Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài A4: Thực hành kết nối thiết bị số với máy tính (tiếp theo) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn đang chuẩn bị kết nối một vòng đeo tay thông minh mới với máy tính lần đầu tiên để thiết lập ban đầu và đồng bộ dữ liệu sức khỏe. Theo hướng dẫn chung, bước quan trọng nhất cần thực hiện trên máy tính trước khi cắm thiết bị là gì?
- A. Kiểm tra dung lượng ổ cứng trống trên máy tính.
- B. Tắt kết nối mạng Wi-Fi trên máy tính.
- C. Kích hoạt chế độ máy bay trên cả hai thiết bị.
- D. Tải và cài đặt phần mềm hoặc driver quản lý thiết bị từ nhà sản xuất.
Câu 2: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cáp USB, bạn cắm cáp vào cổng USB trên máy tính nhưng không thấy thiết bị xuất hiện trong "This PC" (hoặc "My Computer"). Khả năng nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân?
- A. Cáp USB bị hỏng hoặc không tương thích.
- B. Cổng USB trên máy tính bị lỗi.
- C. Kết nối Bluetooth trên máy tính đang tắt.
- D. Thiếu driver hoặc phần mềm quản lý thiết bị trên máy tính.
Câu 3: Bạn muốn đồng bộ hóa dữ liệu hoạt động (bước chân, nhịp tim) từ vòng đeo tay thông minh sang phần mềm quản lý trên máy tính. Giả sử cả hai thiết bị đều đã bật Bluetooth và phần mềm đã được cài đặt. Bước tiếp theo bạn cần làm trên phần mềm máy tính là gì?
- A. Tìm kiếm và kết nối lại với vòng đeo tay thông minh qua Bluetooth.
- B. Tìm và chọn tùy chọn "Đồng bộ hóa dữ liệu" hoặc "Sync" trong giao diện phần mềm.
- C. Ngắt kết nối Bluetooth và thử kết nối lại bằng cáp USB.
- D. Khởi động lại máy tính và vòng đeo tay thông minh.
Câu 4: Kính thực tế ảo (VR) có thể được sử dụng với máy tính cho nhiều mục đích khác nhau như chơi game, xem phim 360 độ, hoặc làm việc. Việc kết nối VR với máy tính thường yêu cầu cấu hình hệ thống (card đồ họa, CPU, RAM) cao hơn so với việc chỉ sử dụng máy tính thông thường. Điều này chủ yếu là do kính VR cần máy tính xử lý loại dữ liệu nào?
- A. Dữ liệu đồ họa 3D phức tạp và xử lý chuyển động thời gian thực.
- B. Dữ liệu âm thanh vòm chất lượng cao.
- C. Dữ liệu văn bản và bảng tính dung lượng lớn.
- D. Dữ liệu cá nhân và thông tin đăng nhập người dùng.
Câu 5: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính qua cáp (như HDMI, DisplayPort, USB 3.0), bạn cần đảm bảo rằng các cổng kết nối trên máy tính tương thích với yêu cầu của kính VR. Nếu bạn cắm cáp nhưng kính không hiển thị hình ảnh, bước kiểm tra nào sau đây là hợp lý sau khi đã kiểm tra kết nối vật lý?
- A. Tìm kiếm thiết bị VR trong danh sách kết nối Bluetooth.
- B. Thử sạc đầy pin cho kính thực tế ảo.
- C. Ngắt kết nối cáp và thử kết nối lại bằng Bluetooth.
- D. Kiểm tra cài đặt hiển thị trên máy tính hoặc phần mềm quản lý VR để đảm bảo kính được nhận diện và cấu hình đúng.
Câu 6: Bạn đang sử dụng phần mềm của kính thực tế ảo trên máy tính. Trong quá trình cấu hình, bạn thấy một tùy chọn cho phép thiết bị VR hoạt động như một ổ đĩa di động khi kết nối qua USB. Mục đích chính của tùy chọn này là gì?
- A. Cho phép sao chép tệp tin (video, ảnh, dữ liệu game) từ máy tính vào bộ nhớ của kính VR hoặc ngược lại.
- B. Kích hoạt chế độ xem phim 3D trên kính VR.
- C. Tăng tốc độ xử lý đồ họa cho kính VR.
- D. Chia sẻ kết nối mạng Internet từ máy tính sang kính VR.
Câu 7: Để xem video 360 độ trên YouTube bằng kính thực tế ảo đã kết nối với máy tính, bạn cần thực hiện các bước nào sau đây theo trình tự hợp lý nhất?
- A. Mở trình duyệt web > Truy cập youtube.com > Tìm video > Mở phần mềm VR.
- B. Tìm video trên YouTube > Kết nối kính VR > Mở phần mềm VR.
- C. Đảm bảo kính VR kết nối và cấu hình đúng > Mở ứng dụng/trình duyệt hỗ trợ VR trên máy tính > Truy cập YouTube và tìm video 360 độ.
- D. Mở phần mềm VR > Tải video 360 độ từ YouTube về máy tính > Xem video đã tải.
Câu 8: Giả sử bạn muốn cập nhật phần mềm hệ thống cho vòng đeo tay thông minh thông qua máy tính. Thông thường, quá trình này sẽ yêu cầu bạn thực hiện thao tác nào sau đây?
- A. Sao chép tệp tin cập nhật trực tiếp vào bộ nhớ của vòng đeo tay qua chế độ ổ đĩa di động.
- B. Sử dụng chức năng "Cập nhật phần mềm" hoặc "Firmware Update" trong phần mềm quản lý vòng đeo tay trên máy tính.
- C. Ngắt kết nối thiết bị và kết nối lại nhiều lần.
- D. Nhấn giữ nút nguồn trên vòng đeo tay trong một thời gian dài.
Câu 9: Kết nối Bluetooth giữa vòng đeo tay thông minh và máy tính thường được ưu tiên hơn cáp USB trong trường hợp nào?
- A. Đồng bộ dữ liệu sức khỏe định kỳ hàng ngày mà không cần cắm cáp.
- B. Cập nhật phần mềm hệ thống cho vòng đeo tay lần đầu tiên.
- C. Sao chép một lượng lớn dữ liệu lịch sử từ vòng đeo tay sang máy tính một cách nhanh nhất.
- D. Khi máy tính không có cổng USB hoạt động.
Câu 10: Khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính, nếu phần mềm yêu cầu bạn chọn chế độ "Extend" (Mở rộng) hoặc "Duplicate" (Nhân đôi) màn hình, bạn nên chọn chế độ nào để trải nghiệm VR?
- A. "Duplicate" để hiển thị giống hệt màn hình máy tính.
- B. "Extend" hoặc chế độ VR chuyên dụng để kính hiển thị nội dung độc lập.
- C. Chế độ "Second screen only" để chỉ hiển thị trên kính VR.
- D. Không cần chọn chế độ màn hình, phần mềm VR sẽ tự động xử lý.
Câu 11: Một vòng đeo tay thông minh được kết nối với máy tính qua Bluetooth. Bạn mở ứng dụng trên máy tính để xem dữ liệu giấc ngủ. Tuy nhiên, dữ liệu hiển thị đã cũ từ 2 ngày trước. Nguyên nhân có thể là gì?
- A. Kết nối Bluetooth giữa hai thiết bị đã bị ngắt.
- B. Pin của vòng đeo tay thông minh đã hết.
- C. Phần mềm quản lý trên máy tính đã lỗi thời.
- D. Quá trình đồng bộ hóa dữ liệu giữa vòng đeo tay và máy tính chưa được thực hiện hoặc không thành công.
Câu 12: Chức năng nào sau đây của vòng đeo tay thông minh thường không được quản lý hoặc cấu hình trực tiếp thông qua kết nối với máy tính?
- A. Cài đặt mục tiêu bước chân hàng ngày.
- B. Xem biểu đồ nhịp tim trong tuần qua.
- C. Điều khiển bật/tắt đèn thông minh trong nhà.
- D. Cập nhật thông tin cá nhân (tuổi, cân nặng) trong hồ sơ người dùng.
Câu 13: Để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính, ngoài cấu hình phần cứng mạnh, bạn cần chú ý đến yếu tố môi trường nào?
- A. Ánh sáng mạnh chiếu trực tiếp vào mắt.
- B. Nhiệt độ phòng quá cao.
- C. Có nhiều tiếng ồn xung quanh.
- D. Không gian sử dụng đủ rộng, thông thoáng và không có vật cản nguy hiểm.
Câu 14: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, quá trình "ghép đôi" (pairing) là cần thiết. Mục đích của việc ghép đôi là gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa hai thiết bị.
- B. Thiết lập một kết nối bảo mật và nhận diện duy nhất giữa hai thiết bị Bluetooth cụ thể.
- C. Sạc pin cho vòng đeo tay thông minh.
- D. Cập nhật danh sách các thiết bị Bluetooth có sẵn trong khu vực.
Câu 15: Bạn đang sử dụng kính thực tế ảo kết nối với máy tính để trải nghiệm một ứng dụng VR. Nếu hình ảnh trong kính bị giật, lag hoặc không mượt mà, nguyên nhân có khả năng cao nhất là gì?
- A. Cấu hình phần cứng (CPU, GPU, RAM) của máy tính không đủ mạnh để chạy ứng dụng VR.
- B. Kết nối mạng Internet bị chậm.
- C. Pin của kính thực tế ảo sắp hết.
- D. Phần mềm quản lý vòng đeo tay thông minh đang chạy ngầm.
Câu 16: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua cáp USB, đôi khi bạn sẽ thấy một tùy chọn trên màn hình vòng đeo tay hỏi "Allow access to data?" hoặc tương tự. Nếu bạn chỉ muốn sạc pin cho thiết bị qua cổng USB, bạn nên chọn tùy chọn nào?
- A. Chọn "Allow" (Cho phép).
- B. Chọn "Deny" (Từ chối) hoặc bỏ qua hộp thoại.
- C. Nhấn giữ nút nguồn trên vòng đeo tay.
- D. Rút cáp ra và cắm lại.
Câu 17: Bạn đã kết nối kính thực tế ảo với máy tính và mở một ứng dụng game VR. Tuy nhiên, hình ảnh trong kính bị mờ hoặc không rõ nét. Vấn đề này ít có khả năng liên quan đến yếu tố nào sau đây?
- A. Ống kính của kính VR bị bẩn.
- B. Độ phân giải hiển thị của ứng dụng VR hoặc cài đặt màn hình không đúng.
- C. Tốc độ kết nối cáp USB giữa máy tính và kính VR quá chậm.
- D. Kính VR không được đeo đúng cách hoặc cần điều chỉnh khoảng cách ống kính.
Câu 18: Mục đích chính của việc xem dữ liệu sức khỏe (bước chân, nhịp tim, giấc ngủ) từ vòng đeo tay thông minh trên máy tính thay vì chỉ xem trên màn hình nhỏ của thiết bị là gì?
- A. Để điều khiển các chức năng của vòng đeo tay từ xa.
- B. Để sạc pin cho vòng đeo tay nhanh hơn.
- C. Để cập nhật phần mềm hệ thống cho máy tính.
- D. Để xem, phân tích và quản lý dữ liệu chi tiết hơn dưới dạng biểu đồ, thống kê và theo dõi xu hướng dài hạn.
Câu 19: Bạn đang cố gắng kết nối kính thực tế ảo với máy tính qua cổng DisplayPort trên card đồ họa rời. Tuy nhiên, phần mềm VR báo lỗi không nhận diện được thiết bị hiển thị. Nguyên nhân có thể là do bạn đã cắm cáp vào cổng DisplayPort tích hợp trên bo mạch chủ thay vì trên card đồ họa. Tại sao điều này lại gây ra lỗi với kính VR?
- A. Cổng DisplayPort trên bo mạch chủ bị hỏng.
- B. Card đồ họa tích hợp trên bo mạch chủ có xung nhịp quá cao.
- C. Kính VR cần sử dụng sức mạnh xử lý đồ họa của card đồ họa rời, và cổng trên bo mạch chủ không được kết nối trực tiếp với card đồ họa rời.
- D. Driver của card đồ họa tích hợp bị xung đột với driver của card đồ họa rời.
Câu 20: Khi đồng bộ dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính, loại dữ liệu nào sau đây là phổ biến nhất được truyền đi?
- A. Dữ liệu về số bước chân, quãng đường đi, nhịp tim, lượng calo tiêu thụ, chất lượng giấc ngủ.
- B. Các tệp tin văn bản, bảng tính, và hình ảnh cá nhân.
- C. Danh sách các ứng dụng đã cài đặt trên vòng đeo tay.
- D. Lịch sử duyệt web và mật khẩu đã lưu.
Câu 21: Bạn muốn sử dụng kính thực tế ảo để trải nghiệm một ứng dụng giáo dục tương tác 3D. Sau khi kết nối kính với máy tính, bạn cần mở ứng dụng đó. Thao tác này thường được thực hiện ở đâu?
- A. Trực tiếp trên màn hình của kính thực tế ảo.
- B. Trên máy tính, thông qua giao diện của hệ điều hành hoặc nền tảng phân phối ứng dụng VR (ví dụ: SteamVR, Oculus Home).
- C. Trên vòng đeo tay thông minh đã kết nối với máy tính.
- D. Trên điện thoại thông minh đã kết nối với kính VR (nếu kính là loại độc lập).
Câu 22: Một lợi ích của việc kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua phần mềm quản lý là khả năng sao lưu dữ liệu. Việc sao lưu dữ liệu sức khỏe định kỳ giúp ích gì?
- A. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất nếu thiết bị hỏng hoặc bị mất, cho phép khôi phục dữ liệu trên thiết bị mới.
- B. Tăng tốc độ đồng bộ hóa dữ liệu hàng ngày.
- C. Giảm dung lượng bộ nhớ cần thiết trên vòng đeo tay thông minh.
- D. Kéo dài thời lượng pin của vòng đeo tay thông minh.
Câu 23: Khi kết nối một thiết bị số (như vòng đeo tay hoặc kính VR) lần đầu tiên qua USB, hệ điều hành máy tính thường sẽ tự động cố gắng làm gì?
- A. Tự động mở tất cả các tệp tin có trong bộ nhớ của thiết bị.
- B. Bắt đầu quá trình đồng bộ hóa dữ liệu ngay lập tức.
- C. Tìm kiếm và cài đặt driver phù hợp cho thiết bị.
- D. Yêu cầu người dùng nhập mật khẩu của thiết bị.
Câu 24: Một người dùng gặp khó khăn khi kết nối kính thực tế ảo với máy tính. Họ đã cắm cáp đúng cổng, cài đặt phần mềm của hãng, nhưng phần mềm vẫn báo "Device not connected". Họ nên kiểm tra yếu tố nào sau đây trước tiên?
- A. Đảm bảo cáp kết nối được cắm chặt vào cả máy tính và kính VR.
- B. Kiểm tra xem máy tính có kết nối Internet không.
- C. Thử kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính.
- D. Kiểm tra dung lượng pin của chuột máy tính.
Câu 25: So sánh việc đồng bộ dữ liệu từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính qua Bluetooth và qua cáp USB. Ưu điểm chính của phương pháp Bluetooth là gì?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể.
- B. Độ ổn định kết nối cao hơn khi truyền lượng lớn dữ liệu.
- C. Có thể vừa đồng bộ vừa sạc pin cho thiết bị.
- D. Tiện lợi, không cần kết nối vật lý bằng dây cáp.
Câu 26: Khi sử dụng kính thực tế ảo với máy tính, cảm biến theo dõi chuyển động của kính gửi dữ liệu về máy tính. Máy tính sử dụng dữ liệu này để làm gì?
- A. Điều chỉnh âm lượng của âm thanh phát ra.
- B. Cập nhật góc nhìn hoặc vị trí của người dùng trong môi trường thực tế ảo.
- C. Điều chỉnh độ sáng của màn hình máy tính.
- D. Tự động lưu lại tiến trình trong ứng dụng VR.
Câu 27: Bạn đã kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính và cài đặt phần mềm. Phần mềm cho phép bạn nhận thông báo cuộc gọi, tin nhắn từ điện thoại hiển thị trên vòng đeo tay. Để tính năng này hoạt động, vòng đeo tay cần kết nối với thiết bị nào khác ngoài máy tính?
- A. Điện thoại thông minh.
- B. Máy tính bảng.
- C. Smart TV.
- D. Một vòng đeo tay thông minh khác.
Câu 28: Khi cài đặt phần mềm cho kính thực tế ảo, bạn được yêu cầu cấp quyền truy cập vào một số thư mục trên máy tính. Việc cấp quyền này là cần thiết cho mục đích nào?
- A. Theo dõi hoạt động duyệt web của người dùng.
- B. Tự động xóa các tệp tin không liên quan đến VR.
- C. Truy cập và chạy các ứng dụng hoặc nội dung VR được lưu trữ trên máy tính.
- D. Gửi dữ liệu sử dụng của bạn về nhà sản xuất.
Câu 29: Bạn vừa hoàn thành việc đồng bộ dữ liệu sức khỏe từ vòng đeo tay thông minh sang máy tính. Bạn nhận thấy rằng dữ liệu nhịp tim trong ngày hôm nay không được ghi lại đầy đủ, chỉ có dữ liệu đến buổi trưa. Nguyên nhân có thể là gì?
- A. Phần mềm trên máy tính bị lỗi.
- B. Pin của vòng đeo tay thông minh đã hết vào buổi chiều.
- C. Kết nối Bluetooth giữa hai thiết bị quá yếu.
- D. Máy tính bị nhiễm virus.
Câu 30: Khi kết nối vòng đeo tay thông minh với máy tính qua Bluetooth, nếu bạn không tìm thấy tên thiết bị trong danh sách các thiết bị khả dụng trên máy tính, bạn nên kiểm tra điều gì trên vòng đeo tay thông minh?
- A. Dung lượng bộ nhớ trống của vòng đeo tay.
- B. Số bước chân đã đi trong ngày.
- C. Phiên bản phần mềm hệ thống của vòng đeo tay.
- D. Chắc chắn rằng Bluetooth trên vòng đeo tay đã được bật và đang ở chế độ tìm kiếm/ghép đôi.