Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu nhóm nghề dịch vụ và quản trị trong ngành công nghệ thông tin - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu nhóm nghề dịch vụ và quản trị trong ngành công nghệ thông tin - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công ty gặp sự cố hệ thống mạng nội bộ hoạt động rất chậm, ảnh hưởng đến công việc của nhiều phòng ban. Chuyên gia nào trong nhóm nghề dịch vụ và quản trị Công nghệ thông tin sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề này (có thể do thiết bị mạng, cấu hình, hay lưu lượng quá tải) và đưa ra giải pháp khắc phục để tối ưu hóa hiệu năng mạng?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư an toàn thông tin
- C. Kĩ sư quản trị mạng
- D. Quản trị viên cơ sở dữ liệu
Câu 2: Phân tích sự khác biệt cốt lõi trong trọng tâm công việc giữa Kĩ thuật viên công nghệ thông tin và Kĩ sư an toàn thông tin.
- A. Kĩ thuật viên tập trung vào lập trình ứng dụng, còn Kĩ sư an toàn thông tin tập trung vào thiết kế mạng.
- B. Kĩ thuật viên chỉ làm việc với phần cứng, còn Kĩ sư an toàn thông tin chỉ làm việc với phần mềm.
- C. Kĩ thuật viên làm việc độc lập, còn Kĩ sư an toàn thông tin luôn làm việc theo nhóm.
- D. Kĩ thuật viên chủ yếu cung cấp hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp cho người dùng và thiết bị, còn Kĩ sư an toàn thông tin chuyên về bảo vệ thông tin và hệ thống khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ vừa mua 10 máy tính mới cho nhân viên. Ai trong nhóm nghề dịch vụ và quản trị Công nghệ thông tin sẽ là người chịu trách nhiệm chính trong việc lắp đặt, cài đặt hệ điều hành, các phần mềm văn phòng cần thiết và kết nối các máy tính này vào mạng nội bộ của công ty?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư quản trị mạng
- C. Quản trị viên hệ thống
- D. Nhân viên kinh doanh phần mềm
Câu 4: Kĩ năng nào sau đây được xem là đặc biệt quan trọng đối với Kĩ sư an toàn thông tin do tính chất công việc liên quan đến việc phát hiện, phân tích và ứng phó với các cuộc tấn công mạng phức tạp, thường yêu cầu sự tỉ mỉ và khả năng làm việc dưới áp lực thời gian?
- A. Khả năng thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt
- B. Sự cẩn thận và khả năng chịu áp lực cao
- C. Kĩ năng bán hàng và thuyết phục khách hàng
- D. Khả năng ghi nhớ số liệu tài chính
Câu 5: Một tổ chức phát hiện một máy chủ quan trọng có dấu hiệu bị xâm nhập từ bên ngoài. Dữ liệu có nguy cơ bị đánh cắp hoặc phá hoại. Đội ngũ nào trong nhóm nghề dịch vụ và quản trị Công nghệ thông tin sẽ đóng vai trò chủ chốt trong việc điều tra nguồn gốc cuộc tấn công, phân tích các dấu vết để lại, ngăn chặn kẻ tấn công và phối hợp với các bộ phận khác để khôi phục hệ thống an toàn?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư quản trị mạng
- C. Quản trị viên hệ thống
- D. Kĩ sư an toàn thông tin
Câu 6: Phân tích sự khác biệt giữa công việc "quản lí thiết bị mạng" của Kĩ sư quản trị mạng và công việc "lắp đặt thiết bị mạng" của Kĩ thuật viên công nghệ thông tin.
- A. Kĩ sư quản trị mạng chịu trách nhiệm vận hành, bảo trì, và tối ưu hóa hiệu năng các thiết bị mạng đã được lắp đặt; Kĩ thuật viên CNTT chủ yếu thực hiện việc lắp đặt vật lý và kết nối ban đầu.
- B. Kĩ sư quản trị mạng chỉ làm việc với Router và Switch; Kĩ thuật viên CNTT chỉ làm việc với cáp mạng.
- C. Kĩ sư quản trị mạng yêu cầu bằng đại học, Kĩ thuật viên CNTT thì không.
- D. Kĩ sư quản trị mạng chỉ khắc phục sự cố phần mềm mạng, Kĩ thuật viên CNTT chỉ khắc phục sự cố phần cứng mạng.
Câu 7: Một nhân viên báo cáo rằng máy in mạng trong phòng làm việc của họ không hoạt động. Sau khi kiểm tra các kết nối vật lý cơ bản không có vấn đề, ai trong nhóm dịch vụ và quản trị Công nghệ thông tin có khả năng cao nhất sẽ được yêu cầu kiểm tra cấu hình mạng của máy in, driver trên máy tính người dùng hoặc các thiết lập chia sẻ trên máy chủ in?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư quản trị mạng
- C. Kĩ sư an toàn thông tin
- D. Quản trị viên hệ thống
Câu 8: Một công ty đang lên kế hoạch mở rộng sang một chi nhánh mới, cần thiết lập một hệ thống mạng hoàn chỉnh, bao gồm cả việc kết nối an toàn với trụ sở chính qua VPN. Chuyên gia nào sẽ chịu trách nhiệm thiết kế kiến trúc mạng cho chi nhánh mới, lựa chọn thiết bị phù hợp, cấu hình các kết nối phức tạp và đảm bảo tính bảo mật của liên kết VPN?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư quản trị mạng
- C. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật từ xa
- D. Quản trị viên website
Câu 9: Đánh giá mức độ cần thiết của kiến thức về "hệ điều hành máy chủ" (ví dụ: Windows Server, Linux Server) đối với các vai trò sau: Kĩ thuật viên CNTT, Kĩ sư quản trị mạng, Kĩ sư an toàn thông tin. Sắp xếp theo thứ tự mức độ cần thiết tăng dần.
- A. Kĩ sư an toàn thông tin < Kĩ sư quản trị mạng < Kĩ thuật viên CNTT
- B. Kĩ sư quản trị mạng < Kĩ thuật viên CNTT < Kĩ sư an toàn thông tin
- C. Kĩ thuật viên CNTT < Kĩ sư an toàn thông tin < Kĩ sư quản trị mạng
- D. Kĩ thuật viên CNTT < Kĩ sư quản trị mạng < Kĩ sư an toàn thông tin
Câu 10: Một ngân hàng lớn cần triển khai một hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection System - IDS) và một hệ thống phòng chống xâm nhập (Intrusion Prevention System - IPS) để liên tục giám sát lưu lượng mạng, phát hiện các hoạt động đáng ngờ và tự động chặn các cuộc tấn công đã biết. Đội ngũ nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc lựa chọn, cấu hình, triển khai và giám sát các hệ thống bảo mật chuyên sâu này?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư quản trị mạng
- C. Kĩ sư an toàn thông tin
- D. Quản trị viên website
Câu 11: Giải thích tại sao việc "đào tạo và nâng cao nhận thức về an toàn thông tin cho người dùng cuối" (như cách nhận biết email lừa đảo, tầm quan trọng của mật khẩu mạnh) lại là một phần công việc quan trọng, đôi khi thuộc trách nhiệm của Kĩ sư an toàn thông tin hoặc Quản trị viên hệ thống.
- A. Vì việc đào tạo giúp giảm tải công việc cho bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.
- B. Vì người dùng cuối thường là mục tiêu tấn công đầu tiên (ví dụ: lừa đảo qua email), và nhận thức tốt giúp họ trở thành tuyến phòng thủ đầu tiên.
- C. Vì đào tạo an toàn thông tin là yêu cầu bắt buộc của pháp luật đối với mọi công ty.
- D. Vì việc đào tạo giúp tăng doanh thu cho công ty.
Câu 12: Một trường đại học cần quản lý quyền truy cập của hàng chục ngàn sinh viên, giảng viên và nhân viên vào các hệ thống khác nhau như hệ thống quản lý học tập (LMS), email nội bộ, và tài nguyên thư viện số. Chuyên gia nào trong nhóm quản trị sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết lập, quản lý tài khoản người dùng, phân quyền truy cập dựa trên vai trò và đảm bảo an toàn dữ liệu người dùng?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư quản trị mạng
- C. Kĩ sư an toàn thông tin
- D. Quản trị viên hệ thống
Câu 13: So sánh kỹ năng "khắc phục lỗi máy tính cá nhân" (thường do Kĩ thuật viên CNTT thực hiện) và "khắc phục sự cố mạng diện rộng" (thường do Kĩ sư quản trị mạng thực hiện). Điểm khác biệt chính nằm ở đâu?
- A. Khắc phục lỗi máy tính chỉ cần kiến thức phần mềm, còn khắc phục sự cố mạng chỉ cần kiến thức phần cứng.
- B. Khắc phục lỗi máy tính yêu cầu làm việc trực tiếp, còn khắc phục sự cố mạng có thể làm từ xa.
- C. Khắc phục lỗi máy tính thường liên quan đến thiết bị đơn lẻ hoặc phần mềm cụ thể trên máy đó; khắc phục sự cố mạng liên quan đến toàn bộ hạ tầng mạng và ảnh hưởng đến nhiều người dùng/thiết bị.
- D. Khắc phục lỗi máy tính yêu cầu bằng cấp cao hơn khắc phục sự cố mạng.
Câu 14: Một công ty phát triển phần mềm cần thiết lập một môi trường "staging" (môi trường giống thật để thử nghiệm trước khi triển khai chính thức) bao gồm nhiều máy chủ vật lý và ảo, cấu hình mạng phức tạp để mô phỏng môi trường sản phẩm thật. Ai trong nhóm quản trị sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế, triển khai, cấu hình và duy trì môi trường thử nghiệm phức tạp này?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư quản trị mạng
- C. Lập trình viên
- D. Quản trị viên hệ thống
Câu 15: Kĩ năng "giải quyết vấn đề" là cần thiết cho cả Kĩ thuật viên CNTT, Kĩ sư quản trị mạng và Kĩ sư an toàn thông tin. Tuy nhiên, loại "vấn đề" mà mỗi vai trò thường phải đối mặt có sự khác biệt. Phân tích sự khác biệt chính về loại vấn đề họ giải quyết.
- A. Kĩ thuật viên giải quyết vấn đề người dùng cuối (máy tính, phần mềm cơ bản); Kĩ sư quản trị mạng giải quyết sự cố hạ tầng mạng; Kĩ sư an toàn thông tin giải quyết các vấn đề về bảo mật và tấn công mạng.
- B. Kĩ thuật viên giải quyết vấn đề phần cứng; Kĩ sư quản trị mạng giải quyết vấn đề phần mềm; Kĩ sư an toàn thông tin giải quyết vấn đề dữ liệu.
- C. Kĩ thuật viên giải quyết vấn đề đơn giản; Kĩ sư quản trị mạng giải quyết vấn đề trung bình; Kĩ sư an toàn thông tin giải quyết vấn đề phức tạp.
- D. Tất cả đều giải quyết cùng một loại vấn đề, chỉ khác ở mức độ chuyên môn.
Câu 16: Một nhân viên mới vừa gia nhập công ty. Ai trong nhóm dịch vụ và quản trị Công nghệ thông tin sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc tạo tài khoản người dùng mới trên hệ thống, cấp phát máy tính, cài đặt các phần mềm cần thiết và hướng dẫn sử dụng cơ bản các dịch vụ CNTT của công ty?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư an toàn thông tin
- C. Kĩ sư phần mềm
- D. Nhân viên hành chính
Câu 17: Đánh giá tầm quan trọng của việc có kiến thức về "cơ sở dữ liệu" đối với Kĩ sư an toàn thông tin. Tại sao kiến thức này lại cần thiết?
- A. Không quan trọng, vì cơ sở dữ liệu là việc của Quản trị viên cơ sở dữ liệu.
- B. Rất quan trọng, vì cơ sở dữ liệu thường chứa dữ liệu nhạy cảm và là mục tiêu chính của các cuộc tấn công, Kĩ sư an toàn thông tin cần biết cách bảo vệ và kiểm tra lỗ hổng.
- C. Quan trọng ở mức trung bình, chỉ cần biết cách sao lưu và phục hồi.
- D. Chỉ cần thiết nếu làm việc trong ngành tài chính.
Câu 18: Một doanh nghiệp muốn triển khai một hệ thống giám sát hiệu năng mạng (Network Performance Monitoring - NPM) để theo dõi băng thông, độ trễ, lỗi gói tin và các chỉ số quan trọng khác nhằm chủ động phát hiện và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi chúng ảnh hưởng đến người dùng. Ai trong nhóm quản trị sẽ là người lựa chọn công cụ NPM phù hợp, cài đặt, cấu hình và phân tích dữ liệu từ hệ thống này?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư an toàn thông tin
- C. Kĩ sư quản trị mạng
- D. Quản trị viên website
Câu 19: Phân tích tại sao việc "cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục" được coi là yếu tố sống còn đối với các chuyên gia trong nhóm nghề dịch vụ và quản trị Công nghệ thông tin.
- A. Vì ngành CNTT có mức lương cao, nên cần liên tục học để đòi hỏi tăng lương.
- B. Vì đây là yêu cầu bắt buộc của mọi công ty trong ngành.
- C. Vì việc cập nhật kiến thức giúp giảm bớt khối lượng công việc hàng ngày.
- D. Vì công nghệ thay đổi rất nhanh, các mối đe dọa an ninh mạng liên tục xuất hiện, và các công cụ/phương pháp mới được phát triển, đòi hỏi chuyên gia phải luôn nắm bắt để làm việc hiệu quả và an toàn.
Câu 20: Một công ty bị tấn công ransomware, toàn bộ dữ liệu trên các máy chủ bị mã hóa. Ai trong nhóm nghề dịch vụ và quản trị Công nghệ thông tin sẽ là người chịu trách nhiệm chính trong việc phối hợp với các bên liên quan để đánh giá mức độ thiệt hại, thực hiện quy trình khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu (nếu có), phân tích cách thức tấn công để ngăn chặn trong tương lai và củng cố hệ thống phòng thủ?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư quản trị mạng
- C. Kĩ sư an toàn thông tin
- D. Nhân viên hỗ trợ khách hàng
Câu 21: So sánh vai trò của Kĩ thuật viên công nghệ thông tin làm việc tại một cửa hàng bán lẻ máy tính nhỏ và Kĩ thuật viên công nghệ thông tin làm việc tại bộ phận IT của một tập đoàn lớn. Điểm khác biệt chính về phạm vi công việc là gì?
- A. Ở cửa hàng nhỏ chỉ làm phần cứng, ở tập đoàn lớn chỉ làm phần mềm.
- B. Ở cửa hàng nhỏ, công việc có thể bao gồm sửa chữa trực tiếp, tư vấn bán hàng, hỗ trợ đa dạng khách hàng cá nhân; ở tập đoàn lớn, chủ yếu tập trung vào hỗ trợ nội bộ cho nhân viên, quản lý thiết bị theo quy trình của tổ chức.
- C. Ở cửa hàng nhỏ chỉ làm việc giờ hành chính, ở tập đoàn lớn làm việc 24/7.
- D. Ở cửa hàng nhỏ không cần kiến thức mạng, ở tập đoàn lớn thì có.
Câu 22: Một công ty cần thiết lập một mạng riêng ảo (VPN) để các nhân viên làm việc từ xa có thể truy cập tài nguyên nội bộ một cách an toàn qua internet. Chuyên gia nào sẽ chịu trách nhiệm thiết kế kiến trúc VPN, lựa chọn và cấu hình thiết bị VPN (như firewall hỗ trợ VPN), và đảm bảo các kết nối được mã hóa an toàn?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Lập trình viên
- C. Kĩ sư quản trị mạng
- D. Chuyên viên marketing
Câu 23: Tại sao kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và tư vấn lại quan trọng đối với Kĩ thuật viên công nghệ thông tin, đặc biệt là khi làm việc trực tiếp với người dùng cuối hoặc khách hàng?
- A. Để hiểu rõ vấn đề kỹ thuật mà người dùng đang gặp phải, giải thích giải pháp một cách dễ hiểu cho người không chuyên, và hướng dẫn họ cách khắc phục hoặc sử dụng hiệu quả.
- B. Để thuyết phục khách hàng mua thêm sản phẩm hoặc dịch vụ.
- C. Để viết báo cáo kỹ thuật chi tiết cho cấp trên.
- D. Để thương lượng mức lương cao hơn.
Câu 24: Một hệ thống máy chủ ảo hóa của công ty bắt đầu gặp hiện tượng quá tải tài nguyên (CPU, RAM), dẫn đến hiệu năng chậm và thỉnh thoảng bị treo. Ai trong nhóm quản trị sẽ chịu trách nhiệm phân tích các chỉ số hiệu năng, xác định nguyên nhân gây quá tải, và thực hiện các biện pháp tối ưu hóa (như điều chỉnh cấu hình máy ảo, phân bổ lại tài nguyên, hoặc nâng cấp phần cứng) để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư an toàn thông tin
- C. Kĩ sư quản trị mạng
- D. Quản trị viên hệ thống
Câu 25: Đánh giá tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định, chính sách nội bộ và các tiêu chuẩn ngành liên quan đến an toàn thông tin đối với TẤT CẢ các vị trí trong nhóm nghề dịch vụ và quản trị Công nghệ thông tin.
- A. Rất quan trọng. An toàn thông tin là trách nhiệm chung; việc không tuân thủ của bất kỳ cá nhân nào (dù là Kĩ thuật viên hay Kĩ sư) đều có thể tạo ra lỗ hổng và gây ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống.
- B. Chỉ quan trọng đối với Kĩ sư an toàn thông tin.
- C. Không quan trọng lắm, miễn là công việc kỹ thuật được hoàn thành.
- D. Quan trọng đối với Kĩ sư quản trị mạng và Quản trị viên hệ thống, ít quan trọng hơn đối với Kĩ thuật viên.
Câu 26: Một công ty cần thiết lập một kế hoạch sao lưu dữ liệu định kỳ và tự động cho tất cả các máy chủ quan trọng để đảm bảo có thể phục hồi dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố (thiết bị hỏng, tấn công mạng, lỗi người dùng). Ai trong nhóm quản trị sẽ chịu trách nhiệm thiết kế chiến lược sao lưu, lựa chọn công cụ, cấu hình lịch trình, kiểm tra định kỳ tính toàn vẹn của bản sao lưu và thực hiện quy trình khôi phục khi cần thiết?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư an toàn thông tin
- C. Kĩ sư quản trị mạng
- D. Quản trị viên hệ thống
Câu 27: Phân biệt rõ ràng trách nhiệm chính trong việc "bảo vệ hệ thống mạng" giữa Kĩ sư quản trị mạng và Kĩ sư an toàn thông tin.
- A. Kĩ sư quản trị mạng chịu trách nhiệm chống virus, Kĩ sư an toàn thông tin chịu trách nhiệm tường lửa.
- B. Kĩ sư quản trị mạng đảm bảo hệ thống mạng hoạt động thông suốt và cấu hình các tính năng bảo mật tích hợp sẵn của thiết bị mạng; Kĩ sư an toàn thông tin tập trung vào việc phân tích lỗ hổng, thiết lập các biện pháp bảo vệ chuyên sâu, giám sát các mối đe dọa và ứng phó khi có tấn công.
- C. Kĩ sư quản trị mạng chỉ bảo vệ mạng nội bộ, Kĩ sư an toàn thông tin bảo vệ mạng internet.
- D. Kĩ sư quản trị mạng chỉ bảo vệ phần cứng, Kĩ sư an toàn thông tin chỉ bảo vệ dữ liệu.
Câu 28: Một công ty đang xem xét chuyển đổi các ứng dụng và dữ liệu từ máy chủ vật lý truyền thống sang sử dụng dịch vụ điện toán đám mây (cloud computing). Chuyên gia nào trong nhóm quản trị sẽ có vai trò then chốt trong việc đánh giá tính khả thi của việc chuyển đổi này, lên kế hoạch di chuyển dữ liệu và ứng dụng, và sau đó quản lý, tối ưu hóa hạ tầng trên nền tảng đám mây?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư phần mềm
- C. Kĩ sư an toàn thông tin
- D. Quản trị viên hệ thống/mạng (có kinh nghiệm về Cloud)
Câu 29: Tại sao kiến thức về "phần cứng máy tính" được coi là nền tảng cần thiết ở các mức độ khác nhau cho hầu hết các vai trò trong nhóm nghề dịch vụ và quản trị Công nghệ thông tin (Kĩ thuật viên, Kĩ sư quản trị mạng, Kĩ sư an toàn thông tin, Quản trị viên hệ thống)?
- A. Vì tất cả các công việc trong CNTT đều chỉ liên quan đến phần cứng.
- B. Vì hiểu phần cứng giúp viết code hiệu quả hơn.
- C. Vì phần cứng là nền tảng vật lý của mọi hệ thống. Hiểu về nó giúp chẩn đoán sự cố hiệu quả, thực hiện lắp đặt, tối ưu hóa hiệu năng và nhận biết các vấn đề bảo mật liên quan đến thiết bị vật lý.
- D. Vì các vai trò này chỉ làm việc với phần cứng, không làm việc với phần mềm.
Câu 30: Một người dùng vô tình xóa một thư mục chứa các tài liệu quan trọng trên máy tính của họ. Ai trong nhóm dịch vụ và quản trị Công nghệ thông tin sẽ là người được liên hệ đầu tiên để hỗ trợ kiểm tra khả năng khôi phục dữ liệu từ thùng rác, các bản sao lưu cục bộ hoặc yêu cầu hỗ trợ từ bộ phận quản trị hệ thống để khôi phục từ bản sao lưu tập trung?
- A. Kĩ thuật viên công nghệ thông tin
- B. Kĩ sư an toàn thông tin
- C. Kĩ sư quản trị mạng
- D. Nhân viên kế toán