Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài B3: Thực hành kết nối và sử dụng mạng trên thiết bị thông minh - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài B3: Thực hành kết nối và sử dụng mạng trên thiết bị thông minh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Để kết nối một thiết bị thông minh (ví dụ: điện thoại, máy tính bảng) có cổng USB-C vào mạng máy tính nội bộ sử dụng cáp Ethernet, người dùng cần sử dụng loại phụ kiện chuyển đổi nào?
- A. Cáp chuyển đổi USB-A sang HDMI
- B. Cáp chuyển đổi USB-C sang LAN (Ethernet)
- C. Cáp chuyển đổi HDMI sang VGA
- D. Cáp USB-C trực tiếp cắm vào cổng mạng RJ45
Câu 2: Sau khi cắm cáp chuyển đổi USB-C sang LAN vào thiết bị thông minh và cắm dây mạng Ethernet vào bộ chuyển đổi, làm thế nào để người dùng kiểm tra xem thiết bị đã nhận kết nối mạng có dây chưa trên hầu hết các hệ điều hành di động?
- A. Mở trình duyệt web và truy cập một trang bất kỳ.
- B. Tìm kiếm biểu tượng Wi-Fi trên thanh trạng thái.
- C. Kiểm tra trạng thái kết nối Ethernet trong cài đặt mạng của thiết bị.
- D. Sử dụng ứng dụng quản lý tệp để xem các thư mục chia sẻ.
Câu 3: Khi thực hiện kết nối mạng Wi-Fi cho thiết bị thông minh, bước nào sau đây là không bắt buộc trong quy trình thông thường?
- A. Bật chức năng Wi-Fi trên thiết bị.
- B. Quét tìm các mạng Wi-Fi khả dụng.
- C. Chọn tên mạng (SSID) muốn kết nối và nhập mật khẩu.
- D. Thiết lập địa chỉ IP tĩnh cho thiết bị.
Câu 4: Bạn đang cố gắng kết nối điện thoại Android của mình với mạng Wi-Fi ở trường, nhưng sau khi nhập mật khẩu, điện thoại báo "Không thể kết nối". Bạn đã chắc chắn nhập đúng mật khẩu. Bước kiểm tra tiếp theo hợp lý nhất bạn nên thực hiện là gì?
- A. Thử khởi động lại điểm truy cập/router Wi-Fi.
- B. Thay đổi mật khẩu của mạng Wi-Fi.
- C. Tắt Bluetooth trên điện thoại.
- D. Cài đặt lại hệ điều hành Android.
Câu 5: Chức năng chính của việc chia sẻ tệp và thư mục giữa các thiết bị trong cùng một mạng nội bộ là gì?
- A. Giúp tăng tốc độ kết nối Internet cho các thiết bị.
- B. Bảo vệ thiết bị khỏi virus và phần mềm độc hại từ mạng.
- C. Cho phép truy cập và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị kết nối trong mạng.
- D. Tự động sao lưu dữ liệu từ thiết bị này sang thiết bị khác.
Câu 6: Để truy cập các tệp và thư mục được chia sẻ trên một máy tính Windows từ thiết bị thông minh (Android hoặc iOS) trong cùng mạng, bạn thường cần biết thông tin gì của máy tính Windows đó?
- A. Địa chỉ IP hoặc tên máy tính.
- B. Dung lượng ổ cứng còn trống.
- C. Phiên bản hệ điều hành Windows.
- D. Loại card mạng đang sử dụng.
Câu 7: Trên thiết bị iOS, ứng dụng nào được sử dụng phổ biến nhất để truy cập các tệp và thư mục được chia sẻ trên mạng nội bộ (ví dụ: từ máy tính Windows hoặc macOS)?
- A. Photos
- B. Settings
- C. Safari
- D. Files (Tệp)
Câu 8: Khi truy cập một thư mục chia sẻ trên mạng từ thiết bị thông minh, hệ thống yêu cầu bạn nhập tên người dùng và mật khẩu. Điều này liên quan đến khía cạnh bảo mật nào của việc chia sẻ tệp?
- A. Mã hóa dữ liệu.
- B. Xác thực và phân quyền truy cập.
- C. Tối ưu hóa tốc độ truyền dữ liệu.
- D. Phát hiện virus và phần mềm độc hại.
Câu 9: Bạn đang sử dụng điện thoại Android và muốn truy cập một thư mục được chia sẻ trên máy tính Windows. Bạn đã cài đặt một ứng dụng quản lý tệp có hỗ trợ truy cập mạng LAN. Sau khi mở ứng dụng, bạn cần chọn mục hoặc chức năng nào để bắt đầu tìm kiếm máy tính chia sẻ trong mạng nội bộ?
- A. Mục "LAN" hoặc "Network".
- B. Mục "Bộ nhớ trong".
- C. Mục "Tải xuống".
- D. Mục "Ứng dụng đã cài đặt".
Câu 10: Khi truy cập một thư mục chia sẻ từ thiết bị thông minh và bạn thấy thông báo "Access Denied" (Truy cập bị từ chối) dù đã nhập đúng tên người dùng và mật khẩu, nguyên nhân nào sau đây là ít khả năng xảy ra nhất?
- A. Tường lửa trên máy tính chia sẻ đang chặn kết nối.
- B. Người dùng bạn đang sử dụng không có quyền truy cập vào thư mục đó.
- C. Thư mục chưa được thiết lập chia sẻ đúng cách trên máy tính.
- D. Thiết bị thông minh của bạn sắp hết pin.
Câu 11: So sánh giữa kết nối mạng có dây (sử dụng cáp Ethernet qua adapter) và kết nối mạng không dây (Wi-Fi) cho thiết bị thông minh, ưu điểm chính của kết nối có dây là gì?
- A. Tốc độ ổn định và ít bị nhiễu sóng hơn.
- B. Tính di động cao và tiện lợi khi di chuyển.
- C. Dễ dàng thiết lập hơn so với Wi-Fi.
- D. Tiêu thụ ít năng lượng hơn trên thiết bị thông minh.
Câu 12: Khi sử dụng thiết bị thông minh để truy cập Internet qua mạng Wi-Fi, dữ liệu được truyền đi dưới dạng sóng vô tuyến. Điều này có thể dẫn đến nhược điểm nào so với kết nối có dây?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn cao hơn.
- B. Bảo mật dữ liệu luôn được đảm bảo tuyệt đối.
- C. Không bị giới hạn bởi khoảng cách.
- D. Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu sóng và vật cản.
Câu 13: Bạn đang ở nhà và muốn chia sẻ một số ảnh từ điện thoại Android của mình sang máy tính Windows qua mạng Wi-Fi nội bộ mà không cần dùng cáp. Phương pháp nào sau đây là cách tiếp cận phổ biến nhất dựa trên nội dung bài học?
- A. Gửi ảnh qua Bluetooth cho máy tính.
- B. Thiết lập chia sẻ thư mục trên máy tính và truy cập từ ứng dụng quản lý tệp trên điện thoại.
- C. Sử dụng cáp HDMI để kết nối điện thoại với máy tính.
- D. Sử dụng chức năng NFC để truyền dữ liệu.
Câu 14: Khi kết nối thiết bị thông minh vào mạng nội bộ bằng bất kỳ phương thức nào (có dây hoặc không dây), thiết bị sẽ nhận được một địa chỉ IP duy nhất trong mạng đó. Địa chỉ IP này có vai trò gì?
- A. Xác định loại thiết bị (điện thoại, máy tính bảng, laptop).
- B. Kiểm soát dung lượng pin của thiết bị.
- C. Định danh thiết bị trong mạng để gửi và nhận dữ liệu.
- D. Xác định vị trí địa lý chính xác của thiết bị.
Câu 15: Bạn đang sử dụng thiết bị iOS và muốn truy cập một thư mục chia sẻ trên máy tính Windows bằng ứng dụng Files. Sau khi chọn "Connect to Server" và nhập địa chỉ IP của máy tính, hệ thống báo lỗi "Connection Failed". Nguyên nhân nào sau đây có thể gây ra lỗi này?
- A. Máy tính Windows chưa được bật hoặc không kết nối mạng.
- B. Bạn đã nhập sai mật khẩu truy cập thư mục chia sẻ (lỗi này thường báo "Access Denied").
- C. Thiết bị iOS của bạn đã hết dung lượng lưu trữ.
- D. Tên thư mục chia sẻ trên máy tính bị thay đổi.
Câu 16: Khi thực hiện kết nối mạng Wi-Fi, thuật ngữ SSID (Service Set Identifier) dùng để chỉ điều gì?
- A. Mật khẩu để truy cập mạng Wi-Fi.
- B. Địa chỉ IP của thiết bị kết nối.
- C. Tên nhà sản xuất của điểm truy cập Wi-Fi.
- D. Tên của mạng Wi-Fi.
Câu 17: Giả sử bạn đã kết nối thành công điện thoại Android với máy tính Windows qua mạng nội bộ để truy cập các tệp chia sẻ. Tuy nhiên, khi mở một tệp video từ thư mục chia sẻ, video phát rất giật hoặc không tải được. Vấn đề này ít khả năng liên quan đến yếu tố nào?
- A. Tốc độ kết nối mạng giữa điện thoại và máy tính.
- B. Khả năng xử lý của chip đồ họa trên điện thoại.
- C. Việc Bluetooth trên điện thoại đang bật hay tắt.
- D. Hiệu suất đọc/ghi ổ cứng của máy tính chia sẻ.
Câu 18: Để đảm bảo an toàn khi chia sẻ tệp và thư mục trong mạng nội bộ và truy cập từ thiết bị thông minh, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chia sẻ tất cả các thư mục trên máy tính.
- B. Thiết lập mật khẩu và phân quyền truy cập cụ thể cho các thư mục chia sẻ.
- C. Kết nối thiết bị thông minh bằng cáp thay vì Wi-Fi.
- D. Sử dụng tên mạng Wi-Fi (SSID) mặc định của router.
Câu 19: Khi sử dụng điện thoại để kết nối với mạng Wi-Fi công cộng (ví dụ: ở quán cà phê, sân bay), bạn nên thực hiện biện pháp phòng ngừa nào để bảo vệ dữ liệu cá nhân?
- A. Tránh truy cập các thông tin nhạy cảm (tài khoản ngân hàng, email) và đảm bảo trang web có HTTPS.
- B. Chia sẻ tất cả các tệp trên điện thoại để mọi người có thể truy cập.
- C. Tắt hoàn toàn kết nối Internet sau khi sử dụng.
- D. Luôn bật Bluetooth để kết nối với các thiết bị khác.
Câu 20: Bạn đang gặp khó khăn trong việc tìm địa chỉ IP của máy tính Windows để kết nối từ điện thoại. Lệnh nào sau đây, khi chạy trong Command Prompt trên Windows, sẽ hiển thị thông tin cấu hình mạng bao gồm địa chỉ IP?
- A. ping
- B. tracert
- C. ipconfig
- D. netstat
Câu 21: Khi kết nối thiết bị thông minh vào mạng Wi-Fi, thiết bị thường nhận được địa chỉ IP tự động từ router thông qua giao thức nào?
- A. DHCP
- B. HTTP
- C. FTP
- D. SMTP
Câu 22: Bạn muốn sao chép một tệp có dung lượng lớn (ví dụ: phim HD) từ máy tính sang điện thoại thông minh trong cùng mạng nội bộ một cách nhanh chóng và ổn định nhất. Giữa kết nối Wi-Fi thông thường và kết nối có dây (qua adapter USB-C sang LAN), phương thức nào thường được ưu tiên?
- A. Kết nối Wi-Fi, vì tiện lợi hơn.
- B. Kết nối có dây (qua adapter USB-C sang LAN), vì tốc độ và độ ổn định thường cao hơn.
- C. Cả hai phương thức đều có tốc độ tương đương.
- D. Kết nối Bluetooth, vì không cần dây.
Câu 23: Khi truy cập các tệp và thư mục chia sẻ trên mạng từ thiết bị thông minh, nếu bạn chỉ cần xem nội dung mà không cần chỉnh sửa hay xóa, bạn nên được cấp quyền truy cập ở mức nào trên thư mục được chia sẻ?
- A. Chỉ đọc (Read Only).
- B. Toàn quyền kiểm soát (Full Control).
- C. Ghi (Write).
- D. Không có quyền nào (No Access).
Câu 24: Bạn đang sử dụng điện thoại và kết nối Wi-Fi bình thường. Tuy nhiên, khi cố gắng truy cập một thư mục chia sẻ trên máy tính trong cùng mạng, bạn không thể nhìn thấy máy tính đó trong danh sách các thiết bị mạng. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng là vấn đề chính?
- A. Máy tính chia sẻ đang tắt hoặc không kết nối mạng.
- B. Tường lửa trên máy tính chia sẻ đang chặn khám phá mạng hoặc chia sẻ tệp.
- C. Dịch vụ chia sẻ tệp trên máy tính chưa được bật hoặc cấu hình sai.
- D. Điện thoại của bạn đang bật kết nối Bluetooth.
Câu 25: Khi sử dụng thiết bị thông minh để truy cập một máy chủ chia sẻ tệp (ví dụ: máy tính, NAS) trong mạng nội bộ, giao thức mạng nào thường được sử dụng để truyền dữ liệu tệp?
- A. HTTP
- B. SMB/CIFS
- C. SMTP
- D. POP3
Câu 26: Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng quản lý tệp trên điện thoại Android để truy cập thư mục chia sẻ trên máy tính. Ứng dụng yêu cầu bạn nhập địa chỉ IP của máy tính. Nếu địa chỉ IP của máy tính thay đổi (ví dụ: do router cấp lại sau khi khởi động), bạn sẽ gặp vấn đề gì?
- A. Tốc độ truy cập tệp sẽ tăng lên.
- B. Thiết bị sẽ tự động tìm địa chỉ IP mới.
- C. Kết nối đến máy tính chia sẻ sẽ bị lỗi.
- D. Quyền truy cập vào các thư mục sẽ bị thay đổi.
Câu 27: Trong môi trường mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ, thiết bị nào đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các thiết bị (máy tính, điện thoại, máy in, v.v.) lại với nhau và thường cung cấp kết nối Internet?
- A. Máy in mạng.
- B. Ổ cứng di động.
- C. Webcam.
- D. Router Wi-Fi.
Câu 28: Bạn đã thiết lập chia sẻ một thư mục trên máy tính Windows. Khi truy cập từ điện thoại, bạn thấy tên thư mục nhưng không thể mở nó và nhận thông báo lỗi liên quan đến quyền. Vấn đề có thể là do bạn đã cấu hình sai phần nào khi thiết lập chia sẻ trên máy tính?
- A. Cài đặt quyền truy cập (Permissions) cho thư mục chia sẻ.
- B. Tên của thư mục chia sẻ.
- C. Dung lượng còn trống của ổ đĩa trên máy tính.
- D. Màu sắc của biểu tượng thư mục.
Câu 29: Ưu điểm chính của việc sử dụng thiết bị thông minh để truy cập tệp chia sẻ qua mạng nội bộ (LAN) so với việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (như Google Drive, Dropbox) là gì?
- A. Luôn có thể truy cập từ bất kỳ đâu trên thế giới.
- B. Dung lượng lưu trữ luôn lớn hơn dịch vụ đám mây.
- C. Dữ liệu được mã hóa tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ.
- D. Tốc độ truy cập thường nhanh hơn và không phụ thuộc vào kết nối Internet (ngoài mạng LAN).
Câu 30: Khi kết nối thiết bị thông minh vào một mạng Wi-Fi, thiết bị sẽ nhận được các thông số cấu hình mạng như địa chỉ IP, Subnet Mask, Default Gateway và DNS Server. Default Gateway (Cổng mặc định) có vai trò gì trong mạng?
- A. Là địa chỉ của máy chủ cung cấp tên miền.
- B. Là địa chỉ mà thiết bị gửi dữ liệu đến khi muốn truy cập các mạng khác (ngoài mạng nội bộ).
- C. Là địa chỉ duy nhất của thiết bị trong mạng nội bộ.
- D. Là địa chỉ của máy chủ chia sẻ tệp chính.