Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 9: Thực hành định dạng một số thuộc tính CSS - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Cánh diều - Bài 9: Thực hành định dạng một số thuộc tính CSS - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn muốn tất cả các đoạn văn bản (
) trên trang web của mình có màu chữ xanh dương (blue). Bạn cần viết quy tắc CSS như thế nào?
- A. p: color=blue;
- B. p { color: blue; }
- C.
- D. .p { color: blue; }
Câu 2: Để liên kết một tệp bảng định kiểu CSS bên ngoài có tên là "styles.css" với tài liệu HTML của bạn, bạn cần thêm thẻ HTML nào vào trong phần tử
?
Câu 3: Bạn đang sử dụng Internal CSS. Các quy tắc CSS của bạn cần được đặt trong cặp thẻ nào và ở vị trí nào trong tài liệu HTML?
- A. Trong cặp thẻ
Tiêu đề chính
Đây là đoạn văn bản.
```
Đoạn mã này sẽ hiển thị tiêu đề chính (`
`) với màu gì?
- A. Màu đen (mặc định)
- B. Màu xanh dương
- C. Kích thước 14px
- D. Màu đỏ
Câu 5: Bạn muốn đặt màu nền cho toàn bộ trang web. Bạn nên áp dụng thuộc tính `background-color` cho bộ chọn CSS nào?
- A. body
- B. html
- C. head
- D. p
Câu 6: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi kiểu phông chữ (ví dụ: từ Times New Roman sang Arial) cho một phần tử?
- A. font-style
- B. font-weight
- C. font-family
- D. font-decoration
Câu 7: Bạn đã tạo một tệp CSS bên ngoài nhưng các định dạng không hiển thị trên trang web. Bạn kiểm tra lại thẻ `` trong phần `
` và thấy như sau:
```html
```
Nếu tệp `style.css` nằm cùng thư mục với tệp HTML, lỗi phổ biến nào sau đây có thể là nguyên nhân khiến định dạng không áp dụng?
- A. Thiếu thuộc tính "type" trong thẻ link.
- B. Thẻ link đặt sai vị trí (nên đặt trong body).
- C. Tên tệp CSS quá dài.
- D. Tên tệp CSS thực tế không phải là "style.css" hoặc sai phần mở rộng (ví dụ: "styles.css.txt").
Câu 8: Bạn muốn đặt kích thước chữ cho tiêu đề cấp 2 (`
`) là 24 pixel. Quy tắc CSS đúng để làm điều này là gì?
- A. h2 { font-size: 24px; }
- B. h2 { text-size: 24px; }
- C. h2: font-size = 24px;
- D.
style="font-size: 24px;"
Câu 9: Trong một quy tắc CSS như `p { color: green; }`, "p" được gọi là gì?
- A. Thuộc tính (Property)
- B. Bộ chọn (Selector)
- C. Giá trị (Value)
- D. Khai báo (Declaration)
Câu 10: Trong một quy tắc CSS như `h1 { color: red; font-weight: bold; }`, phần `color: red;` được gọi là gì?
- A. Bộ chọn (Selector)
- B. Khối khai báo (Declaration block)
- C. Giá trị (Value)
- D. Khai báo (Declaration)
Câu 11: Bạn muốn thêm một ghi chú giải thích vào tệp CSS của mình mà trình duyệt sẽ bỏ qua. Cú pháp đúng để thêm comment trong CSS là gì?
- A. // This is a comment
- B.
- C. /* This is a comment */
- D. # This is a comment
Câu 12: Khi nào việc sử dụng External CSS là lựa chọn hiệu quả nhất?
- A. Khi chỉ cần áp dụng định dạng cho một phần tử duy nhất trên một trang.
- B. Khi muốn áp dụng cùng một bộ định dạng cho nhiều trang web khác nhau.
- C. Khi cần định dạng nhanh chóng chỉ cho một dòng văn bản.
- D. Khi không có kết nối internet để tải tệp CSS.
Câu 13: Bạn muốn đặt màu nền cho một phần tử là màu đỏ tươi sử dụng mã Hexadecimal. Mã Hexadecimal đúng cho màu đỏ là gì?
- A. #FF0000
- B. rgb(255, 0, 0)
- C. red
- D. hsl(0, 100%, 50%)
Câu 14: Xét đoạn mã CSS sau:
```css
h1 {
color: blue;
font-size: 20px;
}
p {
color: red;
font-size: 16px;
}
```
Nếu một trang HTML có cả thẻ `
` và thẻ `
`, thẻ `
` sẽ có màu chữ và kích thước như thế nào?
- A. Màu xanh dương, kích thước 20px
- B. Màu đỏ, kích thước 16px
- C. Màu xanh dương, kích thước 16px
- D. Màu đỏ, kích thước 20px
Câu 15: Trong quy tắc CSS `p { font-size: 1.2em; }`, đơn vị đo kích thước `em` có ý nghĩa gì?
- A. Đơn vị tương đối, dựa trên kích thước phông chữ của phần tử cha.
- B. Đơn vị tuyệt đối, tương đương với 1/72 inch.
- C. Đơn vị tương đối, dựa trên chiều rộng của ký tự "m".
- D. Đơn vị tuyệt đối, tương đương với một pixel.
Câu 16: Bạn muốn làm cho văn bản trong một phần tử trở nên in đậm. Thuộc tính CSS nào được sử dụng cho mục đích này?
- A. text-decoration
- B. font-style
- C. text-weight
- D. font-weight
Câu 17: Xét đoạn mã HTML và CSS sau:
```html
Test
Chào mừng!
```
```css
/* styles.css */
body {
background-color: lightblue;
}
h1 {
color: navy;
font-family: Arial, sans-serif;
}
```
Tiêu đề `
` trên trang web này sẽ có màu gì và phông chữ gì?
- A. Màu đen, phông chữ mặc định
- B. Màu navy, phông chữ Arial
- C. Màu xanh dương nhạt, phông chữ mặc định
- D. Màu đỏ, phông chữ Arial
Câu 18: Bạn muốn làm cho văn bản trong một phần tử trở nên in nghiêng. Thuộc tính CSS nào được sử dụng cho mục đích này?
- A. font-style
- B. font-weight
- C. text-style
- D. text-decoration
Câu 19: Trong CSS, khối khai báo (declaration block) của một quy tắc được bao bọc bởi cặp ký tự nào?
Câu 20: Bạn muốn đặt màu chữ cho tất cả các thẻ `
` (mục trong danh sách) thành màu cam sử dụng tên màu. Quy tắc CSS đúng là gì?
- A. li: color = orange;
- B. .li { color: orange; }
- C. li { color: orange; }
- D.
Câu 21: Xét đoạn mã HTML và CSS sau:
```html
Test
Đoạn văn bản này có màu gì?
```
Đoạn văn bản trong thẻ `
` sẽ hiển thị với màu gì?
- A. Màu xanh dương (blue)
- B. Màu đỏ (red)
- C. Màu đen (mặc định)
- D. Cả hai màu đỏ và xanh dương
Câu 22: Thuộc tính CSS nào thường được sử dụng để định dạng đường viền xung quanh một phần tử?
- A. outline
- B. border
- C. margin
- D. padding
Câu 23: Bạn muốn đặt màu nền cho một tiêu đề cấp 3 (`
`) là màu xám nhạt sử dụng tên màu. Quy tắc CSS đúng là gì?
- A. h3 { color: lightgray; }
- B. .h3 { background-color: lightgray; }
- C. h3: background: lightgray;
- D. h3 { background-color: lightgray; }
Câu 24: Khi nào việc sử dụng Internal CSS là đủ và tiện lợi?
- A. Khi chỉ cần định dạng cho một trang HTML duy nhất và không có ý định sử dụng lại các kiểu đó.
- B. Khi cần áp dụng cùng một bộ định dạng cho hàng trăm trang web.
- C. Khi tệp CSS bên ngoài quá lớn.
- D. Khi muốn tách biệt hoàn toàn CSS khỏi HTML.
Câu 25: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để xác định màu của đường viền?
- A. border-style
- B. border-width
- C. border-color
- D. color-border
Câu 26: Xét quy tắc CSS sau: `element { property: value; }`. Dấu hai chấm (:) trong quy tắc này có chức năng gì?
- A. Phân tách thuộc tính và giá trị.
- B. Kết thúc một khai báo.
- C. Bắt đầu một khối khai báo.
- D. Phân tách các bộ chọn.
Câu 27: Xét quy tắc CSS sau: `element { property: value; }`. Dấu chấm phẩy (;) trong quy tắc này có chức năng gì?
- A. Phân tách thuộc tính và giá trị.
- B. Kết thúc một khai báo.
- C. Bắt đầu một khối khai báo.
- D. Phân tách các bộ chọn.
Câu 28: Bạn muốn đặt kích thước chữ cho tất cả các thẻ `
` là nhỏ hơn so với kích thước chữ mặc định của phần tử cha. Đơn vị tương đối nào sau đây phù hợp nhất để sử dụng?
- A. px (pixel)
- B. pt (point)
- C. em (relative to parent"s font-size)
- D. cm (centimeter)
Câu 29: Bạn muốn đặt màu chữ cho một phần tử là màu xanh lá cây sử dụng định dạng RGB. Giá trị RGB đúng cho màu xanh lá cây là gì?
- A. rgb(255, 0, 0)
- B. rgb(0, 255, 0)
- C. rgb(0, 0, 255)
- D. rgb(255, 255, 0)
Câu 30: Xét đoạn mã HTML và CSS sau:
```html
Test
Tiêu đề
Đoạn văn bản.
```
Màu nền của trang web này sẽ là gì?
- A. Màu xanh dương nhạt (lightblue)
- B. Màu trắng (mặc định)
- C. Màu đen
- D. Màu nền không được xác định