Đề Trắc nghiệm Tin học 12 – Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa một cách tổng quát nhất là khả năng của hệ thống hoặc máy móc thể hiện các đặc điểm thường liên kết với trí thông minh con người. Đặc điểm nào sau đây không phải là một trong những khả năng cốt lõi mà AI thường cố gắng mô phỏng hoặc đạt được?

  • A. Học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm
  • B. Giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định
  • C. Nhận thức môi trường xung quanh (qua giác quan nhân tạo)
  • D. Thể hiện cảm xúc phức tạp một cách tự nhiên như con người

Câu 2: Một công ty phát triển một hệ thống AI có khả năng phân tích hàng nghìn hồ sơ ứng viên và dự đoán mức độ phù hợp với từng vị trí công việc dựa trên kinh nghiệm, kỹ năng và kết quả phỏng vấn. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích chính gì?

  • A. Y tế: Giúp chẩn đoán bệnh nhanh hơn.
  • B. Quản lý Nguồn nhân lực: Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng và lựa chọn ứng viên.
  • C. Tài chính: Phát hiện gian lận trong giao dịch.
  • D. Giáo dục: Cá nhân hóa lộ trình học tập.

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, hệ thống AI được huấn luyện trên một lượng lớn ảnh chụp X-quang phổi để phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh lao. Tuy nhiên, dữ liệu huấn luyện này chủ yếu thu thập từ bệnh nhân ở một khu vực địa lý nhất định với đặc điểm dân số và môi trường sống đặc thù. Khi áp dụng hệ thống này cho bệnh nhân ở một khu vực hoàn toàn khác, kết quả chẩn đoán có thể kém chính xác hơn. Vấn đề này minh họa cho cảnh báo nào về AI?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa.
  • B. Vấn đề an ninh mạng và tấn công bởi AI.
  • C. Vấn đề đạo đức do thiên vị trong dữ liệu huấn luyện.
  • D. Mối lo ngại về quyền riêng tư cá nhân.

Câu 4: Một hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ giáo viên bằng cách phân tích cách học của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu học tập phù hợp. Lợi ích chính mà hệ thống AI này mang lại cho giáo dục là gì?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.
  • C. Giảm thiểu thời gian cần thiết để hoàn thành chương trình học.
  • D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các học sinh.

Câu 5: AI có tiềm năng tạo ra sự thay đổi lớn trên thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây được xem là tác động tích cực của AI đối với việc làm?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn các công việc lặp đi lặp lại, dẫn đến thất nghiệp hàng loạt.
  • B. Giảm nhu cầu về các kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề ở con người.
  • C. Loại bỏ sự cần thiết của các công việc đòi hỏi sự sáng tạo và tương tác xã hội.
  • D. Tạo ra các ngành nghề và vai trò mới liên quan đến phát triển và quản lý AI.

Câu 6: Trong lĩnh vực tài chính, AI được ứng dụng rộng rãi. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất là phân tích dữ liệu giao dịch khổng lồ để phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu gian lận hoặc rửa tiền. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Tạo ra các sản phẩm tài chính mới.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn để phát hiện mẫu và ngoại lệ (gian lận).
  • C. Thay thế hoàn toàn các cố vấn tài chính con người.
  • D. Thực hiện các giao dịch chứng khoán mà không cần giám sát.

Câu 7: Khi một hệ thống AI được sử dụng để nhận diện khuôn mặt tại nơi công cộng hoặc phân tích giọng nói từ các cuộc gọi điện thoại, một trong những cảnh báo nghiêm trọng nhất được đặt ra là gì?

  • A. Mối lo ngại về quyền riêng tư cá nhân và giám sát.
  • B. Nguy cơ hệ thống AI đưa ra quyết định sai lầm.
  • C. Chi phí triển khai và vận hành hệ thống AI quá cao.
  • D. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ AI.

Câu 8: Robot y tế sử dụng AI để hỗ trợ bác sĩ trong các ca phẫu thuật phức tạp, ví dụ như phẫu thuật nội soi. Vai trò chính của AI trong trường hợp này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ phẫu thuật.
  • B. Thực hiện các cuộc phẫu thuật mà con người không thể làm được.
  • C. Giảm chi phí phẫu thuật xuống mức tối thiểu.
  • D. Tăng cường độ chính xác và ổn định của các thao tác phẫu thuật.

Câu 9: Hệ thống giao thông thông minh (ITS) sử dụng AI để điều khiển đèn giao thông, quản lý luồng xe, dự báo ùn tắc và đề xuất lộ trình tối ưu. Lợi ích chính mà ITS mang lại cho giao thông đô thị là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn tai nạn giao thông.
  • B. Cho phép mọi người lái xe nhanh hơn trên đường phố.
  • C. Nâng cao hiệu quả vận hành và an toàn của hệ thống giao thông.
  • D. Giảm số lượng phương tiện cá nhân tham gia giao thông.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai AI là đảm bảo tính "minh bạch" (explainability) hay "khả năng giải thích" (interpretability) của các mô hình. Tại sao điều này lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?

  • A. Để người dùng phổ thông có thể tự mình sửa đổi mã nguồn của AI.
  • B. Để con người hiểu được lý do đằng sau các quyết định của AI, đảm bảo tính công bằng và trách nhiệm giải trình.
  • C. Để hệ thống AI có thể tự học hỏi mà không cần dữ liệu mới.
  • D. Để giảm thiểu chi phí vận hành hệ thống AI.

Câu 11: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung văn bản, hình ảnh, âm nhạc mới. Khả năng này của AI thường được gọi là gì?

  • A. AI tạo sinh (Generative AI)
  • B. AI giải thích (Explainable AI)
  • C. AI tăng cường (Reinforcement AI)
  • D. AI giám sát (Supervised AI)

Câu 12: Một trong những rủi ro an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng AI được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công phức tạp và khó lường hơn. Ví dụ nào sau đây không phải là một cách mà AI có thể bị lạm dụng trong tấn công mạng?

  • A. Tự động tìm kiếm và khai thác lỗ hổng bảo mật.
  • B. Tạo ra các email lừa đảo (phishing) có nội dung cá nhân hóa cao.
  • C. Phát triển mã độc có khả năng né tránh phần mềm diệt virus.
  • D. Tự động vá các lỗ hổng bảo mật trên hệ thống mục tiêu.

Câu 13: Hãy phân tích tình huống sau: Một thành phố lớn sử dụng AI để tối ưu hóa việc thu gom rác thải, phân tích dữ liệu từ cảm biến trên thùng rác và dự báo lượng rác theo từng khu vực và thời điểm. Điều này giúp xe thu gom rác đi theo lộ trình hiệu quả nhất. Ứng dụng này của AI chủ yếu tác động tích cực đến khía cạnh nào của đời sống đô thị?

  • A. Quản lý đô thị và cải thiện chất lượng cuộc sống (thành phố thông minh).
  • B. Tăng cường an ninh trật tự.
  • C. Phát triển hệ thống giáo dục.
  • D. Hỗ trợ y tế từ xa.

Câu 14: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm, lượt xem sản phẩm và hành vi lướt web của khách hàng. Dựa trên phân tích này, hệ thống đưa ra các gợi ý sản phẩm "có thể bạn quan tâm" rất phù hợp với từng cá nhân. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất lợi ích nào của AI trong kinh doanh?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng tốc độ giao hàng.
  • C. Mở rộng quy mô cửa hàng vật lý.
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm và tăng cường tương tác với khách hàng.

Câu 15: So sánh hai hệ thống: Hệ thống A sử dụng các quy tắc "IF-THEN" được lập trình sẵn bởi chuyên gia để đưa ra quyết định. Hệ thống B sử dụng thuật toán học máy để phân tích dữ liệu và tự động tìm ra các mẫu, quy tắc để đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp. Hệ thống nào thể hiện rõ nét hơn bản chất "học hỏi từ dữ liệu" của AI hiện đại?

  • A. Hệ thống A.
  • B. Hệ thống B.
  • C. Cả hai hệ thống đều thể hiện bản chất học hỏi như nhau.
  • D. Không hệ thống nào thể hiện bản chất học hỏi của AI.

Câu 16: Sự phát triển của AI đặt ra nhiều câu hỏi về mặt đạo đức. Vấn đề nào sau đây là mối quan tâm đạo đức trực tiếp nhất liên quan đến việc sử dụng AI trong hệ thống tư pháp hình sự (ví dụ: dự đoán khả năng tái phạm của bị cáo)?

  • A. Nguy cơ đưa ra quyết định không công bằng hoặc thiên vị dựa trên dữ liệu có sẵn định kiến.
  • B. Hệ thống AI có thể bị tấn công mạng.
  • C. Chi phí phát triển hệ thống AI quá cao.
  • D. Thiếu sự hiểu biết của người dân về cách AI hoạt động.

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô đang thử nghiệm xe tự lái. Xe này sử dụng nhiều cảm biến (camera, radar, lidar) và hệ thống AI để nhận diện môi trường xung quanh (người đi bộ, xe khác, biển báo), dự đoán hành vi của các đối tượng khác trên đường và đưa ra quyết định lái xe (tăng tốc, phanh, chuyển làn). Hệ thống AI trong xe tự lái chủ yếu dựa vào khả năng nào?

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên với con người (NLP).
  • B. Khả năng sáng tạo nội dung mới.
  • C. Khả năng nhận thức, phân tích môi trường và ra quyết định theo thời gian thực.
  • D. Khả năng lưu trữ lượng lớn dữ liệu.

Câu 18: Thuật ngữ "Học máy" (Machine Learning) thường được nhắc đến cùng với AI. Mối quan hệ giữa Học máy và AI là gì?

  • A. Học máy là một khái niệm hoàn toàn khác biệt với AI.
  • B. Học máy là một tập hợp con của AI, tập trung vào khả năng học hỏi từ dữ liệu.
  • C. AI là một tập hợp con của Học máy.
  • D. Học máy và AI là hai thuật ngữ đồng nghĩa, có thể thay thế cho nhau.

Câu 19: AI có thể giúp các nhà khoa học đẩy nhanh tốc độ khám phá trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ, AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu từ kính viễn vọng, mô phỏng các phản ứng hóa học phức tạp hoặc dự đoán cấu trúc protein. Điều này cho thấy AI có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Thay thế hoàn toàn các nhà khoa học con người.
  • B. Giảm thiểu nhu cầu về dữ liệu trong nghiên cứu.
  • C. Hỗ trợ và tăng tốc quá trình nghiên cứu và khám phá khoa học.
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề khoa học đơn giản.

Câu 20: Khi một hệ thống AI được sử dụng để chấm điểm các bài luận hoặc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, vấn đề đạo đức nào thường được quan tâm nhất bên cạnh vấn đề thiên vị dữ liệu?

  • A. Nguy cơ hệ thống AI bị hỏng hóc.
  • B. Thiếu minh bạch (black box problem) trong quá trình ra quyết định của AI.
  • C. Chi phí bảo trì hệ thống AI.
  • D. Khả năng AI tự động cập nhật kiến thức.

Câu 21: Một công ty nông nghiệp sử dụng AI để phân tích hình ảnh từ drone bay trên cánh đồng, dữ liệu thời tiết và dữ liệu về chất lượng đất. Hệ thống AI này có thể phát hiện sớm sâu bệnh, dự báo năng suất cây trồng và đề xuất lượng phân bón, nước tưới phù hợp cho từng khu vực nhỏ trên cánh đồng. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào và thể hiện lợi ích gì?

  • A. Nông nghiệp chính xác: Tăng năng suất và tối ưu hóa tài nguyên.
  • B. Giao thông: Phát triển xe tự lái.
  • C. Y tế: Hỗ trợ chẩn đoán bệnh.
  • D. Tài chính: Phát hiện gian lận.

Câu 22: AI có thể được sử dụng để cải thiện khả năng tiếp cận công nghệ cho người khuyết tật. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng này?

  • A. Hệ thống AI tự động dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • B. Robot AI làm việc trong nhà máy sản xuất.
  • C. Hệ thống nhận dạng giọng nói giúp người khuyết tật vận động sử dụng máy tính.
  • D. AI tạo ra các bản nhạc dựa trên sở thích người dùng.

Câu 23: Khi một hệ thống AI được triển khai, việc "bảo trì và cập nhật" nó thường phức tạp hơn các phần mềm truyền thống. Lý do chính là gì?

  • A. Hiệu suất của AI phụ thuộc vào dữ liệu và có thể suy giảm khi dữ liệu hoặc môi trường thay đổi.
  • B. Hệ thống AI không thể kết nối mạng Internet.
  • C. Chỉ có nhà phát triển ban đầu mới có thể cập nhật hệ thống AI.
  • D. Hệ thống AI không sử dụng mã nguồn mở.

Câu 24: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (Artificial General Intelligence - AGI). AGI khác biệt cơ bản với "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (Artificial Narrow Intelligence - ANI) hiện tại ở điểm nào?

  • A. AGI chỉ hoạt động trên một lĩnh vực duy nhất, còn ANI hoạt động trên nhiều lĩnh vực.
  • B. AGI yêu cầu ít dữ liệu huấn luyện hơn ANI.
  • C. AGI đã được ứng dụng rộng rãi trong đời sống, còn ANI thì chưa.
  • D. AGI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào như con người, còn ANI chỉ giỏi ở một nhiệm vụ cụ thể.

Câu 25: AI có thể hỗ trợ các nhà sáng tạo nội dung (như nhà văn, nhạc sĩ, họa sĩ) bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà sáng tạo.
  • B. Hỗ trợ tạo bản nháp, gợi ý ý tưởng, và xử lý các công việc lặp lại.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nội dung xuống bằng không.
  • D. Chỉ hoạt động độc lập mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 26: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu cá nhân nhằm mục đích quảng cáo nhắm mục tiêu (targeted advertising) đặt ra vấn đề nào về quyền riêng tư?

  • A. Thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân một cách rộng rãi, đôi khi thiếu minh bạch hoặc sự đồng ý đầy đủ.
  • B. Hệ thống quảng cáo AI dễ bị tấn công bởi virus.
  • C. Quảng cáo nhắm mục tiêu làm giảm hiệu quả kinh doanh.
  • D. Người dùng không thể tắt quảng cáo nhắm mục tiêu.

Câu 27: Một công ty đang xem xét áp dụng AI vào quy trình sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động bằng cách phân tích hình ảnh. Điều này có thể dẫn đến việc một số công nhân làm công việc kiểm tra thủ công bị thay thế. Tuy nhiên, công ty dự kiến sẽ cần tuyển dụng kỹ sư AI, chuyên viên bảo trì robot và người giám sát hệ thống AI. Tình huống này minh họa khía cạnh nào của tác động AI đến việc làm?

  • A. AI chỉ tạo ra công việc mới mà không thay thế công việc cũ.
  • B. AI chỉ thay thế công việc cũ mà không tạo ra công việc mới.
  • C. AI có thể vừa thay thế một số công việc cũ, vừa tạo ra các công việc mới đòi hỏi kỹ năng khác.
  • D. AI không ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động trong sản xuất.

Câu 28: Khả năng "nhận dạng hình ảnh" (Image Recognition) là một trong những thành tựu nổi bật của AI. Ứng dụng nào sau đây dựa chủ yếu vào khả năng này?

  • A. Chatbot trả lời câu hỏi của khách hàng.
  • B. Hệ thống tự động gắn thẻ (tag) người và vật thể trong ảnh trên mạng xã hội.
  • C. Hệ thống dự báo giá cổ phiếu.
  • D. Ứng dụng dịch văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Câu 29: AI có thể giúp các nhà khoa học về khí hậu phân tích các mô hình thời tiết phức tạp và lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh để dự báo biến đổi khí hậu chính xác hơn. Điều này cho thấy AI có tiềm năng đóng góp vào việc giải quyết những vấn đề "toàn cầu" nào?

  • A. Giải quyết các vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu.
  • B. Phát triển ngành công nghiệp giải trí.
  • C. Cải thiện kỹ thuật in ấn.
  • D. Tăng cường năng suất trong ngành may mặc.

Câu 30: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất mà AI mang lại cho các doanh nghiệp là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên.
  • B. Tăng hiệu quả hoạt động và năng suất lao động.
  • C. Giảm giá bán tất cả sản phẩm và dịch vụ.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các công ty công nghệ lớn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa một cách tổng quát nhất là khả năng của hệ thống hoặc máy móc thể hiện các đặc điểm thường liên kết với trí thông minh con người. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là một trong những khả năng cốt lõi mà AI thường cố gắng mô phỏng hoặc đạt được?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty phát triển một hệ thống AI có khả năng phân tích hàng nghìn hồ sơ ứng viên và dự đoán mức độ phù hợp với từng vị trí công việc dựa trên kinh nghiệm, kỹ năng và kết quả phỏng vấn. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích chính gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, hệ thống AI được huấn luyện trên một lượng lớn ảnh chụp X-quang phổi để phát hiện các dấu hiệu sớm của bệnh lao. Tuy nhiên, dữ liệu huấn luyện này chủ yếu thu thập từ bệnh nhân ở một khu vực địa lý nhất định với đặc điểm dân số và môi trường sống đặc thù. Khi áp dụng hệ thống này cho bệnh nhân ở một khu vực hoàn toàn khác, kết quả chẩn đoán có thể kém chính xác hơn. Vấn đề này minh họa cho cảnh báo nào về AI?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một hệ thống AI được thiết kế để hỗ trợ giáo viên bằng cách phân tích cách học của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất các bài tập hoặc tài liệu học tập phù hợp. Lợi ích chính mà hệ thống AI này mang lại cho giáo dục là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: AI có tiềm năng tạo ra sự thay đổi lớn trên thị trường lao động. Xu hướng nào sau đây được xem là tác động tích cực của AI đối với việc làm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong lĩnh vực tài chính, AI được ứng dụng rộng rãi. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất là phân tích dữ liệu giao dịch khổng lồ để phát hiện các hoạt động bất thường, có dấu hiệu gian lận hoặc rửa tiền. Ứng dụng này chủ yếu dựa trên khả năng nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi một hệ thống AI được sử dụng để nhận diện khuôn mặt tại nơi công cộng hoặc phân tích giọng nói từ các cuộc gọi điện thoại, một trong những cảnh báo nghiêm trọng nhất được đặt ra là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Robot y tế sử dụng AI để hỗ trợ bác sĩ trong các ca phẫu thuật phức tạp, ví dụ như phẫu thuật nội soi. Vai trò chính của AI trong trường hợp này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hệ thống giao thông thông minh (ITS) sử dụng AI để điều khiển đèn giao thông, quản lý luồng xe, dự báo ùn tắc và đề xuất lộ trình tối ưu. Lợi ích chính mà ITS mang lại cho giao thông đô thị là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển và triển khai AI là đảm bảo tính 'minh bạch' (explainability) hay 'khả năng giải thích' (interpretability) của các mô hình. Tại sao điều này lại quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tài chính?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung văn bản, hình ảnh, âm nhạc mới. Khả năng này của AI thường được gọi là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một trong những rủi ro an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng AI được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công phức tạp và khó lường hơn. Ví dụ nào sau đây *không* phải là một cách mà AI có thể bị lạm dụng trong tấn công mạng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hãy phân tích tình huống sau: Một thành phố lớn sử dụng AI để tối ưu hóa việc thu gom rác thải, phân tích dữ liệu từ cảm biến trên thùng rác và dự báo lượng rác theo từng khu vực và thời điểm. Điều này giúp xe thu gom rác đi theo lộ trình hiệu quả nhất. Ứng dụng này của AI chủ yếu tác động tích cực đến khía cạnh nào của đời sống đô thị?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm, lượt xem sản phẩm và hành vi lướt web của khách hàng. Dựa trên phân tích này, hệ thống đưa ra các gợi ý sản phẩm 'có thể bạn quan tâm' rất phù hợp với từng cá nhân. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất lợi ích nào của AI trong kinh doanh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: So sánh hai hệ thống: Hệ thống A sử dụng các quy tắc 'IF-THEN' được lập trình sẵn bởi chuyên gia để đưa ra quyết định. Hệ thống B sử dụng thuật toán học máy để phân tích dữ liệu và tự động tìm ra các mẫu, quy tắc để đưa ra dự đoán hoặc quyết định mà không cần được lập trình tường minh cho từng trường hợp. Hệ thống nào thể hiện rõ nét hơn bản chất 'học hỏi từ dữ liệu' của AI hiện đại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sự phát triển của AI đặt ra nhiều câu hỏi về mặt đạo đức. Vấn đề nào sau đây là mối quan tâm đạo đức *trực tiếp* nhất liên quan đến việc sử dụng AI trong hệ thống tư pháp hình sự (ví dụ: dự đoán khả năng tái phạm của bị cáo)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một công ty sản xuất ô tô đang thử nghiệm xe tự lái. Xe này sử dụng nhiều cảm biến (camera, radar, lidar) và hệ thống AI để nhận diện môi trường xung quanh (người đi bộ, xe khác, biển báo), dự đoán hành vi của các đối tượng khác trên đường và đưa ra quyết định lái xe (tăng tốc, phanh, chuyển làn). Hệ thống AI trong xe tự lái chủ yếu dựa vào khả năng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Thuật ngữ 'Học máy' (Machine Learning) thường được nhắc đến cùng với AI. Mối quan hệ giữa Học máy và AI là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: AI có thể giúp các nhà khoa học đẩy nhanh tốc độ khám phá trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ, AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu từ kính viễn vọng, mô phỏng các phản ứng hóa học phức tạp hoặc dự đoán cấu trúc protein. Điều này cho thấy AI có vai trò quan trọng trong việc:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi một hệ thống AI được sử dụng để chấm điểm các bài luận hoặc đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, vấn đề đạo đức nào thường được quan tâm nhất bên cạnh vấn đề thiên vị dữ liệu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một công ty nông nghiệp sử dụng AI để phân tích hình ảnh từ drone bay trên cánh đồng, dữ liệu thời tiết và dữ liệu về chất lượng đất. Hệ thống AI này có thể phát hiện sớm sâu bệnh, dự báo năng suất cây trồng và đề xuất lượng phân bón, nước tưới phù hợp cho từng khu vực nhỏ trên cánh đồng. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào và thể hiện lợi ích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: AI có thể được sử dụng để cải thiện khả năng tiếp cận công nghệ cho người khuyết tật. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi một hệ thống AI được triển khai, việc 'bảo trì và cập nhật' nó thường phức tạp hơn các phần mềm truyền thống. Lý do chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (Artificial General Intelligence - AGI). AGI khác biệt cơ bản với 'Trí tuệ nhân tạo hẹp' (Artificial Narrow Intelligence - ANI) hiện tại ở điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: AI có thể hỗ trợ các nhà sáng tạo nội dung (như nhà văn, nhạc sĩ, họa sĩ) bằng cách nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu cá nhân nhằm mục đích quảng cáo nhắm mục tiêu (targeted advertising) đặt ra vấn đề nào về quyền riêng tư?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một công ty đang xem xét áp dụng AI vào quy trình sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động bằng cách phân tích hình ảnh. Điều này có thể dẫn đến việc một số công nhân làm công việc kiểm tra thủ công bị thay thế. Tuy nhiên, công ty dự kiến sẽ cần tuyển dụng kỹ sư AI, chuyên viên bảo trì robot và người giám sát hệ thống AI. Tình huống này minh họa khía cạnh nào của tác động AI đến việc làm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khả năng 'nhận dạng hình ảnh' (Image Recognition) là một trong những thành tựu nổi bật của AI. Ứng dụng nào sau đây dựa *chủ yếu* vào khả năng này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: AI có thể giúp các nhà khoa học về khí hậu phân tích các mô hình thời tiết phức tạp và lượng lớn dữ liệu từ vệ tinh để dự báo biến đổi khí hậu chính xác hơn. Điều này cho thấy AI có tiềm năng đóng góp vào việc giải quyết những vấn đề 'toàn cầu' nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một trong những lợi ích kinh tế rõ ràng nhất mà AI mang lại cho các doanh nghiệp là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty thương mại điện tử sử dụng hệ thống AI để phân tích lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web của khách hàng, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích chủ yếu gì cho công ty?

  • A. Y tế - Giảm thời gian chờ đợi.
  • B. Giáo dục - Cá nhân hóa lộ trình học tập.
  • C. Giao thông - Tối ưu hóa tuyến đường.
  • D. Kinh tế số - Tăng trải nghiệm khách hàng và doanh số.

Câu 2: Một bệnh viện đang xem xét triển khai hệ thống AI để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Theo kiến thức về AI trong y tế, lợi ích chính mà hệ thống này mang lại là gì?

  • A. Hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán nhanh và chính xác hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ X-quang.
  • C. Giảm chi phí chụp X-quang cho bệnh nhân.
  • D. Tự động điều trị các bệnh về phổi.

Câu 3: Một công ty tài chính sử dụng AI để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng dựa trên dữ liệu lịch sử. Nếu dữ liệu huấn luyện của AI chứa định kiến về một nhóm dân số cụ thể (ví dụ: dựa trên địa lý hoặc giới tính), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hệ thống AI sẽ tự động loại bỏ định kiến đó.
  • B. Các quyết định tín dụng sẽ trở nên công bằng hơn.
  • C. Hệ thống có thể đưa ra các quyết định thiên vị, gây bất lợi cho nhóm dân số đó.
  • D. Chất lượng dữ liệu sẽ được cải thiện một cách tự động.

Câu 4: Sự phát triển của AI có khả năng tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại và dựa trên quy tắc. Điều này có thể dẫn đến tác động nào đáng kể nhất đối với thị trường lao động trong tương lai?

  • A. AI sẽ hoàn toàn loại bỏ tất cả các công việc.
  • B. AI có thể thay thế một số công việc hiện tại nhưng cũng tạo ra những công việc mới đòi hỏi kỹ năng khác.
  • C. AI chỉ ảnh hưởng đến các công việc trong ngành công nghệ thông tin.
  • D. AI sẽ làm tăng số lượng công việc thủ công truyền thống.

Câu 5: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt người trong đám đông. Mối lo ngại lớn nhất về quyền riêng tư liên quan đến ứng dụng này là gì?

  • A. AI không thể lưu trữ dữ liệu khuôn mặt.
  • B. Hệ thống chỉ nhận dạng được những người đã biết.
  • C. Chất lượng hình ảnh đầu vào không đủ tốt.
  • D. Thông tin cá nhân (dữ liệu khuôn mặt) có thể bị thu thập và sử dụng sai mục đích.

Câu 6: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được sử dụng để phân tích cách học của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các bài tập, tài liệu phù hợp. Ứng dụng này của AI được gọi là gì?

  • A. Cá nhân hóa giáo dục.
  • B. Tự động hóa việc chấm điểm.
  • C. Giảm vai trò của giáo viên.
  • D. Tăng số lượng bài tập về nhà.

Câu 7: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để giám sát lưu lượng xe, dự báo tắc nghẽn và điều phối đèn giao thông. Lợi ích chính mà hệ thống này hướng tới là gì?

  • A. Khuyến khích người dân mua thêm ô tô.
  • B. Giảm tốc độ tối đa trên các tuyến đường.
  • C. Tối ưu hóa luồng giao thông và giảm tắc nghẽn.
  • D. Thay thế hoàn toàn tài xế bằng robot.

Câu 8: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến việc sử dụng AI trong các quyết định quan trọng (ví dụ: y tế, pháp luật) là sự thiếu minh bạch của một số mô hình AI phức tạp, thường được gọi là "hộp đen" (black box). Thách thức này có ý nghĩa gì?

  • A. AI không thể hoạt động nếu không có hộp đen.
  • B. Khó hiểu được lý do hoặc quá trình mà AI đưa ra một quyết định cụ thể.
  • C. Hộp đen làm cho AI hoạt động nhanh hơn.
  • D. Chỉ các chuyên gia mới có thể sử dụng AI hộp đen.

Câu 9: AI có khả năng xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ nhanh hơn con người. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì cho các nhà khoa học trong nghiên cứu và khám phá?

  • A. Giảm nhu cầu về dữ liệu trong nghiên cứu.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà khoa học.
  • C. Phát hiện các mẫu và mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu lớn, hỗ trợ khám phá khoa học.
  • D. Chỉ có thể phân tích dữ liệu định tính.

Câu 10: Một trong những rủi ro an ninh mạng liên quan đến sự phát triển của AI là khả năng AI được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công phức tạp và khó lường hơn. Điều này đòi hỏi cần phải chú trọng điều gì trong lĩnh vực an ninh mạng?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng AI.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo vệ các hệ thống cũ.
  • C. Không cần nâng cấp hệ thống phòng thủ.
  • D. Phát triển các biện pháp phòng thủ an ninh mạng thông minh và thích ứng hơn.

Câu 11: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung tổng hợp (synthesized content) như giọng nói, hình ảnh hoặc video rất giống thật (ví dụ: deepfake). Rủi ro xã hội tiềm ẩn lớn nhất từ khả năng này là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
  • B. Lan truyền thông tin sai lệch (misinformation) và làm xói mòn lòng tin.
  • C. Tăng cường tính sáng tạo của con người.
  • D. Làm cho việc học tập trở nên dễ dàng hơn.

Câu 12: Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được tích hợp vào robot để thực hiện các công việc lắp ráp phức tạp hoặc kiểm tra chất lượng sản phẩm với độ chính xác cao. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của AI?

  • A. Cá nhân hóa dịch vụ.
  • B. Dự báo xu hướng thị trường.
  • C. Tự động hóa và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • D. Phân tích cảm xúc của người tiêu dùng.

Câu 13: Hệ thống AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Lập trình hướng đối tượng.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng.

Câu 14: AI đang được nghiên cứu để hỗ trợ giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp, ví dụ như dự báo biến đổi khí hậu, theo dõi nạn phá rừng hoặc tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Điều này cho thấy tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Nghệ thuật và giải trí.
  • B. Tài chính cá nhân.
  • C. Quản lý nhân sự.
  • D. Môi trường và phát triển bền vững.

Câu 15: Một trong những yêu cầu cơ bản để xây dựng một hệ thống AI hoạt động hiệu quả, đặc biệt là các mô hình học sâu (deep learning), là gì?

  • A. Một ngôn ngữ lập trình duy nhất.
  • B. Lượng dữ liệu lớn và chất lượng cao để huấn luyện.
  • C. Sự can thiệp liên tục của con người vào mọi quyết định.
  • D. Không cần phần cứng máy tính mạnh mẽ.

Câu 16: AI phân tích dữ liệu từ cảm biến trong nhà thông minh để điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và các thiết bị khác dựa trên thói quen của người dùng. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của AI trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Nâng cao tiện nghi và hiệu quả trong cuộc sống gia đình.
  • B. Thay thế hoàn toàn các thiết bị điện tử.
  • C. Chỉ hoạt động khi có lệnh trực tiếp từ người dùng.
  • D. Làm tăng hóa đơn tiền điện.

Câu 17: Khi thảo luận về tác động xã hội của AI, vấn đề "phân cực kỹ thuật số" (digital divide) thường được đề cập. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi người đều có quyền truy cập như nhau vào công nghệ AI.
  • B. Chỉ có những người giàu mới có thể sử dụng AI.
  • C. Sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ AI giữa các nhóm dân cư.
  • D. AI giúp xóa bỏ mọi khoảng cách xã hội.

Câu 18: Một công cụ dịch thuật sử dụng AI có thể hiểu ngữ cảnh và sắc thái ngôn ngữ để dịch văn bản hoặc giọng nói. Đây là một ví dụ về AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Phân tích tài chính.
  • C. Kiểm soát robot công nghiệp.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).

Câu 19: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng tự học và đưa ra quyết định độc lập đặt ra câu hỏi về trách nhiệm khi xảy ra lỗi. Ai là người chịu trách nhiệm chính nếu một hệ thống AI gây ra thiệt hại nghiêm trọng (ví dụ: tai nạn xe tự lái)?

  • A. Bản thân hệ thống AI.
  • B. Các nhà phát triển, nhà sản xuất, hoặc người vận hành hệ thống AI.
  • C. Người dùng cuối cùng.
  • D. Không ai phải chịu trách nhiệm vì đó là lỗi của máy móc.

Câu 20: AI có thể phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc công nghiệp để dự đoán khi nào một bộ phận có khả năng hỏng hóc, cho phép bảo trì trước khi sự cố xảy ra. Ứng dụng này được gọi là gì và mang lại lợi ích gì?

  • A. Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance) - Giảm thời gian ngừng hoạt động.
  • B. Kiểm soát chất lượng tự động - Tăng tốc độ sản xuất.
  • C. Quản lý kho hàng - Tối ưu hóa không gian lưu trữ.
  • D. Robot cộng tác (Cobots) - Tăng tương tác người-máy.

Câu 21: Một trong những khác biệt cơ bản giữa Trí tuệ Nhân tạo Hẹp (Narrow AI - ANI) và Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (General AI - AGI) là gì?

  • A. ANI có ý thức, còn AGI thì không.
  • B. ANI có thể thực hiện mọi nhiệm vụ, còn AGI chỉ thực hiện nhiệm vụ hẹp.
  • C. ANI chuyên thực hiện một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể, còn AGI có khả năng thực hiện các nhiệm vụ trí tuệ đa dạng như con người.
  • D. ANI yêu cầu nhiều dữ liệu hơn AGI.

Câu 22: Việc AI có thể tự động hóa các quy trình ra quyết định trong nhiều ngành (ví dụ: cho vay, tuyển dụng) làm tăng nguy cơ xảy ra vấn đề gì nếu không được kiểm soát cẩn thận?

  • A. Tăng tốc độ ra quyết định.
  • B. Giảm số lượng quyết định cần đưa ra.
  • C. Đảm bảo tính công bằng tuyệt đối.
  • D. Làm trầm trọng thêm các vấn đề bất bình đẳng và phân biệt đối xử.

Câu 23: Trong nông nghiệp, AI có thể phân tích hình ảnh từ máy bay không người lái hoặc cảm biến trên đồng ruộng để phát hiện sâu bệnh hoặc nhu cầu về nước của cây trồng một cách chính xác. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của nông nghiệp?

  • A. Nông nghiệp hữu cơ.
  • B. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture).
  • C. Nông nghiệp truyền thống.
  • D. Thủy canh (Hydroponics).

Câu 24: AI có thể tạo ra các chatbot hoặc trợ lý ảo có khả năng giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên. Công nghệ cốt lõi nào giúp AI làm được điều này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Robot học (Robotics).
  • D. Phân tích dữ liệu số (Numerical Analysis).

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế vĩ mô của việc áp dụng AI trên diện rộng trong các ngành công nghiệp là gì?

  • A. Giảm tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Chỉ tạo lợi ích cho một số ít tập đoàn công nghệ.
  • C. Tăng năng suất lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • D. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp ở mọi ngành nghề.

Câu 26: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong các tình huống nhạy cảm (ví dụ: hệ thống chấm điểm thi tự động), việc đảm bảo tính "giải thích được" (explainability) của AI trở nên quan trọng. Tại sao?

  • A. Để làm cho AI hoạt động nhanh hơn.
  • B. Để giảm lượng dữ liệu cần thiết.
  • C. Để AI có thể tự sửa lỗi mà không cần con người.
  • D. Để hiểu lý do AI đưa ra quyết định, đảm bảo tính công bằng và trách nhiệm.

Câu 27: AI có thể hỗ trợ người khuyết tật bằng nhiều cách, ví dụ như hệ thống nhận dạng giọng nói cho người khiếm thị, hoặc phân tích cử chỉ thành văn bản cho người khiếm thính. Điều này cho thấy vai trò của AI trong việc gì?

  • A. Giảm thiểu nhu cầu về các thiết bị hỗ trợ.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của người hỗ trợ.
  • C. Nâng cao khả năng tiếp cận (accessibility) và hòa nhập cho người khuyết tật.
  • D. Chỉ hỗ trợ trong các tác vụ giải trí.

Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ Siêu Nhân tạo (Superintelligence), tức là AI có khả năng vượt trội hơn trí tuệ con người ở hầu hết các lĩnh vực. Mối lo ngại lớn nhất liên quan đến Trí tuệ Siêu Nhân tạo (nếu đạt được) là gì?

  • A. Khả năng AI đưa ra các mục tiêu không phù hợp với lợi ích của con người và khó kiểm soát.
  • B. AI sẽ chỉ quan tâm đến việc phục vụ con người.
  • C. Chi phí phát triển AI siêu nhân tạo sẽ rất cao.
  • D. AI siêu nhân tạo sẽ giải quyết mọi vấn đề của nhân loại một cách dễ dàng.

Câu 29: AI có thể được sử dụng để phân tích các dấu hiệu sớm của bệnh tâm thần hoặc các vấn đề sức khỏe dựa trên dữ liệu giọng nói, văn bản hoặc hành vi trực tuyến của người dùng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và đặt ra thách thức gì về đạo đức?

  • A. Giáo dục - Đảm bảo chất lượng giảng dạy.
  • B. Y tế/Tâm lý học - Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu sức khỏe nhạy cảm.
  • C. Tài chính - Ngăn chặn gian lận.
  • D. Giao thông - Tăng tốc độ di chuyển.

Câu 30: Một công ty sử dụng AI để tự động hóa quy trình phân loại hồ sơ ứng viên dựa trên từ khóa và tiêu chí nhất định. Nếu hệ thống này ưu tiên các hồ sơ có cấu trúc hoặc ngôn ngữ giống với dữ liệu huấn luyện ban đầu (vốn có thể phản ánh xu hướng tuyển dụng trong quá khứ), vấn đề nào có thể phát sinh?

  • A. Hệ thống có thể bỏ sót các ứng viên tiềm năng không phù hợp với "mẫu" trong dữ liệu huấn luyện hoặc làm giảm sự đa dạng của nhân viên.
  • B. Quá trình phân loại sẽ trở nên ngẫu nhiên hơn.
  • C. Tất cả các ứng viên sẽ được đối xử công bằng như nhau.
  • D. Hệ thống sẽ tự động sửa chữa mọi định kiến trong dữ liệu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một công ty thương mại điện tử sử dụng hệ thống AI để phân tích lịch sử mua sắm và hành vi duyệt web của khách hàng, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm cá nhân hóa. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích chủ yếu gì cho công ty?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một bệnh viện đang xem xét triển khai hệ thống AI để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Theo kiến thức về AI trong y tế, lợi ích chính mà hệ thống này mang lại là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một công ty tài chính sử dụng AI để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng dựa trên dữ liệu lịch sử. Nếu dữ liệu huấn luyện của AI chứa định kiến về một nhóm dân số cụ thể (ví dụ: dựa trên địa lý hoặc giới tính), điều gì có thể xảy ra?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Sự phát triển của AI có khả năng tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại và dựa trên quy tắc. Điều này có thể dẫn đến tác động nào đáng kể nhất đối với thị trường lao động trong tương lai?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt người trong đám đông. Mối lo ngại lớn nhất về quyền riêng tư liên quan đến ứng dụng này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được sử dụng để phân tích cách học của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các bài tập, tài liệu phù hợp. Ứng dụng này của AI được gọi là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để giám sát lưu lượng xe, dự báo tắc nghẽn và điều phối đèn giao thông. Lợi ích chính mà hệ thống này hướng tới là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến việc sử dụng AI trong các quyết định quan trọng (ví dụ: y tế, pháp luật) là sự thiếu minh bạch của một số mô hình AI phức tạp, thường được gọi là 'hộp đen' (black box). Thách thức này có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: AI có khả năng xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ nhanh hơn con người. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì cho các nhà khoa học trong nghiên cứu và khám phá?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một trong những rủi ro an ninh mạng liên quan đến sự phát triển của AI là khả năng AI được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công phức tạp và khó lường hơn. Điều này đòi hỏi cần phải chú trọng điều gì trong lĩnh vực an ninh mạng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: AI có thể được sử dụng để tạo ra nội dung tổng hợp (synthesized content) như giọng nói, hình ảnh hoặc video rất giống thật (ví dụ: deepfake). Rủi ro xã hội tiềm ẩn lớn nhất từ khả năng này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được tích hợp vào robot để thực hiện các công việc lắp ráp phức tạp hoặc kiểm tra chất lượng sản phẩm với độ chính xác cao. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của AI?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hệ thống AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình tường minh cho từng trường hợp cụ thể. Khả năng này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: AI đang được nghiên cứu để hỗ trợ giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp, ví dụ như dự báo biến đổi khí hậu, theo dõi nạn phá rừng hoặc tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Điều này cho thấy tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trong những yêu cầu cơ bản để xây dựng một hệ thống AI hoạt động hiệu quả, đặc biệt là các mô hình học sâu (deep learning), là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: AI phân tích dữ liệu từ cảm biến trong nhà thông minh để điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và các thiết bị khác dựa trên thói quen của người dùng. Ứng dụng này thể hiện vai trò nào của AI trong cuộc sống hàng ngày?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi thảo luận về tác động xã hội của AI, vấn đề 'phân cực kỹ thuật số' (digital divide) thường được đề cập. Điều này có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một công cụ dịch thuật sử dụng AI có thể hiểu ngữ cảnh và sắc thái ngôn ngữ để dịch văn bản hoặc giọng nói. Đây là một ví dụ về AI trong lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việc phát triển các hệ thống AI có khả năng tự học và đưa ra quyết định độc lập đặt ra câu hỏi về trách nhiệm khi xảy ra lỗi. Ai là người chịu trách nhiệm chính nếu một hệ thống AI gây ra thiệt hại nghiêm trọng (ví dụ: tai nạn xe tự lái)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: AI có thể phân tích dữ liệu từ các cảm biến trên máy móc công nghiệp để dự đoán khi nào một bộ phận có khả năng hỏng hóc, cho phép bảo trì trước khi sự cố xảy ra. Ứng dụng này được gọi là gì và mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một trong những khác biệt cơ bản giữa Trí tuệ Nhân tạo Hẹp (Narrow AI - ANI) và Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (General AI - AGI) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc AI có thể tự động hóa các quy trình ra quyết định trong nhiều ngành (ví dụ: cho vay, tuyển dụng) làm tăng nguy cơ xảy ra vấn đề gì nếu không được kiểm soát cẩn thận?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong nông nghiệp, AI có thể phân tích hình ảnh từ máy bay không người lái hoặc cảm biến trên đồng ruộng để phát hiện sâu bệnh hoặc nhu cầu về nước của cây trồng một cách chính xác. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào của nông nghiệp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: AI có thể tạo ra các chatbot hoặc trợ lý ảo có khả năng giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên. Công nghệ cốt lõi nào giúp AI làm được điều này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một trong những lợi ích kinh tế vĩ mô của việc áp dụng AI trên diện rộng trong các ngành công nghiệp là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong các tình huống nhạy cảm (ví dụ: hệ thống chấm điểm thi tự động), việc đảm bảo tính 'giải thích được' (explainability) của AI trở nên quan trọng. Tại sao?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: AI có thể hỗ trợ người khuyết tật bằng nhiều cách, ví dụ như hệ thống nhận dạng giọng nói cho người khiếm thị, hoặc phân tích cử chỉ thành văn bản cho người khiếm thính. Điều này cho thấy vai trò của AI trong việc gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ Siêu Nhân tạo (Superintelligence), tức là AI có khả năng vượt trội hơn trí tuệ con người ở hầu hết các lĩnh vực. Mối lo ngại lớn nhất liên quan đến Trí tuệ Siêu Nhân tạo (nếu đạt được) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: AI có thể được sử dụng để phân tích các dấu hiệu sớm của bệnh tâm thần hoặc các vấn đề sức khỏe dựa trên dữ liệu giọng nói, văn bản hoặc hành vi trực tuyến của người dùng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và đặt ra thách thức gì về đạo đức?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một công ty sử dụng AI để tự động hóa quy trình phân loại hồ sơ ứng viên dựa trên từ khóa và tiêu chí nhất định. Nếu hệ thống này ưu tiên các hồ sơ có cấu trúc hoặc ngôn ngữ giống với dữ liệu huấn luyện ban đầu (vốn có thể phản ánh xu hướng tuyển dụng trong quá khứ), vấn đề nào có thể phát sinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hệ thống AI được phát triển để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư. Hệ thống này được huấn luyện trên một tập dữ liệu lớn các hình ảnh X-quang đã được gắn nhãn (có hoặc không có khối u). Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và chủ yếu sử dụng kỹ thuật học máy nào?

  • A. Tài chính - Học không giám sát
  • B. Giáo dục - Học tăng cường
  • C. Y tế - Học có giám sát
  • D. Giao thông - Học sâu

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm và hành vi lướt web của khách hàng, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm được cá nhân hóa cho từng người dùng. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào cho công ty và khách hàng?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm cho khách hàng
  • B. Tăng tốc độ giao hàng
  • C. Giảm thiểu số lượng sản phẩm bán ra
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, tăng khả năng bán hàng

Câu 3: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong các lĩnh vực nhạy cảm như tuyển dụng hoặc xét duyệt tín dụng là vấn đề "thiên vị" (bias). Vấn đề này thường phát sinh từ đâu?

  • A. Do AI quá thông minh và tự tạo ra thiên vị
  • B. Dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình AI chứa đựng sự thiên vị từ xã hội hoặc lịch sử
  • C. Hệ thống phần cứng chạy AI gặp lỗi
  • D. Người dùng cuối cố tình đưa dữ liệu thiên vị vào

Câu 4: Sự phát triển của xe tự hành (self-driving cars) là một ứng dụng nổi bật của AI trong giao thông. Để hoạt động an toàn, xe tự hành cần tích hợp nhiều công nghệ AI khác nhau. Công nghệ nào sau đây không phải là thành phần cốt lõi giúp xe tự hành nhận diện và phản ứng với môi trường xung quanh?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning) để ra quyết định lái
  • D. Fusion dữ liệu từ nhiều cảm biến (Sensor Fusion)

Câu 5: AI đang được áp dụng rộng rãi trong giáo dục, ví dụ như các hệ thống dạy kèm thông minh (intelligent tutoring systems). Lợi ích chính của các hệ thống này là gì?

  • A. Hoàn toàn thay thế vai trò của giáo viên
  • B. Cá nhân hóa lộ trình học tập và cung cấp phản hồi tức thời cho học sinh
  • C. Bắt buộc học sinh học theo một tốc độ cố định
  • D. Chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà không có bài tập thực hành

Câu 6: Một công ty phát triển phần mềm nhận thấy rằng hệ thống AI dịch thuật của họ thường xuyên đưa ra những bản dịch có vẻ "kỳ lạ" hoặc thiếu tự nhiên trong một số trường hợp. Để cải thiện chất lượng dịch, họ cần tập trung vào việc gì?

  • A. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ
  • B. Thuê thêm nhiều người dịch thủ công
  • C. Cải thiện chất lượng và tăng số lượng dữ liệu huấn luyện cho mô hình dịch
  • D. Thay đổi giao diện người dùng của phần mềm

Câu 7: Một trong những lo ngại về an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng AI được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công phức tạp. Điều này có thể xảy ra như thế nào?

  • A. AI chỉ làm cho hệ thống mạng an toàn hơn
  • B. AI làm chậm tốc độ phản ứng của các hệ thống phòng thủ
  • C. AI tự động xóa bỏ các biện pháp bảo mật hiện có
  • D. AI có thể tự động hóa việc tìm kiếm lỗ hổng bảo mật và tạo ra các chiến lược tấn công tinh vi

Câu 8: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận. Hệ thống AI này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

  • A. Phân tích các mẫu hình giao dịch bất thường hoặc khác biệt so với hành vi thông thường
  • B. Yêu cầu người dùng xác nhận mọi giao dịch qua điện thoại
  • C. So sánh ngẫu nhiên các giao dịch với nhau
  • D. Dựa vào trực giác của nhân viên ngân hàng

Câu 9: Khi một công ty phát triển một trợ lý ảo (virtual assistant) sử dụng AI để tương tác với người dùng bằng giọng nói, họ đang ứng dụng công nghệ AI nào là chính?

  • A. Thị giác máy tính
  • B. Học tăng cường
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và Nhận dạng giọng nói

Câu 10: Một nhà máy áp dụng robot được điều khiển bởi AI để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao trong dây chuyền sản xuất. Việc này có thể dẫn đến tác động nào đến lực lượng lao động trong nhà máy?

  • A. Tăng số lượng công việc thủ công truyền thống
  • B. Giảm nhu cầu về lao động thủ công nhưng tăng nhu cầu về các kỹ năng vận hành và bảo trì hệ thống
  • C. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến việc làm
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các công việc quản lý

Câu 11: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khí hậu lịch sử và hiện tại nhằm dự đoán xu hướng biến đổi khí hậu trong tương lai. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng thay thế con người hoàn toàn trong mọi lĩnh vực
  • B. Khả năng tạo ra dữ liệu mới hoàn toàn ngẫu nhiên
  • C. Khả năng phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra dự báo dựa trên mẫu hình
  • D. Khả năng giao tiếp tự nhiên như con người

Câu 12: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng cần xem xét khi phát triển và triển khai AI là tính "minh bạch" (transparency) hay "khả năng giải thích" (explainability). Tại sao điều này lại quan trọng, đặc biệt trong các hệ thống AI đưa ra quyết định ảnh hưởng đến con người (ví dụ: y tế, pháp luật)?

  • A. Để hiểu lý do AI đưa ra một quyết định, phát hiện lỗi hoặc thiên vị, và xây dựng lòng tin
  • B. Để làm cho hệ thống AI chạy nhanh hơn
  • C. Để giảm lượng dữ liệu cần thiết cho huấn luyện
  • D. Để người dùng cuối có thể tự thay đổi mã nguồn của AI

Câu 13: AI có thể hỗ trợ việc tạo ra nội dung số (ví dụ: bài viết, hình ảnh, âm nhạc). Điều này đặt ra thách thức nào liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ?

  • A. Nội dung do AI tạo ra luôn thuộc về người sử dụng
  • B. Nội dung do AI tạo ra không có giá trị pháp lý
  • C. Tất cả nội dung do AI tạo ra đều là phạm pháp
  • D. Xác định ai là chủ sở hữu hợp pháp của nội dung được tạo ra bởi AI

Câu 14: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá mức vào AI trong các quyết định quan trọng là gì?

  • A. Làm tăng khả năng sáng tạo của con người
  • B. Gặp rủi ro nghiêm trọng nếu hệ thống AI gặp lỗi, bị tấn công hoặc đưa ra quyết định sai lầm
  • C. Giúp con người hoàn toàn không cần suy nghĩ
  • D. Luôn đảm bảo tính công bằng tuyệt đối

Câu 15: AI có thể giúp tối ưu hóa việc quản lý năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách phân tích dữ liệu sử dụng điện, nhiệt độ, và thời tiết. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Môi trường/Quản lý tài nguyên - Tiết kiệm năng lượng và chi phí
  • B. Giải trí - Tạo ra các trò chơi mới
  • C. An ninh - Phát hiện tội phạm
  • D. Y tế - Theo dõi sức khỏe cá nhân

Câu 16: So sánh ứng dụng của AI trong y tế và giáo dục. Điểm chung nổi bật trong cách AI mang lại lợi ích cho người dùng (bệnh nhân/học sinh) ở hai lĩnh vực này là gì?

  • A. Giúp giảm chi phí dịch vụ xuống bằng không
  • B. Hoàn toàn thay thế vai trò của chuyên gia (bác sĩ/giáo viên)
  • C. Cá nhân hóa dịch vụ/trải nghiệm để phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của từng cá nhân
  • D. Chỉ xử lý các tác vụ đơn giản, lặp đi lặp lại

Câu 17: Một công ty mạng xã hội sử dụng AI để lọc bỏ các nội dung độc hại (bạo lực, thù địch, tin giả). Tuy nhiên, đôi khi AI lại xóa nhầm cả những nội dung lành mạnh hoặc không phát hiện được hết các nội dung xấu. Vấn đề này minh chứng cho điều gì về các hệ thống AI hiện tại?

  • A. Các hệ thống AI vẫn có thể mắc lỗi và cần sự giám sát hoặc can thiệp của con người, đặc biệt trong các tình huống phức tạp hoặc nhạy cảm.
  • B. AI chỉ có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường hoàn hảo.
  • C. AI luôn đưa ra quyết định chính xác tuyệt đối trong mọi trường hợp.
  • D. Vấn đề này chỉ xảy ra với các hệ thống AI lọc nội dung.

Câu 18: Thuật ngữ "Singularity" trong bối cảnh phát triển AI đề cập đến điều gì?

  • A. Điểm mà AI không còn có thể học hỏi thêm được nữa.
  • B. Việc tất cả các hệ thống AI trên thế giới được kết nối với nhau.
  • C. Thời điểm giả định khi trí tuệ nhân tạo vượt qua trí thông minh của con người và có khả năng tự cải thiện, dẫn đến sự phát triển bùng nổ và khó lường.
  • D. Việc AI chỉ có thể giải quyết một loại vấn đề duy nhất.

Câu 19: Trong lĩnh vực sản xuất, việc sử dụng AI để dự đoán khi nào máy móc có khả năng bị hỏng (predictive maintenance) mang lại lợi ích trực tiếp nào?

  • A. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động do hỏng hóc đột xuất và tối ưu hóa lịch trình bảo trì
  • B. Làm cho máy móc hoạt động nhanh hơn tốc độ thiết kế
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu bảo trì máy móc
  • D. Tăng chi phí vận hành nhà máy

Câu 20: Khi một ứng dụng bản đồ sử dụng AI để phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực và đề xuất lộ trình tối ưu nhất cho người dùng, nó đang giải quyết vấn đề gì trong giao thông?

  • A. Tăng số lượng phương tiện trên đường
  • B. Chỉ đường dựa trên khoảng cách ngắn nhất mà không xét đến tình hình thực tế
  • C. Làm cho người dùng bị lạc đường thường xuyên hơn
  • D. Giảm thiểu thời gian di chuyển và tình trạng tắc nghẽn giao thông bằng cách đề xuất lộ trình hiệu quả

Câu 21: Một rủi ro đạo đức tiềm ẩn khi sử dụng AI trong hệ thống tư pháp (ví dụ: dự đoán khả năng tái phạm của tội phạm) là gì?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn thẩm phán và luật sư.
  • B. Hệ thống có thể đưa ra quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử dựa trên dữ liệu lịch sử không công bằng.
  • C. AI làm cho quá trình xét xử chậm hơn.
  • D. AI không thể hiểu được luật pháp.

Câu 22: Hệ thống nhận diện khuôn mặt sử dụng AI để mở khóa điện thoại hoặc xác định danh tính. Công nghệ AI chính được áp dụng ở đây là gì?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Học tăng cường
  • C. Thị giác máy tính
  • D. Phân tích dữ liệu âm thanh

Câu 23: Một trong những lợi ích kinh tế lớn nhất mà AI mang lại cho các doanh nghiệp là gì?

  • A. Tăng hiệu quả hoạt động, năng suất và khả năng cạnh tranh thông qua tự động hóa và phân tích dữ liệu
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Loại bỏ nhu cầu về nguồn nhân lực
  • D. Chỉ tạo ra lợi nhuận cho các công ty công nghệ lớn

Câu 24: AI có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D của các cấu trúc phức tạp, ví dụ như các phân tử protein trong sinh học. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và đòi hỏi khả năng gì của AI?

  • A. Giáo dục - Khả năng chấm điểm bài thi tự động
  • B. Tài chính - Khả năng dự báo thị trường chứng khoán
  • C. Giao thông - Khả năng điều khiển phương tiện
  • D. Khoa học/Nghiên cứu - Khả năng phân tích và mô hình hóa cấu trúc phức tạp

Câu 25: Việc AI có thể tạo ra "deepfakes" (video, hình ảnh giả mạo rất chân thực) đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng nào cho xã hội?

  • A. Làm giảm chất lượng hình ảnh và video trên internet
  • B. Lan truyền thông tin sai lệch, phá hoại danh tiếng, và gây mất lòng tin vào nội dung số
  • C. Chỉ là một hình thức giải trí vô hại
  • D. Giúp mọi người dễ dàng tạo ra nội dung sáng tạo

Câu 26: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn từ các cảm biến trong nông nghiệp (ví dụ: độ ẩm đất, nhiệt độ, hình ảnh cây trồng) để tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân. Ứng dụng này giúp giải quyết vấn đề gì trong nông nghiệp hiện đại?

  • A. Làm tăng đáng kể lượng nước và phân bón cần sử dụng.
  • B. Bắt buộc nông dân phải tự động hóa hoàn toàn mọi công đoạn.
  • C. Tăng hiệu quả sản xuất, giảm lãng phí tài nguyên (nước, phân bón), và cải thiện chất lượng cây trồng.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loại cây trồng nhất định.

Câu 27: Một trong những lý do chính khiến việc phát triển AI yêu cầu khối lượng dữ liệu khổng lồ là gì?

  • A. Để mô hình AI có thể học được các mẫu hình phức tạp và đưa ra dự đoán hoặc quyết định chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.
  • B. Vì dữ liệu lớn giúp AI chạy nhanh hơn.
  • C. Để AI có thể tự tạo ra dữ liệu mới.
  • D. Vì dữ liệu nhỏ không thể được xử lý bởi máy tính.

Câu 28: Khi nói về "hộp đen" (black box) trong AI, người ta thường đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Việc AI chỉ hoạt động trong môi trường tối.
  • B. Việc AI được giấu kín không cho ai biết.
  • C. Việc AI chỉ xử lý dữ liệu bí mật.
  • D. Sự khó khăn trong việc hiểu được cách thức một hệ thống AI (đặc biệt là các mô hình học sâu phức tạp) đưa ra quyết định hoặc kết quả cuối cùng.

Câu 29: AI có thể được sử dụng để phân tích các bài viết khoa học, bằng sáng chế, và dữ liệu nghiên cứu để phát hiện các xu hướng mới hoặc mối liên hệ giữa các lĩnh vực khác nhau, từ đó hỗ trợ quá trình khám phá khoa học. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và đóng vai trò gì?

  • A. Nghiên cứu khoa học - Hỗ trợ khám phá và tổng hợp kiến thức
  • B. Giải trí - Tạo ra các bộ phim khoa học viễn tưởng
  • C. Y tế - Thay thế hoàn toàn các nhà khoa học
  • D. Giáo dục - Tự động viết báo cáo khoa học

Câu 30: Giả sử một hệ thống AI được giao nhiệm vụ quản lý lưới điện quốc gia. Quyết định sai lầm của hệ thống này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như mất điện trên diện rộng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của khía cạnh nào trong việc phát triển và triển khai AI cho các hệ thống hạ tầng quan trọng?

  • A. Khả năng tạo ra nội dung sáng tạo
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu
  • C. Giao diện người dùng thân thiện
  • D. Độ tin cậy (reliability) và an toàn (safety) của hệ thống

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một hệ thống AI được phát triển để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư. Hệ thống này được huấn luyện trên một tập dữ liệu lớn các hình ảnh X-quang đã được gắn nhãn (có hoặc không có khối u). Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào và chủ yếu sử dụng kỹ thuật học máy nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích lịch sử mua sắm và hành vi lướt web của khách hàng, từ đó đưa ra các gợi ý sản phẩm được cá nhân hóa cho từng người dùng. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào cho công ty và khách hàng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong các lĩnh vực nhạy cảm như tuyển dụng hoặc xét duyệt tín dụng là vấn đề 'thiên vị' (bias). Vấn đề này thường phát sinh từ đâu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Sự phát triển của xe tự hành (self-driving cars) là một ứng dụng nổi bật của AI trong giao thông. Để hoạt động an toàn, xe tự hành cần tích hợp nhiều công nghệ AI khác nhau. Công nghệ nào sau đây *không* phải là thành phần cốt lõi giúp xe tự hành nhận diện và phản ứng với môi trường xung quanh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: AI đang được áp dụng rộng rãi trong giáo dục, ví dụ như các hệ thống dạy kèm thông minh (intelligent tutoring systems). Lợi ích chính của các hệ thống này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một công ty phát triển phần mềm nhận thấy rằng hệ thống AI dịch thuật của họ thường xuyên đưa ra những bản dịch có vẻ 'kỳ lạ' hoặc thiếu tự nhiên trong một số trường hợp. Để cải thiện chất lượng dịch, họ cần tập trung vào việc gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một trong những lo ngại về an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng AI được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công phức tạp. Điều này có thể xảy ra như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện các giao dịch gian lận. Hệ thống AI này hoạt động dựa trên nguyên tắc nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi một công ty phát triển một trợ lý ảo (virtual assistant) sử dụng AI để tương tác với người dùng bằng giọng nói, họ đang ứng dụng công nghệ AI nào là chính?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một nhà máy áp dụng robot được điều khiển bởi AI để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao trong dây chuyền sản xuất. Việc này có thể dẫn đến tác động nào đến lực lượng lao động trong nhà máy?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khí hậu lịch sử và hiện tại nhằm dự đoán xu hướng biến đổi khí hậu trong tương lai. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng cần xem xét khi phát triển và triển khai AI là tính 'minh bạch' (transparency) hay 'khả năng giải thích' (explainability). Tại sao điều này lại quan trọng, đặc biệt trong các hệ thống AI đưa ra quyết định ảnh hưởng đến con người (ví dụ: y tế, pháp luật)?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: AI có thể hỗ trợ việc tạo ra nội dung số (ví dụ: bài viết, hình ảnh, âm nhạc). Điều này đặt ra thách thức nào liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá mức vào AI trong các quyết định quan trọng là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: AI có thể giúp tối ưu hóa việc quản lý năng lượng trong các tòa nhà thông minh bằng cách phân tích dữ liệu sử dụng điện, nhiệt độ, và thời tiết. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: So sánh ứng dụng của AI trong y tế và giáo dục. Điểm chung nổi bật trong cách AI mang lại lợi ích cho người dùng (bệnh nhân/học sinh) ở hai lĩnh vực này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một công ty mạng xã hội sử dụng AI để lọc bỏ các nội dung độc hại (bạo lực, thù địch, tin giả). Tuy nhiên, đôi khi AI lại xóa nhầm cả những nội dung lành mạnh hoặc không phát hiện được hết các nội dung xấu. Vấn đề này minh chứng cho điều gì về các hệ thống AI hiện tại?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Thuật ngữ 'Singularity' trong bối cảnh phát triển AI đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong lĩnh vực sản xuất, việc sử dụng AI để dự đoán khi nào máy móc có khả năng bị hỏng (predictive maintenance) mang lại lợi ích trực tiếp nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi một ứng dụng bản đồ sử dụng AI để phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực và đề xuất lộ trình tối ưu nhất cho người dùng, nó đang giải quyết vấn đề gì trong giao thông?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một rủi ro đạo đức tiềm ẩn khi sử dụng AI trong hệ thống tư pháp (ví dụ: dự đoán khả năng tái phạm của tội phạm) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hệ thống nhận diện khuôn mặt sử dụng AI để mở khóa điện thoại hoặc xác định danh tính. Công nghệ AI chính được áp dụng ở đây là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một trong những lợi ích kinh tế lớn nhất mà AI mang lại cho các doanh nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: AI có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D của các cấu trúc phức tạp, ví dụ như các phân tử protein trong sinh học. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và đòi hỏi khả năng gì của AI?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc AI có thể tạo ra 'deepfakes' (video, hình ảnh giả mạo rất chân thực) đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng nào cho xã hội?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn từ các cảm biến trong nông nghiệp (ví dụ: độ ẩm đất, nhiệt độ, hình ảnh cây trồng) để tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân. Ứng dụng này giúp giải quyết vấn đề gì trong nông nghiệp hiện đại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một trong những lý do chính khiến việc phát triển AI yêu cầu khối lượng dữ liệu khổng lồ là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi nói về 'hộp đen' (black box) trong AI, người ta thường đề cập đến vấn đề gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: AI có thể được sử dụng để phân tích các bài viết khoa học, bằng sáng chế, và dữ liệu nghiên cứu để phát hiện các xu hướng mới hoặc mối liên hệ giữa các lĩnh vực khác nhau, từ đó hỗ trợ quá trình khám phá khoa học. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và đóng vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử một hệ thống AI được giao nhiệm vụ quản lý lưới điện quốc gia. Quyết định sai lầm của hệ thống này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như mất điện trên diện rộng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của khía cạnh nào trong việc phát triển và triển khai AI cho các hệ thống hạ tầng quan trọng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa một cách tổng quát là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt một hệ thống AI với các chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện theo các lệnh được lập trình sẵn?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu cực nhanh.
  • B. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • C. Khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới.
  • D. Thực hiện các phép tính số học phức tạp.

Câu 2: Trong lĩnh vực kinh tế số, AI đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Hãy phân tích tình huống sau: Một sàn thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích hành vi duyệt web và lịch sử mua hàng của từng khách hàng, sau đó đề xuất các sản phẩm mà họ có thể quan tâm. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong kinh doanh?

  • A. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống.
  • B. Tăng cường bảo mật thông tin giao dịch.
  • C. Tự động hóa quy trình đóng gói sản phẩm.
  • D. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.

Câu 3: AI đang cách mạng hóa ngành y tế. Một trong những ứng dụng nổi bật là hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh. Phân tích vai trò của AI trong trường hợp này: Một hệ thống AI được huấn luyện trên hàng triệu ảnh X-quang ngực có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường (ví dụ: khối u nhỏ) mà mắt người khó nhận ra. Điều này minh họa khả năng nào của AI?

  • A. Phân tích dữ liệu hình ảnh phức tạp với độ chính xác cao.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ X-quang.
  • C. Lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân.
  • D. Thực hiện phẫu thuật tự động không cần người giám sát.

Câu 4: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, sự phát triển của AI cũng đặt ra các vấn đề về đạo đức. Vấn đề "thiên vị" (bias) trong AI là một trong những cảnh báo đáng chú ý. Hãy phân tích nguồn gốc chính có thể dẫn đến sự thiên vị trong một hệ thống AI ra quyết định (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn).

  • A. Do tốc độ xử lý của bộ vi xử lý quá nhanh.
  • B. Do dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình AI chứa sự thiên vị.
  • C. Do người dùng cố tình cung cấp thông tin sai lệch.
  • D. Do thuật toán AI quá phức tạp để con người hiểu được.

Câu 5: Tự động hóa nhờ AI có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động. Phân tích tác động tiềm tàng của việc triển khai AI trên diện rộng đối với các loại công việc khác nhau.

  • A. AI sẽ chỉ thay thế các công việc trong ngành công nghệ thông tin.
  • B. AI sẽ tạo ra việc làm mới nhiều hơn đáng kể so với số việc làm bị mất đi.
  • C. AI có thể thay thế các công việc mang tính lặp lại, nhưng cũng tạo ra nhu cầu về các kỹ năng mới liên quan đến AI.
  • D. AI hoàn toàn không ảnh hưởng đến cơ cấu việc làm hiện tại.

Câu 6: Quyền riêng tư cá nhân là một trong những mối quan ngại lớn liên quan đến AI. Hãy đánh giá rủi ro về quyền riêng tư trong tình huống sau: Một ứng dụng di động sử dụng AI để phân tích thói quen sử dụng điện thoại của bạn (ứng dụng nào dùng nhiều nhất, thời gian sử dụng, vị trí thường xuyên) và bán thông tin này cho các công ty quảng cáo mà không có sự đồng ý rõ ràng của bạn.

  • A. Việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân mà không có sự đồng ý rõ ràng.
  • B. Hệ thống AI quá phức tạp để người dùng hiểu cách nó hoạt động.
  • C. Tốc độ xử lý dữ liệu của AI quá chậm.
  • D. Khả năng AI tạo ra nội dung sai lệch.

Câu 7: AI trong giáo dục có tiềm năng cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Phân tích cách AI có thể làm được điều này: Một hệ thống AI phân tích kết quả làm bài tập, thời gian hoàn thành, và kiểu lỗi thường gặp của một học sinh. Dựa trên phân tích này, hệ thống đề xuất các bài tập bổ sung phù hợp với điểm yếu của học sinh đó và gợi ý tài liệu học tập khác. Phương pháp này minh họa khả năng nào của AI?

  • A. Tự động chấm điểm bài thi trắc nghiệm.
  • B. Phân tích dữ liệu học tập để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy phù hợp với từng cá nhân.
  • C. Thay thế giáo viên trong việc giảng bài trên lớp.
  • D. Quản lý lịch học và điểm danh học sinh.

Câu 8: An ninh mạng là một lĩnh vực mà AI có cả vai trò tích cực (bảo vệ) và tiêu cực (tấn công). Phân tích khả năng tiêu cực của AI trong an ninh mạng: Một kẻ tấn công sử dụng AI để tự động tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong hàng nghìn hệ thống máy tính một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều so với phương pháp thủ công. Khả năng này của AI gây ra rủi ro gì?

  • A. Làm chậm tốc độ kết nối Internet.
  • B. Gây ra lỗi trong phần mềm diệt virus.
  • C. Tăng khả năng và tốc độ thực hiện các cuộc tấn công mạng phức tạp.
  • D. Làm mất dữ liệu cá nhân trên thiết bị người dùng.

Câu 9: Phân tích ứng dụng của AI trong lĩnh vực tài chính: Nhiều công ty tài chính sử dụng AI để xây dựng các mô hình dự báo thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu lịch sử, tin tức và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI?

  • A. Thực hiện giao dịch rút tiền tự động tại ATM.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn và đưa ra dự báo xu hướng thị trường.
  • C. Quản lý thông tin cá nhân của khách hàng.
  • D. In hóa đơn và chứng từ giao dịch.

Câu 10: Một trong những lợi ích được kỳ vọng của AI là giải quyết các vấn đề phức tạp mà con người gặp khó khăn. Hãy phân tích ví dụ sau: Các nhà khoa học sử dụng AI để phân tích cấu trúc protein và dự đoán cách chúng tương tác, nhằm mục đích phát triển thuốc mới. Khả năng này của AI thuộc loại vấn đề phức tạp nào mà nó có thể giải quyết?

  • A. Các phép tính cộng trừ đơn giản.
  • B. Việc sắp xếp các tệp tin trên máy tính.
  • C. Việc tìm kiếm thông tin trên Internet bằng từ khóa.
  • D. Phân tích các mối quan hệ phức tạp trong dữ liệu khoa học hoặc kỹ thuật.

Câu 11: Công nghệ nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) là một ví dụ về ứng dụng của AI. Công nghệ này cho phép máy tính hiểu và xử lý ngôn ngữ nói của con người. Lĩnh vực con nào của AI chịu trách nhiệm chính cho khả năng này?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).

Câu 12: Phân tích tác động xã hội: Việc sử dụng AI trong việc tạo ra các nội dung giả mạo (deepfakes - video hoặc âm thanh giả trông như thật) ngày càng tinh vi đặt ra thách thức nghiêm trọng nào cho xã hội?

  • A. Làm giảm chất lượng hình ảnh và âm thanh.
  • B. Tăng chi phí sản xuất nội dung truyền thông.
  • C. Hạn chế khả năng sáng tạo của con người.
  • D. Làm suy giảm lòng tin vào thông tin và gây khó khăn trong việc phân biệt thật giả.

Câu 13: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua và học cách chơi tốt hơn sau mỗi ván đấu bằng cách phân tích các nước đi và kết quả. Khả năng tự cải thiện hiệu suất dựa trên kinh nghiệm này được gọi là gì trong AI?

  • A. Học máy (Machine Learning).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Lập kế hoạch (Planning).
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).

Câu 14: So sánh vai trò của AI và con người trong các công việc đòi hỏi sự sáng tạo và cảm xúc. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. AI có tốc độ xử lý nhanh hơn con người.
  • B. AI có khả năng ghi nhớ lượng lớn thông tin hơn con người.
  • C. AI có thể làm việc liên tục không mệt mỏi.
  • D. Con người có khả năng hiểu và thể hiện cảm xúc, kinh nghiệm sống cá nhân, điều mà AI chưa đạt được.

Câu 15: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, xe tự lái là một ứng dụng nổi bật của AI. Để xe tự lái hoạt động an toàn, hệ thống AI cần xử lý thông tin từ nhiều loại cảm biến khác nhau (ví dụ: camera, radar, lidar). Khả năng nào của AI giúp tổng hợp và diễn giải dữ liệu từ các cảm biến này để "hiểu" môi trường xung quanh?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Thị giác máy tính và khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn.
  • C. Hệ thống gợi ý sản phẩm.
  • D. Tự động dịch thuật ngôn ngữ.

Câu 16: Phân tích nguyên tắc: Khi phát triển các hệ thống AI có tác động lớn đến xã hội (ví dụ: trong y tế, pháp luật), nguyên tắc nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự tin cậy và chấp nhận của công chúng?

  • A. Tính minh bạch và khả năng giải thích (Explainability).
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu cực nhanh.
  • C. Sử dụng thuật toán phức tạp nhất.
  • D. Khả năng hoạt động độc lập hoàn toàn.

Câu 17: Phân tích tác động của AI đối với môi trường. Một khía cạnh đáng chú ý là việc huấn luyện các mô hình AI lớn đòi hỏi lượng năng lượng tính toán khổng lồ. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào?

  • A. Giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính.
  • B. Tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • C. Tiêu thụ lượng năng lượng lớn, có thể góp phần vào vấn đề biến đổi khí hậu.
  • D. Không có bất kỳ tác động nào đến môi trường.

Câu 18: So sánh AI yếu (Narrow AI) và AI mạnh (General AI). Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ xử lý của AI.
  • B. Phạm vi và tính đa dạng của các nhiệm vụ mà AI có thể thực hiện.
  • C. Lượng dữ liệu cần thiết để huấn luyện.
  • D. Chi phí phát triển hệ thống AI.

Câu 19: Phân tích vai trò của AI trong việc hỗ trợ người khuyết tật. Một ứng dụng thực tế là hệ thống AI chuyển đổi văn bản thành giọng nói hoặc ngược lại, giúp người khiếm thị hoặc khiếm thính giao tiếp dễ dàng hơn. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất công nghiệp.
  • C. Dự báo xu hướng thị trường tài chính.
  • D. Nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập xã hội cho người khuyết tật.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn khi triển khai AI là đảm bảo tính công bằng và không thiên vị trong các quyết định. Hãy đánh giá giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rủi ro thiên vị trong một hệ thống AI?

  • A. Kiểm tra kỹ lưỡng và làm sạch dữ liệu được sử dụng để huấn luyện AI.
  • B. Chỉ sử dụng dữ liệu từ một nguồn duy nhất.
  • C. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống AI.
  • D. Giảm số lượng dữ liệu huấn luyện.

Câu 21: Phân tích tiềm năng của AI trong nghiên cứu khoa học cơ bản. Ví dụ, AI có thể giúp phân tích các bộ dữ liệu thiên văn khổng lồ để phát hiện các hành tinh mới hoặc các hiện tượng vũ trụ chưa từng biết. Khả năng này của AI thể hiện vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của các nhà khoa học.
  • B. Tạo ra các định luật vật lý mới một cách tự động.
  • C. Hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn và phát hiện các mẫu ẩn trong nghiên cứu khoa học.
  • D. Thiết kế các thí nghiệm khoa học mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 22: Tình huống thực tế: Một nhà máy sản xuất ô tô sử dụng các cánh tay robot tích hợp AI để thực hiện các công việc hàn và lắp ráp với độ chính xác và tốc độ cao hơn con người. Ứng dụng này của AI trong sản xuất mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng năng suất, độ chính xác và giảm thiểu sai sót trong quy trình sản xuất.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí vận hành nhà máy.
  • C. Tạo ra nhiều công việc thủ công hơn cho công nhân.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 23: Phân tích vai trò của dữ liệu trong học máy (Machine Learning). Tại sao chất lượng và số lượng dữ liệu huấn luyện lại quan trọng đến vậy đối với hiệu suất của một mô hình AI?

  • A. Dữ liệu chỉ đóng vai trò thứ yếu, thuật toán là quan trọng nhất.
  • B. AI học từ dữ liệu, do đó chất lượng và số lượng dữ liệu quyết định độ chính xác và hiệu quả của mô hình.
  • C. Dữ liệu chỉ cần có số lượng lớn, chất lượng không quan trọng.
  • D. AI có thể hoạt động tốt mà không cần dữ liệu huấn luyện.

Câu 24: Đánh giá sự cần thiết của khung pháp lý và quy định đối với AI. Tại sao việc xây dựng các quy định cho AI lại trở nên cấp bách trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Để hạn chế sự phát triển của công nghệ AI.
  • B. Để tăng lợi nhuận cho các công ty công nghệ.
  • C. Để làm cho AI trở nên phức tạp hơn.
  • D. Để quản lý các rủi ro tiềm ẩn, đảm bảo AI được phát triển và sử dụng có trách nhiệm và vì lợi ích chung.

Câu 25: Phân tích tiềm năng của AI trong việc đối phó với biến đổi khí hậu. Một ứng dụng là sử dụng AI để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh hoặc mạng lưới điện. Ứng dụng này đóng góp như thế nào vào việc chống biến đổi khí hậu?

  • A. Giảm thiểu lãng phí năng lượng và tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Làm tăng lượng khí thải từ các nhà máy điện.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến việc sử dụng năng lượng.
  • D. Chỉ giúp dự báo thời tiết chính xác hơn.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa AI và tự động hóa truyền thống. Điểm mấu chốt nào cho thấy AI vượt trội hơn tự động hóa truyền thống trong việc xử lý các nhiệm vụ phức tạp và không chắc chắn?

  • A. AI luôn nhanh hơn tự động hóa truyền thống.
  • B. AI rẻ hơn để triển khai so với tự động hóa truyền thống.
  • C. AI có khả năng học hỏi và thích ứng với các tình huống mới, không lường trước được.
  • D. Tự động hóa truyền thống có thể xử lý lượng dữ liệu lớn hơn AI.

Câu 27: Phân tích về tương lai của AI: Một số chuyên gia cảnh báo về khả năng siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence) vượt xa trí tuệ con người. Mối lo ngại chính liên quan đến siêu trí tuệ là gì?

  • A. Khó khăn trong việc kiểm soát và đảm bảo mục tiêu của siêu trí tuệ phù hợp với lợi ích của con người.
  • B. Siêu trí tuệ sẽ làm giảm tốc độ Internet toàn cầu.
  • C. Siêu trí tuệ sẽ không thể giải quyết các bài toán đơn giản.
  • D. Siêu trí tuệ sẽ không có khả năng học hỏi.

Câu 28: Tình huống: Một công ty phát triển chatbot sử dụng AI để trả lời tự động các câu hỏi thường gặp của khách hàng trên website. Mặc dù chatbot có thể xử lý nhiều yêu cầu, đôi khi nó không hiểu được ngữ cảnh phức tạp hoặc thể hiện sự thiếu đồng cảm. Điều này cho thấy hạn chế nào của AI hiện tại?

  • A. AI không thể xử lý văn bản.
  • B. Khả năng hiểu sâu sắc ngữ cảnh, cảm xúc và suy luận phức tạp như con người còn hạn chế.
  • C. AI phản hồi quá chậm.
  • D. AI yêu cầu kết nối Internet tốc độ cao mới hoạt động được.

Câu 29: Phân tích lợi ích của việc sử dụng AI trong nông nghiệp. Một ví dụ là việc sử dụng AI để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc tình trạng thiếu nước của cây trồng trên diện tích lớn. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn công việc của người nông dân.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giảm chất lượng nông sản.
  • D. Nâng cao hiệu quả sản xuất, phát hiện sớm vấn đề và tối ưu hóa tài nguyên.

Câu 30: Đánh giá vai trò của con người trong kỷ nguyên AI. Mặc dù AI có thể tự động hóa nhiều nhiệm vụ, vai trò nào của con người được xem là không thể thay thế và ngày càng quan trọng hơn?

  • A. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại và thủ công.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với AI về tốc độ xử lý dữ liệu.
  • C. Tư duy phản biện, sáng tạo, trí tuệ cảm xúc và đưa ra quyết định dựa trên đạo đức.
  • D. Chỉ đơn thuần giám sát hoạt động của các hệ thống AI.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa một cách tổng quát là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây *phân biệt* một hệ thống AI với các chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện theo các lệnh được lập trình sẵn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong lĩnh vực kinh tế số, AI đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Hãy phân tích tình huống sau: Một sàn thương mại điện tử sử dụng AI để phân tích hành vi duyệt web và lịch sử mua hàng của từng khách hàng, sau đó đề xuất các sản phẩm mà họ có thể quan tâm. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong kinh doanh?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: AI đang cách mạng hóa ngành y tế. Một trong những ứng dụng nổi bật là hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh. Phân tích vai trò của AI trong trường hợp này: Một hệ thống AI được huấn luyện trên hàng triệu ảnh X-quang ngực có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường (ví dụ: khối u nhỏ) mà mắt người khó nhận ra. Điều này minh họa khả năng nào của AI?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, sự phát triển của AI cũng đặt ra các vấn đề về đạo đức. Vấn đề 'thiên vị' (bias) trong AI là một trong những cảnh báo đáng chú ý. Hãy phân tích nguồn gốc chính có thể dẫn đến sự thiên vị trong một hệ thống AI ra quyết định (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn).

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tự động hóa nhờ AI có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động. Phân tích tác động tiềm tàng của việc triển khai AI trên diện rộng đối với các loại công việc khác nhau.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Quyền riêng tư cá nhân là một trong những mối quan ngại lớn liên quan đến AI. Hãy đánh giá rủi ro về quyền riêng tư trong tình huống sau: Một ứng dụng di động sử dụng AI để phân tích thói quen sử dụng điện thoại của bạn (ứng dụng nào dùng nhiều nhất, thời gian sử dụng, vị trí thường xuyên) và bán thông tin này cho các công ty quảng cáo mà không có sự đồng ý rõ ràng của bạn.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: AI trong giáo dục có tiềm năng cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Phân tích cách AI có thể làm được điều này: Một hệ thống AI phân tích kết quả làm bài tập, thời gian hoàn thành, và kiểu lỗi thường gặp của một học sinh. Dựa trên phân tích này, hệ thống đề xuất các bài tập bổ sung phù hợp với điểm yếu của học sinh đó và gợi ý tài liệu học tập khác. Phương pháp này minh họa khả năng nào của AI?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: An ninh mạng là một lĩnh vực mà AI có cả vai trò tích cực (bảo vệ) và tiêu cực (tấn công). Phân tích khả năng tiêu cực của AI trong an ninh mạng: Một kẻ tấn công sử dụng AI để tự động tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật trong hàng nghìn hệ thống máy tính một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều so với phương pháp thủ công. Khả năng này của AI gây ra rủi ro gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích ứng dụng của AI trong lĩnh vực tài chính: Nhiều công ty tài chính sử dụng AI để xây dựng các mô hình dự báo thị trường chứng khoán dựa trên việc phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu lịch sử, tin tức và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Ứng dụng này minh họa khả năng nào của AI?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những lợi ích được kỳ vọng của AI là giải quyết các vấn đề phức tạp mà con người gặp khó khăn. Hãy phân tích ví dụ sau: Các nhà khoa học sử dụng AI để phân tích cấu trúc protein và dự đoán cách chúng tương tác, nhằm mục đích phát triển thuốc mới. Khả năng này của AI thuộc loại vấn đề phức tạp nào mà nó có thể giải quyết?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Công nghệ nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) là một ví dụ về ứng dụng của AI. Công nghệ này cho phép máy tính hiểu và xử lý ngôn ngữ nói của con người. Lĩnh vực con nào của AI chịu trách nhiệm chính cho khả năng này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích tác động xã hội: Việc sử dụng AI trong việc tạo ra các nội dung giả mạo (deepfakes - video hoặc âm thanh giả trông như thật) ngày càng tinh vi đặt ra thách thức nghiêm trọng nào cho xã hội?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua và học cách chơi tốt hơn sau mỗi ván đấu bằng cách phân tích các nước đi và kết quả. Khả năng tự cải thiện hiệu suất dựa trên kinh nghiệm này được gọi là gì trong AI?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: So sánh vai trò của AI và con người trong các công việc đòi hỏi sự sáng tạo và cảm xúc. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, xe tự lái là một ứng dụng nổi bật của AI. Để xe tự lái hoạt động an toàn, hệ thống AI cần xử lý thông tin từ nhiều loại cảm biến khác nhau (ví dụ: camera, radar, lidar). Khả năng nào của AI giúp tổng hợp và diễn giải dữ liệu từ các cảm biến này để 'hiểu' môi trường xung quanh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích nguyên tắc: Khi phát triển các hệ thống AI có tác động lớn đến xã hội (ví dụ: trong y tế, pháp luật), nguyên tắc nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự tin cậy và chấp nhận của công chúng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích tác động của AI đối với môi trường. Một khía cạnh đáng chú ý là việc huấn luyện các mô hình AI lớn đòi hỏi lượng năng lượng tính toán khổng lồ. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: So sánh AI yếu (Narrow AI) và AI mạnh (General AI). Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích vai trò của AI trong việc hỗ trợ người khuyết tật. Một ứng dụng thực tế là hệ thống AI chuyển đổi văn bản thành giọng nói hoặc ngược lại, giúp người khiếm thị hoặc khiếm thính giao tiếp dễ dàng hơn. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những thách thức lớn khi triển khai AI là đảm bảo tính công bằng và không thiên vị trong các quyết định. Hãy đánh giá giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rủi ro thiên vị trong một hệ thống AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tiềm năng của AI trong nghiên cứu khoa học cơ bản. Ví dụ, AI có thể giúp phân tích các bộ dữ liệu thiên văn khổng lồ để phát hiện các hành tinh mới hoặc các hiện tượng vũ trụ chưa từng biết. Khả năng này của AI thể hiện vai trò gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tình huống thực tế: Một nhà máy sản xuất ô tô sử dụng các cánh tay robot tích hợp AI để thực hiện các công việc hàn và lắp ráp với độ chính xác và tốc độ cao hơn con người. Ứng dụng này của AI trong sản xuất mang lại lợi ích chính nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích vai trò của dữ liệu trong học máy (Machine Learning). Tại sao chất lượng và số lượng dữ liệu huấn luyện lại quan trọng đến vậy đối với hiệu suất của một mô hình AI?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Đánh giá sự cần thiết của khung pháp lý và quy định đối với AI. Tại sao việc xây dựng các quy định cho AI lại trở nên cấp bách trong bối cảnh hiện nay?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích tiềm năng của AI trong việc đối phó với biến đổi khí hậu. Một ứng dụng là sử dụng AI để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong các tòa nhà thông minh hoặc mạng lưới điện. Ứng dụng này đóng góp như thế nào vào việc chống biến đổi khí hậu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa AI và tự động hóa truyền thống. Điểm mấu chốt nào cho thấy AI vượt trội hơn tự động hóa truyền thống trong việc xử lý các nhiệm vụ phức tạp và không chắc chắn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích về tương lai của AI: Một số chuyên gia cảnh báo về khả năng siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence) vượt xa trí tuệ con người. Mối lo ngại chính liên quan đến siêu trí tuệ là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tình huống: Một công ty phát triển chatbot sử dụng AI để trả lời tự động các câu hỏi thường gặp của khách hàng trên website. Mặc dù chatbot có thể xử lý nhiều yêu cầu, đôi khi nó không hiểu được ngữ cảnh phức tạp hoặc thể hiện sự thiếu đồng cảm. Điều này cho thấy hạn chế nào của AI hiện tại?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích lợi ích của việc sử dụng AI trong nông nghiệp. Một ví dụ là việc sử dụng AI để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc tình trạng thiếu nước của cây trồng trên diện tích lớn. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đánh giá vai trò của con người trong kỷ nguyên AI. Mặc dù AI có thể tự động hóa nhiều nhiệm vụ, vai trò nào của con người được xem là không thể thay thế và ngày càng quan trọng hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt AI với các chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu rất nhanh.
  • B. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • C. Thực hiện các phép tính toán phức tạp.
  • D. Khả năng học hỏi và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mới.

Câu 2: Một hệ thống AI trong lĩnh vực y tế được huấn luyện trên hàng triệu ảnh X-quang để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh phổi. Khi một ảnh X-quang mới được đưa vào, hệ thống phân tích và đưa ra dự đoán về khả năng mắc bệnh với độ chính xác cao. Ứng dụng này của AI thể hiện rõ nhất vai trò nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong chẩn đoán.
  • B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh và tăng độ chính xác.
  • C. Giảm chi phí khám chữa bệnh.
  • D. Chỉ dùng để lưu trữ hồ sơ bệnh án.

Câu 3: Trong lĩnh vực tài chính, các ngân hàng và công ty đầu tư ngày càng sử dụng AI để phân tích hành vi chi tiêu, lịch sử giao dịch và mục tiêu tài chính của từng khách hàng. Dựa trên phân tích này, hệ thống AI có thể đề xuất các sản phẩm tài chính phù hợp (ví dụ: gói tiết kiệm, khoản vay, danh mục đầu tư). Lợi ích chính của việc áp dụng AI theo cách này là gì?

  • A. Giảm số lượng nhân viên ngân hàng.
  • B. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho mọi giao dịch.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm và dịch vụ cho từng khách hàng.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ rủi ro trong đầu tư tài chính.

Câu 4: Một trong những lo ngại lớn về tác động xã hội của AI là ảnh hưởng đến thị trường lao động. Phân tích nào sau đây mô tả chính xác nhất tác động tiềm ẩn của AI đối với việc làm?

  • A. AI sẽ chỉ thay thế các công việc chân tay và tạo ra nhiều công việc văn phòng hơn.
  • B. AI sẽ hoàn toàn không ảnh hưởng đến cơ cấu việc làm hiện tại.
  • C. AI chỉ tạo ra công việc mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • D. AI có thể tự động hóa và thay thế một số công việc hiện tại, đồng thời tạo ra nhu cầu về các kỹ năng mới và công việc mới liên quan đến AI.

Câu 5: Một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí tuyển dụng. Nếu dữ liệu lịch sử được dùng để huấn luyện hệ thống chứa đựng sự thiên vị ngầm (ví dụ: ưu tiên ứng viên từ một trường đại học cụ thể không liên quan đến năng lực thực tế), thì kết quả sàng lọc của AI có khả năng dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Thiên vị và phân biệt đối xử trong quá trình tuyển dụng (vấn đề đạo đức).
  • B. Tăng hiệu quả và công bằng trong tuyển dụng.
  • C. Giảm thiểu chi phí vận hành hệ thống AI.
  • D. Bảo mật thông tin ứng viên được đảm bảo tuyệt đối.

Câu 6: AI đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực giao thông, đặc biệt là trong phát triển xe tự hành. Chức năng cốt lõi nào của AI giúp xe tự hành có thể hoạt động an toàn và hiệu quả trên đường?

  • A. Chỉ đơn thuần là hệ thống định vị GPS.
  • B. Tăng tốc độ tối đa của xe.
  • C. Giảm giá thành sản xuất xe.
  • D. Khả năng nhận diện môi trường, phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định lái xe.

Câu 7: Một hệ thống AI được thiết kế để giám sát hoạt động trực tuyến của người dùng nhằm mục đích quảng cáo mục tiêu. Việc thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân (lịch sử duyệt web, sở thích, vị trí...) bởi hệ thống AI này đặt ra cảnh báo nghiêm trọng nào?

  • A. Hệ thống AI sẽ không hoạt động hiệu quả.
  • B. Nguy cơ xâm phạm quyền riêng tư và lạm dụng dữ liệu cá nhân.
  • C. Tăng cường bảo mật dữ liệu cho người dùng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty quảng cáo.

Câu 8: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có tiềm năng lớn trong việc cải thiện trải nghiệm học tập. Một ứng dụng AI phổ biến là hệ thống dạy kèm thông minh, có khả năng phân tích điểm mạnh, điểm yếu và phong cách học của từng học sinh để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

  • A. Cá nhân hóa lộ trình học tập cho học sinh.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
  • C. Giảm thời lượng học của học sinh.
  • D. Chỉ áp dụng cho các môn khoa học tự nhiên.

Câu 9: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung giả mạo rất tinh vi như video "deepfake" hoặc văn bản được viết giống hệt phong cách con người. Khả năng này của AI đặt ra thách thức lớn nào đối với xã hội?

  • A. Tăng cường sự minh bạch của thông tin trực tuyến.
  • B. Giúp mọi người dễ dàng tạo ra nội dung chất lượng cao.
  • C. Lan truyền thông tin sai lệch và làm suy giảm niềm tin vào nội dung số.
  • D. Không ảnh hưởng đến bất kỳ ai ngoài người tạo nội dung.

Câu 10: Một công ty sử dụng AI để tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nhà máy, từ việc dự báo nhu cầu nguyên liệu đến điều chỉnh máy móc để đạt hiệu suất cao nhất. Việc này giúp giảm lãng phí và tăng sản lượng. Ứng dụng này của AI thể hiện lợi ích kinh tế nào?

  • A. Tăng số lượng công nhân trong nhà máy.
  • B. Tăng hiệu quả và năng suất sản xuất.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • D. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nhẹ.

Câu 11: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa AI và dữ liệu là chính xác nhất?

  • A. AI có thể hoạt động hoàn toàn độc lập mà không cần dữ liệu.
  • B. Dữ liệu chỉ cần thiết cho các hệ thống AI đơn giản.
  • C. Dữ liệu là "nguyên liệu" quan trọng để huấn luyện và cải thiện hiệu suất của hầu hết các hệ thống AI.
  • D. Lượng dữ liệu ít sẽ giúp hệ thống AI hoạt động nhanh hơn và chính xác hơn.

Câu 12: Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh sử dụng AI để chuyển đổi lời nói thành văn bản. Để hoạt động hiệu quả, hệ thống này cần được huấn luyện trên lượng lớn dữ liệu giọng nói đa dạng. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế.
  • B. Tài chính.
  • C. Giao thông.
  • D. Tương tác giữa con người và máy tính/Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 13: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến cuộc sống con người (ví dụ: quyết định cho vay, quyết định y tế), yêu cầu về tính minh bạch và khả năng giải thích (explainability) của AI trở nên rất quan trọng. Tại sao?

  • A. Để con người có thể hiểu cách AI đưa ra quyết định, kiểm tra tính công bằng và chịu trách nhiệm khi có lỗi.
  • B. Để làm cho hệ thống AI trở nên phức tạp hơn.
  • C. Vì các hệ thống AI không bao giờ mắc lỗi.
  • D. Vì luật pháp hiện hành bắt buộc mọi hệ thống AI phải giải thích được.

Câu 14: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp, từ đó khám phá ra các quy luật hoặc mô hình mới mà con người khó nhận ra. Ứng dụng này đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu vật liệu mới, khám phá thuốc hay nghiên cứu khí hậu. Vai trò này của AI là gì?

  • A. Chỉ để lưu trữ dữ liệu nghiên cứu.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà khoa học.
  • C. Giảm tốc độ tiến hành nghiên cứu.
  • D. Hỗ trợ khám phá, phân tích dữ liệu phức tạp và thúc đẩy đổi mới khoa học.

Câu 15: Một trong những thách thức kỹ thuật khi phát triển các hệ thống AI phức tạp là gì?

  • A. Yêu cầu về lượng lớn dữ liệu chất lượng cao và sức mạnh tính toán lớn.
  • B. AI quá dễ dàng để phát triển và triển khai.
  • C. Không có đủ ứng dụng thực tế cho AI.
  • D. Luôn có sẵn nguồn nhân lực chuyên gia AI dồi dào.

Câu 16: AI có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống an ninh mạng thông minh, có khả năng phát hiện và phản ứng nhanh chóng với các mối đe dọa mới. Tuy nhiên, chính AI cũng có thể bị kẻ xấu lợi dụng. Phân tích nào sau đây về mối liên hệ giữa AI và an ninh mạng là đúng?

  • A. AI chỉ làm cho an ninh mạng yếu đi.
  • B. AI vừa là công cụ mạnh mẽ để tăng cường an ninh mạng, vừa có thể bị lợi dụng để thực hiện các cuộc tấn công phức tạp hơn.
  • C. AI không liên quan gì đến an ninh mạng.
  • D. AI chỉ có thể phát hiện các cuộc tấn công mạng đơn giản.

Câu 17: Hệ thống AI có khả năng học từ dữ liệu và thích ứng với các tình huống mới mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể. Khả năng này được gọi là gì?

  • A. Lập trình tuyến tính.
  • B. Tính toán đám mây.
  • C. Học máy (Machine Learning).
  • D. Mã hóa dữ liệu.

Câu 18: Việc AI ngày càng có khả năng bắt chước các kỹ năng của con người, thậm chí vượt trội trong một số lĩnh vực, đặt ra câu hỏi về bản chất của "trí tuệ" và "ý thức". Đây là một khía cạnh của AI liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Vấn đề kỹ thuật phần cứng.
  • B. Vấn đề chi phí triển khai.
  • C. Vấn đề bảo mật dữ liệu.
  • D. Vấn đề triết học và định nghĩa về trí tuệ/ý thức.

Câu 19: Một ứng dụng tiềm năng của AI trong nông nghiệp là sử dụng máy bay không người lái (drone) trang bị camera và AI để phân tích tình trạng cây trồng trên diện rộng, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Tăng hiệu quả quản lý cây trồng, phát hiện sớm vấn đề và tăng năng suất.
  • C. Thay thế hoàn toàn người nông dân.
  • D. Chỉ dùng để chụp ảnh phong cảnh nông thôn.

Câu 20: Khi phát triển các hệ thống AI, việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân cần tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm chậm quá trình phát triển AI.
  • B. Tăng chi phí cho các công ty công nghệ.
  • C. Bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân và ngăn chặn lạm dụng dữ liệu.
  • D. Hạn chế ứng dụng của AI trong đời sống.

Câu 21: Hệ thống gợi ý sản phẩm của các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Bạn có thể thích những sản phẩm này...") hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm và xem sản phẩm của người dùng. Đây là một ví dụ điển hình của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng kỹ thuật gì?

  • A. Kinh doanh/Thương mại điện tử, sử dụng Học máy.
  • B. Y tế, sử dụng Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Giao thông, sử dụng Thị giác máy tính.
  • D. Giáo dục, sử dụng Hệ chuyên gia.

Câu 22: Một trong những rào cản khi triển khai AI trên diện rộng trong một tổ chức là việc thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng cần thiết để phát triển, triển khai và quản lý các hệ thống AI. Đây là thách thức thuộc khía cạnh nào?

  • A. Thách thức về phần cứng.
  • B. Thách thức về dữ liệu.
  • C. Thách thức về thuật toán.
  • D. Thách thức về nguồn nhân lực và kỹ năng.

Câu 23: AI có thể được sử dụng để phân tích các mẫu dữ liệu lớn từ cảm biến và thiết bị IoT (Internet of Things) trong các thành phố thông minh, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, quản lý rác thải và điều phối giao thông. Ứng dụng này của AI góp phần chính vào mục tiêu nào?

  • A. Cải thiện hiệu quả hoạt động và chất lượng cuộc sống trong các thành phố thông minh.
  • B. Tăng ô nhiễm môi trường.
  • C. Giảm dân số đô thị.
  • D. Làm cho các dịch vụ công cộng trở nên đắt đỏ hơn.

Câu 24: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mà con người không thể hiểu rõ hoặc giải thích được quy trình suy luận của nó, điều này được gọi là vấn đề "hộp đen" (black box). Vấn đề "hộp đen" gây khó khăn cho việc gì?

  • A. Làm cho hệ thống AI hoạt động nhanh hơn.
  • B. Kiểm tra tính chính xác, công bằng và xây dựng niềm tin vào hệ thống AI.
  • C. Thu thập thêm dữ liệu huấn luyện.
  • D. Giảm chi phí phát triển AI.

Câu 25: AI có thể được ứng dụng để tạo ra các công cụ dịch thuật ngôn ngữ tự động ngày càng chính xác. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI và có ý nghĩa gì trong giao tiếp toàn cầu?

  • A. Thị giác máy tính, giúp phân tích hình ảnh.
  • B. Robot học, giúp điều khiển robot.
  • C. Hệ chuyên gia, giúp đưa ra lời khuyên.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), giúp phá bỏ rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp toàn cầu.

Câu 26: Một rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào các hệ thống AI trong việc ra quyết định là gì?

  • A. Hệ thống AI sẽ trở nên thông minh hơn.
  • B. Gia tăng rủi ro nếu hệ thống AI gặp lỗi, bị tấn công hoặc đưa ra quyết định sai lầm.
  • C. Con người sẽ trở nên thông minh hơn.
  • D. Giảm chi phí vận hành hệ thống.

Câu 27: AI có thể phân tích dữ liệu lớn để nhận diện các xu hướng tiêu dùng, dự báo nhu cầu thị trường và tối ưu hóa chiến lược marketing. Ứng dụng này mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho các doanh nghiệp?

  • A. Làm cho sản phẩm trở nên đắt hơn.
  • B. Giảm khả năng tiếp cận khách hàng.
  • C. Giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định kinh doanh và marketing hiệu quả hơn, tăng lợi thế cạnh tranh.
  • D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ.

Câu 28: Khi AI được sử dụng trong các hệ thống vũ khí tự động, khả năng đưa ra quyết định tấn công mà không có sự can thiệp của con người đặt ra những lo ngại sâu sắc về mặt nào?

  • A. Đạo đức, nhân quyền và kiểm soát vũ khí.
  • B. Hiệu suất hoạt động của vũ khí.
  • C. Chi phí sản xuất vũ khí.
  • D. Tốc độ triển khai vũ khí.

Câu 29: AI đang thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ thông qua các giao diện tự nhiên hơn như giọng nói (trợ lý ảo), hình ảnh (nhận dạng khuôn mặt) và cử chỉ. Sự thay đổi này hướng tới mục tiêu chính là gì?

  • A. Làm cho công nghệ trở nên phức tạp hơn.
  • B. Làm cho việc tương tác giữa con người và máy tính trở nên tự nhiên, trực quan và dễ dàng hơn.
  • C. Giảm tính cá nhân hóa trong tương tác.
  • D. Chỉ áp dụng cho người dùng thành thạo công nghệ.

Câu 30: Tương lai của AI hứa hẹn nhiều tiềm năng nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn. Để khai thác tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro của AI, điều quan trọng nhất mà xã hội cần chú trọng là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phát triển các thuật toán AI mạnh mẽ hơn.
  • B. Hạn chế hoàn toàn việc phát triển và ứng dụng AI.
  • C. Phát triển các khuôn khổ pháp lý, đạo đức và xã hội phù hợp để quản lý và định hướng sự phát triển của AI.
  • D. Để AI tự phát triển mà không cần sự can thiệp của con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt AI với các chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một hệ thống AI trong lĩnh vực y tế được huấn luyện trên hàng triệu ảnh X-quang để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh phổi. Khi một ảnh X-quang mới được đưa vào, hệ thống phân tích và đưa ra dự đoán về khả năng mắc bệnh với độ chính xác cao. Ứng dụng này của AI thể hiện rõ nhất vai trò nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong lĩnh vực tài chính, các ngân hàng và công ty đầu tư ngày càng sử dụng AI để phân tích hành vi chi tiêu, lịch sử giao dịch và mục tiêu tài chính của từng khách hàng. Dựa trên phân tích này, hệ thống AI có thể đề xuất các sản phẩm tài chính phù hợp (ví dụ: gói tiết kiệm, khoản vay, danh mục đầu tư). Lợi ích chính của việc áp dụng AI theo cách này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một trong những lo ngại lớn về tác động xã hội của AI là ảnh hưởng đến thị trường lao động. Phân tích nào sau đây mô tả chính xác nhất tác động tiềm ẩn của AI đối với việc làm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí tuyển dụng. Nếu dữ liệu lịch sử được dùng để huấn luyện hệ thống chứa đựng sự thiên vị ngầm (ví dụ: ưu tiên ứng viên từ một trường đại học cụ thể không liên quan đến năng lực thực tế), thì kết quả sàng lọc của AI có khả năng dẫn đến vấn đề gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: AI đang được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực giao thông, đặc biệt là trong phát triển xe tự hành. Chức năng cốt lõi nào của AI giúp xe tự hành có thể hoạt động an toàn và hiệu quả trên đường?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một hệ thống AI được thiết kế để giám sát hoạt động trực tuyến của người dùng nhằm mục đích quảng cáo mục tiêu. Việc thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu cá nhân (lịch sử duyệt web, sở thích, vị trí...) bởi hệ thống AI này đặt ra cảnh báo nghiêm trọng nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có tiềm năng lớn trong việc cải thiện trải nghiệm học tập. Một ứng dụng AI phổ biến là hệ thống dạy kèm thông minh, có khả năng phân tích điểm mạnh, điểm yếu và phong cách học của từng học sinh để điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung giả mạo rất tinh vi như video 'deepfake' hoặc văn bản được viết giống hệt phong cách con người. Khả năng này của AI đặt ra thách thức lớn nào đối với xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một công ty sử dụng AI để tối ưu hóa quy trình sản xuất trong nhà máy, từ việc dự báo nhu cầu nguyên liệu đến điều chỉnh máy móc để đạt hiệu suất cao nhất. Việc này giúp giảm lãng phí và tăng sản lượng. Ứng dụng này của AI thể hiện lợi ích kinh tế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa AI và dữ liệu là chính xác nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hệ thống nhận dạng giọng nói trên điện thoại thông minh sử dụng AI để chuyển đổi lời nói thành văn bản. Để hoạt động hiệu quả, hệ thống này cần được huấn luyện trên lượng lớn dữ liệu giọng nói đa dạng. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra các quyết định quan trọng ảnh hưởng đến cuộc sống con người (ví dụ: quyết định cho vay, quyết định y tế), yêu cầu về tính minh bạch và khả năng giải thích (explainability) của AI trở nên rất quan trọng. Tại sao?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp, từ đó khám phá ra các quy luật hoặc mô hình mới mà con người khó nhận ra. Ứng dụng này đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu vật liệu mới, khám phá thuốc hay nghiên cứu khí hậu. Vai trò này của AI là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một trong những thách thức kỹ thuật khi phát triển các hệ thống AI phức tạp là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: AI có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống an ninh mạng thông minh, có khả năng phát hiện và phản ứng nhanh chóng với các mối đe dọa mới. Tuy nhiên, chính AI cũng có thể bị kẻ xấu lợi dụng. Phân tích nào sau đây về mối liên hệ giữa AI và an ninh mạng là đúng?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hệ thống AI có khả năng học từ dữ liệu và thích ứng với các tình huống mới mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng trường hợp cụ thể. Khả năng này được gọi là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc AI ngày càng có khả năng bắt chước các kỹ năng của con người, thậm chí vượt trội trong một số lĩnh vực, đặt ra câu hỏi về bản chất của 'trí tuệ' và 'ý thức'. Đây là một khía cạnh của AI liên quan đến vấn đề gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một ứng dụng tiềm năng của AI trong nông nghiệp là sử dụng máy bay không người lái (drone) trang bị camera và AI để phân tích tình trạng cây trồng trên diện rộng, phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phát triển các hệ thống AI, việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân cần tuân thủ các quy định pháp luật về bảo vệ dữ liệu. Điều này nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hệ thống gợi ý sản phẩm của các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Bạn có thể thích những sản phẩm này...') hoạt động dựa trên việc phân tích lịch sử mua sắm, tìm kiếm và xem sản phẩm của người dùng. Đây là một ví dụ điển hình của AI trong lĩnh vực nào và sử dụng kỹ thuật gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một trong những rào cản khi triển khai AI trên diện rộng trong một tổ chức là việc thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng cần thiết để phát triển, triển khai và quản lý các hệ thống AI. Đây là thách thức thuộc khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: AI có thể được sử dụng để phân tích các mẫu dữ liệu lớn từ cảm biến và thiết bị IoT (Internet of Things) trong các thành phố thông minh, giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, quản lý rác thải và điều phối giao thông. Ứng dụng này của AI góp phần chính vào mục tiêu nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu mà con người không thể hiểu rõ hoặc giải thích được quy trình suy luận của nó, điều này được gọi là vấn đề 'hộp đen' (black box). Vấn đề 'hộp đen' gây khó khăn cho việc gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: AI có thể được ứng dụng để tạo ra các công cụ dịch thuật ngôn ngữ tự động ngày càng chính xác. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của AI và có ý nghĩa gì trong giao tiếp toàn cầu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào các hệ thống AI trong việc ra quyết định là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: AI có thể phân tích dữ liệu lớn để nhận diện các xu hướng tiêu dùng, dự báo nhu cầu thị trường và tối ưu hóa chiến lược marketing. Ứng dụng này mang lại lợi thế cạnh tranh nào cho các doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi AI được sử dụng trong các hệ thống vũ khí tự động, khả năng đưa ra quyết định tấn công mà không có sự can thiệp của con người đặt ra những lo ngại sâu sắc về mặt nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: AI đang thay đổi cách chúng ta tương tác với công nghệ thông qua các giao diện tự nhiên hơn như giọng nói (trợ lý ảo), hình ảnh (nhận dạng khuôn mặt) và cử chỉ. Sự thay đổi này hướng tới mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tương lai của AI hứa hẹn nhiều tiềm năng nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn. Để khai thác tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro của AI, điều quan trọng nhất mà xã hội cần chú trọng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh nền kinh tế số hiện nay, Trí tuệ nhân tạo (AI) được đánh giá là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp đạt được hiệu quả và năng suất cao hơn thông qua các cơ chế nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ, khuyến khích lao động thủ công.
  • B. Tăng cường các quy trình làm việc truyền thống, ít thay đổi.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu thập dữ liệu mà không xử lý.
  • D. Tự động hóa quy trình, phân tích dữ liệu lớn để ra quyết định tối ưu.

Câu 2: Một hệ thống AI trong y tế được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Hệ thống này đang thực hiện chức năng nào điển hình của AI trong lĩnh vực này?

  • A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • B. Hỗ trợ chẩn đoán và phát hiện bệnh.
  • C. Thực hiện phẫu thuật tự động hoàn toàn.
  • D. Chỉ dùng để đào tạo sinh viên y khoa.

Câu 3: Một ngân hàng triển khai hệ thống AI để phân tích lịch sử giao dịch và hành vi chi tiêu của từng khách hàng. Dựa trên phân tích này, hệ thống đề xuất các sản phẩm tài chính (khoản vay, thẻ tín dụng, gói tiết kiệm) phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng của họ. Ứng dụng này minh họa lợi ích nào của AI trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Giảm số lượng nhân viên ngân hàng.
  • B. Tăng lãi suất tiền gửi.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm và dịch vụ cho khách hàng.
  • D. Chỉ dùng để phát hiện gian lận giao dịch.

Câu 4: Một trong những cảnh báo quan trọng về mặt đạo đức liên quan đến việc sử dụng AI là khả năng hệ thống AI đưa ra các quyết định hoặc dự đoán thiên vị. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiên vị này trong AI thường là gì?

  • A. Dữ liệu được sử dụng để huấn luyện AI chứa đựng sự thiên vị hoặc thiếu đa dạng.
  • B. Các thuật toán AI vốn dĩ đã có tính phân biệt đối xử.
  • C. Người dùng cố tình đưa ra các yêu cầu thiên vị cho AI.
  • D. Hệ thống phần cứng chạy AI không đủ mạnh để xử lý dữ liệu công bằng.

Câu 5: AI có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động trong tương lai. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tác động này?

  • A. AI sẽ hoàn toàn thay thế con người trong mọi lĩnh vực công việc.
  • B. AI không ảnh hưởng đến việc làm, chỉ làm tăng hiệu suất.
  • C. AI có thể tự động hóa và thay thế một số công việc hiện tại, đồng thời tạo ra các loại hình công việc mới.
  • D. AI chỉ ảnh hưởng đến các công việc cấp thấp, không đòi hỏi kỹ năng chuyên môn.

Câu 6: Một công ty phát triển phần mềm AI huấn luyện mô hình nhận dạng khuôn mặt bằng cách sử dụng một tập dữ liệu hình ảnh chỉ bao gồm người da trắng. Khi triển khai hệ thống này ở những khu vực đa sắc tộc, hệ thống hoạt động kém hiệu quả trong việc nhận dạng người thuộc các chủng tộc khác. Tình huống này là ví dụ điển hình cho vấn đề nào của AI?

  • A. Vấn đề an ninh mạng.
  • B. Thiên vị do dữ liệu huấn luyện.
  • C. Thiếu năng lực tính toán của phần cứng.
  • D. Lỗi trong giao diện người dùng.

Câu 7: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ camera, cảm biến và GPS nhằm tối ưu hóa luồng xe, điều khiển đèn giao thông và dự báo tắc nghẽn. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích chính nào cho cuộc sống đô thị?

  • A. Tăng số lượng phương tiện cá nhân.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng phương tiện công cộng.
  • C. Chỉ hỗ trợ việc tìm đường đi ngắn nhất.
  • D. Cải thiện hiệu quả và an toàn của hệ thống giao thông.

Câu 8: Một trong những lo ngại về quyền riêng tư liên quan đến sự phát triển của AI là khả năng thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân (như giọng nói, hình ảnh, hành vi trực tuyến) mà không có sự đồng ý rõ ràng hoặc mục đích sử dụng minh bạch. Điều này có thể dẫn đến rủi ro gì cho người dùng?

  • A. Thông tin cá nhân bị lạm dụng hoặc sử dụng cho mục đích không mong muốn.
  • B. Thiết bị chạy AI sẽ bị hỏng nhanh hơn.
  • C. AI sẽ không thể học hỏi và cải thiện.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến những người không sử dụng mạng xã hội.

Câu 9: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có tiềm năng thay đổi cách học và dạy. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về cách AI có thể cải thiện trải nghiệm học tập cá nhân?

  • A. Sử dụng AI để chấm điểm tất cả các bài kiểm tra trắc nghiệm.
  • B. Hệ thống AI phân tích tiến độ học tập của học sinh để đề xuất lộ trình và tài liệu phù hợp.
  • C. AI thay thế hoàn toàn giáo viên trong việc giảng bài trên lớp.
  • D. Sử dụng AI để quản lý thời khóa biểu chung cho toàn trường.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống AI quy mô lớn trong thực tế là gì?

  • A. AI quá dễ dàng để phát triển và triển khai.
  • B. Không có đủ dữ liệu để huấn luyện AI.
  • C. Chi phí triển khai AI rất thấp.
  • D. Nhu cầu về lượng dữ liệu khổng lồ, chất lượng cao và chi phí đầu tư ban đầu lớn.

Câu 11: Xét về mặt kỹ thuật, để một hệ thống AI học cách nhận dạng một đối tượng (ví dụ: con mèo trong hình ảnh), quá trình nào sau đây là cốt lõi?

  • A. Phân tích các mẫu và đặc điểm từ một lượng lớn dữ liệu được cung cấp.
  • B. Lập trình tường minh tất cả các luật và điều kiện nhận dạng.
  • C. Sao chép trực tiếp thông tin từ Internet.
  • D. Chỉ dựa vào suy luận logic đơn giản.

Câu 12: Robot phẫu thuật được hỗ trợ bởi AI ngày càng phổ biến trong y tế. AI đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ các robot này thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ phẫu thuật.
  • B. Chỉ dùng để ghi lại video ca phẫu thuật.
  • C. Cung cấp khả năng phân tích dữ liệu thời gian thực, hỗ trợ chuyển động chính xác và học hỏi kinh nghiệm.
  • D. Chỉ dùng để vận chuyển dụng cụ y tế.

Câu 13: AI có thể được sử dụng để phát hiện các cuộc tấn công mạng hoặc hành vi lừa đảo trực tuyến. Cơ chế hoạt động chính của AI trong phòng chống tội phạm mạng là gì?

  • A. Ngăn chặn mọi truy cập vào hệ thống mạng.
  • B. Chỉ yêu cầu người dùng nhập mật khẩu mạnh hơn.
  • C. Xóa bỏ tất cả dữ liệu trên máy tính.
  • D. Phân tích hành vi và mẫu dữ liệu để phát hiện hoạt động bất thường hoặc độc hại.

Câu 14: Khi nói về "học máy" (Machine Learning) trong AI, khái niệm này đề cập đến việc:

  • A. Máy tính có khả năng học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình tường minh cho từng nhiệm vụ.
  • B. Máy tính ghi nhớ tất cả thông tin được nhập vào.
  • C. Máy tính chỉ thực hiện các lệnh được lập trình sẵn.
  • D. Robot có thể di chuyển và tương tác với môi trường.

Câu 15: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành "quan trọng" và "không quan trọng". Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu là email công việc từ một phòng ban cụ thể, hệ thống này có thể gặp vấn đề gì khi áp dụng cho email cá nhân hoặc email từ phòng ban khác?

  • A. Hệ thống sẽ hoạt động chính xác hơn.
  • B. Hệ thống sẽ tự động thu thập thêm dữ liệu cá nhân.
  • C. Hệ thống có thể phân loại sai do dữ liệu huấn luyện không đại diện đầy đủ.
  • D. Hệ thống sẽ ngừng hoạt động hoàn toàn.

Câu 16: Sự phát triển của AI tạo sinh (Generative AI), ví dụ như các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) có thể tạo ra văn bản, hình ảnh, âm nhạc mới. Điều này đặt ra thách thức nào về mặt xã hội và pháp lý?

  • A. Làm giảm khả năng sáng tạo của con người.
  • B. Vấn đề về bản quyền, sở hữu trí tuệ đối với nội dung được tạo ra bởi AI.
  • C. AI tạo sinh không thể tạo ra nội dung có ý nghĩa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp giải trí.

Câu 17: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong quy trình tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên, nếu dữ liệu lịch sử được sử dụng để huấn luyện hệ thống có xu hướng ưu tiên một nhóm ứng viên nhất định (ví dụ: dựa trên giới tính hoặc trường học), điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Hệ thống AI sẽ có xu hướng đưa ra quyết định thiên vị, phân biệt đối xử với các nhóm ứng viên khác.
  • B. Hệ thống AI sẽ hoàn toàn khách quan và công bằng.
  • C. Hệ thống AI sẽ không hoạt động được.
  • D. Quy trình tuyển dụng sẽ trở nên chậm hơn đáng kể.

Câu 18: Để một hệ thống AI hoạt động hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: nhận dạng giọng nói), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của giao diện người dùng.
  • B. Tốc độ kết nối Internet của người dùng cuối.
  • C. Chất lượng và số lượng dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình.
  • D. Kích thước vật lý của máy chủ chạy AI.

Câu 19: Một công ty sản xuất sử dụng hệ thống AI để dự đoán khi nào một bộ phận máy móc có khả năng bị hỏng dựa trên dữ liệu hoạt động và cảm biến. Ứng dụng này thuộc loại hình bảo trì nào?

  • A. Bảo trì khắc phục (chờ hỏng rồi sửa).
  • B. Bảo trì dự đoán (dựa trên dự báo).
  • C. Bảo trì định kỳ (theo lịch cố định).
  • D. Bảo trì phòng ngừa (thay thế theo tuổi thọ).

Câu 20: AI có thể hỗ trợ con người trong việc ra quyết định bằng cách nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi quyết định quan trọng.
  • B. Chỉ đưa ra các quyết định ngẫu nhiên.
  • C. Làm chậm quá trình ra quyết định.
  • D. Phân tích dữ liệu phức tạp, cung cấp thông tin chi tiết và đề xuất các phương án.

Câu 21: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào các hệ thống AI trong các quyết định quan trọng (ví dụ: y tế, tài chính, pháp luật) là gì?

  • A. Khó khăn trong việc giải thích lý do AI đưa ra quyết định (hộp đen) và rủi ro khi AI mắc lỗi.
  • B. AI luôn đưa ra quyết định hoàn hảo, không bao giờ sai.
  • C. Con người sẽ trở nên thông minh hơn khi phụ thuộc vào AI.
  • D. AI sẽ yêu cầu trả phí cho mỗi quyết định.

Câu 22: Sự phát triển của AI đòi hỏi lực lượng lao động phải có những điều chỉnh như thế nào để thích ứng?

  • A. Không cần thay đổi kỹ năng, AI sẽ làm hết.
  • B. Chỉ cần học cách sử dụng các phần mềm văn phòng cơ bản.
  • C. Nâng cao kỹ năng mềm, tư duy phản biện và khả năng làm việc, giám sát các hệ thống AI.
  • D. Chỉ cần học thuộc lòng các định nghĩa về AI.

Câu 23: Một ứng dụng AI trong nông nghiệp sử dụng hình ảnh vệ tinh và dữ liệu thời tiết để dự đoán năng suất cây trồng và đề xuất lịch trình tưới tiêu, bón phân tối ưu. Ứng dụng này minh họa cho khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng giao tiếp tự nhiên với con người.
  • B. Khả năng di chuyển và thực hiện công việc vật lý.
  • C. Khả năng sáng tác nghệ thuật.
  • D. Khả năng phân tích dữ liệu đa nguồn và đưa ra dự báo, khuyến nghị tối ưu.

Câu 24: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi (ví dụ: deepfake). Điều này đặt ra vấn đề nghiêm trọng nào trong xã hội?

  • A. Làm tăng độ tin cậy của thông tin trên mạng.
  • B. Nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch, mất niềm tin vào hình ảnh/video.
  • C. Giúp mọi người dễ dàng xác định sự thật hơn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các chuyên gia truyền thông.

Câu 25: Trong tương lai, sự phổ biến của xe tự lái (sử dụng AI để điều khiển) có thể ảnh hưởng đến ngành bảo hiểm ô tô như thế nào?

  • A. Có thể làm giảm số vụ tai nạn, từ đó thay đổi mô hình tính phí và yêu cầu bảo hiểm.
  • B. Sẽ làm tăng đáng kể số vụ tai nạn.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến ngành bảo hiểm.
  • D. Chỉ làm tăng phí bảo hiểm cho xe tự lái.

Câu 26: Để một hệ thống AI có thể "hiểu" và xử lý ngôn ngữ tự nhiên của con người (ví dụ: trả lời câu hỏi, tóm tắt văn bản), nó cần sử dụng các kỹ thuật thuộc lĩnh vực nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • B. Robot học (Robotics).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems).

Câu 27: Khi một ứng dụng AI trên điện thoại thông minh phân tích giọng nói của bạn để thực hiện lệnh (ví dụ: "Hey Siri", "Ok Google"), nó đang sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Nhận dạng giọng nói (Speech Recognition).
  • B. Nhận dạng khuôn mặt (Face Recognition).
  • C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis).
  • D. Dự đoán xu hướng thị trường.

Câu 28: Hệ thống AI được sử dụng trong các nền tảng thương mại điện tử để đề xuất sản phẩm cho người dùng dựa trên lịch sử mua sắm và tìm kiếm của họ. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

  • A. Làm cho trang web tải chậm hơn.
  • B. Giảm số lượng sản phẩm hiển thị.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, tăng khả năng người dùng tìm thấy sản phẩm mong muốn.
  • D. Chỉ hiển thị các sản phẩm đắt tiền.

Câu 29: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (Artificial General Intelligence - AGI). AGI khác biệt với AI hiện tại (AI hẹp - Narrow AI) ở điểm nào?

  • A. AGI chỉ giỏi hơn AI hẹp ở một nhiệm vụ duy nhất.
  • B. AGI không cần dữ liệu để học hỏi.
  • C. AGI chỉ tồn tại trong phim khoa học viễn tưởng và không thể đạt được.
  • D. AGI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, không giới hạn ở một lĩnh vực hẹp.

Câu 30: Việc triển khai AI trong các hệ thống quan trọng như quân sự hoặc cơ sở hạ tầng (điện, nước) đặt ra những lo ngại đặc biệt về an ninh. Rủi ro chính liên quan đến việc AI được sử dụng trong các hệ thống này là gì?

  • A. Khả năng bị tấn công mạng để kiểm soát hoặc phá hoại, gây hậu quả nghiêm trọng.
  • B. AI trong quân sự chỉ làm giảm sức mạnh quốc phòng.
  • C. Các hệ thống này sẽ trở nên quá an toàn.
  • D. AI sẽ yêu cầu quá nhiều năng lượng để hoạt động.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong bối cảnh nền kinh tế số hiện nay, Trí tuệ nhân tạo (AI) được đánh giá là yếu tố then chốt giúp các doanh nghiệp đạt được hiệu quả và năng suất cao hơn thông qua các cơ chế nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một hệ thống AI trong y tế được thiết kế để phân tích hình ảnh X-quang phổi nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Hệ thống này đang thực hiện chức năng nào điển hình của AI trong lĩnh vực này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một ngân hàng triển khai hệ thống AI để phân tích lịch sử giao dịch và hành vi chi tiêu của từng khách hàng. Dựa trên phân tích này, hệ thống đề xuất các sản phẩm tài chính (khoản vay, thẻ tín dụng, gói tiết kiệm) phù hợp nhất với nhu cầu và khả năng của họ. Ứng dụng này minh họa lợi ích nào của AI trong lĩnh vực tài chính?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một trong những cảnh báo quan trọng về mặt đạo đức liên quan đến việc sử dụng AI là khả năng hệ thống AI đưa ra các quyết định hoặc dự đoán thiên vị. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thiên vị này trong AI thường là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: AI có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động trong tương lai. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về tác động này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một công ty phát triển phần mềm AI huấn luyện mô hình nhận dạng khuôn mặt bằng cách sử dụng một tập dữ liệu hình ảnh chỉ bao gồm người da trắng. Khi triển khai hệ thống này ở những khu vực đa sắc tộc, hệ thống hoạt động kém hiệu quả trong việc nhận dạng người thuộc các chủng tộc khác. Tình huống này là ví dụ điển hình cho vấn đề nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ camera, cảm biến và GPS nhằm tối ưu hóa luồng xe, điều khiển đèn giao thông và dự báo tắc nghẽn. Ứng dụng này của AI mang lại lợi ích chính nào cho cuộc sống đô thị?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một trong những lo ngại về quyền riêng tư liên quan đến sự phát triển của AI là khả năng thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân (như giọng nói, hình ảnh, hành vi trực tuyến) mà không có sự đồng ý rõ ràng hoặc mục đích sử dụng minh bạch. Điều này có thể dẫn đến rủi ro gì cho người dùng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có tiềm năng thay đổi cách học và dạy. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về cách AI có thể cải thiện trải nghiệm học tập cá nhân?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai các hệ thống AI quy mô lớn trong thực tế là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Xét về mặt kỹ thuật, để một hệ thống AI học cách nhận dạng một đối tượng (ví dụ: con mèo trong hình ảnh), quá trình nào sau đây là cốt lõi?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Robot phẫu thuật được hỗ trợ bởi AI ngày càng phổ biến trong y tế. AI đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ các robot này thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: AI có thể được sử dụng để phát hiện các cuộc tấn công mạng hoặc hành vi lừa đảo trực tuyến. Cơ chế hoạt động chính của AI trong phòng chống tội phạm mạng là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi nói về 'học máy' (Machine Learning) trong AI, khái niệm này đề cập đến việc:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email thành 'quan trọng' và 'không quan trọng'. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu là email công việc từ một phòng ban cụ thể, hệ thống này có thể gặp vấn đề gì khi áp dụng cho email cá nhân hoặc email từ phòng ban khác?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sự phát triển của AI tạo sinh (Generative AI), ví dụ như các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) có thể tạo ra văn bản, hình ảnh, âm nhạc mới. Điều này đặt ra thách thức nào về mặt xã hội và pháp lý?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong quy trình tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên, nếu dữ liệu lịch sử được sử dụng để huấn luyện hệ thống có xu hướng ưu tiên một nhóm ứng viên nhất định (ví dụ: dựa trên giới tính hoặc trường học), điều gì có khả năng xảy ra?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để một hệ thống AI hoạt động hiệu quả trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: nhận dạng giọng nói), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một công ty sản xuất sử dụng hệ thống AI để dự đoán khi nào một bộ phận máy móc có khả năng bị hỏng dựa trên dữ liệu hoạt động và cảm biến. Ứng dụng này thuộc loại hình bảo trì nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: AI có thể hỗ trợ con người trong việc ra quyết định bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phụ thuộc quá nhiều vào các hệ thống AI trong các quyết định quan trọng (ví dụ: y tế, tài chính, pháp luật) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Sự phát triển của AI đòi hỏi lực lượng lao động phải có những điều chỉnh như thế nào để thích ứng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một ứng dụng AI trong nông nghiệp sử dụng hình ảnh vệ tinh và dữ liệu thời tiết để dự đoán năng suất cây trồng và đề xuất lịch trình tưới tiêu, bón phân tối ưu. Ứng dụng này minh họa cho khả năng nào của AI?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung giả mạo tinh vi (ví dụ: deepfake). Điều này đặt ra vấn đề nghiêm trọng nào trong xã hội?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong tương lai, sự phổ biến của xe tự lái (sử dụng AI để điều khiển) có thể ảnh hưởng đến ngành bảo hiểm ô tô như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để một hệ thống AI có thể 'hiểu' và xử lý ngôn ngữ tự nhiên của con người (ví dụ: trả lời câu hỏi, tóm tắt văn bản), nó cần sử dụng các kỹ thuật thuộc lĩnh vực nào của AI?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi một ứng dụng AI trên điện thoại thông minh phân tích giọng nói của bạn để thực hiện lệnh (ví dụ: 'Hey Siri', 'Ok Google'), nó đang sử dụng kỹ thuật nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Hệ thống AI được sử dụng trong các nền tảng thương mại điện tử để đề xuất sản phẩm cho người dùng dựa trên lịch sử mua sắm và tìm kiếm của họ. Lợi ích chính của ứng dụng này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (Artificial General Intelligence - AGI). AGI khác biệt với AI hiện tại (AI hẹp - Narrow AI) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc triển khai AI trong các hệ thống quan trọng như quân sự hoặc cơ sở hạ tầng (điện, nước) đặt ra những lo ngại đặc biệt về an ninh. Rủi ro chính liên quan đến việc AI được sử dụng trong các hệ thống này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi nhất là khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người. Dựa trên định nghĩa này và ứng dụng thực tế, đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt hệ thống AI với một chương trình máy tính thông thường thực hiện các phép tính cố định?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu rất nhanh.
  • B. Khả năng lưu trữ lượng lớn thông tin.
  • C. Thực hiện các thuật toán phức tạp đã được lập trình sẵn.
  • D. Khả năng học hỏi và thích ứng để đưa ra quyết định hoặc dự đoán mới.

Câu 2: Một công ty tài chính muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ cho khách hàng. Họ thu thập dữ liệu về lịch sử giao dịch, thói quen chi tiêu và hồ sơ tín dụng của từng khách hàng. Hệ thống AI phân tích dữ liệu này để đưa ra lời khuyên đầu tư cá nhân hóa hoặc đề xuất các sản phẩm tài chính phù hợp. Ứng dụng này của AI thể hiện lợi ích nào rõ nhất?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
  • B. Giảm chi phí vận hành cho công ty.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm và dịch vụ cho khách hàng.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình ra quyết định đầu tư.

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được nghiên cứu và ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, CT, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý mà mắt người khó nhận ra. Để làm được điều này, hệ thống AI cần được huấn luyện trên một lượng lớn dữ liệu hình ảnh đã được dán nhãn (ví dụ: "có khối u", "không có khối u"). Quá trình này chủ yếu dựa trên kỹ thuật nào của AI?

  • A. Học máy có giám sát (Supervised Learning).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • C. Robot học (Robotics).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 4: Một trong những lo ngại đạo đức lớn nhất liên quan đến việc triển khai AI trên diện rộng là vấn đề "thiên vị" (bias). Thiên vị trong AI thường xuất phát từ đâu?

  • A. Lỗi cố ý của các lập trình viên AI.
  • B. Sự thiên vị tiềm ẩn trong dữ liệu được sử dụng để huấn luyện mô hình.
  • C. Phần cứng máy tính không đủ mạnh để xử lý dữ liệu.
  • D. Việc thiếu các quy định pháp luật về AI.

Câu 5: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ cảm biến, camera, và GPS nhằm tối ưu hóa luồng xe, dự đoán ùn tắc và điều khiển đèn giao thông. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào cho xã hội?

  • A. Cải thiện hiệu quả và an toàn của hệ thống giao thông.
  • B. Tăng số lượng phương tiện cá nhân trên đường.
  • C. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng phương tiện công cộng.
  • D. Tăng chi phí bảo trì cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 6: AI có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động. Một mặt, AI có thể tự động hóa các công việc mang tính lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu xử lý lượng lớn dữ liệu. Mặt khác, sự phát triển của AI cũng tạo ra những nhu cầu mới về kỹ năng và công việc. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động phức tạp này của AI đến việc làm?

  • A. AI chỉ thay thế các công việc hiện có và không tạo ra công việc mới.
  • B. AI có thể thay thế một số công việc hiện tại nhưng đồng thời tạo ra các công việc mới đòi hỏi kỹ năng khác.
  • C. AI không ảnh hưởng đến việc làm, chỉ làm tăng năng suất.
  • D. AI chỉ ảnh hưởng đến các công việc trong ngành công nghệ thông tin.

Câu 7: Trong giáo dục, AI có tiềm năng lớn trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Một hệ thống học tập sử dụng AI có thể phân tích cách học của từng học sinh (tốc độ tiếp thu, điểm mạnh, điểm yếu, phong cách học) để điều chỉnh nội dung, tốc độ bài giảng và đưa ra bài tập phù hợp. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.
  • B. Buộc tất cả học sinh phải học theo một tốc độ thống nhất.
  • C. Tăng khối lượng bài tập cho học sinh.
  • D. Tối ưu hóa quá trình học tập bằng cách phù hợp với từng cá nhân học sinh.

Câu 8: Một cảnh báo quan trọng về AI là nguy cơ liên quan đến an ninh mạng. AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn, khó phát hiện hơn. Ngược lại, AI cũng có thể là công cụ hữu hiệu để tăng cường an ninh mạng. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ hai mặt này?

  • A. AI chỉ là mối đe dọa đối với an ninh mạng.
  • B. AI chỉ là giải pháp để tăng cường an ninh mạng.
  • C. AI vừa có thể là công cụ cho các cuộc tấn công mạng tinh vi, vừa có thể là giải pháp để phòng chống chúng.
  • D. AI không có ảnh hưởng đáng kể đến lĩnh vực an ninh mạng.

Câu 9: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong quá trình tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên, có nguy cơ hệ thống này sẽ "học" và tái tạo lại những định kiến sẵn có trong dữ liệu lịch sử (ví dụ: ưu tiên nam giới cho một số vị trí nhất định). Hậu quả tiềm tàng của việc này là gì?

  • A. Hệ thống đưa ra các quyết định tuyển dụng thiên vị, gây ra sự phân biệt đối xử.
  • B. Quá trình tuyển dụng trở nên hoàn toàn khách quan và công bằng.
  • C. Công ty sẽ tuyển được nhiều ứng viên đa dạng hơn.
  • D. Tốc độ xử lý hồ sơ ứng viên bị chậm lại.

Câu 10: Robot y tế được hỗ trợ bởi AI có thể thực hiện các thao tác phẫu thuật với độ chính xác cao hơn so với tay người trong một số trường hợp. Tuy nhiên, vai trò của robot này hiện tại chủ yếu là hỗ trợ. Tại sao robot y tế (dù được trang bị AI tiên tiến) vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn bác sĩ phẫu thuật?

  • A. Robot y tế có chi phí quá cao để sử dụng rộng rãi.
  • B. Robot y tế hoạt động chậm hơn con người.
  • C. Bác sĩ vẫn cần thiết để đưa ra các quyết định lâm sàng phức tạp, xử lý tình huống bất ngờ và tương tác với bệnh nhân.
  • D. AI trong robot y tế chưa đủ mạnh để thực hiện các thao tác đơn giản nhất.

Câu 11: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện khuôn mặt. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu bao gồm hình ảnh người da trắng, hệ thống này có thể gặp khó khăn trong việc nhận diện chính xác khuôn mặt người thuộc các chủng tộc khác. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho vấn đề gì của AI?

  • A. Vấn đề về tốc độ xử lý.
  • B. Vấn đề về thiên vị (bias) do dữ liệu huấn luyện không đại diện.
  • C. Vấn đề về chi phí triển khai.
  • D. Vấn đề về bảo mật dữ liệu.

Câu 12: Chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu và phản hồi các câu hỏi của người dùng bằng ngôn ngữ tự nhiên. Công nghệ AI cốt lõi nào giúp chatbot có khả năng này?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 13: AI có thể được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh, phát hiện sớm sâu bệnh, dự báo năng suất hoặc tối ưu hóa việc sử dụng phân bón và nước. Ứng dụng này thuộc phạm vi nào của AI?

  • A. AI trong giải trí.
  • B. AI trong an ninh quốc phòng.
  • C. AI trong sản xuất và quản lý tài nguyên.
  • D. AI trong nghệ thuật.

Câu 14: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc AI ngày càng trở nên phổ biến là nguy cơ suy giảm kỹ năng con người. Ví dụ, nếu quá phụ thuộc vào hệ thống định vị AI, con người có thể dần mất đi khả năng đọc bản đồ hoặc định hướng không gian tự nhiên. Vấn đề này đặt ra thách thức gì trong việc tích hợp AI vào cuộc sống?

  • A. Vấn đề về chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Vấn đề về tốc độ phát triển của AI.
  • C. Vấn đề về tính bảo mật của dữ liệu cá nhân.
  • D. Vấn đề về sự phụ thuộc và suy giảm kỹ năng con người.

Câu 15: Hệ thống nhận dạng giọng nói như trợ lý ảo (Siri, Google Assistant, Alexa) là một ví dụ về ứng dụng AI. Công nghệ chính cho phép các hệ thống này hiểu và xử lý lời nói của con người là gì?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • C. Hệ thống khuyến nghị (Recommender Systems).
  • D. Robot công nghiệp.

Câu 16: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc phân tích dữ liệu phức tạp, dự đoán kết quả thí nghiệm hoặc thiết kế vật liệu mới. Ví dụ, AI có thể sàng lọc hàng triệu hợp chất tiềm năng để tìm ra ứng viên thuốc hiệu quả nhất. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong nghiên cứu khoa học?

  • A. Thay thế hoàn toàn các nhà khoa học.
  • B. Giảm chi phí nghiên cứu xuống mức 0.
  • C. Chỉ hoạt động với dữ liệu đơn giản.
  • D. Tăng tốc độ phân tích dữ liệu và khám phá trong nghiên cứu.

Câu 17: Một công ty sử dụng hệ thống AI để theo dõi hành vi trực tuyến của người dùng nhằm mục đích quảng cáo. Hệ thống này thu thập thông tin về các trang web đã truy cập, sản phẩm đã xem, và nội dung đã tương tác để hiển thị quảng cáo mục tiêu. Việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân ở quy mô lớn như vậy đặt ra vấn đề đáng lo ngại nào liên quan đến AI?

  • A. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • B. Vấn đề về hiệu suất hoạt động của hệ thống AI.
  • C. Vấn đề về chi phí phát triển hệ thống.
  • D. Vấn đề về tính chính xác của quảng cáo.

Câu 18: Hệ thống AI dự báo thời tiết sử dụng các mô hình phức tạp và lượng lớn dữ liệu lịch sử để đưa ra dự đoán về nhiệt độ, lượng mưa, tốc độ gió,... trong tương lai. Loại hình dự báo này dựa chủ yếu vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng giao tiếp với con người bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Khả năng phân tích dữ liệu phức tạp và đưa ra dự đoán.
  • C. Khả năng điều khiển robot vật lý.
  • D. Khả năng tạo ra nội dung sáng tạo mới.

Câu 19: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng tội phạm dựa trên đặc điểm khuôn mặt. Nếu dữ liệu huấn luyện không cân bằng (ví dụ: có quá ít hình ảnh người thuộc một nhóm dân tộc thiểu số), hệ thống có thể đưa ra kết quả sai lệch khi nhận dạng người thuộc nhóm đó. Điều này minh họa cho thách thức nào của AI?

  • A. Thách thức về tốc độ xử lý.
  • B. Thách thức về chi phí phát triển.
  • C. Thách thức về tính công bằng và tránh thiên vị (bias).
  • D. Thách thức về khả năng lưu trữ dữ liệu.

Câu 20: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung như bài viết, âm nhạc, hoặc hình ảnh. Ví dụ, các công cụ viết tự động dựa trên AI có thể tạo ra các bài báo đơn giản hoặc email. Khả năng này của AI thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
  • B. Tối ưu hóa quy trình (Process Optimization).
  • C. Phát hiện gian lận (Fraud Detection).
  • D. Sáng tạo nội dung (Content Generation).

Câu 21: Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể được sử dụng để phát hiện các giao dịch đáng ngờ, có khả năng là gian lận. Hệ thống AI phân tích các mẫu giao dịch bất thường dựa trên lịch sử và các quy tắc đã học. Ứng dụng này mang lại lợi ích nào?

  • A. Tăng chi phí giao dịch cho khách hàng.
  • B. Tăng cường khả năng phát hiện gian lận và rủi ro.
  • C. Giảm tốc độ xử lý giao dịch.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên kiểm soát rủi ro.

Câu 22: Sự phát triển của xe tự lái là một ví dụ nổi bật về ứng dụng AI trong giao thông. Để xe tự lái hoạt động an toàn, hệ thống AI cần có khả năng "nhìn" và hiểu môi trường xung quanh (nhận dạng vật thể, biển báo, vạch kẻ đường). Khả năng này chủ yếu dựa vào công nghệ AI nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • B. Hệ thống khuyến nghị (Recommender Systems).
  • C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning).

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI là xây dựng các mô hình có khả năng giải thích được (explainable AI). Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như y tế hoặc tài chính, nơi quyết định của AI có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống con người. Tại sao khả năng giải thích lại quan trọng?

  • A. Để hiểu lý do đằng sau quyết định của AI, kiểm tra tính công bằng và xây dựng lòng tin.
  • B. Để làm cho hệ thống AI hoạt động nhanh hơn.
  • C. Để giảm chi phí phát triển AI.
  • D. Để AI có thể tự động sửa lỗi của chính nó.

Câu 24: AI có thể được áp dụng trong lĩnh vực năng lượng để tối ưu hóa việc phân phối điện, dự báo nhu cầu năng lượng hoặc quản lý các nguồn năng lượng tái tạo. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Tăng giá điện cho người tiêu dùng.
  • B. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống.
  • C. Tăng hiệu quả và ổn định trong quản lý và phân phối năng lượng.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các nguồn năng lượng hóa thạch.

Câu 25: Một trong những ứng dụng sớm nhất và phổ biến của AI là trong các hệ thống khuyến nghị (recommendation systems) trên các nền tảng thương mại điện tử hoặc dịch vụ xem phim/nghe nhạc. Hệ thống này phân tích hành vi và sở thích của người dùng để đề xuất sản phẩm hoặc nội dung phù hợp. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Giải quyết các bài toán logic phức tạp.
  • B. Điều khiển robot vật lý.
  • C. Phân tích hình ảnh y tế.
  • D. Phân tích hành vi người dùng và đưa ra đề xuất cá nhân hóa.

Câu 26: Sự phát triển của AI đặt ra câu hỏi về trách nhiệm khi hệ thống gây ra lỗi hoặc thiệt hại (ví dụ: xe tự lái gây tai nạn, hệ thống chẩn đoán AI đưa ra kết quả sai). Việc xác định ai chịu trách nhiệm (nhà phát triển AI, người vận hành, chủ sở hữu) là một vấn đề phức tạp. Đây là thách thức thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Thách thức pháp lý và đạo đức.
  • B. Thách thức kỹ thuật về tốc độ xử lý.
  • C. Thách thức về khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Thách thức về giao diện người dùng.

Câu 27: AI có thể được sử dụng để mô phỏng các hệ thống phức tạp trong khoa học (ví dụ: mô phỏng khí hậu, mô phỏng tương tác phân tử). Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong mô phỏng là gì?

  • A. Làm cho các hệ thống mô phỏng trở nên kém chính xác hơn.
  • B. Giúp thực hiện các mô phỏng phức tạp nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về dữ liệu thực tế.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các mô phỏng vật lý đơn giản.

Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo Tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI), tức là AI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Tuy nhiên, hiện tại, hầu hết các hệ thống AI đang hoạt động là Trí tuệ nhân tạo Hẹp (Artificial Narrow Intelligence - ANI). Sự khác biệt cơ bản giữa ANI và AGI là gì?

  • A. ANI hoạt động nhanh hơn AGI.
  • B. ANI yêu cầu nhiều dữ liệu hơn AGI.
  • C. AGI đã được triển khai rộng rãi hơn ANI.
  • D. ANI chỉ giỏi ở một nhiệm vụ cụ thể, trong khi AGI có khả năng thực hiện nhiều loại nhiệm vụ khác nhau.

Câu 29: AI có thể được sử dụng trong quản lý chuỗi cung ứng để dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho và lịch trình vận chuyển. Ứng dụng này giúp các doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả chuỗi cung ứng.
  • B. Tăng thời gian chờ đợi của khách hàng.
  • C. Giảm khả năng hiển thị thông tin trong chuỗi cung ứng.
  • D. Tăng lượng hàng tồn kho không cần thiết.

Câu 30: Một trong những cảnh báo về tương lai của AI là khả năng tạo ra "thao túng sâu" (deepfakes) - nội dung nghe nhìn giả mạo nhưng trông rất thật. Công nghệ này có thể được sử dụng để lan truyền thông tin sai lệch hoặc gây tổn hại danh tiếng. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến rủi ro nào của AI?

  • A. Rủi ro về chi phí cao.
  • B. Rủi ro về tốc độ xử lý chậm.
  • C. Rủi ro về lạm dụng công nghệ để tạo nội dung giả mạo và lan truyền thông tin sai lệch.
  • D. Rủi ro về khả năng cá nhân hóa dịch vụ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi nhất là khả năng của máy móc thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người. Dựa trên định nghĩa này và ứng dụng thực tế, đâu là đặc điểm cốt lõi phân biệt hệ thống AI với một chương trình máy tính thông thường thực hiện các phép tính cố định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một công ty tài chính muốn sử dụng AI để cải thiện dịch vụ cho khách hàng. Họ thu thập dữ liệu về lịch sử giao dịch, thói quen chi tiêu và hồ sơ tín dụng của từng khách hàng. Hệ thống AI phân tích dữ liệu này để đưa ra lời khuyên đầu tư cá nhân hóa hoặc đề xuất các sản phẩm tài chính phù hợp. Ứng dụng này của AI thể hiện lợi ích nào rõ nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được nghiên cứu và ứng dụng để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, CT, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý mà mắt người khó nhận ra. Để làm được điều này, hệ thống AI cần được huấn luyện trên một lượng lớn dữ liệu hình ảnh đã được dán nhãn (ví dụ: 'có khối u', 'không có khối u'). Quá trình này chủ yếu dựa trên kỹ thuật nào của AI?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một trong những lo ngại đạo đức lớn nhất liên quan đến việc triển khai AI trên diện rộng là vấn đề 'thiên vị' (bias). Thiên vị trong AI thường xuất phát từ đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để phân tích dữ liệu từ cảm biến, camera, và GPS nhằm tối ưu hóa luồng xe, dự đoán ùn tắc và điều khiển đèn giao thông. Ứng dụng này mang lại lợi ích chính nào cho xã hội?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: AI có thể ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động. Một mặt, AI có thể tự động hóa các công việc mang tính lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu xử lý lượng lớn dữ liệu. Mặt khác, sự phát triển của AI cũng tạo ra những nhu cầu mới về kỹ năng và công việc. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất tác động phức tạp này của AI đến việc làm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong giáo dục, AI có tiềm năng lớn trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Một hệ thống học tập sử dụng AI có thể phân tích cách học của từng học sinh (tốc độ tiếp thu, điểm mạnh, điểm yếu, phong cách học) để điều chỉnh nội dung, tốc độ bài giảng và đưa ra bài tập phù hợp. Lợi ích chính của việc này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một cảnh báo quan trọng về AI là nguy cơ liên quan đến an ninh mạng. AI có thể được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công mạng phức tạp hơn, khó phát hiện hơn. Ngược lại, AI cũng có thể là công cụ hữu hiệu để tăng cường an ninh mạng. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ hai mặt này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi một hệ thống AI được sử dụng trong quá trình tuyển dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên, có nguy cơ hệ thống này sẽ 'học' và tái tạo lại những định kiến sẵn có trong dữ liệu lịch sử (ví dụ: ưu tiên nam giới cho một số vị trí nhất định). Hậu quả tiềm tàng của việc này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Robot y tế được hỗ trợ bởi AI có thể thực hiện các thao tác phẫu thuật với độ chính xác cao hơn so với tay người trong một số trường hợp. Tuy nhiên, vai trò của robot này hiện tại chủ yếu là hỗ trợ. Tại sao robot y tế (dù được trang bị AI tiên tiến) vẫn chưa thể thay thế hoàn toàn bác sĩ phẫu thuật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện khuôn mặt. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu bao gồm hình ảnh người da trắng, hệ thống này có thể gặp khó khăn trong việc nhận diện chính xác khuôn mặt người thuộc các chủng tộc khác. Đây là ví dụ minh họa rõ nhất cho vấn đề gì của AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Chatbot hỗ trợ khách hàng sử dụng AI để hiểu và phản hồi các câu hỏi của người dùng bằng ngôn ngữ tự nhiên. Công nghệ AI cốt lõi nào giúp chatbot có khả năng này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: AI có thể được sử dụng trong nông nghiệp để phân tích hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh, phát hiện sớm sâu bệnh, dự báo năng suất hoặc tối ưu hóa việc sử dụng phân bón và nước. Ứng dụng này thuộc phạm vi nào của AI?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc AI ngày càng trở nên phổ biến là nguy cơ suy giảm kỹ năng con người. Ví dụ, nếu quá phụ thuộc vào hệ thống định vị AI, con người có thể dần mất đi khả năng đọc bản đồ hoặc định hướng không gian tự nhiên. Vấn đề này đặt ra thách thức gì trong việc tích hợp AI vào cuộc sống?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hệ thống nhận dạng giọng nói như trợ lý ảo (Siri, Google Assistant, Alexa) là một ví dụ về ứng dụng AI. Công nghệ chính cho phép các hệ thống này hiểu và xử lý lời nói của con người là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: AI có thể hỗ trợ các nhà khoa học trong việc phân tích dữ liệu phức tạp, dự đoán kết quả thí nghiệm hoặc thiết kế vật liệu mới. Ví dụ, AI có thể sàng lọc hàng triệu hợp chất tiềm năng để tìm ra ứng viên thuốc hiệu quả nhất. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong nghiên cứu khoa học?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một công ty sử dụng hệ thống AI để theo dõi hành vi trực tuyến của người dùng nhằm mục đích quảng cáo. Hệ thống này thu thập thông tin về các trang web đã truy cập, sản phẩm đã xem, và nội dung đã tương tác để hiển thị quảng cáo mục tiêu. Việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân ở quy mô lớn như vậy đặt ra vấn đề đáng lo ngại nào liên quan đến AI?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Hệ thống AI dự báo thời tiết sử dụng các mô hình phức tạp và lượng lớn dữ liệu lịch sử để đưa ra dự đoán về nhiệt độ, lượng mưa, tốc độ gió,... trong tương lai. Loại hình dự báo này dựa chủ yếu vào khả năng nào của AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng tội phạm dựa trên đặc điểm khuôn mặt. Nếu dữ liệu huấn luyện không cân bằng (ví dụ: có quá ít hình ảnh người thuộc một nhóm dân tộc thiểu số), hệ thống có thể đưa ra kết quả sai lệch khi nhận dạng người thuộc nhóm đó. Điều này minh họa cho thách thức nào của AI?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: AI có thể được sử dụng để tạo ra các nội dung như bài viết, âm nhạc, hoặc hình ảnh. Ví dụ, các công cụ viết tự động dựa trên AI có thể tạo ra các bài báo đơn giản hoặc email. Khả năng này của AI thuộc về lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể được sử dụng để phát hiện các giao dịch đáng ngờ, có khả năng là gian lận. Hệ thống AI phân tích các mẫu giao dịch bất thường dựa trên lịch sử và các quy tắc đã học. Ứng dụng này mang lại lợi ích nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Sự phát triển của xe tự lái là một ví dụ nổi bật về ứng dụng AI trong giao thông. Để xe tự lái hoạt động an toàn, hệ thống AI cần có khả năng 'nhìn' và hiểu môi trường xung quanh (nhận dạng vật thể, biển báo, vạch kẻ đường). Khả năng này chủ yếu dựa vào công nghệ AI nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển AI là xây dựng các mô hình có khả năng giải thích được (explainable AI). Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như y tế hoặc tài chính, nơi quyết định của AI có thể ảnh hưởng lớn đến cuộc sống con người. Tại sao khả năng giải thích lại quan trọng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: AI có thể được áp dụng trong lĩnh vực năng lượng để tối ưu hóa việc phân phối điện, dự báo nhu cầu năng lượng hoặc quản lý các nguồn năng lượng tái tạo. Lợi ích chính của việc này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một trong những ứng dụng sớm nhất và phổ biến của AI là trong các hệ thống khuyến nghị (recommendation systems) trên các nền tảng thương mại điện tử hoặc dịch vụ xem phim/nghe nhạc. Hệ thống này phân tích hành vi và sở thích của người dùng để đề xuất sản phẩm hoặc nội dung phù hợp. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sự phát triển của AI đặt ra câu hỏi về trách nhiệm khi hệ thống gây ra lỗi hoặc thiệt hại (ví dụ: xe tự lái gây tai nạn, hệ thống chẩn đoán AI đưa ra kết quả sai). Việc xác định ai chịu trách nhiệm (nhà phát triển AI, người vận hành, chủ sở hữu) là một vấn đề phức tạp. Đây là thách thức thuộc lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: AI có thể được sử dụng để mô phỏng các hệ thống phức tạp trong khoa học (ví dụ: mô phỏng khí hậu, mô phỏng tương tác phân tử). Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong mô phỏng là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một trong những mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo Tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI), tức là AI có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Tuy nhiên, hiện tại, hầu hết các hệ thống AI đang hoạt động là Trí tuệ nhân tạo Hẹp (Artificial Narrow Intelligence - ANI). Sự khác biệt cơ bản giữa ANI và AGI là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: AI có thể được sử dụng trong quản lý chuỗi cung ứng để dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho và lịch trình vận chuyển. Ứng dụng này giúp các doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một trong những cảnh báo về tương lai của AI là khả năng tạo ra 'thao túng sâu' (deepfakes) - nội dung nghe nhìn giả mạo nhưng trông rất thật. Công nghệ này có thể được sử dụng để lan truyền thông tin sai lệch hoặc gây tổn hại danh tiếng. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến rủi ro nào của AI?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty tài chính sử dụng hệ thống AI để phân tích lịch sử giao dịch và hành vi của khách hàng nhằm đưa ra các lời khuyên đầu tư hoặc sản phẩm vay phù hợp. Ứng dụng này của AI thể hiện rõ nhất vai trò nào trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Tự động hóa giao dịch tần suất cao.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro đầu tư.
  • C. Cá nhân hóa dịch vụ tài chính cho khách hàng.
  • D. Thay thế hoàn toàn nhân viên tư vấn tài chính.

Câu 2: Một hệ thống AI chẩn đoán hình ảnh y tế được huấn luyện chủ yếu trên dữ liệu từ các bệnh viện ở một khu vực địa lý nhất định. Khi áp dụng hệ thống này cho bệnh nhân ở một khu vực có đặc điểm dân số, môi trường sống và bệnh lý khác biệt đáng kể, nguy cơ tiềm ẩn nào liên quan đến đạo đức và độ chính xác của AI có thể xảy ra?

  • A. Thiên vị dữ liệu dẫn đến chẩn đoán sai hoặc không công bằng cho nhóm bệnh nhân mới.
  • B. Hệ thống sẽ tự động cập nhật dữ liệu mới từ khu vực khác để điều chỉnh.
  • C. Độ chính xác của hệ thống sẽ tăng lên do được tiếp xúc với dữ liệu đa dạng hơn.
  • D. Vấn đề duy nhất là tốc độ xử lý hình ảnh bị chậm lại.

Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của AI được dự báo sẽ tác động lớn đến thị trường lao động. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất tác động này?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn hầu hết các công việc, dẫn đến thất nghiệp hàng loạt.
  • B. AI chỉ tạo ra công việc mới trong lĩnh vực công nghệ, không ảnh hưởng đến các ngành khác.
  • C. AI chủ yếu tăng năng suất cho các công việc hiện tại mà không làm mất việc.
  • D. AI có thể tự động hóa và thay thế một số công việc hiện tại, đồng thời tạo ra các công việc mới đòi hỏi kỹ năng tương tác và làm việc với AI.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tư pháp là vấn đề "hộp đen" (black box). Vấn đề này ám chỉ điều gì?

  • A. Hệ thống AI chỉ hoạt động trong môi trường đóng, không kết nối mạng.
  • B. Khó khăn trong việc giải thích lý do tại sao AI đưa ra một quyết định hoặc kết quả cụ thể.
  • C. Dữ liệu đầu vào cho AI luôn bị mã hóa và không thể đọc được.
  • D. AI chỉ có thể xử lý dữ liệu dạng văn bản, không xử lý được hình ảnh hay âm thanh.

Câu 5: AI được ứng dụng trong giáo dục để tạo ra các hệ thống học tập thích ứng (adaptive learning systems). Chức năng cốt lõi của các hệ thống này là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu học tập của từng học sinh để cá nhân hóa nội dung và phương pháp giảng dạy.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.
  • C. Chỉ cung cấp các bài kiểm tra tự động để đánh giá.
  • D. Giảm thiểu thời gian học của tất cả học sinh xuống mức tối thiểu.

Câu 6: Công nghệ Deepfake, sử dụng AI để tạo ra các video, âm thanh hoặc hình ảnh giả mạo một cách tinh vi, đặt ra nguy cơ nghiêm trọng nào cho xã hội?

  • A. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân.
  • B. Giúp con người dễ dàng phân biệt thật giả trên mạng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp giải trí.
  • D. Lan truyền thông tin sai lệch (misinformation) và gây mất niềm tin vào nội dung số.

Câu 7: Trong lĩnh vực sản xuất, AI được ứng dụng để tối ưu hóa quy trình làm việc, dự đoán hỏng hóc máy móc và cải thiện chất lượng sản phẩm. Ứng dụng này chủ yếu góp phần vào mục tiêu nào của doanh nghiệp?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn nhu cầu về nhân công.
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và năng suất.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người vào quy trình sản xuất.

Câu 8: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện khuôn mặt. Dữ liệu huấn luyện của hệ thống này chủ yếu bao gồm hình ảnh của người da trắng. Khi hệ thống này được sử dụng để nhận diện người thuộc các chủng tộc khác, độ chính xác có thể giảm đáng kể. Vấn đề này thuộc khía cạnh đạo đức nào của AI?

  • A. Tính minh bạch (Transparency).
  • B. An ninh mạng (Cybersecurity).
  • C. Thiên vị và phân biệt đối xử (Bias and Discrimination).
  • D. Quyền riêng tư dữ liệu (Data Privacy).

Câu 9: AI có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ nghiên cứu khoa học. Một ví dụ điển hình là việc sử dụng AI để phân tích lượng lớn dữ liệu gen hoặc cấu trúc protein để tìm kiếm các hợp chất thuốc tiềm năng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
  • B. Phát triển thuốc và y sinh học.
  • C. Kiểm soát giao thông đô thị.
  • D. Thiết kế đồ họa tự động.

Câu 10: Một trong những khác biệt cơ bản giữa AI và các chương trình máy tính truyền thống là khả năng "học" từ dữ liệu. Khả năng này cho phép AI làm gì mà chương trình truyền thống khó thực hiện?

  • A. Thực hiện các phép tính số học nhanh hơn.
  • B. Lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • C. Thực thi các lệnh theo trình tự cố định.
  • D. Thích ứng và cải thiện hiệu suất dựa trên kinh nghiệm (dữ liệu) mà không cần lập trình lại tường minh.

Câu 11: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để điều phối đèn tín hiệu, quản lý luồng xe và dự báo tắc nghẽn. Mục tiêu chính của việc ứng dụng AI trong trường hợp này là gì?

  • A. Tối ưu hóa luồng giao thông, giảm ùn tắc và cải thiện an toàn.
  • B. Tăng số lượng phương tiện cá nhân được phép lưu thông.
  • C. Thay thế hoàn toàn tài xế taxi và xe buýt.
  • D. Chỉ thu thập dữ liệu về thói quen di chuyển của người dân.

Câu 12: Khi một chatbot AI được sử dụng để cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng, nguy cơ nào liên quan đến quyền riêng tư có thể phát sinh?

  • A. Chatbot không thể hiểu được thông tin cá nhân.
  • B. Thông tin cá nhân chia sẻ với chatbot có thể bị thu thập và sử dụng sai mục đích.
  • C. Chatbot chỉ xử lý thông tin ẩn danh.
  • D. Quyền riêng tư chỉ bị ảnh hưởng khi sử dụng AI nhận diện khuôn mặt.

Câu 13: Phân tích nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) đối với sự phát triển của nhiều hệ thống AI hiện nay?

  • A. Dữ liệu lớn chỉ là kết quả của việc AI hoạt động.
  • B. AI không cần dữ liệu lớn để hoạt động hiệu quả.
  • C. Dữ liệu lớn là nguồn "nguyên liệu" quan trọng để huấn luyện và cải thiện hiệu suất của nhiều mô hình AI.
  • D. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho các ứng dụng AI trong y tế.

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí việc làm. Nếu dữ liệu lịch sử mà hệ thống được huấn luyện có sự thiên vị ngầm đối với một nhóm nhân khẩu học nhất định (ví dụ: giới tính, tuổi tác), điều gì có khả năng xảy ra khi hệ thống này hoạt động?

  • A. Hệ thống sẽ tự động loại bỏ mọi yếu tố thiên vị.
  • B. AI sẽ chỉ tập trung vào năng lực thực tế của ứng viên.
  • C. Quá trình sàng lọc sẽ trở nên hoàn toàn công bằng và khách quan.
  • D. Hệ thống có thể tự động loại bỏ hoặc đánh giá thấp các ứng viên thuộc nhóm bị thiên vị, dẫn đến phân biệt đối xử.

Câu 15: Robot y tế, được trang bị khả năng AI, ngày càng được sử dụng nhiều trong phẫu thuật. Vai trò chính của robot AI trong bối cảnh phẫu thuật là gì?

  • A. Hỗ trợ bác sĩ thực hiện các thao tác chính xác, ổn định và phức tạp hơn trong quá trình phẫu thuật.
  • B. Thay thế hoàn toàn phẫu thuật viên, tự mình đưa ra quyết định và thực hiện toàn bộ ca mổ.
  • C. Chỉ dùng để mang dụng cụ phẫu thuật cho bác sĩ.
  • D. Giúp bệnh nhân tự phẫu thuật cho mình.

Câu 16: AI có thể giúp dự báo xu hướng tiêu dùng hoặc hành vi mua sắm của khách hàng dựa trên lịch sử tương tác và dữ liệu cá nhân. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp bán lẻ?

  • A. Buộc khách hàng mua những sản phẩm họ không cần.
  • B. Giảm số lượng sản phẩm bán ra.
  • C. Tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và quản lý hàng tồn kho.
  • D. Loại bỏ nhu cầu về các cửa hàng vật lý.

Câu 17: Một lo ngại về an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng AI được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công tinh vi hơn. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất nguy cơ này?

  • A. AI giúp tường lửa chặn mọi truy cập trái phép.
  • B. AI chỉ được sử dụng để phát hiện tấn công, không thể tạo ra tấn công.
  • C. Các cuộc tấn công mạng chỉ trở nên đơn giản hơn khi có AI.
  • D. AI có thể tạo ra mã độc tự học để né tránh phần mềm diệt virus hoặc thực hiện các cuộc tấn công lừa đảo (phishing) có mục tiêu cao.

Câu 18: Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) của AI đã mở ra nhiều ứng dụng. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của NLP?

  • A. Dịch tự động văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • B. Nhận diện vật thể trong hình ảnh.
  • C. Dự đoán giá cổ phiếu.
  • D. Điều khiển robot di chuyển trong không gian.

Câu 19: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống con người (ví dụ: xét duyệt đơn vay, đánh giá rủi ro tái phạm tội), vấn đề nào sau đây là quan trọng nhất cần được xem xét từ góc độ trách nhiệm giải trình (accountability)?

  • A. Tốc độ xử lý của hệ thống AI.
  • B. Khả năng xác định ai chịu trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định sai hoặc thiên vị.
  • C. Số lượng dữ liệu mà AI đã được huấn luyện.
  • D. Giao diện người dùng của hệ thống AI.

Câu 20: AI có thể được sử dụng trong nông nghiệp chính xác (precision agriculture). Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về nông nghiệp chính xác sử dụng AI?

  • A. Sử dụng máy kéo chạy bằng xăng truyền thống.
  • B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người nông dân.
  • C. Trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn.
  • D. Phân tích hình ảnh từ drone để phát hiện sớm sâu bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng cục bộ trên đồng ruộng.

Câu 21: Một công ty sử dụng AI để phân tích cảm xúc của khách hàng thông qua các bài đăng trên mạng xã hội về sản phẩm của họ. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Hiểu phản ứng và cảm nhận của công chúng đối với sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Thu thập thông tin cá nhân chi tiết của người dùng mạng xã hội.
  • C. Tạo ra các bài đăng giả mạo để quảng cáo.
  • D. Chặn mọi bình luận tiêu cực về sản phẩm.

Câu 22: Một trong những rủi ro dài hạn của sự phát triển AI là khả năng AI đạt đến hoặc vượt qua trí tuệ con người (Superintelligence). Nếu điều này xảy ra, thách thức lớn nhất đặt ra là gì?

  • A. AI sẽ không còn cần điện để hoạt động.
  • B. AI sẽ chỉ làm những gì con người ra lệnh một cách tuyệt đối.
  • C. Đảm bảo AI siêu trí tuệ hành động phù hợp với giá trị và mục tiêu của con người, tránh rủi ro mất kiểm soát.
  • D. Con người sẽ không còn phải suy nghĩ nữa.

Câu 23: AI được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn bản mới. Điều này làm nảy sinh vấn đề pháp lý và đạo đức nào?

  • A. AI chỉ có thể sao chép, không thể sáng tạo.
  • B. Xác định quyền sở hữu trí tuệ và tác giả cho các tác phẩm do AI tạo ra.
  • C. Chỉ những người làm trong ngành công nghệ mới có thể thưởng thức nghệ thuật do AI tạo ra.
  • D. AI chỉ có thể tạo ra những tác phẩm không có giá trị nghệ thuật.

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khí hậu và môi trường nhằm dự báo các hiện tượng thời tiết cực đoan hoặc theo dõi biến đổi khí hậu. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Nghiên cứu môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến.
  • D. Tối ưu hóa lịch trình di chuyển cá nhân.

Câu 25: Khả năng nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) là một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ của AI. Công nghệ này được ứng dụng phổ biến nhất trong trường hợp nào dưới đây?

  • A. Phân tích cảm xúc qua văn bản.
  • B. Dịch văn bản sang ngôn ngữ khác.
  • C. Nhận diện khuôn mặt trong ảnh.
  • D. Trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói trên điện thoại thông minh.

Câu 26: Một trong những lợi ích lớn nhất của việc tự động hóa quy trình bằng AI trong doanh nghiệp là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu giám sát của con người.
  • B. Tăng tốc độ xử lý, giảm sai sót và giải phóng nhân viên khỏi các tác vụ lặp đi lặp lại.
  • C. Chỉ áp dụng cho các công ty công nghệ lớn.
  • D. Giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 27: Khả năng của AI trong việc phân tích các mẫu dữ liệu phức tạp giúp ích rất nhiều trong lĩnh vực dự báo. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng này?

  • A. Tạo ra hình ảnh mới từ mô tả văn bản.
  • B. Điều khiển robot di chuyển.
  • C. Dự báo xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên tin tức và dữ liệu giao dịch.
  • D. Nhận diện khuôn mặt người trong đám đông.

Câu 28: Mặc dù AI có nhiều khả năng vượt trội, nhưng vẫn có những lĩnh vực mà con người vẫn có lợi thế đáng kể. Lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ về khả năng mà AI hiện tại còn gặp nhiều khó khăn so với con người?

  • A. Đồng cảm, hiểu sâu sắc cảm xúc con người và đưa ra quyết định dựa trên giá trị đạo đức phức tạp.
  • B. Thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
  • C. Phân tích lượng lớn dữ liệu có cấu trúc.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên internet.

Câu 29: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI đối với môi trường là gì?

  • A. Khuyến khích sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch hơn.
  • B. Tăng lượng rác thải điện tử.
  • C. Làm tăng hiệu ứng nhà kính.
  • D. Giúp tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng và quản lý tài nguyên thiên nhiên.

Câu 30: Xét về tác động xã hội, AI có thể làm gia tăng khoảng cách số hoặc bất bình đẳng. Nguyên nhân nào sau đây là một yếu tố chính dẫn đến nguy cơ này?

  • A. Sự khác biệt về khả năng tiếp cận công nghệ AI và kỹ năng cần thiết để sử dụng nó.
  • B. AI làm cho mọi thông tin trở nên dễ dàng tiếp cận với tất cả mọi người.
  • C. Chi phí để phát triển AI ngày càng rẻ.
  • D. AI tự động phân phối lợi ích một cách công bằng cho mọi người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một công ty tài chính sử dụng hệ thống AI để phân tích lịch sử giao dịch và hành vi của khách hàng nhằm đưa ra các lời khuyên đầu tư hoặc sản phẩm vay phù hợp. Ứng dụng này của AI thể hiện rõ nhất vai trò nào trong lĩnh vực tài chính?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một hệ thống AI chẩn đoán hình ảnh y tế được huấn luyện chủ yếu trên dữ liệu từ các bệnh viện ở một khu vực địa lý nhất định. Khi áp dụng hệ thống này cho bệnh nhân ở một khu vực có đặc điểm dân số, môi trường sống và bệnh lý khác biệt đáng kể, nguy cơ tiềm ẩn nào liên quan đến đạo đức và độ chính xác của AI có thể xảy ra?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Sự phát triển mạnh mẽ của AI được dự báo sẽ tác động lớn đến thị trường lao động. Phân tích nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất tác động này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong các lĩnh vực nhạy cảm như y tế hoặc tư pháp là vấn đề 'hộp đen' (black box). Vấn đề này ám chỉ điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: AI được ứng dụng trong giáo dục để tạo ra các hệ thống học tập thích ứng (adaptive learning systems). Chức năng cốt lõi của các hệ thống này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Công nghệ Deepfake, sử dụng AI để tạo ra các video, âm thanh hoặc hình ảnh giả mạo một cách tinh vi, đặt ra nguy cơ nghiêm trọng nào cho xã hội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong lĩnh vực sản xuất, AI được ứng dụng để tối ưu hóa quy trình làm việc, dự đoán hỏng hóc máy móc và cải thiện chất lượng sản phẩm. Ứng dụng này chủ yếu góp phần vào mục tiêu nào của doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận diện khuôn mặt. Dữ liệu huấn luyện của hệ thống này chủ yếu bao gồm hình ảnh của người da trắng. Khi hệ thống này được sử dụng để nhận diện người thuộc các chủng tộc khác, độ chính xác có thể giảm đáng kể. Vấn đề này thuộc khía cạnh đạo đức nào của AI?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: AI có tiềm năng lớn trong việc hỗ trợ nghiên cứu khoa học. Một ví dụ điển hình là việc sử dụng AI để phân tích lượng lớn dữ liệu gen hoặc cấu trúc protein để tìm kiếm các hợp chất thuốc tiềm năng. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những khác biệt cơ bản giữa AI và các chương trình máy tính truyền thống là khả năng 'học' từ dữ liệu. Khả năng này cho phép AI làm gì mà chương trình truyền thống khó thực hiện?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để điều phối đèn tín hiệu, quản lý luồng xe và dự báo tắc nghẽn. Mục tiêu chính của việc ứng dụng AI trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi một chatbot AI được sử dụng để cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng, nguy cơ nào liên quan đến quyền riêng tư có thể phát sinh?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích nào sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) đối với sự phát triển của nhiều hệ thống AI hiện nay?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để sàng lọc hồ sơ ứng viên cho một vị trí việc làm. Nếu dữ liệu lịch sử mà hệ thống được huấn luyện có sự thiên vị ngầm đối với một nhóm nhân khẩu học nhất định (ví dụ: giới tính, tuổi tác), điều gì có khả năng xảy ra khi hệ thống này hoạt động?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Robot y tế, được trang bị khả năng AI, ngày càng được sử dụng nhiều trong phẫu thuật. Vai trò chính của robot AI trong bối cảnh phẫu thuật là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: AI có thể giúp dự báo xu hướng tiêu dùng hoặc hành vi mua sắm của khách hàng dựa trên lịch sử tương tác và dữ liệu cá nhân. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp bán lẻ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một lo ngại về an ninh mạng liên quan đến AI là khả năng AI được sử dụng để tạo ra các cuộc tấn công tinh vi hơn. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất nguy cơ này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) của AI đã mở ra nhiều ứng dụng. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của NLP?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống con người (ví dụ: xét duyệt đơn vay, đánh giá rủi ro tái phạm tội), vấn đề nào sau đây là quan trọng nhất cần được xem xét từ góc độ trách nhiệm giải trình (accountability)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: AI có thể được sử dụng trong nông nghiệp chính xác (precision agriculture). Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về nông nghiệp chính xác sử dụng AI?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một công ty sử dụng AI để phân tích cảm xúc của khách hàng thông qua các bài đăng trên mạng xã hội về sản phẩm của họ. Mục đích chính của việc làm này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một trong những rủi ro dài hạn của sự phát triển AI là khả năng AI đạt đến hoặc vượt qua trí tuệ con người (Superintelligence). Nếu điều này xảy ra, thách thức lớn nhất đặt ra là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: AI được sử dụng để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn bản mới. Điều này làm nảy sinh vấn đề pháp lý và đạo đức nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu khí hậu và môi trường nhằm dự báo các hiện tượng thời tiết cực đoan hoặc theo dõi biến đổi khí hậu. Ứng dụng này thể hiện vai trò của AI trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khả năng nhận dạng giọng nói (Speech Recognition) là một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ của AI. Công nghệ này được ứng dụng phổ biến nhất trong trường hợp nào dưới đây?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một trong những lợi ích lớn nhất của việc tự động hóa quy trình bằng AI trong doanh nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khả năng của AI trong việc phân tích các mẫu dữ liệu phức tạp giúp ích rất nhiều trong lĩnh vực dự báo. Ví dụ nào sau đây thể hiện ứng dụng này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Mặc dù AI có nhiều khả năng vượt trội, nhưng vẫn có những lĩnh vực mà con người vẫn có lợi thế đáng kể. Lĩnh vực nào sau đây là một ví dụ về khả năng mà AI hiện tại còn gặp nhiều khó khăn so với con người?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những lợi ích tiềm năng của AI đối với môi trường là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Xét về tác động xã hội, AI có thể làm gia tăng khoảng cách số hoặc bất bình đẳng. Nguyên nhân nào sau đây là một yếu tố chính dẫn đến nguy cơ này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người. Theo chương trình Tin học 12 Chân trời sáng tạo, đặc điểm cốt lõi nào sau đây mô tả khả năng chính của AI?

  • A. Chỉ xử lý các tác vụ lặp đi lặp lại với tốc độ cao.
  • B. Thay thế hoàn toàn mọi công việc của con người.
  • C. Chỉ thực hiện các phép tính số học phức tạp.
  • D. Bắt chước các năng lực nhận thức của con người như học hỏi, giải quyết vấn đề, đưa ra quyết định.

Câu 2: Một công ty bảo hiểm muốn sử dụng AI để phân tích hồ sơ khách hàng và dự đoán khả năng xảy ra rủi ro (ví dụ: tai nạn xe, bệnh tật) của từng cá nhân để đưa ra mức phí bảo hiểm phù hợp. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và thể hiện khả năng gì?

  • A. Tài chính; Phân tích dữ liệu và dự đoán.
  • B. Y tế; Chẩn đoán hình ảnh.
  • C. Giáo dục; Cá nhân hóa lộ trình học tập.
  • D. Giao thông; Điều khiển phương tiện tự hành.

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI đã chứng tỏ khả năng vượt trội trong việc phân tích hình ảnh y khoa như X-quang, CT scan, MRI. Lợi ích quan trọng nhất mà khả năng này mang lại là gì?

  • A. Giảm chi phí chụp chiếu cho bệnh nhân.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh.
  • C. Hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm và chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
  • D. Tạo ra các hình ảnh y khoa mới và chi tiết hơn.

Câu 4: Một trong những cảnh báo lớn nhất về mặt đạo đức liên quan đến việc sử dụng AI là vấn đề "thiên vị" (bias). Vấn đề này xuất phát từ đâu?

  • A. Do lập trình viên cố tình đưa sự thiên vị vào thuật toán.
  • B. Do dữ liệu được sử dụng để huấn luyện AI chứa đựng sự thiên vị hoặc không đại diện đầy đủ.
  • C. Do tốc độ xử lý của AI quá chậm.
  • D. Do AI không thể kết nối internet để cập nhật thông tin.

Câu 5: AI có khả năng tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu xử lý lượng lớn dữ liệu. Tác động chính của khả năng này đến thị trường lao động trong tương lai gần là gì?

  • A. AI sẽ loại bỏ hoàn toàn mọi công việc của con người.
  • B. AI chỉ tạo ra công việc mới mà không ảnh hưởng đến công việc hiện tại.
  • C. AI chỉ ảnh hưởng đến các công việc chân tay, không ảnh hưởng đến công việc trí óc.
  • D. AI có thể thay thế một số công việc hiện tại nhưng cũng tạo ra các công việc và vai trò mới.

Câu 6: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để phân tích cách học của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất tài liệu học tập hoặc bài tập phù hợp. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

  • A. Giảm bớt thời lượng học tập cho học sinh.
  • B. Cá nhân hóa quá trình học tập cho từng học sinh.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trên lớp.
  • D. Đánh giá kết quả học tập mà không cần bài kiểm tra.

Câu 7: Việc AI có khả năng thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân (hình ảnh, giọng nói, lịch sử truy cập...) đặt ra mối quan ngại nghiêm trọng về:

  • A. Tốc độ phản hồi của hệ thống.
  • B. Khả năng kết nối mạng.
  • C. Quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu cá nhân.
  • D. Màu sắc giao diện người dùng.

Câu 8: Hệ thống xe tự hành (self-driving cars) là một ví dụ nổi bật về ứng dụng của AI trong lĩnh vực giao thông. Khả năng cốt lõi nào của AI giúp xe tự hành hoạt động an toàn và hiệu quả?

  • A. Nhận dạng hình ảnh/đối tượng và ra quyết định tự động.
  • B. Chỉ cần kết nối internet tốc độ cao.
  • C. Sử dụng động cơ điện thay vì động cơ đốt trong.
  • D. Có hệ thống giải trí hiện đại.

Câu 9: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) sử dụng AI để hiểu và phản hồi các lệnh bằng giọng nói của người dùng. Công nghệ AI nào đóng vai trò chủ yếu trong việc này?

  • A. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • B. Chẩn đoán hình ảnh y tế.
  • C. Điều khiển robot công nghiệp.
  • D. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 10: Một trong những lợi ích kinh tế lớn nhất của việc áp dụng AI trong doanh nghiệp là gì?

  • A. Bắt buộc doanh nghiệp phải thuê thêm nhiều nhân viên.
  • B. Tăng năng suất và hiệu quả hoạt động.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các tập đoàn lớn.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Câu 11: Phân tích nào sau đây không phải là một ứng dụng phổ biến của AI trong đời sống hàng ngày?

  • A. Hệ thống gợi ý phim, nhạc (Netflix, Spotify).
  • B. Bộ lọc thư rác trong email.
  • C. Điều khiển và thay đổi thời tiết theo ý muốn.
  • D. Nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.

Câu 12: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng về một cá nhân (ví dụ: cho vay ngân hàng, tuyển dụng), vấn đề đạo đức nào trở nên đặc biệt nhạy cảm nếu dữ liệu huấn luyện bị thiên vị?

  • A. Phân biệt đối xử và thiếu công bằng.
  • B. Tốc độ xử lý chậm.
  • C. Khó khăn trong việc lưu trữ dữ liệu.
  • D. Yêu cầu phần cứng đắt tiền.

Câu 13: So sánh giữa con người và AI trong việc xử lý một lượng lớn dữ liệu phức tạp để tìm ra mẫu hình (pattern). Điểm mạnh vượt trội của AI trong trường hợp này là gì?

  • A. Khả năng hiểu ngữ cảnh và cảm xúc sâu sắc.
  • B. Khả năng sáng tạo ý tưởng mới đột phá.
  • C. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các tình huống chưa từng gặp.
  • D. Tốc độ và khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ để tìm ra mẫu hình.

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng trong sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh. Hệ thống này có thể phát hiện lỗi nhanh hơn và nhất quán hơn con người. Đây là ví dụ về việc AI giúp tăng cường khía cạnh nào của quy trình sản xuất?

  • A. Giảm giá thành nguyên vật liệu.
  • B. Tăng hiệu quả và độ chính xác của kiểm tra chất lượng.
  • C. Thay đổi thiết kế của sản phẩm.
  • D. Mở rộng quy mô nhà máy.

Câu 15: Nguy cơ nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng của AI trong việc tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm thanh) rất giống thật?

  • A. Thiếu việc làm cho các nhà văn, họa sĩ.
  • B. Tăng chi phí lưu trữ dữ liệu.
  • C. Nguy cơ lan truyền thông tin sai lệch và lừa đảo.
  • D. Giảm tốc độ phát triển phần cứng máy tính.

Câu 16: Trong nông nghiệp, AI được ứng dụng để phân tích dữ liệu về thời tiết, đất đai, tình trạng cây trồng từ cảm biến và ảnh vệ tinh. Mục đích chủ yếu của ứng dụng này là gì?

  • A. Tối ưu hóa quy trình canh tác và nâng cao năng suất.
  • B. Thay thế hoàn toàn người nông dân.
  • C. Chỉ để dự báo giá nông sản trên thị trường.
  • D. Giảm diện tích đất canh tác.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong thực tế là vấn đề "hộp đen" (black box). Vấn đề này ám chỉ điều gì?

  • A. Hệ thống AI chỉ hoạt động trong môi trường tối.
  • B. Khó khăn trong việc giải thích lý do tại sao AI đưa ra một kết quả hoặc quyết định cụ thể.
  • C. AI cần một hộp vật lý màu đen để hoạt động.
  • D. Dữ liệu huấn luyện AI bị mã hóa và không thể đọc được.

Câu 18: Giả sử một thành phố sử dụng AI để phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực và điều chỉnh đèn tín hiệu giao thông nhằm giảm ùn tắc. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong quản lý đô thị?

  • A. Tăng số lượng phương tiện cá nhân trên đường.
  • B. Xây dựng thêm nhiều tuyến đường mới.
  • C. Khuyến khích người dân không sử dụng phương tiện công cộng.
  • D. Tối ưu hóa luồng giao thông và giảm thiểu ùn tắc.

Câu 19: Robot phẫu thuật có sự hỗ trợ của AI cho phép thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp với độ chính xác cao. Vai trò chính của AI ở đây là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ phẫu thuật.
  • B. Hỗ trợ bác sĩ thực hiện các thao tác chính xác và tinh vi hơn.
  • C. Chỉ để ghi lại quá trình phẫu thuật.
  • D. Giảm thời gian hồi phục của bệnh nhân một cách trực tiếp.

Câu 20: AI có thể được sử dụng để phát hiện các cuộc tấn công mạng (cyber attacks) bằng cách phân tích lưu lượng mạng và nhận diện các hành vi bất thường. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Giáo dục; Cá nhân hóa nội dung học.
  • B. Y tế; Chẩn đoán bệnh.
  • C. An ninh mạng; Tăng cường khả năng phát hiện và phòng chống tấn công.
  • D. Tài chính; Dự đoán xu hướng thị trường.

Câu 21: Khả năng nào của AI được ứng dụng rộng rãi nhất trong các hệ thống đề xuất sản phẩm (ví dụ: trên trang thương mại điện tử)?

  • A. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng để đưa ra gợi ý phù hợp.
  • B. Nhận diện hình ảnh sản phẩm.
  • C. Điều khiển robot đóng gói hàng hóa.
  • D. Dịch thuật mô tả sản phẩm sang ngôn ngữ khác.

Câu 22: Một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa AI hiện tại (thường là Narrow AI - AI hẹp) và trí tuệ con người là gì?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Khả năng kết nối mạng.
  • D. Khả năng suy luận, học hỏi và áp dụng kiến thức một cách tổng quát trên nhiều lĩnh vực.

Câu 23: Việc phát triển AI ngày càng mạnh mẽ đặt ra câu hỏi về trách nhiệm giải trình (accountability) khi AI đưa ra quyết định gây hậu quả tiêu cực. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong trường hợp này?

  • A. Người hoặc tổ chức đã phát triển và triển khai hệ thống AI.
  • B. Chính bản thân hệ thống AI.
  • C. Người dùng cuối của hệ thống AI.
  • D. Nhà sản xuất phần cứng máy tính.

Câu 24: Trong lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo, AI đang bắt đầu thể hiện khả năng tạo ra các tác phẩm (âm nhạc, tranh vẽ, văn thơ). Điều này thách thức quan niệm truyền thống về sự sáng tạo của con người như thế nào?

  • A. AI chỉ đơn thuần sao chép các tác phẩm đã có.
  • B. AI không thể tạo ra bất kỳ tác phẩm nào có giá trị.
  • C. Thách thức quan niệm về sự độc đáo, cảm xúc và bản quyền trong sáng tạo của con người.
  • D. AI làm tăng giá trị của các tác phẩm nghệ thuật truyền thống.

Câu 25: Khi sử dụng các công cụ dịch thuật online sử dụng AI, đôi khi kết quả dịch vẫn còn gượng gạo, thiếu tự nhiên hoặc sai ngữ cảnh. Điều này cho thấy giới hạn nào của AI hiện tại?

  • A. Khó khăn trong việc hiểu sâu sắc ngữ cảnh và ý nghĩa tinh tế của ngôn ngữ.
  • B. Tốc độ dịch quá chậm.
  • C. Chỉ có thể dịch được một số ngôn ngữ nhất định.
  • D. Yêu cầu người dùng phải nói tiếng Anh.

Câu 26: Hệ thống nhận diện khuôn mặt được sử dụng tại sân bay để xác định hành khách. Công nghệ AI nào được áp dụng ở đây?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Nhận dạng hình ảnh (Computer Vision).
  • C. Xử lý âm thanh.
  • D. Dự báo thời tiết.

Câu 27: Việc AI có thể tự học và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh từng bước là nhờ khả năng cốt lõi nào?

  • A. Khả năng tính toán siêu tốc.
  • B. Kích thước bộ nhớ lưu trữ lớn.
  • C. Học máy (Machine Learning).
  • D. Kết nối internet băng thông rộng.

Câu 28: Một công ty quảng cáo sử dụng AI để phân tích hành vi trực tuyến của người dùng và hiển thị quảng cáo cá nhân hóa. Mặc dù tăng hiệu quả quảng cáo, ứng dụng này tiềm ẩn nguy cơ nào đối với người dùng?

  • A. Người dùng phải trả tiền để xem quảng cáo.
  • B. Quảng cáo cá nhân hóa sẽ không bao giờ phù hợp.
  • C. Làm chậm tốc độ truy cập internet.
  • D. Lo ngại về quyền riêng tư và khả năng bị thao túng bởi quảng cáo mục tiêu.

Câu 29: So với các chương trình máy tính truyền thống, hệ thống AI dựa trên Học máy có ưu điểm gì trong việc xử lý các vấn đề phức tạp và thay đổi?

  • A. Có khả năng tự học, thích ứng với dữ liệu mới và giải quyết vấn đề không cần lập trình tường minh.
  • B. Luôn cho kết quả chính xác 100% trong mọi trường hợp.
  • C. Không cần dữ liệu đầu vào để hoạt động.
  • D. Chỉ hoạt động với các vấn đề rất đơn giản.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về tương lai của AI và mối quan hệ với con người là hợp lý nhất dựa trên xu hướng hiện tại?

  • A. AI sẽ sớm thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi lĩnh vực.
  • B. AI sẽ trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực, tăng cường năng lực và hiệu quả làm việc của con người.
  • C. AI sẽ chỉ tồn tại trong phòng thí nghiệm và không ảnh hưởng đến đời sống thực.
  • D. Con người sẽ không còn cần học hỏi hay làm việc khi AI phát triển.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa rộng rãi là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người. Theo chương trình Tin học 12 Chân trời sáng tạo, đặc điểm cốt lõi nào sau đây mô tả khả năng *chính* của AI?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty bảo hiểm muốn sử dụng AI để phân tích hồ sơ khách hàng và dự đoán khả năng xảy ra rủi ro (ví dụ: tai nạn xe, bệnh tật) của từng cá nhân để đưa ra mức phí bảo hiểm phù hợp. Ứng dụng này của AI thuộc lĩnh vực nào và thể hiện khả năng gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Trong lĩnh vực y tế, AI đã chứng tỏ khả năng vượt trội trong việc phân tích hình ảnh y khoa như X-quang, CT scan, MRI. Lợi ích *quan trọng nhất* mà khả năng này mang lại là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một trong những cảnh báo lớn nhất về mặt đạo đức liên quan đến việc sử dụng AI là vấn đề 'thiên vị' (bias). Vấn đề này xuất phát từ đâu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: AI có khả năng tự động hóa nhiều công việc lặp đi lặp lại hoặc yêu cầu xử lý lượng lớn dữ liệu. Tác động *chính* của khả năng này đến thị trường lao động trong tương lai gần là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để phân tích cách học của từng học sinh, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất tài liệu học tập hoặc bài tập phù hợp. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc AI có khả năng thu thập và xử lý lượng lớn dữ liệu cá nhân (hình ảnh, giọng nói, lịch sử truy cập...) đặt ra mối quan ngại nghiêm trọng về:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hệ thống xe tự hành (self-driving cars) là một ví dụ nổi bật về ứng dụng của AI trong lĩnh vực giao thông. Khả năng cốt lõi nào của AI giúp xe tự hành hoạt động an toàn và hiệu quả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (ví dụ: Siri, Google Assistant) sử dụng AI để hiểu và phản hồi các lệnh bằng giọng nói của người dùng. Công nghệ AI nào đóng vai trò *chủ yếu* trong việc này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trong những lợi ích kinh tế lớn nhất của việc áp dụng AI trong doanh nghiệp là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích nào sau đây *không phải* là một ứng dụng phổ biến của AI trong đời sống hàng ngày?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định quan trọng về một cá nhân (ví dụ: cho vay ngân hàng, tuyển dụng), vấn đề đạo đức nào trở nên *đặc biệt* nhạy cảm nếu dữ liệu huấn luyện bị thiên vị?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: So sánh giữa con người và AI trong việc xử lý một lượng lớn dữ liệu phức tạp để tìm ra mẫu hình (pattern). Điểm mạnh *vượt trội* của AI trong trường hợp này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng trong sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp bằng cách phân tích hình ảnh. Hệ thống này có thể phát hiện lỗi nhanh hơn và nhất quán hơn con người. Đây là ví dụ về việc AI giúp tăng cường khía cạnh nào của quy trình sản xuất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nguy cơ nào sau đây liên quan *trực tiếp* đến khả năng của AI trong việc tạo ra nội dung (văn bản, hình ảnh, âm thanh) rất giống thật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong nông nghiệp, AI được ứng dụng để phân tích dữ liệu về thời tiết, đất đai, tình trạng cây trồng từ cảm biến và ảnh vệ tinh. Mục đích *chủ yếu* của ứng dụng này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trong những thách thức lớn khi triển khai các hệ thống AI trong thực tế là vấn đề 'hộp đen' (black box). Vấn đề này ám chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Giả sử một thành phố sử dụng AI để phân tích dữ liệu giao thông theo thời gian thực và điều chỉnh đèn tín hiệu giao thông nhằm giảm ùn tắc. Ứng dụng này thể hiện lợi ích nào của AI trong quản lý đô thị?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Robot phẫu thuật có sự hỗ trợ của AI cho phép thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp với độ chính xác cao. Vai trò *chính* của AI ở đây là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: AI có thể được sử dụng để phát hiện các cuộc tấn công mạng (cyber attacks) bằng cách phân tích lưu lượng mạng và nhận diện các hành vi bất thường. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khả năng nào của AI được ứng dụng rộng rãi nhất trong các hệ thống đề xuất sản phẩm (ví dụ: trên trang thương mại điện tử)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một trong những điểm khác biệt *cơ bản* giữa AI hiện tại (thường là Narrow AI - AI hẹp) và trí tuệ con người là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc phát triển AI ngày càng mạnh mẽ đặt ra câu hỏi về trách nhiệm giải trình (accountability) khi AI đưa ra quyết định gây hậu quả tiêu cực. Ai là người *chịu trách nhiệm chính* trong trường hợp này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong lĩnh vực nghệ thuật và sáng tạo, AI đang bắt đầu thể hiện khả năng tạo ra các tác phẩm (âm nhạc, tranh vẽ, văn thơ). Điều này thách thức quan niệm truyền thống về sự sáng tạo của con người như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi sử dụng các công cụ dịch thuật online sử dụng AI, đôi khi kết quả dịch vẫn còn gượng gạo, thiếu tự nhiên hoặc sai ngữ cảnh. Điều này cho thấy giới hạn nào của AI hiện tại?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hệ thống nhận diện khuôn mặt được sử dụng tại sân bay để xác định hành khách. Công nghệ AI nào được áp dụng ở đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc AI có thể tự học và cải thiện hiệu suất dựa trên dữ liệu mà không cần lập trình tường minh từng bước là nhờ khả năng cốt lõi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một công ty quảng cáo sử dụng AI để phân tích hành vi trực tuyến của người dùng và hiển thị quảng cáo cá nhân hóa. Mặc dù tăng hiệu quả quảng cáo, ứng dụng này tiềm ẩn nguy cơ nào đối với người dùng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: So với các chương trình máy tính truyền thống, hệ thống AI dựa trên Học máy có ưu điểm gì trong việc xử lý các vấn đề phức tạp và thay đổi?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây về tương lai của AI và mối quan hệ với con người là *hợp lý nhất* dựa trên xu hướng hiện tại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt hệ thống Trí tuệ Nhân tạo (AI) với các chương trình máy tính truyền thống?

  • A. Khả năng thực hiện các phép tính số học phức tạp với tốc độ cao.
  • B. Yêu cầu phải được lập trình chính xác từng bước cho mọi tình huống có thể xảy ra.
  • C. Có khả năng học hỏi từ dữ liệu và thích ứng để giải quyết vấn đề mới hoặc cải thiện hiệu suất theo thời gian.
  • D. Chỉ hoạt động dựa trên các quy tắc logic được định nghĩa trước một cách tĩnh.

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, một hệ thống AI được huấn luyện trên hàng triệu ảnh chụp X-quang ngực để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao. Ứng dụng này minh họa rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Tự động hóa quy trình hành chính.
  • B. Phân tích dữ liệu và hỗ trợ chẩn đoán.
  • C. Thay thế hoàn toàn bác sĩ trong phẫu thuật.
  • D. Quản lý lịch hẹn bệnh nhân.

Câu 3: Một công ty tài chính sử dụng AI để phân tích hành vi chi tiêu, lịch sử tín dụng và mục tiêu tài chính của khách hàng, từ đó đưa ra lời khuyên đầu tư cá nhân hóa. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro đầu tư.
  • B. Tăng phí dịch vụ cho khách hàng.
  • C. Giảm tốc độ xử lý giao dịch.
  • D. Cá nhân hóa và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Câu 4: Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến dữ liệu huấn luyện AI là vấn đề "thiên vị" (bias). Điều gì có thể xảy ra nếu dữ liệu huấn luyện cho một hệ thống AI tuyển dụng nhân sự chứa đựng sự thiên vị về giới tính hoặc chủng tộc?

  • A. Hệ thống AI có thể đưa ra quyết định tuyển dụng không công bằng, phân biệt đối xử dựa trên giới tính hoặc chủng tộc.
  • B. Hệ thống AI sẽ trở nên kém hiệu quả trong việc xử lý dữ liệu.
  • C. Dữ liệu thiên vị sẽ tự động bị loại bỏ bởi thuật toán AI.
  • D. Vấn đề thiên vị trong dữ liệu chỉ ảnh hưởng đến tốc độ xử lý của AI, không ảnh hưởng đến kết quả.

Câu 5: Việc AI ngày càng phát triển có thể ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động trong tương lai gần?

  • A. Chỉ tạo ra các công việc mới trong lĩnh vực công nghệ cao.
  • B. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến số lượng việc làm tổng thể.
  • C. Có thể tự động hóa và thay thế một số công việc hiện tại, đồng thời tạo ra các công việc mới đòi hỏi kỹ năng liên quan đến AI.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các công việc chân tay, không ảnh hưởng đến công việc trí óc.

Câu 6: Một trong những lo ngại lớn về quyền riêng tư khi sử dụng các ứng dụng AI như trợ lý ảo (ví dụ: Google Assistant, Siri) là gì?

  • A. Các ứng dụng này không thể truy cập bất kỳ dữ liệu cá nhân nào của người dùng.
  • B. Nguy cơ dữ liệu giọng nói hoặc thông tin cá nhân khác bị thu thập và sử dụng mà người dùng không hoàn toàn kiểm soát.
  • C. Các ứng dụng này chỉ hoạt động khi thiết bị không được kết nối internet.
  • D. Chúng làm giảm tốc độ xử lý của thiết bị di động.

Câu 7: Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để giám sát luồng xe, dự báo tắc nghẽn và điều chỉnh đèn giao thông theo thời gian thực. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tối ưu hóa luồng giao thông và giảm tắc nghẽn.
  • B. Tăng số lượng phương tiện trên đường.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về tài xế.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin về đường đi cho người lái.

Câu 8: Trong giáo dục, AI có thể được sử dụng để tạo ra "hệ thống gia sư thông minh" (intelligent tutoring systems). Chức năng chính của một hệ thống như vậy là gì?

  • A. Chỉ chấm điểm tự động các bài kiểm tra trắc nghiệm.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trên lớp.
  • C. Cung cấp cùng một nội dung bài giảng cho tất cả học sinh.
  • D. Cá nhân hóa lộ trình học tập và cung cấp phản hồi thích ứng dựa trên tiến độ của từng học sinh.

Câu 9: Một thách thức kỹ thuật của nhiều hệ thống AI hiện tại, đặc biệt là các mô hình học sâu (deep learning), là tính "hộp đen" (black box). Khái niệm này đề cập đến điều gì?

  • A. Việc AI chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
  • B. Khả năng AI tự động phát hiện và sửa lỗi trong mã nguồn của nó.
  • C. Sự khó khăn hoặc không thể hiểu được cách AI đi đến một kết luận hoặc quyết định cụ thể.
  • D. Việc AI yêu cầu một lượng dữ liệu khổng lồ để hoạt động hiệu quả.

Câu 10: Khi nói về tác động của AI đến xã hội, vấn đề nào sau đây thường được thảo luận nhiều nhất liên quan đến an ninh mạng?

  • A. Việc AI làm giảm tốc độ kết nối internet.
  • B. AI chỉ có thể được sử dụng để tăng cường bảo mật mạng, không có rủi ro bảo mật nào.
  • C. AI thay thế hoàn toàn các chuyên gia an ninh mạng.
  • D. Khả năng AI được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công mạng tinh vi, khó phát hiện hơn hoặc phân tích dữ liệu nhạy cảm bị đánh cắp.

Câu 11: AI có thể giúp con người giải quyết các vấn đề phức tạp trong nhiều lĩnh vực. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình về khả năng này của AI?

  • A. Phát hiện các mô hình và xu hướng ẩn trong tập dữ liệu lớn.
  • B. Tối ưu hóa các tuyến đường giao thông trong một thành phố lớn.
  • C. Đưa ra quyết định dựa trên cảm xúc và kinh nghiệm sống cá nhân sâu sắc.
  • D. Dự đoán kết quả của các phản ứng hóa học phức tạp.

Câu 12: Khi nói về sự tương tác giữa con người và AI trong tương lai, xu hướng nào được kỳ vọng sẽ phổ biến nhất?

  • A. AI sẽ thay thế hoàn toàn con người trong hầu hết các công việc.
  • B. Con người và AI sẽ cộng tác, với AI xử lý các tác vụ lặp đi lặp lại hoặc phân tích dữ liệu, còn con người tập trung vào sáng tạo, ra quyết định chiến lược và tương tác xã hội.
  • C. Con người sẽ ngừng sử dụng AI vì những lo ngại về đạo đức và an ninh.
  • D. AI sẽ chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt, không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.

Câu 13: Để một hệ thống AI học máy (machine learning) hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là cực kỳ quan trọng?

  • A. Một lượng lớn dữ liệu chất lượng cao và phù hợp để huấn luyện.
  • B. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên với người dùng.
  • C. Kết nối internet tốc độ cực cao liên tục.
  • D. Một giao diện đồ họa người dùng (GUI) phức tạp.

Câu 14: Công nghệ nào của AI cho phép máy tính "nhìn" và hiểu được nội dung của hình ảnh, video?

  • A. Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác Máy tính (Computer Vision).
  • C. Học Tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 15: Công nghệ nào của AI tập trung vào việc xử lý, phân tích, hiểu và tạo ra ngôn ngữ con người?

  • A. Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP).
  • B. Thị giác Máy tính (Computer Vision).
  • C. Học Tăng cường (Reinforcement Learning).
  • D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).

Câu 16: Một trong những lợi ích của việc ứng dụng AI trong sản xuất công nghiệp là "bảo trì dự đoán" (predictive maintenance). Điều này có nghĩa là AI giúp gì?

  • A. Thực hiện tất cả các công việc bảo trì thủ công thay cho con người.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu bảo trì máy móc.
  • C. Phân tích dữ liệu hoạt động của máy móc để dự đoán thời điểm có khả năng xảy ra sự cố, cho phép bảo trì trước khi hỏng hóc xảy ra.
  • D. Chỉ cảnh báo khi máy móc đã bị hỏng.

Câu 17: Tại sao vấn đề "trách nhiệm giải trình" (accountability) lại là một thách thức quan trọng đối với AI, đặc biệt trong các hệ thống tự hành như xe tự lái?

  • A. Vì AI không bao giờ mắc lỗi.
  • B. Vì con người luôn chịu trách nhiệm cuối cùng cho mọi hành động của AI.
  • C. Vì AI không thể được lập trình để tuân thủ luật pháp.
  • D. Vì khó xác định rõ ràng ai (người dùng, nhà phát triển, nhà sản xuất) phải chịu trách nhiệm khi hệ thống AI đưa ra quyết định sai lầm hoặc gây ra hậu quả không mong muốn.

Câu 18: Một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu bao gồm khuôn mặt của một nhóm dân cư cụ thể, hệ thống này có thể gặp vấn đề gì khi nhận dạng khuôn mặt của các nhóm dân cư khác?

  • A. Độ chính xác khi nhận dạng khuôn mặt của các nhóm dân cư khác có thể bị giảm đáng kể.
  • B. Hệ thống sẽ từ chối nhận dạng bất kỳ khuôn mặt nào.
  • C. Hệ thống sẽ yêu cầu dữ liệu bổ sung từ tất cả các nhóm dân cư trước khi hoạt động.
  • D. Vấn đề này không ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống nhận dạng khuôn mặt.

Câu 19: AI được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học để đẩy nhanh quá trình khám phá. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng này?

  • A. AI giúp viết báo cáo khoa học nhanh hơn.
  • B. AI thay thế hoàn toàn các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm.
  • C. AI chỉ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu nghiên cứu.
  • D. AI phân tích hàng nghìn cấu trúc phân tử tiềm năng để dự đoán loại thuốc hiệu quả nhất cho một bệnh cụ thể.

Câu 20: Một trong những định kiến (misconception) phổ biến về AI hiện tại là gì?

  • A. AI chỉ có thể thực hiện các tác vụ rất đơn giản.
  • B. AI hiện tại đã đạt đến mức độ có ý thức và cảm xúc như con người.
  • C. AI không cần dữ liệu để học hỏi.
  • D. AI chỉ là một thuật ngữ khoa học viễn tưởng, không có ứng dụng thực tế.

Câu 21: AI có thể hỗ trợ việc tạo ra nội dung sáng tạo như âm nhạc, tranh vẽ, hoặc văn bản. Tuy nhiên, một cuộc tranh luận lớn liên quan đến khả năng này là về vấn đề gì?

  • A. AI không thể tạo ra nội dung sáng tạo.
  • B. Nội dung do AI tạo ra luôn có chất lượng vượt trội so với con người.
  • C. Bản quyền, tính độc đáo và giá trị nghệ thuật của các tác phẩm do AI tạo ra.
  • D. Việc AI yêu cầu quá ít năng lượng để tạo ra nội dung.

Câu 22: Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, AI đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và tối ưu hóa các quy trình sản xuất. Khả năng nào của AI giúp thực hiện điều này hiệu quả?

  • A. AI chỉ giúp điều khiển robot hàn tự động.
  • B. AI làm tăng chi phí lắp đặt hệ thống.
  • C. AI loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về giám sát của con người.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn từ các cảm biến và thiết bị kết nối để đưa ra quyết định tối ưu hóa quy trình sản xuất và chuỗi cung ứng.

Câu 23: Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi lướt web và lịch sử mua sắm của khách hàng nhằm hiển thị quảng cáo phù hợp nhất. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và tiềm ẩn rủi ro gì?

  • A. Thương mại điện tử/Marketing; Tiềm ẩn rủi ro về quyền riêng tư dữ liệu cá nhân.
  • B. Y tế; Tiềm ẩn rủi ro về chẩn đoán sai.
  • C. Giáo dục; Tiềm ẩn rủi ro về thiên vị trong nội dung học tập.
  • D. Giao thông vận tải; Tiềm ẩn rủi ro về an toàn xe tự lái.

Câu 24: Để đảm bảo tính công bằng và minh bạch của các hệ thống AI được sử dụng trong các quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn), điều gì là cần thiết?

  • A. Chỉ sử dụng dữ liệu từ một nguồn duy nhất.
  • B. Không bao giờ tiết lộ cách thức hoạt động của AI.
  • C. Huấn luyện AI chỉ trên dữ liệu của những người đã được duyệt trước đó.
  • D. Kiểm tra và giảm thiểu sự thiên vị trong dữ liệu và thuật toán, đồng thời cố gắng tăng cường khả năng giải thích (explainability) của mô hình.

Câu 25: Thuật ngữ nào mô tả một loại hình AI giả định có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm?

  • A. Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI).
  • B. Trí tuệ Nhân tạo Hẹp (Artificial Narrow Intelligence - ANI).
  • C. Trí tuệ Nhân tạo Siêu việt (Artificial Superintelligence - ASI).
  • D. Học có giám sát (Supervised Learning).

Câu 26: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận thẻ tín dụng. Điều này được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

  • A. Chặn tất cả các giao dịch trực tuyến.
  • B. Phân tích các mẫu giao dịch bất thường hoặc khác biệt đáng kể so với hành vi chi tiêu thông thường của người dùng.
  • C. Yêu cầu người dùng xác nhận mọi giao dịch.
  • D. Chỉ hoạt động vào ban đêm.

Câu 27: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất mà AI mang lại cho các doanh nghiệp là gì?

  • A. Tăng chi phí hoạt động do cần đầu tư lớn vào công nghệ mới.
  • B. Giảm khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
  • C. Làm giảm chất lượng sản phẩm do phụ thuộc vào máy móc.
  • D. Tăng hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí thông qua tự động hóa và phân tích dữ liệu.

Câu 28: Việc phát triển AI đặt ra câu hỏi về "giá trị" và "mục tiêu" mà AI nên theo đuổi. Vấn đề này thuộc phạm trù đạo đức nào của AI?

  • A. Bảo mật dữ liệu.
  • B. Thiên vị trong dữ liệu.
  • C. Căn chỉnh giá trị (Value alignment) và kiểm soát AI.
  • D. Ảnh hưởng đến việc làm.

Câu 29: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể giúp "nông nghiệp chính xác" (precision agriculture). Một ví dụ về ứng dụng này là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu từ cảm biến và drone để tối ưu hóa lượng nước tưới hoặc phân bón cho từng khu vực nhỏ trên cánh đồng.
  • B. Thay thế hoàn toàn nông dân bằng robot.
  • C. Chỉ dự báo thời tiết chung cho cả một vùng rộng lớn.
  • D. Lưu trữ hồ sơ về giống cây trồng trên máy tính.

Câu 30: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ phân loại email thành "Hộp thư đến", "Quảng cáo", "Xã hội",... Đây là ví dụ về loại tác vụ AI nào?

  • A. Tạo nội dung sáng tạo.
  • B. Điều khiển robot vật lý.
  • C. Dịch thuật tự động.
  • D. Phân loại (Classification).

Câu 31: Mối quan hệ giữa Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning - ML) được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. AI là một phần của ML.
  • B. ML là một tập con của AI, tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có thể học từ dữ liệu.
  • C. AI và ML là hai lĩnh vực hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • D. ML là một ứng dụng cụ thể của AI, giống như xe tự lái.

Câu 32: Tại sao việc quản lý và điều chỉnh (regulation) sự phát triển và ứng dụng của AI được coi là ngày càng quan trọng?

  • A. Để giải quyết các vấn đề đạo đức, an ninh, quyền riêng tư và đảm bảo AI được phát triển một cách an toàn và có lợi cho xã hội.
  • B. Để làm chậm tốc độ phát triển của AI.
  • C. Để hạn chế sự cạnh tranh giữa các công ty phát triển AI.
  • D. Vì AI không thể tự tuân thủ bất kỳ quy tắc nào.

Câu 33: Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, chatbot sử dụng AI để tương tác với người dùng. Chức năng chính của chatbot AI là gì?

  • A. Thực hiện các tác vụ vật lý như giao hàng.
  • B. Phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán.
  • C. Tự động trả lời câu hỏi, cung cấp thông tin và hỗ trợ người dùng thông qua giao diện hội thoại (văn bản hoặc giọng nói).
  • D. Chỉ dùng để gửi tin nhắn quảng cáo.

Câu 34: Khi một hệ thống AI được sử dụng để dự báo thời tiết, nó thường phân tích lượng lớn dữ liệu lịch sử và dữ liệu thời gian thực từ nhiều nguồn khác nhau (vệ tinh, trạm khí tượng). Khả năng nào của AI làm cho việc này hiệu quả hơn so với các phương pháp truyền thống?

  • A. Khả năng thay đổi quy luật vật lý.
  • B. Khả năng xử lý, tích hợp và tìm kiếm mẫu hình phức tạp trong các tập dữ liệu khổng lồ và đa dạng.
  • C. AI có thể tạo ra dữ liệu thời tiết giả nếu không có dữ liệu thực tế.
  • D. AI làm cho thời tiết dễ dự đoán hơn.

Câu 35: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi phụ thuộc quá nhiều vào các hệ thống AI tự động là gì?

  • A. Hệ thống AI sẽ trở nên quá thông minh.
  • B. Con người sẽ trở nên giỏi hơn trong việc giải quyết vấn đề.
  • C. Chi phí vận hành sẽ giảm xuống mức không đáng kể.
  • D. Nguy cơ hệ thống gặp sự cố hoặc bị tấn công có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng do thiếu sự giám sát hoặc khả năng can thiệp kịp thời của con người.

Câu 36: Trong lĩnh vực an ninh, AI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu giám sát (video, âm thanh) để phát hiện các hành vi đáng ngờ. Ứng dụng này sử dụng chủ yếu khả năng nào của AI?

  • A. Thị giác máy tính và phân tích dữ liệu thời gian thực.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để hiểu cuộc trò chuyện.
  • C. Tự động hóa việc bắt giữ tội phạm.
  • D. Dự báo tội phạm trước khi nó xảy ra với độ chính xác tuyệt đối.

Câu 37: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi cờ vua hoặc cờ vây ở cấp độ siêu phàm. Đây là ví dụ điển hình của loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (AGI).
  • B. Trí tuệ Nhân tạo Hẹp (Artificial Narrow Intelligence - ANI).
  • C. Trí tuệ Nhân tạo Siêu việt (ASI).
  • D. AI có ý thức (Conscious AI).

Câu 38: Việc AI có thể tạo ra các bài viết, báo cáo hoặc thậm chí là các đoạn mã phần mềm đặt ra câu hỏi về "tác giả" và "sự sáng tạo". Vấn đề nào sau đây liên quan trực tiếp đến khả năng này của AI?

  • A. Quyền sở hữu trí tuệ và bản quyền đối với nội dung do AI tạo ra.
  • B. Tốc độ xử lý của AI.
  • C. Khả năng AI tự học ngoại ngữ.
  • D. Việc AI cần kết nối internet để tạo nội dung.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào phân biệt hệ thống Trí tuệ Nhân tạo (AI) với các chương trình máy tính truyền thống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Trong lĩnh vực y tế, một hệ thống AI được huấn luyện trên hàng triệu ảnh chụp X-quang ngực để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao. Ứng dụng này minh họa rõ nhất khả năng nào của AI?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Một công ty tài chính sử dụng AI để phân tích hành vi chi tiêu, lịch sử tín dụng và mục tiêu tài chính của khách hàng, từ đó đưa ra lời khuyên đầu tư cá nhân hóa. Lợi ích chính mà AI mang lại trong trường hợp này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến dữ liệu huấn luyện AI là vấn đề 'thiên vị' (bias). Điều gì có thể xảy ra nếu dữ liệu huấn luyện cho một hệ thống AI tuyển dụng nhân sự chứa đựng sự thiên vị về giới tính hoặc chủng tộc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Việc AI ngày càng phát triển có thể ảnh hưởng như thế nào đến thị trường lao động trong tương lai gần?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Một trong những lo ngại lớn về quyền riêng tư khi sử dụng các ứng dụng AI như trợ lý ảo (ví dụ: Google Assistant, Siri) là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Hệ thống giao thông thông minh sử dụng AI để giám sát luồng xe, dự báo tắc nghẽn và điều chỉnh đèn giao thông theo thời gian thực. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Trong giáo dục, AI có thể được sử dụng để tạo ra 'hệ thống gia sư thông minh' (intelligent tutoring systems). Chức năng chính của một hệ thống như vậy là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Một thách thức kỹ thuật của nhiều hệ thống AI hiện tại, đặc biệt là các mô hình học sâu (deep learning), là tính 'hộp đen' (black box). Khái niệm này đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Khi nói về tác động của AI đến xã hội, vấn đề nào sau đây thường được thảo luận nhiều nhất liên quan đến an ninh mạng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

AI có thể giúp con người giải quyết các vấn đề phức tạp trong nhiều lĩnh vực. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình về khả năng này của AI?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Khi nói về sự tương tác giữa con người và AI trong tương lai, xu hướng nào được kỳ vọng sẽ phổ biến nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Để một hệ thống AI học máy (machine learning) hoạt động hiệu quả, yếu tố nào sau đây là cực kỳ quan trọng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Công nghệ nào của AI cho phép máy tính 'nhìn' và hiểu được nội dung của hình ảnh, video?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Công nghệ nào của AI tập trung vào việc xử lý, phân tích, hiểu và tạo ra ngôn ngữ con người?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Một trong những lợi ích của việc ứng dụng AI trong sản xuất công nghiệp là 'bảo trì dự đoán' (predictive maintenance). Điều này có nghĩa là AI giúp gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Tại sao vấn đề 'trách nhiệm giải trình' (accountability) lại là một thách thức quan trọng đối với AI, đặc biệt trong các hệ thống tự hành như xe tự lái?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Một hệ thống AI được thiết kế để nhận dạng khuôn mặt. Nếu dữ liệu huấn luyện chủ yếu bao gồm khuôn mặt của một nhóm dân cư cụ thể, hệ thống này có thể gặp vấn đề gì khi nhận dạng khuôn mặt của các nhóm dân cư khác?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

AI được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học để đẩy nhanh quá trình khám phá. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất khả năng này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Một trong những định kiến (misconception) phổ biến về AI hiện tại là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

AI có thể hỗ trợ việc tạo ra nội dung sáng tạo như âm nhạc, tranh vẽ, hoặc văn bản. Tuy nhiên, một cuộc tranh luận lớn liên quan đến khả năng này là về vấn đề gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, AI đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và tối ưu hóa các quy trình sản xuất. Khả năng nào của AI giúp thực hiện điều này hiệu quả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Một công ty sử dụng AI để phân tích hành vi lướt web và lịch sử mua sắm của khách hàng nhằm hiển thị quảng cáo phù hợp nhất. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào và tiềm ẩn rủi ro gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Để đảm bảo tính công bằng và minh bạch của các hệ thống AI được sử dụng trong các quyết định quan trọng (ví dụ: xét duyệt hồ sơ vay vốn), điều gì là cần thiết?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Thuật ngữ nào mô tả một loại hình AI giả định có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận thẻ tín dụng. Điều này được thực hiện chủ yếu bằng cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất mà AI mang lại cho các doanh nghiệp là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Việc phát triển AI đặt ra câu hỏi về 'giá trị' và 'mục tiêu' mà AI nên theo đuổi. Vấn đề này thuộc phạm trù đạo đức nào của AI?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể giúp 'nông nghiệp chính xác' (precision agriculture). Một ví dụ về ứng dụng này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A2: Trí tuệ nhân tạo và cuộc sống

Tags: Bộ đề 10

Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ phân loại email thành 'Hộp thư đến', 'Quảng cáo', 'Xã hội',... Đây là ví dụ về loại tác vụ AI nào?

Viết một bình luận