Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: Thực hành thiết lập kết nối và sử dụng mạng - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 3: Thực hành thiết lập kết nối và sử dụng mạng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một học sinh đang cố gắng kết nối máy tính xách tay của mình với mạng Wi-Fi của trường. Sau khi chọn tên mạng (SSID) trong danh sách các mạng khả dụng, hệ thống yêu cầu nhập một chuỗi ký tự. Chuỗi ký tự này có vai trò chính là gì trong quá trình kết nối?
- A. Xác định địa chỉ IP cho máy tính.
- B. Chọn băng tần (2.4GHz hoặc 5GHz) của mạng.
- C. Xác thực quyền truy cập và mã hóa dữ liệu trên mạng không dây.
- D. Thiết lập tên máy tính trên mạng.
Câu 2: Sau khi cắm cáp mạng RJ45 từ máy tính vào một cổng trên Switch mạng, bạn quan sát thấy đèn báo hiệu trên cả cổng mạng của máy tính và cổng trên Switch đều sáng màu xanh lục và nhấp nháy. Dấu hiệu này cho biết điều gì?
- A. Kết nối vật lý giữa máy tính và Switch đã được thiết lập và đang hoạt động.
- B. Máy tính đã nhận được địa chỉ IP từ mạng.
- C. Máy tính đã sẵn sàng truy cập Internet.
- D. Switch đang gặp sự cố.
Câu 3: Bạn đang thiết lập chia sẻ một thư mục trên máy tính PC-A để các máy tính khác trong mạng nội bộ có thể truy cập. Sau khi chuột phải vào thư mục, chọn Properties, và vào tab Sharing, bạn cần chọn tùy chọn nào để bắt đầu cấu hình chia sẻ nâng cao và thiết lập quyền truy cập chi tiết?
- A. Network and Sharing Center
- B. Share...
- C. Security
- D. Advanced Sharing...
Câu 4: Trong cửa sổ Permissions cho thư mục được chia sẻ, bạn thấy có các quyền như Read, Change, Full Control. Nếu bạn muốn người dùng khác trong mạng chỉ có thể mở và xem nội dung các tệp tin trong thư mục này, bạn nên cấp quyền nào cho nhóm "Everyone" hoặc nhóm người dùng phù hợp?
- A. Full Control
- B. Read
- C. Change
- D. Write
Câu 5: Một người dùng trên máy tính PC-B muốn kết nối và sử dụng máy in đã được chia sẻ từ máy tính PC-A trong cùng mạng LAN. Bước đầu tiên và quan trọng nhất mà người dùng trên PC-B cần làm để "nhìn thấy" máy in chia sẻ là gì?
- A. Sử dụng chức năng "Add a printer" trong cài đặt thiết bị của hệ điều hành.
- B. Kiểm tra cáp kết nối giữa PC-B và Switch.
- C. Khởi động lại cả PC-A và PC-B.
- D. Mở trình duyệt web và nhập địa chỉ IP của PC-A.
Câu 6: Sau khi kết nối máy tính với mạng (có dây hoặc không dây), bạn muốn kiểm tra xem máy tính đã thực sự có thể truy cập các tài nguyên bên ngoài mạng nội bộ (như Internet) hay chưa. Phương pháp kiểm tra đơn giản và hiệu quả nhất là gì?
- A. Kiểm tra đèn báo hiệu trên card mạng.
- B. Sử dụng lệnh "ping" đến địa chỉ IP của máy tính khác trong mạng.
- C. Xem địa chỉ IP của máy tính trong Network Settings.
- D. Mở trình duyệt web và truy cập một trang web bất kỳ.
Câu 7: Trong mô hình mạng đơn giản, Switch đóng vai trò gì chính trong việc kết nối các máy tính trong cùng một mạng nội bộ (LAN)?
- A. Cung cấp kết nối Internet cho các thiết bị.
- B. Phát sóng tín hiệu không dây (Wi-Fi).
- C. Kết nối các thiết bị (máy tính, máy in...) trong cùng một mạng LAN có dây và chuyển tiếp dữ liệu đến đúng đích.
- D. Chuyển đổi tín hiệu từ cáp quang sang cáp đồng.
Câu 8: Bạn đang cấu hình chia sẻ thư mục "BaoCao" trên máy tính PC-A. Bạn muốn chỉ có người dùng "Admin" và "NhanVienA" mới có thể truy cập và thay đổi nội dung trong thư mục này, còn người dùng khác trong mạng không thể truy cập. Bạn cần thực hiện thao tác nào sau khi chọn "Advanced Sharing"?
- A. Vào mục "Permissions" và cấu hình quyền truy cập cho từng người dùng/nhóm cụ thể, đồng thời xóa quyền truy cập của "Everyone" hoặc nhóm không mong muốn.
- B. Đặt mật khẩu cho thư mục "BaoCao".
- C. Thay đổi tên chia sẻ của thư mục.
- D. Bật tính năng khám phá mạng (Network Discovery) trên PC-A.
Câu 9: Access Point (AP) trong mạng không dây có vai trò tương tự như thiết bị nào trong mạng có dây, xét về chức năng kết nối các thiết bị người dùng cuối vào mạng?
- A. Router
- B. Switch
- C. Modem
- D. Server
Câu 10: Khi bạn gặp sự cố không thể truy cập Internet sau khi kết nối thành công với mạng Wi-Fi (đã nhập đúng mật khẩu và thấy biểu tượng Wi-Fi kết nối), nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng xảy ra nhất?
- A. Access Point không có kết nối Internet hoặc kết nối Internet bị lỗi.
- B. Máy chủ DHCP trên mạng không hoạt động, khiến máy tính không nhận được địa chỉ IP.
- C. Cáp mạng RJ45 từ máy tính đến Switch bị lỏng.
- D. Cấu hình cài đặt Proxy trên máy tính bị sai.
Câu 11: Bạn muốn chia sẻ một thư mục có tên "TaiLieuChung" từ máy tính PC-A. Sau khi thiết lập chia sẻ, để một người dùng trên máy tính PC-B có thể truy cập thư mục này bằng cách nhập đường dẫn mạng, định dạng đường dẫn phổ biến nhất sẽ là gì?
- A. \
- B. http://<Địa chỉ IP của PC-A>/TaiLieuChung
- C. ftp:///TaiLieuChung
- D. <Địa chỉ IP của PC-A>:/TaiLieuChung
Câu 12: Khi kết nối máy tính với mạng, máy tính thường nhận được một địa chỉ IP. Địa chỉ IP này có vai trò gì trong việc giao tiếp trên mạng?
- A. Xác định loại hệ điều hành đang sử dụng trên máy tính.
- B. Mã hóa dữ liệu được gửi đi.
- C. Nhận dạng duy nhất máy tính trên mạng để các thiết bị khác có thể gửi dữ liệu đến.
- D. Kiểm soát tốc độ kết nối mạng của máy tính.
Câu 13: Giả sử bạn đã chia sẻ thành công một máy in từ PC-A. Khi người dùng trên PC-B gửi lệnh in đến máy in này, dữ liệu in sẽ được gửi đi như thế nào?
- A. Dữ liệu in được gửi trực tiếp từ PC-B đến máy in qua mạng.
- B. Dữ liệu in được gửi từ PC-B qua mạng đến PC-A, sau đó PC-A gửi đến máy in.
- C. Dữ liệu in được lưu trữ trên máy chủ trung tâm trước khi gửi đến máy in.
- D. PC-B chỉ gửi lệnh in, máy in sẽ tự động lấy dữ liệu từ PC-B.
Câu 14: Bạn đang thực hiện chia sẻ một thư mục trên máy tính Windows. Ngoài việc thiết lập quyền trong tab Sharing (quyền chia sẻ), hệ thống tệp NTFS còn có một lớp quyền khác là "Security" (quyền bảo mật). Mối quan hệ giữa hai loại quyền này là gì khi người dùng truy cập qua mạng?
- A. Quyền chia sẻ ghi đè quyền NTFS.
- B. Quyền NTFS ghi đè quyền chia sẻ.
- C. Chỉ cần một trong hai loại quyền cho phép là người dùng có thể truy cập.
- D. Người dùng chỉ có quyền thực hiện các thao tác được cho phép bởi quyền chia sẻ VÀ quyền NTFS (quyền hạn thấp nhất trong hai loại).
Câu 15: Khi cấu hình một Access Point, việc đặt tên mạng (SSID - Service Set Identifier) là bắt buộc. Mục đích chính của việc đặt SSID là gì?
- A. Thiết lập mật khẩu cho mạng Wi-Fi.
- B. Xác định địa chỉ IP của Access Point.
- C. Định danh duy nhất cho mạng không dây, giúp người dùng nhận diện mạng cần kết nối.
- D. Kiểm soát số lượng thiết bị kết nối đồng thời.
Câu 16: Bạn đang giúp một người bạn kết nối máy tính của họ với mạng LAN có dây tại nhà. Người bạn cắm cáp mạng vào máy tính và Switch, nhưng biểu tượng mạng trên khay hệ thống vẫn báo "No Internet access". Bạn nên kiểm tra điều gì đầu tiên để xác định nguyên nhân?
- A. Kiểm tra xem máy tính có bị nhiễm virus không.
- B. Kiểm tra cài đặt mạng của máy tính để xem nó đã nhận được địa chỉ IP chưa.
- C. Kiểm tra xem máy tính có đang bật tường lửa không.
- D. Thử in một tài liệu để kiểm tra kết nối máy in.
Câu 17: Để đảm bảo an toàn khi chia sẻ thư mục trên mạng LAN, bạn nên tránh cấp quyền "Full Control" cho nhóm "Everyone". Thay vào đó, nếu cần cho phép thay đổi nội dung, bạn nên cấp quyền "Change". Sự khác biệt chính về khả năng giữa quyền "Change" và "Full Control" là gì?
- A. Quyền "Full Control" cho phép người dùng thay đổi quyền truy cập (permissions), trong khi "Change" thì không.
- B. Quyền "Change" cho phép xóa tệp, trong khi "Full Control" thì không.
- C. Quyền "Full Control" chỉ cho phép đọc, trong khi "Change" cho phép đọc và ghi.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai quyền này.
Câu 18: Trong môi trường mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ, thiết bị nào thường kết hợp cả chức năng của Switch, Access Point và Router để cung cấp kết nối cho cả thiết bị có dây và không dây, đồng thời kết nối mạng nội bộ với Internet?
- A. Modem
- B. Router Wi-Fi
- C. Hub
- D. Repeater
Câu 19: Khi kết nối máy tính với một mạng mới, hệ điều hành Windows thường hỏi bạn muốn đặt vị trí mạng là "Private network" hay "Public network". Việc lựa chọn này ảnh hưởng chủ yếu đến cài đặt nào?
- A. Loại địa chỉ IP mà máy tính nhận được.
- B. Tốc độ kết nối mạng.
- C. Cài đặt tường lửa (firewall) và khả năng khám phá mạng/chia sẻ tài nguyên.
- D. Tên của máy tính trên mạng.
Câu 20: Bạn đã kết nối máy tính thành công vào mạng Wi-Fi và có địa chỉ IP hợp lệ, nhưng vẫn không thể truy cập bất kỳ trang web nào. Tuy nhiên, bạn có thể "ping" đến địa chỉ IP của Access Point thành công. Tình huống này gợi ý vấn đề có thể nằm ở đâu?
- A. Máy tính chưa kết nối vật lý với Access Point.
- B. Máy tính chưa nhận được địa chỉ IP.
- C. Mật khẩu Wi-Fi bị sai.
- D. Kết nối Internet từ Access Point/Router bị lỗi hoặc cài đặt DNS/Proxy trên máy tính/mạng có vấn đề.
Câu 21: Khi chia sẻ một máy in từ PC-A, bạn đặt tên chia sẻ là "MayInPhongHop". Khi người dùng trên PC-B muốn thêm máy in này, họ cần tìm kiếm hoặc nhập tên máy in dựa trên định dạng nào?
- A. \MayInPhongHop
- B. MayInPhongHop trên cổng LPT1.
- C. Địa chỉ IP của máy in.
- D. Tên đầy đủ của máy in (ví dụ: HP LaserJet Pro 400).
Câu 22: Trong quá trình thiết lập kết nối mạng không dây trên điện thoại thông minh, sau khi bật Wi-Fi, bước tiếp theo bạn thường làm là gì để hoàn thành kết nối?
- A. Mở trình duyệt web.
- B. Chọn tên mạng Wi-Fi (SSID) từ danh sách hiển thị.
- C. Nhập địa chỉ IP.
- D. Kiểm tra tốc độ mạng.
Câu 23: Lệnh "ping" (ví dụ: ping google.com hoặc ping 192.168.1.1) trong Command Prompt hoặc Terminal được sử dụng để làm gì?
- A. Tìm kiếm các tệp tin được chia sẻ trên mạng.
- B. Hiển thị danh sách các mạng Wi-Fi khả dụng.
- C. Kiểm tra kết nối và thời gian phản hồi tới một địa chỉ IP hoặc tên miền cụ thể.
- D. Thay đổi địa chỉ IP của máy tính.
Câu 24: Bạn đã chia sẻ một thư mục trên máy tính PC-A với quyền "Change" cho nhóm "Everyone" trong phần Sharing Permissions. Tuy nhiên, trong phần Security Permissions (NTFS), nhóm "Everyone" chỉ có quyền "Read". Khi người dùng trên PC-B truy cập thư mục này qua mạng, họ sẽ có quyền gì hiệu quả?
- A. Full Control
- B. Read
- C. Change
- D. Không có quyền truy cập.
Câu 25: Để kiểm tra địa chỉ IP, Default Gateway, Subnet Mask và DNS Servers mà máy tính của bạn đang sử dụng, bạn có thể sử dụng lệnh nào trong Command Prompt (trên Windows)?
- A. ping
- B. tracert
- C. ipconfig
- D. netstat
Câu 26: Khi kết nối máy tính với Switch bằng cáp mạng, nếu đèn báo hiệu trên cổng mạng của máy tính không sáng dù cáp đã được cắm chắc chắn vào cả hai thiết bị, nguyên nhân nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
- A. Cáp mạng bị hỏng hoặc card mạng của máy tính bị vô hiệu hóa.
- B. Máy tính chưa nhận được địa chỉ IP.
- C. Tường lửa trên máy tính đang chặn kết nối.
- D. Máy tính chưa kết nối với Internet.
Câu 27: Bạn muốn chia sẻ một thư mục chỉ đọc cho mọi người trong mạng LAN, nhưng đồng thời cho phép một số người dùng cụ thể (ví dụ: nhóm "QuanLy") có quyền đầy đủ (Change/Full Control) đối với thư mục đó. Bạn nên cấu hình quyền như thế nào để đạt được mục tiêu này?
- A. Đặt quyền Sharing là "Read" cho "Everyone", và quyền NTFS là "Full Control" cho "QuanLy".
- B. Đặt quyền Sharing là "Full Control" cho "QuanLy", và quyền NTFS là "Read" cho "Everyone".
- C. Đặt quyền Sharing là "Read" cho "Everyone", và quyền Sharing là "Full Control" cho "QuanLy".
- D. Đặt quyền Sharing là "Full Control" cho "Everyone". Sau đó, trong quyền NTFS, cấp quyền "Read" cho "Everyone" và "Change"/"Full Control" cho nhóm "QuanLy".
Câu 28: Khi kết nối với mạng Wi-Fi, nếu bạn nhập sai mật khẩu, hệ thống sẽ hiển thị thông báo lỗi. Thông báo lỗi phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Limited connectivity.
- B. Incorrect password or unable to connect.
- C. No Internet access.
- D. Network cable unplugged.
Câu 29: Lợi ích chính của việc chia sẻ tài nguyên (thư mục, máy in) trên mạng LAN là gì?
- A. Tăng tốc độ truy cập Internet cho tất cả các thiết bị.
- B. Giảm thiểu rủi ro bảo mật mạng.
- C. Cho phép nhiều người dùng/thiết bị trong mạng truy cập và sử dụng chung một tài nguyên (ví dụ: tệp, máy in).
- D. Tự động sao lưu dữ liệu từ các máy tính trong mạng.
Câu 30: Bạn đang làm việc với một mạng LAN sử dụng cáp mạng RJ45. Để kết nối hai máy tính trực tiếp với nhau mà không thông qua Switch hoặc Hub (trong trường hợp rất đơn giản và đặc biệt), bạn sẽ cần loại cáp mạng nào?
- A. Cáp mạng thẳng (Straight-through cable).
- B. Cáp quang (Fiber optic cable).
- C. Cáp đồng trục (Coaxial cable).
- D. Cáp mạng chéo (Crossover cable).