Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo định nghĩa chung nhất, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nghiên cứu cách tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện những tác vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt một hệ thống AI với một chương trình máy tính truyền thống được lập trình sẵn?
- A. Khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ cực cao.
- B. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
- C. Khả năng học hỏi, thích nghi và cải thiện hiệu suất theo thời gian dựa trên dữ liệu.
- D. Khả năng thực hiện các phép tính số học phức tạp.
Câu 2: Hệ thống AI có thể được phân loại thành hai loại chính là AI hẹp (Narrow AI - ANI) và AI tổng quát (General AI - AGI). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ANI và AGI nằm ở:
- A. Tốc độ xử lý thông tin.
- B. Lượng dữ liệu cần để huấn luyện.
- C. Khả năng tương tác với con người.
- D. Phạm vi và tính linh hoạt của các nhiệm vụ có thể thực hiện.
Câu 3: Một công ty phát triển phần mềm tạo ra một hệ thống AI chuyên biệt để phân tích hình ảnh X-quang phổi và phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao. Hệ thống này đạt độ chính xác rất cao trong nhiệm vụ được giao nhưng không thể thực hiện bất kỳ tác vụ nào khác như dịch thuật hay chơi cờ. Hệ thống này thuộc loại AI nào?
- A. AI hẹp (Narrow AI - ANI).
- B. AI tổng quát (General AI - AGI).
- C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence - ASI).
- D. AI mạnh (Strong AI).
Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri, Google Assistant hay Alexa là những ví dụ phổ biến của ứng dụng AI. Khả năng cốt lõi nào của AI được sử dụng để các trợ lý ảo này có thể hiểu và phản hồi lại yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?
- A. Nhận dạng khuôn mặt (Face Recognition).
- B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
- C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
- D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
Câu 5: Một trong những khả năng quan trọng của hệ thống AI là suy luận. Khả năng suy luận của AI thể hiện ở việc:
- A. Ghi nhớ một lượng lớn dữ liệu.
- B. Thực hiện các phép tính toán học nhanh chóng.
- C. Áp dụng các quy tắc logic hoặc mô hình đã học để đưa ra kết luận hoặc quyết định mới.
- D. Hiển thị thông tin dưới dạng đồ họa.
Câu 6: Hệ thống AI trong xe tự hành cần phải liên tục thu thập và xử lý thông tin từ môi trường xung quanh (như hình ảnh từ camera, dữ liệu từ cảm biến LiDAR, radar...). Khả năng này của AI được gọi là gì?
- A. Nhận thức môi trường (Perception).
- B. Lập kế hoạch (Planning).
- C. Học sâu (Deep Learning).
- D. Tương tác xã hội (Social Interaction).
Câu 7: Tại sao dữ liệu được coi là "nguyên liệu" quan trọng bậc nhất đối với sự phát triển của các hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình học máy?
- A. Dữ liệu giúp AI lưu trữ thông tin lâu dài.
- B. Dữ liệu làm cho giao diện người dùng của AI thân thiện hơn.
- C. Dữ liệu chỉ cần thiết cho các hệ thống AI cũ.
- D. Dữ liệu cho phép AI học hỏi, tìm ra quy luật và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình tường minh cho mọi trường hợp.
Câu 8: Xét một hệ thống AI được huấn luyện để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng. Hệ thống này phân tích hàng triệu giao dịch để tìm ra các mẫu bất thường. Nhiệm vụ này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?
- A. Học hỏi từ dữ liệu (Learning from data).
- B. Tạo ra cảm xúc (Generating emotions).
- C. Di chuyển vật lý (Physical movement).
- D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể (Body language communication).
Câu 9: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như an ninh, mở khóa thiết bị. Đây là một ví dụ điển hình của việc AI sử dụng khả năng nào?
- A. Lập kế hoạch chiến lược (Strategic planning).
- B. Nhận thức (Perception - Thị giác máy tính).
- C. Giải quyết vấn đề toán học (Mathematical problem-solving).
- D. Sáng tác âm nhạc (Music composition).
Câu 10: Một ứng dụng AI trong giáo dục là hệ thống học tập cá nhân hóa, điều chỉnh nội dung và tốc độ bài giảng dựa trên tiến bộ và phong cách học tập của từng học sinh. Hệ thống này thể hiện khả năng nào của AI một cách rõ rệt nhất?
- A. Khả năng ghi nhớ thông tin.
- B. Khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
- C. Khả năng học hỏi và thích ứng với người dùng/môi trường.
- D. Khả năng tạo ra nội dung hoàn toàn mới.
Câu 11: So với các chương trình máy tính truyền thống, AI thường được xây dựng để giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc không có thuật toán rõ ràng, cố định. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua phương pháp nào?
- A. Tăng tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
- B. Sử dụng ngôn ngữ lập trình cấp thấp hơn.
- C. Yêu cầu lập trình viên viết nhiều dòng mã hơn.
- D. Học hỏi từ dữ liệu để tìm ra giải pháp hoặc mô hình giải quyết vấn đề.
Câu 12: Khi nói về "tri thức" trong bối cảnh AI, chúng ta thường đề cập đến:
- A. Tốc độ kết nối mạng.
- B. Thông tin, quy tắc, mô hình hoặc mối quan hệ được hệ thống AI học hỏi, lưu trữ và sử dụng để suy luận, giải quyết vấn đề.
- C. Kích thước của màn hình hiển thị.
- D. Số lượng người dùng hệ thống AI.
Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định tình trạng sức khỏe của cây trồng và dự báo năng suất. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, chủ yếu dựa vào khả năng nào?
- A. Tự động hóa công việc chân tay.
- B. Giao tiếp ngôn ngữ tự nhiên.
- C. Chơi các trò chơi phức tạp.
- D. Phân tích hình ảnh và dự báo dựa trên dữ liệu cảm biến.
Câu 14: Xét một tình huống: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ lên lịch trình tối ưu cho các chuyến xe giao hàng dựa trên địa chỉ, thời gian giao hàng mong muốn và tình hình giao thông thời gian thực. Khả năng nào của AI đang được áp dụng ở đây?
- A. Nhận dạng giọng nói.
- B. Nhận dạng khuôn mặt.
- C. Giải quyết vấn đề và lập kế hoạch.
- D. Tạo ra nội dung sáng tạo.
Câu 15: AI tổng quát (AGI), nếu đạt được, được kỳ vọng sẽ có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Điều này ngụ ý rằng AGI sẽ:
- A. Chỉ hoạt động nhanh hơn AI hẹp hiện tại.
- B. Có khả năng học hỏi và áp dụng trí tuệ vào nhiều lĩnh vực và nhiệm vụ khác nhau một cách linh hoạt.
- C. Chỉ giỏi một nhiệm vụ duy nhất nhưng ở mức siêu việt.
- D. Không cần dữ liệu để hoạt động.
Câu 16: Trong lĩnh vực y tế, AI đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Một ví dụ là việc sử dụng AI để phân tích các mẫu gen nhằm xác định nguy cơ mắc bệnh di truyền. Ứng dụng này chủ yếu minh họa cho khả năng nào của AI?
- A. Phân tích dữ liệu phức tạp và tìm ra các mẫu.
- B. Thực hiện phẫu thuật tự động.
- C. Giao tiếp với bệnh nhân.
- D. Quản lý hồ sơ bệnh án giấy.
Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI là đảm bảo tính "giải thích được" (explainability). Điều này có nghĩa là:
- A. AI có thể nói chuyện và giải thích bằng ngôn ngữ tự nhiên.
- B. AI có thể tự động sửa lỗi trong mã nguồn của nó.
- C. Chúng ta có thể hiểu được lý do hoặc quy trình mà AI đã sử dụng để đưa ra một kết quả hoặc quyết định cụ thể.
- D. AI có thể giải thích các khái niệm phức tạp cho con người.
Câu 18: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, xem sản phẩm và hành vi của người dùng. Đây là ứng dụng của AI, cụ thể là khả năng nào?
- A. Kiểm soát robot vật lý.
- B. Phân tích hành vi người dùng và đưa ra đề xuất cá nhân hóa.
- C. Nhận dạng giọng nói.
- D. Sáng tạo nghệ thuật.
Câu 19: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những mục tiêu dài hạn và khó khăn nhất để đạt được ở AI, liên quan đến việc máy móc có thể hiểu và phản ứng linh hoạt trong các tình huống xã hội phức tạp?
- A. Tính toán số học.
- B. Lưu trữ dữ liệu.
- C. Tìm kiếm thông tin trên internet.
- D. Trí tuệ xã hội và cảm xúc.
Câu 20: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài đăng trên mạng xã hội nhằm đo lường "tâm trạng" chung của cộng đồng về một chủ đề cụ thể (ví dụ: thái độ tích cực/tiêu cực về một sản phẩm mới). Công nghệ AI nào chủ yếu được sử dụng trong ứng dụng này?
- A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
- B. Nhận dạng hình ảnh (Image Recognition).
- C. Lập kế hoạch đường đi (Path Planning).
- D. Kiểm soát nhiệt độ (Temperature Control).
Câu 21: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI hẹp (ANI)?
- A. Một robot có thể học và làm bất kỳ công việc nào trong nhà máy.
- B. Một phần mềm chỉ có thể chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp.
- C. Một hệ thống có thể tự học cách giao tiếp bằng mọi ngôn ngữ trên thế giới.
- D. Một trí tuệ nhân tạo có ý thức và cảm xúc như con người.
Câu 22: Khi AI được tích hợp vào robot công nghiệp để thực hiện các tác vụ lắp ráp hoặc phân loại sản phẩm, khả năng nào của AI được kết hợp với khả năng vật lý của robot?
- A. Sáng tạo nội dung.
- B. Phân tích tâm lý con người.
- C. Nhận thức (thị giác) và điều khiển chuyển động.
- D. Dịch thuật ngôn ngữ.
Câu 23: Sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận giữa lập trình truyền thống và lập trình dựa trên học máy (một nhánh chính của AI) là gì?
- A. Lập trình truyền thống nhanh hơn học máy.
- B. Học máy không cần sử dụng ngôn ngữ lập trình.
- C. Lập trình truyền thống phức tạp hơn học máy.
- D. Lập trình truyền thống dựa vào thuật toán được lập trình tường minh, trong khi học máy dựa vào việc mô hình tự học từ dữ liệu để tìm ra quy luật/giải pháp.
Câu 24: Hệ thống AI được sử dụng trong các công cụ tìm kiếm trực tuyến để sắp xếp kết quả và hiển thị các trang web phù hợp nhất với truy vấn của người dùng. Khả năng nào của AI đóng vai trò then chốt trong việc này?
- A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, phân tích nội dung và xếp hạng sự liên quan.
- B. Tự động tạo ra nội dung mới cho các trang web.
- C. Kiểm soát tốc độ tải trang.
- D. Nhận dạng khuôn mặt của người dùng.
Câu 25: Một trong những mục tiêu ban đầu của nghiên cứu AI là tạo ra các hệ thống có khả năng "chuyên gia", tức là có thể đưa ra lời khuyên hoặc chẩn đoán trong một lĩnh vực cụ thể như một chuyên gia con người. Hệ thống này thường dựa trên việc mã hóa cái gì?
- A. Cảm xúc của người dùng.
- B. Tốc độ gõ phím của người dùng.
- C. Tri thức và quy tắc suy luận của các chuyên gia con người trong lĩnh vực đó.
- D. Số lượng người sử dụng hệ thống.
Câu 26: Xét một tình huống giả định: Một robot được thiết kế để dọn dẹp nhà cửa. Nó sử dụng camera để "nhìn" đồ vật bừa bộn, cảm biến để "cảm nhận" chướng ngại vật, và bộ xử lý AI để "quyết định" cách di chuyển và thao tác với đồ vật. Khả năng nào của AI giúp robot "nhìn" và "cảm nhận" môi trường?
- A. Nhận thức (Perception).
- B. Lập kế hoạch (Planning).
- C. Suy luận (Reasoning).
- D. Giao tiếp ngôn ngữ (Language Communication).
Câu 27: Một hệ thống AI được huấn luyện để phát hiện các khối u trong ảnh chụp CT. Để huấn luyện hiệu quả hệ thống này, cần có một tập dữ liệu lớn gồm:
- A. Chỉ các ảnh chụp CT của những người khỏe mạnh.
- B. Các ảnh chụp CT được đánh dấu (gắn nhãn) chỉ rõ vị trí có/không có khối u.
- C. Chỉ các báo cáo y tế bằng văn bản.
- D. Các bản ghi âm giọng nói của bệnh nhân.
Câu 28: AI tổng quát (AGI) hiện tại vẫn chủ yếu là mục tiêu nghiên cứu và chưa đạt được. Điều này là do AGI đòi hỏi khả năng nào mà AI hẹp hiện tại còn thiếu?
- A. Xử lý dữ liệu nhanh hơn.
- B. Kết nối internet ổn định hơn.
- C. Chỉ thực hiện một nhiệm vụ duy nhất cực kỳ tốt.
- D. Khả năng suy luận logic, hiểu biết sâu sắc và áp dụng tri thức linh hoạt trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Câu 29: Trong một hệ thống AI chẩn đoán bệnh, hệ thống phân tích các triệu chứng báo cáo bởi bệnh nhân, kết quả xét nghiệm, và hình ảnh y khoa để đưa ra khả năng mắc các bệnh khác nhau. Quá trình này giống với khả năng nào của bác sĩ con người?
- A. Suy luận và giải quyết vấn đề (chẩn đoán).
- B. Thực hiện phẫu thuật.
- C. Viết đơn thuốc.
- D. Giao tiếp cảm xúc với bệnh nhân.
Câu 30: Một hệ thống AI được thiết kế để dự báo giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Hệ thống này liên tục học hỏi từ dữ liệu mới để cải thiện độ chính xác của dự báo. Khả năng nào của AI được minh họa rõ nhất ở đây?
- A. Khả năng ghi nhớ tất cả các sự kiện lịch sử.
- B. Khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mới.
- C. Khả năng tạo ra tin tức giả mạo.
- D. Khả năng giao dịch cổ phiếu tự động mà không cần giám sát.