Đề Trắc nghiệm Tin học 12 – Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang sử dụng cánh tay robot được trang bị hệ thống thị giác máy tính dựa trên AI để kiểm tra chất lượng mối hàn trên khung xe. Hệ thống này có thể phát hiện các mối hàn bị lỗi mà mắt thường khó nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Trợ lý ảo
  • B. Dịch vụ khách hàng
  • C. Robotics và Điều khiển tự động
  • D. Tài chính ngân hàng

Câu 2: Một ứng dụng di động mới sử dụng AI để phân tích thói quen chi tiêu của người dùng, đưa ra lời khuyên về cách tiết kiệm và cảnh báo khi có giao dịch bất thường. Ứng dụng này minh họa vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Tài chính ngân hàng
  • C. Giáo dục đào tạo
  • D. Tiện ích thông minh

Câu 3: Hệ thống chatbot trên một website thương mại điện tử có khả năng hiểu câu hỏi của khách hàng bằng ngôn ngữ tự nhiên, tìm kiếm thông tin sản phẩm, và thậm chí xử lý các yêu cầu đơn giản như kiểm tra trạng thái đơn hàng. Chức năng cốt lõi của hệ thống này dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Dịch vụ khách hàng
  • B. Thị giác máy tính và Robotics
  • C. Phân tích dữ liệu lớn và Điều khiển tự động
  • D. Học máy tăng cường và Thiết kế đồ họa

Câu 4: Một trường học đang triển khai hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định những điểm mạnh, điểm yếu, và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu phù hợp với năng lực của họ. Mục đích chính của việc ứng dụng AI trong trường hợp này là gì?

  • A. Tự động hóa công tác quản lý hành chính
  • B. Tạo ra các bài giảng bằng robot
  • C. Giảm thiểu vai trò của giáo viên
  • D. Cá nhân hóa lộ trình và nội dung học tập

Câu 5: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích ảnh X-quang ngực nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao. Hệ thống này giúp các bác sĩ sàng lọc nhanh hơn và chính xác hơn. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Tài chính
  • C. Nông nghiệp
  • D. Du lịch

Câu 6: Việc phát triển các phương tiện tự hành (ô tô tự lái, drone giao hàng) đòi hỏi sự kết hợp phức tạp của nhiều công nghệ AI như thị giác máy tính (để nhìn đường), xử lý cảm biến (để nhận biết môi trường), lập kế hoạch đường đi (để di chuyển an toàn), và điều khiển (để vận hành xe). Lĩnh vực AI nào đóng vai trò trung tâm trong việc tích hợp các khả năng này để tạo ra một hệ thống vận hành tự chủ?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Robotics
  • C. Hệ thống khuyến nghị
  • D. Nhận dạng giọng nói

Câu 7: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn của việc ứng dụng AI rộng rãi trong xã hội là khả năng tự động hóa quá nhiều công việc, đặc biệt là các công việc lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu ít kỹ năng chuyên sâu. Điều này có thể dẫn đến hậu quả xã hội đáng kể nào?

  • A. Giảm năng suất lao động
  • B. Tăng cường sự tương tác giữa con người
  • C. Gia tăng áp lực thất nghiệp ở một số ngành nghề
  • D. Giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể

Câu 8: Các hệ thống AI thường yêu cầu một lượng lớn dữ liệu để huấn luyện. Nếu dữ liệu này bao gồm thông tin cá nhân nhạy cảm (ví dụ: lịch sử y tế, tài chính, vị trí địa lý) và không được bảo vệ đúng cách, hoặc bị sử dụng cho mục đích ngoài ý muốn, nó có thể gây ra nguy cơ gì đối với người dùng?

  • A. Vi phạm quyền riêng tư
  • B. Tăng chi phí sử dụng AI
  • C. Giảm hiệu quả của AI
  • D. Hạn chế khả năng sáng tạo của AI

Câu 9: Một kịch bản đáng lo ngại là các hệ thống AI có thể bị tấn công mạng, bị sửa đổi thuật toán hoặc dữ liệu huấn luyện, dẫn đến việc chúng đưa ra các quyết định sai lệch hoặc thực hiện hành vi gây hại (ví dụ: hệ thống giao thông tự động bị điều khiển sai, hệ thống nhận dạng mục tiêu quân sự bị đánh lừa). Nguy cơ này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Vấn đề bản quyền thuật toán
  • B. Chi phí phát triển cao
  • C. Khả năng học hỏi chậm
  • D. Nguy cơ về an ninh hệ thống

Câu 10: Các hệ thống AI có khả năng phân tích hành vi người dùng trên diện rộng (ví dụ: qua mạng xã hội, lịch sử tìm kiếm, tương tác trực tuyến) để tạo ra các nội dung hoặc quảng cáo được cá nhân hóa cao. Mặc dù có lợi ích thương mại, việc này cũng đặt ra một nguy cơ đạo đức/xã hội là AI có thể bị lạm dụng để thao túng hoặc thay đổi ý thức, hành vi của con người một cách tinh vi. Nguy cơ này chủ yếu xuất phát từ khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng tự sửa lỗi
  • B. Khả năng phân tích hành vi và cá nhân hóa
  • C. Khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ
  • D. Khả năng làm việc trong môi trường nguy hiểm

Câu 11: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây ra áp lực thất nghiệp, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất từ góc độ xã hội và giáo dục?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng AI trong sản xuất.
  • B. Giảm giờ làm của người lao động hiện tại.
  • C. Tăng cường trợ cấp thất nghiệp dài hạn.
  • D. Đầu tư vào giáo dục, đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động.

Câu 12: Việc xây dựng các quy định pháp lý chặt chẽ về thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu cá nhân trong các hệ thống AI nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.
  • B. Tăng tốc độ phát triển thuật toán AI.
  • C. Giảm chi phí vận hành hệ thống AI.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các công ty AI.

Câu 13: Khi phát triển các hệ thống AI có khả năng ra quyết định độc lập (ví dụ: xe tự lái, hệ thống chấm điểm tín dụng tự động), việc đảm bảo tính minh bạch (explainability) của quá trình ra quyết định (tức là có thể giải thích tại sao AI đưa ra quyết định đó) là quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Giúp AI học nhanh hơn.
  • B. Giảm lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện.
  • C. Làm cho hệ thống AI phức tạp hơn.
  • D. Cho phép con người hiểu, kiểm tra và tin tưởng vào các quyết định của AI, đặc biệt trong các tình huống quan trọng hoặc khi có lỗi xảy ra.

Câu 14: Một công ty đang cân nhắc sử dụng AI để tự động hóa quy trình tuyển dụng ban đầu (sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn sơ bộ qua chatbot). Mặc dù hiệu quả về thời gian và chi phí, họ cần đặc biệt lưu ý đến nguy cơ nào của AI trong bối cảnh này?

  • A. AI yêu cầu quá nhiều năng lượng.
  • B. AI không thể làm việc liên tục.
  • C. Nguy cơ thuật toán AI mang theo định kiến (bias) dẫn đến phân biệt đối xử.
  • D. Chi phí bảo trì hệ thống AI quá cao.

Câu 15: Để đảm bảo AI phát triển và được sử dụng một cách có đạo đức và có trách nhiệm, cần có sự tham gia và phối hợp của những đối tượng nào?

  • A. Chỉ cần các nhà khoa học máy tính.
  • B. Chỉ cần các công ty công nghệ lớn.
  • C. Chỉ cần chính phủ và các nhà lập pháp.
  • D. Tất cả các bên liên quan: nhà nghiên cứu, nhà phát triển, chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.

Câu 16: Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh (ví dụ: khi bạn nói để tìm kiếm thông tin hoặc điều khiển thiết bị) là một ví dụ điển hình của ứng dụng AI nào?

  • A. Phát hiện gian lận
  • B. Tiện ích thông minh (Nhận dạng giọng nói)
  • C. Chẩn đoán y tế
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định các khu vực cây trồng bị sâu bệnh hoặc thiếu nước, từ đó đưa ra khuyến nghị về lượng thuốc trừ sâu hoặc nước cần thiết. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI?

  • A. Tự động dịch ngôn ngữ
  • B. Tạo nội dung văn bản sáng tạo
  • C. Phân tích hình ảnh và đưa ra khuyến nghị dựa trên dữ liệu
  • D. Điều khiển robot vật lý

Câu 18: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khách hàng nhằm dự đoán xu hướng mua sắm và đề xuất sản phẩm phù hợp (hệ thống gợi ý trên các trang thương mại điện tử), nó đang áp dụng khả năng chính nào của AI?

  • A. Lập trình robot
  • B. Phân tích dữ liệu và dự đoán (Hệ thống gợi ý)
  • C. Nhận dạng khuôn mặt
  • D. Điều khiển phương tiện tự hành

Câu 19: Một nguy cơ khác của AI là khả năng tạo ra và lan truyền thông tin sai lệch (fake news, deepfakes) một cách nhanh chóng và quy mô lớn. Nguy cơ này đe dọa trực tiếp đến khía cạnh nào của xã hội?

  • A. Hiệu quả kinh tế
  • B. Sự phát triển của khoa học cơ bản
  • C. Khả năng giải trí
  • D. Niềm tin xã hội và sự ổn định thông tin

Câu 20: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các thuật toán AI có khả năng giải thích được (explainable AI - XAI) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp con người hiểu cách AI đưa ra quyết định, tăng cường tính minh bạch và tin cậy.
  • B. Làm cho AI trở nên bí ẩn và khó hiểu hơn.
  • C. Giảm hiệu suất hoạt động của AI.
  • D. Chỉ áp dụng cho các hệ thống AI đơn giản.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI là cần một lượng dữ liệu khổng lồ và chất lượng cao để huấn luyện các mô hình phức tạp (ví dụ: mạng nơ-ron sâu). Thách thức này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

  • A. Khả năng sáng tạo của AI.
  • B. Yêu cầu về dữ liệu và tài nguyên tính toán.
  • C. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Vấn đề tương tác vật lý với môi trường.

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các mẫu dữ liệu giao dịch thẻ tín dụng nhằm phát hiện các hoạt động có dấu hiệu gian lận. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của AI?

  • A. Học máy (Machine Learning) để nhận dạng mẫu bất thường.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu ý định.
  • C. Thị giác máy tính để phân tích hình ảnh.
  • D. Robotics để điều khiển vật lý.

Câu 23: Việc phát triển các quy tắc đạo đức (ethics guidelines) cho AI, ví dụ như đảm bảo tính công bằng, không thiên vị, và trách nhiệm giải trình, là một nỗ lực nhằm giải quyết nguy cơ nào của AI?

  • A. Nguy cơ AI tốn nhiều điện năng.
  • B. Nguy cơ AI hoạt động quá nhanh.
  • C. Nguy cơ AI khó lập trình.
  • D. Nguy cơ AI đưa ra quyết định thiếu công bằng hoặc gây hại nếu không được kiểm soát đạo đức.

Câu 24: Tại sao việc AI tự động hóa các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại được xem là một lợi ích đáng kể?

  • A. Giải phóng con người khỏi các công việc nguy hiểm, độc hại hoặc nhàm chán, cải thiện an toàn lao động.
  • B. Tạo ra nhiều công việc mới cho con người trong các nhà máy.
  • C. Làm giảm đáng kể chi phí sản xuất xuống bằng không.
  • D. Khiến máy móc có cảm xúc như con người.

Câu 25: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích các bài viết trên mạng xã hội nhằm phát hiện các bình luận có tính chất bạo lực hoặc thù địch. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng chính nào?

  • A. Thị giác máy tính trong y tế.
  • B. Robotics trong giáo dục.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên trong phân tích nội dung.
  • D. Hệ thống gợi ý trong tài chính.

Câu 26: Khi phát triển AI, việc đảm bảo rằng hệ thống hoạt động như mong đợi và không gây ra hậu quả ngoài ý muốn, đặc biệt là trong các ứng dụng quan trọng (ví dụ: y tế, giao thông), đòi hỏi quy trình nào sau đây?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình phát triển.
  • B. Giám sát, kiểm thử và đánh giá nghiêm ngặt trong suốt quá trình phát triển và triển khai.
  • C. Chỉ tập trung vào việc làm cho AI thông minh nhất có thể.
  • D. Giới hạn lượng dữ liệu huấn luyện để giảm rủi ro.

Câu 27: Hệ thống AI được sử dụng trong các ứng dụng bản đồ và điều hướng (ví dụ: Google Maps, Grab) để tính toán tuyến đường tối ưu, dự đoán thời gian di chuyển dựa trên tình hình giao thông thực tế. Chức năng này thuộc về khả năng nào của AI?

  • A. Nhận dạng giọng nói.
  • B. Tạo hình ảnh nghệ thuật.
  • C. Dịch tự động ngôn ngữ.
  • D. Phân tích dữ liệu thời gian thực và tối ưu hóa.

Câu 28: Một trong những lợi ích của AI trong lĩnh vực y tế, ngoài chẩn đoán hình ảnh, là khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu bệnh nhân (lịch sử bệnh án, kết quả xét nghiệm, phản ứng với thuốc) để làm gì?

  • A. Hỗ trợ bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị cá nhân hóa và dự đoán hiệu quả điều trị.
  • B. Thay thế hoàn toàn các y tá trong việc chăm sóc bệnh nhân.
  • C. Tự động phẫu thuật mà không cần bác sĩ.
  • D. Chỉ dùng để quản lý hồ sơ bệnh nhân.

Câu 29: Việc phát triển AI có "nhận thức chung" (common sense) như con người vẫn là một thách thức lớn. Điều này có ý nghĩa gì đối với các hệ thống AI hiện tại?

  • A. AI hiện tại đã thông minh hơn con người trong mọi lĩnh vực.
  • B. AI hiện tại vẫn còn hạn chế trong việc hiểu và xử lý các tình huống phức tạp, bất ngờ hoặc đòi hỏi suy luận linh hoạt như con người.
  • C. AI không thể học hỏi từ dữ liệu.
  • D. AI chỉ có thể thực hiện các phép tính đơn giản.

Câu 30: Để khai thác tiềm năng của AI một cách bền vững và có lợi cho xã hội, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Tập trung hoàn toàn vào việc tăng tốc độ tính toán của máy tính.
  • B. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI.
  • C. Phát triển AI nhanh nhất có thể mà không cần quan tâm đến hậu quả.
  • D. Xây dựng các khuôn khổ đạo đức, pháp lý và xã hội để hướng dẫn phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm, minh bạch và công bằng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang sử dụng cánh tay robot được trang bị hệ thống thị giác máy tính dựa trên AI để kiểm tra chất lượng mối hàn trên khung xe. Hệ thống này có thể phát hiện các mối hàn bị lỗi mà mắt thường khó nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một ứng dụng di động mới sử dụng AI để phân tích thói quen chi tiêu của người dùng, đưa ra lời khuyên về cách tiết kiệm và cảnh báo khi có giao dịch bất thường. Ứng dụng này minh họa vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hệ thống chatbot trên một website thương mại điện tử có khả năng hiểu câu hỏi của khách hàng bằng ngôn ngữ tự nhiên, tìm kiếm thông tin sản phẩm, và thậm chí xử lý các yêu cầu đơn giản như kiểm tra trạng thái đơn hàng. Chức năng cốt lõi của hệ thống này dựa trên khả năng nào của AI?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một trường học đang triển khai hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định những điểm mạnh, điểm yếu, và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu phù hợp với năng lực của họ. Mục đích chính của việc ứng dụng AI trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân tích ảnh X-quang ngực nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao. Hệ thống này giúp các bác sĩ sàng lọc nhanh hơn và chính xác hơn. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc phát triển các phương tiện tự hành (ô tô tự lái, drone giao hàng) đòi hỏi sự kết hợp phức tạp của nhiều công nghệ AI như thị giác máy tính (để nhìn đường), xử lý cảm biến (để nhận biết môi trường), lập kế hoạch đường đi (để di chuyển an toàn), và điều khiển (để vận hành xe). Lĩnh vực AI nào đóng vai trò trung tâm trong việc tích hợp các khả năng này để tạo ra một hệ thống vận hành tự chủ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn của việc ứng dụng AI rộng rãi trong xã hội là khả năng tự động hóa quá nhiều công việc, đặc biệt là các công việc lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu ít kỹ năng chuyên sâu. Điều này có thể dẫn đến hậu quả xã hội đáng kể nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Các hệ thống AI thường yêu cầu một lượng lớn dữ liệu để huấn luyện. Nếu dữ liệu này bao gồm thông tin cá nhân nhạy cảm (ví dụ: lịch sử y tế, tài chính, vị trí địa lý) và không được bảo vệ đúng cách, hoặc bị sử dụng cho mục đích ngoài ý muốn, nó có thể gây ra nguy cơ gì đối với người dùng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một kịch bản đáng lo ngại là các hệ thống AI có thể bị tấn công mạng, bị sửa đổi thuật toán hoặc dữ liệu huấn luyện, dẫn đến việc chúng đưa ra các quyết định sai lệch hoặc thực hiện hành vi gây hại (ví dụ: hệ thống giao thông tự động bị điều khiển sai, hệ thống nhận dạng mục tiêu quân sự bị đánh lừa). Nguy cơ này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của AI?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Các hệ thống AI có khả năng phân tích hành vi người dùng trên diện rộng (ví dụ: qua mạng xã hội, lịch sử tìm kiếm, tương tác trực tuyến) để tạo ra các nội dung hoặc quảng cáo được cá nhân hóa cao. Mặc dù có lợi ích thương mại, việc này cũng đặt ra một nguy cơ đạo đức/xã hội là AI có thể bị lạm dụng để thao túng hoặc thay đổi ý thức, hành vi của con người một cách tinh vi. Nguy cơ này chủ yếu xuất phát từ khả năng nào của AI?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây ra áp lực thất nghiệp, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất từ góc độ xã hội và giáo dục?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc xây dựng các quy định pháp lý chặt chẽ về thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu cá nhân trong các hệ thống AI nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi phát triển các hệ thống AI có khả năng ra quyết định độc lập (ví dụ: xe tự lái, hệ thống chấm điểm tín dụng tự động), việc đảm bảo tính minh bạch (explainability) của quá trình ra quyết định (tức là có thể giải thích tại sao AI đưa ra quyết định đó) là quan trọng vì lý do nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một công ty đang cân nhắc sử dụng AI để tự động hóa quy trình tuyển dụng ban đầu (sàng lọc hồ sơ, phỏng vấn sơ bộ qua chatbot). Mặc dù hiệu quả về thời gian và chi phí, họ cần đặc biệt lưu ý đến nguy cơ nào của AI trong bối cảnh này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để đảm bảo AI phát triển và được sử dụng một cách có đạo đức và có trách nhiệm, cần có sự tham gia và phối hợp của những đối tượng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh (ví dụ: khi bạn nói để tìm kiếm thông tin hoặc điều khiển thiết bị) là một ví dụ điển hình của ứng dụng AI nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định các khu vực cây trồng bị sâu bệnh hoặc thiếu nước, từ đó đưa ra khuyến nghị về lượng thuốc trừ sâu hoặc nước cần thiết. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khách hàng nhằm dự đoán xu hướng mua sắm và đề xuất sản phẩm phù hợp (hệ thống gợi ý trên các trang thương mại điện tử), nó đang áp dụng khả năng chính nào của AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một nguy cơ khác của AI là khả năng tạo ra và lan truyền thông tin sai lệch (fake news, deepfakes) một cách nhanh chóng và quy mô lớn. Nguy cơ này đe dọa trực tiếp đến khía cạnh nào của xã hội?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các thuật toán AI có khả năng giải thích được (explainable AI - XAI) nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI là cần một lượng dữ liệu khổng lồ và chất lượng cao để huấn luyện các mô hình phức tạp (ví dụ: mạng nơ-ron sâu). Thách thức này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các mẫu dữ liệu giao dịch thẻ tín dụng nhằm phát hiện các hoạt động có dấu hiệu gian lận. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của AI?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc phát triển các quy tắc đạo đức (ethics guidelines) cho AI, ví dụ như đảm bảo tính công bằng, không thiên vị, và trách nhiệm giải trình, là một nỗ lực nhằm giải quyết nguy cơ nào của AI?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao việc AI tự động hóa các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại được xem là một lợi ích đáng kể?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích các bài viết trên mạng xã hội nhằm phát hiện các bình luận có tính chất bạo lực hoặc thù địch. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng khả năng chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phát triển AI, việc đảm bảo rằng hệ thống hoạt động như mong đợi và không gây ra hậu quả ngoài ý muốn, đặc biệt là trong các ứng dụng quan trọng (ví dụ: y tế, giao thông), đòi hỏi quy trình nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Hệ thống AI được sử dụng trong các ứng dụng bản đồ và điều hướng (ví dụ: Google Maps, Grab) để tính toán tuyến đường tối ưu, dự đoán thời gian di chuyển dựa trên tình hình giao thông thực tế. Chức năng này thuộc về khả năng nào của AI?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những lợi ích của AI trong lĩnh vực y tế, ngoài chẩn đoán hình ảnh, là khả năng phân tích lượng lớn dữ liệu bệnh nhân (lịch sử bệnh án, kết quả xét nghiệm, phản ứng với thuốc) để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc phát triển AI có 'nhận thức chung' (common sense) như con người vẫn là một thách thức lớn. Điều này có ý nghĩa gì đối với các hệ thống AI hiện tại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để khai thác tiềm năng của AI một cách bền vững và có lợi cho xã hội, điều quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô sử dụng robot có khả năng tự động lắp ráp các bộ phận phức tạp và điều chỉnh quy trình dựa trên dữ liệu thời gian thực từ cảm biến. Lĩnh vực nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển loại robot này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Robotics
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 2: Hệ thống AI trong một ngân hàng theo dõi hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Khi phát hiện một giao dịch có hành vi bất thường (ví dụ: một khoản rút tiền lớn ở nước ngoài ngay sau khi tài khoản vừa nhận một khoản tiền lớn từ nguồn không xác định), hệ thống sẽ tự động tạm khóa giao dịch và gửi cảnh báo cho nhân viên ngân hàng. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Điều khiển tự động
  • B. Tiện ích thông minh
  • C. Tài chính ngân hàng
  • D. Dịch vụ khách hàng

Câu 3: Một ứng dụng di động cho phép người dùng chụp ảnh một loài thực vật và nhận dạng tên, đặc điểm của nó gần như ngay lập tức. Công nghệ cốt lõi nào của AI đang được ứng dụng trong chức năng nhận dạng hình ảnh này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Hệ thống khuyến nghị
  • C. Lập kế hoạch tự động
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision)

Câu 4: Một hệ thống học trực tuyến (E-learning) sử dụng AI để phân tích cách học của từng học sinh (thời gian dành cho bài tập, kết quả kiểm tra, những phần kiến thức gặp khó khăn) và sau đó đề xuất các bài giảng, bài tập hoặc tài liệu bổ sung phù hợp với trình độ và nhu cầu riêng của học sinh đó. Ứng dụng này của AI thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong giáo dục?

  • A. Cá nhân hóa quá trình học tập
  • B. Quản lý điểm số tự động
  • C. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa
  • D. In ấn tài liệu học tập

Câu 5: Trợ lý ảo trên điện thoại di động như Siri hoặc Google Assistant có khả năng hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói của người dùng, thực hiện các tác vụ như đặt báo thức, gửi tin nhắn hoặc tìm kiếm thông tin trên internet. Công nghệ AI nào là nền tảng giúp các trợ lý ảo này tương tác được với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên?

  • A. Robotics
  • B. Thị giác máy tính
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • D. Hệ thống điều khiển tự động

Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật mà mắt thường có thể bỏ sót, hoặc hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra chẩn đoán chính xác hơn. Ứng dụng này mang lại lợi ích rõ rệt nhất về mặt nào?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh
  • B. Tăng độ chính xác và tốc độ chẩn đoán
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ
  • D. Cá nhân hóa phác đồ điều trị (mặc dù AI có thể hỗ trợ, câu hỏi tập trung vào phân tích hình ảnh)

Câu 7: Một trong những rủi ro được cảnh báo nhiều nhất về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa các công việc thủ công hoặc lặp đi lặp lại. Điều này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

  • A. Giảm năng suất lao động
  • B. Tăng chi phí sản xuất
  • C. Suy giảm khả năng sáng tạo của con người
  • D. Áp lực thất nghiệp đối với các công việc dễ tự động hóa

Câu 8: Một công ty phát triển ứng dụng AI thu thập lượng lớn dữ liệu cá nhân của người dùng (lịch sử duyệt web, sở thích, vị trí địa lý) để cải thiện thuật toán quảng cáo mục tiêu. Tuy nhiên, dữ liệu này lại không được bảo vệ đầy đủ và bị rò rỉ ra bên ngoài. Nguy cơ nào của AI được minh họa rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Vi phạm quyền riêng tư
  • B. Thiếu khả năng sáng tạo
  • C. Chi phí phát triển cao
  • D. Hạn chế về hiệu suất tính toán

Câu 9: Một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định phê duyệt hoặc từ chối các đơn xin vay vốn dựa trên phân tích dữ liệu tài chính của người nộp đơn. Tuy nhiên, do dữ liệu huấn luyện có sự thiên vị lịch sử, hệ thống AI này có xu hướng từ chối các đơn của một nhóm dân số nhất định dù họ có khả năng tài chính tương đương. Vấn đề đạo đức nào đang xảy ra ở đây?

  • A. Thiếu minh bạch về cách AI hoạt động
  • B. Thiên vị (Bias) trong thuật toán và dữ liệu
  • C. Khó khăn trong việc nâng cấp hệ thống
  • D. Tiêu thụ năng lượng lớn

Câu 10: Để phát triển AI một cách có trách nhiệm và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, cộng đồng quốc tế và các nhà nghiên cứu đang nhấn mạnh sự cần thiết của các nguyên tắc đạo đức và quy định pháp lý. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Hạn chế tốc độ phát triển của AI
  • B. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI
  • C. Tạo ra rào cản thương mại quốc tế
  • D. Đảm bảo AI được phát triển và sử dụng an toàn, công bằng và có lợi cho xã hội

Câu 11: Một hệ thống AI được thiết kế để điều khiển một nhà máy điện hạt nhân. Nếu hệ thống này gặp lỗi nghiêm trọng hoặc bị tấn công mạng, nó có thể gây ra thảm họa trên diện rộng. Nguy cơ nào của AI được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

  • A. Đe dọa an ninh và an toàn
  • B. Gây nhàm chán cho con người
  • C. Chi phí bảo trì cao
  • D. Cần nhiều dữ liệu huấn luyện

Câu 12: So với các phần mềm truyền thống được lập trình theo các quy tắc cố định, điểm khác biệt cốt lõi của hệ thống AI (đặc biệt là các hệ thống dựa trên học máy) là gì?

  • A. Chúng luôn yêu cầu kết nối Internet tốc độ cao.
  • B. Chúng chỉ có thể chạy trên các siêu máy tính.
  • C. Chúng không bao giờ mắc lỗi.
  • D. Chúng có khả năng học hỏi và thích ứng từ dữ liệu.

Câu 13: Một chatbot được triển khai trên website của một cửa hàng trực tuyến để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng về sản phẩm, đơn hàng, chính sách đổi trả. Ứng dụng này của AI thuộc nhóm lĩnh vực nào?

  • A. Dịch vụ khách hàng
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Phân tích thị trường chứng khoán

Câu 14: Tại sao việc thu thập và sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) lại cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của các hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình học sâu (Deep Learning)?

  • A. Dữ liệu lớn giúp giảm chi phí phần cứng.
  • B. Dữ liệu lớn cung cấp nguồn tài nguyên phong phú để huấn luyện các mô hình AI phức tạp.
  • C. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho các ứng dụng AI trong y tế.
  • D. Dữ liệu lớn làm cho thuật toán AI đơn giản hơn.

Câu 15: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: quyết định chẩn đoán bệnh hoặc quyết định pháp lý), một thách thức lớn là làm thế nào để con người hiểu được lý do hoặc cơ sở đằng sau quyết định đó. Vấn đề này liên quan đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Hiệu quả tính toán
  • B. Khả năng mở rộng
  • C. Tính giải thích (Explainability) và minh bạch (Transparency)
  • D. Tốc độ xử lý dữ liệu

Câu 16: Giả sử một công ty muốn sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng trên website nhằm cải thiện trải nghiệm và tăng doanh số. Trước khi triển khai, công ty cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề đạo đức nào liên quan đến dữ liệu người dùng?

  • A. Chi phí phát triển thuật toán AI.
  • B. Bảo vệ quyền riêng tư và sự đồng ý của người dùng.
  • C. Khả năng tương thích với các trình duyệt web cũ.
  • D. Tốc độ phản hồi của website.

Câu 17: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung giả mạo (ví dụ: hình ảnh, video, âm thanh) rất giống thật (Deepfakes). Nguy cơ nào sau đây là hậu quả trực tiếp nhất của khả năng này?

  • A. Giảm khả năng sáng tạo của con người.
  • B. Tăng chi phí sản xuất nội dung.
  • C. Gây khó khăn cho việc học ngoại ngữ.
  • D. Lan truyền thông tin sai lệch (misinformation/disinformation).

Câu 18: Trong bối cảnh điều khiển tự động, AI có thể được áp dụng để tối ưu hóa các quy trình phức tạp trong nhà máy, từ việc quản lý nguyên liệu đầu vào, điều chỉnh máy móc, đến kiểm soát chất lượng sản phẩm. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm số lượng máy móc cần thiết.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người.
  • C. Tăng hiệu quả và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
  • D. Chỉ hoạt động với các sản phẩm đơn giản.

Câu 19: Một hệ thống AI được huấn luyện để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Hệ thống này phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu từ tin tức, báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, v.v. Việc AI có thể xử lý và tìm ra các mẫu phức tạp trong lượng dữ liệu khổng lồ này thể hiện ưu điểm nào của AI so với phân tích truyền thống?

  • A. Khả năng xử lý và phân tích dữ liệu lớn, phức tạp.
  • B. Luôn đưa ra dự đoán chính xác 100%.
  • C. Không cần dữ liệu lịch sử để hoạt động.
  • D. Chỉ hoạt động với dữ liệu dạng văn bản.

Câu 20: Consider an AI system designed to recommend movies based on a user"s viewing history. Which of the following ethical considerations is most relevant to this application?

  • A. Risk of job displacement for movie critics.
  • B. The system might become too creative.
  • C. High energy consumption of the system.
  • D. User data privacy.

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng trong bệnh viện để lên lịch phẫu thuật tối ưu, phân bổ nguồn lực (phòng mổ, y tá, bác sĩ) dựa trên độ khẩn cấp của ca bệnh, sự sẵn sàng của nhân viên và các yếu tố khác. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Y tế - Tối ưu hóa quản lý và phân bổ nguồn lực.
  • B. Giáo dục - Cá nhân hóa lịch học cho bác sĩ.
  • C. Tài chính - Dự báo chi phí phẫu thuật.
  • D. Robotics - Điều khiển robot phẫu thuật.

Câu 22: Một trong những thách thức khi phát triển AI là đảm bảo tính công bằng (Fairness). Tính công bằng trong AI nghĩa là gì?

  • A. AI luôn đưa ra quyết định nhanh nhất có thể.
  • B. AI có thể giải thích mọi quyết định của mình.
  • C. AI đưa ra quyết định không thiên vị, không phân biệt đối xử dựa trên các yếu tố nhạy cảm.
  • D. AI được phát triển bởi một đội ngũ đa dạng.

Câu 23: Việc phát triển các phương tiện giao thông tự lái (xe tự hành) là một lĩnh vực ứng dụng phức tạp của AI, kết hợp nhiều công nghệ khác nhau. Công nghệ AI nào đóng vai trò thiết yếu giúp xe tự lái "nhìn" và "hiểu" môi trường xung quanh (phát hiện vật cản, nhận dạng biển báo, phân biệt làn đường)?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Hệ thống khuyến nghị
  • C. Lập kế hoạch tự động (Planning)
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision)

Câu 24: AI có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống "giám sát" hành vi của con người trên không gian mạng hoặc trong đời sống thực. Nguy cơ nào có thể phát sinh nếu các hệ thống giám sát này không được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Giảm hiệu suất làm việc.
  • B. Hạn chế tự do cá nhân và nguy cơ lạm dụng.
  • C. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu.
  • D. Gây khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin.

Câu 25: Một công cụ AI được thiết kế để viết báo cáo tài chính dựa trên dữ liệu thô. Mặc dù công cụ này giúp tiết kiệm thời gian đáng kể, nhưng một số người lo ngại về việc nó có thể làm giảm kỹ năng viết và phân tích của con người trong dài hạn. Đây là một ví dụ về loại tác động nào của AI?

  • A. Tác động đến kỹ năng và sự phụ thuộc của con người.
  • B. Nguy cơ tấn công mạng.
  • C. Thiếu khả năng dự báo.
  • D. Vấn đề tương thích phần cứng.

Câu 26: Để một hệ thống AI có thể thực hiện các tác vụ phức tạp trong thế giới thực (ví dụ: robot giúp việc nhà), nó không chỉ cần "học" mà còn cần có khả năng "lập kế hoạch" và "ra quyết định" dựa trên mục tiêu và môi trường xung quanh. Lĩnh vực nào của AI tập trung vào khả năng này?

  • A. Hệ thống khuyến nghị
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)
  • D. Nhận dạng giọng nói

Câu 27: Khi sử dụng AI trong các ứng dụng y tế hoặc tài chính, điều cực kỳ quan trọng là đảm bảo độ tin cậy và chính xác của hệ thống. Tại sao việc kiểm thử (testing) và xác thực (validation) là các bước không thể thiếu trong quy trình phát triển các hệ thống AI này?

  • A. Để đảm bảo độ chính xác, tin cậy và giảm thiểu rủi ro sai sót gây hậu quả nghiêm trọng.
  • B. Để làm cho thuật toán AI trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ cần thiết cho các hệ thống AI nhỏ.
  • D. Để tăng tốc độ huấn luyện mô hình.

Câu 28: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng khi phát triển AI là "Trách nhiệm giải trình" (Accountability). Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì?

  • A. AI phải luôn tự giải thích được mọi quyết định của mình.
  • B. AI phải được phát triển bởi các chuyên gia có bằng cấp cao.
  • C. AI phải có khả năng tự sửa lỗi.
  • D. Phải có người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của hệ thống AI.

Câu 29: Consider a scenario where an AI system is used in a recruitment process to filter job applications. If this system exhibits bias based on gender or age, leading to qualified candidates being unfairly rejected, which of the following actions would be most effective in addressing this issue?

  • A. Review and debias the training data used for the AI model.
  • B. Make the AI system process applications faster.
  • C. Increase the complexity of the AI algorithm.
  • D. Use the AI system for a different task.

Câu 30: Trong tương lai, khi AI ngày càng trở nên mạnh mẽ và tự chủ hơn, việc duy trì "sự kiểm soát của con người" (human control) đối với các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực quan trọng, được xem là rất cần thiết. Tại sao việc này lại quan trọng?

  • A. Để làm chậm tốc độ phát triển của AI.
  • B. Để đảm bảo con người có thể can thiệp và chịu trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định sai hoặc gây hại.
  • C. Vì con người luôn đưa ra quyết định tốt hơn AI.
  • D. Để AI có thêm dữ liệu để học hỏi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô sử dụng robot có khả năng tự động lắp ráp các bộ phận phức tạp và điều chỉnh quy trình dựa trên dữ liệu thời gian thực từ cảm biến. Lĩnh vực nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển loại robot này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hệ thống AI trong một ngân hàng theo dõi hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Khi phát hiện một giao dịch có hành vi bất thường (ví dụ: một khoản rút tiền lớn ở nước ngoài ngay sau khi tài khoản vừa nhận một khoản tiền lớn từ nguồn không xác định), hệ thống sẽ tự động tạm khóa giao dịch và gửi cảnh báo cho nhân viên ngân hàng. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một ứng dụng di động cho phép người dùng chụp ảnh một loài thực vật và nhận dạng tên, đặc điểm của nó gần như ngay lập tức. Công nghệ cốt lõi nào của AI đang được ứng dụng trong chức năng nhận dạng hình ảnh này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một hệ thống học trực tuyến (E-learning) sử dụng AI để phân tích cách học của từng học sinh (thời gian dành cho bài tập, kết quả kiểm tra, những phần kiến thức gặp khó khăn) và sau đó đề xuất các bài giảng, bài tập hoặc tài liệu bổ sung phù hợp với trình độ và nhu cầu riêng của học sinh đó. Ứng dụng này của AI thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong giáo dục?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trợ lý ảo trên điện thoại di động như Siri hoặc Google Assistant có khả năng hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói của người dùng, thực hiện các tác vụ như đặt báo thức, gửi tin nhắn hoặc tìm kiếm thông tin trên internet. Công nghệ AI nào là nền tảng giúp các trợ lý ảo này tương tác được với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật mà mắt thường có thể bỏ sót, hoặc hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra chẩn đoán chính xác hơn. Ứng dụng này mang lại lợi ích rõ rệt nhất về mặt nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một trong những rủi ro được cảnh báo nhiều nhất về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa các công việc thủ công hoặc lặp đi lặp lại. Điều này có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một công ty phát triển ứng dụng AI thu thập lượng lớn dữ liệu cá nhân của người dùng (lịch sử duyệt web, sở thích, vị trí địa lý) để cải thiện thuật toán quảng cáo mục tiêu. Tuy nhiên, dữ liệu này lại không được bảo vệ đầy đủ và bị rò rỉ ra bên ngoài. Nguy cơ nào của AI được minh họa rõ nhất trong tình huống này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định phê duyệt hoặc từ chối các đơn xin vay vốn dựa trên phân tích dữ liệu tài chính của người nộp đơn. Tuy nhiên, do dữ liệu huấn luyện có sự thiên vị lịch sử, hệ thống AI này có xu hướng từ chối các đơn của một nhóm dân số nhất định dù họ có khả năng tài chính tương đương. Vấn đề đạo đức nào đang xảy ra ở đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để phát triển AI một cách có trách nhiệm và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, cộng đồng quốc tế và các nhà nghiên cứu đang nhấn mạnh sự cần thiết của các nguyên tắc đạo đức và quy định pháp lý. Mục tiêu chính của việc này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một hệ thống AI được thiết kế để điều khiển một nhà máy điện hạt nhân. Nếu hệ thống này gặp lỗi nghiêm trọng hoặc bị tấn công mạng, nó có thể gây ra thảm họa trên diện rộng. Nguy cơ nào của AI được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: So với các phần mềm truyền thống được lập trình theo các quy tắc cố định, điểm khác biệt cốt lõi của hệ thống AI (đặc biệt là các hệ thống dựa trên học máy) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một chatbot được triển khai trên website của một cửa hàng trực tuyến để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng về sản phẩm, đơn hàng, chính sách đổi trả. Ứng dụng này của AI thuộc nhóm lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc thu thập và sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) lại cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển của các hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình học sâu (Deep Learning)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: quyết định chẩn đoán bệnh hoặc quyết định pháp lý), một thách thức lớn là làm thế nào để con người hiểu được *lý do* hoặc *cơ sở* đằng sau quyết định đó. Vấn đề này liên quan đến khía cạnh nào của AI?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử một công ty muốn sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng trên website nhằm cải thiện trải nghiệm và tăng doanh số. Trước khi triển khai, công ty cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề đạo đức nào liên quan đến dữ liệu người dùng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung giả mạo (ví dụ: hình ảnh, video, âm thanh) rất giống thật (Deepfakes). Nguy cơ nào sau đây là hậu quả trực tiếp nhất của khả năng này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bối cảnh điều khiển tự động, AI có thể được áp dụng để tối ưu hóa các quy trình phức tạp trong nhà máy, từ việc quản lý nguyên liệu đầu vào, điều chỉnh máy móc, đến kiểm soát chất lượng sản phẩm. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một hệ thống AI được huấn luyện để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Hệ thống này phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu từ tin tức, báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, v.v. Việc AI có thể xử lý và tìm ra các mẫu phức tạp trong lượng dữ liệu khổng lồ này thể hiện ưu điểm nào của AI so với phân tích truyền thống?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Consider an AI system designed to recommend movies based on a user's viewing history. Which of the following ethical considerations is *most relevant* to this application?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng trong bệnh viện để lên lịch phẫu thuật tối ưu, phân bổ nguồn lực (phòng mổ, y tá, bác sĩ) dựa trên độ khẩn cấp của ca bệnh, sự sẵn sàng của nhân viên và các yếu tố khác. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một trong những thách thức khi phát triển AI là đảm bảo tính công bằng (Fairness). Tính công bằng trong AI nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc phát triển các phương tiện giao thông tự lái (xe tự hành) là một lĩnh vực ứng dụng phức tạp của AI, kết hợp nhiều công nghệ khác nhau. Công nghệ AI nào đóng vai trò thiết yếu giúp xe tự lái 'nhìn' và 'hiểu' môi trường xung quanh (phát hiện vật cản, nhận dạng biển báo, phân biệt làn đường)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: AI có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống 'giám sát' hành vi của con người trên không gian mạng hoặc trong đời sống thực. Nguy cơ nào có thể phát sinh nếu các hệ thống giám sát này không được kiểm soát chặt chẽ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một công cụ AI được thiết kế để viết báo cáo tài chính dựa trên dữ liệu thô. Mặc dù công cụ này giúp tiết kiệm thời gian đáng kể, nhưng một số người lo ngại về việc nó có thể làm giảm kỹ năng viết và phân tích của con người trong dài hạn. Đây là một ví dụ về loại tác động nào của AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để một hệ thống AI có thể thực hiện các tác vụ phức tạp trong thế giới thực (ví dụ: robot giúp việc nhà), nó không chỉ cần 'học' mà còn cần có khả năng 'lập kế hoạch' và 'ra quyết định' dựa trên mục tiêu và môi trường xung quanh. Lĩnh vực nào của AI tập trung vào khả năng này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi sử dụng AI trong các ứng dụng y tế hoặc tài chính, điều cực kỳ quan trọng là đảm bảo độ tin cậy và chính xác của hệ thống. Tại sao việc kiểm thử (testing) và xác thực (validation) là các bước không thể thiếu trong quy trình phát triển các hệ thống AI này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng khi phát triển AI là 'Trách nhiệm giải trình' (Accountability). Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Consider a scenario where an AI system is used in a recruitment process to filter job applications. If this system exhibits bias based on gender or age, leading to qualified candidates being unfairly rejected, which of the following actions would be *most effective* in addressing this issue?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong tương lai, khi AI ngày càng trở nên mạnh mẽ và tự chủ hơn, việc duy trì 'sự kiểm soát của con người' (human control) đối với các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực quan trọng, được xem là rất cần thiết. Tại sao việc này lại quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ điện tử đang áp dụng AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. Thay vì nhân viên kiểm tra thủ công từng chi tiết, hệ thống AI sử dụng camera và thuật toán học máy để phân loại sản phẩm đạt chuẩn và sản phẩm lỗi. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Robotics
  • B. Điều khiển tự động
  • C. Tiện ích thông minh
  • D. Dịch vụ khách hàng

Câu 2: Hệ thống AI nhận diện khuôn mặt trên điện thoại di động (Face ID) hoạt động dựa trên nguyên lý nào sau đây?

  • A. Phân tích giọng nói để xác định danh tính.
  • B. So sánh chữ ký số được lưu trữ.
  • C. Phân tích các đặc điểm hình học trên khuôn mặt từ hình ảnh hoặc dữ liệu 3D.
  • D. Kiểm tra mã PIN hoặc mật khẩu đã nhập.

Câu 3: Trợ lý ảo như Siri, Google Assistant, Bixby được coi là ứng dụng AI trong lĩnh vực tiện ích thông minh. Khả năng cốt lõi nào của các trợ lý ảo này thể hiện rõ nhất sức mạnh của AI trong việc tương tác với con người?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu lớn.
  • C. Kết nối mạng Internet tốc độ cao.
  • D. Hiển thị đồ họa phức tạp.

Câu 4: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Hệ thống này được lập trình để tìm kiếm các mẫu hành vi bất thường hoặc đáng ngờ (ví dụ: giao dịch lớn tại địa điểm lạ, nhiều giao dịch nhỏ liên tiếp trong thời gian ngắn). Mục đích chính của việc ứng dụng AI này trong tài chính ngân hàng là gì?

  • A. Thiết kế giao diện ứng dụng ngân hàng.
  • B. Quản lý danh sách khách hàng.
  • C. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo sản phẩm.
  • D. Phát hiện và phòng chống gian lận, rửa tiền.

Câu 5: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để hỗ trợ các bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh. Ví dụ, các mô hình AI có thể phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) với độ chính xác cao. Điều này giúp ích gì cho quá trình chẩn đoán?

  • A. Hỗ trợ phát hiện sớm và chính xác các dấu hiệu bệnh lý từ hình ảnh y tế.
  • B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc đưa ra quyết định cuối cùng về chẩn đoán.
  • C. Giảm chi phí khám chữa bệnh cho bệnh nhân.
  • D. Tăng số lượng bệnh nhân mà bác sĩ có thể khám trong một ngày.

Câu 6: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để tạo ra lộ trình học tập riêng biệt cho từng học sinh, dựa trên kết quả làm bài kiểm tra, thời gian dành cho mỗi chủ đề và phong cách học tập. Ứng dụng AI này trong giáo dục mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm bớt vai trò của giáo viên.
  • B. Tăng tính cạnh tranh giữa các học sinh.
  • C. Cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với năng lực và tiến độ của từng người học.
  • D. Chỉ tập trung vào các môn học tự nhiên.

Câu 7: Robot Grace tại Hồng Kông, được thiết kế để chăm sóc bệnh nhân và giao tiếp đa ngôn ngữ, là một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa Robotics và AI. Khả năng "giao tiếp đa ngôn ngữ" của robot này thể hiện ứng dụng AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning).

Câu 8: Một trong những nguy cơ lớn nhất được cảnh báo về sự phát triển của AI là khả năng tự động hóa nhiều công việc. Điều này có thể dẫn đến hậu quả xã hội nào?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • B. Áp lực thất nghiệp cho một số ngành nghề.
  • C. Giảm năng suất lao động tổng thể.
  • D. Cải thiện đáng kể điều kiện làm việc cho mọi người.

Câu 9: Hệ thống AI thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu cá nhân của người dùng (ví dụ: lịch sử duyệt web, vị trí, sở thích). Nếu dữ liệu này không được bảo vệ đúng cách hoặc bị sử dụng sai mục đích, nguy cơ nào liên quan đến quyền riêng tư có thể xảy ra?

  • A. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
  • B. Tăng cường bảo mật cho người dùng.
  • C. Vi phạm quyền riêng tư của người dùng.
  • D. Giảm thiểu rủi ro về an ninh mạng.

Câu 10: Một hệ thống AI điều khiển mạng lưới giao thông công cộng của một thành phố. Nếu hệ thống này bị tấn công mạng bởi các tác nhân xấu, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể là gì?

  • A. Gây mất an ninh hệ thống và có thể làm tê liệt hoạt động.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một vài người dùng cá nhân.
  • C. Làm chậm tốc độ xử lý của hệ thống.
  • D. Tăng cường hiệu quả hoạt động sau khi bị tấn công.

Câu 11: Để phát triển AI một cách có trách nhiệm và giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

  • A. Tăng tốc độ phát triển các thuật toán mới.
  • B. Đầu tư lớn vào phần cứng máy tính.
  • C. Giảm bớt sự tham gia của con người trong quá trình ra quyết định của AI.
  • D. Tăng cường giám sát, kiểm tra và xây dựng khung pháp lý, đạo đức phù hợp.

Câu 12: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website bán hàng sử dụng AI để làm gì?

  • A. Thiết kế sản phẩm mới dựa trên phản hồi khách hàng.
  • B. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp và cung cấp thông tin cho khách hàng.
  • C. Thực hiện giao hàng cho khách.
  • D. Quản lý tồn kho của cửa hàng.

Câu 13: So sánh ứng dụng AI trong Robotics và trong Điều khiển tự động. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Robotics tập trung vào việc tạo ra các thực thể vật lý thông minh (robot), trong khi Điều khiển tự động tập trung vào việc tự động hóa các quy trình hoặc hệ thống (có thể không phải là robot).
  • B. Robotics chỉ áp dụng trong công nghiệp, còn Điều khiển tự động chỉ áp dụng trong gia đình.
  • C. Robotics không sử dụng AI, trong khi Điều khiển tự động có sử dụng AI.
  • D. Robotics liên quan đến phần mềm, còn Điều khiển tự động liên quan đến phần cứng.

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để lọc các email rác (spam). Hệ thống này học cách phân biệt email rác và email hợp lệ dựa trên các đặc điểm như tiêu đề, nội dung, người gửi. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng
  • B. Y tế
  • C. Tiện ích thông minh
  • D. Giáo dục

Câu 15: Việc AI có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm nhạc) một cách tự động (ví dụ: các mô hình ngôn ngữ lớn như GPT) đặt ra thách thức nào liên quan đến thông tin?

  • A. Giảm số lượng thông tin được tạo ra.
  • B. Tăng độ tin cậy của tất cả thông tin trên mạng.
  • C. Giúp mọi người dễ dàng tiếp cận thông tin chính xác hơn.
  • D. Nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch (fake news) và tin đồn thất thiệt.

Câu 16: Một robot công nghiệp sử dụng AI để học cách gắp và sắp xếp các vật thể có hình dạng và kích thước khác nhau trên băng chuyền. Để làm được điều này, robot cần sử dụng công nghệ AI nào để "nhìn" và phân tích các vật thể đó?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 17: AI trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, ngoài chatbot, còn có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Lắp đặt sản phẩm tại nhà khách hàng.
  • B. Vận chuyển hàng hóa đến tay khách hàng.
  • C. Phân tích dữ liệu để dự đoán nhu cầu và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
  • D. Thiết kế bao bì sản phẩm.

Câu 18: Việc các hệ thống AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu và tự đưa ra quyết định mà đôi khi con người không hiểu rõ quá trình suy luận bên trong (hộp đen) đặt ra thách thức nào trong việc đảm bảo an toàn và tin cậy của AI?

  • A. Khó khăn trong việc giải thích lý do AI đưa ra một quyết định cụ thể.
  • B. AI sẽ luôn đưa ra quyết định đúng.
  • C. Tăng tốc độ học hỏi của AI.
  • D. Giảm chi phí phát triển AI.

Câu 19: AI được sử dụng trong các hệ thống giám sát giao thông thông minh để phân tích luồng xe, nhận diện biển số, phát hiện vi phạm. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Robotics
  • B. Điều khiển tự động và tiện ích thông minh
  • C. Tài chính ngân hàng
  • D. Y tế

Câu 20: Một ứng dụng AI được sử dụng để phân tích cảm xúc của khách hàng từ các bài đánh giá trực tuyến (ví dụ: tích cực, tiêu cực, trung lập). Công nghệ AI nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 21: Các hệ thống gợi ý nội dung trên các nền tảng giải trí như Netflix (gợi ý phim), Spotify (gợi ý nhạc) sử dụng AI để làm gì?

  • A. Tự động tạo ra nội dung mới.
  • B. Quản lý bản quyền nội dung.
  • C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng bằng cách gợi ý nội dung phù hợp.

Câu 22: Một trong những cách AI có thể ảnh hưởng đến ý thức và hành vi của con người là thông qua các thuật toán đề xuất nội dung trên mạng xã hội. Nếu thuật toán này ưu tiên hiển thị các nội dung cực đoan hoặc sai lệch, điều gì có thể xảy ra đối với người dùng?

  • A. Định hình quan điểm, niềm tin và hành vi theo hướng bị thao túng hoặc cực đoan hóa.
  • B. Giúp người dùng có cái nhìn đa chiều hơn về các vấn đề.
  • C. Tăng cường khả năng phân tích và đánh giá thông tin của người dùng.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến nhận thức của người dùng.

Câu 23: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây ra sự thiên vị (bias) trong các quyết định của nó (ví dụ: hệ thống tuyển dụng AI ưu tiên ứng viên nam hơn nữ), các nhà phát triển cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ sử dụng một loại thuật toán duy nhất.
  • B. Đảm bảo tính công bằng và không thiên vị trong dữ liệu huấn luyện AI.
  • C. Tăng số lượng dữ liệu huấn luyện mà không cần kiểm tra chất lượng.
  • D. Giảm bớt các quy tắc đạo đức trong quá trình phát triển.

Câu 24: Hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh nhằm phát hiện sớm sâu bệnh, theo dõi sức khỏe cây trồng và dự đoán năng suất. Ứng dụng này kết hợp những lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính và phân tích dữ liệu.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Robotics.
  • C. Tài chính ngân hàng và Giáo dục.
  • D. Dịch vụ khách hàng và Tiện ích thông minh.

Câu 25: Việc phát triển các robot có khả năng thực hiện các công việc nguy hiểm thay thế con người (ví dụ: xử lý vật liệu độc hại, tìm kiếm cứu nạn trong khu vực sập đổ) thể hiện ứng dụng AI trong lĩnh vực Robotics mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng tốc độ sản xuất.
  • B. Giảm chi phí hoạt động.
  • C. Tăng cường an toàn lao động và bảo vệ sức khỏe con người.
  • D. Cải thiện chất lượng sản phẩm.

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng trong giáo dục để chấm điểm tự động các bài luận. Hệ thống này được huấn luyện trên hàng nghìn bài luận đã được giáo viên chấm điểm. Thách thức lớn nhất của hệ thống AI này là gì?

  • A. Tốc độ chấm điểm quá chậm.
  • B. Không thể xử lý được các bài luận dài.
  • C. Chỉ chấm điểm được một số môn học nhất định.
  • D. Khó khăn trong việc hiểu và đánh giá chính xác các yếu tố phức tạp, mang tính chủ quan như ý nghĩa sâu sắc, lập luận chặt chẽ, và tính sáng tạo.

Câu 27: Việc AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn (ví dụ: tấn công lừa đảo được cá nhân hóa cao) là một ví dụ về nguy cơ nào của AI?

  • A. Gây áp lực thất nghiệp.
  • B. Đe dọa an ninh hệ thống và an ninh mạng.
  • C. Vi phạm quyền riêng tư.
  • D. Ảnh hưởng đến ý thức và hành vi con người.

Câu 28: Để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có đạo đức, điều gì là cần thiết?

  • A. Xây dựng các nguyên tắc đạo đức và khung pháp lý rõ ràng cho việc phát triển và ứng dụng AI.
  • B. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI.
  • C. Giảm ngân sách nghiên cứu AI.
  • D. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà phát triển AI.

Câu 29: Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo giá cổ phiếu dựa trên phân tích dữ liệu thị trường, tin tức kinh tế và các yếu tố khác. Hệ thống này thuộc ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục
  • B. Y tế
  • C. Tài chính ngân hàng
  • D. Robotics

Câu 30: Việc phát triển AI có thể tạo ra những công việc mới liên quan đến thiết kế, huấn luyện, giám sát và bảo trì hệ thống AI. Điều này cho thấy khía cạnh nào của AI đối với thị trường lao động?

  • A. AI chỉ làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. AI không ảnh hưởng gì đến thị trường lao động.
  • C. AI chỉ tạo ra việc làm cho các nhà khoa học máy tính.
  • D. AI có thể tạo ra các công việc mới, đòi hỏi kỹ năng mới liên quan đến công nghệ AI.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ điện tử đang áp dụng AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. Thay vì nhân viên kiểm tra thủ công từng chi tiết, hệ thống AI sử dụng camera và thuật toán học máy để phân loại sản phẩm đạt chuẩn và sản phẩm lỗi. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hệ thống AI nhận diện khuôn mặt trên điện thoại di động (Face ID) hoạt động dựa trên nguyên lý nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trợ lý ảo như Siri, Google Assistant, Bixby được coi là ứng dụng AI trong lĩnh vực tiện ích thông minh. Khả năng cốt lõi nào của các trợ lý ảo này thể hiện rõ nhất sức mạnh của AI trong việc tương tác với con người?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Hệ thống này được lập trình để tìm kiếm các mẫu hành vi bất thường hoặc đáng ngờ (ví dụ: giao dịch lớn tại địa điểm lạ, nhiều giao dịch nhỏ liên tiếp trong thời gian ngắn). Mục đích chính của việc ứng dụng AI này trong tài chính ngân hàng là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để hỗ trợ các bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh. Ví dụ, các mô hình AI có thể phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) với độ chính xác cao. Điều này giúp ích gì cho quá trình chẩn đoán?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để tạo ra lộ trình học tập riêng biệt cho từng học sinh, dựa trên kết quả làm bài kiểm tra, thời gian dành cho mỗi chủ đề và phong cách học tập. Ứng dụng AI này trong giáo dục mang lại lợi ích chính nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Robot Grace tại Hồng Kông, được thiết kế để chăm sóc bệnh nhân và giao tiếp đa ngôn ngữ, là một ví dụ điển hình về sự kết hợp giữa Robotics và AI. Khả năng 'giao tiếp đa ngôn ngữ' của robot này thể hiện ứng dụng AI nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một trong những nguy cơ lớn nhất được cảnh báo về sự phát triển của AI là khả năng tự động hóa nhiều công việc. Điều này có thể dẫn đến hậu quả xã hội nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hệ thống AI thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu cá nhân của người dùng (ví dụ: lịch sử duyệt web, vị trí, sở thích). Nếu dữ liệu này không được bảo vệ đúng cách hoặc bị sử dụng sai mục đích, nguy cơ nào liên quan đến quyền riêng tư có thể xảy ra?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một hệ thống AI điều khiển mạng lưới giao thông công cộng của một thành phố. Nếu hệ thống này bị tấn công mạng bởi các tác nhân xấu, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để phát triển AI một cách có trách nhiệm và giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website bán hàng sử dụng AI để làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So sánh ứng dụng AI trong Robotics và trong Điều khiển tự động. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để lọc các email rác (spam). Hệ thống này học cách phân biệt email rác và email hợp lệ dựa trên các đặc điểm như tiêu đề, nội dung, người gửi. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc AI có khả năng tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm nhạc) một cách tự động (ví dụ: các mô hình ngôn ngữ lớn như GPT) đặt ra thách thức nào liên quan đến thông tin?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một robot công nghiệp sử dụng AI để học cách gắp và sắp xếp các vật thể có hình dạng và kích thước khác nhau trên băng chuyền. Để làm được điều này, robot cần sử dụng công nghệ AI nào để 'nhìn' và phân tích các vật thể đó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: AI trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, ngoài chatbot, còn có thể được ứng dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc các hệ thống AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu và tự đưa ra quyết định mà đôi khi con người không hiểu rõ quá trình suy luận bên trong (hộp đen) đặt ra thách thức nào trong việc đảm bảo an toàn và tin cậy của AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: AI được sử dụng trong các hệ thống giám sát giao thông thông minh để phân tích luồng xe, nhận diện biển số, phát hiện vi phạm. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một ứng dụng AI được sử dụng để phân tích cảm xúc của khách hàng từ các bài đánh giá trực tuyến (ví dụ: tích cực, tiêu cực, trung lập). Công nghệ AI nào đang được sử dụng ở đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Các hệ thống gợi ý nội dung trên các nền tảng giải trí như Netflix (gợi ý phim), Spotify (gợi ý nhạc) sử dụng AI để làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những cách AI có thể ảnh hưởng đến ý thức và hành vi của con người là thông qua các thuật toán đề xuất nội dung trên mạng xã hội. Nếu thuật toán này ưu tiên hiển thị các nội dung cực đoan hoặc sai lệch, điều gì có thể xảy ra đối với người dùng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây ra sự thiên vị (bias) trong các quyết định của nó (ví dụ: hệ thống tuyển dụng AI ưu tiên ứng viên nam hơn nữ), các nhà phát triển cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh nhằm phát hiện sớm sâu bệnh, theo dõi sức khỏe cây trồng và dự đoán năng suất. Ứng dụng này kết hợp những lĩnh vực AI nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc phát triển các robot có khả năng thực hiện các công việc nguy hiểm thay thế con người (ví dụ: xử lý vật liệu độc hại, tìm kiếm cứu nạn trong khu vực sập đổ) thể hiện ứng dụng AI trong lĩnh vực Robotics mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng trong giáo dục để chấm điểm tự động các bài luận. Hệ thống này được huấn luyện trên hàng nghìn bài luận đã được giáo viên chấm điểm. Thách thức lớn nhất của hệ thống AI này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn (ví dụ: tấn công lừa đảo được cá nhân hóa cao) là một ví dụ về nguy cơ nào của AI?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có đạo đức, điều gì là cần thiết?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo giá cổ phiếu dựa trên phân tích dữ liệu thị trường, tin tức kinh tế và các yếu tố khác. Hệ thống này thuộc ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc phát triển AI có thể tạo ra những công việc mới liên quan đến thiết kế, huấn luyện, giám sát và bảo trì hệ thống AI. Điều này cho thấy khía cạnh nào của AI đối với thị trường lao động?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô muốn sử dụng trí tuệ nhân tạo để tự động hóa quy trình kiểm tra các mối hàn trên thân xe nhằm phát hiện lỗi nhỏ mà mắt thường khó thấy. Lĩnh vực ứng dụng AI nào đang được công ty này xem xét?

  • A. Robot thông minh
  • B. Điều khiển tự động và giám sát quy trình
  • C. Tiện ích thông minh cho người dùng
  • D. Dịch vụ khách hàng tự động

Câu 2: Hệ thống AI được thiết kế để phân tích lịch sử giao dịch của khách hàng tại ngân hàng nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu lừa đảo hoặc rửa tiền. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục và đào tạo
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • C. Tài chính và ngân hàng
  • D. Giải trí và truyền thông

Câu 3: Một bác sĩ sử dụng phần mềm AI để phân tích hình ảnh X-quang phổi, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao hoặc ung thư mà có thể bỏ sót trong quá trình đọc thủ công. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào và ở khía cạnh nào?

  • A. Y tế, hỗ trợ chẩn đoán bệnh
  • B. Giáo dục, cá nhân hóa học tập
  • C. Tài chính, quản lý rủi ro
  • D. Robotics, phẫu thuật tự động

Câu 4: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để phân tích cách học của từng học sinh (thời gian hoàn thành bài tập, kết quả kiểm tra, các chủ đề gặp khó khăn) và tự động điều chỉnh lộ trình học, gợi ý tài liệu phù hợp. Đây là ứng dụng AI nhằm mục đích gì trong giáo dục?

  • A. Quản lý hồ sơ học sinh
  • B. Chấm điểm tự động các bài luận
  • C. Tổ chức thi trực tuyến
  • D. Cá nhân hóa lộ trình và nội dung học tập

Câu 5: Việc phát triển các robot có khả năng thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ: tháo gỡ bom, làm việc trong nhà máy hóa chất) là một ứng dụng quan trọng của AI kết hợp với lĩnh vực nào?

  • A. Robotics
  • B. Thị giác máy tính
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Hệ chuyên gia

Câu 6: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri, Google Assistant hay Bixby cho phép người dùng tương tác bằng giọng nói hoặc văn bản để thực hiện các tác vụ như đặt báo thức, gửi tin nhắn, tìm kiếm thông tin. Công nghệ cốt lõi nào của AI giúp các trợ lý ảo này hiểu và phản hồi yêu cầu của con người?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Học tăng cường
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • D. Hệ thống khuyến nghị

Câu 7: Một trong những rủi ro đáng kể khi triển khai các hệ thống AI trên quy mô lớn là khả năng tự động hóa nhiều công việc, đặc biệt là các công việc mang tính lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu ít kỹ năng phức tạp. Rủi ro này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của xã hội?

  • A. An ninh mạng
  • B. Thị trường lao động và việc làm
  • C. Bảo vệ môi trường
  • D. Phát triển hạ tầng giao thông

Câu 8: Một hệ thống AI nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để theo dõi đám đông tại nơi công cộng. Mặc dù có lợi ích trong việc đảm bảo an ninh, hệ thống này cũng đặt ra mối lo ngại nghiêm trọng về quyền cá nhân. Mối lo ngại đó là gì?

  • A. Chi phí triển khai quá cao
  • B. Hệ thống dễ bị lỗi kỹ thuật
  • C. Giảm hiệu quả làm việc của con người
  • D. Vi phạm quyền riêng tư cá nhân do thu thập dữ liệu hàng loạt

Câu 9: Nếu dữ liệu được sử dụng để huấn luyện một mô hình AI phản ánh sự phân biệt đối xử trong xã hội (ví dụ: dữ liệu cho thấy phụ nữ ít được thăng chức hơn nam giới trong một ngành nghề cụ thể), mô hình AI được tạo ra có khả năng biểu hiện rủi ro đạo đức nào?

  • A. Thiên vị và phân biệt đối xử
  • B. Mất an ninh mạng
  • C. Khó khăn trong việc bảo trì hệ thống
  • D. Giảm năng suất làm việc

Câu 10: Để đảm bảo rằng các hệ thống AI hoạt động theo cách có lợi cho xã hội và tránh các hậu quả tiêu cực, điều quan trọng là phải xây dựng và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong quá trình phát triển và triển khai AI. Nguyên tắc nào sau đây là cốt lõi để AI không gây hại và phục vụ mục đích tốt đẹp?

  • A. Ưu tiên lợi nhuận kinh tế
  • B. Không gây hại (Non-maleficence)
  • C. Tối đa hóa tự động hóa
  • D. Tập trung vào khả năng kỹ thuật cao nhất

Câu 11: Một công ty phát triển xe tự hành. Quyết định trong các tình huống khẩn cấp (ví dụ: phải chọn giữa đâm vào chướng ngại vật hay chuyển hướng gây nguy hiểm cho người đi bộ) đặt ra thách thức đạo đức nghiêm trọng cho hệ thống AI điều khiển xe. Thách thức này liên quan trực tiếp đến việc AI phải đưa ra các quyết định có ảnh hưởng đến:

  • A. Mạng sống và an toàn của con người
  • B. Hiệu suất tiêu thụ năng lượng
  • C. Tốc độ xử lý dữ liệu
  • D. Khả năng kết nối mạng

Câu 12: Hệ thống AI có khả năng bị tấn công mạng, dẫn đến việc dữ liệu bị đánh cắp, thay đổi hoặc hệ thống bị kiểm soát sai mục đích. Rủi ro này thuộc về khía cạnh nào của an toàn AI?

  • A. Rủi ro về tính thiên vị
  • B. Rủi ro về quyền riêng tư
  • C. Rủi ro về an ninh mạng
  • D. Rủi ro về thất nghiệp

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng để duyệt hồ sơ xin việc. Nếu hệ thống này không được thiết kế minh bạch, người nộp đơn có thể không hiểu tại sao hồ sơ của họ bị từ chối, ngay cả khi họ có đủ điều kiện. Vấn đề này liên quan đến thiếu sót nào trong các nguyên tắc phát triển AI?

  • A. Thiếu minh bạch và khả năng giải thích (Explainability)
  • B. Thiếu khả năng học hỏi
  • C. Thiếu dữ liệu huấn luyện
  • D. Thiếu tốc độ xử lý

Câu 14: Để giảm thiểu rủi ro AI gây ra thất nghiệp trên diện rộng, xã hội cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Ngăn cấm hoàn toàn việc sử dụng AI trong sản xuất
  • B. Tăng thuế đối với các công ty sử dụng AI
  • C. Đẩy mạnh các chương trình giáo dục, đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động
  • D. Khuyến khích làm việc bán thời gian thay vì toàn thời gian

Câu 15: Khi phát triển các ứng dụng AI thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân (ví dụ: ứng dụng y tế theo dõi sức khỏe người dùng), biện pháp kỹ thuật và pháp lý nào là quan trọng nhất để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng?

  • A. Chỉ thu thập dữ liệu từ người dùng tự nguyện cung cấp
  • B. Áp dụng mã hóa dữ liệu và tuân thủ các quy định pháp lý về bảo vệ dữ liệu
  • C. Lưu trữ dữ liệu trên máy chủ đặt tại quốc gia khác
  • D. Chia sẻ dữ liệu với các bên thứ ba để cải thiện mô hình

Câu 16: Hệ thống AI có khả năng học hỏi và thích ứng từ dữ liệu. Điều này tạo ra một thách thức trong việc đảm bảo an toàn, bởi vì:

  • A. Hành vi của hệ thống có thể trở nên khó dự đoán và kiểm soát hoàn toàn
  • B. Hệ thống cần nhiều dữ liệu hơn để hoạt động
  • C. Tốc độ xử lý của hệ thống bị chậm lại
  • D. Hệ thống không thể kết nối internet

Câu 17: Một trong những mục tiêu dài hạn của AI là tạo ra các hệ thống có khả năng suy nghĩ, học hỏi và hành động như con người. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network)
  • D. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)

Câu 18: Chatbot là một ví dụ phổ biến của AI trong dịch vụ khách hàng. Chức năng chính của chatbot là gì?

  • A. Tương tác với người dùng bằng văn bản hoặc giọng nói để trả lời câu hỏi và hỗ trợ
  • B. Phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán
  • C. Điều khiển cánh tay robot trong nhà máy
  • D. Nhận dạng đối tượng trong hình ảnh

Câu 19: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích...") là một ứng dụng AI dựa trên việc phân tích hành vi mua sắm và tìm kiếm của người dùng. Ứng dụng này thuộc loại AI nào?

  • A. Robot công nghiệp
  • B. Hệ thống khuyến nghị
  • C. Xe tự hành
  • D. Trợ lý ảo

Câu 20: Trong y tế, AI không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn có thể giúp phát triển thuốc mới. Quá trình này thường liên quan đến việc AI phân tích lượng lớn dữ liệu về các hợp chất hóa học và tương tác sinh học. Điều này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ
  • B. Khả năng di chuyển trong môi trường vật lý
  • C. Khả năng tạo ra hình ảnh đồ họa
  • D. Khả năng xử lý và tìm kiếm mẫu trong dữ liệu lớn

Câu 21: Một mối lo ngại về việc AI ngày càng trở nên thông minh là khả năng nó có thể bị sử dụng cho các mục đích xấu, như tạo ra vũ khí tự hành chết người hoặc thực hiện các cuộc tấn công mạng quy mô lớn. Rủi ro này liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Rủi ro về thiên vị trong dữ liệu
  • B. Rủi ro AI bị lạm dụng cho mục đích độc hại
  • C. Rủi ro AI cần quá nhiều năng lượng
  • D. Rủi ro AI không hiểu được cảm xúc con người

Câu 22: Việc một số hệ thống AI phức tạp hoạt động như "hộp đen" (black box), nghĩa là con người khó có thể hiểu được tại sao AI lại đưa ra quyết định như vậy, gây khó khăn trong việc kiểm tra và tin tưởng. Vấn đề này được cộng đồng nghiên cứu AI quan tâm dưới tên gọi là gì?

  • A. Học không giám sát
  • B. Học tăng cường
  • C. Khả năng giải thích (Explainability)
  • D. Thị giác máy tính

Câu 23: So với các chương trình máy tính truyền thống, điểm mạnh vượt trội của nhiều hệ thống AI hiện đại (như các mô hình học máy) là khả năng:

  • A. Tự động học hỏi và cải thiện hiệu suất từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho mọi trường hợp
  • B. Thực hiện các phép tính số học phức tạp với tốc độ cao
  • C. Lưu trữ lượng lớn dữ liệu trên bộ nhớ
  • D. Hiển thị giao diện đồ họa phức tạp

Câu 24: Một công ty muốn sử dụng AI để dự báo xu hướng giá cổ phiếu dựa trên phân tích các tin tức tài chính, báo cáo kinh tế và lịch sử giao dịch. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và đòi hỏi khả năng xử lý loại dữ liệu nào là chủ yếu?

  • A. Y tế, xử lý hình ảnh
  • B. Tài chính, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và phân tích dữ liệu thời gian
  • C. Giáo dục, nhận dạng giọng nói
  • D. Robotics, điều khiển chuyển động

Câu 25: Việc sử dụng AI để tạo ra nội dung giả mạo (ví dụ: deepfake) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như lan truyền thông tin sai lệch, bôi nhọ danh dự cá nhân hoặc gây bất ổn xã hội. Rủi ro này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Khả năng tạo nội dung giả mạo và lan truyền thông tin sai lệch
  • B. Khả năng tự sửa lỗi lập trình
  • C. Khả năng hoạt động độc lập không cần giám sát
  • D. Khả năng kết nối với mọi thiết bị

Câu 26: Một trong những thách thức lớn trong việc triển khai AI trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính là việc xây dựng lòng tin từ phía người dùng và các chuyên gia. Lòng tin này phụ thuộc nhiều vào việc AI có đáp ứng được nguyên tắc đạo đức nào sau đây không?

  • A. Tốc độ xử lý vượt trội
  • B. Khả năng tự động cập nhật
  • C. Chi phí triển khai thấp
  • D. Tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình

Câu 27: Giả sử bạn là nhà quản lý tại một công ty và đang cân nhắc áp dụng AI để tự động hóa một số công việc. Để đưa ra quyết định có trách nhiệm, bạn cần phân tích kỹ lưỡng những yếu tố nào sau đây?

  • A. Hiệu quả kinh tế, tác động đến nhân viên, và các rủi ro về an toàn/đạo đức/bảo mật
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất
  • C. Chỉ quan tâm đến việc AI có thể làm được những gì về mặt kỹ thuật
  • D. Chỉ dựa trên ý kiến của bộ phận công nghệ thông tin

Câu 28: Một ứng dụng AI trên điện thoại giúp nhận dạng vật thể trong ảnh chỉ bằng cách đưa camera vào vật thể đó. Công nghệ AI cốt lõi nào được sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Thị giác máy tính
  • C. Học tăng cường
  • D. Hệ thống khuyến nghị

Câu 29: Việc AI có khả năng thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ về hành vi, sở thích và thói quen của người dùng có thể dẫn đến việc thao túng tâm lý hoặc hành vi của họ thông qua quảng cáo cá nhân hóa hoặc gợi ý nội dung. Rủi ro này liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Rủi ro về hiệu suất hoạt động
  • B. Rủi ro về chi phí vận hành
  • C. Rủi ro về thao túng hành vi và tâm lý người dùng
  • D. Rủi ro về tính tương thích phần cứng

Câu 30: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh?

  • A. Sử dụng hệ thống AI phân tích hình ảnh cây trồng từ drone để phát hiện sâu bệnh sớm
  • B. Sử dụng robot công nghiệp để lắp ráp máy móc nông nghiệp
  • C. Sử dụng chatbot để tư vấn kỹ thuật chăn nuôi
  • D. Sử dụng trợ lý ảo để tra cứu giá cả nông sản

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô muốn sử dụng trí tuệ nhân tạo để tự động hóa quy trình kiểm tra các mối hàn trên thân xe nhằm phát hiện lỗi nhỏ mà mắt thường khó thấy. Lĩnh vực ứng dụng AI nào đang được công ty này xem xét?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hệ thống AI được thiết kế để phân tích lịch sử giao dịch của khách hàng tại ngân hàng nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu lừa đảo hoặc rửa tiền. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một bác sĩ sử dụng phần mềm AI để phân tích hình ảnh X-quang phổi, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao hoặc ung thư mà có thể bỏ sót trong quá trình đọc thủ công. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào và ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một nền tảng học trực tuyến sử dụng AI để phân tích cách học của từng học sinh (thời gian hoàn thành bài tập, kết quả kiểm tra, các chủ đề gặp khó khăn) và tự động điều chỉnh lộ trình học, gợi ý tài liệu phù hợp. Đây là ứng dụng AI nhằm mục đích gì trong giáo dục?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc phát triển các robot có khả năng thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ: tháo gỡ bom, làm việc trong nhà máy hóa chất) là một ứng dụng quan trọng của AI kết hợp với lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri, Google Assistant hay Bixby cho phép người dùng tương tác bằng giọng nói hoặc văn bản để thực hiện các tác vụ như đặt báo thức, gửi tin nhắn, tìm kiếm thông tin. Công nghệ cốt lõi nào của AI giúp các trợ lý ảo này hiểu và phản hồi yêu cầu của con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những rủi ro đáng kể khi triển khai các hệ thống AI trên quy mô lớn là khả năng tự động hóa nhiều công việc, đặc biệt là các công việc mang tính lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu ít kỹ năng phức tạp. Rủi ro này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của xã hội?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một hệ thống AI nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để theo dõi đám đông tại nơi công cộng. Mặc dù có lợi ích trong việc đảm bảo an ninh, hệ thống này cũng đặt ra mối lo ngại nghiêm trọng về quyền cá nhân. Mối lo ngại đó là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nếu dữ liệu được sử dụng để huấn luyện một mô hình AI phản ánh sự phân biệt đối xử trong xã hội (ví dụ: dữ liệu cho thấy phụ nữ ít được thăng chức hơn nam giới trong một ngành nghề cụ thể), mô hình AI được tạo ra có khả năng biểu hiện rủi ro đạo đức nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để đảm bảo rằng các hệ thống AI hoạt động theo cách có lợi cho xã hội và tránh các hậu quả tiêu cực, điều quan trọng là phải xây dựng và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức trong quá trình phát triển và triển khai AI. Nguyên tắc nào sau đây là cốt lõi để AI không gây hại và phục vụ mục đích tốt đẹp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một công ty phát triển xe tự hành. Quyết định trong các tình huống khẩn cấp (ví dụ: phải chọn giữa đâm vào chướng ngại vật hay chuyển hướng gây nguy hiểm cho người đi bộ) đặt ra thách thức đạo đức nghiêm trọng cho hệ thống AI điều khiển xe. Thách thức này liên quan trực tiếp đến việc AI phải đưa ra các quyết định có ảnh hưởng đến:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hệ thống AI có khả năng bị tấn công mạng, dẫn đến việc dữ liệu bị đánh cắp, thay đổi hoặc hệ thống bị kiểm soát sai mục đích. Rủi ro này thuộc về khía cạnh nào của an toàn AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng để duyệt hồ sơ xin việc. Nếu hệ thống này không được thiết kế minh bạch, người nộp đơn có thể không hiểu tại sao hồ sơ của họ bị từ chối, ngay cả khi họ có đủ điều kiện. Vấn đề này liên quan đến thiếu sót nào trong các nguyên tắc phát triển AI?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để giảm thiểu rủi ro AI gây ra thất nghiệp trên diện rộng, xã hội cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi phát triển các ứng dụng AI thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân (ví dụ: ứng dụng y tế theo dõi sức khỏe người dùng), biện pháp kỹ thuật và pháp lý nào là quan trọng nhất để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hệ thống AI có khả năng học hỏi và thích ứng từ dữ liệu. Điều này tạo ra một thách thức trong việc đảm bảo an toàn, bởi vì:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những mục tiêu dài hạn của AI là tạo ra các hệ thống có khả năng suy nghĩ, học hỏi và hành động như con người. Khả năng này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Chatbot là một ví dụ phổ biến của AI trong dịch vụ khách hàng. Chức năng chính của chatbot là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích...') là một ứng dụng AI dựa trên việc phân tích hành vi mua sắm và tìm kiếm của người dùng. Ứng dụng này thuộc loại AI nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong y tế, AI không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn có thể giúp phát triển thuốc mới. Quá trình này thường liên quan đến việc AI phân tích lượng lớn dữ liệu về các hợp chất hóa học và tương tác sinh học. Điều này thể hiện khả năng nào của AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một mối lo ngại về việc AI ngày càng trở nên thông minh là khả năng nó có thể bị sử dụng cho các mục đích xấu, như tạo ra vũ khí tự hành chết người hoặc thực hiện các cuộc tấn công mạng quy mô lớn. Rủi ro này liên quan đến khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc một số hệ thống AI phức tạp hoạt động như 'hộp đen' (black box), nghĩa là con người khó có thể hiểu được tại sao AI lại đưa ra quyết định như vậy, gây khó khăn trong việc kiểm tra và tin tưởng. Vấn đề này được cộng đồng nghiên cứu AI quan tâm dưới tên gọi là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So với các chương trình máy tính truyền thống, điểm mạnh vượt trội của nhiều hệ thống AI hiện đại (như các mô hình học máy) là khả năng:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một công ty muốn sử dụng AI để dự báo xu hướng giá cổ phiếu dựa trên phân tích các tin tức tài chính, báo cáo kinh tế và lịch sử giao dịch. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và đòi hỏi khả năng xử lý loại dữ liệu nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc sử dụng AI để tạo ra nội dung giả mạo (ví dụ: deepfake) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như lan truyền thông tin sai lệch, bôi nhọ danh dự cá nhân hoặc gây bất ổn xã hội. Rủi ro này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một trong những thách thức lớn trong việc triển khai AI trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính là việc xây dựng lòng tin từ phía người dùng và các chuyên gia. Lòng tin này phụ thuộc nhiều vào việc AI có đáp ứng được nguyên tắc đạo đức nào sau đây không?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Giả sử bạn là nhà quản lý tại một công ty và đang cân nhắc áp dụng AI để tự động hóa một số công việc. Để đưa ra quyết định có trách nhiệm, bạn cần phân tích kỹ lưỡng những yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một ứng dụng AI trên điện thoại giúp nhận dạng vật thể trong ảnh chỉ bằng cách đưa camera vào vật thể đó. Công nghệ AI cốt lõi nào được sử dụng trong trường hợp này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc AI có khả năng thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ về hành vi, sở thích và thói quen của người dùng có thể dẫn đến việc thao túng tâm lý hoặc hành vi của họ thông qua quảng cáo cá nhân hóa hoặc gợi ý nội dung. Rủi ro này liên quan đến khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lĩnh vực Robotics trong bối cảnh Trí tuệ nhân tạo (AI) được hiểu là sự kết hợp nghiên cứu và phát triển robot thông minh, bao gồm sự tích hợp của các ngành khoa học và kỹ thuật nào?

  • A. Chỉ Cơ khí và Điện tử.
  • B. Chỉ Lập trình phần mềm và Thiết kế đồ họa.
  • C. Chỉ Cơ khí và Trí tuệ nhân tạo.
  • D. Cơ khí, Điện tử, Khoa học máy tính và Trí tuệ nhân tạo.

Câu 2: Một hệ thống AI được triển khai trong nhà máy sản xuất ô tô để tự động kiểm tra từng chiếc xe sau khi lắp ráp, phát hiện các lỗi nhỏ về màu sơn hoặc chi tiết bị thiếu. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Điều khiển tự động.
  • B. Dịch vụ khách hàng.
  • C. Tài chính ngân hàng.
  • D. Giáo dục đào tạo.

Câu 3: Tính năng trên điện thoại thông minh cho phép người dùng mở khóa thiết bị chỉ bằng cách nhìn vào màn hình hoặc chạm ngón tay vào cảm biến là một ví dụ phổ biến của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Robotics.
  • B. Y tế.
  • C. Tiện ích thông minh.
  • D. Điều khiển tự động.

Câu 4: Các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant, Bixby hoạt động dựa trên khả năng chính nào của AI để tương tác với người dùng thông qua giọng nói hoặc văn bản?

  • A. Phát hiện gian lận.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Điều khiển robot vật lý.
  • D. Phân tích dữ liệu tài chính.

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được ứng dụng rộng rãi để phân tích các mẫu giao dịch, hành vi chi tiêu và các yếu tố khác nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng của ứng dụng ngân hàng.
  • B. Quản lý hồ sơ nhân viên ngân hàng.
  • C. Tự động in sao kê tài khoản hàng tháng.
  • D. Phát hiện các giao dịch đáng ngờ hoặc gian lận.

Câu 6: Dự án DeepMind của Google đã chứng minh tiềm năng của AI trong lĩnh vực y tế thông qua việc hỗ trợ các bác sĩ trong những công việc nào?

  • A. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh và lập phác đồ điều trị.
  • B. Tự động phẫu thuật thay cho bác sĩ.
  • C. Quản lý lịch hẹn khám bệnh.
  • D. Vận chuyển bệnh nhân giữa các khoa.

Câu 7: Việc các nền tảng học trực tuyến (Elearning) sử dụng AI để phân tích hiệu suất học tập của từng học sinh và tự động điều chỉnh nội dung, bài tập, hoặc gợi ý lộ trình học phù hợp được gọi là gì?

  • A. Chuẩn hóa kiến thức.
  • B. Giám sát thi cử.
  • C. Cá nhân hóa học tập.
  • D. Số hóa tài liệu.

Câu 8: Một trong những nguy cơ lớn nhất mà sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của AI có thể mang lại cho xã hội, đặc biệt là thị trường lao động, là gì?

  • A. Làm giảm năng suất lao động.
  • B. Tự động hóa nhiều công việc, dẫn đến nguy cơ thất nghiệp ở một số ngành nghề.
  • C. Khiến con người lười suy nghĩ hơn.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất.

Câu 9: Nguy cơ AI vi phạm quyền riêng tư của người dùng chủ yếu phát sinh từ hoạt động nào của các hệ thống AI, đặc biệt là những hệ thống dựa trên dữ liệu lớn?

  • A. Khả năng thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu cá nhân quy mô lớn mà không có sự kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Việc AI không cần kết nối internet để hoạt động.
  • C. AI chỉ hoạt động dựa trên các quy tắc cứng nhắc.
  • D. AI làm tăng tính minh bạch trong các giao dịch trực tuyến.

Câu 10: Mối đe dọa an ninh hệ thống từ AI có thể xảy ra khi nào, theo các cảnh báo về rủi ro của AI?

  • A. Chỉ khi AI được sử dụng trong các hệ thống quân sự.
  • B. Chỉ khi AI hoạt động độc lập hoàn toàn.
  • C. Khi hệ thống AI bị tấn công, kiểm soát trái phép hoặc dữ liệu đào tạo bị thay đổi có chủ đích.
  • D. Khi AI được sử dụng để cải thiện khả năng phòng thủ an ninh mạng.

Câu 11: Việc AI có khả năng phân tích hành vi, sở thích và thậm chí là cảm xúc của con người thông qua dữ liệu có thể dẫn đến nguy cơ nào liên quan đến ảnh hưởng lên cá nhân?

  • A. Làm tăng khả năng sáng tạo của con người.
  • B. Giúp con người đưa ra quyết định khách quan hơn.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc của con người vào công nghệ.
  • D. Tiềm năng kiểm soát hoặc thao túng ý thức và hành vi con người thông qua gợi ý, quảng cáo hoặc thông tin sai lệch có mục đích.

Câu 12: Để đảm bảo sự phát triển và ứng dụng của AI mang lại lợi ích cho xã hội và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, nguyên tắc quan trọng nhất cần được ưu tiên là gì?

  • A. Tăng tốc độ phát triển AI bằng mọi giá.
  • B. Thiết lập các quy định, giám sát chặt chẽ và ưu tiên các yếu tố đạo đức, an toàn trong toàn bộ chu trình phát triển.
  • C. Cho phép AI tự học và phát triển hoàn toàn độc lập.
  • D. Chỉ tập trung vào các ứng dụng AI mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn.

Câu 13: Một công ty bảo hiểm sử dụng AI để phân tích lịch sử bệnh án, lối sống và dữ liệu di truyền (nếu có) của khách hàng nhằm đưa ra mức phí bảo hiểm phù hợp và dự đoán nguy cơ mắc bệnh trong tương lai. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Kết hợp giữa Y tế và Tài chính/Phân tích rủi ro.
  • B. Chỉ Robotics.
  • C. Chỉ Tiện ích thông minh.
  • D. Chỉ Điều khiển tự động.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây về khả năng của AI (dựa trên các ứng dụng đã được phát triển và đề cập trong bài học) là ĐÚNG nhất?

  • A. AI đã có thể tự ý thức và đưa ra quyết định đạo đức phức tạp như con người.
  • B. AI hoàn toàn không thể mắc lỗi trong các tác vụ được đào tạo.
  • C. AI chỉ có thể thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại và không thể học hỏi từ dữ liệu mới.
  • D. AI có thể xử lý lượng lớn dữ liệu, nhận diện mẫu, và thực hiện các tác vụ cụ thể (như nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn ngữ) với độ chính xác cao trong phạm vi nhất định.

Câu 15: Trong bối cảnh phát triển AI có trách nhiệm, việc thiết lập các "hàng rào bảo vệ" (safeguards) và cơ chế "tắt khẩn cấp" (kill switch) cho các hệ thống AI tiên tiến nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Đảm bảo con người có thể kiểm soát và dừng hoạt động của AI nếu xảy ra sự cố hoặc hành vi không mong muốn.
  • B. Làm cho AI hoạt động nhanh hơn.
  • C. Giảm chi phí phát triển AI.
  • D. Tăng cường khả năng tự học của AI.

Câu 16: Ứng dụng AI trong việc sàng lọc hình ảnh y tế (ví dụ: phát hiện sớm khối u trên phim X-quang) và ứng dụng AI trong việc phân tích hành vi người dùng để gợi ý sản phẩm (ví dụ: trên các trang thương mại điện tử) có điểm chung cốt lõi nào về mặt kỹ thuật AI?

  • A. Đều sử dụng robot vật lý để thực hiện tác vụ.
  • B. Đều dựa trên khả năng nhận diện mẫu và phân tích dữ liệu (hình ảnh hoặc hành vi) để đưa ra kết luận hoặc gợi ý.
  • C. Đều chỉ hoạt động dựa trên các quy tắc do con người lập trình sẵn.
  • D. Đều yêu cầu sự can thiệp trực tiếp của con người trong mọi quyết định cuối cùng.

Câu 17: Hệ thống chatbot được tích hợp trên website của một công ty du lịch có thể trả lời tự động các câu hỏi về giá tour, lịch trình, và yêu cầu đặt chỗ đơn giản. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Điều khiển thiết bị bay không người lái.
  • B. Phân tích thị trường chứng khoán.
  • C. Thiết kế kiến trúc.
  • D. Dịch vụ khách hàng.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của AI trong lĩnh vực điều khiển tự động theo nghĩa giúp máy móc ra quyết định hoặc hành động mà không cần sự can thiệp liên tục của con người?

  • A. Robot tự hành di chuyển trong kho hàng để sắp xếp sản phẩm.
  • B. Hệ thống giám sát an ninh tự động phát hiện và cảnh báo khi có đối tượng lạ xâm nhập.
  • C. Máy photocopy tự động in hai mặt khi người dùng chọn tùy chọn đó.
  • D. Thiết bị bay không người lái tự động điều chỉnh đường bay để tránh vật cản.

Câu 19: AI giúp cải thiện hiệu quả và trải nghiệm trong lĩnh vực giáo dục đào tạo như thế nào, đặc biệt thông qua các hệ thống Elearning?

  • A. Cung cấp lộ trình và nội dung học tập phù hợp với năng lực và tiến độ của từng học sinh.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong việc giảng dạy.
  • C. Chỉ hỗ trợ học sinh làm bài tập về nhà.
  • D. Tự động chấm điểm các bài thi tự luận phức tạp một cách hoàn hảo.

Câu 20: Khi sử dụng AI trong các quy trình tuyển dụng hoặc cho vay, một thách thức đạo đức lớn có thể nảy sinh là gì?

  • A. Hệ thống AI hoạt động quá chậm.
  • B. Dữ liệu đào tạo có thể chứa thiên kiến (bias), dẫn đến việc AI đưa ra quyết định phân biệt đối xử với một số nhóm người.
  • C. Ứng dụng AI này quá tốn kém.
  • D. AI không thể xử lý đủ số lượng hồ sơ ứng viên hoặc đơn vay.

Câu 21: Một công ty sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ mạng xã hội, báo chí và các nguồn tin tức tài chính để dự đoán xu hướng thị trường và hỗ trợ quyết định đầu tư. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Robotics.
  • B. Y tế.
  • C. Tài chính/Phân tích dữ liệu thị trường.
  • D. Giáo dục đào tạo.

Câu 22: Việc ứng dụng rộng rãi AI và Robotics trong ngành sản xuất (ví dụ: dây chuyền lắp ráp tự động) có tác động chính nào đến hiệu quả hoạt động của nhà máy?

  • A. Tăng năng suất, giảm thiểu sai sót do con người, và có thể hoạt động liên tục 24/7.
  • B. Làm giảm chất lượng sản phẩm.
  • C. Yêu cầu nhiều công nhân hơn để vận hành.
  • D. Chỉ phù hợp với các sản phẩm đơn giản.

Câu 23: Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại, lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để AI tạo ra những bước đột phá đáng kể trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống con người trong tương lai gần?

  • A. Sản xuất đồ chơi trẻ em.
  • B. Y tế (chẩn đoán, phát triển thuốc) và Giao thông (xe tự lái).
  • C. Thiết kế logo công ty.
  • D. Thu thập tem thư.

Câu 24: Lợi ích chính mà các hệ thống AI hỗ trợ chẩn đoán mang lại cho lĩnh vực y tế là gì?

  • A. Giúp bệnh nhân tự chẩn đoán bệnh tại nhà mà không cần đến bác sĩ.
  • B. Hoàn toàn thay thế vai trò của bác sĩ lâm sàng.
  • C. Chỉ làm giảm chi phí khám bệnh.
  • D. Nâng cao độ chính xác và tốc độ trong việc phát hiện các dấu hiệu bệnh, hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.

Câu 25: Mặc dù AI rất mạnh mẽ trong việc xử lý dữ liệu và thực hiện các tác vụ cụ thể, nhưng các hệ thống AI hiện tại thường gặp khó khăn đáng kể trong khả năng nào sau đây so với con người?

  • A. Thực hiện các phép tính số học phức tạp.
  • B. Lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • C. Hiểu sâu sắc ngữ cảnh, suy luận theo lẽ thường (common sense), và thể hiện sự đồng cảm (empathy).
  • D. Nhận diện các mẫu trong dữ liệu lớn.

Câu 26: Trong một hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI, camera giám sát phân tích luồng giao thông để tự động điều chỉnh đèn tín hiệu tại các ngã tư nhằm giảm ùn tắc. Đây là ví dụ về sự tích hợp của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Điều khiển tự động trong môi trường đô thị thông minh.
  • B. Dịch vụ khách hàng trực tuyến.
  • C. Phát hiện gian lận tài chính.
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.

Câu 27: Điểm khác biệt cốt lõi giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: máy giặt theo chương trình đặt sẵn) và một hệ thống tự động hóa có tích hợp AI (ví dụ: robot hút bụi tự hành né vật cản) là gì?

  • A. Hệ thống truyền thống chạy bằng điện, còn hệ thống AI chạy bằng pin.
  • B. Hệ thống truyền thống đắt tiền hơn hệ thống AI.
  • C. Hệ thống truyền thống yêu cầu con người vận hành, còn hệ thống AI thì không.
  • D. Hệ thống truyền thống thực hiện các tác vụ theo quy tắc cố định, còn hệ thống AI có khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu hoặc môi trường thay đổi.

Câu 28: Đối với các hệ thống AI sử dụng học máy (Machine Learning), yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc quyết định hiệu suất, độ chính xác và khả năng tổng quát hóa của mô hình?

  • A. Màu sắc của giao diện người dùng.
  • B. Chất lượng và số lượng dữ liệu được sử dụng để đào tạo (training).
  • C. Tốc độ kết nối mạng internet.
  • D. Kích thước vật lý của máy chủ chứa hệ thống AI.

Câu 29: Khái niệm "cá nhân hóa" (personalization) trong ứng dụng AI (ví dụ: trong gợi ý nội dung trên mạng xã hội, quảng cáo, hoặc hệ thống Elearning) có ý nghĩa là gì?

  • A. Điều chỉnh nội dung, dịch vụ hoặc trải nghiệm dựa trên dữ liệu và đặc điểm riêng của từng người dùng cụ thể.
  • B. Cung cấp cùng một nội dung hoặc dịch vụ cho tất cả mọi người dùng.
  • C. Làm cho hệ thống AI trở nên thân thiện hơn với người dùng.
  • D. Giới hạn quyền truy cập thông tin của người dùng.

Câu 30: Trong các ứng dụng AI có tiềm ẩn rủi ro cao (ví dụ: xe tự lái, hệ thống chẩn đoán y tế), tại sao việc duy trì sự giám sát và khả năng can thiệp của con người lại được xem là cực kỳ quan trọng?

  • A. Vì AI hoạt động quá chậm trong các tình huống khẩn cấp.
  • B. Vì con người cần phải "dạy" AI trong mọi tình huống có thể xảy ra.
  • C. Vì AI không thể xử lý được bất kỳ lỗi nào.
  • D. Để đảm bảo an toàn tối đa, xử lý các tình huống bất ngờ nằm ngoài khả năng của AI, và chịu trách nhiệm cuối cùng cho các quyết định quan trọng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Lĩnh vực Robotics trong bối cảnh Trí tuệ nhân tạo (AI) được hiểu là sự kết hợp nghiên cứu và phát triển robot thông minh, bao gồm sự tích hợp của các ngành khoa học và kỹ thuật nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một hệ thống AI được triển khai trong nhà máy sản xuất ô tô để tự động kiểm tra từng chiếc xe sau khi lắp ráp, phát hiện các lỗi nhỏ về màu sơn hoặc chi tiết bị thiếu. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tính năng trên điện thoại thông minh cho phép người dùng mở khóa thiết bị chỉ bằng cách nhìn vào màn hình hoặc chạm ngón tay vào cảm biến là một ví dụ phổ biến của ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant, Bixby hoạt động dựa trên khả năng chính nào của AI để tương tác với người dùng thông qua giọng nói hoặc văn bản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được ứng dụng rộng rãi để phân tích các mẫu giao dịch, hành vi chi tiêu và các yếu tố khác nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Dự án DeepMind của Google đã chứng minh tiềm năng của AI trong lĩnh vực y tế thông qua việc hỗ trợ các bác sĩ trong những công việc nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc các nền tảng học trực tuyến (Elearning) sử dụng AI để phân tích hiệu suất học tập của từng học sinh và tự động điều chỉnh nội dung, bài tập, hoặc gợi ý lộ trình học phù hợp được gọi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trong những nguy cơ lớn nhất mà sự phát triển và ứng dụng rộng rãi của AI có thể mang lại cho xã hội, đặc biệt là thị trường lao động, là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nguy cơ AI vi phạm quyền riêng tư của người dùng chủ yếu phát sinh từ hoạt động nào của các hệ thống AI, đặc biệt là những hệ thống dựa trên dữ liệu lớn?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Mối đe dọa an ninh hệ thống từ AI có thể xảy ra khi nào, theo các cảnh báo về rủi ro của AI?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Việc AI có khả năng phân tích hành vi, sở thích và thậm chí là cảm xúc của con người thông qua dữ liệu có thể dẫn đến nguy cơ nào liên quan đến ảnh hưởng lên cá nhân?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để đảm bảo sự phát triển và ứng dụng của AI mang lại lợi ích cho xã hội và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn, nguyên tắc quan trọng nhất cần được ưu tiên là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một công ty bảo hiểm sử dụng AI để phân tích lịch sử bệnh án, lối sống và dữ liệu di truyền (nếu có) của khách hàng nhằm đưa ra mức phí bảo hiểm phù hợp và dự đoán nguy cơ mắc bệnh trong tương lai. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phát biểu nào sau đây về khả năng của AI (dựa trên các ứng dụng đã được phát triển và đề cập trong bài học) là ĐÚNG nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong bối cảnh phát triển AI có trách nhiệm, việc thiết lập các 'hàng rào bảo vệ' (safeguards) và cơ chế 'tắt khẩn cấp' (kill switch) cho các hệ thống AI tiên tiến nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ứng dụng AI trong việc sàng lọc hình ảnh y tế (ví dụ: phát hiện sớm khối u trên phim X-quang) và ứng dụng AI trong việc phân tích hành vi người dùng để gợi ý sản phẩm (ví dụ: trên các trang thương mại điện tử) có điểm chung cốt lõi nào về mặt kỹ thuật AI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hệ thống chatbot được tích hợp trên website của một công ty du lịch có thể trả lời tự động các câu hỏi về giá tour, lịch trình, và yêu cầu đặt chỗ đơn giản. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng trực tiếp của AI trong lĩnh vực điều khiển tự động theo nghĩa giúp máy móc ra quyết định hoặc hành động mà không cần sự can thiệp liên tục của con người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: AI giúp cải thiện hiệu quả và trải nghiệm trong lĩnh vực giáo dục đào tạo như thế nào, đặc biệt thông qua các hệ thống Elearning?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi sử dụng AI trong các quy trình tuyển dụng hoặc cho vay, một thách thức đạo đức lớn có thể nảy sinh là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một công ty sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ mạng xã hội, báo chí và các nguồn tin tức tài chính để dự đoán xu hướng thị trường và hỗ trợ quyết định đầu tư. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc ứng dụng rộng rãi AI và Robotics trong ngành sản xuất (ví dụ: dây chuyền lắp ráp tự động) có tác động chính nào đến hiệu quả hoạt động của nhà máy?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại, lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để AI tạo ra những bước đột phá đáng kể trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống con người trong tương lai gần?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Lợi ích chính mà các hệ thống AI hỗ trợ chẩn đoán mang lại cho lĩnh vực y tế là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Mặc dù AI rất mạnh mẽ trong việc xử lý dữ liệu và thực hiện các tác vụ cụ thể, nhưng các hệ thống AI hiện tại thường gặp khó khăn đáng kể trong khả năng nào sau đây so với con người?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong một hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI, camera giám sát phân tích luồng giao thông để tự động điều chỉnh đèn tín hiệu tại các ngã tư nhằm giảm ùn tắc. Đây là ví dụ về sự tích hợp của AI trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Điểm khác biệt cốt lõi giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: máy giặt theo chương trình đặt sẵn) và một hệ thống tự động hóa có tích hợp AI (ví dụ: robot hút bụi tự hành né vật cản) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đối với các hệ thống AI sử dụng học máy (Machine Learning), yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc quyết định hiệu suất, độ chính xác và khả năng tổng quát hóa của mô hình?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khái niệm 'cá nhân hóa' (personalization) trong ứng dụng AI (ví dụ: trong gợi ý nội dung trên mạng xã hội, quảng cáo, hoặc hệ thống Elearning) có ý nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong các ứng dụng AI có tiềm ẩn rủi ro cao (ví dụ: xe tự lái, hệ thống chẩn đoán y tế), tại sao việc duy trì sự giám sát và khả năng can thiệp của con người lại được xem là cực kỳ quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lĩnh vực nào sau đây tập trung vào việc thiết kế, xây dựng, vận hành các robot, kết hợp các nguyên lý cơ khí, điện tử, máy tính và trí tuệ nhân tạo để tạo ra máy móc có khả năng thực hiện các nhiệm vụ tự động, thường là trong môi trường vật lý?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Robotics
  • C. Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • D. Học máy (Machine Learning)

Câu 2: Một nhà máy lắp ráp ô tô sử dụng cánh tay robot để hàn các bộ phận một cách chính xác và liên tục mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người trong quá trình hàn. Đây là ví dụ điển hình nhất về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tiện ích thông minh
  • B. Y tế
  • C. Robotics
  • D. Tài chính ngân hàng

Câu 3: Hệ thống camera giám sát trong một nhà kho tự động phân tích hình ảnh để phát hiện các kiện hàng bị hư hỏng hoặc đặt sai vị trí. Hệ thống này cũng theo dõi mức tồn kho của các nguyên vật liệu quan trọng. Ứng dụng AI này thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Điều khiển tự động
  • B. Giáo dục đào tạo
  • C. Dịch vụ khách hàng
  • D. Tiện ích thông minh

Câu 4: Tính năng mở khóa điện thoại bằng cách quét khuôn mặt hoặc nhận diện giọng nói của người dùng là một ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Robotics
  • B. Tài chính ngân hàng
  • C. Y tế
  • D. Tiện ích thông minh

Câu 5: Một ứng dụng di động cung cấp dịch vụ hỏi đáp tự động về các sản phẩm và dịch vụ của công ty, sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu và phản hồi yêu cầu của khách hàng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Điều khiển tự động
  • B. Dịch vụ khách hàng (Trợ lý ảo/Chatbot)
  • C. Giáo dục đào tạo
  • D. Robotics

Câu 6: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu hình bất thường hoặc đáng ngờ có thể chỉ ra hoạt động gian lận hoặc rửa tiền. Ứng dụng này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

  • A. Robotics
  • B. Y tế
  • C. Tài chính ngân hàng
  • D. Giáo dục đào tạo

Câu 7: Một bệnh viện đang thử nghiệm hệ thống AI có khả năng phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, CT scan) để hỗ trợ bác sĩ trong việc phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh ung thư hoặc các bất thường khác. Đây là ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Điều khiển tự động
  • C. Tiện ích thông minh
  • D. Dịch vụ khách hàng

Câu 8: Một nền tảng học trực tuyến (E-learning) sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, phân tích điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu phù hợp với trình độ và phong cách học của họ. Mục tiêu là cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng
  • B. Robotics
  • C. Dịch vụ khách hàng
  • D. Giáo dục đào tạo

Câu 9: Một trong những nguy cơ xã hội lớn nhất được cảnh báo khi AI ngày càng phát triển và tự động hóa nhiều quy trình là gì?

  • A. Gia tăng thất nghiệp do tự động hóa
  • B. Giảm năng suất lao động
  • C. Chi phí phát triển AI quá cao
  • D. Thiếu dữ liệu để huấn luyện AI

Câu 10: Khi các hệ thống AI thu thập một lượng lớn dữ liệu cá nhân từ người dùng (ví dụ: thói quen mua sắm, vị trí, sở thích) để cung cấp dịch vụ cá nhân hóa, điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào liên quan đến quyền cơ bản của con người?

  • A. Mất an toàn thực phẩm
  • B. Ô nhiễm môi trường
  • C. Thiếu hụt năng lượng
  • D. Vi phạm quyền riêng tư cá nhân

Câu 11: Nếu một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt đơn vay vốn, tuyển dụng) dựa trên dữ liệu huấn luyện có chứa sai lệch (bias) về giới tính, chủng tộc hoặc tầng lớp xã hội, nguy cơ nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Hệ thống hoạt động chậm
  • B. Quyết định của AI mang tính phân biệt đối xử (bias)
  • C. Tăng chi phí vận hành
  • D. Khó khăn trong việc cập nhật hệ thống

Câu 12: Một hệ thống AI điều khiển mạng lưới giao thông đô thị bị tấn công mạng, khiến các tín hiệu đèn giao thông hoạt động sai lệch và gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng. Nguy cơ này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Nguy cơ thất nghiệp
  • B. Vi phạm quyền riêng tư
  • C. Đe dọa an ninh hệ thống
  • D. Kiểm soát ý thức và hành vi con người

Câu 13: Một công ty truyền thông xã hội sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng và hiển thị nội dung được cá nhân hóa nhằm giữ chân họ trên nền tảng. Nếu việc này được thực hiện một cách cực đoan, chỉ hiển thị những nội dung củng cố quan điểm sẵn có của người dùng (hiệu ứng "bong bóng lọc"), nguy cơ nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Thiếu tính năng giải trí
  • B. Giảm hiệu quả quảng cáo
  • C. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu
  • D. Khả năng kiểm soát hoặc thay đổi ý thức và hành vi con người

Câu 14: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây mất việc làm do tự động hóa, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với người lao động?

  • A. Giảm giờ làm việc
  • B. Tăng lương tối thiểu
  • C. Tích cực học tập, nâng cao kiến thức và kỹ năng
  • D. Hạn chế phát triển công nghệ AI

Câu 15: Để đảm bảo quyền riêng tư của người dùng khi phát triển các hệ thống AI thu thập dữ liệu cá nhân, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên áp dụng?

  • A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt để AI chính xác hơn
  • B. Chỉ thu thập dữ liệu cần thiết và thông báo rõ ràng cho người dùng
  • C. Chia sẻ dữ liệu người dùng với các bên thứ ba để quảng cáo
  • D. Lưu trữ dữ liệu người dùng vĩnh viễn

Câu 16: Việc xây dựng các quy định, luật pháp rõ ràng và có tính ràng buộc về việc sử dụng AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế, tài chính, hoặc an ninh, nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kiểm soát và định hướng sự phát triển của AI theo hướng có lợi cho cộng đồng và xã hội
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của AI
  • C. Giảm chi phí phát triển AI
  • D. Tăng tốc độ đổi mới công nghệ AI

Câu 17: Một công ty phát triển chatbot hỗ trợ tâm lý. Để đảm bảo tính an toàn và đạo đức, họ cần đặc biệt lưu ý điều gì trong quá trình huấn luyện và vận hành AI này?

  • A. Tích hợp nhiều tính năng giải trí
  • B. Cho phép AI tự do học hỏi từ mọi cuộc trò chuyện
  • C. Ưu tiên tốc độ phản hồi hơn là độ chính xác
  • D. Đảm bảo tính bảo mật dữ liệu người dùng và tránh đưa ra lời khuyên sai lệch

Câu 18: Việc các nhà phát triển AI công khai mã nguồn (open source) hoặc chia sẻ dữ liệu huấn luyện (có bảo vệ quyền riêng tư) có thể đóng góp tích cực như thế nào đến sự phát triển AI an toàn và có trách nhiệm?

  • A. Tăng tính minh bạch, cho phép cộng đồng kiểm tra và phát hiện các vấn đề tiềm ẩn
  • B. Giảm lợi nhuận của các công ty phát triển AI
  • C. Làm chậm tốc độ phát triển AI
  • D. Khuyến khích hành vi lạm dụng AI

Câu 19: Khi đánh giá một ứng dụng AI mới, ngoài hiệu suất kỹ thuật, chúng ta cần xem xét các yếu tố đạo đức nào để đảm bảo ứng dụng đó có trách nhiệm với xã hội?

  • A. Màu sắc giao diện và logo
  • B. Số lượng người dùng tiềm năng
  • C. Tính công bằng, khả năng giải thích và trách nhiệm giải trình
  • D. Tốc độ khởi chạy ứng dụng

Câu 20: Một trong những cách hiệu quả để người lao động chuẩn bị cho sự thay đổi của thị trường lao động do AI mang lại là tập trung phát triển các kỹ năng mà AI hiện tại còn hạn chế. Đó là những loại kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng nhập liệu và xử lý văn bản
  • B. Kỹ năng sáng tạo, tư duy phản biện và trí tuệ cảm xúc
  • C. Kỹ năng lắp ráp theo quy trình
  • D. Kỹ năng tính toán và phân tích dữ liệu lớn

Câu 21: Việc phát triển AI cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nào để đảm bảo không gây hại cho con người và xã hội?

  • A. Ưu tiên lợi nhuận hơn sự an toàn
  • B. Không cần giải thích cách AI đưa ra quyết định
  • C. Cho phép AI tự học mà không có giới hạn
  • D. Không gây hại, công bằng, minh bạch, có trách nhiệm

Câu 22: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên, việc đảm bảo tính công bằng đòi hỏi điều gì?

  • A. Hệ thống không được thiên vị dựa trên các yếu tố như giới tính, tuổi tác, sắc tộc
  • B. Hệ thống chỉ chọn những ứng viên có kinh nghiệm lâu năm
  • C. Hệ thống ưu tiên những ứng viên có bằng cấp cao
  • D. Hệ thống chỉ dựa vào thông tin từ mạng xã hội của ứng viên

Câu 23: Khả năng giải thích (Explainability) trong AI đề cập đến điều gì và tại sao nó lại quan trọng, đặc biệt trong các ứng dụng y tế hoặc tài chính?

  • A. Khả năng AI tự học từ dữ liệu mới, quan trọng để AI luôn cập nhật.
  • B. Khả năng AI giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên, quan trọng cho chatbot.
  • C. Khả năng con người hiểu tại sao AI đưa ra một quyết định cụ thể, quan trọng để kiểm tra và tin cậy AI.
  • D. Khả năng AI xử lý dữ liệu lớn, quan trọng cho hiệu suất.

Câu 24: Trách nhiệm giải trình (Accountability) trong AI có ý nghĩa là gì?

  • A. AI có thể tự chịu trách nhiệm cho hành động của nó.
  • B. Có thể xác định được cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm khi AI gây ra lỗi hoặc hậu quả xấu.
  • C. AI có khả năng tự sửa lỗi của mình.
  • D. AI phải giải thích mọi quyết định cho người dùng.

Câu 25: Để thúc đẩy sự phát triển AI một cách bền vững và có ích cho xã hội, điều gì là cần thiết?

  • A. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các nhà khoa học, doanh nghiệp, chính phủ và cộng đồng xã hội
  • B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu lý thuyết mà không ứng dụng
  • C. Để các công ty công nghệ tự do phát triển AI mà không có sự giám sát
  • D. Ngừng mọi hoạt động nghiên cứu về AI

Câu 26: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện tội phạm tiềm năng dựa trên dữ liệu quá khứ. Nếu dữ liệu quá khứ có sai lệch về chủng tộc, hệ thống AI có thể đưa ra dự đoán thiên vị. Đây là minh họa cho nguy cơ nào của AI?

  • A. Nguy cơ gây nghiện
  • B. Nguy cơ làm giảm trí tuệ con người
  • C. Nguy cơ tốn kém năng lượng
  • D. Nguy cơ thiên vị và phân biệt đối xử

Câu 27: Để giảm thiểu nguy cơ AI bị tấn công và gây mất an ninh hệ thống, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là quan trọng?

  • A. Tăng cường các biện pháp bảo mật mạng và hệ thống cho AI
  • B. Chia sẻ mật khẩu hệ thống cho nhiều người
  • C. Sử dụng mật khẩu yếu cho tài khoản quản trị AI
  • D. Không cập nhật phần mềm bảo mật

Câu 28: Việc các quốc gia đầu tư vào nghiên cứu và phát triển AI, đồng thời xây dựng chiến lược quốc gia về AI, thể hiện tầm quan trọng của AI trong khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là công cụ giải trí
  • B. Chỉ hữu ích trong môi trường học thuật
  • C. Là động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội
  • D. Là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề toàn cầu

Câu 29: Một công ty phát triển robot hút bụi thông minh có khả năng tự vẽ bản đồ nhà và lên kế hoạch dọn dẹp. Để cải thiện tính năng này, họ cần áp dụng lĩnh vực nào của AI?

  • A. Robotics và điều khiển tự động
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Phân tích cảm xúc
  • D. Tạo sinh văn bản

Câu 30: Khi sử dụng các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant, người dùng cần lưu ý điều gì để bảo vệ quyền riêng tư của mình?

  • A. Luôn nói thật to và rõ ràng
  • B. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân để nhận dịch vụ tốt hơn
  • C. Không bao giờ sử dụng trợ lý ảo
  • D. Tìm hiểu chính sách quyền riêng tư và kiểm soát cài đặt chia sẻ dữ liệu

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Lĩnh vực nào sau đây tập trung vào việc thiết kế, xây dựng, vận hành các robot, kết hợp các nguyên lý cơ khí, điện tử, máy tính và trí tuệ nhân tạo để tạo ra máy móc có khả năng thực hiện các nhiệm vụ tự động, thường là trong môi trường vật lý?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà máy lắp ráp ô tô sử dụng cánh tay robot để hàn các bộ phận một cách chính xác và liên tục mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người trong quá trình hàn. Đây là ví dụ điển hình nhất về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hệ thống camera giám sát trong một nhà kho tự động phân tích hình ảnh để phát hiện các kiện hàng bị hư hỏng hoặc đặt sai vị trí. Hệ thống này cũng theo dõi mức tồn kho của các nguyên vật liệu quan trọng. Ứng dụng AI này thuộc về lĩnh vực nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tính năng mở khóa điện thoại bằng cách quét khuôn mặt hoặc nhận diện giọng nói của người dùng là một ví dụ về ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một ứng dụng di động cung cấp dịch vụ hỏi đáp tự động về các sản phẩm và dịch vụ của công ty, sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu và phản hồi yêu cầu của khách hàng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu hình bất thường hoặc đáng ngờ có thể chỉ ra hoạt động gian lận hoặc rửa tiền. Ứng dụng này đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một bệnh viện đang thử nghiệm hệ thống AI có khả năng phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, CT scan) để hỗ trợ bác sĩ trong việc phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh ung thư hoặc các bất thường khác. Đây là ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một nền tảng học trực tuyến (E-learning) sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, phân tích điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu phù hợp với trình độ và phong cách học của họ. Mục tiêu là cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những nguy cơ xã hội lớn nhất được cảnh báo khi AI ngày càng phát triển và tự động hóa nhiều quy trình là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi các hệ thống AI thu thập một lượng lớn dữ liệu cá nhân từ người dùng (ví dụ: thói quen mua sắm, vị trí, sở thích) để cung cấp dịch vụ cá nhân hóa, điều này có thể dẫn đến nguy cơ nào liên quan đến quyền cơ bản của con người?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nếu một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt đơn vay vốn, tuyển dụng) dựa trên dữ liệu huấn luyện có chứa sai lệch (bias) về giới tính, chủng tộc hoặc tầng lớp xã hội, nguy cơ nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một hệ thống AI điều khiển mạng lưới giao thông đô thị bị tấn công mạng, khiến các tín hiệu đèn giao thông hoạt động sai lệch và gây ra tắc nghẽn nghiêm trọng. Nguy cơ này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một công ty truyền thông xã hội sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng và hiển thị nội dung được cá nhân hóa nhằm giữ chân họ trên nền tảng. Nếu việc này được thực hiện một cách cực đoan, chỉ hiển thị những nội dung củng cố quan điểm sẵn có của người dùng (hiệu ứng 'bong bóng lọc'), nguy cơ nào sau đây có thể xảy ra?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây mất việc làm do tự động hóa, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với người lao động?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Để đảm bảo quyền riêng tư của người dùng khi phát triển các hệ thống AI thu thập dữ liệu cá nhân, nguyên tắc nào sau đây cần được ưu tiên áp dụng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc xây dựng các quy định, luật pháp rõ ràng và có tính ràng buộc về việc sử dụng AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế, tài chính, hoặc an ninh, nhằm mục đích chính là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một công ty phát triển chatbot hỗ trợ tâm lý. Để đảm bảo tính an toàn và đạo đức, họ cần đặc biệt lưu ý điều gì trong quá trình huấn luyện và vận hành AI này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc các nhà phát triển AI công khai mã nguồn (open source) hoặc chia sẻ dữ liệu huấn luyện (có bảo vệ quyền riêng tư) có thể đóng góp tích cực như thế nào đến sự phát triển AI an toàn và có trách nhiệm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đánh giá một ứng dụng AI mới, ngoài hiệu suất kỹ thuật, chúng ta cần xem xét các yếu tố đạo đức nào để đảm bảo ứng dụng đó có trách nhiệm với xã hội?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một trong những cách hiệu quả để người lao động chuẩn bị cho sự thay đổi của thị trường lao động do AI mang lại là tập trung phát triển các kỹ năng mà AI hiện tại còn hạn chế. Đó là những loại kỹ năng nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc phát triển AI cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nào để đảm bảo không gây hại cho con người và xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên, việc đảm bảo tính công bằng đòi hỏi điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khả năng giải thích (Explainability) trong AI đề cập đến điều gì và tại sao nó lại quan trọng, đặc biệt trong các ứng dụng y tế hoặc tài chính?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trách nhiệm giải trình (Accountability) trong AI có ý nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để thúc đẩy sự phát triển AI một cách bền vững và có ích cho xã hội, điều gì là cần thiết?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện tội phạm tiềm năng dựa trên dữ liệu quá khứ. Nếu dữ liệu quá khứ có sai lệch về chủng tộc, hệ thống AI có thể đưa ra dự đoán thiên vị. Đây là minh họa cho nguy cơ nào của AI?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để giảm thiểu nguy cơ AI bị tấn công và gây mất an ninh hệ thống, biện pháp kỹ thuật nào sau đây là quan trọng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc các quốc gia đầu tư vào nghiên cứu và phát triển AI, đồng thời xây dựng chiến lược quốc gia về AI, thể hiện tầm quan trọng của AI trong khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một công ty phát triển robot hút bụi thông minh có khả năng tự vẽ bản đồ nhà và lên kế hoạch dọn dẹp. Để cải thiện tính năng này, họ cần áp dụng lĩnh vực nào của AI?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi sử dụng các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant, người dùng cần lưu ý điều gì để bảo vệ quyền riêng tư của mình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong lĩnh vực Robotics, việc tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) mang lại khả năng gì vượt trội cho robot so với robot truyền thống chỉ hoạt động theo lập trình cố định?

  • A. Chỉ thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại với độ chính xác cao hơn.
  • B. Có kích thước nhỏ gọn và tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • C. Hoạt động nhanh hơn và bền bỉ hơn trong môi trường khắc nghiệt.
  • D. Học hỏi từ môi trường, thích ứng với tình huống mới và tương tác thông minh hơn với con người.

Câu 2: Một nhà máy sản xuất áp dụng hệ thống AI để giám sát dây chuyền lắp ráp. Hệ thống này sử dụng camera để phân tích hình ảnh sản phẩm và tự động phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt người khó nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào được đề cập trong bài học?

  • A. Tiện ích thông minh.
  • B. Điều khiển tự động.
  • C. Dịch vụ khách hàng.
  • D. Tài chính ngân hàng.

Câu 3: Bạn sử dụng điện thoại thông minh và mở khóa bằng cách quét khuôn mặt. Công nghệ nào của AI đang được áp dụng trực tiếp trong tính năng này?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems).

Câu 4: Một ứng dụng di động cung cấp dịch vụ chatbot để trả lời các câu hỏi thường gặp của người dùng về sản phẩm. Chatbot này có khả năng hiểu và phản hồi bằng văn bản dựa trên câu hỏi của người dùng. Đây là ứng dụng chính của nhánh AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).

Câu 5: Ngân hàng X triển khai một hệ thống AI để phân tích các giao dịch thẻ tín dụng theo thời gian thực, tìm kiếm các mẫu bất thường (ví dụ: giao dịch ở địa điểm xa lạ ngay sau một giao dịch lớn) để cảnh báo hoặc từ chối giao dịch. Ứng dụng này của AI nhằm mục đích chính là gì trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Tối ưu hóa danh mục đầu tư.
  • B. Phát hiện gian lận và giao dịch đáng ngờ.
  • C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
  • D. Dự đoán biến động thị trường chứng khoán.

Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được nghiên cứu và áp dụng để hỗ trợ các bác sĩ trong việc phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI), giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh (ví dụ: khối u). Khả năng nào của AI được khai thác chủ yếu trong ứng dụng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để ghi chép hồ sơ bệnh án.
  • B. Robotics để phẫu thuật từ xa.
  • C. Thị giác máy tính để phân tích hình ảnh y tế.
  • D. Hệ thống khuyến nghị thuốc dựa trên triệu chứng.

Câu 7: Một nền tảng học trực tuyến (E-learning) sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, nhận diện những phần kiến thức mà học sinh đang gặp khó khăn và tự động đề xuất các bài tập bổ sung hoặc tài liệu tham khảo phù hợp. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong giáo dục ở khía cạnh nào?

  • A. Tự động chấm điểm bài kiểm tra trắc nghiệm.
  • B. Quản lý lịch học và điểm danh.
  • C. Tạo ra các bài giảng video chất lượng cao.
  • D. Cá nhân hóa quá trình học tập cho từng học sinh.

Câu 8: Một trong những cảnh báo phổ biến nhất về tác động xã hội tiêu cực của AI là khả năng tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại hoặc theo quy trình. Nguy cơ này có thể dẫn đến hệ quả trực tiếp nào?

  • A. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong các ngành nghề bị ảnh hưởng bởi tự động hóa.
  • B. Giảm năng suất lao động do AI kém hiệu quả.
  • C. Tăng chi phí sản xuất do đầu tư vào công nghệ AI.
  • D. Mất khả năng sáng tạo của con người.

Câu 9: Một hệ thống AI phân tích dữ liệu từ mạng xã hội và các nguồn công khai khác để dự đoán hành vi tiêu dùng của một cá nhân. Nếu dữ liệu này bị thu thập và sử dụng mà không có sự đồng ý hoặc vì mục đích xấu, điều này có thể dẫn đến vi phạm nghiêm trọng quyền gì của người dùng?

  • A. Quyền tự do ngôn luận.
  • B. Quyền được làm việc.
  • C. Quyền riêng tư dữ liệu.
  • D. Quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 10: Một hệ thống AI điều khiển hạ tầng quan trọng (ví dụ: mạng lưới điện) bị tấn công mạng và bị thay đổi dữ liệu hoặc thuật toán hoạt động. Nguy cơ này của AI thuộc khía cạnh nào được cảnh báo trong bài học?

  • A. Nguy cơ vi phạm quyền riêng tư.
  • B. Nguy cơ đe dọa an ninh hệ thống.
  • C. Nguy cơ mất việc làm.
  • D. Nguy cơ thiên vị thuật toán.

Câu 11: Để giảm thiểu nguy cơ AI đưa ra các quyết định phân biệt đối xử hoặc thiên vị (ví dụ: trong tuyển dụng, cho vay), nhà phát triển cần tập trung vào yếu tố nào trong quá trình xây dựng hệ thống AI?

  • A. Đảm bảo dữ liệu huấn luyện đa dạng và không thiên vị.
  • B. Sử dụng phần cứng máy tính mạnh nhất.
  • C. Tăng tốc độ xử lý của thuật toán.
  • D. Chỉ sử dụng dữ liệu công khai, không chứa thông tin cá nhân.

Câu 12: Khi phát triển các hệ thống AI có khả năng tương tác cao với con người (ví dụ: robot chăm sóc, trợ lý ảo), yếu tố đạo đức nào cần được quan tâm hàng đầu để đảm bảo AI phục vụ lợi ích con người một cách có trách nhiệm?

  • A. Tốc độ phản hồi của AI.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn của AI.
  • C. Chi phí triển khai hệ thống AI.
  • D. Các nguyên tắc đạo đức và trách nhiệm giải trình của AI.

Câu 13: Một công ty phát triển phần mềm AI tự động viết báo cáo tài chính dựa trên dữ liệu thô. Mặc dù hiệu quả, hệ thống này tiềm ẩn nguy cơ gì đối với những người làm nghề phân tích tài chính?

  • A. Tăng khối lượng công việc.
  • B. Giảm chất lượng dữ liệu đầu vào.
  • C. Nguy cơ mất việc làm hoặc cần tái đào tạo.
  • D. Khó khăn trong việc truy cập thông tin.

Câu 14: Một hệ thống AI học cách lái xe tự động bằng cách quan sát hàng triệu giờ lái xe của con người. Quá trình học này dựa trên việc nhận diện các mẫu (patterns) trong dữ liệu để đưa ra quyết định. Khả năng nào của AI đang được sử dụng ở đây?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).
  • C. Lập trình logic (Logic Programming).
  • D. Tìm kiếm heuristic (Heuristic Search).

Câu 15: Đâu là một ví dụ về cách AI có thể cải thiện trải nghiệm người dùng trong lĩnh vực tiện ích thông minh?

  • A. Tăng tốc độ kết nối internet.
  • B. Cung cấp trợ lý ảo tương tác bằng giọng nói.
  • C. Giảm giá thành thiết bị điện tử.
  • D. Tăng dung lượng pin điện thoại.

Câu 16: Hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích hình ảnh từ drone, phát hiện sâu bệnh sớm và đưa ra khuyến nghị phun thuốc chính xác. Ứng dụng này của AI giúp tối ưu hóa hoạt động nông nghiệp bằng cách nào?

  • A. Giảm lãng phí tài nguyên (thuốc trừ sâu, nước) và tăng năng suất.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động của nông dân.
  • C. Tăng diện tích canh tác.
  • D. Chỉ giúp dự báo thời tiết chính xác hơn.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển các hệ thống AI phức tạp là làm thế nào để con người có thể hiểu được quá trình AI đưa ra quyết định, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính. Vấn đề này thường được gọi là gì trong nghiên cứu AI?

  • A. Vấn đề dữ liệu lớn (Big Data Problem).
  • B. Vấn đề tối ưu hóa (Optimization Problem).
  • C. Vấn đề học không giám sát (Unsupervised Learning Problem).
  • D. Vấn đề hộp đen (Black Box Problem) hoặc tính giải thích (Explainability).

Câu 18: AI có tiềm năng tạo ra những vũ khí tự hành có khả năng tự đưa ra quyết định tấn công mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người. Nguy cơ này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Nguy cơ an ninh và đạo đức trong quân sự.
  • B. Nguy cơ vi phạm quyền riêng tư.
  • C. Nguy cơ mất việc làm.
  • D. Nguy cơ thiên vị thuật toán.

Câu 19: Để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có lợi cho toàn xã hội, cần có sự phối hợp và quản lý từ nhiều bên. Đâu là một biện pháp quan trọng để định hướng sự phát triển của AI?

  • A. Chỉ cho phép các công ty công nghệ lớn phát triển AI.
  • B. Ngăn cấm hoàn toàn việc nghiên cứu các ứng dụng quân sự của AI.
  • C. Xây dựng các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức cho phát triển và ứng dụng AI.
  • D. Giảm đầu tư vào nghiên cứu cơ bản về AI.

Câu 20: Hệ thống AI được sử dụng trong dịch vụ khách hàng có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và người dùng?

  • A. Giảm số lượng khách hàng.
  • B. Chỉ xử lý được các yêu cầu phức tạp.
  • C. Tăng thời gian chờ đợi của khách hàng.
  • D. Trả lời nhanh chóng các câu hỏi thường gặp, hỗ trợ 24/7 và cá nhân hóa dịch vụ.

Câu 21: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất cách AI giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên các nền tảng giải trí trực tuyến (ví dụ: Netflix, Spotify)?

  • A. Phân tích lịch sử xem/nghe và hành vi tương tác để đề xuất nội dung phù hợp với sở thích cá nhân.
  • B. Tự động điều chỉnh chất lượng video/âm thanh dựa trên tốc độ mạng.
  • C. Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của người dùng.
  • D. Giúp người dùng tìm kiếm nội dung bằng cách nhập từ khóa.

Câu 22: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI trong lĩnh vực y tế là giúp các hệ thống AI có thể chẩn đoán bệnh với độ chính xác cao, thậm chí ngang bằng hoặc vượt trội bác sĩ con người trong một số trường hợp. Điều này đòi hỏi AI phải có khả năng gì?

  • A. Khả năng giao tiếp lưu loát với bệnh nhân.
  • B. Khả năng phân tích dữ liệu phức tạp và nhận diện mẫu bệnh lý.
  • C. Khả năng thực hiện phẫu thuật.
  • D. Khả năng ghi nhớ toàn bộ lịch sử bệnh án của tất cả bệnh nhân.

Câu 23: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng tự cải thiện hiệu suất thông qua kinh nghiệm (ví dụ: chơi game cờ, điều khiển robot đi lại) là một thành tựu quan trọng của AI. Khả năng này liên quan trực tiếp đến khái niệm nào?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).
  • C. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning).
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).

Câu 24: Một công ty muốn sử dụng AI để tối ưu hóa quy trình logistics, bao gồm việc lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển, quản lý kho hàng và dự báo nhu cầu. Lĩnh vực ứng dụng nào của AI phù hợp nhất cho mục tiêu này?

  • A. Tiện ích thông minh.
  • B. Dịch vụ khách hàng.
  • C. Điều khiển tự động và tối ưu hóa quy trình.
  • D. Giáo dục đào tạo.

Câu 25: Khi thảo luận về nguy cơ của AI, việc AI có thể bị sử dụng để lan truyền thông tin sai lệch (fake news) hoặc tạo ra nội dung giả mạo (deepfake) là một ví dụ về mối đe dọa nào?

  • A. Nguy cơ mất việc làm.
  • B. Nguy cơ vi phạm quyền riêng tư.
  • C. Nguy cơ thiên vị thuật toán.
  • D. Nguy cơ lạm dụng công nghệ và đe dọa an ninh thông tin.

Câu 26: Một trong những thách thức đạo đức khi AI ngày càng có khả năng "sáng tạo" (ví dụ: sáng tác nhạc, vẽ tranh) là vấn đề về quyền tác giả và sở hữu trí tuệ. Ai sẽ là chủ sở hữu của tác phẩm do AI tạo ra?

  • A. Đây là một vấn đề pháp lý và đạo đức phức tạp đang được thảo luận, chưa có câu trả lời thống nhất.
  • B. Luôn luôn thuộc về người thiết kế ra hệ thống AI đó.
  • C. Luôn luôn thuộc về người cung cấp dữ liệu huấn luyện cho AI.
  • D. Luôn luôn thuộc về công ty sở hữu hệ thống AI.

Câu 27: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng "cảm xúc" hoặc "ý thức" như con người vẫn còn là một mục tiêu xa vời và gây tranh cãi. Nếu đạt được, điều này sẽ đặt ra những câu hỏi đạo đức sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Khả năng tính toán của AI.
  • B. Tốc độ phát triển của AI.
  • C. Bản chất của ý thức, quyền lợi và trách nhiệm của AI.
  • D. Chi phí vận hành hệ thống AI.

Câu 28: Một công ty sử dụng AI để phân tích hồ sơ ứng viên và tự động sàng lọc, chọn ra những người phù hợp nhất cho vòng phỏng vấn. Nếu dữ liệu huấn luyện của AI chứa đựng sự thiên vị ngầm (ví dụ: lịch sử cho thấy nam giới thành công hơn trong vai trò kỹ sư), hệ thống AI có thể đưa ra quyết định như thế nào?

  • A. Luôn luôn chọn được ứng viên tốt nhất một cách khách quan.
  • B. Có thể loại bỏ các ứng viên đủ năng lực do thiên vị giới tính, sắc tộc hoặc các yếu tố khác.
  • C. Sẽ yêu cầu phỏng vấn tất cả các ứng viên.
  • D. Chỉ tập trung vào kinh nghiệm làm việc mà bỏ qua trình độ học vấn.

Câu 29: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy móc "nhìn" và diễn giải thế giới xung quanh thông qua hình ảnh hoặc video?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ thống khuyến nghị (Recommendation Systems).

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc giới thiệu về AI trong chương trình Tin học 12 là gì đối với học sinh?

  • A. Đào tạo học sinh trở thành chuyên gia AI ngay lập tức.
  • B. Chỉ để học sinh biết tên các ứng dụng phổ biến của AI.
  • C. Giúp học sinh sử dụng thành thạo các công cụ AI hiện có.
  • D. Giúp học sinh hiểu về tiềm năng, ứng dụng, thách thức của AI và hình thành ý thức sử dụng, đóng góp có trách nhiệm trong tương lai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong lĩnh vực Robotics, việc tích hợp Trí tuệ nhân tạo (AI) mang lại khả năng gì vượt trội cho robot so với robot truyền thống chỉ hoạt động theo lập trình cố định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nhà máy sản xuất áp dụng hệ thống AI để giám sát dây chuyền lắp ráp. Hệ thống này sử dụng camera để phân tích hình ảnh sản phẩm và tự động phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt người khó nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào được đề cập trong bài học?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Bạn sử dụng điện thoại thông minh và mở khóa bằng cách quét khuôn mặt. Công nghệ nào của AI đang được áp dụng trực tiếp trong tính năng này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một ứng dụng di động cung cấp dịch vụ chatbot để trả lời các câu hỏi thường gặp của người dùng về sản phẩm. Chatbot này có khả năng hiểu và phản hồi bằng văn bản dựa trên câu hỏi của người dùng. Đây là ứng dụng chính của nhánh AI nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Ngân hàng X triển khai một hệ thống AI để phân tích các giao dịch thẻ tín dụng theo thời gian thực, tìm kiếm các mẫu bất thường (ví dụ: giao dịch ở địa điểm xa lạ ngay sau một giao dịch lớn) để cảnh báo hoặc từ chối giao dịch. Ứng dụng này của AI nhằm mục đích chính là gì trong lĩnh vực tài chính?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được nghiên cứu và áp dụng để hỗ trợ các bác sĩ trong việc phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI), giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh (ví dụ: khối u). Khả năng nào của AI được khai thác chủ yếu trong ứng dụng này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một nền tảng học trực tuyến (E-learning) sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, nhận diện những phần kiến thức mà học sinh đang gặp khó khăn và tự động đề xuất các bài tập bổ sung hoặc tài liệu tham khảo phù hợp. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong giáo dục ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một trong những cảnh báo phổ biến nhất về tác động xã hội tiêu cực của AI là khả năng tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại hoặc theo quy trình. Nguy cơ này có thể dẫn đến hệ quả trực tiếp nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một hệ thống AI phân tích dữ liệu từ mạng xã hội và các nguồn công khai khác để dự đoán hành vi tiêu dùng của một cá nhân. Nếu dữ liệu này bị thu thập và sử dụng mà không có sự đồng ý hoặc vì mục đích xấu, điều này có thể dẫn đến vi phạm nghiêm trọng quyền gì của người dùng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một hệ thống AI điều khiển hạ tầng quan trọng (ví dụ: mạng lưới điện) bị tấn công mạng và bị thay đổi dữ liệu hoặc thuật toán hoạt động. Nguy cơ này của AI thuộc khía cạnh nào được cảnh báo trong bài học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để giảm thiểu nguy cơ AI đưa ra các quyết định phân biệt đối xử hoặc thiên v?? (ví dụ: trong tuyển dụng, cho vay), nhà phát triển cần tập trung vào yếu tố nào trong quá trình xây dựng hệ thống AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi phát triển các hệ thống AI có khả năng tương tác cao với con người (ví dụ: robot chăm sóc, trợ lý ảo), yếu tố đạo đức nào cần được quan tâm hàng đầu để đảm bảo AI phục vụ lợi ích con người một cách có trách nhiệm?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một công ty phát triển phần mềm AI tự động viết báo cáo tài chính dựa trên dữ liệu thô. Mặc dù hiệu quả, hệ thống này tiềm ẩn nguy cơ gì đối với những người làm nghề phân tích tài chính?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một hệ thống AI học cách lái xe tự động bằng cách quan sát hàng triệu giờ lái xe của con người. Quá trình học này dựa trên việc nhận diện các mẫu (patterns) trong dữ liệu để đưa ra quyết định. Khả năng nào của AI đang được sử dụng ở đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đâu là một ví dụ về cách AI có thể cải thiện trải nghiệm người dùng trong lĩnh vực tiện ích thông minh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích hình ảnh từ drone, phát hiện sâu bệnh sớm và đưa ra khuyến nghị phun thuốc chính xác. Ứng dụng này của AI giúp tối ưu hóa hoạt động nông nghiệp bằng cách nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển các hệ thống AI phức tạp là làm thế nào để con người có thể hiểu được quá trình AI đưa ra quyết định, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính. Vấn đề này thường được gọi là gì trong nghiên cứu AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: AI có tiềm năng tạo ra những vũ khí tự hành có khả năng tự đưa ra quyết định tấn công mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người. Nguy cơ này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào của AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có lợi cho toàn xã hội, cần có sự phối hợp và quản lý từ nhiều bên. Đâu là một biện pháp quan trọng để định hướng sự phát triển của AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hệ thống AI được sử dụng trong dịch vụ khách hàng có thể mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và người dùng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất cách AI giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên các nền tảng giải trí trực tuyến (ví dụ: Netflix, Spotify)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI trong lĩnh vực y tế là giúp các hệ thống AI có thể chẩn đoán bệnh với độ chính xác cao, thậm chí ngang bằng hoặc vượt trội bác sĩ con người trong một số trường hợp. Điều này đòi hỏi AI phải có khả năng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng tự cải thiện hiệu suất thông qua kinh nghiệm (ví dụ: chơi game cờ, điều khiển robot đi lại) là một thành tựu quan trọng của AI. Khả năng này liên quan trực tiếp đến khái niệm nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một công ty muốn sử dụng AI để tối ưu hóa quy trình logistics, bao gồm việc lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển, quản lý kho hàng và dự báo nhu cầu. Lĩnh vực ứng dụng nào của AI phù hợp nhất cho mục tiêu này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi thảo luận về nguy cơ của AI, việc AI có thể bị sử dụng để lan truyền thông tin sai lệch (fake news) hoặc tạo ra nội dung giả mạo (deepfake) là một ví dụ về mối đe dọa nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những thách thức đạo đức khi AI ngày càng có khả năng 'sáng tạo' (ví dụ: sáng tác nhạc, vẽ tranh) là vấn đề về quyền tác giả và sở hữu trí tuệ. Ai sẽ là chủ sở hữu của tác phẩm do AI tạo ra?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng 'cảm xúc' hoặc 'ý thức' như con người vẫn còn là một mục tiêu xa vời và gây tranh cãi. Nếu đạt được, điều này sẽ đặt ra những câu hỏi đạo đức sâu sắc nhất về điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một công ty sử dụng AI để phân tích hồ sơ ứng viên và tự động sàng lọc, chọn ra những người phù hợp nhất cho vòng phỏng vấn. Nếu dữ liệu huấn luyện của AI chứa đựng sự thiên vị ngầm (ví dụ: lịch sử cho thấy nam giới thành công hơn trong vai trò kỹ sư), hệ thống AI có thể đưa ra quyết định như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy móc 'nhìn' và diễn giải thế giới xung quanh thông qua hình ảnh hoặc video?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc giới thiệu về AI trong chương trình Tin học 12 là gì đối với học sinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai các cánh tay robot để thực hiện các thao tác hàn và lắp ráp phức tạp trên dây chuyền mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Lĩnh vực nào của AI đang được ứng dụng trực tiếp trong trường hợp này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Robotics
  • C. Thị giác máy tính
  • D. Hệ chuyên gia

Câu 2: Một hệ thống AI được phát triển để phân tích hàng nghìn giao dịch tài chính mỗi giây, tìm kiếm các mẫu bất thường hoặc đáng ngờ có thể chỉ ra hoạt động gian lận. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực dịch vụ nào?

  • A. Giáo dục đào tạo
  • B. Y tế
  • C. Tiện ích thông minh
  • D. Tài chính ngân hàng

Câu 3: Một ứng dụng điện thoại di động sử dụng camera để nhận diện khuôn mặt người dùng và mở khóa thiết bị. Công nghệ AI nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Học tăng cường
  • C. Thị giác máy tính
  • D. Hệ khuyến nghị

Câu 4: Một chatbot được tích hợp trên website bán hàng trực tuyến có khả năng trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng về sản phẩm, chính sách đổi trả, hoặc tình trạng đơn hàng bằng ngôn ngữ tự nhiên. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng công nghệ AI nào là chính yếu?

  • A. Dịch vụ khách hàng, sử dụng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Tiện ích thông minh, sử dụng Thị giác máy tính.
  • C. Tài chính ngân hàng, sử dụng Hệ chuyên gia.
  • D. Giáo dục đào tạo, sử dụng Học máy.

Câu 5: Hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến trình học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và tự động điều chỉnh nội dung, bài tập hoặc gợi ý tài nguyên phù hợp với trình độ và tốc độ tiếp thu của mỗi cá nhân. Ứng dụng này minh họa lợi ích nào của AI trong giáo dục?

  • A. Tự động hóa chấm điểm
  • B. Cá nhân hóa học tập
  • C. Quản lý hồ sơ học sinh
  • D. Tạo ra bài giảng tự động

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn nhất khi AI ngày càng phát triển và có khả năng thực hiện các công việc đòi hỏi kỹ năng cao là gì?

  • A. Tăng áp lực thất nghiệp do tự động hóa.
  • B. Giảm khả năng sáng tạo của con người.
  • C. AI tiêu thụ quá nhiều năng lượng.
  • D. Thiếu dữ liệu để huấn luyện AI.

Câu 7: Một công ty sử dụng hệ thống giám sát dựa trên AI để theo dõi hành vi của nhân viên tại nơi làm việc, bao gồm thời gian làm việc, các trang web truy cập và thậm chí là phân tích cảm xúc qua camera. Nguy cơ nào của AI được minh họa rõ nhất trong tình huống này?

  • A. Nguy cơ an ninh mạng
  • B. Nguy cơ thiên vị (bias)
  • C. Nguy cơ vi phạm quyền riêng tư
  • D. Nguy cơ thiếu giải thích (lack of explainability)

Câu 8: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử về quyết định cho vay ngân hàng. Nếu dữ liệu lịch sử này phản ánh sự thiên vị đối với một nhóm dân số nhất định (ví dụ: từ chối cho vay nhiều hơn đối với nhóm này), hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu đó có khả năng mắc phải nguy cơ nào?

  • A. Nguy cơ thất nghiệp
  • B. Nguy cơ thiên vị (bias)
  • C. Nguy cơ an ninh mạng
  • D. Nguy cơ quá tải thông tin

Câu 9: Để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm và mang lại lợi ích cho xã hội, những yếu tố nào sau đây là quan trọng cần được xem xét?

  • A. Chỉ cần tăng cường tốc độ xử lý của AI.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc giảm chi phí phát triển.
  • C. Chỉ cần đảm bảo AI có khả năng tự học hoàn toàn.
  • D. Xây dựng các nguyên tắc đạo đức, khung pháp lý và tăng cường sự minh bạch.

Câu 10: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Công nghệ AI nào đóng vai trò chính trong ứng dụng này?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Hệ khuyến nghị
  • D. Học tăng cường

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa robot công nghiệp truyền thống và robot thông minh có tích hợp AI là gì?

  • A. Robot truyền thống sử dụng điện, robot thông minh sử dụng pin.
  • B. Robot truyền thống có nhiều khớp nối hơn robot thông minh.
  • C. Robot thông minh có khả năng học hỏi, thích ứng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, trong khi robot truyền thống chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn.
  • D. Robot thông minh luôn có hình dạng giống con người, còn robot truyền thống thì không.

Câu 12: Tại sao việc đảm bảo tính minh bạch ("explainability") trong các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính, lại trở nên quan trọng?

  • A. Để AI có thể tự động sửa lỗi lập trình.
  • B. Để giảm chi phí vận hành hệ thống AI.
  • C. Để AI có thể giao tiếp với con người dễ dàng hơn.
  • D. Để con người hiểu được lý do đằng sau quyết định của AI, kiểm tra tính công bằng và chịu trách nhiệm giải trình.

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn từ các thiết bị cảm biến trong nhà máy nhằm dự đoán khi nào một thiết bị cụ thể có khả năng bị hỏng để tiến hành bảo trì phòng ngừa. Ứng dụng này của AI thuộc loại nào?

  • A. Điều khiển tự động và giám sát quy trình.
  • B. Phát triển trò chơi điện tử.
  • C. Thiết kế đồ họa.
  • D. Dịch thuật tự động.

Câu 14: Khi nói về khả năng AI đe dọa an ninh hệ thống, điều này thường đề cập đến những rủi ro nào?

  • A. AI làm tăng chi phí bảo mật.
  • B. Hệ thống AI có thể bị tấn công, dữ liệu bị thay đổi hoặc bị lợi dụng cho mục đích xấu.
  • C. AI quá thông minh để con người kiểm soát.
  • D. AI tạo ra quá nhiều dữ liệu không cần thiết.

Câu 15: Trợ lý ảo như Siri, Google Assistant, Bixby cung cấp dịch vụ gì cho người dùng và sử dụng công nghệ AI nào là cốt lõi?

  • A. Phân tích dữ liệu tài chính, sử dụng Hệ chuyên gia.
  • B. Phát hiện vật thể trong ảnh, sử dụng Thị giác máy tính.
  • C. Điều khiển robot, sử dụng Học tăng cường.
  • D. Tương tác bằng giọng nói/văn bản để thực hiện tác vụ, sử dụng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 16: Một trong những lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong y tế là gì?

  • A. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác và nhanh chóng hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
  • C. Giảm nhu cầu về thuốc men.
  • D. Tăng chi phí khám chữa bệnh.

Câu 17: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm của các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử duyệt web, mua hàng và hành vi của người dùng. Đây là ứng dụng của AI nhằm mục đích gì?

  • A. Phát hiện lỗi sản phẩm.
  • B. Tự động hóa vận chuyển hàng hóa.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và tăng doanh số.
  • D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Câu 18: Việc AI có khả năng kiểm soát hoặc thay đổi ý thức và hành vi của con người thường được đề cập trong bối cảnh nào?

  • A. Khi AI được sử dụng để điều khiển các thiết bị vật lý.
  • B. Khi các hệ thống AI được thiết kế để tác động hoặc điều chỉnh các quyết định, quan điểm hoặc hành vi của người dùng thông qua nội dung hoặc gợi ý.
  • C. Khi AI được sử dụng để dịch thuật ngôn ngữ.
  • D. Khi AI được sử dụng để lưu trữ dữ liệu lớn.

Câu 19: Lĩnh vực Robotics kết hợp những ngành khoa học kỹ thuật chính nào?

  • A. Cơ khí, Điện tử, Máy tính và Trí tuệ nhân tạo.
  • B. Hóa học, Sinh học và Vật lý.
  • C. Kinh tế, Xã hội học và Tâm lý học.
  • D. Thiết kế đồ họa, Âm nhạc và Hội họa.

Câu 20: Hệ thống giám sát giao thông sử dụng camera và AI để phát hiện các vi phạm luật (như vượt đèn đỏ, đi sai làn) và phân tích luồng xe để tối ưu hóa tín hiệu đèn giao thông. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Hệ chuyên gia.
  • C. Thị giác máy tính và Điều khiển tự động.
  • D. Hệ khuyến nghị.

Câu 21: Tại sao việc thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân một cách không minh bạch hoặc không có sự đồng ý của người dùng lại là một nguy cơ nghiêm trọng liên quan đến AI?

  • A. Vì nó có thể dẫn đến việc lạm dụng thông tin cá nhân, phân biệt đối xử hoặc đe dọa an toàn cá nhân.
  • B. Vì nó làm chậm quá trình huấn luyện mô hình AI.
  • C. Vì nó làm tăng chi phí lưu trữ dữ liệu.
  • D. Vì AI chỉ hoạt động với dữ liệu đã được ẩn danh.

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để tạo ra các bản nhạc, tác phẩm nghệ thuật hoặc văn bản dựa trên các mẫu dữ liệu đã học. Lĩnh vực ứng dụng này của AI được gọi là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu.
  • B. Nhận dạng mẫu.
  • C. Hệ thống điều khiển.
  • D. Sáng tạo nội dung (Generative AI).

Câu 23: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua, học hỏi từ hàng triệu ván đấu và tự cải thiện chiến thuật qua mỗi ván. Công nghệ AI nào thường được sử dụng trong các ứng dụng chơi game hoặc điều khiển robot để đạt được mục tiêu trong môi trường phức tạp?

  • A. Học không giám sát.
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Thị giác máy tính.

Câu 24: Tại sao việc AI tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến áp lực thất nghiệp, đặc biệt trong các ngành sản xuất hoặc dịch vụ khách hàng?

  • A. Vì AI cần con người để giám sát liên tục.
  • B. Vì AI tạo ra quá nhiều sản phẩm.
  • C. Vì AI có thể thực hiện các công việc lặp lại hiệu quả hơn con người, làm giảm nhu cầu về lao động thủ công hoặc xử lý dữ liệu đơn giản.
  • D. Vì AI làm tăng chi phí sản xuất.

Câu 25: Hệ thống chẩn đoán bệnh dựa trên AI trong y tế hoạt động như thế nào?

  • A. Phân tích dữ liệu lâm sàng của bệnh nhân và so sánh với các mẫu bệnh đã biết để đưa ra gợi ý chẩn đoán.
  • B. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc đưa ra quyết định điều trị.
  • C. Chỉ đơn giản là lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử.
  • D. Tự động thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI có đạo đức và an toàn là gì?

  • A. AI tiêu thụ quá ít năng lượng.
  • B. AI học quá nhanh.
  • C. Đảm bảo AI hoạt động công bằng, minh bạch, không thiên vị và an toàn trong mọi tình huống.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực để lập trình AI.

Câu 27: Một ứng dụng của AI trong tiện ích thông minh là khả năng nhận dạng giọng nói để thực hiện lệnh, ví dụ: "Mở đèn phòng khách". Công nghệ AI nào hỗ trợ chức năng này?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Hệ khuyến nghị.
  • C. Học tăng cường.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Nhận dạng giọng nói).

Câu 28: Việc sử dụng AI để tạo ra các video giả mạo (deepfake) hoặc tin tức giả mạo (fake news) là một ví dụ về nguy cơ nào của AI?

  • A. Nguy cơ bị lạm dụng để tạo thông tin sai lệch hoặc gây hại.
  • B. Nguy cơ AI tự nhận thức.
  • C. Nguy cơ AI cần quá nhiều dữ liệu.
  • D. Nguy cơ AI hoạt động quá chậm.

Câu 29: Trong giáo dục, ngoài cá nhân hóa học tập, AI còn có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên trên lớp.
  • B. Chỉ dùng để quản lý điểm danh học sinh.
  • C. Hỗ trợ giáo viên trong việc chấm điểm, phân tích kết quả học tập của lớp, hoặc tạo bài tập/đề thi.
  • D. Tự động xây dựng toàn bộ chương trình học.

Câu 30: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây áp lực thất nghiệp, cần có những giải pháp nào?

  • A. Cấm hoàn toàn việc ứng dụng AI trong sản xuất.
  • B. Tập trung vào đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động.
  • C. Buộc các công ty phải giữ nguyên số lượng nhân viên dù có AI.
  • D. Chỉ phát triển AI cho các công việc không có con người làm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai các cánh tay robot để thực hiện các thao tác hàn và lắp ráp phức tạp trên dây chuyền mà không cần sự can thiệp liên tục của con người. Lĩnh vực nào của AI đang được ứng dụng trực tiếp trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một hệ thống AI được phát triển để phân tích hàng nghìn giao dịch tài chính mỗi giây, tìm kiếm các mẫu bất thường hoặc đáng ngờ có thể chỉ ra hoạt động gian lận. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực dịch vụ nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một ứng dụng điện thoại di động sử dụng camera để nhận diện khuôn mặt người dùng và mở khóa thiết bị. Công nghệ AI nào đang được sử dụng ở đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một chatbot được tích hợp trên website bán hàng trực tuyến có khả năng trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng về sản phẩm, chính sách đổi trả, hoặc tình trạng đơn hàng bằng ngôn ngữ tự nhiên. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng công nghệ AI nào là chính yếu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến trình học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và tự động điều chỉnh nội dung, bài tập hoặc gợi ý tài nguyên phù hợp với trình độ và tốc độ tiếp thu của mỗi cá nhân. Ứng dụng này minh họa lợi ích nào của AI trong giáo dục?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn nhất khi AI ngày càng phát triển và có khả năng thực hiện các công việc đòi hỏi kỹ năng cao là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một công ty sử dụng hệ thống giám sát dựa trên AI để theo dõi hành vi của nhân viên tại nơi làm việc, bao gồm thời gian làm việc, các trang web truy cập và thậm chí là phân tích cảm xúc qua camera. Nguy cơ nào của AI được minh họa rõ nhất trong tình huống này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử về quyết định cho vay ngân hàng. Nếu dữ liệu lịch sử này phản ánh sự thiên vị đối với một nhóm dân số nhất định (ví dụ: từ chối cho vay nhiều hơn đối với nhóm này), hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu đó có khả năng mắc phải nguy cơ nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm và mang lại lợi ích cho xã hội, những yếu tố nào sau đây là quan trọng cần được xem xét?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Công nghệ AI nào đóng vai trò chính trong ứng dụng này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Sự khác biệt cơ bản giữa robot công nghiệp truyền thống và robot thông minh có tích hợp AI là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao việc đảm bảo tính minh bạch ('explainability') trong các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính, lại trở nên quan trọng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn từ các thiết bị cảm biến trong nhà máy nhằm dự đoán khi nào một thiết bị cụ thể có khả năng bị hỏng để tiến hành bảo trì phòng ngừa. Ứng dụng này của AI thuộc loại nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi nói về khả năng AI đe dọa an ninh hệ thống, điều này thường đề cập đến những rủi ro nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trợ lý ảo như Siri, Google Assistant, Bixby cung cấp dịch vụ gì cho người dùng và sử dụng công nghệ AI nào là cốt lõi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một trong những lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong y tế là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm của các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích') hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử duyệt web, mua hàng và hành vi của người dùng. Đây là ứng dụng của AI nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việc AI có khả năng kiểm soát hoặc thay đổi ý thức và hành vi của con người thường được đề cập trong bối cảnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Lĩnh vực Robotics kết hợp những ngành khoa học kỹ thuật chính nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hệ thống giám sát giao thông sử dụng camera và AI để phát hiện các vi phạm luật (như vượt đèn đỏ, đi sai làn) và phân tích luồng xe để tối ưu hóa tín hiệu đèn giao thông. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao việc thu thập và xử lý dữ liệu cá nhân một cách không minh bạch hoặc không có sự đồng ý của người dùng lại là một nguy cơ nghiêm trọng liên quan đến AI?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để tạo ra các bản nhạc, tác phẩm nghệ thuật hoặc văn bản dựa trên các mẫu dữ liệu đã học. Lĩnh vực ứng dụng này của AI được gọi là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua, học hỏi từ hàng triệu ván đấu và tự cải thiện chiến thuật qua mỗi ván. Công nghệ AI nào thường được sử dụng trong các ứng dụng chơi game hoặc điều khiển robot để đạt được mục tiêu trong môi trường phức tạp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc AI tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại có thể dẫn đến áp lực thất nghiệp, đặc biệt trong các ngành sản xuất hoặc dịch vụ khách hàng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hệ thống chẩn đoán bệnh dựa trên AI trong y tế hoạt động như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI có đạo đức và an toàn là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một ứng dụng của AI trong tiện ích thông minh là khả năng nhận dạng giọng nói để thực hiện lệnh, ví dụ: 'Mở đèn phòng khách'. Công nghệ AI nào hỗ trợ chức năng này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc sử dụng AI để tạo ra các video giả mạo (deepfake) hoặc tin tức giả mạo (fake news) là một ví dụ về nguy cơ nào của AI?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong giáo dục, ngoài cá nhân hóa học tập, AI còn có thể được ứng dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để giảm thiểu nguy cơ AI gây áp lực thất nghiệp, cần có những giải pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai hệ thống robot hàn tự động trên dây chuyền lắp ráp. Để các robot này có thể tự điều chỉnh đường hàn dựa trên hình dạng thực tế của các bộ phận không hoàn hảo, công ty cần tích hợp công nghệ AI nào vào hệ thống Robotics?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • B. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 2: Trong lĩnh vực điều khiển tự động, một hệ thống AI được sử dụng để giám sát lưu lượng nước trong hệ thống thủy lợi. Hệ thống này nhận dữ liệu từ các cảm biến mực nước, tốc độ dòng chảy và dự báo thời tiết. Dựa trên phân tích dữ liệu này, AI đưa ra quyết định điều chỉnh cửa van. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

  • A. Tổng hợp hình ảnh và âm thanh
  • B. Phân tích dữ liệu thời gian thực và ra quyết định
  • C. Tạo ra nội dung văn bản
  • D. Dịch thuật tự động

Câu 3: Ứng dụng nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh để mở khóa thiết bị hoạt động dựa trên việc AI được "huấn luyện" với một lượng lớn dữ liệu khuôn mặt. Khi người dùng nhìn vào điện thoại, AI so sánh khuôn mặt hiện tại với dữ liệu đã lưu của chủ sở hữu. Quá trình này thể hiện ứng dụng AI trong lĩnh vực nào của tiện ích thông minh?

  • A. Cá nhân hóa và tự động hóa tương tác với thiết bị
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất phần cứng
  • C. Quản lý kết nối mạng
  • D. Giảm thiểu tiêu thụ pin

Câu 4: Một ngân hàng sử dụng AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu gian lận (ví dụ: chi tiêu ở địa điểm xa lạ ngay sau một giao dịch lớn). Hệ thống AI này hoạt động hiệu quả nhờ khả năng gì?

  • A. Tạo ra các báo cáo tài chính
  • B. Thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán
  • C. Lập kế hoạch tài chính cho khách hàng
  • D. Phân tích mẫu hành vi và phát hiện bất thường

Câu 5: Một trong những rủi ro kinh tế lớn nhất được cảnh báo khi AI ngày càng phát triển là gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất
  • B. Giảm năng suất lao động
  • C. Áp lực thất nghiệp do tự động hóa
  • D. Thiếu hụt nguồn cung năng lượng

Câu 6: Một hệ thống AI được sử dụng trong bệnh viện để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI). AI này có thể phát hiện các dấu hiệu mà mắt người khó nhận ra. Ứng dụng này minh chứng cho khả năng nào của AI trong y tế?

  • A. Hỗ trợ chẩn đoán và phân tích hình ảnh y tế
  • B. Thực hiện phẫu thuật thay cho con người
  • C. Quản lý hồ sơ bệnh án giấy
  • D. Tổng hợp thuốc mới từ đầu

Câu 7: Một nền tảng học trực tuyến (Elearning) sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và gợi ý các bài tập hoặc tài liệu phù hợp. Mục đích chính của việc ứng dụng AI này trong giáo dục là gì?

  • A. Giảm số lượng giáo viên
  • B. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa
  • C. Tạo ra các kỳ thi tự động
  • D. Cá nhân hóa và tối ưu hóa trải nghiệm học tập

Câu 8: Một rủi ro đạo đức đáng lo ngại của AI là khả năng vi phạm quyền riêng tư. Điều này có thể xảy ra khi các hệ thống AI thu thập một lượng lớn dữ liệu cá nhân từ nhiều nguồn (mạng xã hội, thiết bị thông minh, hành vi trực tuyến) và sử dụng chúng mà không có sự đồng ý rõ ràng hoặc cho các mục đích ngoài dự kiến. Vấn đề cốt lõi ở đây là gì?

  • A. AI không thể xử lý dữ liệu lớn
  • B. Thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân không minh bạch hoặc trái phép
  • C. AI làm giảm giá trị của dữ liệu
  • D. Dữ liệu được AI xử lý quá nhanh

Câu 9: AI có thể trở thành mục tiêu hoặc công cụ của các cuộc tấn công an ninh mạng. Ví dụ, kẻ xấu có thể cố gắng "đầu độc" dữ liệu huấn luyện của một mô hình AI hoặc khai thác lỗ hổng trong hệ thống AI để truy cập thông tin nhạy cảm hoặc gây rối hoạt động. Điều này cảnh báo về rủi ro nào của AI?

  • A. Đe dọa an ninh hệ thống và dữ liệu
  • B. Giảm hiệu suất hoạt động của máy tính
  • C. Tăng chi phí bảo trì hệ thống
  • D. Hạn chế khả năng sáng tạo của con người

Câu 10: Để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn của AI và đảm bảo AI được phát triển, triển khai một cách có trách nhiệm, điều gì là cần thiết?

  • A. Ngừng phát triển các ứng dụng AI mới
  • B. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI
  • C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình kiểm thử AI
  • D. Xây dựng các quy định, chuẩn mực đạo đức và cơ chế giám sát chặt chẽ

Câu 11: Một trợ lý ảo trên điện thoại có khả năng hiểu các câu lệnh phức tạp được nói tự nhiên (ví dụ: "Tìm nhà hàng Ý gần đây mở cửa lúc 7 giờ tối nay"). Khả năng này của trợ lý ảo thể hiện tiến bộ trong lĩnh vực AI nào?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 12: Các Chatbot hỗ trợ khách hàng trên website hoặc ứng dụng thường được thiết kế để trả lời các câu hỏi thường gặp, hướng dẫn người dùng thực hiện các thao tác cơ bản. Loại hình ứng dụng AI này mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

  • A. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng
  • B. Tạo ra các sản phẩm mới
  • C. Tăng hiệu quả và giảm chi phí dịch vụ khách hàng
  • D. Thu thập thông tin cá nhân của đối thủ cạnh tranh

Câu 13: DeepMind, một công ty con của Google, đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc sử dụng AI để hỗ trợ y tế, ví dụ như phân tích ảnh chụp võng mạc để phát hiện sớm các bệnh về mắt. Điều này cho thấy tiềm năng lớn của AI trong việc:

  • A. Nâng cao khả năng chẩn đoán và sàng lọc bệnh sớm
  • B. Giảm số lượng bác sĩ chuyên khoa
  • C. Loại bỏ nhu cầu về xét nghiệm lâm sàng
  • D. Chỉ điều trị bệnh qua hình ảnh

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng trong một nhà máy để tự động kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. AI phân tích hình ảnh của từng sản phẩm và xác định xem có lỗi hay không. Nếu phát hiện lỗi, sản phẩm đó sẽ tự động bị loại bỏ. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong:

  • A. Thiết kế sản phẩm mới
  • B. Phân phối sản phẩm
  • C. Tiếp thị và quảng cáo
  • D. Kiểm soát chất lượng và giám sát quy trình sản xuất

Câu 15: Hệ thống học ngoại ngữ Duolingo sử dụng các chatbot AI để giúp người học luyện tập kỹ năng đàm thoại. Chatbot này có thể hiểu câu trả lời của người học, đưa ra phản hồi và gợi ý sửa lỗi. Ứng dụng này của AI trong giáo dục tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Hỗ trợ luyện tập kỹ năng và cung cấp phản hồi cá nhân
  • B. Tự động chấm điểm các bài luận dài
  • C. Lên lịch học cho tất cả học sinh
  • D. Dịch toàn bộ sách giáo khoa sang ngôn ngữ khác

Câu 16: Một công ty phát triển AI đang xây dựng một mô hình dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Nếu mô hình này được huấn luyện chủ yếu trên dữ liệu từ một giai đoạn thị trường tăng trưởng mạnh, nó có thể đưa ra dự đoán sai lệch khi thị trường bước vào giai đoạn suy thoái. Đây là ví dụ về rủi ro nào của AI?

  • A. Chi phí phát triển cao
  • B. Thiên lệch (Bias) trong dữ liệu huấn luyện dẫn đến kết quả sai lệch
  • C. Tốc độ xử lý chậm
  • D. Khó khăn trong việc lưu trữ dữ liệu

Câu 17: Một hệ thống AI được thiết kế để kiểm soát giao thông trong thành phố. Hệ thống này thu thập dữ liệu từ camera, cảm biến và điều chỉnh đèn giao thông để tối ưu hóa luồng xe. Nếu hệ thống này bị tấn công mạng và kẻ xấu thay đổi dữ liệu hoặc thuật toán điều khiển, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Đèn giao thông sẽ sáng màu đỏ liên tục
  • B. Hệ thống sẽ tự động tắt
  • C. Gây ra tình trạng hỗn loạn giao thông, ùn tắc nghiêm trọng hoặc tai nạn
  • D. Hệ thống sẽ chỉ ưu tiên xe cứu hỏa

Câu 18: Việc phát triển các robot có khả năng thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ: tháo gỡ bom, làm việc trong nhà máy hóa chất độc hại) là một ứng dụng quan trọng của AI kết hợp với Robotics. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Bảo vệ an toàn và sức khỏe cho con người
  • B. Giảm thời gian sản xuất
  • C. Tăng số lượng sản phẩm
  • D. Giảm chi phí nguyên vật liệu

Câu 19: Một công ty đang xem xét sử dụng chatbot AI để thay thế một phần nhân viên tổng đài chăm sóc khách hàng. Chatbot có thể trả lời 70% các câu hỏi đến. Tuy nhiên, công ty lo ngại rằng việc tương tác với máy thay vì người thật có thể làm giảm sự hài lòng của một số khách hàng. Đây là một cân nhắc về khía cạnh nào khi ứng dụng AI?

  • A. Hiệu suất kỹ thuật của AI
  • B. Chi phí triển khai
  • C. Khả năng mở rộng của hệ thống
  • D. Ảnh hưởng đến trải nghiệm và cảm xúc của người dùng

Câu 20: Để một hệ thống AI học cách phân loại hình ảnh (ví dụ: phân biệt chó và mèo), nó thường được cung cấp hàng ngàn hình ảnh đã được gán nhãn (chó hoặc mèo). Quá trình này thuộc loại hình học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học sâu (Deep Learning) - là một kỹ thuật, không phải loại hình học máy chính

Câu 21: Một nhà khoa học đang phát triển AI để dự đoán cấu trúc 3D của protein dựa trên chuỗi axit amin của chúng. Đây là một bài toán cực kỳ phức tạp với lượng dữ liệu khổng lồ. Lĩnh vực khoa học nào đang được hưởng lợi trực tiếp từ ứng dụng AI này?

  • A. Thiên văn học
  • B. Địa chất học
  • C. Sinh học phân tử và Y sinh học
  • D. Khảo cổ học

Câu 22: Để một hệ thống AI có thể đưa ra các quyết định phức tạp trong môi trường không chắc chắn và thay đổi (ví dụ: robot tự hành khám phá một hành tinh xa lạ), nó cần có khả năng học hỏi thông qua việc thử nghiệm và nhận "thưởng" hoặc "phạt" từ môi trường. Loại hình học máy nào phù hợp nhất cho kịch bản này?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 23: Một công ty truyền thông xã hội sử dụng AI để phân tích hành vi của người dùng và hiển thị quảng cáo cá nhân hóa. Mặc dù điều này giúp tăng doanh thu, nó cũng đặt ra câu hỏi về việc liệu AI có đang "thao túng" hành vi người dùng một cách tinh vi hay không. Đây là một ví dụ về rủi ro nào của AI?

  • A. Khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến ý thức và hành vi con người
  • B. Rủi ro về phần cứng
  • C. Hạn chế về tốc độ kết nối mạng
  • D. Thiếu sự đa dạng trong thuật toán

Câu 24: Để giải quyết bài toán phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau dựa trên hành vi mua sắm mà không có thông tin nhãn ban đầu về các nhóm này, nhà phân tích dữ liệu sẽ sử dụng loại hình học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 25: Việc phát triển các quy tắc và chuẩn mực đạo đức cho AI là một thách thức lớn. Điều này bao gồm việc đảm bảo AI công bằng, minh bạch, có trách nhiệm và không gây hại. Thách thức này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của sự phát triển AI?

  • A. Tốc độ xử lý của chip máy tính
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu đám mây
  • C. Đảm bảo AI hoạt động có đạo đức và có trách nhiệm xã hội
  • D. Số lượng ngôn ngữ lập trình hỗ trợ AI

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone và xác định các khu vực cây trồng bị sâu bệnh. AI có thể phân biệt giữa lá cây khỏe mạnh và lá cây bị bệnh dựa trên màu sắc và cấu trúc. Ứng dụng này giúp nông dân:

  • A. Tự động thu hoạch toàn bộ cánh đồng
  • B. Thay thế hoàn toàn việc trồng trọt thủ công
  • C. Chỉ trồng một loại cây duy nhất
  • D. Phát hiện sớm và chính xác các vấn đề về cây trồng trên diện rộng

Câu 27: Một trong những cách để đảm bảo AI không đưa ra các quyết định phân biệt đối xử (ví dụ: trong tuyển dụng, cho vay) là gì?

  • A. Kiểm tra và làm sạch dữ liệu huấn luyện để loại bỏ sự thiên lệch
  • B. Sử dụng ít dữ liệu hơn để huấn luyện
  • C. Chỉ sử dụng dữ liệu từ một nguồn duy nhất
  • D. Thiết kế giao diện người dùng phức tạp hơn

Câu 28: Một hệ thống gợi ý sản phẩm trên trang thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua hàng, lượt xem sản phẩm và hành vi tìm kiếm của người dùng. Dựa trên phân tích này, AI đưa ra các gợi ý sản phẩm mà người dùng có khả năng quan tâm nhất. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và gợi ý nội dung/sản phẩm
  • C. Kiểm soát kho hàng tự động
  • D. Đóng gói và vận chuyển hàng hóa

Câu 29: Mặc dù AI đã đạt được những bước tiến lớn, nhưng các hệ thống AI hiện tại vẫn được coi là Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI), nghĩa là chúng chỉ xuất sắc trong một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể. Điều gì phân biệt Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) với Narrow AI hiện tại?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn
  • B. Khả năng truy cập Internet
  • C. Chỉ hoạt động trên siêu máy tính
  • D. Khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào như con người

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI là cần một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện các mô hình phức tạp, đặc biệt là các mô hình học sâu. Vấn đề này ảnh hưởng như thế nào đến việc triển khai AI trong các lĩnh vực mới hoặc chuyên biệt?

  • A. Gây khó khăn và tốn kém trong việc phát triển AI cho các lĩnh vực thiếu dữ liệu
  • B. Làm cho AI trở nên quá thông minh
  • C. Hạn chế khả năng kết nối mạng của AI
  • D. Giảm nhu cầu về phần cứng mạnh mẽ

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một công ty sản xuất ô tô đang triển khai hệ thống robot hàn tự động trên dây chuyền lắp ráp. Để các robot này có thể tự điều chỉnh đường hàn dựa trên hình dạng thực tế của các bộ phận không hoàn hảo, công ty cần tích hợp công nghệ AI nào vào hệ thống Robotics?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong lĩnh vực điều khiển tự động, một hệ thống AI được sử dụng để giám sát lưu lượng nước trong hệ thống thủy lợi. Hệ thống này nhận dữ liệu từ các cảm biến mực nước, tốc độ dòng chảy và dự báo thời tiết. Dựa trên phân tích dữ liệu này, AI đưa ra quyết định điều chỉnh cửa van. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ứng dụng nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh để mở khóa thiết bị hoạt động dựa trên việc AI được 'huấn luyện' với một lượng lớn dữ liệu khuôn mặt. Khi người dùng nhìn vào điện thoại, AI so sánh khuôn mặt hiện tại với dữ liệu đã lưu của chủ sở hữu. Quá trình này thể hiện ứng dụng AI trong lĩnh vực nào của tiện ích thông minh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một ngân hàng sử dụng AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu gian lận (ví dụ: chi tiêu ở địa điểm xa lạ ngay sau một giao dịch lớn). Hệ thống AI này hoạt động hiệu quả nhờ khả năng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một trong những rủi ro kinh tế lớn nhất được cảnh báo khi AI ngày càng phát triển là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một hệ thống AI được sử dụng trong bệnh viện để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI). AI này có thể phát hiện các dấu hiệu mà mắt người khó nhận ra. Ứng dụng này minh chứng cho khả năng nào của AI trong y tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một nền tảng học trực tuyến (Elearning) sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và gợi ý các bài tập hoặc tài liệu phù hợp. Mục đích chính của việc ứng dụng AI này trong giáo dục là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một rủi ro đạo đức đáng lo ngại của AI là khả năng vi phạm quyền riêng tư. Điều này có thể xảy ra khi các hệ thống AI thu thập một lượng lớn dữ liệu cá nhân từ nhiều nguồn (mạng xã hội, thiết bị thông minh, hành vi trực tuyến) và sử dụng chúng mà không có sự đồng ý rõ ràng hoặc cho các mục đích ngoài dự kiến. Vấn đề cốt lõi ở đây là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: AI có thể trở thành mục tiêu hoặc công cụ của các cuộc tấn công an ninh mạng. Ví dụ, kẻ xấu có thể cố gắng 'đầu độc' dữ liệu huấn luyện của một mô hình AI hoặc khai thác lỗ hổng trong hệ thống AI để truy cập thông tin nhạy cảm hoặc gây rối hoạt động. Điều này cảnh báo về rủi ro nào của AI?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn của AI và đảm bảo AI được phát triển, triển khai một cách có trách nhiệm, điều gì là cần thiết?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một trợ lý ảo trên điện thoại có khả năng hiểu các câu lệnh phức tạp được nói tự nhiên (ví dụ: 'Tìm nhà hàng Ý gần đây mở cửa lúc 7 giờ tối nay'). Khả năng này của trợ lý ảo thể hiện tiến bộ trong lĩnh vực AI nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Các Chatbot hỗ trợ khách hàng trên website hoặc ứng dụng thường được thiết kế để trả lời các câu hỏi thường gặp, hướng dẫn người dùng thực hiện các thao tác cơ bản. Loại hình ứng dụng AI này mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: DeepMind, một công ty con của Google, đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc sử dụng AI để hỗ trợ y tế, ví dụ như phân tích ảnh chụp võng mạc để phát hiện sớm các bệnh về mắt. Điều này cho thấy tiềm năng lớn của AI trong việc:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng trong một nhà máy để tự động kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. AI phân tích hình ảnh của từng sản phẩm và xác định xem có lỗi hay không. Nếu phát hiện lỗi, sản phẩm đó sẽ tự động bị loại bỏ. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hệ thống học ngoại ngữ Duolingo sử dụng các chatbot AI để giúp người học luyện tập kỹ năng đàm thoại. Chatbot này có thể hiểu câu trả lời của người học, đưa ra phản hồi và gợi ý sửa lỗi. Ứng dụng này của AI trong giáo dục tập trung vào khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một công ty phát triển AI đang xây dựng một mô hình dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Nếu mô hình này được huấn luyện chủ yếu trên dữ liệu từ một giai đoạn thị trường tăng trưởng mạnh, nó có thể đưa ra dự đoán sai lệch khi thị trường bước vào giai đoạn suy thoái. Đây là ví dụ về rủi ro nào của AI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một hệ thống AI được thiết kế để kiểm soát giao thông trong thành phố. Hệ thống này thu thập dữ liệu từ camera, cảm biến và điều chỉnh đèn giao thông để tối ưu hóa luồng xe. Nếu hệ thống này bị tấn công mạng và kẻ xấu thay đổi dữ liệu hoặc thuật toán điều khiển, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc phát triển các robot có khả năng thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường khắc nghiệt (ví dụ: tháo gỡ bom, làm việc trong nhà máy hóa chất độc hại) là một ứng dụng quan trọng của AI kết hợp với Robotics. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một công ty đang xem xét sử dụng chatbot AI để thay thế một phần nhân viên tổng đài chăm sóc khách hàng. Chatbot có thể trả lời 70% các câu hỏi đến. Tuy nhiên, công ty lo ngại rằng việc tương tác với máy thay vì người thật có thể làm giảm sự hài lòng của một số khách hàng. Đây là một cân nhắc về khía cạnh nào khi ứng dụng AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Để một hệ thống AI học cách phân loại hình ảnh (ví dụ: phân biệt chó và mèo), nó thường được cung cấp hàng ngàn hình ảnh đã được gán nhãn (chó hoặc mèo). Quá trình này thuộc loại hình học máy nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một nhà khoa học đang phát triển AI để dự đoán cấu trúc 3D của protein dựa trên chuỗi axit amin của chúng. Đây là một bài toán cực kỳ phức tạp với lượng dữ liệu khổng lồ. Lĩnh vực khoa học nào đang được hưởng lợi trực tiếp từ ứng dụng AI này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để một hệ thống AI có thể đưa ra các quyết định phức tạp trong môi trường không chắc chắn và thay đổi (ví dụ: robot tự hành khám phá một hành tinh xa lạ), nó cần có khả năng học hỏi thông qua việc thử nghiệm và nhận 'thưởng' hoặc 'phạt' từ môi trường. Loại hình học máy nào phù hợp nhất cho kịch bản này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một công ty truyền thông xã hội sử dụng AI để phân tích hành vi của người dùng và hiển thị quảng cáo cá nhân hóa. Mặc dù điều này giúp tăng doanh thu, nó cũng đặt ra câu hỏi về việc liệu AI có đang 'thao túng' hành vi người dùng một cách tinh vi hay không. Đây là một ví dụ về rủi ro nào của AI?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để giải quyết bài toán phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau dựa trên hành vi mua sắm mà không có thông tin nhãn ban đầu về các nhóm này, nhà phân tích dữ liệu sẽ sử dụng loại hình học máy nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc phát triển các quy tắc và chuẩn mực đạo đức cho AI là một thách thức lớn. Điều này bao gồm việc đảm bảo AI công bằng, minh bạch, có trách nhiệm và không gây hại. Thách thức này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của sự phát triển AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone và xác định các khu vực cây trồng bị sâu bệnh. AI có thể phân biệt giữa lá cây khỏe mạnh và lá cây bị bệnh dựa trên màu sắc và cấu trúc. Ứng dụng này giúp nông dân:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một trong những cách để đảm bảo AI không đưa ra các quyết định phân biệt đối xử (ví dụ: trong tuyển dụng, cho vay) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một hệ thống gợi ý sản phẩm trên trang thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua hàng, lượt xem sản phẩm và hành vi tìm kiếm của người dùng. Dựa trên phân tích này, AI đưa ra các gợi ý sản phẩm mà người dùng có khả năng quan tâm nhất. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mặc dù AI đã đạt được những bước tiến lớn, nhưng các hệ thống AI hiện tại vẫn được coi là Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI), nghĩa là chúng chỉ xuất sắc trong một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể. Điều gì phân biệt Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) với Narrow AI hiện tại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI là cần một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện các mô hình phức tạp, đặc biệt là các mô hình học sâu. Vấn đề này ảnh hưởng như thế nào đến việc triển khai AI trong các lĩnh vực mới hoặc chuyên biệt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà máy sản xuất ô tô sử dụng hệ thống camera và phần mềm trí tuệ nhân tạo để tự động kiểm tra từng chiếc xe trên dây chuyền lắp ráp, phát hiện các lỗi nhỏ về sơn hoặc lắp ráp mà mắt thường khó nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế
  • B. Tài chính ngân hàng
  • C. Giáo dục đào tạo
  • D. Điều khiển tự động và giám sát

Câu 2: Một ứng dụng di động cho phép người dùng chụp ảnh một loài cây và ngay lập tức nhận dạng được tên khoa học của nó dựa trên phân tích hình ảnh. Công nghệ AI cốt lõi nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Robotics
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ thống chuyên gia

Câu 3: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu bất thường hoặc đáng ngờ có thể là dấu hiệu của hoạt động rửa tiền hoặc gian lận thẻ tín dụng. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực tài chính ngân hàng như thế nào?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng
  • B. Phát hiện gian lận và rủi ro
  • C. Quản lý nhân sự
  • D. Tối ưu hóa chi nhánh vật lý

Câu 4: Một trường đại học đang phát triển một chatbot sử dụng AI để trả lời các câu hỏi thường gặp của sinh viên về lịch học, thủ tục đăng ký, và các dịch vụ hỗ trợ. Công nghệ AI nào giúp chatbot hiểu và phản hồi lại ngôn ngữ tự nhiên của con người?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Robotics
  • C. Computer Vision
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 5: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất của việc tự động hóa bằng AI trên diện rộng là gì?

  • A. Tăng cường an ninh mạng
  • B. Tạo ra nhiều việc làm mới trong lĩnh vực AI
  • C. Gia tăng áp lực thất nghiệp do thay thế lao động con người
  • D. Cải thiện đáng kể quyền riêng tư của người dùng

Câu 6: Một công ty công nghệ thu thập dữ liệu hành vi trực tuyến của hàng triệu người dùng (lịch sử duyệt web, tương tác mạng xã hội) để xây dựng các mô hình AI nhằm mục đích quảng cáo cá nhân hóa. Nếu không có sự đồng ý rõ ràng và quản lý chặt chẽ, hành động này có thể dẫn đến nguy cơ nào liên quan đến AI?

  • A. Mất an ninh hệ thống
  • B. Thiếu khả năng kiểm soát AI
  • C. Thất nghiệp hàng loạt
  • D. Vi phạm quyền riêng tư và lạm dụng dữ liệu cá nhân

Câu 7: Để phát triển AI một cách có trách nhiệm và an toàn, nguyên tắc đạo đức nào sau đây là quan trọng nhất khi AI được sử dụng trong các hệ thống ra quyết định ảnh hưởng trực tiếp đến con người (ví dụ: tuyển dụng, cho vay, chẩn đoán y tế)?

  • A. Tốc độ xử lý cao
  • B. Tính công bằng và không thiên vị (Fairness and Non-discrimination)
  • C. Khả năng học hỏi liên tục
  • D. Chi phí triển khai thấp

Câu 8: Một hệ thống AI được thiết kế để điều khiển lưới điện quốc gia. Nếu hệ thống này bị tấn công mạng hoặc bị thay đổi dữ liệu đầu vào một cách cố ý, nó có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Điều này minh họa cho nguy cơ nào của AI?

  • A. Đe dọa an ninh hệ thống và an ninh quốc gia
  • B. Gây nhàm chán cho người dùng
  • C. Hạn chế sự sáng tạo của con người
  • D. Tăng chi phí vận hành

Câu 9: Một công ty phát triển AI cho rằng họ không cần giải thích cách AI đưa ra quyết định, chỉ cần kết quả là chính xác. Quan điểm này đi ngược lại với nguyên tắc đạo đức nào trong phát triển AI?

  • A. Hiệu quả
  • B. Khả năng mở rộng
  • C. Minh bạch và khả năng giải thích
  • D. Tính đa dạng dữ liệu

Câu 10: Một hệ thống AI được đào tạo trên dữ liệu lịch sử về các ứng viên xin việc trong một ngành nghề mà trước đây chủ yếu là nam giới. Khi được sử dụng để sàng lọc hồ sơ mới, hệ thống này có xu hướng đánh giá thấp các ứng viên nữ. Vấn đề này xuất phát từ nguy cơ nào của AI?

  • A. Mất kiểm soát AI
  • B. Thiên vị trong dữ liệu đào tạo dẫn đến kết quả không công bằng
  • C. Tốn kém chi phí vận hành
  • D. Khó tích hợp với hệ thống cũ

Câu 11: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc xây dựng các hệ thống có khả năng tự học từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ cụ thể?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • C. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • D. Phát triển web

Câu 12: Một công ty sử dụng AI để phân tích phản hồi của khách hàng từ email, bình luận trên mạng xã hội và cuộc gọi ghi âm nhằm hiểu được cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) của họ về sản phẩm. Đây là ứng dụng cụ thể nào của AI?

  • A. Nhận dạng giọng nói
  • B. Dịch máy tự động
  • C. Tổng hợp giọng nói
  • D. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên việc phân tích hình ảnh y tế (như ảnh X-quang). Để đảm bảo an toàn và độ tin cậy, điều gì là cần thiết trong quá trình phát triển và triển khai hệ thống này?

  • A. Chỉ sử dụng dữ liệu công khai để đào tạo
  • B. Kiểm thử và xác nhận nghiêm ngặt bởi các chuyên gia y tế và kỹ thuật
  • C. Giảm bớt sự can thiệp của con người trong quá trình chẩn đoán
  • D. Tập trung vào tốc độ xử lý thay vì độ chính xác

Câu 14: Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của việc áp dụng AI trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là thông qua các hệ thống E-learning, là khả năng:

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên
  • B. Giảm chi phí học phí đáng kể
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh
  • D. Loại bỏ việc làm bài tập về nhà

Câu 15: AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán bằng cách phân tích một lượng lớn dữ liệu lịch sử, tin tức tài chính và các chỉ số kinh tế. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Robotics
  • B. Tài chính ngân hàng
  • D. Nông nghiệp

Câu 16: Sự phát triển của các robot có khả năng thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường khắc nghiệt (như trong nhà máy hạt nhân hoặc thám hiểm không gian) là nhờ sự kết hợp của Robotics với lĩnh vực nào của AI?

  • A. AI (đặc biệt là các kỹ thuật như học tăng cường, thị giác máy tính)
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Khoa học vật liệu
  • D. Địa chất học

Câu 17: Một rủi ro đạo đức khi phát triển AI là tạo ra các hệ thống "hộp đen" (black box), nơi con người không thể hiểu được lý do tại sao AI đưa ra một quyết định cụ thể. Điều này gây khó khăn trong việc:

  • A. Tăng tốc độ xử lý
  • B. Giảm chi phí phát triển
  • C. Thu thập dữ liệu lớn
  • D. Kiểm tra lỗi, đảm bảo công bằng và xây dựng lòng tin

Câu 18: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những khách hàng mua sản phẩm X cũng đã mua sản phẩm Y") là một ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Điều khiển giao thông
  • C. Thương mại điện tử và dịch vụ khách hàng
  • D. Dự báo thời tiết

Câu 19: Để đảm bảo rằng AI được phát triển và sử dụng vì lợi ích của toàn xã hội, không gây hại và không vi phạm các giá trị con người, điều gì là cần thiết song song với sự tiến bộ kỹ thuật?

  • A. Tăng tốc độ phát triển phần cứng
  • B. Giảm đầu tư vào nghiên cứu cơ bản
  • C. Chỉ tập trung vào các ứng dụng thương mại
  • D. Phát triển các khung pháp lý và quy tắc đạo đức cho AI

Câu 20: Một rủi ro đáng lo ngại về mặt xã hội khi AI trở nên rất tiên tiến là khả năng AI có thể được sử dụng để thao túng hoặc ảnh hưởng đến hành vi và ý thức của con người trên quy mô lớn. Điều này có thể xảy ra thông qua các kênh nào?

  • A. Phân tích hành vi và tạo nội dung cá nhân hóa để thao túng trên các nền tảng trực tuyến
  • B. Chỉ xảy ra trong các ứng dụng y tế
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến trẻ em
  • D. Không thể xảy ra với công nghệ AI hiện tại

Câu 21: Khi một công ty phát triển AI thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau mà không thông báo rõ ràng cho người dùng về mục đích sử dụng, đây là hành vi vi phạm nguyên tắc nào trong quản lý dữ liệu cho AI?

  • A. Tính hiệu quả
  • B. Khả năng mở rộng
  • C. Tính minh bạch (Transparency)
  • D. Tốc độ xử lý

Câu 22: Một bác sĩ sử dụng hệ thống AI để hỗ trợ chẩn đoán. Hệ thống đưa ra dự đoán về bệnh, nhưng bác sĩ cần hiểu được lý do tại sao hệ thống lại đưa ra dự đoán đó để có thể tin tưởng và xác nhận. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong hệ thống AI hỗ trợ ra quyết định?

  • A. Khả năng giải thích (Explainability - XAI)
  • B. Kích thước dữ liệu đào tạo
  • C. Giao diện người dùng đẹp
  • D. Số lượng ngôn ngữ hỗ trợ

Câu 23: AI có tiềm năng làm sâu sắc thêm khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội bằng cách nào?

  • A. Giúp mọi người dễ dàng tiếp cận giáo dục chất lượng cao.
  • B. Tạo ra sự phân hóa lớn về thu nhập giữa người có kỹ năng AI và người không có kỹ năng.
  • C. Giảm chi phí cho các dịch vụ cơ bản.
  • D. Tăng cường sự kết nối cộng đồng.

Câu 24: Một công nghệ AI cho phép hệ thống an ninh nhận diện khuôn mặt của những người trong danh sách theo dõi tại các địa điểm công cộng. Mặc dù có lợi cho an ninh, ứng dụng này lại gây ra lo ngại nghiêm trọng về:

  • A. Hiệu quả hoạt động
  • B. Chi phí triển khai
  • C. Độ phức tạp kỹ thuật
  • D. Quyền riêng tư và tự do cá nhân

Câu 25: Một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro AI bị sử dụng cho mục đích xấu hoặc vượt ngoài tầm kiểm soát của con người là gì?

  • A. Tăng cường giám sát, kiểm tra và duy trì sự kiểm soát của con người
  • B. Giảm đầu tư vào nghiên cứu AI
  • C. Cho phép AI tự đưa ra mọi quyết định
  • D. Chỉ phát triển các AI đơn giản

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu bệnh nhân và đề xuất phác đồ điều trị. Để hệ thống này hữu ích và an toàn, dữ liệu được sử dụng để đào tạo AI cần phải đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Độ phức tạp cao
  • B. Kích thước nhỏ
  • C. Tính chính xác, đầy đủ và đại diện cho thực tế
  • D. Chỉ chứa dữ liệu từ một nguồn duy nhất

Câu 27: Việc phát triển các robot có khả năng học cách đi lại, cầm nắm đồ vật hoặc tương tác với môi trường xung quanh thông qua thử và sai, nhận phản hồi và điều chỉnh hành vi của mình là ví dụ về việc ứng dụng kỹ thuật AI nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 28: Một công ty muốn sử dụng AI để tạo ra các bài viết tin tức tự động dựa trên dữ liệu và thông tin từ các nguồn đáng tin cậy. Công nghệ AI nào là cốt lõi để biến dữ liệu thành văn bản mạch lạc và dễ hiểu?

  • A. Nhận dạng hình ảnh
  • B. Tạo ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Generation - NLG)
  • C. Nhận dạng giọng nói
  • D. Phân tích dữ liệu số

Câu 29: Khi AI được sử dụng trong các hệ thống vũ khí tự hành có khả năng tự quyết định mục tiêu và tấn công mà không cần sự can thiệp của con người, điều này đặt ra lo ngại đạo đức nghiêm trọng nhất về:

  • A. Chi phí phát triển
  • B. Tốc độ triển khai
  • C. Khả năng kiểm soát của con người và trách nhiệm đạo đức
  • D. Hiệu quả hoạt động

Câu 30: Một lợi ích tiềm năng của AI trong lĩnh vực môi trường là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu môi trường để giám sát ô nhiễm và dự báo biến đổi khí hậu
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
  • C. Giảm thiểu sự cần thiết của năng lượng tái tạo
  • D. Tạo ra nhiều chất thải công nghiệp hơn

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nhà máy sản xuất ô tô sử dụng hệ thống camera và phần mềm trí tuệ nhân tạo để tự động kiểm tra từng chiếc xe trên dây chuyền lắp ráp, phát hiện các lỗi nhỏ về sơn hoặc lắp ráp mà mắt thường khó nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một ứng dụng di động cho phép người dùng chụp ảnh một loài cây và ngay lập tức nhận dạng được tên khoa học của nó dựa trên phân tích hình ảnh. Công nghệ AI cốt lõi nào đang được sử dụng ở đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu bất thường hoặc đáng ngờ có thể là dấu hiệu của hoạt động rửa tiền hoặc gian lận thẻ tín dụng. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực tài chính ngân hàng như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một trường đại học đang phát triển một chatbot sử dụng AI để trả lời các câu hỏi thường gặp của sinh viên về lịch học, thủ tục đăng ký, và các dịch vụ hỗ trợ. Công nghệ AI nào giúp chatbot hiểu và phản hồi lại ngôn ngữ tự nhiên của con người?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất của việc tự động hóa bằng AI trên diện rộng là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một công ty công nghệ thu thập dữ liệu hành vi trực tuyến của hàng triệu người dùng (lịch sử duyệt web, tương tác mạng xã hội) để xây dựng các mô hình AI nhằm mục đích quảng cáo cá nhân hóa. Nếu không có sự đồng ý rõ ràng và quản lý chặt chẽ, hành động này có thể dẫn đến nguy cơ nào liên quan đến AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để phát triển AI một cách có trách nhiệm và an toàn, nguyên tắc đạo đức nào sau đây là quan trọng nhất khi AI được sử dụng trong các hệ thống ra quyết định ảnh hưởng trực tiếp đến con người (ví dụ: tuyển dụng, cho vay, chẩn đoán y tế)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một hệ thống AI được thiết kế để điều khiển lưới điện quốc gia. Nếu hệ thống này bị tấn công mạng hoặc bị thay đổi dữ liệu đầu vào một cách cố ý, nó có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Điều này minh họa cho nguy cơ nào của AI?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một công ty phát triển AI cho rằng họ không cần giải thích cách AI đưa ra quyết định, chỉ cần kết quả là chính xác. Quan điểm này đi ngược lại với nguyên tắc đạo đức nào trong phát triển AI?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một hệ thống AI được đào tạo trên dữ liệu lịch sử về các ứng viên xin việc trong một ngành nghề mà trước đây chủ yếu là nam giới. Khi được sử dụng để sàng lọc hồ sơ mới, hệ thống này có xu hướng đánh giá thấp các ứng viên nữ. Vấn đề này xuất phát từ nguy cơ nào của AI?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc xây dựng các hệ thống có khả năng tự học từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ cụ thể?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một công ty sử dụng AI để phân tích phản hồi của khách hàng từ email, bình luận trên mạng xã hội và cuộc gọi ghi âm nhằm hiểu được cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) của họ về sản phẩm. Đây là ứng dụng cụ thể nào của AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên việc phân tích hình ảnh y tế (như ảnh X-quang). Để đảm bảo an toàn và độ tin cậy, điều gì là cần thiết trong quá trình phát triển và triển khai hệ thống này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một trong những lợi ích rõ ràng nhất của việc áp dụng AI trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt là thông qua các hệ thống E-learning, là khả năng:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán bằng cách phân tích một lượng lớn dữ liệu lịch sử, tin tức tài chính và các chỉ số kinh tế. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sự phát triển của các robot có khả năng thực hiện các công việc nguy hiểm hoặc lặp đi lặp lại trong môi trường khắc nghiệt (như trong nhà máy hạt nhân hoặc thám hiểm không gian) là nhờ sự kết hợp của Robotics với lĩnh vực nào của AI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một rủi ro đạo đức khi phát triển AI là tạo ra các hệ thống 'hộp đen' (black box), nơi con người không thể hiểu được lý do tại sao AI đưa ra một quyết định cụ thể. Điều này gây khó khăn trong việc:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những khách hàng mua sản phẩm X cũng đã mua sản phẩm Y') là một ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để đảm bảo rằng AI được phát triển và sử dụng vì lợi ích của toàn xã hội, không gây hại và không vi phạm các giá trị con người, điều gì là cần thiết song song với sự tiến bộ kỹ thuật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một rủi ro đáng lo ngại về mặt xã hội khi AI trở nên rất tiên tiến là khả năng AI có thể được sử dụng để thao túng hoặc ảnh hưởng đến hành vi và ý thức của con người trên quy mô lớn. Điều này có thể xảy ra thông qua các kênh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi một công ty phát triển AI thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau mà không thông báo rõ ràng cho người dùng về mục đích sử dụng, đây là hành vi vi phạm nguyên tắc nào trong quản lý dữ liệu cho AI?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một bác sĩ sử dụng hệ thống AI để hỗ trợ chẩn đoán. Hệ thống đưa ra dự đoán về bệnh, nhưng bác sĩ cần hiểu được lý do tại sao hệ thống lại đưa ra dự đoán đó để có thể tin tưởng và xác nhận. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong hệ thống AI hỗ trợ ra quyết định?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: AI có tiềm năng làm sâu sắc thêm khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội bằng cách nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một công nghệ AI cho phép hệ thống an ninh nhận diện khuôn mặt của những người trong danh sách theo dõi tại các địa điểm công cộng. Mặc dù có lợi cho an ninh, ứng dụng này lại gây ra lo ngại nghiêm trọng về:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro AI bị sử dụng cho mục đích xấu hoặc vượt ngoài tầm kiểm soát của con người là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu bệnh nhân và đề xuất phác đồ điều trị. Để hệ thống này hữu ích và an toàn, dữ liệu được sử dụng để đào tạo AI cần phải đảm bảo yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc phát triển các robot có khả năng học cách đi lại, cầm nắm đồ vật hoặc tương tác với môi trường xung quanh thông qua thử và sai, nhận phản hồi và điều chỉnh hành vi của mình là ví dụ về việc ứng dụng kỹ thuật AI nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một công ty muốn sử dụng AI để tạo ra các bài viết tin tức tự động dựa trên dữ liệu và thông tin từ các nguồn đáng tin cậy. Công nghệ AI nào là cốt lõi để biến dữ liệu thành văn bản mạch lạc và dễ hiểu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi AI được sử dụng trong các hệ thống vũ khí tự hành có khả năng tự quyết định mục tiêu và tấn công mà không cần sự can thiệp của con người, điều này đặt ra lo ngại đạo đức nghiêm trọng nhất về:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 2: Giới thiệu về trí tuệ nhân tạo (tiếp theo)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một lợi ích tiềm năng của AI trong lĩnh vực môi trường là gì?

Viết một bình luận