Đề Trắc nghiệm Tin học 12 – Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhóm của bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về ngành Công nghệ phần mềm tại Việt Nam. Để thu thập thông tin chính xác và cập nhật nhất về chương trình đào tạo, mục tiêu tuyển sinh và học phí của một trường đại học cụ thể, nguồn nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Website chính thức của Phòng Đào tạo hoặc Khoa Công nghệ thông tin của trường.
  • B. Các diễn đàn trực tuyến về tuyển sinh đại học.
  • C. Bài viết trên các trang tin tức giáo dục không phải website trường.
  • D. Chia sẻ kinh nghiệm từ một cựu sinh viên đã tốt nghiệp cách đây 5 năm.

Câu 2: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, nhóm bạn đọc được mô tả công việc của một "Data Scientist" (Nhà khoa học dữ liệu) nhấn mạnh các yêu cầu về thống kê, học máy và khả năng diễn giải dữ liệu. Dựa vào mô tả này, ngành học nào trong nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin có khả năng đào tạo chuyên sâu về những kỹ năng này?

  • A. Kỹ thuật máy tính.
  • B. Hệ thống thông tin quản lý.
  • C. Khoa học dữ liệu.
  • D. Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu.

Câu 3: Nhóm bạn đang ở giai đoạn tổng hợp thông tin đã thu thập được từ nhiều nguồn khác nhau (website trường, phỏng vấn cựu sinh viên, báo cáo ngành). Để chuẩn bị cho buổi trình bày hiệu quả, công việc nào sau đây là quan trọng nhất ở giai đoạn này?

  • A. Chỉ cần sao chép nguyên văn thông tin từ các nguồn.
  • B. Sắp xếp, phân tích, so sánh và chắt lọc các thông tin chính theo các tiêu chí đã đặt ra (ví dụ: chương trình học, cơ hội việc làm, yêu cầu đầu vào).
  • C. Tạo slide trình chiếu với nhiều hình ảnh minh họa.
  • D. Phân công người thuyết trình cho từng phần.

Câu 4: Một học sinh có đam mê với việc thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho các ứng dụng di động và website. Ngành học nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tại Việt Nam thường đào tạo chuyên sâu về mảng này, kết hợp cả kiến thức kỹ thuật và thẩm mỹ/tâm lý người dùng?

  • A. Công nghệ phần mềm (hoặc chuyên ngành liên quan đến Phát triển ứng dụng, Đa phương tiện tương tác).
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Khoa học máy tính (chủ yếu tập trung lý thuyết nền tảng).
  • D. Hệ thống thông tin (chủ yếu tập trung vào quản lý và nghiệp vụ).

Câu 5: Trong quá trình tìm hiểu về các trường đại học đào tạo ngành CNTT, nhóm bạn thấy một số trường có chương trình "chuẩn quốc tế" hoặc liên kết đào tạo với nước ngoài. Lợi ích chính mà những chương trình này có thể mang lại cho sinh viên là gì so với chương trình truyền thống?

  • A. Học phí chắc chắn rẻ hơn chương trình truyền thống.
  • B. Đảm bảo 100% có việc làm tại nước ngoài sau khi ra trường.
  • C. Chỉ tập trung vào lý thuyết mà không có thực hành.
  • D. Tiếp cận kiến thức, công nghệ tiên tiến theo chuẩn quốc tế và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động toàn cầu.

Câu 6: Mục tiêu cốt lõi của dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” đối với học sinh lớp 12 là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần thu thập càng nhiều thông tin về các trường càng tốt.
  • B. So sánh học phí giữa các trường đại học.
  • C. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về lĩnh vực CNTT, các ngành nghề liên quan, yêu cầu đào tạo và cơ hội việc làm để định hướng tương lai phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân.
  • D. Tạo ra một báo cáo chi tiết về lịch sử phát triển của ngành CNTT ở Việt Nam.

Câu 7: Nhóm bạn quyết định phỏng vấn một chuyên gia đang làm việc trong lĩnh vực An toàn thông tin để hiểu rõ hơn về công việc thực tế. Để buổi phỏng vấn đạt hiệu quả cao nhất, nhóm nên chuẩn bị điều gì trước khi gặp chuyên gia?

  • A. Chỉ cần đến gặp và hỏi những gì chợt nghĩ ra.
  • B. Yêu cầu chuyên gia cung cấp tài liệu mật của công ty.
  • C. Chỉ lắng nghe mà không đặt câu hỏi.
  • D. Chuẩn bị sẵn danh sách các câu hỏi cụ thể, tập trung vào khía cạnh công việc, kinh nghiệm, lời khuyên về ngành An toàn thông tin.

Câu 8: Ngành "Hệ thống thông tin" (Information Systems) trong nhóm ngành CNTT thường tập trung vào việc gì?

  • A. Thiết kế và chế tạo phần cứng máy tính.
  • B. Phân tích, thiết kế, triển khai và quản lý các hệ thống thông tin trong tổ chức, kết hợp kiến thức công nghệ và nghiệp vụ kinh doanh/quản lý.
  • C. Nghiên cứu sâu về các thuật toán và cấu trúc dữ liệu phức tạp.
  • D. Kiểm thử và bảo mật các mạng máy tính.

Câu 9: Giả sử nhóm bạn tìm thấy thông tin về một ngành CNTT mới mở tại một trường, nhưng thông tin trên website trường còn sơ sài. Để xác định xem ngành này có thực sự phù hợp với sở thích và mục tiêu của nhóm hay không, hành động nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Bỏ qua ngành đó vì thiếu thông tin.
  • B. Chỉ tìm kiếm thông tin trên các diễn đàn không chính thức.
  • C. Liên hệ trực tiếp với phòng tuyển sinh hoặc văn phòng khoa phụ trách ngành đó để yêu cầu thông tin chi tiết hơn về chương trình đào tạo, giảng viên, cơ hội nghề nghiệp.
  • D. Tự suy đoán nội dung đào tạo dựa trên tên ngành.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa ngành Kỹ thuật máy tính và ngành Khoa học máy tính?

  • A. Kỹ thuật máy tính tập trung vào cả phần cứng và phần mềm, trong khi Khoa học máy tính tập trung sâu hơn vào lý thuyết, thuật toán và phát triển phần mềm.
  • B. Kỹ thuật máy tính chỉ học về sửa chữa máy tính, còn Khoa học máy tính học về lập trình.
  • C. Khoa học máy tính học về mạng máy tính, còn Kỹ thuật máy tính học về cơ sở dữ liệu.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai ngành này.

Câu 11: Khi trình bày kết quả dự án, nhóm bạn muốn làm nổi bật những kỹ năng mềm quan trọng mà sinh viên CNTT cần có ngoài kiến thức chuyên môn. Kỹ năng mềm nào sau đây thường được nhà tuyển dụng đánh giá cao trong lĩnh vực này?

  • A. Chỉ cần giỏi lập trình cá nhân.
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp hiệu quả.
  • C. Khả năng ghi nhớ mọi dòng code.
  • D. Chỉ cần làm việc độc lập.

Câu 12: Giả sử nhóm bạn tìm thấy thông tin tuyển sinh của một trường, trong đó có đề cập đến yêu cầu "có khả năng tự học và cập nhật kiến thức liên tục". Tại sao kỹ năng này lại đặc biệt quan trọng đối với người làm trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Vì công nghệ rất ổn định, ít thay đổi.
  • B. Chỉ cần học tốt ở trường là đủ.
  • C. Kỹ năng này chỉ cần thiết cho các nhà nghiên cứu.
  • D. Lĩnh vực CNTT thay đổi và phát triển rất nhanh chóng, yêu cầu người làm nghề phải liên tục học hỏi các công nghệ, ngôn ngữ lập trình, xu hướng mới để không bị lỗi thời.

Câu 13: Khi tìm hiểu về một ngành học cụ thể, nhóm bạn nên chú ý đến yếu tố nào sau đây trong chương trình đào tạo để đánh giá tính thực tiễn và khả năng ứng dụng kiến thức sau khi ra trường?

  • A. Tỷ lệ các môn học thực hành, đồ án môn học/tốt nghiệp, và cơ hội thực tập tại doanh nghiệp.
  • B. Số lượng giáo sư có chức danh cao.
  • C. Quy mô lớp học.
  • D. Vị trí địa lý của trường.

Câu 14: Nhóm bạn đang nghiên cứu về ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu. Những vị trí công việc nào sau đây (thường thấy ở Việt Nam) là phù hợp nhất với sinh viên tốt nghiệp ngành này?

  • A. Lập trình viên ứng dụng di động.
  • B. Chuyên viên quản trị mạng, kỹ sư hệ thống mạng, chuyên viên an ninh mạng.
  • C. Nhà khoa học dữ liệu.
  • D. Thiết kế đồ họa 3D.

Câu 15: Khi đánh giá một cơ sở đào tạo CNTT, ngoài chương trình học và đội ngũ giảng viên, yếu tố nào sau đây thể hiện môi trường học tập và nghiên cứu năng động, có lợi cho sự phát triển của sinh viên?

  • A. Chỉ có thư viện với nhiều sách giấy.
  • B. Trường có nhiều cây xanh.
  • C. Có nhiều câu lạc bộ học thuật/công nghệ mạnh, thường xuyên tổ chức các buổi workshop, cuộc thi lập trình, nghiên cứu khoa học sinh viên.
  • D. Khuôn viên trường rộng lớn.

Câu 16: Nhóm bạn gặp khó khăn trong việc xác định xem một trường cao đẳng có đào tạo ngành CNTT mà nhóm quan tâm với chất lượng tốt hay không. Ngoài website trường, nhóm có thể tìm thông tin đánh giá chất lượng đào tạo từ nguồn nào đáng tin cậy?

  • A. Các bài đăng ẩn danh trên mạng xã hội.
  • B. Các báo cáo kiểm định chất lượng giáo dục hoặc các bảng xếp hạng trường đại học/cao đẳng uy tín (nếu có).
  • C. Quảng cáo của trường trên truyền hình.
  • D. Nghe theo lời đồn từ bạn bè không học ngành này.

Câu 17: Trong quá trình làm dự án, nhóm bạn nhận ra rằng các tên gọi ngành trong lĩnh vực CNTT ở các trường khác nhau có thể không hoàn toàn giống nhau (ví dụ: "Kỹ thuật phần mềm" ở trường này, "Công nghệ phần mềm" ở trường khác). Để hiểu đúng về nội dung đào tạo, nhóm nên tập trung vào yếu tố nào thay vì chỉ dựa vào tên ngành?

  • A. Đọc kỹ chương trình đào tạo chi tiết, danh sách các môn học, và chuẩn đầu ra của ngành đó tại từng trường.
  • B. Chỉ cần so sánh tên ngành.
  • C. Hỏi ý kiến những người không làm trong ngành.
  • D. Giả định rằng tất cả các ngành có tên gần giống nhau đều dạy như nhau.

Câu 18: Khi tìm hiểu về hướng nghiệp, nhóm bạn nên cân nhắc yếu tố nào sau đây về thị trường lao động CNTT tại Việt Nam?

  • A. Kích thước của các công ty công nghệ lớn nhất.
  • B. Lịch sử hình thành của các công ty công nghệ.
  • C. Nhu cầu nhân lực (cơ hội việc làm) theo từng chuyên ngành cụ thể và mức lương trung bình của các vị trí.
  • D. Số lượng văn phòng công ty công nghệ ở địa phương.

Câu 19: Vai trò của giáo viên hướng dẫn trong dự án này được thể hiện tốt nhất qua hoạt động nào?

  • A. Làm thay toàn bộ công việc tìm kiếm thông tin cho học sinh.
  • B. Chỉ đưa ra đáp án cuối cùng về ngành học tốt nhất.
  • C. Chỉ ngồi im lắng nghe học sinh trình bày.
  • D. Gợi ý các nguồn thông tin tiềm năng, giải đáp thắc mắc, đưa ra phản hồi mang tính xây dựng về quá trình làm việc và kết quả của nhóm.

Câu 20: Nhóm bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa làm việc và môi trường thực tế tại các công ty công nghệ. Nguồn thông tin nào sau đây có thể cung cấp góc nhìn thực tế nhất?

  • A. Các bài quảng cáo tuyển dụng trên website công ty.
  • B. Sách giáo khoa Tin học.
  • C. Phỏng vấn trực tiếp những người đang làm việc (hoặc đã từng làm việc) tại các công ty đó hoặc tham gia các buổi giới thiệu, tham quan doanh nghiệp (nếu có).
  • D. Xem phim về hacker trên mạng.

Câu 21: Trong buổi trình bày dự án, một nhóm khác trình bày về ngành An toàn thông tin và nhấn mạnh rằng đây là ngành chỉ dành cho những người có khả năng tấn công mạng. Dựa trên kiến thức đã tìm hiểu (hoặc kinh nghiệm chung), bạn nhận định về tính chính xác của thông tin này như thế nào?

  • A. Thông tin này hoàn toàn chính xác.
  • B. Thông tin này không đầy đủ và sai lệch. Ngành An toàn thông tin bao gồm cả các khía cạnh phòng thủ, quản lý rủi ro, chính sách, không chỉ tập trung vào tấn công.
  • C. Thông tin này chỉ đúng với một số trường.
  • D. Không thể đánh giá vì mỗi trường đào tạo khác nhau.

Câu 22: Khi tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của một ngành CNTT, bạn thấy có đề cập đến "tổ hợp môn xét tuyển". Điều này có ý nghĩa gì đối với học sinh lớp 12?

  • A. Xác định các môn học mà học sinh cần tập trung ôn tập và dự thi (ví dụ: Toán, Lý, Hóa, Anh, Tin) để có thể nộp hồ sơ xét tuyển vào ngành đó.
  • B. Chỉ là thông tin tham khảo, không quan trọng.
  • C. Quy định về số lượng tín chỉ cần tích lũy.
  • D. Chỉ áp dụng cho các trường quốc tế.

Câu 23: Một trong những khó khăn mà nhóm bạn có thể gặp phải khi thực hiện dự án này là gì?

  • A. Có quá ít thông tin về lĩnh vực CNTT.
  • B. Tất cả thông tin đều hoàn toàn giống nhau ở mọi nguồn.
  • C. Dự án quá đơn giản, không có gì để làm.
  • D. Tìm kiếm, xác minh và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau có thể mâu thuẫn hoặc không đầy đủ; khó khăn trong việc liên hệ với chuyên gia/cựu sinh viên.

Câu 24: Khi tìm hiểu về cơ hội việc làm quốc tế trong lĩnh vực CNTT, yếu tố nào sau đây trong chương trình đào tạo của trường đại học là quan trọng nhất?

  • A. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, các môn học theo chuẩn quốc tế, và các chương trình trao đổi sinh viên/liên kết quốc tế.
  • B. Trường có ký túc xá đẹp.
  • C. Học phí rất cao.
  • D. Trường có nhiều câu lạc bộ văn nghệ.

Câu 25: Một học sinh quan tâm đến việc áp dụng công nghệ thông tin để giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực y tế (ví dụ: hệ thống quản lý bệnh viện, phân tích ảnh y tế bằng AI). Ngành học nào trong nhóm ngành CNTT có thể cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp để theo đuổi hướng đi này?

  • A. Chỉ có ngành Y khoa.
  • B. Chỉ có ngành Dược học.
  • C. Ngành Kế toán.
  • D. Khoa học máy tính, Công nghệ phần mềm, hoặc Khoa học dữ liệu (tùy thuộc vào chuyên ngành sâu).

Câu 26: Khi tìm hiểu về "chuẩn đầu ra" của một chương trình đào tạo CNTT, học sinh nên chú ý đến điều gì?

  • A. Điểm trung bình tối thiểu để tốt nghiệp.
  • B. Các kiến thức, kỹ năng (chuyên môn, mềm, ngoại ngữ), năng lực tự chủ và trách nhiệm mà sinh viên dự kiến sẽ đạt được sau khi hoàn thành chương trình học.
  • C. Số lượng môn học trong toàn khóa.
  • D. Tên của các giảng viên dạy cuối khóa.

Câu 27: Để đánh giá mức độ phù hợp của một ngành CNTT với bản thân, ngoài việc tìm hiểu thông tin khách quan từ trường, học sinh cần thực hiện thêm hoạt động nào?

  • A. Chỉ nghe theo lời khuyên của người khác.
  • B. Chọn ngành có điểm chuẩn cao nhất.
  • C. Tự đánh giá sở thích, điểm mạnh/điểm yếu, tính cách, và mục tiêu nghề nghiệp của bản thân để so sánh với yêu cầu và đặc thù của ngành.
  • D. Chọn ngành mà bạn bè cùng chọn.

Câu 28: Khi tìm hiểu về ngành Kỹ thuật phần mềm, nhóm bạn thấy các chương trình đào tạo thường có các môn học như Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật, Hệ điều hành, Cơ sở dữ liệu, Công nghệ Web, Lập trình hướng đối tượng, v.v. Điều này cho thấy ngành Kỹ thuật phần mềm tập trung vào khía cạnh nào của CNTT?

  • A. Thiết kế, xây dựng, kiểm thử và bảo trì các hệ thống phần mềm.
  • B. Lắp ráp và sửa chữa máy tính.
  • C. Quản trị mạng máy tính.
  • D. Nghiên cứu lý thuyết toán học cho máy tính.

Câu 29: Dự án này khuyến khích làm việc theo nhóm. Lợi ích chính của việc làm việc nhóm trong quá trình thực hiện dự án tìm hiểu thông tin và hướng nghiệp là gì?

  • A. Chỉ để phân chia bớt công việc.
  • B. Giúp một vài người làm, còn lại không cần làm gì.
  • C. Luôn luôn nhanh hơn làm việc cá nhân.
  • D. Tăng cường khả năng cộng tác, chia sẻ thông tin và kiến thức, học hỏi từ góc nhìn của bạn bè, và cùng nhau giải quyết vấn đề gặp phải.

Câu 30: Khi trình bày kết quả dự án, nhóm bạn nên sử dụng các hình thức nào để thu hút sự chú ý và truyền tải thông tin hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc nguyên văn báo cáo giấy.
  • B. Chỉ sử dụng bảng trắng để viết.
  • C. Sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Google Slides...), kết hợp hình ảnh, biểu đồ, video ngắn (nếu có), và trình bày mạch lạc, rõ ràng.
  • D. Chỉ kể chuyện theo trí nhớ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nhóm của bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về ngành Công nghệ phần mềm tại Việt Nam. Để thu thập thông tin chính xác và cập nhật nhất về chương trình đào tạo, mục tiêu tuyển sinh và học phí của một trường đại học cụ thể, nguồn nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, nhóm bạn đọc được mô tả công việc của một 'Data Scientist' (Nhà khoa học dữ liệu) nhấn mạnh các yêu cầu về thống kê, học máy và khả năng diễn giải dữ liệu. Dựa vào mô tả này, ngành học nào trong nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin có khả năng đào tạo chuyên sâu về những kỹ năng này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhóm bạn đang ở giai đoạn tổng hợp thông tin đã thu thập được từ nhiều nguồn khác nhau (website trường, phỏng vấn cựu sinh viên, báo cáo ngành). Để chuẩn bị cho buổi trình bày hiệu quả, công việc nào sau đây là quan trọng nhất ở giai đoạn này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một học sinh có đam mê với việc thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho các ứng dụng di động và website. Ngành học nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tại Việt Nam thường đào tạo chuyên sâu về mảng này, kết hợp cả kiến thức kỹ thuật và thẩm mỹ/tâm lý người dùng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong quá trình tìm hiểu về các trường đại học đào tạo ngành CNTT, nhóm bạn thấy một số trường có chương trình 'chuẩn quốc tế' hoặc liên kết đào tạo với nước ngoài. Lợi ích chính mà những chương trình này có thể mang lại cho sinh viên là gì so với chương trình truyền thống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mục tiêu cốt lõi của dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” đối với học sinh lớp 12 là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhóm bạn quyết định phỏng vấn một chuyên gia đang làm việc trong lĩnh vực An toàn thông tin để hiểu rõ hơn về công việc thực tế. Để buổi phỏng vấn đạt hiệu quả cao nhất, nhóm nên chuẩn bị điều gì trước khi gặp chuyên gia?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Ngành 'Hệ thống thông tin' (Information Systems) trong nhóm ngành CNTT thường tập trung vào việc gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử nhóm bạn tìm thấy thông tin về một ngành CNTT mới mở tại một trường, nhưng thông tin trên website trường còn sơ sài. Để xác định xem ngành này có thực sự phù hợp với sở thích và mục tiêu của nhóm hay không, hành động nào sau đây là hợp lý nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa ngành Kỹ thuật máy tính và ngành Khoa học máy tính?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi trình bày kết quả dự án, nhóm bạn muốn làm nổi bật những kỹ năng mềm quan trọng mà sinh viên CNTT cần có ngoài kiến thức chuyên môn. Kỹ năng mềm nào sau đây thường được nhà tuyển dụng đánh giá cao trong lĩnh vực này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử nhóm bạn tìm thấy thông tin tuyển sinh của một trường, trong đó có đề cập đến yêu cầu 'có khả năng tự học và cập nhật kiến thức liên tục'. Tại sao kỹ năng này lại đặc biệt quan trọng đối với người làm trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi tìm hiểu về một ngành học cụ thể, nhóm bạn nên chú ý đến yếu tố nào sau đây trong chương trình đào tạo để đánh giá tính thực tiễn và khả năng ứng dụng kiến thức sau khi ra trường?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nhóm bạn đang nghiên cứu về ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu. Những vị trí công việc nào sau đây (thường thấy ở Việt Nam) là phù hợp nhất với sinh viên tốt nghiệp ngành này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi đánh giá một cơ sở đào tạo CNTT, ngoài chương trình học và đội ngũ giảng viên, yếu tố nào sau đây thể hiện môi trường học tập và nghiên cứu năng động, có lợi cho sự phát triển của sinh viên?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nhóm bạn gặp khó khăn trong việc xác định xem một trường cao đẳng có đào tạo ngành CNTT mà nhóm quan tâm với chất lượng tốt hay không. Ngoài website trường, nhóm có thể tìm thông tin đánh giá chất lượng đào tạo từ nguồn nào đáng tin cậy?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong quá trình làm dự án, nhóm bạn nhận ra rằng các tên gọi ngành trong lĩnh vực CNTT ở các trường khác nhau có thể không hoàn toàn giống nhau (ví dụ: 'Kỹ thuật phần mềm' ở trường này, 'Công nghệ phần mềm' ở trường khác). Để hiểu đúng về nội dung đào tạo, nhóm nên tập trung vào yếu tố nào thay vì chỉ dựa vào tên ngành?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi tìm hiểu về hướng nghiệp, nhóm bạn nên cân nhắc yếu tố nào sau đây về thị trường lao động CNTT tại Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Vai trò của giáo viên hướng dẫn trong dự án này được thể hiện tốt nhất qua hoạt động nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nhóm bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về văn hóa làm việc và môi trường thực tế tại các công ty công nghệ. Nguồn thông tin nào sau đây có thể cung cấp góc nhìn thực tế nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong buổi trình bày dự án, một nhóm khác trình bày về ngành An toàn thông tin và nhấn mạnh rằng đây là ngành chỉ dành cho những người có khả năng tấn công mạng. Dựa trên kiến thức đã tìm hiểu (hoặc kinh nghiệm chung), bạn nhận định về tính chính xác của thông tin này như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của một ngành CNTT, bạn thấy có đề cập đến 'tổ hợp môn xét tuyển'. Điều này có ý nghĩa gì đối với học sinh lớp 12?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một trong những khó khăn mà nhóm bạn có thể gặp phải khi thực hiện dự án này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi tìm hiểu về cơ hội việc làm quốc tế trong lĩnh vực CNTT, yếu tố nào sau đây trong chương trình đào tạo của trường đại học là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một học sinh quan tâm đến việc áp dụng công nghệ thông tin để giải quyết các vấn đề trong lĩnh vực y tế (ví dụ: hệ thống quản lý bệnh viện, phân tích ảnh y tế bằng AI). Ngành học nào trong nhóm ngành CNTT có thể cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp để theo đuổi hướng đi này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi tìm hiểu về 'chuẩn đầu ra' của một chương trình đào tạo CNTT, học sinh nên chú ý đến điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để đánh giá mức độ phù hợp của một ngành CNTT với bản thân, ngoài việc tìm hiểu thông tin khách quan từ trường, học sinh cần thực hiện thêm hoạt động nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi tìm hiểu về ngành Kỹ thuật phần mềm, nhóm bạn thấy các chương trình đào tạo thường có các môn học như Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật, Hệ điều hành, Cơ sở dữ liệu, Công nghệ Web, Lập trình hướng đối tượng, v.v. Điều này cho thấy ngành Kỹ thuật phần mềm tập trung vào khía cạnh nào của CNTT?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Dự án này khuyến khích làm việc theo nhóm. Lợi ích chính của việc làm việc nhóm trong quá trình thực hiện dự án tìm hiểu thông tin và hướng nghiệp là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi trình bày kết quả dự án, nhóm bạn nên sử dụng các hình thức nào để thu hút sự chú ý và truyền tải thông tin hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhiệm vụ cốt lõi đầu tiên mà mỗi nhóm học sinh cần thực hiện trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin” là gì?

  • A. Hoàn thiện sản phẩm báo cáo cuối cùng.
  • B. Xác định một ngành học hoặc lĩnh vực cụ thể trong CNTT để tập trung tìm hiểu.
  • C. Chuẩn bị bài thuyết trình trước lớp.
  • D. Đánh giá kết quả tìm kiếm của các nhóm khác.

Câu 2: Khi tìm kiếm thông tin về các chương trình đào tạo CNTT tại các trường đại học ở Việt Nam, nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để xác minh các thông tin chính thức về tuyển sinh (như chỉ tiêu, tổ hợp môn xét tuyển, học phí...)?

  • A. Các diễn đàn, nhóm cộng đồng của sinh viên trên mạng xã hội.
  • B. Các bài báo hoặc bài viết trên các trang tin tức không chính thống.
  • C. Trang web tuyển sinh hoặc trang web chính thức của trường đại học đó.
  • D. Thông tin truyền miệng từ những người đã từng thi hoặc học.

Câu 3: Một học sinh có sở thích đặc biệt với việc thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho các ứng dụng di động và website. Dựa trên sở thích này, ngành học nào trong lĩnh vực CNTT có thể phù hợp nhất?

  • A. An toàn thông tin.
  • B. Khoa học dữ liệu.
  • C. Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu.
  • D. Công nghệ Phần mềm (hoặc các chuyên ngành liên quan đến Phát triển ứng dụng/web).

Câu 4: Khi nghiên cứu về một ngành học trong lĩnh vực CNTT, việc tìm hiểu về "ma trận chương trình đào tạo" (curriculum matrix) của trường đại học cung cấp thông tin quan trọng nhất về điều gì?

  • A. Các môn học cụ thể sẽ được học, kiến thức và kỹ năng cốt lõi mà sinh viên sẽ đạt được.
  • B. Danh sách giảng viên và trình độ học vấn của họ.
  • C. Hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ của sinh viên.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của khoa/ngành.

Câu 5: Trong quá trình tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp ngành CNTT, thông tin nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với việc định hướng cá nhân?

  • A. Mức lương trung bình và triển vọng tăng trưởng thu nhập.
  • B. Các vị trí công việc phổ biến và yêu cầu kỹ năng cho từng vị trí.
  • C. Cơ hội học hỏi, phát triển bản thân và thăng tiến trong nghề nghiệp.
  • D. Diện tích và quy mô của tòa nhà văn phòng nơi làm việc.

Câu 6: Nhóm của bạn đang thực hiện dự án và gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa ngành "Khoa học Máy tính" và "Kỹ thuật Phần mềm". Nguồn nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất để giúp nhóm phân tích sự khác biệt này?

  • A. Chương trình đào tạo chi tiết được công bố trên trang web của các trường đại học uy tín có đào tạo cả hai ngành.
  • B. Một bài đăng trên blog cá nhân của một sinh viên CNTT.
  • C. Thảo luận trên một diễn đàn công nghệ không chuyên.
  • D. Một video giới thiệu chung về lĩnh vực CNTT trên mạng xã hội.

Câu 7: Giai đoạn nào trong quy trình thực hiện dự án này thường yêu cầu nhóm học sinh chủ động làm việc ngoài giờ học trên lớp để thu thập, chọn lọc và xử lý thông tin?

  • A. Giai đoạn phân công nhiệm vụ ban đầu.
  • B. Giai đoạn tìm kiếm, thu thập và xử lý thông tin.
  • C. Giai đoạn trình bày kết quả dự án.
  • D. Giai đoạn đánh giá chéo giữa các nhóm.

Câu 8: Khi phỏng vấn hoặc trò chuyện với một chuyên gia đang làm việc trong lĩnh vực CNTT, câu hỏi nào sau đây sẽ giúp học sinh hiểu sâu hơn về trải nghiệm thực tếthách thức của nghề nghiệp đó?

  • A. Mức lương khởi điểm trung bình cho vị trí này là bao nhiêu?
  • B. Tổng số nhân viên trong công ty của anh/chị là bao nhiêu?
  • C. Anh/chị có thể chia sẻ về thách thức lớn nhất mà anh/chị từng gặp trong công việc và cách anh/chị đã giải quyết nó không?
  • D. Trường đại học anh/chị đã học có cơ sở vật chất tốt không?

Câu 9: Công nghệ thông tin đóng vai trò ngày càng quan trọng trong ngành Y tế. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa CNTT và Y tế ở cấp độ phân tích dữ liệu lớn hoặc trí tuệ nhân tạo?

  • A. Hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử tại bệnh viện.
  • B. Sử dụng thuật toán AI để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, CT scan) nhằm phát hiện sớm bệnh.
  • C. Website đặt lịch khám bệnh trực tuyến.
  • D. Phần mềm quản lý thông tin tiêm chủng cá nhân.

Câu 10: Khi chuẩn bị sản phẩm cuối cùng cho dự án (ví dụ: bài thuyết trình, báo cáo, poster), điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thông tin được truyền tải hiệu quả đến người nghe/đọc?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh, video càng tốt, bất kể liên quan hay không.
  • B. Trình bày tất cả thông tin đã thu thập được mà không cần chọn lọc.
  • C. Thông tin phải chính xác, được chọn lọc kỹ lưỡng, trình bày rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu.
  • D. Chỉ tập trung vào các số liệu thống kê phức tạp.

Câu 11: Một trong những mục tiêu của dự án là giúp học sinh kết nối kiến thức học trên lớp với thực tế nghề nghiệp. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

  • A. Tìm hiểu các yêu cầu về kỹ năng (ngôn ngữ lập trình, công cụ,...) trong các bản mô tả công việc thực tế của ngành CNTT.
  • B. Chỉ đọc lướt qua tên các môn học trong chương trình đào tạo.
  • C. Ghi nhớ tên tất cả các trường đại học có đào tạo CNTT.
  • D. Biết được năm thành lập của một công ty công nghệ lớn.

Câu 12: Khi phân tích thông tin về cơ hội việc làm trong lĩnh vực CNTT, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá triển vọng phát triển lâu dài của một vị trí công việc hoặc một chuyên ngành?

  • A. Số lượng người đang làm công việc đó hiện tại.
  • B. Mức lương khởi điểm cao.
  • C. Tên gọi công việc nghe "thời thượng".
  • D. Nhu cầu dự kiến của thị trường lao động đối với kỹ năng hoặc chuyên ngành đó trong 5-10 năm tới.

Câu 13: Giả sử nhóm của bạn chọn tìm hiểu về ngành "An toàn thông tin". Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập để hiểu rõ về công việc của một chuyên gia an toàn thông tin?

  • A. Lịch sử ra đời của ngành An toàn thông tin.
  • B. Các trách nhiệm công việc hàng ngày và loại vấn đề mà họ giải quyết (ví dụ: phòng chống tấn công mạng, kiểm thử bảo mật).
  • C. Số lượng các công ty an toàn thông tin trên thế giới.
  • D. Danh sách các phần mềm diệt virus phổ biến nhất.

Câu 14: Để đảm bảo tính khách quan và đầy đủ cho thông tin trong báo cáo dự án, nhóm nên ưu tiên sử dụng phương pháp thu thập thông tin nào?

  • A. Chỉ tìm kiếm thông tin trên một trang web duy nhất.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân của các thành viên trong nhóm.
  • C. Chỉ hỏi ý kiến của một người làm trong ngành.
  • D. Tham khảo và đối chiếu thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy khác nhau.

Câu 15: Khi nghiên cứu về một chương trình đào tạo CNTT có liên kết quốc tế, yếu tố nào sau đây thường là một điểm khác biệt nổi bật so với chương trình đào tạo chuẩn trong nước?

  • A. Cơ hội học tập một phần hoặc toàn bộ chương trình ở nước ngoài hoặc nhận bằng cấp có giá trị quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào các môn học lý thuyết, ít thực hành.
  • C. Thời gian học ngắn hơn đáng kể so với chương trình chuẩn.
  • D. Không có yêu cầu về trình độ ngoại ngữ.

Câu 16: Trong quá trình trình bày kết quả dự án trước lớp, hoạt động nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích và tổng hợp thông tin của nhóm?

  • A. Đọc lại nguyên văn các đoạn thông tin từ trang web trường.
  • B. Liệt kê tất cả các số liệu đã tìm được mà không giải thích.
  • C. Chỉ chiếu slide có nhiều chữ mà không nói gì thêm.
  • D. So sánh và rút ra nhận xét về điểm chung, điểm khác biệt giữa các ngành hoặc trường đại học đã tìm hiểu.

Câu 17: Khi một nhóm học sinh đề xuất tìm hiểu về một ngành CNTT không có sẵn trong danh sách gợi ý ban đầu, điều kiện tiên quyết để đề xuất này được chấp nhận là gì?

  • A. Ngành đó phải là ngành mới nhất, hot nhất trên thị trường.
  • B. Ngành đó phải được sự đồng ý của giáo viên.
  • C. Tất cả các thành viên trong nhóm phải đồng ý tuyệt đối với đề xuất đó.
  • D. Nhóm phải chứng minh được ngành đó có mức lương cao nhất.

Câu 18: Việc tìm hiểu thông tin về các kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) cần thiết cho người làm CNTT giúp học sinh định hướng điều gì cho bản thân?

  • A. Biết được trường nào có cơ sở vật chất hiện đại nhất.
  • B. Hiểu rõ lịch sử phát triển của các công ty công nghệ.
  • C. Nhận thức được những kỹ năng cần thiết phải rèn luyện để thành công trong nghề nghiệp tương lai (ngoài kiến thức chuyên môn).
  • D. Xác định chính xác mức lương sẽ nhận được sau khi ra trường.

Câu 19: Khi một nhóm học sinh tìm hiểu về ngành "Khoa học Dữ liệu", họ nên tập trung thu thập thông tin về những kiến thức và kỹ năng cốt lõi nào?

  • A. Thống kê, toán học, lập trình (Python/R), kỹ năng phân tích dữ liệu và trực quan hóa dữ liệu.
  • B. Thiết kế đồ họa, chỉnh sửa video, làm phim hoạt hình.
  • C. Cài đặt và cấu hình mạng máy tính, bảo mật hệ thống.
  • D. Quản lý dự án phần mềm, kiểm thử phần mềm.

Câu 20: Vai trò chính của giáo viên trong quá trình học sinh thực hiện dự án này là gì?

  • A. Thực hiện thay các nhóm các công việc khó khăn.
  • B. Hướng dẫn, hỗ trợ, giải đáp thắc mắc và đánh giá quá trình, kết quả thực hiện của các nhóm.
  • C. Chỉ ngồi quan sát mà không đưa ra bất kỳ góp ý nào.
  • D. Cung cấp sẵn tất cả thông tin cần thiết cho các nhóm.

Câu 21: Khi phân tích thông tin về một trường đại học, yếu tố nào sau đây phản ánh tốt nhất về chất lượng đào tạo chuyên môn của ngành CNTT tại trường đó?

  • A. Số lượng sinh viên nhập học hàng năm.
  • B. Diện tích khuôn viên trường.
  • C. Số lượng các câu lạc bộ sinh viên.
  • D. Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tế của đội ngũ giảng viên (ví dụ: tỷ lệ giáo sư, tiến sĩ, kinh nghiệm làm việc trong ngành).

Câu 22: Mục đích chính của việc giao lưu, trao đổi với bạn bè hoặc những người đi trước (cựu sinh viên, người đang làm nghề) trong quá trình thực hiện dự án là gì?

  • A. Chỉ để có thêm số lượng nguồn thông tin.
  • B. Thu thập những góc nhìn thực tế, kinh nghiệm cá nhân và lời khuyên từ người trong cuộc mà khó tìm thấy trên các kênh chính thống.
  • C. Tìm kiếm đáp án sẵn cho các câu hỏi của dự án.
  • D. Kiểm tra xem thông tin trên website trường có sai sót chính tả hay không.

Câu 23: Khi tìm hiểu về một ngành học CNTT, việc nghiên cứu các dự án tiêu biểu hoặc công trình nghiên cứu mà giảng viên và sinh viên của trường đã thực hiện giúp học sinh đánh giá điều gì?

  • A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm.
  • B. Tổng số giờ học lý thuyết trong toàn khóa.
  • C. Định hướng chuyên sâu, thế mạnh nghiên cứu và mức độ ứng dụng thực tế của kiến thức được dạy tại trường.
  • D. Chi phí sinh hoạt trung bình của sinh viên.

Câu 24: Một học sinh có khả năng tư duy logic tốt, thích giải quyết các bài toán phức tạp và quan tâm đến các thuật toán hiệu quả. Ngành học nào trong CNTT có thể phù hợp nhất với những đặc điểm này?

  • A. Khoa học Máy tính.
  • B. Thiết kế Đồ họa.
  • C. Hệ thống Thông tin Quản lý.
  • D. Thương mại Điện tử.

Câu 25: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT liên quan đến ngành Tài chính - Ngân hàng, vị trí công việc nào sau đây là phổ biến và quan trọng?

  • A. Kỹ sư xây dựng cầu đường.
  • B. Chuyên viên tư vấn tuyển sinh đại học.
  • C. Chuyên viên phát triển hệ thống ngân hàng số, quản lý rủi ro bằng dữ liệu.
  • D. Biên tập viên nội dung website.

Câu 26: Giai đoạn nào của dự án yêu cầu các nhóm tập trung vào việc hoàn thiện sản phẩm báo cáo/thuyết trình và luyện tập trình bày?

  • A. Giai đoạn 1: Lập kế hoạch và phân công nhiệm vụ.
  • B. Giai đoạn 2: Tìm kiếm và thu thập thông tin.
  • C. Giai đoạn 4: Đánh giá và rút kinh nghiệm.
  • D. Giai đoạn hoàn thiện sản phẩm và chuẩn bị trình bày.

Câu 27: Trong quá trình làm việc nhóm cho dự án, nếu một thành viên gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin, hành động nào sau đây của nhóm là hiệu quả nhất để hỗ trợ thành viên đó?

  • A. Bỏ qua nhiệm vụ của thành viên đó và phân công lại cho người khác.
  • B. Các thành viên khác cùng ngồi lại, thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và gợi ý các nguồn tìm kiếm tiềm năng.
  • C. Yêu cầu thành viên đó tự giải quyết vấn đề một mình.
  • D. Báo cáo ngay với giáo viên về việc thành viên không hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 28: Khi phân tích thông tin về thị trường lao động CNTT, việc tìm hiểu về các chứng chỉ công nghệ quốc tế (ví dụ: CCNA, AWS Certified, CompTIA Security+) có ý nghĩa gì đối với học sinh đang định hướng nghề nghiệp?

  • A. Hiểu rõ hơn về các kỹ năng chuyên sâu được yêu cầu trong thực tế và có thể là lợi thế cạnh tranh khi tìm việc.
  • B. Biết được trường đại học nào có học phí đắt nhất.
  • C. Xác định được tên của các CEO công ty công nghệ hàng đầu.
  • D. Dự đoán chính xác điểm chuẩn tuyển sinh của các trường.

Câu 29: Sản phẩm cuối cùng của dự án có thể là một báo cáo, một bài thuyết trình, một website đơn giản, hoặc một video. Việc lựa chọn dạng sản phẩm nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố gì?

  • A. Số lượng thông tin mà nhóm thu thập được.
  • B. Số lượng thành viên trong nhóm.
  • C. Yêu cầu của giáo viên hoặc sự thỏa thuận, thống nhất trong nhóm (được giáo viên chấp thuận) dựa trên mục tiêu dự án.
  • D. Thời tiết trong ngày trình bày.

Câu 30: Tại sao việc tìm hiểu về các xu hướng công nghệ mới (ví dụ: AI, IoT, Blockchain) lại quan trọng khi định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin giải trí.
  • B. Giúp nhóm hoàn thành dự án nhanh hơn.
  • C. Để biết công ty nào đang dẫn đầu thị trường hiện tại.
  • D. Giúp học sinh lựa chọn ngành học có tiềm năng phát triển trong tương lai và chuẩn bị sẵn sàng cho môi trường làm việc luôn thay đổi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nhiệm vụ cốt lõi đầu tiên mà mỗi nhóm học sinh cần thực hiện trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin” là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi tìm kiếm thông tin về các chương trình đào tạo CNTT tại các trường đại học ở Việt Nam, nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để xác minh các thông tin chính thức về tuyển sinh (như chỉ tiêu, tổ hợp môn xét tuyển, học phí...)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một học sinh có sở thích đặc biệt với việc thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho các ứng dụng di động và website. Dựa trên sở thích này, ngành học nào trong lĩnh vực CNTT có thể phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi nghiên cứu về một ngành học trong lĩnh vực CNTT, việc tìm hiểu về 'ma trận chương trình đào tạo' (curriculum matrix) của trường đại học cung cấp thông tin quan trọng nhất về điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong quá trình tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp ngành CNTT, thông tin nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với việc định hướng cá nhân?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhóm của bạn đang thực hiện dự án và gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa ngành 'Khoa học Máy tính' và 'Kỹ thuật Phần mềm'. Nguồn nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin chi tiết và chính xác nhất để giúp nhóm phân tích sự khác biệt này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Giai đoạn nào trong quy trình thực hiện dự án này thường yêu cầu nhóm học sinh chủ động làm việc ngoài giờ học trên lớp để thu thập, chọn lọc và xử lý thông tin?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phỏng vấn hoặc trò chuyện với một chuyên gia đang làm việc trong lĩnh vực CNTT, câu hỏi nào sau đây sẽ giúp học sinh hiểu sâu hơn về *trải nghiệm thực tế* và *thách thức* của nghề nghiệp đó?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Công nghệ thông tin đóng vai trò ngày càng quan trọng trong ngành Y tế. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa CNTT và Y tế ở cấp độ *phân tích dữ liệu lớn* hoặc *trí tuệ nhân tạo*?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi chuẩn bị sản phẩm cuối cùng cho dự án (ví dụ: bài thuyết trình, báo cáo, poster), điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo thông tin được truyền tải hiệu quả đến người nghe/đọc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một trong những mục tiêu của dự án là giúp học sinh kết nối kiến thức học trên lớp với thực tế nghề nghiệp. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích thông tin về cơ hội việc làm trong lĩnh vực CNTT, yếu tố nào sau đây giúp đánh giá *triển vọng phát triển lâu dài* của một vị trí công việc hoặc một chuyên ngành?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Giả sử nhóm của bạn chọn tìm hiểu về ngành 'An toàn thông tin'. Thông tin nào sau đây là *quan trọng nhất* cần thu thập để hiểu rõ về công việc của một chuyên gia an toàn thông tin?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Để đảm bảo tính khách quan và đầy đủ cho thông tin trong báo cáo dự án, nhóm nên ưu tiên sử dụng phương pháp thu thập thông tin nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi nghiên cứu về một chương trình đào tạo CNTT có liên kết quốc tế, yếu tố nào sau đây thường là một điểm khác biệt nổi bật so với chương trình đào tạo chuẩn trong nước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong quá trình trình bày kết quả dự án trước lớp, hoạt động nào sau đây thể hiện kỹ năng *phân tích và tổng hợp* thông tin của nhóm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi một nhóm học sinh đề xuất tìm hiểu về một ngành CNTT *không có sẵn* trong danh sách gợi ý ban đầu, điều kiện tiên quyết để đề xuất này được chấp nhận là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc tìm hiểu thông tin về các *kỹ năng mềm* (như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) cần thiết cho người làm CNTT giúp học sinh định hướng điều gì cho bản thân?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi một nhóm học sinh tìm hiểu về ngành 'Khoa học Dữ liệu', họ nên tập trung thu thập thông tin về những kiến thức và kỹ năng cốt lõi nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vai trò chính của giáo viên trong quá trình học sinh thực hiện dự án này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích thông tin về một trường đại học, yếu tố nào sau đây phản ánh tốt nhất về chất lượng đào tạo *chuyên môn* của ngành CNTT tại trường đó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mục đích chính của việc giao lưu, trao đổi với bạn bè hoặc những người đi trước (cựu sinh viên, người đang làm nghề) trong quá trình thực hiện dự án là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi tìm hiểu về một ngành học CNTT, việc nghiên cứu các *dự án tiêu biểu* hoặc *công trình nghiên cứu* mà giảng viên và sinh viên của trường đã thực hiện giúp học sinh đánh giá điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một học sinh có khả năng tư duy logic tốt, thích giải quyết các bài toán phức tạp và quan tâm đến các thuật toán hiệu quả. Ngành học nào trong CNTT có thể phù hợp nhất với những đặc điểm này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT liên quan đến ngành *Tài chính - Ngân hàng*, vị trí công việc nào sau đây là phổ biến và quan trọng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giai đoạn nào của dự án yêu cầu các nhóm tập trung vào việc hoàn thiện sản phẩm báo cáo/thuyết trình và luyện tập trình bày?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong quá trình làm việc nhóm cho dự án, nếu một thành viên gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin, hành động nào sau đây của nhóm là *hiệu quả nhất* để hỗ trợ thành viên đó?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích thông tin về thị trường lao động CNTT, việc tìm hiểu về các chứng chỉ công nghệ quốc tế (ví dụ: CCNA, AWS Certified, CompTIA Security+) có ý nghĩa gì đối với học sinh đang định hướng nghề nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Sản phẩm cuối cùng của dự án có thể là một báo cáo, một bài thuyết trình, một website đơn giản, hoặc một video. Việc lựa chọn dạng sản phẩm nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao việc tìm hiểu về các xu hướng công nghệ mới (ví dụ: AI, IoT, Blockchain) lại quan trọng khi định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin”, giai đoạn đầu tiên thường tập trung vào việc gì? (Áp dụng quy trình dự án)

  • A. Xác định rõ mục tiêu tìm hiểu và lựa chọn ngành/lĩnh vực IT cụ thể.
  • B. Hoàn thiện sản phẩm báo cáo và chuẩn bị thuyết trình.
  • C. Tổng hợp thông tin đã thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Giao lưu trực tiếp với các chuyên gia trong ngành IT.

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu sâu về ngành "An toàn thông tin" tại Việt Nam. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để bắt đầu nghiên cứu về chương trình đào tạo của một trường đại học cụ thể? (Đánh giá nguồn thông tin)

  • A. Các bài đăng trên diễn đàn sinh viên.
  • B. Thông tin từ các trung tâm tư vấn du học.
  • C. Website chính thức của phòng Đào tạo hoặc khoa Công nghệ thông tin của trường.
  • D. Bài viết quảng cáo trên mạng xã hội của các trung tâm luyện thi.

Câu 3: Khi tìm hiểu về một ngành học IT, việc phân tích chương trình đào tạo (syllabus) giúp học sinh điều gì? (Phân tích)

  • A. Xác định chính xác số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm của ngành đó.
  • B. Hiểu rõ các môn học sẽ được học, kiến thức và kỹ năng cần trang bị.
  • C. Dự đoán mức lương khởi điểm sau khi ra trường.
  • D. Biết được cơ hội việc làm chỉ giới hạn trong các công ty công nghệ lớn.

Câu 4: Một học sinh có thế mạnh về toán học, tư duy logic và thích giải quyết các bài toán phức tạp bằng thuật toán. Ngành học IT nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với đặc điểm này? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)

  • A. Khoa học Máy tính (Computer Science)
  • B. Thiết kế Đồ họa (Graphic Design)
  • C. Quản trị Mạng (Network Administration)
  • D. Hệ thống Thông tin Quản lý (Management Information Systems)

Câu 5: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực IT, việc tham khảo các website tuyển dụng lớn (như TopCV, VietnamWorks, LinkedIn) có thể cung cấp thông tin hữu ích nào? (Phân tích)

  • A. Lịch sử phát triển của các công ty công nghệ hàng đầu.
  • B. Danh sách đầy đủ các trường đại học đào tạo ngành IT.
  • C. Chi tiết về chương trình học của từng môn trong các ngành IT.
  • D. Mô tả công việc, yêu cầu kỹ năng và mức lương tham khảo cho các vị trí IT.

Câu 6: Một nhóm học sinh đang ở giai đoạn thu thập thông tin. Họ tìm thấy một bài báo cũ (xuất bản cách đây 7 năm) nói về nhu cầu nhân lực IT rất cao trong lĩnh vực "Điện toán đám mây". Nhóm nên xử lý thông tin này như thế nào? (Đánh giá thông tin)

  • A. Sử dụng ngay thông tin này vì nó khẳng định nhu cầu cao.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn vì thông tin đã quá cũ.
  • C. Sử dụng thông tin này nhưng cần tìm thêm các bài báo cũ khác để so sánh.
  • D. Coi đây là thông tin tham khảo ban đầu và tìm kiếm các nguồn mới hơn để xác nhận và cập nhật tình hình hiện tại.

Câu 7: Khi phỏng vấn (hoặc giao lưu) với một chuyên gia IT, câu hỏi nào sau đây ít có khả năng mang lại thông tin hữu ích cho dự án tìm hiểu hướng nghiệp? (Phân tích)

  • A. Những thách thức và cơ hội trong công việc hàng ngày của anh/chị là gì?
  • B. Những kỹ năng mềm nào quan trọng nhất đối với người làm IT?
  • C. Lịch sử ra đời và phát triển của ngôn ngữ lập trình C++ diễn ra như thế nào?
  • D. Lời khuyên nào cho học sinh THPT muốn theo đuổi lĩnh vực này?

Câu 8: Việc một ngành IT có chương trình liên kết quốc tế (ví dụ: 2+2, 3+1) thường mang lại lợi ích gì cho sinh viên? (Phân tích)

  • A. Đảm bảo 100% cơ hội việc làm tại nước ngoài sau khi tốt nghiệp.
  • B. Tiếp cận chương trình đào tạo tiên tiến, nâng cao ngoại ngữ và cơ hội nhận bằng quốc tế.
  • C. Miễn giảm toàn bộ học phí trong suốt quá trình học.
  • D. Chỉ tập trung vào các kiến thức lý thuyết mà không có thực hành.

Câu 9: Khi trình bày kết quả dự án trước lớp, nhóm học sinh nên ưu tiên sử dụng phương tiện/công cụ nào để làm cho bài thuyết trình sinh động và hiệu quả nhất? (Áp dụng kỹ năng trình bày)

  • A. Chỉ đọc lại toàn bộ nội dung báo cáo Word đã chuẩn bị.
  • B. Viết tất cả thông tin lên bảng trắng.
  • C. Chỉ sử dụng âm thanh (ghi âm bài nói).
  • D. Sử dụng slide trình chiếu kết hợp hình ảnh, biểu đồ và video minh họa.

Câu 10: Một sinh viên đang phân vân giữa ngành "Kỹ thuật Phần mềm" và "Hệ thống Thông tin". Nếu sinh viên đó yêu thích việc xây dựng các ứng dụng, phần mềm và giải pháp công nghệ từ đầu, ngành nào có khả năng phù hợp hơn? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)

  • A. Kỹ thuật Phần mềm (Software Engineering)
  • B. Hệ thống Thông tin (Information Systems)
  • C. Mạng Máy tính (Computer Networking)
  • D. Thương mại Điện tử (E-commerce)

Câu 11: Trong quá trình tìm hiểu thông tin tuyển sinh, một nhóm nhận thấy chỉ tiêu tuyển sinh của ngành IT tại một trường đại học có sự biến động lớn qua các năm. Việc phân tích xu hướng biến động này có ý nghĩa gì? (Phân tích)

  • A. Chỉ ra rằng chất lượng đào tạo của trường đang giảm sút.
  • B. Giúp nhóm dự đoán được mức độ cạnh tranh và tiềm năng phát triển của ngành tại trường đó.
  • C. Chứng minh rằng ngành IT không còn hấp dẫn với học sinh.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt đối với việc lựa chọn ngành học.

Câu 12: Để đánh giá một cơ sở đào tạo ngành IT có uy tín hay không, ngoài chương trình học và đội ngũ giảng viên, học sinh cần tìm hiểu thêm về yếu tố nào sau đây? (Đánh giá)

  • A. Số lượng sinh viên đang theo học tại trường.
  • B. Lịch sử thành lập của trường.
  • C. Cơ sở vật chất, hoạt động nghiên cứu khoa học và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp.
  • D. Vị trí địa lý của trường.

Câu 13: Việc tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế (như CCNA, AWS Certified, Microsoft Certified) trong lĩnh vực IT có ý nghĩa gì đối với học sinh THPT đang định hướng nghề nghiệp? (Phân tích)

  • A. Chứng minh rằng học sinh có thể bỏ qua việc học đại học.
  • B. Đảm bảo sẽ được tuyển thẳng vào các công ty đa quốc gia.
  • C. Chỉ có giá trị ở nước ngoài, không có ý nghĩa tại Việt Nam.
  • D. Giúp hình dung về các kỹ năng chuyên môn cụ thể cần có và định hướng học tập, rèn luyện.

Câu 14: Một nhóm học sinh quyết định tìm hiểu về ngành "Khoa học Dữ liệu" (Data Science). Họ nên tập trung thu thập thông tin về những môn học cốt lõi nào trong chương trình đào tạo của ngành này? (Áp dụng kiến thức về ngành IT)

  • A. Thống kê, Học máy (Machine Learning), Lập trình (Python/R), Cơ sở dữ liệu.
  • B. Thiết kế đồ họa, Biên tập video, Hoạt hình 3D.
  • C. Quản trị nhân sự, Kế toán, Marketing.
  • D. Lắp ráp phần cứng, Sửa chữa máy tính, Cài đặt hệ điều hành.

Câu 15: Trong quá trình làm việc nhóm cho dự án, việc phân công nhiệm vụ rõ ràng dựa trên thế mạnh của từng thành viên mang lại lợi ích gì lớn nhất? (Áp dụng kỹ năng làm việc nhóm)

  • A. Giảm bớt công việc cho trưởng nhóm.
  • B. Đảm bảo tất cả thành viên đều làm cùng một loại công việc.
  • C. Kéo dài thời gian thực hiện dự án để có thêm thời gian chuẩn bị.
  • D. Nâng cao hiệu quả làm việc, tận dụng tối đa năng lực cá nhân và đảm bảo tiến độ.

Câu 16: Một học sinh quan tâm đến việc xây dựng các ứng dụng chạy trên điện thoại thông minh. Ngành học hoặc chuyên ngành nào trong lĩnh vực IT sẽ phù hợp nhất với sở thích này? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)

  • A. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administration)
  • B. Phát triển ứng dụng di động (Mobile Development)
  • C. Phân tích hệ thống (System Analysis)
  • D. Thiết kế trải nghiệm người dùng (UX Design)

Câu 17: Khi thu thập thông tin về một ngành IT, việc tìm hiểu về các dự án thực tế hoặc sản phẩm nổi bật mà sinh viên hoặc giảng viên của trường đã thực hiện có ý nghĩa gì? (Phân tích)

  • A. Chỉ để biết trường có bao nhiêu dự án đã hoàn thành.
  • B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần xem chương trình học.
  • C. Giúp đánh giá chất lượng đào tạo thực hành và định hướng chuyên môn của trường.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các ngành không phải IT.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất khi tìm kiếm thông tin về hướng nghiệp IT là sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Nhóm dự án cần làm gì để đối phó với thách thức này? (Giải quyết vấn đề)

  • A. Chỉ tìm kiếm thông tin từ các nguồn rất cũ để đảm bảo tính ổn định.
  • B. Bỏ qua việc tìm hiểu về xu hướng công nghệ mới.
  • C. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân mà không cần thu thập thông tin bên ngoài.
  • D. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn cập nhật, đáng tin cậy và tập trung vào các xu hướng, kỹ năng nền tảng.

Câu 19: Việc tham gia các buổi hội thảo tuyển sinh hoặc ngày hội việc làm (Career Fair) do các trường đại học hoặc công ty IT tổ chức mang lại cơ hội gì cho học sinh THPT? (Áp dụng)

  • A. Gặp gỡ trực tiếp đại diện trường/công ty, đặt câu hỏi và thu thập thông tin chính thức.
  • B. Chỉ để nhận quà tặng và tài liệu quảng cáo.
  • C. Cơ hội duy nhất để nộp hồ sơ ứng tuyển ngay lập tức.
  • D. Không có thông tin hữu ích nào khác ngoài những gì có trên website.

Câu 20: Khi trình bày về một ngành IT cụ thể (ví dụ: Trí tuệ Nhân tạo), nhóm nên làm gì để người nghe (bạn bè, giáo viên) dễ hình dung về công việc của ngành này? (Tổng hợp/Trình bày)

  • A. Chỉ đọc định nghĩa phức tạp về Trí tuệ Nhân tạo.
  • B. Đưa ra các ví dụ về ứng dụng thực tế của Trí tuệ Nhân tạo và mô tả công việc cụ thể.
  • C. Liệt kê tất cả các môn học của ngành mà không giải thích.
  • D. Chỉ nói về mức lương cao của ngành.

Câu 21: Việc tìm hiểu về các công ty công nghệ lớn và nhỏ tại Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực IT mà nhóm đang nghiên cứu (ví dụ: Phát triển game) giúp học sinh điều gì? (Phân tích)

  • A. Hình dung về môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp và các nhà tuyển dụng tiềm năng.
  • B. Biết được tất cả bí mật công nghệ của các công ty đó.
  • C. Không có ý nghĩa gì vì chỉ cần học tốt ở trường.
  • D. Chỉ giúp biết tên các công ty nổi tiếng.

Câu 22: Trong giai đoạn tổng hợp và phân tích thông tin, một nhóm nhận thấy dữ liệu thu thập được từ hai nguồn đáng tin cậy lại mâu thuẫn nhau (ví dụ: thông tin về học phí). Nhóm nên làm gì để giải quyết tình huống này? (Giải quyết vấn đề/Đánh giá thông tin)

  • A. Chọn ngẫu nhiên một trong hai nguồn để sử dụng.
  • B. Bỏ qua cả hai nguồn và không đề cập đến thông tin đó.
  • C. Tìm kiếm thêm ít nhất một nguồn thông tin khác để đối chiếu và xác minh.
  • D. Chỉ sử dụng thông tin từ nguồn dễ tìm thấy nhất.

Câu 23: Việc tìm hiểu về các kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) cùng với các kỹ năng chuyên môn khi nghiên cứu về một ngành IT là quan trọng vì sao? (Phân tích)

  • A. Các kỹ năng mềm hoàn toàn không liên quan đến công việc IT.
  • B. Kỹ năng mềm chỉ cần thiết cho vị trí quản lý, không phải kỹ thuật viên.
  • C. Chỉ cần có kỹ năng chuyên môn giỏi là đủ để thành công.
  • D. Kỹ năng mềm giúp làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm, giao tiếp tốt và phát triển sự nghiệp bền vững.

Câu 24: Để có cái nhìn chân thực về môi trường học tập và sinh viên của một khoa IT, nhóm dự án có thể thực hiện hoạt động nào sau đây? (Áp dụng phương pháp nghiên cứu)

  • A. Tham quan trực tiếp trường, nói chuyện với sinh viên hoặc cựu sinh viên.
  • B. Chỉ đọc thông tin trên các trang mạng không chính thức.
  • C. Xem phim tài liệu về lịch sử máy tính.
  • D. Chỉ dựa vào các bảng xếp hạng trường đại học trên Internet.

Câu 25: Một nhóm đang nghiên cứu về ngành "Thiết kế Đồ họa" (Graphic Design) trong lĩnh vực IT. Yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với các yếu tố khác khi đánh giá sự phù hợp của bản thân với ngành này? (Đánh giá/Phân tích)

  • A. Khả năng sáng tạo và tư duy thẩm mỹ.
  • B. Kỹ năng sử dụng các phần mềm thiết kế (Photoshop, Illustrator, v.v.).
  • C. Khả năng làm việc độc lập và theo nhóm.
  • D. Việc thuộc lòng lịch sử phát triển của ngôn ngữ lập trình Java.

Câu 26: Khi sử dụng các công cụ tìm kiếm (Google, Bing,...) để tìm thông tin về tuyển sinh ngành IT, việc sử dụng các từ khóa chính xáckết hợp chúng có ý nghĩa gì? (Áp dụng kỹ năng tìm kiếm)

  • A. Sẽ nhận được nhiều kết quả tìm kiếm không liên quan hơn.
  • B. Giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm và nhận được kết quả chính xác, phù hợp hơn.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến kết quả tìm kiếm.
  • D. Chỉ hoạt động trên một số công cụ tìm kiếm nhất định.

Câu 27: Giả sử nhóm của bạn được giao tìm hiểu về ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực "Y tế". Các bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để báo cáo được đầy đủ và hấp dẫn? (Tổng hợp/Phân tích)

  • A. Chỉ tập trung vào việc cài đặt phần mềm văn phòng trong bệnh viện.
  • B. Chỉ liệt kê tên các thiết bị y tế hiện đại.
  • C. Chỉ tìm hiểu về lịch sử y học cổ truyền.
  • D. Tìm hiểu về các hệ thống quản lý bệnh viện, chẩn đoán hình ảnh, phẫu thuật robot, telemedicine, hồ sơ bệnh án điện tử...

Câu 28: Trong quá trình chuẩn bị sản phẩm báo cáo, việc sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để trình bày dữ liệu (ví dụ: xu hướng điểm chuẩn, số lượng sinh viên tốt nghiệp) có lợi ích gì? (Áp dụng/Trình bày)

  • A. Làm cho báo cáo dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Giúp trực quan hóa dữ liệu, làm cho thông tin dễ hiểu và dễ so sánh hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không mang lại giá trị thông tin.
  • D. Bắt buộc phải có trong mọi báo cáo, bất kể loại dữ liệu là gì.

Câu 29: Việc tìm hiểu về các câu lạc bộ học thuật hoặc hoạt động ngoại khóa liên quan đến IT tại các trường đại học giúp học sinh điều gì? (Phân tích)

  • A. Chỉ để biết trường có bao nhiêu câu lạc bộ.
  • B. Không liên quan đến việc học tập chính khóa.
  • C. Chỉ dành cho sinh viên xuất sắc nhất.
  • D. Giúp hình dung về môi trường học tập thực tế, cơ hội thực hành và phát triển kỹ năng ngoài giờ học.

Câu 30: Để đánh giá mức độ cạnh tranh của một ngành IT tại một trường, nhóm dự án nên xem xét yếu tố nào sau đây? (Đánh giá)

  • A. Số lượng giảng viên của khoa.
  • B. Điểm chuẩn trúng tuyển của ngành đó trong các năm gần đây và chỉ tiêu tuyển sinh.
  • C. Diện tích khuôn viên trường.
  • D. Số lượng môn học trong chương trình đào tạo.

Câu 31: Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, thích làm việc với con người và giải quyết các vấn đề liên quan đến việc triển khai và vận hành hệ thống công nghệ trong doanh nghiệp. Ngành học IT nào sau đây có khả năng phù hợp nhất? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)

  • A. Hệ thống Thông tin (Information Systems)
  • B. Khoa học Dữ liệu (Data Science)
  • C. Kỹ thuật Máy tính (Computer Engineering)
  • D. Công nghệ Phần mềm (Software Technology)

Câu 32: Khi tìm hiểu về các chương trình đào tạo IT, việc so sánh nội dung các môn học chuyên ngành giữa các trường khác nhau giúp học sinh điều gì? (So sánh/Phân tích)

  • A. Biết trường nào có nhiều môn học nhất.
  • B. Xác định trường nào có học phí thấp nhất.
  • C. Hiểu rõ định hướng chuyên sâu và thế mạnh đào tạo của từng trường.
  • D. Chỉ để biết tên các môn học.

Câu 33: Một nhóm dự án đã thu thập được nhiều thông tin về một ngành IT nhưng cảm thấy thông tin còn rời rạc và khó hình dung tổng thể. Giai đoạn tiếp theo họ cần tập trung vào hoạt động nào? (Áp dụng quy trình dự án)

  • A. Tiếp tục thu thập thêm thông tin từ các nguồn mới.
  • B. Bắt đầu chuẩn bị slide thuyết trình ngay lập tức.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trang trí báo cáo.
  • D. Tổng hợp, phân loại, phân tích và đánh giá thông tin đã thu thập.

Câu 34: Việc tìm hiểu về mức lương trung bình của các vị trí trong ngành IT (ví dụ: Lập trình viên, Tester, Quản trị mạng) có ý nghĩa gì đối với học sinh đang định hướng nghề nghiệp? (Phân tích)

  • A. Là yếu tố duy nhất cần quan tâm khi chọn ngành.
  • B. Giúp học sinh có cái nhìn thực tế về tiềm năng thu nhập và giá trị của ngành nghề trên thị trường lao động.
  • C. Không có ý nghĩa gì vì mức lương thay đổi liên tục.
  • D. Chỉ quan trọng đối với những người không yêu thích công nghệ.

Câu 35: Khi tìm hiểu về ngành "Kỹ thuật Máy tính" (Computer Engineering), nhóm dự án nên tập trung vào những khía cạnh nào? (Áp dụng kiến thức về ngành IT)

  • A. Thiết kế, phát triển và tích hợp cả phần cứng và phần mềm máy tính.
  • B. Chỉ tập trung vào lập trình ứng dụng trên điện thoại.
  • C. Chỉ nghiên cứu về các thuật toán phức tạp.
  • D. Chỉ học cách sửa chữa máy tính cá nhân.

Câu 36: Để làm cho báo cáo dự án thêm thuyết phục và chuyên nghiệp, nhóm có thể bổ sung thêm thông tin về yếu tố nào sau đây? (Tổng hợp/Trình bày)

  • A. Ý kiến cá nhân của từng thành viên mà không có căn cứ.
  • B. Thông tin không liên quan đến ngành IT.
  • C. Trích dẫn nguồn tham khảo đầy đủ và đáng tin cậy cho các thông tin đã sử dụng.
  • D. Chỉ sao chép nội dung từ một nguồn duy nhất.

Câu 37: Việc tìm hiểu về các yêu cầu đầu vào (ví dụ: tổ hợp môn xét tuyển, ngưỡng điểm) của ngành IT tại các trường đại học giúp học sinh điều gì? (Áp dụng)

  • A. Xác định các môn học trong chương trình THPT cần tập trung ôn tập để đáp ứng yêu cầu xét tuyển.
  • B. Dự đoán chính xác đề thi tốt nghiệp THPT.
  • C. Biết trước tất cả các câu hỏi sẽ được hỏi khi phỏng vấn tuyển sinh.
  • D. Không có ý nghĩa gì vì yêu cầu tuyển sinh thay đổi hàng năm.

Câu 38: Ngành "Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu" (Computer Networks and Data Communications) thường tập trung vào những kiến thức và kỹ năng nào? (Áp dụng kiến thức về ngành IT)

  • A. Phân tích dữ liệu lớn và xây dựng mô hình dự đoán.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
  • C. Lập trình game và phát triển ứng dụng di động.
  • D. Thiết kế, cài đặt, cấu hình và quản trị các hệ thống mạng máy tính.

Câu 39: Một trong những lợi ích chính của việc thực hiện dự án nhóm tìm hiểu hướng nghiệp là gì? (Phân tích)

  • A. Rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, phân công nhiệm vụ và chia sẻ thông tin.
  • B. Mỗi thành viên chỉ cần làm việc độc lập.
  • C. Giảm thời gian học tập trên lớp.
  • D. Chỉ để có một bài báo cáo để nộp.

Câu 40: Khi đánh giá thông tin về một ngành IT từ các nguồn khác nhau, học sinh nên đặt câu hỏi nào để kiểm tra tính khách quan của nguồn đó? (Đánh giá)

  • A. Thông tin này có dễ đọc không?
  • B. Thông tin này có nhiều hình ảnh không?
  • C. Ai là người cung cấp thông tin này và mục đích của họ là gì?
  • D. Thông tin này có độ dài bao nhiêu?

Câu 41: Trong lĩnh vực IT, "DevOps Engineer" là một vị trí công việc ngày càng phổ biến. Dựa trên tên gọi, vị trí này có khả năng đòi hỏi kiến thức và kỹ năng kết hợp từ những mảng nào? (Phân tích/Áp dụng)

  • A. Thiết kế đồ họa và biên tập âm thanh.
  • B. Phát triển phần mềm (Development) và Vận hành hệ thống (Operations).
  • C. Tư vấn tài chính và quản lý nhân sự.
  • D. Marketing trực tuyến và bán hàng.

Câu 42: Khi hoàn thành sản phẩm báo cáo dự án, nhóm cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo thông tin được trình bày rõ ràng, mạch lạc và dễ theo dõi? (Trình bày)

  • A. Cấu trúc báo cáo logic, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và định dạng dễ đọc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng nhiều màu sắc và font chữ khác nhau.
  • C. Viết báo cáo càng dài càng tốt.
  • D. Chỉ sao chép và dán thông tin từ các nguồn khác.

Câu 43: Để có cái nhìn toàn diện về một ngành IT, ngoài việc tìm hiểu về chương trình đào tạo, cơ hội việc làm và mức lương, nhóm dự án còn nên nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây? (Phân tích)

  • A. Lịch sử của tất cả các công ty IT trên thế giới.
  • B. Tên tất cả các giáo sư giảng dạy ngành đó.
  • C. Chi tiết kỹ thuật của từng thiết bị máy tính.
  • D. Văn hóa làm việc, môi trường làm việc điển hình và các thách thức đặc thù của ngành.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin”, giai đoạn đầu tiên thường tập trung vào việc gì? (Áp dụng quy trình dự án)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu sâu về ngành 'An toàn thông tin' tại Việt Nam. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy *nhất* để bắt đầu nghiên cứu về chương trình đào tạo của một trường đại học cụ thể? (Đánh giá nguồn thông tin)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi tìm hiểu về một ngành học IT, việc phân tích chương trình đào tạo (syllabus) giúp học sinh điều gì? (Phân tích)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Một học sinh có thế mạnh về toán học, tư duy logic và thích giải quyết các bài toán phức tạp bằng thuật toán. Ngành học IT nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với đặc điểm này? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực IT, việc tham khảo các website tuyển dụng lớn (như TopCV, VietnamWorks, LinkedIn) có thể cung cấp thông tin hữu ích nào? (Phân tích)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Một nhóm học sinh đang ở giai đoạn thu thập thông tin. Họ tìm thấy một bài báo cũ (xuất bản cách đây 7 năm) nói về nhu cầu nhân lực IT rất cao trong lĩnh vực 'Điện toán đám mây'. Nhóm nên xử lý thông tin này như thế nào? (Đánh giá thông tin)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Khi phỏng vấn (hoặc giao lưu) với một chuyên gia IT, câu hỏi nào sau đây *ít* có khả năng mang lại thông tin hữu ích cho dự án tìm hiểu hướng nghiệp? (Phân tích)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Việc một ngành IT có chương trình liên kết quốc tế (ví dụ: 2+2, 3+1) thường mang lại lợi ích gì cho sinh viên? (Phân tích)

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Khi trình bày kết quả dự án trước lớp, nhóm học sinh nên ưu tiên sử dụng phương tiện/công cụ nào để làm cho bài thuyết trình sinh động và hiệu quả nhất? (Áp dụng kỹ năng trình bày)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Một sinh viên đang phân vân giữa ngành 'Kỹ thuật Phần mềm' và 'Hệ thống Thông tin'. Nếu sinh viên đó yêu thích việc xây dựng các ứng dụng, phần mềm và giải pháp công nghệ *từ đầu*, ngành nào có khả năng phù hợp hơn? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Trong quá trình tìm hiểu thông tin tuyển sinh, một nhóm nhận thấy chỉ tiêu tuyển sinh của ngành IT tại một trường đại học có sự biến động lớn qua các năm. Việc phân tích xu hướng biến động này có ý nghĩa gì? (Phân tích)

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Để đánh giá một cơ sở đào tạo ngành IT có uy tín hay không, ngoài chương trình học và đội ngũ giảng viên, học sinh cần tìm hiểu thêm về yếu tố nào sau đây? (Đánh giá)

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Việc tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế (như CCNA, AWS Certified, Microsoft Certified) trong lĩnh vực IT có ý nghĩa gì đối với học sinh THPT đang định hướng nghề nghiệp? (Phân tích)

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Một nhóm học sinh quyết định tìm hiểu về ngành 'Khoa học Dữ liệu' (Data Science). Họ nên tập trung thu thập thông tin về những môn học cốt lõi nào trong chương trình đào tạo của ngành này? (Áp dụng kiến thức về ngành IT)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Trong quá trình làm việc nhóm cho dự án, việc phân công nhiệm vụ rõ ràng dựa trên thế mạnh của từng thành viên mang lại lợi ích gì lớn nhất? (Áp dụng kỹ năng làm việc nhóm)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Một học sinh quan tâm đến việc xây dựng các ứng dụng chạy trên điện thoại thông minh. Ngành học hoặc chuyên ngành nào trong lĩnh vực IT sẽ phù hợp nhất với sở thích này? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Khi thu thập thông tin về một ngành IT, việc tìm hiểu về các dự án thực tế hoặc sản phẩm nổi bật mà sinh viên hoặc giảng viên của trường đã thực hiện có ý nghĩa gì? (Phân tích)

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Một trong những thách thức lớn nhất khi tìm kiếm thông tin về hướng nghiệp IT là sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Nhóm dự án cần làm gì để đối phó với thách thức này? (Giải quyết vấn đề)

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Việc tham gia các buổi hội thảo tuyển sinh hoặc ngày hội việc làm (Career Fair) do các trường đại học hoặc công ty IT tổ chức mang lại cơ hội gì cho học sinh THPT? (Áp dụng)

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Khi trình bày về một ngành IT cụ thể (ví dụ: Trí tuệ Nhân tạo), nhóm nên làm gì để người nghe (bạn bè, giáo viên) dễ hình dung về công việc của ngành này? (Tổng hợp/Trình bày)

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Việc tìm hiểu về các công ty công nghệ lớn và nhỏ tại Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực IT mà nhóm đang nghiên cứu (ví dụ: Phát triển game) giúp học sinh điều gì? (Phân tích)

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Trong giai đoạn tổng hợp và phân tích thông tin, một nhóm nhận thấy dữ liệu thu thập được từ hai nguồn đáng tin cậy lại mâu thuẫn nhau (ví dụ: thông tin về học phí). Nhóm nên làm gì để giải quyết tình huống này? (Giải quyết vấn đề/Đánh giá thông tin)

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Việc tìm hiểu về các kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) cùng với các kỹ năng chuyên môn khi nghiên cứu về một ngành IT là quan trọng vì sao? (Phân tích)

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Để có cái nhìn chân thực về môi trường học tập và sinh viên của một khoa IT, nhóm dự án có thể thực hiện hoạt động nào sau đây? (Áp dụng phương pháp nghiên cứu)

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Một nhóm đang nghiên cứu về ngành 'Thiết kế Đồ họa' (Graphic Design) trong lĩnh vực IT. Yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng hơn so với các yếu tố khác khi đánh giá sự phù hợp của bản thân với ngành này? (Đánh giá/Phân tích)

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Khi sử dụng các công cụ tìm kiếm (Google, Bing,...) để tìm thông tin về tuyển sinh ngành IT, việc sử dụng các từ khóa *chính xác* và *kết hợp* chúng có ý nghĩa gì? (Áp dụng kỹ năng tìm kiếm)

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Giả sử nhóm của bạn được giao tìm hiểu về ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực 'Y tế'. Các bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để báo cáo được đầy đủ và hấp dẫn? (Tổng hợp/Phân tích)

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Trong quá trình chuẩn bị sản phẩm báo cáo, việc sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để trình bày dữ liệu (ví dụ: xu hướng điểm chuẩn, số lượng sinh viên tốt nghiệp) có lợi ích gì? (Áp dụng/Trình bày)

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Việc tìm hiểu về các câu lạc bộ học thuật hoặc hoạt động ngoại khóa liên quan đến IT tại các trường đại học giúp học sinh điều gì? (Phân tích)

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 03

Để đánh giá mức độ cạnh tranh của một ngành IT tại một trường, nhóm dự án nên xem xét yếu tố nào sau đây? (Đánh giá)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu u003cemu003equan trọng nhấtu003c/emu003e của dự án

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ tên các trường đại học có ngành CNTT.
  • B. Giúp học sinh thu thập dữ liệu thô về điểm chuẩn các năm.
  • C. Giúp học sinh có cơ sở u003cemu003etựu003c/emu003e đưa ra quyết định lựa chọn ngành/trường phù hợp với bản thân dựa trên thông tin đã phân tích.
  • D. Giúp học sinh rèn luyện kỹ năng sử dụng công cụ tìm kiếm trên Internet.

Câu 2: Khi tìm hiểu thông tin chi tiết và chính xác nhất về chương trình đào tạo (các môn học, chuyên ngành sâu) của một ngành CNTT tại một trường đại học cụ thể, nguồn thông tin nào sau đây u003cemu003eđáng tin cậy nhấtu003c/emu003e?

  • A. Bài đăng trên diễn đàn sinh viên không chính thức.
  • B. Website chính thức của phòng Đào tạo hoặc khoa CNTT của trường.
  • C. Thông tin quảng cáo trên mạng xã hội của các trung tâm luyện thi.
  • D. Chia sẻ từ một người bạn học khóa trên (có thể không cập nhật hoặc chủ quan).

Câu 3: Một học sinh có sở thích giải quyết các bài toán logic phức tạp, yêu thích toán học, và muốn xây dựng nền tảng lý thuyết vững chắc để phát triển các thuật toán và hệ thống phần mềm mới. Ngành đào tạo nào sau đây trong lĩnh vực CNTT có khả năng phù hợp nhất?

  • A. Hệ thống Thông tin Quản lý.
  • B. Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu.
  • C. Khoa học Máy tính.
  • D. An toàn Thông tin.

Câu 4: Trong lĩnh vực Y tế, một chuyên gia CNTT có thể đảm nhận vai trò nào sau đây để cải thiện quy trình làm việc và chăm sóc bệnh nhân?

  • A. Thiết kế chip xử lý cho thiết bị y tế.
  • B. Phát triển và quản lý hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR), hệ thống quản lý bệnh viện (HIS).
  • C. Trực tiếp chẩn đoán và điều trị bệnh nhân bằng máy tính.
  • D. Nghiên cứu các loại thuốc mới bằng siêu máy tính.

Câu 5: Bên cạnh kiến thức chuyên môn về lập trình hay mạng máy tính, kỹ năng mềm nào sau đây được xem là u003cemu003ecực kỳ quan trọngu003c/emu003e đối với sự thành công của một kỹ sư phần mềm làm việc trong môi trường nhóm?

  • A. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
  • B. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.
  • D. Khả năng ghi nhớ cú pháp của nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.

Câu 6: Sau khi đã thu thập được thông tin thô từ nhiều nguồn khác nhau về một ngành CNTT (ví dụ: điểm chuẩn, chương trình học, học phí), bước tiếp theo u003cemu003ehợp lý nhấtu003c/emu003e trong quy trình xử lý thông tin của dự án là gì?

  • A. Bắt đầu thiết kế slide trình bày ngay lập tức.
  • B. Phân tích, tổng hợp, so sánh và đánh giá độ tin cậy của thông tin đã thu thập.
  • C. Chia sẻ tất cả dữ liệu thô lên nhóm chung mà không xử lý.
  • D. Bỏ qua các thông tin không tìm thấy trên website trường.

Câu 7: Khi đánh giá chất lượng đào tạo thực tế của một ngành CNTT tại một trường đại học, yếu tố nào sau đây cung cấp minh chứng u003cemu003emạnh mẽ nhấtu003c/emu003e về việc trường chú trọng kỹ năng thực hành và kinh nghiệm làm việc cho sinh viên?

  • A. Số lượng giáo sư có bằng Tiến sĩ.
  • B. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong vòng 6 tháng.
  • C. Có các môn học thực hành, phòng lab hiện đại, chương trình thực tập bắt buộc hoặc tự chọn tại doanh nghiệp.
  • D. Vị trí địa lý của trường ở trung tâm thành phố.

Câu 8: Ngành đào tạo CNTT nào sau đây trực tiếp liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu, hệ thống máy tính và mạng lưới khỏi các cuộc tấn công mạng, đặc biệt quan trọng trong các giao dịch tài chính trực tuyến?

  • A. Kỹ thuật Phần mềm.
  • B. Khoa học Dữ liệu.
  • C. An toàn Thông tin (Cybersecurity).
  • D. Hệ thống Thông tin.

Câu 9: Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại của công nghệ và thị trường lao động, lĩnh vực chuyên sâu nào trong CNTT có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và nhu cầu nhân lực cao trong những năm tới ở Việt Nam?

  • A. Lập trình Pascal trên máy tính cá nhân.
  • B. Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Khoa học Dữ liệu.
  • C. Quản trị mạng Novell NetWare.
  • D. Sửa chữa máy in kim.

Câu 10: Trong một dự án phát triển phần mềm lớn, vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu, đảm bảo dữ liệu được lưu trữ hiệu quả và an toàn?

  • A. Lập trình viên giao diện người dùng (Frontend Developer).
  • B. Chuyên viên Phân tích Dữ liệu (Data Analyst).
  • C. Quản trị viên Cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA) hoặc Kiến trúc sư Dữ liệu (Data Architect).
  • D. Tester (Kiểm thử phần mềm).

Câu 11: Khi tìm kiếm thông tin về tuyển sinh và chương trình đào tạo CNTT trên Internet, thử thách phổ biến nào mà học sinh có thể gặp phải?

  • A. Thông tin luôn được cập nhật đầy đủ và chính xác trên mọi website.
  • B. Khó phân biệt thông tin chính thức, đáng tin cậy với thông tin quảng cáo hoặc không chính xác.
  • C. Quá ít nguồn thông tin để tham khảo.
  • D. Tất cả thông tin đều được trình bày theo một định dạng chuẩn duy nhất.

Câu 12: Để bài trình bày kết quả dự án

  • A. Sử dụng thật nhiều hiệu ứng chuyển động và âm thanh trong slide.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đọc lại thông tin đã thu thập.
  • C. Trình bày thông tin rõ ràng, có cấu trúc logic, nhấn mạnh những điểm quan trọng và trả lời được câu hỏi của người nghe.
  • D. Thời gian trình bày càng dài càng tốt để thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Câu 13: Việc tìm hiểu kỹ về chương trình đào tạo (các môn học cốt lõi, chuyên ngành) của một ngành CNTT giúp học sinh lớp 12 điều gì trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

  • A. Dự đoán chính xác điểm thi đại học của mình.
  • B. Hiểu được những kiến thức và kỹ năng chuyên môn sẽ được trang bị, từ đó đánh giá sự phù hợp với sở thích và mục tiêu nghề nghiệp của bản thân.
  • C. Biết được tên tất cả các giảng viên sẽ dạy mình.
  • D. Quyết định trường nào có ký túc xá tốt nhất.

Câu 14: Công nghệ thông tin, đặc biệt là các lĩnh vực như IoT (Internet vạn vật) và Phân tích dữ liệu, ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong Nông nghiệp hiện đại. Ví dụ điển hình cho ứng dụng này là gì?

  • A. Sử dụng máy tính để tính toán lượng phân bón cho cây trồng dựa trên dữ liệu cảm biến đất.
  • B. Lập trình robot tự động gặt lúa.
  • C. Sử dụng máy bay không người lái để phun thuốc trừ sâu.
  • D. Xây dựng website giới thiệu sản phẩm nông nghiệp.

Câu 15: Khi tìm hiểu về cơ hội việc làm và mức lương trung bình của một ngành CNTT sau khi tốt nghiệp, nguồn thông tin nào sau đây u003cemu003ecần được xem xét cẩn trọng nhấtu003c/emu003e vì có thể mang tính quảng cáo hoặc không phản ánh đúng thực tế thị trường?

  • A. Báo cáo thị trường lao động từ các công ty nghiên cứu uy tín.
  • B. Số liệu công bố chính thức từ Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
  • C. Thông tin trên các bài viết dạng
  • D. Website tuyển dụng của các tập đoàn công nghệ lớn.

Câu 16: Việc thực hiện dự án tìm hiểu thông tin CNTT giúp học sinh lớp 12 u003cemu003etránh được sai lầm phổ biếnu003c/emu003e nào trong quá trình chọn ngành, chọn trường?

  • A. Chọn ngành chỉ dựa trên lời khuyên của bạn bè hoặc người thân mà không tìm hiểu kỹ thông tin chính thống.
  • B. Chọn trường có điểm chuẩn cao nhất.
  • C. Không tìm hiểu về học bổng.
  • D. Chỉ tìm hiểu thông tin từ một nguồn duy nhất.

Câu 17: Ngoài các trường đại học truyền thống, học sinh quan tâm đến CNTT còn có thể tìm hiểu các hình thức đào tạo khác như cao đẳng, trường nghề, hoặc các trung tâm đào tạo chuyên sâu. Điểm khác biệt u003cemu003ecốt lõiu003c/emu003e thường thấy giữa chương trình đại học và chương trình cao đẳng/trường nghề trong lĩnh vực CNTT là gì?

  • A. Chương trình đại học luôn có học phí cao hơn.
  • B. Chương trình đại học thường chú trọng nền tảng lý thuyết, nghiên cứu và tư duy hệ thống sâu rộng hơn, trong khi cao đẳng/trường nghề tập trung nhiều vào kỹ năng thực hành chuyên sâu và thời gian đào tạo ngắn hơn.
  • C. Sinh viên đại học không cần thực tập.
  • D. Bằng cấp cao đẳng/trường nghề không được công nhận.

Câu 18: Một người làm việc trong lĩnh vực Khoa học Dữ liệu (Data Science) hoặc Trí tuệ Nhân tạo (AI) thường thực hiện các công việc u003cemu003echủ yếuu003c/emu003e nào?

  • A. Cài đặt và bảo trì hệ thống mạng máy tính cho công ty.
  • B. Phân tích các tập dữ liệu lớn để tìm ra xu hướng, xây dựng mô hình dự đoán hoặc tạo ra các hệ thống học máy.
  • C. Thiết kế giao diện website đẹp mắt và thân thiện với người dùng.
  • D. Viết các bài báo khoa học về lịch sử máy tính.

Câu 19: Trong lĩnh vực Giáo dục, ứng dụng phổ biến nào của CNTT đã thay đổi cách học sinh tiếp cận kiến thức và giáo viên giảng dạy?

  • A. Phát triển game giải trí đơn thuần.
  • B. Xây dựng và quản lý các nền tảng học tập trực tuyến (LMS - Learning Management System), bài giảng số, hệ thống quản lý điểm, thư viện số.
  • C. Tự động hóa quy trình sản xuất sách giáo khoa.
  • D. Lắp đặt hệ thống điều hòa trong lớp học.

Câu 20: Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem-solving skill) được thể hiện rõ nét nhất trong công việc của một chuyên gia CNTT ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Gõ code theo mẫu có sẵn mà không cần hiểu logic.
  • B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một lỗi phần mềm phức tạp và đưa ra giải pháp khắc phục hiệu quả.
  • C. Sao chép dữ liệu từ thư mục này sang thư mục khác.
  • D. Tham dự các buổi họp mà không đóng góp ý kiến.

Câu 21: Sản phẩm cuối cùng mà các nhóm học sinh cần hoàn thiện và trình bày trong dự án này u003cemu003ethường là gìu003c/emu003e để tổng hợp và chia sẻ thông tin đã tìm hiểu?

  • A. Một ứng dụng di động mới.
  • B. Một bài luận văn dài 50 trang.
  • C. Một bài trình bày (ví dụ: slide PowerPoint, báo cáo video) tổng hợp thông tin về ngành/trường đã chọn và phân tích của nhóm.
  • D. Một cơ sở dữ liệu chứa tất cả thông tin tuyển sinh của mọi trường CNTT ở Việt Nam.

Câu 22: Khi tìm hiểu thông tin về một chương trình đào tạo CNTT liên kết quốc tế, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng u003cemu003ecao nhấtu003c/emu003e chứa đựng thông tin mang tính quảng cáo hoặc tô hồng sự thật?

  • A. Website chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
  • B. Hội thảo tuyển sinh do chính đơn vị tổ chức chương trình liên kết đó tổ chức.
  • C. Phỏng vấn ngẫu nhiên các cựu sinh viên đã tốt nghiệp và làm việc.
  • D. Các bài báo phân tích thị trường lao động CNTT nói chung.

Câu 23: Lĩnh vực An toàn Thông tin (Cybersecurity) trong CNTT chủ yếu tập trung vào vấn đề gì?

  • A. Thiết kế và phát triển các trò chơi điện tử.
  • B. Bảo vệ hệ thống mạng, dữ liệu và thông tin cá nhân khỏi các mối đe dọa an ninh mạng.
  • C. Quản lý dự án phát triển phần mềm.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất của các thuật toán tìm kiếm.

Câu 24: Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là cần thiết cho chuyên gia CNTT vì họ thường xuyên phải làm việc với ai?

  • A. Chỉ với máy tính và code.
  • B. Với các thành viên khác trong nhóm dự án, khách hàng, quản lý, và người dùng cuối.
  • C. Chỉ với các đồng nghiệp cùng chuyên môn.
  • D. Chỉ trong các buổi họp chính thức.

Câu 25: Việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trong dự án giúp nhóm học sinh đạt được mục tiêu gì?

  • A. Chỉ để có thật nhiều dữ liệu mà không cần quan tâm chất lượng.
  • B. Có cái nhìn toàn diện, khách quan hơn về ngành/trường, đồng thời kiểm tra chéo và xác nhận độ tin cậy của thông tin.
  • C. Đơn giản hóa quá trình làm báo cáo.
  • D. Chỉ để làm hài lòng giáo viên.

Câu 26: Ngành Công nghệ Đa phương tiện (Multimedia IT) trong lĩnh vực CNTT thường tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để làm gì?

  • A. Quản lý các hệ thống máy chủ lớn.
  • B. Tạo ra các sản phẩm kỹ thuật số có tính tương tác cao kết hợp hình ảnh, âm thanh, video (ví dụ: thiết kế website đa phương tiện, làm phim hoạt hình 3D, phát triển game).
  • C. Phân tích dữ liệu kinh doanh.
  • D. Lắp ráp phần cứng máy tính.

Câu 27: Yếu tố u003cemu003equan trọng nhấtu003c/emu003e mà học sinh cần xem xét về bản thân mình khi đối chiếu với thông tin về các ngành CNTT để đưa ra quyết định chọn ngành phù hợp là gì?

  • A. Chiều cao và cân nặng.
  • B. Sở thích, năng khiếu, điểm mạnh, điểm yếu, và mục tiêu nghề nghiệp cá nhân.
  • C. Số lượng bạn bè cùng muốn học ngành đó.
  • D. Mức độ nổi tiếng của trường trên mạng xã hội.

Câu 28: Điện toán đám mây (Cloud Computing) là một xu hướng công nghệ lớn hiện nay. Hiểu một cách đơn giản, Điện toán đám mây cung cấp cho người dùng khả năng gì?

  • A. Lưu trữ dữ liệu chỉ trên ổ cứng cá nhân.
  • B. Truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính (như lưu trữ, phần mềm, sức mạnh xử lý) qua Internet thay vì cài đặt và quản lý cục bộ.
  • C. Chỉ sử dụng máy tính khi có kết nối mạng dây.
  • D. In ấn tài liệu từ xa.

Câu 29: Khi chuẩn bị bài trình bày kết quả dự án, cấu trúc logic nào sau đây thường được sử dụng để giúp người nghe dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin?

  • A. Bắt đầu bằng phần kết luận, sau đó mới trình bày thông tin chi tiết.
  • B. Trình bày ngẫu nhiên các thông tin thu thập được mà không phân loại.
  • C. Giới thiệu về dự án/ngành/trường u003e Phương pháp tìm hiểu u003e Kết quả thu thập & phân tích u003e Đánh giá/Nhận xét u003e Kết luận/Định hướng bản thân.
  • D. Chỉ trình bày các số liệu thống kê mà không có phần diễn giải.

Câu 30: Đối với sinh viên mới tốt nghiệp ngành CNTT, vai trò công việc phổ biến nào sau đây thường là điểm khởi đầu để tích lũy kinh nghiệm thực tế?

  • A. Giám đốc Công nghệ (CTO).
  • B. Lập trình viên (Developer/Programmer), Tester (Kiểm thử viên), hoặc Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support).
  • C. Kiến trúc sư Giải pháp (Solution Architect).
  • D. Chuyên gia tư vấn độc lập (Independent Consultant).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Mục tiêu quan trọng nhất của dự án "Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo CNTT" đối với học sinh lớp 12 là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi tìm hiểu thông tin chi tiết và chính xác nhất về chương trình đào tạo (các môn học, chuyên ngành sâu) của một ngành CNTT tại một trường đại học cụ thể, nguồn thông tin nào sau đây đáng tin cậy nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một học sinh có sở thích giải quyết các bài toán logic phức tạp, yêu thích toán học, và muốn xây dựng nền tảng lý thuyết vững chắc để phát triển các thuật toán và hệ thống phần mềm mới. Ngành đào tạo nào sau đây trong lĩnh vực CNTT có khả năng phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong lĩnh vực Y tế, một chuyên gia CNTT có thể đảm nhận vai trò nào sau đây để cải thiện quy trình làm việc và chăm sóc bệnh nhân?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Bên cạnh kiến thức chuyên môn về lập trình hay mạng máy tính, kỹ năng mềm nào sau đây được xem là cực kỳ quan trọng đối với sự thành công của một kỹ sư phần mềm làm việc trong môi trường nhóm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sau khi đã thu thập được thông tin thô từ nhiều nguồn khác nhau về một ngành CNTT (ví dụ: điểm chuẩn, chương trình học, học phí), bước tiếp theo hợp lý nhất trong quy trình xử lý thông tin của dự án là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi đánh giá chất lượng đào tạo thực tế của một ngành CNTT tại một trường đại học, yếu tố nào sau đây cung cấp minh chứng mạnh mẽ nhất về việc trường chú trọng kỹ năng thực hành và kinh nghiệm làm việc cho sinh viên?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngành đào tạo CNTT nào sau đây trực tiếp liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu, hệ thống máy tính và mạng lưới khỏi các cuộc tấn công mạng, đặc biệt quan trọng trong các giao dịch tài chính trực tuyến?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại của công nghệ và thị trường lao động, lĩnh vực chuyên sâu nào trong CNTT có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và nhu cầu nhân lực cao trong những năm tới ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một dự án phát triển phần mềm lớn, vai trò nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu, đảm bảo dữ liệu được lưu trữ hiệu quả và an toàn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi tìm kiếm thông tin về tuyển sinh và chương trình đào tạo CNTT trên Internet, thử thách phổ biến nào mà học sinh có thể gặp phải?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Để bài trình bày kết quả dự án "Tìm hiểu thông tin CNTT" trở nên hiệu quả và thu hút người nghe (giáo viên, bạn bè), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc tìm hiểu kỹ về chương trình đào tạo (các môn học cốt lõi, chuyên ngành) của một ngành CNTT giúp học sinh lớp 12 điều gì trong quá trình định hướng nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Công nghệ thông tin, đặc biệt là các lĩnh vực như IoT (Internet vạn vật) và Phân tích dữ liệu, ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong Nông nghiệp hiện đại. Ví dụ điển hình cho ứng dụng này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi tìm hiểu về cơ hội việc làm và mức lương trung bình của một ngành CNTT sau khi tốt nghiệp, nguồn thông tin nào sau đây cần được xem xét cẩn trọng nhất vì có thể mang tính quảng cáo hoặc không phản ánh đúng thực tế thị trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc thực hiện dự án tìm hiểu thông tin CNTT giúp học sinh lớp 12 tránh được sai lầm phổ biến nào trong quá trình chọn ngành, chọn trường?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ngoài các trường đại học truyền thống, học sinh quan tâm đến CNTT còn có thể tìm hiểu các hình thức đào tạo khác như cao đẳng, trường nghề, hoặc các trung tâm đào tạo chuyên sâu. Điểm khác biệt cốt lõi thường thấy giữa chương trình đại học và chương trình cao đẳng/trường nghề trong lĩnh vực CNTT là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một người làm việc trong lĩnh vực Khoa học Dữ liệu (Data Science) hoặc Trí tuệ Nhân tạo (AI) thường thực hiện các công việc chủ yếu nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong lĩnh vực Giáo dục, ứng dụng phổ biến nào của CNTT đã thay đổi cách học sinh tiếp cận kiến thức và giáo viên giảng dạy?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem-solving skill) được thể hiện rõ nét nhất trong công việc của một chuyên gia CNTT ở khía cạnh nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Sản phẩm cuối cùng mà các nhóm học sinh cần hoàn thiện và trình bày trong dự án này thường là gì để tổng hợp và chia sẻ thông tin đã tìm hiểu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi tìm hiểu thông tin về một chương trình đào tạo CNTT liên kết quốc tế, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cao nhất chứa đựng thông tin mang tính quảng cáo hoặc tô hồng sự thật?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Lĩnh vực An toàn Thông tin (Cybersecurity) trong CNTT chủ yếu tập trung vào vấn đề gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là cần thiết cho chuyên gia CNTT vì họ thường xuyên phải làm việc với ai?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau trong dự án giúp nhóm học sinh đạt được mục tiêu gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Ngành Công nghệ Đa phương tiện (Multimedia IT) trong lĩnh vực CNTT thường tập trung vào việc ứng dụng công nghệ để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Yếu tố quan trọng nhất mà học sinh cần xem xét về bản thân mình khi đối chiếu với thông tin về các ngành CNTT để đưa ra quyết định chọn ngành phù hợp là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Điện toán đám mây (Cloud Computing) là một xu hướng công nghệ lớn hiện nay. Hiểu một cách đơn giản, Điện toán đám mây cung cấp cho người dùng khả năng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi chuẩn bị bài trình bày kết quả dự án, cấu trúc logic nào sau đây thường được sử dụng để giúp người nghe dễ dàng theo dõi và nắm bắt thông tin?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đối với sinh viên mới tốt nghiệp ngành CNTT, vai trò công việc phổ biến nào sau đây thường là điểm khởi đầu để tích lũy kinh nghiệm thực tế?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tìm hiểu thông tin tuyển sinh về một ngành thuộc lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin (CNTT) tại một trường đại học, nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy và chính thức nhất để bắt đầu?

  • A. Trang web tuyển sinh chính thức của trường đại học.
  • B. Các bài đăng trên diễn đàn sinh viên không chính thức.
  • C. Thông tin từ các trang tin tức không chuyên về giáo dục.
  • D. Bài viết quảng cáo trên mạng xã hội của các trung tâm luyện thi.

Câu 2: Nhóm của bạn đang nghiên cứu về ngành "An toàn thông tin". Bạn tìm thấy hai nguồn thông tin: một là bài phỏng vấn một chuyên gia an ninh mạng có kinh nghiệm 15 năm, hai là một bài blog của một sinh viên năm nhất. Để hiểu sâu về yêu cầu công việc thực tế và triển vọng nghề nghiệp, bạn nên ưu tiên nguồn nào và tại sao?

  • A. Bài blog của sinh viên năm nhất, vì đó là góc nhìn của người đang học.
  • B. Cả hai nguồn đều có giá trị như nhau.
  • C. Bài phỏng vấn chuyên gia, vì họ có kinh nghiệm thực tế và cái nhìn toàn diện về ngành.
  • D. Không nguồn nào đáng tin cậy, cần tìm nguồn khác.

Câu 3: Khi so sánh hai chương trình đào tạo ngành "Kỹ thuật phần mềm" ở hai trường đại học khác nhau, những yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn trong việc đánh giá chất lượng chương trình đào tạo chính quy?

  • A. Đội ngũ giảng viên (trình độ, kinh nghiệm).
  • B. Cơ sở vật chất phòng lab, thiết bị thực hành.
  • C. Cấu trúc chương trình học, các môn chuyên ngành.
  • D. Số lượng sinh viên đăng ký vào ngành năm gần nhất.

Câu 4: Nhóm bạn quyết định xây dựng sản phẩm báo cáo dưới dạng infographic (đồ họa thông tin) để trình bày kết quả dự án. Mục tiêu chính của việc sử dụng infographic là gì?

  • A. Giấu đi những thông tin chi tiết không cần thiết.
  • B. Trình bày thông tin phức tạp một cách trực quan, dễ hiểu và hấp dẫn.
  • C. Chỉ để trang trí cho báo cáo thêm đẹp mắt.
  • D. Giúp nhóm không cần phải luyện tập kỹ năng nói trước đám đông.

Câu 5: Giả sử nhóm bạn thu thập được thông tin về mức lương khởi điểm của các kỹ sư "Khoa học dữ liệu" từ ba nguồn khác nhau với các số liệu hơi khác nhau. Để đưa ra một con số ước tính hợp lý trong báo cáo, nhóm bạn nên làm gì?

  • A. Chọn ngẫu nhiên một trong ba con số đó.
  • B. Chỉ tin vào nguồn có con số cao nhất.
  • C. So sánh, đối chiếu các số liệu, tìm hiểu lý do khác biệt (nếu có) và đưa ra một con số ước tính hoặc khoảng giá trị hợp lý.
  • D. Bỏ qua thông tin về lương vì không có số liệu chính xác tuyệt đối.

Câu 6: Khi tìm hiểu về chương trình liên kết quốc tế ngành CNTT, yếu tố nào sau đây cần được nhóm đặc biệt quan tâm để đánh giá tính khả thi và lợi ích của chương trình?

  • A. Loại bằng cấp sẽ nhận được (bằng Việt Nam hay bằng nước ngoài, có được công nhận quốc tế không).
  • B. Màu sắc của áo đồng phục sinh viên.
  • C. Số lượng cây xanh trong khuôn viên trường liên kết ở nước ngoài.
  • D. Tên của hiệu trưởng trường đối tác nước ngoài.

Câu 7: Giả sử nhóm bạn phỏng vấn một cựu sinh viên ngành "Mạng máy tính" đang làm việc. Câu hỏi nào sau đây ít hiệu quả nhất để khai thác thông tin về kinh nghiệm thực tế và lời khuyên cho người học?

  • A. Anh/Chị thấy những kỹ năng nào được học ở trường là hữu ích nhất cho công việc hiện tại?
  • B. Những khó khăn lớn nhất khi mới vào nghề và cách anh/chị vượt qua là gì?
  • C. Nếu có lời khuyên cho học sinh THPT đang cân nhắc ngành Mạng máy tính, anh/chị sẽ nói gì?
  • D. Anh/Chị tốt nghiệp với GPA (điểm trung bình) là bao nhiêu?

Câu 8: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày kết quả dự án, việc phân công vai trò và nội dung trình bày cho từng thành viên có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để chỉ một vài người giỏi nhất trong nhóm trình bày.
  • B. Đảm bảo tất cả nội dung quan trọng được trình bày đầy đủ, mạch lạc và mỗi thành viên đều có đóng góp.
  • C. Để giáo viên dễ dàng cho điểm cá nhân.
  • D. Giảm bớt thời gian luyện tập tổng thể của cả nhóm.

Câu 9: Khi phân tích thị trường lao động cho ngành "Trí tuệ nhân tạo (AI)", thông tin về "các công ty công nghệ hàng đầu đang tuyển dụng vị trí AI Engineer" cho ta biết điều gì?

  • A. Nhu cầu nhân lực trong ngành AI hiện tại và dự báo trong tương lai gần là cao.
  • B. Mức lương trong ngành AI chắc chắn sẽ rất cao.
  • C. Chỉ có các công ty lớn mới cần nhân lực AI.
  • D. Ngành AI đang bão hòa nhân lực.

Câu 10: Trong quá trình đánh giá kết quả dự án của các nhóm khác, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) có vai trò gì?

  • A. Chỉ ra lỗi sai của nhóm khác để họ cảm thấy tự ti.
  • B. Chứng tỏ nhóm mình làm tốt hơn nhóm khác.
  • C. Hoàn thành nhiệm vụ được giao mà không cần suy nghĩ nhiều.
  • D. Giúp nhóm khác nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và có hướng cải thiện cho các dự án sau; đồng thời rèn luyện kỹ năng đánh giá cho bản thân.

Câu 11: Khi tìm hiểu về các yêu cầu đầu vào của một chương trình đào tạo CNTT, thông tin về "các chứng chỉ quốc tế (ví dụ: CCNA, AWS Certified Cloud Practitioner) được công nhận" có ý nghĩa gì?

  • A. Sinh viên bắt buộc phải có các chứng chỉ này mới được tốt nghiệp.
  • B. Chương trình học không liên quan gì đến các chứng chỉ này.
  • C. Chương trình đào tạo có thể tích hợp kiến thức liên quan đến các chứng chỉ hoặc giúp sinh viên dễ dàng đạt được các chứng chỉ này, phản ánh tính thực tế và liên kết với ngành công nghiệp.
  • D. Các chứng chỉ này thay thế hoàn toàn bằng đại học.

Câu 12: Để chuẩn bị cho buổi giao lưu với một chuyên gia trong lĩnh vực CNTT, nhóm bạn nên ưu tiên chuẩn bị những câu hỏi như thế nào?

  • A. Những câu hỏi về kinh nghiệm làm việc thực tế, thách thức trong nghề, và lời khuyên cho người mới bắt đầu.
  • B. Những câu hỏi có thể dễ dàng tìm thấy đáp án trên website của trường.
  • C. Những câu hỏi mang tính chất cá nhân, đời tư của chuyên gia.
  • D. Những câu hỏi quá chung chung, không liên quan trực tiếp đến lĩnh vực của chuyên gia.

Câu 13: Khi phân tích dữ liệu về xu hướng tuyển dụng trong lĩnh vực CNTT ở Việt Nam, việc nhận thấy "nhu cầu cao về các vị trí phát triển ứng dụng di động (mobile app development)" gợi ý điều gì về định hướng học tập và nghề nghiệp?

  • A. Ngành phát triển ứng dụng di động đã bão hòa và không còn cơ hội.
  • B. Chỉ cần học phát triển ứng dụng di động là đủ để có việc làm tốt.
  • C. Lĩnh vực phát triển ứng dụng di động có nhiều cơ hội việc làm và là một lựa chọn tiềm năng để theo đuổi.
  • D. Phát triển ứng dụng di động là một ngành dễ học và không đòi hỏi kỹ năng cao.

Câu 14: Giả sử nhóm bạn đang gặp khó khăn trong việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau vì có sự mâu thuẫn. Bước đầu tiên và quan trọng nhất nhóm bạn nên làm là gì?

  • A. Bỏ qua tất cả các nguồn và tìm kiếm lại từ đầu.
  • B. Đánh giá lại độ tin cậy của từng nguồn thông tin và tìm kiếm thêm các nguồn độc lập khác để đối chiếu.
  • C. Chọn ngẫu nhiên một nguồn và sử dụng thông tin từ nguồn đó.
  • D. Ghi nhận tất cả các thông tin mâu thuẫn mà không xử lý.

Câu 15: Khi trình bày về một ngành CNTT liên quan đến "thiết kế và phát triển game", để làm cho bài trình bày hấp dẫn và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc, nhóm bạn có thể sử dụng hình thức hoặc nội dung nào sau đây?

  • A. Chỉ dùng văn bản thuần túy để trình bày các định nghĩa.
  • B. Liệt kê thật nhiều số liệu về doanh thu ngành game toàn cầu mà không phân tích.
  • C. Đọc lại nguyên văn những gì đã tìm thấy trên mạng.
  • D. Sử dụng hình ảnh, video về các khía cạnh thiết kế, lập trình game hoặc demo một đoạn mã đơn giản (nếu có thể) để minh họa.

Câu 16: Để hiểu rõ hơn về "văn hóa làm việc" trong một công ty công nghệ điển hình, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp góc nhìn chân thực nhất?

  • A. Trang web tuyển dụng chính thức của công ty.
  • B. Trò chuyện với các cựu sinh viên hoặc người quen đang làm việc tại công ty đó.
  • C. Đọc các báo cáo tài chính của công ty.
  • D. Xem các bộ phim tài liệu về lịch sử ngành công nghệ.

Câu 17: Khi phân tích "chương trình đào tạo" của một ngành CNTT, việc chú ý đến "tỷ lệ môn học lý thuyết và thực hành" nói lên điều gì về định hướng của chương trình?

  • A. Chương trình này chỉ phù hợp cho những người giỏi lý thuyết.
  • B. Chương trình này không quan tâm đến kiến thức nền tảng.
  • C. Tỷ lệ này không có ý nghĩa gì.
  • D. Chương trình có thể chú trọng vào việc rèn luyện kỹ năng thực tế và khả năng ứng dụng kiến thức vào công việc.

Câu 18: Để đánh giá "triển vọng nghề nghiệp" của một ngành CNTT trong 5-10 năm tới, nguồn thông tin nào sau đây có giá trị dự báo cao nhất?

  • A. Ý kiến của một người bạn đang học đại học.
  • B. Các báo cáo phân tích thị trường lao động và dự báo xu hướng từ các tổ chức nghiên cứu uy tín.
  • C. Các bài viết trên mạng xã hội về "ngành hot".
  • D. Chỉ dựa vào cảm tính cá nhân.

Câu 19: Giả sử nhóm bạn đang tìm hiểu về "các vị trí công việc" trong ngành "Công nghệ tài chính (Fintech)". Vị trí nào sau đây không điển hình thuộc lĩnh vực Fintech?

  • A. Software Engineer (Kỹ sư phần mềm).
  • B. Data Analyst (Chuyên gia phân tích dữ liệu).
  • C. Cybersecurity Specialist (Chuyên gia an ninh mạng).
  • D. Customer Service Representative (Nhân viên chăm sóc khách hàng).

Câu 20: Khi thực hiện dự án, việc "đặt mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART)" cho từng giai đoạn của dự án có lợi ích gì?

  • A. Giúp nhóm có định hướng rõ ràng, dễ dàng theo dõi tiến độ và đánh giá kết quả.
  • B. Làm cho dự án trở nên phức tạp hơn mức cần thiết.
  • C. Chỉ có lợi ích cho giáo viên khi đánh giá.
  • D. Không có ý nghĩa thực tế trong một dự án nhỏ.

Câu 21: Nhóm bạn muốn tìm hiểu xem một trường đại học có thế mạnh đặc biệt về ngành "Khoa học máy tính" hay không. Nguồn thông tin nào sau đây cung cấp chỉ số đáng tin cậy nhất về "thế mạnh" học thuật?

  • A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm.
  • B. Xếp hạng của trường/ngành theo các bảng xếp hạng đại học uy tín trong nước và quốc tế.
  • C. Diện tích khuôn viên trường.
  • D. Số lượng câu lạc bộ sinh viên.

Câu 22: Khi trình bày về yêu cầu kỹ năng của một vị trí công việc trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Data Scientist), việc liệt kê các "ngôn ngữ lập trình (Python, R)", "thư viện/framework phổ biến (TensorFlow, PyTorch)", và "kiến thức về thuật toán học máy" cho thấy điều gì?

  • A. Ngành này chỉ cần biết một ngôn ngữ lập trình duy nhất.
  • B. Kiến thức lý thuyết là đủ, không cần kỹ năng thực hành công cụ.
  • C. Ngành này đòi hỏi sự thành thạo các công cụ, ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực liên quan.
  • D. Các yêu cầu kỹ năng này là giống nhau cho tất cả các vị trí CNTT.

Câu 23: Giả sử nhóm bạn phỏng vấn một nhà tuyển dụng trong ngành CNTT. Câu hỏi nào sau đây giúp nhóm bạn hiểu rõ nhất về "những yếu tố nhà tuyển dụng đánh giá cao nhất" ở ứng viên mới ra trường?

  • A. Mức lương trung bình cho vị trí fresher là bao nhiêu?
  • B. Ngoài kiến thức chuyên môn, những kỹ năng mềm nào (làm việc nhóm, giao tiếp, giải quyết vấn đề) và kinh nghiệm thực tế (thực tập, dự án cá nhân) được công ty đánh giá cao nhất ở ứng viên mới ra trường?
  • C. Số lượng nhân viên trong công ty là bao nhiêu?
  • D. Công ty được thành lập vào năm nào?

Câu 24: Khi tìm hiểu về các cơ hội học bổng cho ngành CNTT, thông tin về "các loại học bổng (toàn phần, bán phần, khuyến khích học tập)", "điều kiện xét tuyển", và "thời hạn nộp hồ sơ" là những thông tin thuộc khía cạnh nào của việc tìm hiểu tuyển sinh?

  • A. Chỉ là thông tin tham khảo, không quan trọng.
  • B. Thuộc khía cạnh "Triển vọng nghề nghiệp".
  • C. Thuộc khía cạnh "Chương trình đào tạo".
  • D. Thuộc khía cạnh "Thông tin tuyển sinh và tài chính".

Câu 25: Nhóm bạn muốn so sánh "lộ trình phát triển nghề nghiệp" (career path) trong hai ngành CNTT khác nhau, ví dụ: "Phát triển Web" và "Hệ thống nhúng". Những thông tin nào sau đây là cần thiết nhất để thực hiện việc so sánh này?

  • A. Các vị trí công việc có thể đảm nhận (junior, senior, lead, manager...), kỹ năng cần thiết cho từng cấp độ, và mức lương trung bình tương ứng.
  • B. Số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm của mỗi ngành.
  • C. Lịch sử ra đời của mỗi ngành.
  • D. Các môn học đại cương trong chương trình đào tạo.

Câu 26: Giả sử trong quá trình tìm hiểu, nhóm bạn phát hiện ra rằng ngành "Khoa học dữ liệu" đòi hỏi khả năng tư duy logic, toán học và thống kê tốt. Điều này có ý nghĩa gì đối với những học sinh đang cân nhắc chọn ngành này?

  • A. Ngành này chỉ dành cho những người giỏi toán bẩm sinh.
  • B. Khả năng tư duy logic không quan trọng bằng kỹ năng lập trình.
  • C. Học sinh cần có hoặc sẵn sàng rèn luyện khả năng tư duy logic, toán học và thống kê để theo đuổi ngành này thành công.
  • D. Yêu cầu này chỉ áp dụng cho bậc học Thạc sĩ trở lên.

Câu 27: Để minh họa cho "môi trường học tập" tại một khoa CNTT, nhóm bạn có thể sử dụng loại hình thông tin nào sau đây trong bài trình bày?

  • A. Hình ảnh/video về phòng lab, thư viện, không gian học tập, hoạt động ngoại khóa hoặc trích lời chia sẻ của sinh viên.
  • B. Chỉ số lượng giảng viên và sinh viên.
  • C. Danh sách tất cả các môn học trong chương trình.
  • D. Lịch sử hình thành của khoa.

Câu 28: Khi so sánh cơ hội việc làm giữa ngành "Mạng máy tính" và "Hệ thống thông tin", yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự khác biệt về nhu cầu thị trường?

  • A. Số lượng môn học chung giữa hai ngành.
  • B. Số lượng và loại hình tin tuyển dụng được đăng tải cho các vị trí liên quan đến từng ngành trên các trang tìm việc uy tín.
  • C. Điểm chuẩn đầu vào của hai ngành trong những năm gần đây.
  • D. Tỷ lệ sinh viên nam/nữ trong mỗi ngành.

Câu 29: Giả sử nhóm bạn tìm hiểu được thông tin về một "dự án capstone" (đồ án tốt nghiệp mang tính ứng dụng cao) mà sinh viên ngành "Kỹ thuật máy tính" đã thực hiện thành công. Việc đưa ví dụ về dự án này vào báo cáo có mục đích gì?

  • A. Minh họa khả năng ứng dụng kiến thức và kỹ năng thực tế mà sinh viên có thể đạt được sau khi học ngành này.
  • B. Chỉ để làm cho báo cáo dài hơn.
  • C. Chứng tỏ rằng chỉ những sinh viên giỏi nhất mới có thể làm dự án.
  • D. Không có mục đích cụ thể nào khác ngoài việc liệt kê thông tin.

Câu 30: Trong giai đoạn cuối của dự án, sau khi đã hoàn thành sản phẩm và trình bày, hoạt động "đánh giá kết quả thực hiện dự án của nhóm mình và các nhóm khác" có ý nghĩa gì đối với quá trình học tập của cá nhân?

  • A. Chỉ là thủ tục bắt buộc phải làm.
  • B. Chỉ để xếp loại nhóm.
  • C. Không có ý nghĩa học tập nào đối với cá nhân.
  • D. Giúp cá nhân và nhóm nhìn nhận lại quá trình làm việc, học hỏi từ điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và các nhóm khác để rút kinh nghiệm cho tương lai.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi tìm hiểu thông tin tuyển sinh về một ngành thuộc lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin (CNTT) tại một trường đại học, nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy và chính thức nhất để bắt đầu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhóm của bạn đang nghiên cứu về ngành 'An toàn thông tin'. Bạn tìm thấy hai nguồn thông tin: một là bài phỏng vấn một chuyên gia an ninh mạng có kinh nghiệm 15 năm, hai là một bài blog của một sinh viên năm nhất. Để hiểu sâu về yêu cầu công việc thực tế và triển vọng nghề nghiệp, bạn nên ưu tiên nguồn nào và tại sao?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi so sánh hai chương trình đào tạo ngành 'Kỹ thuật phần mềm' ở hai trường đại học khác nhau, những yếu tố nào sau đây *ít quan trọng* hơn trong việc đánh giá chất lượng chương trình đào tạo chính quy?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nhóm bạn quyết định xây dựng sản phẩm báo cáo dưới dạng infographic (đồ họa thông tin) để trình bày kết quả dự án. Mục tiêu chính của việc sử dụng infographic là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Giả sử nhóm bạn thu thập được thông tin về mức lương khởi điểm của các kỹ sư 'Khoa học dữ liệu' từ ba nguồn khác nhau với các số liệu hơi khác nhau. Để đưa ra một con số ước tính hợp lý trong báo cáo, nhóm bạn nên làm gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi tìm hiểu về chương trình liên kết quốc tế ngành CNTT, yếu tố nào sau đây cần được nhóm đặc biệt quan tâm để đánh giá tính khả thi và lợi ích của chương trình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Giả sử nhóm bạn phỏng vấn một cựu sinh viên ngành 'Mạng máy tính' đang làm việc. Câu hỏi nào sau đây *ít hiệu quả* nhất để khai thác thông tin về kinh nghiệm thực tế và lời khuyên cho người học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày kết quả dự án, việc phân công vai trò và nội dung trình bày cho từng thành viên có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi phân tích thị trường lao động cho ngành 'Trí tuệ nhân tạo (AI)', thông tin về 'các công ty công nghệ hàng đầu đang tuyển dụng vị trí AI Engineer' cho ta biết điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong quá trình đánh giá kết quả dự án của các nhóm khác, việc đưa ra phản hồi mang tính xây dựng (constructive feedback) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi tìm hiểu về các yêu cầu đầu vào của một chương trình đào tạo CNTT, thông tin về 'các chứng chỉ quốc tế (ví dụ: CCNA, AWS Certified Cloud Practitioner) được công nhận' có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để chuẩn bị cho buổi giao lưu với một chuyên gia trong lĩnh vực CNTT, nhóm bạn nên ưu tiên chuẩn bị những câu hỏi như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích dữ liệu về xu hướng tuyển dụng trong lĩnh vực CNTT ở Việt Nam, việc nhận thấy 'nhu cầu cao về các vị trí phát triển ứng dụng di động (mobile app development)' gợi ý điều gì về định hướng học tập và nghề nghiệp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử nhóm bạn đang gặp khó khăn trong việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau vì có sự mâu thuẫn. Bước đầu tiên và quan trọng nhất nhóm bạn nên làm là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi trình bày về một ngành CNTT liên quan đến 'thiết kế và phát triển game', để làm cho bài trình bày hấp dẫn và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc, nhóm bạn có thể sử dụng hình thức hoặc nội dung nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để hiểu rõ hơn về 'văn hóa làm việc' trong một công ty công nghệ điển hình, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp góc nhìn chân thực nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi phân tích 'chương trình đào tạo' của một ngành CNTT, việc chú ý đến 'tỷ lệ môn học lý thuyết và thực hành' nói lên điều gì về định hướng của chương trình?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Để đánh giá 'triển vọng nghề nghiệp' của một ngành CNTT trong 5-10 năm tới, nguồn thông tin nào sau đây có giá trị dự báo cao nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử nhóm bạn đang tìm hiểu về 'các vị trí công việc' trong ngành 'Công nghệ tài chính (Fintech)'. Vị trí nào sau đây *không điển hình* thuộc lĩnh vực Fintech?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi thực hiện dự án, việc 'đặt mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn (SMART)' cho từng giai đoạn của dự án có lợi ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nhóm bạn muốn tìm hiểu xem một trường đại học có thế mạnh đặc biệt về ngành 'Khoa học máy tính' hay không. Nguồn thông tin nào sau đây cung cấp chỉ số đáng tin cậy nhất về 'thế mạnh' học thuật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi trình bày về yêu cầu kỹ năng của một vị trí công việc trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Data Scientist), việc liệt kê các 'ngôn ngữ lập trình (Python, R)', 'thư viện/framework phổ biến (TensorFlow, PyTorch)', và 'kiến thức về thuật toán học máy' cho thấy điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử nhóm bạn phỏng vấn một nhà tuyển dụng trong ngành CNTT. Câu hỏi nào sau đây giúp nhóm bạn hiểu rõ nhất về 'những yếu tố nhà tuyển dụng đánh giá cao nhất' ở ứng viên mới ra trường?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi tìm hiểu về các cơ hội học bổng cho ngành CNTT, thông tin về 'các loại học bổng (toàn phần, bán phần, khuyến khích học tập)', 'điều kiện xét tuyển', và 'thời hạn nộp hồ sơ' là những thông tin thuộc khía cạnh nào của việc tìm hiểu tuyển sinh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhóm bạn muốn so sánh 'lộ trình phát triển nghề nghiệp' (career path) trong hai ngành CNTT khác nhau, ví dụ: 'Phát triển Web' và 'Hệ thống nhúng'. Những thông tin nào sau đây là cần thiết nhất để thực hiện việc so sánh này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử trong quá trình tìm hiểu, nhóm bạn phát hiện ra rằng ngành 'Khoa học dữ liệu' đòi hỏi khả năng tư duy logic, toán học và thống kê tốt. Điều này có ý nghĩa gì đối với những học sinh đang cân nhắc chọn ngành này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để minh họa cho 'môi trường học tập' tại một khoa CNTT, nhóm bạn có thể sử dụng loại hình thông tin nào sau đây trong bài trình bày?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi so sánh cơ hội việc làm giữa ngành 'Mạng máy tính' và 'Hệ thống thông tin', yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự khác biệt về nhu cầu thị trường?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử nhóm bạn tìm hiểu được thông tin về một 'dự án capstone' (đồ án tốt nghiệp mang tính ứng dụng cao) mà sinh viên ngành 'Kỹ thuật máy tính' đã thực hiện thành công. Việc đưa ví dụ về dự án này vào báo cáo có mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong giai đoạn cuối của dự án, sau khi đã hoàn thành sản phẩm và trình bày, hoạt động 'đánh giá kết quả thực hiện dự án của nhóm mình và các nhóm khác' có ý nghĩa gì đối với quá trình học tập của cá nhân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực

  • A. Xác định rõ phạm vi và mục tiêu tìm hiểu (ví dụ: một ngành cụ thể hoặc một trường cụ thể).
  • B. Bắt đầu tìm kiếm thông tin trên Internet ngay lập tức.
  • C. Phân công nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm.
  • D. Chuẩn bị slide trình bày kết quả dự án.

Câu 2: Nhóm của bạn đang tìm hiểu về ngành An toàn thông tin. Để đánh giá chất lượng đào tạo của một trường đại học về ngành này, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp cái nhìn khách quan và chi tiết nhất về chương trình học, đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất chuyên ngành?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội của sinh viên trường.
  • B. Thông tin quảng cáo từ các trung tâm luyện thi đại học.
  • C. Website chính thức của trường đại học, mục Tuyển sinh hoặc Đào tạo.
  • D. Tin tức chung chung trên các báo điện tử không chuyên.

Câu 3: Một học sinh có sở thích giải các bài toán logic phức tạp, thích tìm hiểu cách máy tính hoạt động ở mức sâu và có khả năng tư duy trừu tượng tốt. Dựa trên những đặc điểm này, lĩnh vực nào trong Công nghệ thông tin có thể phù hợp nhất với học sinh đó?

  • A. Thiết kế đồ họa máy tính (Computer Graphics Design).
  • B. Khoa học máy tính (Computer Science).
  • C. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems).
  • D. Thương mại điện tử (E-commerce).

Câu 4: Khi tìm hiểu về một chương trình đào tạo Công nghệ thông tin liên kết với nước ngoài, yếu tố nào sau đây cần được nhóm đặc biệt chú trọng phân tích để đánh giá giá trị của chương trình?

  • A. Số lượng sinh viên đang theo học chương trình.
  • B. Màu sắc của logo trường đối tác.
  • C. Thời gian nhập học trong năm.
  • D. Loại bằng cấp sẽ nhận được và đơn vị cấp bằng (trường Việt Nam hay trường nước ngoài).

Câu 5: Một trong những kỹ năng mềm (soft skills) ngày càng trở nên quan trọng đối với các chuyên gia Công nghệ thông tin, đặc biệt khi làm việc trong các dự án nhóm lớn hoặc với khách hàng, là gì?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • B. Khả năng gõ phím nhanh tuyệt đối.
  • C. Ghi nhớ toàn bộ mã nguồn của một phần mềm lớn.
  • D. Chỉ làm việc độc lập và tránh tương tác.

Câu 6: Khi thu thập thông tin về yêu cầu đầu vào (điểm chuẩn, tổ hợp môn xét tuyển) của một ngành IT tại các trường đại học, nhóm cần lưu ý điều gì để đảm bảo thông tin thu thập được chính xác và cập nhật?

  • A. Chỉ cần xem điểm chuẩn của năm học trước đó.
  • B. Kiểm tra thông tin trên website chính thức của trường và các kênh thông báo tuyển sinh chính thức trong năm dự kiến thi.
  • C. Hỏi kinh nghiệm của các anh chị khóa trước đã tốt nghiệp từ lâu.
  • D. Tham khảo thông tin từ các diễn đàn không chính thức.

Câu 7: Nhóm của bạn đã thu thập được nhiều thông tin về các ngành IT khác nhau (Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm, Mạng máy tính...). Để tổng hợp và so sánh một cách hiệu quả, công cụ hoặc phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Lập bảng so sánh các ngành theo các tiêu chí như chương trình học, cơ hội việc làm, yêu cầu đầu vào.
  • B. Chỉ đọc lướt qua tất cả thông tin đã thu thập.
  • C. Sao chép toàn bộ nội dung từ các nguồn vào một tài liệu duy nhất.
  • D. Chỉ tập trung vào ngành mà một thành viên trong nhóm thích nhất.

Câu 8: Khi phỏng vấn một chuyên gia đang làm việc trong lĩnh vực Công nghệ thông tin để tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp, câu hỏi nào sau đây là CẦN THIẾT để thu thập thông tin hữu ích cho dự án?

  • A. Anh/chị có bao nhiêu tiền lương mỗi tháng?
  • B. Anh/chị có thường xuyên phải làm thêm giờ không?
  • C. Lộ trình phát triển sự nghiệp điển hình trong lĩnh vực của anh/chị là gì và những kỹ năng nào là quan trọng nhất để thành công?
  • D. Anh/chị có thích công việc hiện tại không?

Câu 9: Công nghệ thông tin có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội. Lĩnh vực nào dưới đây thể hiện rõ ràng sự chuyển đổi mạnh mẽ nhờ ứng dụng Công nghệ thông tin, bao gồm cả việc phân tích dữ liệu lớn, giao dịch trực tuyến và bảo mật tài chính?

  • A. Nông nghiệp truyền thống.
  • B. Tài chính - Ngân hàng.
  • C. Sản xuất thủ công mỹ nghệ.
  • D. Nghệ thuật biểu diễn sân khấu.

Câu 10: Giả sử nhóm của bạn quyết định tìm hiểu sâu về ngành Trí tuệ Nhân tạo (Artificial Intelligence - AI). Khi trình bày kết quả, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần làm nổi bật để các bạn học khác hiểu rõ về ngành này?

  • A. Lịch sử phát triển chi tiết của AI.
  • B. Danh sách đầy đủ tất cả các môn học trong chương trình đào tạo của một trường cụ thể.
  • C. Mức lương trung bình của một kỹ sư AI mới ra trường (có thể thay đổi).
  • D. Định nghĩa ngành AI, các kiến thức cốt lõi được học và triển vọng nghề nghiệp trong tương lai.

Câu 11: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến về tuyển sinh đại học, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất?

  • A. Nguồn gốc của thông tin (website chính thức của trường, Bộ Giáo dục và Đào tạo, báo chí chính thống...).
  • B. Thiết kế giao diện của website đẹp hay xấu.
  • C. Số lượng lượt chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.
  • D. Thông tin đó có phù hợp với mong muốn cá nhân hay không.

Câu 12: Ngành Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) và ngành Khoa học máy tính (Computer Science) thường bị nhầm lẫn với nhau. Điểm khác biệt cốt lõi, mang tính ứng dụng cao hơn và tập trung vào quy trình phát triển sản phẩm, thường thuộc về ngành nào?

  • A. Kỹ thuật phần mềm.
  • B. Khoa học máy tính.
  • C. Cả hai ngành đều giống nhau hoàn toàn.
  • D. Mạng máy tính.

Câu 13: Để chuẩn bị cho buổi trình bày kết quả dự án trước lớp, nhóm của bạn cần làm gì để đảm bảo thông tin được truyền tải rõ ràng, mạch lạc và thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Chỉ cần đọc lại nội dung đã thu thập.
  • B. Tập trung vào việc làm slide thật nhiều hiệu ứng phức tạp.
  • C. Để một người nói toàn bộ bài trình bày.
  • D. Luyện tập trình bày, phân công rõ người nói từng phần, sử dụng hình ảnh, biểu đồ hoặc video minh họa.

Câu 14: Ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) thường tập trung vào việc tích hợp giải pháp công nghệ thông tin vào quy trình kinh doanh và quản lý của tổ chức. Sinh viên học ngành này cần có sự kết hợp kiến thức từ những lĩnh vực nào?

  • A. Công nghệ thông tin và Quản lý/Kinh doanh.
  • B. Chỉ tập trung vào lập trình chuyên sâu.
  • C. Chỉ tập trung vào mạng máy tính và bảo mật.
  • D. Toán học và Vật lý.

Câu 15: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp của một ngành IT, việc phân tích các tin tuyển dụng trên các website việc làm uy tín có thể cung cấp thông tin giá trị nào?

  • A. Lịch sử hình thành của ngành đó.
  • B. Danh sách tất cả các trường đào tạo ngành đó.
  • C. Các kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm thực tế mà nhà tuyển dụng đang tìm kiếm.
  • D. Thông tin chi tiết về chương trình học của các trường.

Câu 16: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm của bạn gặp phải thông tin mâu thuẫn về yêu cầu đầu vào của một trường. Một nguồn nói cần thi tổ hợp A00, nguồn khác nói có cả A01. Cách xử lý thông tin mâu thuẫn hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chọn thông tin nào dễ tìm thấy nhất.
  • B. Đối chiếu thông tin từ nguồn chính thức nhất (website trường hoặc cổng thông tin Bộ GD&ĐT).
  • C. Bỏ qua cả hai thông tin và tìm một trường khác.
  • D. Tin vào thông tin từ nguồn không chính thống nhưng có nhiều người chia sẻ.

Câu 17: Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (Computer Networks and Data Communications) tập trung chủ yếu vào kiến thức và kỹ năng liên quan đến:

  • A. Thiết kế và phát triển các ứng dụng di động.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn và học máy.
  • C. Lập trình nhúng cho các thiết bị điện tử.
  • D. Thiết kế, triển khai và quản lý hạ tầng mạng, bảo mật mạng.

Câu 18: Khi tìm hiểu về các trường cao đẳng hoặc trung cấp chuyên nghiệp đào tạo lĩnh vực IT, điểm khác biệt nào so với đại học thường là rõ nét nhất về thời gian đào tạo và định hướng nghề nghiệp?

  • A. Thời gian đào tạo ngắn hơn và tập trung nhiều vào kỹ năng thực hành, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động trực tiếp.
  • B. Chương trình học hoàn toàn lý thuyết, không có thực hành.
  • C. Định hướng nghiên cứu khoa học chuyên sâu.
  • D. Yêu cầu đầu vào cao hơn so với đại học.

Câu 19: Công việc của một chuyên gia phân tích dữ liệu (Data Analyst) trong lĩnh vực IT thường đòi hỏi những kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Thiết kế vi mạch bán dẫn.
  • B. Cài đặt và cấu hình hệ thống mạng.
  • C. Thu thập, làm sạch, phân tích và diễn giải các bộ dữ liệu lớn.
  • D. Lắp ráp và sửa chữa phần cứng máy tính.

Câu 20: Một học sinh đang phân vân giữa việc học ngành IT tại một trường đại học top đầu nhưng ở xa nhà và một trường đại học có chất lượng tốt hơn nhưng ở gần nhà. Quyết định cuối cùng nên dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất, phù hợp với mục tiêu tìm hiểu hướng nghiệp lâu dài?

  • A. Chi phí sinh hoạt ở hai thành phố.
  • B. Ý kiến của bạn bè cùng lớp.
  • C. Khoảng cách địa lý từ nhà đến trường.
  • D. Chất lượng chương trình đào tạo, cơ hội học tập, nghiên cứu và phát triển bản thân tại mỗi trường.

Câu 21: Khi trình bày về một ngành IT, việc sử dụng các ví dụ cụ thể về ứng dụng thực tế của ngành đó trong đời sống hoặc trong các công ty công nghệ sẽ giúp người nghe:

  • A. Dễ hình dung và hiểu rõ hơn về công việc thực tế của ngành.
  • B. Cảm thấy nhàm chán vì không liên quan đến lý thuyết.
  • C. Bị phân tâm và khó theo dõi nội dung chính.
  • D. Nghĩ rằng ngành đó chỉ có ứng dụng nhỏ hẹp.

Câu 22: Ngành Công nghệ phần cứng máy tính (Computer Hardware Engineering) chủ yếu tập trung vào việc:

  • A. Viết các chương trình máy tính (phần mềm).
  • B. Thiết kế, phát triển và kiểm thử các thành phần vật lý của máy tính (vi mạch, bo mạch chủ, thiết bị ngoại vi...).
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Phân tích hành vi người dùng trên website.

Câu 23: Để đảm bảo tính chính xác khi so sánh chương trình đào tạo của hai trường đại học khác nhau cho cùng một ngành IT, nhóm cần:

  • A. Tải về và so sánh chi tiết chương trình đào tạo (syllabus, môn học bắt buộc/tự chọn) từ website chính thức của cả hai trường.
  • B. Hỏi ý kiến một người bạn đang học ở một trong hai trường.
  • C. Chỉ đọc lướt qua giới thiệu chung về ngành trên website.
  • D. Dựa vào thứ hạng chung của trường trên các bảng xếp hạng tổng hợp.

Câu 24: Ngành Công nghệ thông tin có vai trò quan trọng trong việc phát triển các giải pháp cho lĩnh vực Y tế, bao gồm hệ thống quản lý bệnh viện, hồ sơ bệnh án điện tử, và thậm chí cả chẩn đoán hình ảnh bằng AI. Ứng dụng này thuộc phạm vi nào của IT?

  • A. Chỉ là ứng dụng phần cứng.
  • B. Chỉ liên quan đến mạng máy tính.
  • C. Ứng dụng CNTT trong các ngành nghề khác (Y tế).
  • D. Chỉ là lý thuyết suông, không có ứng dụng thực tế.

Câu 25: Trong quá trình thực hiện dự án, việc ghi chép và lưu trữ thông tin thu thập được một cách có hệ thống là cần thiết vì lý do chính nào?

  • A. Chỉ để có tài liệu nộp cho giáo viên.
  • B. Giúp tổng hợp, phân tích và dễ dàng tìm kiếm lại thông tin khi cần thiết cho báo cáo và trình bày.
  • C. Để chứng minh rằng nhóm đã làm việc chăm chỉ.
  • D. Không có lý do cụ thể, chỉ là thói quen.

Câu 26: Một học sinh giỏi môn Toán và có khả năng tư duy logic, thích làm việc với các con số và mô hình thống kê. Ngành nào trong Công nghệ thông tin có thể là lựa chọn tiềm năng, đặc biệt nếu kết hợp với kiến thức về lập trình?

  • A. Thiết kế đồ họa web.
  • B. Quản trị mạng.
  • C. Kỹ thuật phần cứng.
  • D. Khoa học dữ liệu / Trí tuệ nhân tạo.

Câu 27: Khi đánh giá một cơ sở đào tạo IT (trường đại học, cao đẳng), yếu tố nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất chất lượng giảng dạy và cơ hội học tập chuyên sâu của sinh viên?

  • A. Diện tích khuôn viên trường.
  • B. Trình độ học vấn (Tiến sĩ, Thạc sĩ) và kinh nghiệm thực tế của đội ngũ giảng viên.
  • C. Số lượng câu lạc bộ sinh viên không liên quan đến học thuật.
  • D. Số lượng các tòa nhà trong trường.

Câu 28: Ngành Thiết kế đồ họa máy tính (Computer Graphics) thường tập trung vào việc tạo ra các hình ảnh, video và hiệu ứng đặc biệt bằng phần mềm. Ngành này có mối liên hệ chặt chẽ với lĩnh vực nào?

  • A. Nghệ thuật và Thiết kế.
  • B. Kế toán và Kiểm toán.
  • C. Luật học.
  • D. Khoa học vật liệu.

Câu 29: Trong giai đoạn tổng kết và trình bày dự án, việc lắng nghe và đặt câu hỏi cho các nhóm khác có ý nghĩa quan trọng gì đối với bản thân học sinh?

  • A. Chỉ để hoàn thành yêu cầu của giáo viên.
  • B. Để chứng tỏ mình thông minh hơn nhóm khác.
  • C. Mở rộng hiểu biết về các ngành/trường khác, học hỏi phương pháp tìm hiểu và rèn luyện kỹ năng giao tiếp, phản biện.
  • D. Không có ý nghĩa gì nhiều vì thông tin đã có trên mạng.

Câu 30: Khi tìm hiểu về triển vọng nghề nghiệp của một ngành IT, yếu tố nào sau đây mang tính dự báo và cần được phân tích dựa trên xu hướng phát triển công nghệ và nhu cầu xã hội?

  • A. Số lượng sinh viên tốt nghiệp ngành đó trong năm gần nhất.
  • B. Số lượng giảng viên của ngành đó tại một trường cụ thể.
  • C. Điểm chuẩn đầu vào của ngành trong năm hiện tại.
  • D. Xu hướng phát triển của các công nghệ liên quan và dự báo nhu cầu nhân lực trong 5-10 năm tới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực "Máy tính và Công nghệ thông tin", bước đầu tiên mang tính nền tảng cho việc thu thập thông tin hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nhóm của bạn đang tìm hiểu về ngành An toàn thông tin. Để đánh giá chất lượng đào tạo của một trường đại học về ngành này, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp cái nhìn khách quan và chi tiết nhất về chương trình học, đội ngũ giảng viên và cơ sở vật chất chuyên ngành?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một học sinh có sở thích giải các bài toán logic phức tạp, thích tìm hiểu cách máy tính hoạt động ở mức sâu và có khả năng tư duy trừu tượng tốt. Dựa trên những đặc điểm này, lĩnh vực nào trong Công nghệ thông tin có thể phù hợp nhất với học sinh đó?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi tìm hiểu về một chương trình đào tạo Công nghệ thông tin liên kết với nước ngoài, yếu tố nào sau đây cần được nhóm đặc biệt chú trọng phân tích để đánh giá giá trị của chương trình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một trong những kỹ năng mềm (soft skills) ngày càng trở nên quan trọng đối với các chuyên gia Công nghệ thông tin, đặc biệt khi làm việc trong các dự án nhóm lớn hoặc với khách hàng, là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi thu thập thông tin về yêu cầu đầu vào (điểm chuẩn, tổ hợp môn xét tuyển) của một ngành IT tại các trường đại học, nhóm cần lưu ý điều gì để đảm bảo thông tin thu thập được chính xác và cập nhật?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nhóm của bạn đã thu thập được nhiều thông tin về các ngành IT khác nhau (Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm, Mạng máy tính...). Để tổng hợp và so sánh một cách hiệu quả, công cụ hoặc phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi phỏng vấn một chuyên gia đang làm việc trong lĩnh vực Công nghệ thông tin để tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp, câu hỏi nào sau đây là CẦN THIẾT để thu thập thông tin hữu ích cho dự án?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Công nghệ thông tin có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội. Lĩnh vực nào dưới đây thể hiện rõ ràng sự chuyển đổi mạnh mẽ nhờ ứng dụng Công nghệ thông tin, bao gồm cả việc phân tích dữ liệu lớn, giao dịch trực tuyến và bảo mật tài chính?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử nhóm của bạn quyết định tìm hiểu sâu về ngành Trí tuệ Nhân tạo (Artificial Intelligence - AI). Khi trình bày kết quả, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần làm nổi bật để các bạn học khác hiểu rõ về ngành này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trực tuyến về tuyển sinh đại học, yếu tố nào sau đây mang tính quyết định nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Ngành Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) và ngành Khoa học máy tính (Computer Science) thường bị nhầm lẫn với nhau. Điểm khác biệt cốt lõi, mang tính ứng dụng cao hơn và tập trung vào quy trình phát triển sản phẩm, thường thuộc về ngành nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để chuẩn bị cho buổi trình bày kết quả dự án trước lớp, nhóm của bạn cần làm gì để đảm bảo thông tin được truyền tải rõ ràng, mạch lạc và thu hút sự chú ý của người nghe?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) thường tập trung vào việc tích hợp giải pháp công nghệ thông tin vào quy trình kinh doanh và quản lý của tổ chức. Sinh viên học ngành này cần có sự kết hợp kiến thức từ những lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp của một ngành IT, việc phân tích các tin tuyển dụng trên các website việc làm uy tín có thể cung cấp thông tin giá trị nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm của bạn gặp phải thông tin mâu thuẫn về yêu cầu đầu vào của một trường. Một nguồn nói cần thi tổ hợp A00, nguồn khác nói có cả A01. Cách xử lý thông tin mâu thuẫn hiệu quả nhất là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (Computer Networks and Data Communications) tập trung chủ yếu vào kiến thức và kỹ năng liên quan đến:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi tìm hiểu về các trường cao đẳng hoặc trung cấp chuyên nghiệp đào tạo lĩnh vực IT, điểm khác biệt nào so với đại học thường là rõ nét nhất về thời gian đào tạo và định hướng nghề nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Công việc của một chuyên gia phân tích dữ liệu (Data Analyst) trong lĩnh vực IT thường đòi hỏi những kỹ năng nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một học sinh đang phân vân giữa việc học ngành IT tại một trường đại học top đầu nhưng ở xa nhà và một trường đại học có chất lượng tốt hơn nhưng ở gần nhà. Quyết định cuối cùng nên dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất, phù hợp với mục tiêu tìm hiểu hướng nghiệp lâu dài?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi trình bày về một ngành IT, việc sử dụng các ví dụ cụ thể về ứng dụng thực tế của ngành đó trong đời sống hoặc trong các công ty công nghệ sẽ giúp người nghe:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Ngành Công nghệ phần cứng máy tính (Computer Hardware Engineering) chủ yếu tập trung vào việc:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để đảm bảo tính chính xác khi so sánh chương trình đào tạo của hai trường đại học khác nhau cho cùng một ngành IT, nhóm cần:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Ngành Công nghệ thông tin có vai trò quan trọng trong việc phát triển các giải pháp cho lĩnh vực Y tế, bao gồm hệ thống quản lý bệnh viện, hồ sơ bệnh án điện tử, và thậm chí cả chẩn đoán hình ảnh bằng AI. Ứng dụng này thuộc phạm vi nào của IT?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong quá trình thực hiện dự án, việc ghi chép và lưu trữ thông tin thu thập được một cách có hệ thống là cần thiết vì lý do chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một học sinh giỏi môn Toán và có khả năng tư duy logic, thích làm việc với các con số và mô hình thống kê. Ngành nào trong Công nghệ thông tin có thể là lựa chọn tiềm năng, đặc biệt nếu kết hợp với kiến thức về lập trình?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đánh giá một cơ sở đào tạo IT (trường đại học, cao đẳng), yếu tố nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất chất lượng giảng dạy và cơ hội học tập chuyên sâu của sinh viên?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ngành Thiết kế đồ họa máy tính (Computer Graphics) thường tập trung vào việc tạo ra các hình ảnh, video và hiệu ứng đặc biệt bằng phần mềm. Ngành này có mối liên hệ chặt chẽ với lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong giai đoạn tổng kết và trình bày dự án, việc lắng nghe và đặt câu hỏi cho các nhóm khác có ý nghĩa quan trọng gì đối với bản thân học sinh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi tìm hiểu về triển vọng nghề nghiệp của một ngành IT, yếu tố nào sau đây mang tính dự báo và cần được phân tích dựa trên xu hướng phát triển công nghệ và nhu cầu xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu chính của dự án nhỏ trong Bài 3 Tin học 12 Cánh diều là gì?

  • A. Xây dựng một ứng dụng phần mềm đơn giản.
  • B. Tìm hiểu lịch sử phát triển của ngành Công nghệ thông tin.
  • C. So sánh các loại thiết bị mạng khác nhau.
  • D. Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực Máy tính và Công nghệ thông tin tại Việt Nam.

Câu 2: Giả sử nhóm bạn được giao tìm hiểu về ngành Kỹ thuật phần mềm tại một trường đại học cụ thể. Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập để đánh giá chương trình đào tạo?

  • A. Ngày thành lập trường và số lượng sinh viên toàn trường.
  • B. Chương trình đào tạo chi tiết (các môn học, chuyên ngành), thông tin về giảng viên và cơ sở vật chất của khoa.
  • C. Danh sách các câu lạc bộ sinh viên của trường.
  • D. Thực đơn nhà ăn và chi phí ký túc xá.

Câu 3: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc xác định độ tin cậy của một số thông tin về chỉ tiêu tuyển sinh trên một diễn đàn không chính thức. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý tình huống này?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn thông tin trên diễn đàn vì có nhiều người thảo luận.
  • B. Bỏ qua thông tin đó và không tìm hiểu thêm.
  • C. Tìm kiếm và so sánh thông tin trên trang web tuyển sinh chính thức của trường đại học đó.
  • D. Hỏi ý kiến một người bạn bất kỳ đã từng thi đại học.

Câu 4: Khi tìm hiểu về các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, nhóm bạn nên tập trung vào những yếu tố nào liên quan trực tiếp đến định hướng tương lai của bản thân?

  • A. Mô tả công việc, yêu cầu về kỹ năng (chuyên môn và mềm), cơ hội thăng tiến và mức lương trung bình.
  • B. Tên công ty, địa chỉ văn phòng và số lượng nhân viên.
  • C. Lịch sử hình thành của ngành CNTT trên thế giới.
  • D. Các tin tức công nghệ mới nhất không liên quan trực tiếp đến vị trí công việc.

Câu 5: Giả sử bạn đặc biệt quan tâm đến lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI). Khi tìm hiểu thông tin tuyển sinh, bạn nên ưu tiên tìm các chương trình đào tạo có chuyên ngành hoặc các môn học chuyên sâu nào?

  • A. Thiết kế đồ họa và Đa phương tiện.
  • B. Mạng máy tính và An toàn thông tin.
  • C. Kế toán máy và Hệ thống thông tin quản lý.
  • D. Khoa học dữ liệu (Data Science), Học máy (Machine Learning) và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 6: Đâu là lý do chính khiến việc tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (website trường, diễn đàn sinh viên, chuyên gia, cựu sinh viên...) lại quan trọng đối với dự án này?

  • A. Để có cái nhìn đa chiều, đầy đủ và khách quan về ngành học và cơ sở đào tạo.
  • B. Để thu thập được càng nhiều thông tin càng tốt, không cần phân loại.
  • C. Để so sánh giá cả học phí giữa các trường.
  • D. Để chỉ dựa vào một nguồn thông tin duy nhất đáng tin cậy nhất.

Câu 7: Khi phỏng vấn hoặc giao lưu với một chuyên gia trong lĩnh vực CNTT để tìm hiểu về nghề nghiệp, những câu hỏi nào sau đây thể hiện sự tìm hiểu sâu sắc và định hướng rõ ràng của học sinh?

  • A. Anh/chị làm ở công ty nào? Lương tháng của anh/chị là bao nhiêu?
  • B. Anh/chị có hay phải làm thêm giờ không? Công việc có áp lực không?
  • C. Những kỹ năng (cả chuyên môn và mềm) nào là quan trọng nhất để thành công trong lĩnh vực này? Thách thức lớn nhất anh/chị từng gặp là gì? Lời khuyên nào cho học sinh THPT muốn theo đuổi ngành này?
  • D. Anh/chị có biết trường đại học nào dễ đỗ nhất không?

Câu 8: Nhóm bạn đã thu thập được nhiều thông tin về một ngành học, bao gồm cả ưu điểm và nhược điểm. Để hoàn thiện sản phẩm báo cáo, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Liệt kê tất cả thông tin đã tìm được vào báo cáo.
  • B. Tổng hợp, phân tích, so sánh và chọn lọc những thông tin cốt lõi, đáng tin cậy và phù hợp với mục tiêu dự án.
  • C. Chỉ giữ lại những thông tin tích cực về ngành học.
  • D. Bắt đầu thiết kế slide trình bày ngay lập tức mà chưa xử lý thông tin.

Câu 9: Khi trình bày kết quả dự án, nhóm bạn muốn nhấn mạnh sự phù hợp của ngành học với xu hướng phát triển của xã hội. Thông tin nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho lập luận này?

  • A. Lịch sử ra đời của máy tính.
  • B. Số lượng máy tính cá nhân bán ra trong năm qua.
  • C. Danh sách các ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay.
  • D. Dữ liệu về nhu cầu nhân lực ngành CNTT trong 5-10 năm tới và các ứng dụng của ngành trong các lĩnh vực trọng điểm (kinh tế số, y tế, giáo dục).

Câu 10: Dự án yêu cầu các nhóm đánh giá kết quả thực hiện của nhóm khác. Tiêu chí đánh giá nào sau đây thể hiện sự tập trung vào chất lượng và hiệu quả của quá trình nghiên cứu?

  • A. Số lượng slide trình bày của nhóm.
  • B. Độ tin cậy của các nguồn thông tin sử dụng, sự đầy đủ và mức độ phân tích, tổng hợp thông tin trong báo cáo.
  • C. Thời gian trình bày của nhóm (nhóm nào trình bày nhanh nhất được điểm cao).
  • D. Số lượng thành viên trong nhóm tham gia trình bày.

Câu 11: Khi tìm hiểu về một chương trình đào tạo liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT, thông tin nào sau đây là đặc thù và quan trọng cần lưu ý so với chương trình đào tạo trong nước?

  • A. Mức học phí, ngôn ngữ giảng dạy, cơ hội chuyển tiếp/học tập ở nước ngoài và giá trị bằng cấp (do trường nào cấp).
  • B. Tên của hiệu trưởng trường đối tác nước ngoài.
  • C. Số lượng môn học trong chương trình.
  • D. Lịch sử hợp tác giữa hai trường.

Câu 12: Bạn đang tìm hiểu về ngành An toàn thông tin (Cybersecurity). Khóa học hoặc kiến thức nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi cần có?

  • A. Thiết kế website với HTML/CSS.
  • B. Phát triển ứng dụng di động.
  • C. Kiến trúc máy tính và Mạng máy tính.
  • D. Thiết kế cơ sở dữ liệu.

Câu 13: Một trong những khó khăn khi tìm hiểu thông tin về tuyển sinh và hướng nghiệp là thông tin có thể thay đổi theo từng năm. Để khắc phục, nhóm bạn nên ưu tiên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào?

  • A. Các bài báo cũ từ 5 năm trước.
  • B. Trang web tuyển sinh chính thức của các trường đại học và cổng thông tin của Bộ Giáo dục và Đào tạo (nếu có).
  • C. Diễn đàn thảo luận không có người kiểm duyệt.
  • D. Các tài liệu quảng cáo cũ của trường.

Câu 14: Ngành Khoa học máy tính (Computer Science) và Công nghệ thông tin (Information Technology) thường được nhắc đến cùng nhau nhưng có sự khác biệt nhất định. Sự khác biệt cốt lõi thường nằm ở đâu?

  • A. Khoa học máy tính chỉ học về phần cứng, Công nghệ thông tin chỉ học về phần mềm.
  • B. Khoa học máy tính chỉ làm việc trong phòng thí nghiệm, Công nghệ thông tin làm việc tại văn phòng.
  • C. Khoa học máy tính là ngành mới, Công nghệ thông tin là ngành cũ hơn.
  • D. Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết, nền tảng, thuật toán, giải quyết vấn đề; Công nghệ thông tin tập trung vào ứng dụng, triển khai, quản lý hệ thống và mạng lưới.

Câu 15: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong một ngành cụ thể (ví dụ: Phát triển game), ngoài các công việc chính (lập trình viên game), nhóm bạn còn nên tìm hiểu về những vị trí hỗ trợ nào khác trong cùng lĩnh vực?

  • A. Thiết kế đồ họa game, thiết kế âm thanh game, quản lý dự án game, kiểm thử game (tester).
  • B. Nhân viên bảo vệ và lễ tân tại công ty game.
  • C. Giáo viên dạy Tin học và nhân viên thư viện.
  • D. Bác sĩ và luật sư làm việc cho công ty game.

Câu 16: Để sản phẩm báo cáo dự án trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn cho người nghe (các bạn học và giáo viên), nhóm bạn có thể sử dụng những hình thức trình bày nào ngoài văn bản thuần túy?

  • A. Chỉ dùng văn bản chữ đen trên nền trắng.
  • B. Chỉ đọc lại nguyên văn nội dung đã thu thập được.
  • C. Sử dụng càng nhiều hiệu ứng âm thanh và hình ảnh động càng tốt, không cần nội dung.
  • D. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ, bảng so sánh, video ngắn, infographic để minh họa.

Câu 17: Khi tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của một ngành học CNTT, thông tin nào sau đây thường KHÔNG phải là yêu cầu bắt buộc?

  • A. Kết quả thi THPT Quốc gia hoặc kết quả kỳ thi đánh giá năng lực/tư duy.
  • B. Điểm trung bình học tập THPT (học bạ).
  • C. Kinh nghiệm làm thêm hoặc hoạt động ngoại khóa liên quan.
  • D. Chứng chỉ ngoại ngữ (đối với một số chương trình).

Câu 18: Lĩnh vực Điện toán đám mây (Cloud Computing) thuộc nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin. Cơ hội nghề nghiệp chính trong lĩnh vực này thường liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Thiết kế chip máy tính.
  • B. Thiết kế, triển khai, quản lý và bảo mật hạ tầng, dịch vụ trên các nền tảng đám mây (AWS, Azure, Google Cloud...).
  • C. Sửa chữa phần cứng máy tính cá nhân.
  • D. Viết báo cáo về thị trường smartphone.

Câu 19: Khi tìm hiểu về một ngành học, việc tìm hiểu về văn hóa và môi trường học tập của khoa/trường đại học đó có quan trọng không? Tại sao?

  • A. Có, vì môi trường học tập tốt (năng động, hỗ trợ, có nhiều hoạt động ngoại khóa chuyên môn) ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và trải nghiệm của sinh viên.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần chương trình đào tạo tốt là đủ.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các ngành xã hội, không quan trọng với ngành kỹ thuật như CNTT.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu về học phí và điểm chuẩn là đủ.

Câu 20: Nhóm bạn muốn tìm hiểu thông tin về các dự án nghiên cứu hoặc cuộc thi công nghệ mà sinh viên của một khoa CNTT đã tham gia hoặc đạt giải. Nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin này một cách chi tiết và đáng tin cậy nhất?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội của sinh viên năm nhất.
  • B. Một bài báo trên báo lá cải.
  • C. Website chính thức của khoa/trường, bản tin nội bộ hoặc các kênh truyền thông chính thức của trường.
  • D. Các diễn đàn công nghệ chung không liên quan đến trường.

Câu 21: Khi đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với một ngành học CNTT, bạn nên xem xét những yếu tố nào về năng lực và sở thích cá nhân?

  • A. Khả năng ghi nhớ các ngày tháng lịch sử và tên địa lý.
  • B. Khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề, yêu thích công nghệ, máy tính và sẵn sàng học hỏi kiến thức mới liên tục.
  • C. Khả năng hùng biện và tranh luận trước đám đông.
  • D. Sở thích về nấu ăn và thể thao.

Câu 22: Vai trò của giáo viên trong dự án này là gì?

  • A. Làm thay tất cả các nhiệm vụ cho học sinh.
  • B. Chỉ ngồi im quan sát mà không đưa ra bất kỳ lời khuyên nào.
  • C. Chỉ chấm điểm cuối cùng mà không theo dõi quá trình.
  • D. Hướng dẫn, định hướng, hỗ trợ học sinh trong quá trình thực hiện, giải đáp thắc mắc và đánh giá kết quả dự án.

Câu 23: Một trong những sản phẩm dự kiến của dự án này là báo cáo hoặc bài trình bày về ngành học đã tìm hiểu. Nội dung chính của sản phẩm này nên bao gồm những gì?

  • A. Tổng quan về ngành học (mục tiêu, kiến thức cốt lõi), thông tin tuyển sinh của cơ sở đào tạo, cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp và những tố chất cần thiết.
  • B. Lịch sử của trường đại học và danh sách tất cả các khoa.
  • C. Toàn bộ dữ liệu thô đã thu thập được từ các nguồn.
  • D. Ý kiến cá nhân của từng thành viên về ngành học mà không có thông tin minh chứng.

Câu 24: Khi tìm hiểu về một vị trí công việc cụ thể trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Kỹ sư cầu nối - Bridge Engineer), bạn nên tìm kiếm thông tin mô tả công việc liên quan đến những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần kỹ năng lập trình thuần túy.
  • B. Chỉ cần kỹ năng thiết kế đồ họa.
  • C. Chỉ cần kỹ năng bán hàng.
  • D. Kỹ năng kỹ thuật (lập trình, kiến thức hệ thống) và kỹ năng mềm (giao tiếp, ngoại ngữ, quản lý dự án).

Câu 25: Việc phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng thành viên trong nhóm khi thực hiện dự án có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo mỗi thành viên đều có trách nhiệm, công việc được hoàn thành đúng tiến độ và hiệu quả.
  • B. Để một vài thành viên làm hết việc, còn những người khác không làm gì.
  • C. Để tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các thành viên.
  • D. Để giáo viên dễ dàng kiểm tra xem ai không làm việc.

Câu 26: Giả sử nhóm bạn đang tìm hiểu về ngành Hệ thống thông tin (Information Systems). Ngành này thường tập trung vào việc gì?

  • A. Thiết kế robot và tự động hóa.
  • B. Nghiên cứu vật lý lượng tử.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin để thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin nhằm hỗ trợ hoạt động và ra quyết định trong tổ chức/doanh nghiệp.
  • D. Phân tích các tác phẩm văn học cổ điển.

Câu 27: Khi chuẩn bị cho buổi trình bày kết quả dự án, việc luyện tập trước có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp các thành viên tự tin hơn, phân bổ thời gian trình bày hợp lý và đảm bảo nội dung được truyền đạt rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Làm cho bài trình bày trở nên nhàm chán.
  • C. Không cần thiết, cứ đến lúc trình bày rồi nói.
  • D. Chỉ cần một người luyện tập là đủ cho cả nhóm.

Câu 28: Giả sử bạn tìm hiểu về ngành Khoa học dữ liệu (Data Science). Công việc chính của một nhà khoa học dữ liệu thường liên quan đến những hoạt động nào?

  • A. Sửa chữa phần cứng máy chủ.
  • B. Thiết kế mạch điện tử.
  • C. Lắp ráp máy tính.
  • D. Thu thập, làm sạch, phân tích dữ liệu lớn, xây dựng mô hình dự đoán và trực quan hóa kết quả để hỗ trợ ra quyết định.

Câu 29: Đâu là một trong những lợi ích lớn nhất mà học sinh có thể nhận được từ việc thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp này?

  • A. Được điểm cao môn Tin học mà không cần học các bài khác.
  • B. Có cái nhìn rõ ràng và thực tế hơn về ngành nghề, giúp đưa ra quyết định chọn trường, chọn ngành phù hợp với năng lực và sở thích của bản thân.
  • C. Trở thành chuyên gia về tất cả các lĩnh vực CNTT.
  • D. Chỉ đơn thuần là một bài tập trên lớp.

Câu 30: Khi tìm hiểu về triển vọng nghề nghiệp của một ngành CNTT trong tương lai, nhóm bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Xu hướng phát triển công nghệ mới liên quan, nhu cầu nhân lực của thị trường lao động và cơ hội việc làm trong 5-10 năm tới.
  • B. Số lượng sinh viên tốt nghiệp ngành đó trong năm vừa qua.
  • C. Mức lương khởi điểm của sinh viên mới ra trường.
  • D. Danh sách các công ty lớn đang hoạt động trong lĩnh vực đó (mà không xem xét nhu cầu tuyển dụng).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Mục tiêu chính của dự án nhỏ trong Bài 3 Tin học 12 Cánh diều là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Giả sử nhóm bạn được giao tìm hiểu về ngành Kỹ thuật phần mềm tại một trường đại học cụ thể. Thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần thu thập để đánh giá chương trình đào tạo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn gặp khó khăn trong việc xác định độ tin cậy của một số thông tin về chỉ tiêu tuyển sinh trên một diễn đàn không chính thức. Hành động nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi tìm hiểu về các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT, nhóm bạn nên tập trung vào những yếu tố nào liên quan trực tiếp đến định hướng tương lai của bản thân?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử bạn đặc biệt quan tâm đến lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI). Khi tìm hiểu thông tin tuyển sinh, bạn nên ưu tiên tìm các chương trình đào tạo có chuyên ngành hoặc các môn học chuyên sâu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đâu là lý do chính khiến việc tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (website trường, diễn đàn sinh viên, chuyên gia, cựu sinh viên...) lại quan trọng đối với dự án này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi phỏng vấn hoặc giao lưu với một chuyên gia trong lĩnh vực CNTT để tìm hiểu về nghề nghiệp, những câu hỏi nào sau đây thể hiện sự tìm hiểu sâu sắc và định hướng rõ ràng của học sinh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nhóm bạn đã thu thập được nhiều thông tin về một ngành học, bao gồm cả ưu điểm và nhược điểm. Để hoàn thiện sản phẩm báo cáo, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi trình bày kết quả dự án, nhóm bạn muốn nhấn mạnh sự phù hợp của ngành học với xu hướng phát triển của xã hội. Thông tin nào sau đây sẽ hỗ trợ tốt nhất cho lập luận này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dự án yêu cầu các nhóm đánh giá kết quả thực hiện của nhóm khác. Tiêu chí đánh giá nào sau đây thể hiện sự tập trung vào chất lượng và hiệu quả của quá trình nghiên cứu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi tìm hiểu về một chương trình đào tạo liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT, thông tin nào sau đây là đặc thù và quan trọng cần lưu ý so với chương trình đào tạo trong nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Bạn đang tìm hiểu về ngành An toàn thông tin (Cybersecurity). Khóa học hoặc kiến thức nào sau đây được xem là nền tảng cốt lõi cần có?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những khó khăn khi tìm hiểu thông tin về tuyển sinh và hướng nghiệp là thông tin có thể thay đổi theo từng năm. Để khắc phục, nhóm bạn nên ưu tiên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ngành Khoa học máy tính (Computer Science) và Công nghệ thông tin (Information Technology) thường được nhắc đến cùng nhau nhưng có sự khác biệt nhất định. Sự khác biệt cốt lõi thường nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong một ngành cụ thể (ví dụ: Phát triển game), ngoài các công việc chính (lập trình viên game), nhóm bạn còn nên tìm hiểu về những vị trí hỗ trợ nào khác trong cùng lĩnh vực?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để sản phẩm báo cáo dự án trở nên hấp dẫn và dễ hiểu hơn cho người nghe (các bạn học và giáo viên), nhóm bạn có thể sử dụng những hình thức trình bày nào ngoài văn bản thuần túy?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi tìm hiểu về yêu cầu đầu vào của một ngành học CNTT, thông tin nào sau đây thường KHÔNG phải là yêu cầu bắt buộc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Lĩnh vực Điện toán đám mây (Cloud Computing) thuộc nhóm ngành Máy tính và Công nghệ thông tin. Cơ hội nghề nghiệp chính trong lĩnh vực này thường liên quan đến hoạt động nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi tìm hiểu về một ngành học, việc tìm hiểu về văn hóa và môi trường học tập của khoa/trường đại học đó có quan trọng không? Tại sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nhóm bạn muốn tìm hiểu thông tin về các dự án nghiên cứu hoặc cuộc thi công nghệ mà sinh viên của một khoa CNTT đã tham gia hoặc đạt giải. Nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp thông tin này một cách chi tiết và đáng tin cậy nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi đánh giá mức độ phù hợp của bản thân với một ngành học CNTT, bạn nên xem xét những yếu tố nào về năng lực và sở thích cá nhân?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vai trò của giáo viên trong dự án này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một trong những sản phẩm dự kiến của dự án này là báo cáo hoặc bài trình bày về ngành học đã tìm hiểu. Nội dung chính của sản phẩm này nên bao gồm những gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi tìm hiểu về một vị trí công việc cụ thể trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Kỹ sư cầu nối - Bridge Engineer), bạn nên tìm kiếm thông tin mô tả công việc liên quan đến những kỹ năng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Việc phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng thành viên trong nhóm khi thực hiện dự án có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử nhóm bạn đang tìm hiểu về ngành Hệ thống thông tin (Information Systems). Ngành này thường tập trung vào việc gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi chuẩn bị cho buổi trình bày kết quả dự án, việc luyện tập trước có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử bạn tìm hiểu về ngành Khoa học dữ liệu (Data Science). Công việc chính của một nhà khoa học dữ liệu thường liên quan đến những hoạt động nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đâu là một trong những lợi ích lớn nhất mà học sinh có thể nhận được từ việc thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi tìm hiểu về triển vọng nghề nghiệp của một ngành CNTT trong tương lai, nhóm bạn nên tập trung vào những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi bắt đầu dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin”, nhiệm vụ đầu tiên của nhóm học sinh là gì?

  • A. Phân công công việc và lập kế hoạch chi tiết cho toàn bộ dự án.
  • B. Tìm hiểu và chọn lọc thông tin về một ngành học cụ thể thuộc lĩnh vực CNTT tại một cơ sở đào tạo.
  • C. Chuẩn bị sản phẩm trình bày kết quả tìm hiểu.
  • D. Giao lưu với chuyên gia công nghệ thông tin để có cái nhìn tổng quan.

Câu 2: Giả sử nhóm của bạn quan tâm đến ngành "An toàn thông tin". Theo yêu cầu của dự án, thông tin nào về ngành này tại một trường đại học cụ thể là quan trọng nhất cần tìm hiểu trong giai đoạn đầu?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của trường đại học.
  • B. Danh sách các câu lạc bộ sinh viên của khoa.
  • C. Chương trình đào tạo chi tiết, các môn học chuyên ngành và định hướng kiến thức.
  • D. Số lượng sinh viên đã tốt nghiệp ngành này trong 5 năm gần nhất.

Câu 3: Khi tìm kiếm thông tin về một ngành học CNTT trên mạng Internet, nhóm của bạn tìm thấy thông tin từ ba nguồn: 1) Trang web chính thức của trường đại học, 2) Một bài đăng trên diễn đàn sinh viên, 3) Một bài báo trên một trang tin tức giáo dục uy tín. Theo bạn, nguồn nào nên được ưu tiên tin cậy nhất để lấy thông tin về chương trình đào tạo và tuyển sinh?

  • A. Nguồn 1 (Trang web chính thức của trường đại học).
  • B. Nguồn 2 (Bài đăng trên diễn đàn sinh viên).
  • C. Nguồn 3 (Bài báo trên trang tin tức giáo dục uy tín).
  • D. Tất cả các nguồn đều có độ tin cậy như nhau.

Câu 4: Nhóm của bạn được giao tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên tốt nghiệp ngành "Công nghệ phần mềm". Để có cái nhìn toàn diện, nhóm nên tìm kiếm thông tin về những khía cạnh nào liên quan đến việc làm?

  • A. Lịch sử phát triển của ngành công nghiệp phần mềm trên thế giới.
  • B. Tên và địa chỉ của tất cả các công ty phần mềm lớn tại Việt Nam.
  • C. Danh sách các khóa học ngắn hạn và chứng chỉ cần thiết sau khi tốt nghiệp.
  • D. Các vị trí công việc phổ biến, yêu cầu kỹ năng cụ thể cho từng vị trí và khoảng lương tham khảo.

Câu 5: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm của bạn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ngành "Khoa học máy tính" và "Kỹ thuật máy tính". Phương pháp nào sau đây giúp nhóm phân tíchso sánh hai ngành này một cách hiệu quả nhất để làm rõ sự khác biệt?

  • A. Lập bảng so sánh các tiêu chí như mục tiêu đào tạo, các môn học chuyên sâu, kiến thức tập trung (phần mềm vs phần cứng), và các vị trí nghề nghiệp đặc trưng sau tốt nghiệp.
  • B. Đọc lướt qua các bài viết trên báo chí về hai ngành.
  • C. Chỉ tập trung vào tên gọi của các môn học chính.
  • D. Hỏi ý kiến một người bạn đang học một trong hai ngành.

Câu 6: Dự án yêu cầu tìm hiểu về "Máy tính và Công nghệ thông tin" ở Việt Nam. Khi nghiên cứu về yêu cầu tuyển sinh, thông tin nào sau đây thường ít quan trọng hơn đối với học sinh THPT đang tìm hiểu để định hướng?

  • A. Các phương thức tuyển sinh (xét tuyển thẳng, xét học bạ, xét điểm thi THPT, đánh giá năng lực...).
  • B. Tổ hợp các môn xét tuyển và điểm chuẩn trúng tuyển của các năm gần nhất.
  • C. Chi tiết về học phí trung bình của sinh viên đã tốt nghiệp 5 năm trước.
  • D. Các điều kiện phụ (nếu có) trong xét tuyển.

Câu 7: Giai đoạn 2 của dự án được mô tả là thời gian các nhóm "chủ động thực hiện nhiệm vụ ngoài giờ học trên lớp". Điều này ngụ ý rằng hoạt động chính trong giai đoạn này là gì?

  • A. Thực hiện tìm kiếm, thu thập, xử lý và tổng hợp thông tin từ các nguồn đã xác định.
  • B. Trình bày kết quả sơ bộ cho giáo viên.
  • C. Hoàn thiện sản phẩm cuối cùng của dự án.
  • D. Đánh giá chéo kết quả làm việc giữa các nhóm.

Câu 8: Khi tìm hiểu về một ngành CNTT, nhóm của bạn thu thập được nhiều thông tin rời rạc từ các nguồn khác nhau (mô tả ngành, chương trình học, cơ hội việc làm, yêu cầu tuyển sinh). Để chuẩn bị cho việc trình bày, nhóm cần thực hiện bước nào để biến các thông tin rời rạc này thành một nội dung có ý nghĩa và dễ hiểu?

  • A. Chỉ chọn lọc những thông tin có hình ảnh hoặc video minh họa.
  • B. Sao chép nguyên văn tất cả thông tin tìm được vào báo cáo.
  • C. Chỉ giữ lại các số liệu thống kê.
  • D. Tổng hợp, phân tích, đánh giá và sắp xếp thông tin theo các mục lớn, có hệ thống, đảm bảo tính chính xác và liên kết.

Câu 9: Giả sử nhóm của bạn quyết định tìm hiểu về ứng dụng của CNTT trong ngành "Y tế". Khi nghiên cứu, nhóm nên tập trung vào những khía cạnh nào của CNTT trong lĩnh vực này?

  • A. Lịch sử ngành y tế Việt Nam.
  • B. Các hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (HIS), hồ sơ bệnh án điện tử (EMR), ứng dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh, telemedicine...
  • C. Quy trình đào tạo bác sĩ và y tá.
  • D. Danh sách các bệnh viện lớn tại Việt Nam.

Câu 10: Khi chuẩn bị sản phẩm trình bày (ví dụ: slide PowerPoint, video) cho dự án, nhóm cần lưu ý yếu tố nào để sản phẩm đạt hiệu quả truyền tải thông tin tốt nhất cho người nghe (các bạn học và giáo viên)?

  • A. Chỉ trình bày thật nhiều chữ trên mỗi slide.
  • B. Sử dụng màu sắc và hiệu ứng phức tạp để gây ấn tượng.
  • C. Cấu trúc logic, nội dung cô đọng, sử dụng hình ảnh/biểu đồ minh họa phù hợp, ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • D. Kéo dài thời gian trình bày càng lâu càng tốt.

Câu 11: Trong giai đoạn trình bày kết quả dự án, vai trò của người nghe (các nhóm khác và giáo viên) là gì để buổi báo cáo đạt hiệu quả tương tác và học hỏi lẫn nhau?

  • A. Chỉ ngồi nghe một cách thụ động.
  • B. Tìm lỗi sai trong bài trình bày của nhóm bạn.
  • C. So sánh kết quả của nhóm bạn với kết quả của nhóm mình.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, đặt câu hỏi làm rõ, trao đổi và đưa ra góp ý mang tính xây dựng.

Câu 12: Giả sử nhóm của bạn tìm hiểu về ngành "Khoa học dữ liệu". Khi nghiên cứu về các kỹ năng cần thiết cho ngành này, thông tin nào sau đây là ít liên quan nhất?

  • A. Kỹ năng lập trình (Python, R, SQL).
  • B. Kiến thức về thống kê và xác suất.
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp (ví dụ: sử dụng Photoshop, Illustrator).
  • D. Khả năng phân tích và diễn giải dữ liệu.

Câu 13: Dự án nhỏ này giúp học sinh lớp 12 đạt được mục tiêu chính nào liên quan đến định hướng tương lai?

  • A. Trở thành chuyên gia về một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
  • B. Có cơ sở thông tin thực tế để đưa ra quyết định lựa chọn ngành, trường đại học phù hợp với lĩnh vực CNTT.
  • C. Xin được học bổng du học nước ngoài.
  • D. Biết cách xây dựng một trang web tuyển sinh.

Câu 14: Khi tìm hiểu về các phương thức tuyển sinh của một trường đại học, nhóm cần chú ý đến điểm nào để đảm bảo thông tin thu thập được là phù hợpcập nhật?

  • A. Chỉ cần xem lướt qua tiêu đề của thông báo.
  • B. Chỉ tập trung vào chỉ tiêu tuyển sinh mà bỏ qua các điều kiện khác.
  • C. Tìm thông tin từ các năm rất xa trước đây.
  • D. Kiểm tra kỹ năm áp dụng của thông báo tuyển sinh và đọc toàn bộ nội dung liên quan đến phương thức, tổ hợp môn và điều kiện xét tuyển.

Câu 15: Giả sử nhóm của bạn tìm hiểu về ngành "Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu". Khi nghiên cứu về cơ hội nghề nghiệp, bạn nên tìm hiểu các vị trí công việc nào thường liên quan đến ngành này?

  • A. Kỹ sư mạng (Network Engineer), Quản trị viên hệ thống (System Administrator), Chuyên viên an ninh mạng (Cybersecurity Specialist).
  • B. Lập trình viên game (Game Developer), Thiết kế đồ họa (Graphic Designer).
  • C. Chuyên viên phân tích tài chính (Financial Analyst), Quản lý dự án xây dựng (Construction Project Manager).
  • D. Giáo viên Tin học, Biên tập viên nội dung số (Digital Content Editor).

Câu 16: Khi phỏng vấn hoặc giao lưu với một chuyên gia trong lĩnh vực CNTT để phục vụ dự án, nhóm nên chuẩn bị những gì để cuộc trò chuyện hiệu quả và thu được thông tin giá trị?

  • A. Chỉ cần đến và nghe chuyên gia nói bất cứ điều gì.
  • B. Chuẩn bị sẵn danh sách các câu hỏi cụ thể về ngành nghề, kinh nghiệm làm việc, lời khuyên cho người mới bắt đầu.
  • C. Chỉ hỏi những câu hỏi chung chung về CNTT.
  • D. Nhờ chuyên gia làm thay phần nghiên cứu thông tin.

Câu 17: Sản phẩm cuối cùng của dự án nhỏ này có thể là gì? Chọn phương án thể hiện sự đa dạng về hình thức sản phẩm.

  • A. Chỉ có thể là một bài báo cáo viết tay.
  • B. Chỉ có thể là một bài thuyết trình trên PowerPoint.
  • C. Chỉ có thể là một video ngắn.
  • D. Báo cáo (viết), bài trình bày (slide), video, poster thông tin, hoặc một website/blog đơn giản.

Câu 18: Giả sử nhóm của bạn tìm hiểu về ngành "Hệ thống thông tin". Khi phân tích cơ hội nghề nghiệp trong ngành Tài chính - Ngân hàng, nhóm nên tập trung vào vai trò nào của chuyên gia Hệ thống thông tin?

  • A. Thiết kế chip máy tính cho các máy ATM.
  • B. Sửa chữa phần cứng máy tính tại các chi nhánh ngân hàng.
  • C. Phát triển và quản lý các hệ thống phần mềm nghiệp vụ ngân hàng (ví dụ: hệ thống thanh toán, quản lý khách hàng).
  • D. Dạy Tin học cho nhân viên ngân hàng.

Câu 19: Khi đánh giá kết quả thực hiện dự án của nhóm khác, điều gì là quan trọng nhất cần tập trung để việc đánh giá mang tính xây dựng và học hỏi?

  • A. Chỉ nhìn vào số lượng slide hoặc thời gian trình bày.
  • B. Đánh giá tính đầy đủ, chính xác, độ tin cậy của thông tin thu thập được và cách nhóm phân tích, trình bày thông tin đó.
  • C. Chỉ nhận xét về hình thức (màu sắc, phông chữ).
  • D. Tìm ra càng nhiều lỗi sai nhỏ càng tốt.

Câu 20: Một trong những kỹ năng mềm cần thiết để thực hiện dự án nhóm này thành công là gì?

  • A. Kỹ năng làm việc nhóm (phân công nhiệm vụ, hợp tác, giao tiếp).
  • B. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính.
  • C. Kỹ năng thiết kế cơ sở dữ liệu phức tạp.
  • D. Kỹ năng viết mã nguồn chuyên nghiệp.

Câu 21: Khi tìm hiểu về một ngành học CNTT tại một trường đại học, ngoài chương trình đào tạo, thông tin nào sau đây giúp học sinh hình dung rõ hơn về môi trường học tập và nghiên cứu?

  • A. Lịch sử cựu sinh viên thành đạt của trường.
  • B. Số lượng cây xanh trong khuôn viên trường.
  • C. Giá cả các dịch vụ ăn uống xung quanh trường.
  • D. Thông tin về đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất phòng lab, thư viện và các hoạt động nghiên cứu khoa học của khoa.

Câu 22: Giả sử nhóm bạn tìm hiểu về ngành "Trí tuệ nhân tạo (AI)". Khi nghiên cứu về các ứng dụng thực tế, nhóm nên tìm kiếm ví dụ về AI trong những lĩnh vực nào?

  • A. Y tế (chẩn đoán hình ảnh), tài chính (phát hiện gian lận), giao thông (xe tự hành), giáo dục (hệ thống học tập thích ứng).
  • B. Nông nghiệp (trồng trọt thủ công), thủ công mỹ nghệ truyền thống.
  • C. Sản xuất các sản phẩm nhựa đơn giản.
  • D. Các môn thể thao truyền thống không sử dụng công nghệ.

Câu 23: Mục tiêu của việc tìm hiểu thông tin tuyển sinh là gì?

  • A. Biết được điểm thi của các anh chị khóa trước.
  • B. Chỉ để biết tên các trường có đào tạo ngành CNTT.
  • C. Nắm rõ các điều kiện, tiêu chí, phương thức xét tuyển và thời gian nộp hồ sơ để chuẩn bị tốt nhất cho việc đăng ký vào đại học.
  • D. So sánh số lượng sinh viên giữa các trường.

Câu 24: Giả sử nhóm của bạn muốn tìm hiểu về một ngành CNTT mới nổi như "Công nghệ tài chính (FinTech)". Nguồn thông tin nào sau đây có thể cung cấp cái nhìn cập nhật nhất về xu hướng phát triển và cơ hội nghề nghiệp của ngành này ở Việt Nam?

  • A. Sách giáo khoa Tin học lớp 12.
  • B. Các báo cáo phân tích thị trường của các công ty tư vấn, bài viết trên các tạp chí/website chuyên ngành về FinTech, thông tin từ các hội thảo công nghệ.
  • C. Thông tin từ các diễn đàn học sinh THPT.
  • D. Bách khoa toàn thư (Wikipedia).

Câu 25: Khi tìm hiểu về yêu cầu kỹ năng của một vị trí công việc trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Lập trình viên Back-end), nhóm nên phân tích những thông tin nào trong các tin tuyển dụng?

  • A. Tên công ty và địa chỉ.
  • B. Số lượng nhân viên của công ty.
  • C. Các ngôn ngữ lập trình/công nghệ yêu cầu, kinh nghiệm làm việc, trình độ học vấn, các kỹ năng mềm.
  • D. Màu sắc logo của công ty.

Câu 26: Giả sử trong quá trình làm dự án, nhóm của bạn phát hiện ra thông tin về cùng một ngành học nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa trang web của trường và một bài viết trên báo. Nhóm nên làm gì để giải quyết mâu thuẫn thông tin này?

  • A. Chỉ tin vào bài báo vì nó dễ đọc hơn.
  • B. Bỏ qua cả hai nguồn và tìm nguồn khác hoàn toàn.
  • C. Ghi nhận cả hai thông tin mâu thuẫn vào báo cáo mà không kiểm chứng.
  • D. Ưu tiên thông tin từ trang web chính thức của trường, tìm kiếm thêm các nguồn đáng tin cậy khác để đối chiếu, hoặc liên hệ trực tiếp với trường để xác minh thông tin chính xác nhất.

Câu 27: Việc tìm hiểu về các chương trình liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT (nếu có trong danh sách A) mang lại lợi ích gì cho học sinh THPT khi định hướng?

  • A. Hiểu về cơ hội tiếp cận chương trình đào tạo chuẩn quốc tế, giảng viên nước ngoài, môi trường học tập đa văn hóa và bằng cấp có giá trị toàn cầu.
  • B. Chỉ để biết tên các trường nước ngoài.
  • C. Chỉ để biết mức học phí rất cao.
  • D. Không có lợi ích gì đặc biệt so với học trong nước.

Câu 28: Khi tìm hiểu về một ngành học, việc phân tích điểm mạnh và điểm yếu của chương trình đào tạo tại một trường cụ thể (dựa trên thông tin thu thập được) thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Ghi nhớ.
  • B. Hiểu.
  • C. Áp dụng.
  • D. Phân tích và đánh giá.

Câu 29: Giả sử nhóm của bạn tìm hiểu về vai trò của CNTT trong ngành "Giao thông vận tải". Những ứng dụng nào của CNTT thường được tìm thấy trong lĩnh vực này ở Việt Nam?

  • A. Hệ thống quản lý điều hành giao thông, hệ thống thu phí tự động không dừng, ứng dụng gọi xe công nghệ, phần mềm quản lý logistics.
  • B. Thiết kế máy bay và tàu hỏa.
  • C. Sản xuất lốp xe và động cơ.
  • D. Xây dựng cầu đường và nhà ga.

Câu 30: Sau khi hoàn thành dự án và trình bày kết quả, bước cuối cùng quan trọng nhất đối với mỗi cá nhân học sinh là gì?

  • A. Quên hết mọi thứ về dự án.
  • B. So sánh điểm của nhóm mình với nhóm khác.
  • C. Tự đánh giá lại quá trình làm việc của bản thân và nhóm, rút ra bài học kinh nghiệm và củng cố thêm định hướng nghề nghiệp cá nhân dựa trên những thông tin đã tìm hiểu.
  • D. Chờ đợi giáo viên cho điểm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khi bắt đầu dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin”, nhiệm vụ đầu tiên của nhóm học sinh là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giả sử nhóm của bạn quan tâm đến ngành 'An toàn thông tin'. Theo yêu cầu của dự án, thông tin nào về ngành này tại một trường đại học cụ thể là *quan trọng nhất* cần tìm hiểu trong giai đoạn đầu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi tìm kiếm thông tin về một ngành học CNTT trên mạng Internet, nhóm của bạn tìm thấy thông tin từ ba nguồn: 1) Trang web chính thức của trường đại học, 2) Một bài đăng trên diễn đàn sinh viên, 3) Một bài báo trên một trang tin t??c giáo dục uy tín. Theo bạn, nguồn nào nên được ưu tiên *tin cậy nhất* để lấy thông tin về chương trình đào tạo và tuyển sinh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nhóm của bạn được giao tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên tốt nghiệp ngành 'Công nghệ phần mềm'. Để có cái nhìn toàn diện, nhóm nên tìm kiếm thông tin về những khía cạnh nào liên quan đến việc làm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong quá trình thực hiện dự án, nhóm của bạn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ngành 'Khoa học máy tính' và 'Kỹ thuật máy tính'. Phương pháp nào sau đây giúp nhóm *phân tích* và *so sánh* hai ngành này một cách hiệu quả nhất để làm rõ sự khác biệt?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Dự án yêu cầu tìm hiểu về 'Máy tính và Công nghệ thông tin' ở Việt Nam. Khi nghiên cứu về yêu cầu tuyển sinh, thông tin nào sau đây thường *ít quan trọng* hơn đối với học sinh THPT đang tìm hiểu để định hướng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giai đoạn 2 của dự án được mô tả là thời gian các nhóm 'chủ động thực hiện nhiệm vụ ngoài giờ học trên lớp'. Điều này ngụ ý rằng hoạt động chính trong giai đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi tìm hiểu về một ngành CNTT, nhóm của bạn thu thập được nhiều thông tin rời rạc từ các nguồn khác nhau (mô tả ngành, chương trình học, cơ hội việc làm, yêu cầu tuyển sinh). Để chuẩn bị cho việc trình bày, nhóm cần thực hiện bước nào để biến các thông tin rời rạc này thành một nội dung có ý nghĩa và dễ hiểu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử nhóm của bạn quyết định tìm hiểu về ứng dụng của CNTT trong ngành 'Y tế'. Khi nghiên cứu, nhóm nên tập trung vào những khía cạnh nào của CNTT trong lĩnh vực này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi chuẩn bị sản phẩm trình bày (ví dụ: slide PowerPoint, video) cho dự án, nhóm cần lưu ý yếu tố nào để sản phẩm đạt hiệu quả truyền tải thông tin tốt nhất cho người nghe (các bạn học và giáo viên)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong giai đoạn trình bày kết quả dự án, vai trò của người nghe (các nhóm khác và giáo viên) là gì để buổi báo cáo đạt hiệu quả tương tác và học hỏi lẫn nhau?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử nhóm của bạn tìm hiểu về ngành 'Khoa học dữ liệu'. Khi nghiên cứu về các kỹ năng cần thiết cho ngành này, thông tin nào sau đây là *ít liên quan* nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Dự án nhỏ này giúp học sinh lớp 12 đạt được mục tiêu chính nào liên quan đến định hướng tương lai?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi tìm hiểu về các phương thức tuyển sinh của một trường đại học, nhóm cần chú ý đến điểm nào để đảm bảo thông tin thu thập được là *phù hợp* và *cập nhật*?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử nhóm của bạn tìm hiểu về ngành 'Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu'. Khi nghiên cứu về cơ hội nghề nghiệp, bạn nên tìm hiểu các vị trí công việc nào thường liên quan đến ngành này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi phỏng vấn hoặc giao lưu với một chuyên gia trong lĩnh vực CNTT để phục vụ dự án, nhóm nên chuẩn bị những gì để cuộc trò chuyện hiệu quả và thu được thông tin giá trị?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sản phẩm cuối cùng của dự án nhỏ này có thể là gì? Chọn phương án thể hiện *sự đa dạng* về hình thức sản phẩm.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Giả sử nhóm của bạn tìm hiểu về ngành 'Hệ thống thông tin'. Khi phân tích cơ hội nghề nghiệp trong ngành Tài chính - Ngân hàng, nhóm nên tập trung vào vai trò nào của chuyên gia Hệ thống thông tin?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi đánh giá kết quả thực hiện dự án của nhóm khác, điều gì là quan trọng nhất cần tập trung để việc đánh giá mang tính xây dựng và học hỏi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một trong những kỹ năng mềm cần thiết để thực hiện dự án nhóm này thành công là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi tìm hiểu về một ngành học CNTT tại một trường đại học, ngoài chương trình đào tạo, thông tin nào sau đây giúp học sinh hình dung rõ hơn về môi trường học tập và nghiên cứu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Giả sử nhóm bạn tìm hiểu về ngành 'Trí tuệ nhân tạo (AI)'. Khi nghiên cứu về các ứng dụng thực tế, nhóm nên tìm kiếm ví dụ về AI trong những lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Mục tiêu của việc tìm hiểu thông tin tuyển sinh là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giả sử nhóm của bạn muốn tìm hiểu về một ngành CNTT mới nổi như 'Công nghệ tài chính (FinTech)'. Nguồn thông tin nào sau đây có thể cung cấp cái nhìn *cập nhật nhất* về xu hướng phát triển và cơ hội nghề nghiệp của ngành này ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi tìm hiểu về yêu cầu kỹ năng của một vị trí công việc trong lĩnh vực CNTT (ví dụ: Lập trình viên Back-end), nhóm nên phân tích những thông tin nào trong các tin tuyển dụng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử trong quá trình làm dự án, nhóm của bạn phát hiện ra thông tin về cùng một ngành học nhưng có sự khác biệt đáng kể giữa trang web của trường và một bài viết trên báo. Nhóm nên làm gì để giải quyết mâu thuẫn thông tin này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc tìm hiểu về các chương trình liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT (nếu có trong danh sách A) mang lại lợi ích gì cho học sinh THPT khi định hướng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi tìm hiểu về một ngành học, việc phân tích *điểm mạnh và điểm yếu* của chương trình đào tạo tại một trường cụ thể (dựa trên thông tin thu thập được) thể hiện kỹ năng tư duy bậc cao nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử nhóm của bạn tìm hiểu về vai trò của CNTT trong ngành 'Giao thông vận tải'. Những ứng dụng nào của CNTT thường được tìm thấy trong lĩnh vực này ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sau khi hoàn thành dự án và trình bày kết quả, bước cuối cùng quan trọng nhất đối với mỗi cá nhân học sinh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu chính của dự án

  • A. Thu thập danh sách tất cả các trường đại học có ngành Công nghệ thông tin.
  • B. Tạo ra một báo cáo chi tiết về lịch sử phát triển ngành CNTT tại Việt Nam.
  • C. So sánh mức lương trung bình của các kỹ sư công nghệ thông tin.
  • D. Giúp học sinh định hướng và lựa chọn ngành học, trường học phù hợp trong lĩnh vực CNTT dựa trên thông tin đã tìm hiểu.

Câu 2: Khi tìm hiểu về một ngành học cụ thể trong lĩnh vực CNTT tại một trường đại học, thông tin nào sau đây được xem là quan trọng nhất cho mục đích định hướng tuyển sinh và nghề nghiệp?

  • A. Lịch sử hình thành của khoa/viện đào tạo.
  • B. Số lượng giảng viên có học hàm Giáo sư, Phó Giáo sư.
  • C. Chương trình đào tạo, chuẩn đầu ra của ngành và cơ hội nghề nghiệp sau tốt nghiệp.
  • D. Hoạt động ngoại khóa của sinh viên trong trường.

Câu 3: Giả sử nhóm của bạn đang tìm hiểu về ngành An toàn thông tin. Để đánh giá chất lượng đào tạo của một trường, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp cái nhìn thực tế và đáng tin cậy nhất về trải nghiệm học tập và cơ hội việc làm?

  • A. Bài viết quảng cáo của trường trên các báo mạng.
  • B. Phỏng vấn hoặc trao đổi với cựu sinh viên, sinh viên đang học ngành đó.
  • C. Thông tin tuyển sinh được đăng tải trên các diễn đàn không chính thức.
  • D. Số liệu thống kê số lượng sinh viên nhập học hàng năm.

Câu 4: Một học sinh có năng khiếu về logic, giải toán và thích làm việc với dữ liệu lớn để tìm ra quy luật. Dựa trên đặc điểm này, ngành học nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin có khả năng phù hợp nhất?

  • A. Thiết kế đồ họa (Graphic Design)
  • B. Quản trị mạng máy tính (Network Administration)
  • C. Khoa học dữ liệu (Data Science) / Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems)

Câu 5: Khi so sánh hai chương trình đào tạo Kỹ thuật phần mềm tại hai trường đại học khác nhau, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về định hướng chuyên sâu và tính cập nhật của chương trình?

  • A. Tổng số tín chỉ của toàn khóa học.
  • B. Tên gọi chung của ngành (cùng là Kỹ thuật phần mềm).
  • C. Số lượng sinh viên nhập học hàng năm.
  • D. Danh mục các môn học chuyên ngành, môn học tự chọn và mô tả nội dung các môn đó.

Câu 6: Tại sao việc tìm hiểu về "chuẩn đầu ra" của một chương trình đào tạo lại quan trọng đối với học sinh THPT khi làm dự án này?

  • A. Giúp học sinh hình dung được năng lực và kỹ năng sẽ có sau khi tốt nghiệp, từ đó đánh giá sự phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp.
  • B. Giúp học sinh biết được điểm chuẩn để đỗ vào ngành.
  • C. Chỉ là thông tin mang tính lý thuyết, không quan trọng bằng danh sách môn học.
  • D. Chỉ quan trọng đối với nhà trường, không liên quan đến học sinh.

Câu 7: Nhóm của bạn đã thu thập thông tin về cơ hội việc làm cho ngành Trí tuệ nhân tạo (AI) từ website của trường, một bài báo về xu hướng công nghệ và phỏng vấn một chuyên gia trong ngành. Để tổng hợp và trình bày thông tin này một cách khoa học và thuyết phục, nhóm nên làm gì?

  • A. Sao chép nguyên văn thông tin từ ba nguồn và dán vào bài báo cáo.
  • B. Chỉ chọn một nguồn thông tin mà nhóm cho là đáng tin cậy nhất để báo cáo.
  • C. Phân tích, tổng hợp thông tin từ các nguồn, đánh giá độ tin cậy, cấu trúc lại nội dung một cách logic và sử dụng các hình thức biểu diễn phù hợp (biểu đồ, sơ đồ).
  • D. Chỉ liệt kê các website và tên chuyên gia đã tham khảo.

Câu 8: Tại sao kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện) lại ngày càng được coi trọng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, bên cạnh các kỹ năng chuyên môn?

  • A. Giúp chuyên gia CNTT làm việc hiệu quả trong môi trường đội nhóm, giao tiếp tốt với đồng nghiệp và khách hàng, तथा giải quyết vấn đề phức tạp.
  • B. Kỹ năng mềm chỉ cần thiết cho các vị trí quản lý, không quan trọng với kỹ sư lập trình.
  • C. Kỹ năng mềm chỉ giúp tăng lương chứ không ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
  • D. Trong lĩnh vực CNTT, chỉ kỹ năng code là quan trọng nhất.

Câu 9: Một trong những thách thức khi thu thập thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp là đối mặt với lượng thông tin khổng lồ và đôi khi không nhất quán. Kỹ năng nào là cần thiết nhất để vượt qua thách thức này?

  • A. Khả năng ghi nhớ tốt.
  • B. Kỹ năng tư duy phản biện và đánh giá nguồn thông tin.
  • C. Khả năng gõ máy tính nhanh.
  • D. Sử dụng thành thạo một ngôn ngữ lập trình.

Câu 10: Giả sử nhóm của bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về ngành Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Y tế. Khi tìm kiếm thông tin về cơ hội nghề nghiệp, nhóm có thể tìm thấy các vị trí công việc nào liên quan trực tiếp đến CNTT trong lĩnh vực này?

  • A. Y tá, bác sĩ.
  • B. Dược sĩ, kỹ thuật viên xét nghiệm.
  • C. Chỉ có vị trí quản lý hệ thống mạng nội bộ bệnh viện.
  • D. Kỹ sư phát triển phần mềm quản lý bệnh viện, chuyên viên phân tích dữ liệu y tế, chuyên gia an ninh hệ thống thông tin y tế.

Câu 11: Khi chuẩn bị bài trình bày kết quả dự án trước lớp, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thành công trong việc truyền tải thông tin và thuyết phục người nghe?

  • A. Thông tin được trình bày rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu, có sự tương tác với người nghe và giúp họ nắm bắt được nội dung cốt lõi.
  • B. Sử dụng nhiều hiệu ứng phức tạp trong slide trình chiếu.
  • C. Thời gian trình bày đúng với kế hoạch ban đầu.
  • D. Chỉ đọc lại các thông tin đã thu thập được từ các nguồn.

Câu 12: Để đánh giá tiềm năng phát triển của một ngành học CNTT trong tương lai (ví dụ: Công nghệ Blockchain), nhóm của bạn nên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào là đáng tin cậy nhất về xu hướng thị trường lao động và ứng dụng công nghệ?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội cá nhân.
  • B. Thông tin từ các quảng cáo tuyển dụng trên website.
  • C. Báo cáo nghiên cứu thị trường từ các công ty tư vấn uy tín hoặc các tổ chức chuyên ngành.
  • D. Ý kiến cá nhân trên các diễn đàn không chính thức.

Câu 13: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về bản chất công việc giữa một Kỹ sư Phần mềm (Software Engineer) và một Chuyên viên Quản trị Cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA)?

  • A. Kỹ sư Phần mềm chỉ làm việc với code, còn DBA chỉ làm việc với phần cứng.
  • B. Kỹ sư Phần mềm tập trung phát triển ứng dụng, còn DBA tập trung quản lý và tối ưu hệ thống lưu trữ dữ liệu.
  • C. Kỹ sư Phần mềm làm việc độc lập, còn DBA làm việc theo nhóm.
  • D. Cả hai đều làm cùng một công việc nhưng ở các công ty khác nhau.

Câu 14: Khi tìm hiểu về điểm chuẩn tuyển sinh của một ngành, nhóm cần lưu ý điều gì để đảm bảo sử dụng thông tin hiệu quả nhất cho việc định hướng?

  • A. Chỉ cần xem điểm chuẩn của năm gần nhất là đủ.
  • B. Điểm chuẩn là cố định và không bao giờ thay đổi.
  • C. Xem xét điểm chuẩn của nhiều năm gần nhất để thấy xu hướng biến động và có kế hoạch học tập phù hợp.
  • D. Điểm chuẩn không quan trọng bằng học phí.

Câu 15: Giả sử bạn đang tìm hiểu về ngành Hệ thống thông tin (Information Systems). Ngành này khác biệt chủ yếu với ngành Khoa học máy tính (Computer Science) ở điểm nào?

  • A. Hệ thống thông tin tập trung ứng dụng CNTT vào quản lý và kinh doanh, còn Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết và phát triển phần mềm sâu hơn.
  • B. Hệ thống thông tin chỉ học về phần cứng, còn Khoa học máy tính chỉ học về phần mềm.
  • C. Hệ thống thông tin chỉ đào tạo kỹ thuật viên, còn Khoa học máy tính đào tạo kỹ sư.
  • D. Hai ngành này hoàn toàn giống nhau về nội dung đào tạo.

Câu 16: Khi một nhóm học sinh thực hiện phỏng vấn một chuyên gia CNTT để tìm hiểu về nghề nghiệp, câu hỏi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tư duy và khả năng phân tích của nhóm?

  • A. Anh/Chị làm công việc gì hàng ngày?
  • B. Mức lương trung bình trong ngành này là bao nhiêu?
  • C. Anh/Chị học trường nào?
  • D. Theo Anh/Chị, những kỹ năng nào sẽ trở nên quan trọng nhất trong lĩnh vực CNTT trong 5-10 năm tới do sự phát triển của công nghệ mới?

Câu 17: Giả sử bạn tìm hiểu về ngành Công nghệ phần mềm (Software Engineering) tại một trường đại học và thấy chương trình đào tạo có nhiều môn học liên quan đến Lập trình di động (Mobile Development) và Điện toán đám mây (Cloud Computing). Điều này gợi ý gì về định hướng đào tạo của trường?

  • A. Trường chỉ đào tạo về phần cứng máy tính.
  • B. Trường có định hướng đào tạo theo xu hướng công nghệ hiện đại và nhu cầu thị trường lao động.
  • C. Chương trình đào tạo của trường đã lỗi thời.
  • D. Các môn học này không liên quan đến Công nghệ phần mềm.

Câu 18: Khi so sánh cơ hội nghề nghiệp của hai ngành học CNTT khác nhau (ví dụ: Mạng máy tính và Kỹ thuật phần mềm), nhóm cần phân tích những yếu tố nào để đưa ra kết luận khách quan?

  • A. Chỉ cần xem mức lương khởi điểm của hai ngành.
  • B. Chỉ cần xem số lượng công ty tuyển dụng hàng năm.
  • C. Chỉ cần xem tên các vị trí công việc phổ biến.
  • D. Nhu cầu tuyển dụng, các vị trí công việc cụ thể, mức lương, lộ trình thăng tiến và các kỹ năng đặc thù cần có.

Câu 19: Để bài trình bày dự án trở nên sinh động và thu hút, ngoài nội dung thông tin, nhóm có thể sử dụng những hình thức trực quan nào để minh họa?

  • A. Biểu đồ, hình ảnh, video ngắn, sơ đồ.
  • B. Chỉ sử dụng văn bản thuần túy.
  • C. Chỉ cần đọc to thông tin đã chuẩn bị.
  • D. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ.

Câu 20: Tại sao việc hiểu rõ về các công ty công nghệ lớn và nhỏ tại Việt Nam (ví dụ: FPT, Viettel, VNG, hoặc các startup) lại có ích khi tìm hiểu về hướng nghiệp trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Để biết công ty nào có trụ sở gần nhà nhất.
  • B. Chỉ để biết tên các công ty nổi tiếng.
  • C. Để biết công ty nào có nhiều nhân viên nhất.
  • D. Giúp hình dung về môi trường làm việc, các loại hình dự án và nhu cầu nhân lực thực tế trên thị trường.

Câu 21: Khi một trường đại học nhấn mạnh vào việc đào tạo "kỹ năng giải quyết vấn đề" và "tư duy logic" trong chương trình CNTT của họ, điều này có ý nghĩa gì đối với sinh viên tương lai?

  • A. Chỉ có lợi cho những người muốn trở thành nhà nghiên cứu.
  • B. Các kỹ năng này không quan trọng bằng việc học thuộc lòng cú pháp ngôn ngữ lập trình.
  • C. Sinh viên sẽ được trang bị nền tảng tư duy vững chắc để học hỏi, thích ứng với công nghệ mới và giải quyết các vấn đề phức tạp trong nghề nghiệp.
  • D. Điều này chỉ mang tính khẩu hiệu quảng cáo, không có giá trị thực tế.

Câu 22: Giả sử nhóm bạn thu thập được thông tin về yêu cầu ngoại ngữ (ví dụ: TOEIC 500 hoặc IELTS 5.5) là chuẩn đầu ra bắt buộc của một ngành CNTT. Điều này phản ánh xu hướng nào trong ngành CNTT hiện nay?

  • A. Ngành CNTT đòi hỏi khả năng làm việc trong môi trường toàn cầu, tiếp cận tài liệu và công nghệ mới thường bằng tiếng Anh.
  • B. Yêu cầu này chỉ mang tính hình thức.
  • C. Chỉ những người làm việc với khách hàng nước ngoài mới cần ngoại ngữ.
  • D. Ngoại ngữ không quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật.

Câu 23: Khi tìm hiểu về chương trình liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT, học sinh cần đặc biệt chú ý đến những thông tin nào để đánh giá giá trị của chương trình?

  • A. Số lượng sinh viên đã tham gia chương trình.
  • B. Tên của trường đại học tại Việt Nam.
  • C. Trường đại học nước ngoài cấp bằng, chương trình học, và cơ hội chuyển tiếp/học tập ở nước ngoài.
  • D. Chi phí du lịch đến quốc gia của trường đối tác.

Câu 24: Giả sử nhóm bạn phát hiện ra rằng một số công ty công nghệ lớn đang rất quan tâm đến việc tuyển dụng sinh viên có kinh nghiệm thực tế từ các dự án cá nhân hoặc tham gia các cuộc thi lập trình. Điều này có ý nghĩa gì đối với học sinh THPT đang định hướng vào ngành CNTT?

  • A. Chỉ cần học giỏi lý thuyết ở trường đại học là đủ.
  • B. Kinh nghiệm thực tế không quan trọng bằng điểm số.
  • C. Chỉ cần tham gia một cuộc thi lập trình là có việc làm.
  • D. Việc chủ động tích lũy kinh nghiệm thực tế qua dự án cá nhân hoặc cuộc thi là rất quan trọng để tăng lợi thế cạnh tranh khi xin việc sau này.

Câu 25: Khi phân tích thông tin về một ngành CNTT, việc tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế hoặc các khóa học chuyên sâu mà sinh viên có thể theo đuổi sau khi tốt nghiệp có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin không cần thiết.
  • B. Giúp hình dung về con đường phát triển chuyên sâu sau khi tốt nghiệp và yêu cầu học tập suốt đời trong nghề.
  • C. Chứng chỉ quốc tế không có giá trị ở Việt Nam.
  • D. Việc học sau đại học không liên quan đến định hướng nghề nghiệp ban đầu.

Câu 26: Trong quá trình thực hiện dự án, việc thảo luận và trao đổi thông tin giữa các thành viên trong nhóm có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chỉ để phân chia công việc.
  • B. Chỉ để giết thời gian.
  • C. Không có vai trò quan trọng, mỗi người làm phần việc của mình là đủ.
  • D. Giúp tổng hợp, phân tích thông tin từ nhiều góc nhìn, đánh giá chéo và xây dựng kết quả toàn diện hơn.

Câu 27: Khi tìm hiểu về cơ sở vật chất của một trường đào tạo CNTT, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu thực hành của sinh viên?

  • A. Diện tích khuôn viên trường.
  • B. Số lượng cây xanh trong sân trường.
  • C. Số lượng và chất lượng các phòng lab thực hành chuyên ngành (máy tính cấu hình, thiết bị mạng, robot, ...).
  • D. Màu sơn của tòa nhà khoa CNTT.

Câu 28: Giả sử nhóm bạn phỏng vấn một chuyên gia an ninh mạng và được biết rằng lĩnh vực này đòi hỏi khả năng học hỏi liên tục để đối phó với các mối đe dọa mới. Điều này có ý nghĩa gì khi lựa chọn ngành An ninh mạng?

  • A. Người học cần có tinh thần tự học và sẵn sàng cập nhật kiến thức liên tục sau khi ra trường.
  • B. Chỉ cần học tốt ở trường đại học là đủ cho cả sự nghiệp.
  • C. Lĩnh vực an ninh mạng không có sự thay đổi.
  • D. Chỉ cần có chứng chỉ bảo mật là đủ.

Câu 29: Khi tìm hiểu về một ngành học CNTT, việc xem xét các dự án nghiên cứu hoặc hợp tác với doanh nghiệp của khoa/trường có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ thể hiện khả năng xin tài trợ của trường.
  • B. Không liên quan đến chất lượng đào tạo cho sinh viên.
  • C. Cho thấy sự gắn kết của trường với thực tế ngành nghề, xu hướng công nghệ và có thể mang lại cơ hội thực tập/việc làm cho sinh viên.
  • D. Chỉ quan trọng đối với giảng viên, không phải sinh viên.

Câu 30: Giả sử sau khi hoàn thành dự án, bạn nhận ra rằng ngành An toàn thông tin rất phù hợp với sở thích và năng lực của mình. Tuy nhiên, điểm chuẩn của ngành này tại các trường uy tín khá cao. Dựa trên kết quả dự án, bạn nên làm gì để tăng cơ hội trúng tuyển?

  • A. Bỏ qua ngành này và chọn ngành khác có điểm chuẩn thấp hơn.
  • B. Chỉ đăng ký nguyện vọng vào trường có điểm chuẩn cao nhất.
  • C. Đầu tư tiền để mua điểm.
  • D. Tập trung ôn tập các môn thi theo tổ hợp xét tuyển, tìm hiểu kỹ các phương thức tuyển sinh khác của trường và có thể xem xét các trường/chương trình đào tạo khác có mức điểm chuẩn phù hợp hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Mục tiêu chính của dự án "Tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo 'Máy tính và Công nghệ thông tin' ở Việt Nam" là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi tìm hiểu về một ngành học cụ thể trong lĩnh vực CNTT tại một trường đại học, thông tin nào sau đây được xem là quan trọng nhất cho mục đích định hướng tuyển sinh và nghề nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Giả sử nhóm của bạn đang tìm hiểu về ngành An toàn thông tin. Để đánh giá chất lượng đào tạo của một trường, nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp cái nhìn thực tế và đáng tin cậy nhất về trải nghiệm học tập và cơ hội việc làm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một học sinh có năng khiếu về logic, giải toán và thích làm việc với dữ liệu lớn để tìm ra quy luật. Dựa trên đặc điểm này, ngành học nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin có khả năng phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi so sánh hai chương trình đào tạo Kỹ thuật phần mềm tại hai trường đại học khác nhau, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về định hướng chuyên sâu và tính cập nhật của chương trình?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao việc tìm hiểu về 'chuẩn đầu ra' của một chương trình đào tạo lại quan trọng đối với học sinh THPT khi làm dự án này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhóm của bạn đã thu thập thông tin về cơ hội việc làm cho ngành Trí tuệ nhân tạo (AI) từ website của trường, một bài báo về xu hướng công nghệ và phỏng vấn một chuyên gia trong ngành. Để tổng hợp và trình bày thông tin này một cách khoa học và thuyết phục, nhóm nên làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm, tư duy phản biện) lại ngày càng được coi trọng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, bên cạnh các kỹ năng chuyên môn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một trong những thách thức khi thu thập thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp là đối mặt với lượng thông tin khổng lồ và đôi khi không nhất quán. Kỹ năng nào là cần thiết nhất để vượt qua thách thức này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Giả sử nhóm của bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về ngành Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Y tế. Khi tìm kiếm thông tin về cơ hội nghề nghiệp, nhóm có thể tìm thấy các vị trí công việc nào liên quan trực tiếp đến CNTT trong lĩnh vực này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi chuẩn bị bài trình bày kết quả dự án trước lớp, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thành công trong việc truyền tải thông tin và thuyết phục người nghe?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Để đánh giá tiềm năng phát triển của một ngành học CNTT trong tương lai (ví dụ: Công nghệ Blockchain), nhóm của bạn nên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào là đáng tin cậy nhất về xu hướng thị trường lao động và ứng dụng công nghệ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khác biệt về bản chất công việc giữa một Kỹ sư Phần mềm (Software Engineer) và một Chuyên viên Quản trị Cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA)?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi tìm hiểu về điểm chuẩn tuyển sinh của một ngành, nhóm cần lưu ý điều gì để đảm bảo sử dụng thông tin hiệu quả nhất cho việc định hướng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử bạn đang tìm hiểu về ngành Hệ thống thông tin (Information Systems). Ngành này khác biệt chủ yếu với ngành Khoa học máy tính (Computer Science) ở điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi một nhóm học sinh thực hiện phỏng vấn một chuyên gia CNTT để tìm hiểu về nghề nghiệp, câu hỏi nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tư duy và khả năng phân tích của nhóm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Giả sử bạn tìm hiểu về ngành Công nghệ phần mềm (Software Engineering) tại một trường đại học và thấy chương trình đào tạo có nhiều môn học liên quan đến Lập trình di động (Mobile Development) và Điện toán đám mây (Cloud Computing). Điều này gợi ý gì về định hướng đào tạo của trường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi so sánh cơ hội nghề nghiệp của hai ngành học CNTT khác nhau (ví dụ: Mạng máy tính và Kỹ thuật phần mềm), nhóm cần phân tích những yếu tố nào để đưa ra kết luận khách quan?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để bài trình bày dự án trở nên sinh động và thu hút, ngoài nội dung thông tin, nhóm có thể sử dụng những hình thức trực quan nào để minh họa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc hiểu rõ về các công ty công nghệ lớn và nhỏ tại Việt Nam (ví dụ: FPT, Viettel, VNG, hoặc các startup) lại có ích khi tìm hiểu về hướng nghiệp trong lĩnh vực CNTT?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi một trường đại học nhấn mạnh vào việc đào tạo 'kỹ năng giải quyết vấn đề' và 'tư duy logic' trong chương trình CNTT của họ, điều này có ý nghĩa gì đối với sinh viên tương lai?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử nhóm bạn thu thập được thông tin về yêu cầu ngoại ngữ (ví dụ: TOEIC 500 hoặc IELTS 5.5) là chuẩn đầu ra bắt buộc của một ngành CNTT. Điều này phản ánh xu hướng nào trong ngành CNTT hiện nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi tìm hiểu về chương trình liên kết quốc tế trong lĩnh vực CNTT, học sinh cần đặc biệt chú ý đến những thông tin nào để đánh giá giá trị của chương trình?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử nhóm bạn phát hiện ra rằng một số công ty công nghệ lớn đang rất quan tâm đến việc tuyển dụng sinh viên có kinh nghiệm thực tế từ các dự án cá nhân hoặc tham gia các cuộc thi lập trình. Điều này có ý nghĩa gì đối với học sinh THPT đang định hướng vào ngành CNTT?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích thông tin về một ngành CNTT, việc tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế hoặc các khóa học chuyên sâu mà sinh viên có thể theo đuổi sau khi tốt nghiệp có ý nghĩa như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong quá trình thực hiện dự án, việc thảo luận và trao đổi thông tin giữa các thành viên trong nhóm có vai trò gì quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi tìm hiểu về cơ sở vật chất của một trường đào tạo CNTT, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu thực hành của sinh viên?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Giả sử nhóm bạn phỏng vấn một chuyên gia an ninh mạng và được biết rằng lĩnh vực này đòi hỏi khả năng học hỏi liên tục để đối phó với các mối đe dọa mới. Điều này có ý nghĩa gì khi lựa chọn ngành An ninh mạng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi tìm hiểu về một ngành học CNTT, việc xem xét các dự án nghiên cứu hoặc hợp tác với doanh nghiệp của khoa/trường có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử sau khi hoàn thành dự án, bạn nhận ra rằng ngành An toàn thông tin rất phù hợp với sở thích và năng lực của mình. Tuy nhiên, điểm chuẩn của ngành này tại các trường uy tín khá cao. Dựa trên kết quả dự án, bạn nên làm gì để tăng cơ hội trúng tuyển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tìm hiểu về các ngành đào tạo trong lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin”, việc phân biệt giữa ngành Khoa học máy tính (Computer Science) và Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) là quan trọng. Điểm khác biệt cốt lõi nào thường được nhấn mạnh giữa hai ngành này?

  • A. Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết và thuật toán, Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình và thực hành xây dựng phần mềm.
  • B. Khoa học máy tính chỉ học về phần cứng, Kỹ thuật phần mềm chỉ học về phần mềm.
  • C. Khoa học máy tính đào tạo ra Lập trình viên, Kỹ thuật phần mềm đào tạo ra Quản lý dự án.
  • D. Khoa học máy tính dễ học hơn Kỹ thuật phần mềm.

Câu 2: Trong quá trình thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh, nhóm bạn cần thu thập dữ liệu về điểm chuẩn các năm gần đây của ngành Công nghệ thông tin tại một trường đại học X. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất cho mục đích này?

  • A. Các diễn đàn thảo luận của học sinh lớp 12.
  • B. Bài đăng trên các trang mạng xã hội cá nhân.
  • C. Website tuyển sinh chính thức của trường đại học X.
  • D. Thông tin từ một tờ báo lá cải không rõ nguồn gốc.

Câu 3: Một học sinh đang phân vân giữa việc học ngành An toàn thông tin (Cybersecurity) và ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (Computer Networks). Dựa trên tên ngành, lĩnh vực công việc nào sau đây có nhiều khả năng là điểm giao thoa hoặc liên quan chặt chẽ đến cả hai ngành?

  • A. Phát triển ứng dụng di động.
  • B. Thiết kế và bảo trì cơ sở hạ tầng mạng.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Thiết kế đồ họa máy tính.

Câu 4: Giả sử nhóm bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng. Công việc cụ thể nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ứng dụng của IT trong lĩnh vực này?

  • A. Phát triển và bảo trì hệ thống thanh toán trực tuyến, ứng dụng ngân hàng di động.
  • B. Phân tích thị trường chứng khoán bằng phương pháp truyền thống.
  • C. Tư vấn tài chính cá nhân cho khách hàng.
  • D. Quản lý hồ sơ giấy tờ tại chi nhánh ngân hàng.

Câu 5: Khi chuẩn bị bài trình bày kết quả dự án, nhóm bạn muốn minh họa sự tăng trưởng nhu cầu nhân lực ngành IT tại Việt Nam trong 5 năm gần đây. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện xu hướng này?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line chart).
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • D. Biểu đồ mạng nhện (Radar chart).

Câu 6: Một trong những kỹ năng mềm (soft skills) được các nhà tuyển dụng trong ngành Công nghệ thông tin đánh giá cao là khả năng làm việc nhóm. Vì sao kỹ năng này lại quan trọng trong môi trường làm việc IT?

  • A. Vì công việc IT thường đòi hỏi sự cạnh tranh cao giữa các cá nhân.
  • B. Vì làm việc nhóm giúp giảm bớt khối lượng công việc cá nhân.
  • C. Vì hầu hết các công việc IT đều là làm việc độc lập.
  • D. Vì các dự án IT lớn thường cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều chuyên gia có vai trò khác nhau.

Câu 7: Khi tìm hiểu về chương trình đào tạo của một ngành IT tại trường X, nhóm bạn phát hiện chương trình này có các môn học chuyên sâu về Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) và Học máy (Machine Learning). Điều này cho thấy trường X đang chú trọng vào lĩnh vực nào trong IT?

  • A. Phát triển game.
  • B. Thiết kế website.
  • C. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo.
  • D. Quản trị mạng máy tính.

Câu 8: Giai đoạn nào trong quy trình thực hiện dự án

  • A. Giai đoạn xác định mục tiêu và lập kế hoạch.
  • B. Giai đoạn xử lý thông tin và chuẩn bị báo cáo.
  • C. Giai đoạn trình bày kết quả.
  • D. Giai đoạn đánh giá dự án.

Câu 9: Để hiểu rõ hơn về môi trường làm việc thực tế và cơ hội phát triển trong ngành IT, hoạt động nào sau đây được khuyến khích thực hiện trong quá trình tìm hiểu?

  • A. Chỉ đọc thông tin trên website của trường đại học.
  • B. Chỉ xem các bộ phim về công nghệ.
  • C. Tìm cách phỏng vấn hoặc trao đổi với người đang làm việc trong lĩnh vực IT.
  • D. Chỉ dựa vào lời khuyên của bạn bè cùng lớp.

Câu 10: Khi phân tích thông tin tuyển sinh, nhóm bạn cần chú ý đến các yếu tố nào ngoài điểm chuẩn để có cái nhìn toàn diện về việc lựa chọn trường và ngành?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến học phí và khoảng cách địa lý.
  • B. Chỉ cần so sánh điểm chuẩn của các trường.
  • C. Chỉ cần xem thứ hạng của trường trên các bảng xếp hạng quốc tế.
  • D. Chương trình đào tạo chi tiết, đội ngũ giảng viên, cơ sở vật chất, cơ hội thực tập và triển vọng nghề nghiệp sau tốt nghiệp.

Câu 11: Ngành Công nghệ thông tin được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nếu một nhóm chọn tìm hiểu về ứng dụng của IT trong ngành Y tế, họ có thể nghiên cứu về những hệ thống hoặc công nghệ nào?

  • A. Hệ thống quản lý bệnh viện, hồ sơ sức khỏe điện tử, y tế từ xa.
  • B. Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến.
  • C. Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng sản xuất.
  • D. Ứng dụng gọi xe công nghệ.

Câu 12: Khi trình bày kết quả dự án, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ và video minh họa có vai trò gì?

  • A. Chỉ để làm cho bài trình bày dài hơn.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần nội dung chữ là đủ.
  • C. Chỉ làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • D. Giúp minh họa thông tin, làm bài trình bày trực quan, sinh động và dễ tiếp thu hơn.

Câu 13: Giả sử nhóm bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chi tiết về một chuyên ngành IT mới mở tại một trường. Ai là người có thể cung cấp sự hỗ trợ hoặc định hướng tốt nhất trong tình huống này?

  • A. Giáo viên hướng dẫn dự án.
  • B. Một người bạn không tham gia dự án.
  • C. Tìm kiếm ngẫu nhiên trên mạng xã hội.
  • D. Bỏ qua thông tin về chuyên ngành đó.

Câu 14: Bên cạnh các kiến thức chuyên môn về lập trình, mạng máy tính hay cơ sở dữ liệu, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên thiết yếu đối với một chuyên gia IT trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng?

  • A. Khả năng ghi nhớ tốt các cú pháp lập trình.
  • B. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn.
  • C. Khả năng tự học, nghiên cứu và thích ứng nhanh với công nghệ mới.
  • D. Khả năng sử dụng thành thạo một ngôn ngữ lập trình duy nhất.

Câu 15: Khi so sánh các chương trình đào tạo IT tại các trường khác nhau, nhóm bạn nên xem xét yếu tố nào để đánh giá chất lượng và sự phù hợp?

  • A. Chỉ cần quan tâm trường nào có khuôn viên đẹp nhất.
  • B. Chỉ cần so sánh số lượng sinh viên mỗi khóa.
  • C. Chỉ cần xem trường có tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa không.
  • D. Nội dung các môn học chuyên ngành, phương pháp giảng dạy (lý thuyết/thực hành), cơ hội thực tập và liên kết với doanh nghiệp.

Câu 16: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) có nhiều khả năng đảm nhận vai trò nào sau đây trong một doanh nghiệp?

  • A. Thiết kế chip máy tính.
  • B. Phân tích nghiệp vụ (Business Analyst) hoặc Quản lý dự án IT.
  • C. Sửa chữa phần cứng máy tính.
  • D. Thiết kế mạch điện tử.

Câu 17: Khi nhóm bạn tìm hiểu về các chứng chỉ công nghệ (ví dụ: CCNA, AWS Certified Solutions Architect, Google Professional Data Engineer), họ đang nghiên cứu về khía cạnh nào của việc phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực IT?

  • A. Yêu cầu đầu vào của các trường đại học.
  • B. Lịch sử phát triển của ngành IT.
  • C. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất.
  • D. Phát triển năng lực chuyên môn và tăng cơ hội việc làm sau khi ra trường.

Câu 18: Giả sử nhóm bạn phỏng vấn một lập trình viên có kinh nghiệm. Câu hỏi nào sau đây sẽ giúp nhóm hiểu rõ hơn về thách thức và cơ hội thực tế trong công việc của họ?

  • A. Anh/chị học trường nào?
  • B. Lương của anh/chị là bao nhiêu?
  • C. Anh/chị có thể chia sẻ về một dự án khó khăn nhất đã tham gia và cách vượt qua nó không?
  • D. Anh/chị có hay làm thêm giờ không?

Câu 19: Tại sao trong bối cảnh chuyển đổi số, nhu cầu nhân lực cho các chuyên ngành IT như Phân tích dữ liệu (Data Analytics) và Khoa học dữ liệu (Data Science) lại tăng cao?

  • A. Vì các công ty không còn cần các lập trình viên truyền thống.
  • B. Vì các doanh nghiệp cần phân tích lượng dữ liệu khổng lồ để đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả.
  • C. Vì các ngành này không yêu cầu kiến thức toán học.
  • D. Vì đây là các ngành dễ học và có lương cao nhất.

Câu 20: Một nhóm quyết định sử dụng phương pháp khảo sát trực tuyến để thu thập ý kiến của sinh viên IT về chất lượng đào tạo. Điểm hạn chế tiềm ẩn của phương pháp này là gì?

  • A. Khó kiểm soát đối tượng trả lời, thông tin có thể không đầy đủ hoặc thiếu chính xác.
  • B. Chi phí thực hiện rất cao.
  • C. Mất rất nhiều thời gian để thu thập dữ liệu.
  • D. Không thể thu thập được bất kỳ thông tin nào.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là tiêu chí chính để đánh giá kết quả của dự án

  • A. Chất lượng và độ tin cậy của thông tin thu thập được.
  • B. Tính logic và khoa học của báo cáo/bài trình bày.
  • C. Việc tất cả thành viên trong nhóm đã chọn được ngành học phù hợp với bản thân.
  • D. Khả năng làm việc nhóm và sự tham gia của các thành viên.

Câu 22: Khi nghiên cứu về các yêu cầu đầu vào của một ngành IT, học sinh cần đặc biệt chú ý đến tổ hợp môn xét tuyển nào thường được các trường đại học yêu cầu?

  • A. Toán, Vật lý, Hóa học hoặc Tin học.
  • B. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý.
  • C. Giáo dục Công dân, Giáo dục Thể chất.
  • D. Âm nhạc, Mỹ thuật.

Câu 23: Tại sao việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp (company culture) của các công ty công nghệ lại quan trọng khi định hướng nghề nghiệp?

  • A. Vì văn hóa doanh nghiệp quyết định mức lương.
  • B. Vì văn hóa doanh nghiệp ảnh hưởng đến môi trường làm việc, sự phát triển cá nhân và mức độ phù hợp của bản thân với công ty.
  • C. Vì văn hóa doanh nghiệp chỉ là yếu tố phụ không đáng quan tâm.
  • D. Vì tất cả các công ty công nghệ đều có văn hóa giống nhau.

Câu 24: Trong quá trình thu thập thông tin, nhóm bạn đọc được một bài viết trên blog cá nhân của một người tự xưng là chuyên gia IT. Bài viết đưa ra những nhận định chủ quan về một trường đại học. Nhóm bạn nên làm gì với nguồn thông tin này?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn và sử dụng làm thông tin chính.
  • B. Bỏ qua hoàn toàn vì không phải nguồn chính thức.
  • C. Sao chép nguyên văn vào báo cáo.
  • D. Tham khảo ý kiến đó nhưng cần kiểm chứng chéo với các nguồn thông tin chính thức và khách quan khác.

Câu 25: Ngành Công nghệ thông tin liên tục thay đổi với sự xuất hiện của các công nghệ mới (ví dụ: Blockchain, IoT, AI mới). Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với người học và người làm trong ngành?

  • A. Chỉ cần học kiến thức nền tảng ở trường là đủ.
  • B. Cần có tinh thần học hỏi suốt đời, liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng mới.
  • C. Chỉ cần tập trung vào một công nghệ duy nhất.
  • D. Ngành sẽ sớm bão hòa và không còn cơ hội việc làm.

Câu 26: Khi phân công nhiệm vụ trong nhóm dự án, việc xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo công việc được phân chia đều, tránh chồng chéo và tăng hiệu quả làm việc nhóm.
  • B. Chỉ để người nhóm trưởng có quyền lực hơn.
  • C. Làm cho quá trình thực hiện dự án phức tạp hơn.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 27: Giả sử nhóm bạn muốn tìm hiểu về cơ hội học bổng cho sinh viên ngành IT. Nguồn thông tin nào sau đây là nơi tốt nhất để bắt đầu tìm kiếm?

  • A. Các trang tin tức giải trí.
  • B. Các quảng cáo trên mạng xã hội.
  • C. Website chính thức của trường đại học hoặc phòng/ban công tác sinh viên.
  • D. Hỏi những người không liên quan đến giáo dục.

Câu 28: Khi phân tích thông tin về các vị trí việc làm trong ngành IT, nhóm bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá sự phù hợp với bản thân?

  • A. Chỉ cần xem mức lương có cao không.
  • B. Chỉ cần xem tên chức danh có "kỹ sư" hay không.
  • C. Chỉ cần xem công ty có gần nhà không.
  • D. Mô tả công việc cụ thể, yêu cầu về kỹ năng (chuyên môn, mềm), cơ hội học hỏi, phát triển và tiềm năng thu nhập.

Câu 29: Việc tìm hiểu về các chương trình liên kết quốc tế trong lĩnh vực IT mang lại lợi ích gì cho người học?

  • A. Tiếp cận chương trình đào tạo tiên tiến, môi trường học tập quốc tế và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động toàn cầu.
  • B. Chỉ giúp tiết kiệm chi phí học tập.
  • C. Chỉ phù hợp với những người muốn làm việc ở nước ngoài.
  • D. Không có sự khác biệt nhiều so với chương trình đào tạo trong nước.

Câu 30: Giả sử trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn nhận thấy một thành viên không tích cực tham gia và không hoàn thành nhiệm vụ được giao. Nhóm trưởng nên làm gì để giải quyết tình huống này một cách hiệu quả?

  • A. Bỏ qua và tự làm hết phần việc của thành viên đó.
  • B. Trao đổi riêng với thành viên đó để hiểu nguyên nhân và tìm cách hỗ trợ, phân công lại nhiệm vụ nếu cần.
  • C. Báo cáo trực tiếp với giáo viên mà không nói chuyện với thành viên đó.
  • D. Phê bình thành viên đó trước cả nhóm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi tìm hiểu về các ngành đào tạo trong lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin”, việc phân biệt giữa ngành Khoa học máy tính (Computer Science) và Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) là quan trọng. Điểm khác biệt cốt lõi nào thường được nhấn mạnh giữa hai ngành này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quá trình thực hiện dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh, nhóm bạn cần thu thập dữ liệu về điểm chuẩn các năm gần đây của ngành Công nghệ thông tin tại một trường đại học X. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất cho mục đích này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một học sinh đang phân vân giữa việc học ngành An toàn thông tin (Cybersecurity) và ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (Computer Networks). Dựa trên tên ngành, lĩnh vực công việc nào sau đây có nhiều khả năng là điểm giao thoa hoặc liên quan chặt chẽ đến cả hai ngành?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử nhóm bạn được giao nhiệm vụ tìm hiểu về cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng. Công việc cụ thể nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ứng dụng của IT trong lĩnh vực này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi chuẩn bị bài trình bày kết quả dự án, nhóm bạn muốn minh họa sự tăng trưởng nhu cầu nhân lực ngành IT tại Việt Nam trong 5 năm gần đây. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất để thể hiện xu hướng này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những kỹ năng mềm (soft skills) được các nhà tuyển dụng trong ngành Công nghệ thông tin đánh giá cao là khả năng làm việc nhóm. Vì sao kỹ năng này lại quan trọng trong môi trường làm việc IT?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi tìm hiểu về chương trình đào tạo của một ngành IT tại trường X, nhóm bạn phát hiện chương trình này có các môn học chuyên sâu về Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) và Học máy (Machine Learning). Điều này cho thấy trường X đang chú trọng vào lĩnh vực nào trong IT?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giai đoạn nào trong quy trình thực hiện dự án "tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp" thường bao gồm các hoạt động như tổng hợp, phân tích dữ liệu thu thập được và chuẩn bị nội dung trình bày?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để hiểu rõ hơn về môi trường làm việc thực tế và cơ hội phát triển trong ngành IT, hoạt động nào sau đây được khuyến khích thực hiện trong quá trình tìm hiểu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích thông tin tuyển sinh, nhóm bạn cần chú ý đến các yếu tố nào ngoài điểm chuẩn để có cái nhìn toàn diện về việc lựa chọn trường và ngành?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ngành Công nghệ thông tin được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nếu một nhóm chọn tìm hiểu về ứng dụng của IT trong ngành Y tế, họ có thể nghiên cứu về những hệ thống hoặc công nghệ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi trình bày kết quả dự án, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ và video minh họa có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử nhóm bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin chi tiết về một chuyên ngành IT mới mở tại một trường. Ai là người có thể cung cấp sự hỗ trợ hoặc định hướng tốt nhất trong tình huống này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bên cạnh các kiến thức chuyên môn về lập trình, mạng máy tính hay cơ sở dữ liệu, kỹ năng nào sau đây ngày càng trở nên thiết yếu đối với một chuyên gia IT trong bối cảnh công nghệ thay đổi nhanh chóng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi so sánh các chương trình đào tạo IT tại các trường khác nhau, nhóm bạn nên xem xét yếu tố nào để đánh giá chất lượng và sự phù hợp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) có nhiều khả năng đảm nhận vai trò nào sau đây trong một doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi nhóm bạn tìm hiểu về các chứng chỉ công nghệ (ví dụ: CCNA, AWS Certified Solutions Architect, Google Professional Data Engineer), họ đang nghiên cứu về khía cạnh nào của việc phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực IT?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử nhóm bạn phỏng vấn một lập trình viên có kinh nghiệm. Câu hỏi nào sau đây sẽ giúp nhóm hiểu rõ hơn về thách thức và cơ hội thực tế trong công việc của họ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao trong bối cảnh chuyển đổi số, nhu cầu nhân lực cho các chuyên ngành IT như Phân tích dữ liệu (Data Analytics) và Khoa học dữ liệu (Data Science) lại tăng cao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một nhóm quyết định sử dụng phương pháp khảo sát trực tuyến để thu thập ý kiến của sinh viên IT về chất lượng đào tạo. Điểm hạn chế tiềm ẩn của phương pháp này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là tiêu chí chính để đánh giá kết quả của dự án "tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp"?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi nghiên cứu về các yêu cầu đầu vào của một ngành IT, học sinh cần đặc biệt chú ý đến tổ hợp môn xét tuyển nào thường được các trường đại học yêu cầu?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp (company culture) của các công ty công nghệ lại quan trọng khi định hướng nghề nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong quá trình thu thập thông tin, nhóm bạn đọc được một bài viết trên blog cá nhân của một người tự xưng là chuyên gia IT. Bài viết đưa ra những nhận định chủ quan về một trường đại học. Nhóm bạn nên làm gì với nguồn thông tin này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ngành Công nghệ thông tin liên tục thay đổi với sự xuất hiện của các công nghệ mới (ví dụ: Blockchain, IoT, AI mới). Điều này đặt ra yêu cầu gì đối với người học và người làm trong ngành?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân công nhiệm vụ trong nhóm dự án, việc xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử nhóm bạn muốn tìm hiểu về cơ hội học bổng cho sinh viên ngành IT. Nguồn thông tin nào sau đây là nơi tốt nhất để bắt đầu tìm kiếm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích thông tin về các vị trí việc làm trong ngành IT, nhóm bạn nên chú ý đến những yếu tố nào để đánh giá sự phù hợp với bản thân?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc tìm hiểu về các chương trình liên kết quốc tế trong lĩnh vực IT mang lại lợi ích gì cho người học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử trong quá trình thực hiện dự án, nhóm bạn nhận thấy một thành viên không tích cực tham gia và không hoàn thành nhiệm vụ được giao. Nhóm trưởng nên làm gì để giải quyết tình huống này một cách hiệu quả?

Viết một bình luận