Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: dự án nhỏ: tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực đào tạo “máy tính và Công nghệ thông tin” ở việt nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong dự án tìm hiểu thông tin tuyển sinh và hướng nghiệp về lĩnh vực “Máy tính và Công nghệ thông tin”, giai đoạn đầu tiên thường tập trung vào việc gì? (Áp dụng quy trình dự án)
- A. Xác định rõ mục tiêu tìm hiểu và lựa chọn ngành/lĩnh vực IT cụ thể.
- B. Hoàn thiện sản phẩm báo cáo và chuẩn bị thuyết trình.
- C. Tổng hợp thông tin đã thu thập và phân tích dữ liệu.
- D. Giao lưu trực tiếp với các chuyên gia trong ngành IT.
Câu 2: Một nhóm học sinh muốn tìm hiểu sâu về ngành "An toàn thông tin" tại Việt Nam. Nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để bắt đầu nghiên cứu về chương trình đào tạo của một trường đại học cụ thể? (Đánh giá nguồn thông tin)
- A. Các bài đăng trên diễn đàn sinh viên.
- B. Thông tin từ các trung tâm tư vấn du học.
- C. Website chính thức của phòng Đào tạo hoặc khoa Công nghệ thông tin của trường.
- D. Bài viết quảng cáo trên mạng xã hội của các trung tâm luyện thi.
Câu 3: Khi tìm hiểu về một ngành học IT, việc phân tích chương trình đào tạo (syllabus) giúp học sinh điều gì? (Phân tích)
- A. Xác định chính xác số lượng sinh viên tốt nghiệp hàng năm của ngành đó.
- B. Hiểu rõ các môn học sẽ được học, kiến thức và kỹ năng cần trang bị.
- C. Dự đoán mức lương khởi điểm sau khi ra trường.
- D. Biết được cơ hội việc làm chỉ giới hạn trong các công ty công nghệ lớn.
Câu 4: Một học sinh có thế mạnh về toán học, tư duy logic và thích giải quyết các bài toán phức tạp bằng thuật toán. Ngành học IT nào sau đây có khả năng phù hợp nhất với đặc điểm này? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)
- A. Khoa học Máy tính (Computer Science)
- B. Thiết kế Đồ họa (Graphic Design)
- C. Quản trị Mạng (Network Administration)
- D. Hệ thống Thông tin Quản lý (Management Information Systems)
Câu 5: Khi tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực IT, việc tham khảo các website tuyển dụng lớn (như TopCV, VietnamWorks, LinkedIn) có thể cung cấp thông tin hữu ích nào? (Phân tích)
- A. Lịch sử phát triển của các công ty công nghệ hàng đầu.
- B. Danh sách đầy đủ các trường đại học đào tạo ngành IT.
- C. Chi tiết về chương trình học của từng môn trong các ngành IT.
- D. Mô tả công việc, yêu cầu kỹ năng và mức lương tham khảo cho các vị trí IT.
Câu 6: Một nhóm học sinh đang ở giai đoạn thu thập thông tin. Họ tìm thấy một bài báo cũ (xuất bản cách đây 7 năm) nói về nhu cầu nhân lực IT rất cao trong lĩnh vực "Điện toán đám mây". Nhóm nên xử lý thông tin này như thế nào? (Đánh giá thông tin)
- A. Sử dụng ngay thông tin này vì nó khẳng định nhu cầu cao.
- B. Bỏ qua hoàn toàn vì thông tin đã quá cũ.
- C. Sử dụng thông tin này nhưng cần tìm thêm các bài báo cũ khác để so sánh.
- D. Coi đây là thông tin tham khảo ban đầu và tìm kiếm các nguồn mới hơn để xác nhận và cập nhật tình hình hiện tại.
Câu 7: Khi phỏng vấn (hoặc giao lưu) với một chuyên gia IT, câu hỏi nào sau đây ít có khả năng mang lại thông tin hữu ích cho dự án tìm hiểu hướng nghiệp? (Phân tích)
- A. Những thách thức và cơ hội trong công việc hàng ngày của anh/chị là gì?
- B. Những kỹ năng mềm nào quan trọng nhất đối với người làm IT?
- C. Lịch sử ra đời và phát triển của ngôn ngữ lập trình C++ diễn ra như thế nào?
- D. Lời khuyên nào cho học sinh THPT muốn theo đuổi lĩnh vực này?
Câu 8: Việc một ngành IT có chương trình liên kết quốc tế (ví dụ: 2+2, 3+1) thường mang lại lợi ích gì cho sinh viên? (Phân tích)
- A. Đảm bảo 100% cơ hội việc làm tại nước ngoài sau khi tốt nghiệp.
- B. Tiếp cận chương trình đào tạo tiên tiến, nâng cao ngoại ngữ và cơ hội nhận bằng quốc tế.
- C. Miễn giảm toàn bộ học phí trong suốt quá trình học.
- D. Chỉ tập trung vào các kiến thức lý thuyết mà không có thực hành.
Câu 9: Khi trình bày kết quả dự án trước lớp, nhóm học sinh nên ưu tiên sử dụng phương tiện/công cụ nào để làm cho bài thuyết trình sinh động và hiệu quả nhất? (Áp dụng kỹ năng trình bày)
- A. Chỉ đọc lại toàn bộ nội dung báo cáo Word đã chuẩn bị.
- B. Viết tất cả thông tin lên bảng trắng.
- C. Chỉ sử dụng âm thanh (ghi âm bài nói).
- D. Sử dụng slide trình chiếu kết hợp hình ảnh, biểu đồ và video minh họa.
Câu 10: Một sinh viên đang phân vân giữa ngành "Kỹ thuật Phần mềm" và "Hệ thống Thông tin". Nếu sinh viên đó yêu thích việc xây dựng các ứng dụng, phần mềm và giải pháp công nghệ từ đầu, ngành nào có khả năng phù hợp hơn? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)
- A. Kỹ thuật Phần mềm (Software Engineering)
- B. Hệ thống Thông tin (Information Systems)
- C. Mạng Máy tính (Computer Networking)
- D. Thương mại Điện tử (E-commerce)
Câu 11: Trong quá trình tìm hiểu thông tin tuyển sinh, một nhóm nhận thấy chỉ tiêu tuyển sinh của ngành IT tại một trường đại học có sự biến động lớn qua các năm. Việc phân tích xu hướng biến động này có ý nghĩa gì? (Phân tích)
- A. Chỉ ra rằng chất lượng đào tạo của trường đang giảm sút.
- B. Giúp nhóm dự đoán được mức độ cạnh tranh và tiềm năng phát triển của ngành tại trường đó.
- C. Chứng minh rằng ngành IT không còn hấp dẫn với học sinh.
- D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt đối với việc lựa chọn ngành học.
Câu 12: Để đánh giá một cơ sở đào tạo ngành IT có uy tín hay không, ngoài chương trình học và đội ngũ giảng viên, học sinh cần tìm hiểu thêm về yếu tố nào sau đây? (Đánh giá)
- A. Số lượng sinh viên đang theo học tại trường.
- B. Lịch sử thành lập của trường.
- C. Cơ sở vật chất, hoạt động nghiên cứu khoa học và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp.
- D. Vị trí địa lý của trường.
Câu 13: Việc tìm hiểu về các chứng chỉ quốc tế (như CCNA, AWS Certified, Microsoft Certified) trong lĩnh vực IT có ý nghĩa gì đối với học sinh THPT đang định hướng nghề nghiệp? (Phân tích)
- A. Chứng minh rằng học sinh có thể bỏ qua việc học đại học.
- B. Đảm bảo sẽ được tuyển thẳng vào các công ty đa quốc gia.
- C. Chỉ có giá trị ở nước ngoài, không có ý nghĩa tại Việt Nam.
- D. Giúp hình dung về các kỹ năng chuyên môn cụ thể cần có và định hướng học tập, rèn luyện.
Câu 14: Một nhóm học sinh quyết định tìm hiểu về ngành "Khoa học Dữ liệu" (Data Science). Họ nên tập trung thu thập thông tin về những môn học cốt lõi nào trong chương trình đào tạo của ngành này? (Áp dụng kiến thức về ngành IT)
- A. Thống kê, Học máy (Machine Learning), Lập trình (Python/R), Cơ sở dữ liệu.
- B. Thiết kế đồ họa, Biên tập video, Hoạt hình 3D.
- C. Quản trị nhân sự, Kế toán, Marketing.
- D. Lắp ráp phần cứng, Sửa chữa máy tính, Cài đặt hệ điều hành.
Câu 15: Trong quá trình làm việc nhóm cho dự án, việc phân công nhiệm vụ rõ ràng dựa trên thế mạnh của từng thành viên mang lại lợi ích gì lớn nhất? (Áp dụng kỹ năng làm việc nhóm)
- A. Giảm bớt công việc cho trưởng nhóm.
- B. Đảm bảo tất cả thành viên đều làm cùng một loại công việc.
- C. Kéo dài thời gian thực hiện dự án để có thêm thời gian chuẩn bị.
- D. Nâng cao hiệu quả làm việc, tận dụng tối đa năng lực cá nhân và đảm bảo tiến độ.
Câu 16: Một học sinh quan tâm đến việc xây dựng các ứng dụng chạy trên điện thoại thông minh. Ngành học hoặc chuyên ngành nào trong lĩnh vực IT sẽ phù hợp nhất với sở thích này? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)
- A. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administration)
- B. Phát triển ứng dụng di động (Mobile Development)
- C. Phân tích hệ thống (System Analysis)
- D. Thiết kế trải nghiệm người dùng (UX Design)
Câu 17: Khi thu thập thông tin về một ngành IT, việc tìm hiểu về các dự án thực tế hoặc sản phẩm nổi bật mà sinh viên hoặc giảng viên của trường đã thực hiện có ý nghĩa gì? (Phân tích)
- A. Chỉ để biết trường có bao nhiêu dự án đã hoàn thành.
- B. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần xem chương trình học.
- C. Giúp đánh giá chất lượng đào tạo thực hành và định hướng chuyên môn của trường.
- D. Chỉ quan trọng đối với các ngành không phải IT.
Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất khi tìm kiếm thông tin về hướng nghiệp IT là sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Nhóm dự án cần làm gì để đối phó với thách thức này? (Giải quyết vấn đề)
- A. Chỉ tìm kiếm thông tin từ các nguồn rất cũ để đảm bảo tính ổn định.
- B. Bỏ qua việc tìm hiểu về xu hướng công nghệ mới.
- C. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân mà không cần thu thập thông tin bên ngoài.
- D. Tìm kiếm thông tin từ các nguồn cập nhật, đáng tin cậy và tập trung vào các xu hướng, kỹ năng nền tảng.
Câu 19: Việc tham gia các buổi hội thảo tuyển sinh hoặc ngày hội việc làm (Career Fair) do các trường đại học hoặc công ty IT tổ chức mang lại cơ hội gì cho học sinh THPT? (Áp dụng)
- A. Gặp gỡ trực tiếp đại diện trường/công ty, đặt câu hỏi và thu thập thông tin chính thức.
- B. Chỉ để nhận quà tặng và tài liệu quảng cáo.
- C. Cơ hội duy nhất để nộp hồ sơ ứng tuyển ngay lập tức.
- D. Không có thông tin hữu ích nào khác ngoài những gì có trên website.
Câu 20: Khi trình bày về một ngành IT cụ thể (ví dụ: Trí tuệ Nhân tạo), nhóm nên làm gì để người nghe (bạn bè, giáo viên) dễ hình dung về công việc của ngành này? (Tổng hợp/Trình bày)
- A. Chỉ đọc định nghĩa phức tạp về Trí tuệ Nhân tạo.
- B. Đưa ra các ví dụ về ứng dụng thực tế của Trí tuệ Nhân tạo và mô tả công việc cụ thể.
- C. Liệt kê tất cả các môn học của ngành mà không giải thích.
- D. Chỉ nói về mức lương cao của ngành.
Câu 21: Việc tìm hiểu về các công ty công nghệ lớn và nhỏ tại Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực IT mà nhóm đang nghiên cứu (ví dụ: Phát triển game) giúp học sinh điều gì? (Phân tích)
- A. Hình dung về môi trường làm việc, văn hóa doanh nghiệp và các nhà tuyển dụng tiềm năng.
- B. Biết được tất cả bí mật công nghệ của các công ty đó.
- C. Không có ý nghĩa gì vì chỉ cần học tốt ở trường.
- D. Chỉ giúp biết tên các công ty nổi tiếng.
Câu 22: Trong giai đoạn tổng hợp và phân tích thông tin, một nhóm nhận thấy dữ liệu thu thập được từ hai nguồn đáng tin cậy lại mâu thuẫn nhau (ví dụ: thông tin về học phí). Nhóm nên làm gì để giải quyết tình huống này? (Giải quyết vấn đề/Đánh giá thông tin)
- A. Chọn ngẫu nhiên một trong hai nguồn để sử dụng.
- B. Bỏ qua cả hai nguồn và không đề cập đến thông tin đó.
- C. Tìm kiếm thêm ít nhất một nguồn thông tin khác để đối chiếu và xác minh.
- D. Chỉ sử dụng thông tin từ nguồn dễ tìm thấy nhất.
Câu 23: Việc tìm hiểu về các kỹ năng mềm (như giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề) cùng với các kỹ năng chuyên môn khi nghiên cứu về một ngành IT là quan trọng vì sao? (Phân tích)
- A. Các kỹ năng mềm hoàn toàn không liên quan đến công việc IT.
- B. Kỹ năng mềm chỉ cần thiết cho vị trí quản lý, không phải kỹ thuật viên.
- C. Chỉ cần có kỹ năng chuyên môn giỏi là đủ để thành công.
- D. Kỹ năng mềm giúp làm việc hiệu quả trong môi trường nhóm, giao tiếp tốt và phát triển sự nghiệp bền vững.
Câu 24: Để có cái nhìn chân thực về môi trường học tập và sinh viên của một khoa IT, nhóm dự án có thể thực hiện hoạt động nào sau đây? (Áp dụng phương pháp nghiên cứu)
- A. Tham quan trực tiếp trường, nói chuyện với sinh viên hoặc cựu sinh viên.
- B. Chỉ đọc thông tin trên các trang mạng không chính thức.
- C. Xem phim tài liệu về lịch sử máy tính.
- D. Chỉ dựa vào các bảng xếp hạng trường đại học trên Internet.
Câu 25: Một nhóm đang nghiên cứu về ngành "Thiết kế Đồ họa" (Graphic Design) trong lĩnh vực IT. Yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với các yếu tố khác khi đánh giá sự phù hợp của bản thân với ngành này? (Đánh giá/Phân tích)
- A. Khả năng sáng tạo và tư duy thẩm mỹ.
- B. Kỹ năng sử dụng các phần mềm thiết kế (Photoshop, Illustrator, v.v.).
- C. Khả năng làm việc độc lập và theo nhóm.
- D. Việc thuộc lòng lịch sử phát triển của ngôn ngữ lập trình Java.
Câu 26: Khi sử dụng các công cụ tìm kiếm (Google, Bing,...) để tìm thông tin về tuyển sinh ngành IT, việc sử dụng các từ khóa chính xác và kết hợp chúng có ý nghĩa gì? (Áp dụng kỹ năng tìm kiếm)
- A. Sẽ nhận được nhiều kết quả tìm kiếm không liên quan hơn.
- B. Giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm và nhận được kết quả chính xác, phù hợp hơn.
- C. Không ảnh hưởng gì đến kết quả tìm kiếm.
- D. Chỉ hoạt động trên một số công cụ tìm kiếm nhất định.
Câu 27: Giả sử nhóm của bạn được giao tìm hiểu về ứng dụng của Công nghệ thông tin trong lĩnh vực "Y tế". Các bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để báo cáo được đầy đủ và hấp dẫn? (Tổng hợp/Phân tích)
- A. Chỉ tập trung vào việc cài đặt phần mềm văn phòng trong bệnh viện.
- B. Chỉ liệt kê tên các thiết bị y tế hiện đại.
- C. Chỉ tìm hiểu về lịch sử y học cổ truyền.
- D. Tìm hiểu về các hệ thống quản lý bệnh viện, chẩn đoán hình ảnh, phẫu thuật robot, telemedicine, hồ sơ bệnh án điện tử...
Câu 28: Trong quá trình chuẩn bị sản phẩm báo cáo, việc sử dụng biểu đồ hoặc đồ thị để trình bày dữ liệu (ví dụ: xu hướng điểm chuẩn, số lượng sinh viên tốt nghiệp) có lợi ích gì? (Áp dụng/Trình bày)
- A. Làm cho báo cáo dài hơn một cách không cần thiết.
- B. Giúp trực quan hóa dữ liệu, làm cho thông tin dễ hiểu và dễ so sánh hơn.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí, không mang lại giá trị thông tin.
- D. Bắt buộc phải có trong mọi báo cáo, bất kể loại dữ liệu là gì.
Câu 29: Việc tìm hiểu về các câu lạc bộ học thuật hoặc hoạt động ngoại khóa liên quan đến IT tại các trường đại học giúp học sinh điều gì? (Phân tích)
- A. Chỉ để biết trường có bao nhiêu câu lạc bộ.
- B. Không liên quan đến việc học tập chính khóa.
- C. Chỉ dành cho sinh viên xuất sắc nhất.
- D. Giúp hình dung về môi trường học tập thực tế, cơ hội thực hành và phát triển kỹ năng ngoài giờ học.
Câu 30: Để đánh giá mức độ cạnh tranh của một ngành IT tại một trường, nhóm dự án nên xem xét yếu tố nào sau đây? (Đánh giá)
- A. Số lượng giảng viên của khoa.
- B. Điểm chuẩn trúng tuyển của ngành đó trong các năm gần đây và chỉ tiêu tuyển sinh.
- C. Diện tích khuôn viên trường.
- D. Số lượng môn học trong chương trình đào tạo.
Câu 31: Một học sinh có khả năng giao tiếp tốt, thích làm việc với con người và giải quyết các vấn đề liên quan đến việc triển khai và vận hành hệ thống công nghệ trong doanh nghiệp. Ngành học IT nào sau đây có khả năng phù hợp nhất? (Áp dụng kiến thức về các ngành IT)
- A. Hệ thống Thông tin (Information Systems)
- B. Khoa học Dữ liệu (Data Science)
- C. Kỹ thuật Máy tính (Computer Engineering)
- D. Công nghệ Phần mềm (Software Technology)
Câu 32: Khi tìm hiểu về các chương trình đào tạo IT, việc so sánh nội dung các môn học chuyên ngành giữa các trường khác nhau giúp học sinh điều gì? (So sánh/Phân tích)
- A. Biết trường nào có nhiều môn học nhất.
- B. Xác định trường nào có học phí thấp nhất.
- C. Hiểu rõ định hướng chuyên sâu và thế mạnh đào tạo của từng trường.
- D. Chỉ để biết tên các môn học.
Câu 33: Một nhóm dự án đã thu thập được nhiều thông tin về một ngành IT nhưng cảm thấy thông tin còn rời rạc và khó hình dung tổng thể. Giai đoạn tiếp theo họ cần tập trung vào hoạt động nào? (Áp dụng quy trình dự án)
- A. Tiếp tục thu thập thêm thông tin từ các nguồn mới.
- B. Bắt đầu chuẩn bị slide thuyết trình ngay lập tức.
- C. Chỉ tập trung vào việc trang trí báo cáo.
- D. Tổng hợp, phân loại, phân tích và đánh giá thông tin đã thu thập.
Câu 34: Việc tìm hiểu về mức lương trung bình của các vị trí trong ngành IT (ví dụ: Lập trình viên, Tester, Quản trị mạng) có ý nghĩa gì đối với học sinh đang định hướng nghề nghiệp? (Phân tích)
- A. Là yếu tố duy nhất cần quan tâm khi chọn ngành.
- B. Giúp học sinh có cái nhìn thực tế về tiềm năng thu nhập và giá trị của ngành nghề trên thị trường lao động.
- C. Không có ý nghĩa gì vì mức lương thay đổi liên tục.
- D. Chỉ quan trọng đối với những người không yêu thích công nghệ.
Câu 35: Khi tìm hiểu về ngành "Kỹ thuật Máy tính" (Computer Engineering), nhóm dự án nên tập trung vào những khía cạnh nào? (Áp dụng kiến thức về ngành IT)
- A. Thiết kế, phát triển và tích hợp cả phần cứng và phần mềm máy tính.
- B. Chỉ tập trung vào lập trình ứng dụng trên điện thoại.
- C. Chỉ nghiên cứu về các thuật toán phức tạp.
- D. Chỉ học cách sửa chữa máy tính cá nhân.
Câu 36: Để làm cho báo cáo dự án thêm thuyết phục và chuyên nghiệp, nhóm có thể bổ sung thêm thông tin về yếu tố nào sau đây? (Tổng hợp/Trình bày)
- A. Ý kiến cá nhân của từng thành viên mà không có căn cứ.
- B. Thông tin không liên quan đến ngành IT.
- C. Trích dẫn nguồn tham khảo đầy đủ và đáng tin cậy cho các thông tin đã sử dụng.
- D. Chỉ sao chép nội dung từ một nguồn duy nhất.
Câu 37: Việc tìm hiểu về các yêu cầu đầu vào (ví dụ: tổ hợp môn xét tuyển, ngưỡng điểm) của ngành IT tại các trường đại học giúp học sinh điều gì? (Áp dụng)
- A. Xác định các môn học trong chương trình THPT cần tập trung ôn tập để đáp ứng yêu cầu xét tuyển.
- B. Dự đoán chính xác đề thi tốt nghiệp THPT.
- C. Biết trước tất cả các câu hỏi sẽ được hỏi khi phỏng vấn tuyển sinh.
- D. Không có ý nghĩa gì vì yêu cầu tuyển sinh thay đổi hàng năm.
Câu 38: Ngành "Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu" (Computer Networks and Data Communications) thường tập trung vào những kiến thức và kỹ năng nào? (Áp dụng kiến thức về ngành IT)
- A. Phân tích dữ liệu lớn và xây dựng mô hình dự đoán.
- B. Thiết kế giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
- C. Lập trình game và phát triển ứng dụng di động.
- D. Thiết kế, cài đặt, cấu hình và quản trị các hệ thống mạng máy tính.
Câu 39: Một trong những lợi ích chính của việc thực hiện dự án nhóm tìm hiểu hướng nghiệp là gì? (Phân tích)
- A. Rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm, phân công nhiệm vụ và chia sẻ thông tin.
- B. Mỗi thành viên chỉ cần làm việc độc lập.
- C. Giảm thời gian học tập trên lớp.
- D. Chỉ để có một bài báo cáo để nộp.
Câu 40: Khi đánh giá thông tin về một ngành IT từ các nguồn khác nhau, học sinh nên đặt câu hỏi nào để kiểm tra tính khách quan của nguồn đó? (Đánh giá)
- A. Thông tin này có dễ đọc không?
- B. Thông tin này có nhiều hình ảnh không?
- C. Ai là người cung cấp thông tin này và mục đích của họ là gì?
- D. Thông tin này có độ dài bao nhiêu?
Câu 41: Trong lĩnh vực IT, "DevOps Engineer" là một vị trí công việc ngày càng phổ biến. Dựa trên tên gọi, vị trí này có khả năng đòi hỏi kiến thức và kỹ năng kết hợp từ những mảng nào? (Phân tích/Áp dụng)
- A. Thiết kế đồ họa và biên tập âm thanh.
- B. Phát triển phần mềm (Development) và Vận hành hệ thống (Operations).
- C. Tư vấn tài chính và quản lý nhân sự.
- D. Marketing trực tuyến và bán hàng.
Câu 42: Khi hoàn thành sản phẩm báo cáo dự án, nhóm cần chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo thông tin được trình bày rõ ràng, mạch lạc và dễ theo dõi? (Trình bày)
- A. Cấu trúc báo cáo logic, sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và định dạng dễ đọc.
- B. Chỉ tập trung vào việc sử dụng nhiều màu sắc và font chữ khác nhau.
- C. Viết báo cáo càng dài càng tốt.
- D. Chỉ sao chép và dán thông tin từ các nguồn khác.
Câu 43: Để có cái nhìn toàn diện về một ngành IT, ngoài việc tìm hiểu về chương trình đào tạo, cơ hội việc làm và mức lương, nhóm dự án còn nên nghiên cứu về khía cạnh nào sau đây? (Phân tích)
- A. Lịch sử của tất cả các công ty IT trên thế giới.
- B. Tên tất cả các giáo sư giảng dạy ngành đó.
- C. Chi tiết kỹ thuật của từng thiết bị máy tính.
- D. Văn hóa làm việc, môi trường làm việc điển hình và các thách thức đặc thù của ngành.