Đề Trắc nghiệm Tin học 12 – Bài 8: Làm quen với CSS (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò chính của CSS trong việc xây dựng và trình bày trang web là gì?

  • A. Xây dựng cấu trúc nội dung chính của trang web.
  • B. Định dạng và trình bày giao diện cho các phần tử HTML.
  • C. Thêm tính tương tác và hiệu ứng động vào trang web.
  • D. Xử lý dữ liệu và logic nghiệp vụ trên máy chủ.

Câu 2: Trong một quy tắc CSS cơ bản, phần nào được sử dụng để chỉ định các phần tử HTML sẽ được áp dụng kiểu định dạng?

  • A. Bộ chọn (Selector)
  • B. Thuộc tính (Property)
  • C. Giá trị (Value)
  • D. Khối khai báo (Declaration block)

Câu 3: Cho quy tắc CSS sau: `p { color: blue; font-size: 16px; }`. Khối khai báo (Declaration block) trong quy tắc này là phần nào?

  • A. `p`
  • B. `color: blue;`
  • C. `{ color: blue; font-size: 16px; }`
  • D. `font-size: 16px;`

Câu 4: Bạn muốn tất cả các tiêu đề cấp 1 (`

`) trên trang web của mình có màu chữ là đỏ. Quy tắc CSS nào sau đây thực hiện được điều đó?

  • A. `h1 [text-color]: red;`
  • B. `

    `

  • C. `h1.color = "red";`
  • D. `h1 { color: red; }`

Câu 5: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu nền của một phần tử HTML?

  • A. color
  • B. background-color
  • C. text-color
  • D. fill-color

Câu 6: Để chỉ định loại phông chữ (font) sẽ được sử dụng cho văn bản trong một phần tử, thuộc tính CSS nào là phù hợp?

  • A. font-style
  • B. font-weight
  • C. font-family
  • D. font-type

Câu 7: Bạn áp dụng quy tắc CSS `div { font-size: 20px; }` cho một phần tử `

`. Văn bản bên trong `

` sẽ hiển thị với kích thước như thế nào?

  • A. Hiển thị với kích thước 20 pixel.
  • B. Hiển thị với kích thước lớn gấp 20 lần kích thước mặc định.
  • C. Hiển thị với kích thước tương đối dựa trên phần tử cha.
  • D. Không có hiệu lực vì thiếu đơn vị.

Câu 8: Thuộc tính `border-style` trong CSS được dùng để làm gì?

  • A. Thiết lập độ dày của đường viền.
  • B. Thiết lập kiểu hiển thị của đường viền (ví dụ: solid, dotted).
  • C. Thiết lập màu sắc của đường viền.
  • D. Thiết lập độ cong của góc đường viền.

Câu 9: Bạn muốn thêm một đường viền màu xanh lá cây, dày 1 pixel và là đường chấm quanh tất cả các ảnh (``) trên trang. Quy tắc CSS nào sau đây là đúng và hiệu quả?

  • A. `img { border: 1px green dotted; }` (Sử dụng shorthand, nhưng có thể chưa được giới thiệu chi tiết ở bài "Làm quen")
  • B. `image { border-width: 1px; border-color: green; border-style: dotted; }` (Bộ chọn sai)
  • C. `img { border-width: 1px; border-color: green; border-style: dotted; }` (Sử dụng các thuộc tính riêng lẻ, phù hợp cho bài làm quen)
  • D. `img { border-style: dotted; border-width: 1px; color: green; }` (Sử dụng `color` thay vì `border-color`)

Câu 10: Phương pháp nào sau đây giúp áp dụng cùng một bộ quy tắc CSS cho nhiều trang HTML khác nhau một cách hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng tệp CSS ngoài và liên kết nó trong thẻ `` của mỗi trang HTML.
  • B. Sử dụng thuộc tính `style` (CSS nội dòng) cho từng phần tử HTML trên mỗi trang.
  • C. Sử dụng thẻ `
0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò chính của CSS trong phát triển web là gì?

  • A. Tạo cấu trúc và nội dung cho trang web.
  • B. Định dạng và trình bày giao diện cho trang web.
  • C. Xử lý các thao tác tương tác của người dùng.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu của trang web.

Câu 2: Việc sử dụng CSS giúp tách biệt nội dung (HTML) và định dạng mang lại lợi ích gì rõ rệt nhất?

  • A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
  • B. Làm cho mã HTML phức tạp hơn.
  • C. Hạn chế khả năng tùy chỉnh giao diện.
  • D. Dễ dàng thay đổi giao diện tổng thể của trang web mà không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 3: Một quy tắc CSS cơ bản bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Bộ chọn và khối khai báo.
  • B. Thẻ HTML và thuộc tính.
  • C. Giá trị và đơn vị.
  • D. Đường dẫn và tên tệp.

Câu 4: Trong quy tắc CSS `h1 { color: blue; font-size: 24px; }`, phần `h1` được gọi là gì?

  • A. Thuộc tính (Property).
  • B. Giá trị (Value).
  • C. Bộ chọn (Selector).
  • D. Khai báo (Declaration).

Câu 5: Trong quy tắc CSS `p { text-align: center; }`, phần `text-align: center;` được gọi là gì?

  • A. Một khai báo (Declaration).
  • B. Một bộ chọn (Selector).
  • C. Một nhận xét (Comment).
  • D. Một quy tắc (Rule).

Câu 6: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu NỀN cho một phần tử HTML?

  • A. color
  • B. font-color
  • C. text-color
  • D. background-color

Câu 7: Bạn muốn thay đổi màu chữ của tất cả các thẻ `

` thành màu xanh lá cây. Quy tắc CSS nào sau đây là đúng cú pháp để thực hiện điều đó?

  • A. h2 [color: green;]
  • B. h2 { color: green; }
  • C. .h2 { color: green; }
  • D.

Câu 8: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để xác định PHÔNG chữ (font) cho văn bản?

  • A. font-style
  • B. font-weight
  • C. font-family
  • D. font-size

Câu 9: Đơn vị phổ biến nào thường được sử dụng để xác định kích thước chữ (font-size) hoặc khoảng cách trong CSS, tương ứng với một điểm ảnh trên màn hình?

  • A. px (pixels)
  • B. pt (points)
  • C. cm (centimeters)
  • D. in (inches)

Câu 10: Bạn muốn đặt kích thước chữ cho một đoạn văn bản (

) là 16 pixels. Khai báo CSS nào sau đây là đúng?

  • A. font-size = 16px;
  • B. font-size: 16;
  • C. font-size = "16px";
  • D. font-size: 16px;

Câu 11: Thuộc tính CSS nào được dùng để tạo đường viền xung quanh một phần tử?

  • A. outline
  • B. border
  • C. margin
  • D. padding

Câu 12: Để đường viền của một phần tử hiển thị, bạn bắt buộc phải khai báo thuộc tính nào?

  • A. border-width
  • B. border-color
  • C. border-style
  • D. border-radius

Câu 13: Giá trị `solid` trong thuộc tính `border-style` có ý nghĩa gì?

  • A. Đường viền là một đường liền nét.
  • B. Đường viền là các dấu chấm.
  • C. Đường viền là các nét gạch ngang.
  • D. Không có đường viền.

Câu 14: Bạn muốn tạo một đường viền liền nét, dày 2px, màu đỏ cho tất cả các phần tử `

`. Quy tắc CSS nào sau đây là cách viết tắt (shorthand) đúng và đầy đủ nhất?

  • A. div { border: 2px red solid; }
  • B. div { border: solid 2px red; }
  • C. div { border: 2px solid red; }
  • D. div { border-width: 2px; border-style: solid; border-color: red; }

Câu 15: Bạn có một đoạn HTML sau: `

Đây là một đoạn văn bản.

` và quy tắc CSS: `p { color: red; }`. Khi hiển thị trên trình duyệt, đoạn văn bản này sẽ có màu gì?

  • A. Màu đỏ.
  • B. Màu đen (mặc định).
  • C. Màu xanh dương.
  • D. Không có màu (trong suốt).

Câu 16: Bạn muốn tất cả các tiêu đề cấp 1 (`

`) trên trang web của mình được căn giữa. Thuộc tính CSS nào bạn cần sử dụng?

  • A. align-text
  • B. text-align
  • C. vertical-align
  • D. center-text

Câu 17: Cho đoạn mã CSS sau: `div { width: 50%; }`. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chiều rộng của phần tử div là 50 pixels.
  • B. Chiều cao của phần tử div là 50%.
  • C. Chiều rộng của phần tử div là 50% của phần tử chứa nó.
  • D. Phần tử div sẽ hiển thị ở giữa trang.

Câu 18: Khi bạn sử dụng thuộc tính `margin` trong CSS, bạn đang điều chỉnh điều gì?

  • A. Khoảng trống bên ngoài đường viền của phần tử.
  • B. Khoảng trống bên trong đường viền của phần tử.
  • C. Độ dày của đường viền.
  • D. Màu nền của phần tử.

Câu 19: Thuộc tính `padding` trong CSS dùng để làm gì?

  • A. Tạo khoảng cách giữa các phần tử khác nhau.
  • B. Đặt màu cho đường viền.
  • C. Điều chỉnh độ cong góc của phần tử.
  • D. Tạo khoảng trống giữa nội dung và đường viền của phần tử.

Câu 20: Cho đoạn mã HTML và CSS sau:
HTML: `

Xin chào!

`
CSS: `p { font-size: 1em; }`
Nếu kích thước font chữ mặc định của trình duyệt là 16px, thì kích thước chữ của đoạn văn bản "Xin chào!" sẽ là bao nhiêu pixels?

  • A. 12px
  • B. 16px
  • C. 24px
  • D. Không thể xác định.

Câu 21: Khi bạn muốn in đậm văn bản bằng CSS, thuộc tính nào thường được sử dụng?

  • A. font-style
  • B. text-decoration
  • C. font-weight
  • D. text-transform

Câu 22: Bạn muốn gạch chân một đoạn văn bản bằng CSS. Thuộc tính nào là phù hợp nhất?

  • A. text-decoration
  • B. font-style
  • C. border-bottom
  • D. text-underline

Câu 24: Để định dạng văn bản thành chữ nghiêng trong CSS, bạn sử dụng thuộc tính nào với giá trị `italic`?

  • A. text-style
  • B. font-style
  • C. text-format
  • D. font-decoration

Câu 25: Bạn muốn đặt chiều cao cho một hình ảnh (``) là 150 pixels. Quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

  • A. img { height: 150px; }
  • B. img { height = 150px; }
  • C. img { height: 150; }
  • D. img height="150px";

Câu 26: Đoạn mã CSS sau `h1, h2, p { color: blue; }` có tác dụng gì?

  • A. Chỉ áp dụng màu xanh dương cho thẻ `

    ` đầu tiên.

  • B. Áp dụng màu xanh dương cho thẻ `

    `, sau đó là `

    `, sau đó là `

    `.

  • C. Chỉ áp dụng màu xanh dương cho thẻ `

    `.

  • D. Áp dụng màu xanh dương cho tất cả các thẻ `

    `, `

    `, và `

    `.

Câu 27: Trong CSS, dấu chấm phẩy (`;`) ở cuối mỗi khai báo (`property: value;`) có vai trò gì?

  • A. Phân tách các khai báo (declaration) khác nhau trong khối.
  • B. Kết thúc một quy tắc CSS hoàn chỉnh.
  • C. Đánh dấu phần nhận xét (comment).
  • D. Chỉ định bộ chọn (selector).

Câu 28: Bạn muốn đặt khoảng cách 10px cho lề TRÊN của một phần tử. Thuộc tính nào sau đây là đúng?

  • A. margin-left
  • B. margin-bottom
  • C. margin-top
  • D. margin-right

Câu 29: Bạn muốn đặt khoảng cách 20px cho phần đệm BÊN TRÁI (padding) của một phần tử. Thuộc tính nào sau đây là đúng?

  • A. padding-top
  • B. padding-left
  • C. padding-right
  • D. padding-bottom

Câu 30: Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng CSS?

  • A. Tăng tính nhất quán trong giao diện trang web.
  • B. Giảm kích thước tệp HTML.
  • C. Dễ dàng bảo trì và cập nhật trang web.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất xử lý các tác vụ tính toán phức tạp.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Bạn muốn tạo một đường viền liền nét, dày 2px, màu đỏ cho tất cả các phần tử `

`. Quy tắc CSS nào sau đây là cách viết tắt (shorthand) đúng và đầy đủ nh??t?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bạn có một đoạn HTML sau: `

Đây là một đoạn văn bản.

` và quy tắc CSS: `p { color: red; }`. Khi hiển thị trên trình duyệt, đoạn văn bản này sẽ có màu gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Bạn muốn tất cả các tiêu đề cấp 1 (`

`) trên trang web của mình được căn giữa. Thuộc tính CSS nào bạn cần sử dụng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Cho đoạn mã CSS sau: `div { width: 50%; }`. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi bạn sử dụng thuộc tính `margin` trong CSS, bạn đang điều chỉnh điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Thuộc tính `padding` trong CSS dùng để làm gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Cho đoạn mã HTML và CSS sau:
HTML: `

Xin chào!

`
CSS: `p { font-size: 1em; }`
Nếu kích thước font chữ mặc định của trình duyệt là 16px, thì kích thước chữ của đoạn văn bản 'Xin chào!' sẽ là bao nhiêu pixels?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi bạn muốn in đậm văn bản bằng CSS, thuộc tính nào thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Bạn muốn gạch chân một đoạn văn bản bằng CSS. Thuộc tính nào là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong thiết kế web là gì?

  • A. Tạo cấu trúc nội dung cho trang web.
  • B. Thêm tính tương tác và logic xử lý cho trang web.
  • C. Định dạng và kiểm soát giao diện, bố cục cho các phần tử HTML.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web động.

Câu 2: Bạn có một đoạn mã HTML đơn giản `

Đây là đoạn văn bản.

`. Để thay đổi màu chữ của đoạn văn bản này thành màu đỏ bằng CSS, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào?

  • A. background-color
  • B. color
  • C. font-color
  • D. text-color

Câu 3: Trong quy tắc CSS `p { color: blue; font-size: 16px; }`, phần `p` được gọi là gì?

  • A. Bộ chọn (Selector)
  • B. Thuộc tính (Property)
  • C. Giá trị (Value)
  • D. Khai báo (Declaration)

Câu 4: Bạn muốn tất cả các tiêu đề cấp 2 (`

`) trên trang web của mình có phông chữ "Arial" và nếu không có "Arial" thì dùng phông chữ "sans-serif". Đoạn mã CSS nào sau đây thực hiện đúng yêu cầu đó?

  • A. h2 { font-family = "Arial", sans-serif; }
  • B. h2 { font-name: Arial, sans-serif; }
  • C. h2 { font-family: "Arial", sans-serif; }
  • D. h2 { font: Arial, sans-serif; }

Câu 5: Thuộc tính CSS `font-size` dùng để làm gì và đơn vị phổ biến nào thường được sử dụng để đo kích thước phông chữ trên web?

  • A. Định dạng kiểu chữ (in đậm, in nghiêng); đơn vị là pt (point).
  • B. Định dạng màu chữ; đơn vị là em.
  • C. Định dạng khoảng cách giữa các dòng; đơn vị là cm.
  • D. Định dạng kích thước chữ; đơn vị là px (pixel).

Câu 6: Bạn muốn thêm một đường viền liền nét, màu đen xung quanh một hình ảnh (``). Đoạn CSS nào sau đây là cách đúng để bắt đầu định dạng đường viền cho phần tử `img`?

  • A. img { border-style: solid; border-color: black; border-width: 1px; }
  • B. img { border: solid black 1px; }
  • C. img { border-type: solid; color: black; width: 1px; }
  • D. img { line: solid black 1px; }

Câu 7: Hãy phân tích đoạn mã CSS sau: `h1 { text-align: center; color: green; }`. Đoạn mã này sẽ áp dụng kiểu gì cho phần tử HTML nào?

  • A. Căn lề phải và màu chữ xanh lá cây cho tất cả các đoạn văn bản (`

    `).

  • B. Căn giữa và màu chữ xanh lá cây cho tất cả các tiêu đề cấp 1 (`

    `).

  • C. Căn lề trái và màu chữ xanh dương cho tất cả các tiêu đề cấp 1 (`

    `).

  • D. Căn giữa và màu nền xanh lá cây cho tất cả các tiêu đề cấp 1 (`

    `).

Câu 8: Bạn đang thiết kế một trang web và muốn tạo một khoảng trống bên trong (padding) cho một khối nội dung (`

`) để nội dung không bị sát vào đường viền. Thuộc tính CSS nào dùng để kiểm soát khoảng trống này?

  • A. margin
  • B. border
  • C. padding
  • D. space-inside

Câu 9: Thuộc tính `margin` trong CSS dùng để làm gì?

  • A. Tạo khoảng trống bên ngoài đường viền của phần tử.
  • B. Tạo khoảng trống bên trong đường viền của phần tử.
  • C. Xác định kiểu đường viền.
  • D. Xác định kích thước của phần tử.

Câu 10: Bạn có đoạn mã HTML `

Đoạn 1

Đoạn 2

`. Nếu bạn áp dụng quy tắc CSS `p { margin-bottom: 10px; }`, kết quả hiển thị sẽ như thế nào?

  • A. Sẽ có khoảng trống 10px ở phía trên của cả hai đoạn văn bản.
  • B. Sẽ có khoảng trống 10px ở phía dưới của đoạn văn bản thứ hai.
  • C. Sẽ có khoảng trống 10px ở phía trên của đoạn văn bản thứ hai.
  • D. Sẽ có khoảng trống 10px ở phía dưới của đoạn văn bản thứ nhất và đoạn văn bản thứ hai.

Câu 11: Khi bạn sử dụng CSS, việc thay đổi giao diện của toàn bộ website trở nên dễ dàng hơn đáng kể so với việc chỉ sử dụng HTML thuần. Điều này chủ yếu là nhờ vào đặc điểm nào của CSS?

  • A. CSS cho phép định nghĩa kiểu dáng tập trung và áp dụng cho nhiều phần tử hoặc nhiều trang HTML.
  • B. CSS giúp nén dung lượng tệp HTML, làm trang web tải nhanh hơn.
  • C. CSS tự động tạo nội dung cho các phần tử HTML.
  • D. CSS chỉ hoạt động với các trình duyệt hiện đại.

Câu 13: Cho quy tắc CSS: `img { border-style: dashed; border-width: 2px; border-color: red; }`. Hãy mô tả đường viền sẽ xuất hiện xung quanh các hình ảnh.

  • A. Đường viền liền nét, dày 2 pixel, màu đỏ.
  • B. Đường viền chấm chấm, dày 2 pixel, màu đỏ.
  • C. Đường viền nét đứt, dày 2 pixel, màu đỏ.
  • D. Đường viền đôi, dày 2 pixel, màu đỏ.

Câu 14: Bạn muốn một đoạn văn bản (`

`) có lề trên và lề dưới là 15px, lề trái và lề phải là 20px. Đoạn mã CSS nào sau đây thực hiện điều đó một cách ngắn gọn?

  • A. p { margin: 15px 15px 20px 20px; }
  • B. p { margin-top: 15px; margin-bottom: 15px; margin-left: 20px; margin-right: 20px; }
  • C. p { margin: 15px, 20px; }
  • D. p { margin: 15px 20px; }

Câu 15: Trong mô hình hộp (Box Model) của CSS, thứ tự các lớp từ trong ra ngoài của một phần tử là gì?

  • A. Content, Padding, Border, Margin
  • B. Margin, Border, Padding, Content
  • C. Content, Border, Padding, Margin
  • D. Padding, Content, Border, Margin

Câu 16: Bạn muốn áp dụng một kiểu định dạng chỉ cho tất cả các đoạn văn bản nằm trong một phần tử `div`. Bộ chọn CSS nào sau đây sẽ giúp bạn thực hiện điều đó?

  • A. div+p
  • B. div > p
  • C. div p
  • D. p div

Câu 17: Thuộc tính `background-color` trong CSS dùng để làm gì?

  • A. Đặt màu chữ cho phần tử.
  • B. Đặt màu đường viền cho phần tử.
  • C. Đặt màu nền cho trang web.
  • D. Đặt màu nền cho phần tử HTML cụ thể.

Câu 18: Cho đoạn mã HTML: `

Đoạn 1

Đoạn 2

`. Quy tắc CSS `div p { color: red; }` sẽ áp dụng màu đỏ cho đoạn văn bản nào?

  • A. Chỉ Đoạn 1.
  • B. Chỉ Đoạn 2.
  • C. Cả Đoạn 1 và Đoạn 2.
  • D. Không áp dụng cho đoạn văn bản nào.

Câu 19: Bạn muốn căn lề nội dung của một phần tử (`

`, `

`, ...) ra giữa theo chiều ngang. Thuộc tính CSS nào bạn cần sử dụng?

  • A. text-align
  • B. align
  • C. vertical-align
  • D. justify-content

Câu 20: Khi bạn viết một quy tắc CSS, ví dụ `h1 { ... }`, dấu ngoặc nhọn `{}` dùng để làm gì?

  • A. Kết thúc quy tắc CSS.
  • B. Chỉ định bộ chọn.
  • C. Tách biệt giữa thuộc tính và giá trị.
  • D. Bao quanh khối khai báo (declaration block) chứa các thuộc tính và giá trị.

Câu 21: Giả sử bạn có đoạn CSS sau: `p { color: red; } p { color: blue; }`. Đoạn văn bản `

` trên trang sẽ có màu gì khi cả hai quy tắc này được áp dụng?

  • A. Màu đỏ.
  • B. Màu đỏ và xanh dương xen kẽ.
  • C. Màu xanh dương.
  • D. Không có màu nào được áp dụng.

Câu 22: Đơn vị `em` trong CSS thường được sử dụng để đo kích thước phông chữ hoặc khoảng cách. Đơn vị `em` này có ý nghĩa gì?

  • A. Là đơn vị tương đối dựa trên kích thước phông chữ của phần tử cha.
  • B. Là đơn vị cố định, tương đương với 1 pixel.
  • C. Là đơn vị tương đối dựa trên chiều rộng của khung nhìn trình duyệt.
  • D. Là đơn vị tương đối dựa trên chiều cao của dòng chữ.

Câu 23: Bạn muốn làm cho văn bản trong một phần tử `` trở nên in nghiêng thay vì in đậm (mặc dù `` thường là in đậm theo mặc định). Thuộc tính CSS nào giúp bạn làm điều này?

  • A. font-weight
  • B. font-style
  • C. text-style
  • D. text-decoration

Câu 24: Khi sử dụng CSS, việc tách biệt hoàn toàn phần nội dung (HTML) và phần trình bày (CSS) mang lại lợi ích quan trọng nào?

  • A. Giúp trang web chạy nhanh hơn trên mọi thiết bị.
  • B. Cho phép người dùng cuối tự chỉnh sửa nội dung trang web.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng HTML.
  • D. Dễ dàng thay đổi giao diện của toàn bộ trang web hoặc website mà không ảnh hưởng đến cấu trúc nội dung.

Câu 25: Bạn có một danh sách không thứ tự (`

    `) và muốn loại bỏ dấu chấm đầu dòng mặc định của các mục danh sách (`

  • `). Thuộc tính CSS nào được sử dụng cho mục đích này?
    • A. list-style-type
    • B. marker-style
    • C. bullet-point-style
    • D. list-decoration

Câu 26: Trong một quy tắc CSS như `p { color: red; }`, phần `color` được gọi là gì?

  • A. Bộ chọn (Selector)
  • B. Thuộc tính (Property)
  • C. Giá trị (Value)
  • D. Khai báo (Declaration)

Câu 27: Tương tự, trong quy tắc CSS `p { color: red; }`, phần `red` được gọi là gì?

  • A. Bộ chọn (Selector)
  • B. Thuộc tính (Property)
  • C. Giá trị (Value)
  • D. Khai báo (Declaration)

Câu 28: Bạn muốn đặt màu nền cho toàn bộ trang web (thẻ ``). Đoạn CSS nào sau đây sẽ thực hiện điều đó?

  • A. body { background-color: lightblue; }
  • B. html { background-color: lightblue; }
  • C. page { background-color: lightblue; }
  • D. body { color: lightblue; }

Câu 29: Hãy xem xét đoạn mã HTML và CSS sau:
HTML:
```html

Đoạn 1

Đoạn 2

```
CSS:
```css
p {
font-size: 18px;
}
```
Nếu bạn thêm quy tắc CSS sau vào cuối tệp CSS:
```css
p {
font-size: 14px;
}
```
Kích thước phông chữ cuối cùng của Đoạn 1 và Đoạn 2 sẽ là bao nhiêu?

  • A. 18px cho cả hai đoạn.
  • B. 14px cho cả hai đoạn.
  • C. 18px cho Đoạn 1, 14px cho Đoạn 2.
  • D. Kích thước phông chữ sẽ là trung bình của 18px và 14px.

Câu 30: Bạn muốn tạo một khoảng trống 10 pixel xung quanh nội dung bên trong một phần tử `div` (giữa nội dung và đường viền của div). Thuộc tính và giá trị CSS nào sau đây là đúng?

  • A. div { margin: 10px; }
  • B. div { border: 10px; }
  • C. div { padding: 10px; }
  • D. div { space: 10px; }

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Bạn đang thiết kế một trang web và muốn tạo một khoảng trống bên trong (padding) cho một khối nội dung (`

`) để nội dung không bị sát vào đường viền. Thuộc tính CSS nào dùng để kiểm soát khoảng trống này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thuộc tính `margin` trong CSS dùng để làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Bạn có đoạn mã HTML `

Đoạn 1

Đoạn 2

`. Nếu bạn áp dụng quy tắc CSS `p { margin-bottom: 10px; }`, kết quả hiển thị sẽ như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi bạn sử dụng CSS, việc thay đổi giao diện của toàn bộ website trở nên dễ dàng hơn đáng kể so với việc chỉ sử dụng HTML thuần. Điều này chủ yếu là nhờ vào đặc điểm nào của CSS?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Cho đoạn mã HTML: `

Đoạn 1

Đoạn 2

`. Quy tắc CSS `div p { color: red; }` sẽ áp dụng màu đỏ cho đoạn văn bản nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Bạn muốn căn lề nội dung của một phần tử (`

`, `

`, ...) ra giữa theo chiều ngang. Thuộc tính CSS nào bạn cần sử dụng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi bạn viết một quy tắc CSS, ví dụ `h1 { ... }`, dấu ngoặc nhọn `{}` dùng để làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử bạn có đoạn CSS sau: `p { color: red; } p { color: blue; }`. Đoạn văn bản `

` trên trang sẽ có màu gì khi cả hai quy tắc này được áp dụng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đơn vị `em` trong CSS thường được sử dụng để đo kích thước phông chữ hoặc khoảng cách. Đơn vị `em` này có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bạn muốn làm cho văn bản trong một phần tử `` trở nên in nghiêng thay vì in đậm (mặc dù `` thường là in đậm theo mặc định). Thuộc tính CSS nào giúp bạn làm điều này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi sử dụng CSS, việc tách biệt hoàn toàn phần nội dung (HTML) và phần trình bày (CSS) mang lại lợi ích quan trọng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bạn có một danh sách không thứ tự (`

    `) và muốn loại bỏ dấu chấm đầu dòng mặc định của các mục danh sách (`

  • `). Thuộc tính CSS nào được sử dụng cho mục đích này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong một quy tắc CSS như `p { color: red; }`, phần `color` được gọi là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tương tự, trong quy tắc CSS `p { color: red; }`, phần `red` được gọi là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bạn muốn đặt màu nền cho toàn bộ trang web (thẻ ``). Đoạn CSS nào sau đây sẽ thực hiện điều đó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Hãy xem xét đoạn mã HTML và CSS sau:
HTML:
```html

Đoạn 1

Đoạn 2

```
CSS:
```css
p {
font-size: 18px;
}
```
Nếu bạn thêm quy tắc CSS sau vào cuối tệp CSS:
```css
p {
font-size: 14px;
}
```
Kích thước phông chữ cuối cùng của Đoạn 1 và Đoạn 2 sẽ là bao nhiêu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bạn muốn tạo một khoảng trống 10 pixel xung quanh nội dung *bên trong* một phần tử `div` (giữa nội dung và đường viền của div). Thuộc tính và giá trị CSS nào sau đây là đúng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) đóng vai trò chính gì trong việc phát triển trang web?

  • A. Xử lý các tương tác động và logic nghiệp vụ trên trang web.
  • B. Định dạng và trình bày giao diện cho các phần tử HTML.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
  • D. Xác định cấu trúc và nội dung chính của trang web.

Câu 2: Khi sử dụng CSS, lợi ích chính nào được nhắc đến là việc tách biệt nội dung và định dạng?

  • A. Làm cho trang web tải nhanh hơn.
  • B. Tăng cường tính bảo mật cho trang web.
  • C. Giúp dễ dàng thay đổi giao diện mà không cần sửa cấu trúc HTML.
  • D. Tự động tạo nội dung cho trang web.

Câu 3: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS (CSS rule) gồm những phần nào?

  • A.
  • B.
0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS trong thiết kế web là gì?

  • A. Thêm nội dung động vào trang web.
  • B. Định nghĩa cấu trúc logic của trang web.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
  • D. Định dạng và trình bày giao diện cho các phần tử HTML.

Câu 2: Một quy tắc CSS cơ bản bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Bộ chọn (Selector), Khối khai báo (Declaration block) gồm các cặp Thuộc tính (Property) và Giá trị (Value).
  • B. Thẻ HTML, Thuộc tính, Giá trị.
  • C. Bộ chọn, Thẻ HTML, Khối khai báo.
  • D. Đường dẫn tệp CSS, Bộ chọn, Thuộc tính.

Câu 3: Cho đoạn mã CSS sau: `p { color: blue; font-size: 16px; }`. Thành phần nào trong đoạn mã này là "bộ chọn" (selector)?

  • A. color
  • B. blue
  • C. p
  • D. 16px

Câu 4: Trong quy tắc CSS `h1 { text-align: center; }`, "text-align" là gì?

  • A. Bộ chọn
  • B. Thuộc tính
  • C. Giá trị
  • D. Khai báo

Câu 5: Cho đoạn mã CSS: `div { border: 1px solid black; }`. Giá trị "black" đang định dạng cho khía cạnh nào của đường viền?

  • A. Màu sắc
  • B. Độ dày
  • C. Kiểu
  • D. Bán kính góc

Câu 6: Để thay đổi màu nền của một phần tử HTML sang màu vàng, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

  • A. color
  • B. background-color
  • C. border-color
  • D. text-color

Câu 7: Thuộc tính nào được sử dụng để thiết lập kiểu phông chữ (ví dụ: Arial, Times New Roman) cho văn bản?

  • A. font-style
  • B. font-weight
  • C. font-family
  • D. font-size

Câu 8: Để thiết lập kích thước chữ là 20 pixel cho tất cả các phần tử `

`, bạn sẽ viết quy tắc CSS như thế nào?

  • A.

    { text-size: 20px; }

  • B. h2 { font-size = 20px; }
  • C.

  • D. h2 { font-size: 20px; }

Câu 9: Trong CSS, đơn vị "px" thường được sử dụng để đo lường kích thước. "px" là viết tắt của từ gì?

  • A. Pixels
  • B. Points
  • C. Percentage
  • D. Physical units

Câu 10: Thuộc tính `border-style` với giá trị nào sẽ tạo ra đường viền là các đường gạch ngang?

  • A. solid
  • B. dashed
  • C. dotted
  • D. double

Câu 11: Bạn muốn tất cả các đoạn văn (thẻ `

`) trên trang web có màu chữ là màu xanh lá cây. Quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

  • A. paragraph { color: green; }
  • B. .p { color: green; }
  • C. p { color: green; }
  • D.

Câu 12: Cho đoạn mã HTML: `

  • A. CSS nội dòng (Inline CSS)
  • B. CSS nội bộ (Internal/Embedded CSS)
  • C. CSS ngoài (External CSS)
  • D. CSS chung (Global CSS)
  • Câu 13: Việc tách CSS ra khỏi HTML (sử dụng tệp CSS ngoài hoặc khối `

    `.

  • B. Bên trong thẻ ``, sử dụng cặp thẻ `

    `.

  • C. Ở cuối tài liệu, ngay trước thẻ `` đóng.
  • D. Trực tiếp bên trong từng thẻ HTML, sử dụng thuộc tính `style`.
  • Câu 22: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để làm cho văn bản in nghiêng?

    • A. text-style: italic;
    • B. font-weight: italic;
    • C. font-style: italic;
    • D. text-decoration: italic;

    Câu 23: Cho quy tắc CSS: `p { border: 2px solid blue; }`. Quy tắc này sẽ áp dụng đường viền cho những phần tử nào?

    • A. Chỉ đoạn văn bản đầu tiên.
    • B. Tất cả các đoạn văn bản trên trang.
    • C. Chỉ đoạn văn bản có thuộc tính `class=
    • D. Chỉ đoạn văn bản có thuộc tính `id=

    Câu 24: Tại sao việc tách biệt nội dung (HTML) và định dạng (CSS) lại được coi là một nguyên tắc thiết kế web tốt?

    • A. Làm cho mã nguồn dễ đọc, dễ bảo trì và cho phép thay đổi giao diện mà không ảnh hưởng đến nội dung.
    • B. Giúp tăng tốc độ tải trang web lên đáng kể.
    • C. Bắt buộc để trang web hiển thị đúng trên mọi trình duyệt.
    • D. Cho phép người dùng cuối chỉnh sửa giao diện trang web.

    Câu 25: Cho đoạn mã CSS: `body { background-color: lightgrey; }`. Quy tắc này sẽ áp dụng màu nền xám nhạt cho phần nào của trang web?

    • A. Chỉ các tiêu đề (headings).
    • B. Chỉ các đoạn văn (paragraphs).
    • C. Chỉ phần đầu trang (header).
    • D. Toàn bộ phần nội dung hiển thị của trang web.

    Câu 27: Giả sử bạn có một quy tắc CSS cho thẻ `

    ` và một quy tắc khác cho thẻ `p`. Khi một thẻ `

    ` xuất hiện trên trang, quy tắc nào sẽ được áp dụng cho nó?

    • A. Quy tắc cho thẻ `p` sẽ được áp dụng.
    • B. Cả hai quy tắc sẽ được áp dụng và kết hợp lại.
    • C. Chỉ quy tắc cho thẻ `

      ` sẽ được áp dụng.

    • D. Không có quy tắc nào được áp dụng vì chúng xung đột.

    Câu 28: Thuộc tính `border-width` trong CSS dùng để làm gì?

    • A. Xác định độ dày của đường viền.
    • B. Xác định kiểu của đường viền.
    • C. Xác định màu sắc của đường viền.
    • D. Xác định khoảng cách giữa nội dung và đường viền.

    Câu 29: Khi bạn khai báo nhiều thuộc tính trong một khối khai báo CSS, mỗi khai báo (cặp thuộc tính: giá trị) phải được kết thúc bằng ký hiệu nào?

    • A. Dấu hai chấm (:)
    • B. Dấu chấm phẩy (;)
    • C. Dấu phẩy (,)
    • D. Dấu ngoặc nhọn ({})

    Câu 30: Giả sử bạn có đoạn mã HTML: `

    Đây là

  • A. Màu đỏ.
  • B. Màu đen (mặc định).
  • C. Màu xanh dương (nếu có quy tắc khác cho `

    ` hoặc ``).

  • D. Màu của văn bản "Đây là ... quan trọng."
  • 13 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 05

    Câu 13: Việc tách CSS ra khỏi HTML (sử dụng tệp CSS ngoài hoặc khối `

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 06

    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

    • A. Để tạo nội dung động cho trang web.
    • B. Để xử lý tương tác của người dùng với trang web.
    • C. Để lưu trữ dữ liệu của trang web.
    • D. Để định dạng và trình bày các phần tử HTML.

    Câu 2: Hãy xem đoạn mã CSS sau: `h1 { color: blue; font-size: 24px; }`. Thành phần `h1` trong đoạn mã này được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (Selector)
    • B. Thuộc tính (Property)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Khối khai báo (Declaration Block)

    Câu 3: Trong đoạn mã CSS `p { text-align: center; }`, thành phần `text-align` được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (Selector)
    • B. Thuộc tính (Property)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Khai báo (Declaration)

    Câu 4: Trong đoạn mã CSS `body { background-color: lightgrey; }`, thành phần `lightgrey` được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn (Selector)
    • B. Thuộc tính (Property)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Quy tắc (Rule)

    Câu 5: Đoạn mã CSS sau: `div { border: 1px solid black; }` sẽ áp dụng định dạng gì cho tất cả các phần tử `

    `?

    • A. Đổi màu nền thành đen.
    • B. Đặt đường viền màu đen, nét chấm, dày 1 pixel.
    • C. Đặt đường viền màu đen, nét đôi, dày 1 pixel.
    • D. Đặt đường viền màu đen, nét liền, dày 1 pixel.

    Câu 6: Nếu bạn muốn tất cả các đoạn văn bản (`

    `) trên trang web có màu chữ là màu xanh lá cây, đoạn mã CSS nào sau đây là đúng?

    • A. p [ text-color = green ];
    • B.

      { font-color: green; }

    • C. p { color: green; }
    • D. .p { color: green; }

    Câu 7: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để xác định loại phông chữ (ví dụ: Arial, Times New Roman) cho văn bản?

    • A. font-family
    • B. font-style
    • C. font-weight
    • D. font-type

    Câu 8: Đơn vị `px` thường được sử dụng trong CSS để xác định kích thước (ví dụ: kích thước chữ, độ dày đường viền) có ý nghĩa là gì?

    • A. Phần trăm chiều rộng màn hình.
    • B. Pixel (Điểm ảnh).
    • C. Inch.
    • D. Độ dài tương đối so với phần tử cha.

    Câu 9: Nếu bạn muốn đặt màu nền cho toàn bộ trang web, bạn nên sử dụng bộ chọn nào trong CSS?

    • A. html
    • B. page
    • C. document
    • D. body

    Câu 10: Hãy xem đoạn mã HTML và CSS sau:
    HTML:
    ```html

    Tiêu đề chính

    Đoạn văn bản thứ nhất.

    Đoạn văn bản thứ hai.


    ```
    CSS:
    ```css
    p {
    color: red;
    }
    ```
    Đoạn văn bản nào sẽ có màu đỏ?

    • A. Chỉ đoạn văn bản thứ nhất.
    • B. Chỉ đoạn văn bản thứ hai.
    • C. Cả đoạn văn bản thứ nhất và thứ hai.
    • D. Không có đoạn văn bản nào có màu đỏ vì cú pháp CSS sai.

    Câu 11: Trong cú pháp CSS, mỗi khai báo (declaration) kết thúc bằng ký tự gì?

    • A. : (dấu hai chấm)
    • B. ; (dấu chấm phẩy)
    • C. , (dấu phẩy)
    • D. . (dấu chấm)

    Câu 12: Đâu là cách viết đúng cú pháp cho một quy tắc CSS?

    • A. h1: color=red;
    • B. { h1; color: red; }
    • C. h1 { color: red; }
    • D. h1.color: red;

    Câu 13: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn giữa nội dung văn bản bên trong một phần tử?

    • A. text-align
    • B. vertical-align
    • C. align-items
    • D. justify-content

    Câu 14: Nếu bạn muốn đặt kích thước chữ lớn hơn bình thường cho một đoạn văn bản, bạn sẽ sử dụng thuộc tính nào và giá trị nào có thể dùng?

    • A. font-weight: bold;
    • B. font-size: 1.2em;
    • C. text-decoration: underline;
    • D. color: big;

    Câu 15: Hãy xem đoạn mã HTML và CSS:
    HTML:
    ```html

  • A. Chỉ phần tử `
    ` có lớp "box".
  • B. Chỉ phần tử `

    ` có lớp "box".

  • C. Phần tử `

    ` nằm bên trong phần tử `

    `.
  • D. Tất cả các phần tử `
    ` và tất cả các phần tử `

    ` trên trang.

  • Câu 16: Lợi ích của việc sử dụng một tệp CSS riêng biệt (external stylesheet) thay vì viết CSS trực tiếp trong thẻ `

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 07

    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

    • A. Để viết nội dung văn bản cho trang web.
    • B. Để tạo cấu trúc và nội dung cho trang web.
    • C. Để định dạng và trình bày giao diện của các phần tử HTML.
    • D. Để thêm các chức năng tương tác cho trang web.

    Câu 2: Lợi ích quan trọng nhất khi sử dụng CSS để tách biệt nội dung (HTML) và định dạng là gì?

    • A. Giúp trang web tải nhanh hơn.
    • B. Làm cho mã HTML dễ đọc hơn.
    • C. Giúp tối ưu hóa trang web cho công cụ tìm kiếm (SEO).
    • D. Cho phép dễ dàng thay đổi giao diện toàn bộ trang web hoặc nhiều trang mà không cần sửa cấu trúc HTML.

    Câu 3: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS (CSS rule) bao gồm những thành phần nào?

    • A. Bộ chọn, khối khai báo (chứa thuộc tính và giá trị).
    • B. Thẻ HTML, thuộc tính CSS, giá trị CSS.
    • C. Bộ chọn, định dạng, kiểu.
    • D. Tên lớp, tên ID, tên thuộc tính.

    Câu 4: Trong quy tắc CSS sau: `p { color: blue; font-size: 16px; }`, "p" được gọi là gì?

    • A. Thuộc tính (Property)
    • B. Bộ chọn (Selector)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Khai báo (Declaration)

    Câu 5: Trong quy tắc CSS sau: `h1 { color: green; }`, "color" được gọi là gì?

    • A. Thuộc tính (Property)
    • B. Bộ chọn (Selector)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Khai báo (Declaration)

    Câu 6: Trong quy tắc CSS sau: `div { background-color: yellow; }`, "yellow" được gọi là gì?

    • A. Thuộc tính (Property)
    • B. Bộ chọn (Selector)
    • C. Giá trị (Value)
    • D. Khai báo (Declaration)

    Câu 7: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu nền của một phần tử HTML?

    • A. color
    • B. background-color
    • C. text-color
    • D. border-color

    Câu 8: Nếu bạn muốn tất cả các tiêu đề cấp 2 (`

    `) trên trang web của mình có màu đỏ, bạn sẽ sử dụng quy tắc CSS nào sau đây?

    • A. `.h2 { color: red; }`
    • B. `#h2 { color: red; }`
    • C. `h2 { color: red; }`
    • D. `

    Câu 9: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập kiểu phông chữ (ví dụ: Arial, Times New Roman) cho văn bản?

    • A. font-style
    • B. font-weight
    • C. font-size
    • D. font-family

    Câu 10: Đơn vị đo lường phổ biến nhất để xác định kích thước phông chữ (`font-size`) trong CSS là gì?

    • A. px (pixels)
    • B. cm (centimeters)
    • C. kg (kilograms)
    • D. miles

    Câu 11: Để tạo đường viền liền nét, dày 2 pixel và có màu đen cho một phần tử, bạn sẽ sử dụng kết hợp các thuộc tính border nào?

    • A. border-style và border-color
    • B. border-width, border-style và border-color
    • C. border-thickness và border-type
    • D. border-size, border-style và border-color

    Câu 12: Thuộc tính `border-style: solid;` có tác dụng gì?

    • A. Tạo đường viền là các chấm tròn.
    • B. Tạo đường viền là các nét gạch ngang.
    • C. Tạo đường viền là một đường liền nét.
    • D. Tạo đường viền là các đường đôi.

    Câu 13: Quan sát đoạn mã HTML và CSS sau:
    HTML: `

    Xin chào!

    `
    CSS: `p { color: green; }`
    Kết quả hiển thị trên trình duyệt sẽ là gì?

    • A. Văn bản "Xin chào!" hiển thị màu xanh lá cây.
    • B. Văn bản "Xin chào!" hiển thị màu đỏ.
    • C. Văn bản "Xin chào!" hiển thị màu đen (mặc định).
    • D. Không có gì hiển thị vì cú pháp CSS bị lỗi.

    Câu 14: Quan sát đoạn mã HTML và CSS sau:
    HTML: `

    Tiêu đề

    `
    CSS: `h1 { background-color: lightblue; }`
    Kết quả hiển thị trên trình duyệt sẽ là gì?

    • A. Tiêu đề "Tiêu đề" hiển thị màu chữ xanh da trời nhạt.
    • B. Tiêu đề "Tiêu đề" có màu nền xanh da trời nhạt.
    • C. Tiêu đề "Tiêu đề" có đường viền màu xanh da trời nhạt.
    • D. Không có gì thay đổi vì `background-color` chỉ áp dụng cho ảnh nền.

    Câu 15: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản bên trong một phần tử?

    • A. align-text
    • B. vertical-align
    • C. text-decoration
    • D. text-align

    Câu 16: Để làm cho văn bản trong một đoạn (thẻ `

    `) được căn giữa, bạn sẽ sử dụng quy tắc CSS nào?

    • A. `p { text-align: center; }`
    • B. `p { align: center; }`
    • C. `p { text-align: middle; }`
    • D. `p { align-text: center; }`

    Câu 17: Khối khai báo (declaration block) trong quy tắc CSS được đặt trong cặp dấu nào?

    • A. ()
    • B. {}
    • C. []
    • D. <>

    Câu 18: Mỗi khai báo (declaration) trong khối khai báo CSS phải kết thúc bằng dấu gì?

    • A. :
    • B. ,
    • C. .
    • D. ;

    Câu 19: Nếu bạn muốn áp dụng cùng một kiểu định dạng cho cả tiêu đề cấp 1 (`

    `) và tiêu đề cấp 2 (`

    `), bạn có thể viết quy tắc CSS hiệu quả hơn bằng cách nào?

    • A. Sử dụng bộ chọn nhóm: `h1, h2 { ... }`
    • B. Lặp lại quy tắc cho từng bộ chọn: `h1 { ... } h2 { ... }`
    • C. Sử dụng bộ chọn lồng nhau: `h1 h2 { ... }`
    • D. Không thể áp dụng cùng một quy tắc cho nhiều bộ chọn khác nhau.

    Câu 20: Quan sát quy tắc CSS sau: `p { color=red; }`. Quy tắc này có lỗi cú pháp ở đâu?

    • A. Thiếu dấu chấm phẩy ở cuối.
    • B. Sử dụng dấu bằng (=) thay vì dấu hai chấm (:) giữa thuộc tính và giá trị.
    • C. Bộ chọn "p" không hợp lệ.
    • D. Giá trị "red" không hợp lệ cho thuộc tính color.

    Câu 21: Quan sát quy tắc CSS sau: `body { font-family: Arial, sans-serif; }`. Điều gì xảy ra nếu phông chữ "Arial" không có sẵn trên máy tính của người dùng?

    • A. Văn bản sẽ không hiển thị.
    • B. Trình duyệt sẽ báo lỗi.
    • C. Trình duyệt sẽ tự động chọn một phông chữ ngẫu nhiên.
    • D. Trình duyệt sẽ thử sử dụng phông chữ "sans-serif" hoặc phông chữ mặc định của hệ thống trong họ sans-serif.

    Câu 22: Để in đậm văn bản trong một phần tử, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

    • A. font-weight
    • B. font-style
    • C. text-decoration
    • D. text-emphasis

    Câu 23: Nếu bạn muốn tạo một đường kẻ gạch chân cho văn bản, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

    • A. font-style
    • B. border-bottom
    • C. text-decoration
    • D. underline

    Câu 24: Trong CSS, thuộc tính `color` áp dụng cho phần nào của văn bản?

    • A. Màu nền của văn bản.
    • B. Màu chữ của văn bản.
    • C. Màu đường viền của văn bản.
    • D. Màu bóng của văn bản.

    Câu 25: Hãy phân tích quy tắc CSS sau: `div { border: 1px solid black; }`. Quy tắc này làm gì?

    • A. Tạo đường viền liền nét màu đen dày 1px cho tất cả thẻ `div`.
    • B. Tạo đường viền chấm tròn màu đen dày 1px cho tất cả thẻ `div`.
    • C. Thiết lập màu chữ đen và nền trắng cho tất cả thẻ `div`.
    • D. Thiết lập khoảng cách lề 1px cho tất cả thẻ `div`.

    Câu 26: Giả sử bạn có một trang web với nhiều đoạn văn bản (

    ). Nếu bạn muốn tất cả các đoạn văn này có lề trái 20px, quy tắc CSS nào sau đây là đúng và hiệu quả nhất?

    • A. `

    • B. `.p { margin-left: 20px; }` (Sai bộ chọn)
    • C. `p { margin-left: 20px; }`
    • D. `#p { margin-left: 20px; }` (Sai bộ chọn)

    Câu 27: Thuộc tính CSS nào dùng để xác định độ dày của đường viền?

    • A. border-size
    • B. border-height
    • C. border-thickness
    • D. border-width

    Câu 28: Khi làm quen với CSS, việc hiểu rõ cú pháp cơ bản (bộ chọn, thuộc tính, giá trị, khối khai báo) là quan trọng nhất vì:

    • A. Đây là nền tảng để có thể đọc, hiểu và viết bất kỳ quy tắc CSS nào.
    • B. Nó giúp trang web tải nhanh hơn.
    • C. Nó giúp tự động tạo giao diện đẹp.
    • D. Cú pháp cơ bản ít khi thay đổi trong các phiên bản CSS mới.

    Câu 29: Điều gì xảy ra nếu bạn viết sai tên thuộc tính CSS (ví dụ: `colour` thay vì `color`)?

    • A. Trình duyệt sẽ tự động sửa lỗi chính tả.
    • B. Toàn bộ trang web sẽ không hiển thị.
    • C. Thuộc tính đó sẽ bị bỏ qua và không có hiệu lực.
    • D. Trình duyệt sẽ hiển thị một thông báo lỗi cho người dùng.

    Câu 30: Khi sử dụng CSS, bạn có thể áp dụng định dạng cho các phần tử HTML dựa trên tên thẻ (ví dụ: `p`, `h1`, `div`). Loại bộ chọn này được gọi là gì?

    • A. Bộ chọn phần tử (Element selector)
    • B. Bộ chọn lớp (Class selector)
    • C. Bộ chọn ID (ID selector)
    • D. Bộ chọn thuộc tính (Attribute selector)

    1 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

    2 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 2: Lợi ích quan trọng nhất khi sử dụng CSS để tách biệt nội dung (HTML) và định dạng là gì?

    3 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 3: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS (CSS rule) bao gồm những thành phần nào?

    4 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 4: Trong quy tắc CSS sau: `p { color: blue; font-size: 16px; }`, 'p' được gọi là gì?

    5 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 5: Trong quy tắc CSS sau: `h1 { color: green; }`, 'color' được gọi là gì?

    6 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 6: Trong quy tắc CSS sau: `div { background-color: yellow; }`, 'yellow' được gọi là gì?

    7 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 7: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu nền của một phần tử HTML?

    8 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 8: Nếu bạn muốn tất cả các tiêu đề cấp 2 (`

    `) trên trang web của mình có màu đỏ, bạn sẽ sử dụng quy tắc CSS nào sau đây?

    9 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 9: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập kiểu phông chữ (ví dụ: Arial, Times New Roman) cho văn bản?

    10 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 10: Đơn vị đo lường phổ biến nhất để xác định kích thước phông chữ (`font-size`) trong CSS là gì?

    11 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 11: Để tạo đường viền liền nét, dày 2 pixel và có màu đen cho một phần tử, bạn sẽ sử dụng kết hợp các thuộc tính border nào?

    12 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 12: Thuộc tính `border-style: solid;` có tác dụng gì?

    13 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 13: Quan sát đoạn mã HTML và CSS sau:
    HTML: `

    Xin chào!

    `
    CSS: `p { color: green; }`
    Kết quả hiển thị trên trình duyệt sẽ là gì?

    14 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 14: Quan sát đoạn mã HTML và CSS sau:
    HTML: `

    Tiêu đề

    `
    CSS: `h1 { background-color: lightblue; }`
    Kết quả hiển thị trên trình duyệt sẽ là gì?

    15 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 15: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản bên trong một phần tử?

    16 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 16: Để làm cho văn bản trong một đoạn (thẻ `

    `) được căn giữa, bạn sẽ sử dụng quy tắc CSS nào?

    17 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 17: Khối khai báo (declaration block) trong quy tắc CSS được đặt trong cặp dấu nào?

    18 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 18: Mỗi khai báo (declaration) trong khối khai báo CSS phải kết thúc bằng dấu gì?

    19 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 19: Nếu bạn muốn áp dụng cùng một kiểu định dạng cho cả tiêu đề cấp 1 (`

    `) và tiêu đề cấp 2 (`

    `), bạn có thể viết quy tắc CSS hiệu quả hơn bằng cách nào?

    20 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 20: Quan sát quy tắc CSS sau: `p { color=red; }`. Quy tắc này có lỗi cú pháp ở đâu?

    21 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 21: Quan sát quy tắc CSS sau: `body { font-family: Arial, sans-serif; }`. Điều gì xảy ra nếu phông chữ 'Arial' không có sẵn trên máy tính của người dùng?

    22 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 22: Để in đậm văn bản trong một phần tử, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

    23 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 23: Nếu bạn muốn tạo một đường kẻ gạch chân cho văn bản, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

    24 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 24: Trong CSS, thuộc tính `color` áp dụng cho phần nào của văn bản?

    25 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 25: Hãy phân tích quy tắc CSS sau: `div { border: 1px solid black; }`. Quy tắc này làm gì?

    26 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 26: Giả sử bạn có một trang web với nhiều đoạn văn bản (

    ). Nếu bạn muốn tất cả các đoạn văn này có lề trái 20px, quy tắc CSS nào sau đây là đúng và hiệu quả nhất?

    27 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 27: Thuộc tính CSS nào dùng để xác định độ dày của đường viền?

    28 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 28: Khi làm quen với CSS, việc hiểu rõ cú pháp cơ bản (bộ chọn, thuộc tính, giá trị, khối khai báo) là quan trọng nhất vì:

    29 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 29: Điều gì xảy ra nếu bạn viết sai tên thuộc tính CSS (ví dụ: `colour` thay vì `color`)?

    30 / 30

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 07

    Câu 30: Khi sử dụng CSS, bạn có thể áp dụng định dạng cho các phần tử HTML dựa trên tên thẻ (ví dụ: `p`, `h1`, `div`). Loại bộ chọn này được gọi là gì?

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 08

    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong thiết kế web là gì?

    • A. Để tạo ra nội dung động cho trang web.
    • B. Để định dạng và trình bày các phần tử HTML trên trang web.
    • C. Để xử lý các yêu cầu từ người dùng gửi đến máy chủ.
    • D. Để lưu trữ dữ liệu cấu trúc của trang web.

    Câu 2: Một quy tắc CSS cơ bản bao gồm những thành phần nào?

    • A. Thẻ mở, nội dung, thẻ đóng.
    • B. Tên hàm, tham số, kết quả.
    • C. Bộ chọn (selector) và khối khai báo (declaration block).
    • D. URL, phương thức truy cập, dữ liệu.

    Câu 3: Để áp dụng CSS cho một trang HTML bằng cách nhúng trực tiếp vào phần `` của tài liệu HTML, ta sử dụng thẻ nào?

    • A.
    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 09

    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

    • A. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
    • B. Tách biệt phần nội dung (HTML) và phần trình bày (kiểu dáng).
    • C. Thêm các chức năng tương tác cho trang web.
    • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.

    Câu 2: Trong một quy tắc CSS cơ bản có dạng `selector { property: value; }`, thành phần `selector` đóng vai trò gì?

    • A. Xác định giá trị của thuộc tính định dạng.
    • B. Xác định kiểu định dạng sẽ áp dụng (ví dụ: màu sắc, kích thước).
    • C. Xác định (các) phần tử HTML sẽ được áp dụng quy tắc định dạng.
    • D. Kết thúc một quy tắc định dạng.

    Câu 3: Để thay đổi màu chữ của tất cả các đoạn văn (`

    `) trên trang web thành màu xanh dương, quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

    • A. p { text-color: blue; }
    • B. paragraph { color: blue; }
    • C. p { blue: color; }
    • D. p { color: blue; }

    Câu 4: Giả sử bạn có đoạn mã HTML sau: `

    Tiêu đề chính

    `. Bạn muốn tiêu đề này có màu chữ đỏ và cỡ chữ lớn hơn bình thường. Quy tắc CSS nào sau đây sẽ áp dụng định dạng đó cho thẻ `H1`?

    • A. h1 { color: red; font-size: 36px; }
    • B. H1 { text-color: red; size: 36px; }
    • C. h1 { font-color: red; text-size: 36px; }
    • D. H1 { red: color; 36px: font-size; }

    Câu 5: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập màu nền (background color) cho một phần tử HTML?

    • A. color
    • B. background-color
    • C. bgcolor
    • D. fill-color

    Câu 6: Để áp dụng một kiểu phông chữ cụ thể (ví dụ: "Arial", "Times New Roman") cho văn bản, thuộc tính CSS nào là phù hợp nhất?

    • A. font-style
    • B. font-size
    • C. font-family
    • D. text-font

    Câu 7: Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng để xác định kích thước chữ (`font-size`) trong CSS, đặc biệt khi muốn kiểm soát kích thước tuyệt đối?

    • A. px (pixel)
    • B. cm (centimeter)
    • C. in (inch)
    • D. kg (kilogram)

    Câu 8: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để xác định kiểu của đường viền (ví dụ: nét liền, nét đứt, chấm)?

    • A. border-width
    • B. border-color
    • C. border-size
    • D. border-style

    Câu 9: Thuộc tính `border-color` trong CSS sẽ chỉ có hiệu lực khi thuộc tính nào khác cũng được khai báo?

    • A. border-style
    • B. color
    • C. background-color
    • D. font-size

    Câu 10: Bạn có đoạn mã HTML: `

    Đoạn văn bản.

    `. Bạn muốn đoạn văn bản này có màu chữ xanh lá cây và màu nền vàng. Quy tắc CSS nào sau đây thực hiện được điều đó?

    • A. p { text-color: green; background: yellow; }
    • B. p { green: color; yellow: background-color; }
    • C. p { color: green; background-color: yellow; }
    • D. paragraph { color: green; background-color: yellow; }

    Câu 11: Khi viết nhiều khai báo định dạng cho cùng một bộ chọn trong CSS, các khai báo đó được đặt bên trong cặp dấu nào?

    • A. ()
    • B. {}
    • C. []
    • D. <>

    Câu 12: Mỗi khai báo định dạng (ví dụ: `color: blue;`) trong một quy tắc CSS cần được kết thúc bằng ký tự nào?

    • A. :
    • B. .
    • C. ,
    • D. ;

    Câu 13: Việc sử dụng CSS để định dạng trang web mang lại lợi ích gì trong việc bảo trì và cập nhật nội dung?

    • A. Có thể thay đổi giao diện của nhiều trang web chỉ bằng cách chỉnh sửa một tệp CSS duy nhất.
    • B. Làm cho mã HTML phức tạp hơn nhưng linh hoạt hơn.
    • C. Chỉ cho phép định dạng một phần tử HTML tại một thời điểm.
    • D. Tăng tốc độ tải trang bằng cách nhúng trực tiếp định dạng vào HTML.

    Câu 15: Để làm cho văn bản trong một phần tử trở nên in đậm, bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

    • A. font-weight
    • B. text-weight
    • C. font-style
    • D. text-style

    Câu 16: Bạn muốn căn giữa đoạn văn bản trong một phần tử. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để điều khiển việc căn chỉnh văn bản theo chiều ngang?

    • A. align
    • B. vertical-align
    • C. text-align
    • D. horizontal-align

    Câu 17: Giả sử bạn có đoạn mã HTML: `

    Chào mừng bạn!

    `. Bạn muốn khối `div` này có đường viền nét đứt màu xanh lá cây. Quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

    • A. div { border-style: dashed; color: green; }
    • B. div { border: dashed green; }
    • C. div { border-color: green; style: dashed; }
    • D. div { border-style: dashed; border-color: green; }

    Câu 18: Một lợi ích rõ rệt của việc sử dụng tệp CSS bên ngoài (`

  • A. Tệp CSS bên ngoài chỉ áp dụng cho một phần tử duy nhất.
  • B. Tệp CSS bên ngoài tải nhanh hơn CSS nội bộ vì nó được nhúng trực tiếp vào HTML.
  • C. Có thể sử dụng lại cùng một tệp CSS cho nhiều trang HTML khác nhau.
  • D. CSS bên ngoài có độ ưu tiên thấp hơn CSS nội bộ.
  • Câu 19: Khi bạn muốn định dạng tất cả các tiêu đề cấp 2 (`

    `) và tiêu đề cấp 3 (`

    `) cùng một lúc với cùng một quy tắc CSS, bạn sử dụng kỹ thuật nào cho bộ chọn?

    • A. Nhóm các bộ chọn bằng dấu phẩy: `h2, h3 { ... }`
    • B. Viết hai quy tắc riêng biệt cho từng bộ chọn.
    • C. Sử dụng bộ chọn lồng nhau: `h2 h3 { ... }`
    • D. Sử dụng bộ chọn kết hợp: `h2+h3 { ... }`

    Câu 20: Giả sử bạn có quy tắc CSS sau: `body { background-color: lightblue; }`. Quy tắc này sẽ áp dụng màu nền xanh nhạt cho phần tử HTML nào?

    • A. Tất cả các đoạn văn.
    • B. Tất cả các tiêu đề.
    • C. Chỉ phần tử ``.
    • D. Toàn bộ phần thân của trang web (nội dung hiển thị).

    Câu 21: Thuộc tính `border-width` trong CSS được sử dụng để làm gì?

    • A. Xác định khoảng cách giữa đường viền và nội dung bên trong.
    • B. Xác định kiểu của đường viền.
    • C. Xác định độ dày của đường viền.
    • D. Xác định màu của đường viền.

    Câu 22: Bạn đang thiết kế một trang web và muốn đảm bảo rằng tất cả các hình ảnh (``) có đường viền nét liền màu xám. Quy tắc CSS nào là cần thiết?

    • A. img { border: solid grey; }
    • B. img { border-style: solid; border-color: grey; }
    • C. image { border-style: solid; border-color: grey; }
    • D. img { style: solid; color: grey; }

    Câu 23: Xét quy tắc CSS: `p { font-size: 16px; }`. Nếu bạn muốn tăng kích thước chữ của đoạn văn lên gấp rưỡi (1.5 lần), bạn sẽ thay đổi giá trị `16px` thành bao nhiêu?

    • A. 24px
    • B. 17.5px
    • C. 32px
    • D. 8px

    Câu 24: Điều gì xảy ra nếu bạn viết sai tên thuộc tính CSS, ví dụ: thay vì `background-color`, bạn viết `bgcolor`?

    • A. Trình duyệt sẽ tự động sửa lỗi và áp dụng định dạng đúng.
    • B. Trang web sẽ hiển thị thông báo lỗi và không tải được.
    • C. Trình duyệt sẽ bỏ qua (không áp dụng) khai báo định dạng đó.
    • D. Chỉ thuộc tính đầu tiên trong quy tắc đó được áp dụng.

    Câu 25: Lợi ích chính của việc tách CSS ra khỏi HTML là giúp mã nguồn web trở nên...

    • A. Phức tạp hơn và khó đọc hơn.
    • B. Chỉ có thể chỉnh sửa bởi chuyên gia.
    • C. Ít linh hoạt hơn trong việc thay đổi giao diện.
    • D. Gọn gàng, dễ đọc và dễ quản lý hơn.

    Câu 26: Xét đoạn mã CSS: `h1 { color: red } p { font-size: 14px; }`. Ký tự nào bị thiếu trong đoạn mã trên có thể gây ra lỗi hoặc kết quả không mong muốn?

    • A. Dấu hai chấm (:) sau `h1`.
    • B. Dấu ngoặc nhọn đóng (`}`) sau `14px;`.
    • C. Dấu chấm phẩy (;) sau `red`.
    • D. Dấu ngoặc nhọn mở (`{`) sau `p`.

    Câu 27: Giả sử bạn có một trang web đơn giản chỉ với một tiêu đề `

    ` và một đoạn văn bản `

    `. Bạn muốn tiêu đề có màu xanh lá cây và đoạn văn bản có màu tím. Quy tắc CSS nào dưới đây sẽ thực hiện được điều đó?

    • A. h1 { color: green; } p { color: purple; }
    • B. h1, p { color: green, purple; }
    • C. h1 p { color: green purple; }
    • D. color: h1 green; color: p purple;

    Câu 28: Khi sử dụng thuộc tính `font-family`, tại sao người ta thường liệt kê nhiều tên phông chữ, ví dụ: `font-family: Arial, sans-serif;`?

    • A. Để làm cho văn bản hiển thị với tất cả các phông chữ được liệt kê cùng lúc.
    • B. Để trình duyệt chọn ngẫu nhiên một trong các phông chữ đó.
    • C. Để cung cấp các phông chữ dự phòng nếu phông chữ đầu tiên không có sẵn trên hệ thống của người dùng.
    • D. Để tăng tốc độ tải trang bằng cách cung cấp nhiều tùy chọn.

    Câu 29: Bạn muốn áp dụng cùng một kiểu định dạng (ví dụ: màu nền, cỡ chữ) cho tất cả các phần tử `

  • ` (mục danh sách) trong trang. Phương pháp sử dụng bộ chọn nào là hiệu quả nhất?
    • A. Sử dụng bộ chọn phần tử `li`.
    • B. Gán một `id` duy nhất cho mỗi thẻ `
    • ` và định dạng từng cái một.
    • C. Gán một `class` khác nhau cho mỗi thẻ `
    • ` và định dạng từng lớp.
    • D. Sử dụng bộ chọn cha-con: `ul li { ... }` (Đây cũng là một cách, nhưng bộ chọn `li` đơn giản hơn nếu muốn áp dụng cho tất cả `li` bất kể cha mẹ).
  • Câu 30: Khi bạn nhìn thấy một quy tắc CSS như `h2 { font-size: 20px background-color: yellow; }`, lỗi cú pháp rõ ràng nhất ở đây là gì?

    • A. Thiếu dấu hai chấm (:) sau `h2`.
    • B. Thiếu dấu chấm phẩy (;) giữa hai khai báo.
    • C. Sử dụng sai tên thuộc tính `background-color`.
    • D. Thiếu dấu ngoặc nhọn đóng (`}`) ở cuối.

    18 / 29

    Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Tags: Bộ đề 09

    Câu 18: Một lợi ích rõ rệt của việc sử dụng tệp CSS bên ngoài (``) so với việc sử dụng CSS nội bộ (`

    0

    Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

    Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS

    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 10

    Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 8: Làm quen với CSS - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

    Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS trong phát triển web là gì?

    • A. Xây dựng cấu trúc và nội dung cho trang web.
    • B. Định dạng và trình bày các phần tử HTML trên trang web.
    • C. Tạo hiệu ứng động phức tạp cho trang web.
    • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.

    Câu 2: Một luật CSS (CSS rule) cơ bản bao gồm những thành phần chính nào?

    • A. Thẻ HTML và nội dung.
    • B. Tên file CSS và đường dẫn.
    • C. Bộ chọn (Selector) và khối khai báo (Declaration block).
    • D. URL và mã màu.

    Câu 3: Trong luật CSS sau: `p { color: blue; }`, phần nào là bộ chọn (selector)?

    • A. p
    • B. color
    • C. blue
    • D. { color: blue; }

    Câu 4: Trong luật CSS sau: `h1 { font-size: 24px; }`, phần nào là thuộc tính (property)?

    • A. h1
    • B. font-size
    • C. 24px
    • D. ;

    Câu 5: Trong luật CSS sau: `body { background-color: lightgrey; }`, phần nào là giá trị (value)?

    • A. body
    • B. background-color
    • C. lightgrey
    • D. { background-color: lightgrey; }

    Câu 6: Để thay đổi màu sắc của văn bản (màu chữ) trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng?

    • A. color
    • B. background-color
    • C. text-color
    • D. font-color

    Câu 7: Thuộc tính nào trong CSS được dùng để thiết lập màu nền cho một phần tử?

    • A. color
    • B. text-background
    • C. font-background
    • D. background-color

    Câu 8: Để thay đổi họ phông chữ (font family) cho văn bản, bạn sử dụng thuộc tính CSS nào?

    • A. font-style
    • B. font-family
    • C. font-weight
    • D. font-size

    Câu 9: Thuộc tính nào trong CSS cho phép bạn điều chỉnh kích thước của văn bản?

    • A. text-size
    • B. font-style
    • C. font-size
    • D. text-dimension

    Câu 10: Đơn vị `px` (pixel) khi sử dụng với thuộc tính `font-size` trong CSS biểu thị điều gì?

    • A. Kích thước tính bằng điểm ảnh trên màn hình.
    • B. Kích thước tính bằng phần trăm so với phần tử cha.
    • C. Kích thước tính bằng đơn vị "em".
    • D. Kích thước tính bằng đơn vị in (inches).

    Câu 11: Để định dạng kiểu đường viền (ví dụ: nét liền, nét đứt) cho một phần tử, thuộc tính CSS nào được sử dụng?

    • A. border-width
    • B. border-color
    • C. border-radius
    • D. border-style

    Câu 12: Thuộc tính `border-width` trong CSS dùng để làm gì?

    • A. Xác định màu sắc đường viền.
    • B. Xác định độ dày của đường viền.
    • C. Xác định kiểu đường viền.
    • D. Xác định khoảng cách lề của đường viền.

    Câu 13: Để thiết lập màu sắc cho đường viền của một phần tử, thuộc tính CSS nào là đúng?

    • A. border-color
    • B. border-style
    • C. border-paint
    • D. border-fill

    Câu 14: Để nhúng một tệp CSS bên ngoài (ví dụ: `style.css`) vào trang HTML, bạn thường đặt thẻ nào trong phần `` của tài liệu HTML?

    • A. `

      `

    • B. `...`
    • C. `...`
    • D. ``

    Câu 16: Cho đoạn mã HTML sau: `

    Đây là đoạn văn bản.

    ` và đoạn mã CSS sau: `p { color: green; }`. Khi hiển thị trên trình duyệt, đoạn văn bản này sẽ có màu gì?

    • A. Đen (mặc định).
    • B. Đỏ.
    • C. Xanh dương.
    • D. Xanh lá cây.

    Câu 17: Cho đoạn mã HTML sau: `

    Tiêu đề chính

    ` và đoạn mã CSS sau: `h1 { font-size: 30px; background-color: yellow; }`. Mô tả nào đúng về cách hiển thị của tiêu đề này?

    • A. Chữ màu vàng, nền màu đen, kích thước mặc định.
    • B. Chữ màu đen, nền màu vàng, kích thước mặc định.
    • C. Chữ kích thước 30px, nền màu vàng.
    • D. Chữ kích thước mặc định, nền màu vàng.

    Câu 18: Bạn muốn tất cả các thẻ `

    ` trên trang web có màu chữ là đỏ. Luật CSS nào sau đây thực hiện điều này một cách chính xác?

    • A. h2 (color: red;)
    • B. h2 { color: red; }
    • C. .h2 { color: red; }
    • D.

    Câu 19: Bạn muốn đặt đường viền nét liền (solid) màu xanh dương (blue) cho tất cả các thẻ `

    `. Luật CSS nào sau đây là đúng?

    • A. div { border-style: blue; border-color: solid; }
    • B. div { border: solid blue; }
    • C. div { border-style: solid; border-color: blue; }
    • D.

    Câu 20: Lợi ích chính của việc tách mã CSS ra một tệp riêng (.css) so với việc viết CSS nội bộ trong thẻ `

    Viết một bình luận