Đề Trắc nghiệm Tin học 12 – Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo định nghĩa chung nhất, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nghiên cứu cách tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện những tác vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt một hệ thống AI với một chương trình máy tính truyền thống được lập trình sẵn?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ cực cao.
  • B. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • C. Khả năng học hỏi, thích nghi và cải thiện hiệu suất theo thời gian dựa trên dữ liệu.
  • D. Khả năng thực hiện các phép tính số học phức tạp.

Câu 2: Hệ thống AI có thể được phân loại thành hai loại chính là AI hẹp (Narrow AI - ANI) và AI tổng quát (General AI - AGI). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ANI và AGI nằm ở:

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Lượng dữ liệu cần để huấn luyện.
  • C. Khả năng tương tác với con người.
  • D. Phạm vi và tính linh hoạt của các nhiệm vụ có thể thực hiện.

Câu 3: Một công ty phát triển phần mềm tạo ra một hệ thống AI chuyên biệt để phân tích hình ảnh X-quang phổi và phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao. Hệ thống này đạt độ chính xác rất cao trong nhiệm vụ được giao nhưng không thể thực hiện bất kỳ tác vụ nào khác như dịch thuật hay chơi cờ. Hệ thống này thuộc loại AI nào?

  • A. AI hẹp (Narrow AI - ANI).
  • B. AI tổng quát (General AI - AGI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence - ASI).
  • D. AI mạnh (Strong AI).

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri, Google Assistant hay Alexa là những ví dụ phổ biến của ứng dụng AI. Khả năng cốt lõi nào của AI được sử dụng để các trợ lý ảo này có thể hiểu và phản hồi lại yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt (Face Recognition).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 5: Một trong những khả năng quan trọng của hệ thống AI là suy luận. Khả năng suy luận của AI thể hiện ở việc:

  • A. Ghi nhớ một lượng lớn dữ liệu.
  • B. Thực hiện các phép tính toán học nhanh chóng.
  • C. Áp dụng các quy tắc logic hoặc mô hình đã học để đưa ra kết luận hoặc quyết định mới.
  • D. Hiển thị thông tin dưới dạng đồ họa.

Câu 6: Hệ thống AI trong xe tự hành cần phải liên tục thu thập và xử lý thông tin từ môi trường xung quanh (như hình ảnh từ camera, dữ liệu từ cảm biến LiDAR, radar...). Khả năng này của AI được gọi là gì?

  • A. Nhận thức môi trường (Perception).
  • B. Lập kế hoạch (Planning).
  • C. Học sâu (Deep Learning).
  • D. Tương tác xã hội (Social Interaction).

Câu 7: Tại sao dữ liệu được coi là "nguyên liệu" quan trọng bậc nhất đối với sự phát triển của các hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình học máy?

  • A. Dữ liệu giúp AI lưu trữ thông tin lâu dài.
  • B. Dữ liệu làm cho giao diện người dùng của AI thân thiện hơn.
  • C. Dữ liệu chỉ cần thiết cho các hệ thống AI cũ.
  • D. Dữ liệu cho phép AI học hỏi, tìm ra quy luật và đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình tường minh cho mọi trường hợp.

Câu 8: Xét một hệ thống AI được huấn luyện để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng. Hệ thống này phân tích hàng triệu giao dịch để tìm ra các mẫu bất thường. Nhiệm vụ này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Học hỏi từ dữ liệu (Learning from data).
  • B. Tạo ra cảm xúc (Generating emotions).
  • C. Di chuyển vật lý (Physical movement).
  • D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể (Body language communication).

Câu 9: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như an ninh, mở khóa thiết bị. Đây là một ví dụ điển hình của việc AI sử dụng khả năng nào?

  • A. Lập kế hoạch chiến lược (Strategic planning).
  • B. Nhận thức (Perception - Thị giác máy tính).
  • C. Giải quyết vấn đề toán học (Mathematical problem-solving).
  • D. Sáng tác âm nhạc (Music composition).

Câu 10: Một ứng dụng AI trong giáo dục là hệ thống học tập cá nhân hóa, điều chỉnh nội dung và tốc độ bài giảng dựa trên tiến bộ và phong cách học tập của từng học sinh. Hệ thống này thể hiện khả năng nào của AI một cách rõ rệt nhất?

  • A. Khả năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
  • C. Khả năng học hỏi và thích ứng với người dùng/môi trường.
  • D. Khả năng tạo ra nội dung hoàn toàn mới.

Câu 11: So với các chương trình máy tính truyền thống, AI thường được xây dựng để giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc không có thuật toán rõ ràng, cố định. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua phương pháp nào?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ lập trình cấp thấp hơn.
  • C. Yêu cầu lập trình viên viết nhiều dòng mã hơn.
  • D. Học hỏi từ dữ liệu để tìm ra giải pháp hoặc mô hình giải quyết vấn đề.

Câu 12: Khi nói về "tri thức" trong bối cảnh AI, chúng ta thường đề cập đến:

  • A. Tốc độ kết nối mạng.
  • B. Thông tin, quy tắc, mô hình hoặc mối quan hệ được hệ thống AI học hỏi, lưu trữ và sử dụng để suy luận, giải quyết vấn đề.
  • C. Kích thước của màn hình hiển thị.
  • D. Số lượng người dùng hệ thống AI.

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định tình trạng sức khỏe của cây trồng và dự báo năng suất. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, chủ yếu dựa vào khả năng nào?

  • A. Tự động hóa công việc chân tay.
  • B. Giao tiếp ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Chơi các trò chơi phức tạp.
  • D. Phân tích hình ảnh và dự báo dựa trên dữ liệu cảm biến.

Câu 14: Xét một tình huống: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ lên lịch trình tối ưu cho các chuyến xe giao hàng dựa trên địa chỉ, thời gian giao hàng mong muốn và tình hình giao thông thời gian thực. Khả năng nào của AI đang được áp dụng ở đây?

  • A. Nhận dạng giọng nói.
  • B. Nhận dạng khuôn mặt.
  • C. Giải quyết vấn đề và lập kế hoạch.
  • D. Tạo ra nội dung sáng tạo.

Câu 15: AI tổng quát (AGI), nếu đạt được, được kỳ vọng sẽ có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Điều này ngụ ý rằng AGI sẽ:

  • A. Chỉ hoạt động nhanh hơn AI hẹp hiện tại.
  • B. Có khả năng học hỏi và áp dụng trí tuệ vào nhiều lĩnh vực và nhiệm vụ khác nhau một cách linh hoạt.
  • C. Chỉ giỏi một nhiệm vụ duy nhất nhưng ở mức siêu việt.
  • D. Không cần dữ liệu để hoạt động.

Câu 16: Trong lĩnh vực y tế, AI đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Một ví dụ là việc sử dụng AI để phân tích các mẫu gen nhằm xác định nguy cơ mắc bệnh di truyền. Ứng dụng này chủ yếu minh họa cho khả năng nào của AI?

  • A. Phân tích dữ liệu phức tạp và tìm ra các mẫu.
  • B. Thực hiện phẫu thuật tự động.
  • C. Giao tiếp với bệnh nhân.
  • D. Quản lý hồ sơ bệnh án giấy.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI là đảm bảo tính "giải thích được" (explainability). Điều này có nghĩa là:

  • A. AI có thể nói chuyện và giải thích bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. AI có thể tự động sửa lỗi trong mã nguồn của nó.
  • C. Chúng ta có thể hiểu được lý do hoặc quy trình mà AI đã sử dụng để đưa ra một kết quả hoặc quyết định cụ thể.
  • D. AI có thể giải thích các khái niệm phức tạp cho con người.

Câu 18: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, xem sản phẩm và hành vi của người dùng. Đây là ứng dụng của AI, cụ thể là khả năng nào?

  • A. Kiểm soát robot vật lý.
  • B. Phân tích hành vi người dùng và đưa ra đề xuất cá nhân hóa.
  • C. Nhận dạng giọng nói.
  • D. Sáng tạo nghệ thuật.

Câu 19: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những mục tiêu dài hạn và khó khăn nhất để đạt được ở AI, liên quan đến việc máy móc có thể hiểu và phản ứng linh hoạt trong các tình huống xã hội phức tạp?

  • A. Tính toán số học.
  • B. Lưu trữ dữ liệu.
  • C. Tìm kiếm thông tin trên internet.
  • D. Trí tuệ xã hội và cảm xúc.

Câu 20: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài đăng trên mạng xã hội nhằm đo lường "tâm trạng" chung của cộng đồng về một chủ đề cụ thể (ví dụ: thái độ tích cực/tiêu cực về một sản phẩm mới). Công nghệ AI nào chủ yếu được sử dụng trong ứng dụng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Nhận dạng hình ảnh (Image Recognition).
  • C. Lập kế hoạch đường đi (Path Planning).
  • D. Kiểm soát nhiệt độ (Temperature Control).

Câu 21: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI hẹp (ANI)?

  • A. Một robot có thể học và làm bất kỳ công việc nào trong nhà máy.
  • B. Một phần mềm chỉ có thể chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp.
  • C. Một hệ thống có thể tự học cách giao tiếp bằng mọi ngôn ngữ trên thế giới.
  • D. Một trí tuệ nhân tạo có ý thức và cảm xúc như con người.

Câu 22: Khi AI được tích hợp vào robot công nghiệp để thực hiện các tác vụ lắp ráp hoặc phân loại sản phẩm, khả năng nào của AI được kết hợp với khả năng vật lý của robot?

  • A. Sáng tạo nội dung.
  • B. Phân tích tâm lý con người.
  • C. Nhận thức (thị giác) và điều khiển chuyển động.
  • D. Dịch thuật ngôn ngữ.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận giữa lập trình truyền thống và lập trình dựa trên học máy (một nhánh chính của AI) là gì?

  • A. Lập trình truyền thống nhanh hơn học máy.
  • B. Học máy không cần sử dụng ngôn ngữ lập trình.
  • C. Lập trình truyền thống phức tạp hơn học máy.
  • D. Lập trình truyền thống dựa vào thuật toán được lập trình tường minh, trong khi học máy dựa vào việc mô hình tự học từ dữ liệu để tìm ra quy luật/giải pháp.

Câu 24: Hệ thống AI được sử dụng trong các công cụ tìm kiếm trực tuyến để sắp xếp kết quả và hiển thị các trang web phù hợp nhất với truy vấn của người dùng. Khả năng nào của AI đóng vai trò then chốt trong việc này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên, phân tích nội dung và xếp hạng sự liên quan.
  • B. Tự động tạo ra nội dung mới cho các trang web.
  • C. Kiểm soát tốc độ tải trang.
  • D. Nhận dạng khuôn mặt của người dùng.

Câu 25: Một trong những mục tiêu ban đầu của nghiên cứu AI là tạo ra các hệ thống có khả năng "chuyên gia", tức là có thể đưa ra lời khuyên hoặc chẩn đoán trong một lĩnh vực cụ thể như một chuyên gia con người. Hệ thống này thường dựa trên việc mã hóa cái gì?

  • A. Cảm xúc của người dùng.
  • B. Tốc độ gõ phím của người dùng.
  • C. Tri thức và quy tắc suy luận của các chuyên gia con người trong lĩnh vực đó.
  • D. Số lượng người sử dụng hệ thống.

Câu 26: Xét một tình huống giả định: Một robot được thiết kế để dọn dẹp nhà cửa. Nó sử dụng camera để "nhìn" đồ vật bừa bộn, cảm biến để "cảm nhận" chướng ngại vật, và bộ xử lý AI để "quyết định" cách di chuyển và thao tác với đồ vật. Khả năng nào của AI giúp robot "nhìn" và "cảm nhận" môi trường?

  • A. Nhận thức (Perception).
  • B. Lập kế hoạch (Planning).
  • C. Suy luận (Reasoning).
  • D. Giao tiếp ngôn ngữ (Language Communication).

Câu 27: Một hệ thống AI được huấn luyện để phát hiện các khối u trong ảnh chụp CT. Để huấn luyện hiệu quả hệ thống này, cần có một tập dữ liệu lớn gồm:

  • A. Chỉ các ảnh chụp CT của những người khỏe mạnh.
  • B. Các ảnh chụp CT được đánh dấu (gắn nhãn) chỉ rõ vị trí có/không có khối u.
  • C. Chỉ các báo cáo y tế bằng văn bản.
  • D. Các bản ghi âm giọng nói của bệnh nhân.

Câu 28: AI tổng quát (AGI) hiện tại vẫn chủ yếu là mục tiêu nghiên cứu và chưa đạt được. Điều này là do AGI đòi hỏi khả năng nào mà AI hẹp hiện tại còn thiếu?

  • A. Xử lý dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Kết nối internet ổn định hơn.
  • C. Chỉ thực hiện một nhiệm vụ duy nhất cực kỳ tốt.
  • D. Khả năng suy luận logic, hiểu biết sâu sắc và áp dụng tri thức linh hoạt trên nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 29: Trong một hệ thống AI chẩn đoán bệnh, hệ thống phân tích các triệu chứng báo cáo bởi bệnh nhân, kết quả xét nghiệm, và hình ảnh y khoa để đưa ra khả năng mắc các bệnh khác nhau. Quá trình này giống với khả năng nào của bác sĩ con người?

  • A. Suy luận và giải quyết vấn đề (chẩn đoán).
  • B. Thực hiện phẫu thuật.
  • C. Viết đơn thuốc.
  • D. Giao tiếp cảm xúc với bệnh nhân.

Câu 30: Một hệ thống AI được thiết kế để dự báo giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Hệ thống này liên tục học hỏi từ dữ liệu mới để cải thiện độ chính xác của dự báo. Khả năng nào của AI được minh họa rõ nhất ở đây?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các sự kiện lịch sử.
  • B. Khả năng học hỏi và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mới.
  • C. Khả năng tạo ra tin tức giả mạo.
  • D. Khả năng giao dịch cổ phiếu tự động mà không cần giám sát.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo định nghĩa chung nhất, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nghiên cứu cách tạo ra các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện những tác vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt một hệ thống AI với một chương trình máy tính truyền thống được lập trình sẵn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hệ thống AI có thể được phân loại thành hai loại chính là AI hẹp (Narrow AI - ANI) và AI tổng quát (General AI - AGI). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ANI và AGI nằm ở:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một công ty phát triển phần mềm tạo ra một hệ thống AI chuyên biệt để phân tích hình ảnh X-quang phổi và phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao. Hệ thống này đạt độ chính xác rất cao trong nhiệm vụ được giao nhưng không thể thực hiện bất kỳ tác vụ nào khác như dịch thuật hay chơi cờ. Hệ thống này thuộc loại AI nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri, Google Assistant hay Alexa là những ví dụ phổ biến của ứng dụng AI. Khả năng cốt lõi nào của AI được sử dụng để các trợ lý ảo này có thể hiểu và phản hồi lại yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một trong những khả năng quan trọng của hệ thống AI là suy luận. Khả năng suy luận của AI thể hiện ở việc:

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hệ thống AI trong xe tự hành cần phải liên tục thu thập và xử lý thông tin từ môi trường xung quanh (như hình ảnh từ camera, dữ liệu từ cảm biến LiDAR, radar...). Khả năng này của AI được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao dữ liệu được coi là 'nguyên liệu' quan trọng bậc nhất đối với sự phát triển của các hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình học máy?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Xét một hệ thống AI được huấn luyện để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng. Hệ thống này phân tích hàng triệu giao dịch để tìm ra các mẫu bất thường. Nhiệm vụ này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như an ninh, mở khóa thiết bị. Đây là một ví dụ điển hình của việc AI sử dụng khả năng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một ứng dụng AI trong giáo dục là hệ thống học tập cá nhân hóa, điều chỉnh nội dung và tốc độ bài giảng dựa trên tiến bộ và phong cách học tập của từng học sinh. Hệ thống này thể hiện khả năng nào của AI một cách rõ rệt nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: So với các chương trình máy tính truyền thống, AI thường được xây dựng để giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc không có thuật toán rõ ràng, cố định. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua phương pháp nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi nói về 'tri thức' trong bối cảnh AI, chúng ta thường đề cập đến:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone, xác định tình trạng sức khỏe của cây trồng và dự báo năng suất. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, chủ yếu dựa vào khả năng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Xét một tình huống: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ lên lịch trình tối ưu cho các chuyến xe giao hàng dựa trên địa chỉ, thời gian giao hàng mong muốn và tình hình giao thông thời gian thực. Khả năng nào của AI đang được áp dụng ở đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: AI tổng quát (AGI), nếu đạt được, được kỳ vọng sẽ có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Điều này ngụ ý rằng AGI sẽ:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong lĩnh vực y tế, AI đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Một ví dụ là việc sử dụng AI để phân tích các mẫu gen nhằm xác định nguy cơ mắc bệnh di truyền. Ứng dụng này chủ yếu minh họa cho khả năng nào của AI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI là đảm bảo tính 'giải thích được' (explainability). Điều này có nghĩa là:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích') hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, xem sản phẩm và hành vi của người dùng. Đây là ứng dụng của AI, cụ thể là khả năng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những mục tiêu dài hạn và khó khăn nhất để đạt được ở AI, liên quan đến việc máy móc có thể hiểu và phản ứng linh hoạt trong các tình huống xã hội phức tạp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài đăng trên mạng xã hội nhằm đo lường 'tâm trạng' chung của cộng đồng về một chủ đề cụ thể (ví dụ: thái độ tích cực/tiêu cực về một sản phẩm mới). Công nghệ AI nào chủ yếu được sử dụng trong ứng dụng này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI hẹp (ANI)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi AI được tích hợp vào robot công nghiệp để thực hiện các tác vụ lắp ráp hoặc phân loại sản phẩm, khả năng nào của AI được kết hợp với khả năng vật lý của robot?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận giữa lập trình truyền thống và lập trình dựa trên học máy (một nhánh chính của AI) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hệ thống AI được sử dụng trong các công cụ tìm kiếm trực tuyến để sắp xếp kết quả và hiển thị các trang web phù hợp nhất với truy vấn của người dùng. Khả năng nào của AI đóng vai trò then chốt trong việc này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một trong những mục tiêu ban đầu của nghiên cứu AI là tạo ra các hệ thống có khả năng 'chuyên gia', tức là có thể đưa ra lời khuyên hoặc chẩn đoán trong một lĩnh vực cụ thể như một chuyên gia con người. Hệ thống này thường dựa trên việc mã hóa cái gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Xét một tình huống giả định: Một robot được thiết kế để dọn dẹp nhà cửa. Nó sử dụng camera để 'nhìn' đồ vật bừa bộn, cảm biến để 'cảm nhận' chướng ngại vật, và bộ xử lý AI để 'quyết định' cách di chuyển và thao tác với đồ vật. Khả năng nào của AI giúp robot 'nhìn' và 'cảm nhận' môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một hệ thống AI được huấn luyện để phát hiện các khối u trong ảnh chụp CT. Để huấn luyện hiệu quả hệ thống này, cần có một tập dữ liệu lớn gồm:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: AI tổng quát (AGI) hiện tại vẫn chủ yếu là mục tiêu nghiên cứu và chưa đạt được. Điều này là do AGI đòi hỏi khả năng nào mà AI hẹp hiện tại còn thiếu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một hệ thống AI chẩn đoán bệnh, hệ thống phân tích các triệu chứng báo cáo bởi bệnh nhân, kết quả xét nghiệm, và hình ảnh y khoa để đưa ra khả năng mắc các bệnh khác nhau. Quá trình này giống với khả năng nào của bác sĩ con người?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một hệ thống AI được thiết kế để dự báo giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Hệ thống này liên tục học hỏi từ dữ liệu mới để cải thiện độ chính xác của dự báo. Khả năng nào của AI được minh họa rõ nhất ở đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty phát triển phần mềm có khả năng phân tích hàng nghìn báo cáo tài chính và bài báo kinh tế mỗi ngày để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Lĩnh vực khoa học máy tính nào là nền tảng chính cho khả năng này?

  • A. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
  • B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
  • C. Phát triển web
  • D. Thiết kế đồ họa máy tính

Câu 2: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa một cách phổ biến là ngành khoa học và kỹ thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Chế tạo các thiết bị điện tử siêu nhỏ.
  • B. Phát triển ngôn ngữ lập trình mới.
  • C. Chế tạo máy móc có khả năng thực hiện các hành vi thông minh.
  • D. Nghiên cứu cấu trúc của bộ não con người.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế chỉ để chơi cờ vua và không thể thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào khác như nhận dạng giọng nói hay dịch văn bản. Hệ thống này là ví dụ điển hình của loại hình AI nào?

  • A. AI hẹp (Artificial Narrow Intelligence - ANI)
  • B. AI tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Artificial Super Intelligence - ASI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 4: Khả năng nào sau đây là điểm khác biệt cốt lõi giữa AI tổng quát (AGI) giả định và các hệ thống AI hẹp (ANI) hiện tại?

  • A. AGI có tốc độ xử lý nhanh hơn.
  • B. AGI yêu cầu ít dữ liệu hơn để hoạt động.
  • C. AGI chỉ hoạt động trong môi trường ảo.
  • D. AGI có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ trí tuệ khác nhau trong nhiều lĩnh vực.

Câu 5: Một chiếc xe tự lái sử dụng camera để phát hiện các vật thể trên đường như người đi bộ, xe đạp và biển báo giao thông. Khả năng này của xe tự lái thuộc về khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Nhận thức môi trường (Perception)
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • D. Lập kế hoạch (Planning)

Câu 6: Khi bạn sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại để đặt câu hỏi bằng giọng nói và nhận lại câu trả lời cũng bằng giọng nói, những công nghệ AI nào là cốt lõi giúp trợ lý ảo hoạt động?

  • A. Thị giác máy tính và phân tích dữ liệu lớn.
  • B. Học tăng cường và lập kế hoạch.
  • C. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Hệ chuyên gia và mạng nơ-ron nhân tạo.

Câu 7: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Robot học (Robotics)
  • C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
  • D. Tạo văn bản tự động (Automated Text Generation)

Câu 8: Khả năng học hỏi từ dữ liệu là một đặc điểm quan trọng của nhiều hệ thống AI hiện đại. Điều này cho phép AI làm gì?

  • A. Chỉ lặp lại chính xác thông tin đã được nhập vào.
  • B. Tự động sửa chữa phần cứng khi bị hỏng.
  • C. Hiểu được cảm xúc của con người một cách tự nhiên.
  • D. Cải thiện hiệu suất hoặc đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm từ dữ liệu.

Câu 9: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử, dựa trên lịch sử mua sắm và tìm kiếm của người dùng, là một ví dụ về ứng dụng AI nào?

  • A. Hệ thống điều khiển robot.
  • B. Hệ thống gợi ý (Recommender System).
  • C. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt.
  • D. Hệ thống dịch máy.

Câu 10: Mặc dù AI đã đạt được nhiều tiến bộ, nhưng việc phát triển AI tổng quát (AGI) vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn. Thách thức nào sau đây là một trong những rào cản chính?

  • A. Thiếu hiểu biết đầy đủ về cách bộ não con người hoạt động để tái tạo nó.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại quá chậm.
  • C. Thiếu nguồn cung cấp dữ liệu lớn.
  • D. Không có đủ ứng dụng thực tế cho AGI.

Câu 11: Khả năng suy luận và giải quyết vấn đề của AI được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng nào sau đây?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. Chuyển đổi giọng nói thành văn bản.
  • C. Lọc thư rác tự động.
  • D. Hệ chuyên gia hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh.

Câu 12: Phân tích tình huống sau: Một công cụ dịch máy AI có thể dịch văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Công cụ này thuộc loại AI nào và tại sao?

  • A. AI hẹp (ANI), vì nó chỉ chuyên về nhiệm vụ dịch văn bản.
  • B. AI tổng quát (AGI), vì nó xử lý ngôn ngữ.
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI), vì nó hiểu hai ngôn ngữ.
  • D. Không phải AI, mà là phần mềm dịch thuật thông thường.

Câu 13: Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • B. Thay thế sách giáo khoa bằng màn hình máy tính.
  • C. Cá nhân hóa lộ trình học tập và cung cấp phản hồi tức thời cho học sinh.
  • D. Chỉ dạy các môn khoa học tự nhiên.

Câu 14: So sánh giữa một chương trình máy tính truyền thống được lập trình để tính lương theo các quy tắc cố định và một hệ thống AI học cách phát hiện gian lận thẻ tín dụng dựa trên các mẫu hành vi bất thường. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai hệ thống này là gì?

  • A. Chương trình truyền thống nhanh hơn.
  • B. Hệ thống AI có khả năng học hỏi và thích ứng từ dữ liệu mới.
  • C. Chương trình truyền thống phức tạp hơn.
  • D. Hệ thống AI không cần dữ liệu để hoạt động.

Câu 15: Một trong những mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là đạt được Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI). ASI được định nghĩa là gì?

  • A. AI có thể thực hiện mọi nhiệm vụ con người làm.
  • B. AI có khả năng tự học và cải thiện.
  • C. AI chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể.
  • D. Trí tuệ vượt trội đáng kể so với trí tuệ của con người thông minh nhất.

Câu 16: Khi một hệ thống AI được sử dụng để dự báo thời tiết dựa trên phân tích lượng lớn dữ liệu khí tượng lịch sử và hiện tại, nó đang thể hiện khả năng nào là chính?

  • A. Phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán.
  • B. Giao tiếp tự nhiên với con người.
  • C. Nhận thức và điều khiển vật lý.
  • D. Tạo ra nội dung sáng tạo mới.

Câu 17: Việc AI có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (như tranh vẽ, âm nhạc) hoặc văn bản (như bài thơ, truyện ngắn) ngày càng giống con người cho thấy sự tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực nào của AI?

  • A. Robot học.
  • B. Tạo sinh nội dung (Content Generation).
  • C. Hệ thống điều khiển tự động.
  • D. Phân tích cảm xúc.

Câu 18: Đâu là một trong những ứng dụng ban đầu và kinh điển của AI, nơi máy tính được lập trình để thi đấu với con người trong các trò chơi chiến thuật?

  • A. Dịch thuật tự động.
  • B. Nhận dạng giọng nói.
  • C. Chơi cờ vua hoặc các trò chơi chiến thuật khác.
  • D. Xe tự lái.

Câu 19: Hệ thống AI nào sau đây không trực tiếp sử dụng khả năng nhận dạng hình ảnh (Thị giác máy tính) làm chức năng chính?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt.
  • B. Phần mềm phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: X-quang).
  • C. Hệ thống kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền bằng camera.
  • D. Chatbot trả lời câu hỏi khách hàng qua tin nhắn văn bản.

Câu 20: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc tự động hóa các quy trình bằng AI là gì?

  • A. Tăng hiệu quả, tốc độ và giảm thiểu lỗi trong các tác vụ lặp đi lặp lại hoặc phức tạp.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm hơn cho con người trong mọi ngành nghề.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong sản xuất.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho mọi doanh nghiệp.

Câu 21: Khi nói về "tri thức" trong bối cảnh AI, thuật ngữ này thường đề cập đến điều gì?

  • A. Khối lượng dữ liệu mà AI đã xử lý.
  • B. Số lượng dòng mã lập trình của hệ thống AI.
  • C. Các quy tắc, dữ kiện, mối quan hệ và kinh nghiệm mà hệ thống AI sử dụng để suy luận.
  • D. Tốc độ kết nối mạng của hệ thống AI.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt: Một chiếc máy bán hàng tự động chỉ trả đồ uống khi bạn cho đủ tiền theo giá niêm yết. Một hệ thống AI quản lý kho hàng tự động có thể dự đoán khi nào cần nhập thêm hàng dựa trên xu hướng bán ra và tồn kho hiện tại. Hệ thống nào thể hiện khả năng "thông minh" theo nghĩa AI và tại sao?

  • A. Máy bán hàng tự động, vì nó thực hiện giao dịch mà không cần con người.
  • B. Hệ thống quản lý kho, vì nó phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán/quyết định dựa trên học hỏi.
  • C. Cả hai, vì chúng đều là tự động hóa.
  • D. Không hệ thống nào, vì chúng không có cảm xúc.

Câu 23: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi triển khai AI là khả năng AI đưa ra các quyết định thiên vị (bias). Điều này thường xảy ra do đâu?

  • A. Dữ liệu huấn luyện chứa đựng sự thiên vị từ con người hoặc xã hội.
  • B. AI cố tình đưa ra quyết định thiên vị.
  • C. Thiết bị phần cứng của AI bị lỗi.
  • D. Tốc độ xử lý của AI quá nhanh.

Câu 24: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính "nhìn" và diễn giải hình ảnh hoặc video?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Robot học (Robotics)
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision)

Câu 25: Tại sao việc thu thập và chuẩn bị dữ liệu chất lượng cao lại là một bước cực kỳ quan trọng trong quá trình phát triển nhiều hệ thống AI hiện đại?

  • A. Vì AI không thể hoạt động nếu không có dữ liệu.
  • B. Vì chất lượng dữ liệu ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác và hiệu quả của mô hình AI.
  • C. Vì dữ liệu giúp AI tự sửa lỗi phần cứng.
  • D. Vì dữ liệu là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công của AI.

Câu 26: Khả năng "học không giám sát" (Unsupervised Learning) trong AI khác với "học có giám sát" (Supervised Learning) ở điểm nào?

  • A. Học không giám sát hoạt động trên dữ liệu không có nhãn, tìm kiếm cấu trúc ẩn.
  • B. Học không giám sát yêu cầu phản hồi liên tục từ môi trường.
  • C. Học không giám sát chỉ áp dụng cho dữ liệu hình ảnh.
  • D. Học không giám sát nhanh hơn học có giám sát.

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây minh họa khả năng AI tương tác và "hiểu" môi trường vật lý thông qua các bộ phận cơ khí?

  • A. Phần mềm dịch thuật trên điện thoại.
  • B. Hệ thống gợi ý phim trên nền tảng xem video.
  • C. Robot tự động lắp ráp sản phẩm trong nhà máy.
  • D. Trợ lý ảo trả lời câu hỏi trên loa thông minh.

Câu 28: Khả năng "xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Processing - NLP) của AI cho phép máy tính làm gì?

  • A. Nhận dạng vật thể trong hình ảnh.
  • B. Hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ của con người.
  • C. Điều khiển chuyển động của robot.
  • D. Phân tích dữ liệu số trong bảng tính.

Câu 29: Phân tích tình huống: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các cuộc gọi lừa đảo bằng cách phân tích ngữ điệu giọng nói, từ khóa và cấu trúc câu. Hệ thống này chủ yếu sử dụng kết hợp những khả năng AI nào?

  • A. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính và robot học.
  • C. Học tăng cường và hệ chuyên gia.
  • D. Tạo sinh nội dung và phân tích cảm xúc.

Câu 30: Mặc dù AI có thể thực hiện nhiều tác vụ phức tạp, nhưng hiện tại, hầu hết các hệ thống AI vẫn thiếu khả năng nào mà con người thường có?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu nhanh.
  • B. Khả năng học hỏi từ kinh nghiệm.
  • C. Khả năng nhận dạng hình ảnh.
  • D. Ý thức và cảm xúc thực sự.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công ty phát triển phần mềm có khả năng phân tích hàng nghìn báo cáo tài chính và bài báo kinh tế mỗi ngày để dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán. Lĩnh vực khoa học máy tính nào là nền tảng chính cho khả năng này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa một cách phổ biến là ngành khoa học và kỹ thuật nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế chỉ để chơi cờ vua và không thể thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào khác như nhận dạng giọng nói hay dịch văn bản. Hệ thống này là ví dụ điển hình của loại hình AI nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khả năng nào sau đây là điểm khác biệt cốt lõi giữa AI tổng quát (AGI) giả định và các hệ thống AI hẹp (ANI) hiện tại?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một chiếc xe tự lái sử dụng camera để phát hiện các vật thể trên đường như người đi bộ, xe đạp và biển báo giao thông. Khả năng này của xe tự lái thuộc về khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi bạn sử dụng trợ lý ảo trên điện thoại để đặt câu hỏi bằng giọng nói và nhận lại câu trả lời cũng bằng giọng nói, những công nghệ AI nào là cốt lõi giúp trợ lý ảo hoạt động?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khả năng học hỏi từ dữ liệu là một đặc điểm quan trọng của nhiều hệ thống AI hiện đại. Điều này cho phép AI làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử, dựa trên lịch sử mua sắm và tìm kiếm của người dùng, là một ví dụ về ứng dụng AI nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Mặc dù AI đã đạt được nhiều tiến bộ, nhưng việc phát triển AI tổng quát (AGI) vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn. Thách thức nào sau đây là một trong những rào cản chính?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khả năng suy luận và giải quyết vấn đề của AI được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích tình huống sau: Một công cụ dịch máy AI có thể dịch văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt. Công cụ này thuộc loại AI nào và tại sao?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: So sánh giữa một chương trình máy tính truyền thống được lập trình để tính lương theo các quy tắc cố định và một hệ thống AI học cách phát hiện gian lận thẻ tín dụng dựa trên các mẫu hành vi bất thường. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai hệ thống này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trong những mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là đạt được Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI). ASI được định nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi một hệ thống AI được sử dụng để dự báo thời tiết dựa trên phân tích lượng lớn dữ liệu khí tượng lịch sử và hiện tại, nó đang thể hiện khả năng nào là chính?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc AI có thể tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (như tranh vẽ, âm nhạc) hoặc văn bản (như bài thơ, truyện ngắn) ngày càng giống con người cho thấy sự tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực nào của AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Đâu là một trong những ứng dụng ban đầu và kinh điển của AI, nơi máy tính được lập trình để thi đấu với con người trong các trò chơi chiến thuật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hệ thống AI nào sau đây *không* trực tiếp sử dụng khả năng nhận dạng hình ảnh (Thị giác máy tính) làm chức năng chính?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc tự động hóa các quy trình bằng AI là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi nói về 'tri thức' trong bối cảnh AI, thuật ngữ này thường đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích sự khác biệt: Một chiếc máy bán hàng tự động chỉ trả đồ uống khi bạn cho đủ tiền theo giá niêm yết. Một hệ thống AI quản lý kho hàng tự động có thể dự đoán khi nào cần nhập thêm hàng dựa trên xu hướng bán ra và tồn kho hiện tại. Hệ thống nào thể hiện khả năng 'thông minh' theo nghĩa AI và tại sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức khi triển khai AI là khả năng AI đưa ra các quyết định thiên vị (bias). Điều này thường xảy ra do đâu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc cho phép máy tính 'nhìn' và diễn giải hình ảnh hoặc video?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao việc thu thập và chuẩn bị dữ liệu chất lượng cao lại là một bước cực kỳ quan trọng trong quá trình phát triển nhiều hệ thống AI hiện đại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khả năng 'học không giám sát' (Unsupervised Learning) trong AI khác với 'học có giám sát' (Supervised Learning) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây minh họa khả năng AI tương tác và 'hiểu' môi trường vật lý thông qua các bộ phận cơ khí?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khả năng 'xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (Natural Language Processing - NLP) của AI cho phép máy tính làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích tình huống: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các cuộc gọi lừa đảo bằng cách phân tích ngữ điệu giọng nói, từ khóa và cấu trúc câu. Hệ thống này chủ yếu sử dụng kết hợp những khả năng AI nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Mặc dù AI có thể thực hiện nhiều tác vụ phức tạp, nhưng hiện tại, hầu hết các hệ thống AI vẫn thiếu khả năng nào mà con người thường có?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa một cách chung nhất là ngành khoa học và kỹ thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Chế tạo robot có hình dáng giống con người.
  • B. Chế tạo máy móc có khả năng thực hiện các hành vi thông minh.
  • C. Xây dựng các hệ thống máy tính siêu tốc độ.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn để tìm kiếm xu hướng.

Câu 2: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những khả năng cốt lõi mà AI hướng tới để máy móc có thể "suy nghĩ" hoặc "hành động" giống con người?

  • A. Học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm.
  • B. Thực hiện các phép tính số học phức tạp.
  • C. Lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • D. Kết nối internet tốc độ cao.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua đạt đến trình độ kiện tướng. Hệ thống này chỉ có khả năng chơi cờ vua và không thể thực hiện bất kỳ tác vụ thông minh nào khác. Dựa vào đặc điểm này, hệ thống AI này thuộc loại nào?

  • A. AI Tổng quát (AGI).
  • B. AI Hẹp (ANI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI).
  • D. AI Đa nhiệm.

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) có khả năng hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói tự nhiên của con người. Công nghệ AI chính nào giúp các trợ lý ảo thực hiện được khả năng này?

  • A. Nhận dạng hình ảnh.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analysis).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) và Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition).

Câu 5: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. Hệ thống này sử dụng camera để chụp ảnh từng sản phẩm và phân tích các đặc điểm (màu sắc, hình dạng, khuyết tật) để quyết định sản phẩm đó có đạt tiêu chuẩn hay không. Khả năng nào của AI được ứng dụng ở đây?

  • A. Lập kế hoạch và ra quyết định.
  • B. Hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Nhận thức môi trường và nhận dạng đối tượng.
  • D. Sáng tạo nội dung mới.

Câu 6: Một hệ thống AI được đào tạo để dự báo giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và các tin tức kinh tế. Hệ thống này phân tích các mẫu trong dữ liệu và đưa ra dự đoán về xu hướng giá. Khả năng nào của AI đang được thể hiện qua ví dụ này?

  • A. Học hỏi từ dữ liệu và đưa ra dự đoán.
  • B. Điều khiển robot di chuyển.
  • C. Giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Tạo ra tác phẩm nghệ thuật.

Câu 7: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất điểm khác biệt cơ bản giữa AI Hẹp (ANI) và AI Tổng quát (AGI)?

  • A. ANI có khả năng học hỏi, còn AGI thì không.
  • B. ANI chỉ giỏi một nhiệm vụ cụ thể, còn AGI có thể thực hiện nhiều loại nhiệm vụ khác nhau như con người.
  • C. ANI yêu cầu dữ liệu lớn hơn AGI.
  • D. AGI đã được phát triển hoàn thiện và ứng dụng rộng rãi, còn ANI chỉ là lý thuyết.

Câu 8: Khi nói về "học từ dữ liệu" trong AI, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Máy tính chỉ đơn giản là lưu trữ dữ liệu.
  • B. Máy tính được lập trình sẵn để phản hồi mọi tình huống có thể xảy ra.
  • C. Hệ thống AI tự động cải thiện hiệu suất hoặc thay đổi hành vi dựa trên việc phân tích dữ liệu đầu vào.
  • D. Con người trực tiếp điều khiển máy tính để thực hiện tác vụ.

Câu 9: Ứng dụng AI nào sau đây thuộc lĩnh vực y tế, giúp các bác sĩ trong quá trình chẩn đoán bệnh?

  • A. Phân tích ảnh chụp X-quang hoặc MRI để phát hiện dấu hiệu bệnh.
  • B. Hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến.
  • C. Robot hút bụi tự động.
  • D. Phần mềm dịch thuật văn bản.

Câu 10: Một trong những mục tiêu dài hạn của AI là tạo ra hệ thống có khả năng "lập kế hoạch" và "ra quyết định". Điều này có nghĩa là hệ thống AI có thể làm gì?

  • A. Chỉ thực hiện các lệnh được nhập vào theo trình tự.
  • B. Xác định các bước cần thiết để đạt được mục tiêu và lựa chọn hành động tối ưu dựa trên thông tin có sẵn.
  • C. Sao chép hành vi của con người một cách hoàn hảo.
  • D. Tự động sửa lỗi trong mã nguồn của chính nó.

Câu 11: Hệ thống AI nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "nhận thức môi trường" thông qua việc sử dụng các cảm biến?

  • A. Phần mềm nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. Hệ thống lọc thư rác (spam).
  • C. Công cụ gợi ý bài hát trên nền tảng nghe nhạc.
  • D. Xe tự hành sử dụng camera, radar, lidar để nhận biết đường đi, vật cản.

Câu 12: AI có tiềm năng mang lại nhiều lợi ích cho xã hội. Tuy nhiên, việc phát triển và ứng dụng AI cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu khi sử dụng các hệ thống AI?

  • A. Chi phí phát triển AI quá cao.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực chuyên môn về AI.
  • C. Các hệ thống AI thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân.
  • D. Tốc độ xử lý của máy tính còn chậm.

Câu 13: Một trong những ứng dụng phổ biến của AI trong thương mại điện tử là hệ thống gợi ý sản phẩm ("Bạn có thể thích..."). Hệ thống này hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm của người dùng và hành vi của những người dùng tương tự. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Phân tích dữ liệu và đưa ra khuyến nghị.
  • B. Điều khiển robot.
  • C. Xử lý hình ảnh y tế.
  • D. Chơi trò chơi chiến lược.

Câu 14: Khả năng "sáng tạo" của AI, ví dụ như tạo ra văn bản, âm nhạc, hoặc hình ảnh mới, dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. AI có cảm xúc và trí tưởng tượng như con người.
  • B. AI phân tích các mẫu, cấu trúc từ lượng lớn dữ liệu có sẵn và tạo ra nội dung mới dựa trên những mẫu đó.
  • C. AI sao chép chính xác nội dung đã học được.
  • D. AI được lập trình sẵn để tạo ra một số lượng giới hạn các tác phẩm.

Câu 15: So sánh giữa AI và chương trình máy tính truyền thống, điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở khả năng nào của AI?

  • A. Tốc độ xử lý.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới mà không cần lập trình lại một cách tường minh.
  • D. Giao diện người dùng thân thiện hơn.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn khi phát triển AI Tổng quát (AGI) là gì?

  • A. Tạo ra hệ thống có khả năng học, suy luận và áp dụng kiến thức linh hoạt trên nhiều lĩnh vực như trí tuệ con người.
  • B. Làm cho AI chơi được cờ vua.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu đủ lớn.
  • D. Thiết kế giao diện đồ họa cho AI.

Câu 17: Hệ thống AI nào sau đây cần sử dụng khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) một cách mạnh mẽ?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt.
  • B. Robot lắp ráp sản phẩm trong nhà máy.
  • C. Chatbot tư vấn khách hàng trực tuyến.
  • D. Phần mềm nhận dạng chữ viết tay.

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để tạo ra các hệ thống học tập cá nhân hóa. Điều này có nghĩa là hệ thống AI có thể làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • B. Phân tích tiến độ học tập của từng học sinh và điều chỉnh nội dung, phương pháp giảng dạy cho phù hợp.
  • C. Chỉ cung cấp các bài giảng giống nhau cho tất cả học sinh.
  • D. Tự động chấm điểm các bài thi trắc nghiệm.

Câu 19: Khả năng nào của AI cho phép máy tính "nhìn" và "hiểu" nội dung trong hình ảnh hoặc video?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning).

Câu 20: Một công ty phát triển một hệ thống AI giúp các luật sư phân tích hàng ngàn tài liệu pháp lý để tìm kiếm các tiền lệ án liên quan đến một vụ việc cụ thể. Hệ thống này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian nghiên cứu. Ứng dụng này thuộc loại AI nào và thể hiện khả năng gì?

  • A. AGI; Sáng tạo nội dung.
  • B. AGI; Nhận thức môi trường.
  • C. ANI; Nhận dạng hình ảnh.
  • D. ANI; Phân tích và xử lý thông tin (đặc biệt là văn bản).

Câu 21: Khi một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển robot di chuyển trong không gian phức tạp, tránh chướng ngại vật và thực hiện nhiệm vụ (ví dụ: giao hàng trong nhà kho), khả năng nào của AI đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nhận thức môi trường và Lập kế hoạch hành động.
  • C. Sáng tạo âm nhạc.
  • D. Phân tích dữ liệu tài chính.

Câu 22: Một trong những thách thức về đạo đức khi sử dụng AI là vấn đề "thiên vị" (bias). Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh AI?

  • A. AI có thể đưa ra quyết định không công bằng hoặc phân biệt đối xử do dữ liệu được sử dụng để đào tạo nó phản ánh sự thiên vị trong xã hội.
  • B. AI chỉ hoạt động tốt với một loại dữ liệu duy nhất.
  • C. AI chỉ có thể được phát triển bởi một nhóm nhỏ các chuyên gia.
  • D. AI không thể học hỏi từ dữ liệu mới.

Câu 23: Hệ thống AI nào sau đây có khả năng "học tăng cường" (Reinforcement Learning)?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt trên điện thoại.
  • B. Chatbot trả lời câu hỏi thường gặp.
  • C. Phần mềm dịch thuật văn bản.
  • D. AI chơi các trò chơi phức tạp như cờ vây (AlphaGo) hoặc trò chơi điện tử, học thông qua thử và sai để tối đa hóa "phần thưởng".

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích hình ảnh từ drone và cảm biến trên mặt đất nhằm phát hiện sâu bệnh sớm trên cây trồng. Khả năng nào của AI được kết hợp trong ứng dụng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Sáng tạo nội dung.
  • B. Lập kế hoạch hành động và Giao tiếp.
  • C. Nhận thức môi trường (qua cảm biến, hình ảnh) và Phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định.
  • D. Học tăng cường và Dịch thuật.

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất khi áp dụng AI vào sản xuất và dịch vụ là gì?

  • A. Tăng năng suất, giảm chi phí hoạt động và tối ưu hóa quy trình.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức 0.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn.

Câu 26: Hệ thống AI nào sau đây có thể được coi là ví dụ ban đầu, đơn giản về khả năng "suy luận" logic?

  • A. Hệ thống nhận dạng giọng nói.
  • B. Công cụ tìm kiếm hình ảnh.
  • C. Hệ thống gợi ý phim trên nền tảng xem phim.
  • D. Hệ thống chuyên gia sử dụng các luật "IF-THEN" để đưa ra kết luận dựa trên thông tin đầu vào.

Câu 27: Một ứng dụng AI được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để phát hiện các giao dịch đáng ngờ, có khả năng gian lận. Hệ thống này phân tích các mẫu bất thường trong hàng triệu giao dịch. Khả năng nào của AI được ứng dụng ở đây để "phân loại" giao dịch?

  • A. Học máy (Machine Learning) để phân loại và phát hiện bất thường.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Điều khiển robot.

Câu 28: Điều gì khiến AI Tổng quát (AGI) trở nên khó phát triển hơn rất nhiều so với AI Hẹp (ANI)?

  • A. AGI cần ít dữ liệu đào tạo hơn ANI.
  • B. AGI đòi hỏi khả năng chuyển giao kiến thức và kỹ năng từ lĩnh vực này sang lĩnh vực khác một cách linh hoạt, giống như con người.
  • C. AGI chỉ chạy trên các siêu máy tính.
  • D. AGI không thể giao tiếp với con người.

Câu 29: Một trong những lo ngại về tác động xã hội của AI là nguy cơ mất việc làm do tự động hóa. Điều này liên quan chủ yếu đến việc AI có khả năng thực hiện các tác vụ nào trước đây do con người đảm nhiệm?

  • A. Các tác vụ đòi hỏi sự sáng tạo nghệ thuật.
  • B. Các tác vụ yêu cầu sự đồng cảm và tương tác xã hội phức tạp.
  • C. Các tác vụ lặp đi lặp lại, dựa trên quy tắc hoặc yêu cầu xử lý lượng lớn dữ liệu.
  • D. Các tác vụ chỉ có thể thực hiện bởi trí tuệ cảm xúc.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu và phát triển AI Tổng quát (AGI) là gì?

  • A. Tạo ra hệ thống máy móc có trí tuệ và khả năng học hỏi, suy luận, giải quyết vấn đề tương đương hoặc vượt trội con người trên mọi lĩnh vực.
  • B. Chỉ giải quyết các bài toán toán học khó.
  • C. Xây dựng các robot có thể đi lại và nói chuyện.
  • D. Tự động hóa tất cả các công việc trên thế giới.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa một cách chung nhất là ngành khoa học và kỹ thuật nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những khả năng cốt lõi mà AI hướng tới để máy móc có thể 'suy nghĩ' hoặc 'hành động' giống con người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua đạt đến trình độ kiện tướng. Hệ thống này chỉ có khả năng chơi cờ vua và không thể thực hiện bất kỳ tác vụ thông minh nào khác. Dựa vào đặc điểm này, hệ thống AI này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) có khả năng hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng giọng nói tự nhiên của con người. Công nghệ AI chính nào giúp các trợ lý ảo thực hiện được khả năng này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một hệ thống AI được sử dụng trong nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp. Hệ thống này sử dụng camera để chụp ảnh từng sản phẩm và phân tích các đặc điểm (màu sắc, hình dạng, khuyết tật) để quyết định sản phẩm đó có đạt tiêu chuẩn hay không. Khả năng nào của AI được ứng dụng ở đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một hệ thống AI được đào tạo để dự báo giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử và các tin tức kinh tế. Hệ thống này phân tích các mẫu trong dữ liệu và đưa ra dự đoán về xu hướng giá. Khả năng nào của AI đang được thể hiện qua ví dụ này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất điểm khác biệt cơ bản giữa AI Hẹp (ANI) và AI Tổng quát (AGI)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi nói về 'học từ dữ liệu' trong AI, điều đó có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Ứng dụng AI nào sau đây thuộc lĩnh vực y tế, giúp các bác sĩ trong quá trình chẩn đoán bệnh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trong những mục tiêu dài hạn của AI là tạo ra hệ thống có khả năng 'lập kế hoạch' và 'ra quyết định'. Điều này có nghĩa là hệ thống AI có thể làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hệ thống AI nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'nhận thức môi trường' thông qua việc sử dụng các cảm biến?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: AI có tiềm năng mang lại nhiều lợi ích cho xã hội. Tuy nhiên, việc phát triển và ứng dụng AI cũng đặt ra những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu khi sử dụng các hệ thống AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một trong những ứng dụng phổ biến của AI trong thương mại điện tử là hệ thống gợi ý sản phẩm ('Bạn có thể thích...'). Hệ thống này hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm của người dùng và hành vi của những người dùng tương tự. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khả năng 'sáng tạo' của AI, ví dụ như tạo ra văn bản, âm nhạc, hoặc hình ảnh mới, dựa trên nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: So sánh giữa AI và chương trình máy tính truyền thống, điểm khác biệt quan trọng nhất nằm ở khả năng nào của AI?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những thách thức lớn khi phát triển AI Tổng quát (AGI) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Hệ thống AI nào sau đây cần sử dụng khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) một cách mạnh mẽ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để tạo ra các hệ thống học tập cá nhân hóa. Điều này có nghĩa là hệ thống AI có thể làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khả năng nào của AI cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' nội dung trong hình ảnh hoặc video?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một công ty phát triển một hệ thống AI giúp các luật sư phân tích hàng ngàn tài liệu pháp lý để tìm kiếm các tiền lệ án liên quan đến một vụ việc cụ thể. Hệ thống này giúp tiết kiệm đáng kể thời gian nghiên cứu. Ứng dụng này thuộc loại AI nào và thể hiện khả năng gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển robot di chuyển trong không gian phức tạp, tránh chướng ngại vật và thực hiện nhiệm vụ (ví dụ: giao hàng trong nhà kho), khả năng nào của AI đóng vai trò quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một trong những thách thức về đạo đức khi sử dụng AI là vấn đề 'thiên vị' (bias). Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh AI?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hệ thống AI nào sau đây có khả năng 'học tăng cường' (Reinforcement Learning)?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích hình ảnh từ drone và cảm biến trên mặt đất nhằm phát hiện sâu bệnh sớm trên cây trồng. Khả năng nào của AI được kết hợp trong ứng dụng này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất khi áp dụng AI vào sản xuất và dịch vụ là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Hệ thống AI nào sau đây có thể được coi là ví dụ ban đầu, đơn giản về khả năng 'suy luận' logic?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một ứng dụng AI được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để phát hiện các giao dịch đáng ngờ, có khả năng gian lận. Hệ thống này phân tích các mẫu bất thường trong hàng triệu giao dịch. Khả năng nào của AI được ứng dụng ở đây để 'phân loại' giao dịch?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Điều gì khiến AI Tổng quát (AGI) trở nên khó phát triển hơn rất nhiều so với AI Hẹp (ANI)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một trong những lo ngại về tác động xã hội của AI là nguy cơ mất việc làm do tự động hóa. Điều này liên quan chủ yếu đến việc AI có khả năng thực hiện các tác vụ nào trước đây do con người đảm nhiệm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc nghiên cứu và phát triển AI Tổng quát (AGI) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo cách hiểu phổ biến trong Tin học, Trí tuệ nhân tạo (AI) chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

  • A. Chế tạo robot có hình dáng giống hệt con người.
  • B. Lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ một cách thủ công.
  • C. Thiết kế các thuật toán chỉ để thực hiện các phép tính toán học đơn giản.
  • D. Xây dựng các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh như con người.

Câu 2: Khả năng nào của AI cho phép một hệ thống tự động phát hiện và xác định vật thể trong một bức ảnh hoặc video?

  • A. Suy luận logic.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Nhận thức môi trường (Perception).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 3: Một hệ thống AI được huấn luyện để chơi cờ vua và đã đạt đến trình độ Grandmaster. Hệ thống này không thể tự động học cách chơi cờ vây hoặc giải các bài toán đại số mà không được huấn luyện lại từ đầu. Dựa trên đặc điểm này, hệ thống AI này thuộc loại nào?

  • A. AI hẹp (Artificial Narrow Intelligence - ANI).
  • B. AI tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Artificial Super Intelligence - ASI).
  • D. Không thuộc các loại AI truyền thống.

Câu 4: Khả năng "Học từ dữ liệu" của AI có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp AI chỉ lặp lại các hành động đã được ghi lại.
  • B. Cho phép AI tự cải thiện hiệu suất và đưa ra quyết định mới dựa trên kinh nghiệm (dữ liệu).
  • C. Giúp AI hiểu cảm xúc con người một cách hoàn hảo.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về dữ liệu đầu vào.

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng "Xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Processing - NLP) của AI?

  • A. Robot tự động lắp ráp sản phẩm trong nhà máy.
  • B. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • C. Phần mềm dự báo thời tiết dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • D. Trợ lý ảo trả lời câu hỏi của bạn bằng giọng nói.

Câu 6: Giả sử bạn đang xây dựng một ứng dụng di động giúp người dùng chụp ảnh các loài cây và xác định tên của chúng. Để ứng dụng này hoạt động, bạn cần tích hợp khả năng AI nào là cốt lõi?

  • A. Suy luận logic.
  • B. Nhận dạng hình ảnh.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Lập kế hoạch tự động.

Câu 7: So sánh AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI), điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện.
  • C. Phạm vi và tính linh hoạt của các nhiệm vụ có thể thực hiện.
  • D. Mức độ phụ thuộc vào phần cứng máy tính.

Câu 8: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán và dự đoán xu hướng giá. Khả năng chính nào của AI đang được khai thác trong ứng dụng này?

  • A. Phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán.
  • B. Điều khiển robot vật lý.
  • C. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
  • D. Nhận dạng cảm xúc con người.

Câu 9: Tại sao các hệ thống AI hiện tại mà chúng ta thường gặp (như trợ lý ảo, xe tự lái ở mức độ nhất định, hệ thống gợi ý sản phẩm) hầu hết được phân loại là AI hẹp (ANI)?

  • A. Vì chúng được tạo ra sau năm 2010.
  • B. Vì chúng sử dụng lượng dữ liệu rất nhỏ.
  • C. Vì chúng có khả năng học hỏi từ nhiều lĩnh vực cùng lúc.
  • D. Vì chúng được thiết kế và tối ưu để thực hiện tốt một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể.

Câu 10: Khả năng nào của AI cho phép một hệ thống đưa ra các bước hành động tuần tự để đạt được một mục tiêu nhất định, ví dụ như tìm đường đi ngắn nhất trên bản đồ?

  • A. Nhận dạng giọng nói.
  • B. Lập kế hoạch và giải quyết vấn đề (Planning and Problem Solving).
  • C. Nhận dạng cảm xúc.
  • D. Tạo văn bản tự động.

Câu 11: Việc phát triển AI tổng quát (AGI) được xem là một thách thức lớn vì AGI cần phải có khả năng nào mà ANI hiện tại còn hạn chế?

  • A. Tự học, thích ứng và áp dụng kiến thức vào các lĩnh vực hoàn toàn mới.
  • B. Chỉ thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ cao.
  • C. Ghi nhớ một lượng lớn dữ liệu.
  • D. Vận hành trên các thiết bị di động.

Câu 12: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực y tế là hỗ trợ chẩn đoán bệnh. Điều này được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong việc đưa ra kết luận cuối cùng.
  • B. Chỉ ghi lại lịch sử bệnh án của bệnh nhân.
  • C. Phân tích hình ảnh y khoa (X-quang, MRI, CT) và dữ liệu bệnh án để tìm kiếm dấu hiệu bất thường.
  • D. Tự động kê đơn thuốc cho bệnh nhân mà không cần sự giám sát.

Câu 13: Khi nói về "Suy luận" (Reasoning) trong AI, điều này đề cập đến khả năng nào của hệ thống?

  • A. Nhận dạng giọng nói của con người.
  • B. Điều khiển chuyển động của robot.
  • C. Phân loại hình ảnh dựa trên màu sắc.
  • D. Sử dụng logic và kiến thức đã có để đưa ra kết luận hoặc giải quyết vấn đề.

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng bằng cách phân tích các mẫu chi tiêu bất thường. Hệ thống này đã học được các mẫu đó từ hàng triệu giao dịch trước đây. Khả năng chính nào của AI được thể hiện ở đây?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Lập kế hoạch.
  • D. Nhận thức môi trường.

Câu 15: Loại AI nào được kỳ vọng sẽ có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào hầu hết mọi lĩnh vực tương tự hoặc vượt trội con người?

  • A. AI hẹp (ANI).
  • B. AI tổng quát (AGI).
  • C. AI dựa trên quy tắc (Rule-based AI).
  • D. AI cảm xúc (Emotional AI).

Câu 16: Trong ngữ cảnh của AI, "tri thức" (knowledge) thường được biểu diễn và sử dụng dưới dạng nào để hệ thống có thể suy luận?

  • A. Chỉ dưới dạng hình ảnh và âm thanh.
  • B. Dưới dạng cảm xúc và trực giác.
  • C. Dưới dạng các quy tắc logic, mạng ngữ nghĩa, hoặc mô hình dữ liệu đã học được.
  • D. Chỉ dưới dạng văn bản thô.

Câu 17: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ điều khiển một cánh tay robot để gắp và sắp xếp các vật thể khác nhau trên băng chuyền. Hệ thống này cần kết hợp những khả năng nào của AI?

  • A. Chỉ cần xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Chỉ cần suy luận logic.
  • C. Chỉ cần ghi nhớ dữ liệu.
  • D. Nhận thức môi trường (nhận dạng vật thể), lập kế hoạch (xác định trình tự gắp/đặt), và điều khiển hành động (điều khiển cánh tay robot).

Câu 18: Lĩnh vực nghiên cứu AI nào tập trung vào việc cho phép máy tính "học" trực tiếp từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ cụ thể?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • D. Robot học (Robotics).

Câu 19: Tại sao việc đánh giá hiệu suất của một hệ thống AI lại quan trọng?

  • A. Chỉ để so sánh với các hệ thống AI khác.
  • B. Chỉ để xác định chi phí phát triển.
  • C. Để đảm bảo hệ thống hoạt động chính xác, hiệu quả và đáng tin cậy trong các tình huống thực tế.
  • D. Để xác định xem hệ thống có thể thay thế con người hoàn toàn hay không.

Câu 20: Khả năng "Lập kế hoạch" (Planning) trong AI liên quan đến việc gì?

  • A. Tạo ra các câu chuyện hoặc kịch bản.
  • B. Xác định một chuỗi các hành động để đạt được một mục tiêu cụ thể từ trạng thái ban đầu.
  • C. Nhận dạng khuôn mặt trong đám đông.
  • D. Phân tích cảm xúc từ giọng nói.

Câu 21: Hệ thống gợi ý phim hoặc nhạc trên các nền tảng trực tuyến (như Netflix, Spotify) là ví dụ về ứng dụng AI nào?

  • A. Hệ thống gợi ý (Recommender Systems).
  • B. Hệ thống chẩn đoán.
  • C. Robot công nghiệp.
  • D. Hệ thống dịch máy.

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Trí tuệ nhân tạo và các chương trình máy tính truyền thống được lập trình theo các quy tắc cố định?

  • A. AI nhanh hơn các chương trình truyền thống.
  • B. AI chỉ xử lý được văn bản, còn chương trình truyền thống xử lý được số liệu.
  • C. AI có khả năng học hỏi, thích ứng và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu, trong khi chương trình truyền thống thực hiện theo chỉ dẫn cố định.
  • D. AI chỉ chạy được trên các máy tính siêu mạnh.

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng để dịch văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất cho ứng dụng này?

  • A. Nhận dạng hình ảnh.
  • B. Lập kế hoạch.
  • C. Nhận thức môi trường.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 24: Trong bối cảnh của AI, "học không giám sát" (unsupervised learning) đề cập đến phương pháp học nào?

  • A. Hệ thống học từ dữ liệu có nhãn (đã được gán kết quả đúng).
  • B. Hệ thống tìm kiếm các mẫu, cấu trúc hoặc mối quan hệ ẩn trong dữ liệu không có nhãn.
  • C. Hệ thống học thông qua thử và sai, nhận phản hồi từ môi trường.
  • D. Hệ thống chỉ ghi nhớ dữ liệu mà không phân tích.

Câu 25: Tại sao việc thu thập và xử lý dữ liệu chất lượng cao lại là yếu tố then chốt cho sự thành công của nhiều hệ thống AI hiện đại?

  • A. Vì dữ liệu chỉ dùng để kiểm tra lỗi của hệ thống.
  • B. Vì AI có thể hoạt động tốt ngay cả với dữ liệu sai lệch hoặc thiếu sót.
  • C. Vì dữ liệu là "nguyên liệu" để các mô hình AI học hỏi, và chất lượng dữ liệu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và độ chính xác của mô hình.
  • D. Vì dữ liệu chỉ cần thiết cho các hệ thống AI tổng quát (AGI).

Câu 26: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện và phản ứng với cảm xúc của con người thông qua phân tích biểu cảm khuôn mặt và giọng nói. Khả năng nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

  • A. Nhận dạng cảm xúc (Emotion Recognition).
  • B. Lập kế hoạch.
  • C. Dịch máy.
  • D. Chơi trò chơi.

Câu 27: Nguy cơ tiềm ẩn nào sau đây thường được nhắc đến khi phát triển và triển khai các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như tuyển dụng hoặc xét duyệt tín dụng?

  • A. Hệ thống quá chậm để đưa ra quyết định.
  • B. Hệ thống đòi hỏi quá ít dữ liệu.
  • C. Hệ thống luôn đưa ra quyết định ngẫu nhiên.
  • D. Thiên vị (Bias) do dữ liệu huấn luyện phản ánh những định kiến xã hội.

Câu 28: Công nghệ "Học sâu" (Deep Learning), một nhánh của Học máy, nổi bật với đặc điểm nào?

  • A. Sử dụng các thuật toán rất đơn giản.
  • B. Sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp (layer) ẩn để tự động học các biểu diễn phức tạp từ dữ liệu.
  • C. Chỉ áp dụng cho dữ liệu văn bản.
  • D. Không cần dữ liệu để hoạt động.

Câu 29: Một hệ thống AI được sử dụng trong sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm. Nếu phát hiện lỗi, hệ thống sẽ ra lệnh loại bỏ sản phẩm đó. Hệ thống này kết hợp những khả năng chính nào của AI?

  • A. Chỉ xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Chỉ lập kế hoạch.
  • C. Nhận thức môi trường (nhận dạng hình ảnh) và đưa ra quyết định/điều khiển hành động.
  • D. Chỉ nhận dạng giọng nói.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc phát triển AI tổng quát (AGI) là tạo ra hệ thống có trí tuệ ngang tầm hoặc vượt trội con người. Điều này được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho xã hội?

  • A. Chỉ giúp giải trí tốt hơn.
  • B. Chỉ giúp tự động hóa các công việc đơn giản.
  • C. Chỉ tạo ra nhiều dữ liệu hơn.
  • D. Có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp mà con người gặp khó khăn, thúc đẩy sự phát triển khoa học, y tế, môi trường, v.v.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo cách hiểu phổ biến trong Tin học, Trí tuệ nhân tạo (AI) chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khả năng nào của AI cho phép một hệ thống tự động phát hiện và xác định vật thể trong một bức ảnh hoặc video?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một hệ thống AI được huấn luyện để chơi cờ vua và đã đạt đến trình độ Grandmaster. Hệ thống này không thể tự động học cách chơi cờ vây hoặc giải các bài toán đại số mà không được huấn luyện lại từ đầu. Dựa trên đặc điểm này, hệ thống AI này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khả năng 'Học từ dữ liệu' của AI có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng 'Xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (Natural Language Processing - NLP) của AI?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Giả sử bạn đang xây dựng một ứng dụng di động giúp người dùng chụp ảnh các loài cây và xác định tên của chúng. Để ứng dụng này hoạt động, bạn cần tích hợp khả năng AI nào là cốt lõi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: So sánh AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI), điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán và dự đoán xu hướng giá. Khả năng chính nào của AI đang được khai thác trong ứng dụng này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao các hệ thống AI hiện tại mà chúng ta thường gặp (như trợ lý ảo, xe tự lái ở mức độ nhất định, hệ thống gợi ý sản phẩm) hầu hết được phân loại là AI hẹp (ANI)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khả năng nào của AI cho phép một hệ thống đưa ra các bước hành động tuần tự để đạt được một mục tiêu nhất định, ví dụ như tìm đường đi ngắn nhất trên bản đồ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc phát triển AI tổng quát (AGI) được xem là một thách thức lớn vì AGI cần phải có khả năng nào mà ANI hiện tại còn hạn chế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực y tế là hỗ trợ chẩn đoán bệnh. Điều này được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi nói về 'Suy luận' (Reasoning) trong AI, điều này đề cập đến khả năng nào của hệ thống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng bằng cách phân tích các mẫu chi tiêu bất thường. Hệ thống này đã học được các mẫu đó từ hàng triệu giao dịch trước đây. Khả năng chính nào của AI được thể hiện ở đây?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Loại AI nào được kỳ vọng sẽ có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào hầu hết mọi lĩnh vực tương tự hoặc vượt trội con người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong ngữ cảnh của AI, 'tri thức' (knowledge) thường được biểu diễn và sử dụng dưới dạng nào để hệ thống có thể suy luận?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ điều khiển một cánh tay robot để gắp và sắp xếp các vật thể khác nhau trên băng chuyền. Hệ thống này cần kết hợp những khả năng nào của AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Lĩnh vực nghiên cứu AI nào tập trung vào việc cho phép máy tính 'học' trực tiếp từ dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ cụ thể?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao việc đánh giá hiệu suất của một hệ thống AI lại quan trọng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khả năng 'Lập kế hoạch' (Planning) trong AI liên quan đến việc gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hệ thống gợi ý phim hoặc nhạc trên các nền tảng trực tuyến (như Netflix, Spotify) là ví dụ về ứng dụng AI nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Trí tuệ nhân tạo và các chương trình máy tính truyền thống được lập trình theo các quy tắc cố định?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng để dịch văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất cho ứng dụng này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong bối cảnh của AI, 'học không giám sát' (unsupervised learning) đề cập đến phương pháp học nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao việc thu thập và xử lý dữ liệu chất lượng cao lại là yếu tố then chốt cho sự thành công của nhiều hệ thống AI hiện đại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện và phản ứng với cảm xúc của con người thông qua phân tích biểu cảm khuôn mặt và giọng nói. Khả năng nào của AI đang được ứng dụng ở đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nguy cơ tiềm ẩn nào sau đây thường được nhắc đến khi phát triển và triển khai các hệ thống AI, đặc biệt là trong các lĩnh vực nhạy cảm như tuyển dụng hoặc xét duyệt tín dụng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Công nghệ 'Học sâu' (Deep Learning), một nhánh của Học máy, nổi bật với đặc điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một hệ thống AI được sử dụng trong sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh của từng sản phẩm. Nếu phát hiện lỗi, hệ thống sẽ ra lệnh loại bỏ sản phẩm đó. Hệ thống này kết hợp những khả năng chính nào của AI?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc phát triển AI tổng quát (AGI) là tạo ra hệ thống có trí tuệ ngang tầm hoặc vượt trội con người. Điều này được kỳ vọng sẽ mang lại lợi ích gì cho xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nào tập trung vào việc tạo ra các hệ thống máy móc có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ con người, như học hỏi, suy luận, nhận thức và giải quyết vấn đề?

  • A. Công nghệ thông tin
  • B. Khoa học dữ liệu
  • C. Tự động hóa công nghiệp
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 2: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các vật thể trong ảnh (ví dụ: chó, mèo, cây cối). Khi được cung cấp một ảnh mới, hệ thống có thể xác định chính xác vật thể trong ảnh đó. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

  • A. Lập kế hoạch
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Nhận thức và suy luận
  • D. Tự động hóa quy trình

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI - ANI) còn được gọi là AI yếu (Weak AI). Đặc điểm chính của loại AI này là gì?

  • A. Chỉ có khả năng thực hiện tốt một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể.
  • B. Có khả năng học hỏi và áp dụng kiến thức vào mọi lĩnh vực.
  • C. Có ý thức và cảm xúc giống con người.
  • D. Vượt trội hơn trí tuệ con người ở mọi khía cạnh.

Câu 4: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI - AGI), hay AI mạnh (Strong AI), là loại AI như thế nào?

  • A. Chỉ có thể chơi cờ hoặc dịch văn bản.
  • B. Có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức vào nhiều vấn đề khác nhau như con người.
  • C. Là các robot chỉ làm theo lệnh được lập trình sẵn.
  • D. Chỉ tồn tại trong phim khoa học viễn tưởng và không thể phát triển được.

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình về Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI)?

  • A. Chatbot trả lời câu hỏi thường gặp trên website bán hàng.
  • B. Một robot có thể học cách chơi mọi trò chơi trên thế giới.
  • C. Một hệ thống AI có thể tự nhận thức và có cảm xúc.
  • D. Phần mềm tính toán lương cho nhân viên theo công thức cố định.

Câu 6: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri, Google Assistant hay Bixby thường sử dụng kết hợp các công nghệ AI nào để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt và phân tích hình ảnh.
  • B. Phân tích dữ liệu tài chính và dự báo thị trường.
  • C. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • D. Điều khiển robot và lập trình tự động.

Câu 7: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y khoa (ví dụ: X-quang, MRI) nhằm phát hiện các dấu hiệu bất thường có thể là triệu chứng của bệnh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Hệ chuyên gia
  • B. Robot học
  • C. Lập kế hoạch tự động
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision)

Câu 8: Yếu tố nào đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giống như "nguyên liệu" để các thuật toán học máy (Machine Learning) trong AI có thể huấn luyện và cải thiện hiệu suất?

  • A. Phần mềm chống virus mạnh.
  • B. Lượng lớn dữ liệu liên quan và chất lượng cao.
  • C. Kết nối internet tốc độ cao.
  • D. Màn hình hiển thị độ phân giải cao.

Câu 9: Khả năng nào sau đây của AI mô phỏng khả năng "học từ kinh nghiệm" của con người?

  • A. Học máy (Machine Learning)
  • B. Lập trình hướng đối tượng
  • C. Thiết kế đồ họa
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu

Câu 10: Một hệ thống gợi ý phim trên nền tảng xem phim trực tuyến phân tích lịch sử xem của bạn và các người dùng khác có sở thích tương tự để đề xuất những bộ phim mới mà bạn có thể thích. Ứng dụng này của AI thuộc loại nào?

  • A. Robot tự hành
  • B. Xử lý hình ảnh y khoa
  • C. Nhận dạng giọng nói
  • D. Hệ thống gợi ý (Recommendation System)

Câu 11: Điều gì làm cho một hệ thống sử dụng AI khác biệt cơ bản so với một chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ lập trình phức tạp hơn.
  • B. Có khả năng học hỏi từ dữ liệu và thích ứng với các tình huống mới.
  • C. Chỉ hoạt động trên các siêu máy tính.
  • D. Không cần con người can thiệp sau khi lập trình.

Câu 12: Hệ thống AI trong xe tự lái cần xử lý thông tin từ nhiều loại cảm biến khác nhau (camera, radar, lidar) để "nhận thức" môi trường xung quanh. Khả năng "nhận thức môi trường" của AI tương đương với giác quan nào của con người?

  • A. Các giác quan (thị giác, thính giác,...) để thu thập thông tin từ môi trường.
  • B. Khả năng ghi nhớ thông tin lâu dài.
  • C. Khả năng vận động cơ bắp.
  • D. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nói.

Câu 13: Nhận định nào sau đây về ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo là SAI?

  • A. AI được sử dụng trong nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. AI có thể hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y khoa.
  • C. AI hiện tại đã có khả năng tự tạo ra và thể hiện cảm xúc phức tạp như con người.
  • D. AI được ứng dụng trong các hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến.

Câu 14: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng "suy luận", điều này thường có nghĩa là hệ thống đó có thể làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi nhớ và lặp lại thông tin.
  • B. Sử dụng logic hoặc tri thức đã học để đưa ra kết luận hoặc quyết định.
  • C. Biết được cảm xúc của người dùng.
  • D. Tự động viết mã chương trình mới.

Câu 15: Sự khác biệt lớn nhất giữa Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) và Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI) nằm ở:

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Lượng dữ liệu cần thiết để hoạt động.
  • C. Chi phí phát triển.
  • D. Phạm vi và tính linh hoạt của các nhiệm vụ có thể thực hiện.

Câu 16: Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng dịch thuật AI để dịch một đoạn văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Quá trình AI xử lý ngôn ngữ để hiểu ý nghĩa và tạo ra bản dịch tương ứng được gọi là gì?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Nhận dạng ký tự quang học (OCR).
  • C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis).
  • D. Tổng hợp giọng nói (Speech Synthesis).

Câu 17: Tại sao việc thu thập và xử lý một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao lại là thách thức lớn trong việc phát triển các hệ thống AI, đặc biệt là các hệ thống học sâu (Deep Learning)?

  • A. Vì AI không thể xử lý dữ liệu số.
  • B. Vì dữ liệu làm giảm hiệu suất của AI.
  • C. Vì các mô hình AI hiện đại, đặc biệt là học sâu, yêu cầu lượng dữ liệu rất lớn và chất lượng để huấn luyện hiệu quả.
  • D. Vì dữ liệu chỉ cần thiết cho AI hẹp, không cần cho AGI.

Câu 18: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi một trò chơi điện tử cụ thể và đã đạt đến trình độ vượt qua cả những game thủ giỏi nhất. Hệ thống này là một ví dụ về loại AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI).
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI).
  • C. Trí tuệ nhân tạo siêu việt (ASI).
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 19: Khả năng nào của AI cho phép các trợ lý ảo như Alexa hoặc Google Home có thể phân biệt giọng nói của các thành viên khác nhau trong gia đình?

  • A. Tổng hợp giọng nói.
  • B. Nhận dạng người nói (Speaker Recognition).
  • C. Phân tích cảm xúc giọng nói.
  • D. Dịch máy.

Câu 20: Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động bằng cách phân tích hình ảnh hoặc âm thanh phát ra từ sản phẩm. Ứng dụng này giúp cải thiện hiệu quả và độ chính xác ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm chi phí nguyên vật liệu.
  • B. Tăng tốc độ vận chuyển hàng hóa.
  • C. Tự động hóa và nâng cao độ chính xác của quy trình kiểm tra chất lượng.
  • D. Thiết kế mẫu mã sản phẩm mới.

Câu 21: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI). Nếu thành công, AGI sẽ có khả năng nào mà hầu hết các hệ thống AI hiện tại (ANI) không có?

  • A. Thực hiện phép tính nhanh hơn con người.
  • B. Truy cập Internet.
  • C. Lưu trữ dữ liệu.
  • D. Tổng quát hóa kiến thức và áp dụng vào nhiều loại nhiệm vụ khác nhau.

Câu 22: Công nghệ AI nào cho phép máy tính đọc và hiểu được nội dung văn bản viết tay hoặc in trên giấy?

  • A. Nhận dạng ký tự quang học (OCR).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • C. Nhận dạng giọng nói.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng trong ngành tài chính để phân tích hàng ngàn giao dịch mỗi giây nhằm phát hiện các hoạt động đáng ngờ có dấu hiệu gian lận. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Sáng tạo nghệ thuật.
  • B. Giao tiếp cảm xúc.
  • C. Phân tích dữ liệu quy mô lớn và phát hiện mẫu.
  • D. Điều khiển robot vật lý.

Câu 24: Khả năng nào sau đây được coi là một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) đạt đến mức độ trí tuệ con người?

  • A. Tăng tốc độ xử lý.
  • B. Giảm kích thước phần cứng.
  • C. Kết nối internet không dây.
  • D. Tái tạo khả năng suy nghĩ, học hỏi và thích ứng linh hoạt như trí tuệ con người trên mọi lĩnh vực.

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích dữ liệu từ cảm biến đất (độ ẩm, pH), dự báo thời tiết và hình ảnh vệ tinh để đưa ra khuyến nghị tối ưu về lượng nước và phân bón cần thiết cho cây trồng. Ứng dụng này giúp cải thiện hiệu quả ở khía cạnh nào?

  • A. Tăng diện tích canh tác.
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) và nâng cao năng suất.
  • C. Giảm giá thành thiết bị nông nghiệp.
  • D. Tự động gieo hạt.

Câu 26: Khi nói về khả năng "học" của AI, điều này thường ám chỉ quá trình nào?

  • A. Ghi nhớ tất cả thông tin được nhập vào.
  • B. Thực hiện các phép tính với tốc độ cao.
  • C. Làm theo đúng các lệnh được lập trình.
  • D. Tự động cải thiện hiệu suất thực hiện nhiệm vụ dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm.

Câu 27: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI vào các quy trình kinh doanh là khả năng tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Điều này giúp các tổ chức đạt được gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả hoạt động và tối ưu hóa nguồn lực.
  • B. Giảm hoàn toàn vai trò của con người.
  • C. Tăng chi phí hoạt động.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các công ty công nghệ lớn.

Câu 28: Khả năng nào của AI cho phép các mô hình ngôn ngữ lớn như GPT-3 hoặc các công cụ dịch máy có thể tạo ra văn bản mạch lạc, có ý nghĩa và thậm chí mang phong cách nhất định?

  • A. Nhận dạng hình ảnh.
  • B. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và sinh văn bản.
  • D. Điều khiển robot.

Câu 29: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ "huấn luyện mô hình" (model training) có ý nghĩa là gì?

  • A. Cài đặt phần mềm AI lên máy tính.
  • B. Sử dụng dữ liệu để điều chỉnh các tham số của mô hình AI nhằm cải thiện hiệu suất.
  • C. Kiểm tra tốc độ xử lý của máy tính.
  • D. Sao chép mô hình AI sang nhiều máy khác nhau.

Câu 30: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AGI (nếu được phát triển thành công) là khả năng tự động khám phá các kiến thức khoa học mới mà không cần sự hướng dẫn chi tiết từ con người. Khả năng này thể hiện khía cạnh nào của trí tuệ?

  • A. Chỉ nhớ lại thông tin đã được dạy.
  • B. Làm theo các bước được hướng dẫn sẵn.
  • C. Xử lý dữ liệu nhanh hơn.
  • D. Tự học, suy luận và khám phá kiến thức mới một cách độc lập.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nào tập trung vào việc tạo ra các hệ thống máy móc có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ con người, như học hỏi, suy luận, nhận thức và giải quyết vấn đề?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận diện các vật thể trong ảnh (ví dụ: chó, mèo, cây cối). Khi được cung cấp một ảnh mới, hệ thống có thể xác định chính xác vật thể trong ảnh đó. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất qua ví dụ này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI - ANI) còn được gọi là AI yếu (Weak AI). Đặc điểm chính của loại AI này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI - AGI), hay AI mạnh (Strong AI), là loại AI như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình về Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI)?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh như Siri, Google Assistant hay Bixby thường sử dụng kết hợp các công nghệ AI nào để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh y khoa (ví dụ: X-quang, MRI) nhằm phát hiện các dấu hiệu bất thường có thể là triệu chứng của bệnh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Yếu tố nào đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giống như 'nguyên liệu' để các thuật toán học máy (Machine Learning) trong AI có thể huấn luyện và cải thiện hiệu suất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khả năng nào sau đây của AI mô phỏng khả năng 'học từ kinh nghiệm' của con người?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một hệ thống gợi ý phim trên nền tảng xem phim trực tuyến phân tích lịch sử xem của bạn và các người dùng khác có sở thích tương tự để đề xuất những bộ phim mới mà bạn có thể thích. Ứng dụng này của AI thuộc loại nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Điều gì làm cho một hệ thống sử dụng AI khác biệt cơ bản so với một chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hệ thống AI trong xe tự lái cần xử lý thông tin từ nhiều loại cảm biến khác nhau (camera, radar, lidar) để 'nhận thức' môi trường xung quanh. Khả năng 'nhận thức môi trường' của AI tương đương với giác quan nào của con người?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nhận định nào sau đây về ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo là SAI?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng 'suy luận', điều này thường có nghĩa là hệ thống đó có thể làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sự khác biệt lớn nhất giữa Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) và Trí tuệ nhân tạo hẹp (ANI) nằm ở:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng dịch thuật AI để dịch một đoạn văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Quá trình AI xử lý ngôn ngữ để hiểu ý nghĩa và tạo ra bản dịch tương ứng được gọi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao việc thu thập và xử lý một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao lại là thách thức lớn trong việc phát triển các hệ thống AI, đặc biệt là các hệ thống học sâu (Deep Learning)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi một trò chơi điện tử cụ thể và đã đạt đến trình độ vượt qua cả những game thủ giỏi nhất. Hệ thống này là một ví dụ về loại AI nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khả năng nào của AI cho phép các trợ lý ảo như Alexa hoặc Google Home có thể phân biệt giọng nói của các thành viên khác nhau trong gia đình?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động bằng cách phân tích hình ảnh hoặc âm thanh phát ra từ sản phẩm. Ứng dụng này giúp cải thiện hiệu quả và độ chính xác ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI). Nếu thành công, AGI sẽ có khả năng nào mà hầu hết các hệ thống AI hiện tại (ANI) không có?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Công nghệ AI nào cho phép máy tính đọc và hiểu được nội dung văn bản viết tay hoặc in trên giấy?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một hệ thống AI được sử dụng trong ngành tài chính để phân tích hàng ngàn giao dịch mỗi giây nhằm phát hiện các hoạt động đáng ngờ có dấu hiệu gian lận. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khả năng nào sau đây được coi là một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) đạt đến mức độ trí tuệ con người?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp thông minh để phân tích dữ liệu từ cảm biến đất (độ ẩm, pH), dự báo thời tiết và hình ảnh vệ tinh để đưa ra khuyến nghị tối ưu về lượng nước và phân bón cần thiết cho cây trồng. Ứng dụng này giúp cải thiện hiệu quả ở khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi nói về khả năng 'học' của AI, điều này thường ám chỉ quá trình nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI vào các quy trình kinh doanh là khả năng tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu. Điều này giúp các tổ chức đạt được gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khả năng nào của AI cho phép các mô hình ngôn ngữ lớn như GPT-3 hoặc các công cụ dịch máy có thể tạo ra văn bản mạch lạc, có ý nghĩa và thậm chí mang phong cách nhất định?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ 'huấn luyện mô hình' (model training) có ý nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một trong những ứng dụng tiềm năng của AGI (nếu được phát triển thành công) là khả năng tự động khám phá các kiến thức khoa học mới mà không cần sự hướng dẫn chi tiết từ con người. Khả năng này thể hiện khía cạnh nào của trí tuệ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo định nghĩa chung, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ tạo ra các robot tự động hóa công việc chân tay.
  • B. Nghiên cứu cấu trúc và hoạt động của não bộ con người.
  • C. Phát triển các phần mềm chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn một cách cứng nhắc.
  • D. Chế tạo máy móc có khả năng thực hiện các hành vi thông minh.

Câu 2: Khả năng nào sau đây là một trong những mục tiêu cốt lõi mà các nhà nghiên cứu AI hướng tới?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn công việc của con người trong mọi lĩnh vực.
  • B. Tạo ra các hệ thống chỉ có khả năng tính toán siêu nhanh.
  • C. Giúp máy móc có khả năng học hỏi, suy luận và giải quyết vấn đề.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phân tích dữ liệu số lượng lớn mà không cần hiểu ý nghĩa.

Câu 3: Hệ thống AI nào dưới đây minh họa rõ nhất khả năng "nhận thức môi trường" thông qua cảm biến?

  • A. Xe tự lái di chuyển trên đường phố.
  • B. Phần mềm dịch thuật văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
  • C. Công cụ tìm kiếm Google trả về kết quả dựa trên từ khóa.
  • D. Hệ thống gợi ý phim trên nền tảng xem phim trực tuyến.

Câu 4: Phân biệt giữa AI hẹp (Narrow AI - ANI) và AI tổng quát (General AI - AGI) nằm ở khả năng nào?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Phạm vi và tính linh hoạt của các nhiệm vụ có thể thực hiện.
  • C. Số lượng dữ liệu cần thiết để học.
  • D. Chi phí phát triển và triển khai.

Câu 5: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) sử dụng công nghệ AI nào để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

  • A. Hệ thống gợi ý (Recommendation Systems).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Nhận dạng giọng nói và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • D. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis).

Câu 6: Ứng dụng AI trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang, MRI nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh thuộc nhóm khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning).

Câu 7: Một hệ thống AI được huấn luyện để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, vị trí, số phòng ngủ... Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nhận thức môi trường vật lý.
  • C. Tạo ra nghệ thuật.
  • D. Học hỏi và đưa ra dự đoán dựa trên dữ liệu.

Câu 8: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa cách hoạt động của một chương trình máy tính truyền thống và một hệ thống AI học máy?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Khả năng học hỏi và thích ứng từ dữ liệu thay vì chỉ tuân theo các quy tắc cố định.
  • C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
  • D. Kích thước của dữ liệu đầu vào.

Câu 9: Ứng dụng AI nào sau đây thuộc nhóm AI hẹp (ANI)?

  • A. Một chương trình máy tính chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng.
  • B. Một robot có thể làm mọi công việc nhà như con người.
  • C. Một hệ thống có thể học bất kỳ môn học nào và đạt điểm cao.
  • D. Một trợ lý ảo có thể hiểu và thực hiện mọi yêu cầu phức tạp của con người trong mọi tình huống.

Câu 10: Khả năng "suy luận" (Reasoning) trong AI đề cập đến việc hệ thống có thể làm gì?

  • A. Ghi nhớ một lượng lớn thông tin.
  • B. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
  • C. Sao chép chính xác hành vi của con người.
  • D. Sử dụng logic và kiến thức để đưa ra kết luận hoặc giải quyết vấn đề.

Câu 11: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi duyệt web của khách hàng và đưa ra các quảng cáo sản phẩm phù hợp. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Khoa học môi trường.
  • B. Kinh doanh và tiếp thị.
  • C. Nông nghiệp thông minh.
  • D. Giáo dục trực tuyến (chỉ riêng phần phân tích hành vi).

Câu 12: Tại sao dữ liệu lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển của AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình học máy?

  • A. Dữ liệu là "thức ăn" để các mô hình AI học hỏi và cải thiện hiệu suất.
  • B. Dữ liệu giúp AI hoạt động mà không cần bất kỳ thuật toán nào.
  • C. Chỉ cần một lượng nhỏ dữ liệu là đủ để xây dựng mô hình AI phức tạp.
  • D. Dữ liệu chỉ quan trọng đối với AI truyền thống, không phải AI học máy.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và triển khai AI trong thực tế là gì?

  • A. AI đã giải quyết được mọi vấn đề phức tạp của con người.
  • B. Việc phát triển AI luôn rẻ và dễ dàng.
  • C. AI luôn đưa ra quyết định hoàn hảo và không thiên vị.
  • D. Yêu cầu về lượng dữ liệu lớn, chất lượng cao và chi phí tính toán đắt đỏ.

Câu 14: Khi nói về "học sâu" (Deep Learning) trong AI, đặc điểm nổi bật nhất của phương pháp này là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các thuật toán đơn giản.
  • B. Sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp để xử lý dữ liệu phức tạp.
  • C. Không cần dữ liệu để học.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các bài toán phân loại đơn giản.

Câu 15: Hệ thống AI nào có khả năng "thấu hiểu" và "tạo ra" văn bản, dịch thuật giữa các ngôn ngữ, hoặc viết nội dung sáng tạo?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt.
  • B. Robot công nghiệp lắp ráp sản phẩm.
  • C. Hệ thống Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • D. AI chơi game chiến thuật thời gian thực.

Câu 16: Xét về mức độ thông minh, AI tổng quát (AGI) được kỳ vọng sẽ đạt được khả năng nào?

  • A. Có trí tuệ và khả năng học hỏi tương đương con người trên nhiều lĩnh vực.
  • B. Chỉ giỏi hơn con người trong một nhiệm vụ rất cụ thể.
  • C. Không cần học hỏi, chỉ dựa vào dữ liệu ban đầu.
  • D. Chỉ có thể thực hiện các công việc lặp đi lặp lại.

Câu 17: Một hệ thống AI giám sát dây chuyền sản xuất để phát hiện sản phẩm lỗi dựa trên hình ảnh. Đây là ví dụ ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính cá nhân.
  • B. Nghệ thuật kỹ thuật số.
  • C. Dự báo thời tiết.
  • D. Sản xuất công nghiệp.

Câu 18: Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng mà AI mang lại cho xã hội?

  • A. Tăng cường sự phụ thuộc của con người vào máy móc.
  • B. Luôn tạo ra sự bất bình đẳng trong xã hội.
  • C. Nâng cao hiệu quả làm việc và chất lượng cuộc sống thông qua tự động hóa và hỗ trợ ra quyết định.
  • D. Làm giảm khả năng sáng tạo của con người.

Câu 19: Khả năng "học tăng cường" (Reinforcement Learning) trong AI hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Học thông qua thử và sai, nhận phản hồi (thưởng/phạt) từ môi trường để tối ưu hóa hành động.
  • B. Học bằng cách ghi nhớ tất cả các ví dụ được cung cấp từ trước.
  • C. Học bằng cách sao chép hoàn toàn hành động của con người.
  • D. Chỉ học từ các dữ liệu được gán nhãn rõ ràng.

Câu 20: Hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch ngân hàng gian lận bằng cách phân tích các mẫu bất thường trong lịch sử giao dịch. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục.
  • B. Tài chính ngân hàng.
  • C. Nghệ thuật.
  • D. Thiết kế đồ họa.

Câu 21: Khi một hệ thống AI có thể tự động tạo ra các kế hoạch hoặc chuỗi hành động để đạt được một mục tiêu cụ thể (ví dụ: lập lịch trình cho robot di chuyển trong kho), đó là biểu hiện của khả năng nào?

  • A. Nhận dạng cảm xúc.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn.
  • C. Lập kế hoạch (Planning).
  • D. Tổng hợp giọng nói.

Câu 22: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức và xã hội khi AI ngày càng phát triển là gì?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa.
  • B. AI sẽ làm giảm khả năng sáng tạo của máy tính.
  • C. AI không thể phân tích dữ liệu phức tạp.
  • D. AI không có khả năng học hỏi.

Câu 23: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những khách hàng mua sản phẩm X cũng đã mua sản phẩm Y") thường sử dụng kỹ thuật AI nào?

  • A. Nhận dạng ký tự quang học (OCR).
  • B. Lập kế hoạch tự động.
  • C. Phân tích cảm xúc.
  • D. Hệ thống gợi ý (Recommendation Systems).

Câu 24: Tại sao việc "giải thích được" (Explainability) các quyết định của AI lại trở nên quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?

  • A. Để làm cho AI hoạt động nhanh hơn.
  • B. Để hiểu lý do đằng sau quyết định của AI, đảm bảo tính minh bạch và tin cậy.
  • C. Để giảm lượng dữ liệu cần thiết cho AI.
  • D. Để biến AI hẹp thành AI tổng quát.

Câu 25: Một robot được thiết kế để di chuyển trong môi trường phức tạp (ví dụ: tìm đường trong tòa nhà, tránh vật cản) cần kết hợp những khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức môi trường, Lập kế hoạch, và Điều khiển.
  • B. Chỉ cần khả năng tính toán siêu nhanh.
  • C. Chỉ cần khả năng ghi nhớ bản đồ.
  • D. Chỉ cần khả năng giao tiếp bằng giọng nói.

Câu 26: Lĩnh vực nghiên cứu nào được xem là một trong những nền tảng ban đầu và quan trọng cho sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Địa chất học.
  • B. Thiên văn học.
  • C. Sinh thái học.
  • D. Logic toán học và Khoa học máy tính.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc AI được sử dụng để nâng cao trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng di động?

  • A. Hiển thị quảng cáo ngẫu nhiên không liên quan.
  • B. Làm chậm tốc độ xử lý của thiết bị.
  • C. Nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • D. Yêu cầu người dùng nhập mật khẩu phức tạp mỗi lần sử dụng.

Câu 28: Một hệ thống AI được thiết kế để mô phỏng quá trình ra quyết định của một chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: chẩn đoán bệnh, tư vấn đầu tư). Hệ thống này được gọi là gì?

  • A. Hệ thống chuyên gia (Expert System).
  • B. Hệ thống nhận dạng giọng nói.
  • C. Hệ thống dịch máy.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 29: Khả năng nào của AI giúp máy tính có thể "nhìn" và "hiểu" nội dung của hình ảnh hoặc video?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis).
  • D. Thị giác máy tính (Computer Vision).

Câu 30: Mục tiêu dài hạn nhất và đầy tham vọng của nghiên cứu AI, vượt qua cả AI tổng quát (AGI), là gì?

  • A. Chỉ tạo ra AI hẹp (ANI) hiệu quả hơn.
  • B. Tạo ra Siêu trí tuệ nhân tạo (Artificial Superintelligence - ASI).
  • C. Chỉ tập trung vào tự động hóa công việc đơn giản.
  • D. Ngừng mọi nghiên cứu về AI.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo định nghĩa chung, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khả năng nào sau đây là một trong những mục tiêu cốt lõi mà các nhà nghiên cứu AI hướng tới?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hệ thống AI nào dưới đây minh họa rõ nhất khả năng 'nhận thức môi trường' thông qua cảm biến?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân biệt giữa AI hẹp (Narrow AI - ANI) và AI tổng quát (General AI - AGI) nằm ở khả năng nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) sử dụng công nghệ AI nào để hiểu và phản hồi yêu cầu bằng giọng nói của người dùng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Ứng dụng AI trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang, MRI nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh thuộc nhóm khả năng nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một hệ thống AI được huấn luyện để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, vị trí, số phòng ngủ... Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa cách hoạt động của một chương trình máy tính truyền thống và một hệ thống AI học máy?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Ứng dụng AI nào sau đây thuộc nhóm AI hẹp (ANI)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khả năng 'suy luận' (Reasoning) trong AI đề cập đến việc hệ thống có thể làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi duyệt web của khách hàng và đưa ra các quảng cáo sản phẩm phù hợp. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao dữ liệu lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sự phát triển của AI hiện đại, đặc biệt là các mô hình học máy?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và triển khai AI trong thực tế là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi nói về 'học sâu' (Deep Learning) trong AI, đặc điểm nổi bật nhất của phương pháp này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Hệ thống AI nào có khả năng 'thấu hiểu' và 'tạo ra' văn bản, dịch thuật giữa các ngôn ngữ, hoặc viết nội dung sáng tạo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Xét về mức độ thông minh, AI tổng quát (AGI) được kỳ vọng sẽ đạt được khả năng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một hệ thống AI giám sát dây chuyền sản xuất để phát hiện sản phẩm lỗi dựa trên hình ảnh. Đây là ví dụ ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng mà AI mang lại cho xã hội?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khả năng 'học tăng cường' (Reinforcement Learning) trong AI hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hệ thống AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch ngân hàng gian lận bằng cách phân tích các mẫu bất thường trong lịch sử giao dịch. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi một hệ thống AI có thể tự động tạo ra các kế hoạch hoặc chuỗi hành động để đạt được một mục tiêu cụ thể (ví dụ: lập lịch trình cho robot di chuyển trong kho), đó là biểu hiện của khả năng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những lo ngại về mặt đạo đức và xã hội khi AI ngày càng phát triển là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những khách hàng mua sản phẩm X cũng đã mua sản phẩm Y') thường sử dụng kỹ thuật AI nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao việc 'giải thích được' (Explainability) các quyết định của AI lại trở nên quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một robot được thiết kế để di chuyển trong môi trường phức tạp (ví dụ: tìm đường trong tòa nhà, tránh vật cản) cần kết hợp những khả năng nào của AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Lĩnh vực nghiên cứu nào được xem là một trong những nền tảng ban đầu và quan trọng cho sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc AI được sử dụng để nâng cao trải nghiệm người dùng trong các ứng dụng di động?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một hệ thống AI được thiết kế để mô phỏng quá trình ra quyết định của một chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: chẩn đoán bệnh, tư vấn đầu tư). Hệ thống này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khả năng nào của AI giúp máy tính có thể 'nhìn' và 'hiểu' nội dung của hình ảnh hoặc video?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Mục tiêu dài hạn nhất và đầy tham vọng của nghiên cứu AI, vượt qua cả AI tổng quát (AGI), là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nhất mà ngành Trí tuệ nhân tạo (AI) hướng tới là gì?

  • A. Tự động hóa mọi công việc của con người.
  • B. Tạo ra robot có hình dạng giống hệt con người.
  • C. Chỉ xử lý và lưu trữ lượng dữ liệu khổng lồ.
  • D. Chế tạo máy móc có khả năng thực hiện các hành vi thông minh.

Câu 2: Khả năng nào sau đây của AI cho phép một hệ thống tự động phân loại email thành "Hộp thư đến", "Thư rác" hoặc "Quảng cáo" dựa trên nội dung và người gửi của các email trước đó?

  • A. Nhận thức môi trường.
  • B. Học hỏi từ dữ liệu.
  • C. Suy luận và giải quyết vấn đề.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế chuyên biệt để chơi cờ vua ở cấp độ đại kiện tướng. Hệ thống này chỉ có khả năng chơi cờ vua và không thể thực hiện các nhiệm vụ khác như dịch ngôn ngữ hay nhận dạng hình ảnh. Đây là ví dụ về loại AI nào?

  • A. AI hẹp (Narrow AI / ANI).
  • B. AI tổng quát (General AI / AGI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI / ASI).
  • D. Không phải AI.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Lượng dữ liệu cần thiết để hoạt động.
  • C. Phạm vi và khả năng áp dụng trí tuệ vào các lĩnh vực khác nhau.
  • D. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 5: Một chiếc xe tự hành sử dụng camera, radar và cảm biến lidar để liên tục thu thập thông tin về môi trường xung quanh như vị trí các xe khác, người đi bộ, biển báo giao thông. Khả năng nào của AI đang được minh họa rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Nhận thức môi trường.
  • B. Học hỏi từ dữ liệu.
  • C. Suy luận và giải quyết vấn đề.
  • D. Tạo ra nội dung mới.

Câu 6: Khi bạn yêu cầu trợ lý ảo trên điện thoại tìm đường đến một địa điểm, hệ thống AI cần hiểu lời nói của bạn, xác định ý định (tìm đường), và sau đó truy xuất thông tin bản đồ để đưa ra chỉ dẫn. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất để hệ thống hiểu được yêu cầu ban đầu bằng giọng nói?

  • A. Nhận dạng hình ảnh.
  • B. Học tăng cường.
  • C. Lập kế hoạch.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhận dạng giọng nói.

Câu 7: Một hệ thống AI được đào tạo trên hàng ngàn hình ảnh X-quang ngực để phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh lao. Khi một hình ảnh X-quang mới được đưa vào, hệ thống phân tích và đưa ra xác suất hình ảnh đó cho thấy dấu hiệu của bệnh. Đây là một ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính.
  • B. Chăm sóc sức khỏe.
  • C. Giáo dục.
  • D. Giải trí.

Câu 8: Điều gì làm cho khả năng "suy luận và giải quyết vấn đề" của một hệ thống AI trở nên mạnh mẽ, đặc biệt trong các tình huống phức tạp hoặc mới mẻ?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các trường hợp đã gặp.
  • B. Tốc độ thực hiện phép tính số học cực nhanh.
  • C. Sử dụng logic và tri thức để đưa ra kết luận hoặc tìm giải pháp trong tình huống mới.
  • D. Khả năng bắt chước hoàn hảo hành động của con người.

Câu 9: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những khách hàng mua sản phẩm X cũng thường mua sản phẩm Y") là một ví dụ về ứng dụng AI nào?

  • A. Phân tích hành vi người dùng và gợi ý.
  • B. Nhận dạng khuôn mặt để thanh toán.
  • C. Tự động dịch ngôn ngữ.
  • D. Lập kế hoạch sản xuất.

Câu 10: Tại sao việc xây dựng một hệ thống AI tổng quát (AGI) được coi là một thách thức khoa học và kỹ thuật lớn hơn nhiều so với AI hẹp (ANI)?

  • A. AGI cần ít dữ liệu hơn ANI.
  • B. AGI chỉ chạy trên các siêu máy tính.
  • C. AGI không thể học từ kinh nghiệm.
  • D. AGI cần khả năng hiểu và áp dụng trí tuệ vào nhiều lĩnh vực khác nhau, đòi hỏi sự linh hoạt và thích ứng cao.

Câu 11: Một robot công nghiệp được lập trình để thực hiện duy nhất một chuỗi thao tác lắp ráp trên dây chuyền sản xuất. Robot này hoạt động hiệu quả, nhanh chóng nhưng không thể tự điều chỉnh nếu có vật cản hoặc thay đổi trong quy trình. Robot này thuộc loại hệ thống nào?

  • A. AI hẹp (ANI).
  • B. AI tổng quát (AGI).
  • C. Hệ thống tự động hóa truyền thống.
  • D. Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI).

Câu 12: Công nghệ AI nào là nền tảng cho các ứng dụng như dịch máy tự động (ví dụ: Google Translate) hoặc tóm tắt văn bản?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI dựa trên học máy là vấn đề "dữ liệu thiên vị" (biased data). Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. AI hoạt động nhanh hơn mong đợi.
  • B. AI đưa ra các quyết định hoặc dự đoán mang tính thiên vị.
  • C. AI không thể học hỏi được gì từ dữ liệu.
  • D. AI trở nên quá thông minh và khó kiểm soát.

Câu 14: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống nhận diện các vật thể, con người hoặc hoạt động trong hình ảnh và video?

  • A. Học tăng cường.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Lập kế hoạch tự động.

Câu 15: Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo giá cổ phiếu dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử, tin tức tài chính và các chỉ số kinh tế. Khả năng nào của AI được áp dụng ở đây?

  • A. Nhận thức môi trường.
  • B. Học hỏi và đưa ra dự đoán.
  • C. Tạo ra nội dung mới.
  • D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 16: Điều gì là đặc trưng của khả năng "lập kế hoạch" của một hệ thống AI so với việc chỉ đơn thuần thực hiện các lệnh được lập trình sẵn?

  • A. Thực hiện các bước cố định theo thứ tự.
  • B. Chỉ đơn giản là lưu trữ các kế hoạch đã được nhập.
  • C. Yêu cầu con người đưa ra từng bước hành động.
  • D. Phân tích mục tiêu và trạng thái hiện tại để xác định chuỗi hành động phù hợp nhằm đạt mục tiêu.

Câu 17: Hệ thống chấm điểm thi trắc nghiệm tự động bằng máy quét hoặc phân tích ảnh chụp bài làm là một ứng dụng của AI. Khả năng nào của AI được sử dụng chính trong ứng dụng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Học tăng cường.
  • D. Lập kế hoạch tự động.

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để tạo ra các hệ thống "gia sư thông minh" (intelligent tutoring systems). Chức năng chính của các hệ thống này là gì?

  • A. Cung cấp trải nghiệm học tập cá nhân hóa và phản hồi tức thì cho học sinh.
  • B. Thay thế hoàn toàn giáo viên trên lớp.
  • C. Chỉ đơn giản là hiển thị nội dung bài giảng.
  • D. Quản lý điểm danh của học sinh.

Câu 19: Một ứng dụng AI có khả năng tạo ra các bức tranh, bản nhạc hoặc đoạn văn bản mới mẻ, độc đáo dựa trên việc học từ dữ liệu đã có. Khả năng này của AI được gọi là gì?

  • A. Suy luận.
  • B. Nhận thức môi trường.
  • C. Tạo ra nội dung mới.
  • D. Giải quyết vấn đề.

Câu 20: Tại sao một chiếc máy tính đơn thuần chỉ thực hiện các phép tính số học theo công thức được lập trình sẵn lại không được coi là một hệ thống AI?

  • A. Vì nó không có hình dạng giống con người.
  • B. Vì nó cần nguồn điện để hoạt động.
  • C. Vì nó không thể giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Vì nó chỉ thực hiện các thao tác cố định theo lập trình mà không có khả năng học hỏi, suy luận hay thích ứng.

Câu 21: Một hệ thống AI trong lĩnh vực tài chính có thể phân tích hàng triệu giao dịch để phát hiện các mẫu bất thường, có khả năng là gian lận. Khả năng nào của AI là trung tâm của ứng dụng này?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn và nhận diện mẫu bất thường.
  • B. Tạo ra các giao dịch mới.
  • C. Giao tiếp với khách hàng bằng giọng nói.
  • D. Nhận dạng khuôn mặt của người giao dịch.

Câu 22: Khi một hệ thống AI chơi trò chơi điện tử và tự cải thiện kỹ năng của mình qua mỗi lần chơi thử, bằng cách nhận thưởng khi thành công và "phạt" khi thất bại, nó đang sử dụng phương pháp học máy nào?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Học sâu (Deep Learning) - đây là một kỹ thuật, không phải phương pháp học chung.

Câu 23: Điều gì minh họa rõ nhất khả năng "suy luận" của một hệ thống AI?

  • A. Ghi nhớ một danh sách dài các sự kiện.
  • B. Tìm kiếm thông tin trên internet dựa trên từ khóa.
  • C. Thực hiện một phép tính phức tạp.
  • D. Áp dụng một quy tắc logic (ví dụ: Nếu A đúng và A suy ra B, thì B đúng) để đưa ra kết luận mới từ thông tin có sẵn.

Câu 24: Hệ thống AI nào sau đây là một ví dụ điển hình của AI hẹp (ANI)?

  • A. Hệ thống nhận dạng giọng nói để điều khiển thiết bị.
  • B. Một robot có thể học và làm mọi công việc nhà.
  • C. Một chương trình máy tính có ý thức và cảm xúc.
  • D. Một hệ thống có khả năng tự học và phát triển tri thức về mọi lĩnh vực.

Câu 25: Một nhà máy sử dụng hệ thống AI để dự đoán khi nào một bộ phận máy móc có khả năng hỏng hóc dựa trên dữ liệu hoạt động (nhiệt độ, rung động, áp suất...). Ứng dụng này giúp nhà máy làm gì?

  • A. Tăng tốc độ sản xuất một cách không giới hạn.
  • B. Thay thế hoàn toàn công nhân.
  • C. Thực hiện bảo trì dự đoán để tránh sự cố hỏng hóc đột ngột.
  • D. Tạo ra các sản phẩm mới hoàn toàn tự động.

Câu 26: Khi một hệ thống AI "học hỏi từ dữ liệu", điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Nó chỉ đơn giản là lưu trữ dữ liệu vào bộ nhớ.
  • B. Nó yêu cầu người dùng nhập các quy tắc liên tục.
  • C. Nó chỉ hoạt động với dữ liệu văn bản.
  • D. Nó phân tích dữ liệu để tìm ra các mẫu, mối quan hệ và cải thiện khả năng thực hiện nhiệm vụ.

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây không phải là ví dụ phổ biến của AI hiện nay?

  • A. Lọc thư rác (spam) trong email.
  • B. Một hệ thống AI có ý thức và cảm xúc như con người.
  • C. Gợi ý phim hoặc nhạc trên các nền tảng giải trí.
  • D. Nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.

Câu 28: Khả năng nào của AI giúp các hệ thống tự động điều chỉnh hành vi dựa trên phản hồi từ môi trường hoặc kết quả của hành động trước đó, ví dụ như robot tự học cách đi thăng bằng?

  • A. Học tăng cường.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Thị giác máy tính.
  • D. Tạo ra nội dung mới.

Câu 29: Một trong những lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong các ngành công nghiệp (sản xuất, logistics...) là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn sự cần thiết của con người.
  • B. Luôn tạo ra sản phẩm hoàn hảo không có lỗi.
  • C. Chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát hoàn toàn.
  • D. Tăng hiệu quả, năng suất và giảm chi phí thông qua tự động hóa và tối ưu hóa quy trình.

Câu 30: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các triệu chứng được nhập vào và gợi ý các bệnh có khả năng mắc phải, nó đang thực hiện khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức môi trường.
  • B. Suy luận và giải quyết vấn đề.
  • C. Tạo ra nội dung mới.
  • D. Chỉ ghi nhớ thông tin.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Mục tiêu cốt lõi nhất mà ngành Trí tuệ nhân tạo (AI) hướng tới là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khả năng nào sau đây của AI cho phép một hệ thống tự động phân loại email thành 'Hộp thư đến', 'Thư rác' hoặc 'Quảng cáo' dựa trên nội dung và người gửi của các email trước đó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế chuyên biệt để chơi cờ vua ở cấp độ đại kiện tướng. Hệ thống này chỉ có khả năng chơi cờ vua và không thể thực hiện các nhiệm vụ khác như dịch ngôn ngữ hay nhận dạng hình ảnh. Đây là ví dụ về loại AI nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một chiếc xe tự hành sử dụng camera, radar và cảm biến lidar để liên tục thu thập thông tin về môi trường xung quanh như vị trí các xe khác, người đi bộ, biển báo giao thông. Khả năng nào của AI đang được minh họa rõ nhất trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi bạn yêu cầu trợ lý ảo trên điện thoại tìm đường đến một địa điểm, hệ thống AI cần hiểu lời nói của bạn, xác định ý định (tìm đường), và sau đó truy xuất thông tin bản đồ để đưa ra chỉ dẫn. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất để hệ thống hiểu được yêu cầu ban đầu bằng giọng nói?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một hệ thống AI được đào tạo trên hàng ngàn hình ảnh X-quang ngực để phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh lao. Khi một hình ảnh X-quang mới được đưa vào, hệ thống phân tích và đưa ra xác suất hình ảnh đó cho thấy dấu hiệu của bệnh. Đây là một ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Điều gì làm cho khả năng 'suy luận và giải quyết vấn đề' của một hệ thống AI trở nên mạnh mẽ, đặc biệt trong các tình huống phức tạp hoặc mới mẻ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hệ thống gợi ý sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những khách hàng mua sản phẩm X cũng thường mua sản phẩm Y') là một ví dụ về ứng dụng AI nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tại sao việc xây dựng một hệ thống AI tổng quát (AGI) được coi là một thách thức khoa học và kỹ thuật lớn hơn nhiều so với AI hẹp (ANI)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một robot công nghiệp được lập trình để thực hiện duy nhất một chuỗi thao tác lắp ráp trên dây chuyền sản xuất. Robot này hoạt động hiệu quả, nhanh chóng nhưng không thể tự điều chỉnh nếu có vật cản hoặc thay đổi trong quy trình. Robot này thuộc loại hệ thống nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Công nghệ AI nào là nền tảng cho các ứng dụng như dịch máy tự động (ví dụ: Google Translate) hoặc tóm tắt văn bản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI dựa trên học máy là vấn đề 'dữ liệu thiên vị' (biased data). Điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống nhận diện các vật thể, con người hoặc hoạt động trong hình ảnh và video?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Một hệ thống AI được sử dụng để dự báo giá cổ phiếu dựa trên việc phân tích dữ liệu lịch sử, tin tức tài chính và các chỉ số kinh tế. Khả năng nào của AI được áp dụng ở đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Điều gì là đặc trưng của khả năng 'lập kế hoạch' của một hệ thống AI so với việc chỉ đơn thuần thực hiện các lệnh được lập trình sẵn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hệ thống chấm điểm thi trắc nghiệm tự động bằng máy quét hoặc phân tích ảnh chụp bài làm là một ứng dụng của AI. Khả năng nào của AI được sử dụng chính trong ứng dụng này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để tạo ra các hệ thống 'gia sư thông minh' (intelligent tutoring systems). Chức năng chính của các hệ thống này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một ứng dụng AI có khả năng tạo ra các bức tranh, bản nhạc hoặc đoạn văn bản mới mẻ, độc đáo dựa trên việc học từ dữ liệu đã có. Khả năng này của AI được gọi là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao một chiếc máy tính đơn thuần chỉ thực hiện các phép tính số học theo công thức được lập trình sẵn lại không được coi là một hệ thống AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một hệ thống AI trong lĩnh vực tài chính có thể phân tích hàng triệu giao dịch để phát hiện các mẫu bất thường, có khả năng là gian lận. Khả năng nào của AI là trung tâm của ứng dụng này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi một hệ thống AI chơi trò chơi điện tử và tự cải thiện kỹ năng của mình qua mỗi lần chơi thử, bằng cách nhận thưởng khi thành công và 'phạt' khi thất bại, nó đang sử dụng phương pháp học máy nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Điều gì minh họa rõ nhất khả năng 'suy luận' của một hệ thống AI?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Hệ thống AI nào sau đây là một ví dụ điển hình của AI hẹp (ANI)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một nhà máy sử dụng hệ thống AI để dự đoán khi nào một bộ phận máy móc có khả năng hỏng hóc dựa trên dữ liệu hoạt động (nhiệt độ, rung động, áp suất...). Ứng dụng này giúp nhà máy làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi một hệ thống AI 'học hỏi từ dữ liệu', điều đó có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ví dụ phổ biến của AI hiện nay?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khả năng nào của AI giúp các hệ thống tự động điều chỉnh hành vi dựa trên phản hồi từ môi trường hoặc kết quả của hành động trước đó, ví dụ như robot tự học cách đi thăng bằng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những lợi ích chính của việc ứng dụng AI trong các ngành công nghiệp (sản xuất, logistics...) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các triệu chứng được nhập vào và gợi ý các bệnh có khả năng mắc phải, nó đang thực hiện khả năng nào của AI?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo định nghĩa rộng, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc chế tạo các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người. Khả năng cốt lõi nào sau đây của con người mà AI hướng tới mô phỏng hoặc vượt qua?

  • A. Tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại.
  • B. Lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • C. Học hỏi từ kinh nghiệm và dữ liệu.
  • D. Thực hiện các phép tính số học siêu tốc.

Câu 2: Hệ thống AI được phân loại thành AI hẹp (Narrow AI - ANI) và AI tổng quát (General AI - AGI). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ANI và AGI nằm ở:

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Khả năng thực hiện đa nhiệm vụ và thích ứng với các lĩnh vực khác nhau.
  • C. Mức độ phức tạp của thuật toán sử dụng.
  • D. Lượng dữ liệu cần thiết để hoạt động.

Câu 3: Một phần mềm AI được thiết kế chỉ để nhận diện các loại cây trồng dựa trên hình ảnh lá và đưa ra gợi ý về cách chăm sóc. Dựa vào phân loại AI đã học, phần mềm này thuộc loại nào?

  • A. AI hẹp (Narrow AI)
  • B. AI tổng quát (General AI)
  • C. AI siêu phàm (Super AI)
  • D. AI cảm xúc (Emotional AI)

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) có thể hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói, đặt lịch hẹn, tìm kiếm thông tin trên web. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất qua các chức năng này?

  • A. Lập kế hoạch và ra quyết định.
  • B. Nhận thức môi trường qua cảm biến.
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhận dạng giọng nói.

Câu 5: Một hệ thống camera giám sát sử dụng AI để tự động phát hiện các hành vi bất thường trong một khu vực công cộng (ví dụ: có người ngã, có vật thể bị bỏ quên). Để làm được điều này, hệ thống AI cần có khả năng chính nào?

  • A. Suy luận logic.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Thị giác máy tính và nhận dạng mẫu.
  • D. Học máy không giám sát (Unsupervised Learning).

Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này giúp cải thiện quy trình chẩn đoán chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của bác sĩ chuyên khoa.
  • B. Tăng tốc độ và độ chính xác trong việc phát hiện các dấu hiệu bất thường.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc chụp chiếu truyền thống.
  • D. Chỉ dùng để lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử.

Câu 7: Xét một hệ thống AI chơi cờ vua. Hệ thống này cần phân tích hàng triệu khả năng di chuyển, đánh giá tình hình bàn cờ và chọn nước đi tối ưu. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong hoạt động này?

  • A. Suy luận, lập kế hoạch và ra quyết định.
  • B. Nhận dạng cảm xúc.
  • C. Tạo ra nội dung sáng tạo.
  • D. Điều khiển robot vật lý.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI tổng quát (AGI) so với AI hẹp (ANI) là gì?

  • A. Tìm đủ dữ liệu huấn luyện.
  • B. Tốc độ tính toán của phần cứng hiện tại.
  • C. Chi phí phát triển phần mềm.
  • D. Xây dựng mô hình có khả năng học hỏi, suy luận và áp dụng kiến thức linh hoạt trên nhiều lĩnh vực.

Câu 9: Một công ty sử dụng hệ thống AI để phân tích lịch sử mua sắm của khách hàng nhằm đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp. Hệ thống này đang sử dụng khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức môi trường.
  • B. Học máy và phân tích dữ liệu.
  • C. Tương tác vật lý với thế giới thực.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 10: Khả năng nào của AI giúp các phương tiện tự hành (ô tô tự lái, drone giao hàng) có thể di chuyển an toàn trong môi trường phức tạp?

  • A. Nhận thức môi trường (qua cảm biến) và khả năng ra quyết định.
  • B. Chỉ cần khả năng nhận dạng giọng nói.
  • C. Chỉ cần khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Chỉ cần khả năng lưu trữ dữ liệu lớn.

Câu 11: Khi nói về "học máy" (Machine Learning), người ta thường đề cập đến việc hệ thống AI có thể tự động cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ cụ thể thông qua:

  • A. Việc nâng cấp phần cứng liên tục.
  • B. Sự can thiệp trực tiếp của con người sau mỗi lần thực hiện.
  • C. Phân tích và học hỏi từ lượng lớn dữ liệu.
  • D. Tăng số lượng lập trình viên tham gia dự án.

Câu 12: Công nghệ AI nào cho phép các ứng dụng dịch thuật tự động (ví dụ: Google Translate) có thể dịch văn bản hoặc giọng nói giữa các ngôn ngữ khác nhau một cách ngày càng chính xác?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).
  • C. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning).
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng. Hệ thống này phân tích các mẫu giao dịch bất thường dựa trên hàng triệu giao dịch hợp lệ và gian lận đã biết. Đây là ví dụ điển hình của việc áp dụng khả năng nào của AI?

  • A. Học máy để nhận dạng mẫu và phát hiện bất thường.
  • B. Tương tác vật lý với môi trường.
  • C. Tạo ra nội dung văn bản sáng tạo.
  • D. Nhận dạng khuôn mặt.

Câu 14: AI tổng quát (AGI), nếu đạt được, được kỳ vọng sẽ có khả năng nào mà AI hẹp (ANI) hiện tại không có?

  • A. Thực hiện phép tính nhanh hơn.
  • B. Lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.
  • C. Áp dụng kiến thức đã học trong một lĩnh vực sang các lĩnh vực hoàn toàn mới.
  • D. Tiêu thụ ít năng lượng hơn.

Câu 15: Một công nghệ AI cho phép robot trong nhà máy phân loại các linh kiện khác nhau trên dây chuyền sản xuất bằng cách sử dụng camera. Công nghệ AI nào đang được áp dụng ở đây?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Hệ thống chuyên gia.
  • D. Lập kế hoạch tự động.

Câu 16: Khi một hệ thống AI được huấn luyện để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, vị trí, số phòng ngủ, v.v., hệ thống này đang sử dụng một dạng học máy có tên là:

  • A. Học máy có giám sát (Supervised Learning).
  • B. Học máy không giám sát (Unsupervised Learning).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Học sâu (Deep Learning) - Đây là một kỹ thuật, không phải loại học máy chính trong phân loại này.

Câu 17: Một ứng dụng AI cho phép người dùng chụp ảnh một vật thể và nhận được thông tin chi tiết về vật thể đó (ví dụ: tên loài hoa, tên sản phẩm). Ứng dụng này kết hợp chủ yếu các khả năng nào của AI?

  • A. Chỉ xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Chỉ lập kế hoạch tự động.
  • C. Thị giác máy tính và truy xuất/xử lý thông tin.
  • D. Chỉ tương tác vật lý.

Câu 18: Hệ thống AI nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "nhận thức môi trường" thông qua việc sử dụng các cảm biến?

  • A. Phần mềm dịch thuật tự động.
  • B. Hệ thống gợi ý phim trên nền tảng xem phim.
  • C. Công cụ kiểm tra ngữ pháp.
  • D. Robot hút bụi tự hành.

Câu 19: Một trong những mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là đạt được trí tuệ nhân tạo siêu phàm (Super AI). Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về Super AI?

  • A. Chỉ nhanh hơn con người trong việc tính toán.
  • B. Trí tuệ vượt xa khả năng của con người trên hầu hết các lĩnh vực.
  • C. Có khả năng cảm xúc như con người.
  • D. Chỉ giỏi hơn con người trong một nhiệm vụ cụ thể.

Câu 20: Hệ thống AI được sử dụng trong các trò chơi điện tử để điều khiển hành vi của các nhân vật không phải người chơi (NPCs) sao cho chúng hành động giống thật và đưa ra các thách thức phù hợp cho người chơi. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giải trí và trò chơi.
  • B. Tài chính ngân hàng.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Giáo dục trực tuyến.

Câu 21: Một hệ thống AI có khả năng tự động tạo ra các bài viết, bản nhạc hoặc tác phẩm nghệ thuật mới dựa trên việc học hỏi từ các mẫu dữ liệu có sẵn. Khả năng này của AI được gọi là gì?

  • A. Nhận dạng giọng nói.
  • B. Phân tích cảm xúc.
  • C. Tạo ra nội dung mới (Sáng tạo).
  • D. Phát hiện bất thường.

Câu 22: Tại sao việc phát triển AI tổng quát (AGI) được coi là một cột mốc quan trọng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro?

  • A. Vì AGI chỉ có thể hoạt động trong phòng thí nghiệm.
  • B. Vì AGI có thể vượt qua trí tuệ con người trên nhiều lĩnh vực, tiềm ẩn cả lợi ích lớn và nguy cơ mất kiểm soát.
  • C. Vì AGI cần rất nhiều năng lượng để hoạt động.
  • D. Vì AGI chỉ có thể thực hiện các nhiệm vụ đơn giản.

Câu 23: Ứng dụng AI nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các ứng dụng AI phổ biến trong đời sống hàng ngày được giới thiệu trong bài học?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại.
  • B. Hệ thống gợi ý sản phẩm trên sàn thương mại điện tử.
  • C. Nhận dạng khuôn mặt để mở khóa thiết bị.
  • D. Máy du hành thời gian.

Câu 24: Hệ thống AI nào đòi hỏi khả năng hiểu biết sâu sắc về các quy tắc, luật lệ và kinh nghiệm của con người trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể để đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp?

  • A. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).
  • B. Hệ thống nhận dạng giọng nói.
  • C. Hệ thống dịch máy.
  • D. Hệ thống robot công nghiệp.

Câu 25: Công nghệ AI nào đang được sử dụng để tạo ra các bộ lọc ảnh thông minh trên điện thoại, có thể tự động làm mịn da, thêm hiệu ứng hoặc thay đổi màu sắc cảnh vật một cách tự nhiên?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính.
  • C. Học tăng cường.
  • D. Lập kế hoạch tự động.

Câu 26: Một đặc điểm quan trọng của hệ thống AI sử dụng học máy là khả năng cải thiện hiệu suất theo thời gian. Yếu tố chính nào giúp hệ thống học máy ngày càng "thông minh" hơn?

  • A. Giảm kích thước của mô hình AI.
  • B. Tăng số lượng người dùng.
  • C. Chỉ sử dụng dữ liệu cũ, không cập nhật.
  • D. Tiếp nhận và xử lý lượng dữ liệu mới, đa dạng và chất lượng hơn.

Câu 27: Phân tích tình huống: Một chiếc ô tô tự lái đang di chuyển trên đường và gặp một chướng ngại vật bất ngờ. Để xử lý tình huống này một cách an toàn, hệ thống AI của xe cần thực hiện đồng thời các khả năng nào?

  • A. Nhận thức môi trường, thị giác máy tính, suy luận và ra quyết định.
  • B. Chỉ cần nhận dạng giọng nói.
  • C. Chỉ cần xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Chỉ cần lưu trữ bản đồ đường đi.

Câu 28: Một trong những mục tiêu ban đầu của AI là tạo ra các chương trình máy tính có thể giải quyết các bài toán phức tạp đòi hỏi "trí tuệ". Khả năng nào sau đây là minh chứng cho việc AI có thể giải quyết vấn đề?

  • A. Hiển thị thông tin thời tiết.
  • B. Phát nhạc theo yêu cầu.
  • C. Đánh bại kiện tướng cờ vua thế giới.
  • D. Chuyển đổi file văn bản sang PDF.

Câu 29: Trong bối cảnh giáo dục, AI có thể được ứng dụng để tạo ra các hệ thống "gia sư thông minh". Hệ thống này có thể điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy dựa trên sự tiến bộ và phong cách học của từng học sinh. Khả năng chính nào của AI giúp làm được điều này?

  • A. Chỉ nhận dạng giọng nói của học sinh.
  • B. Chỉ hiển thị video bài giảng.
  • C. Chỉ kiểm tra lỗi chính tả.
  • D. Phân tích dữ liệu học tập (học máy) và cá nhân hóa nội dung (ra quyết định).

Câu 30: Một đặc điểm quan trọng của AI tổng quát (AGI), nếu nó tồn tại, là khả năng tự học hỏi và cải thiện bản thân một cách liên tục mà không cần sự can thiệp đáng kể của con người, trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Chỉ là tốc độ xử lý nhanh hơn.
  • B. Khả năng học hỏi và thích ứng linh hoạt trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Chỉ là có cơ sở dữ liệu lớn hơn.
  • D. Chỉ là khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Theo định nghĩa rộng, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học máy tính tập trung vào việc chế tạo các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người. Khả năng cốt lõi nào sau đây của con người mà AI hướng tới mô phỏng hoặc vượt qua?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hệ thống AI được phân loại thành AI hẹp (Narrow AI - ANI) và AI tổng quát (General AI - AGI). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa ANI và AGI nằm ở:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một phần mềm AI được thiết kế chỉ để nhận diện các loại cây trồng dựa trên hình ảnh lá và đưa ra gợi ý về cách chăm sóc. Dựa vào phân loại AI đã học, phần mềm này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) có thể hiểu và phản hồi các câu lệnh bằng giọng nói, đặt lịch hẹn, tìm kiếm thông tin trên web. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất qua các chức năng này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một hệ thống camera giám sát sử dụng AI để tự động phát hiện các hành vi bất thường trong một khu vực công cộng (ví dụ: có người ngã, có vật thể bị bỏ quên). Để làm được điều này, hệ thống AI cần có khả năng chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này giúp cải thiện quy trình chẩn đoán chủ yếu bằng cách nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Xét một hệ thống AI chơi cờ vua. Hệ thống này cần phân tích hàng triệu khả năng di chuyển, đánh giá tình hình bàn cờ và chọn nước đi tối ưu. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong hoạt động này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển AI tổng quát (AGI) so với AI hẹp (ANI) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một công ty sử dụng hệ thống AI để phân tích lịch sử mua sắm của khách hàng nhằm đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp. Hệ thống này đang sử dụng khả năng nào của AI?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khả năng nào của AI giúp các phương tiện tự hành (ô tô tự lái, drone giao hàng) có thể di chuyển an toàn trong môi trường phức tạp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi nói về 'học máy' (Machine Learning), người ta thường đề cập đến việc hệ thống AI có thể tự động cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ cụ thể thông qua:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Công nghệ AI nào cho phép các ứng dụng dịch thuật tự động (ví dụ: Google Translate) có thể dịch văn bản hoặc giọng nói giữa các ngôn ngữ khác nhau một cách ngày càng chính xác?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một hệ thống AI được sử dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch thẻ tín dụng. Hệ thống này phân tích các mẫu giao dịch bất thường dựa trên hàng triệu giao dịch hợp lệ và gian lận đã biết. Đây là ví dụ điển hình của việc áp dụng khả năng nào của AI?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: AI tổng quát (AGI), nếu đạt được, được kỳ vọng sẽ có khả năng nào mà AI hẹp (ANI) hiện tại không có?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một công nghệ AI cho phép robot trong nhà máy phân loại các linh kiện khác nhau trên dây chuyền sản xuất bằng cách sử dụng camera. Công nghệ AI nào đang được áp dụng ở đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi một hệ thống AI được huấn luyện để dự đoán giá nhà dựa trên các yếu tố như diện tích, vị trí, số phòng ngủ, v.v., hệ thống này đang sử dụng một dạng học máy có tên là:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một ứng dụng AI cho phép người dùng chụp ảnh một vật thể và nhận được thông tin chi tiết về vật thể đó (ví dụ: tên loài hoa, tên sản phẩm). Ứng dụng này kết hợp chủ yếu các khả năng nào của AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Hệ thống AI nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'nhận thức môi trường' thông qua việc sử dụng các cảm biến?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một trong những mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là đạt được trí tuệ nhân tạo siêu phàm (Super AI). Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về Super AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hệ thống AI được sử dụng trong các trò chơi điện tử để điều khiển hành vi của các nhân vật không phải người chơi (NPCs) sao cho chúng hành động giống thật và đưa ra các thách thức phù hợp cho người chơi. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một hệ thống AI có khả năng tự động tạo ra các bài viết, bản nhạc hoặc tác phẩm nghệ thuật mới dựa trên việc học hỏi từ các mẫu dữ liệu có sẵn. Khả năng này của AI được gọi là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao việc phát triển AI tổng quát (AGI) được coi là một cột mốc quan trọng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Ứng dụng AI nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm các ứng dụng AI phổ biến trong đời sống hàng ngày được giới thiệu trong bài học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hệ thống AI nào đòi hỏi khả năng hiểu biết sâu sắc về các quy tắc, luật lệ và kinh nghiệm của con người trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể để đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Công nghệ AI nào đang được sử dụng để tạo ra các bộ lọc ảnh thông minh trên điện thoại, có thể tự động làm mịn da, thêm hiệu ứng hoặc thay đổi màu sắc cảnh vật một cách tự nhiên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một đặc điểm quan trọng của hệ thống AI sử dụng học máy là khả năng cải thiện hiệu suất theo thời gian. Yếu tố chính nào giúp hệ thống học máy ngày càng 'thông minh' hơn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích tình huống: Một chiếc ô tô tự lái đang di chuyển trên đường và gặp một chướng ngại vật bất ngờ. Để xử lý tình huống này một cách an toàn, hệ thống AI của xe cần thực hiện đồng thời các khả năng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một trong những mục tiêu ban đầu của AI là tạo ra các chương trình máy tính có thể giải quyết các bài toán phức tạp đòi hỏi 'trí tuệ'. Khả năng nào sau đây là minh chứng cho việc AI có thể giải quyết vấn đề?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong bối cảnh giáo dục, AI có thể được ứng dụng để tạo ra các hệ thống 'gia sư thông minh'. Hệ thống này có thể điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy dựa trên sự tiến bộ và phong cách học của từng học sinh. Khả năng chính nào của AI giúp làm được điều này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một đặc điểm quan trọng của AI tổng quát (AGI), nếu nó tồn tại, là khả năng tự học hỏi và cải thiện bản thân một cách liên tục mà không cần sự can thiệp đáng kể của con người, trên nhiều lĩnh vực khác nhau. Khả năng này được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Định nghĩa nào sau đây phản ánh chính xác nhất mục tiêu cốt lõi của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Xây dựng robot có hình dạng giống hệt con người.
  • B. Tạo ra các chương trình máy tính chỉ làm theo lệnh được lập trình sẵn.
  • C. Nghiên cứu cách bộ não con người hoạt động để thay thế hoàn toàn con người.
  • D. Thiết kế các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người.

Câu 2: Khả năng nào sau đây là một đặc điểm nổi bật thể hiện "trí tuệ" của hệ thống AI, phân biệt nó với các chương trình máy tính truyền thống?

  • A. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp một cách nhanh chóng.
  • B. Học hỏi từ dữ liệu và thích ứng để giải quyết các vấn đề mới.
  • C. Lưu trữ một lượng lớn thông tin và truy xuất khi cần.
  • D. Thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại mà không mắc lỗi.

Câu 3: Một ứng dụng AI được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang phổi và phát hiện các dấu hiệu bất thường có khả năng là bệnh lao. Ứng dụng này đang sử dụng khả năng "trí tuệ" nào của AI là chủ yếu?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Lập kế hoạch và ra quyết định.
  • C. Nhận dạng mẫu/hình ảnh.
  • D. Tương tác vật lý với môi trường.

Câu 4: Hệ thống AI nào sau đây được xếp vào loại AI hẹp (Narrow AI hoặc ANI)?

  • A. Một công cụ dịch thuật tự động chỉ hoạt động tốt với một số ngôn ngữ nhất định.
  • B. Một robot có thể học mọi kỹ năng mới giống như một đứa trẻ.
  • C. Một hệ thống có thể hiểu và giải quyết bất kỳ vấn đề nào mà con người có thể.
  • D. Một trợ lý ảo có khả năng sáng tác nhạc, vẽ tranh và viết thơ chuyên nghiệp.

Câu 5: Loại hình AI nào được kỳ vọng sẽ có khả năng học hỏi, hiểu biết và áp dụng trí tuệ vào hầu hết các lĩnh vực khác nhau, tương đương hoặc vượt trội so với con người?

  • A. AI hẹp (Narrow AI).
  • B. AI tổng quát (General AI).
  • C. AI siêu việt (Super AI).
  • D. AI phản ứng (Reactive AI).

Câu 6: Khi một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email là "thư rác" hay "không phải thư rác" dựa trên hàng triệu email mẫu đã được dán nhãn trước đó, hệ thống này đang sử dụng phương pháp học máy nào là chủ yếu?

  • A. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Học sâu (Deep Learning) - đây là kỹ thuật, không phải loại học máy chính trong ngữ cảnh này.

Câu 7: Một robot hút bụi tự động di chuyển quanh nhà, sử dụng cảm biến để phát hiện chướng ngại vật và tường, sau đó lập bản đồ môi trường để làm sạch hiệu quả. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong hành động này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Sáng tạo nghệ thuật.
  • C. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • D. Nhận thức và tương tác với môi trường vật lý.

Câu 8: Công nghệ nào của AI cho phép máy tính hiểu, phân tích và tạo ra ngôn ngữ của con người một cách tự nhiên?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 9: Một hệ thống gợi ý phim của một nền tảng xem phim trực tuyến phân tích lịch sử xem của người dùng, các đánh giá, và sở thích của những người dùng tương tự để đưa ra các đề xuất phim mới. Ứng dụng này minh họa cho khả năng nào của AI?

  • A. Học hỏi và đưa ra dự đoán/gợi ý.
  • B. Tạo ra nội dung mới hoàn toàn.
  • C. Điều khiển thiết bị vật lý.
  • D. Hiểu cảm xúc con người.

Câu 10: Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được áp dụng để cải thiện hiệu quả bằng cách nào?

  • A. Thay thế toàn bộ công nhân bằng robot.
  • B. Chỉ sử dụng AI để quản lý tài chính nhà máy.
  • C. Dự đoán và phòng ngừa hỏng hóc thiết bị trước khi chúng xảy ra.
  • D. Tự động thiết kế sản phẩm mới mà không cần kỹ sư.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI là gì?

  • A. AI quá dễ để lập trình và sử dụng.
  • B. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch và giảm thiểu thiên vị (bias) trong quyết định của AI.
  • C. AI không cần nhiều dữ liệu để học hỏi.
  • D. AI chỉ có thể hoạt động trong môi trường phòng thí nghiệm.

Câu 12: Khi nói về AI, khái niệm "học sâu" (Deep Learning) là gì?

  • A. Là khả năng AI học thuộc lòng một lượng lớn thông tin.
  • B. Là phương pháp học máy chỉ sử dụng các công thức toán học đơn giản.
  • C. Là loại AI có trí tuệ tương đương con người.
  • D. Là một kỹ thuật học máy sử dụng mạng nơ-ron nhân tạo nhiều tầng để phân tích dữ liệu.

Câu 13: Hệ thống AI được sử dụng trong ô tô tự lái để nhận diện người đi bộ, biển báo giao thông và các phương tiện khác trên đường. Công nghệ AI nào đóng vai trò cốt lõi trong khả năng này?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • D. Lập kế hoạch (Planning).

Câu 14: So sánh AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI), điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Lượng dữ liệu cần thiết để hoạt động.
  • C. Phạm vi và tính linh hoạt của khả năng trí tuệ.
  • D. Chi phí phát triển và vận hành.

Câu 15: Một hệ thống AI tư vấn pháp luật được xây dựng dựa trên việc phân tích hàng triệu văn bản luật, án lệ và các tài liệu pháp lý liên quan để trả lời câu hỏi và đưa ra gợi ý cho luật sư. Hệ thống này thuộc loại ứng dụng AI nào?

  • A. Hệ thống nhận dạng giọng nói.
  • B. Hệ chuyên gia (Expert System).
  • C. Hệ thống dịch máy.
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 16: Khả năng nào sau đây của AI giúp các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng lời nói của người dùng?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Lập kế hoạch.
  • C. Nhận dạng khuôn mặt.
  • D. Nhận dạng giọng nói và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 17: Việc AI có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật (như tranh vẽ, âm nhạc) hoặc văn bản (như thơ, truyện ngắn) mới và độc đáo là minh chứng cho khả năng nào của AI?

  • A. Sáng tạo nội dung mới.
  • B. Giải quyết các bài toán logic.
  • C. Tương tác vật lý.
  • D. Phân tích dữ liệu số.

Câu 18: Một trong những lợi ích tiềm năng lớn nhất của việc áp dụng AI trong y tế là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của bác sĩ.
  • B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh chính xác và nhanh chóng hơn.
  • C. Tự động thực hiện tất cả các ca phẫu thuật phức tạp.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về thuốc chữa bệnh.

Câu 19: Khi một hệ thống AI chơi cờ vua và tự học cách cải thiện chiến thuật qua hàng ngàn ván đấu với chính nó hoặc với người khác, hệ thống này đang sử dụng phương pháp học máy nào?

  • A. Học có giám sát.
  • B. Học không giám sát.
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Học chuyển giao (Transfer Learning).

Câu 20: Một hệ thống AI phân tích hàng ngàn bức ảnh không được gắn nhãn để tìm ra các nhóm đối tượng có đặc điểm tương đồng (ví dụ: nhóm ảnh chứa mèo, nhóm ảnh chứa cây cối) mà không cần được chỉ định trước. Phương pháp học máy nào đang được áp dụng ở đây?

  • A. Học có giám sát.
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • C. Học tăng cường.
  • D. Học bán giám sát (Semi-supervised Learning).

Câu 21: Điều gì là quan trọng nhất để một hệ thống AI học máy có thể hoạt động hiệu quả?

  • A. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Tốc độ tính toán cực nhanh.
  • C. Giao diện người dùng thân thiện.
  • D. Một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao và phù hợp.

Câu 22: Một ứng dụng AI cảnh báo gian lận trong giao dịch ngân hàng bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường dựa trên lịch sử giao dịch của khách hàng và các mẫu gian lận đã biết. Ứng dụng này sử dụng khả năng nào của AI?

  • A. Điều khiển robot.
  • B. Sáng tạo nghệ thuật.
  • C. Phân tích dữ liệu và phát hiện bất thường.
  • D. Tương tác vật lý với môi trường.

Câu 23: Khi một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển cánh tay robot lắp ráp sản phẩm trong nhà máy, khả năng nào của AI đang được áp dụng?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Phân tích cảm xúc.
  • C. Dự đoán thị trường chứng khoán.
  • D. Điều khiển và tương tác vật lý.

Câu 24: Một lợi ích xã hội tiềm năng của AI được thể hiện qua việc phát triển các hệ thống hỗ trợ người khuyết tật (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, điều khiển thiết bị bằng suy nghĩ). Điều này thuộc khía cạnh nào của ứng dụng AI?

  • A. Cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ con người.
  • B. Tăng cường sức mạnh quân sự.
  • C. Thay thế hoàn toàn lao động con người.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí.

Câu 25: Sự phát triển của AI siêu việt (Super AI) - loại AI có trí tuệ vượt xa con người về mọi mặt - hiện tại đang ở giai đoạn nào?

  • A. Đã đạt được và phổ biến rộng rãi.
  • B. Đang trong giai đoạn thử nghiệm cuối cùng.
  • C. Vẫn còn là một khái niệm lý thuyết hoặc mục tiêu tương lai xa.
  • D. Đã bị chứng minh là không thể tồn tại.

Câu 26: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh vệ tinh nhằm hỗ trợ nông nghiệp chính xác. Hệ thống này cần sử dụng công nghệ AI nào?

  • A. Thị giác máy tính.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Học tăng cường.
  • D. Hệ chuyên gia.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về khả năng "lập kế hoạch" (Planning) của AI?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt trên ảnh.
  • B. Dịch một câu từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
  • C. Phân loại email thư rác.
  • D. Xác định lộ trình tối ưu cho xe giao hàng đi qua nhiều địa điểm.

Câu 28: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phát triển AI được nhiều người lo ngại là:

  • A. AI không thể học hỏi từ kinh nghiệm.
  • B. Tăng nguy cơ mất việc làm trong một số ngành nghề do tự động hóa.
  • C. AI không có khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn.
  • D. AI chỉ có thể làm những việc đơn giản, lặp lại.

Câu 29: AI có thể hỗ trợ con người trong việc ra quyết định bằng cách nào?

  • A. Bắt buộc con người phải tuân theo mọi quyết định của AI.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi quyết định.
  • C. Phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra các phân tích, dự báo để hỗ trợ con người.
  • D. Chỉ đưa ra các quyết định ngẫu nhiên.

Câu 30: Lĩnh vực "Robotics" (Robot học) có mối liên hệ như thế nào với Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Robotics là một lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến AI.
  • B. AI chỉ là công cụ để thiết kế phần cứng của robot.
  • C. Robot chỉ là các máy móc cơ khí đơn giản, không cần trí tuệ.
  • D. AI cung cấp "bộ não" và khả năng ra quyết định thông minh cho robot, giúp chúng thực hiện các tác vụ phức tạp trong thế giới thực.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Định nghĩa nào sau đây phản ánh chính xác nhất mục tiêu cốt lõi của lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khả năng nào sau đây là một đặc điểm nổi bật thể hiện 'trí tuệ' của hệ thống AI, phân biệt nó với các chương trình máy tính truyền thống?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một ứng dụng AI được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang phổi và phát hiện các dấu hiệu bất thường có khả năng là bệnh lao. Ứng dụng này đang sử dụng khả năng 'trí tuệ' nào của AI là chủ yếu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hệ thống AI nào sau đây được xếp vào loại AI hẹp (Narrow AI hoặc ANI)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Loại hình AI nào được kỳ vọng sẽ có khả năng học hỏi, hiểu biết và áp dụng trí tuệ vào hầu hết các lĩnh vực khác nhau, tương đương hoặc vượt trội so với con người?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email là 'thư rác' hay 'không phải thư rác' dựa trên hàng triệu email mẫu đã được dán nhãn trước đó, hệ thống này đang sử dụng phương pháp học máy nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một robot hút bụi tự động di chuyển quanh nhà, sử dụng cảm biến để phát hiện chướng ngại vật và tường, sau đó lập bản đồ môi trường để làm sạch hiệu quả. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong hành động này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ nào của AI cho phép máy tính hiểu, phân tích và tạo ra ngôn ngữ của con người một cách tự nhiên?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một hệ thống gợi ý phim của một nền tảng xem phim trực tuyến phân tích lịch sử xem của người dùng, các đánh giá, và sở thích của những người dùng tương tự để đưa ra các đề xuất phim mới. Ứng dụng này minh họa cho khả năng nào của AI?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được áp dụng để cải thiện hiệu quả bằng cách nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai các hệ thống AI là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi nói về AI, khái niệm 'học sâu' (Deep Learning) là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hệ thống AI được sử dụng trong ô tô tự lái để nhận diện người đi bộ, biển báo giao thông và các phương tiện khác trên đường. Công nghệ AI nào đóng vai trò cốt lõi trong khả năng này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: So sánh AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI), điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một hệ thống AI tư vấn pháp luật được xây dựng dựa trên việc phân tích hàng triệu văn bản luật, án lệ và các tài liệu pháp lý liên quan để trả lời câu hỏi và đưa ra gợi ý cho luật sư. Hệ thống này thuộc loại ứng dụng AI nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khả năng nào sau đây của AI giúp các trợ lý ảo như Siri, Google Assistant hiểu và phản hồi các yêu cầu bằng lời nói của người dùng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc AI có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật (như tranh vẽ, âm nhạc) hoặc văn bản (như thơ, truyện ngắn) mới và độc đáo là minh chứng cho khả năng nào của AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một trong những lợi ích tiềm năng lớn nhất của việc áp dụng AI trong y tế là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi một hệ thống AI chơi cờ vua và tự học cách cải thiện chiến thuật qua hàng ngàn ván đấu với chính nó hoặc với người khác, hệ thống này đang sử dụng phương pháp học máy nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một hệ thống AI phân tích hàng ngàn bức ảnh không được gắn nhãn để tìm ra các nhóm đối tượng có đặc điểm tương đồng (ví dụ: nhóm ảnh chứa mèo, nhóm ảnh chứa cây cối) mà không cần được chỉ định trước. Phương pháp học máy nào đang được áp dụng ở đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Điều gì là quan trọng nhất để một hệ thống AI học máy có thể hoạt động hiệu quả?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một ứng dụng AI cảnh báo gian lận trong giao dịch ngân hàng bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường dựa trên lịch sử giao dịch của khách hàng và các mẫu gian lận đã biết. Ứng dụng này sử dụng khả năng nào của AI?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển cánh tay robot lắp ráp sản phẩm trong nhà máy, khả năng nào của AI đang được áp dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một lợi ích xã hội tiềm năng của AI được thể hiện qua việc phát triển các hệ thống hỗ trợ người khuyết tật (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, điều khiển thiết bị bằng suy nghĩ). Điều này thuộc khía cạnh nào của ứng dụng AI?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Sự phát triển của AI siêu việt (Super AI) - loại AI có trí tuệ vượt xa con người về mọi mặt - hiện tại đang ở giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh vệ tinh nhằm hỗ trợ nông nghiệp chính xác. Hệ thống này cần sử dụng công nghệ AI nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đâu là một ví dụ về khả năng 'lập kế hoạch' (Planning) của AI?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phát triển AI được nhiều người lo ngại là:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: AI có thể hỗ trợ con người trong việc ra quyết định bằng cách nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Lĩnh vực 'Robotics' (Robot học) có mối liên hệ như thế nào với Trí tuệ nhân tạo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo định nghĩa cơ bản nhất, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình công nghiệp.
  • B. Chế tạo máy móc có khả năng thực hiện các hành vi thông minh.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu khổng lồ để lưu trữ thông tin.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.

Câu 2: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những năng lực cốt lõi mà hệ thống AI thường được thiết kế để thực hiện?

  • A. Tự sao chép và nhân bản.
  • B. Thể hiện cảm xúc và ý thức cá nhân.
  • C. Suy luận và giải quyết vấn đề dựa trên dữ liệu/tri thức.
  • D. Vận hành độc lập mà không cần năng lượng.

Câu 3: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành "Hộp thư đến" và "Thư rác" dựa trên nội dung và người gửi. Khả năng AI nào đang được minh họa rõ nhất trong trường hợp này?

  • A. Học từ dữ liệu (Machine Learning).
  • B. Nhận thức môi trường.
  • C. Tạo ra nghệ thuật.
  • D. Di chuyển tự động.

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) cho phép người dùng tương tác bằng giọng nói tự nhiên. Công nghệ AI nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hiểu các câu lệnh bằng giọng nói này?

  • A. Nhận dạng hình ảnh.
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing) và Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition).

Câu 5: Phân loại AI nào chỉ có khả năng thực hiện tốt một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể mà nó được thiết kế hoặc huấn luyện, ví dụ như chơi cờ vua, nhận dạng khuôn mặt, hoặc dự báo thời tiết?

  • A. AI hẹp (Narrow AI / Weak AI).
  • B. AI tổng quát (General AI / Strong AI).
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence AI).
  • D. AI cảm xúc (Emotional AI).

Câu 6: Hệ thống AI nào được kỳ vọng sẽ có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào hầu hết các lĩnh vực như con người, thậm chí vượt trội hơn con người trong nhiều khía cạnh?

  • A. AI hẹp (Narrow AI).
  • B. AI tổng quát (General AI).
  • C. AI dựa trên luật (Rule-based AI).
  • D. AI chuyên gia (Expert Systems).

Câu 7: Một ứng dụng AI trong y tế giúp phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Điều này minh họa lợi ích nào của AI?

  • A. Giảm chi phí năng lượng.
  • B. Tăng cường tương tác xã hội.
  • C. Nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong chẩn đoán.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của bác sĩ.

Câu 8: Xe tự lái là một ví dụ phức tạp về ứng dụng AI. Để hoạt động, xe tự lái cần kết hợp nhiều khả năng AI khác nhau, bao gồm:

  • A. Chỉ cần xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu lệnh của hành khách.
  • B. Chỉ cần khả năng chơi cờ vua để đưa ra quyết định.
  • C. Chỉ cần nhận dạng khuôn mặt để xác định người lái.
  • D. Nhận thức môi trường (qua cảm biến), suy luận, ra quyết định và điều khiển hành động.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và triển khai AI là vấn đề "hộp đen". Điều này ám chỉ điều gì?

  • A. AI chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Khó khăn trong việc giải thích tại sao AI đưa ra một quyết định cụ thể.
  • C. AI cần một lượng lớn dữ liệu để hoạt động hiệu quả.
  • D. AI dễ bị tấn công bởi virus máy tính.

Câu 10: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Sản phẩm bạn có thể quan tâm") hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của AI?

  • A. Phân tích hành vi người dùng và học từ dữ liệu mua sắm/duyệt web.
  • B. Nhận dạng khuôn mặt của người dùng để đưa ra gợi ý.
  • C. Hiểu ngôn ngữ tự nhiên mà người dùng nói.
  • D. Kiểm soát robot giao hàng.

Câu 11: Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc cho phép máy tính "nhìn" và diễn giải hình ảnh từ thế giới thực?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 12: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu lịch sử về biến động thị trường chứng khoán nhằm dự đoán xu hướng giá trong tương lai, khả năng AI nào đang được áp dụng?

  • A. Tương tác vật lý với môi trường.
  • B. Phân tích dữ liệu và dự đoán.
  • C. Tạo ra nội dung sáng tạo.
  • D. Giao tiếp bằng ngôn ngữ nói.

Câu 13: Một rủi ro đạo đức tiềm ẩn của việc sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự là gì?

  • A. AI có thể đưa ra quyết định thiên vị (bias) dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • B. AI cần quá nhiều năng lượng để hoạt động.
  • C. AI làm giảm sự tương tác giữa người với người trong công ty.
  • D. AI không thể đọc được hồ sơ viết tay.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Lượng dữ liệu cần thiết để hoạt động.
  • C. Khả năng kết nối mạng Internet.
  • D. Phạm vi và tính linh hoạt của khả năng trí tuệ.

Câu 15: Hệ thống gợi ý phim hoặc nhạc trên các nền tảng giải trí sử dụng AI để phân tích sở thích và hành vi xem/nghe của người dùng. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Giải trí và truyền thông.
  • C. Sản xuất công nghiệp.
  • D. Nông nghiệp.

Câu 16: Khả năng nào của AI cho phép robot hút bụi tự động di chuyển trong nhà, tránh chướng ngại vật và quay về trạm sạc khi pin yếu?

  • A. Nhận thức môi trường và điều khiển hành động.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Tạo ra nội dung sáng tạo.
  • D. Phân tích dữ liệu tài chính.

Câu 17: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI trong sản xuất công nghiệp là gì?

  • A. Tăng số lượng nhân viên.
  • B. Giảm đáng kể nhu cầu về năng lượng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn lỗi sản phẩm.
  • D. Tăng hiệu quả, tốc độ và giảm chi phí vận hành.

Câu 18: Vấn đề nào sau đây là một thách thức xã hội tiềm ẩn do sự phát triển mạnh mẽ của AI?

  • A. Thiếu nguồn cung cấp điện ổn định.
  • B. Nguy cơ mất việc làm ở một số ngành nghề do tự động hóa.
  • C. Khó khăn trong việc kết nối AI với Internet.
  • D. AI không thể làm việc vào ban đêm.

Câu 19: Một hệ thống AI được thiết kế để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Tài chính.
  • B. Giáo dục.
  • C. Nghệ thuật.
  • D. Môi trường.

Câu 20: Khả năng nào của AI cho phép máy tính tạo ra các bức tranh hoặc bản nhạc mới dựa trên phong cách đã học từ dữ liệu?

  • A. Nhận dạng vật thể.
  • B. Điều khiển robot.
  • C. Dự báo thời tiết.
  • D. Tạo sinh nội dung (Generative AI).

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ máy bay không người lái nhằm phát hiện sâu bệnh trên cây trồng. Đây là sự kết hợp của những khả năng AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và điều khiển robot.
  • B. Thị giác máy tính và phân tích dữ liệu.
  • C. Tạo sinh nội dung và tương tác vật lý.
  • D. Nhận dạng giọng nói và suy luận logic.

Câu 22: Điều gì là cần thiết nhất để một hệ thống AI có khả năng "học" và cải thiện hiệu suất theo thời gian?

  • A. Kết nối Internet tốc độ cao.
  • B. Màn hình cảm ứng.
  • C. Dữ liệu chất lượng và thuật toán học máy.
  • D. Một người vận hành liên tục.

Câu 23: Khi nói về "Thiên vị thuật toán" (Algorithmic Bias) trong AI, chúng ta đang đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Hệ thống AI đưa ra quyết định không công bằng hoặc phân biệt đối xử dựa trên các mẫu dữ liệu.
  • B. AI chỉ hoạt động tốt với một loại dữ liệu duy nhất.
  • C. AI yêu cầu quá nhiều thuật toán phức tạp.
  • D. Thuật toán của AI không thể được thay đổi sau khi triển khai.

Câu 24: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc xây dựng các hệ thống mô phỏng quá trình học của con người thông qua mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp xử lý?

  • A. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • B. Học sâu (Deep Learning).
  • C. Lập trình logic (Logic Programming).
  • D. Xử lý tín hiệu số (Digital Signal Processing).

Câu 25: Một lợi ích của AI trong lĩnh vực giáo dục có thể là gì?

  • A. Giảm số lượng giáo viên cần thiết.
  • B. Làm cho bài giảng trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh.
  • D. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa truyền thống.

Câu 26: Giả sử một hệ thống AI được thiết kế để tự động viết báo cáo tóm tắt từ các bài báo tin tức dài. Khả năng AI nào đang được sử dụng chính ở đây?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt.
  • B. Phân tích cảm xúc.
  • C. Điều khiển robot.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và tạo sinh văn bản.

Câu 27: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến hiện nay của AI hẹp (Narrow AI)?

  • A. Hệ thống đề xuất video trên YouTube.
  • B. Phần mềm nhận dạng giọng nói để gõ văn bản.
  • C. Một robot có khả năng tự học mọi kỹ năng mới như một đứa trẻ.
  • D. Bộ lọc thư rác trong email.

Câu 28: Việc AI có thể phân tích một lượng lớn dữ liệu phức tạp nhanh hơn và chính xác hơn con người trong nhiều trường hợp mang lại lợi ích nào?

  • A. Nâng cao hiệu quả xử lý và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • B. Làm giảm kích thước của dữ liệu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro sai sót.
  • D. Chỉ hoạt động với dữ liệu dạng văn bản.

Câu 29: Một hệ thống AI được tích hợp vào nhà thông minh để điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và an ninh dựa trên thói quen và sự hiện diện của chủ nhà. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng này?

  • A. Chỉ nhận dạng giọng nói.
  • B. Học hỏi từ hành vi và thích ứng với môi trường.
  • C. Tạo ra các bài thơ mới.
  • D. Chơi các trò chơi điện tử phức tạp.

Câu 30: Tương lai của AI tổng quát (AGI) được nhiều nhà khoa học dự đoán sẽ có tác động sâu sắc đến xã hội. Đặc điểm nào của AGI khiến cho tác động này trở nên tiềm năng và khó lường?

  • A. Khả năng xử lý hình ảnh siêu tốc.
  • B. Chi phí sản xuất rất thấp.
  • C. Khả năng tự học và áp dụng tri thức vào nhiều lĩnh vực mới.
  • D. Kích thước vật lý rất nhỏ gọn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo định nghĩa cơ bản nhất, Trí tuệ nhân tạo (AI) là lĩnh vực khoa học và kỹ thuật nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khả năng nào sau đây được xem là một trong những năng lực cốt lõi mà hệ thống AI thường được thiết kế để thực hiện?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành 'Hộp thư đến' và 'Thư rác' dựa trên nội dung và người gửi. Khả năng AI nào đang được minh họa rõ nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (như Siri, Google Assistant) cho phép người dùng tương tác bằng giọng nói tự nhiên. Công nghệ AI nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hiểu các câu lệnh bằng giọng nói này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân loại AI nào chỉ có khả năng thực hiện tốt một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể mà nó được thiết kế hoặc huấn luyện, ví dụ như chơi cờ vua, nhận dạng khuôn mặt, hoặc dự báo thời tiết?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hệ thống AI nào được kỳ vọng sẽ có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào hầu hết các lĩnh vực như con người, thậm chí vượt trội hơn con người trong nhiều khía cạnh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một ứng dụng AI trong y tế giúp phân tích hình ảnh X-quang để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Điều này minh họa lợi ích nào của AI?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Xe tự lái là một ví dụ phức tạp về ứng dụng AI. Để hoạt động, xe tự lái cần kết hợp nhiều khả năng AI khác nhau, bao gồm:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi phát triển và triển khai AI là vấn đề 'hộp đen'. Điều này ám chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ thống đề xuất sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Sản phẩm bạn có thể quan tâm') hoạt động dựa trên nguyên tắc nào của AI?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lĩnh vực AI nào tập trung vào việc cho phép máy tính 'nhìn' và diễn giải hình ảnh từ thế giới thực?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu lịch sử về biến động thị trường chứng khoán nhằm dự đoán xu hướng giá trong tương lai, khả năng AI nào đang được áp dụng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một rủi ro đạo đức tiềm ẩn của việc sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa AI hẹp (ANI) và AI tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hệ thống gợi ý phim hoặc nhạc trên các nền tảng giải trí sử dụng AI để phân tích sở thích và hành vi xem/nghe của người dùng. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khả năng nào của AI cho phép robot hút bụi tự động di chuyển trong nhà, tránh chướng ngại vật và quay về trạm sạc khi pin yếu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng AI trong sản xuất công nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vấn đề nào sau đây là một thách thức xã hội tiềm ẩn do sự phát triển mạnh mẽ của AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một hệ thống AI được thiết kế để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khả năng nào của AI cho phép máy tính tạo ra các bức tranh hoặc bản nhạc mới dựa trên phong cách đã học từ dữ liệu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ máy bay không người lái nhằm phát hiện sâu bệnh trên cây trồng. Đây là sự kết hợp của những khả năng AI nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điều gì là cần thiết nhất để một hệ thống AI có khả năng 'học' và cải thiện hiệu suất theo thời gian?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi nói về 'Thiên vị thuật toán' (Algorithmic Bias) trong AI, chúng ta đang đề cập đến vấn đề gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc xây dựng các hệ thống mô phỏng quá trình học của con người thông qua mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp xử lý?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một lợi ích của AI trong lĩnh vực giáo dục có thể là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử một hệ thống AI được thiết kế để tự động viết báo cáo tóm tắt từ các bài báo tin tức dài. Khả năng AI nào đang được sử dụng chính ở đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến hiện nay của AI hẹp (Narrow AI)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc AI có thể phân tích một lượng lớn dữ liệu phức tạp nhanh hơn và chính xác hơn con người trong nhiều trường hợp mang lại lợi ích nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một hệ thống AI được tích hợp vào nhà thông minh để điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và an ninh dựa trên thói quen và sự hiện diện của chủ nhà. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng này?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A1: Giới thiệu Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tương lai của AI tổng quát (AGI) được nhiều nhà khoa học dự đoán sẽ có tác động sâu sắc đến xã hội. Đặc điểm nào của AGI khiến cho tác động này trở nên tiềm năng và khó lường?

Viết một bình luận