Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi nhất là khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người. Dựa trên định nghĩa này và ứng dụng thực tế, đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt hệ thống AI với một chương trình máy tính thông thường thực hiện các phép tính cố định?
- A. Tốc độ xử lý dữ liệu rất nhanh.
- B. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
- C. Thực hiện các thuật toán phức tạp đã được lập trình sẵn.
- D. Khả năng học hỏi và thích ứng để đưa ra quyết định hoặc dự đoán mới.
Câu 2: Một công ty tài chính muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ cho khách hàng. Họ thu thập dữ liệu về lịch sử giao dịch, thói quen chi tiêu và hồ sơ tín dụng của từng khách hàng. Hệ thống AI phân tích dữ liệu này để đưa ra lời khuyên đầu tư cá nhân hóa hoặc đề xuất các sản phẩm tài chính phù hợp. Ứng dụng này của AI thể hiện lợi ích nào rõ nhất?
- A. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
- B. Giảm chi phí vận hành cho công ty.
- C. Cá nhân hóa trải nghiệm và dịch vụ cho khách hàng.
- D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình ra quyết định đầu tư.
Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được nghiên cứu và ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, CT, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý mà mắt người khó nhận ra. Để làm được điều này, hệ thống AI cần được huấn luyện trên một lượng lớn dữ liệu hình ảnh đã được dán nhãn (ví dụ: "có khối u", "không có khối u"). Quá trình này chủ yếu dựa trên kỹ thuật nào của AI?
- A. Học máy có giám sát (Supervised Learning).
- B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
- C. Robot học (Robotics).
- D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
Câu 4: Một trong những lo ngại đạo đức lớn nhất liên quan đến việc triển khai AI trên diện rộng là vấn đề "thiên vị" (bias). Thiên vị trong AI thường xuất phát từ đâu?
- A. Lỗi cố ý của các lập trình viên AI.
- B. Sự thiên vị tiềm ẩn trong dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình.
- C. Phần cứng máy tính không đủ mạnh để xử lý dữ liệu.
- D. Việc thiếu các quy định pháp luật về AI.
Câu 5: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ cảm biến, camera, và GPS nhằm tối ưu hóa luồng xe, dự đoán ùn tắc và điều khiển đèn giao thông. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào cho xã hội?
- A. Cải thiện hiệu quả và an toàn của hệ thống giao thông.
- B. Tăng số lượng phương tiện cá nhân trên đường.
- C. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng phương tiện công cộng.
- D. Tăng chi phí bảo trì cơ sở hạ tầng giao thông.
Câu 6: AI có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động. Một mặt, AI có thể tự động hóa các công việc mang tính lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu xử lý lượng lớn dữ liệu. Mặt khác, sự phát triển của AI cũng tạo ra những nhu cầu mới về kỹ năng và công việc. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động phức tạp này của AI đến việc làm?
- A. AI chỉ thay thế các công việc hiện có và không tạo ra công việc mới.
- B. AI có thể thay thế một số công việc hiện tại nhưng đồng thời tạo ra các công việc mới đòi hỏi kỹ năng khác.
- C. AI không ảnh hưởng đến việc làm, chỉ làm tăng năng suất.
- D. AI chỉ ảnh hưởng đến các công việc trong ngành công nghệ thông tin.
Câu 7: Trong giáo dục, AI có tiềm năng lớn trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Một hệ thống học tập sử dụng AI có thể phân tích cách học của từng học sinh (tốc độ tiếp thu, điểm mạnh, điểm yếu, phong cách học) để điều chỉnh nội dung, tốc độ bài giảng và đưa ra bài tập phù hợp. Lợi ích chính của việc này là gì?
- A. Giảm hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.
- B. Buộc tất cả học sinh phải học theo một tốc độ thống nhất.
- C. Tăng khối lượng bài tập cho học sinh.
- D. Tối ưu hóa quá trình học tập bằng cách phù hợp với từng cá nhân học sinh.
Câu 8: Một cảnh báo quan trọng về AI là nguy cơ liên quan đến an ninh mạng. AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn, khó phát hiện hơn. Ngược lại, AI cũng có thể là công cụ hữu hiệu để tăng cường an ninh mạng. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ hai mặt này?
- A. AI chỉ là mối đe dọa đối với an ninh mạng.
- B. AI chỉ là giải pháp để tăng cường an ninh mạng.
- C. AI vừa có thể là công cụ cho các cuộc tấn công mạng tinh vi, vừa có thể là giải pháp để phòng chống chúng.
- D. AI không có ảnh hưởng đáng kể đến lĩnh vực an ninh mạng.
Câu 9: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong quá trình tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên, có nguy cơ hệ thống này sẽ "học" và tái tạo lại những định kiến sẵn có trong dữ liệu lịch sử (ví dụ: ưu tiên nam giới cho một số vị trí nhất định). Hậu quả tiềm tàng của việc này là gì?
- A. Hệ thống đưa ra các quyết định tuyển dụng thiên vị, gây ra sự phân biệt đối xử.
- B. Quá trình tuyển dụng trở nên hoàn toàn khách quan và công bằng.
- C. Công ty sẽ tuyển được nhiều ứng viên đa dạng hơn.
- D. Tốc độ xử lý hồ sơ ứng viên bị chậm lại.
Câu 10: Robot y tế được hỗ trợ bởi AI có thể thực hiện các thao tác phẫu thuật với độ chính xác cao hơn so với tay người trong một số trường hợp. Tuy nhiên, vai trò của robot này hiện tại chủ yếu là hỗ trợ. Tại sao robot y tế (dù được trang bị AI tiên tiến) vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn bác sĩ phẫu thuật?
- A. Robot y tế có chi phí quá cao để sử dụng rộng rãi.
- B. Robot y tế hoạt động chậm hơn con người.
- C. Bác sĩ vẫn cần thiết để đưa ra các quyết định lâm sàng phức tạp, xử lý tình huống bất ngờ và tương tác với bệnh nhân.
- D. AI trong robot y tế chưa đủ mạnh để thực hiện các thao tác đơn giản nhất.
Câu 11: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện khuôn mặt. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu bao gồm hình ảnh người da trắng, hệ thống này có thể gặp khó khăn trong việc nhận diện chính xác khuôn mặt người thuộc các chủng tộc khác. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho vấn đề gì của AI?
- A. Vấn đề về tốc độ xử lý.
- B. Vấn đề về thiên vị (bias) do dữ liệu huấn luyện không đại diện.
- C. Vấn đề về chi phí triển khai.
- D. Vấn đề về bảo mật dữ liệu.
Câu 12: Chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu và phản hồi các câu hỏi của người dùng bằng ngôn ngữ tự nhiên. Công nghệ AI cốt lõi nào giúp chatbot có khả năng này?
- A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
- B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
- C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
- D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
Câu 13: AI có thể được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh, phát hiện sớm sâu bệnh, dự báo năng suất hoặc tối ưu hóa việc sử dụng phân bón và nước. Ứng dụng này thuộc phạm vi nào của AI?
- A. AI trong giải trí.
- B. AI trong an ninh quốc phòng.
- C. AI trong sản xuất và quản lý tài nguyên.
- D. AI trong nghệ thuật.
Câu 14: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc AI ngày càng trở nên phổ biến là nguy cơ suy giảm kỹ năng con người. Ví dụ, nếu quá phụ thuộc vào hệ thống định vị AI, con người có thể dần mất đi khả năng đọc bản đồ hoặc định hướng không gian tự nhiên. Vấn đề này đặt ra thách thức gì trong việc tích hợp AI vào cuộc sống?
- A. Vấn đề về chi phí đầu tư ban đầu.
- B. Vấn đề về tốc độ phát triển của AI.
- C. Vấn đề về tính bảo mật của dữ liệu cá nhân.
- D. Vấn đề về sự phụ thuộc và suy giảm kỹ năng con người.
Câu 15: Hệ thống nhận dạng giọng nói như trợ lý ảo (Siri, Google Assistant, Alexa) là một ví dụ về ứng dụng AI. Công nghệ chính cho phép các hệ thống này hiểu và xử lý lời nói của con người là gì?
- A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
- B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
- C. Hệ thống khuyến nghị (Recommender Systems).
- D. Robot công nghiệp.
Câu 16: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc phân tích dữ liệu phức tạp, dự đoán kết quả thí nghiệm hoặc thiết kế vật liệu mới. Ví dụ, AI có thể sàng lọc hàng triệu hợp chất tiềm năng để tìm ra ứng viên thuốc hiệu quả nhất. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong nghiên cứu khoa học?
- A. Thay thế hoàn toàn các nhà khoa học.
- B. Giảm chi phí nghiên cứu xuống mức 0.
- C. Chỉ hoạt động với dữ liệu đơn giản.
- D. Tăng tốc độ phân tích dữ liệu và khám phá trong nghiên cứu.
Câu 17: Một công ty sử dụng hệ thống AI để theo dõi hành vi trực tuyến của người dùng nhằm mục đích quảng cáo. Hệ thống này thu thập thông tin về các trang web đã truy cập, sản phẩm đã xem, và nội dung đã tương tác để hiển thị quảng cáo mục tiêu. Việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân ở quy mô lớn như vậy đặt ra vấn đề đáng lo ngại nào liên quan đến AI?
- A. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- B. Vấn đề về hiệu suất hoạt động của hệ thống AI.
- C. Vấn đề về chi phí phát triển hệ thống.
- D. Vấn đề về tính chính xác của quảng cáo.
Câu 18: Hệ thống AI dự báo thời tiết sử dụng các mô hình phức tạp và lượng lớn dữ liệu lịch sử để đưa ra dự đoán về nhiệt độ, lượng mưa, tốc độ gió,... trong tương lai. Loại hình dự báo này dựa chủ yếu vào khả năng nào của AI?
- A. Khả năng giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
- B. Khả năng phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra dự đoán.
- C. Khả năng điều khiển robot vật lý.
- D. Khả năng tạo ra nội dung sáng tạo mới.
Câu 19: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng tội phạm dựa trên đặc điểm khuôn mặt. Nếu dữ liệu huấn luyện không cân bằng (ví dụ: có quá ít hình ảnh người thuộc một nhóm dân tộc thiểu số), hệ thống có thể đưa ra kết quả sai lệch khi nhận dạng người thuộc nhóm đó. Điều này minh họa cho thách thức nào của AI?
- A. Thách thức về tốc độ xử lý.
- B. Thách thức về chi phí phát triển.
- C. Thách thức về tính công bằng và tránh thiên vị (bias).
- D. Thách thức về khả năng lưu trữ dữ liệu.
Câu 20: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung như bài viết, âm nhạc, hoặc hình ảnh. Ví dụ, các công cụ viết tự động dựa trên AI có thể tạo ra các bài báo đơn giản hoặc email. Khả năng này của AI thuộc về lĩnh vực nào?
- A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
- B. Tối ưu hóa quy trình (Process Optimization).
- C. Phát hiện gian lận (Fraud Detection).
- D. Sáng tạo nội dung (Content Generation).
Câu 21: Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể được sử dụng để phát hiện các giao dịch đáng ngờ, có khả năng là gian lận. Hệ thống AI phân tích các mẫu giao dịch bất thường dựa trên lịch sử và các quy tắc đã học. Ứng dụng này mang lại lợi ích nào?
- A. Tăng chi phí giao dịch cho khách hàng.
- B. Tăng cường khả năng phát hiện gian lận và rủi ro.
- C. Giảm tốc độ xử lý giao dịch.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên kiểm soát rủi ro.
Câu 22: Sự phát triển của xe tự lái là một ví dụ nổi bật về ứng dụng AI trong giao thông. Để xe tự lái hoạt động an toàn, hệ thống AI cần có khả năng "nhìn" và hiểu môi trường xung quanh (nhận dạng vật thể, biển báo, vạch kẻ đường). Khả năng này chủ yếu dựa vào công nghệ AI nào?
- A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
- B. Hệ thống khuyến nghị (Recommender Systems).
- C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
- D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI là xây dựng các mô hình có khả năng giải thích được (explainable AI). Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như y tế hoặc tài chính, nơi quyết định của AI có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống con người. Tại sao khả năng giải thích lại quan trọng?
- A. Để hiểu lý do đằng sau quyết định của AI, kiểm tra tính công bằng và xây dựng lòng tin.
- B. Để làm cho hệ thống AI hoạt động nhanh hơn.
- C. Để giảm chi phí phát triển AI.
- D. Để AI có thể tự động sửa lỗi của chính nó.
Câu 24: AI có thể được áp dụng trong lĩnh vực năng lượng để tối ưu hóa việc phân phối điện, dự báo nhu cầu năng lượng hoặc quản lý các nguồn năng lượng tái tạo. Lợi ích chính của việc này là gì?
- A. Tăng giá điện cho người tiêu dùng.
- B. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống.
- C. Tăng hiệu quả và ổn định trong quản lý và phân phối năng lượng.
- D. Chỉ áp dụng được cho các nguồn năng lượng hóa thạch.
Câu 25: Một trong những ứng dụng sớm nhất và phổ biến của AI là trong các hệ thống khuyến nghị (recommendation systems) trên các nền tảng thương mại điện tử hoặc dịch vụ xem phim/nghe nhạc. Hệ thống này phân tích hành vi và sở thích của người dùng để đề xuất sản phẩm hoặc nội dung phù hợp. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?
- A. Giải quyết các bài toán logic phức tạp.
- B. Điều khiển robot vật lý.
- C. Phân tích hình ảnh y tế.
- D. Phân tích hành vi người dùng và đưa ra đề xuất cá nhân hóa.
Câu 26: Sự phát triển của AI đặt ra câu hỏi về trách nhiệm khi hệ thống gây ra lỗi hoặc thiệt hại (ví dụ: xe tự lái gây tai nạn, hệ thống chẩn đoán AI đưa ra kết quả sai). Việc xác định ai chịu trách nhiệm (nhà phát triển AI, người vận hành, chủ sở hữu) là một vấn đề phức tạp. Đây là thách thức thuộc lĩnh vực nào?
- A. Thách thức pháp lý và đạo đức.
- B. Thách thức kỹ thuật về tốc độ xử lý.
- C. Thách thức về khả năng lưu trữ dữ liệu.
- D. Thách thức về giao diện người dùng.
Câu 27: AI có thể được sử dụng để mô phỏng các hệ thống phức tạp trong khoa học (ví dụ: mô phỏng khí hậu, mô phỏng tương tác phân tử). Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong mô phỏng là gì?
- A. Làm cho các hệ thống mô phỏng trở nên kém chính xác hơn.
- B. Giúp thực hiện các mô phỏng phức tạp nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về dữ liệu thực tế.
- D. Chỉ áp dụng được cho các mô phỏng vật lý đơn giản.
Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo Tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI), tức là AI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Tuy nhiên, hiện tại, hầu hết các hệ thống AI đang hoạt động là Trí tuệ nhân tạo Hẹp (Artificial Narrow Intelligence - ANI). Sự khác biệt cơ bản giữa ANI và AGI là gì?
- A. ANI hoạt động nhanh hơn AGI.
- B. ANI yêu cầu nhiều dữ liệu hơn AGI.
- C. AGI đã được triển khai rộng rãi hơn ANI.
- D. ANI chỉ giỏi ở một nhiệm vụ cụ thể, trong khi AGI có khả năng thực hiện nhiều loại nhiệm vụ khác nhau.
Câu 29: AI có thể được sử dụng trong quản lý chuỗi cung ứng để dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho và lịch trình vận chuyển. Ứng dụng này giúp các doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?
- A. Giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả chuỗi cung ứng.
- B. Tăng thời gian chờ đợi của khách hàng.
- C. Giảm khả năng hiển thị thông tin trong chuỗi cung ứng.
- D. Tăng lượng hàng tồn kho không cần thiết.
Câu 30: Một trong những cảnh báo về tương lai của AI là khả năng tạo ra "thao túng sâu" (deepfakes) - nội dung nghe nhìn giả mạo nhưng trông rất thật. Công nghệ này có thể được sử dụng để lan truyền thông tin sai lệch hoặc gây tổn hại danh tiếng. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến rủi ro nào của AI?
- A. Rủi ro về chi phí cao.
- B. Rủi ro về tốc độ xử lý chậm.
- C. Rủi ro về lạm dụng công nghệ để tạo nội dung giả mạo và lan truyền thông tin sai lệch.
- D. Rủi ro về khả năng cá nhân hóa dịch vụ.