Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Một số thiết bị mạng thông dụng - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Kết nối tri thức - Bài 3: Một số thiết bị mạng thông dụng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong một mạng LAN đơn giản chỉ sử dụng một thiết bị trung tâm để kết nối 5 máy tính. Khi một máy tính gửi dữ liệu, thiết bị này chuyển tiếp bản sao dữ liệu đó đến TẤT CẢ 4 máy tính còn lại, bất kể dữ liệu đó thực sự dành cho máy tính nào. Thiết bị trung tâm đang được mô tả ở đây là gì?
- A. Hub
- B. Switch
- C. Router
- D. Modem
Câu 2: Một văn phòng nhỏ cần mở rộng mạng LAN có dây hiện có để kết nối thêm 10 máy tính mới. Yêu cầu là các máy tính này phải giao tiếp hiệu quả với nhau trong cùng một mạng nội bộ, giảm thiểu va chạm dữ liệu và tối ưu hóa băng thông cho các cuộc truyền đồng thời. Thiết bị mạng nào là lựa chọn phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?
- A. Hub
- B. Switch
- C. Modem
- D. Access Point
Câu 3: Một người dùng tại nhà không thể truy cập vào các trang web trên Internet, nhưng vẫn có thể truy cập vào ổ đĩa dùng chung của một máy tính khác trong cùng mạng nội bộ. Các thiết bị mạng tại nhà bao gồm một Modem kết nối với đường truyền Internet và một Router Wi-Fi kết nối với Modem và phát Wi-Fi cho các thiết bị khác. Vấn đề có khả năng nằm ở đâu?
- A. Kết nối giữa máy tính của người dùng và Router Wi-Fi.
- B. Switch (nếu có) kết nối các máy tính trong mạng nội bộ.
- C. Router Wi-Fi hoặc kết nối giữa Router và Modem/Internet.
- D. Tất cả các thiết bị mạng đều hoạt động bình thường, vấn đề là do trình duyệt web.
Câu 4: Chức năng chính của Modem trong việc kết nối mạng cục bộ (LAN) với mạng Internet là gì?
- A. Định tuyến gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
- B. Kết nối nhiều thiết bị trong mạng LAN bằng cách sử dụng địa chỉ MAC.
- C. Phát sóng tín hiệu Wi-Fi để các thiết bị không dây kết nối.
- D. Chuyển đổi tín hiệu số sang tín hiệu tương tự và ngược lại để truyền qua đường truyền vật lý (như cáp đồng, cáp quang).
Câu 5: Một sinh viên đang ở trong thư viện trường và muốn kết nối laptop của mình vào mạng Wi-Fi của trường. Laptop đã bật Wi-Fi nhưng không thấy tên mạng (SSID) của thư viện hiển thị trong danh sách các mạng khả dụng. Các mạng Wi-Fi khác từ các khu vực lân cận vẫn hiển thị. Vấn đề có thể là gì liên quan đến thiết bị Access Point?
- A. Modem của trường bị hỏng.
- B. Access Point trong thư viện đang gặp sự cố hoặc SSID của nó bị ẩn.
- C. Router chính của trường bị cấu hình sai.
- D. Switch trong thư viện bị lỗi.
Câu 6: Phân biệt chính giữa Hub và Switch dựa trên cách chúng xử lý dữ liệu và tầng mạng mà chúng hoạt động là gì?
- A. Hub hoạt động ở tầng mạng (Layer 3), Switch hoạt động ở tầng vật lý (Layer 1).
- B. Hub gửi dữ liệu đến thiết bị đích cụ thể, Switch gửi dữ liệu đến tất cả các thiết bị.
- C. Hub sử dụng địa chỉ IP để định tuyến, Switch sử dụng địa chỉ MAC.
- D. Hub hoạt động ở tầng vật lý và phát quảng bá, Switch hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu và chuyển tiếp có đích.
Câu 7: Một công ty muốn thiết lập mạng Wi-Fi cho khách hàng trong khu vực sảnh chờ. Họ đã có sẵn mạng LAN có dây và kết nối Internet thông qua Router. Thiết bị nào cần bổ sung để cho phép khách hàng truy cập mạng bằng thiết bị không dây?
- A. Modem mới
- B. Thêm một Router nữa
- C. Access Point (AP)
- D. Hub
Câu 8: Khi so sánh Router và Switch, điểm khác biệt quan trọng nhất về chức năng và phạm vi hoạt động của chúng là gì?
- A. Router kết nối các mạng khác nhau (LAN-WAN) và sử dụng địa chỉ IP để định tuyến; Switch kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp.
- B. Router chỉ hoạt động với mạng có dây, Switch chỉ hoạt động với mạng không dây.
- C. Router dùng để mở rộng phạm vi Wi-Fi, Switch dùng để kết nối Internet.
- D. Router hoạt động ở tầng vật lý, Switch hoạt động ở tầng ứng dụng.
Câu 9: Một gia đình lắp đặt Internet cáp quang. Nhà cung cấp dịch vụ lắp đặt một thiết bị chuyển đổi tín hiệu quang sang tín hiệu điện. Thiết bị này sau đó được kết nối với một thiết bị khác có nhiệm vụ cấp địa chỉ IP cho các thiết bị trong nhà (điện thoại, laptop, TV) và cho phép chúng kết nối không dây hoặc có dây ra Internet. Hai thiết bị được mô tả lần lượt là gì?
- A. Hub và Switch
- B. Modem (quang) và Router (Wi-Fi)
- C. Access Point và Switch
- D. Router và Hub
Câu 10: Khi kết nối một máy tính chạy hệ điều hành Windows 10 vào mạng Wi-Fi có bảo mật, sau khi chọn tên mạng (SSID) và nhấp "Connect", hệ thống sẽ yêu cầu nhập thông tin gì để xác thực?
- A. Địa chỉ MAC của máy tính
- B. Địa chỉ IP của Router
- C. Mật khẩu bảo mật (Security key)
- D. Tên người dùng và mật khẩu tài khoản Windows
Câu 11: Một người dùng cắm dây mạng từ laptop vào một cổng LAN trên Switch. Laptop nhận được địa chỉ IP tự động và có thể truy cập tài nguyên mạng nội bộ. Điều này chứng tỏ ít nhất những thiết bị/chức năng nào đang hoạt động đúng?
- A. Switch, card mạng của laptop và chức năng cấp IP (DHCP).
- B. Modem và Router.
- C. Access Point và Switch.
- D. Chỉ có Hub là hoạt động đúng.
Câu 12: Một doanh nghiệp nhỏ sử dụng mạng có dây với nhiều máy tính. Họ nhận thấy hiệu suất mạng giảm đáng kể khi có nhiều máy tính cùng truyền dữ liệu, xảy ra nhiều va chạm (collision). Trước đây họ sử dụng một thiết bị đơn giản để kết nối tất cả máy tính. Việc nâng cấp lên thiết bị nào sau đây sẽ giúp giảm thiểu va chạm và cải thiện hiệu suất mạng nội bộ?
- A. Modem
- B. Switch
- C. Access Point
- D. Router
Câu 13: Khi bạn sử dụng điện thoại thông minh kết nối vào mạng Wi-Fi tại một quán cà phê công cộng, thiết bị nào tại quán cà phê chịu trách nhiệm chính trong việc cho phép điện thoại của bạn kết nối không dây vào mạng và truy cập Internet?
- A. Modem
- B. Switch
- C. Access Point
- D. Hub
Câu 14: Hãy phân tích tình huống sau: Mạng gia đình của bạn gồm Modem, Router Wi-Fi, và một máy tính bàn cắm dây vào Router. Điện thoại của bạn kết nối Wi-Fi. Đột nhiên, cả máy tính bàn và điện thoại đều không thể truy cập Internet, nhưng chúng vẫn có thể "ping" (kiểm tra kết nối) lẫn nhau trong mạng nội bộ. Vấn đề có khả năng nằm ở đâu?
- A. Switch tích hợp trong Router bị lỗi.
- B. Access Point tích hợp trong Router bị lỗi.
- C. Card mạng của máy tính bàn và Wi-Fi của điện thoại đều bị lỗi cùng lúc.
- D. Router (phần định tuyến ra Internet) hoặc Modem, hoặc kết nối giữa chúng/với nhà cung cấp dịch vụ.
Câu 15: Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng mạng (Network Layer) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ IP để quyết định đường đi tối ưu cho các gói dữ liệu giữa các mạng con khác nhau?
- A. Hub
- B. Switch
- C. Router
- D. Modem
Câu 16: Để mở rộng phạm vi phủ sóng của mạng Wi-Fi hiện có trong một ngôi nhà lớn, bạn nên sử dụng thiết bị nào sau đây?
- A. Modem
- B. Switch
- C. Hub
- D. Access Point (hoặc thiết bị mở rộng sóng Wi-Fi tương tự)
Câu 17: Trong mô hình mạng gia đình phổ biến hiện nay, Modem thường được kết nối trực tiếp với thiết bị nào để cung cấp kết nối Internet cho toàn bộ mạng nội bộ (có dây và không dây)?
- A. Router Wi-Fi (cổng WAN)
- B. Switch
- C. Hub
- D. Trực tiếp đến từng máy tính
Câu 18: Một kỹ thuật viên mạng đang khắc phục sự cố kết nối Internet chậm tại một văn phòng. Anh ta kiểm tra thiết bị Switch và thấy đèn báo hoạt động bình thường, các máy tính cắm dây vào Switch vẫn giao tiếp nhanh chóng với nhau trong mạng nội bộ. Tuy nhiên, việc truy cập Internet rất chậm hoặc không thành công. Kỹ thuật viên nên kiểm tra thiết bị nào tiếp theo để xác định nguyên nhân?
- A. Các Access Point trong văn phòng.
- B. Router và Modem.
- C. Các Hub cũ (nếu còn sử dụng).
- D. Card mạng của từng máy tính.
Câu 19: Khi bạn kết nối điện thoại Android với mạng Wi-Fi, bạn thường thực hiện các bước nào sau đây theo trình tự?
- A. Mở ứng dụng Camera -> Chọn chế độ Wi-Fi -> Quét mã QR của mạng.
- B. Vào Cài đặt -> Bluetooth -> Bật Bluetooth và tìm thiết bị Wi-Fi.
- C. Nhấn nút Home 3 lần -> Chọn biểu tượng mạng -> Chọn Wi-Fi.
- D. Vuốt từ trên xuống để mở cài đặt nhanh -> Nhấn giữ biểu tượng Wi-Fi hoặc vào Cài đặt -> Chọn tên mạng -> Nhập mật khẩu (nếu có).
Câu 20: Một mạng LAN sử dụng Switch để kết nối 10 máy tính. Máy tính A gửi dữ liệu đến máy tính B. Switch xử lý khung dữ liệu này như thế nào?
- A. Switch phát quảng bá khung dữ liệu ra tất cả 9 cổng còn lại.
- B. Switch kiểm tra địa chỉ MAC đích và chỉ chuyển tiếp khung dữ liệu ra cổng mà máy tính B đang kết nối.
- C. Switch chuyển đổi địa chỉ MAC của máy tính A thành địa chỉ IP rồi gửi đi.
- D. Switch gửi khung dữ liệu trực tiếp đến Router để Router xử lý.
Câu 21: Thiết bị nào trong số các lựa chọn sau thường được nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) sử dụng để kết nối mạng của khách hàng (nhà riêng, văn phòng) với mạng lưới rộng lớn của họ và Internet toàn cầu?
- A. Modem
- B. Switch
- C. Access Point
- D. Hub
Câu 22: Một Router Wi-Fi gia đình tích hợp những chức năng cơ bản nào của các thiết bị mạng khác để tạo thành một giải pháp "tất cả trong một" cho mạng gia đình?
- A. Modem và Hub.
- B. Hub và Access Point.
- C. Router, Switch, và Access Point.
- D. Modem và Switch.
Câu 23: Bạn đang ở một địa điểm công cộng và nhìn thấy một tên mạng Wi-Fi (SSID) hiển thị trên điện thoại. Bên cạnh tên mạng đó có biểu tượng hình ổ khóa. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc kết nối của bạn?
- A. Mạng Wi-Fi đó không có kết nối Internet.
- B. Mạng Wi-Fi đó yêu cầu mật khẩu để kết nối.
- C. Mạng Wi-Fi đó chỉ cho phép các thiết bị có địa chỉ MAC cụ thể kết nối.
- D. Mạng Wi-Fi đó đang gặp sự cố và không hoạt động.
Câu 24: Trong một mạng LAN, việc sử dụng Switch thay cho Hub mang lại lợi ích chính nào về hiệu suất và quản lý dữ liệu?
- A. Giảm thiểu va chạm dữ liệu và tăng hiệu quả sử dụng băng thông bằng cách gửi dữ liệu trực tiếp đến thiết bị đích.
- B. Tăng phạm vi phủ sóng của mạng không dây.
- C. Chuyển đổi tín hiệu từ số sang tương tự.
- D. Kết nối các mạng con khác nhau dựa trên địa chỉ IP.
Câu 25: Giả sử bạn đang thiết lập một mạng cho một căn hộ nhỏ chỉ có 2 máy tính cần kết nối Internet và giao tiếp với nhau. Bạn có một Modem do ISP cung cấp. Thiết bị mạng nào là tối thiểu cần thiết để cả 2 máy tính cùng truy cập Internet và mạng nội bộ?
- A. Chỉ cần Modem là đủ.
- B. Một Hub.
- C. Một Switch.
- D. Một Router (có thể tích hợp Switch và/hoặc Wi-Fi).
Câu 26: Trong một mạng lưới lớn, Router đóng vai trò quan trọng trong việc định tuyến gói tin. Khi một gói tin đến Router, Router sử dụng thông tin nào trong gói tin đó để quyết định cổng nào sẽ gửi gói tin đi tiếp?
- A. Địa chỉ IP đích (Destination IP Address).
- B. Địa chỉ MAC nguồn (Source MAC Address).
- C. Địa chỉ MAC đích (Destination MAC Address).
- D. Tên thiết bị gửi (Hostname).
Câu 27: Bạn đang ở nhà và muốn kết nối laptop vào mạng Wi-Fi. Laptop hiển thị tên mạng Wi-Fi nhà bạn nhưng không kết nối được và báo lỗi "Incorrect password". Vấn đề có khả năng nhất là gì?
- A. Modem bị hỏng.
- B. Router bị lỗi định tuyến.
- C. Bạn đã nhập sai mật khẩu Wi-Fi.
- D. Access Point bị quá tải.
Câu 28: So sánh Hub và Switch về cách xử lý dữ liệu, điểm nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?
- A. Switch giảm thiểu va chạm dữ liệu hiệu quả hơn Hub.
- B. Hub hoạt động ở tầng vật lý, Switch hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu.
- C. Switch gửi dữ liệu đến cổng đích cụ thể, Hub gửi dữ liệu đến tất cả các cổng.
- D. Hub sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu, Switch sử dụng địa chỉ IP.
Câu 29: Một công ty có nhiều chi nhánh ở các thành phố khác nhau. Để kết nối mạng LAN của các chi nhánh này lại với nhau tạo thành một mạng WAN, thiết bị mạng nào đóng vai trò trung tâm trong việc định tuyến lưu lượng giữa các chi nhánh?
- A. Router
- B. Switch
- C. Access Point
- D. Modem
Câu 30: Chức năng "chia sẻ kết nối Internet" (Internet Connection Sharing - ICS) trên hệ điều hành máy tính hoặc chức năng NAT (Network Address Translation) trên Router Wi-Fi gia đình cho phép nhiều thiết bị trong mạng nội bộ cùng truy cập Internet chỉ với một địa chỉ IP công cộng duy nhất được cấp bởi ISP. Chức năng này chủ yếu được thực hiện bởi thiết bị nào?
- A. Hub
- B. Switch
- C. Modem
- D. Router