Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 9: An toàn trong không gian mạng - Đề 04
Trắc nghiệm Tin học 10 Kết nối tri thức Bài 9: An toàn trong không gian mạng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một bạn học sinh nhận được email từ một địa chỉ lạ, nội dung thông báo bạn đã trúng thưởng một chiếc điện thoại đời mới và yêu cầu cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân (họ tên, địa chỉ, số CMND/CCCD, số tài khoản ngân hàng) để nhận thưởng. Hành vi này thuộc hình thức tấn công mạng phổ biến nào?
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS/DDoS)
- B. Lây nhiễm virus máy tính
- C. Lừa đảo trực tuyến (Phishing)
- D. Tấn công Brute-force
Câu 2: Em đang sử dụng máy tính ở thư viện công cộng và cần truy cập vào tài khoản ngân hàng trực tuyến để chuyển tiền. Biện pháp an toàn nào sau đây không nên áp dụng trong tình huống này?
- A. Kiểm tra địa chỉ trang web có phải là HTTPS an toàn không.
- B. Sử dụng bàn phím ảo trên trang web ngân hàng (nếu có).
- C. Đảm bảo không có ai nhìn trộm màn hình hoặc thao tác.
- D. Lưu lại mật khẩu trên trình duyệt để lần sau đăng nhập nhanh hơn.
Câu 3: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa Virus máy tính và Sâu máy tính (Worm) về mặt cơ chế lây lan?
- A. Virus cần gắn vào một chương trình chủ để lây lan, còn Worm có thể tự nhân bản và lây lan độc lập.
- B. Virus chỉ lây qua file đính kèm email, còn Worm lây qua mạng xã hội.
- C. Virus chỉ phá hoại dữ liệu, còn Worm chỉ làm chậm hệ thống.
- D. Virus khó bị phát hiện hơn Worm.
Câu 4: Bạn của em chia sẻ một liên kết rút gọn (shortened URL) qua tin nhắn và nói rằng đó là một video rất hay. Em nên làm gì trước khi nhấp vào liên kết đó để đảm bảo an toàn?
- A. Tin tưởng bạn bè và nhấp vào ngay lập tức.
- B. Sử dụng dịch vụ mở rộng liên kết để xem địa chỉ gốc trước khi nhấp.
- C. Chuyển tiếp liên kết đó cho nhiều người khác để kiểm tra.
- D. Khởi động lại máy tính và nhấp vào liên kết.
Câu 5: Một phần mềm độc hại được ngụy trang dưới dạng một trò chơi hoặc tiện ích hữu ích. Khi người dùng cài đặt và chạy nó, phần mềm này sẽ thực hiện các hành vi xấu (ví dụ: đánh cắp dữ liệu, mở cửa hậu cho kẻ tấn công). Loại phần mềm độc hại này được gọi là gì?
- A. Virus
- B. Worm
- C. Trojan Horse (Ngựa Thành Troy)
- D. Ransomware
Câu 6: Tại sao việc sử dụng cùng một mật khẩu cho nhiều tài khoản trực tuyến (email, mạng xã hội, ngân hàng, v.v.) lại tiềm ẩn nguy cơ bảo mật nghiêm trọng?
- A. Vì mật khẩu đó sẽ yếu hơn.
- B. Vì hệ thống sẽ tự động khóa tài khoản.
- C. Vì dễ bị tấn công DoS.
- D. Nếu một tài khoản bị lộ mật khẩu, tất cả các tài khoản khác dùng chung mật khẩu đó cũng có thể bị truy cập trái phép.
Câu 7: Em nhận được một tin nhắn trên mạng xã hội từ một người lạ với nội dung đe dọa và xúc phạm. Đây là biểu hiện của hành vi nào trong không gian mạng?
- A. Bắt nạt trực tuyến (Cyberbullying)
- B. Phishing
- C. Spam
- D. Tấn công DoS
Câu 8: Khi bị bắt nạt trực tuyến, hành động hiệu quả nhất và an toàn nhất mà em nên làm đầu tiên là gì?
- A. Chửi lại hoặc đe dọa lại kẻ bắt nạt.
- B. Xóa hết bằng chứng và không nói với ai.
- C. Chia sẻ và tìm kiếm sự giúp đỡ từ người lớn đáng tin cậy (bố mẹ, thầy cô giáo).
- D. Đăng công khai lên mạng xã hội để mọi người cùng biết.
Câu 9: Chữ viết tắt HTTPS xuất hiện ở đầu địa chỉ trang web và biểu tượng ổ khóa bên cạnh có ý nghĩa gì đối với người dùng?
- A. Trang web này chắc chắn không chứa virus.
- B. Kết nối giữa trình duyệt của bạn và trang web được mã hóa, giúp bảo vệ dữ liệu truyền đi.
- C. Trang web này đã được Bộ Thông tin và Truyền thông chứng nhận an toàn.
- D. Trang web này không bao giờ thu thập thông tin cá nhân của bạn.
Câu 10: Rủi ro lớn nhất khi kết nối vào mạng Wi-Fi công cộng không yêu cầu mật khẩu là gì?
- A. Dữ liệu của bạn có thể bị những người khác trong cùng mạng dễ dàng chặn và đọc trộm.
- B. Tốc độ truy cập internet rất chậm.
- C. Máy tính của bạn có thể bị quá nóng.
- D. Bạn không thể truy cập vào các trang web nước ngoài.
Câu 11: Để bảo vệ thông tin cá nhân trên mạng xã hội, hành động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Kết bạn với càng nhiều người càng tốt.
- B. Đăng tải chi tiết lịch trình hàng ngày của bạn.
- C. Công khai tất cả bài viết và hình ảnh cho mọi người xem.
- D. Kiểm tra và thiết lập cài đặt quyền riêng tư (privacy settings) một cách cẩn thận.
Câu 12: Em tải một phần mềm chỉnh sửa ảnh miễn phí từ một trang web không chính thức. Sau khi cài đặt, máy tính bắt đầu hoạt động chậm, xuất hiện nhiều quảng cáo không mong muốn và một số tệp tin bị mã hóa đòi tiền chuộc. Tình huống này cho thấy em có thể đã gặp phải loại phần mềm độc hại nào ngoài virus?
- A. Adware (phần mềm quảng cáo) và Ransomware (mã độc tống tiền).
- B. Chỉ có virus thông thường.
- C. Worm và Trojan.
- D. Phishing và Spam.
Câu 13: Chức năng chính của phần mềm diệt virus (antivirus software) là gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
- B. Chặn tất cả các trang web không an toàn.
- C. Phát hiện, ngăn chặn và loại bỏ phần mềm độc hại.
- D. Mã hóa tất cả dữ liệu trên máy tính.
Câu 14: Khi tạo mật khẩu mạnh, yếu tố nào sau đây không được khuyến khích?
- A. Sử dụng kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
- B. Sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán như ngày sinh, tên riêng, số điện thoại.
- C. Độ dài mật khẩu tối thiểu là 8 ký tự, tốt nhất là dài hơn.
- D. Không sử dụng các từ hoặc cụm từ phổ biến có trong từ điển.
Câu 15: Tại sao việc thường xuyên cập nhật hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng lại quan trọng đối với an toàn trong không gian mạng?
- A. Để làm cho giao diện phần mềm đẹp hơn.
- B. Để phần mềm chiếm nhiều dung lượng bộ nhớ hơn.
- C. Để nhà cung cấp có thể thu thập nhiều dữ liệu người dùng hơn.
- D. Các bản cập nhật thường vá các lỗ hổng bảo mật mà kẻ tấn công có thể khai thác.
Câu 16: Em nhận được một tin nhắn SMS từ một số điện thoại lạ với nội dung yêu cầu nhấp vào một liên kết để xác nhận thông tin tài khoản ngân hàng, nếu không tài khoản sẽ bị khóa. Đây là một dạng tấn công lừa đảo. Tên gọi khác của hình thức lừa đảo qua SMS là gì?
- A. Smishing
- B. Vishing
- C. Spam
- D. DDoS
Câu 17: Đâu là nguyên tắc cơ bản nhất để bảo vệ dữ liệu cá nhân khi tham gia các hoạt động trực tuyến?
- A. Chia sẻ mọi thứ công khai để mọi người biết về bạn.
- B. Chỉ chia sẻ những thông tin cần thiết và cân nhắc kỹ lưỡng về đối tượng có thể xem thông tin đó.
- C. Sử dụng một tài khoản duy nhất cho tất cả các dịch vụ trực tuyến.
- D. Không bao giờ sử dụng internet.
Câu 18: Em đang tìm kiếm thông tin cho bài tập trên mạng. Em thấy một trang web có vẻ cung cấp thông tin em cần nhưng địa chỉ trang web rất lạ và có nhiều quảng cáo nhấp nháy. Em nên làm gì để giảm thiểu rủi ro?
- A. Nhấp vào tất cả các quảng cáo để kiếm thêm thông tin.
- B. Tải xuống ngay lập tức bất kỳ tệp nào trang web cung cấp.
- C. Cẩn thận, không nhấp vào các liên kết hoặc quảng cáo đáng ngờ, và tìm kiếm thông tin từ các nguồn uy tín khác.
- D. Sao chép toàn bộ nội dung trang web về máy tính.
Câu 19: Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) hoặc xác thực đa yếu tố (Multi-Factor Authentication - MFA) hoạt động như thế nào để tăng cường bảo mật tài khoản trực tuyến?
- A. Nó thay thế hoàn toàn việc sử dụng mật khẩu.
- B. Nó chỉ yêu cầu nhập mật khẩu hai lần.
- C. Nó chỉ gửi email thông báo mỗi khi có người đăng nhập.
- D. Nó yêu cầu người dùng cung cấp thêm một hoặc nhiều
Câu 20: Em phát hiện máy tính của mình có dấu hiệu bị nhiễm phần mềm độc hại (hoạt động chậm, xuất hiện cửa sổ lạ, tệp tin bị mất). Bước hành động đầu tiên và quan trọng nhất em nên làm là gì?
- A. Mua ngay một chiếc máy tính mới.
- B. Ngắt kết nối mạng (Wi-Fi hoặc dây) để ngăn chặn sự lây lan hoặc trao đổi dữ liệu với kẻ tấn công.
- C. Xóa ngẫu nhiên các tệp tin nghi ngờ trên máy.
- D. Chia sẻ tình trạng lên mạng xã hội để hỏi cách khắc phục.
Câu 21: Một cuộc tấn công mạng làm cho máy chủ của một trang web quá tải bằng cách gửi một lượng lớn yêu cầu truy cập giả mạo, khiến người dùng hợp pháp không thể truy cập được. Loại tấn công này được gọi là gì?
- A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS) hoặc phân tán (Distributed Denial of Service - DDoS).
- B. Phishing.
- C. Lây nhiễm Trojan.
- D. Bắt nạt trực tuyến.
Câu 22: Việc sao lưu dữ liệu định kỳ (backup) có vai trò gì trong chiến lược phòng chống tấn công mạng, đặc biệt là ransomware (mã độc tống tiền)?
- A. Giúp ngăn chặn ransomware lây nhiễm vào máy tính.
- B. Giúp tìm ra kẻ tấn công ransomware.
- C. Cho phép khôi phục lại các tệp tin sau khi bị mã hóa mà không cần trả tiền chuộc.
- D. Làm cho máy tính chạy nhanh hơn.
Câu 23: Khi sử dụng các dịch vụ lưu trữ đám mây (như Google Drive, OneDrive, Dropbox), em nên làm gì để tăng cường bảo mật cho các tệp tin quan trọng?
- A. Chia sẻ công khai thư mục chứa tệp tin đó.
- B. Sử dụng mật khẩu yếu cho tài khoản đám mây.
- C. Tắt tính năng xác thực hai yếu tố.
- D. Sử dụng mật khẩu mạnh và bật xác thực hai yếu tố cho tài khoản, đồng thời chỉ chia sẻ tệp tin với những người thực sự cần thiết với quyền truy cập phù hợp.
Câu 24: Đâu là dấu hiệu cảnh báo phổ biến nhất cho thấy một email có thể là email lừa đảo (phishing)?
- A. Email có định dạng đẹp và chuyên nghiệp.
- B. Email yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (mật khẩu, số thẻ tín dụng) bằng cách nhấp vào một liên kết hoặc trả lời email.
- C. Email có đính kèm một tệp PDF.
- D. Email được gửi từ một địa chỉ email quen thuộc.
Câu 25: Em nhận được một tin nhắn trên mạng xã hội từ một người bạn thân, nội dung là yêu cầu vay một khoản tiền gấp do gặp sự cố. Em nên làm gì trước khi thực hiện việc chuyển tiền?
- A. Chuyển tiền ngay lập tức vì là bạn thân.
- B. Bỏ qua tin nhắn và không trả lời.
- C. Liên hệ trực tiếp với người bạn đó qua kênh khác (gọi điện thoại, gặp mặt trực tiếp) để xác minh xem có đúng là họ gửi tin nhắn đó không.
- D. Chia sẻ tin nhắn đó lên mạng xã hội hỏi ý kiến mọi người.
Câu 26: Một trong những cách hiệu quả nhất để phòng tránh lây nhiễm virus máy tính qua các thiết bị lưu trữ di động (USB, ổ cứng ngoài) là gì?
- A. Luôn để thiết bị kết nối với máy tính.
- B. Chỉ mở các tệp tin có đuôi .txt hoặc .jpg.
- C. Đổi tên thiết bị lưu trữ sau mỗi lần sử dụng.
- D. Quét virus thiết bị lưu trữ bằng phần mềm diệt virus đã được cập nhật trước khi mở hoặc sao chép tệp tin.
Câu 27: Tại sao việc công khai quá nhiều thông tin về gia đình (tên đầy đủ các thành viên, địa chỉ nhà, trường học của con cái, nơi làm việc của bố mẹ) trên mạng xã hội lại không an toàn?
- A. Thông tin này có thể bị kẻ xấu lợi dụng để thực hiện các hành vi lừa đảo, tống tiền hoặc xâm phạm đến sự an toàn của gia đình.
- B. Điều này làm cho tài khoản mạng xã hội của bạn trở nên nhàm chán.
- C. Nó vi phạm quy định của hầu hết các mạng xã hội.
- D. Nó làm chậm tốc độ truy cập internet của bạn.
Câu 28: Khi sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến hoặc mua sắm trên mạng, em cần chú ý đến những yếu tố nào trên thanh địa chỉ của trình duyệt để đảm bảo an toàn?
- A. Màu sắc của thanh địa chỉ.
- B. Kích thước chữ trên thanh địa chỉ.
- C. Sự xuất hiện của các ký tự đặc biệt ngẫu nhiên.
- D. Địa chỉ trang web chính xác (không bị sai chính tả, có phải là tên miền chính thức không), giao thức HTTPS và biểu tượng ổ khóa.
Câu 29: Đâu là một biện pháp chủ động để giảm thiểu rủi ro bị tấn công bởi phần mềm độc hại khi tải xuống tệp tin từ internet?
- A. Tải xuống từ bất kỳ trang web nào có vẻ cung cấp tệp tin đó.
- B. Chỉ tải xuống từ các trang web chính thức, đáng tin cậy và quét tệp tin bằng phần mềm diệt virus trước khi mở.
- C. Tắt phần mềm diệt virus để tăng tốc độ tải xuống.
- D. Luôn chạy tệp tin ngay sau khi tải xuống mà không kiểm tra.
Câu 30: Em nhận được một tin nhắn từ một người lạ trên mạng xã hội yêu cầu cung cấp mã OTP (mật khẩu dùng một lần) vừa được gửi đến điện thoại của em để xác nhận thông tin. Em nên làm gì?
- A. Tuyệt đối không cung cấp mã OTP cho bất kỳ ai, vì mã OTP là để xác nhận giao dịch của chính bạn.
- B. Cung cấp mã OTP nếu người đó tự xưng là nhân viên ngân hàng hoặc nhà mạng.
- C. Chia sẻ mã OTP nếu người đó nói rằng họ sẽ gửi lại cho bạn một mã khác.
- D. Đăng mã OTP lên mạng xã hội hỏi xem có ai biết mã này dùng để làm gì không.