Đề Trắc nghiệm Tin học 12 – Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mục tiêu cốt lõi của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Tạo ra các máy tính có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh nhất có thể.
  • B. Xây dựng các hệ thống tự động hóa để thay thế lao động chân tay của con người.
  • C. Phát triển các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ của con người.
  • D. Thiết kế các phần mềm có giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho người dùng.

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào được coi là mốc khởi đầu quan trọng, đánh dấu sự ra đời chính thức của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên (ENIAC) năm 1945.
  • B. Hội thảo Dartmouth tại Mỹ vào mùa hè năm 1956.
  • C. IBM Deep Blue đánh bại Garry Kasparov trong cờ vua năm 1997.
  • D. Sự ra đời của mạng Internet toàn cầu vào những năm 1990.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện và phân loại các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh chụp bằng drone. Hệ thống này thuộc loại AI nào dựa trên phạm vi ứng dụng của nó?

  • A. AI yếu (Weak AI / Narrow AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI / General AI).
  • C. Siêu AI (Super AI).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa AI mạnh (Strong AI / General AI) và AI yếu (Weak AI / Narrow AI) nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Khả năng truy cập Internet.
  • C. Chi phí phát triển.
  • D. Phạm vi và tính tổng quát của khả năng trí tuệ.

Câu 5: Khả năng nào sau đây là một trong những đặc trưng quan trọng nhất giúp hệ thống AI có thể cải thiện hiệu suất theo thời gian khi tiếp xúc với dữ liệu mới?

  • A. Khả năng học (Learning).
  • B. Khả năng kết nối mạng.
  • C. Khả năng hiển thị đồ họa.
  • D. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.

Câu 6: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể hiểu câu lệnh nói của người dùng ("Hey Siri, đặt báo thức 7 giờ sáng mai") và thực hiện yêu cầu đó. Khả năng "hiểu câu lệnh nói" này thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Học máy (Machine Learning).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 7: Lĩnh vực AI nào chuyên nghiên cứu các phương pháp để máy tính có thể "nhìn" và "hiểu" nội dung từ hình ảnh hoặc video, ví dụ như nhận diện khuôn mặt trong ảnh?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision).

Câu 8: Một ứng dụng AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận bằng cách phân tích hàng triệu giao dịch trước đó để tìm ra các mẫu bất thường. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào lĩnh vực nào của AI?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 9: Chatbot như ChatGPT, có khả năng tạo ra văn bản trả lời câu hỏi hoặc viết sáng tạo, thuộc về lĩnh vực AI nào đang rất phát triển hiện nay?

  • A. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • B. AI tạo sinh (Generative AI).
  • C. Robotics.
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision).

Câu 10: Đâu là ví dụ ít phù hợp nhất để minh họa một ứng dụng điển hình của AI trong đời sống hàng ngày?

  • A. Hệ thống đề xuất sản phẩm khi mua sắm trực tuyến.
  • B. Phần mềm nhận diện khuôn mặt trên điện thoại.
  • C. Bộ lọc thư rác (spam) trong email.
  • D. Máy tính bỏ túi thực hiện phép tính cộng, trừ, nhân, chia.

Câu 11: Một hệ thống tự động hóa trong nhà máy chỉ thực hiện một chuỗi hành động lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn để lắp ráp sản phẩm. Hệ thống này khác với một hệ thống AI học máy ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Tốc độ thực hiện công việc.
  • B. Khả năng kết nối Internet.
  • C. Khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới.
  • D. Kích thước vật lý của hệ thống.

Câu 12: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự động tìm ra các mẫu, quy luật và đưa ra dự đoán từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Robotics.

Câu 13: Khi bạn sử dụng công cụ dịch thuật trực tuyến để dịch một đoạn văn từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn đang sử dụng một ứng dụng dựa trên lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 14: Một hệ thống AI trong ô tô tự lái cần phải nhận diện các vật thể trên đường như người đi bộ, xe cộ, biển báo giao thông từ dữ liệu camera. Khả năng này đòi hỏi sự ứng dụng mạnh mẽ của lĩnh vực AI nào?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 15: Một ứng dụng AI có thể sáng tác nhạc hoặc viết kịch bản phim dựa trên việc phân tích hàng ngàn tác phẩm đã có. Đây là ví dụ về loại AI nào?

  • A. AI yếu (Weak AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 16: Hệ thống AI có khả năng suy luận và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và các quy tắc đã học, tương tự như cách con người giải quyết vấn đề. Đặc trưng nào của AI được mô tả ở đây?

  • A. Khả năng suy luận (Reasoning).
  • B. Khả năng ghi nhớ (Memory).
  • C. Khả năng sao chép (Copying).
  • D. Khả năng tính toán số học (Arithmetic Calculation).

Câu 17: Một hệ thống AI được huấn luyện để chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế (ví dụ: phát hiện khối u từ ảnh X-quang). Quá trình này yêu cầu hệ thống phải học cách nhận diện các mẫu đặc trưng trong ảnh. Bước quan trọng nhất trong quá trình này là gì?

  • A. Chỉ cần lập trình sẵn tất cả các loại khối u.
  • B. Huấn luyện hệ thống trên một tập dữ liệu lớn các hình ảnh y tế đã được gắn nhãn.
  • C. Kết nối hệ thống với một cơ sở dữ liệu bệnh án khổng lồ.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện cho bác sĩ.

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa một hệ thống tự động hóa đơn giản (ví dụ: máy bán hàng tự động) và một hệ thống AI (ví dụ: hệ thống đề xuất sản phẩm) là gì?

  • A. Hệ thống tự động hóa phức tạp hơn AI.
  • B. AI luôn cần con người vận hành, còn tự động hóa thì không.
  • C. AI có khả năng học hỏi và thích ứng, trong khi tự động hóa hoạt động theo quy trình cố định.
  • D. Hệ thống tự động hóa chỉ làm việc với dữ liệu số, AI làm việc với mọi loại dữ liệu.

Câu 19: Khi một hệ thống AI sử dụng Thị giác máy tính để phân tích hình ảnh, mục tiêu cuối cùng của quá trình phân tích này thường là gì?

  • A. Làm cho hình ảnh sắc nét hơn.
  • B. Trích xuất thông tin có ý nghĩa từ hình ảnh.
  • C. Giảm kích thước tệp hình ảnh.
  • D. Thay đổi màu sắc của hình ảnh.

Câu 20: Một ứng dụng dịch máy sử dụng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Để dịch câu "Tôi yêu Việt Nam" sang tiếng Anh, hệ thống AI này sẽ thực hiện những công việc gì liên quan đến ngôn ngữ?

  • A. Chỉ cần tìm từ "yêu" và thay bằng "love".
  • B. Sao chép nguyên văn câu tiếng Việt.
  • C. Phân tích cấu trúc câu, ý nghĩa từ ngữ và tạo ra câu tương đương trong tiếng Anh.
  • D. Chuyển đổi câu nói thành hình ảnh.

Câu 21: Một công ty phát triển AI tạo sinh muốn tạo ra các bài viết báo cáo tự động từ dữ liệu thống kê. Khả năng nào của AI tạo sinh là cần thiết nhất cho mục tiêu này?

  • A. Khả năng tạo ra văn bản mới dựa trên dữ liệu và mẫu đã học.
  • B. Khả năng nhận diện hình ảnh từ báo cáo.
  • C. Khả năng dịch báo cáo sang ngôn ngữ khác.
  • D. Khả năng dự đoán số liệu thống kê trong tương lai.

Câu 22: AlphaGo, hệ thống AI đã đánh bại kiện tướng cờ vây thế giới, chủ yếu thể hiện khả năng vượt trội của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Suy luận và giải quyết vấn đề phức tạp.

Câu 23: Điều gì xảy ra với một mô hình Học máy khi nó được cung cấp thêm dữ liệu huấn luyện chất lượng cao?

  • A. Mô hình sẽ trở nên chậm hơn.
  • B. Hiệu suất và độ chính xác của mô hình có xu hướng cải thiện.
  • C. Mô hình sẽ quên đi những gì đã học trước đó.
  • D. Kích thước của mô hình sẽ giảm đi đáng kể.

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích ảnh chụp X-quang phổi. Hệ thống này nhận diện các vùng bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh. Đây là ứng dụng của Thị giác máy tính kết hợp với khả năng nào khác của AI?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. AI tạo sinh (Generative AI).
  • D. Robotics.

Câu 25: Khi một chatbot sử dụng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để trả lời câu hỏi của bạn, quá trình nào sau đây là không phải một bước điển hình trong hoạt động của nó?

  • A. Phân tích ngữ nghĩa của câu hỏi.
  • B. Xác định ý định của người dùng.
  • C. Tạo ra phản hồi bằng văn bản phù hợp.
  • D. Tạo ra hình ảnh minh họa cho nội dung hội thoại.

Câu 26: Lĩnh vực AI tạo sinh có tiềm năng ứng dụng lớn trong việc tạo ra nội dung số mới. Điều gì làm cho AI tạo sinh khác biệt so với các loại AI phân tích truyền thống?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn.
  • B. Khả năng tạo ra nội dung mới thay vì chỉ phân tích dữ liệu có sẵn.
  • C. Độ chính xác luôn cao hơn.
  • D. Chỉ hoạt động với dữ liệu văn bản.

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo thời tiết bằng cách phân tích lượng lớn dữ liệu khí tượng lịch sử. Khả năng nào của AI được khai thác chủ yếu trong ứng dụng này?

  • A. Học máy (Machine Learning) để tìm mẫu và dự đoán.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu báo cáo thời tiết.
  • C. Thị giác máy tính để xem ảnh mây.
  • D. AI tạo sinh để tạo ra bản tin thời tiết.

Câu 28: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng "nhận thức" môi trường xung quanh thông qua các cảm biến (ví dụ: camera, microphone) liên quan chặt chẽ đến đặc trưng nào của AI?

  • A. Khả năng lập trình.
  • B. Khả năng kết nối mạng.
  • C. Khả năng tính toán.
  • D. Khả năng nhận thức (Perception).

Câu 29: Một hệ thống AI có thể tự động phân loại email đến vào các thư mục khác nhau (ví dụ: Hộp thư đến, Quảng cáo, Xã hội) dựa trên nội dung của email. Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính và Robotics.
  • B. AI tạo sinh và Hệ chuyên gia.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Học máy.
  • D. Chỉ cần lập trình các từ khóa đơn giản.

Câu 30: Theo xu hướng phát triển hiện nay, AI tạo sinh đang mở ra những khả năng mới trong việc tạo ra nội dung. Tuy nhiên, một thách thức lớn với loại AI này là gì?

  • A. Tốc độ tạo nội dung quá chậm.
  • B. Không thể tạo ra nội dung bằng tiếng Việt.
  • C. Chi phí sử dụng quá thấp.
  • D. Đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của nội dung được tạo ra.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mục tiêu cốt lõi của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào được coi là mốc khởi đầu quan trọng, đánh dấu sự ra đời chính thức của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện và phân loại các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh chụp bằng drone. Hệ thống này thuộc loại AI nào dựa trên phạm vi ứng dụng của nó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa AI mạnh (Strong AI / General AI) và AI yếu (Weak AI / Narrow AI) nằm ở đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khả năng nào sau đây là một trong những đặc trưng quan trọng nhất giúp hệ thống AI có thể cải thiện hiệu suất theo thời gian khi tiếp xúc với dữ liệu mới?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể hiểu câu lệnh nói của người dùng ('Hey Siri, đặt báo thức 7 giờ sáng mai') và thực hiện yêu cầu đó. Khả năng 'hiểu câu lệnh nói' này thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Lĩnh vực AI nào chuyên nghiên cứu các phương pháp để máy tính có thể 'nhìn' và 'hiểu' nội dung từ hình ảnh hoặc video, ví dụ như nhận diện khuôn mặt trong ảnh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một ứng dụng AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận bằng cách phân tích hàng triệu giao dịch trước đó để tìm ra các mẫu bất thường. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào lĩnh vực nào của AI?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chatbot như ChatGPT, có khả năng tạo ra văn bản trả lời câu hỏi hoặc viết sáng tạo, thuộc về lĩnh vực AI nào đang rất phát triển hiện nay?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đâu là ví dụ *ít phù hợp nhất* để minh họa một ứng dụng điển hình của AI trong đời sống hàng ngày?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một hệ thống tự động hóa trong nhà máy chỉ thực hiện một chuỗi hành động lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn để lắp ráp sản phẩm. Hệ thống này khác với một hệ thống AI học máy ở điểm nào cơ bản nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính *tự động* tìm ra các mẫu, quy luật và đưa ra dự đoán từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi bạn sử dụng công cụ dịch thuật trực tuyến để dịch một đoạn văn từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn đang sử dụng một ứng dụng dựa trên lĩnh vực AI nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một hệ thống AI trong ô tô tự lái cần phải nhận diện các vật thể trên đường như người đi bộ, xe cộ, biển báo giao thông từ dữ liệu camera. Khả năng này đòi hỏi sự ứng dụng mạnh mẽ của lĩnh vực AI nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một ứng dụng AI có thể sáng tác nhạc hoặc viết kịch bản phim dựa trên việc phân tích hàng ngàn tác phẩm đã có. Đây là ví dụ về loại AI nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hệ thống AI có khả năng suy luận và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và các quy tắc đã học, tương tự như cách con người giải quyết vấn đề. Đặc trưng nào của AI được mô tả ở đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một hệ thống AI được huấn luyện để chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế (ví dụ: phát hiện khối u từ ảnh X-quang). Quá trình này yêu cầu hệ thống phải học cách nhận diện các mẫu đặc trưng trong ảnh. Bước quan trọng nhất trong quá trình này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sự khác biệt cơ bản giữa một hệ thống tự động hóa đơn giản (ví dụ: máy bán hàng tự động) và một hệ thống AI (ví dụ: hệ thống đề xuất sản phẩm) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi một hệ thống AI sử dụng Thị giác máy tính để phân tích hình ảnh, mục tiêu cuối cùng của quá trình phân tích này thường là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một ứng dụng dịch máy sử dụng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Để dịch câu 'Tôi yêu Việt Nam' sang tiếng Anh, hệ thống AI này sẽ thực hiện những công việc gì liên quan đến ngôn ngữ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một công ty phát triển AI tạo sinh muốn tạo ra các bài viết báo cáo tự động từ dữ liệu thống kê. Khả năng nào của AI tạo sinh là cần thiết nhất cho mục tiêu này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: AlphaGo, hệ thống AI đã đánh bại kiện tướng cờ vây thế giới, chủ yếu thể hiện khả năng vượt trội của AI trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Điều gì xảy ra với một mô hình Học máy khi nó được cung cấp thêm dữ liệu huấn luyện chất lượng cao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích ảnh chụp X-quang phổi. Hệ thống này nhận diện các vùng bất thường có thể là dấu hiệu của bệnh. Đây là ứng dụng của Thị giác máy tính kết hợp với khả năng nào khác của AI?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi một chatbot sử dụng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để trả lời câu hỏi của bạn, quá trình nào sau đây là *không phải* một bước điển hình trong hoạt động của nó?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Lĩnh vực AI tạo sinh có tiềm năng ứng dụng lớn trong việc tạo ra nội dung số mới. Điều gì làm cho AI tạo sinh khác biệt so với các loại AI phân tích truyền thống?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo thời tiết bằng cách phân tích lượng lớn dữ liệu khí tượng lịch sử. Khả năng nào của AI được khai thác chủ yếu trong ứng dụng này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng 'nhận thức' môi trường xung quanh thông qua các cảm biến (ví dụ: camera, microphone) liên quan chặt chẽ đến đặc trưng nào của AI?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một hệ thống AI có thể tự động phân loại email đến vào các thư mục khác nhau (ví dụ: Hộp thư đến, Quảng cáo, Xã hội) dựa trên nội dung của email. Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những lĩnh vực nào của AI?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Theo xu hướng phát triển hiện nay, AI tạo sinh đang mở ra những khả năng mới trong việc tạo ra nội dung. Tuy nhiên, một thách thức lớn với loại AI này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt một hệ thống AI với một chương trình máy tính thông thường chỉ thực hiện các tác vụ theo kịch bản cố định?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu rất nhanh.
  • B. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • C. Thực hiện các phép tính số học phức tạp.
  • D. Khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới.

Câu 2: Hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là sự kiện khai sinh ra lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo. Mục tiêu tham vọng nhất được đề xuất tại hội thảo này là gì?

  • A. Tạo ra máy tính có thể chơi cờ vua.
  • B. Xây dựng các hệ thống có khả năng mô phỏng mọi khía cạnh của việc học hỏi và bất kỳ đặc điểm nào khác của trí tuệ con người.
  • C. Phát triển các thuật toán tìm kiếm và giải quyết vấn đề.
  • D. Ứng dụng máy tính vào các bài toán dịch ngôn ngữ tự động.

Câu 3: Một ứng dụng AI trong y tế có khả năng phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện các dấu hiệu ban đầu của bệnh phổi với độ chính xác cao. Lĩnh vực nghiên cứu chính nào của AI đã đóng góp trực tiếp vào khả năng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 4: Một công ty phát triển một chatbot có khả năng tương tác với khách hàng bằng cách hiểu các câu hỏi phức tạp và đưa ra câu trả lời phù hợp. Công nghệ AI nào là nền tảng cho khả năng hiểu và phản hồi ngôn ngữ của chatbot này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • D. Học máy không giám sát (Unsupervised Learning).

Câu 5: Một ứng dụng di động đề xuất các sản phẩm mua sắm dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của người dùng. Theo thời gian, các đề xuất này ngày càng chính xác và phù hợp hơn. Khả năng cốt lõi nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

  • A. Khả năng suy luận logic.
  • B. Khả năng học hỏi từ dữ liệu (Học máy).
  • C. Khả năng nhận dạng giọng nói.
  • D. Khả năng xử lý đồ họa 3D.

Câu 6: AI tạo sinh (Generative AI) là một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất về khả năng của AI tạo sinh?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. Phần mềm dự báo thời tiết dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • C. Hệ thống tự động dịch văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
  • D. Phần mềm tạo ra một bức tranh phong cảnh mới dựa trên mô tả bằng văn bản.

Câu 7: Phân biệt giữa Tự động hóa (Automation) và Trí tuệ nhân tạo (AI). Trường hợp nào sau đây chủ yếu là ví dụ về Tự động hóa thay vì AI?

  • A. Một robot trong nhà máy lắp ráp thực hiện lặp đi lặp lại một chuỗi các thao tác hàn cố định.
  • B. Một hệ thống phân loại email tự động gắn nhãn "Quan trọng" hoặc "Quảng cáo" dựa trên nội dung.
  • C. Một phần mềm kế toán tự động phát hiện các giao dịch gian lận bất thường.
  • D. Một trợ lý ảo điều chỉnh lịch hẹn dựa trên sự thay đổi trong lịch trình của người dùng.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI trong thực tế là vấn đề "hộp đen" (black box). Vấn đề này đề cập đến điều gì?

  • A. Chi phí triển khai hệ thống AI quá cao.
  • B. Tốc độ xử lý của AI còn chậm.
  • C. Khó khăn trong việc giải thích cách AI đưa ra quyết định hoặc kết quả.
  • D. Thiếu dữ liệu đào tạo chất lượng cao.

Câu 9: Khi một hệ thống AI được đào tạo trên một tập dữ liệu chứa thành kiến (bias) về giới tính hoặc chủng tộc, điều gì có khả năng xảy ra khi hệ thống này được sử dụng trong thực tế?

  • A. Hệ thống sẽ tự động loại bỏ thành kiến đó trong quá trình hoạt động.
  • B. Hiệu suất của hệ thống sẽ tăng lên đáng kể.
  • C. Hệ thống sẽ từ chối hoạt động khi gặp dữ liệu mới.
  • D. Hệ thống có thể đưa ra các quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử.

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI), còn gọi là AI yếu, được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ nào sau đây không phải là ví dụ về Trí tuệ nhân tạo hẹp?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant).
  • B. Một hệ thống AI có khả năng hiểu, học hỏi và thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm.
  • C. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt tại sân bay.
  • D. Phần mềm chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng.

Câu 11: Khả năng "học không giám sát" (Unsupervised Learning) trong Học máy (Machine Learning) đề cập đến việc máy tính học hỏi như thế nào?

  • A. Học từ các cặp "đầu vào - đầu ra" đã được gán nhãn rõ ràng.
  • B. Học thông qua cơ chế thưởng phạt để tối ưu hành động.
  • C. Học cách tìm kiếm cấu trúc ẩn hoặc mẫu trong dữ liệu không được gán nhãn.
  • D. Học bằng cách tương tác trực tiếp với môi trường vật lý.

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận bằng cách phân tích hàng triệu giao dịch và tìm ra các mẫu bất thường. Khả năng nào của AI được áp dụng ở đây?

  • A. Phân tích dữ liệu và nhận dạng mẫu.
  • B. Tạo nội dung mới (văn bản, hình ảnh).
  • C. Điều khiển robot vật lý.
  • D. Hiểu cảm xúc con người.

Câu 13: Công nghệ AI nào cho phép máy tính "đọc" và hiểu nội dung của một văn bản tài liệu, chẳng hạn như xác định các chủ đề chính, trích xuất thông tin quan trọng hoặc tóm tắt nội dung?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Học tăng cường.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 14: Một trong những ứng dụng của Thị giác máy tính là nhận dạng đối tượng. Ứng dụng nào sau đây sử dụng khả năng nhận dạng đối tượng của Thị giác máy tính?

  • A. Dịch tự động một trang web sang ngôn ngữ khác.
  • B. Phân tích cảm xúc từ đoạn hội thoại.
  • C. Tạo ra một bản nhạc mới theo phong cách của một nghệ sĩ.
  • D. Hệ thống camera giao thông tự động phát hiện và đọc biển số xe.

Câu 15: AI tạo sinh có tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực sáng tạo. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tạo ra nội dung mới và độc đáo của AI tạo sinh?

  • A. Một công cụ AI viết một câu chuyện ngắn hoặc tạo ra một bức tranh kỹ thuật số dựa trên một vài từ khóa.
  • B. Một hệ thống AI dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu thị trường.
  • C. Một thuật toán AI tối ưu hóa lộ trình giao hàng cho một đội xe tải.
  • D. Một phần mềm AI nhận dạng khuôn mặt của người nổi tiếng trong ảnh.

Câu 16: Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng quan trọng nhất của việc ứng dụng AI trong các ngành công nghiệp?

  • A. Làm giảm sự tương tác giữa con người.
  • B. Tăng năng suất và hiệu quả hoạt động.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • D. Chỉ hữu ích cho các công ty công nghệ lớn.

Câu 17: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội khi AI ngày càng phát triển là vấn đề mất việc làm do tự động hóa. Điều này xảy ra khi AI và robot thay thế con người trong các công việc nào?

  • A. Các công việc đòi hỏi sự sáng tạo và tư duy phản biện.
  • B. Các công việc yêu cầu tương tác xã hội phức tạp.
  • C. Các công việc có tính lặp đi lặp lại, theo quy trình hoặc dựa trên dữ liệu lớn.
  • D. Các công việc quản lý cấp cao.

Câu 18: Khả năng suy luận (Reasoning) là một đặc trưng quan trọng của trí tuệ. Trong bối cảnh AI, khả năng suy luận thường đề cập đến việc hệ thống có thể làm gì?

  • A. Nhận dạng giọng nói của người dùng.
  • B. Tạo ra hình ảnh mới từ mô tả văn bản.
  • C. Học cách phân loại email thành spam hoặc không spam.
  • D. Sử dụng logic và kiến thức để đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề mới.

Câu 19: AI Tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) là một khái niệm tham vọng trong nghiên cứu AI. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về AGI?

  • A. Có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào mọi loại nhiệm vụ, giống như con người.
  • B. Chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ cụ thể với hiệu suất cao.
  • C. Là hệ thống AI chỉ hoạt động trên dữ liệu văn bản.
  • D. Là tên gọi khác của Học máy.

Câu 20: Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng dịch ngôn ngữ trực tuyến. Ứng dụng này không chỉ dịch từng từ mà còn cố gắng hiểu ngữ cảnh để đưa ra bản dịch tự nhiên hơn. Khả năng nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Học tăng cường.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (dịch máy).
  • D. Nhận dạng mẫu hình ảnh.

Câu 21: Một trong những mục tiêu lâu dài của nghiên cứu AI là tạo ra các hệ thống có khả năng "nhận thức" (Perception) về thế giới xung quanh. Khả năng nhận thức trong AI có thể bao gồm điều gì?

  • A. Giải các bài toán toán học phức tạp.
  • B. Xử lý và hiểu thông tin từ cảm biến (ví dụ: hình ảnh, âm thanh).
  • C. Lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
  • D. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại nhanh chóng.

Câu 22: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng "giải thích được" (Explainable AI - XAI) đang trở nên quan trọng. Tại sao khả năng giải thích này lại cần thiết, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?

  • A. Để làm cho hệ thống AI hoạt động nhanh hơn.
  • B. Để giảm chi phí phát triển AI.
  • C. Để AI có thể tự động cập nhật mã nguồn của nó.
  • D. Để con người có thể hiểu tại sao AI đưa ra một kết luận hoặc quyết định cụ thể, tăng tính minh bạch và tin cậy.

Câu 23: Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính cải thiện hiệu suất làm việc trên một nhiệm vụ cụ thể thông qua kinh nghiệm (dữ liệu)?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 24: Hệ thống AI nào sau đây có khả năng nhất được coi là một ví dụ ban đầu của "hệ chuyên gia" (Expert System), một dạng AI dựa trên luật và kiến thức của con người?

  • A. AlphaGo (chơi cờ vây).
  • B. MYCIN (chẩn đoán bệnh nhiễm trùng máu).
  • C. ChatGPT (tạo văn bản).
  • D. Google Search (tìm kiếm thông tin).

Câu 25: Một công cụ AI giúp các nhà thiết kế tạo ra các mẫu logo mới dựa trên mô tả về ngành nghề và phong cách mong muốn. Đây là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Học máy có giám sát.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (phân tích cảm xúc).
  • D. AI tạo sinh (thiết kế đồ họa).

Câu 26: Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến sự phát triển của AI mà cần được cộng đồng quốc tế quan tâm?

  • A. Phát triển vũ khí tự hành (autonomous weapons) mà không cần sự can thiệp của con người.
  • B. Tốc độ phát triển của AI quá chậm.
  • C. AI không thể xử lý dữ liệu âm thanh.
  • D. AI chỉ hoạt động được trên các máy tính siêu mạnh.

Câu 27: Trong lĩnh vực Học máy, "học có giám sát" (Supervised Learning) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tìm kiếm cấu trúc ẩn trong dữ liệu không có nhãn.
  • B. Học từ các cặp dữ liệu "đầu vào - đầu ra" (hoặc "đặc trưng - nhãn") đã được cung cấp.
  • C. Học thông qua cơ chế thử và sai, nhận thưởng khi làm đúng.
  • D. Học bằng cách mô phỏng quá trình tư duy của con người.

Câu 28: Hệ thống AI được sử dụng trong các trò chơi điện tử để điều khiển hành vi của các nhân vật không phải người chơi (NPC) sao cho chúng hoạt động một cách thông minh và khó đoán. Khả năng nào của AI được áp dụng ở đây?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (dịch thuật).
  • B. Thị giác máy tính (nhận dạng hình ảnh).
  • C. Khả năng lập kế hoạch và ra quyết định (AI trong trò chơi).
  • D. AI tạo sinh (tạo nội dung).

Câu 29: Một hệ thống AI được thiết kế để giám sát và dự báo các sự cố có thể xảy ra trong một nhà máy sản xuất bằng cách phân tích dữ liệu từ hàng trăm cảm biến. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Bảo trì dự đoán trong công nghiệp.
  • B. Phát triển chatbot hỗ trợ khách hàng.
  • C. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số.
  • D. Dịch thuật đa ngôn ngữ thời gian thực.

Câu 30: Đâu là một thách thức kỹ thuật lớn trong việc phát triển các hệ thống AI yêu cầu lượng lớn dữ liệu để đào tạo?

  • A. Khó khăn trong việc tạo ra giao diện người dùng thân thiện.
  • B. AI không thể xử lý các loại dữ liệu khác nhau.
  • C. Thiếu các thuật toán cơ bản cho Học máy.
  • D. Việc thu thập, làm sạch và gán nhãn cho lượng dữ liệu khổng lồ cần thiết cho đào tạo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt một hệ thống AI với một chương trình máy tính thông thường chỉ thực hiện các tác vụ theo kịch bản cố định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là sự kiện khai sinh ra lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo. Mục tiêu tham vọng nhất được đề xuất tại hội thảo này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một ứng dụng AI trong y tế có khả năng phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện các dấu hiệu ban đầu của bệnh phổi với độ chính xác cao. Lĩnh vực nghiên cứu chính nào của AI đã đóng góp trực tiếp vào khả năng này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một công ty phát triển một chatbot có khả năng tương tác với khách hàng bằng cách hiểu các câu hỏi phức tạp và đưa ra câu trả lời phù hợp. Công nghệ AI nào là nền tảng cho khả năng hiểu và phản hồi ngôn ngữ của chatbot này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một ứng dụng di động đề xuất các sản phẩm mua sắm dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của người dùng. Theo thời gian, các đề xuất này ngày càng chính xác và phù hợp hơn. Khả năng cốt lõi nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: AI tạo sinh (Generative AI) là một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất về khả năng của AI tạo sinh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân biệt giữa Tự động hóa (Automation) và Trí tuệ nhân tạo (AI). Trường hợp nào sau đây *chủ yếu* là ví dụ về Tự động hóa thay vì AI?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI trong thực tế là vấn đề 'hộp đen' (black box). Vấn đề này đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi một hệ thống AI được đào tạo trên một tập dữ liệu chứa thành kiến (bias) về giới tính hoặc chủng tộc, điều gì có khả năng xảy ra khi hệ thống này được sử dụng trong thực tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI), còn gọi là AI yếu, được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ nào sau đây *không* phải là ví dụ về Trí tuệ nhân tạo hẹp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khả năng 'học không giám sát' (Unsupervised Learning) trong Học máy (Machine Learning) đề cập đến việc máy tính học hỏi như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận bằng cách phân tích hàng triệu giao dịch và tìm ra các mẫu bất thường. Khả năng nào của AI được áp dụng ở đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Công nghệ AI nào cho phép máy tính 'đọc' và hiểu nội dung của một văn bản tài liệu, chẳng hạn như xác định các chủ đề chính, trích xuất thông tin quan trọng hoặc tóm tắt nội dung?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một trong những ứng dụng của Thị giác máy tính là nhận dạng đối tượng. Ứng dụng nào sau đây sử dụng khả năng nhận dạng đối tượng của Thị giác máy tính?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: AI tạo sinh có tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực sáng tạo. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng tạo ra nội dung mới và độc đáo của AI tạo sinh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng quan trọng nhất của việc ứng dụng AI trong các ngành công nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trong những thách thức đạo đức và xã hội khi AI ngày càng phát triển là vấn đề mất việc làm do tự động hóa. Điều này xảy ra khi AI và robot thay thế con người trong các công việc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khả năng suy luận (Reasoning) là một đặc trưng quan trọng của trí tuệ. Trong bối cảnh AI, khả năng suy luận thường đề cập đến việc hệ thống có thể làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: AI Tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) là một khái niệm tham vọng trong nghiên cứu AI. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về AGI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng dịch ngôn ngữ trực tuyến. Ứng dụng này không chỉ dịch từng từ mà còn cố gắng hiểu ngữ cảnh để đưa ra bản dịch tự nhiên hơn. Khả năng nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một trong những mục tiêu lâu dài của nghiên cứu AI là tạo ra các hệ thống có khả năng 'nhận thức' (Perception) về thế giới xung quanh. Khả năng nhận thức trong AI có thể bao gồm điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng 'giải thích được' (Explainable AI - XAI) đang trở nên quan trọng. Tại sao khả năng giải thích này lại cần thiết, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính cải thiện hiệu suất làm việc trên một nhiệm vụ cụ thể thông qua kinh nghiệm (dữ liệu)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hệ thống AI nào sau đây *có khả năng nhất* được coi là một ví dụ ban đầu của 'hệ chuyên gia' (Expert System), một dạng AI dựa trên luật và kiến thức của con người?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một công cụ AI giúp các nhà thiết kế tạo ra các mẫu logo mới dựa trên mô tả về ngành nghề và phong cách mong muốn. Đây là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến sự phát triển của AI mà cần được cộng đồng quốc tế quan tâm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong lĩnh vực Học máy, 'học có giám sát' (Supervised Learning) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hệ thống AI được sử dụng trong các trò chơi điện tử để điều khiển hành vi của các nhân vật không phải người chơi (NPC) sao cho chúng hoạt động một cách thông minh và khó đoán. Khả năng nào của AI được áp dụng ở đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một hệ thống AI được thiết kế để giám sát và dự báo các sự cố có thể xảy ra trong một nhà máy sản xuất bằng cách phân tích dữ liệu từ hàng trăm cảm biến. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là một thách thức kỹ thuật lớn trong việc phát triển các hệ thống AI yêu cầu lượng lớn dữ liệu để đào tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa cốt lõi là khả năng của hệ thống máy tính trong việc thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Dựa trên định nghĩa này, hoạt động nào sau đây được xem là minh chứng rõ ràng nhất cho khả năng "trí tuệ" của một hệ thống AI?

  • A. Thực hiện phép tính cộng hai số nguyên lớn rất nhanh.
  • B. Lưu trữ hàng triệu bản ghi dữ liệu trên cơ sở dữ liệu.
  • C. Tự động gửi email hàng loạt theo danh sách định sẵn.
  • D. Đưa ra gợi ý chẩn đoán bệnh dựa trên phân tích triệu chứng và kết quả xét nghiệm.

Câu 2: Lịch sử phát triển của Trí tuệ nhân tạo có nhiều cột mốc quan trọng. Sự kiện nào sau đây được giới khoa học công nhận rộng rãi là điểm khởi đầu chính thức, đặt nền móng cho lĩnh vực AI hiện đại?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên (ENIAC năm 1945).
  • B. Hội thảo mùa hè tại Đại học Dartmouth (năm 1956).
  • C. Thành lập công ty IBM (năm 1911).
  • D. Phát triển mạng Internet toàn cầu (những năm 1980-1990).

Câu 3: AI yếu (Narrow AI hoặc Weak AI) là loại AI được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể duy nhất hoặc một tập hợp các nhiệm vụ rất hạn chế. Dựa trên đặc điểm này, ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của AI yếu?

  • A. Một robot có khả năng tự nhận thức và đưa ra quyết định đạo đức.
  • B. Một hệ thống máy tính có thể tự học hỏi và làm chủ mọi lĩnh vực kiến thức của con người.
  • C. Một phần mềm nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh.
  • D. Một cỗ máy có khả năng trải nghiệm cảm xúc như con người.

Câu 4: Khả năng "học hỏi" là một trong những đặc trưng cốt lõi phân biệt AI với các hệ thống tự động hóa truyền thống. Khả năng học hỏi trong AI thể hiện qua việc hệ thống có thể:

  • A. Tự động cải thiện hiệu suất hoặc điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu mới hoặc kinh nghiệm.
  • B. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại với tốc độ cao và độ chính xác tuyệt đối theo quy trình cài đặt sẵn.
  • C. Truy xuất và hiển thị thông tin từ cơ sở dữ liệu theo yêu cầu của người dùng.
  • D. Lưu trữ một lượng lớn thông tin và tìm kiếm thông tin đó khi cần thiết.

Câu 5: Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích hàng nghìn hình ảnh y tế nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Lĩnh vực nghiên cứu AI nào sẽ được ứng dụng trực tiếp và chủ yếu trong trường hợp này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 6: Một chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu câu hỏi của người dùng viết bằng ngôn ngữ đời thường và đưa ra câu trả lời phù hợp. Khả năng "hiểu câu hỏi của người dùng" này thuộc lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học máy (Machine Learning).
  • D. Học sâu (Deep Learning).

Câu 7: AI tạo sinh (Generative AI) là một nhánh của AI tập trung vào việc tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, mã code,...) dựa trên dữ liệu đã học. Dựa trên định nghĩa này, sản phẩm hoặc dịch vụ nào sau đây là ví dụ tiêu biểu nhất của AI tạo sinh?

  • A. Công cụ tìm kiếm thông tin trên Internet (ví dụ: Google Search).
  • B. Hệ thống phân tích dữ liệu bán hàng để dự báo xu hướng (ví dụ: Business Intelligence tool).
  • C. Phần mềm điều khiển robot lắp ráp trong nhà máy.
  • D. Một mô hình ngôn ngữ lớn có thể viết bài luận hoặc tạo ra đoạn hội thoại (ví dụ: ChatGPT).

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi giữa một hệ thống Tự động hóa truyền thống và một hệ thống AI là gì?

  • A. Hệ thống tự động hóa luôn nhanh hơn hệ thống AI.
  • B. Hệ thống AI chỉ làm việc với dữ liệu số, còn tự động hóa thì không.
  • C. Hệ thống AI có khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định trong các tình huống phức tạp, không được lập trình tường minh cho mọi trường hợp.
  • D. Hệ thống tự động hóa đòi hỏi ít năng lượng hơn hệ thống AI.

Câu 9: Xét một hệ thống AI được huấn luyện để chơi cờ vua. Sau mỗi ván đấu, hệ thống sẽ phân tích các nước đi của mình và đối thủ, từ đó điều chỉnh chiến lược cho các ván sau. Khả năng này của hệ thống minh chứng cho đặc trưng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức.
  • B. Khả năng học hỏi.
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • D. Khả năng xử lý dữ liệu lớn.

Câu 10: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm. Nếu sản phẩm có lỗi, hệ thống sẽ phát tín hiệu loại bỏ. Đây là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Học máy (chung).
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 11: Google Translate, một dịch vụ dịch thuật tự động, sử dụng AI để phân tích cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa của câu và đưa ra bản dịch sang ngôn ngữ khác. Ứng dụng này minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Học tăng cường.
  • D. Hệ thống khuyến nghị.

Câu 12: Hệ thống AI có khả năng nhận thức (Perception) thường được trang bị các cảm biến để thu thập thông tin về môi trường xung quanh. Thông tin này có thể là hình ảnh, âm thanh, dữ liệu từ cảm biến nhiệt độ, áp suất, v.v. Khả năng nhận thức này giúp AI thực hiện điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần lưu trữ dữ liệu từ cảm biến.
  • B. Hiểu và diễn giải thông tin từ môi trường để đưa ra quyết định hoặc hành động.
  • C. Tự động sửa lỗi trong mã lập trình của nó.
  • D. Tạo ra nội dung mới như văn bản hay hình ảnh.

Câu 13: Một hệ thống AI được thiết kế để dự báo giá cổ phiếu dựa trên việc phân tích hàng nghìn tin tức, báo cáo tài chính và dữ liệu giao dịch lịch sử. Hệ thống này đang áp dụng chủ yếu khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận và học hỏi.
  • B. Khả năng di chuyển vật lý.
  • C. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Khả năng cảm nhận mùi vị.

Câu 14: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ "Deep Learning" (Học sâu) là một tập con của:

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Học máy.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 15: Khi nói về AI Mạnh (Strong AI hoặc General AI - AGI), người ta thường đề cập đến mục tiêu tạo ra hệ thống máy tính có trí tuệ tương đương hoặc vượt trội con người ở mọi khía cạnh, bao gồm cả khả năng suy nghĩ trừu tượng, giải quyết vấn đề chưa từng gặp, và thậm chí là ý thức. Hiện tại, AI Mạnh đang ở giai đoạn nào?

  • A. Đã đạt được và đang được ứng dụng rộng rãi.
  • B. Đã đạt được nhưng chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm.
  • C. Vẫn là mục tiêu nghiên cứu dài hạn và chưa đạt được.
  • D. Được coi là không thể đạt được về mặt lý thuyết.

Câu 16: Một công ty game sử dụng AI để tạo ra các nhiệm vụ, câu chuyện và môi trường mới lạ liên tục cho người chơi, thay vì chỉ sử dụng nội dung được thiết kế sẵn. Loại AI nào đang được ứng dụng ở đây?

  • A. Học máy.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 17: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Khách hàng mua sản phẩm X thường mua kèm sản phẩm Y") là một ứng dụng phổ biến của AI. Hệ thống này hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Học máy.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 18: Phân tích tình huống: Một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển một phương tiện tự lái. Hệ thống này cần xử lý thông tin từ camera (hình ảnh), cảm biến radar (khoảng cách), cảm biến lidar (bản đồ 3D), và dữ liệu GPS. Để đưa ra quyết định di chuyển an toàn, hệ thống AI này cần tích hợp và sử dụng hiệu quả những khả năng nào?

  • A. Chỉ cần Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và AI tạo sinh.
  • B. Tích hợp Thị giác máy tính, Khả năng nhận thức và Khả năng suy luận.
  • C. Chỉ cần khả năng học hỏi từ dữ liệu lịch sử.
  • D. Chỉ cần khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.

Câu 19: Hệ thống AI MYCIN, được phát triển vào những năm 1970, là một trong những ví dụ ban đầu về hệ thống chuyên gia (Expert System) trong lĩnh vực y học. MYCIN được thiết kế để làm gì?

  • A. Tự động thực hiện phẫu thuật.
  • B. Tổng hợp thuốc mới dựa trên cấu trúc hóa học.
  • C. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • D. Hỗ trợ chẩn đoán và đề xuất điều trị bệnh nhiễm trùng máu.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI có khả năng "hiểu ngôn ngữ tự nhiên" là gì?

  • A. Sự phức tạp, mơ hồ và đa nghĩa của ngôn ngữ con người.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính quá chậm.
  • C. Thiếu nguồn dữ liệu văn bản để huấn luyện.
  • D. Chi phí phần cứng để chạy các mô hình ngôn ngữ rất cao.

Câu 21: Xét một ứng dụng AI trong nông nghiệp, sử dụng hình ảnh từ máy bay không người lái để phát hiện sớm sâu bệnh trên cây trồng. Hệ thống này cần thực hiện những bước xử lý thông tin nào?

  • A. Chỉ cần xử lý ngôn ngữ tự nhiên từ nông dân.
  • B. Chỉ cần tạo ra hình ảnh cây trồng mới.
  • C. Thu thập hình ảnh, phân tích hình ảnh để nhận dạng, và đưa ra quyết định/cảnh báo.
  • D. Chỉ cần lưu trữ dữ liệu về các loại sâu bệnh.

Câu 22: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành "Hộp thư đến", "Thư rác", "Quảng cáo", v.v. dựa trên nội dung và người gửi của email. Quá trình này là một ví dụ của loại bài toán nào trong Học máy?

  • A. Bài toán hồi quy (Regression).
  • B. Bài toán phân loại (Classification).
  • C. Bài toán gom cụm (Clustering).
  • D. Bài toán học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 23: AlphaGo của Google DeepMind là một hệ thống AI nổi tiếng với khả năng đánh bại các kiện tướng cờ vây hàng đầu thế giới. Thành tựu này chủ yếu thể hiện sự tiến bộ vượt bậc của AI trong khả năng nào?

  • A. Khả năng suy luận và ra quyết định chiến lược.
  • B. Khả năng tạo ra nội dung mới.
  • C. Khả năng giao tiếp tự nhiên với con người.
  • D. Khả năng nhận dạng hình ảnh tốc độ cao.

Câu 24: Một trong những mục tiêu ban đầu của nghiên cứu AI tại hội thảo Dartmouth năm 1956 là xây dựng các hệ thống có khả năng "giải quyết vấn đề". Điều này hàm ý rằng máy tính cần có khả năng gì ngoài việc chỉ thực hiện các phép tính?

  • A. Chỉ thực hiện các phép tính số học phức tạp.
  • B. Lưu trữ một lượng lớn dữ liệu.
  • C. Hiển thị thông tin trên màn hình.
  • D. Phân tích tình huống, lập kế hoạch và đưa ra giải pháp cho các bài toán mới.

Câu 25: AI tạo sinh đang mở ra nhiều khả năng mới, nhưng cũng đặt ra những vấn đề cần cân nhắc. Vấn đề nào sau đây là một mối quan ngại lớn liên quan đến nội dung được tạo ra bởi AI tạo sinh?

  • A. Tốc độ tạo nội dung quá chậm.
  • B. Khả năng tạo ra nội dung sai lệch, thiên vị hoặc không chính xác.
  • C. Chi phí để sử dụng nội dung do AI tạo ra quá cao.
  • D. Nội dung do AI tạo ra luôn có chất lượng nghệ thuật kém.

Câu 26: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống AI có thể học cách điều khiển một cánh tay robot để thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp thông qua việc "thử và sai" (robot tự thử các chuyển động và nhận phản hồi về độ thành công). Lĩnh vực Học máy nào phù hợp nhất cho bài toán này?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning).

Câu 27: Khi một hệ thống AI xử lý dữ liệu hình ảnh để nhận dạng khuôn mặt, nó đang thực hiện khả năng nhận thức nào kết hợp với một lĩnh vực AI cụ thể?

  • A. Nhận thức (Perception) và Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Học hỏi (Learning) và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • C. Suy luận (Reasoning) và AI tạo sinh (Generative AI).
  • D. Lưu trữ dữ liệu và Truy xuất thông tin.

Câu 28: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống AI để giúp các nhà văn tìm kiếm ý tưởng mới bằng cách kết hợp các khái niệm, nhân vật, và bối cảnh từ một lượng lớn dữ liệu văn học. Hệ thống này có nhiều khả năng sẽ sử dụng kỹ thuật từ lĩnh vực AI nào?

  • A. Chỉ cần Thị giác máy tính.
  • B. Chỉ cần hệ thống chuyên gia với các quy tắc cố định.
  • C. Chỉ cần khả năng thực hiện phép tính nhanh.
  • D. Có thể sử dụng các kỹ thuật từ Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và AI tạo sinh.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn đối với việc phát triển AI Mạnh (AGI) là khả năng "hiểu biết thông thường" (common sense) của con người. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Máy tính không thể thực hiện các phép tính đơn giản.
  • B. Máy tính gặp khó khăn trong việc hiểu và áp dụng kiến thức phổ quát, trực giác về thế giới mà không cần được dạy tường minh.
  • C. Máy tính không thể giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Máy tính không thể xử lý lượng dữ liệu lớn.

Câu 30: Sự phát triển của AI, đặc biệt là AI tạo sinh, đang đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và pháp lý. Vấn đề nào sau đây là một ví dụ về thách thức đạo đức do AI tạo sinh gây ra?

  • A. Khả năng tạo ra nội dung giả mạo (ví dụ: deepfake) gây ảnh hưởng xấu.
  • B. Tốc độ xử lý của mô hình AI tạo sinh quá chậm.
  • C. Chi phí để huấn luyện mô hình AI tạo sinh rất thấp.
  • D. Nội dung do AI tạo ra luôn có tính chính xác cao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa cốt lõi là khả năng của hệ thống máy tính trong việc thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Dựa trên định nghĩa này, hoạt động nào sau đây được xem là minh chứng rõ ràng nhất cho khả năng 'trí tuệ' của một hệ thống AI?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Lịch sử phát triển của Trí tuệ nhân tạo có nhiều cột mốc quan trọng. Sự kiện nào sau đây được giới khoa học công nhận rộng rãi là điểm khởi đầu chính thức, đặt nền móng cho lĩnh vực AI hiện đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: AI yếu (Narrow AI hoặc Weak AI) là loại AI được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể duy nhất hoặc một tập hợp các nhiệm vụ rất hạn chế. Dựa trên đặc điểm này, ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của AI yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khả năng 'học hỏi' là một trong những đặc trưng cốt lõi phân biệt AI với các hệ thống tự động hóa truyền thống. Khả năng học hỏi trong AI thể hiện qua việc hệ thống có thể:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích hàng nghìn hình ảnh y tế nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Lĩnh vực nghiên cứu AI nào sẽ được ứng dụng trực tiếp và chủ yếu trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu câu hỏi của người dùng viết bằng ngôn ngữ đời thường và đưa ra câu trả lời phù hợp. Khả năng 'hiểu câu hỏi của người dùng' này thuộc lĩnh vực AI nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: AI tạo sinh (Generative AI) là một nhánh của AI tập trung vào việc tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, mã code,...) dựa trên dữ liệu đã học. Dựa trên định nghĩa này, sản phẩm hoặc dịch vụ nào sau đây là ví dụ tiêu biểu nhất của AI tạo sinh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi giữa một hệ thống Tự động hóa truyền thống và một hệ thống AI là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Xét một hệ thống AI được huấn luyện để chơi cờ vua. Sau mỗi ván đấu, hệ thống sẽ phân tích các nước đi của mình và đối thủ, từ đó điều chỉnh chiến lược cho các ván sau. Khả năng này của hệ thống minh chứng cho đặc trưng nào của AI?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm. Nếu sản phẩm có lỗi, hệ thống sẽ phát tín hiệu loại bỏ. Đây là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Google Translate, một dịch vụ dịch thuật tự động, sử dụng AI để phân tích cấu trúc ngữ pháp, ý nghĩa của câu và đưa ra bản dịch sang ngôn ngữ khác. Ứng dụng này minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của lĩnh vực AI nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Hệ thống AI có khả năng nhận thức (Perception) thường được trang bị các cảm biến để thu thập thông tin về môi trường xung quanh. Thông tin này có thể là hình ảnh, âm thanh, dữ liệu từ cảm biến nhiệt độ, áp suất, v.v. Khả năng nhận thức này giúp AI thực hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một hệ thống AI được thiết kế để dự báo giá cổ phiếu dựa trên việc phân tích hàng nghìn tin tức, báo cáo tài chính và dữ liệu giao dịch lịch sử. Hệ thống này đang áp dụng chủ yếu khả năng nào của AI?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ 'Deep Learning' (Học sâu) là một tập con của:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi nói về AI Mạnh (Strong AI hoặc General AI - AGI), người ta thường đề cập đến mục tiêu tạo ra hệ thống máy tính có trí tuệ tương đương hoặc vượt trội con người ở mọi khía cạnh, bao gồm cả khả năng suy nghĩ trừu tượng, giải quyết vấn đề chưa từng gặp, và thậm chí là ý thức. Hiện tại, AI Mạnh đang ở giai đoạn nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một công ty game sử dụng AI để tạo ra các nhiệm vụ, câu chuyện và môi trường mới lạ liên tục cho người chơi, thay vì chỉ sử dụng nội dung được thiết kế sẵn. Loại AI nào đang được ứng dụng ở đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Khách hàng mua sản phẩm X thường mua kèm sản phẩm Y') là một ứng dụng phổ biến của AI. Hệ thống này hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích tình huống: Một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển một phương tiện tự lái. Hệ thống này cần xử lý thông tin từ camera (hình ảnh), cảm biến radar (khoảng cách), cảm biến lidar (bản đồ 3D), và dữ liệu GPS. Để đưa ra quyết định di chuyển an toàn, hệ thống AI này cần tích hợp và sử dụng hiệu quả những khả năng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Hệ thống AI MYCIN, được phát triển vào những năm 1970, là một trong những ví dụ ban đầu về hệ thống chuyên gia (Expert System) trong lĩnh vực y học. MYCIN được thiết kế để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI có khả năng 'hiểu ngôn ngữ tự nhiên' là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Xét một ứng dụng AI trong nông nghiệp, sử dụng hình ảnh từ máy bay không người lái để phát hiện sớm sâu bệnh trên cây trồng. Hệ thống này cần thực hiện những bước xử lý thông tin nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành 'Hộp thư đến', 'Thư rác', 'Quảng cáo', v.v. dựa trên nội dung và người gửi của email. Quá trình này là một ví dụ của loại bài toán nào trong Học máy?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: AlphaGo của Google DeepMind là một hệ thống AI nổi tiếng với khả năng đánh bại các kiện tướng cờ vây hàng đầu thế giới. Thành tựu này chủ yếu thể hiện sự tiến bộ vượt bậc của AI trong khả năng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những mục tiêu ban đầu của nghiên cứu AI tại hội thảo Dartmouth năm 1956 là xây dựng các hệ thống có khả năng 'giải quyết vấn đề'. Điều này hàm ý rằng máy tính cần có khả năng gì ngoài việc chỉ thực hiện các phép tính?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: AI tạo sinh đang mở ra nhiều khả năng mới, nhưng cũng đặt ra những vấn đề cần cân nhắc. Vấn đề nào sau đây là một mối quan ngại lớn liên quan đến nội dung được tạo ra bởi AI tạo sinh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống AI có thể học cách điều khiển một cánh tay robot để thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp thông qua việc 'thử và sai' (robot tự thử các chuyển động và nhận phản hồi về độ thành công). Lĩnh vực Học máy nào phù hợp nhất cho bài toán này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi một hệ thống AI xử lý dữ liệu hình ảnh để nhận dạng khuôn mặt, nó đang thực hiện khả năng nhận thức nào kết hợp với một lĩnh vực AI cụ thể?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống AI để giúp các nhà văn tìm kiếm ý tưởng mới bằng cách kết hợp các khái niệm, nhân vật, và bối cảnh từ một lượng lớn dữ liệu văn học. Hệ thống này có nhiều khả năng sẽ sử dụng kỹ thuật từ lĩnh vực AI nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một trong những thách thức lớn đối với việc phát triển AI Mạnh (AGI) là khả năng 'hiểu biết thông thường' (common sense) của con người. Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sự phát triển của AI, đặc biệt là AI tạo sinh, đang đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và pháp lý. Vấn đề nào sau đây là một ví dụ về thách thức đạo đức do AI tạo sinh gây ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa cơ bản là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ của con người. Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng đó?

  • A. Thực hiện phép tính cộng hai số rất lớn trong mili giây.
  • B. Lưu trữ hàng tỉ terabyte dữ liệu trên đám mây.
  • C. Chạy một chương trình theo trình tự được lập trình sẵn.
  • D. Phân tích biểu cảm khuôn mặt để nhận biết cảm xúc của người nói.

Câu 2: Lịch sử trí tuệ nhân tạo có một cột mốc quan trọng được coi là điểm khởi đầu chính thức của lĩnh vực này. Sự kiện nào và vào năm nào đánh dấu cột mốc đó?

  • A. Thành lập công ty IBM vào năm 1911.
  • B. Phát minh ra máy tính điện tử ENIAC vào năm 1945.
  • C. Hội thảo Dartmouth vào năm 1956.
  • D. Phát triển mạng internet ARPANET vào những năm 1960.

Câu 3: AI yếu (Weak AI) hoặc AI hẹp (Narrow AI) là loại AI được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể nào đó một cách xuất sắc. Đặc điểm nào sau đây MIÊU TẢ ĐÚNG về AI yếu?

  • A. Có khả năng nhận thức và ý thức giống con người.
  • B. Chuyên thực hiện một hoặc một vài nhiệm vụ xác định.
  • C. Có thể tự học và phát triển trí tuệ tổng quát như con người.
  • D. Yêu cầu sự can thiệp liên tục của con người để hoạt động.

Câu 4: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể hiểu lệnh giọng nói để đặt báo thức, gửi tin nhắn hoặc tìm kiếm thông tin trên internet. Đây là một ví dụ điển hình của loại AI nào?

  • A. AI yếu (Weak AI)
  • B. AI mạnh (Strong AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI)
  • D. Tự động hóa quy trình robot (RPA)

Câu 5: Khả năng nào sau đây là một trong những đặc trưng cốt lõi phân biệt hệ thống AI với các chương trình máy tính truyền thống?

  • A. Thực hiện tính toán với tốc độ cao.
  • B. Lưu trữ và truy xuất lượng lớn dữ liệu.
  • C. Tự động cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mới.
  • D. Hiển thị thông tin lên màn hình.

Câu 6: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích hàng ngàn hình ảnh X-quang phổi và đưa ra dự đoán về khả năng mắc bệnh lao. Hệ thống này chủ yếu sử dụng đặc trưng trí tuệ nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận.
  • B. Khả năng nhận thức.
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • D. Khả năng tạo sinh.

Câu 7: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự động cải thiện hiệu suất trên một nhiệm vụ cụ thể thông qua kinh nghiệm (dữ liệu), mà không cần được lập trình tường minh cho mọi trường hợp?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 8: Một công ty muốn xây dựng một chatbot tư vấn khách hàng tự động trên website. Lĩnh vực AI nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp chatbot hiểu và phản hồi các câu hỏi của người dùng bằng tiếng Việt?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 9: Lĩnh vực Thị giác máy tính (Computer Vision) của AI tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Tạo ra các đoạn hội thoại tự nhiên giữa người và máy.
  • B. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • C. Tự động tạo ra nội dung mới như văn bản hoặc hình ảnh.
  • D. Cho phép máy tính hiểu và diễn giải thông tin từ hình ảnh hoặc video.

Câu 10: AI tạo sinh (Generative AI) là một lĩnh vực con đang phát triển mạnh mẽ. Sản phẩm nào sau đây là một ví dụ điển hình của ứng dụng AI tạo sinh?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. ChatGPT, tạo ra văn bản trả lời các câu hỏi.
  • C. Thuật toán sắp xếp kết quả tìm kiếm trên Google.
  • D. Robot công nghiệp lắp ráp linh kiện trong nhà máy.

Câu 11: AlphaGo, hệ thống AI của Google DeepMind đã đánh bại kiện tướng cờ vây thế giới, là một minh chứng cho khả năng vượt trội của AI trong một lĩnh vực cụ thể. Thành tựu này chủ yếu thể hiện đặc trưng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận và ra quyết định.
  • B. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng nhận thức thị giác.
  • D. Khả năng điều khiển robot vật lý.

Câu 12: Hệ thống MYCIN, được phát triển vào những năm 1970, là một trong những hệ thống chuyên gia đời đầu trong lĩnh vực y học, giúp chẩn đoán và đề xuất phương pháp điều trị nhiễm trùng máu. MYCIN là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục.
  • B. Tài chính.
  • C. Sản xuất.
  • D. Y tế.

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa đơn thuần (ví dụ: băng chuyền đóng gói tự động) và một hệ thống AI (ví dụ: robot phân loại sản phẩm dựa trên hình ảnh)?

  • A. Hệ thống AI có khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới.
  • B. Hệ thống tự động hóa nhanh hơn hệ thống AI.
  • C. Hệ thống AI luôn yêu cầu con người giám sát trực tiếp.
  • D. Hệ thống tự động hóa có thể xử lý các nhiệm vụ phức tạp hơn AI.

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, phát hiện sâu bệnh trên cây trồng và đề xuất lượng thuốc trừ sâu cần thiết cho từng khu vực nhỏ. Ứng dụng này kết hợp các lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và AI tạo sinh.
  • B. Thị giác máy tính và Học máy.
  • C. Hệ chuyên gia và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. AI tạo sinh và Học tăng cường.

Câu 15: Khả năng "học" của AI có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc phát triển các hệ thống thông minh?

  • A. Giúp máy tính thực hiện các phép tính số học nhanh hơn.
  • B. Cho phép máy tính lưu trữ lượng dữ liệu lớn hơn.
  • C. Giúp hệ thống tự động cải thiện hiệu suất và thích ứng với dữ liệu mới.
  • D. Đảm bảo hệ thống luôn đưa ra cùng một kết quả cho cùng một đầu vào.

Câu 16: Khi nói về AI mạnh (Strong AI) hay AI tổng quát (General AI - AGI), mục tiêu mà các nhà nghiên cứu hướng tới là gì?

  • A. Tạo ra AI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào như con người.
  • B. Xây dựng các hệ thống AI chỉ giỏi trong một lĩnh vực hẹp.
  • C. Phát triển robot vật lý có hình dáng giống con người.
  • D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính lên mức tối đa.

Câu 17: Một ứng dụng AI giúp các ngân hàng phát hiện giao dịch gian lận bằng cách phân tích hàng triệu giao dịch và tìm ra các mẫu bất thường. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực con nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Học máy.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 18: Đâu là một thách thức lớn hiện nay trong việc phát triển và triển khai các hệ thống AI?

  • A. Máy tính hiện đại không đủ mạnh để chạy các thuật toán AI.
  • B. Không có đủ dữ liệu để huấn luyện các mô hình AI.
  • C. Nguy cơ AI học và tái tạo sai lệch (bias) từ dữ liệu huấn luyện.
  • D. Thiếu các thuật toán cơ bản để giải quyết các vấn đề đơn giản.

Câu 19: Một hệ thống AI được sử dụng trong các nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm. Hệ thống này đang áp dụng lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Học tăng cường.

Câu 20: Khi bạn sử dụng công cụ dịch thuật trực tuyến như Google Translate để dịch một đoạn văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn đang sử dụng một ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Học máy.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 21: Giả sử một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán kết quả của một trận đấu thể thao dựa trên dữ liệu lịch sử về thành tích của các đội, phong độ cầu thủ, điều kiện thời tiết, v.v. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức.
  • B. Khả năng suy luận và học hỏi.
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • D. Khả năng điều khiển robot.

Câu 22: Một trong những lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ kiến thức thay vì hiểu sâu.
  • D. Giảm thời gian làm bài tập về nhà cho học sinh.

Câu 23: Khi một hệ thống AI được sử dụng để tạo ra một bản nhạc mới dựa trên phong cách của một nhạc sĩ nổi tiếng, nó đang thể hiện khả năng của lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Học tăng cường.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 24: Đâu là một khác biệt quan trọng giữa AI và các chương trình phần mềm truyền thống được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể (ví dụ: phần mềm kế toán)?

  • A. AI có khả năng học hỏi và đưa ra quyết định mà không được lập trình tường minh cho mọi trường hợp.
  • B. Phần mềm truyền thống có thể xử lý lượng dữ liệu lớn hơn AI.
  • C. AI luôn yêu cầu kết nối internet để hoạt động.
  • D. Phần mềm truyền thống có thể tự sửa lỗi của mình, còn AI thì không.

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu y tế của bệnh nhân (lịch sử bệnh án, kết quả xét nghiệm) nhằm hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng điều khiển robot vật lý.
  • B. Khả năng tạo sinh nội dung mới.
  • C. Khả năng suy luận và hỗ trợ ra quyết định.
  • D. Khả năng nhận diện giọng nói.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)?

  • A. Phát hiện vật thể trong video giám sát.
  • B. Tóm tắt văn bản báo cáo tự động.
  • C. Phân loại email spam.
  • D. Dự đoán giá cổ phiếu.

Câu 27: Một trong những lo ngại phổ biến về tác động xã hội của sự phát triển AI là gì?

  • A. Tiềm năng gây mất việc làm cho con người do tự động hóa.
  • B. Làm giảm khả năng tính toán của máy tính.
  • C. Khiến con người không thể giao tiếp với nhau.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường do tiêu thụ năng lượng lớn.

Câu 28: Một robot hút bụi thông minh có khả năng tự lập bản đồ căn nhà, nhận diện chướng ngại vật và quay về trạm sạc khi hết pin. Đây là một ví dụ về AI yếu, bởi vì:

  • A. Nó có khả năng học hỏi từ môi trường.
  • B. Nó cần con người điều khiển từ xa.
  • C. Nó chỉ hoạt động hiệu quả trong một lĩnh vực nhiệm vụ rất cụ thể.
  • D. Nó không thể kết nối internet.

Câu 29: Lĩnh vực nào của AI đặc biệt hữu ích trong việc phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán để dự đoán xu hướng giá và đưa ra quyết định giao dịch?

  • A. Học máy.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 30: Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng của nghiên cứu và phát triển Trí tuệ nhân tạo là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Chỉ tạo ra các robot có hình dạng giống con người.
  • C. Tăng tốc độ tính toán của máy tính lên mức không giới hạn.
  • D. Xây dựng hệ thống có khả năng mô phỏng hoặc vượt qua trí tuệ con người để giải quyết vấn đề và hỗ trợ cuộc sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa cơ bản là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ của con người. Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Lịch sử trí tuệ nhân tạo có một cột mốc quan trọng được coi là điểm khởi đầu chính thức của lĩnh vực này. Sự kiện nào và vào năm nào đánh dấu cột mốc đó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: AI yếu (Weak AI) hoặc AI hẹp (Narrow AI) là loại AI được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể nào đó một cách xuất sắc. Đặc điểm nào sau đây MIÊU TẢ ĐÚNG về AI yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể hiểu lệnh giọng nói để đặt báo thức, gửi tin nhắn hoặc tìm kiếm thông tin trên internet. Đây là một ví dụ điển hình của loại AI nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khả năng nào sau đây là một trong những đặc trưng cốt lõi phân biệt hệ thống AI với các chương trình máy tính truyền thống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích hàng ngàn hình ảnh X-quang phổi và đưa ra dự đoán về khả năng mắc bệnh lao. Hệ thống này chủ yếu sử dụng đặc trưng trí tuệ nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự động cải thiện hiệu suất trên một nhiệm vụ cụ thể thông qua kinh nghiệm (dữ liệu), mà không cần được lập trình tường minh cho mọi trường hợp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một công ty muốn xây dựng một chatbot tư vấn khách hàng tự động trên website. Lĩnh vực AI nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp chatbot hiểu và phản hồi các câu hỏi của người dùng bằng tiếng Việt?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Lĩnh vực Thị giác máy tính (Computer Vision) của AI tập trung vào mục tiêu chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: AI tạo sinh (Generative AI) là một lĩnh vực con đang phát triển mạnh mẽ. Sản phẩm nào sau đây là một ví dụ điển hình của ứng dụng AI tạo sinh?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: AlphaGo, hệ thống AI của Google DeepMind đã đánh bại kiện tướng cờ vây thế giới, là một minh chứng cho khả năng vượt trội của AI trong một lĩnh vực cụ thể. Thành tựu này chủ yếu thể hiện đặc trưng nào của AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hệ thống MYCIN, được phát triển vào những năm 1970, là một trong những hệ thống chuyên gia đời đầu trong lĩnh vực y học, giúp chẩn đoán và đề xuất phương pháp điều trị nhiễm trùng máu. MYCIN là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa đơn thuần (ví dụ: băng chuyền đóng gói tự động) và một hệ thống AI (ví dụ: robot phân loại sản phẩm dựa trên hình ảnh)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, phát hiện sâu bệnh trên cây trồng và đề xuất lượng thuốc trừ sâu cần thiết cho từng khu vực nhỏ. Ứng dụng này kết hợp các lĩnh vực AI nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khả năng 'học' của AI có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong việc phát triển các hệ thống thông minh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi nói về AI mạnh (Strong AI) hay AI tổng quát (General AI - AGI), mục tiêu mà các nhà nghiên cứu hướng tới là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một ứng dụng AI giúp các ngân hàng phát hiện giao dịch gian lận bằng cách phân tích hàng triệu giao dịch và tìm ra các mẫu bất thường. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực con nào của AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đâu là một thách thức lớn hiện nay trong việc phát triển và triển khai các hệ thống AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một hệ thống AI được sử dụng trong các nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm. Hệ thống này đang áp dụng lĩnh vực AI nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi bạn sử dụng công cụ dịch thuật trực tuyến như Google Translate để dịch một đoạn văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn đang sử dụng một ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Giả sử một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán kết quả của một trận đấu thể thao dựa trên dữ liệu lịch sử về thành tích của các đội, phong độ cầu thủ, điều kiện thời tiết, v.v. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một trong những lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi một hệ thống AI được sử dụng để tạo ra một bản nhạc mới dựa trên phong cách của một nhạc sĩ nổi tiếng, nó đang thể hiện khả năng của lĩnh vực AI nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đâu là một khác biệt quan trọng giữa AI và các chương trình phần mềm truyền thống được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể (ví dụ: phần mềm kế toán)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu y tế của bệnh nhân (lịch sử bệnh án, kết quả xét nghiệm) nhằm hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một trong những lo ngại phổ biến về tác động xã hội của sự phát triển AI là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một robot hút bụi thông minh có khả năng tự lập bản đồ căn nhà, nhận diện chướng ngại vật và quay về trạm sạc khi hết pin. Đây là một ví dụ về AI yếu, bởi vì:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Lĩnh vực nào của AI đặc biệt hữu ích trong việc phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán để dự đoán xu hướng giá và đưa ra quyết định giao dịch?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhìn chung, mục tiêu cuối cùng của nghiên cứu và phát triển Trí tuệ nhân tạo là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa cốt lõi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người. Mục tiêu chính của lĩnh vực nghiên cứu này là gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính lên mức siêu việt.
  • B. Tạo ra robot có hình dạng và khả năng vận động giống hệt con người.
  • C. Xây dựng các hệ thống máy tính có thể thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người.
  • D. Thiết kế các thuật toán chỉ để giải quyết các bài toán toán học phức tạp.

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào thường được xem là dấu mốc khởi đầu chính thức của lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo, đặt nền móng cho sự phát triển sau này?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên (ENIAC).
  • B. Hội thảo Dartmouth năm 1956.
  • C. Cuộc thi cờ vua giữa Deep Blue và Garry Kasparov năm 1997.
  • D. Sự ra đời của Internet vào cuối thế kỷ 20.

Câu 3: Phân loại AI thành AI yếu (Narrow AI) và AI mạnh (General AI/Strong AI) dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Phạm vi và mức độ khả năng trí tuệ mà AI có thể thực hiện.
  • B. Tốc độ xử lý và dung lượng bộ nhớ của hệ thống AI.
  • C. Chi phí phát triển và ứng dụng của hệ thống AI.
  • D. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để xây dựng hệ thống AI.

Câu 4: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ đại kiện tướng. Hệ thống này chỉ giỏi duy nhất việc chơi cờ vua và không thể thực hiện các nhiệm vụ trí tuệ khác như hiểu ngôn ngữ tự nhiên hay nhận dạng hình ảnh. Dựa trên mô tả này, đây là ví dụ về loại hình AI nào?

  • A. AI yếu (Narrow AI).
  • B. AI mạnh (General AI).
  • C. AI tạo sinh (Generative AI).
  • D. AI nhận thức (Cognitive AI).

Câu 5: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những đặc trưng cốt lõi và quan trọng nhất của AI, cho phép hệ thống cải thiện hiệu suất theo thời gian dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm?

  • A. Khả năng thực hiện các phép tính số học nhanh.
  • B. Khả năng kết nối mạng Internet.
  • C. Khả năng hiển thị đồ họa phức tạp.
  • D. Khả năng học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm.

Câu 6: Hệ thống trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri, Google Assistant có thể hiểu câu lệnh bằng giọng nói, tìm kiếm thông tin trên web và thực hiện các tác vụ đơn giản. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính giúp các hệ thống này hiểu và xử lý ngôn ngữ con người?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 7: Một công nghệ cho phép máy tính "nhìn" và "hiểu" nội dung của hình ảnh hoặc video, ví dụ như nhận dạng khuôn mặt trong ảnh, phát hiện vật thể trên đường cho xe tự lái. Lĩnh vực AI nào nghiên cứu và phát triển các khả năng này?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. AI tạo sinh (Generative AI).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 8: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự học từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ cụ thể?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 9: AI tạo sinh (Generative AI) là một lĩnh vực mới nổi của AI. Đặc điểm nổi bật nhất của AI tạo sinh so với các loại AI truyền thống là gì?

  • A. Khả năng phân tích dữ liệu lớn nhanh hơn.
  • B. Khả năng điều khiển robot vật lý chính xác.
  • C. Khả năng chơi các trò chơi chiến thuật.
  • D. Khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh,...) từ dữ liệu đã học.

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất cho khả năng của AI trong việc phân tích dữ liệu lớn và đưa ra dự đoán hoặc quyết định trong các lĩnh vực phức tạp như y tế hoặc tài chính?

  • A. Robot hút bụi tự động.
  • B. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
  • C. Hệ thống hỗ trợ chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế.
  • D. Máy bán hàng tự động.

Câu 11: So sánh giữa AI và Tự động hóa (Automation), điểm khác biệt cốt lõi nào làm cho AI có khả năng linh hoạt và "thông minh" hơn trong việc xử lý các tình huống không lường trước?

  • A. Tự động hóa luôn nhanh hơn AI trong mọi tác vụ.
  • B. AI có khả năng học hỏi và thích ứng với các tình huống mới, trong khi tự động hóa thường dựa trên các quy tắc cố định.
  • C. Tự động hóa luôn yêu cầu sự can thiệp của con người, còn AI thì không.
  • D. AI chỉ làm việc với dữ liệu phi cấu trúc, còn tự động hóa chỉ làm việc với dữ liệu có cấu trúc.

Câu 12: Một công ty phát triển một hệ thống AI để phân tích phản hồi của khách hàng từ các email và bài đăng trên mạng xã hội nhằm đánh giá mức độ hài lòng và xác định các vấn đề phổ biến. Hệ thống này chủ yếu sử dụng kỹ thuật từ lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Robot học.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 13: AlphaGo, hệ thống AI đã đánh bại nhà vô địch cờ vây thế giới, là một ví dụ nổi bật về AI. Thành tựu này chủ yếu thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận dạng giọng nói.
  • B. Khả năng tạo ra tác phẩm nghệ thuật.
  • C. Khả năng học hỏi, suy luận và ra quyết định trong môi trường phức tạp.
  • D. Khả năng dịch ngôn ngữ tự động.

Câu 14: Hệ thống MYCIN, một trong những hệ chuyên gia đời đầu, được phát triển để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán và điều trị nhiễm trùng máu. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng một tập hợp các quy tắc "nếu-thì" (if-then rules) dựa trên kiến thức chuyên môn.
  • B. Tự động tạo ra các chẩn đoán mới hoàn toàn.
  • C. Học hỏi liên tục từ tương tác trực tiếp với bệnh nhân.
  • D. Phân tích hình ảnh y tế bằng thị giác máy tính.

Câu 15: Một công ty muốn sử dụng AI để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên dữ liệu lịch sử và các tin tức kinh tế. Lĩnh vực AI nào sẽ được áp dụng chủ yếu để xây dựng mô hình dự báo này?

  • A. Học máy.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Robot học.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 16: Khi nói về các đặc trưng của AI, khả năng "nhận thức" (Perception) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng tự sửa lỗi trong mã nguồn.
  • B. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng thu thập và diễn giải thông tin từ môi trường (qua cảm biến, dữ liệu).
  • D. Khả năng thực hiện các phép tính song song.

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm trên dây chuyền. Nếu phát hiện lỗi, hệ thống sẽ ra lệnh loại bỏ sản phẩm đó. Hệ thống này kết hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và AI tạo sinh.
  • B. Robot học và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI tạo sinh và Hệ chuyên gia.
  • D. Thị giác máy tính và Học máy (để phân loại/phát hiện lỗi).

Câu 18: Công cụ dịch thuật tự động như Google Translate hoạt động dựa trên các kỹ thuật tiên tiến của AI. Lĩnh vực AI nào là nền tảng chính giúp các công cụ này dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách ngày càng chính xác?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Học tăng cường.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 19: Xe tự lái là một trong những ứng dụng phức tạp của AI. Để hoạt động an toàn, xe tự lái cần kết hợp nhiều khả năng của AI, trong đó có khả năng "nhận biết" môi trường xung quanh (phát hiện vật cản, biển báo, làn đường...). Khả năng này chủ yếu dựa vào lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 20: ChatGPT là một ví dụ nổi bật về AI tạo sinh. Khả năng chính của ChatGPT là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu số lượng lớn.
  • B. Điều khiển cánh tay robot chính xác.
  • C. Nhận dạng khuôn mặt trong đám đông.
  • D. Tạo ra văn bản tự nhiên và mạch lạc dựa trên gợi ý.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI mạnh (General AI) là gì?

  • A. Chỉ cần tăng tốc độ xử lý của máy tính hiện tại.
  • B. Tái tạo khả năng suy luận, học hỏi và nhận thức đa lĩnh vực như trí tuệ con người.
  • C. Thiếu dữ liệu để huấn luyện mô hình.
  • D. Chi phí phần cứng quá cao.

Câu 22: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên việc phân tích hành vi mua sắm và tìm kiếm của người dùng. Đây là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

  • A. Học máy.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 23: Phân biệt giữa AI và Robot. Mặc dù thường đi đôi với nhau, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. AI luôn có hình dạng giống con người, còn Robot thì không.
  • B. Robot luôn cần kết nối Internet, còn AI thì không.
  • C. AI là khả năng trí tuệ (phần mềm, thuật toán), còn Robot là thực thể vật lý có thể thực hiện hành động.
  • D. Robot chỉ làm được các công việc đơn giản, còn AI làm được công việc phức tạp.

Câu 24: Một đặc trưng quan trọng khác của AI là khả năng "suy luận" (Reasoning). Điều này có nghĩa là gì trong ngữ cảnh của hệ thống AI?

  • A. Khả năng nhận dạng cảm xúc của con người.
  • B. Khả năng thực hiện các phép tính toán học nhanh chóng.
  • C. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • D. Khả năng sử dụng logic và kiến thức để đưa ra kết luận hoặc giải quyết vấn đề.

Câu 25: Lĩnh vực nghiên cứu nào của AI tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm sáng tạo mới như âm nhạc, tranh vẽ, hay kịch bản phim dựa trên việc học từ dữ liệu sẵn có?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 26: Tại sao nói Học máy (Machine Learning) là một trong những "động lực" chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của AI trong những năm gần đây?

  • A. Vì nó cho phép hệ thống tự học và cải thiện từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp.
  • B. Vì Học máy là lĩnh vực duy nhất của AI.
  • C. Vì Học máy giúp máy tính có ý thức như con người.
  • D. Vì Học máy chỉ yêu cầu lượng dữ liệu rất nhỏ.

Câu 27: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các khối u tiềm ẩn trong ảnh chụp X-quang. Hệ thống này đưa ra "khả năng cao" hoặc "khả năng thấp" có khối u. Khả năng này của hệ thống AI thuộc về đặc trưng nào?

  • A. Nhận thức (thông qua xử lý hình ảnh), Học hỏi (từ dữ liệu huấn luyện) và Suy luận (đưa ra kết luận).
  • B. Chỉ cần khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Chỉ cần khả năng tạo ra hình ảnh mới.
  • D. Chỉ cần khả năng điều khiển robot vật lý.

Câu 28: Một trong những đóng góp quan trọng của hội thảo Dartmouth 1956 là gì?

  • A. Phát minh ra Internet.
  • B. Xây dựng hệ thống máy tính cá nhân đầu tiên.
  • C. Chính thức đặt tên và đề xuất các vấn đề nghiên cứu cho lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo.
  • D. Ra mắt hệ thống AI đầu tiên có khả năng tự học hoàn toàn.

Câu 29: Xét một hệ thống AI được sử dụng để phân loại email vào các mục "Hộp thư đến", "Thư rác", "Quảng cáo". Hệ thống này học cách phân loại dựa trên nội dung và người gửi của hàng ngàn email trước đó. Đây là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

  • A. Học máy và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính và Robot học.
  • C. AI tạo sinh và Hệ chuyên gia.
  • D. Chỉ cần Khả năng tính toán đơn thuần.

Câu 30: Tương lai của AI được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều thay đổi. Tuy nhiên, một trong những lo ngại phổ biến nhất về sự phát triển của AI là gì?

  • A. AI sẽ không bao giờ có khả năng học hỏi.
  • B. AI sẽ chỉ hoạt động trên các máy tính cũ.
  • C. AI sẽ không thể tạo ra nội dung mới.
  • D. Khả năng mất việc làm do tự động hóa và các vấn đề đạo đức liên quan.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa cốt lõi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người. Mục tiêu chính của lĩnh vực nghiên cứu này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào thường được xem là dấu mốc khởi đầu chính thức của lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo, đặt nền móng cho sự phát triển sau này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân loại AI thành AI yếu (Narrow AI) và AI mạnh (General AI/Strong AI) dựa trên tiêu chí nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ đại kiện tướng. Hệ thống này chỉ giỏi duy nhất việc chơi cờ vua và không thể thực hiện các nhiệm vụ trí tuệ khác như hiểu ngôn ngữ tự nhiên hay nhận dạng hình ảnh. Dựa trên mô tả này, đây là ví dụ về loại hình AI nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những đặc trưng cốt lõi và quan trọng nhất của AI, cho phép hệ thống cải thiện hiệu suất theo thời gian dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hệ thống trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri, Google Assistant có thể hiểu câu lệnh bằng giọng nói, tìm kiếm thông tin trên web và thực hiện các tác vụ đơn giản. Lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính giúp các hệ thống này hiểu và xử lý ngôn ngữ con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một công nghệ cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' nội dung của hình ảnh hoặc video, ví dụ như nhận dạng khuôn mặt trong ảnh, phát hiện vật thể trên đường cho xe tự lái. Lĩnh vực AI nào nghiên cứu và phát triển các khả năng này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự học từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ cụ thể?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: AI tạo sinh (Generative AI) là một lĩnh vực mới nổi của AI. Đặc điểm nổi bật nhất của AI tạo sinh so với các loại AI truyền thống là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất cho khả năng của AI trong việc phân tích dữ liệu lớn và đưa ra dự đoán hoặc quyết định trong các lĩnh vực phức tạp như y tế hoặc tài chính?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So sánh giữa AI và Tự động hóa (Automation), điểm khác biệt cốt lõi nào làm cho AI có khả năng linh hoạt và 'thông minh' hơn trong việc xử lý các tình huống không lường trước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một công ty phát triển một hệ thống AI để phân tích phản hồi của khách hàng từ các email và bài đăng trên mạng xã hội nhằm đánh giá mức độ hài lòng và xác định các vấn đề phổ biến. Hệ thống này chủ yếu sử dụng kỹ thuật từ lĩnh vực AI nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: AlphaGo, hệ thống AI đã đánh bại nhà vô địch cờ vây thế giới, là một ví dụ nổi bật về AI. Thành tựu này chủ yếu thể hiện khả năng nào của AI?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hệ thống MYCIN, một trong những hệ chuyên gia đời đầu, được phát triển để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán và điều trị nhiễm trùng máu. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một công ty muốn sử dụng AI để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên dữ liệu lịch sử và các tin tức kinh tế. Lĩnh vực AI nào sẽ được áp dụng chủ yếu để xây dựng mô hình dự báo này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi nói về các đặc trưng của AI, khả năng 'nhận thức' (Perception) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm trên dây chuyền. Nếu phát hiện lỗi, hệ thống sẽ ra lệnh loại bỏ sản phẩm đó. Hệ thống này kết hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Công cụ dịch thuật tự động như Google Translate hoạt động dựa trên các kỹ thuật tiên tiến của AI. Lĩnh vực AI nào là nền tảng chính giúp các công cụ này dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách ngày càng chính xác?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Xe tự lái là một trong những ứng dụng phức tạp của AI. Để hoạt động an toàn, xe tự lái cần kết hợp nhiều khả năng của AI, trong đó có khả năng 'nhận biết' môi trường xung quanh (phát hiện vật cản, biển báo, làn đường...). Khả năng này chủ yếu dựa vào lĩnh vực AI nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: ChatGPT là một ví dụ nổi bật về AI tạo sinh. Khả năng chính của ChatGPT là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI mạnh (General AI) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Sản phẩm bạn có thể thích') hoạt động dựa trên việc phân tích hành vi mua sắm và tìm kiếm của người dùng. Đây là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân biệt giữa AI và Robot. Mặc dù thường đi đôi với nhau, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một đặc trưng quan trọng khác của AI là khả năng 'suy luận' (Reasoning). Điều này có nghĩa là gì trong ngữ cảnh của hệ thống AI?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Lĩnh vực nghiên cứu nào của AI tập trung vào việc tạo ra các tác phẩm sáng tạo mới như âm nhạc, tranh vẽ, hay kịch bản phim dựa trên việc học từ dữ liệu sẵn có?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao nói Học máy (Machine Learning) là một trong những 'động lực' chính thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của AI trong những năm gần đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các khối u tiềm ẩn trong ảnh chụp X-quang. Hệ thống này đưa ra 'khả năng cao' hoặc 'khả năng thấp' có khối u. Khả năng này của hệ thống AI thuộc về đặc trưng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những đóng góp quan trọng của hội thảo Dartmouth 1956 là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Xét một hệ thống AI được sử dụng để phân loại email vào các mục 'Hộp thư đến', 'Thư rác', 'Quảng cáo'. Hệ thống này học cách phân loại dựa trên nội dung và người gửi của hàng ngàn email trước đó. Đây là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tương lai của AI được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều thay đổi. Tuy nhiên, một trong những lo ngại phổ biến nhất về sự phát triển của AI là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hệ thống máy tính được thiết kế để phân tích hàng nghìn bài viết tin tức mỗi ngày và tự động nhóm chúng thành các chủ đề như "Kinh tế", "Thể thao", "Giải trí". Khả năng này của hệ thống thể hiện đặc điểm nào của Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Tự động hóa quy trình lặp lại theo kịch bản cố định.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội con người.
  • C. Khả năng thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ (phân tích, phân loại).
  • D. Chỉ xử lý được các loại dữ liệu có cấu trúc đơn giản.

Câu 2: Sự kiện nào trong lịch sử phát triển AI được coi là mốc "khai sinh" chính thức của lĩnh vực này, nơi thuật ngữ "Trí tuệ nhân tạo" lần đầu tiên được đề xuất và mục tiêu nghiên cứu được đặt ra?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên (ENIAC).
  • B. Hội thảo Dartmouth năm 1956.
  • C. Thành lập công ty IBM.
  • D. Cuộc thi Turing Test đầu tiên.

Câu 3: Một ứng dụng AI được thiết kế chuyên biệt để chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp. Nó rất giỏi trong việc tính toán nước đi và chiến thuật cờ vua nhưng không thể làm bất kỳ nhiệm vụ nào khác (ví dụ: dịch ngôn ngữ, nhận diện hình ảnh). Dựa trên đặc điểm này, đây là ví dụ về loại hình Trí tuệ nhân tạo nào?

  • A. AI mạnh (Strong AI).
  • B. AI tổng quát (General AI).
  • C. AI yếu (Narrow AI).
  • D. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence AI).

Câu 4: Một hệ thống phát hiện spam email ban đầu có thể bỏ sót một số email rác, nhưng sau khi người dùng đánh dấu các email đó là spam, hệ thống sẽ học từ phản hồi này và cải thiện khả năng nhận diện spam trong tương lai. Khả năng nào của AI được minh họa rõ nhất trong ví dụ này?

  • A. Khả năng suy luận logic.
  • B. Khả năng học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm.
  • C. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Khả năng xử lý song song nhiều tác vụ.

Câu 5: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán và mô hình cho phép máy tính "nhìn" và hiểu thế giới từ hình ảnh kỹ thuật số hoặc video?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 6: Một chương trình AI được sử dụng để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu dựa trên việc phân tích hàng terabyte dữ liệu lịch sử giao dịch, tin tức kinh tế và các chỉ số thị trường khác. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào lĩnh vực nào của AI?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 7: Lĩnh vực nào của AI nghiên cứu và phát triển các phương pháp để máy tính có thể hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người (văn bản hoặc giọng nói)?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).

Câu 8: Một công cụ AI có khả năng tạo ra các bài thơ, câu chuyện hoặc đoạn mã lập trình mới dựa trên các gợi ý hoặc yêu cầu của người dùng. Công cụ này là một ví dụ điển hình của loại hình AI nào?

  • A. AI phân tích (Analytical AI).
  • B. AI đàm thoại (Conversational AI).
  • C. AI dự đoán (Predictive AI).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 9: So với tự động hóa truyền thống (thực hiện các quy trình lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn), Trí tuệ nhân tạo có ưu điểm nổi bật nào khiến nó phù hợp hơn với các nhiệm vụ phức tạp và thay đổi?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn đáng kể.
  • B. Khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định trong môi trường không chắc chắn.
  • C. Chi phí triển khai luôn thấp hơn.
  • D. Không cần bất kỳ dữ liệu đầu vào nào.

Câu 10: Thành tựu nào của AI đã gây tiếng vang lớn khi một hệ thống máy tính lần đầu tiên đánh bại nhà vô địch thế giới ở bộ môn cờ vây, một trò chơi đòi hỏi sự suy luận chiến lược phức tạp?

  • A. AlphaGo của Google.
  • B. Hệ thống MYCIN.
  • C. Trợ lý ảo Siri của Apple.
  • D. Máy tính Deep Blue của IBM (đánh cờ vua).

Câu 11: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi lướt web và lịch sử mua sắm của khách hàng nhằm đưa ra các đề xuất sản phẩm phù hợp trên website của họ. Ứng dụng này là ví dụ về AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giáo dục.
  • C. Thương mại điện tử / Marketing.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 12: Trong lĩnh vực Học máy, dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tại sao việc có một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao lại cần thiết cho việc huấn luyện các mô hình AI hiện đại, đặc biệt là mô hình học sâu?

  • A. Để làm cho mô hình AI có kích thước vật lý lớn hơn.
  • B. Để mô hình có đủ "kinh nghiệm" học được các đặc trưng phức tạp và tổng quát hóa tốt.
  • C. Để giảm thời gian cần thiết cho quá trình huấn luyện.
  • D. Chỉ để kiểm tra hiệu suất cuối cùng của mô hình sau khi huấn luyện.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất sự khác biệt cơ bản giữa AI yếu (Narrow AI) và AI mạnh (Strong AI) theo khái niệm lý thuyết?

  • A. AI yếu có khả năng học, còn AI mạnh thì không.
  • B. AI yếu hoạt động nhanh hơn AI mạnh.
  • C. AI yếu có ý thức và cảm xúc, còn AI mạnh thì không.
  • D. AI yếu giới hạn ở một nhiệm vụ cụ thể, AI mạnh có khả năng trí tuệ tổng quát như con người.

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng trong bệnh viện để phân tích dữ liệu từ các thiết bị theo dõi bệnh nhân (nhịp tim, huyết áp, nồng độ oxy) và cảnh báo sớm cho y tá khi phát hiện dấu hiệu bất thường có thể dẫn đến tình trạng nguy kịch. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI?

  • A. Phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán/cảnh báo.
  • B. Giao tiếp tự nhiên với bệnh nhân.
  • C. Thực hiện phẫu thuật tự động.
  • D. Tạo ra thuốc mới.

Câu 15: Hệ thống AI nào sau đây được biết đến là một trong những hệ thống chuyên gia (Expert System) thành công đầu tiên, được sử dụng trong y học để hỗ trợ chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị cho các bệnh nhiễm trùng máu?

  • A. AlphaGo.
  • B. IBM Watson.
  • C. MYCIN.
  • D. ChatGPT.

Câu 16: Một ứng dụng AI cho phép người dùng chụp ảnh một loài thực vật và ngay lập tức cung cấp thông tin chi tiết về tên khoa học, đặc điểm và cách chăm sóc. Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những lĩnh vực nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và AI tạo sinh.
  • B. Học máy và AI mạnh.
  • C. AI tạo sinh và Thị giác máy tính.
  • D. Thị giác máy tính và Học máy/Truy vấn thông tin thông minh.

Câu 17: Phát biểu nào sau đây là KHÔNG đúng khi nói về các ứng dụng hiện tại của AI yếu (Narrow AI)?

  • A. Rất phổ biến trong các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant.
  • B. Chỉ tồn tại trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và chưa được ứng dụng thực tế.
  • C. Được sử dụng trong các hệ thống nhận dạng khuôn mặt.
  • D. Có khả năng đánh bại con người trong các trò chơi cụ thể như cờ vua, cờ vây.

Câu 18: Mối quan hệ giữa Trí tuệ nhân tạo (AI), Học máy (Machine Learning - ML) và Học sâu (Deep Learning - DL) được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. ML là một tập con của AI, và DL là một tập con của ML.
  • B. AI là một tập con của ML, và ML là một tập con của DL.
  • C. AI, ML, DL là ba lĩnh vực hoàn toàn độc lập nhưng có liên quan.
  • D. DL là phương pháp duy nhất để xây dựng các hệ thống AI.

Câu 19: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) từ các bài đánh giá sản phẩm của khách hàng trên các trang thương mại điện tử. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực chính nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Hệ thống chuyên gia.

Câu 20: Tại sao AI tạo sinh (Generative AI) lại được xem là một bước tiến đáng chú ý so với các loại hình AI truyền thống?

  • A. Nó luôn cho kết quả chính xác 100%.
  • B. Nó không cần dữ liệu để hoạt động.
  • C. Nó có khả năng tạo ra nội dung mới và độc đáo.
  • D. Nó yêu cầu ít sức mạnh tính toán hơn.

Câu 21: Một robot công nghiệp được trang bị camera AI có khả năng kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp, phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt người khó nhận ra và loại bỏ sản phẩm bị lỗi. Khả năng này của robot là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. AI tạo sinh.
  • C. Hệ thống chuyên gia.
  • D. Thị giác máy tính.

Câu 22: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant, Bixby) có khả năng nghe hiểu yêu cầu bằng giọng nói của người dùng và phản hồi lại. Công nghệ cốt lõi nào của AI giúp trợ lý ảo thực hiện được điều này?

  • A. Kết hợp nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Chỉ cần khả năng học máy đơn giản.
  • C. Chỉ dựa vào tốc độ xử lý của chip.
  • D. Sử dụng AI tạo sinh để phản hồi.

Câu 23: IBM Watson, một hệ thống AI nổi tiếng, đã giành chiến thắng trong cuộc thi Jeopardy! (một chương trình đố vui kiến thức). Thành tựu này chủ yếu minh chứng cho khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng chơi cờ vây.
  • B. Khả năng tạo ra hình ảnh mới.
  • C. Khả năng điều khiển robot vật lý.
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên, truy vấn tri thức và suy luận.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mục đích chính của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Xây dựng các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ của con người.
  • B. Chỉ tạo ra robot có hình dạng giống con người.
  • C. Làm cho máy tính hoạt động nhanh hơn.
  • D. Lưu trữ được lượng dữ liệu lớn hơn.

Câu 25: Một ứng dụng AI cho phép người dùng nhập một đoạn văn bản và yêu cầu AI tóm tắt lại nội dung chính. Chức năng này là một ví dụ về ứng dụng nào trong AI?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. AI tạo sinh (chức năng tạo sinh là tạo mới, tóm tắt là xử lý/tái tạo).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 26: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển AI mạnh (Strong AI) so với AI yếu (Narrow AI)?

  • A. Thiếu dữ liệu huấn luyện.
  • B. Tái tạo khả năng hiểu biết, ý thức và trí tuệ tổng quát linh hoạt như con người.
  • C. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại quá chậm.
  • D. Chi phí phát triển quá cao.

Câu 27: Lĩnh vực Học sâu (Deep Learning), một tập con của Học máy, nổi bật nhờ sử dụng cấu trúc tính toán nào để xử lý dữ liệu và học các biểu diễn phức tạp?

  • A. Cây quyết định (Decision Trees).
  • B. Hệ thống dựa trên luật (Rule-based Systems).
  • C. Máy vector hỗ trợ (Support Vector Machines - SVM).
  • D. Mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp (Deep Neural Networks).

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone bay trên cánh đồng, phát hiện sớm các dấu hiệu sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng ở cây trồng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. AI tạo sinh.
  • D. Hệ thống khuyến nghị.

Câu 29: Chatbot AI như ChatGPT có khả năng tạo ra các phản hồi mạch lạc, sáng tạo và phù hợp với ngữ cảnh trong cuộc trò chuyện. Khả năng này là minh chứng cho sự tiến bộ vượt bậc của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và AI tạo sinh.
  • C. Học tăng cường.
  • D. Hệ thống chuyên gia dựa trên luật.

Câu 30: Ngoài khả năng học hỏi và suy luận, đặc trưng nào của AI cho phép máy tính có thể "cảm nhận" môi trường xung quanh thông qua các thiết bị như camera, microphone, cảm biến?

  • A. Khả năng ghi nhớ.
  • B. Khả năng giao tiếp.
  • C. Khả năng nhận thức.
  • D. Khả năng tính toán.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một hệ thống máy tính được thiết kế để phân tích hàng nghìn bài viết tin tức mỗi ngày và tự động nhóm chúng thành các chủ đề như 'Kinh tế', 'Thể thao', 'Giải trí'. Khả năng này của hệ thống thể hiện đặc điểm nào của Trí tuệ nhân tạo?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Sự kiện nào trong lịch sử phát triển AI được coi là mốc 'khai sinh' chính thức của lĩnh vực này, nơi thuật ngữ 'Trí tuệ nhân tạo' lần đầu tiên được đề xuất và mục tiêu nghiên cứu được đặt ra?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một ứng dụng AI được thiết kế chuyên biệt để chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp. Nó rất giỏi trong việc tính toán nước đi và chiến thuật cờ vua nhưng không thể làm bất kỳ nhiệm vụ nào khác (ví dụ: dịch ngôn ngữ, nhận diện hình ảnh). Dựa trên đặc điểm này, đây là ví dụ về loại hình Trí tuệ nhân tạo nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một hệ thống phát hiện spam email ban đầu có thể bỏ sót một số email rác, nhưng sau khi người dùng đánh dấu các email đó là spam, hệ thống sẽ học từ phản hồi này và cải thiện khả năng nhận diện spam trong tương lai. Khả năng nào của AI được minh họa rõ nhất trong ví dụ này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán và mô hình cho phép máy tính 'nhìn' và hiểu thế giới từ hình ảnh kỹ thuật số hoặc video?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một chương trình AI được sử dụng để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu dựa trên việc phân tích hàng terabyte dữ liệu lịch sử giao dịch, tin tức kinh tế và các chỉ số thị trường khác. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào lĩnh vực nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Lĩnh vực nào của AI nghiên cứu và phát triển các phương pháp để máy tính có thể hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người (văn bản hoặc giọng nói)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một công cụ AI có khả năng tạo ra các bài thơ, câu chuyện hoặc đoạn mã lập trình mới dựa trên các gợi ý hoặc yêu cầu của người dùng. Công cụ này là một ví dụ điển hình của loại hình AI nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So với tự động hóa truyền thống (thực hiện các quy trình lặp đi lặp lại theo lập trình sẵn), Trí tuệ nhân tạo có ưu điểm nổi bật nào khiến nó phù hợp hơn với các nhiệm vụ phức tạp và thay đổi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Thành tựu nào của AI đã gây tiếng vang lớn khi một hệ thống máy tính lần đầu tiên đánh bại nhà vô địch thế giới ở bộ môn cờ vây, một trò chơi đòi hỏi sự suy luận chiến lược phức tạp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi lướt web và lịch sử mua sắm của khách hàng nhằm đưa ra các đề xuất sản phẩm phù hợp trên website của họ. Ứng dụng này là ví dụ về AI trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Trong lĩnh vực Học máy, dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tại sao việc có một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao lại cần thiết cho việc huấn luyện các mô hình AI hiện đại, đặc biệt là mô hình học sâu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất sự khác biệt cơ bản giữa AI yếu (Narrow AI) và AI mạnh (Strong AI) theo khái niệm lý thuyết?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng trong bệnh viện để phân tích dữ liệu từ các thiết bị theo dõi bệnh nhân (nhịp tim, huyết áp, nồng độ oxy) và cảnh báo sớm cho y tá khi phát hiện dấu hiệu bất thường có thể dẫn đến tình trạng nguy kịch. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hệ thống AI nào sau đây được biết đến là một trong những hệ thống chuyên gia (Expert System) thành công đầu tiên, được sử dụng trong y học để hỗ trợ chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị cho các bệnh nhiễm trùng máu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một ứng dụng AI cho phép người dùng chụp ảnh một loài thực vật và ngay lập tức cung cấp thông tin chi tiết về tên khoa học, đặc điểm và cách chăm sóc. Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những lĩnh vực nào của AI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phát biểu nào sau đây là KHÔNG đúng khi nói về các ứng dụng hiện tại của AI yếu (Narrow AI)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mối quan hệ giữa Trí tuệ nhân tạo (AI), Học máy (Machine Learning - ML) và Học sâu (Deep Learning - DL) được mô tả chính xác nhất như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) từ các bài đánh giá sản phẩm của khách hàng trên các trang thương mại điện tử. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực chính nào của AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao AI tạo sinh (Generative AI) lại được xem là một bước tiến đáng chú ý so với các loại hình AI truyền thống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một robot công nghiệp được trang bị camera AI có khả năng kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp, phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt người khó nhận ra và loại bỏ sản phẩm bị lỗi. Khả năng này của robot là ứng dụng của lĩnh vực AI nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant, Bixby) có khả năng nghe hiểu yêu cầu bằng giọng nói của người dùng và phản hồi lại. Công nghệ cốt lõi nào của AI giúp trợ lý ảo thực hiện được điều này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: IBM Watson, một hệ thống AI nổi tiếng, đã giành chiến thắng trong cuộc thi Jeopardy! (một chương trình đố vui kiến thức). Thành tựu này chủ yếu minh chứng cho khả năng nào của AI?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mục đích chính của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ nhân tạo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một ứng dụng AI cho phép người dùng nhập một đoạn văn bản và yêu cầu AI tóm tắt lại nội dung chính. Chức năng này là một ví dụ về ứng dụng nào trong AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển AI mạnh (Strong AI) so với AI yếu (Narrow AI)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lĩnh vực Học sâu (Deep Learning), một tập con của Học máy, nổi bật nhờ sử dụng cấu trúc tính toán nào để xử lý dữ liệu và học các biểu diễn phức tạp?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone bay trên cánh đồng, phát hiện sớm các dấu hiệu sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng ở cây trồng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Chatbot AI như ChatGPT có khả năng tạo ra các phản hồi mạch lạc, sáng tạo và phù hợp với ngữ cảnh trong cuộc trò chuyện. Khả năng này là minh chứng cho sự tiến bộ vượt bậc của AI trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Ngoài khả năng học hỏi và suy luận, đặc trưng nào của AI cho phép máy tính có thể 'cảm nhận' môi trường xung quanh thông qua các thiết bị như camera, microphone, cảm biến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất bản chất của Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Là khả năng máy tính thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại nhanh hơn con người.
  • B. Là hệ thống giúp con người lưu trữ và xử lý lượng lớn dữ liệu.
  • C. Là công nghệ cho phép robot di chuyển và tương tác vật lý với môi trường.
  • D. Là khả năng của máy tính hoặc hệ thống máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ như con người.

Câu 2: Tại sao Hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là sự kiện khởi đầu quan trọng của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Đây là nơi máy tính đầu tiên được giới thiệu ra công chúng.
  • B. Tại đây, thuật toán học máy đầu tiên được phát minh.
  • C. Đây là hội thảo chính thức đầu tiên đề xuất và đặt tên cho lĩnh vực "Trí tuệ nhân tạo".
  • D. Nó đánh dấu sự ra đời của Internet, nền tảng cho AI hiện đại.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế chỉ để nhận diện khuôn mặt trong ảnh với độ chính xác cao. Hệ thống này hoạt động tốt trong phạm vi nhiệm vụ hẹp đó nhưng không thể thực hiện các công việc trí tuệ khác như lập kế hoạch hay suy luận logic tổng quát. Dựa vào mô tả, đây là ví dụ về loại AI nào?

  • A. AI yếu (Narrow AI)
  • B. AI mạnh (General AI)
  • C. Siêu AI (Super AI)
  • D. AI tạo sinh (Generative AI)

Câu 4: Khả năng nào sau đây của AI cho phép hệ thống cải thiện hiệu suất hoặc đưa ra quyết định tốt hơn theo thời gian dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm thu thập được?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học hỏi (Learning)
  • D. Lập kế hoạch (Planning)

Câu 5: Lĩnh vực nào trong AI tập trung vào việc giúp máy tính "hiểu" và xử lý ngôn ngữ của con người, bao gồm cả văn bản và giọng nói?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Học máy
  • D. Hệ chuyên gia

Câu 6: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang và phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh. Hệ thống này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Học tăng cường
  • C. Thị giác máy tính
  • D. Hệ thống khuyến nghị

Câu 7: So sánh giữa Tự động hóa (Automation) và Trí tuệ nhân tạo (AI), điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở khả năng nào của hệ thống?

  • A. Tốc độ xử lý công việc.
  • B. Khả năng xử lý dữ liệu lớn.
  • C. Mức độ chính xác trong thực thi.
  • D. Khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định trong tình huống mới.

Câu 8: Hệ thống AI nào dưới đây là ví dụ tiêu biểu cho AI tạo sinh (Generative AI)?

  • A. ChatGPT (tạo văn bản)
  • B. Hệ thống định vị GPS (tìm đường)
  • C. Phần mềm kế toán tự động (xử lý số liệu)
  • D. Robot lắp ráp trong nhà máy (thực hiện tác vụ lặp)

Câu 9: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI mạnh (General AI) là tạo ra hệ thống có khả năng gì?

  • A. Chỉ giải quyết một vấn đề cụ thể phức tạp.
  • B. Có năng lực trí tuệ tương đương hoặc vượt trội con người trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn các công việc vật lý.
  • D. Chỉ tập trung vào việc học hỏi mà không cần suy luận.

Câu 10: Khi một hệ thống AI được huấn luyện trên một tập dữ liệu lớn về hình ảnh mèo và chó, sau đó có thể phân loại chính xác các hình ảnh mèo và chó mới mà nó chưa từng thấy. Quá trình này minh họa rõ nhất cho khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Lập kế hoạch
  • D. Học hỏi từ dữ liệu

Câu 11: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính "nhìn" và "hiểu" thế giới từ hình ảnh hoặc video, giống như cách mắt và não bộ con người hoạt động?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Học máy
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Hệ thống khuyến nghị

Câu 12: Một ứng dụng AI giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên Internet bằng cách hiểu câu hỏi được gõ bằng ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: "Thời tiết hôm nay ở Hà Nội thế nào?"). Đây là ứng dụng tiêu biểu của lĩnh vực AI nào?

  • A. Học tăng cường
  • B. Thị giác máy tính
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Hệ chuyên gia

Câu 13: Điều gì làm cho một hệ thống AI tạo sinh (Generative AI) khác biệt so với các hệ thống AI truyền thống (ví dụ: hệ thống phân loại ảnh)?

  • A. AI tạo sinh chỉ hoạt động với văn bản.
  • B. AI tạo sinh cần lượng dữ liệu huấn luyện ít hơn.
  • C. AI tạo sinh luôn đưa ra kết quả hoàn toàn ngẫu nhiên.
  • D. AI tạo sinh có khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh...) chưa từng tồn tại trước đó.

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên phân tích các tin tức kinh tế, dữ liệu giao dịch lịch sử và các chỉ số thị trường. Khả năng nào của AI được ứng dụng chính trong trường hợp này?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Suy luận và Học hỏi
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Tương tác vật lý

Câu 15: Thử thách lớn nhất đối với việc phát triển AI mạnh (General AI) là gì?

  • A. Mô phỏng được khả năng suy luận, học hỏi và thích ứng tổng quát như trí tuệ con người.
  • B. Thu thập đủ dữ liệu để huấn luyện.
  • C. Xây dựng phần cứng máy tính đủ mạnh.
  • D. Tạo ra giao diện thân thiện với người dùng.

Câu 16: Một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển một robot tự hành trong một nhà kho. Robot có thể nhận diện vật thể, lên kế hoạch di chuyển để tránh chướng ngại vật và thực hiện nhiệm vụ bốc dỡ hàng hóa. Hệ thống AI này kết hợp những khả năng nào?

  • A. Chỉ cần Thị giác máy tính.
  • B. Chỉ cần Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Chỉ cần Học máy.
  • D. Kết hợp Thị giác máy tính, Lập kế hoạch và Robot học.

Câu 17: Tác động xã hội nào của AI được minh họa rõ nhất qua việc các công việc lặp đi lặp lại trong nhà máy được thay thế bằng robot thông minh?

  • A. Tăng cường khả năng giao tiếp giữa con người.
  • B. Thay đổi cơ cấu và yêu cầu của thị trường lao động.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn lỗi trong sản xuất.
  • D. Tăng cường sự riêng tư cá nhân.

Câu 18: Một trong những thách thức về đạo đức khi phát triển và triển khai AI là vấn đề "thiên vị" (bias). Thiên vị trong AI có thể xuất hiện khi nào?

  • A. Khi AI hoạt động quá nhanh.
  • B. Khi AI không thể kết nối Internet.
  • C. Khi dữ liệu được sử dụng để huấn luyện AI chứa đựng sự thiên vị hoặc định kiến.
  • D. Khi AI được lập trình bằng ngôn ngữ phức tạp.

Câu 19: Đặc điểm nào của hệ thống AI tạo sinh (Generative AI) khiến nó hữu ích trong các lĩnh vực sáng tạo như nghệ thuật hoặc thiết kế?

  • A. Khả năng phân tích dữ liệu số lượng lớn.
  • B. Khả năng tự động hóa các quy trình lặp.
  • C. Khả năng nhận diện đối tượng trong hình ảnh.
  • D. Khả năng tạo ra các tác phẩm, ý tưởng hoặc nội dung mới lạ.

Câu 20: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Học hỏi và phân tích hành vi người dùng.
  • B. Thị giác máy tính để nhận diện sản phẩm.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu mô tả sản phẩm.
  • D. Robot học để sắp xếp sản phẩm.

Câu 21: Khi nói về lịch sử AI, "Mùa đông AI" (AI Winter) là giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn AI đạt được những thành tựu đột phá liên tiếp.
  • B. Giai đoạn nghiên cứu AI chậm lại do thiếu kinh phí và kỳ vọng quá cao không được đáp ứng.
  • C. Giai đoạn AI chỉ được ứng dụng trong quân sự.
  • D. Giai đoạn AI bắt đầu được giảng dạy trong các trường đại học.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt giữa AI yếu và AI mạnh?

  • A. AI yếu cần nhiều dữ liệu hơn để hoạt động.
  • B. AI yếu có khả năng tự học, còn AI mạnh thì không.
  • C. AI yếu được thiết kế cho một nhiệm vụ cụ thể, còn AI mạnh có khả năng trí tuệ tổng quát như con người.
  • D. AI yếu chỉ tồn tại trên lý thuyết, còn AI mạnh đã được triển khai rộng rãi.

Câu 23: Hệ thống AI nào có thể "suy luận" theo kiểu "nếu... thì..." dựa trên một tập hợp các quy tắc và kiến thức chuyên môn của con người?

  • A. Hệ thống khuyến nghị
  • B. Hệ chuyên gia
  • C. Hệ thống nhận dạng giọng nói
  • D. Robot công nghiệp

Câu 24: Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích cảm xúc của khách hàng từ các bình luận trên mạng xã hội. Lĩnh vực AI nào sẽ được áp dụng chính trong trường hợp này?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Robot học
  • C. Lập kế hoạch
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 25: Khả năng "nhận thức" (Perception) trong AI thể hiện qua ví dụ nào sau đây?

  • A. Một camera an ninh sử dụng AI để phát hiện chuyển động bất thường.
  • B. Một chương trình cờ vua đánh bại kiện tướng.
  • C. Một thuật toán sắp xếp dữ liệu.
  • D. Một hệ thống dịch tự động văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt.

Câu 26: Tại sao dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của nhiều hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các hệ thống dựa trên Học máy?

  • A. Dữ liệu giúp AI hoạt động nhanh hơn.
  • B. Dữ liệu chỉ cần thiết cho AI tạo sinh.
  • C. AI học hỏi và cải thiện khả năng của mình từ dữ liệu huấn luyện.
  • D. Dữ liệu giúp AI có ý thức.

Câu 27: Một công ty phát triển chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI. Chatbot này có thể hiểu câu hỏi của khách hàng (dù đôi khi sai ngữ pháp), tìm kiếm thông tin trong cơ sở dữ liệu và đưa ra câu trả lời phù hợp. Khả năng nào của AI được ứng dụng chính ở đây?

  • A. Thị giác máy tính và Robot học.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Học hỏi/Truy vấn kiến thức.
  • C. Chỉ cần Tự động hóa quy trình.
  • D. AI mạnh tổng quát.

Câu 28: Khi một hệ thống AI được dùng để xác định xem một email có phải là thư rác (spam) hay không dựa trên nội dung và người gửi của email đó. Đây là một ví dụ điển hình của bài toán thuộc lĩnh vực AI nào?

  • A. Học máy (Machine Learning) - bài toán phân loại.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Robot học.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 29: Một trong những lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong giáo dục là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot.
  • B. Chỉ tập trung dạy các môn khoa học tự nhiên.
  • C. Cá nhân hóa lộ trình và phương pháp học tập cho từng học sinh.
  • D. Giảm thời gian học tập xuống còn một nửa.

Câu 30: Điều gì là cần thiết để một hệ thống AI có khả năng "lập kế hoạch" (Planning)?

  • A. Khả năng giao tiếp bằng giọng nói.
  • B. Khả năng nhận diện cảm xúc con người.
  • C. Khả năng tạo ra hình ảnh đẹp.
  • D. Khả năng xác định một chuỗi hành động để đạt được một mục tiêu cụ thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất bản chất của Trí tuệ nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tại sao Hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là sự kiện khởi đầu quan trọng của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế chỉ để nhận diện khuôn mặt trong ảnh với độ chính xác cao. Hệ thống này hoạt động tốt trong phạm vi nhiệm vụ hẹp đó nhưng không thể thực hiện các công việc trí tuệ khác như lập kế hoạch hay suy luận logic tổng quát. Dựa vào mô tả, đây là ví dụ về loại AI nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khả năng nào sau đây của AI cho phép hệ thống cải thiện hiệu suất hoặc đưa ra quyết định tốt hơn theo thời gian dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm thu thập được?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Lĩnh vực nào trong AI tập trung vào việc giúp máy tính 'hiểu' và xử lý ngôn ngữ của con người, bao gồm cả văn bản và giọng nói?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang và phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh. Hệ thống này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh giữa Tự động hóa (Automation) và Trí tuệ nhân tạo (AI), điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở khả năng nào của hệ thống?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hệ thống AI nào dưới đây là ví dụ tiêu biểu cho AI tạo sinh (Generative AI)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI mạnh (General AI) là tạo ra hệ thống có khả năng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi một hệ thống AI được huấn luyện trên một tập dữ liệu lớn về hình ảnh mèo và chó, sau đó có thể phân loại chính xác các hình ảnh mèo và chó mới mà nó chưa từng thấy. Quá trình này minh họa rõ nhất cho khả năng nào của AI?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' thế giới từ hình ảnh hoặc video, giống như cách mắt và não bộ con người hoạt động?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một ứng dụng AI giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên Internet bằng cách hiểu câu hỏi được gõ bằng ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: 'Thời tiết hôm nay ở Hà Nội thế nào?'). Đây là ứng dụng tiêu biểu của lĩnh vực AI nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Điều gì làm cho một hệ thống AI tạo sinh (Generative AI) khác biệt so với các hệ thống AI truyền thống (ví dụ: hệ thống phân loại ảnh)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên phân tích các tin tức kinh tế, dữ liệu giao dịch lịch sử và các chỉ số thị trường. Khả năng nào của AI được ứng dụng chính trong trường hợp này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Thử thách lớn nhất đối với việc phát triển AI mạnh (General AI) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển một robot tự hành trong một nhà kho. Robot có thể nhận diện vật thể, lên kế hoạch di chuyển để tránh chướng ngại vật và thực hiện nhiệm vụ bốc dỡ hàng hóa. Hệ thống AI này kết hợp những khả năng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tác động xã hội nào của AI được minh họa rõ nhất qua việc các công việc lặp đi lặp lại trong nhà máy được thay thế bằng robot thông minh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một trong những thách thức về đạo đức khi phát triển và triển khai AI là vấn đề 'thiên vị' (bias). Thiên vị trong AI có thể xuất hiện khi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đặc điểm nào của hệ thống AI tạo sinh (Generative AI) khiến nó hữu ích trong các lĩnh vực sáng tạo như nghệ thuật hoặc thiết kế?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích') hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi nói về lịch sử AI, 'Mùa đông AI' (AI Winter) là giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt giữa AI yếu và AI mạnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Hệ thống AI nào có thể 'suy luận' theo kiểu 'nếu... thì...' dựa trên một tập hợp các quy tắc và kiến thức chuyên môn của con người?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một công ty muốn sử dụng AI để phân tích cảm xúc của khách hàng từ các bình luận trên mạng xã hội. Lĩnh vực AI nào sẽ được áp dụng chính trong trường hợp này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khả năng 'nhận thức' (Perception) trong AI thể hiện qua ví dụ nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của nhiều hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các hệ thống dựa trên Học máy?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một công ty phát triển chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI. Chatbot này có thể hiểu câu hỏi của khách hàng (dù đôi khi sai ngữ pháp), tìm kiếm thông tin trong cơ sở dữ liệu và đưa ra câu trả lời phù hợp. Khả năng nào của AI được ứng dụng chính ở đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi một hệ thống AI được dùng để xác định xem một email có phải là thư rác (spam) hay không dựa trên nội dung và người gửi của email đó. Đây là một ví dụ điển hình của bài toán thuộc lĩnh vực AI nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong giáo dục là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Điều gì là cần thiết để một hệ thống AI có khả năng 'lập kế hoạch' (Planning)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa cốt lõi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản giữa một hệ thống AI và một chương trình tự động hóa đơn thuần thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại theo quy tắc cố định?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn con người.
  • B. Thực hiện các tác vụ theo một chuỗi lệnh được lập trình sẵn.
  • C. Khả năng học hỏi và điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu mới hoặc kinh nghiệm.
  • D. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.

Câu 2: Hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là sự kiện khai sinh ra lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo. Mục tiêu chính mà các nhà khoa học đặt ra tại hội thảo này là gì, thể hiện khát vọng ban đầu về AI?

  • A. Phát triển máy tính có tốc độ tính toán nhanh hơn bất kỳ máy tính nào tồn tại.
  • B. Tạo ra các hệ thống tự động hóa để thay thế công nhân trong nhà máy.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu khổng lồ để lưu trữ mọi kiến thức của con người.
  • D. Tìm cách làm cho máy móc sử dụng ngôn ngữ, hình thành các trừu tượng và khái niệm, giải các loại vấn đề hiện tại chỉ dành cho con người.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện các khối u tiềm ẩn trên ảnh X-quang với độ chính xác cao dựa trên việc phân tích hàng ngàn ảnh đã được chú thích bởi bác sĩ. Đây là ví dụ điển hình nhất cho khả năng cốt lõi nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning).
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning).
  • C. Khả năng nhận thức (Perception).
  • D. Khả năng giao tiếp (Communication).

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) có thể hiểu lệnh nói của người dùng, tìm kiếm thông tin trên mạng, đặt báo thức hoặc gửi tin nhắn. Hệ thống này chủ yếu dựa vào lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 5: Một công ty phát triển hệ thống AI để phân tích video giám sát tại cửa hàng nhằm phát hiện hành vi đáng ngờ (ví dụ: lấy hàng mà không thanh toán). Hệ thống này sử dụng camera để thu nhận hình ảnh và phần mềm để phân tích nội dung hình ảnh đó. Đây là ứng dụng chính của lĩnh vực AI nào?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 6: Học máy (Machine Learning) là một lĩnh vực con quan trọng của AI. Ý tưởng cốt lõi của Học máy là gì?

  • A. Giúp máy tính giao tiếp trôi chảy với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thiết kế các robot có khả năng di chuyển và thao tác vật lý trong thế giới thực.
  • C. Xây dựng các cơ sở tri thức khổng lồ chứa đựng mọi thông tin về một lĩnh vực.
  • D. Phát triển thuật toán cho phép máy tính cải thiện hiệu suất thực hiện một tác vụ thông qua kinh nghiệm (dữ liệu).

Câu 7: Một hệ thống AI được huấn luyện để viết kịch bản phim ngắn dựa trên việc phân tích hàng ngàn kịch bản có sẵn. Hệ thống này có thể tạo ra nội dung mới, độc đáo mà không chỉ đơn thuần sao chép. Đây là ví dụ về lĩnh vực AI nào đang ngày càng phổ biến?

  • A. AI tạo sinh (Generative AI).
  • B. Học máy (Machine Learning).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 8: Phân loại AI thành "AI yếu" (Weak AI/Narrow AI) và "AI mạnh" (Strong AI/General AI) dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tốc độ xử lý của hệ thống.
  • B. Phạm vi và khả năng thực hiện các tác vụ trí tuệ.
  • C. Lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện.
  • D. Chi phí để xây dựng và vận hành hệ thống.

Câu 9: Hệ thống chơi cờ vây AlphaGo của Google DeepMind đã đánh bại kiện tướng cờ vây thế giới. AlphaGo được coi là một ví dụ nổi bật của loại AI nào và vì sao?

  • A. AI yếu (Weak AI) vì nó chỉ chuyên sâu vào một nhiệm vụ cụ thể là chơi cờ vây.
  • B. AI mạnh (Strong AI) vì nó có khả năng suy luận phức tạp tương tự con người.
  • C. AI tạo sinh (Generative AI) vì nó tạo ra các nước đi mới lạ.
  • D. Hệ chuyên gia (Expert System) vì nó dựa trên kiến thức của các kiện tướng.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI mạnh (Strong AI) có khả năng trí tuệ tổng quát như con người là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu huấn luyện cho các tác vụ đơn giản.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại quá chậm.
  • C. Tái tạo và mô phỏng toàn bộ khả năng nhận thức, cảm xúc, ý thức và hiểu biết chung về thế giới của con người.
  • D. Chi phí phần cứng để xây dựng hệ thống quá đắt.

Câu 11: Hãy phân tích vai trò của dữ liệu trong lĩnh vực Học máy. Tại sao dữ liệu chất lượng cao và đủ lớn lại là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của hầu hết các mô hình Học máy hiện đại?

  • A. Dữ liệu chỉ cần thiết cho giai đoạn kiểm thử, không ảnh hưởng đến quá trình huấn luyện.
  • B. Dữ liệu là "nguyên liệu" để mô hình học cách nhận biết mẫu, đưa ra dự đoán hoặc quyết định; dữ liệu tốt giúp mô hình học hiệu quả và tránh sai lệch.
  • C. Dữ liệu chủ yếu dùng để trang trí giao diện người dùng của ứng dụng AI.
  • D. Dữ liệu chỉ quan trọng đối với các mô hình AI tạo sinh, không phải các loại khác.

Câu 12: Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại (Speech Recognition) cho phép bạn nói chuyện với thiết bị thay vì gõ phím. Công nghệ này là sự kết hợp chủ yếu của những lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính và AI tạo sinh.
  • B. Hệ chuyên gia và Học tăng cường.
  • C. Học máy và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. AI mạnh và Thị giác máy tính.

Câu 13: Một công ty muốn sử dụng AI để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên dữ liệu lịch sử giá cổ phiếu, tin tức tài chính và các chỉ số kinh tế. Lĩnh vực AI nào có khả năng được áp dụng hiệu quả nhất cho bài toán này?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 14: So sánh Thị giác máy tính và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng xử lý của hai lĩnh vực này là gì?

  • A. Thị giác máy tính xử lý âm thanh, còn Xử lý ngôn ngữ tự nhiên xử lý video.
  • B. Thị giác máy tính xử lý dữ liệu số, còn Xử lý ngôn ngữ tự nhiên xử lý dữ liệu phi số.
  • C. Thị giác máy tính xử lý ngôn ngữ viết, còn Xử lý ngôn ngữ tự nhiên xử lý ngôn ngữ nói.
  • D. Thị giác máy tính xử lý dữ liệu hình ảnh và video, còn Xử lý ngôn ngữ tự nhiên xử lý dữ liệu văn bản và âm thanh ngôn ngữ.

Câu 15: Hệ thống AI nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của AI tạo sinh (Generative AI)?

  • A. ChatGPT (tạo văn bản).
  • B. Midjourney (tạo hình ảnh từ văn bản).
  • C. Google Search (công cụ tìm kiếm thông tin).
  • D. DALL-E (tạo hình ảnh từ văn bản).

Câu 16: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm. Nếu sản phẩm có lỗi, hệ thống sẽ tự động loại bỏ nó. Ứng dụng này thể hiện sự kết hợp giữa AI và lĩnh vực công nghệ nào khác?

  • A. AI tạo sinh.
  • B. Tự động hóa (Automation).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Thực tế ảo (Virtual Reality).

Câu 17: Khả năng "nhận thức" (Perception) trong AI đề cập đến điều gì?

  • A. Thu thập, xử lý và diễn giải thông tin từ môi trường bên ngoài (ví dụ: từ hình ảnh, âm thanh).
  • B. Tạo ra nội dung mới như văn bản hoặc hình ảnh.
  • C. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp với tốc độ cao.
  • D. Lưu trữ và truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu.

Câu 18: Hệ thống AI nào sau đây có khả năng "suy luận" (Reasoning) một cách rõ rệt nhất?

  • A. Ứng dụng nhận diện khuôn mặt trên điện thoại.
  • B. Hệ thống gợi ý phim trên Netflix.
  • C. Phần mềm dịch tự động Google Translate.
  • D. Hệ chuyên gia chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng.

Câu 19: Việc AI ngày càng được ứng dụng rộng rãi có thể dẫn đến những tác động xã hội nào? Chọn phương án đúng nhất bao gồm cả mặt tích cực và thách thức.

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế và tạo thêm nhiều việc làm mới.
  • B. Nâng cao năng suất và tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới, đồng thời đặt ra thách thức về việc làm, đạo đức, bảo mật và quyền riêng tư.
  • C. Chỉ gây ra mất việc làm hàng loạt và các vấn đề về đạo đức.
  • D. Không có tác động đáng kể đến xã hội, chỉ ảnh hưởng đến giới công nghệ.

Câu 20: Khi nói về "đạo đức trong AI" (AI Ethics), người ta thường đề cập đến những vấn đề nào? Chọn phương án đúng nhất.

  • A. Chỉ tập trung vào việc ngăn chặn AI thống trị loài người.
  • B. Chủ yếu thảo luận về tốc độ phát triển phần cứng cho AI.
  • C. Chỉ liên quan đến việc sử dụng AI trong quân sự.
  • D. Bao gồm các vấn đề về sự thiên vị (bias), tính minh bạch, trách nhiệm giải trình, quyền riêng tư và tác động xã hội của việc ứng dụng AI.

Câu 21: Một ứng dụng sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng trên một trang web thương mại điện tử nhằm đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Hệ thống này học từ lịch sử duyệt web và mua hàng của từng người dùng. Đây là ví dụ cụ thể của việc áp dụng khả năng nào của AI?

  • A. Học (Learning).
  • B. Suy luận (Reasoning).
  • C. Nhận thức (Perception).
  • D. Lập kế hoạch (Planning).

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa AI yếu (Narrow AI) và AI mạnh (General AI) nằm ở đâu?

  • A. AI yếu có tốc độ xử lý chậm hơn AI mạnh.
  • B. AI yếu cần nhiều dữ liệu hơn để hoạt động hiệu quả.
  • C. AI yếu được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể duy nhất, trong khi AI mạnh có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm.
  • D. AI yếu đã tồn tại, còn AI mạnh chỉ là khái niệm lý thuyết chưa thể hiện thực.

Câu 23: Hãy phân tích tại sao Thị giác máy tính lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xe tự lái.

  • A. Thị giác máy tính giúp xe tự lái giao tiếp với người ngồi trong xe.
  • B. Thị giác máy tính giúp xe tự lái tính toán quãng đường đi ngắn nhất.
  • C. Thị giác máy tính giúp xe tự lái phát nhạc theo sở thích người ngồi trong xe.
  • D. Thị giác máy tính giúp xe tự lái nhận diện và phân tích môi trường xung quanh (đường, vật thể, biển báo) thông qua camera.

Câu 24: Lĩnh vực AI nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp sáng tạo (thiết kế đồ họa, âm nhạc, văn học) bằng cách hỗ trợ hoặc tự động tạo ra nội dung mới?

  • A. AI tạo sinh (Generative AI).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).

Câu 25: Một trong những mục tiêu dài hạn của AI là xây dựng các hệ thống có khả năng "hiểu ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Understanding). Điều này đòi hỏi máy tính không chỉ nhận dạng từ ngữ mà còn phải làm gì?

  • A. Chỉ cần lưu trữ một lượng lớn từ vựng và ngữ pháp.
  • B. Diễn giải ý nghĩa, ngữ cảnh, sắc thái và mối quan hệ giữa các từ, cụm từ và câu.
  • C. Tạo ra các hình ảnh minh họa cho nội dung văn bản.
  • D. Dịch văn bản sang ngôn ngữ khác một cách máy móc.

Câu 26: Hãy xem xét ứng dụng AI trong y tế. Một hệ thống AI giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh bằng cách phân tích hình ảnh y tế (MRI, CT scan). Hệ thống này so sánh hình ảnh mới với hàng ngàn hình ảnh đã được phân loại (có/không có bệnh) trước đó. Đây là ví dụ về sự kết hợp của những khả năng và lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính và Học máy.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và AI tạo sinh.
  • C. Hệ chuyên gia và AI mạnh.
  • D. Học tăng cường và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để quản lý mạng lưới điện thông minh, dự báo nhu cầu sử dụng điện và tối ưu hóa việc phân phối năng lượng để giảm lãng phí. Khả năng cốt lõi nào của AI được áp dụng mạnh mẽ nhất trong trường hợp này để đưa ra các quyết định tối ưu?

  • A. Nhận thức (Perception).
  • B. Suy luận và Ra quyết định (Reasoning and Decision Making).
  • C. Giao tiếp (Communication).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 28: Phân tích vai trò của "dữ liệu lớn" (Big Data) trong sự bùng nổ phát triển của AI hiện đại trong những năm gần đây.

  • A. Dữ liệu lớn chỉ làm tăng thêm sự phức tạp cho việc phát triển AI.
  • B. Dữ liệu lớn thay thế hoàn toàn nhu cầu về thuật toán trong AI.
  • C. Dữ liệu lớn cung cấp "nguyên liệu" khổng lồ và đa dạng để huấn luyện các mô hình AI phức tạp (đặc biệt là Học sâu), giúp chúng đạt được độ chính xác và khả năng ứng dụng cao hơn.
  • D. Dữ liệu lớn chỉ liên quan đến các ứng dụng AI trong kinh doanh, không ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác.

Câu 29: Khi một hệ thống AI tạo sinh văn bản (như ChatGPT) đưa ra thông tin sai lệch hoặc "bịa đặt" (hallucination), điều này đặt ra vấn đề gì nghiêm trọng nhất đối với việc sử dụng hệ thống đó?

  • A. Hệ thống tốn nhiều năng lượng hơn để hoạt động.
  • B. Hệ thống không thể tạo ra nội dung sáng tạo.
  • C. Hệ thống chỉ có thể xử lý ngôn ngữ tiếng Anh.
  • D. Giảm độ tin cậy vào thông tin do AI tạo ra, tiềm ẩn nguy cơ lan truyền tin giả hoặc đưa ra quyết định sai lầm dựa trên thông tin không chính xác.

Câu 30: Tưởng tượng bạn đang thiết kế một ứng dụng AI giúp người khiếm thị "đọc" văn bản từ hình ảnh (ví dụ: đọc menu nhà hàng từ ảnh chụp). Ứng dụng này sẽ cần kết hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

  • A. AI tạo sinh và Học tăng cường.
  • B. Suy luận và Lập kế hoạch.
  • C. Nhận thức (Thị giác máy tính) và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Hệ chuyên gia và Khả năng học.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa cốt lõi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt cơ bản giữa một hệ thống AI và một chương trình tự động hóa đơn thuần thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại theo quy tắc cố định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hội thảo Dartmouth năm 1956 được coi là sự kiện khai sinh ra lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo. Mục tiêu chính mà các nhà khoa học đặt ra tại hội thảo này là gì, thể hiện khát vọng ban đầu về AI?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện các khối u tiềm ẩn trên ảnh X-quang với độ chính xác cao dựa trên việc phân tích hàng ngàn ảnh đã được chú thích bởi bác sĩ. Đây là ví dụ điển hình nhất cho khả năng cốt lõi nào của AI?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) có thể hiểu lệnh nói của người dùng, tìm kiếm thông tin trên mạng, đặt báo thức hoặc gửi tin nhắn. Hệ thống này chủ yếu dựa vào lĩnh vực nào của AI?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một công ty phát triển hệ thống AI để phân tích video giám sát tại cửa hàng nhằm phát hiện hành vi đáng ngờ (ví dụ: lấy hàng mà không thanh toán). Hệ thống này sử dụng camera để thu nhận hình ảnh và phần mềm để phân tích nội dung hình ảnh đó. Đây là ứng dụng chính của lĩnh vực AI nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Học máy (Machine Learning) là một lĩnh vực con quan trọng của AI. Ý tưởng cốt lõi của Học máy là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một hệ thống AI được huấn luyện để viết kịch bản phim ngắn dựa trên việc phân tích hàng ngàn kịch bản có sẵn. Hệ thống này có thể tạo ra nội dung mới, độc đáo mà không chỉ đơn thuần sao chép. Đây là ví dụ về lĩnh vực AI nào đang ngày càng phổ biến?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân loại AI thành 'AI yếu' (Weak AI/Narrow AI) và 'AI mạnh' (Strong AI/General AI) dựa trên tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hệ thống chơi cờ vây AlphaGo của Google DeepMind đã đánh bại kiện tướng cờ vây thế giới. AlphaGo được coi là một ví dụ nổi bật của loại AI nào và vì sao?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI mạnh (Strong AI) có khả năng trí tuệ tổng quát như con người là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hãy phân tích vai trò của dữ liệu trong lĩnh vực Học máy. Tại sao dữ liệu chất lượng cao và đủ lớn lại là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của hầu hết các mô hình Học máy hiện đại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại (Speech Recognition) cho phép bạn nói chuyện với thiết bị thay vì gõ phím. Công nghệ này là sự kết hợp chủ yếu của những lĩnh vực AI nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một công ty muốn sử dụng AI để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên dữ liệu lịch sử giá cổ phiếu, tin tức tài chính và các chỉ số kinh tế. Lĩnh vực AI nào có khả năng được áp dụng hiệu quả nhất cho bài toán này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So sánh Thị giác máy tính và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Điểm khác biệt cơ bản về đối tượng xử lý của hai lĩnh vực này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hệ thống AI nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của AI tạo sinh (Generative AI)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm. Nếu sản phẩm có lỗi, hệ thống sẽ tự động loại bỏ nó. Ứng dụng này thể hiện sự kết hợp giữa AI và lĩnh vực công nghệ nào khác?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khả năng 'nhận thức' (Perception) trong AI đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hệ thống AI nào sau đây có khả năng 'suy luận' (Reasoning) một cách rõ rệt nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc AI ngày càng được ứng dụng rộng rãi có thể dẫn đến những tác động xã hội nào? Chọn phương án đúng nhất bao gồm cả mặt tích cực và thách thức.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi nói về 'đạo đức trong AI' (AI Ethics), người ta thường đề cập đến những vấn đề nào? Chọn phương án đúng nhất.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một ứng dụng sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng trên một trang web thương mại điện tử nhằm đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Hệ thống này học từ lịch sử duyệt web và mua hàng của từng người dùng. Đây là ví dụ cụ thể của việc áp dụng khả năng nào của AI?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa AI yếu (Narrow AI) và AI mạnh (General AI) nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hãy phân tích tại sao Thị giác máy tính lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xe tự lái.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Lĩnh vực AI nào có tiềm năng cách mạng hóa ngành công nghiệp sáng tạo (thiết kế đồ họa, âm nhạc, văn học) bằng cách hỗ trợ hoặc tự động tạo ra nội dung mới?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một trong những mục tiêu dài hạn của AI là xây dựng các hệ thống có khả năng 'hiểu ngôn ngữ tự nhiên' (Natural Language Understanding). Điều này đòi hỏi máy tính không chỉ nhận dạng từ ngữ mà còn phải làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Hãy xem xét ứng dụng AI trong y tế. Một hệ thống AI giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh bằng cách phân tích hình ảnh y tế (MRI, CT scan). Hệ thống này so sánh hình ảnh mới với hàng ngàn hình ảnh đã được phân loại (có/không có bệnh) trước đó. Đây là ví dụ về sự kết hợp của những khả năng và lĩnh vực AI nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để quản lý mạng lưới điện thông minh, dự báo nhu cầu sử dụng điện và tối ưu hóa việc phân phối năng lượng để giảm lãng phí. Khả năng cốt lõi nào của AI được áp dụng mạnh mẽ nhất trong trường hợp này để đưa ra các quyết định tối ưu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích vai trò của 'dữ liệu lớn' (Big Data) trong sự bùng nổ phát triển của AI hiện đại trong những năm gần đây.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi một hệ thống AI tạo sinh văn bản (như ChatGPT) đưa ra thông tin sai lệch hoặc 'bịa đặt' (hallucination), điều này đặt ra vấn đề gì nghiêm trọng nhất đối với việc sử dụng hệ thống đó?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tưởng tượng bạn đang thiết kế một ứng dụng AI giúp người khiếm thị 'đọc' văn bản từ hình ảnh (ví dụ: đọc menu nhà hàng từ ảnh chụp). Ứng dụng này sẽ cần kết hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi một hệ thống máy tính được mô tả là có

  • A. Khả năng thực hiện các phép tính số học cực nhanh.
  • B. Khả năng lưu trữ một lượng lớn dữ liệu.
  • C. Khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi suy luận, học hỏi hoặc giải quyết vấn đề tương tự con người.
  • D. Khả năng hoạt động tự động mà không cần con người điều khiển trực tiếp.

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào được công nhận rộng rãi là mốc khởi đầu cho lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ Nhân tạo, đặt nền móng cho sự phát triển sau này?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên (ENIAC).
  • B. Hội thảo Dartmouth năm 1956.
  • C. Phát triển mạng Internet toàn cầu.
  • D. Cuộc thi cờ vua giữa Deep Blue và Garry Kasparov.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế chuyên biệt để nhận diện các khối u tiềm ẩn trong ảnh chụp X-quang. Hệ thống này chỉ hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực y tế chẩn đoán hình ảnh và không thể thực hiện các nhiệm vụ trí tuệ khác như dịch ngôn ngữ hay chơi cờ. Đây là ví dụ điển hình về loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
  • B. Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI).
  • C. Trí tuệ nhân tạo yếu (Narrow AI).
  • D. Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI).

Câu 4: Khả năng nào sau đây là một trong những đặc trưng cốt lõi phân biệt AI hiện đại với các chương trình máy tính truyền thống được lập trình sẵn từng bước?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Khả năng kết nối mạng.
  • C. Khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất từ dữ liệu/kinh nghiệm.
  • D. Khả năng hiển thị giao diện người dùng thân thiện.

Câu 5: Hệ thống camera giám sát tại các thành phố lớn sử dụng AI để tự động nhận diện khuôn mặt tội phạm trong đám đông hoặc phát hiện các hành vi bất thường. Khả năng này thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Học máy (Machine Learning).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 6: Các ứng dụng dịch thuật tự động như Google Translate, hay các chatbot tư vấn khách hàng, hoạt động chủ yếu dựa trên lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • C. Robotics.
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).

Câu 7: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm và hành vi lướt web của khách hàng, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Ứng dụng này là một ví dụ điển hình về việc sử dụng lĩnh vực nào của AI?

  • A. AI tạo sinh.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Học máy.
  • D. Thị giác máy tính.

Câu 8: Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) dựa trên dữ liệu đã học, thay vì chỉ phân tích hoặc xử lý dữ liệu có sẵn?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • B. AI tạo sinh (Generative AI).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).

Câu 9: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào là ví dụ không phải của AI tạo sinh?

  • A. Một mô hình AI viết bài thơ dựa trên chủ đề cho trước.
  • B. Một chương trình AI tạo ra bản nhạc mới theo phong cách của một nhạc sĩ cụ thể.
  • C. Một hệ thống AI dự báo giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường.
  • D. Một công cụ AI tạo ra hình ảnh minh họa từ mô tả bằng văn bản.

Câu 10: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển đột phá của nhiều hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình Học máy sâu (Deep Learning)?

  • A. Dữ liệu lớn giúp giảm thiểu chi phí phần cứng.
  • B. Dữ liệu lớn cung cấp đủ "nguyên liệu" để các mô hình học máy phát hiện ra các mẫu phức tạp và tổng quát hóa tốt hơn.
  • C. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho AI tạo sinh.
  • D. Dữ liệu lớn giúp AI hoạt động mà không cần thuật toán.

Câu 11: Khi so sánh AI với tự động hóa (automation), điểm khác biệt cơ bản nhất thường nằm ở khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng thực hiện lặp đi lặp lại một quy trình xác định.
  • B. Khả năng hoạt động 24/7 không mệt mỏi.
  • C. Khả năng thích ứng, học hỏi và ra quyết định trong các tình huống không được lập trình sẵn hoàn toàn.
  • D. Khả năng xử lý các nhiệm vụ vật lý.

Câu 12: Lĩnh vực nào sau đây là một trong những lĩnh vực ứng dụng tiềm năng và đang phát triển mạnh mẽ của AI, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận chuyển?

  • A. Nông nghiệp chính xác.
  • B. Khai thác khoáng sản thủ công.
  • C. In ấn truyền thống.
  • D. Sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ đơn chiếc.

Câu 13: Một trong những mục tiêu ban đầu của nghiên cứu AI tại hội thảo Dartmouth năm 1956 là gì?

  • A. Xây dựng máy tính có kích thước nhỏ gọn hơn.
  • B. Phát triển mạng máy tính liên kết toàn cầu.
  • C. Tìm cách làm cho máy móc sử dụng ngôn ngữ, hình thành các khái niệm trừu tượng, giải các vấn đề mà con người dành cho mình, và tự cải thiện.
  • D. Tạo ra các hệ thống lưu trữ dữ liệu hiệu quả hơn.

Câu 14: AI yếu (Narrow AI) được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Có khả năng trí tuệ tương đương hoặc vượt trội con người trên mọi lĩnh vực.
  • B. Chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một tập hợp hẹp các nhiệm vụ.
  • C. Yêu cầu sức mạnh tính toán rất lớn và đắt đỏ.
  • D. Có khả năng tự nhận thức và ý thức.

Câu 15: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI - Artificial General Intelligence) là một khái niệm về AI có khả năng gì?

  • A. Vượt trội trí tuệ con người ở mọi khía cạnh.
  • B. Chỉ thực hiện tốt một nhiệm vụ duy nhất.
  • C. Có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức để giải quyết vấn đề trên nhiều lĩnh vực khác nhau, tương tự trí tuệ con người.
  • D. Chỉ có thể xử lý dữ liệu dạng số.

Câu 16: Hệ thống AI AlphaGo của Google DeepMind, nổi tiếng với việc đánh bại kỳ thủ cờ vây Lee Sedol, là một ví dụ điển hình về loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
  • B. Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI).
  • C. Trí tuệ nhân tạo yếu (Narrow AI).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 17: Mối lo ngại về

  • A. Các hệ thống AI quá phức tạp đến mức ngay cả các nhà phát triển cũng khó giải thích tại sao AI đưa ra một quyết định hoặc kết quả cụ thể.
  • B. Chi phí phần cứng để chạy các mô hình AI rất cao.
  • C. AI chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
  • D. AI có thể bị tấn công bởi virus máy tính.

Câu 18: Trong lĩnh vực AI,

  • A. Học từ các cặp dữ liệu đầu vào và đầu ra đã được gán nhãn trước.
  • B. Học bằng cách tương tác với môi trường và nhận phản hồi (thưởng hoặc phạt) để tối ưu hóa hành vi.
  • C. Học bằng cách tìm kiếm cấu trúc ẩn trong dữ liệu không có nhãn.
  • D. Học bằng cách tạo ra dữ liệu mới.

Câu 19: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định vùng cây trồng bị sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng, từ đó đưa ra khuyến nghị về việc phun thuốc hoặc bón phân. Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những lĩnh vực nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và AI tạo sinh.
  • B. Thị giác máy tính và Học máy.
  • C. Robotics và Hệ thống chuyên gia.
  • D. Học tăng cường và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 20: Tại sao việc đảm bảo tính công bằng (fairness) là một thách thức quan trọng trong phát triển AI?

  • A. Vì các thuật toán AI thường quá phức tạp để hiểu.
  • B. Vì dữ liệu đào tạo có thể chứa đựng sự thiên vị (bias), dẫn đến việc AI đưa ra các quyết định phân biệt đối xử.
  • C. Vì AI hoạt động nhanh hơn con người.
  • D. Vì AI có thể thay thế công việc của con người.

Câu 21: AI có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Hoàn toàn thay thế giáo viên trong việc giảng dạy.
  • B. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho học sinh, tự động chấm điểm bài tập khách quan, hoặc cung cấp trợ giảng ảo.
  • C. Chỉ dùng để quản lý điểm số.
  • D. Chỉ dùng để dịch tài liệu học tập.

Câu 22: Khả năng nào của AI cho phép máy tính

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nhận dạng tiếng nói.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Lập kế hoạch tự động.

Câu 23: Một trong những lợi ích chính khi áp dụng AI vào các quy trình công nghiệp hoặc kinh doanh là gì?

  • A. Tăng cường sự can thiệp thủ công của con người.
  • B. Giảm hiệu quả hoạt động do phức tạp.
  • C. Tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, tối ưu hóa quy trình, và đưa ra quyết định dựa trên phân tích dữ liệu phức tạp.
  • D. Chỉ đơn thuần là thay thế nhân viên.

Câu 24: Điều gì làm cho AI tạo sinh (Generative AI) trở nên khác biệt và gây chú ý trong những năm gần đây?

  • A. Khả năng xử lý số liệu kế toán.
  • B. Khả năng tạo ra nội dung mới, độc đáo và có tính sáng tạo (văn bản, hình ảnh, âm thanh).
  • C. Khả năng điều khiển robot trong nhà máy.
  • D. Khả năng lưu trữ dữ liệu đám mây.

Câu 25:

  • A. Học từ một lượng lớn dữ liệu thông qua mạng nơ-ron.
  • B. Mô phỏng quá trình suy luận của chuyên gia con người thông qua tập hợp các luật và kiến thức được mã hóa.
  • C. Tương tác với môi trường để học hỏi.
  • D. Tạo ra nội dung mới dựa trên mô hình ngôn ngữ.

Câu 26: Tại sao việc đánh giá và kiểm định tính an toàn của các hệ thống AI, đặc biệt là trong các ứng dụng quan trọng như xe tự lái hay y tế, lại vô cùng cần thiết?

  • A. Để giảm chi phí phát triển.
  • B. Để đảm bảo AI hoạt động như mong đợi trong mọi tình huống và không gây ra hậu quả tiêu cực ngoài ý muốn.
  • C. Để AI có thể tự học nhanh hơn.
  • D. Để tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống AI.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI tổng quát (AGI) so với AI yếu (Narrow AI) là gì?

  • A. Chi phí phần cứng thấp hơn.
  • B. Khả năng áp dụng kiến thức đã học vào một lĩnh vực hoàn toàn mới và giải quyết các vấn đề chưa từng gặp.
  • C. Dễ dàng thu thập dữ liệu đào tạo.
  • D. Thuật toán đơn giản hơn.

Câu 28: Khả năng nào của AI giúp các hệ thống như Siri, Google Assistant hay Alexa có thể hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Nhận dạng tiếng nói và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Học tăng cường.
  • D. AI tạo sinh.

Câu 29: Một công ty năng lượng sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên tuabin gió nhằm dự đoán khi nào cần bảo trì, tránh hỏng hóc tốn kém. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Tạo nội dung mới.
  • B. Dự đoán và bảo trì dự đoán (predictive maintenance).
  • C. Hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Nhận diện hình ảnh.

Câu 30: Tác động tiềm ẩn nào của AI được thảo luận nhiều nhất liên quan đến thị trường lao động?

  • A. Tăng cường nhu cầu về các công việc lặp đi lặp lại.
  • B. Khả năng tự động hóa thay thế một số công việc hiện tại, đồng thời tạo ra các công việc mới liên quan đến phát triển và quản lý AI.
  • C. Giảm giờ làm việc cho tất cả mọi người.
  • D. Yêu cầu tất cả công nhân phải trở thành lập trình viên AI.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi một hệ thống máy tính được mô tả là có "trí tuệ nhân tạo", điều này chủ yếu ám chỉ khả năng nào của hệ thống đó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Sự kiện lịch sử nào được công nhận rộng rãi là mốc khởi đầu cho lĩnh vực nghiên cứu Trí tuệ Nhân tạo, đặt nền móng cho sự phát triển sau này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Một hệ thống AI được thiết kế chuyên biệt để nhận diện các khối u tiềm ẩn trong ảnh chụp X-quang. Hệ thống này chỉ hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực y tế chẩn đoán hình ảnh và không thể thực hiện các nhiệm vụ trí tuệ khác như dịch ngôn ngữ hay chơi cờ. Đây là ví dụ điển hình về loại hình AI nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Khả năng nào sau đây là một trong những đặc trưng cốt lõi phân biệt AI hiện đại với các chương trình máy tính truyền thống được lập trình sẵn từng bước?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Hệ thống camera giám sát tại các thành phố lớn sử dụng AI để tự động nhận diện khuôn mặt tội phạm trong đám đông hoặc phát hiện các hành vi bất thường. Khả năng này thuộc về lĩnh vực nghiên cứu nào của AI?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Các ứng dụng dịch thuật tự động như Google Translate, hay các chatbot tư vấn khách hàng, hoạt động chủ yếu dựa trên lĩnh vực nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm và hành vi lướt web của khách hàng, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Ứng dụng này là một ví dụ điển hình về việc sử dụng lĩnh vực nào của AI?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) dựa trên dữ liệu đã học, thay vì chỉ phân tích hoặc xử lý dữ liệu có sẵn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào là ví dụ *không phải* của AI tạo sinh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển đột phá của nhiều hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình Học máy sâu (Deep Learning)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Khi so sánh AI với tự động hóa (automation), điểm khác biệt cơ bản nhất thường nằm ở khả năng nào của AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Lĩnh vực nào sau đây là một trong những lĩnh vực ứng dụng tiềm năng và đang phát triển mạnh mẽ của AI, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận chuyển?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Một trong những mục tiêu ban đầu của nghiên cứu AI tại hội thảo Dartmouth năm 1956 là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

AI yếu (Narrow AI) được đặc trưng bởi điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI - Artificial General Intelligence) là một khái niệm về AI có khả năng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Hệ thống AI AlphaGo của Google DeepMind, nổi tiếng với việc đánh bại kỳ thủ cờ vây Lee Sedol, là một ví dụ điển hình về loại hình AI nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Mối lo ngại về "hộp đen AI" (AI black box) đề cập đến vấn đề gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Trong lĩnh vực AI, "học tăng cường" (Reinforcement Learning) là một phương pháp học máy dựa trên nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định vùng cây trồng bị sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng, từ đó đưa ra khuyến nghị về việc phun thuốc hoặc bón phân. Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những lĩnh vực nào của AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Tại sao việc đảm bảo tính công bằng (fairness) là một thách thức quan trọng trong phát triển AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

AI có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề. Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Khả năng nào của AI cho phép máy tính "nhìn thấy" và "hiểu" nội dung của hình ảnh hoặc video?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Một trong những lợi ích chính khi áp dụng AI vào các quy trình công nghiệp hoặc kinh doanh là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Điều gì làm cho AI tạo sinh (Generative AI) trở nên khác biệt và gây chú ý trong những năm gần đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

"Hệ thống chuyên gia" (Expert Systems), một trong những hướng nghiên cứu AI đời đầu, hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Tại sao việc đánh giá và kiểm định tính an toàn của các hệ thống AI, đặc biệt là trong các ứng dụng quan trọng như xe tự lái hay y tế, lại vô cùng cần thiết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI tổng quát (AGI) so với AI yếu (Narrow AI) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Khả năng nào của AI giúp các hệ thống như Siri, Google Assistant hay Alexa có thể hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Một công ty năng lượng sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên tuabin gió nhằm dự đoán khi nào cần bảo trì, tránh hỏng hóc tốn kém. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Tác động tiềm ẩn nào của AI được thảo luận nhiều nhất liên quan đến thị trường lao động?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa cốt lõi nhất là khả năng của máy tính thực hiện các công việc mang tính trí tuệ của con người. Mục tiêu chính của việc phát triển AI là gì?

  • A. Giúp máy tính xử lý dữ liệu với tốc độ nhanh nhất có thể.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc lặp đi lặp lại.
  • C. Xây dựng các hệ thống có khả năng suy luận, học hỏi và giải quyết vấn đề như con người.
  • D. Tạo ra các robot có hình dạng giống con người.

Câu 2: Sự kiện nào được coi là dấu mốc khởi đầu chính thức của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo, đặt nền móng cho các nghiên cứu sau này?

  • A. Phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên vào những năm 1940.
  • B. Hội thảo Dartmouth tại Mỹ vào năm 1956.
  • C. Sự ra đời của Internet vào những năm 1990.
  • D. Chiến thắng của máy tính Deep Blue trước kỳ thủ cờ vua Garry Kasparov năm 1997.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng các vật thể (ô tô, người đi bộ, biển báo giao thông) từ hình ảnh camera gắn trên xe tự lái. Hệ thống này thuộc loại hình AI nào dựa trên phạm vi khả năng của nó?

  • A. AI yếu (Weak AI / Narrow AI).
  • B. AI mạnh (Strong AI / General AI).
  • C. Siêu AI (Superintelligence).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 4: AI mạnh (Strong AI) là một khái niệm giả thuyết về một hệ thống AI có khả năng gì?

  • A. Chỉ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể với hiệu suất vượt trội.
  • B. Tạo ra nội dung mới dựa trên dữ liệu học được.
  • C. Vận hành tự động mà không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Có năng lực trí tuệ tổng quát, nhận thức và ý thức như con người.

Câu 5: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự động cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ cụ thể thông qua kinh nghiệm (dữ liệu)?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Học máy (Machine Learning - ML).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 6: Khi bạn sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại để đặt câu hỏi bằng giọng nói và nhận được câu trả lời phù hợp, lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính trong việc hiểu yêu cầu của bạn và tạo ra phản hồi bằng ngôn ngữ con người?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert System).

Câu 7: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hình ảnh X-quang nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường có thể là ung thư. Lĩnh vực AI nào là cốt lõi cho khả năng này?

  • A. Học máy (Machine Learning - ML).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 8: AI tạo sinh (Generative AI) nổi bật với khả năng tạo ra nội dung mới chưa từng tồn tại trước đó. Loại nội dung nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm điển hình của AI tạo sinh?

  • A. Một bài thơ được viết dựa trên gợi ý chủ đề.
  • B. Một bức tranh được tạo ra từ mô tả bằng văn bản.
  • C. Một đoạn nhạc nền mới cho video.
  • D. Báo cáo dự báo xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên dữ liệu lịch sử.

Câu 9: Khả năng "học hỏi" là một trong những đặc trưng quan trọng phân biệt AI với các hệ thống tự động hóa truyền thống. Khả năng học hỏi trong AI thể hiện điều gì?

  • A. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại với độ chính xác cao.
  • B. Lưu trữ và truy xuất lượng lớn thông tin một cách nhanh chóng.
  • C. Tự động cải thiện hiệu suất hoặc điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm mới.
  • D. Giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 10: Hệ thống AlphaGo của Google DeepMind, nổi tiếng với việc đánh bại kỳ thủ cờ vây hàng đầu thế giới, chủ yếu thể hiện khả năng nào của AI ở mức độ cao?

  • A. Hiểu và tạo ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nhận diện hình ảnh và đối tượng.
  • C. Tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh).
  • D. Suy luận, lập kế hoạch và ra quyết định trong tình huống phức tạp.

Câu 11: So sánh giữa AI và tự động hóa truyền thống, điểm khác biệt cốt lõi nhất thường nằm ở đâu?

  • A. Tự động hóa luôn nhanh hơn AI.
  • B. AI chỉ hoạt động với dữ liệu số, còn tự động hóa thì không.
  • C. AI có khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định trong các tình huống mới, trong khi tự động hóa thường dựa trên các quy tắc cố định.
  • D. Tự động hóa yêu cầu sự can thiệp của con người nhiều hơn AI.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất trong lĩnh vực Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là khả năng hiểu được sắc thái, ngữ cảnh, hoặc ý nghĩa ẩn dụ trong ngôn ngữ con người. Thách thức này xuất phát từ đặc điểm nào của ngôn ngữ tự nhiên?

  • A. Ngôn ngữ tự nhiên luôn tuân theo các quy tắc ngữ pháp chặt chẽ.
  • B. Số lượng từ vựng trong mỗi ngôn ngữ là có hạn.
  • C. Cấu trúc câu trong ngôn ngữ tự nhiên rất đơn giản.
  • D. Sự phức tạp, mơ hồ, và phụ thuộc vào ngữ cảnh của ngôn ngữ con người.

Câu 13: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ điển hình cho ứng dụng của AI tạo sinh trong lĩnh vực văn bản?

  • A. Google Search (Tìm kiếm thông tin).
  • B. AlphaGo (Chơi cờ vây).
  • C. ChatGPT (Tạo văn bản hội thoại).
  • D. Hệ thống nhận diện khuôn mặt trên điện thoại.

Câu 14: Thị giác máy tính (Computer Vision) gặp phải những thách thức kỹ thuật nào khi xử lý hình ảnh trong thế giới thực?

  • A. Chỉ xử lý được hình ảnh tĩnh, không xử lý được video.
  • B. Sự thay đổi về điều kiện ánh sáng, góc nhìn, vật thể bị che khuất, và sự đa dạng của đối tượng.
  • C. Không thể phân biệt màu sắc trong hình ảnh.
  • D. Chỉ nhận diện được các hình dạng cơ bản như vuông, tròn.

Câu 15: Trong lĩnh vực Học máy (Machine Learning), "dữ liệu" đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Dữ liệu được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Lưu trữ thông tin để người dùng truy cập.
  • B. Hiển thị trực tiếp cho người dùng xem.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu lập trình thuật toán.
  • D. Huấn luyện các mô hình để chúng học cách nhận biết mẫu, đưa ra dự đoán hoặc quyết định.

Câu 16: Hệ thống AI nào sau đây có thể được coi là một ví dụ về sự kết hợp của nhiều lĩnh vực AI (NLP để hiểu giọng nói, ML để học thói quen người dùng, v.v.) để cung cấp dịch vụ hỗ trợ hàng ngày?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant).
  • B. Máy tính chỉ dùng để tính toán khoa học.
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản đơn giản.
  • D. Cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin khách hàng.

Câu 17: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ "Hệ chuyên gia" (Expert System) dùng để chỉ loại hệ thống nào?

  • A. Hệ thống AI có khả năng tự học hỏi không giới hạn.
  • B. Hệ thống AI mô phỏng khả năng ra quyết định của chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Robot có khả năng thực hiện công việc chân tay phức tạp.
  • D. Phần mềm giúp người dùng tìm kiếm thông tin trên Internet.

Câu 18: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng "nhận thức" (perception), điều đó thường đề cập đến khả năng nào của nó?

  • A. Khả năng ghi nhớ lượng lớn thông tin.
  • B. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng xử lý và hiểu thông tin từ các cảm biến (hình ảnh, âm thanh, v.v.) về môi trường.
  • D. Khả năng thực hiện phép tính toán học phức tạp.

Câu 19: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong y học là phân tích lượng lớn dữ liệu bệnh án, kết quả xét nghiệm, hình ảnh y tế để hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng tạo ra thuốc mới.
  • B. Khả năng phẫu thuật tự động hoàn toàn.
  • C. Khả năng giao tiếp cảm xúc với bệnh nhân.
  • D. Khả năng phân tích dữ liệu phức tạp, nhận dạng mẫu và hỗ trợ ra quyết định.

Câu 20: Khi nói về tương lai của AI, khái niệm "Siêu AI" (Superintelligence) đề cập đến một dạng AI như thế nào?

  • A. Hệ thống AI có trí tuệ vượt trội hơn hẳn con người ở mọi khía cạnh.
  • B. Hệ thống AI có thể thực hiện mọi công việc chân tay.
  • C. Mạng lưới các hệ thống AI yếu kết nối với nhau.
  • D. Robot có hình dạng và hành động giống hệt con người.

Câu 21: Giả sử bạn đang xây dựng một hệ thống gợi ý sản phẩm cho một trang thương mại điện tử, dựa trên lịch sử mua sắm và xem sản phẩm của người dùng. Bạn sẽ chủ yếu áp dụng lĩnh vực AI nào để hệ thống tự động học cách đưa ra gợi ý phù hợp?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Học máy (Machine Learning).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 22: Một ứng dụng AI cho phép dịch tự động văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Ứng dụng này chủ yếu là sự kết hợp của Học máy và lĩnh vực AI nào khác?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision - CV).
  • C. Robot học (Robotics).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert System).

Câu 23: Điều gì làm cho "học tăng cường" (Reinforcement Learning - RL) trở nên khác biệt so với "học có giám sát" (Supervised Learning) trong Học máy?

  • A. Học tăng cường cần lượng dữ liệu lớn hơn học có giám sát.
  • B. Học tăng cường chỉ áp dụng cho bài toán phân loại.
  • C. Học tăng cường sử dụng dữ liệu đã được gán nhãn đầy đủ.
  • D. Học tăng cường học thông qua tương tác với môi trường và nhận phản hồi (thưởng/phạt), thay vì học từ dữ liệu có sẵn nhãn.

Câu 24: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi phát triển và triển khai AI là khả năng AI đưa ra các quyết định thiên vị (biased). Vấn đề này thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình AI có chứa sự thiên vị.
  • B. Các thuật toán AI vốn dĩ luôn có sự thiên vị.
  • C. Thiên vị chỉ xảy ra ở các hệ thống AI mạnh.
  • D. Vấn đề kỹ thuật trong quá trình cài đặt phần mềm AI.

Câu 25: AI tạo sinh có thể được ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục như thế nào để hỗ trợ quá trình học tập?

  • A. Quản lý điểm và hồ sơ học sinh tự động.
  • B. Kiểm tra an ninh khuôn viên trường học.
  • C. Tạo ra các bài tập, câu hỏi, giải thích hoặc nội dung học liệu được cá nhân hóa.
  • D. Điều khiển robot lau dọn lớp học.

Câu 26: Hệ thống AI nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ trực tiếp của Thị giác máy tính (Computer Vision)?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. Phần mềm phân tích hình ảnh vệ tinh để theo dõi biến đổi khí hậu.
  • C. Hệ thống camera giám sát tự động phát hiện hành vi đáng ngờ.
  • D. Trợ lý ảo trả lời câu hỏi và thực hiện lệnh bằng giọng nói.

Câu 27: Khả năng nào của AI giúp máy tính "nhìn thấy" và "hiểu" thế giới từ hình ảnh hoặc video?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Học tăng cường.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 28: Khi một chatbot có thể duy trì một cuộc trò chuyện mạch lạc, hiểu được ý định của người dùng dù câu nói không hoàn hảo, và tạo ra phản hồi tự nhiên, đó là minh chứng rõ rệt cho sự tiến bộ của lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (CV).
  • C. Học máy (ML).
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning).

Câu 29: Một hệ thống AI được huấn luyện trên một tập dữ liệu lớn gồm các cặp câu tiếng Anh - tiếng Việt để có thể dịch văn bản. Phương pháp học chính được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • B. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. AI tạo sinh (Generative AI).

Câu 30: Lĩnh vực AI tạo sinh được kỳ vọng sẽ có tác động lớn đến các ngành công nghiệp sáng tạo như thiết kế đồ họa, âm nhạc, và viết lách. Điều này là do khả năng cốt lõi nào của nó?

  • A. Khả năng phân tích dữ liệu khách hàng.
  • B. Khả năng tự động hóa quy trình sản xuất.
  • C. Khả năng nhận diện vật thể trong hình ảnh.
  • D. Khả năng tạo ra nội dung mới (văn bản, hình ảnh, âm thanh, v.v.) chưa từng tồn tại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa cốt lõi nhất là khả năng của máy tính thực hiện các công việc mang tính trí tuệ của con người. Mục tiêu chính của việc phát triển AI là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Sự kiện nào được coi là dấu mốc khởi đầu chính thức của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo, đặt nền móng cho các nghiên cứu sau này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng các vật thể (ô tô, người đi bộ, biển báo giao thông) từ hình ảnh camera gắn trên xe tự lái. Hệ thống này thuộc loại hình AI nào dựa trên phạm vi khả năng của nó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: AI mạnh (Strong AI) là một khái niệm giả thuyết về một hệ thống AI có khả năng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự động cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ cụ thể thông qua kinh nghiệm (dữ liệu)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi bạn sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại để đặt câu hỏi bằng giọng nói và nhận được câu trả lời phù hợp, lĩnh vực AI nào đóng vai trò chính trong việc hiểu yêu cầu của bạn và tạo ra phản hồi bằng ngôn ngữ con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hình ảnh X-quang nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường có thể là ung thư. Lĩnh vực AI nào là cốt lõi cho khả năng này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: AI tạo sinh (Generative AI) nổi bật với khả năng tạo ra nội dung mới chưa từng tồn tại trước đó. Loại nội dung nào sau đây KHÔNG phải là sản phẩm điển hình của AI tạo sinh?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khả năng 'học hỏi' là một trong những đặc trưng quan trọng phân biệt AI với các hệ thống tự động hóa truyền thống. Khả năng học hỏi trong AI thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ thống AlphaGo của Google DeepMind, nổi tiếng với việc đánh bại kỳ thủ cờ vây hàng đầu thế giới, chủ yếu thể hiện khả năng nào của AI ở mức độ cao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh giữa AI và tự động hóa truyền thống, điểm khác biệt cốt lõi nhất thường nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất trong lĩnh vực Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) là khả năng hiểu được sắc thái, ngữ cảnh, hoặc ý nghĩa ẩn dụ trong ngôn ngữ con người. Thách thức này xuất phát từ đặc điểm nào của ngôn ngữ tự nhiên?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ điển hình cho ứng dụng của AI tạo sinh trong lĩnh vực văn bản?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thị giác máy tính (Computer Vision) gặp phải những thách thức kỹ thuật nào khi xử lý hình ảnh trong thế giới thực?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong lĩnh vực Học máy (Machine Learning), 'dữ liệu' đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Dữ liệu được sử dụng chủ yếu để làm gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hệ thống AI nào sau đây có thể được coi là một ví dụ về sự kết hợp của nhiều lĩnh vực AI (NLP để hiểu giọng nói, ML để học thói quen người dùng, v.v.) để cung cấp dịch vụ hỗ trợ hàng ngày?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ 'Hệ chuyên gia' (Expert System) dùng để chỉ loại hệ thống nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng 'nhận thức' (perception), điều đó thường đề cập đến khả năng nào của nó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong y học là phân tích lượng lớn dữ liệu bệnh án, kết quả xét nghiệm, hình ảnh y tế để hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi nói về tương lai của AI, khái niệm 'Siêu AI' (Superintelligence) đề cập đến một dạng AI như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bạn đang xây dựng một hệ thống gợi ý sản phẩm cho một trang thương mại điện tử, dựa trên lịch sử mua sắm và xem sản phẩm của người dùng. Bạn sẽ chủ yếu áp dụng lĩnh vực AI nào để hệ thống tự động học cách đưa ra gợi ý phù hợp?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một ứng dụng AI cho phép dịch tự động văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Ứng dụng này chủ yếu là sự kết hợp của Học máy và lĩnh vực AI nào khác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều gì làm cho 'học tăng cường' (Reinforcement Learning - RL) trở nên khác biệt so với 'học có giám sát' (Supervised Learning) trong Học máy?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi phát triển và triển khai AI là khả năng AI đưa ra các quyết định thiên vị (biased). Vấn đề này thường bắt nguồn từ đâu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: AI tạo sinh có thể được ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục như thế nào để hỗ trợ quá trình học tập?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hệ thống AI nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ trực tiếp của Thị giác máy tính (Computer Vision)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khả năng nào của AI giúp máy tính 'nhìn thấy' và 'hiểu' thế giới từ hình ảnh hoặc video?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi một chatbot có thể duy trì một cuộc trò chuyện mạch lạc, hiểu được ý định của người dùng dù câu nói không hoàn hảo, và tạo ra phản hồi tự nhiên, đó là minh chứng rõ rệt cho sự tiến bộ của lĩnh vực AI nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một hệ thống AI được huấn luyện trên một tập dữ liệu lớn gồm các cặp câu tiếng Anh - tiếng Việt để có thể dịch văn bản. Phương pháp học chính được sử dụng ở đây là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 1: Giới thiệu trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Lĩnh vực AI tạo sinh được kỳ vọng sẽ có tác động lớn đến các ngành công nghiệp sáng tạo như thiết kế đồ họa, âm nhạc, và viết lách. Điều này là do khả năng cốt lõi nào của nó?

Viết một bình luận