Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Hệ thống này nhận hàng ngàn ảnh X-quang đã được các bác sĩ chuyên khoa đánh dấu là "bình thường" hoặc "có dấu hiệu bệnh". Sau đó, hệ thống học cách nhận diện các mẫu liên quan đến từng loại. Đây là ví dụ điển hình nhất về ứng dụng của phương pháp học máy nào trong y tế?
- A. Học máy có giám sát (Supervised Learning)
- B. Học máy không giám sát (Unsupervised Learning)
- C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
- D. Học sâu (Deep Learning)
Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng AI để phân tích hàng triệu giao dịch thẻ tín dụng mỗi ngày. Hệ thống này tìm kiếm các mẫu giao dịch bất thường, khác xa với hành vi chi tiêu thông thường của một khách hàng, nhằm phát hiện gian lận. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu gì?
- A. Y tế; Chẩn đoán hình ảnh
- B. Giáo dục; Cá nhân hóa lộ trình học
- C. Tài chính; Phát hiện gian lận
- D. Sản xuất; Điều khiển robot
Câu 3: Một trường học triển khai hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh. Hệ thống phân tích các bài làm, thời gian dành cho từng phần, và kết quả kiểm tra để đưa ra gợi ý về tài liệu bổ sung hoặc bài tập phù hợp với trình độ và điểm yếu của học sinh đó. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm chi phí quản lý trường học
- B. Cá nhân hóa lộ trình và phương pháp học cho từng học sinh
- C. Thay thế hoàn toàn giáo viên
- D. Tăng tốc độ giảng dạy trên lớp
Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống AI ra thực tế là vấn đề "hộp đen" (black box). Vấn đề này đề cập đến điều gì?
- A. Hệ thống AI chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát nghiêm ngặt.
- B. Việc thu thập đủ dữ liệu chất lượng cao cho AI là rất khó khăn.
- C. Hệ thống AI yêu cầu cấu hình phần cứng rất mạnh và đắt đỏ.
- D. Khó khăn trong việc giải thích lý do hoặc quá trình mà AI đưa ra một quyết định hoặc kết quả cụ thể.
Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô đang phát triển xe tự hành sử dụng AI. Hệ thống AI trên xe cần xử lý liên tục dữ liệu từ camera, radar, cảm biến siêu âm để nhận diện vật thể (người đi bộ, xe khác, chướng ngại vật), ước tính khoảng cách, dự đoán hành vi của các đối tượng khác và đưa ra quyết định lái (phanh, ga, chuyển làn). Các khả năng này của AI liên quan chủ yếu đến các lĩnh vực nào của trí tuệ nhân tạo?
- A. Thị giác máy tính (Computer Vision) và Lập kế hoạch (Planning)
- B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing) và Hệ chuyên gia (Expert Systems)
- C. Robot học (Robotics) và Tối ưu hóa (Optimization)
- D. Học máy (Machine Learning) và Cơ sở tri thức (Knowledge Base)
Câu 6: Việc sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi như video Deepfake (ghép khuôn mặt người này vào video của người khác một cách chân thực) đặt ra cảnh báo nghiêm trọng nào về ứng dụng AI?
- A. Gia tăng thất nghiệp do tự động hóa.
- B. Vi phạm quyền riêng tư do thu thập dữ liệu cá nhân.
- C. Khả năng tạo ra và lan truyền thông tin sai lệch, thao túng nhận thức.
- D. Chi phí phát triển và vận hành hệ thống AI quá cao.
Câu 7: Một nhà khoa học sử dụng AI để phân tích cấu trúc của hàng ngàn loại vật liệu khác nhau và dự đoán tính chất của chúng, từ đó tìm ra các vật liệu mới có đặc tính mong muốn (ví dụ: siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn). Ứng dụng này của AI thể hiện vai trò gì trong nghiên cứu khoa học?
- A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình thí nghiệm.
- B. Thay thế vai trò của các nhà khoa học.
- C. Chỉ hỗ trợ thu thập dữ liệu thô.
- D. Hỗ trợ phân tích dữ liệu phức tạp và đẩy nhanh quá trình khám phá khoa học.
Câu 8: Khi tương tác với một chatbot hỗ trợ khách hàng trên website, bạn đang sử dụng một ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?
- A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
- B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
- C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
- D. Robot học (Robotics)
Câu 9: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng khi phát triển và triển khai AI là "Tính minh bạch" (Transparency) hoặc "Khả năng giải thích" (Explainability). Điều này có nghĩa là gì?
- A. Có khả năng hiểu và giải thích được cách thức AI đưa ra quyết định hoặc kết quả.
- B. Mã nguồn của hệ thống AI phải được công khai hoàn toàn.
- C. Dữ liệu huấn luyện AI phải được chia sẻ rộng rãi.
- D. Người dùng cuối phải hiểu chi tiết về thuật toán bên trong AI.
Câu 10: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử cho thấy rằng các ứng viên có tên bắt đầu bằng chữ "A" có xu hướng thành công hơn trong công việc. Dẫn đến việc hệ thống ưu tiên các hồ sơ này một cách không công bằng, bất kể năng lực thực tế. Vấn đề này minh họa cho cảnh báo nào về ứng dụng AI?
- A. Nguy cơ bị tấn công mạng.
- B. Thiên vị (Bias) và phân biệt đối xử.
- C. Chi phí năng lượng cao để vận hành AI.
- D. Khó khăn trong việc cập nhật dữ liệu liên tục.
Câu 11: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh, kết hợp với dữ liệu thời tiết và loại đất, để xác định chính xác khu vực nào của cánh đồng cần tưới nước, bón phân hoặc phun thuốc trừ sâu. Ứng dụng này giúp tối ưu hóa tài nguyên và tăng năng suất. Đây là một ví dụ về khái niệm gì trong nông nghiệp thông minh (Smart Farming) nhờ AI?
- A. Nông nghiệp hữu cơ (Organic Farming)
- B. Nông nghiệp đô thị (Urban Farming)
- D. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture)
Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán bằng cách phân tích hàng triệu tin tức, báo cáo tài chính và dữ liệu giao dịch lịch sử. Hệ thống này tìm kiếm các mẫu phức tạp và mối tương quan mà con người khó có thể nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và loại phân tích dữ liệu nào được sử dụng chủ yếu?
- A. Tài chính/Đầu tư; Phân tích dữ liệu lớn
- B. Y tế; Quản lý bệnh án điện tử
- C. Giáo dục; Chấm điểm tự động bài luận
- D. Sản xuất; Kiểm soát chất lượng sản phẩm
Câu 13: Robot Grace, được đề cập trong bài học như một ví dụ về robot y tế, có khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ và thể hiện cảm xúc để tương tác với bệnh nhân. Khả năng này của Grace minh họa cho sự kết hợp của AI trong lĩnh vực nào?
- A. Thị giác máy tính và Hệ chuyên gia
- B. Học tăng cường và Tối ưu hóa
- C. Robot học và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
- D. Phân tích dữ liệu lớn và Cơ sở tri thức
Câu 14: Một trong những cảnh báo về tác động xã hội của AI là nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Điều này được giải thích chủ yếu như thế nào?
- A. AI làm giảm chi phí sản xuất, dẫn đến giá cả hàng hóa giảm.
- B. AI chỉ được phát triển bởi các tập đoàn lớn, độc quyền lợi ích.
- C. AI đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn, chỉ người giàu mới tiếp cận được.
- D. AI tự động hóa các công việc kỹ năng thấp, làm giảm giá trị lao động của nhóm này trong khi tăng nhu cầu và thu nhập cho lao động kỹ năng cao liên quan đến AI.
Câu 15: Công nghệ nhận dạng chữ viết tay (OCR - Optical Character Recognition) được tích hợp trong các ứng dụng như Google Drive cho phép chuyển đổi văn bản trong ảnh hoặc file PDF thành văn bản có thể chỉnh sửa được. Công nghệ này hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?
- A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
- B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
- C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
- D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
Câu 16: Một nhà máy sử dụng robot được trang bị hệ thống thị giác máy tính AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. Robot có thể phát hiện các lỗi nhỏ (vết nứt, sai màu, thiếu bộ phận) mà mắt người khó nhận ra hoặc mất nhiều thời gian. Lợi ích chính của ứng dụng này trong sản xuất là gì?
- A. Giảm chi phí nguyên vật liệu.
- B. Nâng cao chất lượng và độ đồng đều của sản phẩm.
- C. Tăng số lượng công nhân cần thiết.
- D. Chỉ hoạt động với một loại sản phẩm duy nhất.
Câu 17: Hệ thống gợi ý phim/nhạc trên các nền tảng trực tuyến (như Netflix, Spotify) phân tích lịch sử xem/nghe của bạn và của những người dùng khác có sở thích tương tự để đưa ra đề xuất nội dung mới. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu ý kiến của bạn.
- B. Thị giác máy tính để phân tích nội dung video/âm thanh.
- C. Phân tích hành vi người dùng và tìm kiếm mẫu để cá nhân hóa trải nghiệm.
- D. Sử dụng robot vật lý để tương tác với người dùng.
Câu 18: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc AI tự động hóa nhiều công việc là "thất nghiệp cơ cấu". Khái niệm này mô tả tình trạng gì?
- A. Người lao động tạm thời không có việc làm do suy thoái kinh tế.
- B. Người lao động tự nguyện nghỉ việc để tìm công việc tốt hơn.
- C. Tình trạng thiếu việc làm trong một mùa vụ cụ thể.
- D. Người lao động mất việc làm do kỹ năng của họ trở nên lỗi thời hoặc không phù hợp với các công việc mới được tạo ra bởi sự thay đổi công nghệ hoặc cấu trúc kinh tế.
Câu 19: Một công cụ dịch thuật trực tuyến sử dụng AI có thể dịch các đoạn văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác với độ chính xác ngày càng cao, thậm chí hiểu được ngữ cảnh và sắc thái. Công cụ này là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?
- A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
- B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
- C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
- D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
Câu 20: Khi phát triển AI, dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tại sao chất lượng và sự đa dạng của dữ liệu huấn luyện lại là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của mô hình AI?
- A. Dữ liệu chất lượng cao giúp giảm chi phí phần cứng.
- B. Dữ liệu đa dạng làm cho quá trình huấn luyện nhanh hơn.
- C. Mô hình AI học từ dữ liệu; dữ liệu kém chất lượng hoặc thiếu đa dạng sẽ dẫn đến mô hình kém hiệu quả hoặc thiên vị.
- D. Chất lượng dữ liệu chỉ quan trọng đối với các mô hình AI đơn giản.
Câu 21: Một hệ thống AI trong y tế được huấn luyện để phân tích hình ảnh y khoa (MRI, CT scan) và đã đạt độ chính xác ngang bằng hoặc vượt trội so với bác sĩ trong việc phát hiện một số loại khối u. Tuy nhiên, một thách thức đạo đức là ai sẽ chịu trách nhiệm nếu hệ thống AI đưa ra chẩn đoán sai gây hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân? Vấn đề này liên quan đến khía cạnh nào của AI?
- A. Trách nhiệm giải trình và pháp lý.
- B. Khả năng mở rộng (Scalability) của hệ thống.
- C. Tốc độ xử lý của AI.
- D. Chi phí bảo trì hệ thống AI.
Câu 22: AI có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người khuyết tật bằng cách nào?
- A. Thay thế hoàn toàn người chăm sóc.
- B. Chỉ hỗ trợ trong công việc văn phòng.
- C. Giảm chi phí y tế cho người khuyết tật.
- D. Phát triển các công cụ hỗ trợ giao tiếp, di chuyển, và sinh hoạt hàng ngày.
Câu 23: Giả sử một hệ thống AI được sử dụng để đánh giá hồ sơ xin việc. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu là hồ sơ của nam giới thành công trong quá khứ, hệ thống có thể vô tình đánh giá thấp hồ sơ của nữ giới, ngay cả khi họ có năng lực tương đương. Đây là một ví dụ cụ thể về vấn đề gì đã được thảo luận trước đó?
- A. Thiên vị dữ liệu (Data Bias) dẫn đến phân biệt đối xử.
- B. Nguy cơ bị tấn công từ bên ngoài.
- C. Vấn đề "hộp đen" của mô hình.
- D. Chi phí vận hành hệ thống cao.
Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro AI bị sử dụng vào mục đích xấu (ví dụ: tấn công mạng tự động, tạo vũ khí tự hành gây nguy hiểm), giải pháp nào được coi là cần thiết và cấp bách?
- A. Ngừng hoàn toàn việc nghiên cứu và phát triển AI.
- B. Giảm chi phí đầu tư vào AI.
- C. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI.
- D. Thiết lập khung pháp lý, đạo đức và cơ chế giám sát chặt chẽ cho sự phát triển và ứng dụng AI.
Câu 25: Hệ thống AI được sử dụng trong các nhà máy điện để dự đoán sự cố thiết bị dựa trên phân tích dữ liệu hoạt động (nhiệt độ, áp suất, rung động...). Hệ thống có thể cảnh báo trước khi sự cố xảy ra, giúp thực hiện bảo trì phòng ngừa. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?
- A. Đảm bảo hoạt động liên tục và an toàn của hệ thống.
- B. Giảm chi phí sản xuất năng lượng.
- C. Tăng công suất phát điện ngay lập tức.
- D. Thay thế hoàn toàn nhân viên vận hành.
Câu 26: Một công ty bảo hiểm sử dụng AI để phân tích hồ sơ khách hàng (tuổi, nghề nghiệp, lịch sử bệnh án, thói quen sinh hoạt...) nhằm đánh giá rủi ro và đưa ra mức phí bảo hiểm phù hợp cho từng cá nhân. Ứng dụng này của AI có thể dẫn đến cảnh báo nào nếu không được kiểm soát chặt chẽ?
- A. Gia tăng chi phí hoạt động cho công ty bảo hiểm.
- B. Vi phạm quyền riêng tư và sử dụng dữ liệu cá nhân sai mục đích.
- C. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.
- D. Mô hình AI quá đơn giản để đánh giá rủi ro.
Câu 27: Hệ thống nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) trên điện thoại thông minh hoặc trợ lý ảo cho phép người dùng tương tác với thiết bị bằng lời nói. Công nghệ này liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của AI?
- A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
- B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
- C. Robot học (Robotics)
- D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI - Artificial General Intelligence). AGI khác biệt cơ bản với AI hẹp (Narrow AI) hiện tại ở điểm nào?
- A. AGI chỉ hoạt động trên các siêu máy tính.
- B. AGI không cần dữ liệu để học.
- C. AGI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào như con người, trong khi AI hẹp chỉ giỏi một nhiệm vụ cụ thể.
- D. AGI dễ kiểm soát và an toàn hơn AI hẹp.
Câu 29: Trong lĩnh vực giáo dục, ngoài việc cá nhân hóa học tập, AI còn có thể hỗ trợ giáo viên bằng cách nào?
- A. Thay thế hoàn toàn các bài giảng trên lớp.
- B. Chỉ giúp tạo đề thi trắc nghiệm.
- C. Buộc học sinh phải học nhanh hơn.
- D. Hỗ trợ chấm điểm tự động, phân tích dữ liệu lớp học, và giảm tải công việc hành chính.
Câu 30: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong quá trình tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ, điều quan trọng là phải đảm bảo tính công bằng và không thiên vị. Một cách để kiểm tra điều này là phân tích kết quả sàng lọc dựa trên các yếu tố nhạy cảm như giới tính, sắc tộc, tuổi tác... và so sánh với kết quả mong đợi. Đây là một hoạt động liên quan đến khía cạnh nào của việc phát triển AI có trách nhiệm?
- A. Hiệu suất tính toán (Computational Efficiency).
- B. Tính công bằng (Fairness) và chống thiên vị (Anti-bias).
- C. Độ phức tạp của mô hình (Model Complexity).
- D. Khả năng lưu trữ dữ liệu (Data Storage Capability).