Đề Trắc nghiệm Tin học 12 – Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) khác biệt cơ bản với các chương trình máy tính truyền thống ở khả năng nào?

  • A. Thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ cao.
  • B. Lưu trữ và truy xuất lượng lớn dữ liệu.
  • C. Tuân thủ chặt chẽ các chỉ dẫn được lập trình sẵn.
  • D. Tự học hỏi và điều chỉnh hành vi dựa trên kinh nghiệm (dữ liệu).

Câu 2: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau dựa trên hình ảnh lá cây. Khi đưa một hình ảnh lá cây mới vào, hệ thống có thể xác định đó là loại cây gì với độ chính xác cao. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

  • A. Khả năng suy luận.
  • B. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng nhận thức (Perception).
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 3: Hệ thống gợi ý sản phẩm của một trang thương mại điện tử phân tích lịch sử mua sắm, xem xét sản phẩm và tìm kiếm của bạn, sau đó đề xuất các mặt hàng khác mà bạn có thể quan tâm. Đây là ứng dụng tiêu biểu của khả năng nào trong AI?

  • A. Khả năng học (Learning).
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning).
  • C. Khả năng nhận thức (Perception).
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 4: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói tự nhiên của con người (ví dụ: "Tìm đường đến bưu điện gần nhất", "Đặt báo thức lúc 7 giờ sáng"). Khả năng nào của AI đang được sử dụng ở đây?

  • A. Khả năng học.
  • B. Khả năng suy luận.
  • C. Khả năng nhận thức.
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (NLP).

Câu 5: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ vô địch thế giới. Hệ thống này chỉ có thể thực hiện duy nhất nhiệm vụ chơi cờ vua và không thể làm bất kỳ công việc trí tuệ nào khác. Loại AI này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI).
  • D. Trí tuệ nhân tạo nhận thức (Cognitive AI).

Câu 6: Mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, hướng tới việc tạo ra một hệ thống có khả năng tự học, suy luận, giải quyết vấn đề và thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI).
  • C. Tự động hóa quy trình (Process Automation).
  • D. Học máy (Machine Learning).

Câu 7: So với tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp cố định), AI mang lại lợi thế nào trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại?

  • A. Tốc độ thực hiện nhiệm vụ luôn nhanh hơn.
  • B. Chi phí triển khai luôn thấp hơn.
  • C. Khả năng thích ứng và xử lý các tình huống không lường trước.
  • D. Không yêu cầu bất kỳ sự giám sát nào của con người.

Câu 8: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của việc ứng dụng khả năng suy luận (Reasoning) để đưa ra quyết định dựa trên một tập hợp các quy tắc và kiến thức chuyên môn?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt.
  • B. Chatbot trả lời câu hỏi khách hàng.
  • C. Hệ thống gợi ý phim trên nền tảng xem phim.
  • D. Hệ chuyên gia chẩn đoán bệnh.

Câu 9: Khả năng nào của AI cho phép máy tính "nhìn" và "hiểu" thế giới xung quanh thông qua dữ liệu từ camera, cảm biến?

  • A. Khả năng học.
  • B. Khả năng nhận thức.
  • C. Khả năng suy luận.
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 10: Một công ty phát triển một phần mềm AI giúp bác sĩ phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Phần mềm này được huấn luyện trên hàng triệu ảnh X-quang đã được chú thích bởi chuyên gia. Khả năng học của AI trong trường hợp này chủ yếu giúp hệ thống đạt được điều gì?

  • A. Tự động đặt lịch hẹn cho bệnh nhân.
  • B. Giao tiếp tự nhiên với bệnh nhân.
  • C. Cải thiện độ chính xác trong việc phát hiện dấu hiệu bệnh từ hình ảnh.
  • D. Lập kế hoạch điều trị toàn diện cho bệnh nhân.

Câu 11: Trong bối cảnh của AI, thuật ngữ

  • A. Một lĩnh vực con của AI, tập trung vào việc xây dựng thuật toán cho phép máy tính học từ dữ liệu.
  • B. Một loại robot có khả năng tự di chuyển và làm việc độc lập.
  • C. Hệ thống AI có khả năng hiểu và tạo ra ngôn ngữ của con người.
  • D. Thiết bị phần cứng chuyên dụng để chạy các ứng dụng AI.

Câu 12: Xét tình huống một chiếc xe tự lái đang di chuyển trên đường. Nó cần liên tục xử lý thông tin từ camera (nhận diện vật cản, biển báo), cảm biến lidar/radar (đo khoảng cách), GPS (xác định vị trí). Khả năng nào của AI là cốt lõi để chiếc xe có thể "nhận biết" môi trường xung quanh và đưa ra quyết định lái xe phù hợp?

  • A. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • B. Khả năng suy luận.
  • C. Khả năng học.
  • D. Khả năng nhận thức.

Câu 13: Khi một hệ thống AI sử dụng các quy tắc logic ("Nếu A đúng và B đúng, thì C đúng") kết hợp với một cơ sở dữ liệu tri thức để đưa ra kết luận hoặc giải pháp cho một vấn đề, đó là biểu hiện của khả năng nào?

  • A. Khả năng học.
  • B. Khả năng suy luận.
  • C. Khả năng nhận thức.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 14: Đâu KHÔNG phải là một trong những khả năng cốt lõi mà AI thường được nhắc đến?

  • A. Học (Learning).
  • B. Suy luận (Reasoning).
  • C. Tự sao chép mã nguồn (Self-replicating code).
  • D. Nhận thức (Perception).

Câu 15: Tại sao Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) được xem là một thách thức lớn và vẫn chưa đạt được trong thực tế?

  • A. Vì nó chỉ có thể thực hiện một nhiệm vụ duy nhất.
  • B. Vì nó đòi hỏi khả năng tư duy, học hỏi và áp dụng tri thức linh hoạt trên nhiều lĩnh vực như con người.
  • C. Vì chúng ta thiếu dữ liệu để huấn luyện loại AI này.
  • D. Vì nó chỉ có thể hoạt động trong môi trường ảo.

Câu 16: Hãy phân tích sự khác biệt chính giữa một hệ thống tự động hóa đơn giản (ví dụ: máy bán hàng tự động chỉ trả lại tiền thừa theo lập trình) và một hệ thống AI (ví dụ: hệ thống đề xuất sản phẩm).

  • A. Hệ thống AI có khả năng học và thích ứng với dữ liệu mới để cải thiện hiệu suất, trong khi tự động hóa đơn giản chỉ tuân thủ các quy tắc lập trình sẵn.
  • B. Hệ thống AI luôn có giao diện người dùng phức tạp hơn.
  • C. Hệ thống AI chỉ hoạt động trực tuyến, còn tự động hóa hoạt động ngoại tuyến.
  • D. Hệ thống AI không bao giờ mắc lỗi, còn tự động hóa thì có thể.

Câu 17: Một công cụ dịch thuật trực tuyến (ví dụ: Google Dịch) có thể dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách linh hoạt, ngay cả với các cấu trúc câu phức tạp hoặc thành ngữ. Khả năng nào của AI giúp công cụ này thực hiện được nhiệm vụ đó?

  • A. Khả năng nhận thức.
  • B. Khả năng suy luận.
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • D. Khả năng lập kế hoạch.

Câu 18: Đâu là ví dụ về ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Một robot có khả năng tự học mọi thứ và làm mọi việc như con người.
  • B. Chương trình máy tính chơi cờ vua đánh bại nhà vô địch thế giới.
  • C. Một hệ thống AI có khả năng sáng tạo nghệ thuật độc đáo vượt qua khả năng con người.
  • D. Một trợ lý ảo có thể hiểu sâu sắc mọi khía cạnh cảm xúc của con người.

Câu 19: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống tự động lập ra các bước hành động để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường trong một môi trường phức tạp?

  • A. Khả năng học.
  • B. Khả năng nhận thức.
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • D. Khả năng lập kế hoạch.

Câu 20: Hệ thống AI được sử dụng trong các bộ lọc thư rác (spam email filter) hoạt động dựa trên khả năng nào là chính?

  • A. Khả năng học (phân loại).
  • B. Khả năng suy luận.
  • C. Khả năng nhận thức.
  • D. Khả năng lập kế hoạch.

Câu 21: Đâu là một thách thức đạo đức tiềm tàng khi phát triển và triển khai các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như tuyển dụng hay cho vay?

  • A. AI quá chính xác trong việc đưa ra quyết định.
  • B. AI không bao giờ mắc lỗi.
  • C. Nguy cơ AI học và tái tạo định kiến từ dữ liệu huấn luyện.
  • D. AI cần quá nhiều năng lượng để hoạt động.

Câu 22: Một ứng dụng di động cho phép bạn chụp ảnh một loài hoa và ngay lập tức cung cấp thông tin về tên khoa học, đặc điểm của loài hoa đó. Ứng dụng này chủ yếu sử dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận.
  • B. Khả năng nhận thức (qua thị giác máy tính).
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • D. Khả năng lập kế hoạch.

Câu 23: Hệ thống AI nào được thiết kế để mô phỏng khả năng tư vấn và ra quyết định của con người chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, sử dụng cơ sở tri thức và bộ quy tắc suy luận?

  • A. Hệ chuyên gia.
  • B. Hệ thống đề xuất.
  • C. Hệ thống nhận dạng giọng nói.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 24: Khi nói rằng một hệ thống AI có "khả năng học không giám sát", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống học từ dữ liệu có nhãn (có "đáp án" đúng).
  • B. Hệ thống học thông qua thử và lỗi, nhận phản hồi từ môi trường.
  • C. Hệ thống chỉ học được khi có sự giám sát liên tục của con người.
  • D. Hệ thống tìm kiếm các mẫu hoặc cấu trúc trong dữ liệu mà không cần dữ liệu có nhãn.

Câu 25: Một trong những ứng dụng ban đầu và thành công của AI là trong lĩnh vực chơi game (ví dụ: cờ vua, cờ vây). Điều này cho thấy AI có khả năng nào được phát triển mạnh mẽ để đối phó với các tình huống phức tạp và đưa ra chiến lược tối ưu?

  • A. Khả năng suy luận và lập kế hoạch.
  • B. Khả năng nhận thức và hiểu ngôn ngữ.
  • C. Khả năng học và nhận thức.
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ và suy luận.

Câu 26: Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng AI trong lĩnh vực y tế (ngoài chẩn đoán hình ảnh)?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
  • B. Tăng chi phí khám chữa bệnh.
  • C. Chỉ hỗ trợ các bệnh thông thường.
  • D. Hỗ trợ phát triển thuốc mới và cá nhân hóa phác đồ điều trị.

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng. Hệ thống này phân tích các mẫu giao dịch bất thường dựa trên lịch sử chi tiêu của người dùng. Đây là ứng dụng của khả năng nào trong AI?

  • A. Khả năng học (phát hiện bất thường).
  • B. Khả năng nhận thức.
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • D. Khả năng lập kế hoạch.

Câu 28: Khả năng nào của AI cho phép máy tính tạo ra văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc các nội dung sáng tạo khác mà trước đây chỉ có con người làm được?

  • A. Khả năng suy luận.
  • B. Khả năng nhận thức.
  • C. Khả năng sáng tạo (Generative AI).
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ.

Câu 29: Đâu là một ví dụ thực tế về ứng dụng AI trong cuộc sống hàng ngày mà bạn có thể gặp?

  • A. Máy tính lượng tử giải quyết bài toán phức tạp.
  • B. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh.
  • C. Robot tự động lắp ráp ô tô trong nhà máy.
  • D. Hệ thống dự báo thời tiết toàn cầu.

Câu 30: Khi một hệ thống AI có thể tự động điều chỉnh các thông số hoạt động của nó để đạt được hiệu quả tốt nhất trong một môi trường thay đổi (ví dụ: robot công nghiệp tự điều chỉnh lực kẹp tùy theo vật liệu), khả năng nào của AI đang được thể hiện?

  • A. Khả năng học và điều khiển thích ứng.
  • B. Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • C. Khả năng suy luận logic.
  • D. Khả năng nhận thức thị giác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) khác biệt cơ bản với các chương trình máy tính truyền thống ở khả năng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau dựa trên hình ảnh lá cây. Khi đưa một hình ảnh lá cây mới vào, hệ thống có thể xác định đó là loại cây gì với độ chính xác cao. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hệ thống gợi ý sản phẩm của một trang thương mại điện tử phân tích lịch sử mua sắm, xem xét sản phẩm và tìm kiếm của bạn, sau đó đề xuất các mặt hàng khác mà bạn có thể quan tâm. Đây là ứng dụng tiêu biểu của khả năng nào trong AI?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói tự nhiên của con người (ví dụ: 'Tìm đường đến bưu điện gần nhất', 'Đặt báo thức lúc 7 giờ sáng'). Khả năng nào của AI đang được sử dụng ở đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua ở cấp độ vô địch thế giới. Hệ thống này chỉ có thể thực hiện duy nhất nhiệm vụ chơi cờ vua và không thể làm bất kỳ công việc trí tuệ nào khác. Loại AI này được xếp vào nhóm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, hướng tới việc tạo ra một hệ thống có khả năng tự học, suy luận, giải quyết vấn đề và thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: So với tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp cố định), AI mang lại lợi thế nào trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của việc ứng dụng khả năng suy luận (Reasoning) để đưa ra quyết định dựa trên một tập hợp các quy tắc và kiến thức chuyên môn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khả năng nào của AI cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' thế giới xung quanh thông qua dữ liệu từ camera, cảm biến?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một công ty phát triển một phần mềm AI giúp bác sĩ phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Phần mềm này được huấn luyện trên hàng triệu ảnh X-quang đã được chú thích bởi chuyên gia. Khả năng học của AI trong trường hợp này chủ yếu giúp hệ thống đạt được điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong bối cảnh của AI, thuật ngữ "Machine Learning" (Học máy) thường được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Xét tình huống một chiếc xe tự lái đang di chuyển trên đường. Nó cần liên tục xử lý thông tin từ camera (nhận diện vật cản, biển báo), cảm biến lidar/radar (đo khoảng cách), GPS (xác định vị trí). Khả năng nào của AI là cốt lõi để chiếc xe có thể 'nhận biết' môi trường xung quanh và đưa ra quyết định lái xe phù hợp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi một hệ thống AI sử dụng các quy tắc logic ('Nếu A đúng và B đúng, thì C đúng') kết hợp với một cơ sở dữ liệu tri thức để đưa ra kết luận hoặc giải pháp cho một vấn đề, đó là biểu hiện của khả năng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đâu KHÔNG phải là một trong những khả năng cốt lõi mà AI thường được nhắc đến?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) được xem là một thách thức lớn và vẫn chưa đạt được trong thực tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hãy phân tích sự khác biệt chính giữa một hệ thống tự động hóa đơn giản (ví dụ: máy bán hàng tự động chỉ trả lại tiền thừa theo lập trình) và một hệ thống AI (ví dụ: hệ thống đề xuất sản phẩm).

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một công cụ dịch thuật trực tuyến (ví dụ: Google Dịch) có thể dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách linh hoạt, ngay cả với các cấu trúc câu phức tạp hoặc thành ngữ. Khả năng nào của AI giúp công cụ này thực hiện được nhiệm vụ đó?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đâu là ví dụ về ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống tự động lập ra các bước hành động để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường trong một môi trường phức tạp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hệ thống AI được sử dụng trong các bộ lọc thư rác (spam email filter) hoạt động dựa trên khả năng nào là chính?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đâu là một thách thức đạo đức tiềm tàng khi phát triển và triển khai các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như tuyển dụng hay cho vay?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một ứng dụng di động cho phép bạn chụp ảnh một loài hoa và ngay lập tức cung cấp thông tin về tên khoa học, đặc điểm của loài hoa đó. Ứng dụng này chủ yếu sử dụng khả năng nào của AI?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hệ thống AI nào được thiết kế để mô phỏng khả năng tư vấn và ra quyết định của con người chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể, sử dụng cơ sở tri thức và bộ quy tắc suy luận?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi nói rằng một hệ thống AI có 'khả năng học không giám sát', điều đó có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một trong những ứng dụng ban đầu và thành công của AI là trong lĩnh vực chơi game (ví dụ: cờ vua, cờ vây). Điều này cho thấy AI có khả năng nào được phát triển mạnh mẽ để đối phó với các tình huống phức tạp và đưa ra chiến lược tối ưu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng AI trong lĩnh vực y tế (ngoài chẩn đoán hình ảnh)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng. Hệ thống này phân tích các mẫu giao dịch bất thường dựa trên lịch sử chi tiêu của người dùng. Đây là ứng dụng của khả năng nào trong AI?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khả năng nào của AI cho phép máy tính tạo ra văn bản, hình ảnh, âm nhạc hoặc các nội dung sáng tạo khác mà trước đây chỉ có con người làm được?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đâu là một ví dụ thực tế về ứng dụng AI trong cuộc sống hàng ngày mà bạn có thể gặp?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi một hệ thống AI có thể tự động điều chỉnh các thông số hoạt động của nó để đạt được hiệu quả tốt nhất trong một môi trường thay đổi (ví dụ: robot công nghiệp tự điều chỉnh lực kẹp tùy theo vật liệu), khả năng nào của AI đang được thể hiện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả ĐÚNG NHẤT về bản chất cốt lõi của Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

  • A. Là một loại robot có khả năng di chuyển và thực hiện các thao tác vật lý phức tạp.
  • B. Là một phần mềm chỉ có khả năng thực hiện các phép tính toán học với tốc độ rất cao.
  • C. Là công nghệ cho phép máy tính tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại theo một kịch bản cố định.
  • D. Là lĩnh vực khoa học máy tính nhằm tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ con người.

Câu 2: Một trong những mục tiêu chính của việc phát triển Trí tuệ Nhân tạo là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • B. Xây dựng các hệ thống máy tính có năng lực trí tuệ tương tự con người.
  • C. Tạo ra các trò chơi điện tử có đồ họa siêu thực.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xử lý và lưu trữ lượng lớn dữ liệu.

Câu 3: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống tự động cải thiện hiệu suất hoặc điều chỉnh hành vi của mình dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm mới mà không cần lập trình lại tường minh?

  • A. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • B. Khả năng nhận thức (Perception)
  • C. Khả năng học (Learning)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)

Câu 4: Một hệ thống AI được cung cấp một tập hợp các quy tắc logic và dữ kiện, sau đó nó sử dụng các quy tắc này để rút ra kết luận hoặc đưa ra quyết định cho một vấn đề mới. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • B. Khả năng học (Learning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng tương tác (Interaction)

Câu 5: Hệ thống xe tự lái sử dụng camera, cảm biến lidar và radar để "nhìn" và "hiểu" môi trường xung quanh (nhận diện vật thể, khoảng cách, làn đường). Khả năng nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng học
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề

Câu 6: Công cụ dịch thuật tự động như Google Dịch hoặc các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant cần phải hiểu ý nghĩa của câu nói, phân tích cấu trúc ngữ pháp và phản hồi lại bằng ngôn ngữ tự nhiên. Khả năng nào của AI đóng vai trò trung tâm trong các ứng dụng này?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Xử lý ngôn ngữ tự nhiên)

Câu 7: Phân biệt AI (Trí tuệ Nhân tạo) và Tự động hóa (Automation). Điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây là chính xác?

  • A. AI chỉ áp dụng trong phần mềm, còn Tự động hóa chỉ áp dụng trong phần cứng.
  • B. AI luôn yêu cầu sự can thiệp của con người, còn Tự động hóa thì không.
  • C. AI có khả năng học hỏi và thích ứng với tình huống mới, còn Tự động hóa thường thực hiện tác vụ theo kịch bản cố định.
  • D. Tự động hóa phức tạp hơn AI và có thể giải quyết nhiều loại vấn đề hơn.

Câu 8: Hệ thống AI được thiết kế để chỉ thực hiện MỘT nhiệm vụ cụ thể và xuất sắc trong lĩnh vực đó (ví dụ: chơi cờ vua, nhận dạng khuôn mặt). Đây là loại Trí tuệ Nhân tạo nào?

  • A. Trí tuệ Nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ Nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Siêu trí tuệ Nhân tạo (Super AI)
  • D. Trí tuệ Nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 9: Loại Trí tuệ Nhân tạo nào được kỳ vọng có khả năng tự học, suy luận, giải quyết vấn đề và thích ứng với mọi tình huống tương tự như trí tuệ con người, và hiện tại vẫn đang là mục tiêu nghiên cứu dài hạn?

  • A. Trí tuệ Nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ Nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Trí tuệ Nhân tạo chuyên gia (Expert AI)
  • D. Trí tuệ Nhân tạo ứng dụng (Applied AI)

Câu 10: Hệ chuyên gia MYCIN, một trong những hệ thống AI đời đầu, được phát triển với mục đích chính là gì?

  • A. Chơi cờ vua và các trò chơi chiến thuật.
  • B. Dịch văn bản giữa các ngôn ngữ khác nhau.
  • C. Hỗ trợ chẩn đoán và khuyến nghị điều trị trong y học.
  • D. Điều khiển robot trong môi trường công nghiệp.

Câu 11: Một ứng dụng AI phổ biến hiện nay là hệ thống nhận dạng khuôn mặt được sử dụng trong điện thoại thông minh hoặc hệ thống an ninh. Khả năng cốt lõi nào của AI được ứng dụng trực tiếp trong trường hợp này?

  • A. Nhận thức (Perception) thông qua xử lý hình ảnh.
  • B. Suy luận (Reasoning) để đưa ra quyết định.
  • C. Học (Learning) từ dữ liệu âm thanh.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 12: Hệ thống AI được sử dụng trong các sàn giao dịch chứng khoán để phân tích xu hướng thị trường, dự đoán giá cổ phiếu và tự động thực hiện giao dịch. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào những khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Chỉ cần khả năng học đơn thuần.
  • C. Chỉ cần khả năng suy luận logic.
  • D. Kết hợp khả năng học (từ dữ liệu thị trường) và suy luận (để đưa ra quyết định giao dịch).

Câu 13: Khi nói về sự khác biệt giữa AI hẹp và AI tổng quát, điều gì là điểm phân biệt quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Lượng dữ liệu cần thiết để hoạt động.
  • C. Phạm vi và tính linh hoạt của các nhiệm vụ có thể thực hiện.
  • D. Chi phí phát triển và triển khai.

Câu 14: Một công ty sản xuất ô tô đang phát triển robot có khả năng làm việc cùng với công nhân trong dây chuyền lắp ráp, học cách thực hiện các thao tác mới bằng cách quan sát con người và tự điều chỉnh để tránh va chạm. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Công nghiệp/Robot học; Thể hiện khả năng học và nhận thức.
  • B. Y tế; Thể hiện khả năng suy luận.
  • C. Tài chính; Thể hiện khả năng dự báo.
  • D. Giáo dục; Thể hiện khả năng tương tác ngôn ngữ.

Câu 15: Tại sao việc đạt được Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (AGI) lại được coi là một thách thức lớn và vẫn chưa trở thành hiện thực?

  • A. Vì chúng ta thiếu dữ liệu để huấn luyện AGI.
  • B. Vì trí tuệ con người bao gồm nhiều khía cạnh phức tạp (sáng tạo, ý thức, cảm xúc...) rất khó mô phỏng bằng máy tính.
  • C. Vì chúng ta chưa có đủ sức mạnh tính toán.
  • D. Vì chưa có ứng dụng thực tế nào cần đến AGI.

Câu 16: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hàng triệu bình luận của khách hàng trên mạng xã hội nhằm xác định xu hướng cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) về một sản phẩm mới. Đây là ví dụ về ứng dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức hình ảnh.
  • B. Khả năng suy luận logic.
  • C. Khả năng điều khiển robot.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 17: So với hệ thống tự động hóa đơn giản (ví dụ: máy bán hàng tự động chỉ thực hiện các bước cố định khi nhận tiền), một hệ thống AI (ví dụ: chatbot tư vấn) có ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Có khả năng xử lý các tình huống đa dạng và phức tạp hơn, không chỉ các kịch bản cố định.
  • B. Luôn hoạt động nhanh hơn và chính xác hơn con người.
  • C. Không bao giờ mắc lỗi trong quá trình hoạt động.
  • D. Không cần dữ liệu để hoạt động.

Câu 18: Trí tuệ Nhân tạo có thể được ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục như thế nào để hỗ trợ người học?

  • A. Chỉ dùng để chấm điểm các bài thi trắc nghiệm.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong việc giảng dạy.
  • C. Xây dựng hệ thống học tập cá nhân hóa, điều chỉnh nội dung và tốc độ học phù hợp với từng người học.
  • D. Chỉ dùng để quản lý danh sách học sinh.

Câu 19: Khả năng nào của AI giúp hệ thống có thể "quan sát" thế giới xung quanh thông qua các loại cảm biến (ví dụ: camera, microphone, cảm biến nhiệt)?

  • A. Khả năng suy luận.
  • B. Khả năng nhận thức.
  • C. Khả năng học.
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 20: Hệ thống gợi ý sản phẩm khi bạn mua sắm trực tuyến (ví dụ: "Những khách hàng mua sản phẩm X cũng mua sản phẩm Y") là một ví dụ điển hình của ứng dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận logic.
  • B. Khả năng nhận thức hình ảnh.
  • C. Khả năng học từ dữ liệu (Hệ thống khuyến nghị).
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những khả năng cốt lõi thường được nhắc đến của Trí tuệ Nhân tạo?

  • A. Học (Learning)
  • B. Suy luận (Reasoning)
  • C. Nhận thức (Perception)
  • D. Sao chép dữ liệu (Data Duplication)

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về Trí tuệ Nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Nó được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ rất cụ thể.
  • B. Nó có khả năng tự học và áp dụng kiến thức cho mọi loại vấn đề khác nhau.
  • C. Hầu hết các hệ thống AI mà chúng ta thấy ngày nay là AI hẹp.
  • D. Ví dụ về AI hẹp bao gồm hệ thống nhận dạng giọng nói hoặc chơi cờ vua.

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa, hỗ trợ chẩn đoán bệnh, hoặc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng tốc độ và độ chính xác trong phân tích dữ liệu y khoa, hỗ trợ chẩn đoán sớm và hiệu quả.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ chuyên khoa.
  • C. Giảm chi phí khám chữa bệnh xuống mức không đáng kể.
  • D. Chỉ có thể áp dụng cho các bệnh đơn giản, dễ chẩn đoán.

Câu 24: Khi một hệ thống AI chơi cờ vua và trở nên giỏi hơn sau mỗi ván đấu bằng cách phân tích các nước đi trước đó, nó đang thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận (chỉ là một phần của việc chơi cờ)
  • B. Khả năng nhận thức (không phải trọng tâm ở đây)
  • C. Khả năng học (cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu/kinh nghiệm)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (không liên quan đến cờ vua)

Câu 25: Một hệ thống AI được thiết kế để quản lý lưới điện thông minh, dự đoán nhu cầu sử dụng năng lượng và tự động điều chỉnh nguồn cung để tối ưu hóa hiệu quả. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Chỉ dựa vào khả năng nhận thức.
  • B. Chỉ dựa vào khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Chủ yếu dựa vào khả năng điều khiển vật lý.
  • D. Kết hợp khả năng học (dự báo nhu cầu) và suy luận/giải quyết vấn đề (tối ưu hóa nguồn cung).

Câu 26: Điều nào sau đây mô tả ĐÚNG nhất về mối quan hệ giữa AI và các lĩnh vực như Học máy (Machine Learning - ML) và Học sâu (Deep Learning - DL)?

  • A. ML và DL là các tập con hoặc phương pháp tiếp cận chính để xây dựng các hệ thống AI.
  • B. AI là một tập con của ML và DL.
  • C. ML và DL là các công nghệ hoàn toàn độc lập với AI.
  • D. AI chỉ là tên gọi khác của DL.

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch ngân hàng bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất trong ứng dụng này?

  • A. Khả năng nhận thức âm thanh.
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng học từ dữ liệu và suy luận để phát hiện mẫu bất thường.
  • D. Khả năng điều khiển robot vật lý.

Câu 28: Khi tương tác với trợ lý ảo trên điện thoại, bạn có thể nói các câu lệnh khác nhau nhưng trợ lý ảo vẫn hiểu và thực hiện yêu cầu. Điều này chủ yếu nhờ vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận.
  • B. Khả năng nhận thức hình ảnh.
  • C. Khả năng học từ dữ liệu số.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 29: Một robot hút bụi thông minh có khả năng tự động lập bản đồ căn phòng, phát hiện chướng ngại vật và lên kế hoạch đường đi hiệu quả để làm sạch toàn bộ diện tích. Khả năng nào của AI được thể hiện ở đây?

  • A. Kết hợp khả năng nhận thức (lập bản đồ, phát hiện vật cản) và suy luận/giải quyết vấn đề (lập kế hoạch đường đi).
  • B. Chỉ cần khả năng học đơn thuần.
  • C. Chỉ cần khả năng điều khiển từ xa.
  • D. Chỉ cần khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 30: Đâu là một ví dụ về ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo trong lĩnh vực giải trí?

  • A. Phân tích dữ liệu khách hàng cho ngân hàng.
  • B. Tạo ra các tác phẩm âm nhạc hoặc nghệ thuật mới.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng trong sản xuất.
  • D. Chẩn đoán bệnh qua hình ảnh y tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả ĐÚNG NHẤT về bản chất cốt lõi của Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một trong những mục tiêu chính của việc phát triển Trí tuệ Nhân tạo là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống tự động cải thiện hiệu suất hoặc điều chỉnh hành vi của mình dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm mới mà không cần lập trình lại tường minh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một hệ thống AI được cung cấp một tập hợp các quy tắc logic và dữ kiện, sau đó nó sử dụng các quy tắc này để rút ra kết luận hoặc đưa ra quyết định cho một vấn đề mới. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hệ thống xe tự lái sử dụng camera, cảm biến lidar và radar để 'nhìn' và 'hiểu' môi trường xung quanh (nhận diện vật thể, khoảng cách, làn đường). Khả năng nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Công cụ dịch thuật tự động như Google Dịch hoặc các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant cần phải hiểu ý nghĩa của câu nói, phân tích cấu trúc ngữ pháp và phản hồi lại bằng ngôn ngữ tự nhiên. Khả năng nào của AI đóng vai trò trung tâm trong các ứng dụng này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân biệt AI (Trí tuệ Nhân tạo) và Tự động hóa (Automation). Điểm khác biệt cốt lõi nào sau đây là chính xác?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hệ thống AI được thiết kế để chỉ thực hiện MỘT nhiệm vụ cụ thể và xuất sắc trong lĩnh vực đó (ví dụ: chơi cờ vua, nhận dạng khuôn mặt). Đây là loại Trí tuệ Nhân tạo nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Loại Trí tuệ Nhân tạo nào được kỳ vọng có khả năng tự học, suy luận, giải quyết vấn đề và thích ứng với mọi tình huống tương tự như trí tuệ con người, và hiện tại vẫn đang là mục tiêu nghiên cứu dài hạn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hệ chuyên gia MYCIN, một trong những hệ thống AI đời đầu, được phát triển với mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một ứng dụng AI phổ biến hiện nay là hệ thống nhận dạng khuôn mặt được sử dụng trong điện thoại thông minh hoặc hệ thống an ninh. Khả năng cốt lõi nào của AI được ứng dụng trực tiếp trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hệ thống AI được sử dụng trong các sàn giao dịch chứng khoán để phân tích xu hướng thị trường, dự đoán giá cổ phiếu và tự động thực hiện giao dịch. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào những khả năng nào của AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi nói về sự khác biệt giữa AI hẹp và AI tổng quát, điều gì là điểm phân biệt quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một công ty sản xuất ô tô đang phát triển robot có khả năng làm việc cùng với công nhân trong dây chuyền lắp ráp, học cách thực hiện các thao tác mới bằng cách quan sát con người và tự điều chỉnh để tránh va chạm. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và thể hiện khả năng nào của AI?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao việc đạt được Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (AGI) lại được coi là một thách thức lớn và vẫn chưa trở thành hiện thực?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hàng triệu bình luận của khách hàng trên mạng xã hội nhằm xác định xu hướng cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) về một sản phẩm mới. Đây là ví dụ về ứng dụng khả năng nào của AI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: So với hệ thống tự động hóa đơn giản (ví dụ: máy bán hàng tự động chỉ thực hiện các bước cố định khi nhận tiền), một hệ thống AI (ví dụ: chatbot tư vấn) có ưu điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trí tuệ Nhân tạo có thể được ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục như thế nào để hỗ trợ người học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khả năng nào của AI giúp hệ thống có thể 'quan sát' thế giới xung quanh thông qua các loại cảm biến (ví dụ: camera, microphone, cảm biến nhiệt)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hệ thống gợi ý sản phẩm khi bạn mua sắm trực tuyến (ví dụ: 'Những khách hàng mua sản phẩm X cũng mua sản phẩm Y') là một ví dụ điển hình của ứng dụng khả năng nào của AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những khả năng cốt lõi thường được nhắc đến của Trí tuệ Nhân tạo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về Trí tuệ Nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa, hỗ trợ chẩn đoán bệnh, hoặc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi một hệ thống AI chơi cờ vua và trở nên giỏi hơn sau mỗi ván đấu bằng cách phân tích các nước đi trước đó, nó đang thể hiện khả năng nào của AI?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một hệ thống AI được thiết kế để quản lý lưới điện thông minh, dự đoán nhu cầu sử dụng năng lượng và tự động điều chỉnh nguồn cung để tối ưu hóa hiệu quả. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Điều nào sau đây mô tả ĐÚNG nhất về mối quan hệ giữa AI và các lĩnh vực như Học máy (Machine Learning - ML) và Học sâu (Deep Learning - DL)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch ngân hàng bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất trong ứng dụng này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi tương tác với trợ lý ảo trên điện thoại, bạn có thể nói các câu lệnh khác nhau nhưng trợ lý ảo vẫn hiểu và thực hiện yêu cầu. Điều này chủ yếu nhờ vào khả năng nào của AI?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một robot hút bụi thông minh có khả năng tự động lập bản đồ căn phòng, phát hiện chướng ngại vật và lên kế hoạch đường đi hiệu quả để làm sạch toàn bộ diện tích. Khả năng nào của AI được thể hiện ở đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đâu là một ví dụ về ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo trong lĩnh vực giải trí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khả năng nào sau đây là đặc trưng cốt lõi phân biệt một hệ thống Trí tuệ nhân tạo (AI) với một chương trình máy tính truyền thống được lập trình sẵn để thực hiện một chuỗi lệnh cố định?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin nhanh.
  • B. Khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • C. Thực hiện các phép tính phức tạp.
  • D. Khả năng tự học và thích ứng với dữ liệu mới.

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua và đã luyện tập hàng triệu ván đấu để cải thiện chiến thuật của mình. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 3: Một ứng dụng di động sử dụng camera điện thoại để nhận diện các loại cây trồng khác nhau dựa trên hình ảnh lá, hoa hoặc quả. Đây là ứng dụng của khả năng nào trong AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 4: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống áp dụng các quy tắc logic và kiến thức đã có để đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề trong các tình huống phức tạp?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 5: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) có thể hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói của người dùng. Đây là ví dụ về ứng dụng của khả năng nào trong AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 6: Phân loại "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (Narrow AI) được dùng để chỉ các hệ thống AI như thế nào?

  • A. Chỉ được thiết kế để thực hiện một hoặc một vài nhiệm vụ chuyên biệt.
  • B. Có khả năng thực hiện mọi nhiệm vụ trí tuệ mà con người làm được.
  • C. Vượt trội hơn trí tuệ con người ở mọi khía cạnh.
  • D. Chỉ tồn tại trong lý thuyết, chưa được triển khai thực tế.

Câu 7: Hệ thống AI nào sau đây không phải là ví dụ điển hình của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Hệ thống chơi cờ vây (ví dụ AlphaGo).
  • B. Phần mềm nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • C. Công cụ dịch văn bản tự động (ví dụ Google Dịch).
  • D. Một hệ thống có khả năng tự học và thực hiện bất kỳ công việc trí tuệ nào như con người.

Câu 8: Mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, hướng tới việc tạo ra các hệ thống có khả năng tự học, thích ứng và thực hiện đa dạng các công việc trí tuệ ngang bằng hoặc vượt trội con người, được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Tự động hóa (Automation)
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert System)

Câu 9: So với tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp cố định), AI mang lại lợi thế đáng kể nào trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại?

  • A. Chi phí triển khai ban đầu luôn thấp hơn.
  • B. Yêu cầu ít dữ liệu hơn để hoạt động hiệu quả.
  • C. Khả năng thích ứng và xử lý các tình huống không lường trước.
  • D. Chỉ hoạt động tốt trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.

Câu 10: Một công ty muốn xây dựng hệ thống để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu dựa trên phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Khả năng nào của AI sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng nhận thức (Perception)
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) (chỉ một phần nhỏ nếu phân tích tin tức)
  • D. Chỉ cần tự động hóa quy trình thu thập dữ liệu.

Câu 11: Tại sao Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) lại là một thách thức lớn và chưa đạt được trong thực tế hiện nay?

  • A. Chúng ta thiếu dữ liệu để huấn luyện các mô hình AGI.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại chưa đủ nhanh.
  • C. Việc mô phỏng toàn bộ các khía cạnh phức tạp của trí tuệ con người là vô cùng khó khăn.
  • D. Không có đủ ứng dụng thực tế đòi hỏi AGI.

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang và phát hiện các dấu hiệu ban đầu của bệnh. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc so sánh các mẫu trong ảnh mới với kho dữ liệu khổng lồ gồm các hình ảnh đã được chẩn đoán trước đó. Đây là ứng dụng kết hợp chủ yếu của những khả năng nào của AI?

  • A. Suy luận và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nhận thức (Thị giác máy tính) và học (Học máy).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và suy luận.
  • D. Chỉ cần tự động hóa quy trình chụp X-quang.

Câu 13: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động hiệu quả là nhờ khả năng nào của AI, giúp nó phân tích hành vi mua sắm và sở thích của người dùng?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng nhận thức (Perception)
  • C. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 14: Một chatbot chăm sóc khách hàng được huấn luyện để hiểu các câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời phù hợp. Nếu chatbot gặp một câu hỏi hoàn toàn mới, chưa từng được huấn luyện, nó có thể sẽ không trả lời được hoặc trả lời sai. Điều này cho thấy chatbot hiện tại chủ yếu là loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Superintelligence)
  • D. Hệ thống tự động hóa đơn giản.

Câu 15: Đâu là ứng dụng thực tế không điển hình của khả năng nhận thức (Perception) trong AI?

  • A. Robot hút bụi tự động di chuyển và tránh vật cản.
  • B. Hệ thống nhận dạng giọng nói để điều khiển thiết bị.
  • C. Phần mềm phân tích hình ảnh y tế để phát hiện khối u.
  • D. Hệ thống dự đoán xu hướng giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI có khả năng suy luận là gì?

  • A. Thiết kế cơ sở tri thức và quy tắc suy luận phức tạp để xử lý các tình huống đa dạng và mơ hồ.
  • B. Tốc độ tính toán của máy tính.
  • C. Khả năng nhận diện hình ảnh chính xác.
  • D. Thiếu ứng dụng thực tế cho khả năng suy luận.

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hàng triệu email nhằm phát hiện các email lừa đảo (spam) dựa trên nội dung và các đặc điểm khác. Hệ thống này liên tục được cập nhật với các mẫu email lừa đảo mới. Khả năng nào của AI giúp hệ thống này cải thiện hiệu quả theo thời gian?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng nhận thức (Perception)
  • C. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • D. Chỉ cần tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu.

Câu 18: Khi so sánh AI với tự động hóa, điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở đâu?

  • A. Tự động hóa yêu cầu con người giám sát, còn AI thì không.
  • B. AI chỉ được sử dụng trong các ngành công nghiệp, còn tự động hóa thì không.
  • C. Tự động hóa luôn nhanh hơn AI.
  • D. AI có khả năng học hỏi, suy luận và ra quyết định linh hoạt hơn so với tự động hóa thực hiện theo kịch bản cố định.

Câu 19: Hệ thống AI nào sau đây chủ yếu dựa vào khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)?

  • A. Phần mềm dịch thuật tự động.
  • B. Hệ chuyên gia chẩn đoán bệnh.
  • C. Hệ thống điều khiển xe tự lái.
  • D. Hệ thống khuyến nghị phim trên nền tảng xem phim trực tuyến.

Câu 20: Một robot công nghiệp được trang bị camera để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. Robot có thể phân loại sản phẩm đạt chuẩn và không đạt chuẩn dựa trên các đặc điểm hình ảnh. Khả năng nào của AI giúp robot thực hiện nhiệm vụ này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 21: Hệ thống AI nào được thiết kế để mô phỏng quá trình ra quyết định của các chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể, thường dựa trên một bộ quy tắc và kiến thức sâu rộng?

  • A. Hệ thống học máy (Machine Learning System)
  • B. Hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP System)
  • C. Hệ thống nhận dạng mẫu (Pattern Recognition System)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert System)

Câu 22: Tại sao AI hẹp (Narrow AI) lại phổ biến và có nhiều ứng dụng thực tế nhất hiện nay?

  • A. Vì nó được thiết kế để giải quyết các nhiệm vụ chuyên biệt, có phạm vi rõ ràng và khả thi với công nghệ hiện tại.
  • B. Vì nó có khả năng tự học và thích ứng tốt hơn AGI.
  • C. Vì chi phí phát triển AI hẹp luôn thấp hơn AGI.
  • D. Vì nhu cầu về AI hẹp trong xã hội cao hơn AGI.

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khách hàng và dự đoán khách hàng nào có khả năng rời bỏ dịch vụ (churn). Dựa vào dự đoán này, công ty có thể đưa ra các chương trình giữ chân phù hợp. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng nào là chính?

  • A. Y tế, khả năng suy luận.
  • B. Kinh doanh/Marketing, khả năng học.
  • C. Giáo dục, khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Công nghiệp, khả năng nhận thức.

Câu 24: Điều gì là thách thức chính khi phát triển các hệ thống AI có khả năng nhận thức (Perception), ví dụ như thị giác máy tính?

  • A. Xử lý và hiểu thông tin từ môi trường vật lý trong các điều kiện đa dạng (ánh sáng, âm thanh, góc nhìn thay đổi).
  • B. Tốc độ phản hồi của hệ thống.
  • C. Khả năng lưu trữ dữ liệu cảm biến.
  • D. Thiếu các thiết bị cảm biến phù hợp.

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng để tự động tạo ra các bản tóm tắt nội dung từ các bài báo dài. Khả năng nào của AI được ứng dụng chủ yếu trong trường hợp này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 26: Xe tự lái là một ví dụ phức tạp về ứng dụng AI. Để hoạt động an toàn, xe tự lái cần kết hợp nhiều khả năng của AI. Khả năng nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với hoạt động cốt lõi của một chiếc xe tự lái?

  • A. Khả năng nhận thức (Perception) để nhìn và "cảm nhận" môi trường xung quanh.
  • B. Khả năng học (Learning) để cải thiện hiệu suất lái xe từ kinh nghiệm.
  • C. Khả năng suy luận (Reasoning) để đưa ra quyết định lái xe dựa trên luật lệ và tình huống.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để giao tiếp bằng giọng nói với hành khách.

Câu 27: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi phát triển AI là "hộp đen" (black box problem). Vấn đề này đề cập đến điều gì?

  • A. Chi phí sản xuất phần cứng AI quá cao.
  • B. AI có thể bị tấn công bởi virus máy tính.
  • C. Khó khăn trong việc giải thích cách thức AI đưa ra quyết định hoặc kết quả.
  • D. AI chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường tối.

Câu 28: Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Superintelligence) là khái niệm chỉ loại hình AI như thế nào?

  • A. Có khả năng thực hiện mọi nhiệm vụ trí tuệ như con người.
  • B. Vượt trội hơn trí tuệ con người ở mọi khía cạnh.
  • C. Chỉ hoạt động trong các siêu máy tính.
  • D. Chỉ là thuật ngữ khác của Trí tuệ nhân tạo hẹp.

Câu 29: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài kiểm tra viết của học sinh và chấm điểm, đồng thời đưa ra nhận xét gợi ý để cải thiện. Hệ thống này kết hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức và suy luận.
  • B. Học và nhận thức.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học.
  • D. Chỉ cần tự động hóa quy trình nhập điểm.

Câu 30: Lĩnh vực nghiên cứu AI nào tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự động cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ thông qua việc học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khả năng nào sau đây là đặc trưng cốt lõi phân biệt một hệ thống Trí tuệ nhân tạo (AI) với một chương trình máy tính truyền thống được lập trình sẵn để thực hiện một chuỗi lệnh cố định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua và đã luyện tập hàng triệu ván đấu để cải thiện chiến thuật của mình. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một ứng dụng di động sử dụng camera điện thoại để nhận diện các loại cây trồng khác nhau dựa trên hình ảnh lá, hoa hoặc quả. Đây là ứng dụng của khả năng nào trong AI?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống áp dụng các quy tắc logic và kiến thức đã có để đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề trong các tình huống phức tạp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) có thể hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói của người dùng. Đây là ví dụ về ứng dụng của khả năng nào trong AI?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân loại 'Trí tuệ nhân tạo hẹp' (Narrow AI) được dùng để chỉ các hệ thống AI như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hệ thống AI nào sau đây *không* phải là ví dụ điển hình của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, hướng tới việc tạo ra các hệ thống có khả năng tự học, thích ứng và thực hiện đa dạng các công việc trí tuệ ngang bằng hoặc vượt trội con người, được gọi là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: So với tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp cố định), AI mang lại lợi thế đáng kể nào trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một công ty muốn xây dựng hệ thống để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu dựa trên phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Khả năng nào của AI sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) lại là một thách thức lớn và chưa đạt được trong thực tế hiện nay?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang và phát hiện các dấu hiệu ban đầu của bệnh. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc so sánh các mẫu trong ảnh mới với kho dữ liệu khổng lồ gồm các hình ảnh đã được chẩn đoán trước đó. Đây là ứng dụng kết hợp chủ yếu của những khả năng nào của AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Sản phẩm bạn có thể thích') hoạt động hiệu quả là nhờ khả năng nào của AI, giúp nó phân tích hành vi mua sắm và sở thích của người dùng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một chatbot chăm sóc khách hàng được huấn luyện để hiểu các câu hỏi thường gặp và đưa ra câu trả lời phù hợp. Nếu chatbot gặp một câu hỏi hoàn toàn mới, chưa từng được huấn luyện, nó có thể sẽ không trả lời được hoặc trả lời sai. Điều này cho thấy chatbot hiện tại chủ yếu là loại hình AI nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đâu là ứng dụng thực tế *không* điển hình của khả năng nhận thức (Perception) trong AI?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI có khả năng suy luận là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hàng triệu email nhằm phát hiện các email lừa đảo (spam) dựa trên nội dung và các đặc điểm khác. Hệ thống này liên tục được cập nhật với các mẫu email lừa đảo mới. Khả năng nào của AI giúp hệ thống này cải thiện hiệu quả theo thời gian?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi so sánh AI với tự động hóa, điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Hệ thống AI nào sau đây *chủ yếu* dựa vào khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một robot công nghiệp được trang bị camera để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. Robot có thể phân loại sản phẩm đạt chuẩn và không đạt chuẩn dựa trên các đặc điểm hình ảnh. Khả năng nào của AI giúp robot thực hiện nhiệm vụ này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hệ thống AI nào được thiết kế để mô phỏng quá trình ra quyết định của các chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể, thường dựa trên một bộ quy tắc và kiến thức sâu rộng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao AI hẹp (Narrow AI) lại phổ biến và có nhiều ứng dụng thực tế nhất hiện nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khách hàng và dự đoán khách hàng nào có khả năng rời bỏ dịch vụ (churn). Dựa vào dự đoán này, công ty có thể đưa ra các chương trình giữ chân phù hợp. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng nào là chính?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Điều gì là thách thức chính khi phát triển các hệ thống AI có khả năng nhận thức (Perception), ví dụ như thị giác máy tính?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng để tự động tạo ra các bản tóm tắt nội dung từ các bài báo dài. Khả năng nào của AI được ứng dụng chủ yếu trong trường hợp này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Xe tự lái là một ví dụ phức tạp về ứng dụng AI. Để hoạt động an toàn, xe tự lái cần kết hợp nhiều khả năng của AI. Khả năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* đối với hoạt động cốt lõi của một chiếc xe tự lái?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi phát triển AI là 'hộp đen' (black box problem). Vấn đề này đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Superintelligence) là khái niệm chỉ loại hình AI như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài kiểm tra viết của học sinh và chấm điểm, đồng thời đưa ra nhận xét gợi ý để cải thiện. Hệ thống này kết hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Lĩnh vực nghiên cứu AI nào tập trung vào việc phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự động cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ thông qua việc học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Là hệ thống máy tính có khả năng xử lý dữ liệu tốc độ cao.
  • B. Là một loại robot có hình dáng giống con người.
  • C. Là lĩnh vực khoa học máy tính nhằm tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người.
  • D. Là phần mềm giúp tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại.

Câu 2: Mục tiêu dài hạn và tham vọng nhất của nghiên cứu AI là hướng tới việc phát triển loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI - AGI)
  • C. Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Super AI - ASI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo ứng dụng (Applied AI)

Câu 3: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân biệt giữa hình ảnh chó và mèo. Ban đầu, hệ thống mắc nhiều lỗi, nhưng sau khi được cung cấp hàng triệu hình ảnh có nhãn, hệ thống dần đạt độ chính xác cao. Khả năng nào của AI được minh họa rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 4: Một ứng dụng AI được thiết kế để phân tích các quy tắc logic, dữ liệu có sẵn và đưa ra quyết định hoặc lời khuyên trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: chẩn đoán y tế, tư vấn tài chính). Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 5: Xe tự lái sử dụng camera để "nhìn" đường đi, cảm biến siêu âm để "cảm nhận" khoảng cách vật cản, và radar để "phát hiện" các đối tượng chuyển động. Các chức năng này của xe tự lái thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 6: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) có thể hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Công nghệ cốt lõi nào của AI giúp trợ lý ảo thực hiện điều này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: máy đóng gói hàng theo lập trình sẵn) và một hệ thống sử dụng AI là gì?

  • A. Hệ thống AI có khả năng học hỏi, thích nghi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu hoặc tình huống mới.
  • B. Hệ thống tự động hóa luôn nhanh hơn hệ thống AI.
  • C. Hệ thống AI luôn cần sự giám sát của con người, còn tự động hóa thì không.
  • D. Hệ thống tự động hóa chỉ hoạt động trong môi trường công nghiệp, còn AI thì không.

Câu 8: Loại hình Trí tuệ nhân tạo nào được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ rất cụ thể và chuyên biệt (ví dụ: nhận dạng khuôn mặt, chơi một trò chơi cụ thể, dự báo thời tiết)?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI - AGI)
  • C. Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Super AI - ASI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo mạnh (Strong AI)

Câu 9: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) được định nghĩa bởi khả năng nào?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu cực lớn và tốc độ cao.
  • B. Khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm.
  • C. Khả năng tự nhận thức và có ý thức.
  • D. Khả năng điều khiển robot vật lý một cách linh hoạt.

Câu 10: Hiện tại, hầu hết các hệ thống AI mà chúng ta tương tác hàng ngày (ví dụ: trợ lý ảo, hệ thống khuyến nghị, phần mềm nhận dạng hình ảnh) thuộc loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI - AGI)
  • C. Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Super AI - ASI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo mạnh (Strong AI)

Câu 11: Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Super AI - ASI) là một khái niệm mô tả loại AI nào?

  • A. AI có khả năng học hỏi không giới hạn.
  • B. AI có khả năng tự sao chép và nhân bản.
  • C. AI có trí tuệ vượt trội hơn hẳn con người ở mọi khía cạnh.
  • D. AI có khả năng điều khiển mọi hệ thống máy tính trên thế giới.

Câu 12: Hệ thống chuyên gia MYCIN, được phát triển vào những năm 1970 để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị nhiễm trùng máu, là một ví dụ lịch sử về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính
  • B. Y học
  • C. Giáo dục
  • D. Sản xuất

Câu 13: Trong y học, AI có thể được ứng dụng để hỗ trợ các bác sĩ trong những công việc nào sau đây?

  • A. Chỉ phân tích hình ảnh y tế.
  • B. Chỉ hỗ trợ phẫu thuật robot.
  • C. Chỉ quản lý hồ sơ bệnh nhân.
  • D. Phân tích hình ảnh y tế, hỗ trợ chẩn đoán, phát hiện sớm bệnh.

Câu 14: Xe tự lái là một ứng dụng nổi bật của AI trong lĩnh vực giao thông. Để hoạt động hiệu quả, hệ thống AI của xe tự lái cần tích hợp ít nhất những khả năng chính nào?

  • A. Chỉ khả năng học và xử lý ngôn ngữ.
  • B. Chỉ khả năng suy luận và lập kế hoạch.
  • C. Khả năng nhận thức, suy luận và học.
  • D. Chỉ khả năng nhận thức và điều khiển vật lý.

Câu 15: Một nền tảng học tập trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học của từng học sinh, xác định những điểm yếu và tự động đề xuất các bài tập hoặc tài liệu bổ sung phù hợp. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong giáo dục ở khía cạnh nào?

  • A. Tự động hóa việc chấm điểm.
  • B. Cá nhân hóa và tối ưu hóa trải nghiệm học tập.
  • C. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin chung về bài giảng.

Câu 16: Hệ thống gợi ý sản phẩm "Bạn có thể thích..." trên các trang thương mại điện tử, phân tích lịch sử mua sắm và duyệt web của người dùng để đưa ra đề xuất, chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning) để phân tích hành vi người dùng.
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning) để đưa ra quyết định logic.
  • C. Khả năng nhận thức (Perception) để "nhìn" hành vi người dùng.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu suy nghĩ người dùng.

Câu 17: Robot công nghiệp sử dụng camera để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp và tự động loại bỏ sản phẩm bị lỗi. Ứng dụng này của AI trong sản xuất chủ yếu sử dụng khả năng nào?

  • A. Chỉ khả năng học.
  • B. Chỉ khả năng xử lý ngôn ngữ.
  • C. Khả năng nhận thức (thị giác máy tính) và suy luận.
  • D. Chỉ khả năng điều khiển vật lý.

Câu 18: Công cụ dịch thuật tự động như Google Translate có thể chuyển đổi văn bản hoặc giọng nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Đây là ứng dụng tiêu biểu của khả năng nào trong AI?

  • A. Khả năng học.
  • B. Khả năng suy luận.
  • C. Khả năng nhận thức.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 19: Lợi ích chính mà việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo mang lại cho xã hội và các ngành công nghiệp là gì?

  • A. Chỉ giúp con người làm việc nhanh hơn.
  • B. Tăng hiệu quả, tự động hóa tác vụ phức tạp, hỗ trợ ra quyết định, tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới.
  • C. Chỉ thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.
  • D. Chỉ giúp giải trí tốt hơn.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI trong thực tế là gì?

  • A. Chi phí phát triển luôn rất thấp.
  • B. Luôn có đủ dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện.
  • C. Các vấn đề về đạo đức, bảo mật, việc làm và tính minh bạch của quyết định AI.
  • D. AI luôn dễ dàng tích hợp vào mọi hệ thống hiện có.

Câu 21: Phân loại AI thành Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI), Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) và Trí tuệ nhân tạo siêu việt (ASI) chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Tốc độ xử lý của hệ thống.
  • B. Lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện.
  • C. Chi phí sản xuất và triển khai.
  • D. Mức độ và phạm vi khả năng trí tuệ.

Câu 22: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển bùng nổ của AI trong những năm gần đây, đặc biệt là trong lĩnh vực học máy (Machine Learning)?

  • A. Dữ liệu lớn cung cấp nguồn "kinh nghiệm" phong phú để các mô hình AI học hỏi và cải thiện hiệu suất.
  • B. Dữ liệu lớn giúp AI suy luận mà không cần logic rõ ràng.
  • C. Dữ liệu lớn thay thế hoàn toàn nhu cầu về thuật toán AI.
  • D. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho AI hẹp, không cần cho AGI.

Câu 23: Học máy (Machine Learning) là một nhánh quan trọng của AI. Trọng tâm chính của Học máy là gì?

  • A. Tạo ra robot có hình dáng giống con người.
  • B. Phát triển các thuật toán cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu.
  • C. Thiết kế các hệ thống có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Xây dựng các cơ sở dữ liệu khổng lồ.

Câu 24: Mạng nơ-ron nhân tạo (Neural Networks), một kỹ thuật nền tảng của học sâu (Deep Learning), được lấy cảm hứng từ cấu trúc nào?

  • A. Cấu trúc của mạng máy tính toàn cầu (Internet).
  • B. Hệ thống tuần hoàn trong cơ thể.
  • C. Cấu trúc và hoạt động của mạng nơ-ron sinh học trong bộ não.
  • D. Cấu trúc của các thuật toán tìm kiếm.

Câu 25: Hãy phân biệt rõ nhất giữa khả năng "học" và khả năng "suy luận" của AI thông qua ví dụ nào dưới đây?

  • A. Học là nhận dạng hình ảnh, suy luận là dịch văn bản.
  • B. Học là điều khiển robot, suy luận là chơi cờ vua.
  • C. Học là hiểu giọng nói, suy luận là tổng hợp giọng nói.
  • D. Học là hệ thống khuyến nghị cải thiện theo hành vi người dùng; Suy luận là hệ thống chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng và kiến thức y học.

Câu 26: Việc ứng dụng AI ngày càng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực có thể tạo ra thách thức xã hội nào liên quan đến lao động?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và thay thế sức lao động con người.
  • B. AI giúp tạo ra vô số việc làm mới mà không có thách thức nào.
  • C. AI làm giảm năng suất lao động tổng thể.
  • D. AI chỉ ảnh hưởng đến các công việc chân tay, không ảnh hưởng đến công việc trí óc.

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng bằng cách phân tích các mẫu bất thường trong dữ liệu giao dịch. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Học máy.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Điều khiển robot.

Câu 28: Khi nói về "Thị giác máy tính" (Computer Vision) trong AI, khả năng chính mà lĩnh vực này tập trung phát triển là gì?

  • A. Khả năng hiểu và tạo ra ngôn ngữ.
  • B. Khả năng lập kế hoạch và đưa ra quyết định.
  • C. Khả năng xử lý, phân tích và hiểu nội dung từ hình ảnh và video.
  • D. Khả năng điều khiển chuyển động của robot.

Câu 29: Hệ thống AI được sử dụng trong các bộ lọc thư rác (spam) để tự động phân loại email. Hệ thống này phân tích nội dung email, lịch sử người gửi, và phản hồi của người dùng (đánh dấu thư rác/không phải thư rác) để cải thiện khả năng phân loại theo thời gian. Đây là sự kết hợp của những khả năng nào của AI?

  • A. Chỉ khả năng nhận thức.
  • B. Chỉ khả năng suy luận và điều khiển.
  • C. Chỉ khả năng học và nhận thức.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), khả năng học (Learning), và suy luận/phân loại.

Câu 30: Khi một hệ thống AI được sử dụng để hỗ trợ tuyển dụng nhân sự bằng cách phân tích hồ sơ ứng viên, một thách thức về mặt đạo đức cần được xem xét là gì?

  • A. AI luôn đưa ra quyết định hoàn toàn khách quan và công bằng.
  • B. Nguy cơ hệ thống AI vô tình học và tái tạo lại các thiên vị (bias) từ dữ liệu, dẫn đến quyết định phân biệt đối xử.
  • C. AI sẽ làm giảm số lượng ứng viên nộp hồ sơ.
  • D. AI không thể xử lý được số lượng hồ sơ lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Mục tiêu dài hạn và tham vọng nhất của nghiên cứu AI là hướng tới việc phát triển loại hình AI nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân biệt giữa hình ảnh chó và mèo. Ban đầu, hệ thống mắc nhiều lỗi, nhưng sau khi được cung cấp hàng triệu hình ảnh có nhãn, hệ thống dần đạt độ chính xác cao. Khả năng nào của AI được minh họa rõ nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một ứng dụng AI được thiết kế để phân tích các quy tắc logic, dữ liệu có sẵn và đưa ra quyết định hoặc lời khuyên trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: chẩn đoán y tế, tư vấn tài chính). Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Xe tự lái sử dụng camera để 'nhìn' đường đi, cảm biến siêu âm để 'cảm nhận' khoảng cách vật cản, và radar để 'phát hiện' các đối tượng chuyển động. Các chức năng này của xe tự lái thể hiện khả năng nào của AI?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) có thể hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Công nghệ cốt lõi nào của AI giúp trợ lý ảo thực hiện điều này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: máy đóng gói hàng theo lập trình sẵn) và một hệ thống sử dụng AI là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Loại hình Trí tuệ nhân tạo nào được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ rất cụ thể và chuyên biệt (ví dụ: nhận dạng khuôn mặt, chơi một trò chơi cụ thể, dự báo thời tiết)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) được định nghĩa bởi khả năng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hiện tại, hầu hết các hệ thống AI mà chúng ta tương tác hàng ngày (ví dụ: trợ lý ảo, hệ thống khuyến nghị, phần mềm nhận dạng hình ảnh) thuộc loại hình AI nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Super AI - ASI) là một khái niệm mô tả loại AI nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hệ thống chuyên gia MYCIN, được phát triển vào những năm 1970 để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị nhiễm trùng máu, là một ví dụ lịch sử về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong y học, AI có thể được ứng dụng để hỗ trợ các bác sĩ trong những công việc nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Xe tự lái là một ứng dụng nổi bật của AI trong lĩnh vực giao thông. Để hoạt động hiệu quả, hệ thống AI của xe tự lái cần tích hợp ít nhất những khả năng chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một nền tảng học tập trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ học của từng học sinh, xác định những điểm yếu và tự động đề xuất các bài tập hoặc tài liệu bổ sung phù hợp. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong giáo dục ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hệ thống gợi ý sản phẩm 'Bạn có thể thích...' trên các trang thương mại điện tử, phân tích lịch sử mua sắm và duyệt web của người dùng để đưa ra đề xuất, chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Robot công nghiệp sử dụng camera để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp và tự động loại bỏ sản phẩm bị lỗi. Ứng dụng này của AI trong sản xuất chủ yếu sử dụng khả năng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Công cụ dịch thuật tự động như Google Translate có thể chuyển đổi văn bản hoặc giọng nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Đây là ứng dụng tiêu biểu của khả năng nào trong AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Lợi ích chính mà việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo mang lại cho xã hội và các ngành công nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI trong thực tế là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân loại AI thành Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI), Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) và Trí tuệ nhân tạo siêu việt (ASI) chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao dữ liệu lớn (Big Data) lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển bùng nổ của AI trong những năm gần đây, đặc biệt là trong lĩnh vực học máy (Machine Learning)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Học máy (Machine Learning) là một nhánh quan trọng của AI. Trọng tâm chính của Học máy là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Mạng nơ-ron nhân tạo (Neural Networks), một kỹ thuật nền tảng của học sâu (Deep Learning), được lấy cảm hứng từ cấu trúc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hãy phân biệt rõ nhất giữa khả năng 'học' và khả năng 'suy luận' của AI thông qua ví dụ nào dưới đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc ứng dụng AI ngày càng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực có thể tạo ra thách thức xã hội nào liên quan đến lao động?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng bằng cách phân tích các mẫu bất thường trong dữ liệu giao dịch. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi nói về 'Thị giác máy tính' (Computer Vision) trong AI, khả năng chính mà lĩnh vực này tập trung phát triển là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Hệ thống AI được sử dụng trong các bộ lọc thư rác (spam) để tự động phân loại email. Hệ thống này phân tích nội dung email, lịch sử người gửi, và phản hồi của người dùng (đánh dấu thư rác/không phải thư rác) để cải thiện khả năng phân loại theo thời gian. Đây là sự kết hợp của những khả năng nào của AI?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi một hệ thống AI được sử dụng để hỗ trợ tuyển dụng nhân sự bằng cách phân tích hồ sơ ứng viên, một thách thức về mặt đạo đức cần được xem xét là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa một cách tổng quát nhất là gì?

  • A. Một loại robot có khả năng di chuyển và tương tác với con người.
  • B. Khả năng của hệ thống máy tính mô phỏng hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người.
  • C. Một chương trình máy tính có thể tự động hóa các quy trình sản xuất trong công nghiệp.
  • D. Phần mềm giúp máy tính truy cập internet nhanh hơn và an toàn hơn.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc phát triển Trí tuệ nhân tạo là gì?

  • A. Giúp máy tính chạy nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tạo ra các trò chơi điện tử phức tạp và hấp dẫn hơn.
  • C. Xây dựng hệ thống máy tính có thể suy nghĩ, học hỏi và giải quyết vấn đề như con người.
  • D. Thiết kế các giao diện người dùng trực quan và thân thiện hơn.

Câu 3: Đâu là một trong những khả năng cốt lõi của AI cho phép hệ thống điều chỉnh và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm mới?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)

Câu 4: Một hệ thống AI được thiết kế để chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 5: Một robot hút bụi tự động sử dụng cảm biến để phát hiện chướng ngại vật và lập bản đồ căn phòng. Khả năng nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 6: Google Dịch hoặc các chatbot tương tác với con người qua tin nhắn/giọng nói là ví dụ điển hình cho ứng dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 7: Phân biệt giữa AI và tự động hóa (automation). Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở AI mà thường không có ở các hệ thống tự động hóa đơn thuần?

  • A. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách hiệu quả.
  • B. Giảm thiểu sự can thiệp của con người trong quá trình vận hành.
  • C. Hoạt động theo một bộ quy tắc và trình tự được xác định trước.
  • D. Có khả năng tự điều chỉnh hành vi và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mới hoặc kinh nghiệm.

Câu 8: Hệ thống AI được phân loại thành Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI). Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại này là gì?

  • A. Narrow AI chỉ thực hiện tốt một nhiệm vụ cụ thể, còn General AI có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau như con người.
  • B. Narrow AI cần nhiều dữ liệu hơn để học, còn General AI cần ít dữ liệu hơn.
  • C. Narrow AI đã đạt được, còn General AI vẫn là lý thuyết và không thể đạt được.
  • D. Narrow AI chỉ hoạt động trên phần cứng chuyên dụng, còn General AI có thể hoạt động trên máy tính thông thường.

Câu 9: Hầu hết các ứng dụng AI mà chúng ta đang sử dụng hàng ngày (ví dụ: trợ lý ảo trên điện thoại, hệ thống khuyến nghị sản phẩm, bộ lọc thư rác) thuộc loại AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • C. Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Superintelligence)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) hiện nay đang ở giai đoạn nào?

  • A. Đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
  • B. Đã đạt được nhưng chỉ hoạt động trong môi trường phòng thí nghiệm.
  • C. Vẫn là mục tiêu nghiên cứu dài hạn và chưa đạt được.
  • D. Đã bị dừng phát triển do lo ngại về đạo đức.

Câu 11: Hệ thống khuyến nghị video trên YouTube hoặc sản phẩm trên các trang thương mại điện tử hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Học từ dữ liệu người dùng để đưa ra gợi ý cá nhân hóa.
  • B. Suy luận logic dựa trên danh mục sản phẩm.
  • C. Nhận dạng khuôn mặt hoặc giọng nói của người dùng.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên trong tiêu đề sản phẩm.

Câu 12: Một trong những ứng dụng tiềm năng quan trọng của AI trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot.
  • B. Tạo ra các hệ thống học tập cá nhân hóa, điều chỉnh nội dung phù hợp với từng học sinh.
  • C. Tự động chấm điểm tất cả các loại bài kiểm tra, bao gồm cả bài luận.
  • D. Chỉ sử dụng AI để quản lý hồ sơ học sinh.

Câu 13: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hàng nghìn ảnh X-quang để phát hiện các dấu hiệu bất thường, nó đang sử dụng chủ yếu khả năng nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Lập kế hoạch và ra quyết định
  • C. Nhận thức (qua thị giác máy tính)
  • D. Dịch thuật tự động

Câu 14: Hệ thống AI giúp các nhà khoa học phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thí nghiệm để tìm ra mối liên hệ hoặc quy luật mới. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Robot học
  • D. Thị giác máy tính

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn hiện nay đối với việc phát triển và triển khai các hệ thống AI?

  • A. Thiếu các thuật toán phức tạp.
  • B. Giá thành phần cứng máy tính quá cao.
  • C. Ít ứng dụng tiềm năng trong thực tế.
  • D. Yêu cầu lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện hiệu quả.

Câu 16: Hệ thống AI được sử dụng để điều khiển xe tự lái cần kết hợp nhiều khả năng khác nhau. Khả năng nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với chức năng điều khiển xe tự lái trên đường?

  • A. Nhận thức (phát hiện vật thể, làn đường)
  • B. Suy luận và ra quyết định (phanh, tăng tốc, chuyển làn)
  • C. Học (cải thiện khả năng lái trong các tình huống khác nhau)
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (hiểu lệnh giọng nói)

Câu 17: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng mèo trong ảnh. Nếu nó được cung cấp một bức ảnh hoàn toàn mới chứa một con chó, một hệ thống AI tốt sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Báo lỗi hệ thống vì không nhận dạng được.
  • B. Phân loại bức ảnh là "không phải mèo" hoặc nhận dạng là "chó" nếu mô hình được huấn luyện thêm.
  • C. Tự động tải thêm dữ liệu về chó để học.
  • D. Nhận dạng nhầm con chó đó là một loại mèo hiếm.

Câu 18: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ "huấn luyện mô hình" (training a model) có nghĩa là gì?

  • A. Viết mã lệnh cho mô hình từ đầu.
  • B. Kiểm tra tốc độ xử lý của mô hình.
  • C. Sử dụng dữ liệu để thuật toán học hỏi và cải thiện hiệu suất thực hiện nhiệm vụ.
  • D. Lưu trữ mô hình AI vào bộ nhớ máy tính.

Câu 19: Hệ chuyên gia (Expert System) là một dạng AI ban đầu tập trung vào khả năng nào?

  • A. Học từ kinh nghiệm liên tục.
  • B. Suy luận dựa trên kiến thức và quy tắc được cung cấp.
  • C. Nhận thức môi trường vật lý.
  • D. Hiểu và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên một cách sáng tạo.

Câu 20: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng, nó thường dựa trên việc phân tích các mẫu (patterns) bất thường trong lịch sử giao dịch. Điều này chủ yếu liên quan đến khả năng nào của AI?

  • A. Phân tích dữ liệu và nhận dạng mẫu.
  • B. Tạo ra ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Điều khiển robot vật lý.
  • D. Xử lý hình ảnh thời gian thực.

Câu 21: So với một chương trình máy tính truyền thống được viết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: tính tổng các số trong bảng tính), một hệ thống AI được thiết kế cho cùng nhiệm vụ đó có thể khác biệt ở điểm nào?

  • A. Luôn cho kết quả chính xác hơn.
  • B. Chỉ hoạt động với dữ liệu có cấu trúc.
  • C. Không cần bất kỳ dữ liệu đầu vào nào.
  • D. Có khả năng điều chỉnh cách xử lý hoặc học hỏi từ dữ liệu mới để cải thiện hiệu suất.

Câu 22: Một công ty phát triển phần mềm AI cho phép máy tính "đọc hiểu" nội dung các văn bản pháp lý phức tạp và tóm tắt các điểm chính. Đây là ứng dụng của lĩnh vực nào trong AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems)

Câu 23: Điều gì làm cho Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) trở thành một mục tiêu khó khăn và phức tạp để đạt được?

  • A. Thiếu sức mạnh tính toán của máy tính hiện tại.
  • B. Không có đủ dữ liệu để huấn luyện.
  • C. Đòi hỏi mô phỏng khả năng nhận thức, học hỏi và áp dụng kiến thức trên nhiều lĩnh vực khác nhau như con người.
  • D. Chi phí phát triển quá cao.

Câu 24: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi AI ngày càng phát triển là khả năng tạo ra sự thiên vị (bias). Điều này có thể xảy ra như thế nào trong một hệ thống AI?

  • A. AI tự phát triển ý thức và có quan điểm riêng.
  • B. Dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình AI chứa đựng sự thiên vị.
  • C. AI chỉ được phát triển bởi một nhóm người nhất định.
  • D. Các thuật toán AI luôn được thiết kế để thiên vị một nhóm người.

Câu 25: Khi nói về AI, "học không giám sát" (unsupervised learning) là gì?

  • A. Mô hình học từ dữ liệu đã được gán nhãn bởi con người.
  • B. Mô hình học thông qua việc thử và sai để nhận phần thưởng.
  • C. Mô hình học mà không cần bất kỳ dữ liệu nào.
  • D. Mô hình tìm kiếm cấu trúc hoặc mẫu trong dữ liệu không được gán nhãn.

Câu 26: Hệ thống AI được sử dụng trong các trò chơi điện tử để điều khiển hành vi của nhân vật không phải người chơi (NPC) một cách thông minh. Điều này thường liên quan đến khả năng nào?

  • A. Lập kế hoạch và ra quyết định trong môi trường trò chơi.
  • B. Phân tích cảm xúc của người chơi.
  • C. Tạo ra đồ họa 3D chân thực.
  • D. Quản lý kết nối mạng cho trò chơi.

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất khi áp dụng AI vào quy trình sản xuất là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • B. Tăng chi phí sản xuất do công nghệ đắt đỏ.
  • C. Tăng năng suất và hiệu quả bằng cách tự động hóa các quy trình phức tạp.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm công nghệ cao.

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán và dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính
  • B. Y tế
  • C. Giáo dục
  • D. Giải trí

Câu 29: Khả năng nào của AI được sử dụng khi một hệ thống cần hiểu ngữ cảnh của cuộc hội thoại để đưa ra câu trả lời phù hợp, ví dụ như trong các trợ lý ảo?

  • A. Khả năng học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • B. Khả năng nhận dạng hình ảnh
  • C. Khả năng lập kế hoạch
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 30: Nhìn chung, Trí tuệ nhân tạo trong "Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo" được giới thiệu như là gì?

  • A. Một lĩnh vực khoa học máy tính đang phát triển nhanh chóng với mục tiêu tạo ra hệ thống có năng lực trí tuệ như con người, có nhiều ứng dụng và thách thức.
  • B. Một công nghệ đã hoàn thiện và sẵn sàng thay thế con người trong mọi lĩnh vực.
  • C. Chỉ là một thuật ngữ khoa học viễn tưởng không có ứng dụng thực tế.
  • D. Một loại robot vật lý có khả năng tự hành hoàn toàn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa một cách tổng quát nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Mục tiêu chính của việc phát triển Trí tuệ nhân tạo là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đâu là một trong những khả năng cốt lõi của AI cho phép hệ thống điều chỉnh và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm mới?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một hệ thống AI được thiết kế để chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một robot hút bụi tự động sử dụng cảm biến để phát hiện chướng ngại vật và lập bản đồ căn phòng. Khả năng nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Google Dịch hoặc các chatbot tương tác với con người qua tin nhắn/giọng nói là ví dụ điển hình cho ứng dụng khả năng nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân biệt giữa AI và tự động hóa (automation). Đặc điểm nào sau đây chỉ có ở AI mà thường không có ở các hệ thống tự động hóa đơn thuần?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hệ thống AI được phân loại thành Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI). Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hầu hết các ứng dụng AI mà chúng ta đang sử dụng hàng ngày (ví dụ: trợ lý ảo trên điện thoại, hệ thống khuyến nghị sản phẩm, bộ lọc thư rác) thuộc loại AI nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) hiện nay đang ở giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hệ thống khuyến nghị video trên YouTube hoặc sản phẩm trên các trang thương mại điện tử hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một trong những ứng dụng tiềm năng quan trọng của AI trong lĩnh vực giáo dục là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hàng nghìn ảnh X-quang để phát hiện các dấu hiệu bất thường, nó đang sử dụng chủ yếu khả năng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hệ thống AI giúp các nhà khoa học phân tích lượng lớn dữ liệu từ các thí nghiệm để tìm ra mối liên hệ hoặc quy luật mới. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của AI?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đâu là một thách thức lớn hiện nay đối với việc phát triển và triển khai các hệ thống AI?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Hệ thống AI được sử dụng để điều khiển xe tự lái cần kết hợp nhiều khả năng khác nhau. Khả năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* đối với chức năng điều khiển xe tự lái trên đường?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng mèo trong ảnh. Nếu nó được cung cấp một bức ảnh hoàn toàn mới chứa một con chó, một hệ thống AI tốt sẽ phản ứng như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ 'huấn luyện mô hình' (training a model) có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hệ chuyên gia (Expert System) là một dạng AI ban đầu tập trung vào khả năng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng, nó thường dựa trên việc phân tích các mẫu (patterns) bất thường trong lịch sử giao dịch. Điều này chủ yếu liên quan đến khả năng nào của AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: So với một chương trình máy tính truyền thống được viết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: tính tổng các số trong bảng tính), một hệ thống AI được thiết kế cho cùng nhiệm vụ đó có thể khác biệt ở điểm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một công ty phát triển phần mềm AI cho phép máy tính 'đọc hiểu' nội dung các văn bản pháp lý phức tạp và tóm tắt các điểm chính. Đây là ứng dụng của lĩnh vực nào trong AI?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Điều gì làm cho Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) trở thành một mục tiêu khó khăn và phức tạp để đạt được?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi AI ngày càng phát triển là khả năng tạo ra sự thiên vị (bias). Điều này có thể xảy ra như thế nào trong một hệ thống AI?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi nói về AI, 'học không giám sát' (unsupervised learning) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Hệ thống AI được sử dụng trong các trò chơi điện tử để điều khiển hành vi của nhân vật không phải người chơi (NPC) một cách thông minh. Điều này thường liên quan đến khả năng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất khi áp dụng AI vào quy trình sản xuất là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán và dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khả năng nào của AI được sử dụng khi một hệ thống cần hiểu ngữ cảnh của cuộc hội thoại để đưa ra câu trả lời phù hợp, ví dụ như trong các trợ lý ảo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhìn chung, Trí tuệ nhân tạo trong 'Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo' được giới thiệu như là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hệ thống máy tính được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau dựa trên hình ảnh lá cây. Khi đưa một hình ảnh lá cây mới vào, hệ thống có thể dự đoán đó là loại cây gì với độ chính xác cao. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa Tự động hóa truyền thống và Trí tuệ nhân tạo (AI).

  • A. Tự động hóa nhằm thay thế con người hoàn toàn, còn AI chỉ hỗ trợ con người.
  • B. Tự động hóa yêu cầu máy móc phức tạp, còn AI chỉ cần phần mềm đơn giản.
  • C. Tự động hóa thực hiện nhiệm vụ theo quy trình cố định, AI hướng tới mô phỏng trí tuệ để thích ứng và học hỏi.
  • D. Tự động hóa chỉ áp dụng trong sản xuất, AI áp dụng trong mọi lĩnh vực.

Câu 3: Một ứng dụng AI được thiết kế để phân tích các triệu chứng do người dùng nhập vào và dựa trên một cơ sở tri thức y khoa khổng lồ, đưa ra danh sách các bệnh có khả năng mắc phải cùng xác suất tương ứng. Khả năng nào của AI được ứng dụng chủ yếu trong trường hợp này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 4: Một chiếc xe tự lái sử dụng camera để nhận diện vạch kẻ đường, biển báo giao thông, và vật cản trên đường. Nó cũng sử dụng cảm biến lidar để đo khoảng cách và tạo bản đồ 3D môi trường xung quanh. Những khả năng này của xe tự lái thuộc về khía cạnh nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 5: Khi bạn sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại để đặt câu hỏi bằng giọng nói và nhận được câu trả lời phù hợp, khả năng nào sau đây của AI đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý yêu cầu của bạn?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 6: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) còn được gọi là Trí tuệ nhân tạo yếu (Weak AI) vì lý do nào sau đây?

  • A. Nó chỉ được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một tập hợp nhỏ các nhiệm vụ.
  • B. Nó dễ bị lỗi hơn so với các loại AI khác.
  • C. Nó không yêu cầu nhiều dữ liệu để hoạt động.
  • D. Nó không có khả năng giao tiếp với con người.

Câu 7: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) hay Trí tuệ nhân tạo mạnh (Strong AI) được định nghĩa là loại AI có khả năng gì?

  • A. Chỉ thực hiện các nhiệm vụ tính toán phức tạp.
  • B. Có khả năng cảm xúc và ý thức như con người.
  • C. Có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng tri thức để giải quyết nhiều loại vấn đề khác nhau như con người.
  • D. Chỉ hoạt động trong môi trường ảo, không tương tác với thế giới thực.

Câu 8: Hiện nay, hầu hết các ứng dụng AI phổ biến như trợ lý ảo (Siri, Google Assistant), hệ thống khuyến nghị sản phẩm (Amazon, Netflix), hay phần mềm nhận dạng khuôn mặt thuộc loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 9: Khả năng "học" của AI cho phép hệ thống cải thiện hiệu suất theo thời gian. Quá trình này thường dựa trên điều gì?

  • A. Lập trình thủ công từng quy tắc bởi con người.
  • B. Tăng tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
  • C. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết.
  • D. Phân tích và xử lý một lượng lớn dữ liệu đầu vào.

Câu 10: So với khả năng học (Learning), khả năng suy luận (Reasoning) của AI tập trung vào khía cạnh nào trong việc đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề?

  • A. Thu thập thông tin từ môi trường.
  • B. Áp dụng logic và tri thức để đưa ra kết luận hoặc quyết định.
  • C. Điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu mới.
  • D. Hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ con người.

Câu 11: Tại sao việc đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) được xem là một thách thức lớn và vẫn còn là mục tiêu dài hạn?

  • A. Nó đòi hỏi khả năng học hỏi, suy luận và thích ứng linh hoạt trên nhiều lĩnh vực khác nhau, giống như trí tuệ con người.
  • B. Nó chỉ có thể hoạt động trên các siêu máy tính rất đắt tiền.
  • C. Nó yêu cầu lượng dữ liệu huấn luyện ít hơn nhiều so với Narrow AI.
  • D. Nó không thể giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên với con người.

Câu 12: Xét tình huống: Một hệ thống AI được sử dụng trong bộ phận chăm sóc khách hàng của một công ty. Hệ thống này có thể lắng nghe yêu cầu của khách hàng (qua giọng nói), hiểu nội dung câu hỏi, tìm kiếm thông tin trong cơ sở dữ liệu sản phẩm, và đưa ra câu trả lời phù hợp bằng giọng nói tổng hợp. Hãy phân tích xem hệ thống này đã tích hợp những khả năng cốt lõi nào của AI?

  • A. Chỉ Khả năng học và Khả năng suy luận.
  • B. Chỉ Khả năng nhận thức và Khả năng học.
  • C. Chỉ Khả năng suy luận và Khả năng hiểu ngôn ngữ.
  • D. Khả năng nhận thức (xử lý âm thanh), Khả năng hiểu ngôn ngữ và Khả năng suy luận (xử lý yêu cầu dựa trên tri thức).

Câu 13: Một trong những ứng dụng ban đầu và kinh điển của AI là trong lĩnh vực cờ (ví dụ: Deep Blue đánh bại Garry Kasparov). Loại ứng dụng này thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 14: Hệ thống khuyến nghị phim của Netflix ngày càng đưa ra các gợi ý phù hợp hơn với sở thích của bạn theo thời gian bạn sử dụng. Điều này chủ yếu là do hệ thống đã phát triển khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 15: Khả năng nhận thức (Perception) trong AI thường liên quan mật thiết đến việc xử lý dữ liệu từ đâu?

  • A. Các tệp văn bản và cơ sở dữ liệu.
  • B. Các luật và quy tắc được lập trình sẵn.
  • C. Các cảm biến thu thập thông tin từ môi trường thực (hình ảnh, âm thanh, khoảng cách, v.v.).
  • D. Phản hồi từ người dùng cuối.

Câu 16: Tại sao việc phân biệt giữa AI và tự động hóa truyền thống lại quan trọng?

  • A. Để biết công nghệ nào đắt tiền hơn.
  • B. Để quyết định công nghệ nào sẽ thay thế hoàn toàn con người trước.
  • C. Để chỉ ra rằng tự động hóa đã lỗi thời.
  • D. Để hiểu rõ hơn về năng lực, giới hạn và tiềm năng ứng dụng của từng loại trong các bối cảnh khác nhau.

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch ngân hàng bằng cách phân tích các mẫu (patterns) bất thường trong hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Khả năng nào của AI là cốt lõi giúp hệ thống này hoạt động hiệu quả?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 18: Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Understanding) của AI cho phép máy tính làm gì?

  • A. Chỉ dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • B. Chỉ nhận dạng giọng nói và chuyển thành văn bản.
  • C. Chỉ tạo ra văn bản hoặc giọng nói giống con người.
  • D. Xử lý, phân tích và hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ con người (văn bản hoặc giọng nói), bao gồm cả ngữ cảnh.

Câu 19: So sánh Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) về phạm vi ứng dụng.

  • A. Narrow AI có phạm vi ứng dụng rộng hơn General AI.
  • B. Narrow AI chuyên biệt cho một nhiệm vụ cụ thể, còn General AI hướng tới khả năng thực hiện đa dạng các nhiệm vụ.
  • C. Cả hai loại đều có phạm vi ứng dụng như nhau.
  • D. General AI chỉ ứng dụng trong nghiên cứu, Narrow AI ứng dụng trong đời sống.

Câu 20: Một robot hút bụi tự động di chuyển trong nhà, sử dụng cảm biến để phát hiện vật cản và tường, sau đó điều chỉnh hướng đi. Khả năng nào của AI được thể hiện qua việc robot sử dụng cảm biến để tương tác với môi trường?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 21: Một công cụ dịch thuật trực tuyến (ví dụ: Google Dịch) có thể dịch văn bản hoặc giọng nói giữa hàng trăm ngôn ngữ khác nhau. Ứng dụng này là một ví dụ điển hình của việc khai thác khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 22: Hệ thống AI chơi cờ vây AlphaGo nổi tiếng của DeepMind đã học cách chơi cờ bằng cách nào để đạt được trình độ vượt xa con người?

  • A. Học từ hàng triệu ván cờ của con người và tự chơi với chính mình để cải thiện chiến thuật.
  • B. Được lập trình thủ công tất cả các nước đi có thể xảy ra.
  • C. Chỉ dựa vào tốc độ tính toán phần cứng.
  • D. Thu thập dữ liệu từ cảm biến bên ngoài.

Câu 23: Một trong những mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là tạo ra Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence). Siêu trí tuệ nhân tạo được định nghĩa là hệ thống AI có năng lực như thế nào?

  • A. Có khả năng tính toán nhanh hơn bất kỳ máy tính nào hiện tại.
  • B. Có khả năng thực hiện mọi nhiệm vụ mà con người có thể làm.
  • C. Vượt trội hơn hẳn trí tuệ của con người thông minh nhất trên hầu hết mọi lĩnh vực.
  • D. Chỉ tồn tại trong các bộ phim khoa học viễn tưởng.

Câu 24: Phân tích tại sao các hệ thống AI như trợ lý ảo (Siri, Google Assistant) hoặc chatbot thế hệ mới (ChatGPT) lại được coi là ví dụ về sự kết hợp nhiều khả năng của AI, chứ không chỉ một khả năng đơn lẻ?

  • A. Vì chúng chỉ sử dụng một thuật toán rất phức tạp.
  • B. Vì chúng chỉ cần lượng dữ liệu rất lớn để hoạt động.
  • C. Vì chúng có thể hoạt động trên nhiều thiết bị khác nhau.
  • D. Vì chúng tích hợp khả năng nhận thức (xử lý input), hiểu ngôn ngữ, suy luận (xử lý yêu cầu) và có thể cả học (cải thiện theo thời gian).

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone nhằm phát hiện sớm sâu bệnh trên cây trồng. Dựa trên kết quả phân tích, hệ thống có thể đưa ra cảnh báo cho nông dân. Khả năng nào của AI đang được áp dụng ở đây?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception - Thị giác máy tính)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 26: Phân tích vai trò của dữ liệu trong sự phát triển và hoạt động của các hệ thống AI hiện đại.

  • A. Dữ liệu chỉ quan trọng ở giai đoạn thiết kế ban đầu, không ảnh hưởng đến hoạt động sau này.
  • B. Dữ liệu là yếu tố cốt lõi, đặc biệt trong quá trình huấn luyện, quyết định khả năng "học" và hiệu suất của AI.
  • C. AI có thể hoạt động hiệu quả mà không cần bất kỳ dữ liệu nào.
  • D. Chỉ có AI tổng quát mới cần dữ liệu, AI hẹp thì không.

Câu 27: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên phân tích các tin tức thị trường, báo cáo tài chính và dữ liệu lịch sử giao dịch. Khả năng nào của AI đóng vai trò chính trong việc đưa ra dự đoán này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 28: Hãy tưởng tượng một hệ thống AI được sử dụng để lập kế hoạch lộ trình tối ưu cho các xe giao hàng trong một thành phố đông đúc, có tính đến tình hình giao thông thời gian thực, thời gian giao hàng dự kiến và dung tích xe. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất cho nhiệm vụ này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)

Câu 29: Đâu là ví dụ minh họa rõ nét nhất cho sự khác biệt giữa Tự động hóa và AI dựa trên khả năng thích ứng với tình huống mới?

  • A. Máy pha cà phê tự động luôn pha cà phê theo cùng một công thức (Tự động hóa) so với robot pha chế có thể học công thức mới từ dữ liệu (AI).
  • B. Hệ thống email tự động gửi thư theo lịch trình (Tự động hóa) so với hệ thống trả lời email tự động có thể hiểu nội dung và soạn thảo phản hồi (AI).
  • C. Dây chuyền lắp ráp robot thực hiện các thao tác cố định (Tự động hóa) so với robot công nghiệp có thể nhận diện và phân loại các bộ phận khác nhau (AI).
  • D. Cả A, B, C đều là ví dụ minh họa sự khác biệt về khả năng thích ứng.

Câu 30: Tiềm năng lớn nhất của Trí tuệ nhân tạo đối với xã hội hiện đại là gì?

  • A. Cải thiện hiệu suất, tự động hóa các tác vụ phức tạp và hỗ trợ con người giải quyết các vấn đề đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc, dẫn đến thất nghiệp hàng loạt.
  • C. Chỉ tạo ra các ứng dụng giải trí và tiện ích cá nhân.
  • D. Giúp máy tính có cảm xúc và ý thức như con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một hệ thống máy tính được huấn luyện để nhận diện các loại cây trồng khác nhau dựa trên hình ảnh lá cây. Khi đưa một hình ảnh lá cây mới vào, hệ thống có thể dự đoán đó là loại cây gì với độ chính xác cao. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được thể hiện rõ nhất trong ví dụ này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa Tự động hóa truyền thống và Trí tuệ nhân tạo (AI).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một ứng dụng AI được thiết kế để phân tích các triệu chứng do người dùng nhập vào và dựa trên một cơ sở tri thức y khoa khổng lồ, đưa ra danh sách các bệnh có khả năng mắc phải cùng xác suất tương ứng. Khả năng nào của AI được ứng dụng chủ yếu trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một chiếc xe tự lái sử dụng camera để nhận diện vạch kẻ đường, biển báo giao thông, và vật cản trên đường. Nó cũng sử dụng cảm biến lidar để đo khoảng cách và tạo bản đồ 3D môi trường xung quanh. Những khả năng này của xe tự lái thuộc về khía cạnh nào của AI?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi bạn sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại để đặt câu hỏi bằng giọng nói và nhận được câu trả lời phù hợp, khả năng nào sau đây của AI đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xử lý yêu cầu của bạn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) còn được gọi là Trí tuệ nhân tạo yếu (Weak AI) vì lý do nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) hay Trí tuệ nhân tạo mạnh (Strong AI) được định nghĩa là loại AI có khả năng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hiện nay, hầu hết các ứng dụng AI phổ biến như trợ lý ảo (Siri, Google Assistant), hệ thống khuyến nghị sản phẩm (Amazon, Netflix), hay phần mềm nhận dạng khuôn mặt thuộc loại hình AI nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khả năng 'học' của AI cho phép hệ thống cải thiện hiệu suất theo thời gian. Quá trình này thường dựa trên điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: So với khả năng học (Learning), khả năng suy luận (Reasoning) của AI tập trung vào khía cạnh nào trong việc đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao việc đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) được xem là một thách thức lớn và vẫn còn là mục tiêu dài hạn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Xét tình huống: Một hệ thống AI được sử dụng trong bộ phận chăm sóc khách hàng của một công ty. Hệ thống này có thể lắng nghe yêu cầu của khách hàng (qua giọng nói), hiểu nội dung câu hỏi, tìm kiếm thông tin trong cơ sở dữ liệu sản phẩm, và đưa ra câu trả lời phù hợp bằng giọng nói tổng hợp. Hãy phân tích xem hệ thống này đã tích hợp những khả năng cốt lõi nào của AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những ứng dụng ban đầu và kinh điển của AI là trong lĩnh vực cờ (ví dụ: Deep Blue đánh bại Garry Kasparov). Loại ứng dụng này thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hệ thống khuyến nghị phim của Netflix ngày càng đưa ra các gợi ý phù hợp hơn với sở thích của bạn theo thời gian bạn sử dụng. Điều này chủ yếu là do hệ thống đã phát triển khả năng nào của AI?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khả năng nhận thức (Perception) trong AI thường liên quan mật thiết đến việc xử lý dữ liệu từ đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao việc phân biệt giữa AI và tự động hóa truyền thống lại quan trọng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch ngân hàng bằng cách phân tích các mẫu (patterns) bất thường trong hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Khả năng nào của AI là cốt lõi giúp hệ thống này hoạt động hiệu quả?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Understanding) của AI cho phép máy tính làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So sánh Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) về phạm vi ứng dụng.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một robot hút bụi tự động di chuyển trong nhà, sử dụng cảm biến để phát hiện vật cản và tường, sau đó điều chỉnh hướng đi. Khả năng nào của AI được thể hiện qua việc robot sử dụng cảm biến để tương tác với môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một công cụ dịch thuật trực tuyến (ví dụ: Google Dịch) có thể dịch văn bản hoặc giọng nói giữa hàng trăm ngôn ngữ khác nhau. Ứng dụng này là một ví dụ điển hình của việc khai thác khả năng nào của AI?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hệ thống AI chơi cờ vây AlphaGo nổi tiếng của DeepMind đã học cách chơi cờ bằng cách nào để đạt được trình độ vượt xa con người?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một trong những mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là tạo ra Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence). Siêu trí tuệ nhân tạo được định nghĩa là hệ thống AI có năng lực như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích tại sao các hệ thống AI như trợ lý ảo (Siri, Google Assistant) hoặc chatbot thế hệ mới (ChatGPT) lại được coi là ví dụ về sự kết hợp nhiều khả năng của AI, chứ không chỉ một khả năng đơn lẻ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone nhằm phát hiện sớm sâu bệnh trên cây trồng. Dựa trên kết quả phân tích, hệ thống có thể đưa ra cảnh báo cho nông dân. Khả năng nào của AI đang được áp dụng ở đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích vai trò của dữ liệu trong sự phát triển và hoạt động của các hệ thống AI hiện đại.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán giá cổ phiếu dựa trên phân tích các tin tức thị trường, báo cáo tài chính và dữ liệu lịch sử giao dịch. Khả năng nào của AI đóng vai trò chính trong việc đưa ra dự đoán này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hãy tưởng tượng một hệ thống AI được sử dụng để lập kế hoạch lộ trình tối ưu cho các xe giao hàng trong một thành phố đông đúc, có tính đến tình hình giao thông thời gian thực, thời gian giao hàng dự kiến và dung tích xe. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất cho nhiệm vụ này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là ví dụ minh họa rõ nét nhất cho sự khác biệt giữa Tự động hóa và AI dựa trên khả năng thích ứng với tình huống mới?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Tiềm năng lớn nhất của Trí tuệ nhân tạo đối với xã hội hiện đại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất bản chất của Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Là một loại robot tiên tiến có khả năng di chuyển và tương tác vật lý với môi trường.
  • B. Là khả năng của máy tính hoặc hệ thống máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người.
  • C. Là một hệ thống tự động hóa hoàn toàn, không cần sự can thiệp của con người.
  • D. Là một phần mềm diệt virus thông minh nhất hiện nay.

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi mà các nhà nghiên cứu AI hướng tới là gì?

  • A. Tạo ra máy tính có tốc độ xử lý nhanh hơn con người.
  • B. Thiết kế các giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • C. Xây dựng các hệ thống có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ giống con người.
  • D. Phát triển các phần mềm có dung lượng nhỏ gọn và hiệu quả năng lượng.

Câu 3: Hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến (ví dụ: "Những khách hàng mua sản phẩm X cũng đã mua sản phẩm Y") hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 4: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang và đưa ra chẩn đoán sơ bộ về khả năng mắc bệnh. Khả năng nào của AI đang được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception) và Suy luận (Reasoning)
  • D. Khả năng giao tiếp xã hội

Câu 5: Khả năng nào của AI cho phép máy tính hiểu ý nghĩa của câu nói, văn bản và thậm chí là cảm xúc ẩn chứa trong ngôn ngữ của con người?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: máy đóng gói tự động theo chương trình cố định) và một hệ thống AI (ví dụ: robot cộng tác nhận diện vật thể ngẫu nhiên) nằm ở điểm nào?

  • A. Tốc độ xử lý của hệ thống.
  • B. Khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định trong các tình huống mới/không lường trước.
  • C. Chi phí sản xuất và vận hành.
  • D. Mức độ an toàn khi hoạt động.

Câu 7: Một chương trình AI được thiết kế chuyên biệt để chơi cờ vây ở cấp độ cao nhất thế giới. Chương trình này không thể làm bất cứ điều gì khác ngoài chơi cờ vây. Đây là ví dụ về loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI / Weak AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI / Strong AI)
  • C. Trí tuệ siêu nhân tạo (Super AI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 8: Loại hình AI nào được kỳ vọng sẽ có khả năng tự học, tự suy luận và thực hiện đa dạng các nhiệm vụ trí tuệ ở mức độ hoặc vượt qua khả năng của con người, nhưng hiện tại vẫn chỉ là mục tiêu nghiên cứu dài hạn?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Trí tuệ siêu nhân tạo (Super AI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo ứng dụng (Applied AI)

Câu 9: Ứng dụng AI nào sau đây thuộc lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Hệ thống chấm điểm thi tự động.
  • B. Phần mềm dịch thuật văn bản.
  • C. Xe tự hành (xe không người lái).
  • D. Robot hút bụi trong gia đình.

Câu 10: Hệ thống chẩn đoán y tế dựa trên AI (ví dụ: phân tích hình ảnh y tế, dự đoán bệnh dựa trên dữ liệu bệnh nhân) minh họa rõ nhất ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học / Chăm sóc sức khỏe.
  • B. Giáo dục.
  • C. Tài chính.
  • D. Giải trí.

Câu 11: Một chatbot tư vấn khách hàng trên website, có khả năng hiểu câu hỏi của người dùng và trả lời các thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ, chủ yếu đang sử dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức (Perception).
  • B. Khả năng học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Khả năng tạo hình ảnh (Image Generation).
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và Suy luận (Reasoning).

Câu 12: Điều gì làm cho khả năng "học" (Learning) của AI trở nên mạnh mẽ và khác biệt so với các chương trình máy tính truyền thống?

  • A. Nó giúp máy tính chạy nhanh hơn.
  • B. Nó cho phép hệ thống tự cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm.
  • C. Nó giúp máy tính hiển thị hình ảnh đẹp hơn.
  • D. Nó làm cho chương trình nhỏ gọn hơn.

Câu 13: Khi một hệ thống AI phân tích một lượng lớn dữ liệu thị trường chứng khoán trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai, nó đang chủ yếu áp dụng khả năng nào?

  • A. Khả năng học (Learning) và Suy luận (Reasoning).
  • B. Khả năng nhận thức (Perception).
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • D. Khả năng di chuyển vật lý.

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây không phải là một ví dụ phổ biến về việc sử dụng AI trong đời sống hàng ngày?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (Siri, Google Assistant).
  • B. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt để mở khóa thiết bị.
  • C. Bộ lọc thư rác (spam) trong email.
  • D. Máy tính bỏ túi để tính toán cơ bản.

Câu 15: Khả năng nào của AI cho phép máy tính phân tích thông tin thu thập được từ cảm biến (như camera, microphone, cảm biến nhiệt độ) để "hiểu" môi trường xung quanh?

  • A. Khả năng học (Learning).
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning).
  • C. Khả năng nhận thức (Perception).
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 16: Khi một hệ thống AI chơi cờ, nó cần phân tích các nước đi có thể có, đánh giá kết quả của mỗi nước đi, và chọn nước đi tốt nhất dựa trên mục tiêu chiến thắng. Quá trình này minh họa rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning).
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning).
  • C. Khả năng nhận thức (Perception).
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 17: Loại hình AI nào hiện đang phổ biến nhất và được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các sản phẩm và dịch vụ chúng ta thấy ngày nay (ví dụ: nhận diện giọng nói, gợi ý nội dung, phân loại email)?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI).
  • C. Trí tuệ siêu nhân tạo (Super AI).
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI).

Câu 18: Đâu là một thách thức lớn trong việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Chi phí tính toán.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • C. Khả năng chuyển giao kiến thức và áp dụng trí tuệ linh hoạt trên nhiều lĩnh vực.
  • D. Dung lượng bộ nhớ cần thiết.

Câu 19: Ứng dụng AI nào sau đây có thể được coi là một ví dụ về việc sử dụng khả năng nhận thức (Perception) kết hợp với suy luận (Reasoning)?

  • A. Hệ thống lọc email rác.
  • B. Hệ thống điều khiển xe tự hành.
  • C. Công cụ dịch thuật văn bản.
  • D. Hệ thống gợi ý bài hát.

Câu 20: Hệ chuyên gia MYCIN, một trong những hệ thống AI đời đầu được phát triển vào những năm 1970, được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Chơi cờ vua.
  • B. Dịch thuật văn bản.
  • C. Dự báo thời tiết.
  • D. Hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh (trong y tế).

Câu 21: Robot Asimo của Honda, nổi tiếng với khả năng đi lại, chạy, nhảy và tương tác đơn giản với con người và môi trường, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Robot học (Robotics).
  • B. Tài chính.
  • C. Giáo dục trực tuyến.
  • D. Nông nghiệp thông minh.

Câu 22: Khi nói về AI, thuật ngữ "Machine Learning" (Học máy) đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng nhận diện hình ảnh.
  • B. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng hệ thống tự học và cải thiện hiệu suất từ dữ liệu.
  • D. Khả năng điều khiển robot di chuyển.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây về Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI - AGI) là đúng?

  • A. AGI đã được ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm tiêu dùng.
  • B. AGI chỉ giỏi thực hiện một nhiệm vụ cụ thể duy nhất.
  • C. AGI là tên gọi khác của robot công nghiệp tự động.
  • D. AGI là mục tiêu nghiên cứu dài hạn, hướng tới AI có trí tuệ như con người trên nhiều lĩnh vực.

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài đăng trên mạng xã hội nhằm phát hiện xu hướng dư luận hoặc cảm xúc của công chúng về một vấn đề nào đó. Khả năng nào của AI đang được sử dụng ở đây?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Nhận dạng hình ảnh.
  • C. Điều khiển robot.
  • D. Dự báo thời tiết.

Câu 25: Ứng dụng AI nào sau đây thuộc lĩnh vực tài chính?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • B. Hệ thống phát hiện gian lận thẻ tín dụng.
  • C. Ứng dụng bản đồ chỉ đường.
  • D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.

Câu 26: Khả năng "suy luận" (Reasoning) của AI có thể được mô tả là gì?

  • A. Khả năng sử dụng logic và tri thức để đưa ra kết luận hoặc quyết định.
  • B. Khả năng nhận diện vật thể trong hình ảnh.
  • C. Khả năng chuyển đổi giọng nói thành văn bản.
  • D. Khả năng tạo ra tác phẩm nghệ thuật mới.

Câu 27: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các vật thể (ví dụ: người đi bộ, ô tô, biển báo giao thông) từ dữ liệu hình ảnh thu được từ camera. Đây là ứng dụng của khả năng nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Nhận thức (Perception) - cụ thể là Thị giác máy tính.
  • D. Lập kế hoạch (Planning).

Câu 28: Lợi ích chính của việc áp dụng AI trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot.
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập và hỗ trợ giáo viên.
  • C. Giảm bớt thời gian học tập cho học sinh.
  • D. Chỉ áp dụng cho các môn khoa học tự nhiên.

Câu 29: Điều gì làm cho việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) trở nên khó khăn hơn rất nhiều so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI)?

  • A. Yêu cầu nhiều dữ liệu hơn.
  • B. Cần phần cứng mạnh mẽ hơn.
  • C. Chỉ có thể hoạt động trong môi trường được kiểm soát.
  • D. Cần khả năng học hỏi, suy luận và áp dụng trí tuệ trên nhiều lĩnh vực khác nhau một cách linh hoạt.

Câu 30: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hồ sơ tín dụng và lịch sử giao dịch của khách hàng để quyết định có phê duyệt khoản vay hay không. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng nào là chính?

  • A. Lĩnh vực Tài chính, sử dụng khả năng Học (Learning) và Suy luận (Reasoning).
  • B. Lĩnh vực Y tế, sử dụng khả năng Nhận thức (Perception).
  • C. Lĩnh vực Giáo dục, sử dụng khả năng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • D. Lĩnh vực Giao thông, sử dụng khả năng Điều khiển robot.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất bản chất của Trí tuệ nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi mà các nhà nghiên cứu AI hướng tới là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến (ví dụ: 'Những khách hàng mua sản phẩm X cũng đã mua sản phẩm Y') hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang và đưa ra chẩn đoán sơ bộ về khả năng mắc bệnh. Khả năng nào của AI đang được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khả năng nào của AI cho phép máy tính hiểu ý nghĩa của câu nói, văn bản và thậm chí là cảm xúc ẩn chứa trong ngôn ngữ của con người?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: máy đóng gói tự động theo chương trình cố định) và một hệ thống AI (ví dụ: robot cộng tác nhận diện vật thể ngẫu nhiên) nằm ở điểm nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một chương trình AI được thiết kế chuyên biệt để chơi cờ vây ở cấp độ cao nhất thế giới. Chương trình này không thể làm bất cứ điều gì khác ngoài chơi cờ vây. Đây là ví dụ về loại hình AI nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Loại hình AI nào được kỳ vọng sẽ có khả năng tự học, tự suy luận và thực hiện đa dạng các nhiệm vụ trí tuệ ở mức độ hoặc vượt qua khả năng của con người, nhưng hiện tại vẫn chỉ là mục tiêu nghiên cứu dài hạn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Ứng dụng AI nào sau đây thuộc lĩnh vực giao thông vận tải?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hệ thống chẩn đoán y tế dựa trên AI (ví dụ: phân tích hình ảnh y tế, dự đoán bệnh dựa trên dữ liệu bệnh nhân) minh họa rõ nhất ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một chatbot tư vấn khách hàng trên website, có khả năng hiểu câu hỏi của người dùng và trả lời các thông tin liên quan đến sản phẩm/dịch vụ, chủ yếu đang sử dụng khả năng nào của AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Điều gì làm cho khả năng 'học' (Learning) của AI trở nên mạnh mẽ và khác biệt so với các chương trình máy tính truyền thống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi một hệ thống AI phân tích một lượng lớn dữ liệu thị trường chứng khoán trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai, nó đang chủ yếu áp dụng khả năng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây không phải là một ví dụ phổ biến về việc sử dụng AI trong đời sống hàng ngày?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khả năng nào của AI cho phép máy tính phân tích thông tin thu thập được từ cảm biến (như camera, microphone, cảm biến nhiệt độ) để 'hiểu' môi trường xung quanh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi một hệ thống AI chơi cờ, nó cần phân tích các nước đi có thể có, đánh giá kết quả của mỗi nước đi, và chọn nước đi tốt nhất dựa trên mục tiêu chiến thắng. Quá trình này minh họa rõ nhất khả năng nào của AI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Loại hình AI nào hiện đang phổ biến nhất và được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các sản phẩm và dịch vụ chúng ta thấy ngày nay (ví dụ: nhận diện giọng nói, gợi ý nội dung, phân loại email)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đâu là một thách thức lớn trong việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ứng dụng AI nào sau đây có thể được coi là một ví dụ về việc sử dụng khả năng nhận thức (Perception) kết hợp với suy luận (Reasoning)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hệ chuyên gia MYCIN, một trong những hệ thống AI đời đầu được phát triển vào những năm 1970, được sử dụng chủ yếu để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Robot Asimo của Honda, nổi tiếng với khả năng đi lại, chạy, nhảy và tương tác đơn giản với con người và môi trường, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi nói về AI, thuật ngữ 'Machine Learning' (Học máy) đề cập đến khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phát biểu nào sau đây về Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI - AGI) là đúng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài đăng trên mạng xã hội nhằm phát hiện xu hướng dư luận hoặc cảm xúc của công chúng về một vấn đề nào đó. Khả năng nào của AI đang được sử dụng ở đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Ứng dụng AI nào sau đây thuộc lĩnh vực tài chính?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khả năng 'suy luận' (Reasoning) của AI có thể được mô tả là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các vật thể (ví dụ: người đi bộ, ô tô, biển báo giao thông) từ dữ liệu hình ảnh thu được từ camera. Đây là ứng dụng của khả năng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Lợi ích chính của việc áp dụng AI trong lĩnh vực giáo dục là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Điều gì làm cho việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) trở nên khó khăn hơn rất nhiều so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hồ sơ tín dụng và lịch sử giao dịch của khách hàng để quyết định có phê duyệt khoản vay hay không. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng nào là chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Là hệ thống máy tính chỉ thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại theo quy trình cố định.
  • B. Là khả năng của máy tính thực hiện các công việc mang tính trí tuệ mà con người thường làm.
  • C. Là một loại robot có hình dạng giống con người và có thể di chuyển.
  • D. Là phần mềm chỉ dùng để phân tích dữ liệu số lượng lớn.

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi khi phát triển Trí tuệ nhân tạo là gì?

  • A. Tạo ra các hệ thống tự động hóa thay thế hoàn toàn lao động chân tay.
  • B. Xây dựng các máy tính có tốc độ xử lý nhanh hơn bộ não con người.
  • C. Xây dựng các hệ thống máy tính có năng lực trí tuệ tương tự hoặc vượt trội con người trong một hoặc nhiều lĩnh vực.
  • D. Thiết kế các giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn.

Câu 3: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: ảnh X-quang, MRI) nhằm phát hiện các dấu hiệu bệnh lý. Khả năng trí tuệ nào của AI đang được ứng dụng chủ yếu trong trường hợp này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Understanding Language)

Câu 4: Nền tảng xem video trực tuyến sử dụng AI để phân tích lịch sử xem của người dùng và đưa ra các gợi ý video phù hợp với sở thích của họ. Khả năng trí tuệ nào của AI đóng vai trò quan trọng nhất trong tính năng này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Understanding Language)

Câu 5: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua và có thể đánh bại cả những kiện tướng. Đây là ví dụ điển hình của loại hình Trí tuệ nhân tạo nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 6: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Trí tuệ nhân tạo (AI) và Tự động hóa (Automation) là gì?

  • A. Tự động hóa luôn cần sự can thiệp của con người, còn AI thì không.
  • B. AI có khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới, trong khi tự động hóa thực hiện các tác vụ theo quy trình cố định.
  • C. Tự động hóa chỉ áp dụng trong công nghiệp, còn AI áp dụng trong mọi lĩnh vực.
  • D. AI phức tạp hơn tự động hóa về mặt kỹ thuật lập trình.

Câu 7: Khả năng nào của AI cho phép máy tính xử lý, phân tích và hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ con người (văn bản hoặc giọng nói)?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Understanding Language)

Câu 8: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) là mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI. Đặc điểm chính của General AI là gì?

  • A. Có khả năng thực hiện thành thạo nhiều loại nhiệm vụ trí tuệ khác nhau, giống như con người.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể với hiệu suất vượt trội.
  • C. Có tốc độ tính toán nhanh hơn tất cả các siêu máy tính hiện tại cộng lại.
  • D. Là hệ thống AI chỉ hoạt động dựa trên các quy tắc logic được lập trình sẵn.

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây không phải là ví dụ điển hình về Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh.
  • B. Phần mềm phát hiện gian lận thẻ tín dụng.
  • C. Xe tự lái (trong điều kiện giới hạn).
  • D. Robot có khả năng tự học mọi kỹ năng mới và áp dụng linh hoạt như một đứa trẻ.

Câu 10: Một hệ thống AI được cung cấp một tập hợp các triệu chứng bệnh nhân và kết quả xét nghiệm, sau đó đưa ra chẩn đoán có khả năng nhất. Khả năng trí tuệ nào của AI đang được thể hiện rõ nhất?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Understanding Language)

Câu 11: Tại sao khả năng "học" lại là một đặc điểm quan trọng của nhiều hệ thống AI hiện đại?

  • A. Giúp hệ thống cải thiện hiệu suất và thích ứng với dữ liệu/tình huống mới mà không cần lập trình lại.
  • B. Chỉ đơn giản là lưu trữ lượng lớn dữ liệu để truy xuất nhanh chóng.
  • C. Cho phép hệ thống giao tiếp tự nhiên với con người.
  • D. Giúp hệ thống có thể nhìn và nghe môi trường xung quanh.

Câu 12: Một nhà máy sử dụng cánh tay robot để lắp ráp các bộ phận theo một trình tự chính xác đã được lập trình sẵn. Đây là ví dụ về gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence)
  • D. Tự động hóa đơn thuần (Simple Automation)

Câu 13: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại hàng ngàn bức ảnh theo chủ đề (ví dụ: động vật, cây cối, con người). Quá trình này đòi hỏi AI phải có khả năng gì?

  • A. Khả năng suy luận dựa trên các quy tắc logic.
  • B. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên trong ảnh.
  • C. Khả năng nhận thức và xử lý thông tin thị giác.
  • D. Khả năng giao tiếp với con người để hỏi về chủ đề ảnh.

Câu 14: Phát biểu nào dưới đây về Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence) là đúng?

  • A. Là hệ thống AI chỉ giỏi hơn con người trong một lĩnh vực rất hẹp.
  • B. Là hệ thống AI có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ như con người, nhưng không nhất thiết phải giỏi hơn.
  • C. Là hệ thống AI chỉ có khả năng xử lý dữ liệu cực nhanh.
  • D. Là hệ thống AI vượt trội hơn trí tuệ con người ở hầu hết mọi lĩnh vực.

Câu 15: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ "Machine Learning" (Học máy) chủ yếu đề cập đến khả năng nào của hệ thống?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Understanding Language)

Câu 16: Tại sao việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) lại được coi là một thách thức lớn và chưa đạt được đầy đủ hiện nay?

  • A. Vì chúng ta thiếu sức mạnh tính toán cần thiết.
  • B. Vì trí tuệ con người là sự kết hợp phức tạp của nhiều khả năng và sự linh hoạt mà máy tính khó mô phỏng.
  • C. Vì chưa có đủ dữ liệu để huấn luyện các mô hình General AI.
  • D. Vì các nhà khoa học chưa tìm ra thuật toán cơ bản cho General AI.

Câu 17: Công cụ dịch thuật trực tuyến như Google Translate là một ví dụ nổi bật về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 18: Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo giá cổ phiếu dựa trên việc phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Khả năng trí tuệ nào đang được ứng dụng mạnh mẽ nhất ở đây?

  • A. Khả năng học và suy luận
  • B. Khả năng nhận thức và hiểu ngôn ngữ
  • C. Chỉ khả năng nhận thức
  • D. Chỉ khả năng hiểu ngôn ngữ

Câu 19: Phát biểu nào sau đây so sánh không đúng về Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)?

  • A. Narrow AI được thiết kế cho một nhiệm vụ cụ thể, trong khi General AI có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ.
  • B. Narrow AI đã được triển khai rộng rãi trong nhiều ứng dụng thực tế, còn General AI vẫn chủ yếu là mục tiêu nghiên cứu.
  • C. Narrow AI có thể vượt trội con người trong nhiệm vụ chuyên biệt của nó, còn General AI hướng tới khả năng linh hoạt như con người.
  • D. General AI hiện nay đã phổ biến và dễ dàng phát triển hơn so với Narrow AI.

Câu 20: Một robot hút bụi tự động di chuyển trong nhà, sử dụng cảm biến để nhận biết chướng ngại vật và bản đồ hóa không gian. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Understanding Language)

Câu 21: Một trong những thách thức tiềm ẩn khi ứng dụng AI trên diện rộng là gì?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính quá chậm.
  • B. Nguy cơ mất việc làm ở một số ngành nghề do AI thay thế con người.
  • C. AI chỉ có thể hoạt động trong môi trường phòng thí nghiệm.
  • D. Chi phí phát triển AI rất thấp và dễ dàng tiếp cận.

Câu 22: Khi nói rằng một hệ thống AI có "khả năng suy luận", điều đó có nghĩa là nó có thể làm gì?

  • A. Nhận biết và phân loại đối tượng trong hình ảnh.
  • B. Điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu mới.
  • C. Hiểu và phản hồi bằng ngôn ngữ con người.
  • D. Áp dụng logic, tri thức và quy tắc để đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề.

Câu 23: Hệ chuyên gia (Expert System), như MYCIN trong y học, là một dạng ứng dụng AI tập trung chủ yếu vào khả năng nào?

  • A. Khả năng học từ kinh nghiệm.
  • B. Khả năng suy luận dựa trên tri thức chuyên gia.
  • C. Khả năng nhận thức môi trường.
  • D. Khả năng giao tiếp tự nhiên với người dùng.

Câu 24: Một hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên camera an ninh sử dụng AI để xác định danh tính người. Khả năng nào là cốt lõi của hệ thống này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Understanding Language)

Câu 25: Tại sao AI được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi lớn trong nhiều lĩnh vực của đời sống?

  • A. Vì nó có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp, phân tích dữ liệu lớn và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • B. Vì AI giúp giảm chi phí sản xuất xuống gần như bằng không.
  • C. Vì AI là công nghệ duy nhất có thể giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
  • D. Vì AI có thể thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về mối quan hệ giữa AI và dữ liệu?

  • A. Dữ liệu là "nguyên liệu" quan trọng để huấn luyện nhiều mô hình AI hiện đại.
  • B. Chất lượng của dữ liệu ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của hệ thống AI.
  • C. Các hệ thống AI có khả năng học thường cần lượng dữ liệu lớn để đạt được độ chính xác cao.
  • D. AI có thể hoạt động hiệu quả mà không cần bất kỳ dữ liệu nào, chỉ dựa vào lập trình ban đầu.

Câu 27: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình sản xuất bằng cách phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc để dự đoán khi nào máy có khả năng gặp sự cố (bảo trì dự đoán). Ứng dụng này thuộc khả năng nào của AI?

  • A. Kết hợp khả năng học và suy luận
  • B. Chỉ khả năng hiểu ngôn ngữ
  • C. Chỉ khả năng nhận thức
  • D. Chỉ là tự động hóa đơn thuần

Câu 28: Khi một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể hiểu yêu cầu bằng giọng nói của bạn và thực hiện tác vụ (ví dụ: đặt báo thức), đó là sự kết hợp của những khả năng AI nào?

  • A. Chỉ khả năng nhận thức.
  • B. Khả năng hiểu ngôn ngữ và suy luận.
  • C. Chỉ khả năng học.
  • D. Khả năng nhận thức và học.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng về trạng thái hiện tại của Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)?

  • A. General AI đã được triển khai rộng rãi trong hầu hết các ngành công nghiệp.
  • B. General AI đã vượt trội con người trong mọi lĩnh vực trí tuệ.
  • C. General AI vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển, chưa đạt được đầy đủ khả năng như trí tuệ con người.
  • D. General AI là một khái niệm lý thuyết và không thể đạt được trong thực tế.

Câu 30: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài viết trên mạng xã hội nhằm phát hiện xu hướng dư luận về một sản phẩm mới. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất trong ứng dụng này?

  • A. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Understanding Language)
  • B. Khả năng nhận thức (Perception)
  • C. Khả năng điều khiển robot (Robotics Control)
  • D. Khả năng chơi game (Game Playing)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Mục tiêu cốt lõi khi phát triển Trí tuệ nhân tạo là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: ảnh X-quang, MRI) nhằm phát hiện các dấu hiệu bệnh lý. Khả năng trí tuệ nào của AI đang được ứng dụng chủ yếu trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Nền tảng xem video trực tuyến sử dụng AI để phân tích lịch sử xem của người dùng và đưa ra các gợi ý video phù hợp với sở thích của họ. Khả năng trí tuệ nào của AI đóng vai trò quan trọng nhất trong tính năng này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua và có thể đánh bại cả những kiện tướng. Đây là ví dụ điển hình của loại hình Trí tuệ nhân tạo nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Điểm khác biệt cốt lõi giữa Trí tuệ nhân tạo (AI) và Tự động hóa (Automation) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Khả năng nào của AI cho phép máy tính xử lý, phân tích và hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ con người (văn bản hoặc giọng nói)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) là mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI. Đặc điểm chính của General AI là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ví dụ điển hình về Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một hệ thống AI được cung cấp một tập hợp các triệu chứng bệnh nhân và kết quả xét nghiệm, sau đó đưa ra chẩn đoán có khả năng nhất. Khả năng trí tuệ nào của AI đang được thể hiện rõ nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Tại sao khả năng 'học' lại là một đặc điểm quan trọng của nhiều hệ thống AI hiện đại?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một nhà máy sử dụng cánh tay robot để lắp ráp các bộ phận theo một trình tự chính xác đã được lập trình sẵn. Đây là ví dụ về gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại hàng ngàn bức ảnh theo chủ đề (ví dụ: động vật, cây cối, con người). Quá trình này đòi hỏi AI phải có khả năng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Phát biểu nào dưới đây về Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence) là đúng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Trong bối cảnh AI, thuật ngữ 'Machine Learning' (Học máy) chủ yếu đề cập đến khả năng nào của hệ thống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Tại sao việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) lại được coi là một thách thức lớn và chưa đạt được đầy đủ hiện nay?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Công cụ dịch thuật trực tuyến như Google Translate là một ví dụ nổi bật về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo giá cổ phiếu dựa trên việc phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Khả năng trí tuệ nào đang được ứng dụng mạnh mẽ nhất ở đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Phát biểu nào sau đây so sánh *không đúng* về Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một robot hút bụi tự động di chuyển trong nhà, sử dụng cảm biến để nhận biết chướng ngại vật và bản đồ hóa không gian. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất ở đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một trong những thách thức tiềm ẩn khi ứng dụng AI trên diện rộng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi nói rằng một hệ thống AI có 'khả năng suy luận', điều đó có nghĩa là nó có thể làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Hệ chuyên gia (Expert System), như MYCIN trong y học, là một dạng ứng dụng AI tập trung chủ yếu vào khả năng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên camera an ninh sử dụng AI để xác định danh tính người. Khả năng nào là cốt lõi của hệ thống này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Tại sao AI được kỳ vọng sẽ mang lại những thay đổi lớn trong nhiều lĩnh vực của đời sống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Phát biểu nào sau đây là *sai* khi nói về mối quan hệ giữa AI và dữ liệu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình sản xuất bằng cách phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc để dự đoán khi nào máy có khả năng gặp sự cố (bảo trì dự đoán). Ứng dụng này thuộc khả năng nào của AI?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Khi một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có thể hiểu yêu cầu bằng giọng nói của bạn và thực hiện tác vụ (ví dụ: đặt báo thức), đó là sự kết hợp của những khả năng AI nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng về trạng thái hiện tại của Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài viết trên mạng xã hội nhằm phát hiện xu hướng dư luận về một sản phẩm mới. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất trong ứng dụng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khả năng cốt lõi nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép hệ thống tự động cải thiện hiệu suất theo thời gian dựa trên dữ liệu mới mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng học (Machine Learning)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 2: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang và đưa ra dự đoán về khả năng mắc một bệnh phổi cụ thể. Hệ thống này hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng nhận thức (Perception)
  • C. Khả năng học ngôn ngữ
  • D. Khả năng lập kế hoạch

Câu 3: Hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng của một công ty có thể hiểu câu hỏi của người dùng được gõ bằng tiếng Việt tự nhiên và phản hồi bằng các câu trả lời phù hợp. Khả năng nào của AI được ứng dụng rõ rệt nhất ở đây?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp được lập trình sẵn) và một hệ thống AI thực hiện cùng công việc là gì?

  • A. Hệ thống AI có khả năng thích ứng và học hỏi từ dữ liệu mới, tự động hóa truyền thống thì không.
  • B. Hệ thống AI luôn nhanh hơn và chính xác hơn tự động hóa truyền thống.
  • C. Tự động hóa truyền thống không cần sự can thiệp của con người sau khi thiết lập, AI thì cần.
  • D. Hệ thống AI chỉ áp dụng trong các lĩnh vực phức tạp, tự động hóa truyền thống thì không.

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI), còn gọi là AI yếu, được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm.
  • B. Được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể duy nhất (ví dụ: chơi cờ, nhận dạng khuôn mặt).
  • C. Có ý thức và cảm xúc như con người.
  • D. Vượt trội hơn trí tuệ con người trong mọi lĩnh vực.

Câu 6: Mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, nhằm tạo ra hệ thống có khả năng tự học, suy luận và thực hiện nhiều nhiệm vụ trí tuệ phức tạp như con người, được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • C. Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Super AI)
  • D. Hệ thống chuyên gia

Câu 7: Một hệ thống AI được đào tạo để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, vị trí, số phòng ngủ,... Sau khi được đào tạo, hệ thống này có thể đưa ra dự đoán cho các căn nhà mới. Đây là một ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Khả năng học (Learning)
  • D. Khả năng lập kế hoạch

Câu 8: Hệ thống AI AlphaGo nổi tiếng vì đã đánh bại nhà vô địch cờ vây thế giới. AlphaGo là một ví dụ tiêu biểu của loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp
  • C. Trí tuệ nhân tạo siêu việt
  • D. Hệ thống robot thông minh

Câu 9: Một ứng dụng AI cho phép người dùng chụp ảnh một loài thực vật và ngay lập tức nhận dạng được tên khoa học của nó. Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức (qua hình ảnh) và Học
  • B. Suy luận và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Học và Lập kế hoạch
  • D. Nhận thức (qua âm thanh) và Suy luận

Câu 10: Khi nói về "Bias" (thiên vị) trong AI, người ta thường ám chỉ điều gì?

  • A. AI có khả năng ưu tiên một nhiệm vụ hơn nhiệm vụ khác.
  • B. AI chỉ hoạt động hiệu quả với một loại dữ liệu duy nhất.
  • C. Kết quả hoặc quyết định của AI bị ảnh hưởng bởi dữ liệu đào tạo không công bằng hoặc phản ánh định kiến.
  • D. AI có xu hướng chỉ học những thông tin tích cực.

Câu 11: Công nghệ nhận dạng giọng nói, cho phép máy tính chuyển đổi lời nói thành văn bản, là một ví dụ điển hình của lĩnh vực nào trong AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • C. Hệ thống chuyên gia
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)

Câu 12: Hệ thống AI nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất khả năng suy luận (Reasoning) của AI?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại.
  • B. Hệ thống gợi ý phim trên nền tảng xem phim trực tuyến.
  • C. Hệ thống chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng và dữ liệu y tế.
  • D. Robot hút bụi tự động di chuyển trong phòng.

Câu 13: Điều gì làm cho việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) trở nên vô cùng thách thức so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. AGI cần lượng dữ liệu đào tạo ít hơn.
  • B. AGI chỉ cần một thuật toán duy nhất cho mọi nhiệm vụ.
  • C. AGI không yêu cầu phần cứng mạnh mẽ.
  • D. AGI đòi hỏi khả năng học hỏi, suy luận và áp dụng tri thức linh hoạt trên nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 14: Một công ty logistics sử dụng AI để tối ưu hóa lộ trình giao hàng dựa trên tình hình giao thông thời gian thực, dự báo thời tiết và địa chỉ khách hàng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Suy luận và lập kế hoạch (Planning)
  • B. Nhận thức và xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Học và nhận dạng giọng nói
  • D. Thị giác máy tính và nhận thức

Câu 15: Thử nghiệm Turing (Turing Test) được thiết kế nhằm mục đích gì trong lĩnh vực AI?

  • A. Đo lường tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Kiểm tra khả năng thể hiện hành vi thông minh giống con người của máy tính.
  • C. Xác định khả năng học hỏi từ dữ liệu của máy tính.
  • D. Đánh giá khả năng nhận dạng hình ảnh của máy tính.

Câu 16: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng "nhận thức", điều đó thường có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống có cảm xúc và suy nghĩ như con người.
  • B. Hệ thống có thể tự học mà không cần dữ liệu.
  • C. Hệ thống có thể giao tiếp trôi chảy bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Hệ thống có khả năng cảm nhận và hiểu môi trường xung quanh thông qua cảm biến.

Câu 17: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những khách hàng mua sản phẩm X cũng đã mua sản phẩm Y") hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 18: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những khả năng trí tuệ chính mà AI hiện đại thường tập trung phát triển?

  • A. Học (Learning)
  • B. Suy luận (Reasoning)
  • C. Cảm xúc cá nhân
  • D. Nhận thức (Perception)

Câu 19: Hệ thống AI được sử dụng để chơi các trò chơi chiến thuật phức tạp như cờ vua hoặc Go thường sử dụng kết hợp các khả năng nào?

  • A. Nhận thức và xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Học, suy luận và lập kế hoạch
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhận thức
  • D. Chỉ cần khả năng học đơn thuần

Câu 20: Giả sử một công ty phát triển một AI có khả năng tự động viết báo cáo tài chính hàng quý dựa trên dữ liệu thô. Để làm được điều này, AI cần phải có khả năng nào vượt trội?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Khả năng học đơn thuần
  • C. Khả năng điều khiển robot
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (tạo văn bản)

Câu 21: Một chiếc xe tự lái cần phải liên tục xử lý thông tin từ camera, radar, và cảm biến lidar để xây dựng bản đồ môi trường xung quanh và phát hiện vật thể. Đây là ví dụ rõ nét nhất về việc ứng dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức (Perception)
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Khả năng học tăng cường

Câu 22: Đâu là một trong những ứng dụng AI phổ biến nhất trong lĩnh vực giải trí?

  • A. Chẩn đoán y tế tự động.
  • B. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • C. Hệ thống gợi ý nội dung (phim, nhạc) cá nhân hóa.
  • D. Điều khiển robot công nghiệp.

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận thẻ tín dụng bằng cách phân tích các giao dịch bất thường. Hệ thống này học từ lịch sử giao dịch hợp lệ và gian lận để nhận diện các mẫu (pattern) đáng ngờ. Đây là ứng dụng của khả năng nào?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng lập kế hoạch

Câu 24: Điều gì được coi là "dữ liệu" quan trọng nhất để "nuôi dưỡng" và cải thiện hiệu suất của hầu hết các hệ thống AI hiện đại dựa trên học máy?

  • A. Thuật toán phức tạp.
  • B. Dữ liệu lớn và chất lượng cao.
  • C. Phần cứng siêu máy tính.
  • D. Lập trình viên giàu kinh nghiệm.

Câu 25: Khi một hệ thống AI đưa ra một quyết định trong lĩnh vực quan trọng (ví dụ: cho vay tín dụng, chẩn đoán bệnh), điều gì đang trở nên ngày càng quan trọng để đảm bảo sự tin cậy và công bằng?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn.
  • B. Khả năng học không giám sát.
  • C. Giao diện người dùng đẹp mắt.
  • D. Tính giải thích (Explainability) của quyết định.

Câu 26: Một robot được sử dụng trong nhà kho để tự động di chuyển hàng hóa từ kệ này sang kệ khác, tránh các chướng ngại vật và tìm đường đi tối ưu. Robot này kết hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

  • A. Học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Suy luận và nhận dạng giọng nói
  • C. Nhận thức, suy luận và lập kế hoạch
  • D. Chỉ cần khả năng học đơn thuần

Câu 27: Điều nào sau đây là một thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong thực tế?

  • A. Thiếu thuật toán AI.
  • B. Yêu cầu về dữ liệu lớn và chất lượng để đào tạo.
  • C. AI quá dễ hiểu và kiểm soát.
  • D. Chi phí phát triển phần mềm AI thấp.

Câu 28: Một hệ thống AI được đào tạo để phân loại email thành "quan trọng" và "spam". Hệ thống này sử dụng các đặc điểm trong nội dung email để đưa ra quyết định. Khả năng nào của AI được áp dụng ở đây?

  • A. Nhận thức và suy luận
  • B. Lập kế hoạch và nhận thức
  • C. Chỉ cần xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Học

Câu 29: Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Super AI) được định nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống AI vượt trội hơn trí tuệ con người ở mọi khía cạnh.
  • B. Hệ thống AI có khả năng tự nhân bản.
  • C. Hệ thống AI chỉ mạnh hơn con người ở một nhiệm vụ cụ thể.
  • D. Hệ thống AI có ý thức nhưng không có cảm xúc.

Câu 30: Một ứng dụng AI giúp người dùng viết email hoặc bài văn bằng cách tự động hoàn thành câu hoặc gợi ý từ tiếp theo dựa trên ngữ cảnh. Khả năng nào của AI được sử dụng để làm điều này?

  • A. Khả năng nhận thức.
  • B. Khả năng suy luận logic.
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (tạo sinh văn bản).
  • D. Khả năng lập kế hoạch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khả năng cốt lõi nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép hệ thống tự động cải thiện hiệu suất theo thời gian dựa trên dữ liệu mới mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang và đưa ra dự đoán về khả năng mắc một bệnh phổi cụ thể. Hệ thống này hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng của một công ty có thể hiểu câu hỏi của người dùng được gõ bằng tiếng Việt tự nhiên và phản hồi bằng các câu trả lời phù hợp. Khả năng nào của AI được ứng dụng rõ rệt nhất ở đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp được lập trình sẵn) và một hệ thống AI thực hiện cùng công việc là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI), còn gọi là AI yếu, được đặc trưng bởi điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, nhằm tạo ra hệ thống có khả năng tự học, suy luận và thực hiện nhiều nhiệm vụ trí tuệ phức tạp như con người, được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một hệ thống AI được đào tạo để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, vị trí, số phòng ngủ,... Sau khi được đào tạo, hệ thống này có thể đưa ra dự đoán cho các căn nhà mới. Đây là một ví dụ về khả năng nào của AI?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hệ thống AI AlphaGo nổi tiếng vì đã đánh bại nhà vô địch cờ vây thế giới. AlphaGo là một ví dụ tiêu biểu của loại hình AI nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một ứng dụng AI cho phép người dùng chụp ảnh một loài thực vật và ngay lập tức nhận dạng được tên khoa học của nó. Ứng dụng này kết hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi nói về 'Bias' (thiên vị) trong AI, người ta thường ám chỉ điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Công nghệ nhận dạng giọng nói, cho phép máy tính chuyển đổi lời nói thành văn bản, là một ví dụ điển hình của lĩnh vực nào trong AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hệ thống AI nào dưới đây thể hiện rõ nét nhất khả năng suy luận (Reasoning) của AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Điều gì làm cho việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) trở nên vô cùng thách thức so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một công ty logistics sử dụng AI để tối ưu hóa lộ trình giao hàng dựa trên tình hình giao thông thời gian thực, dự báo thời tiết và địa chỉ khách hàng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Thử nghiệm Turing (Turing Test) được thiết kế nhằm mục đích gì trong lĩnh vực AI?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng 'nhận thức', điều đó thường có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những khách hàng mua sản phẩm X cũng đã mua sản phẩm Y') hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những khả năng trí tuệ chính mà AI hiện đại thường tập trung phát triển?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hệ thống AI được sử dụng để chơi các trò chơi chiến thuật phức tạp như cờ vua hoặc Go thường sử dụng kết hợp các khả năng nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử một công ty phát triển một AI có khả năng tự động viết báo cáo tài chính hàng quý dựa trên dữ liệu thô. Để làm được điều này, AI cần phải có khả năng nào vượt trội?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một chiếc xe tự lái cần phải liên tục xử lý thông tin từ camera, radar, và cảm biến lidar để xây dựng bản đồ môi trường xung quanh và phát hiện vật thể. Đây là ví dụ rõ nét nhất về việc ứng dụng khả năng nào của AI?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đâu là một trong những ứng dụng AI phổ biến nhất trong lĩnh vực giải trí?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận thẻ tín dụng bằng cách phân tích các giao dịch bất thường. Hệ thống này học từ lịch sử giao dịch hợp lệ và gian lận để nhận diện các mẫu (pattern) đáng ngờ. Đây là ứng dụng của khả năng nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Điều gì được coi là 'dữ liệu' quan trọng nhất để 'nuôi dưỡng' và cải thiện hiệu suất của hầu hết các hệ thống AI hiện đại dựa trên học máy?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi một hệ thống AI đưa ra một quyết định trong lĩnh vực quan trọng (ví dụ: cho vay tín dụng, chẩn đoán bệnh), điều gì đang trở nên ngày càng quan trọng để đảm bảo sự tin cậy và công bằng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một robot được sử dụng trong nhà kho để tự động di chuyển hàng hóa từ kệ này sang kệ khác, tránh các chướng ngại vật và tìm đường đi tối ưu. Robot này kết hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Điều nào sau đây là một thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong thực tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một hệ thống AI được đào tạo để phân loại email thành 'quan trọng' và 'spam'. Hệ thống này sử dụng các đặc điểm trong nội dung email để đưa ra quyết định. Khả năng nào của AI được áp dụng ở đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Super AI) được định nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một ứng dụng AI giúp người dùng viết email hoặc bài văn bằng cách tự động hoàn thành câu hoặc gợi ý từ tiếp theo dựa trên ngữ cảnh. Khả năng nào của AI được sử dụng để làm điều này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khả năng cốt lõi nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép hệ thống máy tính tự động cải thiện hiệu suất làm việc của mình theo thời gian dựa trên dữ liệu mới?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 2: Mục tiêu cuối cùng và tham vọng nhất của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo, được mô tả là khả năng tự học và thực hiện nhiều loại công việc trí tuệ giống con người, được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA)
  • C. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI)
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert System)

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang ngực và đưa ra dự đoán về khả năng mắc một số bệnh về phổi. Hệ thống này thuộc loại Trí tuệ nhân tạo nào phổ biến nhất hiện nay?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI)
  • C. Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Superintelligence)
  • D. Tự động hóa (Automation)

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp theo trình tự cố định) và một hệ thống AI là gì?

  • A. Hệ thống AI luôn nhanh hơn hệ thống tự động hóa.
  • B. Hệ thống tự động hóa luôn yêu cầu sự can thiệp của con người.
  • C. Hệ thống AI chỉ hoạt động trong môi trường ảo, còn tự động hóa hoạt động trong môi trường vật lý.
  • D. Hệ thống AI có khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, trong khi tự động hóa thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại theo quy tắc được lập trình sẵn.

Câu 5: Một chatbot tư vấn khách hàng sử dụng AI để hiểu các câu hỏi của người dùng được gõ bằng ngôn ngữ tự nhiên và trả lời chúng. Khả năng AI nào đang được sử dụng chủ yếu ở đây?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 6: Hệ thống khuyến nghị video của YouTube hoặc các trang thương mại điện tử gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử xem/mua sắm của bạn là ví dụ điển hình nhất cho khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ

Câu 7: Khả năng nào của AI cho phép một robot hình người như ASIMO của Honda có thể di chuyển trong môi trường, tránh vật cản và nhận diện khuôn mặt con người?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 8: Hệ thống AI được sử dụng trong các trò chơi cờ phức tạp (ví dụ: cờ vua, cờ vây) để phân tích các nước đi có thể, đánh giá tình huống và chọn ra nước đi tối ưu dựa trên luật chơi và chiến lược. Khả năng AI nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 9: Tại sao việc đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) lại khó khăn hơn rất nhiều so với việc phát triển các hệ thống Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Vì AGI yêu cầu máy tính phải có kích thước vật lý lớn hơn.
  • B. Vì AGI chỉ có thể hoạt động trên internet.
  • C. Vì AGI không cần dữ liệu để hoạt động.
  • D. Vì AGI đòi hỏi khả năng kết hợp linh hoạt nhiều đặc trưng trí tuệ khác nhau (học, suy luận, nhận thức, ngôn ngữ...) để giải quyết các vấn đề đa dạng trong nhiều lĩnh vực, tương tự trí tuệ con người.

Câu 10: Hệ chuyên gia MYCIN, một trong những hệ thống AI đời đầu, được phát triển với mục đích chính là gì?

  • A. Chơi cờ vua
  • B. Hỗ trợ chẩn đoán và điều trị bệnh truyền nhiễm
  • C. Dịch thuật tự động
  • D. Điều khiển robot công nghiệp

Câu 11: Giả sử bạn đang xây dựng một hệ thống AI để dự báo giá cổ phiếu dựa trên các tin tức kinh tế và dữ liệu lịch sử. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất để hệ thống này có thể đưa ra các dự đoán chính xác hơn khi có thêm dữ liệu mới mỗi ngày?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Khả năng suy luận

Câu 12: Khi một hệ thống AI sử dụng camera để quét môi trường xung quanh, nhận diện các đối tượng (ví dụ: người đi bộ, xe cộ) và đo khoảng cách tới chúng, hệ thống đó đang thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 13: Công cụ tìm kiếm Google sử dụng AI để hiểu ý nghĩa truy vấn của người dùng và xếp hạng các trang web liên quan. Khả năng nào của AI là nền tảng cho việc hiểu ý nghĩa truy vấn bằng ngôn ngữ tự nhiên?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 14: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến hiện nay của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh.
  • B. Một robot có khả năng làm mọi công việc nhà một cách độc lập và sáng tạo như con người.
  • C. Hệ thống phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng.
  • D. Trợ lý ảo trên điện thoại (ví dụ: Siri, Google Assistant) thực hiện các lệnh cụ thể.

Câu 15: Tại sao khả năng suy luận lại quan trọng đối với một hệ thống AI được sử dụng trong y học để chẩn đoán bệnh?

  • A. Giúp hệ thống nhìn thấy hình ảnh y tế rõ hơn.
  • B. Giúp hệ thống học hỏi từ các ca bệnh mới.
  • C. Giúp hệ thống áp dụng các quy tắc, kiến thức y khoa để phân tích triệu chứng, kết quả xét nghiệm và đưa ra khả năng chẩn đoán.
  • D. Giúp hệ thống giao tiếp bằng giọng nói với bệnh nhân.

Câu 16: Điều gì là thách thức lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI dựa trên khả năng "học" từ dữ liệu?

  • A. Hệ thống có thể bị sai lệch nếu dữ liệu huấn luyện không đầy đủ, không chính xác hoặc có định kiến.
  • B. Hệ thống học quá nhanh và trở nên quá thông minh.
  • C. Hệ thống học không cần dữ liệu.
  • D. Hệ thống học chỉ hoạt động được trên các máy tính cũ.

Câu 17: AI được coi là một lĩnh vực của khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có thể thực hiện các công việc mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. AI chỉ sao chép hoàn toàn bộ não con người.
  • B. AI tìm cách xây dựng máy móc có khả năng học hỏi, suy luận, giải quyết vấn đề, nhận thức và hiểu ngôn ngữ.
  • C. AI chỉ là việc tự động hóa các tác vụ đơn giản.
  • D. AI chỉ liên quan đến robot hình người.

Câu 18: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành "Hộp thư đến" hoặc "Spam". Sau một thời gian hoạt động, hệ thống này ngày càng phân loại chính xác hơn. Quá trình cải thiện này là nhờ khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 19: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất khả năng "nhận thức" của AI?

  • A. Khả năng đưa ra quyết định dựa trên logic.
  • B. Khả năng điều chỉnh hành vi theo dữ liệu mới.
  • C. Khả năng dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • D. Khả năng cảm nhận, xử lý và hiểu thông tin từ môi trường thông qua các cảm biến (ví dụ: camera, micro).

Câu 20: Hệ thống AI tự động lên lịch các cuộc hẹn, tối ưu hóa tuyến đường giao hàng, hoặc quản lý chuỗi cung ứng thường sử dụng kết hợp các khả năng nào của AI, trong đó khả năng nào đóng vai trò trung tâm trong việc tìm ra giải pháp tối ưu?

  • A. Khả năng suy luận (để tìm ra giải pháp tối ưu dựa trên các ràng buộc và mục tiêu).
  • B. Khả năng nhận thức (để cảm nhận môi trường vật lý).
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (để hiểu yêu cầu bằng giọng nói).
  • D. Chỉ cần khả năng học là đủ.

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc AI được ứng dụng để "giải quyết vấn đề"?

  • A. Hiển thị quảng cáo dựa trên lịch sử duyệt web.
  • B. Tự động bật đèn khi trời tối.
  • C. Phân tích hàng triệu giao dịch ngân hàng để phát hiện các giao dịch có dấu hiệu lừa đảo.
  • D. Tự động cập nhật phần mềm.

Câu 22: So với tự động hóa truyền thống, AI mang lại lợi thế gì trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và khả năng xử lý các tình huống chưa từng gặp?

  • A. AI có khả năng học hỏi và thích ứng với các điều kiện thay đổi hoặc dữ liệu mới mà không cần lập trình lại hoàn toàn.
  • B. AI luôn rẻ hơn tự động hóa.
  • C. Tự động hóa xử lý tình huống chưa gặp tốt hơn AI.
  • D. Chỉ AI mới có thể thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.

Câu 23: Khả năng nào của AI là cần thiết nhất để một hệ thống có thể "hiểu" nội dung và ngữ cảnh của một đoạn văn bản hoặc một cuộc hội thoại?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (bao gồm hiểu ngôn ngữ)

Câu 24: Việc phát triển Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Superintelligence) - AI vượt trội hơn trí tuệ con người trên mọi khía cạnh - hiện tại đang ở giai đoạn nào?

  • A. Đã đạt được và đang được ứng dụng rộng rãi.
  • B. Đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ và sắp đạt được.
  • C. Vẫn là một khái niệm lý thuyết và mục tiêu rất xa trong tương lai.
  • D. Không thể đạt được về mặt lý thuyết.

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm. Nếu phát hiện lỗi, hệ thống sẽ loại bỏ sản phẩm đó. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Khả năng nhận thức (thị giác máy tính)
  • D. Hoàn toàn là tự động hóa, không liên quan đến AI.

Câu 26: Điều nào sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • B. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho từng học sinh dựa trên năng lực và tiến độ của họ.
  • C. Chỉ dạy được các môn khoa học tự nhiên.
  • D. Yêu cầu học sinh phải biết lập trình AI để sử dụng.

Câu 27: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn và tìm ra các mẫu ẩn, đưa ra các dự đoán hoặc phân loại dữ liệu mới dựa trên các mẫu đã học, hệ thống đó đang thể hiện rõ nhất sự kết hợp của khả năng nào?

  • A. Khả năng học và khả năng suy luận.
  • B. Khả năng nhận thức và khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Chỉ cần khả năng nhận thức là đủ.
  • D. Chỉ cần khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên là đủ.

Câu 28: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của dữ liệu trong các hệ thống AI hiện đại dựa trên học máy?

  • A. Dữ liệu chỉ là thứ yếu, quan trọng là thuật toán.
  • B. AI không cần dữ liệu để hoạt động.
  • C. Dữ liệu là "nguyên liệu" thiết yếu để huấn luyện các mô hình AI, giúp chúng học hỏi và cải thiện khả năng.
  • D. Dữ liệu chỉ dùng để kiểm tra kết quả cuối cùng.

Câu 29: Khả năng nào của AI được coi là cầu nối giúp máy tính và con người tương tác với nhau một cách tự nhiên hơn thông qua lời nói hoặc văn bản?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 30: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các vật thể trong ảnh (ví dụ: chó, mèo, cây cối). Để hệ thống này hoạt động hiệu quả, cần cung cấp cho nó loại dữ liệu nào trong giai đoạn huấn luyện?

  • A. Các đoạn văn bản mô tả vật thể.
  • B. Tập hợp lớn các hình ảnh đã được gán nhãn (ví dụ: ảnh con chó được gắn nhãn "chó").
  • C. Các tệp âm thanh của vật thể.
  • D. Chỉ cần luật lệ về cách nhận diện vật thể.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khả năng cốt lõi nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép hệ thống máy tính tự động cải thiện hiệu suất làm việc của mình theo thời gian dựa trên dữ liệu mới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mục tiêu cuối cùng và tham vọng nhất của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo, được mô tả là khả năng tự học và thực hiện nhiều loại công việc trí tuệ giống con người, được gọi là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang ngực và đưa ra dự đoán về khả năng mắc một số bệnh về phổi. Hệ thống này thuộc loại Trí tuệ nhân tạo nào phổ biến nhất hiện nay?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp theo trình tự cố định) và một hệ thống AI là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một chatbot tư vấn khách hàng sử dụng AI để hiểu các câu hỏi của người dùng được gõ bằng ngôn ngữ tự nhiên và trả lời chúng. Khả năng AI nào đang được sử dụng chủ yếu ở đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hệ thống khuyến nghị video của YouTube hoặc các trang thương mại điện tử gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử xem/mua sắm của bạn là ví dụ điển hình nhất cho khả năng nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khả năng nào của AI cho phép một robot hình người như ASIMO của Honda có thể di chuyển trong môi trường, tránh vật cản và nhận diện khuôn mặt con người?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ thống AI được sử dụng trong các trò chơi cờ phức tạp (ví dụ: cờ vua, cờ vây) để phân tích các nước đi có thể, đánh giá tình huống và chọn ra nước đi tối ưu dựa trên luật chơi và chiến lược. Khả năng AI nào được thể hiện rõ nhất ở đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao việc đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) lại khó khăn hơn rất nhiều so với việc phát triển các hệ thống Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ chuyên gia MYCIN, một trong những hệ thống AI đời đầu, được phát triển với mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn đang xây dựng một hệ thống AI để dự báo giá cổ phiếu dựa trên các tin tức kinh tế và dữ liệu lịch sử. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất để hệ thống này có thể đưa ra các dự đoán chính xác hơn khi có thêm dữ liệu mới mỗi ngày?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi một hệ thống AI sử dụng camera để quét môi trường xung quanh, nhận diện các đối tượng (ví dụ: người đi bộ, xe cộ) và đo khoảng cách tới chúng, hệ thống đó đang thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Công cụ tìm kiếm Google sử dụng AI để hiểu ý nghĩa truy vấn của người dùng và xếp hạng các trang web liên quan. Khả năng nào của AI là nền tảng cho việc hiểu ý nghĩa truy vấn bằng ngôn ngữ tự nhiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến hiện nay của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao khả năng suy luận lại quan trọng đối với một hệ thống AI được sử dụng trong y học để chẩn đoán bệnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều gì là thách thức lớn nhất khi phát triển các hệ thống AI dựa trên khả năng 'học' từ dữ liệu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: AI được coi là một lĩnh vực của khoa học máy tính tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có thể thực hiện các công việc mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành 'Hộp thư đến' hoặc 'Spam'. Sau một thời gian hoạt động, hệ thống này ngày càng phân loại chính xác hơn. Quá trình cải thiện này là nhờ khả năng nào của AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất khả năng 'nhận thức' của AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hệ thống AI tự động lên lịch các cuộc hẹn, tối ưu hóa tuyến đường giao hàng, hoặc quản lý chuỗi cung ứng thường sử dụng kết hợp các khả năng nào của AI, trong đó khả năng nào đóng vai trò trung tâm trong việc tìm ra giải pháp tối ưu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc AI được ứng dụng để 'giải quyết vấn đề'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So với tự động hóa truyền thống, AI mang lại lợi thế gì trong các ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt và khả năng xử lý các tình huống chưa từng gặp?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khả năng nào của AI là cần thiết nhất để một hệ thống có thể 'hiểu' nội dung và ngữ cảnh của một đoạn văn bản hoặc một cuộc hội thoại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc phát triển Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Superintelligence) - AI vượt trội hơn trí tuệ con người trên mọi khía cạnh - hiện tại đang ở giai đoạn nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm. Nếu phát hiện lỗi, hệ thống sẽ loại bỏ sản phẩm đó. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều nào sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc áp dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn và tìm ra các mẫu ẩn, đưa ra các dự đoán hoặc phân loại dữ liệu mới dựa trên các mẫu đã học, hệ thống đó đang thể hiện rõ nhất sự kết hợp của khả năng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điều nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của dữ liệu trong các hệ thống AI hiện đại dựa trên học máy?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khả năng nào của AI được coi là cầu nối giúp máy tính và con người tương tác với nhau một cách tự nhiên hơn thông qua lời nói hoặc văn bản?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các vật thể trong ảnh (ví dụ: chó, mèo, cây cối). Để hệ thống này hoạt động hiệu quả, cần cung cấp cho nó loại dữ liệu nào trong giai đoạn huấn luyện?

Viết một bình luận