Đề Trắc nghiệm Tin học 12 – Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một ứng dụng AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, giúp phát hiện sớm sâu bệnh hoặc tình trạng thiếu nước của cây trồng trên diện rộng. Ứng dụng này thuộc nhóm khả năng chính nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Hệ thống khuyến nghị (Recommender Systems)
  • D. Robot tự hành (Autonomous Robotics)

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được nghiên cứu để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ phát hiện các dấu hiệu bất thường nhỏ mà mắt người có thể bỏ sót. Điều này chủ yếu thể hiện lợi ích nào của AI?

  • A. Tự động hóa phẫu thuật
  • B. Giảm chi phí khám chữa bệnh
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ
  • D. Nâng cao độ chính xác trong chẩn đoán và phân tích dữ liệu y tế

Câu 3: Hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng trên website hoặc ứng dụng di động là một ví dụ phổ biến về ứng dụng AI. Chức năng chính của chatbot dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • B. Nhận dạng đối tượng (Object Recognition)
  • C. Lập kế hoạch và ra quyết định (Planning and Decision Making)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 4: Một trong những cảnh báo đáng chú ý về ứng dụng AI là nguy cơ mất việc làm hàng loạt trong các ngành nghề có tính lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu kỹ năng thấp. Điều này xuất phát từ khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng sáng tạo nội dung mới
  • B. Khả năng thấu hiểu cảm xúc con người
  • C. Khả năng tự động hóa và thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại
  • D. Khả năng học hỏi từ môi trường tương tác

Câu 5: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử (ví dụ: "Sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm của người dùng và hành vi của những người dùng tương tự. Đây là ứng dụng của loại hình AI nào?

  • A. Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition)
  • B. Phân tích tình cảm (Sentiment Analysis)
  • C. Lập kế hoạch đường đi cho robot (Robot Path Planning)
  • D. Hệ thống khuyến nghị (Recommender Systems)

Câu 6: Việc AI có thể thu thập lượng lớn dữ liệu cá nhân từ nhiều nguồn khác nhau (mạng xã hội, camera giám sát, thiết bị di động) và sử dụng chúng cho các mục đích thương mại hoặc giám sát mà người dùng không hoàn toàn biết hoặc đồng ý đặt ra vấn đề nghiêm trọng nhất về khía cạnh nào trong các cảnh báo về AI?

  • A. Nguy cơ tự động hóa gây thất nghiệp
  • B. Xâm phạm quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu
  • C. Khả năng AI đưa ra quyết định sai lầm
  • D. Chi phí triển khai AI quá cao

Câu 7: Một hệ thống AI trong lĩnh vực tài chính được thiết kế để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các mẫu bất thường có thể chỉ ra hành vi gian lận (ví dụ: rửa tiền, giao dịch nội gián). Ứng dụng này minh họa vai trò của AI trong việc gì?

  • A. Tự động hóa việc giao dịch chứng khoán
  • B. Tư vấn đầu tư cá nhân
  • C. Phân tích dữ liệu lớn và phát hiện gian lận
  • D. Quản lý danh mục đầu tư

Câu 8: Tại sao việc đảm bảo tính minh bạch (Explainable AI - XAI) trong các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tư pháp, lại được coi là giải pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro?

  • A. Giúp con người hiểu được lý do đằng sau các quyết định hoặc dự đoán của AI, từ đó kiểm tra và tin cậy hơn.
  • B. Làm cho các mô hình AI trở nên đơn giản hơn và dễ lập trình hơn.
  • C. Giảm đáng kể chi phí phát triển và triển khai hệ thống AI.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn khả năng AI bị tấn công hoặc thao túng dữ liệu.

Câu 9: Hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và tự động điều chỉnh nội dung, bài tập cho phù hợp với trình độ cá nhân. Lợi ích chính của ứng dụng AI này trong giáo dục là gì?

  • A. Giảm thiểu sự tương tác giữa giáo viên và học sinh
  • B. Tự động chấm điểm tất cả các loại bài tập
  • C. Cá nhân hóa lộ trình và nội dung học tập cho từng học viên
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong giảng dạy

Câu 10: Khả năng của AI trong việc tổng hợp thông tin, học hỏi từ dữ liệu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định trong các tình huống phức tạp mà không được lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể được gọi là gì?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming)
  • C. Phân tích thống kê mô tả (Descriptive Statistics)
  • D. Thiết kế giao diện người dùng (User Interface Design)

Câu 11: Một hệ thống AI điều khiển robot công nghiệp trong nhà máy để thực hiện các thao tác lắp ráp chính xác và lặp đi lặp lại. Ứng dụng này chủ yếu sử dụng khả năng nào của AI kết hợp với robot?

  • A. Tạo sinh ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Điều khiển tự động dựa trên nhận thức và lập kế hoạch
  • C. Phân tích cảm xúc khách hàng
  • D. Dịch máy tự động

Câu 12: Giả sử một công ty phát triển một ứng dụng AI sử dụng dữ liệu lịch sử về các vụ án hình sự để "dự đoán" khả năng tái phạm của bị cáo. Việc sử dụng AI trong trường hợp này có thể đối mặt với rủi ro đạo đức nghiêm trọng nào nếu dữ liệu lịch sử có sự thiên vị?

  • A. Hệ thống AI sẽ quá chính xác, làm giảm vai trò của con người.
  • B. AI có thể bị tấn công và làm rò rỉ thông tin vụ án.
  • C. Chi phí để thu thập dữ liệu lịch sử là rất lớn.
  • D. AI có thể học và tái tạo sự thiên vị (bias) từ dữ liệu lịch sử, dẫn đến quyết định phân biệt đối xử.

Câu 13: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống Google Dịch có thể dịch văn bản hoặc giọng nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách tự động?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Nhận dạng khuôn mặt (Face Recognition)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Lập trình di truyền (Genetic Programming)

Câu 14: DeepMind của Google đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc chơi các trò chơi phức tạp như cờ vây (AlphaGo) hoặc các trò chơi điện tử (StarCraft II). Thành công này chủ yếu dựa trên kỹ thuật học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning)

Câu 15: Tại sao việc AI có khả năng tạo ra nội dung giả mạo (deepfake, tin tức giả) một cách tinh vi lại là một cảnh báo nghiêm trọng về ứng dụng AI?

  • A. Vì việc tạo ra nội dung giả mạo đòi hỏi chi phí rất cao.
  • B. Vì nó có thể được sử dụng để lừa đảo, thao túng thông tin và gây bất ổn xã hội.
  • C. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến những người không có kiến thức về công nghệ.
  • D. Vì AI chỉ có thể tạo ra nội dung giả mạo bằng văn bản.

Câu 16: Một hệ thống AI được triển khai tại nhà máy để giám sát dây chuyền sản xuất, nhận diện các sản phẩm lỗi dựa trên hình ảnh và tự động loại bỏ chúng. Hệ thống này giúp cải thiện điều gì trong quy trình sản xuất?

  • A. Tăng số lượng công nhân cần thiết
  • B. Giảm tốc độ sản xuất
  • C. Tăng tỷ lệ sản phẩm lỗi
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kiểm tra

Câu 17: Công nghệ nhận dạng vân tay hoặc khuôn mặt để mở khóa điện thoại thông minh là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày. Ứng dụng này thuộc nhóm nào?

  • A. Sản phẩm, tiện ích thông minh
  • B. Robot tự hành
  • C. Hệ thống điều khiển tự động quy mô lớn
  • D. Dịch vụ tài chính

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro AI đưa ra các quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử, giải pháp kỹ thuật nào sau đây là quan trọng trong quá trình phát triển mô hình AI?

  • A. Sử dụng các thuật toán học tăng cường
  • B. Kiểm tra và xử lý sự thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện
  • C. Tăng kích thước mô hình AI lên tối đa
  • D. Chỉ sử dụng dữ liệu tổng hợp (synthetic data)

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong các lĩnh vực yêu cầu độ tin cậy cao như xe tự lái hoặc phẫu thuật robot là gì?

  • A. Chi phí phát triển phần mềm quá thấp
  • B. Thiếu dữ liệu huấn luyện
  • C. Tốc độ xử lý của máy tính quá nhanh
  • D. Đảm bảo độ chính xác, tin cậy và an toàn tuyệt đối trong các tình huống phức tạp

Câu 20: Tại sao AI được xem là công cụ mạnh mẽ trong việc xử lý "dữ liệu lớn" (Big Data)?

  • A. AI có khả năng xử lý, phân tích và tìm ra các mẫu ẩn trong lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp.
  • B. Dữ liệu lớn chỉ có thể được lưu trữ bằng công nghệ AI.
  • C. AI giúp giảm khối lượng của dữ liệu lớn.
  • D. AI chỉ hoạt động hiệu quả với dữ liệu nhỏ.

Câu 21: Lĩnh vực nào sau đây là một trong những ứng dụng sớm và phổ biến nhất của AI, giúp máy tính thực hiện các tác vụ mà trước đây chỉ con người có thể làm, như chơi cờ, chứng minh định lý toán học?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Giải quyết vấn đề và tìm kiếm
  • D. Robot tự hành

Câu 22: Tại sao việc phát triển các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức cho AI là cần thiết?

  • A. Để định hướng sự phát triển và ứng dụng AI theo hướng có lợi cho con người và xã hội, giảm thiểu rủi ro.
  • B. Để hạn chế hoàn toàn sự phát triển của AI.
  • C. Để làm chậm tốc độ đổi mới công nghệ AI.
  • D. Để tăng chi phí phát triển AI.

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán nhu cầu năng lượng của một thành phố dựa trên dữ liệu thời tiết, sự kiện công cộng và lịch sử tiêu thụ. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của đời sống?

  • A. Y tế
  • B. Giáo dục
  • C. Tài chính
  • D. Năng lượng và hạ tầng đô thị

Câu 24: Khả năng nào của AI cho phép các hệ thống dịch thuật như Google Translate không chỉ dịch từng từ mà còn cố gắng hiểu ngữ cảnh và cấu trúc câu để bản dịch tự nhiên hơn?

  • A. Phân tích ngữ nghĩa và cú pháp trong Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Nhận dạng mẫu trong Thị giác máy tính
  • C. Học tăng cường để tối ưu hành động
  • D. Phân tích dữ liệu số trong Tài chính

Câu 25: Khi một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hồ sơ xin việc, nguy cơ thiên vị (bias) có thể xảy ra nếu dữ liệu huấn luyện phản ánh sự phân biệt đối xử trong quá khứ. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. AI sẽ tuyển dụng quá nhiều ứng viên.
  • B. Quy trình tuyển dụng sẽ trở nên ngẫu nhiên.
  • C. AI có thể loại bỏ các ứng viên tiềm năng một cách không công bằng dựa trên các đặc điểm không liên quan.
  • D. Chi phí tuyển dụng sẽ giảm đáng kể.

Câu 26: Một hệ thống AI được đào tạo để nhận diện các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh vệ tinh. Sau khi triển khai, hệ thống này gặp khó khăn trong việc nhận diện một loại cây trồng mới chưa từng xuất hiện trong dữ liệu huấn luyện. Vấn đề này liên quan đến hạn chế nào của học máy truyền thống?

  • A. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên kém.
  • B. Hạn chế trong việc tổng quát hóa (generalization) đối với dữ liệu mới/không quen thuộc.
  • C. Tốc độ huấn luyện quá nhanh.
  • D. Yêu cầu quá ít dữ liệu huấn luyện.

Câu 27: Để phát triển một robot tự hành có khả năng di chuyển trong môi trường phức tạp (như nhà kho), AI cần tích hợp nhiều khả năng khác nhau. Khả năng nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với chức năng di chuyển và định vị của robot trong môi trường này?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Lập kế hoạch và ra quyết định (Planning and Decision Making)
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • D. Điều khiển (Control)

Câu 28: Một nhà khoa học đang sử dụng AI để phân tích cấu trúc protein phức tạp nhằm tìm kiếm các mục tiêu tiềm năng cho thuốc mới. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của khoa học?

  • A. Vật lý thiên văn
  • B. Địa chất học
  • C. Khoa học xã hội
  • D. Sinh học và Y sinh

Câu 29: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng mà không có sự giám sát của con người (ví dụ: hệ thống vũ khí tự hành), rủi ro lớn nhất là gì?

  • A. Mất kiểm soát của con người trước các quyết định hoặc hành động của AI.
  • B. Chi phí hoạt động của hệ thống quá cao.
  • C. Hệ thống dễ dàng bị tấn công mạng.
  • D. AI không thể học hỏi từ kinh nghiệm.

Câu 30: AI có thể hỗ trợ con người trong quá trình sáng tạo nghệ thuật (ví dụ: sáng tác nhạc, vẽ tranh) bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nghệ sĩ.
  • B. Phân tích, học hỏi các phong cách và tạo ra nội dung mới hoặc gợi ý ý tưởng.
  • C. Chỉ có thể sao chép tác phẩm đã có.
  • D. Làm giảm giá trị của nghệ thuật truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một ứng dụng AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, giúp phát hiện sớm sâu bệnh hoặc tình trạng thiếu nước của cây trồng trên diện rộng. Ứng dụng này thuộc nhóm khả năng chính nào của AI?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được nghiên cứu để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ phát hiện các dấu hiệu bất thường nhỏ mà mắt người có thể bỏ sót. Điều này chủ yếu thể hiện lợi ích nào của AI?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng trên website hoặc ứng dụng di động là một ví dụ phổ biến về ứng dụng AI. Chức năng chính của chatbot dựa trên khả năng nào của AI?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một trong những cảnh báo đáng chú ý về ứng dụng AI là nguy cơ mất việc làm hàng loạt trong các ngành nghề có tính lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu kỹ năng thấp. Điều này xuất phát từ khả năng nào của AI?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các sàn thương mại điện tử (ví dụ: 'Sản phẩm bạn có thể thích') hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm của người dùng và hành vi của những người dùng tương tự. Đây là ứng dụng của loại hình AI nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc AI có thể thu thập lượng lớn dữ liệu cá nhân từ nhiều nguồn khác nhau (mạng xã hội, camera giám sát, thiết bị di động) và sử dụng chúng cho các mục đích thương mại hoặc giám sát mà người dùng không hoàn toàn biết hoặc đồng ý đặt ra vấn đề nghiêm trọng nhất về khía cạnh nào trong các cảnh báo về AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một hệ thống AI trong lĩnh vực tài chính được thiết kế để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các mẫu bất thường có thể chỉ ra hành vi gian lận (ví dụ: rửa tiền, giao dịch nội gián). Ứng dụng này minh họa vai trò của AI trong việc gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tại sao việc đảm bảo tính minh bạch (Explainable AI - XAI) trong các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tư pháp, lại được coi là giải pháp quan trọng để giảm thiểu rủi ro?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và tự động điều chỉnh nội dung, bài tập cho phù hợp với trình độ cá nhân. Lợi ích chính của ứng dụng AI này trong giáo dục là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khả năng của AI trong việc tổng hợp thông tin, học hỏi từ dữ liệu và đưa ra dự đoán hoặc quyết định trong các tình huống phức tạp mà không được lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể được gọi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một hệ thống AI điều khiển robot công nghiệp trong nhà máy để thực hiện các thao tác lắp ráp chính xác và lặp đi lặp lại. Ứng dụng này chủ yếu sử dụng khả năng nào của AI kết hợp với robot?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử một công ty phát triển một ứng dụng AI sử dụng dữ liệu lịch sử về các vụ án hình sự để 'dự đoán' khả năng tái phạm của bị cáo. Việc sử dụng AI trong trường hợp này có thể đối mặt với rủi ro đạo đức nghiêm trọng nào nếu dữ liệu lịch sử có sự thiên vị?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống Google Dịch có thể dịch văn bản hoặc giọng nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách tự động?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: DeepMind của Google đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc chơi các trò chơi phức tạp như cờ vây (AlphaGo) hoặc các trò chơi điện tử (StarCraft II). Thành công này chủ yếu dựa trên kỹ thuật học máy nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao việc AI có khả năng tạo ra nội dung giả mạo (deepfake, tin tức giả) một cách tinh vi lại là một cảnh báo nghiêm trọng về ứng dụng AI?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một hệ thống AI được triển khai tại nhà máy để giám sát dây chuyền sản xuất, nhận diện các sản phẩm lỗi dựa trên hình ảnh và tự động loại bỏ chúng. Hệ thống này giúp cải thiện điều gì trong quy trình sản xuất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Công nghệ nhận dạng vân tay hoặc khuôn mặt để mở khóa điện thoại thông minh là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong đời sống hàng ngày. Ứng dụng này thuộc nhóm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro AI đưa ra các quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử, giải pháp kỹ thuật nào sau đây là quan trọng trong quá trình phát triển mô hình AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong các lĩnh vực yêu cầu độ tin cậy cao như xe tự lái hoặc phẫu thuật robot là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao AI được xem là công cụ mạnh mẽ trong việc xử lý 'dữ liệu lớn' (Big Data)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Lĩnh vực nào sau đây là một trong những ứng dụng sớm và phổ biến nhất của AI, giúp máy tính thực hiện các tác vụ mà trước đây chỉ con người có thể làm, như chơi cờ, chứng minh định lý toán học?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao việc phát triển các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức cho AI là cần thiết?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán nhu cầu năng lượng của một thành phố dựa trên dữ liệu thời tiết, sự kiện công cộng và lịch sử tiêu thụ. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của đời sống?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khả năng nào của AI cho phép các hệ thống dịch thuật như Google Translate không chỉ dịch từng từ mà còn cố gắng hiểu ngữ cảnh và cấu trúc câu để bản dịch tự nhiên hơn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hồ sơ xin việc, nguy cơ thiên vị (bias) có thể xảy ra nếu dữ liệu huấn luyện phản ánh sự phân biệt đối xử trong quá khứ. Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một hệ thống AI được đào tạo để nhận diện các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh vệ tinh. Sau khi triển khai, hệ thống này gặp khó khăn trong việc nhận diện một loại cây trồng mới chưa từng xuất hiện trong dữ liệu huấn luyện. Vấn đề này liên quan đến hạn chế nào của học máy truyền thống?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để phát triển một robot tự hành có khả năng di chuyển trong môi trường phức tạp (như nhà kho), AI cần tích hợp nhiều khả năng khác nhau. Khả năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* đối với chức năng di chuyển và định vị của robot trong môi trường này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một nhà khoa học đang sử dụng AI để phân tích cấu trúc protein phức tạp nhằm tìm kiếm các mục tiêu tiềm năng cho thuốc mới. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của khoa học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng mà không có sự giám sát của con người (ví dụ: hệ thống vũ khí tự hành), rủi ro lớn nhất là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: AI có thể hỗ trợ con người trong quá trình sáng tạo nghệ thuật (ví dụ: sáng tác nhạc, vẽ tranh) bằng cách nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Hệ thống này nhận hàng ngàn ảnh X-quang đã được các bác sĩ chuyên khoa đánh dấu là "bình thường" hoặc "có dấu hiệu bệnh". Sau đó, hệ thống học cách nhận diện các mẫu liên quan đến từng loại. Đây là ví dụ điển hình nhất về ứng dụng của phương pháp học máy nào trong y tế?

  • A. Học máy có giám sát (Supervised Learning)
  • B. Học máy không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Học sâu (Deep Learning)

Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng AI để phân tích hàng triệu giao dịch thẻ tín dụng mỗi ngày. Hệ thống này tìm kiếm các mẫu giao dịch bất thường, khác xa với hành vi chi tiêu thông thường của một khách hàng, nhằm phát hiện gian lận. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu gì?

  • A. Y tế; Chẩn đoán hình ảnh
  • B. Giáo dục; Cá nhân hóa lộ trình học
  • C. Tài chính; Phát hiện gian lận
  • D. Sản xuất; Điều khiển robot

Câu 3: Một trường học triển khai hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh. Hệ thống phân tích các bài làm, thời gian dành cho từng phần, và kết quả kiểm tra để đưa ra gợi ý về tài liệu bổ sung hoặc bài tập phù hợp với trình độ và điểm yếu của học sinh đó. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm chi phí quản lý trường học
  • B. Cá nhân hóa lộ trình và phương pháp học cho từng học sinh
  • C. Thay thế hoàn toàn giáo viên
  • D. Tăng tốc độ giảng dạy trên lớp

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống AI ra thực tế là vấn đề "hộp đen" (black box). Vấn đề này đề cập đến điều gì?

  • A. Hệ thống AI chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát nghiêm ngặt.
  • B. Việc thu thập đủ dữ liệu chất lượng cao cho AI là rất khó khăn.
  • C. Hệ thống AI yêu cầu cấu hình phần cứng rất mạnh và đắt đỏ.
  • D. Khó khăn trong việc giải thích lý do hoặc quá trình mà AI đưa ra một quyết định hoặc kết quả cụ thể.

Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô đang phát triển xe tự hành sử dụng AI. Hệ thống AI trên xe cần xử lý liên tục dữ liệu từ camera, radar, cảm biến siêu âm để nhận diện vật thể (người đi bộ, xe khác, chướng ngại vật), ước tính khoảng cách, dự đoán hành vi của các đối tượng khác và đưa ra quyết định lái (phanh, ga, chuyển làn). Các khả năng này của AI liên quan chủ yếu đến các lĩnh vực nào của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision) và Lập kế hoạch (Planning)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing) và Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • C. Robot học (Robotics) và Tối ưu hóa (Optimization)
  • D. Học máy (Machine Learning) và Cơ sở tri thức (Knowledge Base)

Câu 6: Việc sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi như video Deepfake (ghép khuôn mặt người này vào video của người khác một cách chân thực) đặt ra cảnh báo nghiêm trọng nào về ứng dụng AI?

  • A. Gia tăng thất nghiệp do tự động hóa.
  • B. Vi phạm quyền riêng tư do thu thập dữ liệu cá nhân.
  • C. Khả năng tạo ra và lan truyền thông tin sai lệch, thao túng nhận thức.
  • D. Chi phí phát triển và vận hành hệ thống AI quá cao.

Câu 7: Một nhà khoa học sử dụng AI để phân tích cấu trúc của hàng ngàn loại vật liệu khác nhau và dự đoán tính chất của chúng, từ đó tìm ra các vật liệu mới có đặc tính mong muốn (ví dụ: siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn). Ứng dụng này của AI thể hiện vai trò gì trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình thí nghiệm.
  • B. Thay thế vai trò của các nhà khoa học.
  • C. Chỉ hỗ trợ thu thập dữ liệu thô.
  • D. Hỗ trợ phân tích dữ liệu phức tạp và đẩy nhanh quá trình khám phá khoa học.

Câu 8: Khi tương tác với một chatbot hỗ trợ khách hàng trên website, bạn đang sử dụng một ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • D. Robot học (Robotics)

Câu 9: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng khi phát triển và triển khai AI là "Tính minh bạch" (Transparency) hoặc "Khả năng giải thích" (Explainability). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Có khả năng hiểu và giải thích được cách thức AI đưa ra quyết định hoặc kết quả.
  • B. Mã nguồn của hệ thống AI phải được công khai hoàn toàn.
  • C. Dữ liệu huấn luyện AI phải được chia sẻ rộng rãi.
  • D. Người dùng cuối phải hiểu chi tiết về thuật toán bên trong AI.

Câu 10: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử cho thấy rằng các ứng viên có tên bắt đầu bằng chữ "A" có xu hướng thành công hơn trong công việc. Dẫn đến việc hệ thống ưu tiên các hồ sơ này một cách không công bằng, bất kể năng lực thực tế. Vấn đề này minh họa cho cảnh báo nào về ứng dụng AI?

  • A. Nguy cơ bị tấn công mạng.
  • B. Thiên vị (Bias) và phân biệt đối xử.
  • C. Chi phí năng lượng cao để vận hành AI.
  • D. Khó khăn trong việc cập nhật dữ liệu liên tục.

Câu 11: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh, kết hợp với dữ liệu thời tiết và loại đất, để xác định chính xác khu vực nào của cánh đồng cần tưới nước, bón phân hoặc phun thuốc trừ sâu. Ứng dụng này giúp tối ưu hóa tài nguyên và tăng năng suất. Đây là một ví dụ về khái niệm gì trong nông nghiệp thông minh (Smart Farming) nhờ AI?

  • A. Nông nghiệp hữu cơ (Organic Farming)
  • B. Nông nghiệp đô thị (Urban Farming)
  • D. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture)

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán bằng cách phân tích hàng triệu tin tức, báo cáo tài chính và dữ liệu giao dịch lịch sử. Hệ thống này tìm kiếm các mẫu phức tạp và mối tương quan mà con người khó có thể nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và loại phân tích dữ liệu nào được sử dụng chủ yếu?

  • A. Tài chính/Đầu tư; Phân tích dữ liệu lớn
  • B. Y tế; Quản lý bệnh án điện tử
  • C. Giáo dục; Chấm điểm tự động bài luận
  • D. Sản xuất; Kiểm soát chất lượng sản phẩm

Câu 13: Robot Grace, được đề cập trong bài học như một ví dụ về robot y tế, có khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ và thể hiện cảm xúc để tương tác với bệnh nhân. Khả năng này của Grace minh họa cho sự kết hợp của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính và Hệ chuyên gia
  • B. Học tăng cường và Tối ưu hóa
  • C. Robot học và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Phân tích dữ liệu lớn và Cơ sở tri thức

Câu 14: Một trong những cảnh báo về tác động xã hội của AI là nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Điều này được giải thích chủ yếu như thế nào?

  • A. AI làm giảm chi phí sản xuất, dẫn đến giá cả hàng hóa giảm.
  • B. AI chỉ được phát triển bởi các tập đoàn lớn, độc quyền lợi ích.
  • C. AI đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn, chỉ người giàu mới tiếp cận được.
  • D. AI tự động hóa các công việc kỹ năng thấp, làm giảm giá trị lao động của nhóm này trong khi tăng nhu cầu và thu nhập cho lao động kỹ năng cao liên quan đến AI.

Câu 15: Công nghệ nhận dạng chữ viết tay (OCR - Optical Character Recognition) được tích hợp trong các ứng dụng như Google Drive cho phép chuyển đổi văn bản trong ảnh hoặc file PDF thành văn bản có thể chỉnh sửa được. Công nghệ này hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 16: Một nhà máy sử dụng robot được trang bị hệ thống thị giác máy tính AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. Robot có thể phát hiện các lỗi nhỏ (vết nứt, sai màu, thiếu bộ phận) mà mắt người khó nhận ra hoặc mất nhiều thời gian. Lợi ích chính của ứng dụng này trong sản xuất là gì?

  • A. Giảm chi phí nguyên vật liệu.
  • B. Nâng cao chất lượng và độ đồng đều của sản phẩm.
  • C. Tăng số lượng công nhân cần thiết.
  • D. Chỉ hoạt động với một loại sản phẩm duy nhất.

Câu 17: Hệ thống gợi ý phim/nhạc trên các nền tảng trực tuyến (như Netflix, Spotify) phân tích lịch sử xem/nghe của bạn và của những người dùng khác có sở thích tương tự để đưa ra đề xuất nội dung mới. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu ý kiến của bạn.
  • B. Thị giác máy tính để phân tích nội dung video/âm thanh.
  • C. Phân tích hành vi người dùng và tìm kiếm mẫu để cá nhân hóa trải nghiệm.
  • D. Sử dụng robot vật lý để tương tác với người dùng.

Câu 18: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc AI tự động hóa nhiều công việc là "thất nghiệp cơ cấu". Khái niệm này mô tả tình trạng gì?

  • A. Người lao động tạm thời không có việc làm do suy thoái kinh tế.
  • B. Người lao động tự nguyện nghỉ việc để tìm công việc tốt hơn.
  • C. Tình trạng thiếu việc làm trong một mùa vụ cụ thể.
  • D. Người lao động mất việc làm do kỹ năng của họ trở nên lỗi thời hoặc không phù hợp với các công việc mới được tạo ra bởi sự thay đổi công nghệ hoặc cấu trúc kinh tế.

Câu 19: Một công cụ dịch thuật trực tuyến sử dụng AI có thể dịch các đoạn văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác với độ chính xác ngày càng cao, thậm chí hiểu được ngữ cảnh và sắc thái. Công cụ này là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 20: Khi phát triển AI, dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tại sao chất lượng và sự đa dạng của dữ liệu huấn luyện lại là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của mô hình AI?

  • A. Dữ liệu chất lượng cao giúp giảm chi phí phần cứng.
  • B. Dữ liệu đa dạng làm cho quá trình huấn luyện nhanh hơn.
  • C. Mô hình AI học từ dữ liệu; dữ liệu kém chất lượng hoặc thiếu đa dạng sẽ dẫn đến mô hình kém hiệu quả hoặc thiên vị.
  • D. Chất lượng dữ liệu chỉ quan trọng đối với các mô hình AI đơn giản.

Câu 21: Một hệ thống AI trong y tế được huấn luyện để phân tích hình ảnh y khoa (MRI, CT scan) và đã đạt độ chính xác ngang bằng hoặc vượt trội so với bác sĩ trong việc phát hiện một số loại khối u. Tuy nhiên, một thách thức đạo đức là ai sẽ chịu trách nhiệm nếu hệ thống AI đưa ra chẩn đoán sai gây hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân? Vấn đề này liên quan đến khía cạnh nào của AI?

  • A. Trách nhiệm giải trình và pháp lý.
  • B. Khả năng mở rộng (Scalability) của hệ thống.
  • C. Tốc độ xử lý của AI.
  • D. Chi phí bảo trì hệ thống AI.

Câu 22: AI có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người khuyết tật bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn người chăm sóc.
  • B. Chỉ hỗ trợ trong công việc văn phòng.
  • C. Giảm chi phí y tế cho người khuyết tật.
  • D. Phát triển các công cụ hỗ trợ giao tiếp, di chuyển, và sinh hoạt hàng ngày.

Câu 23: Giả sử một hệ thống AI được sử dụng để đánh giá hồ sơ xin việc. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu là hồ sơ của nam giới thành công trong quá khứ, hệ thống có thể vô tình đánh giá thấp hồ sơ của nữ giới, ngay cả khi họ có năng lực tương đương. Đây là một ví dụ cụ thể về vấn đề gì đã được thảo luận trước đó?

  • A. Thiên vị dữ liệu (Data Bias) dẫn đến phân biệt đối xử.
  • B. Nguy cơ bị tấn công từ bên ngoài.
  • C. Vấn đề "hộp đen" của mô hình.
  • D. Chi phí vận hành hệ thống cao.

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro AI bị sử dụng vào mục đích xấu (ví dụ: tấn công mạng tự động, tạo vũ khí tự hành gây nguy hiểm), giải pháp nào được coi là cần thiết và cấp bách?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc nghiên cứu và phát triển AI.
  • B. Giảm chi phí đầu tư vào AI.
  • C. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI.
  • D. Thiết lập khung pháp lý, đạo đức và cơ chế giám sát chặt chẽ cho sự phát triển và ứng dụng AI.

Câu 25: Hệ thống AI được sử dụng trong các nhà máy điện để dự đoán sự cố thiết bị dựa trên phân tích dữ liệu hoạt động (nhiệt độ, áp suất, rung động...). Hệ thống có thể cảnh báo trước khi sự cố xảy ra, giúp thực hiện bảo trì phòng ngừa. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Đảm bảo hoạt động liên tục và an toàn của hệ thống.
  • B. Giảm chi phí sản xuất năng lượng.
  • C. Tăng công suất phát điện ngay lập tức.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhân viên vận hành.

Câu 26: Một công ty bảo hiểm sử dụng AI để phân tích hồ sơ khách hàng (tuổi, nghề nghiệp, lịch sử bệnh án, thói quen sinh hoạt...) nhằm đánh giá rủi ro và đưa ra mức phí bảo hiểm phù hợp cho từng cá nhân. Ứng dụng này của AI có thể dẫn đến cảnh báo nào nếu không được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Gia tăng chi phí hoạt động cho công ty bảo hiểm.
  • B. Vi phạm quyền riêng tư và sử dụng dữ liệu cá nhân sai mục đích.
  • C. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.
  • D. Mô hình AI quá đơn giản để đánh giá rủi ro.

Câu 27: Hệ thống nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) trên điện thoại thông minh hoặc trợ lý ảo cho phép người dùng tương tác với thiết bị bằng lời nói. Công nghệ này liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI - Artificial General Intelligence). AGI khác biệt cơ bản với AI hẹp (Narrow AI) hiện tại ở điểm nào?

  • A. AGI chỉ hoạt động trên các siêu máy tính.
  • B. AGI không cần dữ liệu để học.
  • C. AGI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào như con người, trong khi AI hẹp chỉ giỏi một nhiệm vụ cụ thể.
  • D. AGI dễ kiểm soát và an toàn hơn AI hẹp.

Câu 29: Trong lĩnh vực giáo dục, ngoài việc cá nhân hóa học tập, AI còn có thể hỗ trợ giáo viên bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn các bài giảng trên lớp.
  • B. Chỉ giúp tạo đề thi trắc nghiệm.
  • C. Buộc học sinh phải học nhanh hơn.
  • D. Hỗ trợ chấm điểm tự động, phân tích dữ liệu lớp học, và giảm tải công việc hành chính.

Câu 30: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong quá trình tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ, điều quan trọng là phải đảm bảo tính công bằng và không thiên vị. Một cách để kiểm tra điều này là phân tích kết quả sàng lọc dựa trên các yếu tố nhạy cảm như giới tính, sắc tộc, tuổi tác... và so sánh với kết quả mong đợi. Đây là một hoạt động liên quan đến khía cạnh nào của việc phát triển AI có trách nhiệm?

  • A. Hiệu suất tính toán (Computational Efficiency).
  • B. Tính công bằng (Fairness) và chống thiên vị (Anti-bias).
  • C. Độ phức tạp của mô hình (Model Complexity).
  • D. Khả năng lưu trữ dữ liệu (Data Storage Capability).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Hệ thống này nhận hàng ngàn ảnh X-quang đã được các bác sĩ chuyên khoa đánh dấu là 'bình thường' hoặc 'có dấu hiệu bệnh'. Sau đó, hệ thống học cách nhận diện các mẫu liên quan đến từng loại. Đây là ví dụ điển hình nhất về ứng dụng của phương pháp học máy nào trong y tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một công ty tài chính sử dụng AI để phân tích hàng triệu giao dịch thẻ tín dụng mỗi ngày. Hệ thống này tìm kiếm các mẫu giao dịch bất thường, khác xa với hành vi chi tiêu thông thường của một khách hàng, nhằm phát hiện gian lận. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và đòi hỏi khả năng phân tích dữ liệu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một trường học triển khai hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học sinh. Hệ thống phân tích các bài làm, thời gian dành cho từng phần, và kết quả kiểm tra để đưa ra gợi ý về tài liệu bổ sung hoặc bài tập phù hợp với trình độ và điểm yếu của học sinh đó. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống AI ra thực tế là vấn đề 'hộp đen' (black box). Vấn đề này đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một công ty sản xuất ô tô đang phát triển xe tự hành sử dụng AI. Hệ thống AI trên xe cần xử lý liên tục dữ liệu từ camera, radar, cảm biến siêu âm để nhận diện vật thể (người đi bộ, xe khác, chướng ngại vật), ước tính khoảng cách, dự đoán hành vi của các đối tượng khác và đưa ra quyết định lái (phanh, ga, chuyển làn). Các khả năng này của AI liên quan chủ yếu đến các lĩnh vực nào của trí tuệ nhân tạo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi như video Deepfake (ghép khuôn mặt người này vào video của người khác một cách chân thực) đặt ra cảnh báo nghiêm trọng nào về ứng dụng AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nhà khoa học sử dụng AI để phân tích cấu trúc của hàng ngàn loại vật liệu khác nhau và dự đoán tính chất của chúng, từ đó tìm ra các vật liệu mới có đặc tính mong muốn (ví dụ: siêu dẫn ở nhiệt độ cao hơn). Ứng dụng này của AI thể hiện vai trò gì trong nghiên cứu khoa học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi tương tác với một chatbot hỗ trợ khách hàng trên website, bạn đang sử dụng một ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng khi phát triển và triển khai AI là 'Tính minh bạch' (Transparency) hoặc 'Khả năng giải thích' (Explainability). Điều này có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử cho thấy rằng các ứng viên có tên bắt đầu bằng chữ 'A' có xu hướng thành công hơn trong công việc. Dẫn đến việc hệ thống ưu tiên các hồ sơ này một cách không công bằng, bất kể năng lực thực tế. Vấn đề này minh họa cho cảnh báo nào về ứng dụng AI?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được sử dụng để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh, kết hợp với dữ liệu thời tiết và loại đất, để xác định chính xác khu vực nào của cánh đồng cần tưới nước, bón phân hoặc phun thuốc trừ sâu. Ứng dụng này giúp tối ưu hóa tài nguyên và tăng năng suất. Đây là một ví dụ về khái niệm gì trong nông nghiệp thông minh (Smart Farming) nhờ AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán bằng cách phân tích hàng triệu tin tức, báo cáo tài chính và dữ liệu giao dịch lịch sử. Hệ thống này tìm kiếm các mẫu phức tạp và mối tương quan mà con người khó có thể nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và loại phân tích dữ liệu nào được sử dụng chủ yếu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Robot Grace, được đề cập trong bài học như một ví dụ về robot y tế, có khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ và thể hiện cảm xúc để tương tác với bệnh nhân. Khả năng này của Grace minh họa cho sự kết hợp của AI trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một trong những cảnh báo về tác động xã hội của AI là nguy cơ gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Điều này được giải thích chủ yếu như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Công nghệ nhận dạng chữ viết tay (OCR - Optical Character Recognition) được tích hợp trong các ứng dụng như Google Drive cho phép chuyển đổi văn bản trong ảnh hoặc file PDF thành văn bản có thể chỉnh sửa được. Công nghệ này hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một nhà máy sử dụng robot được trang bị hệ thống thị giác máy tính AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. Robot có thể phát hiện các lỗi nhỏ (vết nứt, sai màu, thiếu bộ phận) mà mắt người khó nhận ra hoặc mất nhiều thời gian. Lợi ích chính của ứng dụng này trong sản xuất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hệ thống gợi ý phim/nhạc trên các nền tảng trực tuyến (như Netflix, Spotify) phân tích lịch sử xem/nghe của bạn và của những người dùng khác có sở thích tương tự để đưa ra đề xuất nội dung mới. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI dựa trên nguyên tắc nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc AI tự động hóa nhiều công việc là 'thất nghiệp cơ cấu'. Khái niệm này mô tả tình trạng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một công cụ dịch thuật trực tuyến sử dụng AI có thể dịch các đoạn văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác với độ chính xác ngày càng cao, thậm chí hiểu được ngữ cảnh và sắc thái. Công cụ này là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi phát triển AI, dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tại sao chất lượng và sự đa dạng của dữ liệu huấn luyện lại là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả của mô hình AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một hệ thống AI trong y tế được huấn luyện để phân tích hình ảnh y khoa (MRI, CT scan) và đã đạt độ chính xác ngang bằng hoặc vượt trội so với bác sĩ trong việc phát hiện một số loại khối u. Tuy nhiên, một thách thức đạo đức là ai sẽ chịu trách nhiệm nếu hệ thống AI đưa ra chẩn đoán sai gây hậu quả nghiêm trọng cho bệnh nhân? Vấn đề này liên quan đến khía cạnh nào của AI?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: AI có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người khuyết tật bằng cách nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Giả sử một hệ thống AI được sử dụng để đánh giá hồ sơ xin việc. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu là hồ sơ của nam giới thành công trong quá khứ, hệ thống có thể vô tình đánh giá thấp hồ sơ của nữ giới, ngay cả khi họ có năng lực tương đương. Đây là một ví dụ cụ thể về vấn đề gì đã được thảo luận trước đó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để giảm thiểu rủi ro AI bị sử dụng vào mục đích xấu (ví dụ: tấn công mạng tự động, tạo vũ khí tự hành gây nguy hiểm), giải pháp nào được coi là cần thiết và cấp bách?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hệ thống AI được sử dụng trong các nhà máy điện để dự đoán sự cố thiết bị dựa trên phân tích dữ liệu hoạt động (nhiệt độ, áp suất, rung động...). Hệ thống có thể cảnh báo trước khi sự cố xảy ra, giúp thực hiện bảo trì phòng ngừa. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một công ty bảo hiểm sử dụng AI để phân tích hồ sơ khách hàng (tuổi, nghề nghiệp, lịch sử bệnh án, thói quen sinh hoạt...) nhằm đánh giá rủi ro và đưa ra mức phí bảo hiểm phù hợp cho từng cá nhân. Ứng dụng này của AI có thể dẫn đến cảnh báo nào nếu không được kiểm soát chặt chẽ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hệ thống nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) trên điện thoại thông minh hoặc trợ lý ảo cho phép người dùng tương tác với thiết bị bằng lời nói. Công nghệ này liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của AI?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI - Artificial General Intelligence). AGI khác biệt cơ bản với AI hẹp (Narrow AI) hiện tại ở điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong lĩnh vực giáo dục, ngoài việc cá nhân hóa học tập, AI còn có thể hỗ trợ giáo viên bằng cách nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong quá trình tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ, điều quan trọng là phải đảm bảo tính công bằng và không thiên vị. Một cách để kiểm tra điều này là phân tích kết quả sàng lọc dựa trên các yếu tố nhạy cảm như giới tính, sắc tộc, tuổi tác... và so sánh với kết quả mong đợi. Đây là một hoạt động liên quan đến khía cạnh nào của việc phát triển AI có trách nhiệm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) chủ yếu hướng đến mục tiêu nào?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn mọi công việc của con người.
  • B. Lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ một cách hiệu quả.
  • C. Thay thế con người trong các công việc chân tay nặng nhọc.
  • D. Xây dựng các hệ thống có khả năng mô phỏng hoặc thực hiện các chức năng trí tuệ của con người.

Câu 2: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại hình ảnh là mèo hoặc chó. Sau khi huấn luyện, hệ thống có thể nhận dạng đúng các hình ảnh mới mà nó chưa từng thấy trước đó. Khả năng này của AI thuộc lĩnh vực cốt lõi nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • B. Học máy (Machine Learning - ML)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của AI thể hiện rõ nhất khả năng xử lý và hiểu ngôn ngữ của con người?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh.
  • B. Robot tự hành trong nhà máy sản xuất.
  • C. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh.
  • D. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên trang thương mại điện tử.

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng rộng rãi để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh sớm và chính xác hơn. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • C. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 5: Một công ty tài chính sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu bất thường có thể chỉ ra hoạt động gian lận. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm bớt sự cần thiết của các quy định pháp lý.
  • B. Tăng cường khả năng phát hiện gian lận và quản lý rủi ro.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tài chính.
  • D. Tạo ra các sản phẩm tài chính mới độc đáo.

Câu 6: Trong giáo dục, một nền tảng học tập trực tuyến sử dụng AI để theo dõi sự tiến bộ của học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và tự động đề xuất các bài tập hoặc tài liệu phù hợp. Điều này thể hiện lợi ích nào của AI?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập.
  • B. Giảm thiểu vai trò của giáo viên.
  • C. Đồng nhất hóa phương pháp giảng dạy cho mọi học sinh.
  • D. Tự động hóa việc cấp bằng tốt nghiệp.

Câu 7: Sự phát triển của xe tự lái là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong giao thông. Để hoạt động an toàn, xe tự lái phải liên tục xử lý thông tin từ camera, cảm biến lidar, radar để nhận diện vật thể, làn đường, biển báo và đưa ra quyết định lái. Công nghệ AI nào đóng vai trò cốt lõi trong việc này?

  • A. Chỉ xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Chỉ học máy.
  • C. Chỉ thị giác máy tính.
  • D. Kết hợp nhiều lĩnh vực AI như Thị giác máy tính, Học máy và Lập kế hoạch.

Câu 8: Một trong những rủi ro đáng ngại nhất khi ứng dụng AI trên diện rộng là khả năng tự động hóa nhiều công việc, đặc biệt là các công việc lặp đi lặp lại hoặc dựa trên dữ liệu. Rủi ro này có thể dẫn đến hệ quả xã hội nào?

  • A. Tăng cường sự sáng tạo trong công việc.
  • B. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các cá nhân.
  • C. Gia tăng áp lực về việc làm và nguy cơ thất nghiệp cho một số ngành nghề.
  • D. Cải thiện đáng kể thu nhập bình quân đầu người cho toàn xã hội.

Câu 9: Một hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ tuyển dụng bằng cách phân tích hồ sơ ứng viên. Nếu dữ liệu dùng để huấn luyện hệ thống chứa đựng sự thiên vị từ quá khứ (ví dụ: ưu tiên nam giới cho một số vị trí nhất định), hệ thống AI có thể học và tái tạo lại sự thiên vị đó trong quá trình sàng lọc hồ sơ mới. Vấn đề này minh họa cho rủi ro nào của AI?

  • A. Mất kiểm soát hệ thống.
  • B. Sai lệch và phân biệt đối xử (Bias).
  • C. Tấn công mạng và đánh cắp dữ liệu.
  • D. Chi phí triển khai quá cao.

Câu 10: Hệ thống nhận dạng chữ viết quang học (OCR) cho phép máy tính đọc và chuyển đổi văn bản từ hình ảnh hoặc tài liệu scan thành văn bản có thể chỉnh sửa. Công nghệ AI nào là nền tảng cho khả năng này?

  • A. Chỉ xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Chỉ học tăng cường.
  • C. Chỉ robot học.
  • D. Kết hợp Thị giác máy tính và Học máy.

Câu 11: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích hình ảnh từ drone và dữ liệu cảm biến độ ẩm đất, từ đó đưa ra khuyến nghị về lượng nước và phân bón cần thiết cho từng khu vực nhỏ trên cánh đồng. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người.
  • B. Tăng chi phí sản xuất.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng hiệu quả sản xuất.
  • D. Loại bỏ sự cần thiết của kiến thức nông nghiệp truyền thống.

Câu 12: Một trong những cảnh báo về AI là khả năng bị tấn công mạng hoặc bị sử dụng vào mục đích xấu (ví dụ: tạo tin giả, lừa đảo tinh vi hơn). Điều này liên quan trực tiếp đến rủi ro nào của AI?

  • A. Rủi ro an ninh mạng và lạm dụng.
  • B. Rủi ro về chi phí triển khai.
  • C. Rủi ro về sự nhàm chán trong công việc.
  • D. Rủi ro về quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 13: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích") dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của người dùng. Công nghệ AI nào đóng vai trò chính trong việc đưa ra các gợi ý phù hợp này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Robot học (Robotics)

Câu 14: Việc phát triển các robot thông minh có khả năng tương tác với con người và thực hiện các nhiệm vụ phức tạp (ví dụ: robot Grace hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân) đòi hỏi sự kết hợp của nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây là cốt lõi để robot có thể "hiểu" môi trường, "ra quyết định" và "thực hiện hành động" một cách tự chủ?

  • A. Chỉ cơ khí chính xác.
  • B. Chỉ điện tử.
  • C. Chỉ lập trình phần mềm cơ bản.
  • D. Tích hợp AI (Học máy, Thị giác máy tính, Lập kế hoạch, v.v.) và Robot học.

Câu 15: Một lợi ích tiềm năng của AI trong việc đưa ra quyết định là khả năng phân tích dữ liệu một cách khách quan và dựa trên bằng chứng. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi dữ liệu huấn luyện và thuật toán được thiết kế cẩn thận. Nếu không, AI có thể đưa ra các quyết định sai lệch. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong phát triển và triển khai AI?

  • A. Tính minh bạch và khả năng giải thích (Explainable AI).
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • C. Khả năng lưu trữ dữ liệu đám mây.
  • D. Số lượng ngôn ngữ lập trình được sử dụng.

Câu 16: Hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng trên website giúp trả lời tự động các câu hỏi thường gặp, giảm tải cho nhân viên tư vấn. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và khách hàng?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp.
  • B. Chỉ giúp khách hàng nhận được phản hồi chậm hơn.
  • C. Chỉ thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng.
  • D. Nâng cao hiệu quả hoạt động, cung cấp dịch vụ nhanh chóng và cải thiện trải nghiệm khách hàng.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển AI hiện nay là làm thế nào để AI có thể đưa ra quyết định một cách minh bạch và có thể giải thích được (Explainable AI). Tại sao khả năng giải thích lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?

  • A. Giúp con người hiểu được quá trình ra quyết định của AI, kiểm tra tính công bằng, và xây dựng niềm tin.
  • B. Làm cho AI hoạt động nhanh hơn.
  • C. Giảm thiểu lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện AI.
  • D. Tăng cường khả năng tự học của AI.

Câu 18: AI có khả năng phân tích các mẫu dữ liệu phức tạp mà con người khó nhận diện. Trong lĩnh vực khoa học, khả năng này của AI đặc biệt hữu ích trong việc gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các nhà khoa học.
  • B. Chỉ hỗ trợ việc viết báo cáo khoa học.
  • C. Giảm bớt số lượng thí nghiệm cần thực hiện.
  • D. Phân tích dữ liệu phức tạp, phát hiện mẫu và hỗ trợ khám phá khoa học mới.

Câu 19: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ mở khóa điện thoại đến giám sát an ninh. Ứng dụng này đặt ra mối lo ngại lớn nào liên quan đến quyền riêng tư?

  • A. Làm chậm tốc độ xử lý của thiết bị.
  • B. Nguy cơ lạm dụng dữ liệu cá nhân và vi phạm quyền riêng tư.
  • C. Tăng chi phí sản xuất thiết bị.
  • D. Giảm độ chính xác của hệ thống nhận dạng.

Câu 20: Khi nói về

  • A. Chỉ thực hiện tốt một nhiệm vụ cụ thể duy nhất.
  • B. Có khả năng xử lý dữ liệu lớn hơn con người.
  • C. Có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm.
  • D. Chỉ có khả năng mô phỏng cảm xúc của con người.

Câu 21: Việc ứng dụng AI trong sản xuất, đặc biệt là robot hợp tác (cobots) làm việc cùng con người, mang lại lợi ích gì cho môi trường làm việc?

  • A. Cải thiện an toàn lao động và giảm bớt các công việc nguy hiểm.
  • B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa công nhân.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong sản xuất.
  • D. Yêu cầu công nhân làm việc trong điều kiện khắc nghiệt hơn.

Câu 22: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm nhạc (Generative AI). Ứng dụng này tiềm ẩn rủi ro nào về mặt xã hội và pháp lý?

  • A. Làm giảm khả năng sáng tạo của con người.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp giải trí.
  • C. Rủi ro về quyền sở hữu trí tuệ, tin giả, và lạm dụng nội dung.
  • D. Tăng chi phí cho việc phân phối nội dung.

Câu 23: Một thành phố triển khai hệ thống AI để phân tích dữ liệu giao thông từ camera và cảm biến, từ đó điều chỉnh đèn tín hiệu giao thông theo thời gian thực để tối ưu hóa luồng xe và giảm ùn tắc. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý đô thị và giao thông thông minh.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực giải trí.
  • C. Chỉ trong lĩnh vực y tế.
  • D. Chỉ trong lĩnh vực nông nghiệp.

Câu 24: Để một hệ thống AI có thể "học" và cải thiện hiệu suất theo thời gian, nó cần được cung cấp một lượng lớn dữ liệu. Chất lượng và tính đa dạng của dữ liệu này có ảnh hưởng quan trọng như thế nào đến kết quả hoạt động của AI?

  • A. Chất lượng dữ liệu không quan trọng bằng số lượng dữ liệu.
  • B. Dữ liệu chỉ cần đủ lớn, không cần đa dạng.
  • C. Dữ liệu chỉ ảnh hưởng đến tốc độ xử lý của AI.
  • D. Chất lượng và tính đa dạng của dữ liệu quyết định đáng kể độ chính xác và tính công bằng của hệ thống AI.

Câu 25: Hệ thống AI có thể được sử dụng để phát hiện sâu bệnh hoặc cỏ dại trên cây trồng bằng cách phân tích hình ảnh. Sau đó, robot hoặc thiết bị phun thuốc tự động có thể chỉ phun thuốc vào đúng vị trí cần thiết. Phương pháp này thể hiện lợi ích gì so với phương pháp phun thuốc truyền thống?

  • A. Tăng lượng thuốc bảo vệ thực vật cần sử dụng.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng hóa chất, bảo vệ môi trường và sức khỏe.
  • C. Làm tăng thời gian chăm sóc cây trồng.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một loại cây trồng duy nhất.

Câu 26: Một trong những thách thức đạo đức khi phát triển AI là vấn đề trách nhiệm. Khi một hệ thống AI gây ra lỗi hoặc thiệt hại (ví dụ: xe tự lái gây tai nạn), ai sẽ chịu trách nhiệm? Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự tham gia của những bên nào?

  • A. Chỉ người sử dụng cuối cùng.
  • B. Chỉ nhà phát triển AI.
  • C. Chỉ cơ quan lập pháp.
  • D. Sự phối hợp giữa nhà phát triển, người sử dụng, nhà quản lý và cơ quan pháp luật.

Câu 27: AI có thể được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến để hiển thị quảng cáo hoặc nội dung phù hợp. Mặc dù có lợi ích về mặt cá nhân hóa, ứng dụng này tiềm ẩn rủi ro nào về mặt nhận thức và xã hội?

  • A. Tạo ra "buồng vang" và "bong bóng lọc", ảnh hưởng đến nhận thức và sự đa dạng quan điểm.
  • B. Giảm bớt sự tương tác giữa người dùng.
  • C. Tăng cường khả năng phân tích thông tin khách quan của người dùng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn quảng cáo trực tuyến.

Câu 28: Để đảm bảo AI phát triển và ứng dụng theo hướng có lợi cho xã hội, cần có những giải pháp nào để quản lý và giám sát?

  • A. Hạn chế tối đa các nghiên cứu về AI.
  • B. Để thị trường tự do quyết định hướng phát triển của AI.
  • C. Xây dựng khuôn khổ pháp lý, quy định đạo đức và cơ chế giám sát phù hợp.
  • D. Chỉ tập trung phát triển AI trong lĩnh vực quân sự.

Câu 29: AI có thể phân tích các mẫu dữ liệu bệnh nhân (lịch sử bệnh án, kết quả xét nghiệm, hình ảnh y khoa) để hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra chẩn đoán và phác đồ điều trị. Điều này giúp cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe như thế nào?

  • A. Loại bỏ sự cần thiết của bác sĩ con người.
  • B. Hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn, sớm hơn và cải thiện hiệu quả điều trị.
  • C. Làm tăng thời gian chờ đợi của bệnh nhân.
  • D. Chỉ có lợi cho các bệnh hiếm gặp.

Câu 30: Xét về tiềm năng ứng dụng trong tương lai, lĩnh vực nào của AI được kỳ vọng sẽ tạo ra những đột phá lớn trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp của thế giới, vượt ra ngoài khả năng của AI hẹp hiện tại?

  • A. AI hẹp (Narrow AI) tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể.
  • B. Robot công nghiệp tự động hóa đơn giản.
  • C. Hệ thống chatbot trả lời câu hỏi thường gặp.
  • D. Trí tuệ nhân tạo chung (Artificial General Intelligence - AGI).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) chủ yếu hướng đến mục tiêu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại hình ảnh là mèo hoặc chó. Sau khi huấn luyện, hệ thống có thể nhận dạng đúng các hình ảnh mới mà nó chưa từng thấy trước đó. Khả năng này của AI thuộc lĩnh vực cốt lõi nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của AI thể hiện rõ nhất khả năng xử lý và hiểu ngôn ngữ của con người?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng rộng rãi để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh sớm và chính xác hơn. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một công ty tài chính sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày, tìm kiếm các mẫu bất thường có thể chỉ ra hoạt động gian lận. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong giáo dục, một nền tảng học tập trực tuyến sử dụng AI để theo dõi sự tiến bộ của học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và tự động đề xuất các bài tập hoặc tài liệu phù hợp. Điều này thể hiện lợi ích nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự phát triển của xe tự lái là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong giao thông. Để hoạt động an toàn, xe tự lái phải liên tục xử lý thông tin từ camera, cảm biến lidar, radar để nhận diện vật thể, làn đường, biển báo và đưa ra quyết định lái. Công nghệ AI nào đóng vai trò cốt lõi trong việc này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một trong những rủi ro đáng ngại nhất khi ứng dụng AI trên diện rộng là khả năng tự động hóa nhiều công việc, đặc biệt là các công việc lặp đi lặp lại hoặc dựa trên dữ liệu. Rủi ro này có thể dẫn đến hệ quả xã hội nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ tuyển dụng bằng cách phân tích hồ sơ ứng viên. Nếu dữ liệu dùng để huấn luyện hệ thống chứa đựng sự thiên vị từ quá khứ (ví dụ: ưu tiên nam giới cho một số vị trí nhất định), hệ thống AI có thể học và tái tạo lại sự thiên vị đó trong quá trình sàng lọc hồ sơ mới. Vấn đề này minh họa cho rủi ro nào của AI?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Hệ thống nhận dạng chữ viết quang học (OCR) cho phép máy tính đọc và chuyển đổi văn bản từ hình ảnh hoặc tài liệu scan thành văn bản có thể chỉnh sửa. Công nghệ AI nào là nền tảng cho khả năng này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích hình ảnh từ drone và dữ liệu cảm biến độ ẩm đất, từ đó đưa ra khuyến nghị về lượng nước và phân bón cần thiết cho từng khu vực nhỏ trên cánh đồng. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những cảnh báo về AI là khả năng bị tấn công mạng hoặc bị sử dụng vào mục đích xấu (ví dụ: tạo tin giả, lừa đảo tinh vi hơn). Điều này liên quan trực tiếp đến rủi ro nào của AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích') dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của người dùng. Công nghệ AI nào đóng vai trò chính trong việc đưa ra các gợi ý phù hợp này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc phát triển các robot thông minh có khả năng tương tác với con người và thực hiện các nhiệm vụ phức tạp (ví dụ: robot Grace hỗ trợ chăm sóc bệnh nhân) đòi hỏi sự kết hợp của nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây là cốt lõi để robot có thể 'hiểu' môi trường, 'ra quyết định' và 'thực hiện hành động' một cách tự chủ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một lợi ích tiềm năng của AI trong việc đưa ra quyết định là khả năng phân tích dữ liệu một cách khách quan và dựa trên bằng chứng. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi dữ liệu huấn luyện và thuật toán được thiết kế cẩn thận. Nếu không, AI có thể đưa ra các quyết định sai lệch. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong phát triển và triển khai AI?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng trên website giúp trả lời tự động các câu hỏi thường gặp, giảm tải cho nhân viên tư vấn. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp và khách hàng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển AI hiện nay là làm thế nào để AI có thể đưa ra quyết định một cách minh bạch và có thể giải thích được (Explainable AI). Tại sao khả năng giải thích lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: AI có khả năng phân tích các mẫu dữ liệu phức tạp mà con người khó nhận diện. Trong lĩnh vực khoa học, khả năng này của AI đặc biệt hữu ích trong việc gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ mở khóa điện thoại đến giám sát an ninh. Ứng dụng này đặt ra mối lo ngại lớn nào liên quan đến quyền riêng tư?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi nói về "Trí tuệ nhân tạo chung" (Artificial General Intelligence - AGI), người ta đề cập đến khả năng của AI như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc ứng dụng AI trong sản xuất, đặc biệt là robot hợp tác (cobots) làm việc cùng con người, mang lại lợi ích gì cho môi trường làm việc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mới như văn bản, hình ảnh, âm nhạc (Generative AI). Ứng dụng này tiềm ẩn rủi ro nào về mặt xã hội và pháp lý?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một thành phố triển khai hệ thống AI để phân tích dữ liệu giao thông từ camera và cảm biến, từ đó điều chỉnh đèn tín hiệu giao thông theo thời gian thực để tối ưu hóa luồng xe và giảm ùn tắc. Đây là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để một hệ thống AI có thể 'học' và cải thiện hiệu suất theo thời gian, nó cần được cung cấp một lượng lớn dữ liệu. Chất lượng và tính đa dạng của dữ liệu này có ảnh hưởng quan trọng như thế nào đến kết quả hoạt động của AI?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hệ thống AI có thể được sử dụng để phát hiện sâu bệnh hoặc cỏ dại trên cây trồng bằng cách phân tích hình ảnh. Sau đó, robot hoặc thiết bị phun thuốc tự động có thể chỉ phun thuốc vào đúng vị trí cần thiết. Phương pháp này thể hiện lợi ích gì so với phương pháp phun thuốc truyền thống?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một trong những thách thức đạo đức khi phát triển AI là vấn đề trách nhiệm. Khi một hệ thống AI gây ra lỗi hoặc thiệt hại (ví dụ: xe tự lái gây tai nạn), ai sẽ chịu trách nhiệm? Việc giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự tham gia của những bên nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: AI có thể được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến để hiển thị quảng cáo hoặc nội dung phù hợp. Mặc dù có lợi ích về mặt cá nhân hóa, ứng dụng này tiềm ẩn rủi ro nào về mặt nhận thức và xã hội?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để đảm bảo AI phát triển và ứng dụng theo hướng có lợi cho xã hội, cần có những giải pháp nào để quản lý và giám sát?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: AI có thể phân tích các mẫu dữ liệu bệnh nhân (lịch sử bệnh án, kết quả xét nghiệm, hình ảnh y khoa) để hỗ trợ bác sĩ trong việc đưa ra chẩn đoán và phác đồ điều trị. Điều này giúp cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Xét về tiềm năng ứng dụng trong tương lai, lĩnh vực nào của AI được kỳ vọng sẽ tạo ra những đột phá lớn trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp của thế giới, vượt ra ngoài khả năng của AI hẹp hiện tại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty phát triển phần mềm y tế đang xem xét tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ bác sĩ trong việc phân tích ảnh y tế (như X-quang, MRI). Ứng dụng AI này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính ngân hàng
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • C. Giáo dục và đào tạo
  • D. Sản xuất công nghiệp

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích hàng ngàn tin tức, báo cáo tài chính và dữ liệu giao dịch lịch sử mỗi ngày. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

  • A. Tự động hóa công việc lặp đi lặp lại
  • B. Tăng cường sự tương tác giữa con người và máy
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng
  • D. Phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra dự đoán

Câu 3: Một trường đại học đang triển khai hệ thống học tập trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ của từng sinh viên, phát hiện những khó khăn trong học tập và tự động đề xuất các tài liệu hoặc bài tập bổ sung phù hợp. Ứng dụng này của AI trong giáo dục tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Cá nhân hóa quá trình học tập
  • B. Giảm chi phí đào tạo
  • C. Thay thế hoàn toàn giáo viên
  • D. Tự động chấm điểm bài thi trắc nghiệm

Câu 4: Một trong những cảnh báo lớn nhất về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa các công việc hiện đang do con người đảm nhiệm. Điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?

  • A. Tăng cường sự đa dạng trong lực lượng lao động
  • B. Giảm giờ làm việc cho tất cả mọi người
  • C. Áp lực thất nghiệp đối với một số ngành nghề
  • D. Cải thiện đáng kể mức lương trung bình

Câu 5: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có khả năng hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói tự nhiên của con người. Công nghệ cốt lõi nào của AI giúp trợ lý ảo thực hiện được chức năng này?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 6: Một hệ thống AI trong lĩnh vực tài chính được sử dụng để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu gian lận. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích cụ thể nào?

  • A. Phát hiện gian lận và rủi ro
  • B. Tự động cấp khoản vay
  • C. Quản lý tiền mặt tại cây ATM
  • D. In sao kê tài khoản

Câu 7: Một trong những thách thức đạo đức khi phát triển và triển khai AI là vấn đề "thiên vị" (bias). Thiên vị trong AI có thể xảy ra khi nào?

  • A. Chỉ khi AI được sử dụng trong lĩnh vực nhạy cảm như tuyển dụng.
  • B. Khi AI quá thông minh so với khả năng kiểm soát của con người.
  • C. Khi dữ liệu huấn luyện chứa đựng sự thiên vị hoặc định kiến.
  • D. Khi AI được kết nối với Internet.

Câu 8: Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc camera an ninh là một ví dụ về ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Robot di động
  • C. Hệ thống khuyến nghị
  • D. Lập kế hoạch tự động

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô đang thử nghiệm xe tự hành (autonomous vehicles). Để chiếc xe có thể "nhìn" đường, nhận diện vật cản, biển báo giao thông và người đi bộ, công nghệ AI nào đóng vai trò cốt lõi?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Hệ thống chuyên gia
  • C. Lập trình logic
  • D. Thị giác máy tính và nhận dạng đối tượng

Câu 10: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc áp dụng AI trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp là tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sai sót. AI có thể giúp đạt được điều này thông qua ứng dụng nào?

  • A. Thiết kế mẫu mã sản phẩm mới
  • B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình
  • C. Tiếp thị và bán hàng trực tuyến
  • D. Tuyển dụng công nhân mới

Câu 11: Một công cụ dịch thuật trực tuyến sử dụng AI để dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách tự động và ngày càng chính xác. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Robot công nghiệp
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Hệ thống điều khiển tự động

Câu 12: Việc AI có khả năng thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân từ nhiều nguồn khác nhau (mạng xã hội, lịch sử duyệt web, giao dịch mua sắm) đặt ra mối lo ngại nghiêm trọng về vấn đề gì?

  • A. Giảm hiệu quả làm việc
  • B. Tăng chi phí phát triển phần mềm
  • C. Thiếu khả năng sáng tạo
  • D. Xâm phạm quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu

Câu 13: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loài cây khác nhau dựa trên hình ảnh lá, hoa hoặc quả. Sau khi huấn luyện, hệ thống này có thể được sử dụng để hỗ trợ nhà khoa học hoặc người nông dân trong việc phân loại và theo dõi đa dạng sinh học. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học (Sinh học) và Nông nghiệp
  • B. Tài chính và ngân hàng
  • C. Văn hóa và nghệ thuật
  • D. Luật pháp và tư pháp

Câu 14: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website thương mại điện tử, có khả năng trả lời các câu hỏi thường gặp, xử lý đơn hàng cơ bản hoặc chuyển tiếp yêu cầu đến nhân viên hỗ trợ khi cần. Ứng dụng này minh họa lợi ích nào của AI?

  • A. Tạo ra nội dung sáng tạo mới
  • B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại
  • C. Phân tích cảm xúc người dùng
  • D. Điều khiển thiết bị vật lý

Câu 15: Một hệ thống AI được sử dụng để đề xuất phim, nhạc hoặc sản phẩm mua sắm dựa trên lịch sử xem/nghe/mua hàng của người dùng. Công nghệ AI này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách nào?

  • A. Giảm thời gian chờ đợi
  • B. Tăng cường bảo mật tài khoản
  • C. Cung cấp thông tin chung cho tất cả mọi người
  • D. Cá nhân hóa nội dung và gợi ý

Câu 16: Ngành nông nghiệp hiện đại đang ứng dụng AI để giám sát sức khỏe cây trồng, dự báo sâu bệnh hoặc tối ưu hóa lượng nước tưới dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến và drone. Điều này cho thấy AI đóng góp vào việc gì trong nông nghiệp?

  • A. Phát triển nông nghiệp thông minh, chính xác
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người
  • C. Tăng diện tích đất canh tác
  • D. Giảm giá thành nông sản

Câu 17: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của AI là khả năng bị tấn công mạng hoặc thao túng dữ liệu. Nếu một hệ thống AI điều khiển cơ sở hạ tầng quan trọng (như mạng lưới điện hoặc hệ thống giao thông) bị tấn công, hậu quả có thể rất nghiêm trọng. Điều này liên quan đến cảnh báo nào về AI?

  • A. Thiên vị trong quyết định
  • B. Đe dọa an ninh hệ thống và khả năng bị lạm dụng
  • C. Mất việc làm hàng loạt
  • D. Thiếu khả năng sáng tạo

Câu 18: Một nhà khoa học đang sử dụng AI để phân tích cấu trúc của các phân tử phức tạp và dự đoán khả năng tương tác của chúng, nhằm tìm kiếm các ứng viên thuốc mới tiềm năng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Khoa học và nghiên cứu
  • D. Giải trí

Câu 19: Để một hệ thống AI có thể đưa ra quyết định hoặc dự đoán chính xác, yếu tố quan trọng nhất là gì?

  • A. Chất lượng và số lượng dữ liệu huấn luyện
  • B. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý
  • C. Giao diện người dùng thân thiện
  • D. Khả năng kết nối Internet tốc độ cao

Câu 20: Công nghệ AI nào thường được sử dụng trong các ứng dụng nhận diện chữ viết tay từ hình ảnh (OCR - Optical Character Recognition)?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Thị giác máy tính và nhận dạng mẫu
  • C. Học tăng cường
  • D. Hệ thống khuyến nghị

Câu 21: Một trong những lợi ích của việc áp dụng AI trong giáo dục là khả năng tự động tạo ra các bài kiểm tra, câu hỏi hoặc phản hồi tùy chỉnh cho từng học sinh. Điều này giúp giáo viên tập trung vào những công việc đòi hỏi sự tương tác và sáng tạo của con người. Lợi ích này thuộc nhóm nào?

  • A. Tăng cường tính bảo mật
  • B. Giảm chi phí phần cứng
  • C. Tự động hóa công việc hành chính, giảm tải cho con người
  • D. Tạo ra nội dung học tập hoàn toàn mới

Câu 22: Giả sử bạn đang phát triển một hệ thống AI để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh hiếm. Nếu dữ liệu bạn thu thập để huấn luyện mô hình chỉ bao gồm dữ liệu từ một nhóm dân số nhất định (ví dụ: chỉ nam giới da trắng ở độ tuổi 40-60), mô hình AI của bạn có khả năng gặp phải vấn đề gì khi áp dụng cho các nhóm dân số khác?

  • A. Thiên vị (bias) trong chẩn đoán cho các nhóm dân số không được đại diện trong dữ liệu huấn luyện.
  • B. Hệ thống sẽ hoạt động quá chậm.
  • C. Hệ thống sẽ yêu cầu quá nhiều tài nguyên tính toán.
  • D. Hệ thống sẽ tự động học thêm dữ liệu mới để khắc phục.

Câu 23: Một rủi ro đạo đức khác của AI là khả năng bị lợi dụng để tạo ra thông tin sai lệch (deepfake, tin giả) hoặc thao túng dư luận trên quy mô lớn. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp
  • B. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • C. Nông nghiệp
  • D. Truyền thông, chính trị và an ninh xã hội

Câu 24: Để giảm thiểu các rủi ro và thách thức của AI, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất ở cấp độ toàn cầu và quốc gia?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc phát triển AI.
  • B. Xây dựng khung pháp lý, đạo đức và cơ chế giám sát chặt chẽ.
  • C. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI.
  • D. Giữ bí mật hoàn toàn về cách hoạt động của các hệ thống AI.

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng để quản lý mạng lưới giao thông đô thị, tối ưu hóa luồng xe cộ và điều khiển đèn giao thông dựa trên dữ liệu thời gian thực từ camera và cảm biến. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Giao thông vận tải; Giảm tắc nghẽn, tối ưu hóa luồng xe.
  • B. An ninh công cộng; Phát hiện tội phạm.
  • C. Quản lý năng lượng; Tiết kiệm điện.
  • D. Du lịch; Đề xuất địa điểm tham quan.

Câu 26: Khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình rõ ràng cho từng tác vụ là một đặc điểm cốt lõi của AI, đặc biệt là Học máy (Machine Learning). Đặc điểm này cho phép AI làm gì?

  • A. Chỉ thực hiện được các tác vụ đã được lập trình sẵn.
  • B. Luôn cần sự can thiệp trực tiếp của con người để hoạt động.
  • C. Tự động cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm.
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.

Câu 27: Robot Grace, được nhắc đến trong bài, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực Robotics, cụ thể là robot có khả năng giao tiếp và chăm sóc. Ứng dụng này thuộc nhóm nào?

  • A. Robot công nghiệp (sản xuất)
  • B. Robot quân sự
  • C. Robot thăm dò không gian
  • D. Robot tương tác và hỗ trợ con người (ví dụ: y tế, dịch vụ)

Câu 28: Một trong những thách thức kỹ thuật khi phát triển AI là việc giải thích tại sao mô hình AI lại đưa ra một quyết định hoặc dự đoán cụ thể (vấn đề "hộp đen" - black box). Điều này gây khó khăn trong việc gì?

  • A. Tăng tốc độ huấn luyện mô hình.
  • B. Kiểm tra tính công bằng, minh bạch và gỡ lỗi cho hệ thống.
  • C. Thu thập đủ dữ liệu huấn luyện.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng.

Câu 29: AI có thể được sử dụng để phân tích các mẫu khí hậu lịch sử và dữ liệu hiện tại từ vệ tinh và cảm biến để đưa ra dự báo về biến đổi khí hậu trong tương lai. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Nghệ thuật và thiết kế
  • B. Thể thao và giải trí
  • C. Khoa học môi trường và khí hậu
  • D. Quản lý nhân sự

Câu 30: Để đảm bảo AI phát triển mang lại lợi ích tối đa cho xã hội và giảm thiểu rủi ro, cần có sự phối hợp giữa các bên liên quan. Những bên nào cần tham gia vào quá trình này?

  • A. Chỉ các công ty công nghệ lớn.
  • B. Chỉ các nhà khoa học và kỹ sư.
  • C. Chỉ chính phủ và cơ quan quản lý.
  • D. Các nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách, doanh nghiệp và cộng đồng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một công ty phát triển phần mềm y tế đang xem xét tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ bác sĩ trong việc phân tích ảnh y tế (như X-quang, MRI). Ứng dụng AI này chủ yếu thuộc lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích hàng ngàn tin tức, báo cáo tài chính và dữ liệu giao dịch lịch sử mỗi ngày. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một trường đại học đang triển khai hệ thống học tập trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ của từng sinh viên, phát hiện những khó khăn trong học tập và tự động đề xuất các tài liệu hoặc bài tập bổ sung phù hợp. Ứng dụng này của AI trong giáo dục tập trung vào khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một trong những cảnh báo lớn nhất về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa các công việc hiện đang do con người đảm nhiệm. Điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh có khả năng hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói tự nhiên của con người. Công nghệ cốt lõi nào của AI giúp trợ lý ảo thực hiện được chức năng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một hệ thống AI trong lĩnh vực tài chính được sử dụng để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu gian lận. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích cụ thể nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những thách thức đạo đức khi phát triển và triển khai AI là vấn đề 'thiên vị' (bias). Thiên vị trong AI có thể xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh hoặc camera an ninh là một ví dụ về ứng dụng AI thuộc lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một công ty sản xuất ô tô đang thử nghiệm xe tự hành (autonomous vehicles). Để chiếc xe có thể 'nhìn' đường, nhận diện vật cản, biển báo giao thông và người đi bộ, công nghệ AI nào đóng vai trò cốt lõi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc áp dụng AI trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp là tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu sai sót. AI có thể giúp đạt được điều này thông qua ứng dụng nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một công cụ dịch thuật trực tuyến sử dụng AI để dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác một cách tự động và ngày càng chính xác. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc AI có khả năng thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân từ nhiều nguồn khác nhau (mạng xã hội, lịch sử duyệt web, giao dịch mua sắm) đặt ra mối lo ngại nghiêm trọng về vấn đề gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các loài cây khác nhau dựa trên hình ảnh lá, hoa hoặc quả. Sau khi huấn luyện, hệ thống này có thể được sử dụng để hỗ trợ nhà khoa học hoặc người nông dân trong việc phân loại và theo dõi đa dạng sinh học. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website thương mại điện tử, có khả năng trả lời các câu hỏi thường gặp, xử lý đơn hàng cơ bản hoặc chuyển tiếp yêu cầu đến nhân viên hỗ trợ khi cần. Ứng dụng này minh họa lợi ích nào của AI?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một hệ thống AI được sử dụng để đề xuất phim, nhạc hoặc sản phẩm mua sắm dựa trên lịch sử xem/nghe/mua hàng của người dùng. Công nghệ AI này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Ngành nông nghiệp hiện đại đang ứng dụng AI để giám sát sức khỏe cây trồng, dự báo sâu bệnh hoặc tối ưu hóa lượng nước tưới dựa trên dữ liệu thu thập từ cảm biến và drone. Điều này cho thấy AI đóng góp vào việc gì trong nông nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của AI là khả năng bị tấn công mạng hoặc thao túng dữ liệu. Nếu một hệ thống AI điều khiển cơ sở hạ tầng quan trọng (như mạng lưới điện hoặc hệ thống giao thông) bị tấn công, hậu quả có thể rất nghiêm trọng. Điều này liên quan đến cảnh báo nào về AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một nhà khoa học đang sử dụng AI để phân tích cấu trúc của các phân tử phức tạp và dự đoán khả năng tương tác của chúng, nhằm tìm kiếm các ứng viên thuốc mới tiềm năng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để một hệ thống AI có thể đưa ra quyết định hoặc dự đoán chính xác, yếu tố quan trọng nhất là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Công nghệ AI nào thường được sử dụng trong các ứng dụng nhận diện chữ viết tay từ hình ảnh (OCR - Optical Character Recognition)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một trong những lợi ích của việc áp dụng AI trong giáo dục là khả năng tự động tạo ra các bài kiểm tra, câu hỏi hoặc phản hồi tùy chỉnh cho từng học sinh. Điều này giúp giáo viên tập trung vào những công việc đòi hỏi sự tương tác và sáng tạo của con người. Lợi ích này thuộc nhóm nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Giả sử bạn đang phát triển một hệ thống AI để hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh hiếm. Nếu dữ liệu bạn thu thập để huấn luyện mô hình chỉ bao gồm dữ liệu từ một nhóm dân số nhất định (ví dụ: chỉ nam giới da trắng ở độ tuổi 40-60), mô hình AI của bạn có khả năng gặp phải vấn đề gì khi áp dụng cho các nhóm dân số khác?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một rủi ro đạo đức khác của AI là khả năng bị lợi dụng để tạo ra thông tin sai lệch (deepfake, tin giả) hoặc thao túng dư luận trên quy mô lớn. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để giảm thiểu các rủi ro và thách thức của AI, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất ở cấp độ toàn cầu và quốc gia?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng để quản lý mạng lưới giao thông đô thị, tối ưu hóa luồng xe cộ và điều khiển đèn giao thông dựa trên dữ liệu thời gian thực từ camera và cảm biến. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình rõ ràng cho từng tác vụ là một đặc điểm cốt lõi của AI, đặc biệt là Học máy (Machine Learning). Đặc điểm này cho phép AI làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Robot Grace, được nhắc đến trong bài, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực Robotics, cụ thể là robot có khả năng giao tiếp và chăm sóc. Ứng dụng này thuộc nhóm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một trong những thách thức kỹ thuật khi phát triển AI là việc giải thích tại sao mô hình AI lại đưa ra một quyết định hoặc dự đoán cụ thể (vấn đề 'hộp đen' - black box). Điều này gây khó khăn trong việc gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: AI có thể được sử dụng để phân tích các mẫu khí hậu lịch sử và dữ liệu hiện tại từ vệ tinh và cảm biến để đưa ra dự báo về biến đổi khí hậu trong tương lai. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để đảm bảo AI phát triển mang lại lợi ích tối đa cho xã hội và giảm thiểu rủi ro, cần có sự phối hợp giữa các bên liên quan. Những bên nào cần tham gia vào quá trình này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Việc ứng dụng AI trong trường hợp này mang lại lợi ích rõ rệt nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính - Ngân hàng
  • B. Giáo dục
  • C. Y tế - Chăm sóc sức khỏe
  • D. Sản xuất - Công nghiệp

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng bằng cách đề xuất các sản phẩm phù hợp dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của họ. Công nghệ AI nào là cốt lõi để xây dựng hệ thống đề xuất này?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 3: Một trong những mục tiêu ban đầu và lâu dài của Trí tuệ nhân tạo là tạo ra các hệ thống có khả năng học hỏi từ kinh nghiệm mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên
  • B. Khả năng học (Learning)
  • C. Khả năng di chuyển (Mobility)
  • D. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn

Câu 4: Một trường học đang xem xét áp dụng một hệ thống AI để phân tích dữ liệu học tập của học sinh (điểm số, thời gian làm bài, mức độ tương tác) nhằm xác định những học sinh có nguy cơ gặp khó khăn và cần hỗ trợ cá nhân hóa. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong giáo dục?

  • A. Giảm thiểu vai trò của giáo viên
  • B. Tăng chi phí đào tạo
  • C. Đồng nhất hóa phương pháp giảng dạy
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập

Câu 5: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI là vấn đề "hộp đen" (black box), đặc biệt trong các mô hình học sâu phức tạp. Vấn đề này đề cập đến điều gì?

  • A. AI chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Khó hoặc không thể giải thích được cách AI đưa ra quyết định hoặc kết quả cuối cùng.
  • C. AI yêu cầu lượng dữ liệu đào tạo khổng lồ và khó thu thập.
  • D. Chi phí phát triển và duy trì hệ thống AI rất cao.

Câu 6: AI có thể được ứng dụng trong lĩnh vực tài chính để phân tích các giao dịch và hành vi chi tiêu bất thường của khách hàng. Mục đích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Phát hiện gian lận và rửa tiền
  • B. Dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán
  • C. Quản lý danh mục đầu tư tự động
  • D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng qua chatbot

Câu 7: Một trong những lo ngại về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa cao có thể dẫn đến tình trạng mất việc làm ở nhiều ngành nghề. Đây là khía cạnh nào của AI cần được quản lý và ứng phó?

  • A. Vấn đề bảo mật dữ liệu
  • B. Vấn đề thiên vị (Bias)
  • C. Vấn đề "hộp đen"
  • D. Tác động đến thị trường lao động

Câu 8: Công nghệ Thị giác máy tính (Computer Vision) cho phép máy tính "nhìn" và hiểu được nội dung hình ảnh hoặc video. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ trực tiếp của Thị giác máy tính?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại
  • B. Hệ thống giám sát phân tích hình ảnh camera để phát hiện vật thể lạ
  • C. Trợ lý ảo trả lời câu hỏi của người dùng qua giọng nói
  • D. Xe tự lái nhận diện biển báo giao thông và người đi bộ

Câu 9: Một công ty phát triển phần mềm dịch thuật tự động sử dụng AI để hiểu và chuyển đổi văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Công nghệ AI chính được áp dụng ở đây là gì?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • B. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)

Câu 10: AI có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình dự báo thời tiết chính xác hơn bằng cách phân tích lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh, trạm khí tượng và cảm biến. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Thực hiện các công việc thủ công lặp đi lặp lại
  • B. Phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra dự đoán
  • C. Tương tác tự nhiên với con người qua giọng nói
  • D. Di chuyển và thao tác vật lý trong môi trường thực

Câu 11: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu lịch sử có chứa định kiến (bias), kết quả đầu ra của hệ thống cũng có thể thể hiện sự định kiến đó, dẫn đến phân biệt đối xử. Đây là một cảnh báo quan trọng về ứng dụng AI liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Vấn đề an ninh mạng
  • B. Vấn đề "hộp đen"
  • C. Vấn đề thiên vị (Bias) và phân biệt đối xử
  • D. Vấn đề chi phí triển khai

Câu 12: Một ứng dụng AI giúp người nông dân phân tích hình ảnh cây trồng để phát hiện sớm dấu hiệu sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng, từ đó đưa ra khuyến nghị về cách xử lý. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp thông minh
  • B. Bán lẻ trực tuyến
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Giải trí kỹ thuật số

Câu 13: Robot Grace, được nhắc đến trong bài học, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực Robotics, đặc biệt là trong vai trò hỗ trợ chăm sóc sức khỏe. Điều này cho thấy AI không chỉ tồn tại dưới dạng phần mềm mà còn được tích hợp vào các hệ thống vật lý để làm gì?

  • A. Chỉ để xử lý dữ liệu trên đám mây.
  • B. Thực hiện các hành động và tương tác trong môi trường vật lý.
  • C. Tạo ra nội dung số (văn bản, hình ảnh).
  • D. Cải thiện tốc độ kết nối mạng.

Câu 14: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng chữ viết tay từ các biểu mẫu quét. Công nghệ AI nền tảng cho khả năng này là gì?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Hệ thống đề xuất (Recommendation Systems)
  • C. Nhận dạng ký tự quang học (OCR)
  • D. Chatbot

Câu 15: Việc triển khai AI trên diện rộng đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc thiết lập các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm. Tại sao vấn đề này lại quan trọng?

  • A. Để ngăn chặn các rủi ro tiềm ẩn (thiên vị, lạm dụng, mất quyền riêng tư) và đảm bảo AI phục vụ lợi ích con người.
  • B. Để làm chậm tốc độ phát triển của công nghệ AI.
  • C. Để giảm chi phí đầu tư vào nghiên cứu AI.
  • D. Để giới hạn số lượng người có thể tiếp cận và sử dụng AI.

Câu 16: Một trong những lợi ích của việc sử dụng AI trong công nghiệp sản xuất là khả năng tự động hóa và tối ưu hóa quy trình. Điều này có thể dẫn đến kết quả nào sau đây?

  • A. Giảm năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các quy trình đơn giản.
  • D. Tăng hiệu quả sản xuất và giảm chi phí vận hành.

Câu 17: Khi AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng ảnh hưởng đến con người, ví dụ như trong hệ thống chấm điểm tín dụng hoặc tuyển dụng, cần đặc biệt chú ý đến vấn đề giải thích được (explainability) và minh bạch (transparency). Tại sao?

  • A. Để làm cho quá trình huấn luyện AI nhanh hơn.
  • B. Để hiểu tại sao AI đưa ra quyết định đó, kiểm tra tính công bằng và sửa chữa nếu có sai sót hoặc thiên vị.
  • C. Để giảm lượng dữ liệu cần thiết cho AI.
  • D. Để AI có thể tự động cải thiện hiệu suất mà không cần can thiệp.

Câu 18: AI có thể giúp tạo ra các nội dung sáng tạo mới như âm nhạc, tranh vẽ, hoặc văn bản (ví dụ: thơ, kịch bản). Ứng dụng này thuộc về khía cạnh nào của khả năng AI?

  • A. Sáng tạo nội dung
  • B. Điều khiển robot
  • C. Dự đoán thời tiết
  • D. Phân tích tài chính

Câu 19: Một công ty muốn sử dụng AI để xây dựng một chatbot hỗ trợ khách hàng, có khả năng hiểu câu hỏi của khách hàng (được gõ hoặc nói) và đưa ra câu trả lời phù hợp. Công nghệ AI chính cần thiết cho chatbot này là gì?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Robot học (Robotics)
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • D. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)

Câu 20: Trong lĩnh vực y tế, ngoài chẩn đoán bệnh, AI còn được ứng dụng để hỗ trợ các bác sĩ phẫu thuật bằng cách cung cấp thông tin theo thời gian thực hoặc thậm chí điều khiển các robot phẫu thuật với độ chính xác cao. Ứng dụng này nhấn mạnh lợi ích nào của AI?

  • A. Giảm chi phí khám chữa bệnh.
  • B. Tăng số lượng bệnh nhân được điều trị cùng lúc.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
  • D. Nâng cao độ chính xác và hiệu quả của các quy trình y tế phức tạp.

Câu 21: Một hệ thống AI được đào tạo trên dữ liệu khuôn mặt của người da trắng có thể gặp khó khăn hoặc kém chính xác khi nhận dạng khuôn mặt của người thuộc các chủng tộc khác. Đây là ví dụ điển hình cho vấn đề gì trong AI?

  • A. Thiên vị (Bias) do dữ liệu đào tạo
  • B. Vấn đề bảo mật dữ liệu
  • C. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu
  • D. Tốc độ xử lý chậm

Câu 22: AI có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách phân tích dữ liệu từ cảm biến về nhiệt độ, ánh sáng, số lượng người, và dự báo thời tiết để điều chỉnh hệ thống điều hòa, chiếu sáng một cách hiệu quả nhất. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Giao thông vận tải
  • B. Quản lý năng lượng và môi trường
  • C. Giải trí và truyền thông
  • D. Phát triển vật liệu mới

Câu 23: Một trong những thách thức lớn khi phát triển AI là việc thu thập, làm sạch và chuẩn bị lượng dữ liệu khổng lồ và chất lượng cao để huấn luyện các mô hình. Điều này là do:

  • A. AI có thể tự tạo ra dữ liệu nếu cần.
  • B. Các mô hình AI chỉ cần một lượng nhỏ dữ liệu để đạt hiệu suất cao.
  • C. Chất lượng dữ liệu không ảnh hưởng nhiều đến kết quả của AI.
  • D. Hiệu suất của hầu hết các mô hình AI phụ thuộc rất lớn vào lượng và chất lượng của dữ liệu được sử dụng để huấn luyện.

Câu 24: AI có thể được sử dụng để phân tích các bài đăng trên mạng xã hội, bình luận, hoặc đánh giá sản phẩm để hiểu cảm xúc, ý kiến và xu hướng của công chúng về một chủ đề hoặc thương hiệu cụ thể. Công nghệ AI chính được sử dụng cho mục đích này là gì?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Hệ thống định vị (Navigation Systems)

Câu 25: Một trong những cảnh báo về ứng dụng AI là khả năng bị tấn công mạng hoặc bị lạm dụng để thực hiện các hành vi độc hại (ví dụ: tạo tin giả, tấn công lừa đảo tinh vi hơn). Điều này đặt ra yêu cầu về việc tăng cường khía cạnh nào trong phát triển AI?

  • A. Tăng tốc độ tính toán.
  • B. Tăng cường bảo mật và an toàn cho hệ thống AI.
  • C. Giảm kích thước mô hình AI.
  • D. Chỉ sử dụng AI trong môi trường ngoại tuyến.

Câu 26: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc phân tích cấu trúc protein phức tạp hoặc dự đoán tương tác giữa các phân tử thuốc. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý đô thị.
  • B. Sản xuất phim ảnh.
  • C. Nghiên cứu khoa học và phát triển.
  • D. Dịch vụ du lịch.

Câu 27: Hệ thống AI có thể được sử dụng để tạo ra các bài kiểm tra, đề xuất tài liệu học tập phù hợp với trình độ và phong cách học của từng học sinh. Đây là một ví dụ về cách AI hỗ trợ trong lĩnh vực nào?

  • A. Kiểm soát giao thông.
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • C. Phát triển game.
  • D. Giáo dục và đào tạo.

Câu 28: Một thách thức khác của AI là việc đảm bảo tính công bằng khi AI đưa ra quyết định, đặc biệt khi dữ liệu đào tạo phản ánh sự bất bình đẳng hoặc định kiến xã hội. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có giải pháp nào?

  • A. Đảm bảo dữ liệu đào tạo đa dạng, không thiên vị và phát triển các phương pháp kiểm tra, giảm thiểu thiên vị trong mô hình AI.
  • B. Giảm số lượng dữ liệu được sử dụng để huấn luyện.
  • C. Chỉ sử dụng AI cho các tác vụ đơn giản, không quan trọng.
  • D. Tăng cường sử dụng các mô hình "hộp đen" phức tạp hơn.

Câu 29: Hệ thống AI có thể được tích hợp vào các phương tiện giao thông (ô tô, máy bay không người lái) để thực hiện các chức năng điều khiển, nhận diện môi trường, và đưa ra quyết định di chuyển. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Nghệ thuật và thiết kế.
  • B. Quản lý nhân sự.
  • C. Giao thông vận tải thông minh.
  • D. Phân tích thị trường chứng khoán.

Câu 30: Một trong những cách AI có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững là tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên, ví dụ như trong nông nghiệp chính xác hoặc quản lý mạng lưới điện thông minh. Điều này cho thấy AI có tiềm năng hỗ trợ giải quyết vấn đề nào?

  • A. Tăng cường sản xuất hàng hóa số lượng lớn.
  • B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • D. Làm tăng lượng chất thải công nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Việc ứng dụng AI trong trường hợp này mang lại lợi ích rõ rệt nhất trong lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm của khách hàng bằng cách đề xuất các sản phẩm phù hợp dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của họ. Công nghệ AI nào là cốt lõi để xây dựng hệ thống đề xuất này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trong những mục tiêu ban đầu và lâu dài của Trí tuệ nhân tạo là tạo ra các hệ thống có khả năng học hỏi từ kinh nghiệm mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể. Khả năng này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một trường học đang xem xét áp dụng một hệ thống AI để phân tích dữ liệu học tập của học sinh (điểm số, thời gian làm bài, mức độ tương tác) nhằm xác định những học sinh có nguy cơ gặp khó khăn và cần hỗ trợ cá nhân hóa. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong giáo dục?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI là vấn đề 'hộp đen' (black box), đặc biệt trong các mô hình học sâu phức tạp. Vấn đề này đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: AI có thể được ứng dụng trong lĩnh vực tài chính để phân tích các giao dịch và hành vi chi tiêu bất thường của khách hàng. Mục đích chính của ứng dụng này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một trong những lo ngại về tác động xã hội của AI là khả năng tự động hóa cao có thể dẫn đến tình trạng mất việc làm ở nhiều ngành nghề. Đây là khía cạnh nào của AI cần được quản lý và ứng phó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Công nghệ Thị giác máy tính (Computer Vision) cho phép máy tính 'nhìn' và hiểu được nội dung hình ảnh hoặc video. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ trực tiếp của Thị giác máy tính?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một công ty phát triển phần mềm dịch thuật tự động sử dụng AI để hiểu và chuyển đổi văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Công nghệ AI chính được áp dụng ở đây là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: AI có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình dự báo thời tiết chính xác hơn bằng cách phân tích lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh, trạm khí tượng và cảm biến. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu lịch sử có chứa định kiến (bias), kết quả đầu ra của hệ thống cũng có thể thể hiện sự định kiến đó, dẫn đến phân biệt đối xử. Đây là một cảnh báo quan trọng về ứng d??ng AI liên quan đến vấn đề gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một ứng dụng AI giúp người nông dân phân tích hình ảnh cây trồng để phát hiện sớm dấu hiệu sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng, từ đó đưa ra khuyến nghị về cách xử lý. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Robot Grace, được nhắc đến trong bài học, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực Robotics, đặc biệt là trong vai trò hỗ trợ chăm sóc sức khỏe. Điều này cho thấy AI không chỉ tồn tại dưới dạng phần mềm mà còn được tích hợp vào các hệ thống vật lý để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng chữ viết tay từ các biểu mẫu quét. Công nghệ AI nền tảng cho khả năng này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Việc triển khai AI trên diện rộng đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc thiết lập các quy định pháp lý và chuẩn mực đạo đức để đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm. Tại sao vấn đề này lại quan trọng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những lợi ích của việc sử dụng AI trong công nghiệp sản xuất là khả năng tự động hóa và tối ưu hóa quy trình. Điều này có thể dẫn đến kết quả nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng ảnh hưởng đến con người, ví dụ như trong hệ thống chấm điểm tín dụng hoặc tuyển dụng, cần đặc biệt chú ý đến vấn đề giải thích được (explainability) và minh bạch (transparency). Tại sao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: AI có thể giúp tạo ra các nội dung sáng tạo mới như âm nhạc, tranh vẽ, hoặc văn bản (ví dụ: thơ, kịch bản). Ứng dụng này thuộc về khía cạnh nào của khả năng AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một công ty muốn sử dụng AI để xây dựng một chatbot hỗ trợ khách hàng, có khả năng hiểu câu hỏi của khách hàng (được gõ hoặc nói) và đưa ra câu trả lời phù hợp. Công nghệ AI chính cần thiết cho chatbot này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong lĩnh vực y tế, ngoài chẩn đoán bệnh, AI còn được ứng dụng để hỗ trợ các bác sĩ phẫu thuật bằng cách cung cấp thông tin theo thời gian thực hoặc thậm chí điều khiển các robot phẫu thuật với độ chính xác cao. Ứng dụng này nhấn mạnh lợi ích nào của AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một hệ thống AI được đào tạo trên dữ liệu khuôn mặt của người da trắng có thể gặp khó khăn hoặc kém chính xác khi nhận dạng khuôn mặt của người thuộc các chủng tộc khác. Đây là ví dụ điển hình cho vấn đề gì trong AI?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: AI có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách phân tích dữ liệu từ cảm biến về nhiệt độ, ánh sáng, số lượng người, và dự báo thời tiết để điều chỉnh hệ thống điều hòa, chiếu sáng một cách hiệu quả nhất. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một trong những thách thức lớn khi phát triển AI là việc thu thập, làm sạch và chuẩn bị lượng dữ liệu khổng lồ và chất lượng cao để huấn luyện các mô hình. Điều này là do:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: AI có thể được sử dụng để phân tích các bài đăng trên mạng xã hội, bình luận, hoặc đánh giá sản phẩm để hiểu cảm xúc, ý kiến và xu hướng của công chúng về một chủ đề hoặc thương hiệu cụ thể. Công nghệ AI chính được sử dụng cho mục đích này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một trong những cảnh báo về ứng dụng AI là khả năng bị tấn công mạng hoặc bị lạm dụng để thực hiện các hành vi độc hại (ví dụ: tạo tin giả, tấn công lừa đảo tinh vi hơn). Điều này đặt ra yêu cầu về việc tăng cường khía cạnh nào trong phát triển AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc phân tích cấu trúc protein phức tạp hoặc dự đoán tương tác giữa các phân tử thuốc. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hệ thống AI có thể được sử dụng để tạo ra các bài kiểm tra, đề xuất tài liệu học tập phù hợp với trình độ và phong cách học của từng học sinh. Đây là một ví dụ về cách AI hỗ trợ trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một thách thức khác của AI là việc đảm bảo tính công bằng khi AI đưa ra quyết định, đặc biệt khi dữ liệu đào tạo phản ánh sự bất bình đẳng hoặc định kiến xã hội. Để giảm thiểu rủi ro này, cần có giải pháp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Hệ thống AI có thể được tích hợp vào các phương tiện giao thông (ô tô, máy bay không người lái) để thực hiện các chức năng điều khiển, nhận diện môi trường, và đưa ra quyết định di chuyển. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một trong những cách AI có thể đóng góp vào sự phát triển bền vững là tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên, ví dụ như trong nông nghiệp chính xác hoặc quản lý mạng lưới điện thông minh. Điều này cho thấy AI có tiềm năng hỗ trợ giải quyết vấn đề nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất cốt lõi của Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Là công nghệ chế tạo robot có hình dáng giống con người.
  • B. Là lĩnh vực nghiên cứu và phát triển hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người.
  • C. Là hệ thống cơ sở dữ liệu khổng lồ để lưu trữ thông tin.
  • D. Là phương pháp lập trình chỉ sử dụng ngôn ngữ bậc cao.

Câu 2: Kỹ thuật nào của AI cho phép máy tính

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 3: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành "Hộp thư đến" và "Thư rác". Hệ thống này đang áp dụng kỹ thuật AI nào là chủ yếu?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)

Câu 4: Ứng dụng AI nào sau đây giúp các bác sĩ phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) để phát hiện các dấu hiệu bệnh tiềm ẩn một cách nhanh chóng và chính xác hơn?

  • A. Chatbot hỗ trợ bệnh nhân
  • B. Hệ thống quản lý hồ sơ điện tử
  • C. Robot phẫu thuật từ xa
  • D. Phân tích hình ảnh y khoa sử dụng Thị giác máy tính

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính, AI được ứng dụng để phân tích các giao dịch bất thường nhằm phát hiện hành vi gian lận. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính là gì?

  • A. Tăng tốc độ giao dịch
  • B. Giảm chi phí giao dịch
  • C. Phát hiện và ngăn chặn gian lận hiệu quả
  • D. Tạo ra các sản phẩm tài chính mới

Câu 6: Một nền tảng học tập trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ của từng học sinh, xác định những điểm yếu và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu phù hợp. Ứng dụng này của AI trong giáo dục thể hiện rõ nhất lợi ích nào?

  • A. Tự động hóa việc chấm điểm
  • B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập
  • C. Giảm tải công việc cho giáo viên
  • D. Tăng cường tương tác giữa học sinh và giáo viên

Câu 7: Hệ thống xe tự hành (autonomous vehicles) là một ứng dụng tiêu biểu của AI trong giao thông vận tải. Để hoạt động an toàn, hệ thống này cần tích hợp nhiều công nghệ AI khác nhau, chủ yếu là:

  • A. Thị giác máy tính và Lập kế hoạch tự động
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Hệ chuyên gia
  • C. Học máy và Robot công nghiệp
  • D. Chatbot và Hệ thống đề xuất

Câu 8: Trong sản xuất công nghiệp, robot cộng tác (cobots) sử dụng AI để làm việc cùng con người trong các dây chuyền lắp ráp. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI vào cobots là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Thay thế hoàn toàn công nhân con người
  • C. Chỉ thực hiện được các tác vụ đơn giản, lặp đi lặp lại
  • D. Tăng cường sự cộng tác an toàn và linh hoạt giữa robot và con người

Câu 9: Sự phát triển của AI có thể dẫn đến nguy cơ mất việc làm trong một số ngành nghề do tự động hóa. Đây là một cảnh báo về ứng dụng AI liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Tác động xã hội và kinh tế
  • B. Vấn đề an ninh mạng
  • C. Thiếu dữ liệu huấn luyện
  • D. Hạn chế về khả năng tính toán

Câu 10: Một hệ thống AI sử dụng dữ liệu lịch sử để đưa ra quyết định tuyển dụng có thể vô tình học được những thiên lệch (bias) từ dữ liệu đó, dẫn đến phân biệt đối xử với một nhóm ứng viên nhất định. Đây là một rủi ro của AI liên quan đến:

  • A. Khả năng bị tấn công mạng
  • B. Sự thiên lệch (bias) trong dữ liệu và thuật toán
  • C. Chi phí triển khai cao
  • D. Khó khăn trong việc giải thích quyết định của AI

Câu 11: Việc các hệ thống AI thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu cá nhân (ví dụ: hành vi mua sắm, vị trí địa lý) đặt ra thách thức lớn về mặt nào?

  • A. Hiệu suất xử lý dữ liệu
  • B. Khả năng mở rộng của hệ thống
  • C. Bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân
  • D. Tính minh bạch của thuật toán

Câu 12: Để giảm thiểu nguy cơ AI đưa ra các quyết định thiếu công bằng hoặc phân biệt đối xử, cần chú trọng nhất vào yếu tố nào trong quá trình phát triển và triển khai AI?

  • A. Tăng cường tốc độ tính toán
  • B. Sử dụng ngôn ngữ lập trình mới nhất
  • C. Giảm số lượng dữ liệu huấn luyện
  • D. Đảm bảo tính công bằng và không thiên lệch của dữ liệu huấn luyện

Câu 13: Robot Grace, được giới thiệu trong bài học, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào, với khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ và chăm sóc bệnh nhân?

  • A. Y tế và Robot dịch vụ
  • B. Công nghiệp sản xuất
  • C. Giáo dục và Đào tạo
  • D. Tài chính ngân hàng

Câu 14: Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học) được Google Drive sử dụng để chuyển đổi văn bản trong ảnh hoặc PDF sang văn bản có thể chỉnh sửa. Công nghệ này là một ứng dụng của AI thuộc nhóm nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Học máy
  • C. Thị giác máy tính
  • D. Hệ thống đề xuất

Câu 15: Trợ lý ảo như Siri, Google Assistant hay Alexa hoạt động dựa trên khả năng hiểu và phản hồi ngôn ngữ nói của con người. Đây là ứng dụng tiêu biểu của kỹ thuật AI nào?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Học tăng cường
  • D. Robot công nghiệp

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc triển khai AI vào các hệ thống quan trọng như y tế hay giao thông là đảm bảo tính minh bạch và khả năng giải thích (Explainability) của các quyết định do AI đưa ra. Tại sao điều này lại quan trọng?

  • A. Giúp AI xử lý dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Giảm chi phí vận hành hệ thống AI.
  • C. Ngăn chặn AI bị tấn công mạng.
  • D. Để con người hiểu, tin tưởng và kiểm soát được quyết định của AI, đặc biệt trong các tình huống quan trọng.

Câu 17: AI có tiềm năng tạo ra các vũ khí tự hành hoàn toàn (lethal autonomous weapons - LAWS). Đây là một cảnh báo nghiêm trọng về ứng dụng AI liên quan đến:

  • A. An ninh quốc phòng và đạo đức chiến tranh
  • B. Cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia
  • C. Tác động đến môi trường
  • D. Vấn đề bản quyền và sở hữu trí tuệ

Câu 18: Trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu từ cảm biến (độ ẩm đất, nhiệt độ, sâu bệnh) để tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân. Ứng dụng này giúp đạt được lợi ích gì?

  • A. Tăng cường sức lao động của con người.
  • B. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và tăng năng suất cây trồng.
  • C. Thay thế hoàn toàn người nông dân.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loại cây trồng đặc biệt.

Câu 19: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử và tin tức. Kỹ thuật AI chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Hệ chuyên gia
  • C. Học máy
  • D. Robot công nghiệp

Câu 20: Khi một chatbot hỗ trợ khách hàng không hiểu được một yêu cầu phức tạp hoặc phản hồi không phù hợp, điều này thường là do hạn chế trong kỹ thuật AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)

Câu 21: Để một hệ thống AI có thể "nhìn" và "hiểu" nội dung của một hình ảnh, nó cần sử dụng kỹ thuật AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Học máy
  • C. Hệ chuyên gia
  • D. Thị giác máy tính

Câu 22: Việc sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo (deepfake) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Giảm chất lượng hình ảnh và âm thanh.
  • B. Lan truyền thông tin sai lệch, bôi nhọ danh dự, gây mất lòng tin.
  • C. Tăng chi phí sản xuất nội dung đa phương tiện.
  • D. Hạn chế khả năng sáng tạo của con người.

Câu 23: Khi phát triển các hệ thống AI, việc đảm bảo an ninh mạng (cybersecurity) là cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Hệ thống AI có thể bị tấn công, xâm nhập, hoặc bị lợi dụng cho mục đích xấu.
  • B. AI tự động tạo ra các lỗ hổng bảo mật mới.
  • C. Chỉ các hệ thống AI lớn mới cần bảo mật.
  • D. AI làm giảm tầm quan trọng của an ninh mạng truyền thống.

Câu 24: Một thách thức đạo đức khi sử dụng AI trong y tế là làm sao để cân bằng giữa việc sử dụng AI để nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị với việc duy trì mối quan hệ tin cậy giữa bác sĩ và bệnh nhân. Điều này đòi hỏi:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của bác sĩ trong chẩn đoán.
  • B. Để AI đưa ra mọi quyết định y tế.
  • C. Đảm bảo AI là công cụ hỗ trợ bác sĩ, không thay thế hoàn toàn vai trò và trách nhiệm của con người.
  • D. Chỉ sử dụng AI cho các bệnh đơn giản.

Câu 25: Việc phát triển AI ngày càng mạnh mẽ đặt ra câu hỏi về khả năng kiểm soát của con người đối với các hệ thống thông minh vượt trội. Giải pháp nào sau đây được xem là cần thiết để đảm bảo an toàn và kiểm soát AI trong tương lai?

  • A. Thiết lập các quy định pháp lý, tiêu chuẩn đạo đức và cơ chế giám sát cho sự phát triển AI.
  • B. Ngừng hoàn toàn việc nghiên cứu và phát triển AI.
  • C. Tăng tốc độ phát triển AI mà không quan tâm đến các vấn đề an toàn.
  • D. Để thị trường tự điều chỉnh hoàn toàn việc ứng dụng AI.

Câu 26: Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI được ứng dụng để tạo ra các chatbot có khả năng trả lời câu hỏi thường gặp, xử lý yêu cầu đơn giản. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng.
  • B. Chỉ dành cho các công ty lớn.
  • C. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng.
  • D. Nâng cao hiệu quả, tiết kiệm chi phí và phục vụ khách hàng 24/7.

Câu 27: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên việc phân tích hành vi mua sắm và tìm kiếm của người dùng. Đây là một ứng dụng của kỹ thuật AI nào?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Học máy
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Robot công nghiệp

Câu 28: AI có thể giúp các nhà khoa học xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp trong các lĩnh vực như nghiên cứu gen, khám phá vật liệu mới. Lợi ích chính ở đây là:

  • A. Giảm chi phí nghiên cứu.
  • B. Thay thế hoàn toàn các nhà khoa học.
  • C. Tăng tốc độ xử lý, phân tích dữ liệu phức tạp và khám phá tri thức mới.
  • D. Chỉ áp dụng cho các ngành khoa học tự nhiên.

Câu 29: Một trong những thách thức kỹ thuật khi phát triển AI là việc cần một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện các mô hình, đặc biệt là trong Học sâu (Deep Learning). Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. AI chỉ hoạt động với dữ liệu ít.
  • B. Dữ liệu chất lượng thấp sẽ giúp AI học tốt hơn.
  • C. Chỉ cần bất kỳ loại dữ liệu nào để huấn luyện AI.
  • D. Việc thu thập và chuẩn bị dữ liệu chất lượng cao là một công việc khó khăn và tốn kém.

Câu 30: Khi xem xét tương lai của AI, điều quan trọng là phải tập trung vào việc phát triển AI một cách có trách nhiệm. Điều này bao gồm việc:

  • A. Xem xét các khía cạnh đạo đức, pháp lý và xã hội trong suốt quá trình phát triển và triển khai AI.
  • B. Chỉ tập trung vào việc làm cho AI ngày càng thông minh hơn.
  • C. Để các công ty công nghệ tự quyết định cách phát triển AI.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào nghiên cứu cơ bản về AI.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất bản chất cốt lõi của Trí tuệ nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Kỹ thuật nào của AI cho phép máy tính "học" từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng tác vụ cụ thể?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành 'Hộp thư đến' và 'Thư rác'. Hệ thống này đang áp dụng kỹ thuật AI nào là chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ứng dụng AI nào sau đây giúp các bác sĩ phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) để phát hiện các dấu hiệu bệnh tiềm ẩn một cách nhanh chóng và chính xác hơn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong lĩnh vực tài chính, AI được ứng dụng để phân tích các giao dịch bất thường nhằm phát hiện hành vi gian lận. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một nền tảng học tập trực tuyến sử dụng AI để theo dõi tiến độ của từng học sinh, xác định những điểm yếu và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu phù hợp. Ứng dụng này của AI trong giáo dục thể hiện rõ nhất lợi ích nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hệ thống xe tự hành (autonomous vehicles) là một ứng dụng tiêu biểu của AI trong giao thông vận tải. Để hoạt động an toàn, hệ thống này cần tích hợp nhiều công nghệ AI khác nhau, chủ yếu là:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong sản xuất công nghiệp, robot cộng tác (cobots) sử dụng AI để làm việc cùng con người trong các dây chuyền lắp ráp. Lợi ích chính của việc ứng dụng AI vào cobots là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sự phát triển của AI có thể dẫn đến nguy cơ mất việc làm trong một số ngành nghề do tự động hóa. Đây là một cảnh báo về ứng dụng AI liên quan đến khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một hệ thống AI sử dụng dữ liệu lịch sử để đưa ra quyết định tuyển dụng có thể vô tình học được những thiên lệch (bias) từ dữ liệu đó, dẫn đến phân biệt đối xử với một nhóm ứng viên nhất định. Đây là một rủi ro của AI liên quan đến:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc các hệ thống AI thu thập và phân tích một lượng lớn dữ liệu cá nhân (ví dụ: hành vi mua sắm, vị trí địa lý) đặt ra thách thức lớn về mặt nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để giảm thiểu nguy cơ AI đưa ra các quyết định thiếu công bằng hoặc phân biệt đối xử, cần chú trọng nhất vào yếu tố nào trong quá trình phát triển và triển khai AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Robot Grace, được giới thiệu trong bài học, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào, với khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ và chăm sóc bệnh nhân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học) được Google Drive sử dụng để chuyển đổi văn bản trong ảnh hoặc PDF sang văn bản có thể chỉnh sửa. Công nghệ này là một ứng dụng của AI thuộc nhóm nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Trợ lý ảo như Siri, Google Assistant hay Alexa hoạt động dựa trên khả năng hiểu và phản hồi ngôn ngữ nói của con người. Đây là ứng dụng tiêu biểu của kỹ thuật AI nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc triển khai AI vào các hệ thống quan trọng như y tế hay giao thông là đảm bảo tính minh bạch và khả năng giải thích (Explainability) của các quyết định do AI đưa ra. Tại sao điều này lại quan trọng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: AI có tiềm năng tạo ra các vũ khí tự hành hoàn toàn (lethal autonomous weapons - LAWS). Đây là một cảnh báo nghiêm trọng về ứng dụng AI liên quan đến:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu từ cảm biến (độ ẩm đất, nhiệt độ, sâu bệnh) để tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân. Ứng dụng này giúp đạt được lợi ích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử và tin tức. Kỹ thuật AI chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi một chatbot hỗ trợ khách hàng không hiểu được một yêu cầu phức tạp hoặc phản hồi không phù hợp, điều này thường là do hạn chế trong kỹ thuật AI nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để một hệ thống AI có thể 'nhìn' và 'hiểu' nội dung của một hình ảnh, nó cần sử dụng kỹ thuật AI nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc sử dụng AI để tạo ra các nội dung giả mạo (deepfake) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phát triển các hệ thống AI, việc đảm bảo an ninh mạng (cybersecurity) là cực kỳ quan trọng vì:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một thách thức đạo đức khi sử dụng AI trong y tế là làm sao để cân bằng giữa việc sử dụng AI để nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị với việc duy trì mối quan hệ tin cậy giữa bác sĩ và bệnh nhân. Điều này đòi hỏi:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc phát triển AI ngày càng mạnh mẽ đặt ra câu hỏi về khả năng kiểm soát của con người đối với các hệ thống thông minh vượt trội. Giải pháp nào sau đây được xem là cần thiết để đảm bảo an toàn và kiểm soát AI trong tương lai?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI được ứng dụng để tạo ra các chatbot có khả năng trả lời câu hỏi thường gặp, xử lý yêu cầu đơn giản. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích') hoạt động dựa trên việc phân tích hành vi mua sắm và tìm kiếm của người dùng. Đây là một ứng dụng của kỹ thuật AI nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: AI có thể giúp các nhà khoa học xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp trong các lĩnh vực như nghiên cứu gen, khám phá vật liệu mới. Lợi ích chính ở đây là:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những thách thức kỹ thuật khi phát triển AI là việc cần một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện các mô hình, đặc biệt là trong Học sâu (Deep Learning). Điều này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi xem xét tương lai của AI, điều quan trọng là phải tập trung vào việc phát triển AI một cách có trách nhiệm. Điều này bao gồm việc:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hệ thống được thiết kế để phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: ảnh X-quang, MRI) nhằm phát hiện các dấu hiệu bất thường có khả năng là bệnh. Hệ thống này sử dụng trí tuệ nhân tạo chủ yếu trong lĩnh vực nào và thực hiện chức năng gì?

  • A. Tài chính - Dự báo thị trường
  • B. Giáo dục - Cá nhân hóa lộ trình học
  • C. Công nghiệp - Tự động hóa dây chuyền sản xuất
  • D. Y tế - Hỗ trợ chẩn đoán và phân tích hình ảnh

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm, hành vi duyệt web và các tương tác khác của khách hàng. Dữ liệu này được dùng để đề xuất sản phẩm phù hợp cho từng cá nhân. Ứng dụng AI này thuộc loại hình nào phổ biến nhất trong kinh doanh và đời sống?

  • A. Hệ thống gợi ý (Recommendation Systems)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Robot tự hành (Autonomous Robotics)

Câu 3: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI ra thực tế là vấn đề "hộp đen" (black box), đặc biệt trong các mô hình học sâu phức tạp. Vấn đề "hộp đen" này chủ yếu gây ra lo ngại nào?

  • A. Tăng chi phí vận hành hệ thống AI.
  • B. Giảm tốc độ xử lý của AI.
  • C. Khó giải thích lý do đằng sau các quyết định hoặc dự đoán của AI, làm giảm tính minh bạch và tin cậy.
  • D. Yêu cầu lượng dữ liệu huấn luyện lớn hơn cho mô hình.

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, AI đang được nghiên cứu và ứng dụng để tạo ra các nền tảng học tập thích ứng (adaptive learning platforms). Mục tiêu chính của các nền tảng này là gì?

  • A. Tự động chấm điểm tất cả các bài kiểm tra.
  • B. Điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy dựa trên tiến độ và phong cách học tập của từng học sinh.
  • C. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong các lớp học trực tuyến.
  • D. Tạo ra các bài giảng video chất lượng cao một cách tự động.

Câu 5: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các mẫu hình bất thường hoặc đáng ngờ, có thể là dấu hiệu của hoạt động gian lận hoặc rửa tiền. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích chính nào cho ngành tài chính?

  • A. Tăng tốc độ xử lý các khoản vay.
  • B. Giảm số lượng nhân viên giao dịch tại quầy.
  • C. Nâng cao khả năng phát hiện và phòng chống gian lận tài chính.
  • D. Tự động quyết định các chiến lược đầu tư phức tạp.

Câu 6: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng tự động hóa nhiều công việc đòi hỏi kỹ năng lặp đi lặp lại hoặc phân tích dữ liệu quy mô lớn đã đặt ra một thách thức xã hội đáng kể. Thách thức đó thường được nhắc đến là gì?

  • A. Nguy cơ gia tăng tình trạng thất nghiệp do tự động hóa.
  • B. Giảm năng suất lao động của con người.
  • C. Tăng chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Giảm khả năng tiếp cận thông tin của người dân.

Câu 7: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng khuôn mặt. Nếu dữ liệu dùng để huấn luyện chủ yếu bao gồm hình ảnh của một nhóm dân tộc nhất định, hệ thống AI này có thể gặp phải vấn đề gì khi nhận dạng khuôn mặt của người thuộc các nhóm dân tộc khác?

  • A. Hệ thống sẽ hoạt động nhanh hơn khi xử lý khuôn mặt không có trong dữ liệu huấn luyện.
  • B. Hệ thống sẽ yêu cầu nhiều năng lượng hơn để xử lý.
  • C. Hệ thống sẽ tự động thu thập thêm dữ liệu về các nhóm dân tộc khác.
  • D. Hệ thống có thể có hiệu suất nhận dạng kém hoặc thiên vị đối với các nhóm dân tộc không được đại diện đầy đủ trong dữ liệu huấn luyện (vấn đề thiên kiến dữ liệu/thiên kiến thuật toán).

Câu 8: Robot Grace, một robot y tế được phát triển ở Hồng Kông, là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và thể hiện khả năng gì của AI?

  • A. Robotics và Y tế - Khả năng tương tác và hỗ trợ con người.
  • B. Tài chính - Khả năng dự báo xu hướng thị trường.
  • C. Giáo dục - Khả năng chấm điểm tự động.
  • D. Nông nghiệp - Khả năng giám sát cây trồng.

Câu 9: Công nghệ nhận dạng ký tự quang học (OCR - Optical Character Recognition) được sử dụng trong các ứng dụng như Google Drive để chuyển đổi văn bản trong hình ảnh hoặc tệp PDF thành văn bản có thể chỉnh sửa. Công nghệ này là một ứng dụng của loại AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).

Câu 10: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi ứng dụng AI là khả năng các hệ thống AI có thể bị tấn công mạng, bị thao túng dữ liệu huấn luyện hoặc bị lợi dụng để thực hiện các hành vi độc hại. Vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của AI?

  • A. Thiên kiến dữ liệu.
  • B. Vấn đề "hộp đen".
  • C. An ninh và bảo mật.
  • D. Chi phí phát triển.

Câu 11: Việc AI được sử dụng để tạo ra các nội dung tổng hợp (synthetic content) như văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc video (deepfakes) ngày càng trở nên phổ biến. Điều này đặt ra thách thức đáng kể nào đối với xã hội?

  • A. Giảm khả năng sáng tạo của con người.
  • B. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu.
  • C. Giảm tốc độ truy cập internet.
  • D. Khó khăn trong việc phân biệt nội dung thật và giả, tiềm ẩn nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch.

Câu 12: AI có thể được ứng dụng trong nông nghiệp chính xác (precision agriculture) để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên như nước, phân bón, thuốc trừ sâu. Chức năng nào của AI là cốt lõi để thực hiện điều này?

  • A. Phân tích dữ liệu từ cảm biến và hình ảnh để đưa ra quyết định tối ưu cho từng khu vực nhỏ của cánh đồng.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn việc thu hoạch nông sản.
  • C. Thiết kế các loại cây trồng biến đổi gen mới.
  • D. Tạo ra các loại phân bón hóa học hiệu quả hơn.

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các thiết bị cảm biến trên máy móc trong nhà máy nhằm dự đoán khi nào máy móc có khả năng gặp sự cố hoặc cần bảo trì. Ứng dụng này được gọi là gì và mang lại lợi ích gì?

  • A. Quản lý chuỗi cung ứng - Tối ưu hóa vận chuyển.
  • B. Bảo trì dự đoán - Giảm thiểu thời gian chết và chi phí sửa chữa máy móc.
  • C. Kiểm soát chất lượng - Tự động loại bỏ sản phẩm lỗi.
  • D. Thiết kế sản phẩm mới - Tự động tạo ra bản vẽ kỹ thuật.

Câu 14: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant, Bixby) sử dụng AI để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Công nghệ AI cốt lõi cho phép trợ lý ảo hiểu ngôn ngữ tự nhiên của con người là gì?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Học máy tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. Robot học (Robot Learning).

Câu 15: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi sử dụng AI trong tuyển dụng hoặc cho vay là hệ thống có thể vô tình phân biệt đối xử dựa trên các yếu tố như giới tính, chủng tộc hoặc tuổi tác, ngay cả khi các yếu tố này không được sử dụng trực tiếp làm tiêu chí. Vấn đề này xuất phát từ đâu?

  • A. Thiên kiến (bias) trong dữ liệu huấn luyện hoặc thuật toán.
  • B. Tốc độ xử lý quá nhanh của AI.
  • C. Chi phí phát triển phần cứng AI quá cao.
  • D. Thiếu kết nối internet ổn định.

Câu 16: AI có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ nghiên cứu khoa học bằng cách phân tích các bộ dữ liệu khổng lồ, phát hiện các mẫu hình phức tạp và tăng tốc quá trình khám phá. Trong lĩnh vực dược phẩm, AI đang được sử dụng để làm gì?

  • A. Tự động đóng gói và vận chuyển thuốc.
  • B. Hỗ trợ khám phá và thiết kế thuốc mới.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm.
  • D. Tự động hóa việc bán lẻ thuốc tại nhà thuốc.

Câu 17: Một hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực từ camera, cảm biến và điện thoại di động. Mục tiêu chính của việc ứng dụng AI trong hệ thống này là gì?

  • A. Tự động sản xuất ô tô mới.
  • B. Giảm số lượng phương tiện tham gia giao thông.
  • C. Tăng tốc độ tối đa cho phép trên đường.
  • D. Tối ưu hóa luồng giao thông, giảm tắc nghẽn và cải thiện an toàn.

Câu 18: Khi một công ty sử dụng AI để theo dõi sát sao hoạt động của nhân viên, phân tích hiệu suất làm việc hoặc thậm chí dự đoán khả năng nghỉ việc, điều này có thể gây ra lo ngại về mặt đạo đức nào liên quan đến quyền cá nhân?

  • A. Vấn đề "hộp đen".
  • B. Quyền riêng tư và giám sát.
  • C. Thiên kiến dữ liệu.
  • D. Chi phí triển khai.

Câu 19: So sánh ứng dụng AI trong chẩn đoán bệnh (y tế) và trong hệ thống gợi ý sản phẩm (thương mại điện tử). Điểm khác biệt cốt lõi về mức độ rủi ro khi xảy ra sai sót của hệ thống AI là gì?

  • A. Rủi ro sai sót trong gợi ý sản phẩm cao hơn nhiều so với chẩn đoán bệnh.
  • B. Rủi ro sai sót trong cả hai lĩnh vực là như nhau.
  • C. Sai sót trong chẩn đoán bệnh có thể gây hậu quả nghiêm trọng đến sức khỏe/tính mạng, trong khi sai sót trong gợi ý sản phẩm thường ít nghiêm trọng hơn.
  • D. Chỉ có ứng dụng trong y tế mới có rủi ro sai sót.

Câu 20: Một công cụ dịch thuật tự động sử dụng AI để chuyển đổi văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Công cụ này chủ yếu áp dụng kỹ thuật AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).

Câu 21: Xe tự hành (autonomous vehicles) là một trong những ứng dụng phức tạp nhất của AI. Để hoạt động an toàn, xe tự hành cần kết hợp nhiều khả năng của AI, bao gồm nhận dạng vật thể (xe khác, người đi bộ, biển báo) và đưa ra quyết định di chuyển. Các khả năng này liên quan đến những lĩnh vực AI nào?

  • A. Chỉ cần Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính và Lập kế hoạch/Điều khiển thông minh.
  • C. Chỉ cần Hệ thống gợi ý.
  • D. Chỉ cần Phân tích dữ liệu tài chính.

Câu 22: Một nhà nghiên cứu sử dụng AI để phân tích dữ liệu khí hậu lịch sử và các mô hình vật lý nhằm dự báo xu hướng biến đổi khí hậu trong tương lai. Ứng dụng này của AI thể hiện vai trò gì trong khoa học?

  • A. Tự động thu thập dữ liệu khí hậu.
  • B. Thay thế hoàn toàn các mô hình vật lý truyền thống.
  • C. Giảm chi phí nghiên cứu khoa học.
  • D. Hỗ trợ phân tích dữ liệu phức tạp, mô hình hóa và dự báo.

Câu 23: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website hoặc ứng dụng di động sử dụng AI để hiểu câu hỏi của người dùng và cung cấp câu trả lời phù hợp. Chatbot này chủ yếu dựa vào kỹ thuật AI nào để tương tác bằng văn bản?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • D. Hệ thống gợi ý.

Câu 24: Một bộ lọc thư rác (spam filter) sử dụng AI để phân loại email đến là thư rác hay không phải thư rác dựa trên nội dung, người gửi và các đặc điểm khác của email. Đây là một ví dụ về bài toán AI thuộc loại nào?

  • A. Bài toán dự báo chuỗi thời gian.
  • B. Bài toán tạo nội dung.
  • C. Bài toán phân loại (Classification).
  • D. Bài toán dịch máy.

Câu 25: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI), có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. So với các hệ thống AI hiện tại (thường là Trí tuệ nhân tạo hẹp - ANI), thách thức lớn nhất để đạt được AGI là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu huấn luyện.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính quá chậm.
  • C. Chi phí phát triển quá cao.
  • D. Khả năng suy luận, học hỏi, thích ứng và áp dụng kiến thức đa lĩnh vực như con người.

Câu 26: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu lớn từ các nền tảng mạng xã hội, camera giám sát hoặc các giao dịch trực tuyến có thể cung cấp thông tin giá trị cho nhiều mục đích. Tuy nhiên, điều này tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng nào liên quan đến quyền công dân?

  • A. Xâm phạm quyền riêng tư và tự do cá nhân.
  • B. Giảm năng suất lao động.
  • C. Tăng chi phí dịch vụ công.
  • D. Gia tăng khoảng cách số.

Câu 27: Trong lĩnh vực sản xuất, AI được sử dụng để tự động kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. Hệ thống AI này thường sử dụng kỹ thuật nào để xác định sản phẩm có lỗi hay không dựa trên hình ảnh?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Hệ thống gợi ý.
  • D. Phân tích dữ liệu tài chính.

Câu 28: AI có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong nhiều ngành. Ví dụ, trong quản lý năng lượng, AI có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Tự động khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tạo ra các nguồn năng lượng hóa thạch mới.
  • C. Chỉ giám sát mức độ ô nhiễm không khí.
  • D. Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và quản lý lưới điện thông minh.

Câu 29: Một trong những nguyên tắc quan trọng trong phát triển và ứng dụng AI có trách nhiệm là đảm bảo tính công bằng (Fairness). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hệ thống AI không được phân biệt đối xử dựa trên các thuộc tính nhạy cảm như chủng tộc, giới tính, tuổi tác.
  • B. Hệ thống AI phải luôn đưa ra quyết định đúng 100%.
  • C. Chi phí phát triển hệ thống AI phải hợp lý.
  • D. Hệ thống AI phải có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 30: Để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn của AI như thiên kiến, vấn đề "hộp đen" hay vi phạm quyền riêng tư, giải pháp nào được coi là quan trọng nhất trong quá trình phát triển và triển khai AI?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc nghiên cứu và phát triển AI.
  • B. Chỉ cho phép các tập đoàn lớn phát triển AI.
  • C. Sử dụng AI trong mọi lĩnh vực mà không cần giám sát.
  • D. Nâng cao tính minh bạch (Explainable AI), xây dựng các quy định, chính sách và tăng cường giám sát việc phát triển và ứng dụng AI.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một hệ thống được thiết kế để phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: ảnh X-quang, MRI) nhằm phát hiện các dấu hiệu bất thường có khả năng là bệnh. Hệ thống này sử dụng trí tuệ nhân tạo chủ yếu trong lĩnh vực nào và thực hiện chức năng gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm, hành vi duyệt web và các tương tác khác của khách hàng. Dữ liệu này được dùng để đề xuất sản phẩm phù hợp cho từng cá nhân. Ứng dụng AI này thuộc loại hình nào phổ biến nhất trong kinh doanh và đời sống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI ra thực tế là vấn đề 'hộp đen' (black box), đặc biệt trong các mô hình học sâu phức tạp. Vấn đề 'hộp đen' này chủ yếu gây ra lo ngại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trong lĩnh vực giáo dục, AI đang được nghiên cứu và ứng dụng để tạo ra các nền tảng học tập thích ứng (adaptive learning platforms). Mục tiêu chính của các nền tảng này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một ngân hàng sử dụng hệ thống AI để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các mẫu hình bất thường hoặc đáng ngờ, có thể là dấu hiệu của hoạt động gian lận hoặc rửa tiền. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích chính nào cho ngành tài chính?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng tự động hóa nhiều công việc đòi hỏi kỹ năng lặp đi lặp lại hoặc phân tích dữ liệu quy mô lớn đã đặt ra một thách thức xã hội đáng kể. Thách thức đó thường được nhắc đến là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng khuôn mặt. Nếu dữ liệu dùng để huấn luyện chủ yếu bao gồm hình ảnh của một nhóm dân tộc nhất định, hệ thống AI này có thể gặp phải vấn đề gì khi nhận dạng khuôn mặt của người thuộc các nhóm dân tộc khác?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Robot Grace, một robot y tế được phát triển ở Hồng Kông, là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và thể hiện khả năng gì của AI?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Công nghệ nhận dạng ký tự quang học (OCR - Optical Character Recognition) được sử dụng trong các ứng dụng như Google Drive để chuyển đổi văn bản trong hình ảnh hoặc tệp PDF thành văn bản có thể chỉnh sửa. Công nghệ này là một ứng dụng của loại AI nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi ứng dụng AI là khả năng các hệ thống AI có thể bị tấn công mạng, bị thao túng dữ liệu huấn luyện hoặc bị lợi dụng để thực hiện các hành vi độc hại. Vấn đề này thuộc về khía cạnh nào của AI?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Việc AI được sử dụng để tạo ra các nội dung tổng hợp (synthetic content) như văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc video (deepfakes) ngày càng trở nên phổ biến. Điều này đặt ra thách thức đáng kể nào đối với xã hội?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: AI có thể được ứng dụng trong nông nghiệp chính xác (precision agriculture) để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên như nước, phân bón, thuốc trừ sâu. Chức năng nào của AI là cốt lõi để thực hiện điều này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các thiết bị cảm biến trên máy móc trong nhà máy nhằm dự đoán khi nào máy móc có khả năng gặp sự cố hoặc cần bảo trì. Ứng dụng này được gọi là gì và mang lại lợi ích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant, Bixby) sử dụng AI để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của người dùng. Công nghệ AI cốt lõi cho phép trợ lý ảo hiểu ngôn ngữ tự nhiên của con người là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi sử dụng AI trong tuyển dụng hoặc cho vay là hệ thống có thể vô tình phân biệt đối xử dựa trên các yếu tố như giới tính, chủng tộc hoặc tuổi tác, ngay cả khi các yếu tố này không được sử dụng trực tiếp làm tiêu chí. Vấn đề này xuất phát từ đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: AI có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ nghiên cứu khoa học bằng cách phân tích các bộ dữ liệu khổng lồ, phát hiện các mẫu hình phức tạp và tăng tốc quá trình khám phá. Trong lĩnh vực dược phẩm, AI đang được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực từ camera, cảm biến và điện thoại di động. Mục tiêu chính của việc ứng dụng AI trong hệ thống này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi một công ty sử dụng AI để theo dõi sát sao hoạt động của nhân viên, phân tích hiệu suất làm việc hoặc thậm chí dự đoán khả năng nghỉ việc, điều này có thể gây ra lo ngại về mặt đạo đức nào liên quan đến quyền cá nhân?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: So sánh ứng dụng AI trong chẩn đoán bệnh (y tế) và trong hệ thống gợi ý sản phẩm (thương mại điện tử). Điểm khác biệt cốt lõi về mức độ rủi ro khi xảy ra sai sót của hệ thống AI là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Một công cụ dịch thuật tự động sử dụng AI để chuyển đổi văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Công cụ này chủ yếu áp dụng kỹ thuật AI nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Xe tự hành (autonomous vehicles) là một trong những ứng dụng phức tạp nhất của AI. Để hoạt động an toàn, xe tự hành cần kết hợp nhiều khả năng của AI, bao gồm nhận dạng vật thể (xe khác, người đi bộ, biển báo) và đưa ra quyết định di chuyển. Các khả năng này liên quan đến những lĩnh vực AI nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một nhà nghiên cứu sử dụng AI để phân tích dữ liệu khí hậu lịch sử và các mô hình vật lý nhằm dự báo xu hướng biến đổi khí hậu trong tương lai. Ứng dụng này của AI thể hiện vai trò gì trong khoa học?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website hoặc ứng dụng di động sử dụng AI để hiểu câu hỏi của người dùng và cung cấp câu trả lời phù hợp. Chatbot này chủ yếu dựa vào kỹ thuật AI nào để tương tác bằng văn bản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một bộ lọc thư rác (spam filter) sử dụng AI để phân loại email đến là thư rác hay không phải thư rác dựa trên nội dung, người gửi và các đặc điểm khác của email. Đây là một ví dụ về bài toán AI thuộc loại nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI), có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. So với các hệ thống AI hiện tại (thường là Trí tuệ nhân tạo hẹp - ANI), thách thức lớn nhất để đạt được AGI là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu lớn từ các nền tảng mạng xã hội, camera giám sát hoặc các giao dịch trực tuyến có thể cung cấp thông tin giá trị cho nhiều mục đích. Tuy nhiên, điều này tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng nào liên quan đến quyền công dân?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong lĩnh vực sản xuất, AI được sử dụng để tự động kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền. Hệ thống AI này thường sử dụng kỹ thuật nào để xác định sản phẩm có lỗi hay không dựa trên hình ảnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: AI có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong nhiều ngành. Ví dụ, trong quản lý năng lượng, AI có thể được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những nguyên tắc quan trọng trong phát triển và ứng dụng AI có trách nhiệm là đảm bảo tính công bằng (Fairness). Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn của AI như thiên kiến, vấn đề 'hộp đen' hay vi phạm quyền riêng tư, giải pháp nào được coi là quan trọng nhất trong quá trình phát triển và triển khai AI?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty phần mềm đang phát triển hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại. Công nghệ cốt lõi nào từ lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng ở đây?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này thuộc nhánh chính nào của AI?

  • A. Học máy tăng cường (Reinforcement Learning)
  • B. Robot học (Robotics)
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision)

Câu 3: Một ứng dụng AI cho phép người dùng nhập văn bản tiếng Việt và nhận được bản dịch sang tiếng Anh một cách tự động. Công nghệ AI nào đóng vai trò chính trong ứng dụng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Nhận dạng tiếng nói (Speech Recognition)
  • C. Hệ thống gợi ý (Recommendation Systems)
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)

Câu 4: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website thương mại điện tử, có khả năng trả lời các câu hỏi thường gặp và hướng dẫn người dùng thực hiện các thao tác cơ bản. Đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất và công nghiệp
  • B. Dịch vụ và thương mại
  • C. Nông nghiệp thông minh
  • D. Nghiên cứu khoa học cơ bản

Câu 5: Hệ thống Elearning sử dụng AI để phân tích cách học của từng học viên, từ đó điều chỉnh nội dung, tốc độ bài giảng và đưa ra các bài tập phù hợp, giúp tối ưu hóa quá trình học tập cá nhân. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm chi phí đào tạo
  • B. Tăng số lượng học viên mỗi lớp
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập
  • D. Tự động hóa hoàn toàn vai trò giáo viên

Câu 6: Một trong những cảnh báo lớn nhất về tác động xã hội của AI là nguy cơ tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, dẫn đến sự thay đổi lớn trong cơ cấu lao động. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của ứng dụng AI?

  • A. Áp lực thất nghiệp do tự động hóa
  • B. Vi phạm quyền riêng tư
  • C. Đe dọa an ninh hệ thống
  • D. Thiếu sự minh bạch trong quyết định của AI

Câu 7: Một hệ thống AI tài chính có khả năng phân tích hàng triệu giao dịch trong thời gian thực để phát hiện các mẫu hành vi bất thường, có thể là dấu hiệu của rửa tiền hoặc gian lận thẻ tín dụng. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích gì cho lĩnh vực tài chính?

  • A. Tăng tốc độ giao dịch
  • B. Giảm phí dịch vụ ngân hàng
  • C. Tạo ra các loại tiền tệ mới
  • D. Phát hiện và ngăn chặn gian lận

Câu 8: Robot Grace, một robot chăm sóc sức khỏe được phát triển ở Hồng Kông, có khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ và thể hiện sự đồng cảm. Khả năng nào của Grace thể hiện sự tiến bộ đáng kể của AI trong lĩnh vực Robotics?

  • A. Di chuyển linh hoạt
  • B. Khả năng giao tiếp và thể hiện đồng cảm
  • C. Thực hiện các thao tác vật lý phức tạp
  • D. Tốc độ xử lý dữ liệu lớn

Câu 9: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, đôi khi chúng ta nhận được quảng cáo hoặc gợi ý sản phẩm rất phù hợp với sở thích hoặc lịch sử mua sắm của mình. Hệ thống nào sử dụng AI để thực hiện điều này?

  • A. Hệ thống điều khiển tự động
  • B. Hệ thống lập kế hoạch
  • C. Hệ thống gợi ý
  • D. Hệ thống dịch máy

Câu 10: Google Drive có tính năng cho phép người dùng tìm kiếm văn bản trong các tệp ảnh hoặc PDF đã tải lên. Công nghệ AI nào hỗ trợ tính năng này?

  • A. OCR (Nhận dạng ký tự quang học)
  • B. Phân tích cảm xúc
  • C. Tổng hợp giọng nói
  • D. Lập bản đồ tư duy tự động

Câu 11: Một vấn đề đạo đức phát sinh khi hệ thống AI đưa ra các quyết định quan trọng (ví dụ: chấp nhận cho vay, tuyển dụng) dựa trên dữ liệu đào tạo có sẵn, nhưng dữ liệu này lại phản ánh những định kiến xã hội (ví dụ: phân biệt giới tính, chủng tộc). Đây là cảnh báo nào về ứng dụng AI?

  • A. Áp lực thất nghiệp
  • B. Đe dọa an ninh mạng
  • C. Lạm dụng dữ liệu cá nhân
  • D. Tái sản xuất và làm trầm trọng thêm định kiến xã hội

Câu 12: Để giảm thiểu nguy cơ AI bị sử dụng cho mục đích xấu hoặc đưa ra các quyết định không công bằng, giải pháp nào được xem là cần thiết trong quá trình phát triển và triển khai AI?

  • A. Tăng cường sự minh bạch và giám sát
  • B. Giảm tốc độ phát triển AI
  • C. Hạn chế ứng dụng AI trong các lĩnh vực nhạy cảm
  • D. Tập trung phát triển AI chỉ trong lĩnh vực kinh tế

Câu 13: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán sản lượng cây trồng dựa trên dữ liệu về thời tiết, loại đất, giống cây và phương pháp canh tác. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và đòi hỏi khả năng AI nào?

  • A. Y tế, khả năng chẩn đoán
  • B. Nông nghiệp, khả năng dự báo
  • C. Giáo dục, khả năng cá nhân hóa
  • D. Tài chính, khả năng phát hiện gian lận

Câu 14: So sánh trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) và một robot công nghiệp lắp ráp ô tô. Điểm khác biệt cơ bản về khả năng AI giữa hai loại này là gì?

  • A. Trợ lý ảo sử dụng học máy, robot công nghiệp thì không.
  • B. Robot công nghiệp có khả năng học hỏi, trợ lý ảo thì không.
  • C. Trợ lý ảo có thể xử lý hình ảnh, robot công nghiệp thì không.
  • D. Trợ lý ảo chú trọng xử lý ngôn ngữ, robot công nghiệp chú trọng điều khiển vật lý và thị giác máy tính.

Câu 15: Một hệ thống AI được đào tạo trên dữ liệu bệnh án của hàng nghìn bệnh nhân để học cách phân tích triệu chứng và đưa ra chẩn đoán sơ bộ. Quá trình AI "học" từ dữ liệu này để cải thiện hiệu suất của mình được gọi là gì?

  • A. Hệ thống chuyên gia
  • B. Học máy
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Thị giác máy tính

Câu 16: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển và triển khai AI, đặc biệt là các mô hình "hộp đen" (black box), là khó giải thích được tại sao AI lại đưa ra một quyết định cụ thể. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến cảnh báo nào về AI?

  • A. Nguy cơ thất nghiệp
  • B. Vi phạm quyền riêng tư
  • C. Thiếu sự minh bạch và khả năng giải thích
  • D. Chi phí phát triển cao

Câu 17: Tại sao việc AI thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân lại tiềm ẩn nguy cơ vi phạm quyền riêng tư nghiêm trọng?

  • A. Dữ liệu cá nhân có thể bị lạm dụng, rò rỉ hoặc sử dụng sai mục đích.
  • B. AI có thể tự tạo ra dữ liệu cá nhân giả mạo.
  • C. Việc thu thập dữ liệu làm chậm tốc độ hoạt động của AI.
  • D. Dữ liệu cá nhân không có giá trị cho việc đào tạo AI.

Câu 18: Hệ thống AI được sử dụng trong các phương tiện giao thông tự hành (xe tự lái, máy bay không người lái). Chức năng nào của AI là quan trọng nhất để các phương tiện này có thể hoạt động an toàn trong môi trường thực tế?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Tổng hợp giọng nói
  • C. Phân tích cảm xúc
  • D. Thị giác máy tính và khả năng ra quyết định trong thời gian thực

Câu 19: AI có thể được ứng dụng để tạo ra các nội dung sáng tạo như âm nhạc, tranh vẽ, hoặc văn bản. Ứng dụng này thách thức quan niệm truyền thống về sự sáng tạo của con người và thuộc nhóm khả năng nào của AI?

  • A. AI sáng tạo (Generative AI)
  • B. AI phân loại (Classification AI)
  • C. AI dự báo (Forecasting AI)
  • D. AI giám sát (Monitoring AI)

Câu 20: Một nhà máy sử dụng hệ thống AI để giám sát dây chuyền sản xuất, phát hiện sớm các bộ phận bị lỗi hoặc máy móc có dấu hiệu hỏng hóc, từ đó đưa ra cảnh báo cho nhân viên bảo trì. Lợi ích chính của ứng dụng AI này trong công nghiệp là gì?

  • A. Tăng số lượng công nhân
  • B. Giảm tốc độ sản xuất
  • C. Nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của quy trình sản xuất
  • D. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, bên cạnh việc cá nhân hóa học tập, AI còn có thể hỗ trợ giáo viên trong việc chấm điểm bài tập tự luận, phân tích mức độ hiểu bài của cả lớp, hoặc tạo ra các đề kiểm tra phù hợp. Điều này cho thấy AI có thể đóng vai trò như thế nào đối với giáo viên?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • B. Trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho giáo viên.
  • C. Chỉ có thể sử dụng để dạy các môn khoa học tự nhiên.
  • D. Làm tăng khối lượng công việc cho giáo viên.

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích xu hướng thị trường chứng khoán và đưa ra các gợi ý đầu tư cho nhà đầu tư. Khả năng phân tích dữ liệu lớn và dự báo dựa trên các mẫu phức tạp là điểm mạnh của AI trong ứng dụng này. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý điều gì khi sử dụng các gợi ý từ AI?

  • A. Gợi ý của AI luôn chính xác 100%.
  • B. AI có thể thao túng thị trường chứng khoán.
  • C. Chỉ có các chuyên gia mới được sử dụng gợi ý từ AI.
  • D. Gợi ý chỉ mang tính chất tham khảo và không đảm bảo kết quả.

Câu 23: Hệ thống AI được tích hợp vào các thiết bị nhà thông minh (smart home) để tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ, an ninh dựa trên thói quen và sự hiện diện của người dùng. Ứng dụng này thể hiện sự tiện ích của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Đời sống cá nhân và gia đình
  • B. Quản lý đô thị
  • C. Nghiên cứu vũ trụ
  • D. Bảo tồn động vật hoang dã

Câu 24: Một rủi ro tiềm ẩn khi AI được sử dụng trong lĩnh vực an ninh quốc phòng là khả năng phát triển vũ khí tự hành có thể hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người. Vấn đề này đặt ra thách thức lớn về mặt nào?

  • A. Hiệu quả hoạt động của vũ khí.
  • B. Chi phí sản xuất vũ khí.
  • C. Đạo đức và trách nhiệm trong việc sử dụng vũ lực.
  • D. Tốc độ phản ứng của hệ thống phòng thủ.

Câu 25: Một công ty đang phát triển hệ thống AI để phân tích cảm xúc của khách hàng qua giọng nói trong các cuộc gọi tổng đài. Ứng dụng này kết hợp những nhánh nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính và Robotics
  • B. Nhận dạng tiếng nói và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Học máy tăng cường và Lập kế hoạch tự động
  • D. Hệ thống chuyên gia và Hệ thống gợi ý

Câu 26: Việc phát triển AI đòi hỏi lượng lớn dữ liệu và năng lực tính toán khổng lồ. Điều này có thể tạo ra khoảng cách số giữa các quốc gia hoặc tổ chức có khả năng đầu tư vào công nghệ này và những nơi không có. Đây là một cảnh báo về tác động nào của AI?

  • A. Làm sâu sắc thêm bất bình đẳng kinh tế và xã hội.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Làm giảm khả năng sáng tạo của con người.
  • D. Làm chậm tiến bộ khoa học.

Câu 27: Khi một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán khả năng tái phạm tội của một cá nhân trong hệ thống tư pháp, và kết quả dự đoán bị ảnh hưởng bởi định kiến chủng tộc hoặc xã hội trong dữ liệu lịch sử. Vấn đề này minh họa cho cảnh báo nào về AI?

  • A. Nguy cơ bị tấn công mạng.
  • B. Khó khăn trong việc cập nhật dữ liệu.
  • C. Tốc độ xử lý chậm.
  • D. Tái sản xuất và làm trầm trọng thêm định kiến, dẫn đến quyết định thiếu công bằng.

Câu 28: Việc xây dựng các quy định pháp lý và đạo đức để quản lý sự phát triển và ứng dụng của AI đang trở nên cấp thiết. Mục tiêu chính của việc này là gì?

  • A. Đảm bảo AI được phát triển và sử dụng một cách an toàn, có đạo đức và có lợi cho xã hội.
  • B. Hạn chế hoàn toàn sự phát triển của AI.
  • C. Tăng tốc độ phát triển các ứng dụng AI.
  • D. Giảm chi phí đầu tư vào AI.

Câu 29: Một hệ thống AI được sử dụng để tối ưu hóa lịch trình giao hàng cho một công ty logistics, tính toán tuyến đường ngắn nhất và tiết kiệm nhiên liệu nhất dựa trên tình hình giao thông thời gian thực. Ứng dụng này thuộc khả năng nào của AI?

  • A. Nhận dạng hình ảnh
  • B. Phân tích cảm xúc
  • C. Lập kế hoạch và tối ưu hóa
  • D. Tổng hợp giọng nói

Câu 30: DeepMind, một công ty nghiên cứu AI thuộc Google, đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc sử dụng AI để giải quyết các vấn đề phức tạp, bao gồm cả việc hỗ trợ chẩn đoán bệnh trong y tế. Thành tựu này minh chứng cho tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực giải trí.
  • B. Chỉ trong lĩnh vực tài chính.
  • C. Chỉ trong lĩnh vực sản xuất.
  • D. Trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp ở nhiều lĩnh vực, bao gồm y tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một công ty phần mềm đang phát triển hệ thống nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại. Công nghệ cốt lõi nào từ lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng ở đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này thuộc nhánh chính nào của AI?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một ứng dụng AI cho phép người dùng nhập văn bản tiếng Việt và nhận được bản dịch sang tiếng Anh một cách tự động. Công nghệ AI nào đóng vai trò chính trong ứng dụng này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chatbot hỗ trợ khách hàng trên các website thương mại điện tử, có khả năng trả lời các câu hỏi thường gặp và hướng dẫn người dùng thực hiện các thao tác cơ bản. Đây là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hệ thống Elearning sử dụng AI để phân tích cách học của từng học viên, từ đó điều chỉnh nội dung, tốc độ bài giảng và đưa ra các bài tập phù hợp, giúp tối ưu hóa quá trình học tập cá nhân. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một trong những cảnh báo lớn nhất về tác động xã hội của AI là nguy cơ tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, dẫn đến sự thay đổi lớn trong cơ cấu lao động. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của ứng dụng AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một hệ thống AI tài chính có khả năng phân tích hàng triệu giao dịch trong thời gian thực để phát hiện các mẫu hành vi bất thường, có thể là dấu hiệu của rửa tiền hoặc gian lận thẻ tín dụng. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích gì cho lĩnh vực tài chính?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Robot Grace, một robot chăm sóc sức khỏe được phát triển ở Hồng Kông, có khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ và thể hiện sự đồng cảm. Khả năng nào của Grace thể hiện sự tiến bộ đáng kể của AI trong lĩnh vực Robotics?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, đôi khi chúng ta nhận được quảng cáo hoặc gợi ý sản phẩm rất phù hợp với sở thích hoặc lịch sử mua sắm của mình. Hệ thống nào sử dụng AI để thực hiện điều này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Google Drive có tính năng cho phép người dùng tìm kiếm văn bản trong các tệp ảnh hoặc PDF đã tải lên. Công nghệ AI nào hỗ trợ tính năng này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một vấn đề đạo đức phát sinh khi hệ thống AI đưa ra các quyết định quan trọng (ví dụ: chấp nhận cho vay, tuyển dụng) dựa trên dữ liệu đào tạo có sẵn, nhưng dữ liệu này lại phản ánh những định kiến xã hội (ví dụ: phân biệt giới tính, chủng tộc). Đây là cảnh báo nào về ứng dụng AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để giảm thiểu nguy cơ AI bị sử dụng cho mục đích xấu hoặc đưa ra các quyết định không công bằng, giải pháp nào được xem là cần thiết trong quá trình phát triển và triển khai AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán sản lượng cây trồng dựa trên dữ liệu về thời tiết, loại đất, giống cây và phương pháp canh tác. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và đòi hỏi khả năng AI nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So sánh trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) và một robot công nghiệp lắp ráp ô tô. Điểm khác biệt cơ bản về khả năng AI giữa hai loại này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một hệ thống AI được đào tạo trên dữ liệu bệnh án của hàng nghìn bệnh nhân để học cách phân tích triệu chứng và đưa ra chẩn đoán sơ bộ. Quá trình AI 'học' từ dữ liệu này để cải thiện hiệu suất của mình được gọi là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển và triển khai AI, đặc biệt là các mô hình 'hộp đen' (black box), là khó giải thích được tại sao AI lại đưa ra một quyết định cụ thể. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến cảnh báo nào về AI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao việc AI thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân lại tiềm ẩn nguy cơ vi phạm quyền riêng tư nghiêm trọng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hệ thống AI được sử dụng trong các phương tiện giao thông tự hành (xe tự lái, máy bay không người lái). Chức năng nào của AI là quan trọng nhất để các phương tiện này có thể hoạt động an toàn trong môi trường thực tế?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: AI có thể được ứng dụng để tạo ra các nội dung sáng tạo như âm nhạc, tranh vẽ, hoặc văn bản. Ứng dụng này thách thức quan niệm truyền thống về sự sáng tạo của con người và thuộc nhóm khả năng nào của AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một nhà máy sử dụng hệ thống AI để giám sát dây chuyền sản xuất, phát hiện sớm các bộ phận bị lỗi hoặc máy móc có dấu hiệu hỏng hóc, từ đó đưa ra cảnh báo cho nhân viên bảo trì. Lợi ích chính của ứng dụng AI này trong công nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, bên cạnh việc cá nhân hóa học tập, AI còn có thể hỗ trợ giáo viên trong việc chấm điểm bài tập tự luận, phân tích mức độ hiểu bài của cả lớp, hoặc tạo ra các đề kiểm tra phù hợp. Điều này cho thấy AI có thể đóng vai trò như thế nào đối với giáo viên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích xu hướng thị trường chứng khoán và đưa ra các gợi ý đầu tư cho nhà đầu tư. Khả năng phân tích dữ liệu lớn và dự báo dựa trên các mẫu phức tạp là điểm mạnh của AI trong ứng dụng này. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý điều gì khi sử dụng các gợi ý từ AI?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Hệ thống AI được tích hợp vào các thiết bị nhà thông minh (smart home) để tự động điều chỉnh ánh sáng, nhiệt độ, an ninh dựa trên thói quen và sự hiện diện của người dùng. Ứng dụng này thể hiện sự tiện ích của AI trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một rủi ro tiềm ẩn khi AI được sử dụng trong lĩnh vực an ninh quốc phòng là khả năng phát triển vũ khí tự hành có thể hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người. Vấn đề này đặt ra thách thức lớn về mặt nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một công ty đang phát triển hệ thống AI để phân tích cảm xúc của khách hàng qua giọng nói trong các cuộc gọi tổng đài. Ứng dụng này kết hợp những nhánh nào của AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc phát triển AI đòi hỏi lượng lớn dữ liệu và năng lực tính toán khổng lồ. Điều này có thể tạo ra khoảng cách số giữa các quốc gia hoặc tổ chức có khả năng đầu tư vào công nghệ này và những nơi không có. Đây là một cảnh báo về tác động nào của AI?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi một hệ thống AI được sử dụng để dự đoán khả năng tái phạm tội của một cá nhân trong hệ thống tư pháp, và kết quả dự đoán bị ảnh hưởng bởi định kiến chủng tộc hoặc xã hội trong dữ liệu lịch sử. Vấn đề này minh họa cho cảnh báo nào về AI?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc xây dựng các quy định pháp lý và đạo đức để quản lý sự phát triển và ứng dụng của AI đang trở nên cấp thiết. Mục tiêu chính của việc này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một hệ thống AI được sử dụng để tối ưu hóa lịch trình giao hàng cho một công ty logistics, tính toán tuyến đường ngắn nhất và tiết kiệm nhiên liệu nhất dựa trên tình hình giao thông thời gian thực. Ứng dụng này thuộc khả năng nào của AI?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: DeepMind, một công ty nghiên cứu AI thuộc Google, đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc sử dụng AI để giải quyết các vấn đề phức tạp, bao gồm cả việc hỗ trợ chẩn đoán bệnh trong y tế. Thành tựu này minh chứng cho tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hệ thống AI trong y tế được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng kỹ thuật chính nào?

  • A. Tài chính / Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Giáo dục / Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • C. Y tế / Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • D. Sản xuất / Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web của khách hàng, từ đó đề xuất các sản phẩm phù hợp. Ứng dụng này thuộc loại nào của AI và mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Hỗ trợ khách hàng / Tự động hóa công việc
  • B. Quản lý kho hàng / Tăng cường bảo mật
  • C. Phân tích dữ liệu / Dự báo thị trường
  • D. Hệ thống đề xuất / Cá nhân hóa trải nghiệm

Câu 3: Một trong những rủi ro lớn nhất khi triển khai hệ thống AI để ra quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn) là vấn đề "thiên vị" (bias). Thiên vị trong AI thường bắt nguồn từ đâu?

  • A. Dữ liệu huấn luyện có sẵn chứa đựng định kiến hoặc không đại diện đủ.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính không đủ nhanh.
  • C. Thiếu sự giám sát của con người trong quá trình vận hành.
  • D. Chi phí phát triển và triển khai hệ thống quá cao.

Câu 4: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) có khả năng hiểu và phản hồi các câu lệnh nói của người dùng. Khả năng này chủ yếu dựa trên kỹ thuật AI nào?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)

Câu 5: AI có tiềm năng lớn trong việc tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại hoặc mang tính thủ công. Tuy nhiên, điều này đặt ra thách thức đáng kể nào cho xã hội?

  • A. Giảm năng suất lao động.
  • B. Tăng chi phí sản xuất.
  • C. Áp lực thất nghiệp và nhu cầu đào tạo lại nguồn nhân lực.
  • D. Giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Câu 6: Trong lĩnh vực tài chính, AI được ứng dụng để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu gian lận. Ứng dụng này giúp cải thiện khía cạnh nào của dịch vụ tài chính?

  • A. An ninh và phòng chống gian lận.
  • B. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng.
  • C. Giảm bớt quy định pháp lý.
  • D. Hạn chế tiếp cận dịch vụ cho người dùng.

Câu 7: Hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học viên, nhận diện những điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra lộ trình học tập, bài tập phù hợp. Điều này thể hiện lợi ích nào của AI trong giáo dục?

  • A. Giảm tải công việc cho giáo viên.
  • B. Tăng số lượng học viên trong một lớp.
  • C. Chuẩn hóa kiến thức cho tất cả học viên.
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm và lộ trình học tập.

Câu 8: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, AI thường thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân của người dùng (lịch sử tìm kiếm, vị trí, sở thích...). Mối quan ngại đạo đức nào nảy sinh từ việc này?

  • A. Giảm hiệu quả hoạt động của hệ thống.
  • B. Vi phạm quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • C. Tăng chi phí sử dụng dịch vụ.
  • D. Hạn chế khả năng truy cập thông tin của người dùng.

Câu 9: AI có khả năng phân tích dữ liệu lớn và phức tạp nhanh hơn con người rất nhiều. Lợi ích này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực đòi hỏi xử lý thông tin khổng lồ như khoa học, nghiên cứu, và kinh doanh. Đây là lợi ích về mặt nào?

  • A. Hiệu quả và tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Tăng khả năng sáng tạo của con người.
  • C. Giảm nhu cầu về dữ liệu.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sai sót của con người.

Câu 10: Một cảnh báo về sự phát triển của AI là khả năng hệ thống AI trở nên quá phức tạp, khó hiểu cách chúng đưa ra quyết định. Điều này được gọi là vấn đề gì?

  • A. Vấn đề về dữ liệu huấn luyện (Training data issue).
  • B. Vấn đề về chi phí vận hành (Operational cost issue).
  • C. Vấn đề "hộp đen" và thiếu khả năng giải thích (Black box and lack of explainability).
  • D. Vấn đề về tốc độ xử lý (Processing speed issue).

Câu 11: Robot Grace, được nhắc đến như một ví dụ về ứng dụng AI, có khả năng tương tác với bệnh nhân và giao tiếp đa ngôn ngữ. Điều này cho thấy AI đang được ứng dụng để phát triển khả năng nào cho robot?

  • A. Khả năng di chuyển nhanh.
  • B. Khả năng tương tác xã hội và giao tiếp.
  • C. Khả năng nâng vật nặng.
  • D. Khả năng làm việc trong môi trường độc hại.

Câu 12: Google Drive sử dụng công nghệ AI để cho phép người dùng tìm kiếm văn bản trong các tệp hình ảnh hoặc PDF được tải lên, ngay cả khi văn bản đó là chữ viết tay. Công nghệ này được gọi là gì?

  • A. OCR (Optical Character Recognition)
  • B. GPS (Global Positioning System)
  • C. VR (Virtual Reality)
  • D. IoT (Internet of Things)

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển một thiết bị bay không người lái (drone) thực hiện nhiệm vụ giám sát tự động. Ứng dụng này minh họa cho vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giải trí.
  • B. Y tế.
  • C. Tài chính.
  • D. Điều khiển tự động và tự hành.

Câu 14: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mới, chẳng hạn như viết bài báo, sáng tác nhạc, hoặc thiết kế đồ họa dựa trên dữ liệu đã học. Lợi ích này của AI là gì?

  • A. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin.
  • C. Hỗ trợ và tăng cường khả năng sáng tạo.
  • D. Tự động sửa lỗi phần mềm.

Câu 15: Một trong những cảnh báo về ứng dụng AI là khả năng hệ thống AI bị tấn công mạng hoặc bị thao túng dữ liệu. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Đe dọa an ninh hệ thống và đưa ra quyết định sai lệch.
  • B. Giảm tốc độ xử lý của hệ thống.
  • C. Tăng tính minh bạch trong hoạt động của AI.
  • D. Giảm nhu cầu về năng lượng cho hệ thống.

Câu 16: Để đảm bảo sự phát triển và ứng dụng AI một cách có trách nhiệm và an toàn, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

  • A. Hạn chế hoàn toàn việc nghiên cứu các ứng dụng AI mới.
  • B. Chỉ cho phép các tập đoàn công nghệ lớn phát triển AI.
  • C. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các công ty phát triển AI.
  • D. Tăng cường minh bạch, giám sát và xây dựng quy định đạo đức cho AI.

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone và dữ liệu cảm biến đất đai nhằm dự đoán thời điểm tối ưu để tưới tiêu hoặc bón phân. Ứng dụng này giúp người nông dân làm gì?

  • A. Tăng số lượng công nhân cần thiết trên cánh đồng.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng năng suất.
  • C. Chỉ trồng được một loại cây duy nhất.
  • D. Hoàn toàn không cần giám sát cây trồng.

Câu 18: AI có thể được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu y tế (bệnh án, kết quả xét nghiệm, hình ảnh) để hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng độ chính xác và tốc độ chẩn đoán.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
  • C. Giảm số lượng bệnh nhân cần khám.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các bệnh thông thường.

Câu 19: Khi một hệ thống AI được sử dụng để nhận dạng khuôn mặt trong đám đông để tìm kiếm người mất tích, vấn đề đạo đức nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng?

  • A. Chi phí triển khai hệ thống.
  • B. Tốc độ nhận dạng khuôn mặt.
  • C. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và giám sát hàng loạt.
  • D. Độ phân giải của camera.

Câu 20: Một ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng là Chatbot. Chatbot chủ yếu sử dụng kỹ thuật AI nào để hiểu câu hỏi của khách hàng và đưa ra phản hồi phù hợp?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Học máy tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Robot học (Robotics).
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).

Câu 21: AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa các tuyến đường giao thông trong thành phố dựa trên dữ liệu thời gian thực về mật độ xe cộ. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm tắc nghẽn giao thông và tối ưu hóa thời gian di chuyển.
  • B. Tăng số lượng phương tiện cá nhân tham gia giao thông.
  • C. Chỉ áp dụng được cho xe buýt công cộng.
  • D. Yêu cầu tất cả người dân phải sử dụng điện thoại thông minh.

Câu 22: Khi một công ty sử dụng AI để phân tích dữ liệu lớn về hành vi tiêu dùng để đưa ra chiến lược marketing nhắm đúng đối tượng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Kinh doanh và Marketing.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Giáo dục.

Câu 23: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử của thị trường chứng khoán để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu. Hệ thống này đang cố gắng thực hiện nhiệm vụ gì?

  • A. Tạo ra dữ liệu thị trường mới.
  • B. Điều chỉnh giá cổ phiếu theo ý muốn.
  • C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên dữ liệu quá khứ.
  • D. Thay thế hoàn toàn các nhà đầu tư con người.

Câu 24: Việc phát triển các loại vũ khí tự hành có khả năng tự động nhận diện và tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người là một trong những cảnh báo nghiêm trọng nhất về ứng dụng AI. Cảnh báo này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

  • A. An ninh toàn cầu và đạo đức chiến tranh.
  • B. Hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • C. Khả năng tương thích phần cứng.
  • D. Chi phí sản xuất.

Câu 25: AI được sử dụng trong các công cụ dịch thuật tự động (như Google Translate) để chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản hoặc giọng nói. Ứng dụng này minh họa khả năng của AI trong việc vượt qua rào cản nào?

  • A. Rào cản địa lý.
  • B. Rào cản về chi phí.
  • C. Rào cản về tốc độ internet.
  • D. Rào cản ngôn ngữ.

Câu 26: Một nhà máy sử dụng robot được trang bị AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất, phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt thường khó nhận thấy. Ứng dụng này mang lại lợi ích nào cho nhà máy?

  • A. Giảm giá thành nguyên liệu đầu vào.
  • B. Tăng hiệu quả và độ chính xác trong kiểm soát chất lượng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên.
  • D. Chỉ kiểm tra được một loại sản phẩm duy nhất.

Câu 27: AI có thể tạo ra các hồ sơ giả mạo, video deepfake hoặc tin tức giả mạo có độ tin cậy cao, gây khó khăn cho việc phân biệt thật giả. Đây là một cảnh báo về rủi ro nào của AI?

  • A. Nguy cơ bị lạm dụng để tạo tin tức giả mạo và thao túng thông tin.
  • B. Giảm khả năng truy cập thông tin thực tế.
  • C. Tăng chi phí sản xuất nội dung.
  • D. Giảm sự đa dạng của nội dung trực tuyến.

Câu 28: Trong lĩnh vực khoa học, AI đang được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các thí nghiệm phức tạp, mô phỏng các hiện tượng khoa học, và thậm chí là đề xuất các giả thuyết mới. Ứng dụng này giúp đẩy nhanh quá trình nào?

  • A. Việc thu thập dữ liệu thô.
  • B. Quy trình xuất bản kết quả nghiên cứu.
  • C. Quá trình nghiên cứu, phân tích và khám phá khoa học.
  • D. Việc xin tài trợ cho các dự án khoa học.

Câu 29: AI có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống giám sát hành vi người dùng trên internet. Nếu không có quy định rõ ràng, điều này có thể dẫn đến rủi ro nào về mặt xã hội?

  • A. Tăng cường sự đa dạng về quan điểm.
  • B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ.
  • C. Tăng tính minh bạch của dữ liệu cá nhân.
  • D. Nguy cơ kiểm soát xã hội và hạn chế tự do cá nhân.

Câu 30: Để một hệ thống AI hoạt động hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: chẩn đoán bệnh), yếu tố quan trọng nhất cần có là gì?

  • A. Một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao và phù hợp.
  • B. Phần cứng máy tính có tốc độ xử lý không giới hạn.
  • C. Một giao diện người dùng rất phức tạp.
  • D. Khả năng kết nối với tất cả các thiết bị trên thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một hệ thống AI trong y tế được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng kỹ thuật chính nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web của khách hàng, từ đó đề xuất các sản phẩm phù hợp. Ứng dụng này thuộc loại nào của AI và mang lại lợi ích gì cho người dùng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một trong những rủi ro lớn nhất khi triển khai hệ thống AI để ra quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn) là vấn đề 'thiên vị' (bias). Thiên vị trong AI thường bắt nguồn từ đâu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) có khả năng hiểu và phản hồi các câu lệnh nói của người dùng. Khả năng này chủ yếu dựa trên kỹ thuật AI nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: AI có tiềm năng lớn trong việc tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại hoặc mang tính thủ công. Tuy nhiên, điều này đặt ra thách thức đáng kể nào cho xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong lĩnh vực tài chính, AI được ứng dụng để phân tích hàng triệu giao dịch mỗi ngày nhằm phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu gian lận. Ứng dụng này giúp cải thiện khía cạnh nào của dịch vụ tài chính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hệ thống Elearning sử dụng AI để theo dõi tiến độ học tập của từng học viên, nhận diện những điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra lộ trình học tập, bài tập phù hợp. Điều này thể hiện lợi ích nào của AI trong giáo dục?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, AI thường thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân của người dùng (lịch sử tìm kiếm, vị trí, sở thích...). Mối quan ngại đạo đức nào nảy sinh từ việc này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: AI có khả năng phân tích dữ liệu lớn và phức tạp nhanh hơn con người rất nhiều. Lợi ích này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực đòi hỏi xử lý thông tin khổng lồ như khoa học, nghiên cứu, và kinh doanh. Đây là lợi ích về mặt nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một cảnh báo về sự phát triển của AI là khả năng hệ thống AI trở nên quá phức tạp, khó hiểu cách chúng đưa ra quyết định. Điều này được gọi là vấn đề gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Robot Grace, được nhắc đến như một ví dụ về ứng dụng AI, có khả năng tương tác với bệnh nhân và giao tiếp đa ngôn ngữ. Điều này cho thấy AI đang được ứng dụng để phát triển khả năng nào cho robot?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Google Drive sử dụng công nghệ AI để cho phép người dùng tìm kiếm văn bản trong các tệp hình ảnh hoặc PDF được tải lên, ngay cả khi văn bản đó là chữ viết tay. Công nghệ này được gọi là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển một thiết bị bay không người lái (drone) thực hiện nhiệm vụ giám sát tự động. Ứng dụng này minh họa cho vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung mới, chẳng hạn như viết bài báo, sáng tác nhạc, hoặc thiết kế đồ họa dựa trên dữ liệu đã học. Lợi ích này của AI là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một trong những cảnh báo về ứng dụng AI là khả năng hệ thống AI bị tấn công mạng hoặc bị thao túng dữ liệu. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Để đảm bảo sự phát triển và ứng dụng AI một cách có trách nhiệm và an toàn, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone và dữ liệu cảm biến đất đai nhằm dự đoán thời điểm tối ưu để tưới tiêu hoặc bón phân. Ứng dụng này giúp người nông dân làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: AI có thể được sử dụng để phân tích lượng lớn dữ liệu y tế (bệnh án, kết quả xét nghiệm, hình ảnh) để hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh. Lợi ích chính của việc này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi một hệ thống AI được sử dụng để nhận dạng khuôn mặt trong đám đông để tìm kiếm người mất tích, vấn đề đạo đức nào cần được cân nhắc kỹ lưỡng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng là Chatbot. Chatbot chủ yếu sử dụng kỹ thuật AI nào để hiểu câu hỏi của khách hàng và đưa ra phản hồi phù hợp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: AI có thể được sử dụng để tối ưu hóa các tuyến đường giao thông trong thành phố dựa trên dữ liệu thời gian thực về mật độ xe cộ. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi một công ty sử dụng AI để phân tích dữ liệu lớn về hành vi tiêu dùng để đưa ra chiến lược marketing nhắm đúng đối tượng. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu lịch sử của thị trường chứng khoán để dự đoán xu hướng giá cổ phiếu. Hệ thống này đang cố gắng thực hiện nhiệm vụ gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc phát triển các loại vũ khí tự hành có khả năng tự động nhận diện và tấn công mục tiêu mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người là một trong những cảnh báo nghiêm trọng nhất về ứng dụng AI. Cảnh báo này liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: AI được sử dụng trong các công cụ dịch thuật tự động (như Google Translate) để chuyển đổi ngôn ngữ từ văn bản hoặc giọng nói. Ứng dụng này minh họa khả năng của AI trong việc vượt qua rào cản nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một nhà máy sử dụng robot được trang bị AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất, phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt thường khó nhận thấy. Ứng dụng này mang lại lợi ích nào cho nhà máy?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: AI có thể tạo ra các hồ sơ giả mạo, video deepfake hoặc tin tức giả mạo có độ tin cậy cao, gây khó khăn cho việc phân biệt thật giả. Đây là một cảnh báo về rủi ro nào của AI?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong lĩnh vực khoa học, AI đang được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các thí nghiệm phức tạp, mô phỏng các hiện tượng khoa học, và thậm chí là đề xuất các giả thuyết mới. Ứng dụng này giúp đẩy nhanh quá trình nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: AI có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống giám sát hành vi người dùng trên internet. Nếu không có quy định rõ ràng, điều này có thể dẫn đến rủi ro nào về mặt xã hội?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để một hệ thống AI hoạt động hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: chẩn đoán bệnh), yếu tố quan trọng nhất cần có là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Phân tích tình huống sau: Một hệ thống máy tính được huấn luyện trên hàng triệu hình ảnh X-quang ngực để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao phổi với độ chính xác cao. Ứng dụng này minh họa rõ nhất vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp sản xuất
  • B. Quản lý tài chính
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 2: Một trong những lợi ích nổi bật của việc ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục là khả năng cá nhân hóa quá trình học tập. Hãy phân tích cách AI có thể thực hiện điều này hiệu quả nhất.

  • A. Tự động chấm điểm bài thi trắc nghiệm số lượng lớn.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong việc giảng bài trên lớp.
  • C. Cung cấp một chương trình học đồng nhất cho tất cả học sinh.
  • D. Phân tích dữ liệu học tập của từng học sinh để điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy phù hợp.

Câu 3: AI có tiềm năng gây ra những tác động tiêu cực đến xã hội. Phân tích rủi ro nào sau đây là đáng lo ngại nhất về mặt kinh tế khi AI ngày càng phát triển và được ứng dụng rộng rãi?

  • A. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp do tự động hóa thay thế lao động con người.
  • B. Giảm khả năng sáng tạo của con người trong các lĩnh vực nghệ thuật.
  • C. Tăng cường khả năng giám sát và theo dõi cá nhân của chính phủ.
  • D. Làm giảm hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp nhỏ.

Câu 4: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt dựa trên AI đang được triển khai ở nhiều nơi (ví dụ: mở khóa điện thoại, giám sát an ninh). Phân tích và xác định vấn đề đạo đức/quyền riêng tư nào phát sinh rõ rệt nhất từ việc ứng dụng rộng rãi công nghệ này?

  • A. Giảm tính bảo mật so với các phương pháp truyền thống.
  • B. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và bị giám sát liên tục.
  • C. Chi phí triển khai hệ thống nhận dạng khuôn mặt quá cao.
  • D. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt hoạt động không chính xác.

Câu 5: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu tín dụng của khách hàng nhằm quyết định việc cho vay. Nếu dữ liệu huấn luyện phản ánh những định kiến xã hội về giới tính hoặc chủng tộc, hệ thống AI này có khả năng cao sẽ gặp phải vấn đề gì?

  • A. Không thể xử lý được số lượng lớn dữ liệu.
  • B. Đưa ra các quyết định ngẫu nhiên, không dựa trên dữ liệu.
  • C. Đưa ra các quyết định phân biệt đối xử (bias) dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.
  • D. Hoạt động chậm chạp và tốn kém năng lượng.

Câu 6: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch đáng ngờ, có khả năng là gian lận. Phân tích khả năng nào của AI giúp nó làm tốt công việc này?

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên với con người.
  • B. Khả năng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật mới lạ.
  • C. Khả năng điều khiển các thiết bị vật lý từ xa.
  • D. Khả năng phân tích dữ liệu lớn và phát hiện các mẫu hình bất thường.

Câu 7: AI đang góp phần vào sự phát triển của các thành phố thông minh (Smart City). Hãy phân tích một ví dụ cụ thể về việc ứng dụng AI trong quản lý giao thông tại một thành phố thông minh.

  • A. Sử dụng AI để phân tích dữ liệu giao thông thời gian thực và điều chỉnh đèn tín hiệu tối ưu.
  • B. Lắp đặt thêm nhiều camera giám sát tại các ngã tư chính.
  • C. Xây dựng thêm cầu vượt và hầm chui để giảm tải.
  • D. Áp dụng mức phạt tiền cao hơn cho các lỗi vi phạm giao thông.

Câu 8: Một công ty sản xuất sử dụng hệ thống AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. Hệ thống này sử dụng camera để chụp ảnh từng sản phẩm và AI phân tích hình ảnh đó để phát hiện lỗi. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 9: AI có thể hỗ trợ con người trong các công việc sáng tạo. Phân tích cách AI có thể giúp một nhà văn tạo ra một tác phẩm mới.

  • A. Thay thế hoàn toàn nhà văn trong việc viết sách.
  • B. Chỉ đơn thuần kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • C. Phân tích các tác phẩm hiện có và gợi ý ý tưởng cốt truyện, nhân vật hoặc viết nháp các đoạn văn.
  • D. Chỉ có khả năng dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Câu 10: Một rủi ro tiềm ẩn của việc ứng dụng AI là khả năng bị tấn công mạng hoặc bị thao túng dữ liệu. Phân tích tại sao rủi ro này lại nghiêm trọng đối với các hệ thống AI điều khiển cơ sở hạ tầng quan trọng (ví dụ: nhà máy điện, mạng lưới giao thông).

  • A. Chỉ gây thiệt hại về mặt tài chính cho đơn vị quản lý.
  • B. Làm giảm hiệu suất hoạt động của hệ thống trong thời gian ngắn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến dữ liệu nội bộ, không tác động ra bên ngoài.
  • D. Có thể gây ra sự cố diện rộng, gián đoạn dịch vụ và đe dọa an toàn công cộng.

Câu 11: AI có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả trong ngành nông nghiệp. Phân tích ứng dụng nào sau đây của AI mang lại lợi ích rõ rệt nhất trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) trên diện tích canh tác lớn?

  • A. Sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ cảm biến và hình ảnh vệ tinh để áp dụng phân bón và nước chính xác theo nhu cầu của từng khu vực cây trồng.
  • B. Tự động hóa việc thu hoạch bằng robot.
  • C. Dự báo giá nông sản trên thị trường.
  • D. Phát triển giống cây trồng mới bằng công nghệ sinh học.

Câu 12: Khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh từng bước là đặc điểm cốt lõi của một nhánh quan trọng trong AI. Nhánh đó là gì?

  • A. Hệ chuyên gia
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Lập trình quy tắc (Rule-based programming)
  • D. Logic mờ (Fuzzy Logic)

Câu 13: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển và triển khai các hệ thống AI là vấn đề "hộp đen" (black box), tức là khó giải thích được AI đưa ra quyết định như thế nào. Tại sao vấn đề này lại đặc biệt quan trọng và cần giải quyết trong các ứng dụng AI có tác động lớn đến con người (ví dụ: y tế, pháp luật)?

  • A. Để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình trong các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến con người.
  • B. Để giảm chi phí vận hành hệ thống AI.
  • C. Để tăng tốc độ xử lý của AI.
  • D. Để làm cho AI trở nên thông minh hơn.

Câu 14: AI có thể được ứng dụng để cải thiện trải nghiệm khách hàng. Phân tích cách một chatbot AI có thể giúp một doanh nghiệp nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

  • A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng.
  • B. Cung cấp hỗ trợ tức thời 24/7 cho các câu hỏi thường gặp và vấn đề đơn giản.
  • C. Chỉ dùng để thu thập phản hồi tiêu cực từ khách hàng.
  • D. Tăng chi phí cho dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Câu 15: Robot thông minh, thường được tích hợp AI, đang được sử dụng ngày càng nhiều trong công nghiệp. Phân tích lợi ích chính mà robot AI mang lại cho các nhà máy sản xuất.

  • A. Tăng năng suất và độ chính xác trong các công việc lặp đi lặp lại hoặc nguy hiểm.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho nhà máy.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới cho công nhân.
  • D. Chỉ hoạt động được trong môi trường sạch sẽ, ít bụi bẩn.

Câu 16: AI có thể được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên mạng xã hội hoặc các nền tảng trực tuyến. Phân tích mục đích chính của việc phân tích này trong lĩnh vực quảng cáo và marketing.

  • A. Theo dõi và báo cáo các hoạt động bất hợp pháp.
  • B. Giảm số lượng quảng cáo hiển thị cho người dùng.
  • C. Tạo ra nội dung quảng cáo ngẫu nhiên.
  • D. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến đúng đối tượng khách hàng tiềm năng.

Câu 17: Một vấn đề đạo đức khác của AI là nguy cơ AI có thể được sử dụng để thao túng hoặc thay đổi ý thức, hành vi của con người một cách không mong muốn. Phân tích ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất rủi ro này?

  • A. Các thuật toán AI trên mạng xã hội tạo ra "bong bóng lọc", chỉ hiển thị thông tin phù hợp với quan điểm của người dùng, dẫn đến phân cực xã hội.
  • B. AI được sử dụng để dịch tự động các ngôn ngữ khác nhau.
  • C. Robot AI thực hiện các công việc lắp ráp trong nhà máy.
  • D. Hệ thống AI chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế.

Câu 18: AI có thể giúp giải quyết các bài toán khoa học phức tạp. Phân tích vai trò của AI trong việc dự báo cấu trúc protein, một bài toán quan trọng trong sinh học và y học.

  • A. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm trong phòng lab.
  • B. Chỉ đơn thuần lưu trữ dữ liệu về protein.
  • C. Phân tích dữ liệu chuỗi axit amin để dự đoán cấu trúc 3D phức tạp của protein.
  • D. Tự động tổng hợp protein trong ống nghiệm.

Câu 19: Để một hệ thống AI học máy hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, đặc biệt là đối với các mô hình học sâu?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện.
  • B. Một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao để huấn luyện.
  • C. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Thiết kế phần cứng vật lý đẹp mắt.

Câu 20: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung truyền thông (bài viết, hình ảnh, video). Phân tích thách thức đạo đức nào phát sinh khi AI tạo ra nội dung mà không được gắn nhãn rõ ràng là do AI tạo ra?

  • A. Làm giảm chất lượng của nội dung được tạo ra.
  • B. Tăng chi phí sản xuất nội dung.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của người dùng.
  • D. Gây khó khăn trong việc phân biệt nội dung thật và giả mạo, tiềm ẩn nguy cơ tin giả và thao túng thông tin.

Câu 21: Trong lĩnh vực vận tải, AI đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xe tự hành. Phân tích thách thức kỹ thuật nào là khó khăn nhất trong việc phát triển AI cho xe tự hành hoạt động an toàn trong môi trường giao thông phức tạp, khó lường?

  • A. Thiết kế thân xe khí động học.
  • B. Xử lý và đưa ra quyết định an toàn trong các tình huống giao thông phức tạp, khó lường.
  • C. Lắp đặt hệ thống giải trí bên trong xe.
  • D. Kết nối xe với internet.

Câu 22: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các hệ thống năng lượng (ví dụ: lưới điện thông minh) nhằm tối ưu hóa việc phân phối và sử dụng năng lượng. Phân tích lợi ích chính của ứng dụng AI này đối với môi trường.

  • A. Tăng lượng năng lượng tiêu thụ.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất năng lượng.
  • C. Giảm lãng phí năng lượng và lượng khí thải carbon.
  • D. Chỉ có lợi cho các công ty sản xuất năng lượng.

Câu 23: Công cụ dịch thuật tự động dựa trên AI (ví dụ: Google Translate) đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực con nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems)

Câu 24: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là phát triển Trí tuệ nhân tạo Tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI), tức là AI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa AGI và hầu hết các hệ thống AI hiện tại (gọi là Trí tuệ nhân tạo Hẹp - Narrow AI).

  • A. Narrow AI phức tạp hơn AGI.
  • B. AGI đã được ứng dụng rộng rãi trong đời sống, còn Narrow AI thì chưa.
  • C. Narrow AI có khả năng tự học, còn AGI thì không.
  • D. AGI có khả năng thực hiện đa nhiệm vụ trí tuệ như con người, trong khi Narrow AI chỉ chuyên biệt cho một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể.

Câu 25: Phân tích cách AI có thể được sử dụng để cải thiện công tác dự báo thời tiết, một lĩnh vực đòi hỏi xử lý lượng lớn dữ liệu phức tạp.

  • A. Chỉ đơn thuần thu thập dữ liệu từ các trạm khí tượng.
  • B. Phân tích lượng lớn dữ liệu khí tượng phức tạp để tìm ra các mẫu hình và đưa ra dự báo chính xác hơn.
  • C. Thay đổi các điều kiện thời tiết theo ý muốn.
  • D. Giảm số lượng dữ liệu cần thiết cho việc dự báo.

Câu 26: Một nguy cơ khác liên quan đến AI là khả năng bị lạm dụng bởi các tác nhân xấu để thực hiện các hành vi phạm pháp hoặc gây hại. Phân tích ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất nguy cơ lạm dụng AI cho mục đích xấu?

  • A. Sử dụng AI để tự động hóa quy trình sản xuất trong nhà máy.
  • B. Ứng dụng AI để chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế.
  • C. Sử dụng công nghệ Deepfake (AI tạo video/âm thanh giả mạo) để lan truyền tin sai lệch hoặc lừa đảo.
  • D. AI hỗ trợ tìm kiếm thông tin trên internet.

Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro "thiên vị" (bias) trong các hệ thống AI, đặc biệt là trong các ứng dụng nhạy cảm, cần thực hiện biện pháp nào sau đây trong quá trình phát triển AI?

  • A. Đảm bảo dữ liệu huấn luyện AI đa dạng và không chứa đựng các định kiến xã hội.
  • B. Chỉ sử dụng AI trong các lĩnh vực không nhạy cảm.
  • C. Giảm số lượng dữ liệu được sử dụng để huấn luyện.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng phức tạp hơn.

Câu 28: AI có thể được tích hợp vào các thiết bị gia dụng để tạo ra nhà thông minh (Smart Home). Phân tích lợi ích chính mà AI mang lại cho người sử dụng trong một ngôi nhà thông minh.

  • A. Làm cho các thiết bị gia dụng hoạt động chậm hơn.
  • B. Yêu cầu người dùng phải điều khiển thủ công nhiều hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần bật/tắt thiết bị theo lịch trình cố định.
  • D. Tự động hóa và cá nhân hóa hoạt động của các thiết bị dựa trên thói quen và nhu cầu của người dùng.

Câu 29: Một trong những khái niệm cơ bản trong AI là "học tăng cường" (Reinforcement Learning). Phân tích cách một hệ thống AI học tăng cường hoạt động.

  • A. Học bằng cách ghi nhớ tất cả các dữ kiện được cung cấp từ trước.
  • B. Học bằng cách thử và sai, nhận phản hồi (thưởng/phạt) từ môi trường để tối ưu hóa hành động.
  • C. Học bằng cách sao chép hành vi của con người.
  • D. Học bằng cách phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu.

Câu 30: Việc phát triển AI đòi hỏi sự hợp tác giữa nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngoài Tin học, những lĩnh vực khoa học nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong nền tảng lý thuyết và thực tiễn của AI?

  • A. Lịch sử, Địa lý, Văn học.
  • B. Hóa học, Vật lý, Sinh học.
  • C. Toán học, Khoa học nhận thức, Triết học.
  • D. Nghệ thuật, Âm nhạc, Thể dục.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Phân tích tình huống sau: Một hệ thống máy tính được huấn luyện trên hàng triệu hình ảnh X-quang ngực để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao phổi với độ chính xác cao. Ứng dụng này minh họa rõ nhất vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một trong những lợi ích nổi bật của việc ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục là khả năng cá nhân hóa quá trình học tập. Hãy phân tích cách AI có thể thực hiện điều này hiệu quả nhất.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: AI có tiềm năng gây ra những tác động tiêu cực đến xã hội. Phân tích rủi ro nào sau đây là đáng lo ngại nhất về mặt kinh tế khi AI ngày càng phát triển và được ứng dụng rộng rãi?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt dựa trên AI đang được triển khai ở nhiều nơi (ví dụ: mở khóa điện thoại, giám sát an ninh). Phân tích và xác định vấn đề đạo đức/quyền riêng tư nào phát sinh rõ rệt nhất từ việc ứng dụng rộng rãi công nghệ này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu tín dụng của khách hàng nhằm quyết định việc cho vay. Nếu dữ liệu huấn luyện phản ánh những định kiến xã hội về giới tính hoặc chủng tộc, hệ thống AI này có khả năng cao sẽ gặp phải vấn đề gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch đáng ngờ, có khả năng là gian lận. Phân tích khả năng nào của AI giúp nó làm tốt công việc này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: AI đang góp phần vào sự phát triển của các thành phố thông minh (Smart City). Hãy phân tích một ví dụ cụ thể về việc ứng dụng AI trong quản lý giao thông tại một thành phố thông minh.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một công ty sản xuất sử dụng hệ thống AI để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. Hệ thống này sử dụng camera để chụp ảnh từng sản phẩm và AI phân tích hình ảnh đó để phát hiện lỗi. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực AI nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: AI có thể hỗ trợ con người trong các công việc sáng tạo. Phân tích cách AI có thể giúp một nhà văn tạo ra một tác phẩm mới.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một rủi ro tiềm ẩn của việc ứng dụng AI là khả năng bị tấn công mạng hoặc bị thao túng dữ liệu. Phân tích tại sao rủi ro này lại nghiêm trọng đối với các hệ thống AI điều khiển cơ sở hạ tầng quan trọng (ví dụ: nhà máy điện, mạng lưới giao thông).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: AI có thể được sử dụng để cải thiện hiệu quả trong ngành nông nghiệp. Phân tích ứng dụng nào sau đây của AI mang lại lợi ích rõ rệt nhất trong việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) trên diện tích canh tác lớn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh từng bước là đặc điểm cốt lõi của một nhánh quan trọng trong AI. Nhánh đó là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển và triển khai các hệ thống AI là vấn đề 'hộp đen' (black box), tức là khó giải thích được AI đưa ra quyết định như thế nào. Tại sao vấn đề này lại đặc biệt quan trọng và cần giải quyết trong các ứng dụng AI có tác động lớn đến con người (ví dụ: y tế, pháp luật)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: AI có thể được ứng dụng để cải thiện trải nghiệm khách hàng. Phân tích cách một chatbot AI có thể giúp một doanh nghiệp nâng cao sự hài lòng của khách hàng.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Robot thông minh, thường được tích hợp AI, đang được sử dụng ngày càng nhiều trong công nghiệp. Phân tích lợi ích chính mà robot AI mang lại cho các nhà máy sản xuất.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: AI có thể được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên mạng xã hội hoặc các nền tảng trực tuyến. Phân tích mục đích chính của việc phân tích này trong lĩnh vực quảng cáo và marketing.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một vấn đề đạo đức khác của AI là nguy cơ AI có thể được sử dụng để thao túng hoặc thay đổi ý thức, hành vi của con người một cách không mong muốn. Phân tích ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất rủi ro này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: AI có thể giúp giải quyết các bài toán khoa học phức tạp. Phân tích vai trò của AI trong việc dự báo cấu trúc protein, một bài toán quan trọng trong sinh học và y học.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để một hệ thống AI học máy hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, đặc biệt là đối với các mô hình học sâu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung truyền thông (bài viết, hình ảnh, video). Phân tích thách thức đạo đức nào phát sinh khi AI tạo ra nội dung mà không được gắn nhãn rõ ràng là do AI tạo ra?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong lĩnh vực vận tải, AI đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xe tự hành. Phân tích thách thức kỹ thuật nào là khó khăn nhất trong việc phát triển AI cho xe tự hành hoạt động an toàn trong môi trường giao thông phức tạp, khó lường?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu từ các hệ thống năng lượng (ví dụ: lưới điện thông minh) nhằm tối ưu hóa việc phân phối và sử dụng năng lượng. Phân tích lợi ích chính của ứng dụng AI này đối với môi trường.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Công cụ dịch thuật tự động dựa trên AI (ví dụ: Google Translate) đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực con nào của AI?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là phát triển Trí tuệ nhân tạo Tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI), tức là AI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa AGI và hầu hết các hệ thống AI hiện tại (gọi là Trí tuệ nhân tạo Hẹp - Narrow AI).

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích cách AI có thể được sử dụng để cải thiện công tác dự báo thời tiết, một lĩnh vực đòi hỏi xử lý lượng lớn dữ liệu phức tạp.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một nguy cơ khác liên quan đến AI là khả năng bị lạm dụng bởi các tác nhân xấu để thực hiện các hành vi phạm pháp hoặc gây hại. Phân tích ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất nguy cơ lạm dụng AI cho mục đích xấu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để giảm thiểu rủi ro 'thiên vị' (bias) trong các hệ thống AI, đặc biệt là trong các ứng dụng nhạy cảm, cần thực hiện biện pháp nào sau đây trong quá trình phát triển AI?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: AI có thể được tích hợp vào các thiết bị gia dụng để tạo ra nhà thông minh (Smart Home). Phân tích lợi ích chính mà AI mang lại cho người sử dụng trong một ngôi nhà thông minh.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một trong những khái niệm cơ bản trong AI là 'học tăng cường' (Reinforcement Learning). Phân tích cách một hệ thống AI học tăng cường hoạt động.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 2: Trí tuệ nhân tạo trong khoa học và đời sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc phát triển AI đòi hỏi sự hợp tác giữa nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngoài Tin học, những lĩnh vực khoa học nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong nền tảng lý thuyết và thực tiễn của AI?

Viết một bình luận