro về an ninh mạng, mất an toàn thông tin.
  • B. Tăng cường sự riêng tư cá nhân.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ.
  • D. Luôn đảm bảo thông tin chính xác và đáng tin cậy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mạng máy tính được định nghĩa là tập hợp các máy tính được kết nối với nhau. Mục đích chính của việc kết nối này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong một văn phòng nhỏ, các máy tính và máy in được kết nối với nhau trong cùng một tòa nhà. Loại mạng máy tính nào phù hợp nhất với mô tả này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Internet được mô tả là 'mạng của các mạng'. Đặc điểm nào sau đây *không* đúng về Internet?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Thiết bị mạng nào chịu trách nhiệm định tuyến (chuyển tiếp) các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính khác nhau, ví dụ như kết nối mạng gia đình của bạn với Internet?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Bạn đang sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Internet khi đang di chuyển ngoài đường, không kết nối Wi-Fi. Phương thức kết nối Internet nào đang được sử dụng trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc sử dụng các dịch vụ trực tuyến như Google Docs để soạn thảo văn bản, Google Drive để lưu trữ tệp, hoặc Office 365 để sử dụng các ứng dụng văn phòng mà không cần cài đặt phần mềm trên máy tính cá nhân là ví dụ về mô hình dịch vụ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khái niệm IoT (Internet of Things) đề cập đến việc kết nối các 'vật' hàng ngày (thiết bị, cảm biến, đồ vật) với Internet để chúng có thể thu thập, trao đổi dữ liệu và được điều khiển từ xa. Ứng dụng nào sau đây *không* phải là một ví dụ điển hình về IoT?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Mạng diện rộng (WAN) thường được sử dụng để kết nối các mạng cục bộ (LAN) lại với nhau trên một phạm vi địa lý rộng lớn. Ví dụ nào sau đây mô tả chính xác một WAN?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Lợi ích nào của mạng máy tính cho phép nhiều người dùng cùng truy cập và làm việc trên cùng một tệp văn bản được lưu trữ tập trung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi bạn thực hiện cuộc gọi video trực tuyến với bạn bè ở một quốc gia khác bằng các ứng dụng như Zoom, Skype hoặc Google Meet, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trường học trang bị mạng Wi-Fi miễn phí cho học sinh và giáo viên trong khuôn viên trường. Mạng Wi-Fi này thuộc loại mạng nào dựa trên phạm vi địa lý?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã tạo điều kiện cho thương mại điện tử (e-commerce) phát triển mạnh mẽ. Lợi ích chính của thương mại điện tử đối với người tiêu dùng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi bạn xem phim hoặc nghe nhạc trực tuyến trên các nền tảng như YouTube, Spotify, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh muốn kết nối mạng nội bộ của hai địa điểm này để chia sẻ dữ liệu và ứng dụng. Họ cần sử dụng loại mạng nào để thực hiện việc này một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Trong mô hình Điện toán đám mây, việc người dùng thuê và sử dụng các ứng dụng phần mềm qua Internet (ví dụ: sử dụng phần mềm kế toán trực tuyến) được gọi là dịch vụ gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi bạn kết nối máy tính của mình với mạng bằng dây cáp m???ng (Ethernet), bạn đang sử dụng phương thức kết nối nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Lợi ích nào của Internet giúp học sinh có thể tham gia các khóa học trực tuyến (e-learning) từ các trường đại học danh tiếng trên thế giới mà không cần phải đến học trực tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một hệ thống giám sát giao thông thông minh sử dụng các cảm biến gắn trên đường để thu thập dữ liệu về mật độ xe cộ và truyền về trung tâm xử lý để điều khiển đèn giao thông. Hệ thống này là một ứng dụng của khái niệm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi bạn sử dụng dịch vụ email để gửi thư điện tử cho bạn bè, bạn đang sử dụng dịch vụ thông tin nào trên Internet?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: So với mạng có dây, mạng không dây (Wi-Fi) mang lại lợi ích rõ rệt nào cho người dùng thiết bị di động như laptop, điện thoại thông minh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một ứng dụng của mạng máy tính trong lĩnh vực y tế là Telemedicine (y học từ xa). Lợi ích chính của Telemedicine là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khái niệm băng thông (bandwidth) trong mạng máy tính đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò quan trọng. Vai trò chính của địa chỉ IP là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bạn đang làm việc từ xa (remote work) bằng cách kết nối vào mạng nội bộ của công ty thông qua Internet. Để đảm bảo an toàn và bảo mật cho dữ liệu công ty khi truyền qua mạng công cộng, công nghệ nào thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc sử dụng các nền tảng giáo dục trực tuyến như Coursera, edX, hoặc các hệ thống quản lý học tập (LMS) như Moodle, Google Classroom là minh chứng cho sự ảnh hưởng của mạng máy tính và Internet đến lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một hệ thống nhà thông minh cho phép bạn điều khiển rèm cửa, điều hòa, và hệ thống an ninh bằng giọng nói hoặc qua ứng dụng trên điện thoại. Đây là ví dụ về sự tích hợp của công nghệ nào vào cuộc sống hàng ngày?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Lợi ích nào của mạng máy tính và Internet giúp người dân có thể thực hiện các thủ tục hành chính công trực tuyến, nộp thuế online hoặc đăng ký dịch vụ công mà không cần đến trực tiếp cơ quan nhà nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi bạn tải một tệp lớn từ Internet về máy tính cá nhân, tốc độ tải xuống phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố kỹ thuật nào của kết nối mạng của bạn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một công ty quyết định chuyển toàn bộ dữ liệu và ứng dụng quản lý khách hàng (CRM) lên một nhà cung cấp dịch vụ đám mây thay vì duy trì máy chủ riêng. Quyết định này thể hiện việc sử dụng lợi ích nào của Điện toán đám mây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là một trong những thách thức hoặc rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng máy tính và Internet một cách rộng rãi trong cuộc sống hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mạng máy tính mang lại lợi ích cơ bản nào sau đây trong việc chia sẻ tài nguyên giữa các thiết bị?

  • A. Chia sẻ tài nguyên phần cứng và phần mềm.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của từng máy tính riêng lẻ.
  • C. Giảm thiểu rủi ro virus máy tính.
  • D. Chỉ cho phép truyền dữ liệu một chiều.

Câu 2: Xét về phạm vi địa lý, mạng máy tính được chia thành hai loại chính là LAN và WAN. Đặc điểm nào sau đây phân biệt chủ yếu mạng LAN và mạng WAN?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Số lượng thiết bị kết nối.
  • C. Phạm vi địa lý.
  • D. Loại cáp mạng sử dụng.

Câu 3: Internet là một mạng máy tính toàn cầu. Khẳng định nào sau đây mô tả đúng nhất về quyền sở hữu của Internet?

  • A. Thuộc sở hữu của một tập đoàn công nghệ lớn nhất thế giới.
  • B. Thuộc sở hữu của chính phủ Hoa Kỳ.
  • C. Thuộc sở hữu chung của Liên Hợp Quốc.
  • D. Không thuộc sở hữu của bất kỳ cá nhân hay tổ chức duy nhất nào.

Câu 4: Một gia đình muốn kết nối tất cả các thiết bị trong nhà (máy tính, điện thoại, TV thông minh) với nhau và với Internet thông qua kết nối không dây. Thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm để thực hiện điều này?

  • A. Bộ định tuyến (Router).
  • B. Bộ chuyển mạch (Switch).
  • C. Bộ chia tín hiệu (Hub).
  • D. Card mạng (Network Interface Card).

Câu 5: Việc sử dụng email, các ứng dụng nhắn tin (Zalo, Messenger), và mạng xã hội (Facebook, Instagram) là ví dụ minh họa cho ứng dụng nào phổ biến nhất của mạng máy tính và Internet?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Truyền thông và liên lạc.
  • C. Giải trí trực tuyến.
  • D. Lưu trữ dữ liệu.

Câu 6: Hệ thống camera an ninh có khả năng kết nối internet, cho phép người dùng theo dõi trực tiếp từ xa qua điện thoại thông minh, là một ví dụ điển hình của xu hướng công nghệ nào?

  • A. Điện toán hiệu năng cao (High-Performance Computing).
  • B. Thực tế ảo (Virtual Reality).
  • C. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT).
  • D. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI).

Câu 7: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng lưu trữ tệp tin, tài liệu trực tuyến trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ thay vì lưu trên ổ cứng cá nhân, và có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet?

  • A. Lưu trữ đám mây (Cloud Storage).
  • B. Mạng riêng ảo (Virtual Private Network - VPN).
  • C. Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer Network).
  • D. Mạng cục bộ (Local Area Network - LAN).

Câu 8: Một trường học có nhiều phòng máy tính được kết nối với nhau trong cùng một tòa nhà để chia sẻ máy in và truy cập nội bộ. Mạng máy tính được sử dụng trong trường hợp này thuộc loại nào xét về phạm vi địa lý?

  • A. Mạng diện rộng (WAN).
  • B. Mạng cục bộ (LAN).
  • C. Internet.
  • D. Mạng toàn cầu (GAN).

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về lợi ích của mạng máy tính trong lĩnh vực giáo dục hiện đại?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của giáo viên truyền thống.
  • B. Chỉ hỗ trợ việc làm bài tập về nhà trực tuyến.
  • C. Giúp học sinh chỉ cần học trên mạng mà không cần đến trường.
  • D. Mở rộng khả năng tiếp cận thông tin, tài nguyên học tập và các hình thức học tập trực tuyến.

Câu 10: Khi bạn xem video trên YouTube hoặc phim trên Netflix, bạn đang sử dụng ứng dụng nào của mạng máy tính và Internet?

  • A. Giải trí trực tuyến.
  • B. Chính phủ điện tử.
  • C. Y tế từ xa.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 11: Điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp nhiều loại dịch vụ khác nhau. Dịch vụ nào cho phép người dùng thuê và sử dụng các ứng dụng phần mềm chạy trên hạ tầng của nhà cung cấp qua Internet, mà không cần cài đặt trên máy cá nhân?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
  • D. Thiết bị như một dịch vụ (DaaS).

Câu 12: Trong một văn phòng, các máy tính được kết nối vật lý với nhau bằng dây cáp mạng xoắn đôi (UTP). Thiết bị mạng nào thường được sử dụng để kết nối các máy tính này lại với nhau trong cùng một mạng LAN?

  • A. Bộ định tuyến (Router).
  • B. Bộ chuyển mạch (Switch).
  • C. Modem.
  • D. Điểm truy cập Wi-Fi (Access Point).

Câu 13: Một bác sĩ ở thành phố có thể tư vấn, chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa thông qua kết nối video chất lượng cao qua Internet. Đây là ví dụ về ứng dụng mạng máy tính trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Chính phủ điện tử.
  • C. Giải trí trực tuyến.
  • D. Y tế từ xa.

Câu 14: Hệ thống đèn chiếu sáng công cộng có khả năng tự động bật/tắt dựa trên cảm biến ánh sáng và kết nối mạng để gửi dữ liệu về tình trạng hoạt động, là một ví dụ về ứng dụng nào?

  • A. Internet vạn vật (IoT) trong thành phố thông minh.
  • B. Điện toán đám mây.
  • C. Mạng xã hội.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 15: Lợi ích nào sau đây của mạng máy tính giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại khi cần họp mặt hoặc trao đổi thông tin với những người ở xa?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • B. Cải thiện chất lượng phần cứng máy tính.
  • C. Hỗ trợ làm việc, học tập, họp trực tuyến từ xa.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào các thiết bị di động.

Câu 16: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã thúc đẩy mạnh mẽ sự ra đời và phát triển của các sàn giao dịch trực tuyến (ví dụ: Shopee, Lazada, Tiki). Đây là ứng dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Chính phủ điện tử.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Y tế từ xa.
  • D. Giải trí trực tuyến.

Câu 17: Một công ty có trụ sở chính và nhiều chi nhánh ở các tỉnh/thành phố khác nhau. Để các chi nhánh có thể truy cập dữ liệu tập trung tại trụ sở chính và liên lạc nội bộ, công ty cần xây dựng loại mạng máy tính nào?

  • A. Mạng diện rộng (WAN).
  • B. Mạng cục bộ (LAN).
  • C. Mạng cá nhân (PAN).
  • D. Mạng ngang hàng (P2P).

Câu 18: Khái niệm "Điện toán đám mây" (Cloud Computing) được hiểu là việc cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin qua Internet. Lợi ích chính mà Điện toán đám mây mang lại cho người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp là gì?

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ lưu trữ tệp tin miễn phí.
  • B. Giới hạn người dùng truy cập chỉ trong một khu vực địa lý nhất định.
  • C. Yêu cầu người dùng phải cài đặt phần mềm phức tạp trên máy cá nhân.
  • D. Cung cấp tài nguyên công nghệ thông tin linh hoạt theo nhu cầu, giảm chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 19: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối hai hoặc nhiều mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng Internet) và định tuyến các gói dữ liệu đi đúng đường?

  • A. Bộ chuyển mạch (Switch).
  • B. Card mạng (Network Interface Card).
  • C. Bộ định tuyến (Router).
  • D. Modem.

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của mạng máy tính và Internet cho phép công dân thực hiện các thủ tục hành chính công trực tuyến, tra cứu thông tin quy hoạch, hoặc nộp thuế qua mạng?

  • A. Chính phủ điện tử (E-government).
  • B. Y tế từ xa (Telemedicine).
  • C. Thương mại điện tử (E-commerce).
  • D. Giải trí trực tuyến (Online Entertainment).

Câu 21: Hệ thống nhà thông minh (Smart Home), nơi các thiết bị gia dụng (đèn, điều hòa, khóa cửa) có thể kết nối mạng và được điều khiển từ xa qua điện thoại, là một ví dụ rõ nét về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Thực tế ảo (Virtual Reality).
  • B. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT).
  • C. Điện toán hiệu năng cao (HPC).
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 22: Một sinh viên cần truy cập một phần mềm thiết kế đồ họa rất mạnh nhưng máy tính cá nhân lại không đủ cấu hình. Nhà trường cung cấp dịch vụ cho phép sinh viên sử dụng phần mềm này trực tuyến thông qua trình duyệt web, mà không cần cài đặt. Đây là ví dụ về mô hình dịch vụ đám mây nào?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
  • C. Chỉ là dịch vụ lưu trữ đám mây.
  • D. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).

Câu 23: Mạng máy tính giúp giảm thiểu việc sử dụng giấy tờ trong nhiều hoạt động (văn phòng không giấy, hóa đơn điện tử...). Lợi ích này thuộc khía cạnh nào của cuộc sống hiện đại?

  • A. Bảo vệ môi trường và tiết kiệm tài nguyên.
  • B. Tăng tốc độ làm việc cá nhân.
  • C. Giảm chi phí mua sắm thiết bị phần cứng.
  • D. Tăng cường tính bảo mật vật lý của tài liệu.

Câu 24: Khi bạn sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Internet thông qua kết nối dữ liệu di động (3G/4G/5G) do nhà mạng cung cấp, bạn đang kết nối vào mạng máy tính như thế nào?

  • A. Kết nối có dây trực tiếp.
  • B. Kết nối không dây qua mạng di động.
  • C. Kết nối qua mạng LAN nội bộ.
  • D. Không sử dụng mạng máy tính.

Câu 25: Một nhóm bạn ở các quốc gia khác nhau muốn cùng làm việc trên một dự án chung, chia sẻ tài liệu, và tổ chức các buổi họp trực tuyến. Mạng máy tính và Internet hỗ trợ hoạt động này chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Cung cấp phần cứng máy tính miễn phí.
  • B. Tự động dịch ngôn ngữ giữa các thành viên.
  • C. Giới hạn số lượng người tham gia dự án.
  • D. Hỗ trợ kết nối, truyền thông và cộng tác làm việc từ xa xuyên biên giới.

Câu 26: Công nghệ IoT (Internet of Things) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây mô tả đúng nhất về một thiết bị IoT?

  • A. Thiết bị vật lý có khả năng kết nối mạng, thu thập/trao đổi dữ liệu và tương tác.
  • B. Thiết bị chỉ có chức năng xử lý dữ liệu mà không cần kết nối mạng.
  • C. Thiết bị chỉ hoạt động khi có sự điều khiển trực tiếp của con người.
  • D. Thiết bị chỉ dùng để hiển thị thông tin từ Internet.

Câu 27: Việc thuê một máy chủ ảo trên Internet để chạy website hoặc ứng dụng của mình, thay vì mua và quản lý máy chủ vật lý riêng, là một ví dụ về mô hình dịch vụ đám mây nào?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
  • D. Thiết bị như một dịch vụ (DaaS).

Câu 28: Mạng máy tính và Internet đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin như thế nào so với trước đây?

  • A. Chỉ cho phép truy cập thông tin từ các nguồn chính thống.
  • B. Làm chậm quá trình tìm kiếm thông tin.
  • C. Cung cấp khả năng truy cập thông tin đa dạng, khổng lồ và cập nhật liên tục từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Giới hạn thông tin chỉ trong một số lĩnh vực nhất định.

Câu 29: Khi một công ty sử dụng mạng máy tính nội bộ (LAN) để chia sẻ máy in cho tất cả nhân viên, lợi ích chính mà họ nhận được là gì?

  • A. Tăng tốc độ in của máy in.
  • B. Giảm rủi ro kẹt giấy.
  • C. Bảo mật tài liệu in ấn tốt hơn.
  • D. Tiết kiệm chi phí mua sắm thiết bị (máy in) cho từng máy tính.

Câu 30: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã tạo ra nhiều ngành nghề và cơ hội việc làm mới (ví dụ: lập trình viên web, chuyên gia marketing online, quản trị mạng...). Lợi ích này thuộc khía cạnh nào của cuộc sống hiện đại?

  • A. Chỉ tạo ra việc làm trong lĩnh vực giải trí.
  • B. Tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy phát triển kinh tế.
  • C. Làm giảm đáng kể số lượng việc làm truyền thống.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn công nghệ lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mạng máy tính mang lại lợi ích cơ bản nào sau đây trong việc chia sẻ tài nguyên giữa các thiết bị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Xét về phạm vi địa lý, mạng máy tính được chia thành hai loại chính là LAN và WAN. Đặc điểm nào sau đây phân biệt chủ yếu mạng LAN và mạng WAN?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Internet là một mạng máy tính toàn cầu. Khẳng định nào sau đây mô tả đúng nhất về quyền sở hữu của Internet?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một gia đình muốn kết nối tất cả các thiết bị trong nhà (máy tính, điện thoại, TV thông minh) với nhau và với Internet thông qua kết nối không dây. Thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm để thực hiện điều này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc sử dụng email, các ứng dụng nhắn tin (Zalo, Messenger), và mạng xã hội (Facebook, Instagram) là ví dụ minh họa cho ứng dụng nào phổ biến nhất của mạng máy tính và Internet?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hệ thống camera an ninh có khả năng kết nối internet, cho phép người dùng theo dõi trực tiếp từ xa qua điện thoại thông minh, là một ví dụ điển hình của xu hướng công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Dịch vụ nào sau đây cho phép người dùng lưu trữ tệp tin, tài liệu trực tuyến trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ thay vì lưu trên ổ cứng cá nhân, và có thể truy cập từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối internet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trường học có nhiều phòng máy tính được kết nối với nhau trong cùng một tòa nhà để chia sẻ máy in và truy cập nội bộ. Mạng máy tính được sử dụng trong trường hợp này thuộc loại nào xét về phạm vi địa lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về lợi ích của mạng máy tính trong lĩnh vực giáo dục hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi bạn xem video trên YouTube hoặc phim trên Netflix, bạn đang sử dụng ứng dụng nào của mạng máy tính và Internet?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp nhiều loại dịch vụ khác nhau. Dịch vụ nào cho phép người dùng thuê và sử dụng các ứng dụng phần mềm chạy trên hạ tầng của nhà cung cấp qua Internet, mà không cần cài đặt trên máy cá nhân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong một văn phòng, các máy tính được kết nối vật lý với nhau bằng dây cáp mạng xoắn đôi (UTP). Thiết bị mạng nào thường được sử dụng để kết nối các máy tính này lại với nhau trong cùng một mạng LAN?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một bác sĩ ở thành phố có thể tư vấn, chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân ở vùng sâu vùng xa thông qua kết nối video chất lượng cao qua Internet. Đây là ví dụ về ứng dụng mạng máy tính trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hệ thống đèn chiếu sáng công cộng có khả năng tự động bật/tắt dựa trên cảm biến ánh sáng và kết nối mạng để gửi dữ liệu về tình trạng hoạt động, là một ví dụ về ứng dụng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Lợi ích nào sau đây của mạng máy tính giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại khi cần họp mặt hoặc trao đổi thông tin với những người ở xa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã thúc đẩy mạnh mẽ sự ra đời và phát triển của các sàn giao dịch trực tuyến (ví dụ: Shopee, Lazada, Tiki). Đây là ứng dụng trong lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một công ty có trụ sở chính và nhiều chi nhánh ở các tỉnh/thành phố khác nhau. Để các chi nhánh có thể truy cập dữ liệu tập trung tại trụ sở chính và liên lạc nội bộ, công ty cần xây dựng loại mạng máy tính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khái niệm 'Điện toán đám mây' (Cloud Computing) được hiểu là việc cung cấp các dịch vụ công nghệ thông tin qua Internet. Lợi ích chính mà Điện toán đám mây mang lại cho người dùng cá nhân hoặc doanh nghiệp là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối hai hoặc nhiều mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng Internet) và định tuyến các gói dữ liệu đi đúng đường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của mạng máy tính và Internet cho phép công dân thực hiện các thủ tục hành chính công trực tuyến, tra cứu thông tin quy hoạch, hoặc nộp thuế qua mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hệ thống nhà thông minh (Smart Home), nơi các thiết bị gia dụng (đèn, điều hòa, khóa cửa) có thể kết nối mạng và được điều khiển từ xa qua điện thoại, là một ví dụ rõ nét về ứng dụng của công nghệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một sinh viên cần truy cập một phần mềm thiết kế đồ họa rất mạnh nhưng máy tính cá nhân lại không đủ cấu hình. Nhà trường cung cấp dịch vụ cho phép sinh viên sử dụng phần mềm này trực tuyến thông qua trình duyệt web, mà không cần cài đặt. Đây là ví dụ về mô hình dịch vụ đám mây nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Mạng máy tính giúp giảm thiểu việc sử dụng giấy tờ trong nhiều hoạt động (văn phòng không giấy, hóa đơn điện tử...). Lợi ích này thuộc khía cạnh nào của cuộc sống hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi bạn sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Internet thông qua kết nối dữ liệu di động (3G/4G/5G) do nhà mạng cung cấp, bạn đang kết nối vào mạng máy tính như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một nhóm bạn ở các quốc gia khác nhau muốn cùng làm việc trên một dự án chung, chia sẻ tài liệu, và tổ chức các buổi họp trực tuyến. Mạng máy tính và Internet hỗ trợ hoạt động này chủ yếu bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Công nghệ IoT (Internet of Things) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây mô tả đúng nhất về một thiết bị IoT?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc thuê một máy chủ ảo trên Internet để chạy website hoặc ứng dụng của mình, thay vì mua và quản lý máy chủ vật lý riêng, là một ví dụ về mô hình dịch vụ đám mây nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mạng máy tính và Internet đã thay đổi cách chúng ta tiếp cận thông tin như thế nào so với trước đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi một công ty sử dụng mạng máy tính nội bộ (LAN) để chia sẻ máy in cho tất cả nhân viên, lợi ích chính mà họ nhận được là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã tạo ra nhiều ngành nghề và cơ hội việc làm mới (ví dụ: lập trình viên web, chuyên gia marketing online, quản trị mạng...). Lợi ích này thuộc khía cạnh nào của cuộc sống hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính và cơ bản nhất của việc kết nối các máy tính và thiết bị lại với nhau để tạo thành mạng máy tính là gì?

  • A. Để mỗi máy tính hoạt động độc lập nhanh hơn.
  • B. Để tăng khả năng lưu trữ dữ liệu trên từng máy.
  • C. Để giới hạn sự truy cập thông tin của người dùng.
  • D. Để chia sẻ tài nguyên (dữ liệu, thiết bị) và trao đổi thông tin.

Câu 2: Dựa trên phạm vi địa lý, mạng máy tính thường được phân loại thành hai loại chính là:

  • A. Mạng cục bộ (LAN) và Mạng diện rộng (WAN).
  • B. Mạng có dây và Mạng không dây.
  • C. Mạng ngang hàng và Mạng khách chủ.
  • D. Mạng Internet và Mạng Intranet.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây là đúng khi nói về mạng cục bộ (LAN - Local Area Network)?

  • A. Phạm vi kết nối bao phủ toàn cầu.
  • B. Thường có tốc độ truyền dữ liệu thấp hơn mạng diện rộng.
  • C. Thường thuộc quyền sở hữu và quản lý của một tổ chức hoặc cá nhân.
  • D. Kết nối các quốc gia hoặc châu lục với nhau.

Câu 4: Mạng Internet là một ví dụ điển hình và lớn nhất của loại mạng nào dựa trên phạm vi địa lý?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng diện rộng (WAN).
  • C. Mạng ngang hàng.
  • D. Mạng không dây.

Câu 5: Thiết bị mạng nào đóng vai trò kết nối các mạng máy tính khác nhau lại với nhau, đồng thời định tuyến các gói dữ liệu để chúng đến đúng đích? (Ví dụ: kết nối mạng gia đình với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet)

  • A. Switch (Bộ chuyển mạch).
  • B. Hub (Bộ tập trung).
  • C. Router (Bộ định tuyến).
  • D. Modem (Bộ điều chế giải điều chế).

Câu 6: Trong một gia đình có nhiều máy tính và điện thoại, thiết bị nào là phổ biến nhất để tạo ra một mạng không dây (Wi-Fi) cho phép các thiết bị này cùng truy cập Internet?

  • A. Switch.
  • B. Hub.
  • C. Modem.
  • D. Router Wi-Fi.

Câu 7: Khi bạn gửi một email cho bạn bè ở một quốc gia khác, quá trình truyền thông tin này chủ yếu dựa vào lợi ích nào của mạng máy tính?

  • A. Trao đổi thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Chia sẻ tài nguyên phần cứng.
  • C. Giảm chi phí mua sắm phần mềm.
  • D. Nâng cao tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.

Câu 8: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau muốn xây dựng một hệ thống cho phép nhân viên tại mọi chi nhánh truy cập và sử dụng chung cơ sở dữ liệu khách hàng. Lợi ích nào của mạng máy tính đang được công ty này hướng tới?

  • A. Giảm thiểu rủi ro an ninh mạng.
  • B. Chia sẻ và quản lý tập trung tài nguyên dữ liệu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng máy tính cá nhân.
  • D. Chỉ cho phép truy cập dữ liệu tại chi nhánh đó.

Câu 9: Khái niệm nào mô tả việc các thiết bị thông thường trong đời sống (như tủ lạnh, điều hòa, xe hơi, đồng hồ) được kết nối Internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu mà không cần sự tương tác trực tiếp của con người?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • B. Thực tế ảo (Virtual Reality).
  • C. Internet vạn vật (IoT - Internet of Things).
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI - Artificial Intelligence).

Câu 10: Một ví dụ cụ thể về ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nhà ở thông minh (Smart Home) là gì?

  • A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
  • B. Lưu trữ ảnh trên Google Drive.
  • C. Xem phim trực tuyến trên Netflix.
  • D. Hệ thống đèn chiếu sáng tự động bật/tắt dựa trên cảm biến chuyển động và điều khiển qua điện thoại.

Câu 11: Dịch vụ nào cho phép người dùng thuê tài nguyên máy tính (phần cứng, phần mềm, ứng dụng) qua Internet thay vì phải đầu tư và quản lý chúng tại chỗ?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • B. Mạng riêng ảo (VPN).
  • C. Mạng ngang hàng (Peer-to-Peer).
  • D. Internet vạn vật (IoT).

Câu 12: Việc sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft 365 mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân là một ví dụ về mô hình dịch vụ nào trong Điện toán đám mây?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
  • B. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
  • C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
  • D. Phần cứng như một dịch vụ (HaaS).

Câu 13: Lợi ích nổi bật của Điện toán đám mây đối với các doanh nghiệp nhỏ là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mất dữ liệu.
  • B. Giới hạn phạm vi hoạt động chỉ trong mạng nội bộ.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và phần mềm, dễ dàng mở rộng khi cần.
  • D. Yêu cầu đội ngũ IT lớn để quản lý hệ thống.

Câu 14: Khi bạn truy cập một trang web tin tức để đọc báo, bạn đang sử dụng lợi ích nào của Internet?

  • A. Truy cập và tìm kiếm thông tin.
  • B. Chia sẻ tài nguyên phần cứng.
  • C. Mua sắm trực tuyến.
  • D. Giải trí đa phương tiện.

Câu 15: Việc xem video trên YouTube hoặc nghe nhạc trên Spotify là ví dụ về lợi ích nào của Internet?

  • A. Học tập trực tuyến.
  • B. Làm việc từ xa.
  • C. Giao tiếp xã hội.
  • D. Giải trí đa phương tiện.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ an toàn thông tin trên mạng (an ninh mạng) lại trở thành một vấn đề cấp bách trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Vì mạng máy tính chỉ được sử dụng cho mục đích giải trí.
  • B. Vì lượng thông tin cá nhân, tài chính, và dữ liệu quan trọng được chia sẻ và lưu trữ trực tuyến ngày càng nhiều, dễ bị tấn công.
  • C. Vì các thiết bị mạng ngày càng rẻ và dễ mua.
  • D. Vì tốc độ Internet ngày càng chậm lại.

Câu 17: Sử dụng ứng dụng bản đồ trực tuyến (ví dụ: Google Maps) để tìm đường đi là một ứng dụng của Internet trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Giao thông và di chuyển.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 18: So với mạng có dây (Ethernet), kết nối mạng không dây (Wi-Fi) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

  • A. Tốc độ luôn nhanh hơn.
  • B. Bảo mật luôn cao hơn.
  • C. Phạm vi phủ sóng không giới hạn.
  • D. Tính linh hoạt và tiện lợi khi di chuyển thiết bị trong khu vực phủ sóng.

Câu 19: Địa chỉ IP (Internet Protocol) trong mạng máy tính có vai trò tương tự như gì trong đời sống thực?

  • A. Số nhà hoặc địa chỉ bưu điện để gửi thư.
  • B. Tên của người nhận thư.
  • C. Con tem trên phong bì.
  • D. Nội dung lá thư.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ là một biện pháp quan trọng để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn?

  • A. Để tăng tốc độ truy cập dịch vụ.
  • B. Để giảm dung lượng dữ liệu truyền tải.
  • C. Để ngăn chặn truy cập trái phép vào tài khoản và thông tin cá nhân.
  • D. Để giúp nhà cung cấp dịch vụ quản lý dễ hơn.

Câu 21: Khái niệm

  • A. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu mạng có thể truyền đi.
  • B. Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua kết nối trong một đơn vị thời gian.
  • D. Mức độ an toàn của kết nối mạng.

Câu 22: Trong mô hình mạng khách-chủ (Client-Server), máy chủ (Server) đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ theo yêu cầu của máy khách.
  • B. Chỉ sử dụng tài nguyên được cung cấp bởi máy khách.
  • C. Quản lý hoạt động của các thiết bị mạng như Router và Switch.
  • D. Không có vai trò cụ thể, chỉ là một thiết bị kết nối.

Câu 23: Lĩnh vực nào sau đây đã được cách mạng hóa nhờ sự phát triển của Internet và mạng máy tính, cho phép mua sắm hàng hóa và dịch vụ từ xa một cách tiện lợi?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Sản xuất thủ công.
  • C. Thương mại (Thương mại điện tử).
  • D. Nghệ thuật biểu diễn trực tiếp.

Câu 24: Việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo để kết nối và trò chuyện với bạn bè, người thân ở xa là ví dụ về lợi ích nào của Internet?

  • A. Giao tiếp và kết nối xã hội.
  • B. Tìm kiếm thông tin chuyên sâu.
  • C. Lưu trữ dữ liệu cá nhân an toàn.
  • D. Phát triển kỹ năng lập trình.

Câu 25: Đâu là một thách thức hoặc rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng Internet và các dịch vụ trực tuyến?

  • A. Tốc độ truy cập quá cao.
  • B. Quá nhiều thông tin hữu ích có sẵn.
  • C. Việc kết nối quá dễ dàng.
  • D. Nguy cơ bị tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến hoặc lộ thông tin cá nhân.

Câu 26: Trong một trường học, các máy tính trong phòng máy được kết nối với nhau và với một máy chủ dùng chung để truy cập tài liệu học tập và phần mềm. Đây là ví dụ về loại mạng nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng diện rộng (WAN).
  • C. Mạng Internet.
  • D. Mạng cá nhân (PAN).

Câu 27: Khi nói về Internet, thuật ngữ "World Wide Web" (WWW) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Toàn bộ cơ sở hạ tầng vật lý của Internet.
  • B. Hệ thống các tài liệu siêu văn bản (trang web) được liên kết với nhau và truy cập qua Internet.
  • C. Tên gọi khác của thiết bị Router.
  • D. Một loại cáp mạng đặc biệt.

Câu 28: Dịch vụ nào của Internet cho phép bạn gửi và nhận thư điện tử một cách nhanh chóng?

  • A. World Wide Web.
  • B. Điện toán đám mây.
  • C. Internet vạn vật.
  • D. Email (Thư điện tử).

Câu 29: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời và phát triển của những mô hình kinh doanh mới nào?

  • A. Thương mại điện tử, quảng cáo trực tuyến, dịch vụ nội dung số.
  • B. Sản xuất hàng loạt trong nhà máy.
  • C. Buôn bán tại chợ truyền thống.
  • D. Các dịch vụ vận tải đường sắt.

Câu 30: Một camera an ninh được lắp đặt tại nhà, kết nối Wi-Fi và cho phép chủ nhà theo dõi hình ảnh từ xa qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. Đây là một ví dụ kết hợp ứng dụng của mạng máy tính và khái niệm nào?

  • A. Chỉ là mạng cục bộ thông thường.
  • B. Chỉ là sử dụng dịch vụ email.
  • C. Internet vạn vật (IoT) và ứng dụng di động.
  • D. Điện toán đám mây (không liên quan trực tiếp đến camera).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Mục đích chính và cơ bản nhất của việc kết nối các máy tính và thiết bị lại với nhau để tạo thành mạng máy tính là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dựa trên phạm vi địa lý, mạng máy tính thường được phân loại thành hai loại chính là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây là đúng khi nói về mạng cục bộ (LAN - Local Area Network)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Mạng Internet là một ví dụ điển hình và lớn nhất của loại mạng nào dựa trên phạm vi địa lý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thiết bị mạng nào đóng vai trò kết nối các mạng máy tính khác nhau lại với nhau, đồng thời định tuyến các gói dữ liệu để chúng đến đúng đích? (Ví dụ: kết nối mạng gia đình với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong một gia đình có nhiều máy tính và điện thoại, thiết bị nào là phổ biến nhất để tạo ra một mạng không dây (Wi-Fi) cho phép các thiết bị này cùng truy cập Internet?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi bạn gửi một email cho bạn bè ở một quốc gia khác, quá trình truyền thông tin này chủ yếu dựa vào lợi ích nào của mạng máy tính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau muốn xây dựng một hệ thống cho phép nhân viên tại mọi chi nhánh truy cập và sử dụng chung cơ sở dữ liệu khách hàng. Lợi ích nào của mạng máy tính đang được công ty này hướng tới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khái niệm nào mô tả việc các thiết bị thông thường trong đời sống (như tủ lạnh, điều hòa, xe hơi, đồng hồ) được kết nối Internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu mà không cần sự tương tác trực tiếp của con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một ví dụ cụ thể về ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong lĩnh vực nhà ở thông minh (Smart Home) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Dịch vụ nào cho phép người dùng thuê tài nguyên máy tính (phần cứng, phần mềm, ứng dụng) qua Internet thay vì phải đầu tư và quản lý chúng tại chỗ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs hoặc Microsoft 365 mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân là một ví dụ về mô hình dịch vụ nào trong Điện toán đám mây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Lợi ích nổi bật của Điện toán đám mây đối với các doanh nghiệp nhỏ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi bạn truy cập một trang web tin tức để đọc báo, bạn đang sử dụng lợi ích nào của Internet?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc xem video trên YouTube hoặc nghe nhạc trên Spotify là ví dụ về lợi ích nào của Internet?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ an toàn thông tin trên mạng (an ninh mạng) lại trở thành một vấn đề cấp bách trong cuộc sống hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Sử dụng ứng dụng bản đồ trực tuyến (ví dụ: Google Maps) để tìm đường đi là một ứng dụng của Internet trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So với mạng có dây (Ethernet), kết nối mạng không dây (Wi-Fi) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Địa chỉ IP (Internet Protocol) trong mạng máy tính có vai trò tương tự như gì trong đời sống thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ là một biện pháp quan trọng để bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khái niệm "băng thông" (bandwidth) của một kết nối mạng đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong mô hình mạng khách-chủ (Client-Server), máy chủ (Server) đóng vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Lĩnh vực nào sau đây đã được cách mạng hóa nhờ sự phát triển của Internet và mạng máy tính, cho phép mua sắm hàng hóa và dịch vụ từ xa một cách tiện lợi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo để kết nối và trò chuyện với bạn bè, người thân ở xa là ví dụ về lợi ích nào của Internet?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đâu là một thách thức hoặc rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng Internet và các dịch vụ trực tuyến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong một trường học, các máy tính trong phòng máy được kết nối với nhau và với một máy chủ dùng chung để truy cập tài liệu học tập và phần mềm. Đây là ví dụ về loại mạng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi nói về Internet, thuật ngữ 'World Wide Web' (WWW) dùng để chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dịch vụ nào của Internet cho phép bạn gửi và nhận thư điện tử một cách nhanh chóng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự ra đời và phát triển của những mô hình kinh doanh mới nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một camera an ninh được lắp đặt tại nhà, kết nối Wi-Fi và cho phép chủ nhà theo dõi hình ảnh từ xa qua ứng dụng trên điện thoại thông minh. Đây là một ví dụ kết hợp ứng dụng của mạng máy tính và khái niệm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một văn phòng nhỏ có 10 máy tính cần chia sẻ máy in và truy cập Internet chung. Loại mạng máy tính phù hợp nhất để kết nối các thiết bị này trong phạm vi văn phòng là gì?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Internet
  • D. Mạng không dây (Wireless network)

Câu 2: Việc một trường học cho phép học sinh và giáo viên truy cập vào hệ thống thư viện số, cơ sở dữ liệu học tập và các phần mềm giáo dục từ bất kỳ máy tính nào trong trường là ví dụ điển hình nhất cho lợi ích nào của mạng máy tính?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
  • B. Chia sẻ tài nguyên (dữ liệu, phần mềm, thiết bị)
  • C. Giảm chi phí phần cứng
  • D. Bảo mật thông tin tuyệt đối

Câu 3: Phân biệt cơ bản nhất giữa mạng cục bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN) dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu
  • B. Số lượng người dùng
  • C. Phạm vi địa lý
  • D. Loại thiết bị kết nối

Câu 4: Để kết nối mạng LAN của một chi nhánh công ty ở Hà Nội với mạng LAN của trụ sở chính ở TP. Hồ Chí Minh, công ty cần sử dụng loại mạng nào?

  • A. Mạng cá nhân (PAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cục bộ (LAN)
  • D. Mạng không dây (WLAN)

Câu 5: Thiết bị mạng nào đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: kết nối mạng LAN của bạn với Internet) bằng cách định tuyến dữ liệu đi đúng hướng?

  • A. Switch
  • B. Hub
  • C. Card mạng
  • D. Bộ định tuyến (Router)

Câu 6: Dịch vụ Internet nào cho phép người dùng trao đổi thư điện tử một cách nhanh chóng và hiệu quả trên toàn cầu?

  • A. Email (Electronic Mail)
  • B. WWW (World Wide Web)
  • C. VoIP (Voice over IP)
  • D. FTP (File Transfer Protocol)

Câu 7: Khi bạn truy cập vào một trang web bằng trình duyệt (ví dụ: Chrome, Firefox) và xem thông tin, hình ảnh trên đó, bạn đang sử dụng dịch vụ nào phổ biến nhất của Internet?

  • A. Streaming trực tuyến
  • B. Điện toán đám mây
  • C. World Wide Web (WWW)
  • D. Thương mại điện tử

Câu 8: Việc sử dụng các ứng dụng như Google Docs, Microsoft 365 Online để tạo và chỉnh sửa tài liệu trực tuyến mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân là một ví dụ về mô hình dịch vụ nào của điện toán đám mây?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • D. Đám mây riêng (Private Cloud)

Câu 9: Một công ty khởi nghiệp cần một lượng lớn tài nguyên máy chủ để triển khai ứng dụng mới nhưng không muốn đầu tư ban đầu quá lớn vào phần cứng. Họ quyết định thuê máy chủ ảo, không gian lưu trữ và tài nguyên mạng từ một nhà cung cấp dịch vụ đám mây. Đây là ví dụ về mô hình dịch vụ nào?

  • A. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
  • B. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS)
  • C. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS)
  • D. Điện toán biên (Edge Computing)

Câu 10: Lợi ích nào của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng tài nguyên (máy chủ, lưu trữ) một cách linh hoạt theo nhu cầu thực tế?

  • A. Bảo mật tuyệt đối
  • B. Tính linh hoạt và khả năng mở rộng (Scalability)
  • C. Giảm phụ thuộc vào Internet
  • D. Tăng tốc độ xử lý cục bộ

Câu 11: Khái niệm Internet vạn vật (IoT) mô tả mạng lưới kết nối giữa những loại đối tượng nào?

  • A. Chỉ các máy tính cá nhân và máy chủ
  • B. Chỉ các thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng)
  • C. Các thiết bị vật lý (đồ vật, cảm biến, xe cộ, tòa nhà) có khả năng kết nối và trao đổi dữ liệu qua mạng
  • D. Chỉ các phần mềm ứng dụng trên Internet

Câu 12: Hệ thống nhà thông minh (Smart Home) sử dụng các thiết bị như đèn tự động bật/tắt theo cảm biến chuyển động, điều hòa tự điều chỉnh nhiệt độ dựa trên thời tiết bên ngoài và lịch trình của chủ nhà, khóa cửa mở bằng điện thoại thông minh. Đây là ví dụ điển hình nhất về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Điện toán đám mây
  • B. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • C. Thực tế ảo (VR)
  • D. Internet vạn vật (IoT)

Câu 13: Một chiếc vòng đeo tay thông minh có khả năng theo dõi nhịp tim, bước chân và gửi dữ liệu này về điện thoại của người dùng để phân tích. Chiếc vòng tay này là một ví dụ về thiết bị trong hệ sinh thái nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Hệ thống siêu máy tính
  • D. Điện toán hiệu năng cao (HPC)

Câu 14: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và sử dụng các hệ thống Internet vạn vật (IoT) trên diện rộng?

  • A. Bảo mật thông tin và quyền riêng tư của người dùng
  • B. Chi phí sản xuất thiết bị quá thấp
  • C. Thiếu dữ liệu để xử lý
  • D. Tốc độ kết nối mạng quá nhanh

Câu 15: Việc một người dùng sử dụng ứng dụng gọi video trực tuyến (ví dụ: Zoom, Google Meet) để tham gia một cuộc họp hoặc lớp học từ xa là một ứng dụng thực tế của Internet trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Giải trí trực tuyến
  • C. Y tế từ xa
  • D. Học tập và làm việc từ xa (Giao tiếp/Hợp tác)

Câu 16: Một cửa hàng bán lẻ xây dựng một website và ứng dụng di động cho phép khách hàng xem sản phẩm, đặt hàng và thanh toán trực tuyến. Hoạt động này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của Internet?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Chính phủ điện tử
  • C. Y tế trực tuyến
  • D. Mạng xã hội

Câu 17: Dịch vụ nào của Internet cho phép bạn tải các tệp tin từ máy chủ về máy tính của mình hoặc ngược lại?

  • A. Email
  • B. FTP (File Transfer Protocol)
  • C. WWW
  • D. VoIP

Câu 18: So sánh giữa WWW và Internet, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. WWW là một loại mạng máy tính, còn Internet là một dịch vụ trên mạng.
  • B. Internet là một tập hợp các trang web, còn WWW là cơ sở hạ tầng mạng.
  • C. WWW và Internet là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • D. Internet là cơ sở hạ tầng mạng toàn cầu, còn WWW là một trong nhiều dịch vụ chạy trên Internet.

Câu 19: Công nghệ mạng di động thế hệ thứ 5 (5G) mang lại những cải tiến đáng kể nào so với các thế hệ trước (4G, 3G), ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng Internet di động?

  • A. Chỉ tăng phạm vi phủ sóng
  • B. Chỉ giảm chi phí sử dụng
  • C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm độ trễ (latency)
  • D. Chỉ hỗ trợ kết nối cho các thiết bị cố định

Câu 20: Việc các thành phố triển khai hệ thống quản lý giao thông thông minh (điều khiển đèn giao thông dựa trên mật độ xe), hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả, và các dịch vụ công cộng kết nối là ứng dụng của công nghệ nào để xây dựng "Thành phố thông minh"?

  • A. Internet vạn vật (IoT) và mạng máy tính
  • B. Chỉ sử dụng máy tính cá nhân hiệu năng cao
  • C. Chỉ dựa vào mạng LAN nội bộ
  • D. Không liên quan đến mạng máy tính

Câu 21: Bạn đang làm việc trên một dự án nhóm và cần chia sẻ tài liệu, cùng nhau chỉnh sửa trực tuyến và giao tiếp liên tục. Dịch vụ nào của Internet hỗ trợ hiệu quả nhất cho hoạt động này?

  • A. Chỉ Email
  • B. Chỉ FTP
  • C. Chỉ WWW
  • D. Các dịch vụ hợp tác trực tuyến (ví dụ: Google Drive, Microsoft Teams, Zoom)

Câu 22: Khi một công ty chuyển đổi từ việc lưu trữ dữ liệu trên máy chủ vật lý tại văn phòng sang sử dụng dịch vụ lưu trữ trực tuyến của Google Drive hoặc Dropbox, công ty đó đang tận dụng lợi ích nào của điện toán đám mây?

  • A. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu
  • B. Truy cập dữ liệu mọi lúc, mọi nơi và giảm gánh nặng quản lý phần cứng
  • C. Tăng nguy cơ mất dữ liệu
  • D. Chỉ phục vụ mục đích giải trí

Câu 23: Một bệnh viện triển khai hệ thống theo dõi bệnh nhân từ xa, sử dụng các cảm biến đeo trên người bệnh nhân để thu thập dữ liệu sức khỏe và gửi về trung tâm theo dõi qua mạng. Hệ thống này là sự kết hợp rõ rệt nhất của công nghệ nào?

  • A. Chỉ sử dụng mạng LAN nội bộ
  • B. Chỉ sử dụng phần mềm văn phòng
  • C. Internet vạn vật (IoT) và mạng máy tính
  • D. Chỉ liên quan đến in ấn mạng

Câu 24: So sánh giữa điện toán đám mây và mô hình máy tính truyền thống (lưu trữ và xử lý dữ liệu trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ nội bộ), lợi ích nổi bật nhất của điện toán đám mây về mặt chi phí là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và cơ sở hạ tầng
  • B. Chi phí sử dụng luôn cố định hàng tháng
  • C. Luôn rẻ hơn so với mua và sở hữu phần cứng
  • D. Không cần trả phí duy trì

Câu 25: Việc sử dụng các mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram để kết nối, chia sẻ thông tin và giao tiếp với bạn bè, gia đình thuộc nhóm ứng dụng nào của Internet?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Giao tiếp và truyền thông
  • C. Chính phủ điện tử
  • D. Y tế trực tuyến

Câu 26: Mô hình "Nền tảng như một dịch vụ" (PaaS) trong điện toán đám mây cung cấp cho người dùng môi trường nào?

  • A. Chỉ phần cứng máy chủ và lưu trữ thô.
  • B. Chỉ các ứng dụng phần mềm sẵn có để sử dụng.
  • C. Một nền tảng phát triển ứng dụng bao gồm hệ điều hành, máy chủ web, cơ sở dữ liệu, công cụ phát triển.
  • D. Chỉ kết nối Internet tốc độ cao.

Câu 27: Một nhà máy triển khai hệ thống giám sát dây chuyền sản xuất, sử dụng cảm biến trên các máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất, nhiệt độ, độ rung và gửi về trung tâm phân tích để phát hiện sớm các sự cố. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Y tế thông minh
  • C. Nhà thông minh
  • D. Công nghiệp thông minh (Smart Manufacturing)

Câu 28: Việc các trường đại học cung cấp các khóa học trực tuyến (e-learning) cho phép sinh viên học tập từ xa, truy cập tài liệu bài giảng và nộp bài tập qua mạng là một ví dụ về ứng dụng của Internet trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo
  • B. Du lịch trực tuyến
  • C. Ngân hàng điện tử
  • D. Bảo hiểm trực tuyến

Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây là gì?

  • A. Tăng chi phí sử dụng theo thời gian
  • B. Chỉ có thể truy cập khi ngoại tuyến
  • C. Phụ thuộc vào kết nối Internet và vấn đề bảo mật dữ liệu trên máy chủ của nhà cung cấp
  • D. Giảm khả năng chia sẻ tài nguyên

Câu 30: Xét về mặt cấu trúc, Internet được xem là một mạng WAN khổng lồ bởi vì nó kết nối hàng triệu mạng máy tính (LAN, WAN nhỏ hơn) trên phạm vi nào?

  • A. Chỉ trong một thành phố
  • B. Chỉ trong một quốc gia
  • C. Chỉ giữa các trường đại học và tổ chức nghiên cứu
  • D. Toàn cầu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một văn phòng nhỏ có 10 máy tính cần chia sẻ máy in và truy cập Internet chung. Loại mạng máy tính phù hợp nhất để kết nối các thiết bị này trong phạm vi văn phòng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Việc một trường học cho phép học sinh và giáo viên truy cập vào hệ thống thư viện số, cơ sở dữ liệu học tập và các phần mềm giáo dục từ bất kỳ máy tính nào trong trường là ví dụ điển hình nhất cho lợi ích nào của mạng máy tính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân biệt cơ bản nhất giữa mạng cục bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN) dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Để kết nối mạng LAN của một chi nhánh công ty ở Hà Nội với mạng LAN của trụ sở chính ở TP. Hồ Chí Minh, công ty cần sử dụng loại mạng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Thiết bị mạng nào đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: kết nối mạng LAN của bạn với Internet) bằng cách định tuyến dữ liệu đi đúng hướng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Dịch vụ Internet nào cho phép người dùng trao đổi thư điện tử một cách nhanh chóng và hiệu quả trên toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi bạn truy cập vào một trang web bằng trình duyệt (ví dụ: Chrome, Firefox) và xem thông tin, hình ảnh trên đó, bạn đang sử dụng dịch vụ nào phổ biến nhất của Internet?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc sử dụng các ứng dụng như Google Docs, Microsoft 365 Online để tạo và chỉnh sửa tài liệu trực tuyến mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân là một ví dụ về mô hình dịch vụ nào của điện toán đám mây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một công ty khởi nghiệp cần một lượng lớn tài nguyên máy chủ để triển khai ứng dụng mới nhưng không muốn đầu tư ban đầu quá lớn vào phần cứng. Họ quyết định thuê máy chủ ảo, không gian lưu trữ và tài nguyên mạng từ một nhà cung cấp dịch vụ đám mây. Đây là ví dụ về mô hình dịch vụ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Lợi ích nào của điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp quy mô sử dụng tài nguyên (máy chủ, lưu trữ) một cách linh hoạt theo nhu cầu thực tế?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khái niệm Internet vạn vật (IoT) mô tả mạng lưới kết nối giữa những loại đối tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hệ thống nhà thông minh (Smart Home) sử dụng các thiết bị như đèn tự động bật/tắt theo cảm biến chuyển động, điều hòa tự điều chỉnh nhiệt độ dựa trên thời tiết bên ngoài và lịch trình của chủ nhà, khóa cửa mở bằng điện thoại thông minh. Đây là ví dụ điển hình nhất về ứng dụng của công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một chiếc vòng đeo tay thông minh có khả năng theo dõi nhịp tim, bước chân và gửi dữ liệu này về điện thoại của người dùng để phân tích. Chiếc vòng tay này là một ví dụ về thiết bị trong hệ sinh thái nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai và sử dụng các hệ thống Internet vạn vật (IoT) trên diện rộng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Việc một người dùng sử dụng ứng dụng gọi video trực tuyến (ví dụ: Zoom, Google Meet) để tham gia một cuộc họp hoặc lớp học từ xa là một ứng dụng thực tế của Internet trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một cửa hàng bán lẻ xây dựng một website và ứng dụng di động cho phép khách hàng xem sản phẩm, đặt hàng và thanh toán trực tuyến. Hoạt động này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của Internet?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Dịch vụ nào của Internet cho phép bạn tải các tệp tin từ máy chủ về máy tính của mình hoặc ngược lại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: So sánh giữa WWW và Internet, phát biểu nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Công nghệ mạng di động thế hệ thứ 5 (5G) mang lại những cải tiến đáng kể nào so với các thế hệ trước (4G, 3G), ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng Internet di động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Việc các thành phố triển khai hệ thống quản lý giao thông thông minh (điều khiển đèn giao thông dựa trên mật độ xe), hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả, và các dịch vụ công cộng kết nối là ứng dụng của công nghệ nào để xây dựng 'Thành phố thông minh'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Bạn đang làm việc trên một dự án nhóm và cần chia sẻ tài liệu, cùng nhau chỉnh sửa trực tuyến và giao tiếp liên tục. Dịch vụ nào của Internet hỗ trợ hiệu quả nhất cho hoạt động này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi một công ty chuyển đổi từ việc lưu trữ dữ liệu trên máy chủ vật lý tại văn phòng sang sử dụng dịch vụ lưu trữ trực tuyến của Google Drive hoặc Dropbox, công ty đó đang tận dụng lợi ích nào của điện toán đám mây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một bệnh viện triển khai hệ thống theo dõi bệnh nhân từ xa, sử dụng các cảm biến đeo trên người bệnh nhân để thu thập dữ liệu sức khỏe và gửi về trung tâm theo dõi qua mạng. Hệ thống này là sự kết hợp rõ rệt nhất của công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh giữa điện toán đám mây và mô hình máy tính truyền thống (lưu trữ và xử lý dữ liệu trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ nội bộ), lợi ích nổi bật nhất của điện toán đám mây về mặt chi phí là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc sử dụng các mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram để kết nối, chia sẻ thông tin và giao tiếp với bạn bè, gia đình thuộc nhóm ứng dụng nào của Internet?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Mô hình 'Nền tảng như một dịch vụ' (PaaS) trong điện toán đám mây cung cấp cho người dùng môi trường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một nhà máy triển khai hệ thống giám sát dây chuyền sản xuất, sử dụng cảm biến trên các máy móc để thu thập dữ liệu về hiệu suất, nhiệt độ, độ rung và gửi về trung tâm phân tích để phát hiện sớm các sự cố. Đây là ứng dụng của IoT trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc các trường đại học cung cấp các khóa học trực tuyến (e-learning) cho phép sinh viên học tập từ xa, truy cập tài liệu bài giảng và nộp bài tập qua mạng là một ví dụ về ứng dụng của Internet trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng các dịch vụ điện toán đám mây là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Xét về mặt cấu trúc, Internet được xem là một mạng WAN khổng lồ bởi vì nó kết nối hàng triệu mạng máy tính (LAN, WAN nhỏ hơn) trên phạm vi nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mạng máy tính là hệ thống gồm nhiều máy tính và các thiết bị ngoại vi được kết nối với nhau để làm gì?

  • A. Chỉ để chia sẻ dữ liệu.
  • B. Chỉ để in ấn tài liệu.
  • C. Chia sẻ tài nguyên (dữ liệu, phần mềm, thiết bị) và trao đổi thông tin.
  • D. Giúp mỗi máy tính hoạt động độc lập nhanh hơn.

Câu 2: Một mạng máy tính được xây dựng trong phạm vi một tòa nhà văn phòng, kết nối các máy tính và máy in trong các phòng ban khác nhau. Loại mạng máy tính phù hợp nhất với mô tả này là gì?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng diện rộng (WAN).
  • C. Mạng toàn cầu (Internet).
  • D. Mạng không dây (Wireless Network).

Câu 3: So sánh về phạm vi địa lý, mạng WAN khác mạng LAN ở điểm nào?

  • A. Phạm vi địa lý của WAN nhỏ hơn LAN.
  • B. Phạm vi địa lý của WAN bằng LAN.
  • C. WAN chỉ kết nối các thiết bị không dây, còn LAN chỉ kết nối thiết bị có dây.
  • D. Phạm vi địa lý của WAN lớn hơn LAN, thường kết nối các mạng LAN lại với nhau trên khoảng cách địa lý rộng (thành phố, quốc gia, châu lục).

Câu 4: Thiết bị mạng nào đóng vai trò chính trong việc kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet - ISP)?

  • A. Switch.
  • B. Hub.
  • C. Bộ định tuyến (Router).
  • D. Card mạng (Network Interface Card - NIC).

Câu 5: Internet là mạng máy tính có phạm vi hoạt động như thế nào?

  • A. Chỉ trong phạm vi một quốc gia.
  • B. Chỉ trong phạm vi một châu lục.
  • C. Chỉ kết nối các mạng LAN.
  • D. Toàn cầu, kết nối hàng tỉ thiết bị và mạng máy tính trên khắp thế giới.

Câu 6: Khi sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Internet ở những nơi công cộng có Wi-Fi miễn phí, bạn đang kết nối Internet thông qua phương thức nào?

  • A. Chỉ qua mạng di động 3G/4G/5G.
  • B. Qua mạng Wi-Fi (kết nối gián tiếp với Internet).
  • C. Kết nối trực tiếp qua cáp mạng.
  • D. Điện thoại không thể kết nối Internet ở nơi công cộng.

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình về việc sử dụng Internet cho mục đích giao tiếp (communication)?

  • A. Tìm kiếm thông tin trên Google.
  • B. Xem phim trên Netflix.
  • C. Gửi email cho bạn bè.
  • D. Mua sắm trực tuyến trên Shopee.

Câu 8: Một giáo viên sử dụng phần mềm học trực tuyến (ví dụ: Zoom, Microsoft Teams) để dạy học cho học sinh ở nhà. Hoạt động này thể hiện lợi ích của mạng máy tính trong lĩnh vực nào?

  • A. Học tập và làm việc.
  • B. Giải trí.
  • C. Y tế.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 9: Khi bạn lưu trữ ảnh hoặc tài liệu cá nhân trên các dịch vụ như Google Drive hoặc OneDrive, bạn đang sử dụng một loại hình dịch vụ nào được cung cấp thông qua mạng Internet?

  • A. Mạng xã hội.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Dịch vụ lưu trữ đám mây (một phần của Điện toán đám mây).

Câu 10: Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Computing) so với việc tự đầu tư và quản lý hạ tầng công nghệ thông tin tại chỗ là gì?

  • A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Giảm tốc độ truy cập dữ liệu.
  • C. Giảm gánh nặng quản lý hạ tầng, tính linh hoạt và khả năng mở rộng tài nguyên theo nhu cầu.
  • D. Chỉ có thể truy cập khi có mặt tại văn phòng.

Câu 11: "Internet of Things" (IoT) là gì?

  • A. Chỉ là mạng kết nối các máy tính cá nhân.
  • B. Mạng kết nối các thiết bị vật lý (đồ vật) với Internet để chúng có thể thu thập và trao đổi dữ liệu.
  • C. Một loại mạng chỉ dùng cho mục đích giải trí.
  • D. Phần mềm giúp tăng tốc độ Internet.

Câu 12: Hệ thống nhà thông minh (Smart Home), nơi các thiết bị như đèn, điều hòa, khóa cửa được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh kết nối Internet, là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

  • A. Mạng LAN.
  • B. Điện toán đám mây.
  • C. Thương mại điện tử.
  • D. Internet vạn vật (IoT).

Câu 13: Khi bạn sử dụng một ứng dụng trên điện thoại để đặt xe hoặc gọi đồ ăn, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

  • A. Cung cấp các dịch vụ tiện ích trong cuộc sống hàng ngày.
  • B. Chỉ để giải trí.
  • C. Chỉ để học tập.
  • D. Chỉ để liên lạc với bạn bè.

Câu 14: Mạng máy tính và Internet đã thay đổi cách chúng ta làm việc như thế nào?

  • A. Giảm khả năng làm việc nhóm.
  • B. Bắt buộc mọi người phải đến văn phòng làm việc.
  • C. Hạn chế tiếp cận thông tin và kiến thức.
  • D. Cho phép làm việc từ xa, cộng tác trực tuyến, truy cập thông tin và tài nguyên dễ dàng hơn.

Câu 15: Để một máy tính có thể giao tiếp được với các máy tính khác trong cùng một mạng LAN, thiết bị phần cứng nào là cần thiết?

  • A. Máy in.
  • B. Card mạng (Network Interface Card - NIC).
  • C. Loa.
  • D. Webcam.

Câu 16: Lợi ích nào sau đây của mạng máy tính giúp tiết kiệm chi phí cho một tổ chức?

  • A. Chia sẻ các thiết bị ngoại vi đắt tiền như máy in, máy scan.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của từng máy tính riêng lẻ.
  • C. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.
  • D. Chỉ cho phép một người sử dụng tài nguyên tại một thời điểm.

Câu 17: Khi bạn xem video trực tuyến trên YouTube hoặc các nền tảng tương tự, dữ liệu được truyền tải đến máy tính của bạn dưới dạng dòng liên tục, cho phép xem ngay mà không cần tải hết. Công nghệ này được gọi là gì?

  • A. Tải xuống (Downloading).
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • C. Truyền phát trực tuyến (Streaming).
  • D. Mạng xã hội (Social Network).

Câu 18: Để kết nối nhiều máy tính có dây trong cùng một mạng LAN, thiết bị mạng nào thường được sử dụng để nhận dữ liệu từ một máy và gửi đến đúng máy nhận trong mạng đó một cách hiệu quả?

  • A. Switch.
  • B. Router.
  • C. Modem.
  • D. Repeater.

Câu 19: Mạng máy tính và Internet tạo điều kiện thuận lợi cho "thương mại điện tử". Hoạt động nào sau đây là ví dụ về thương mại điện tử?

  • A. Gửi thư tay qua bưu điện.
  • B. Mua sách trực tuyến trên website của nhà sách.
  • C. Xem tin tức trên truyền hình.
  • D. Gọi điện thoại bàn.

Câu 20: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng máy tính và Internet là mất an toàn thông tin. Điều này có thể xảy ra khi nào?

  • A. Chỉ khi sử dụng mạng có dây.
  • B. Chỉ khi không chia sẻ bất kỳ thông tin nào.
  • C. Chỉ khi sử dụng các dịch vụ miễn phí.
  • D. Khi thông tin cá nhân hoặc dữ liệu nhạy cảm bị đánh cắp, sửa đổi hoặc truy cập trái phép.

Câu 21: Để kết nối máy tính xách tay của bạn với mạng Wi-Fi tại nhà, bạn cần đảm bảo máy tính có thiết bị phần cứng nào và mạng Wi-Fi có thiết bị phần cứng nào?

  • A. Máy tính có card mạng không dây, mạng Wi-Fi có bộ phát Wi-Fi (Access Point/Router Wi-Fi).
  • B. Máy tính có card mạng có dây, mạng Wi-Fi có bộ phát Wi-Fi.
  • C. Máy tính có modem, mạng Wi-Fi có switch.
  • D. Máy tính có router, mạng Wi-Fi có hub.

Câu 22: Mạng máy tính cho phép người dùng truy cập và sử dụng các chương trình phần mềm được cài đặt trên máy tính khác trong mạng. Đây là ví dụ về lợi ích nào?

  • A. Chia sẻ phần cứng.
  • B. Truyền phát trực tuyến.
  • C. Lưu trữ đám mây.
  • D. Chia sẻ phần mềm.

Câu 23: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để hai địa điểm này có thể trao đổi dữ liệu và sử dụng chung hệ thống quản lý, công ty cần thiết lập loại mạng nào để kết nối hai chi nhánh?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng diện rộng (WAN).
  • C. Mạng cá nhân (PAN).
  • D. Mạng nội bộ (Intranet) - nếu chỉ xét trong phạm vi công ty nhưng kết nối giữa các địa lý xa thì bản chất vẫn là WAN.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những lợi ích chính mà mạng máy tính mang lại?

  • A. Chia sẻ tài nguyên hiệu quả.
  • B. Tăng cường khả năng giao tiếp và cộng tác.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mất an toàn thông tin.
  • D. Truy cập thông tin và dịch vụ đa dạng.

Câu 25: Điện toán đám mây cung cấp nhiều mô hình dịch vụ khác nhau. Dịch vụ cung cấp môi trường để nhà phát triển xây dựng và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý hạ tầng bên dưới được gọi là gì?

  • A. Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS).
  • B. Nền tảng dưới dạng dịch vụ (PaaS).
  • C. Hạ tầng dưới dạng dịch vụ (IaaS).
  • D. Internet vạn vật (IoT).

Câu 26: Trong bối cảnh mạng máy tính, "băng thông" (bandwidth) thường dùng để chỉ điều gì?

  • A. Lượng dữ liệu có thể truyền qua kết nối mạng trong một đơn vị thời gian.
  • B. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu mạng có thể truyền đi.
  • C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng cùng lúc.
  • D. Tên của mạng Wi-Fi.

Câu 27: Một trường đại học lớn có nhiều tòa nhà khác nhau, mỗi tòa nhà có một mạng LAN riêng. Để kết nối các mạng LAN này lại với nhau và cho phép sinh viên, giảng viên truy cập tài nguyên chung của trường từ bất kỳ tòa nhà nào, cần sử dụng công nghệ mạng nào?

  • A. Chỉ cần dùng Hub.
  • B. Chỉ cần dùng Switch.
  • C. Sử dụng Router và có thể các công nghệ mạng diện rộng hoặc mạng đô thị (MAN) để kết nối các LAN lại.
  • D. Không cần thiết bị đặc biệt, các LAN tự động kết nối.

Câu 28: Khả năng làm việc nhóm và cộng tác từ xa trên các tài liệu chung, dự án chung là một lợi ích quan trọng của mạng máy tính và Internet. Điều này được thực hiện hiệu quả nhất thông qua những công cụ nào?

  • A. Chỉ qua email.
  • B. Chỉ qua các trò chơi trực tuyến.
  • C. Chỉ qua việc in tài liệu và chia sẻ bản cứng.
  • D. Các nền tảng làm việc nhóm trực tuyến, phần mềm chia sẻ tài liệu, công cụ hội nghị truyền hình.

Câu 29: Một thiết bị đeo tay thông minh (smartwatch) có thể theo dõi nhịp tim, bước chân và đồng bộ dữ liệu lên điện thoại của người dùng qua Bluetooth hoặc Wi-Fi, sau đó dữ liệu được tải lên đám mây để phân tích. Chiếc đồng hồ này là một ví dụ về:

  • A. Thiết bị trong hệ sinh thái Internet vạn vật (IoT).
  • B. Chỉ là một thiết bị giải trí đơn thuần.
  • C. Một loại máy tính cá nhân.
  • D. Thiết bị chỉ hoạt động độc lập, không cần mạng.

Câu 30: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định một mạng máy tính là LAN hay WAN?

  • A. Loại cáp mạng được sử dụng.
  • B. Phạm vi địa lý và quy mô kết nối các thiết bị/mạng con.
  • C. Số lượng người dùng truy cập cùng lúc.
  • D. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa của mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Mạng máy tính là hệ thống gồm nhiều máy tính và các thiết bị ngoại vi được kết nối với nhau để làm gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một mạng máy tính được xây dựng trong phạm vi một tòa nhà văn phòng, kết nối các máy tính và máy in trong các phòng ban khác nhau. Loại mạng máy tính phù hợp nhất với mô tả này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: So sánh về phạm vi địa lý, mạng WAN khác mạng LAN ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Thiết bị mạng nào đóng vai trò chính trong việc kết nối các mạng máy tính khác nhau (ví dụ: mạng gia đình với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet - ISP)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Internet là mạng máy tính có phạm vi hoạt động như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Internet ở những nơi công cộng có Wi-Fi miễn phí, bạn đang kết nối Internet thông qua phương thức nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình về việc sử dụng Internet cho mục đích giao tiếp (communication)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một giáo viên sử dụng phần mềm học trực tuyến (ví dụ: Zoom, Microsoft Teams) để dạy học cho học sinh ở nhà. Hoạt động này thể hiện lợi ích của mạng máy tính trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi bạn lưu trữ ảnh hoặc tài liệu cá nhân trên các dịch vụ như Google Drive hoặc OneDrive, bạn đang sử dụng một loại hình dịch vụ nào được cung cấp thông qua mạng Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Computing) so với việc tự đầu tư và quản lý hạ tầng công nghệ thông tin tại chỗ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: 'Internet of Things' (IoT) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hệ thống nhà thông minh (Smart Home), nơi các thiết bị như đèn, điều hòa, khóa cửa được điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh kết nối Internet, là một ứng dụng tiêu biểu của công nghệ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi bạn sử dụng một ứng dụng trên điện thoại để đặt xe hoặc gọi đồ ăn, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Mạng máy tính và Internet đã thay đổi cách chúng ta làm việc như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để một máy tính có thể giao tiếp được với các máy tính khác trong cùng một mạng LAN, thiết bị phần cứng nào là cần thiết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Lợi ích nào sau đây của mạng máy tính giúp tiết kiệm chi phí cho một tổ chức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi bạn xem video trực tuyến trên YouTube hoặc các nền tảng tương tự, dữ liệu được truyền tải đến máy tính của bạn dưới dạng dòng liên tục, cho phép xem ngay mà không cần tải hết. Công nghệ này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Để kết nối nhiều máy tính có dây trong cùng một mạng LAN, thiết bị mạng nào thường được sử dụng để nhận dữ liệu từ một máy và gửi đến đúng máy nhận trong mạng đó một cách hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Mạng máy tính và Internet tạo điều kiện thuận lợi cho 'thương mại điện tử'. Hoạt động nào sau đây là ví dụ về thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng mạng máy tính và Internet là mất an toàn thông tin. Điều này có thể xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để kết nối máy tính xách tay của bạn với mạng Wi-Fi tại nhà, bạn cần đảm bảo máy tính có thiết bị phần cứng nào và mạng Wi-Fi có thiết bị phần cứng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Mạng máy tính cho phép người dùng truy cập và sử dụng các chương trình phần mềm được cài đặt trên máy tính khác trong mạng. Đây là ví dụ về lợi ích nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để hai địa điểm này có thể trao đổi dữ liệu và sử dụng chung hệ thống quản lý, công ty cần thiết lập loại mạng nào để kết nối hai chi nhánh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một trong những lợi ích chính mà mạng máy tính mang lại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Điện toán đám mây cung cấp nhiều mô hình dịch vụ khác nhau. Dịch vụ cung cấp môi trường để nhà phát triển xây dựng và triển khai ứng dụng mà không cần quản lý hạ tầng bên dưới được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong bối cảnh mạng máy tính, 'băng thông' (bandwidth) thường dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trường đại học lớn có nhiều tòa nhà khác nhau, mỗi tòa nhà có một mạng LAN riêng. Để kết nối các mạng LAN này lại với nhau và cho phép sinh viên, giảng viên truy cập tài nguyên chung của trường từ bất kỳ tòa nhà nào, cần sử dụng công nghệ mạng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khả năng làm việc nhóm và cộng tác từ xa trên các tài liệu chung, dự án chung là một lợi ích quan trọng của mạng máy tính và Internet. Điều này được thực hiện hiệu quả nhất thông qua những công cụ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một thiết bị đeo tay thông minh (smartwatch) có thể theo dõi nhịp tim, bước chân và đồng bộ dữ liệu lên điện thoại của người dùng qua Bluetooth hoặc Wi-Fi, sau đó dữ liệu được tải lên đám mây để phân tích. Chiếc đồng hồ này là một ví dụ về:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định một mạng máy tính là LAN hay WAN?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một gia đình có nhiều thiết bị thông minh (điện thoại, máy tính, TV thông minh, camera an ninh) cần truy cập Internet cùng lúc. Thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm để kết nối tất cả các thiết bị này với nhau và với đường truyền Internet từ nhà cung cấp dịch vụ?

  • A. Switch
  • B. Modem
  • C. Router Wi-Fi
  • D. Cáp mạng Ethernet

Câu 2: Mạng máy tính trong phạm vi một tòa nhà văn phòng hoặc một trường học thường được gọi là loại mạng nào theo phạm vi địa lý?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng toàn cầu (GAN)
  • D. Mạng cá nhân (PAN)

Câu 3: Khi bạn sử dụng điện thoại thông minh để truy cập mạng Internet thông qua sóng di động (ví dụ: 4G, 5G), bạn đang kết nối vào loại mạng nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Mạng không dây nội bộ (WLAN)

Câu 4: Internet được xem là một mạng máy tính khổng lồ kết nối hàng tỉ thiết bị trên toàn thế giới. Dựa trên phạm vi địa lý, Internet thuộc loại mạng nào?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Mạng đô thị (MAN)

Câu 5: Lợi ích nào sau đây của mạng máy tính thể hiện rõ nhất khả năng chia sẻ tài nguyên phần cứng?

  • A. Gửi email cho bạn bè.
  • B. Tìm kiếm thông tin trên Google.
  • C. Tham gia lớp học trực tuyến.
  • D. Nhiều máy tính trong mạng cùng sử dụng chung một máy in.

Câu 6: Một công ty có các văn phòng ở Hà Nội, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh. Để các máy tính trong các văn phòng này có thể trao đổi dữ liệu và sử dụng chung các ứng dụng nội bộ, công ty cần xây dựng hệ thống mạng liên kết các văn phòng. Loại mạng phù hợp nhất cho trường hợp này là gì?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Chỉ cần mạng LAN độc lập tại mỗi văn phòng.

Câu 7: Để kết nối máy tính xách tay của bạn vào mạng Wi-Fi tại quán cà phê, bạn cần thiết bị nào trên máy tính của mình?

  • A. Card mạng Ethernet
  • B. Modem
  • C. Card mạng không dây (Wi-Fi adapter)
  • D. Switch

Câu 8: Dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì trong việc sử dụng tài nguyên máy tính?

  • A. Chỉ cho phép lưu trữ dữ liệu trực tuyến.
  • B. Yêu cầu người dùng phải sở hữu toàn bộ hạ tầng máy chủ.
  • C. Giới hạn người dùng chỉ truy cập từ một thiết bị duy nhất.
  • D. Cho phép truy cập và sử dụng tài nguyên (lưu trữ, phần mềm, sức mạnh tính toán) qua Internet theo nhu cầu mà không cần quản lý hạ tầng vật lý phức tạp.

Câu 9: Hiện tượng Internet of Things (IoT) thể hiện sự kết nối mạng của những đối tượng nào?

  • A. Chỉ các máy tính cá nhân.
  • B. Chỉ điện thoại thông minh và máy tính bảng.
  • C. Chỉ các máy chủ và thiết bị mạng.
  • D. Các thiết bị vật lý thông thường (đồ gia dụng, xe cộ, cảm biến,...) được tích hợp cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu.

Câu 10: Tại sao việc sử dụng mạng máy tính trong trường học lại giúp nâng cao hiệu quả học tập và giảng dạy?

  • A. Chỉ vì học sinh có thể chơi game trực tuyến trong giờ giải lao.
  • B. Chỉ giúp giáo viên dễ dàng quản lý học sinh hơn.
  • C. Giúp chia sẻ tài liệu, sử dụng phần mềm học tập chung, truy cập Internet tìm kiếm thông tin, tổ chức các hoạt động học tập cộng tác trực tuyến.
  • D. Không có lợi ích đáng kể nào so với phương pháp truyền thống.

Câu 11: Khi bạn thực hiện cuộc gọi video với người thân ở nước ngoài qua các ứng dụng như Zalo, Zoom, Skype, bạn đang sử dụng ứng dụng nào trên nền tảng mạng máy tính?

  • A. Ứng dụng truyền thông và giao tiếp trực tuyến.
  • B. Ứng dụng xử lý văn bản.
  • C. Ứng dụng quản lý cơ sở dữ liệu.
  • D. Ứng dụng thiết kế đồ họa.

Câu 12: Một trong những nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng mạng máy tính và Internet là gì?

  • A. Khó tìm kiếm thông tin.
  • B. Tốn kém chi phí mua thiết bị.
  • C. Hạn chế khả năng kết nối giữa các thiết bị.
  • D. Nguy cơ mất an toàn thông tin cá nhân, bị lừa đảo trực tuyến hoặc tiếp xúc với nội dung độc hại.

Câu 13: Để truy cập một trang web trên Internet, bạn thường gõ địa chỉ trang web đó vào trình duyệt. Địa chỉ này (ví dụ: www.vietjack.com) được gọi là gì?

  • A. Địa chỉ IP.
  • B. Cổng mạng.
  • C. Tên miền (Domain Name).
  • D. Địa chỉ MAC.

Câu 14: Khi bạn tải một ứng dụng từ cửa hàng trực tuyến (App Store, Google Play) về điện thoại, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính?

  • A. Chia sẻ tài nguyên phần mềm.
  • B. Chia sẻ tài nguyên phần cứng.
  • C. Chia sẻ dữ liệu.
  • D. Chia sẻ kết nối mạng.

Câu 15: Trong mô hình mạng client-server, máy tính hoặc thiết bị nào đóng vai trò cung cấp tài nguyên hoặc dịch vụ cho các máy tính khác?

  • A. Client (Máy khách).
  • B. Server (Máy chủ).
  • C. Router.
  • D. Switch.

Câu 16: Một học sinh đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu và cần truy cập các báo cáo khoa học mới nhất từ các thư viện trực tuyến trên thế giới. Mạng máy tính giúp học sinh này thực hiện việc này như thế nào?

  • A. Chỉ giúp học sinh gửi thư cho tác giả báo cáo.
  • B. Chỉ giúp học sinh lưu trữ báo cáo trên máy tính cá nhân.
  • C. Giúp học sinh kết nối với các thiết bị trong cùng phòng học để chia sẻ báo cáo.
  • D. Giúp học sinh truy cập và tìm kiếm thông tin từ kho dữ liệu khổng lồ trên Internet, kết nối với các nguồn tài nguyên học thuật ở bất kỳ đâu trên thế giới.

Câu 17: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã thúc đẩy mạnh mẽ lĩnh vực thương mại điện tử (e-commerce). Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tuyến qua các website, ứng dụng.
  • B. Sử dụng máy tính để tính toán số liệu bán hàng.
  • C. Quảng cáo sản phẩm trên báo in.
  • D. Giao hàng trực tiếp cho khách hàng.

Câu 18: Trong một mạng LAN có dây, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối nhiều máy tính, máy in và các thiết bị mạng khác lại với nhau, cho phép chúng trao đổi dữ liệu trong mạng nội bộ?

  • A. Switch.
  • B. Router.
  • C. Modem.
  • D. Card mạng không dây.

Câu 19: Mạng máy tính peer-to-peer (P2P) khác với mạng client-server ở điểm nào?

  • A. Chỉ có một máy tính duy nhất đóng vai trò máy chủ.
  • B. Các máy tính trong mạng có vai trò ngang bằng nhau, vừa là máy khách vừa là máy chủ.
  • C. Bắt buộc phải có kết nối Internet.
  • D. Chỉ sử dụng cho mạng có phạm vi rất lớn.

Câu 20: Công nghệ nào cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau mà không cần dây dẫn vật lý, sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu trong một phạm vi nhất định (ví dụ: kết nối điện thoại với tai nghe không dây, kết nối máy tính với mạng trong phòng)?

  • A. Ethernet.
  • B. Fiber Optic.
  • C. Công nghệ không dây (Wireless technology).
  • D. Cáp đồng trục.

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của Internet trong lĩnh vực y tế?

  • A. Bệnh viện sử dụng máy tính để quản lý hồ sơ bệnh nhân (không kết nối mạng).
  • B. Bác sĩ đọc sách y học.
  • C. Bệnh nhân đến khám trực tiếp tại bệnh viện.
  • D. Tổ chức khám bệnh từ xa (telemedicine), chia sẻ kết quả xét nghiệm trực tuyến giữa các bệnh viện, bệnh nhân tra cứu thông tin sức khỏe trên các cổng thông tin y tế uy tín.

Câu 22: Một người dùng đang cố gắng truy cập vào một trang web nhưng nhận được thông báo "Không tìm thấy địa chỉ IP". Vấn đề này có thể liên quan đến chức năng của thành phần nào trong hệ thống mạng Internet?

  • A. Hệ thống phân giải tên miền (DNS - Domain Name System).
  • B. Router (Bộ định tuyến).
  • C. Switch (Bộ chuyển mạch).
  • D. Modem.

Câu 23: Việc sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs, Microsoft 365 (Word Online, Excel Online) là một ví dụ về việc sử dụng dịch vụ nào trên Internet?

  • A. Chỉ là chia sẻ dữ liệu.
  • B. Chỉ là lưu trữ đám mây.
  • C. Sử dụng phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS - Software as a Service) trong điện toán đám mây.
  • D. Chỉ là kết nối mạng cục bộ.

Câu 24: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng mạng máy tính, người dùng cần thực hiện các biện pháp nào sau đây?

  • A. Chia sẻ mật khẩu tài khoản cho nhiều người để tiện sử dụng.
  • B. Truy cập các trang web lạ, không rõ nguồn gốc.
  • C. Tải và cài đặt phần mềm từ các nguồn không đáng tin cậy.
  • D. Đặt mật khẩu mạnh, cập nhật phần mềm thường xuyên, cẩn trọng khi chia sẻ thông tin cá nhân, sử dụng phần mềm diệt virus.

Câu 25: Mạng xã hội (Facebook, Zalo, Instagram,...) là một ứng dụng phổ biến của mạng máy tính. Chức năng chính của mạng xã hội là gì?

  • A. Cung cấp khả năng tính toán phức tạp.
  • B. Kết nối mọi người, chia sẻ thông tin, tương tác và xây dựng cộng đồng trực tuyến.
  • C. Lưu trữ dữ liệu cá nhân an toàn tuyệt đối.
  • D. Chỉ dùng để mua sắm trực tuyến.

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa mạng có dây và mạng không dây là gì?

  • A. Mạng có dây luôn nhanh hơn mạng không dây.
  • B. Mạng không dây không cần thiết bị kết nối.
  • C. Mạng có dây sử dụng cáp vật lý để truyền dữ liệu, mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến.
  • D. Mạng có dây chỉ dùng cho máy tính, mạng không dây chỉ dùng cho điện thoại.

Câu 27: Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, mạng máy tính đóng vai trò thiết yếu như thế nào?

  • A. Chỉ giúp nhân viên giải trí trong giờ làm việc.
  • B. Không có vai trò quan trọng vì làm việc từ xa không cần kết nối.
  • C. Chỉ giúp gửi các tệp tin nhỏ qua email.
  • D. Cho phép truy cập tài nguyên công ty từ xa, giao tiếp và cộng tác với đồng nghiệp qua video call, chat, chia sẻ tài liệu trực tuyến, duy trì hoạt động kinh doanh liên tục.

Câu 28: Khi bạn xem video trực tuyến trên YouTube hoặc Netflix, bạn đang sử dụng ứng dụng nào của mạng máy tính?

  • A. Ứng dụng giải trí trực tuyến.
  • B. Ứng dụng giáo dục.
  • C. Ứng dụng tài chính.
  • D. Ứng dụng quản lý dự án.

Câu 29: Một trường đại học muốn xây dựng mạng nội bộ (LAN) để kết nối các máy tính trong thư viện. Họ cần sử dụng loại cáp mạng nào phổ biến nhất cho việc kết nối có dây này?

  • A. Cáp đồng trục.
  • B. Cáp quang (Fiber Optic).
  • C. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair - Ethernet cable).
  • D. Cáp điện thoại.

Câu 30: Việc sử dụng mạng máy tính để tổ chức các cuộc họp trực tuyến (online meeting) thay vì gặp mặt trực tiếp có những lợi ích gì?

  • A. Chỉ giúp tiết kiệm thời gian di chuyển.
  • B. Chỉ cho phép tham gia từ bất kỳ địa điểm nào.
  • C. Chỉ giúp chia sẻ màn hình và tài liệu dễ dàng.
  • D. Tiết kiệm thời gian và chi phí di chuyển, cho phép tham gia từ xa, tạo điều kiện chia sẻ thông tin và cộng tác hiệu quả, phù hợp với môi trường làm việc và học tập hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong một gia đình có nhiều thiết bị thông minh (điện thoại, máy tính, TV thông minh, camera an ninh) cần truy cập Internet cùng lúc. Thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm để kết nối tất cả các thiết bị này với nhau và với đường truyền Internet từ nhà cung cấp dịch vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Mạng máy tính trong phạm vi một tòa nhà văn phòng hoặc một trường học thường được gọi là loại mạng nào theo phạm vi địa lý?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi bạn sử dụng điện thoại thông minh để truy cập mạng Internet thông qua sóng di động (ví dụ: 4G, 5G), bạn đang kết nối vào loại mạng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Internet được xem là một mạng máy tính khổng lồ kết nối hàng tỉ thiết bị trên toàn thế giới. Dựa trên phạm vi địa lý, Internet thuộc loại mạng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Lợi ích nào sau đây của mạng máy tính thể hiện rõ nhất khả năng chia sẻ tài nguyên phần cứng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một công ty có các văn phòng ở Hà Nội, Đà Nẵng và TP. Hồ Chí Minh. Để các máy tính trong các văn phòng này có thể trao đổi dữ liệu và sử dụng chung các ứng dụng nội bộ, công ty cần xây dựng hệ thống mạng liên kết các văn phòng. Loại mạng phù hợp nhất cho trường hợp này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Để kết nối máy tính xách tay của bạn vào mạng Wi-Fi tại quán cà phê, bạn cần thiết bị nào trên máy tính của mình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì trong việc sử dụng tài nguyên máy tính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hiện tượng Internet of Things (IoT) thể hiện sự kết nối mạng của những đối tượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao việc sử dụng mạng máy tính trong trường học lại giúp nâng cao hiệu quả học tập và giảng dạy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi bạn thực hiện cuộc gọi video với người thân ở nước ngoài qua các ứng dụng như Zalo, Zoom, Skype, bạn đang sử dụng ứng dụng nào trên nền tảng mạng máy tính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một trong những nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng mạng máy tính và Internet là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để truy cập một trang web trên Internet, bạn thường gõ địa chỉ trang web đó vào trình duyệt. Địa chỉ này (ví dụ: www.vietjack.com) được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi bạn tải một ứng dụng từ cửa hàng trực tuyến (App Store, Google Play) về điện thoại, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trong mô hình mạng client-server, máy tính hoặc thiết bị nào đóng vai trò cung cấp tài nguyên hoặc dịch vụ cho các máy tính khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một học sinh đang nghiên cứu về biến đổi khí hậu và cần truy cập các báo cáo khoa học mới nhất từ các thư viện trực tuyến trên thế giới. Mạng máy tính giúp học sinh này thực hiện việc này như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã thúc đẩy mạnh mẽ lĩnh vực thương mại điện tử (e-commerce). Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong một mạng LAN có dây, thiết bị nào thường được sử dụng để kết nối nhiều máy tính, máy in và các thiết bị mạng khác lại với nhau, cho phép chúng trao đổi dữ liệu trong mạng nội bộ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Mạng máy tính peer-to-peer (P2P) khác với mạng client-server ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Công nghệ nào cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau mà không cần dây dẫn vật lý, sử dụng sóng vô tuyến để truyền dữ liệu trong một phạm vi nhất định (ví dụ: kết nối điện thoại với tai nghe không dây, kết nối máy tính với mạng trong phòng)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của Internet trong lĩnh vực y tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một người dùng đang cố gắng truy cập vào một trang web nhưng nhận được thông báo 'Không tìm thấy địa chỉ IP'. Vấn đề này có thể liên quan đến chức năng của thành phần nào trong hệ thống mạng Internet?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Việc sử dụng các ứng dụng văn phòng trực tuyến như Google Docs, Microsoft 365 (Word Online, Excel Online) là một ví dụ về việc sử dụng dịch vụ nào trên Internet?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để đảm bảo an toàn khi sử dụng mạng máy tính, người dùng cần thực hiện các biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Mạng xã hội (Facebook, Zalo, Instagram,...) là một ứng dụng phổ biến của mạng máy tính. Chức năng chính của mạng xã hội là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sự khác biệt cơ bản giữa mạng có dây và mạng không dây là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work) ngày càng phổ biến, mạng máy tính đóng vai trò thiết yếu như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi bạn xem video trực tuyến trên YouTube hoặc Netflix, bạn đang sử dụng ứng dụng nào của mạng máy tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trường đại học muốn xây dựng mạng nội bộ (LAN) để kết nối các máy tính trong thư viện. Họ cần sử dụng loại cáp mạng nào phổ biến nhất cho việc kết nối có dây này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc sử dụng mạng máy tính để tổ chức các cuộc họp trực tuyến (online meeting) thay vì gặp mặt trực tiếp có những lợi ích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học có nhiều phòng máy tính, thư viện và các phòng ban khác. Để kết nối tất cả các máy tính trong khuôn viên trường lại với nhau để chia sẻ tài nguyên (máy in, dữ liệu) và truy cập Internet, loại mạng máy tính nào phù hợp nhất?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng toàn cầu (Internet)
  • D. Mạng không dây cá nhân (WPAN)

Câu 2: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để các nhân viên ở hai địa điểm này có thể làm việc chung trên cùng hệ thống cơ sở dữ liệu và chia sẻ thông tin nội bộ, công ty cần sử dụng loại mạng máy tính nào để kết nối hai địa điểm?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Chỉ cần Internet thông thường

Câu 3: Thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối nhiều máy tính trong một mạng LAN, cho phép chúng giao tiếp với nhau và chuyển tiếp dữ liệu chỉ đến cổng đích tương ứng?

  • A. Modem
  • B. Router (Bộ định tuyến)
  • C. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • D. Card mạng (Network Card)

Câu 4: Internet được mô tả là "mạng của các mạng". Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất toàn cầu và không thuộc sở hữu riêng của một cá nhân hay tổ chức nào của Internet?

  • A. Internet chỉ sử dụng giao thức TCP/IP.
  • B. Internet được quản lý tập trung bởi một tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ các quốc gia phát triển mới có thể tham gia Internet.
  • D. Internet là sự kết nối của hàng triệu mạng nhỏ hơn trên khắp thế giới, hoạt động dựa trên các tiêu chuẩn chung.

Câu 5: Khi bạn sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Facebook, xem video trên YouTube hoặc gửi email, bạn đang tận dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

  • A. Cung cấp kho thông tin khổng lồ và các dịch vụ đa dạng.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của điện thoại.
  • C. Giảm dung lượng bộ nhớ trên điện thoại.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng máy tính bàn.

Câu 6: Dịch vụ nào của Internet cho phép bạn gửi và nhận thư điện tử một cách nhanh chóng và tiện lợi?

  • A. World Wide Web (WWW)
  • B. Email (Thư điện tử)
  • C. Truyền tập tin (FTP)
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của mạng máy tính trong giáo dục là E-learning (học trực tuyến). Lợi ích chính mà E-learning mang lại là gì?

  • A. Chỉ dành cho học sinh giỏi.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • C. Cung cấp khả năng học mọi lúc, mọi nơi, tiếp cận tài nguyên đa dạng và tương tác linh hoạt.
  • D. Giảm hoàn toàn chi phí học tập.

Câu 8: Khái niệm "Internet of Things" (IoT - Mạng lưới vạn vật kết nối Internet) mô tả việc các thiết bị vật lý (đồ gia dụng, xe cộ, cảm biến,...) được kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của IoT?

  • A. Gửi tin nhắn SMS từ điện thoại.
  • B. Xem phim trên máy tính.
  • C. Lưu tài liệu vào USB.
  • D. Hệ thống đèn chiếu sáng trong nhà tự động bật/tắt dựa trên cảm biến chuyển động và điều khiển qua điện thoại.

Câu 9: Dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Computing) cho phép người dùng truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (phần mềm, lưu trữ, sức mạnh xử lý) qua Internet thay vì sở hữu và quản lý chúng cục bộ. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, OneDrive là gì?

  • A. Truy cập dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet, dễ dàng chia sẻ và sao lưu.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • C. Giảm chi phí mua sắm phần cứng máy tính.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mất dữ liệu.

Câu 10: Mạng máy tính mang lại khả năng chia sẻ tài nguyên. Tài nguyên nào sau đây không phải là tài nguyên phổ biến được chia sẻ trong mạng máy tính?

  • A. Máy in.
  • B. Dữ liệu và tập tin.
  • C. Kết nối Internet.
  • D. Bộ vi xử lý (CPU) của một máy tính khác.

Câu 11: Khi bạn tham gia một cuộc họp trực tuyến qua Zoom hoặc Google Meet, bạn đang sử dụng ứng dụng của Internet phục vụ mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin.
  • B. Mua sắm trực tuyến.
  • C. Giao tiếp và làm việc cộng tác từ xa.
  • D. Giải trí cá nhân.

Câu 12: Xét về phạm vi địa lý, sự khác biệt cơ bản nhất giữa mạng LAN và mạng WAN là gì?

  • A. LAN chỉ dùng dây cáp, WAN chỉ dùng sóng Wi-Fi.
  • B. LAN bao phủ khu vực nhỏ (nhà, văn phòng), WAN bao phủ khu vực rộng (thành phố, quốc gia).
  • C. LAN có tốc độ chậm hơn WAN.
  • D. LAN do cá nhân quản lý, WAN do nhà nước quản lý.

Câu 13: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối hai hoặc nhiều mạng khác nhau (ví dụ: mạng LAN của bạn với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet - ISP), đồng thời định tuyến các gói dữ liệu để chúng đi đúng đường đến đích?

  • A. Router (Bộ định tuyến)
  • B. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • C. Hub
  • D. Modem

Câu 14: Trong một hệ thống mạng máy tính, các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau bằng các phương tiện truyền dẫn. Phương tiện nào sau đây là phổ biến nhất cho kết nối có dây trong mạng LAN hiện nay?

  • A. Sóng radio.
  • B. Cáp đồng trục.
  • C. Sóng hồng ngoại.
  • D. Cáp xoắn đôi (ví dụ: cáp mạng Ethernet).

Câu 15: Việc sử dụng mạng máy tính và Internet cho phép chúng ta dễ dàng tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trên toàn thế giới. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra vấn đề cần phân biệt thông tin đáng tin cậy và thông tin sai lệch. Đây là khía cạnh nào của việc sử dụng mạng?

  • A. Tính tiện lợi.
  • B. Thách thức về đánh giá và chọn lọc thông tin.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu.
  • D. Khả năng giải trí.

Câu 16: Một gia đình lắp đặt một hệ thống camera an ninh có kết nối Internet, cho phép họ theo dõi ngôi nhà từ xa qua điện thoại. Ứng dụng này minh họa cho sự kết hợp của mạng máy tính với lĩnh vực nào?

  • A. An ninh và giám sát.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Giáo dục trực tuyến.
  • D. Truyền thông xã hội.

Câu 17: Phân tích vai trò của mạng máy tính trong hoạt động thương mại điện tử (E-commerce). Vai trò nào là cốt lõi nhất để E-commerce có thể diễn ra?

  • A. Giảm giá sản phẩm.
  • B. Cung cấp sản phẩm độc quyền.
  • C. Chỉ cho phép thanh toán bằng tiền mặt.
  • D. Kết nối người bán và người mua trên một nền tảng trực tuyến, cho phép trao đổi thông tin và giao dịch.

Câu 18: Khi bạn truy cập một trang web trên Internet, quá trình này liên quan đến việc máy tính của bạn (máy khách) yêu cầu dữ liệu từ một máy tính khác (máy chủ) thông qua mạng. Mô hình hoạt động này được gọi là gì?

  • A. Mô hình Client-Server.
  • B. Mô hình Peer-to-Peer.
  • C. Mô hình mạng hình sao.
  • D. Mô hình mạng dạng vòng.

Câu 19: Trong mô hình Client-Server, vai trò của máy chủ (Server) là gì?

  • A. Chỉ hiển thị thông tin cho người dùng.
  • B. Luôn yêu cầu dữ liệu từ máy khách.
  • C. Lưu trữ và cung cấp tài nguyên (dữ liệu, ứng dụng, dịch vụ) theo yêu cầu của máy khách.
  • D. Kết nối trực tiếp các máy khách với nhau.

Câu 20: Mạng máy tính cho phép làm việc cộng tác. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của làm việc cộng tác qua mạng?

  • A. Một người dùng tự viết một báo cáo trên máy tính cá nhân.
  • B. Một người dùng in tài liệu từ máy in cá nhân.
  • C. Một người dùng chơi trò chơi điện tử một mình.
  • D. Một nhóm học sinh cùng nhau chỉnh sửa chung một tài liệu thuyết trình trực tuyến từ các máy tính khác nhau.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng mạng máy tính và Internet là vấn đề an toàn thông tin. Nguy cơ nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến an toàn thông tin trên mạng?

  • A. Virus máy tính, phần mềm độc hại, lừa đảo trực tuyến.
  • B. Máy tính chạy chậm.
  • C. Hết pin điện thoại nhanh.
  • D. Kết nối mạng quá nhanh.

Câu 22: Mạng máy tính giúp giảm thiểu việc di chuyển vật lý và tiết kiệm thời gian. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất lợi ích này?

  • A. Đọc sách giấy trong thư viện.
  • B. Thực hiện giao dịch ngân hàng trực tuyến thay vì đến chi nhánh ngân hàng.
  • C. Mua sắm tại cửa hàng truyền thống.
  • D. Gửi thư qua bưu điện.

Câu 23: Để kết nối một máy tính bàn vào mạng LAN có dây, bạn cần trang bị thiết bị nào sau đây?

  • A. Webcam.
  • B. Máy scan.
  • C. Card mạng (Network Interface Card - NIC).
  • D. Loa ngoài.

Câu 24: Khi bạn sử dụng Wi-Fi để kết nối điện thoại hoặc laptop vào mạng, bạn đang sử dụng phương tiện truyền dẫn nào?

  • A. Cáp quang.
  • B. Cáp đồng trục.
  • C. Cáp xoắn đôi.
  • D. Sóng vô tuyến (Radio waves).

Câu 25: Phân tích vai trò của mạng máy tính trong lĩnh vực y tế. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của mạng máy tính hỗ trợ y tế?

  • A. Telemedicine (Khám chữa bệnh từ xa) và chia sẻ hồ sơ bệnh án điện tử giữa các bệnh viện.
  • B. Sản xuất thuốc.
  • C. Trồng cây thuốc.
  • D. Thiết kế dụng cụ y tế thủ công.

Câu 26: Một cá nhân sử dụng mạng máy tính để tham gia các diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội để kết nối và trao đổi thông tin với bạn bè, gia đình hoặc những người có cùng sở thích. Hoạt động này thể hiện lợi ích nào của mạng máy tính?

  • A. Giải quyết bài tập toán học.
  • B. Sao chép dữ liệu nhanh chóng.
  • C. Kết nối cộng đồng, giao tiếp và chia sẻ thông tin cá nhân.
  • D. Điều khiển thiết bị nhà thông minh.

Câu 27: So sánh mạng LAN và WAN, điểm nào sau đây chỉ đúng với mạng WAN mà không đúng với mạng LAN?

  • A. Sử dụng cáp mạng.
  • B. Phạm vi bao phủ địa lý rộng lớn, thường kết nối các mạng LAN lại với nhau.
  • C. Cho phép chia sẻ máy in.
  • D. Yêu cầu có máy chủ.

Câu 28: Tốc độ truyền dữ liệu là một yếu tố quan trọng của mạng máy tính. Tốc độ này thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Bit per second (bps) hoặc bội số của nó (Kbps, Mbps, Gbps).
  • B. Byte per second (Bps).
  • C. Hertz (Hz).
  • D. Volt (V).

Câu 29: Khi bạn sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản trực tuyến (ví dụ: Google Docs, Microsoft Word Online) mà không cần cài đặt phần mềm đó lên máy tính cá nhân, bạn đang sử dụng dịch vụ nào dựa trên mạng máy tính?

  • A. Internet of Things (IoT).
  • B. Mạng riêng ảo (VPN).
  • C. Mạng cục bộ (LAN).
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing), cụ thể là Software as a Service (SaaS).

Câu 30: Mạng máy tính và Internet đã tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới. Hình thức kinh doanh nào sau đây là kết quả trực tiếp và phổ biến nhất của sự phát triển Internet?

  • A. Kinh doanh nông sản.
  • B. Thương mại điện tử (E-commerce).
  • C. Sản xuất thủ công mỹ nghệ.
  • D. Khai thác khoáng sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một trường học có nhiều phòng máy tính, thư viện và các phòng ban khác. Để kết nối tất cả các máy tính trong khuôn viên trường lại với nhau để chia sẻ tài nguyên (máy in, dữ liệu) và truy cập Internet, loại mạng máy tính nào phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để các nhân viên ở hai địa điểm này có thể làm việc chung trên cùng hệ thống cơ sở dữ liệu và chia sẻ thông tin nội bộ, công ty cần sử dụng loại mạng máy tính nào để kết nối hai địa điểm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối nhiều máy tính trong một mạng LAN, cho phép chúng giao tiếp với nhau và chuyển tiếp dữ liệu chỉ đến cổng đích tương ứng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Internet được mô tả là 'mạng của các mạng'. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất toàn cầu và không thuộc sở hữu riêng của một cá nhân hay tổ chức nào của Internet?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi bạn sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Facebook, xem video trên YouTube hoặc gửi email, bạn đang tận dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Dịch vụ nào của Internet cho phép bạn gửi và nhận thư điện tử một cách nhanh chóng và tiện lợi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của mạng máy tính trong giáo dục là E-learning (học trực tuyến). Lợi ích chính mà E-learning mang lại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khái niệm 'Internet of Things' (IoT - Mạng lưới vạn vật kết nối Internet) mô tả việc các thiết bị vật lý (đồ gia dụng, xe cộ, cảm biến,...) được kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của IoT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Computing) cho phép người dùng truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (phần mềm, lưu trữ, sức mạnh xử lý) qua Internet thay vì sở hữu và quản lý chúng cục bộ. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, OneDrive là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Mạng máy tính mang lại khả năng chia sẻ tài nguyên. Tài nguyên nào sau đây *không* phải là tài nguyên phổ biến được chia sẻ trong mạng máy tính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi bạn tham gia một cuộc họp trực tuyến qua Zoom hoặc Google Meet, bạn đang sử dụng ứng dụng của Internet phục vụ mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Xét về phạm vi địa lý, sự khác biệt cơ bản nhất giữa mạng LAN và mạng WAN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối hai hoặc nhiều mạng khác nhau (ví dụ: mạng LAN của bạn với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet - ISP), đồng thời định tuyến các gói dữ liệu để chúng đi đúng đường đến đích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong một hệ thống mạng máy tính, các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau bằng các phương tiện truyền dẫn. Phương tiện nào sau đây là phổ biến nhất cho kết nối có dây trong mạng LAN hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc sử dụng mạng máy tính và Internet cho phép chúng ta dễ dàng tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trên toàn thế giới. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra vấn đề cần phân biệt thông tin đáng tin cậy và thông tin sai lệch. Đây là khía cạnh nào của việc sử dụng mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một gia đình lắp đặt một hệ thống camera an ninh có kết nối Internet, cho phép họ theo dõi ngôi nhà từ xa qua điện thoại. Ứng dụng này minh họa cho sự kết hợp của mạng máy tính với lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích vai trò của mạng máy tính trong hoạt động thương mại điện tử (E-commerce). Vai trò nào là cốt lõi nhất để E-commerce có thể diễn ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi bạn truy cập một trang web trên Internet, quá trình này liên quan đến việc máy tính của bạn (máy khách) yêu cầu dữ liệu từ một máy tính khác (máy chủ) thông qua mạng. Mô hình hoạt động này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong mô hình Client-Server, vai trò của máy chủ (Server) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Mạng máy tính cho phép làm việc cộng tác. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của làm việc cộng tác qua mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng mạng máy tính và Internet là vấn đề an toàn thông tin. Nguy cơ nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến an toàn thông tin trên mạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Mạng máy tính giúp giảm thiểu việc di chuyển vật lý và tiết kiệm thời gian. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất lợi ích này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để kết nối một máy tính bàn vào mạng LAN có dây, bạn cần trang bị thiết bị nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi bạn sử dụng Wi-Fi để kết nối điện thoại hoặc laptop vào mạng, bạn đang sử dụng phương tiện truyền dẫn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích vai trò của mạng máy tính trong lĩnh vực y tế. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của mạng máy tính hỗ trợ y tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một cá nhân sử dụng mạng máy tính để tham gia các diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội để kết nối và trao đổi thông tin với bạn bè, gia đình hoặc những người có cùng sở thích. Hoạt động này thể hiện lợi ích nào của mạng máy tính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So sánh mạng LAN và WAN, điểm nào sau đây chỉ đúng với mạng WAN mà không đúng với mạng LAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tốc độ truyền dữ liệu là một yếu tố quan trọng của mạng máy tính. Tốc độ này thường được đo bằng đơn vị nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi bạn sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản trực tuyến (ví dụ: Google Docs, Microsoft Word Online) mà không cần cài đặt phần mềm đó lên máy tính cá nhân, bạn đang sử dụng dịch vụ nào dựa trên mạng máy tính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mạng máy tính và Internet đã tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới. Hình thức kinh doanh nào sau đây là kết quả trực tiếp và phổ biến nhất của sự phát triển Internet?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học có nhiều phòng máy tính, thư viện và các phòng ban khác. Để kết nối tất cả các máy tính trong khuôn viên trường lại với nhau để chia sẻ tài nguyên (máy in, dữ liệu) và truy cập Internet, loại mạng máy tính nào phù hợp nhất?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng toàn cầu (Internet)
  • D. Mạng không dây cá nhân (WPAN)

Câu 2: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để các nhân viên ở hai địa điểm này có thể làm việc chung trên cùng hệ thống cơ sở dữ liệu và chia sẻ thông tin nội bộ, công ty cần sử dụng loại mạng máy tính nào để kết nối hai địa điểm?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Chỉ cần Internet thông thường

Câu 3: Thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối nhiều máy tính trong một mạng LAN, cho phép chúng giao tiếp với nhau và chuyển tiếp dữ liệu chỉ đến cổng đích tương ứng?

  • A. Modem
  • B. Router (Bộ định tuyến)
  • C. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • D. Card mạng (Network Card)

Câu 4: Internet được mô tả là "mạng của các mạng". Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất toàn cầu và không thuộc sở hữu riêng của một cá nhân hay tổ chức nào của Internet?

  • A. Internet chỉ sử dụng giao thức TCP/IP.
  • B. Internet được quản lý tập trung bởi một tổ chức quốc tế.
  • C. Chỉ các quốc gia phát triển mới có thể tham gia Internet.
  • D. Internet là sự kết nối của hàng triệu mạng nhỏ hơn trên khắp thế giới, hoạt động dựa trên các tiêu chuẩn chung.

Câu 5: Khi bạn sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Facebook, xem video trên YouTube hoặc gửi email, bạn đang tận dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

  • A. Cung cấp kho thông tin khổng lồ và các dịch vụ đa dạng.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của điện thoại.
  • C. Giảm dung lượng bộ nhớ trên điện thoại.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng máy tính bàn.

Câu 6: Dịch vụ nào của Internet cho phép bạn gửi và nhận thư điện tử một cách nhanh chóng và tiện lợi?

  • A. World Wide Web (WWW)
  • B. Email (Thư điện tử)
  • C. Truyền tập tin (FTP)
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của mạng máy tính trong giáo dục là E-learning (học trực tuyến). Lợi ích chính mà E-learning mang lại là gì?

  • A. Chỉ dành cho học sinh giỏi.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • C. Cung cấp khả năng học mọi lúc, mọi nơi, tiếp cận tài nguyên đa dạng và tương tác linh hoạt.
  • D. Giảm hoàn toàn chi phí học tập.

Câu 8: Khái niệm "Internet of Things" (IoT - Mạng lưới vạn vật kết nối Internet) mô tả việc các thiết bị vật lý (đồ gia dụng, xe cộ, cảm biến,...) được kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của IoT?

  • A. Gửi tin nhắn SMS từ điện thoại.
  • B. Xem phim trên máy tính.
  • C. Lưu tài liệu vào USB.
  • D. Hệ thống đèn chiếu sáng trong nhà tự động bật/tắt dựa trên cảm biến chuyển động và điều khiển qua điện thoại.

Câu 9: Dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Computing) cho phép người dùng truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (phần mềm, lưu trữ, sức mạnh xử lý) qua Internet thay vì sở hữu và quản lý chúng cục bộ. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, OneDrive là gì?

  • A. Truy cập dữ liệu từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet, dễ dàng chia sẻ và sao lưu.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
  • C. Giảm chi phí mua sắm phần cứng máy tính.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mất dữ liệu.

Câu 10: Mạng máy tính mang lại khả năng chia sẻ tài nguyên. Tài nguyên nào sau đây không phải là tài nguyên phổ biến được chia sẻ trong mạng máy tính?

  • A. Máy in.
  • B. Dữ liệu và tập tin.
  • C. Kết nối Internet.
  • D. Bộ vi xử lý (CPU) của một máy tính khác.

Câu 11: Khi bạn tham gia một cuộc họp trực tuyến qua Zoom hoặc Google Meet, bạn đang sử dụng ứng dụng của Internet phục vụ mục đích gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin.
  • B. Mua sắm trực tuyến.
  • C. Giao tiếp và làm việc cộng tác từ xa.
  • D. Giải trí cá nhân.

Câu 12: Xét về phạm vi địa lý, sự khác biệt cơ bản nhất giữa mạng LAN và mạng WAN là gì?

  • A. LAN chỉ dùng dây cáp, WAN chỉ dùng sóng Wi-Fi.
  • B. LAN bao phủ khu vực nhỏ (nhà, văn phòng), WAN bao phủ khu vực rộng (thành phố, quốc gia).
  • C. LAN có tốc độ chậm hơn WAN.
  • D. LAN do cá nhân quản lý, WAN do nhà nước quản lý.

Câu 13: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối hai hoặc nhiều mạng khác nhau (ví dụ: mạng LAN của bạn với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet - ISP), đồng thời định tuyến các gói dữ liệu để chúng đi đúng đường đến đích?

  • A. Router (Bộ định tuyến)
  • B. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • C. Hub
  • D. Modem

Câu 14: Trong một hệ thống mạng máy tính, các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau bằng các phương tiện truyền dẫn. Phương tiện nào sau đây là phổ biến nhất cho kết nối có dây trong mạng LAN hiện nay?

  • A. Sóng radio.
  • B. Cáp đồng trục.
  • C. Sóng hồng ngoại.
  • D. Cáp xoắn đôi (ví dụ: cáp mạng Ethernet).

Câu 15: Việc sử dụng mạng máy tính và Internet cho phép chúng ta dễ dàng tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trên toàn thế giới. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra vấn đề cần phân biệt thông tin đáng tin cậy và thông tin sai lệch. Đây là khía cạnh nào của việc sử dụng mạng?

  • A. Tính tiện lợi.
  • B. Thách thức về đánh giá và chọn lọc thông tin.
  • C. Tốc độ truyền dữ liệu.
  • D. Khả năng giải trí.

Câu 16: Một gia đình lắp đặt một hệ thống camera an ninh có kết nối Internet, cho phép họ theo dõi ngôi nhà từ xa qua điện thoại. Ứng dụng này minh họa cho sự kết hợp của mạng máy tính với lĩnh vực nào?

  • A. An ninh và giám sát.
  • B. Thương mại điện tử.
  • C. Giáo dục trực tuyến.
  • D. Truyền thông xã hội.

Câu 17: Phân tích vai trò của mạng máy tính trong hoạt động thương mại điện tử (E-commerce). Vai trò nào là cốt lõi nhất để E-commerce có thể diễn ra?

  • A. Giảm giá sản phẩm.
  • B. Cung cấp sản phẩm độc quyền.
  • C. Chỉ cho phép thanh toán bằng tiền mặt.
  • D. Kết nối người bán và người mua trên một nền tảng trực tuyến, cho phép trao đổi thông tin và giao dịch.

Câu 18: Khi bạn truy cập một trang web trên Internet, quá trình này liên quan đến việc máy tính của bạn (máy khách) yêu cầu dữ liệu từ một máy tính khác (máy chủ) thông qua mạng. Mô hình hoạt động này được gọi là gì?

  • A. Mô hình Client-Server.
  • B. Mô hình Peer-to-Peer.
  • C. Mô hình mạng hình sao.
  • D. Mô hình mạng dạng vòng.

Câu 19: Trong mô hình Client-Server, vai trò của máy chủ (Server) là gì?

  • A. Chỉ hiển thị thông tin cho người dùng.
  • B. Luôn yêu cầu dữ liệu từ máy khách.
  • C. Lưu trữ và cung cấp tài nguyên (dữ liệu, ứng dụng, dịch vụ) theo yêu cầu của máy khách.
  • D. Kết nối trực tiếp các máy khách với nhau.

Câu 20: Mạng máy tính cho phép làm việc cộng tác. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của làm việc cộng tác qua mạng?

  • A. Một người dùng tự viết một báo cáo trên máy tính cá nhân.
  • B. Một người dùng in tài liệu từ máy in cá nhân.
  • C. Một người dùng chơi trò chơi điện tử một mình.
  • D. Một nhóm học sinh cùng nhau chỉnh sửa chung một tài liệu thuyết trình trực tuyến từ các máy tính khác nhau.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng mạng máy tính và Internet là vấn đề an toàn thông tin. Nguy cơ nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến an toàn thông tin trên mạng?

  • A. Virus máy tính, phần mềm độc hại, lừa đảo trực tuyến.
  • B. Máy tính chạy chậm.
  • C. Hết pin điện thoại nhanh.
  • D. Kết nối mạng quá nhanh.

Câu 22: Mạng máy tính giúp giảm thiểu việc di chuyển vật lý và tiết kiệm thời gian. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất lợi ích này?

  • A. Đọc sách giấy trong thư viện.
  • B. Thực hiện giao dịch ngân hàng trực tuyến thay vì đến chi nhánh ngân hàng.
  • C. Mua sắm tại cửa hàng truyền thống.
  • D. Gửi thư qua bưu điện.

Câu 23: Để kết nối một máy tính bàn vào mạng LAN có dây, bạn cần trang bị thiết bị nào sau đây?

  • A. Webcam.
  • B. Máy scan.
  • C. Card mạng (Network Interface Card - NIC).
  • D. Loa ngoài.

Câu 24: Khi bạn sử dụng Wi-Fi để kết nối điện thoại hoặc laptop vào mạng, bạn đang sử dụng phương tiện truyền dẫn nào?

  • A. Cáp quang.
  • B. Cáp đồng trục.
  • C. Cáp xoắn đôi.
  • D. Sóng vô tuyến (Radio waves).

Câu 25: Phân tích vai trò của mạng máy tính trong lĩnh vực y tế. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của mạng máy tính hỗ trợ y tế?

  • A. Telemedicine (Khám chữa bệnh từ xa) và chia sẻ hồ sơ bệnh án điện tử giữa các bệnh viện.
  • B. Sản xuất thuốc.
  • C. Trồng cây thuốc.
  • D. Thiết kế dụng cụ y tế thủ công.

Câu 26: Một cá nhân sử dụng mạng máy tính để tham gia các diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội để kết nối và trao đổi thông tin với bạn bè, gia đình hoặc những người có cùng sở thích. Hoạt động này thể hiện lợi ích nào của mạng máy tính?

  • A. Giải quyết bài tập toán học.
  • B. Sao chép dữ liệu nhanh chóng.
  • C. Kết nối cộng đồng, giao tiếp và chia sẻ thông tin cá nhân.
  • D. Điều khiển thiết bị nhà thông minh.

Câu 27: So sánh mạng LAN và WAN, điểm nào sau đây chỉ đúng với mạng WAN mà không đúng với mạng LAN?

  • A. Sử dụng cáp mạng.
  • B. Phạm vi bao phủ địa lý rộng lớn, thường kết nối các mạng LAN lại với nhau.
  • C. Cho phép chia sẻ máy in.
  • D. Yêu cầu có máy chủ.

Câu 28: Tốc độ truyền dữ liệu là một yếu tố quan trọng của mạng máy tính. Tốc độ này thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Bit per second (bps) hoặc bội số của nó (Kbps, Mbps, Gbps).
  • B. Byte per second (Bps).
  • C. Hertz (Hz).
  • D. Volt (V).

Câu 29: Khi bạn sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản trực tuyến (ví dụ: Google Docs, Microsoft Word Online) mà không cần cài đặt phần mềm đó lên máy tính cá nhân, bạn đang sử dụng dịch vụ nào dựa trên mạng máy tính?

  • A. Internet of Things (IoT).
  • B. Mạng riêng ảo (VPN).
  • C. Mạng cục bộ (LAN).
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing), cụ thể là Software as a Service (SaaS).

Câu 30: Mạng máy tính và Internet đã tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới. Hình thức kinh doanh nào sau đây là kết quả trực tiếp và phổ biến nhất của sự phát triển Internet?

  • A. Kinh doanh nông sản.
  • B. Thương mại điện tử (E-commerce).
  • C. Sản xuất thủ công mỹ nghệ.
  • D. Khai thác khoáng sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một trường học có nhiều phòng máy tính, thư viện và các phòng ban khác. Để kết nối tất cả các máy tính trong khuôn viên trường lại với nhau để chia sẻ tài nguyên (máy in, dữ liệu) và truy cập Internet, loại mạng máy tính nào phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để các nhân viên ở hai địa điểm này có thể làm việc chung trên cùng hệ thống cơ sở dữ liệu và chia sẻ thông tin nội bộ, công ty cần sử dụng loại mạng máy tính nào để kết nối hai địa điểm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối nhiều máy tính trong một mạng LAN, cho phép chúng giao tiếp với nhau và chuyển tiếp dữ liệu chỉ đến cổng đích tương ứng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Internet được mô tả là 'mạng của các mạng'. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất toàn cầu và không thuộc sở hữu riêng của một cá nhân hay tổ chức nào của Internet?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi bạn sử dụng điện thoại thông minh để truy cập Facebook, xem video trên YouTube hoặc gửi email, bạn đang tận dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Dịch vụ nào của Internet cho phép bạn gửi và nhận thư điện tử một cách nhanh chóng và tiện lợi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của mạng máy tính trong giáo dục là E-learning (học trực tuyến). Lợi ích chính mà E-learning mang lại là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khái niệm 'Internet of Things' (IoT - Mạng lưới vạn vật kết nối Internet) mô tả việc các thiết bị vật lý (đồ gia dụng, xe cộ, cảm biến,...) được kết nối và trao đổi dữ liệu qua Internet. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của IoT?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Dịch vụ điện toán đám mây (Cloud Computing) cho phép người dùng truy cập và sử dụng các tài nguyên máy tính (phần mềm, lưu trữ, sức mạnh xử lý) qua Internet thay vì sở hữu và quản lý chúng cục bộ. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, OneDrive là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Mạng máy tính mang lại khả năng chia sẻ tài nguyên. Tài nguyên nào sau đây *không* phải là tài nguyên phổ biến được chia sẻ trong mạng máy tính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi bạn tham gia một cuộc họp trực tuyến qua Zoom hoặc Google Meet, bạn đang sử dụng ứng dụng của Internet phục vụ mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Xét về phạm vi địa lý, sự khác biệt cơ bản nhất giữa mạng LAN và mạng WAN là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Thiết bị mạng nào có chức năng kết nối hai hoặc nhiều mạng khác nhau (ví dụ: mạng LAN của bạn với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet - ISP), đồng thời định tuyến các gói dữ liệu để chúng đi đúng đường đến đích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong một hệ thống mạng máy tính, các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau bằng các phương tiện truyền dẫn. Phương tiện nào sau đây là phổ biến nhất cho kết nối có dây trong mạng LAN hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc sử dụng mạng máy tính và Internet cho phép chúng ta dễ dàng tiếp cận thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trên toàn thế giới. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra vấn đề cần phân biệt thông tin đáng tin cậy và thông tin sai lệch. Đây là khía cạnh nào của việc sử dụng mạng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một gia đình lắp đặt một hệ thống camera an ninh có kết nối Internet, cho phép họ theo dõi ngôi nhà từ xa qua điện thoại. Ứng dụng này minh họa cho sự kết hợp của mạng máy tính với lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích vai trò của mạng máy tính trong hoạt động thương mại điện tử (E-commerce). Vai trò nào là cốt lõi nhất để E-commerce có thể diễn ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi bạn truy cập một trang web trên Internet, quá trình này liên quan đến việc máy tính của bạn (máy khách) yêu cầu dữ liệu từ một máy tính khác (máy chủ) thông qua mạng. Mô hình hoạt động này được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong mô hình Client-Server, vai trò của máy chủ (Server) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Mạng máy tính cho phép làm việc cộng tác. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của làm việc cộng tác qua mạng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một trong những thách thức lớn khi sử dụng mạng máy tính và Internet là vấn đề an toàn thông tin. Nguy cơ nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến an toàn thông tin trên mạng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Mạng máy tính giúp giảm thiểu việc di chuyển vật lý và tiết kiệm thời gian. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất lợi ích này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để kết nối một máy tính bàn vào mạng LAN có dây, bạn cần trang bị thiết bị nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi bạn sử dụng Wi-Fi để kết nối điện thoại hoặc laptop vào mạng, bạn đang sử dụng phương tiện truyền dẫn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích vai trò của mạng máy tính trong lĩnh vực y tế. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của mạng máy tính hỗ trợ y tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một cá nhân sử dụng mạng máy tính để tham gia các diễn đàn trực tuyến, mạng xã hội để kết nối và trao đổi thông tin với bạn bè, gia đình hoặc những người có cùng sở thích. Hoạt động này thể hiện lợi ích nào của mạng máy tính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So sánh mạng LAN và WAN, điểm nào sau đây chỉ đúng với mạng WAN mà không đúng với mạng LAN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tốc độ truyền dữ liệu là một yếu tố quan trọng của mạng máy tính. Tốc độ này thường được đo bằng đơn vị nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi bạn sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản trực tuyến (ví dụ: Google Docs, Microsoft Word Online) mà không cần cài đặt phần mềm đó lên máy tính cá nhân, bạn đang sử dụng dịch vụ nào dựa trên mạng máy tính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Mạng máy tính và Internet đã tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới. Hình thức kinh doanh nào sau đây là kết quả trực tiếp và phổ biến nhất của sự phát triển Internet?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một văn phòng nhỏ, các máy tính cần chia sẻ một máy in duy nhất và trao đổi tệp tin nội bộ một cách nhanh chóng. Loại mạng máy tính nào là phù hợp và hiệu quả nhất cho nhu cầu này?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng Internet
  • D. Mạng không dây toàn cầu (WWAN)

Câu 2: Lợi ích chính của việc sử dụng mạng máy tính trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp là gì?

  • A. Chỉ giúp chia sẻ kết nối Internet.
  • B. Chủ yếu để chơi game và giải trí trực tuyến.
  • C. Giúp chia sẻ tài nguyên (máy in, dữ liệu), tăng cường giao tiếp và hợp tác, và quản lý tập trung.
  • D. Làm cho máy tính chạy nhanh hơn.

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa mạng cục bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN) nằm ở yếu tố nào?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu.
  • B. Phạm vi địa lý.
  • C. Loại cáp mạng sử dụng.
  • D. Số lượng máy tính kết nối.

Câu 4: Thiết bị mạng nào đóng vai trò kết nối các mạng khác nhau (ví dụ: kết nối mạng LAN của gia đình với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet - ISP) và định tuyến dữ liệu giữa chúng?

  • A. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • B. Hub (Bộ chia)
  • C. Modem
  • D. Router (Bộ định tuyến)

Câu 5: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và một chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để hai địa điểm này có thể trao đổi dữ liệu, sử dụng chung một hệ thống quản lý và video conference, họ cần thiết lập loại mạng nào để liên kết hai chi nhánh?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Chỉ cần kết nối Internet thông thường

Câu 6: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động thương mại. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động này?

  • A. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển của thương mại điện tử (mua sắm, bán hàng trực tuyến) trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Làm giảm nhu cầu mua sắm và trao đổi hàng hóa.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc quảng cáo sản phẩm, không ảnh hưởng đến giao dịch.
  • D. Khiến các cửa hàng truyền thống hoàn toàn biến mất.

Câu 7: Bạn đang sử dụng điện thoại thông minh và muốn truy cập Internet khi di chuyển bên ngoài vùng phủ sóng Wi-Fi. Phương thức kết nối phổ biến nào cho phép bạn làm điều này?

  • A. Kết nối qua cáp mạng Ethernet.
  • B. Kết nối Bluetooth.
  • C. Kết nối qua mạng di động (3G/4G/5G).
  • D. Kết nối trực tiếp với vệ tinh.

Câu 8: Khi nói về "chia sẻ tài nguyên" trong mạng máy tính, khái niệm này bao gồm những gì?

  • A. Chỉ chia sẻ các tập tin và thư mục.
  • B. Chỉ chia sẻ kết nối Internet.
  • C. Chỉ chia sẻ các thiết bị ngoại vi như máy in, máy scan.
  • D. Chia sẻ các thiết bị ngoại vi, dữ liệu, phần mềm và kết nối Internet.

Câu 9: Dịch vụ nào của Internet cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu (tệp tin, ảnh, video...) trên các máy chủ từ xa do nhà cung cấp quản lý và truy cập chúng từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • B. Thương mại điện tử (E-commerce).
  • C. Mạng xã hội (Social Network).
  • D. Internet vạn vật (IoT).

Câu 10: Một hệ thống cho phép các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy điều hòa, đèn chiếu sáng được kết nối với Internet và điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh là một ví dụ điển hình của khái niệm nào? Phân tích chức năng chính của hệ thống này.

  • A. Điện toán đám mây, chức năng là lưu trữ dữ liệu.
  • B. Internet vạn vật (IoT), chức năng là kết nối các vật thể thông thường với Internet để thu thập dữ liệu và điều khiển.
  • C. Mạng xã hội, chức năng là kết nối con người.
  • D. Thương mại điện tử, chức năng là mua bán hàng hóa.

Câu 11: Vai trò chính của Router (Bộ định tuyến) trong việc kết nối mạng gia đình với Internet là gì?

  • A. Chỉ dùng để phát sóng Wi-Fi.
  • B. Chỉ dùng để chia sẻ tệp tin giữa các máy tính trong nhà.
  • C. Kết nối mạng nội bộ (LAN) với mạng Internet (WAN) và chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa chúng.
  • D. Lưu trữ tất cả dữ liệu truy cập từ Internet.

Câu 12: Một trường đại học có nhiều tòa nhà trong khuôn viên rộng lớn, mỗi tòa nhà có một mạng LAN riêng. Để kết nối các mạng LAN này lại với nhau thành một mạng chung của trường, người ta thường sử dụng loại mạng nào?

  • A. Mạng cá nhân (PAN).
  • B. Mạng internet (là mạng toàn cầu).
  • C. Mạng cục bộ (LAN) - chỉ phù hợp cho phạm vi nhỏ.
  • D. Kết hợp các mạng LAN thông qua hạ tầng mạng lớn hơn, có thể coi là một dạng WAN hoặc MAN (Mạng đô thị).

Câu 13: Việc sử dụng mạng máy tính trong văn phòng cho phép nhiều người dùng cùng sử dụng chung một máy in. Lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của việc này là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vì không cần mua máy in cho từng người dùng.
  • B. Làm tăng tốc độ in tài liệu.
  • C. Giúp máy in hoạt động bền hơn.
  • D. Tự động sao lưu các tài liệu đã in.

Câu 14: Bạn muốn tham gia một buổi hội thảo trực tuyến (webinar) với người nói ở nước ngoài. Internet hỗ trợ hoạt động này thông qua loại dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ lưu trữ đám mây.
  • B. Dịch vụ truyền thông và cộng tác trực tuyến.
  • C. Dịch vụ tìm kiếm thông tin.
  • D. Dịch vụ giải trí trực tuyến.

Câu 15: Trong mạng LAN hiện đại, Switch (Bộ chuyển mạch) thường được sử dụng thay cho Hub (Bộ chia). Phân tích nào sau đây giải thích lý do Switch hiệu quả hơn Hub?

  • A. Switch có thể phát sóng Wi-Fi, còn Hub thì không.
  • B. Switch có nhiều cổng kết nối hơn Hub.
  • C. Switch gửi dữ liệu trực tiếp đến thiết bị nhận dựa trên địa chỉ đích, trong khi Hub gửi dữ liệu đến tất cả các thiết bị trong mạng.
  • D. Switch tiêu thụ ít điện năng hơn Hub.

Câu 16: Khái niệm

  • A. Internet chỉ kết nối các máy tính cá nhân với nhau.
  • B. Internet là một mạng duy nhất do một tổ chức quản lý.
  • C. Internet chỉ kết nối các mạng cục bộ (LAN).
  • D. Internet là tập hợp của hàng triệu mạng máy tính nhỏ hơn (LAN, WAN, v.v.) được kết nối lại với nhau trên phạm vi toàn cầu.

Câu 17: Internet đã mở ra những cơ hội mới cho giáo dục. Tác động đáng kể nhất của Internet đối với lĩnh vực này là gì?

  • A. Cho phép học tập trực tuyến (e-learning), truy cập kho tài nguyên giáo dục khổng lồ và tăng cường khả năng tự học.
  • B. Làm giảm vai trò của giáo viên và nhà trường.
  • C. Chỉ cung cấp các trò chơi giáo dục.
  • D. Bắt buộc tất cả học sinh phải có máy tính cá nhân.

Câu 18: Một tòa nhà văn phòng có 5 tầng, mỗi tầng có khoảng 20 máy tính. Để kết nối tất cả máy tính trong tòa nhà và chia sẻ tài nguyên, loại mạng nào là phù hợp nhất?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng diện rộng (WAN) - quá lớn cho phạm vi một tòa nhà.
  • C. Mạng Internet - không phù hợp cho mạng nội bộ.
  • D. Mạng cá nhân (PAN) - quá nhỏ cho phạm vi tòa nhà.

Câu 19: Khi bạn sử dụng các dịch vụ như Google Drive, Dropbox, hoặc OneDrive để lưu trữ tệp tin cá nhân, bạn đang sử dụng loại tài nguyên nào được cung cấp thông qua điện toán đám mây?

  • A. Phần mềm ứng dụng (Software as a Service - SaaS).
  • B. Lưu trữ (Storage as a Service - STaaS hoặc một phần của Infrastructure as a Service - IaaS).
  • C. Nền tảng (Platform as a Service - PaaS).
  • D. Chỉ là dịch vụ miễn phí không có tài nguyên cụ thể.

Câu 20: Trong bối cảnh thành phố thông minh (Smart City), các cảm biến được đặt ở nhiều nơi để thu thập dữ liệu về giao thông, môi trường, mức tiêu thụ năng lượng. Dữ liệu này được truyền về trung tâm để xử lý và đưa ra các quyết định quản lý. Hệ thống này là ứng dụng rõ ràng nhất của lĩnh vực công nghệ nào?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Mạng xã hội.
  • C. Internet vạn vật (IoT).
  • D. Chỉ là hệ thống camera giám sát thông thường.

Câu 21: Để một máy tính cá nhân có thể kết nối và trao đổi dữ liệu với các máy tính khác trong cùng một mạng LAN sử dụng cáp mạng, máy tính đó cần có thiết bị phần cứng nào?

  • A. Card màn hình.
  • B. Card âm thanh.
  • C. Bộ xử lý (CPU).
  • D. Card mạng (Network Interface Card - NIC).

Câu 22: Gia đình bạn có nhiều thiết bị (máy tính xách tay, điện thoại, máy tính bảng) cần truy cập Internet không dây. Thiết bị nào là cần thiết để tạo ra mạng Wi-Fi trong nhà, kết nối các thiết bị này và cho phép chúng truy cập Internet?

  • A. Chỉ cần Modem.
  • B. Bộ định tuyến không dây (Wireless Router).
  • C. Switch.
  • D. Hub.

Câu 23: So với việc gửi thư tay truyền thống, việc gửi email qua Internet mang lại lợi ích vượt trội nào về mặt thời gian và khoảng cách?

  • A. Email chỉ có thể gửi đi trong cùng một thành phố.
  • B. Email cần nhiều thời gian hơn để đến nơi.
  • C. Email được gửi đi và nhận gần như tức thời, không bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý.
  • D. Email chỉ có thể gửi văn bản, không gửi được hình ảnh.

Câu 24: Thuật ngữ nào mô tả mạng máy tính có phạm vi rất nhỏ, thường chỉ trong vòng vài mét, dùng để kết nối các thiết bị cá nhân như điện thoại, tai nghe, bàn phím không dây?

  • A. Mạng cục bộ (LAN).
  • B. Mạng diện rộng (WAN).
  • C. Mạng Internet.
  • D. Mạng cá nhân (PAN - Personal Area Network).

Câu 25: Bạn đang sử dụng máy tính xách tay tại nhà và không thể truy cập Internet, mặc dù biểu tượng Wi-Fi trên máy tính vẫn báo đã kết nối. Bước kiểm tra cơ bản nào liên quan đến thiết bị mạng mà bạn nên thực hiện đầu tiên để chẩn đoán vấn đề?

  • A. Mua một máy tính mới.
  • B. Kiểm tra xem Router/Modem có đang hoạt động bình thường (đèn báo sáng) và thử khởi động lại thiết bị đó.
  • C. Thay đổi địa chỉ IP của máy tính.
  • D. Cài đặt lại hệ điều hành.

Câu 26: Internet đã tạo ra những cơ hội đáng kể cho sự hợp tác và làm việc từ xa. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động này?

  • A. Cho phép các nhóm làm việc ở các địa điểm khác nhau cộng tác hiệu quả thông qua email, video conference, công cụ chia sẻ tài liệu trực tuyến.
  • B. Làm giảm sự cần thiết của giao tiếp giữa các đồng nghiệp.
  • C. Chỉ phù hợp cho các công việc cá nhân, không hỗ trợ làm việc nhóm.
  • D. Bắt buộc mọi người phải làm việc tại văn phòng.

Câu 27: Trong mô hình Internet of Things (IoT), thành phần nào có vai trò thu thập thông tin từ thế giới thực (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chuyển động)?

  • A. Thiết bị điều khiển (Actuator).
  • B. Nền tảng đám mây (Cloud Platform).
  • C. Giao diện người dùng (User Interface).
  • D. Cảm biến (Sensor).

Câu 28: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm quản lý khách hàng (CRM) nhưng không có bộ phận IT riêng để cài đặt, bảo trì và nâng cấp phần mềm trên máy chủ nội bộ. Dịch vụ điện toán đám mây nào là lựa chọn phù hợp nhất cho họ để sử dụng phần mềm này dưới dạng thuê bao hàng tháng?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS - Software as a Service).
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS - Platform as a Service).
  • C. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS - Infrastructure as a Service).
  • D. Lưu trữ như một dịch vụ (STaaS - Storage as a Service).

Câu 29: Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng (ví dụ tại quán cà phê, sân bay), người dùng đối mặt với rủi ro bảo mật nào lớn nhất so với khi sử dụng mạng riêng tại nhà?

  • A. Tốc độ truy cập Internet chậm hơn.
  • B. Bị giới hạn thời gian sử dụng.
  • C. Nguy cơ bị đánh cắp thông tin cá nhân, mật khẩu do mạng kém an toàn hoặc có kẻ tấn công.
  • D. Không thể truy cập được các trang web nước ngoài.

Câu 30: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã tạo điều kiện cho sự ra đời và phổ biến của nhiều dịch vụ tiện ích trong cuộc sống hiện đại. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của mạng máy tính, giúp người dân tương tác với cơ quan nhà nước trực tuyến?

  • A. Dịch vụ đặt xe trực tuyến.
  • B. Dịch vụ công trực tuyến (ví dụ: nộp hồ sơ hành chính online).
  • C. Dịch vụ xem phim theo yêu cầu.
  • D. Dịch vụ giao hàng tận nơi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong một văn phòng nhỏ, các máy tính cần chia sẻ một máy in duy nhất và trao đổi tệp tin nội bộ một cách nhanh chóng. Loại mạng máy tính nào là phù hợp và hiệu quả nhất cho nhu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Lợi ích chính của việc sử dụng mạng máy tính trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa mạng cục bộ (LAN) và mạng diện rộng (WAN) nằm ở yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Thiết bị mạng nào đóng vai trò kết nối các mạng khác nhau (ví dụ: kết nối mạng LAN của gia đình với mạng của nhà cung cấp dịch vụ Internet - ISP) và định tuyến dữ liệu giữa chúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và một chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Để hai địa điểm này có thể trao đổi dữ liệu, sử dụng chung một hệ thống quản lý và video conference, họ cần thiết lập loại mạng nào để liên kết hai chi nhánh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động thương mại. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bạn đang sử dụng điện thoại thông minh và muốn truy cập Internet khi di chuyển bên ngoài vùng phủ sóng Wi-Fi. Phương thức kết nối phổ biến nào cho phép bạn làm điều này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi nói về 'chia sẻ tài nguyên' trong mạng máy tính, khái niệm này bao gồm những gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Dịch vụ nào của Internet cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu (tệp tin, ảnh, video...) trên các máy chủ từ xa do nhà cung cấp quản lý và truy cập chúng từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một hệ thống cho phép các thiết bị gia dụng như tủ lạnh, máy điều hòa, đèn chiếu sáng được kết nối với Internet và điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh là một ví dụ điển hình của khái niệm nào? Phân tích chức năng chính của hệ thống này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Vai trò chính của Router (Bộ định tuyến) trong việc kết nối mạng gia đình với Internet là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trường đại học có nhiều tòa nhà trong khuôn viên rộng lớn, mỗi tòa nhà có một mạng LAN riêng. Để kết nối các mạng LAN này lại với nhau thành một mạng chung của trường, người ta thường sử dụng loại mạng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc sử dụng mạng máy tính trong văn phòng cho phép nhiều người dùng cùng sử dụng chung một máy in. Lợi ích kinh tế rõ ràng nhất của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Bạn muốn tham gia một buổi hội thảo trực tuyến (webinar) với người nói ở nước ngoài. Internet hỗ trợ hoạt động này thông qua loại dịch vụ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong mạng LAN hiện đại, Switch (Bộ chuyển mạch) thường được sử dụng thay cho Hub (Bộ chia). Phân tích nào sau đây giải thích lý do Switch hiệu quả hơn Hub?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khái niệm "Internet là mạng của các mạng" có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Internet đã mở ra những cơ hội mới cho giáo dục. Tác động đáng kể nhất của Internet đối với lĩnh vực này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một tòa nhà văn phòng có 5 tầng, mỗi tầng có khoảng 20 máy tính. Để kết nối tất cả máy tính trong tòa nhà và chia sẻ tài nguyên, loại mạng nào là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi bạn sử dụng các dịch vụ như Google Drive, Dropbox, hoặc OneDrive để lưu trữ tệp tin cá nhân, bạn đang sử dụng loại tài nguyên nào được cung cấp thông qua điện toán đám mây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong bối cảnh thành phố thông minh (Smart City), các cảm biến được đặt ở nhiều nơi để thu thập dữ liệu về giao thông, môi trường, mức tiêu thụ năng lượng. Dữ liệu này được truyền về trung tâm để xử lý và đưa ra các quyết định quản lý. Hệ thống này là ứng dụng rõ ràng nhất của lĩnh vực công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để một máy tính cá nhân có thể kết nối và trao đổi dữ liệu với các máy tính khác trong cùng một mạng LAN sử dụng cáp mạng, máy tính đó cần có thiết bị phần cứng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Gia đình bạn có nhiều thiết bị (máy tính xách tay, điện thoại, máy tính bảng) cần truy cập Internet không dây. Thiết bị nào là cần thiết để tạo ra mạng Wi-Fi trong nhà, kết nối các thiết bị này và cho phép chúng truy cập Internet?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So với việc gửi thư tay truyền thống, việc gửi email qua Internet mang lại lợi ích vượt trội nào về mặt thời gian và khoảng cách?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Thuật ngữ nào mô tả mạng máy tính có phạm vi rất nhỏ, thường chỉ trong vòng vài mét, dùng để kết nối các thiết bị cá nhân như điện thoại, tai nghe, bàn phím không dây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Bạn đang sử dụng máy tính xách tay tại nhà và không thể truy cập Internet, mặc dù biểu tượng Wi-Fi trên máy tính vẫn báo đã kết nối. Bước kiểm tra cơ bản nào liên quan đến thiết bị mạng mà bạn nên thực hiện đầu tiên để chẩn đoán vấn đề?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Internet đã tạo ra những cơ hội đáng kể cho sự hợp tác và làm việc từ xa. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất tác động này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong mô hình Internet of Things (IoT), thành phần nào có vai trò thu thập thông tin từ thế giới thực (ví dụ: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chuyển động)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm quản lý khách hàng (CRM) nhưng không có bộ phận IT riêng để cài đặt, bảo trì và nâng cấp phần mềm trên máy chủ nội bộ. Dịch vụ điện toán đám mây nào là lựa chọn phù hợp nhất cho họ để sử dụng phần mềm này dưới dạng thuê bao hàng tháng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng (ví dụ tại quán cà phê, sân bay), người dùng đối mặt với rủi ro bảo mật nào lớn nhất so với khi sử dụng mạng riêng tại nhà?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Sự phát triển của mạng máy tính và Internet đã tạo điều kiện cho sự ra đời và phổ biến của nhiều dịch vụ tiện ích trong cuộc sống hiện đại. Dịch vụ nào sau đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng của mạng máy tính, giúp người dân tương tác với cơ quan nhà nước trực tuyến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và một chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Họ muốn xây dựng một hệ thống mạng để nhân viên hai nơi có thể chia sẻ dữ liệu, sử dụng chung máy in và giao tiếp nội bộ qua mạng một cách hiệu quả. Loại mạng máy tính phù hợp nhất để kết nối hai địa điểm này là gì?

  • A. Mạng cục bộ (LAN)
  • B. Mạng diện rộng (WAN)
  • C. Mạng cá nhân (PAN)
  • D. Mạng không dây (WLAN)

Câu 2: Trong một gia đình, nhiều thiết bị như máy tính, điện thoại thông minh, TV thông minh, và máy in đều có thể kết nối với nhau và truy cập Internet thông qua một thiết bị trung tâm. Thiết bị này đóng vai trò kết nối các thiết bị trong nhà và quản lý truy cập Internet. Đó là thiết bị mạng nào?

  • A. Switch (Bộ chuyển mạch)
  • B. Modem (Bộ điều giải)
  • C. Router (Bộ định tuyến)
  • D. Repeater (Bộ lặp)

Câu 3: Một trường học đang lên kế hoạch xây dựng một hệ thống mạng cho phép giáo viên và học sinh truy cập tài nguyên dạy học trực tuyến, sử dụng các phần mềm dùng chung, và chia sẻ thông tin trong nội bộ trường. Lợi ích chính mà mạng máy tính mang lại trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị.
  • B. Loại bỏ nhu cầu về máy tính cá nhân cho mỗi người dùng.
  • C. Chỉ cho phép truy cập Internet mà không chia sẻ tài nguyên nội bộ.
  • D. Chia sẻ tài nguyên (dữ liệu, thiết bị), tăng hiệu quả làm việc, và tạo môi trường cộng tác.

Câu 4: Internet được mô tả là một "mạng lưới khổng lồ" kết nối hàng tỷ thiết bị trên toàn cầu. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất toàn cầu và mở của Internet?

  • A. Không thuộc sở hữu của bất kỳ cá nhân, tổ chức hay quốc gia nào duy nhất.
  • B. Chỉ sử dụng một loại cáp mạng duy nhất để kết nối.
  • C. Toàn bộ dữ liệu trên Internet được lưu trữ tập trung tại một máy chủ duy nhất.
  • D. Tất cả các thiết bị kết nối đều phải sử dụng cùng một hệ điều hành.

Câu 5: Trong bối cảnh dịch bệnh, việc học tập trực tuyến qua các nền tảng như Zoom, Google Meet trở nên phổ biến. Hoạt động này minh họa rõ nhất lợi ích nào của mạng máy tính và Internet trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Giải trí trực tuyến.
  • B. Mua sắm trực tuyến.
  • C. Học tập và làm việc từ xa.
  • D. Bảo mật thông tin cá nhân.

Câu 6: Một hệ thống camera an ninh trong nhà có khả năng kết nối Internet, cho phép chủ nhà xem hình ảnh trực tiếp từ xa qua điện thoại di động và nhận cảnh báo khi có chuyển động lạ. Hệ thống này là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • B. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • C. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
  • D. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT)

Câu 7: Việc truy cập và sử dụng các dịch vụ như Google Docs, Microsoft 365 trực tuyến để soạn thảo văn bản, bảng tính mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân là một ví dụ về mô hình dịch vụ nào của điện toán đám mây?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS - Software as a Service)
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS - Platform as a Service)
  • C. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS - Infrastructure as a Service)
  • D. Mạng như một dịch vụ (NaaS - Network as a Service)

Câu 8: So sánh mạng LAN và mạng WAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về phạm vi địa lý là gì?

  • A. Mạng LAN chỉ kết nối có dây, còn mạng WAN chỉ kết nối không dây.
  • B. Mạng LAN có phạm vi nhỏ (trong một tòa nhà, khu vực địa lý hẹp), còn mạng WAN có phạm vi rộng (kết nối các thành phố, quốc gia).
  • C. Mạng LAN yêu cầu thiết bị mạng phức tạp hơn mạng WAN.
  • D. Mạng LAN có tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn mạng WAN.

Câu 9: Khi bạn sử dụng điện thoại di động để truy cập Internet bằng dữ liệu di động (3G/4G/5G), điều này minh họa cho phương thức kết nối mạng nào?

  • A. Kết nối qua cáp quang.
  • B. Kết nối qua mạng LAN nội bộ.
  • C. Kết nối qua vệ tinh địa tĩnh.
  • D. Kết nối không dây qua sóng di động.

Câu 10: Việc sử dụng mạng máy tính có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn thông tin. Rủi ro nào sau đây có thể xảy ra khi người dùng truy cập các trang web không an toàn hoặc mở các tệp đính kèm từ email lạ?

  • A. Thiết bị mạng bị quá tải do sử dụng nhiều.
  • B. Giảm tốc độ kết nối Internet chung cho tất cả mọi người.
  • C. Máy tính bị nhiễm virus, mã độc hoặc bị đánh cắp thông tin cá nhân.
  • D. Hỏng phần cứng của máy tính do kết nối mạng liên tục.

Câu 11: Một trường đại học đang xây dựng hệ thống cho phép sinh viên nộp bài tập trực tuyến, xem điểm, đăng ký môn học và nhận thông báo từ nhà trường thông qua một cổng thông tin điện tử. Hệ thống này sử dụng mạng máy tính để phục vụ mục đích chính nào?

  • A. Chỉ để giải trí cho sinh viên.
  • B. Cung cấp dịch vụ hành chính công và giáo dục trực tuyến.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc học trên lớp.
  • D. Chỉ để quảng bá hình ảnh của trường.

Câu 12: Khi bạn sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, OneDrive hoặc Dropbox để sao lưu và đồng bộ hóa các tệp tin của mình, bạn đang sử dụng khía cạnh nào của điện toán đám mây?

  • A. Khả năng lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa.
  • B. Khả năng xử lý đồ họa chuyên sâu.
  • C. Khả năng chạy các ứng dụng chỉ dành cho máy tính để bàn.
  • D. Khả năng in ấn tài liệu không dây.

Câu 13: So với mạng có dây, mạng không dây (Wi-Fi) mang lại ưu điểm rõ rệt nào cho người dùng trong môi trường gia đình hoặc văn phòng?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.
  • B. Độ bảo mật luôn cao hơn.
  • C. Tính di động và linh hoạt cao hơn, không cần kéo dây cáp.
  • D. Phạm vi phủ sóng không giới hạn.

Câu 14: Một bác sĩ sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để theo dõi chỉ số sức khỏe (nhịp tim, bước chân) của bệnh nhân từ xa thông qua thiết bị đeo tay kết nối Internet. Ứng dụng và thiết bị này thuộc lĩnh vực ứng dụng mạng máy tính nào?

  • A. Thương mại điện tử.
  • B. Giải trí trực tuyến.
  • C. Giáo dục từ xa.
  • D. Chăm sóc sức khỏe thông minh (eHealth/IoT trong y tế).

Câu 15: Khi một nhóm học sinh cùng nhau chỉnh sửa một tài liệu (ví dụ: bài thuyết trình) trực tuyến bằng Google Slides hoặc Office Online, họ đang tận dụng khả năng nào của mạng máy tính?

  • A. In ấn từ xa.
  • B. Cộng tác làm việc và chia sẻ tài nguyên theo thời gian thực.
  • C. Chỉ để lưu trữ tài liệu.
  • D. Giảm dung lượng tệp tin.

Câu 16: Một nhược điểm tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào mạng máy tính và Internet trong cuộc sống hiện đại là gì?

  • A. Nguy cơ mất an toàn thông tin cá nhân, lừa đảo trực tuyến, và nghiện Internet.
  • B. Tăng cường sự tương tác trực tiếp giữa con người.
  • C. Giảm thiểu chi phí mua sắm hàng hóa.
  • D. Tăng cường khả năng tập trung khi làm việc.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa việc xem phim trên TV truyền thống và xem phim trực tuyến (streaming) qua Internet. Sự khác biệt nào là quan trọng nhất liên quan đến vai trò của mạng máy tính?

  • A. Chất lượng hình ảnh.
  • B. Nội dung phim.
  • C. Thiết bị xem.
  • D. Khả năng lựa chọn nội dung theo yêu cầu và xem mọi lúc, mọi nơi có kết nối.

Câu 18: Một thành phố đang triển khai hệ thống đèn đường thông minh có khả năng tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết, đồng thời gửi dữ liệu về trung tâm quản lý qua mạng. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Đô thị thông minh (Smart City).
  • B. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture).
  • C. Công nghiệp 4.0 (Industry 4.0).
  • D. Y tế thông minh (Smart Healthcare).

Câu 19: Khi bạn sử dụng một ứng dụng bản đồ trực tuyến để tìm đường đi hoặc kiểm tra tình hình giao thông, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

  • A. Giao tiếp và kết nối bạn bè.
  • B. Mua sắm trực tuyến.
  • C. Truy cập và xử lý thông tin địa lý theo thời gian thực.
  • D. Giải trí đa phương tiện.

Câu 20: Dịch vụ điện toán đám mây cho phép người dùng thuê và sử dụng tài nguyên tính toán (máy chủ ảo, không gian lưu trữ, mạng) từ nhà cung cấp qua Internet mà không cần đầu tư vào hạ tầng vật lý đắt tiền. Mô hình dịch vụ này được gọi là gì?

  • A. Phần mềm như một dịch vụ (SaaS).
  • B. Nền tảng như một dịch vụ (PaaS).
  • C. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS).
  • D. Học máy như một dịch vụ (MLaaS).

Câu 21: Một công ty muốn cung cấp cho các nhà phát triển phần mềm một môi trường trực tuyến bao gồm hệ điều hành, máy chủ web, cơ sở dữ liệu để họ có thể xây dựng, thử nghiệm và triển khai ứng dụng mà không phải quản lý hạ tầng phần cứng. Đây là ví dụ về mô hình dịch vụ đám mây nào?

  • A. SaaS.
  • B. PaaS.
  • C. IaaS.
  • D. IoT.

Câu 22: Tại sao việc kết nối các máy tính trong một phòng máy của trường học thành mạng LAN lại hiệu quả hơn so với việc mỗi máy tính hoạt động độc lập?

  • A. Giúp mỗi máy tính chạy nhanh hơn.
  • B. Giúp tiết kiệm điện năng cho toàn bộ phòng máy.
  • C. Chỉ cho phép chơi game nhiều người chơi.
  • D. Cho phép chia sẻ máy in, truy cập chung dữ liệu và cài đặt phần mềm tập trung.

Câu 23: Phân tích vai trò của bộ định tuyến (Router) trong mạng gia đình kết nối Internet. Chức năng chính của nó là gì?

  • A. Kết nối mạng gia đình (LAN) với mạng Internet (WAN) và định tuyến gói dữ liệu giữa chúng.
  • B. Chỉ khuếch đại tín hiệu Wi-Fi.
  • C. Chỉ kết nối các thiết bị có dây trong nhà.
  • D. Chỉ lưu trữ tất cả các trang web đã truy cập.

Câu 24: Một người nông dân sử dụng các cảm biến độ ẩm, nhiệt độ đặt tại vườn cây, kết nối với hệ thống tưới tiêu tự động và có thể điều khiển từ xa qua điện thoại. Hệ thống này là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

  • A. Giao thông vận tải.
  • B. Nông nghiệp thông minh.
  • C. Thương mại điện tử.
  • D. Tài chính ngân hàng.

Câu 25: Lợi ích nào của mạng máy tính giúp các doanh nghiệp nhỏ có thể tiếp cận khách hàng trên toàn cầu một cách dễ dàng và hiệu quả hơn so với phương thức kinh doanh truyền thống?

  • A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
  • B. Tăng số lượng nhân viên.
  • C. Thương mại điện tử và tiếp thị trực tuyến.
  • D. Giảm giá thành nguyên liệu đầu vào.

Câu 26: Trong mô hình điện toán đám mây IaaS, người dùng được cung cấp quyền kiểm soát cao nhất đối với tài nguyên nào?

  • A. Hạ tầng cơ bản như máy chủ ảo, lưu trữ, mạng.
  • B. Ứng dụng phần mềm cuối cùng.
  • C. Nền tảng phát triển ứng dụng.
  • D. Toàn bộ phần cứng vật lý của trung tâm dữ liệu.

Câu 27: Khi một thiết bị IoT (ví dụ: vòng đeo tay thông minh) thu thập dữ liệu về nhịp tim của người dùng và gửi dữ liệu đó lên đám mây để phân tích và hiển thị trên ứng dụng điện thoại, quá trình này minh họa cho khía cạnh nào của IoT?

  • A. Chỉ là một thiết bị điện tử thông thường.
  • B. Chỉ dùng để xem giờ.
  • C. Chỉ có khả năng lưu trữ dữ liệu cục bộ.
  • D. Kết nối các thiết bị vật lý với Internet để thu thập, trao đổi dữ liệu và tương tác.

Câu 28: So sánh việc tìm kiếm thông tin trong sách và tìm kiếm thông tin qua Internet. Ưu điểm vượt trội của việc tìm kiếm qua Internet là gì?

  • A. Thông tin trên Internet luôn chính xác hơn sách.
  • B. Khả năng truy cập lượng thông tin khổng lồ, đa dạng, được cập nhật liên tục và tìm kiếm nhanh chóng.
  • C. Không bao giờ gặp thông tin sai lệch hoặc quảng cáo.
  • D. Chỉ có thể tìm kiếm văn bản, không tìm kiếm được hình ảnh hay video.

Câu 29: Một công ty cung cấp dịch vụ cho thuê máy chủ ảo để khách hàng có thể tự cài đặt hệ điều hành, phần mềm và quản lý cấu hình theo ý muốn. Đây là ví dụ về mô hình dịch vụ đám mây nào?

  • A. SaaS.
  • B. PaaS.
  • C. IaaS.
  • D. Chỉ là dịch vụ lưu trữ thông thường.

Câu 30: Phân tích lý do tại sao việc sử dụng email để gửi và nhận thư lại hiệu quả hơn nhiều so với gửi thư truyền thống qua bưu điện trong hầu hết các trường hợp liên lạc hiện đại.

  • A. Tốc độ truyền nhanh chóng, chi phí thấp (thường miễn phí), có thể gửi kèm tệp tin đa phương tiện và gửi cho nhiều người cùng lúc.
  • B. Độ bảo mật tuyệt đối, không bao giờ bị đọc trộm.
  • C. Chỉ có thể gửi văn bản, không gửi được hình ảnh.
  • D. Chỉ sử dụng được trong phạm vi mạng LAN.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một công ty có trụ sở chính ở Hà Nội và một chi nhánh ở TP. Hồ Chí Minh. Họ muốn xây dựng một hệ thống mạng để nhân viên hai nơi có thể chia sẻ dữ liệu, sử dụng chung máy in và giao tiếp nội bộ qua mạng một cách hiệu quả. Loại mạng máy tính phù hợp nhất để kết nối hai địa điểm này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một gia đình, nhiều thiết bị như máy tính, điện thoại thông minh, TV thông minh, và máy in đều có thể kết nối với nhau và truy cập Internet thông qua một thiết bị trung tâm. Thiết bị này đóng vai trò kết nối các thiết bị trong nhà và quản lý truy cập Internet. Đó là thiết bị mạng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trường học đang lên kế hoạch xây dựng một hệ thống mạng cho phép giáo viên và học sinh truy cập tài nguyên dạy học trực tuyến, sử dụng các phần mềm dùng chung, và chia sẻ thông tin trong nội bộ trường. Lợi ích chính mà mạng máy tính mang lại trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Internet được mô tả là một 'mạng lưới khổng lồ' kết nối hàng tỷ thiết bị trên toàn cầu. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất toàn cầu và mở của Internet?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong bối cảnh dịch bệnh, việc học tập trực tuyến qua các nền tảng như Zoom, Google Meet trở nên phổ biến. Hoạt động này minh họa rõ nhất lợi ích nào của mạng máy tính và Internet trong cuộc sống hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một hệ thống camera an ninh trong nhà có khả năng kết nối Internet, cho phép chủ nhà xem hình ảnh trực tiếp từ xa qua điện thoại di động và nhận cảnh báo khi có chuyển động lạ. Hệ thống này là một ví dụ điển hình về ứng dụng của công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Việc truy cập và sử dụng các dịch vụ như Google Docs, Microsoft 365 trực tuyến để soạn thảo văn bản, bảng tính mà không cần cài đặt phần mềm lên máy tính cá nhân là một ví dụ về mô hình dịch vụ nào của điện toán đám mây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh mạng LAN và mạng WAN, điểm khác biệt cơ bản nhất về phạm vi địa lý là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi bạn sử dụng điện thoại di động để truy cập Internet bằng dữ liệu di động (3G/4G/5G), điều này minh họa cho phương thức kết nối mạng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc sử dụng mạng máy tính có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn thông tin. Rủi ro nào sau đây có thể xảy ra khi người dùng truy cập các trang web không an toàn hoặc mở các tệp đính kèm từ email lạ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một trường đại học đang xây dựng hệ thống cho phép sinh viên nộp bài tập trực tuyến, xem điểm, đăng ký môn học và nhận thông báo từ nhà trường thông qua một cổng thông tin điện tử. Hệ thống này sử dụng mạng máy tính để phục vụ mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi bạn sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây như Google Drive, OneDrive hoặc Dropbox để sao lưu và đồng bộ hóa các tệp tin của mình, bạn đang sử dụng khía cạnh nào của điện toán đám mây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So với mạng có dây, mạng không dây (Wi-Fi) mang lại ưu điểm rõ rệt nào cho người dùng trong môi trường gia đình hoặc văn phòng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một bác sĩ sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để theo dõi chỉ số sức khỏe (nhịp tim, bước chân) của bệnh nhân từ xa thông qua thiết bị đeo tay kết nối Internet. Ứng dụng và thiết bị này thuộc lĩnh vực ứng dụng mạng máy tính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi một nhóm học sinh cùng nhau chỉnh sửa một tài liệu (ví dụ: bài thuyết trình) trực tuyến bằng Google Slides hoặc Office Online, họ đang tận dụng khả năng nào của mạng máy tính?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nhược điểm tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào mạng máy tính và Internet trong cuộc sống hiện đại là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích sự khác biệt giữa việc xem phim trên TV truyền thống và xem phim trực tuyến (streaming) qua Internet. Sự khác biệt nào là quan trọng nhất liên quan đến vai trò của mạng máy tính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một thành phố đang triển khai hệ thống đèn đường thông minh có khả năng tự động điều chỉnh độ sáng dựa trên mật độ giao thông và điều kiện thời tiết, đồng thời gửi dữ liệu về trung tâm quản lý qua mạng. Đây là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi bạn sử dụng một ứng dụng bản đồ trực tuyến để tìm đường đi hoặc kiểm tra tình hình giao thông, bạn đang sử dụng lợi ích nào của mạng máy tính và Internet?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dịch vụ điện toán đám mây cho phép người dùng thuê và sử dụng tài nguyên tính toán (máy chủ ảo, không gian lưu trữ, mạng) từ nhà cung cấp qua Internet mà không cần đầu tư vào hạ tầng vật lý đắt tiền. Mô hình dịch vụ này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một công ty muốn cung cấp cho các nhà phát triển phần mềm một môi trường trực tuyến bao gồm hệ điều hành, máy chủ web, cơ sở dữ liệu để họ có thể xây dựng, thử nghiệm và triển khai ứng dụng mà không phải quản lý hạ tầng phần cứng. Đây là ví dụ về mô hình dịch vụ đám mây nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc kết nối các máy tính trong một phòng máy của trường học thành mạng LAN lại hiệu quả hơn so với việc mỗi máy tính hoạt động độc lập?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích vai trò của bộ định tuyến (Router) trong mạng gia đình kết nối Internet. Chức năng chính của nó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một người nông dân sử dụng các cảm biến độ ẩm, nhiệt độ đặt tại vườn cây, kết nối với hệ thống tưới tiêu tự động và có thể điều khiển từ xa qua điện thoại. Hệ thống này là một ví dụ về ứng dụng IoT trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Lợi ích nào của mạng máy tính giúp các doanh nghiệp nhỏ có thể tiếp cận khách hàng trên toàn cầu một cách dễ dàng và hiệu quả hơn so với phương thức kinh doanh truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong mô hình điện toán đám mây IaaS, người dùng được cung cấp quyền kiểm soát cao nhất đối với tài nguyên nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi một thiết bị IoT (ví dụ: vòng đeo tay thông minh) thu thập dữ liệu về nhịp tim của người dùng và gửi dữ liệu đó lên đám mây để phân tích và hiển thị trên ứng dụng điện thoại, quá trình này minh họa cho khía cạnh nào của IoT?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So sánh việc tìm kiếm thông tin trong sách và tìm kiếm thông tin qua Internet. Ưu điểm vượt trội của việc tìm kiếm qua Internet là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một công ty cung cấp dịch vụ cho thuê máy chủ ảo để khách hàng có thể tự cài đặt hệ điều hành, phần mềm và quản lý cấu hình theo ý muốn. Đây là ví dụ về mô hình dịch vụ đám mây nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 8: Mạng máy tính trong cuộc sống hiện đại

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích lý do tại sao việc sử dụng email để gửi và nhận thư lại hiệu quả hơn nhiều so với gửi thư truyền thống qua bưu điện trong hầu hết các trường hợp liên lạc hiện đại.

Viết một bình luận