Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giao thức mạng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Giao thức mạng đóng vai trò cốt lõi trong hoạt động của mạng máy tính. Vai trò quan trọng nhất của giao thức mạng là gì?
- A. Giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân.
- B. Cung cấp nguồn điện cho các thiết bị mạng.
- C. Xác định cấu hình phần cứng của máy chủ.
- D. Thiết lập các quy tắc chung để các thiết bị có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu.
Câu 2: Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) và UDP (User Datagram Protocol) đều là các giao thức tầng giao vận. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác biệt cơ bản. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng về TCP?
- A. Không đảm bảo dữ liệu đến đích theo đúng thứ tự.
- B. Không có cơ chế kiểm tra lỗi hoặc truyền lại gói tin.
- C. Là giao thức hướng kết nối và đảm bảo độ tin cậy cao.
- D. Thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ nhanh và không cần độ tin cậy tuyệt đối.
Câu 3: Ngược lại với TCP, giao thức UDP (User Datagram Protocol) có những đặc điểm riêng. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của UDP?
- A. Thiết lập kết nối ba bước (three-way handshake) trước khi truyền dữ liệu.
- B. Không đảm bảo dữ liệu đến đích.
- C. Tốc độ truyền dữ liệu thường nhanh hơn TCP do ít overhead.
- D. Không đảm bảo thứ tự nhận của các gói tin.
Câu 4: Giao thức IP (Internet Protocol) đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến dữ liệu trên mạng Internet. Chức năng chính của IP là gì?
- A. Đảm bảo dữ liệu được truyền đến đích theo đúng thứ tự.
- B. Quản lý địa chỉ logic (IP) và định tuyến các gói tin trên mạng.
- C. Thiết lập kết nối tin cậy giữa hai ứng dụng.
- D. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP.
Câu 5: Địa chỉ IP là một số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối mạng. Mục đích chính của việc gán địa chỉ IP cho thiết bị là gì?
- A. Để định danh và xác định vị trí của thiết bị trong mạng.
- B. Để mã hóa dữ liệu trước khi truyền đi.
- C. Để tăng tốc độ xử lý của thiết bị.
- D. Để xác định loại phần mềm đang chạy trên thiết bị.
Câu 6: Hiện nay có hai phiên bản chính của giao thức IP đang tồn tại song song là IPv4 và IPv6. Sự phát triển của IPv6 chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giảm độ tin cậy của việc truyền dữ liệu.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng tên miền.
- C. Giải quyết vấn đề cạn kiệt địa chỉ IP do số lượng thiết bị kết nối tăng nhanh.
- D. Chỉ sử dụng cho các thiết bị di động.
Câu 7: Hệ thống tên miền DNS (Domain Name System) là một dịch vụ thiết yếu trên Internet. Chức năng chính và quan trọng nhất của hệ thống DNS là gì?
- A. Mã hóa dữ liệu truyền đi giữa máy khách và máy chủ.
- B. Chuyển đổi tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP tương ứng.
- C. Quản lý việc gửi và nhận thư điện tử.
- D. Đảm bảo độ tin cậy và thứ tự của gói tin.
Câu 8: Giả sử bạn gõ địa chỉ "https://www.vtv.vn" vào thanh địa chỉ của trình duyệt. Quá trình nào sau đây không diễn ra như một phần của việc trình duyệt truy cập trang web này?
- A. Trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ DNS để phân giải tên miền "www.vtv.vn".
- B. Trình duyệt thiết lập kết nối TCP với máy chủ có địa chỉ IP tương ứng với "www.vtv.vn".
- C. Trình duyệt mã hóa toàn bộ nội dung trang web trước khi gửi yêu cầu tới máy chủ.
- D. Trình duyệt gửi yêu cầu lấy nội dung trang web bằng giao thức HTTPS.
Câu 9: Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) là nền tảng của việc trao đổi dữ liệu trên World Wide Web. Chức năng chính của HTTP là gì?
- A. Trao đổi và truyền tải dữ liệu (như trang web, hình ảnh, video) trên World Wide Web.
- B. Định tuyến các gói tin qua mạng Internet.
- C. Quản lý việc gửi và nhận email.
- D. Thiết lập kết nối tin cậy giữa hai điểm cuối.
Câu 10: Khi truy cập một website có địa chỉ bắt đầu bằng "https://", bạn đang sử dụng phiên bản bảo mật của giao thức HTTP. Lợi ích chính của việc sử dụng HTTPS thay vì HTTP là gì?
- A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
- B. Giảm lượng dữ liệu truyền đi.
- C. Loại bỏ hoàn toàn khả năng bị tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
- D. Mã hóa dữ liệu truyền đi giữa trình duyệt và máy chủ, tăng cường bảo mật.
Câu 11: FTP (File Transfer Protocol) là một giao thức ứng dụng được sử dụng phổ biến. Mục đích chính của giao thức FTP là gì?
- A. Truyền tải các tệp tin giữa máy tính và máy chủ.
- B. Hiển thị nội dung các trang web.
- C. Gửi và nhận thư điện tử.
- D. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
Câu 12: Khi cấu hình ứng dụng email, bạn thường thấy các tùy chọn cho giao thức nhận email như POP3 và IMAP. Điểm khác biệt cơ bản giữa POP3 và IMAP là gì?
- A. POP3 dùng để gửi email, còn IMAP dùng để nhận email.
- B. IMAP nhanh hơn POP3 trong mọi trường hợp.
- C. POP3 giữ lại email trên máy chủ sau khi tải về, còn IMAP thì xóa đi.
- D. IMAP cho phép quản lý email trực tiếp trên máy chủ và đồng bộ hóa trạng thái, còn POP3 thường tải về và xóa khỏi máy chủ (mặc định).
Câu 13: SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) là giao thức chính được sử dụng cho việc gửi email. SMTP hoạt động như thế nào?
- A. Tải email từ máy chủ về máy khách.
- B. Truyền tải email từ máy khách đến máy chủ và giữa các máy chủ email.
- C. Hiển thị nội dung email trong trình duyệt web.
- D. Mã hóa nội dung email để bảo mật.
Câu 14: Bạn đang tham gia một cuộc gọi video trực tuyến, nơi việc truyền dữ liệu liên tục và nhanh chóng là quan trọng hơn việc mất mát một vài khung hình. Giao thức nào sau đây ở tầng giao vận thường được ưu tiên sử dụng cho ứng dụng này và tại sao?
- A. UDP, vì nó nhanh hơn và có độ trễ thấp hơn do không yêu cầu thiết lập kết nối và không đảm bảo độ tin cậy.
- B. TCP, vì nó đảm bảo tất cả các gói tin đến đúng thứ tự, giúp hình ảnh video mượt mà hơn.
- C. HTTP, vì nó được sử dụng để truyền tải nội dung đa phương tiện.
- D. SMTP, vì nó phù hợp cho việc truyền dữ liệu theo thời gian thực.
Câu 15: Bạn cần tải xuống một tệp tài liệu quan trọng từ một máy chủ từ xa, và việc đảm bảo tệp tin được tải về đầy đủ và chính xác là cực kỳ quan trọng. Giao thức nào sau đây ở tầng giao vận là lựa chọn phù hợp nhất cho ứng dụng này và tại sao?
- A. UDP, vì nó nhanh hơn, giúp tải tệp tin về nhanh chóng.
- B. TCP, vì nó đảm bảo độ tin cậy cao, đảm bảo tệp tin được truyền đến đầy đủ và chính xác.
- C. HTTP, vì nó là giao thức web phổ biến.
- D. DNS, vì nó giúp tìm kiếm địa chỉ máy chủ.
Câu 16: Cấu trúc tên miền (Domain Name) được phân cấp. Trong tên miền "mail.google.com", phần nào thể hiện tên miền cấp ba (subdomain)?
- A. mail
- B. google
- C. com
- D. mail.google.com
Câu 17: IPv4 sử dụng địa chỉ 32-bit, thường được biểu diễn dưới dạng bốn nhóm số thập phân cách nhau bởi dấu chấm (ví dụ: 192.168.1.1). Mỗi nhóm số thập phân này có giá trị nằm trong khoảng nào?
- A. 0 đến 9
- B. 0 đến 255
- C. 1 đến 100
- D. 0 đến 512
Câu 18: Bạn đang gặp sự cố khi truy cập một trang web cụ thể bằng tên miền của nó (ví dụ: vitiec.vn), nhưng lại truy cập được các trang web khác. Đồng thời, bạn thử ping địa chỉ IP của vitiec.vn và thấy phản hồi thành công. Vấn đề này có thể liên quan đến dịch vụ mạng nào?
- A. Giao thức TCP/IP.
- B. Giao thức HTTP.
- C. Hệ thống tên miền DNS.
- D. Cổng (port) của dịch vụ web.
Câu 19: Một ứng dụng cần liên tục gửi các gói dữ liệu nhỏ theo thời gian thực, ví dụ như dữ liệu cảm biến trong hệ thống IoT, nơi việc nhận được dữ liệu mới nhất quan trọng hơn việc đảm bảo mọi gói tin đều đến nơi. Giao thức nào ở tầng giao vận sẽ là lựa chọn tối ưu cho trường hợp này?
- A. UDP
- B. TCP
- C. HTTP
- D. FTP
Câu 20: Địa chỉ IPv6 có cấu trúc khác biệt đáng kể so với IPv4. Một trong những khác biệt rõ rệt nhất là gì?
- A. IPv6 sử dụng tên miền thay vì địa chỉ số.
- B. IPv6 chỉ có thể gán cho máy chủ, không gán cho máy khách.
- C. IPv6 sử dụng địa chỉ ngắn hơn IPv4.
- D. IPv6 sử dụng địa chỉ 128-bit và thường được biểu diễn bằng các nhóm số thập lục phân.
Câu 21: Trong kiến trúc mạng TCP/IP, các giao thức được tổ chức thành các tầng. Giao thức IP (Internet Protocol) hoạt động ở tầng nào?
- A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- C. Tầng Internet (Internet Layer)
- D. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer)
Câu 22: Các giao thức TCP và UDP sử dụng khái niệm "cổng" (port) để xác định ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể trên máy chủ hoặc máy khách. Mục đích của việc sử dụng cổng là gì?
- A. Để xác định ứng dụng hoặc dịch vụ cụ thể trên máy tính nhận dữ liệu.
- B. Để xác định địa chỉ vật lý (MAC) của thiết bị.
- C. Để mã hóa dữ liệu trước khi gửi đi.
- D. Để tăng tốc độ truyền dữ liệu qua mạng.
Câu 23: Giao thức HTTP thường sử dụng cổng mặc định là 80. Giao thức HTTPS, phiên bản bảo mật của HTTP, thường sử dụng cổng mặc định nào?
- A. 21
- B. 25
- C. 443
- D. 8080
Câu 24: Khi một trình duyệt web yêu cầu một trang web từ máy chủ, quá trình trao đổi dữ liệu diễn ra theo nhiều tầng giao thức. Giao thức nào có vai trò đóng gói dữ liệu HTTP thành các phân đoạn (segments) và gửi chúng đi một cách đáng tin cậy?
- A. IP
- B. TCP
- C. UDP
- D. DNS
Câu 25: Bạn đang xem một video trực tuyến chất lượng cao. Đôi khi video bị giật hình hoặc mờ đi trong giây lát, nhưng không bị dừng hẳn. Điều này có thể là do ứng dụng đang sử dụng giao thức nào ở tầng giao vận và tại sao?
- A. UDP, vì nó ưu tiên tốc độ và bỏ qua các gói tin bị mất, gây ra giật hình thay vì dừng hẳn.
- B. TCP, vì nó đảm bảo tất cả các gói tin đến đúng thứ tự, nên nếu mất gói tin thì video sẽ dừng lại.
- C. HTTP, vì nó là giao thức truyền tải video.
- D. FTP, vì nó dùng để truyền các tệp tin lớn như video.
Câu 26: Mặc dù tên miền giúp người dùng dễ dàng truy cập website, nhưng địa chỉ IP vẫn là cần thiết ở tầng mạng. Điều gì xảy ra nếu máy tính chỉ biết tên miền mà không thể phân giải nó thành địa chỉ IP?
- A. Máy tính sẽ tự động tạo ra một địa chỉ IP mới cho tên miền đó.
- B. Máy tính vẫn có thể gửi dữ liệu bằng tên miền thay cho địa chỉ IP.
- C. Máy tính sẽ sử dụng địa chỉ IP mặc định là 127.0.0.1.
- D. Máy tính sẽ không thể xác định được địa chỉ đích và không thể thiết lập kết nối để gửi dữ liệu.
Câu 27: Giao thức TCP sử dụng cơ chế "three-way handshake" (bắt tay ba bước) để thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu. Mục đích của quá trình này là gì?
- A. Để thiết lập một kết nối đáng tin cậy giữa hai thiết bị và đồng bộ hóa các thông số.
- B. Để mã hóa dữ liệu sẽ được truyền đi.
- C. Để xác định địa chỉ IP của máy chủ.
- D. Để truyền tải dữ liệu nhanh chóng mà không cần xác nhận.
Câu 28: Trong cấu trúc phân cấp của hệ thống tên miền DNS, tên miền cấp cao nhất (Top-Level Domain - TLD) nằm ở vị trí nào trong một tên miền đầy đủ (Fully Qualified Domain Name - FQDN)?
- A. Phần đầu tiên bên trái.
- B. Phần ở giữa.
- C. Phần ngay sau "www".
- D. Phần cuối cùng bên phải sau dấu chấm cuối cùng.
Câu 29: Giao thức nào sau đây không thuộc nhóm các giao thức ứng dụng (Application Layer Protocols) phổ biến trên Internet?
- A. HTTP
- B. IP
- C. FTP
- D. SMTP
Câu 30: Bạn muốn gửi một tệp tin từ máy tính của mình lên một máy chủ lưu trữ trực tuyến. Giao thức nào trong số các giao thức ứng dụng sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để thực hiện việc này?
- A. FTP
- B. HTTP
- C. SMTP
- D. DNS