Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài B6: Thiết kế mạng nội bộ - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài B6: Thiết kế mạng nội bộ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi thiết kế mạng nội bộ cho một văn phòng nhỏ với khoảng 15 máy tính và 2 máy in, yêu cầu chính là kết nối các thiết bị để chia sẻ tài nguyên và truy cập internet. Lựa chọn kiến trúc mạng (topology) nào sau đây thường là phù hợp và dễ quản lý nhất cho quy mô này?
- A. Mạng dạng vòng (Ring topology)
- B. Mạng dạng lưới (Mesh topology)
- C. Mạng dạng sao (Star topology)
- D. Mạng dạng tuyến (Bus topology)
Câu 2: Một công ty đang lên kế hoạch thiết kế lại mạng nội bộ để cải thiện hiệu suất và bảo mật. Họ có các phòng ban khác nhau (Kế toán, Kinh doanh, Kỹ thuật) và muốn hạn chế sự truy cập trực tiếp giữa các phòng ban này mà không cần sử dụng router cho mỗi nhóm. Giải pháp kỹ thuật nào hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu này trên cùng một hạ tầng switch?
- A. Sử dụng VLAN (Virtual Local Area Network)
- B. Tăng băng thông kết nối internet
- C. Thay thế tất cả switch bằng hub
- D. Cài đặt phần mềm diệt virus trên tất cả máy tính
Câu 3: Trong quá trình thiết kế mạng nội bộ, việc phân bổ địa chỉ IP là một bước quan trọng. Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phân bổ địa chỉ IPv4 cho mạng nội bộ của một công ty sử dụng dải địa chỉ riêng 192.168.1.0/24. Địa chỉ nào sau đây KHÔNG thể là địa chỉ hợp lệ cho một thiết bị trong mạng này?
- A. 192.168.1.10
- B. 192.168.1.150
- C. 192.168.1.1
- D. 192.168.1.255
Câu 4: Một mạng nội bộ sử dụng máy chủ DHCP để tự động cấp phát địa chỉ IP cho các thiết bị. Lợi ích chính của việc sử dụng DHCP trong mạng nội bộ là gì?
- A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
- B. Tự động cấp phát địa chỉ IP và cấu hình mạng cho thiết bị, giảm lỗi cấu hình thủ công.
- C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền đi trong mạng.
- D. Ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài vào mạng nội bộ.
Câu 5: Bạn đang thiết kế mạng cho một tòa nhà 5 tầng, mỗi tầng có khoảng 30-40 máy tính cần kết nối mạng hữu tuyến. Thiết bị mạng nào là cần thiết ở mỗi tầng để kết nối tất cả các máy tính lại với nhau và sau đó kết nối về phòng máy chủ trung tâm?
- A. Modem
- B. Router
- C. Access Point
- D. Switch
Câu 6: Một mạng nội bộ cần kết nối với mạng internet. Thiết bị nào có chức năng định tuyến (routing) các gói tin giữa mạng nội bộ (LAN) và mạng bên ngoài (WAN/Internet), đồng thời thường thực hiện chức năng NAT (Network Address Translation)?
- A. Switch
- B. Router
- C. Access Point
- D. Hub
Câu 7: Để cho phép các thiết bị di động như laptop, điện thoại kết nối vào mạng nội bộ mà không cần dây cáp, bạn cần triển khai thiết bị nào?
- A. Modem
- B. Switch
- C. Access Point
- D. Firewall
Câu 8: Trong thiết kế mạng nội bộ, việc sử dụng dải địa chỉ IP riêng (ví dụ: 192.168.x.x, 10.x.x.x, 172.16.x.x - 172.31.x.x) thay vì địa chỉ IP công cộng cho các thiết bị bên trong mạng mang lại lợi ích gì?
- A. Tiết kiệm địa chỉ IP công cộng và tăng cường bảo mật (kết hợp với NAT).
- B. Giúp các thiết bị trong mạng nội bộ truy cập internet nhanh hơn.
- C. Cho phép các thiết bị bên ngoài truy cập trực tiếp vào các máy tính trong mạng nội bộ.
- D. Bắt buộc phải sử dụng DHCP để cấp phát địa chỉ IP.
Câu 9: Bước nào trong quy trình thiết kế mạng nội bộ liên quan đến việc đánh giá cơ sở hạ tầng mạng hiện có (nếu có), xác định các điểm yếu, tắc nghẽn hoặc cấu hình không hiệu quả?
- A. Thu thập yêu cầu
- B. Thiết kế chi tiết
- C. Phân tích mạng hiện tại
- D. Triển khai và kiểm thử
Câu 10: Một trong những yêu cầu quan trọng khi thiết kế mạng nội bộ là đảm bảo an toàn thông tin. Giải pháp nào sau đây giúp kiểm soát luồng dữ liệu ra vào mạng, chặn các kết nối đáng ngờ dựa trên các quy tắc định trước?
- A. Switch
- B. Access Point
- C. Modem
- D. Tường lửa (Firewall)
Câu 11: Mạng nội bộ của một trường học cần hỗ trợ khoảng 500 thiết bị (máy tính, laptop, máy tính bảng, điện thoại). Khi phân bổ địa chỉ IPv4, việc sử dụng một subnet duy nhất /24 (ví dụ: 192.168.1.0/24) có phù hợp không? Tại sao?
- A. Phù hợp, vì /24 cung cấp đủ địa chỉ cho 500 thiết bị.
- B. Không phù hợp, vì /24 chỉ cung cấp tối đa 254 địa chỉ sử dụng được.
- C. Phù hợp, nhưng chỉ khi sử dụng địa chỉ IPv6.
- D. Không phù hợp, vì /24 chỉ dùng cho mạng WAN.
Câu 12: Trong mô hình OSI, Switch hoạt động chủ yếu ở tầng nào và Router hoạt động chủ yếu ở tầng nào?
- A. Switch: Tầng Data Link (Tầng 2); Router: Tầng Network (Tầng 3)
- B. Switch: Tầng Network (Tầng 3); Router: Tầng Data Link (Tầng 2)
- C. Switch: Tầng Physical (Tầng 1); Router: Tầng Transport (Tầng 4)
- D. Switch: Tầng Transport (Tầng 4); Router: Tầng Application (Tầng 7)
Câu 13: Khi thiết kế mạng không dây (Wi-Fi) cho một khu vực rộng như khuôn viên trường học, việc chỉ sử dụng một Access Point công suất lớn thường không hiệu quả bằng việc sử dụng nhiều Access Point công suất vừa phải đặt ở các vị trí khác nhau. Tại sao?
- A. Một AP công suất lớn gây hại cho sức khỏe người dùng.
- B. Một AP công suất lớn chỉ hỗ trợ kết nối ít thiết bị hơn.
- C. Nhiều AP giúp phủ sóng đều hơn, giảm điểm chết và quản lý tải tốt hơn.
- D. Nhiều AP giúp tăng cường bảo mật mạng không dây.
Câu 14: IPv6 được phát triển để khắc phục nhược điểm chính nào của IPv4?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu chậm.
- B. Không gian địa chỉ bị hạn chế.
- C. Khả năng hỗ trợ bảo mật kém.
- D. Khó cấu hình thủ công.
Câu 15: Khi thiết kế mạng nội bộ, việc lập sơ đồ mạng (Network Diagram) đóng vai trò gì?
- A. Giúp hình dung cấu trúc mạng, hỗ trợ triển khai, quản lý và khắc phục sự cố.
- B. Tự động cấu hình địa chỉ IP cho tất cả thiết bị.
- C. Mã hóa toàn bộ dữ liệu truyền trong mạng.
- D. Chỉ cần thiết cho mạng nội bộ quy mô lớn.
Câu 16: Giả sử mạng nội bộ của bạn sử dụng dải địa chỉ 192.168.10.0/25. Subnet mask tương ứng với dải địa chỉ này là gì?
- A. 255.255.255.0
- B. 255.255.255.128
- C. 255.255.255.192
- D. 255.255.255.224
Câu 17: Bạn đang phân tích yêu cầu thiết kế mạng cho một công ty. Yêu cầu từ bộ phận kế toán là cần đảm bảo dữ liệu tài chính được truyền đi một cách riêng tư và an toàn khi truy cập từ xa. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này?
- A. Tăng số lượng Switch trong mạng.
- B. Sử dụng địa chỉ IP tĩnh cho tất cả máy tính.
- C. Thiết lập kết nối VPN cho người dùng truy cập từ xa.
- D. Chuyển sang sử dụng cáp mạng Cat 6.
Câu 18: Khi thiết kế mạng nội bộ, việc xem xét băng thông (bandwidth) là rất quan trọng. Băng thông ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của mạng?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất mạng.
- B. Số lượng thiết bị có thể kết nối đồng thời.
- C. Mức độ bảo mật của dữ liệu.
- D. Khả năng chống lại virus máy tính.
Câu 19: Trong giai đoạn nào của quy trình thiết kế mạng nội bộ, bạn sẽ tiến hành lắp đặt cáp mạng, cấu hình thiết bị (switch, router, access point), và cài đặt phần mềm cần thiết?
- A. Thu thập yêu cầu
- B. Thiết kế logic
- C. Phân tích mạng hiện tại
- D. Triển khai
Câu 20: Mạng nội bộ của một thư viện cần cho phép người dùng truy cập internet và các tài nguyên nội bộ (máy in, máy chủ tra cứu). Tuy nhiên, khách vãng lai chỉ được phép truy cập internet, còn nhân viên thư viện được truy cập cả internet và tài nguyên nội bộ. Giải pháp nào sau đây là cách hiệu quả để phân quyền truy cập dựa trên vai trò người dùng?
- A. Tạo các VLAN khác nhau cho khách vãng lai và nhân viên.
- B. Sử dụng cùng một dải IP cho tất cả mọi người.
- C. Chỉ cho phép nhân viên sử dụng mạng không dây.
- D. Thay thế tất cả máy tính bằng máy chủ.
Câu 21: Khi thiết kế mạng nội bộ, việc lựa chọn loại cáp mạng (ví dụ: Cat 5e, Cat 6, cáp quang) phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Số lượng người dùng trong mạng.
- B. Yêu cầu về tốc độ truyền dữ liệu và khoảng cách.
- C. Màu sắc của cáp mạng.
- D. Hãng sản xuất thiết bị mạng.
Câu 22: Trong thiết kế mạng nội bộ, việc đặt tên cho các thiết bị mạng (ví dụ: Server-01, Printer-HP, PC-PhongKT) và tài nguyên (ví dụ: thư mục dùng chung) giúp ích gì cho việc quản lý và bảo trì?
- A. Tăng cường bảo mật bằng cách ẩn danh tính thiết bị.
- B. Giảm chi phí mua sắm thiết bị.
- C. Giúp dễ dàng nhận diện, quản lý và khắc phục sự cố thiết bị/tài nguyên.
- D. Tăng tốc độ truy cập internet.
Câu 23: Một công ty có hai văn phòng ở hai thành phố khác nhau và muốn kết nối mạng nội bộ của hai văn phòng này lại với nhau một cách an toàn qua mạng internet. Giải pháp nào thường được sử dụng để tạo kết nối riêng tư giữa hai mạng LAN qua mạng công cộng?
- A. Sử dụng Switch tốc độ cao.
- B. Thiết lập DHCP server ở mỗi văn phòng.
- C. Chỉ sử dụng Access Point cho kết nối giữa hai văn phòng.
- D. Thiết lập kết nối VPN giữa hai văn phòng.
Câu 24: Khi thiết kế mạng nội bộ, bạn cần xác định các yêu cầu về hiệu suất, tính sẵn sàng (uptime), khả năng mở rộng và bảo mật. Đây là những yếu tố được xem xét trong giai đoạn nào của quy trình thiết kế?
- A. Thu thập và phân tích yêu cầu
- B. Triển khai
- C. Bảo trì và vận hành
- D. Kiểm thử
Câu 25: Một trong những rủi ro bảo mật phổ biến trong mạng nội bộ là truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm. Biện pháp nào sau đây, khi được triển khai đúng cách, giúp kiểm soát ai có thể truy cập vào tài nguyên mạng cụ thể (ví dụ: thư mục chia sẻ, máy chủ)?
- A. Sử dụng cáp mạng Cat 7.
- B. Thiết lập các chính sách kiểm soát truy cập (Access Control Lists).
- C. Tăng số lượng địa chỉ IP trong mạng.
- D. Sử dụng Hub thay vì Switch.
Câu 26: Khi thiết kế mạng nội bộ cho một công ty đang phát triển nhanh chóng, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để đảm bảo mạng có thể đáp ứng nhu cầu trong tương lai?
- A. Chi phí thấp nhất có thể.
- B. Chỉ sử dụng thiết bị của một nhà cung cấp duy nhất.
- C. Khả năng mở rộng (Scalability).
- D. Sử dụng kiến trúc mạng dạng vòng (Ring topology).
Câu 27: Trong mạng nội bộ sử dụng địa chỉ IPv4, subnetting (chia mạng con) được thực hiện với mục đích chính là gì?
- A. Tăng tốc độ internet cho người dùng.
- B. Chuyển đổi địa chỉ IP riêng sang công cộng.
- C. Tự động cấp phát địa chỉ IP cho thiết bị.
- D. Quản lý địa chỉ IP hiệu quả hơn, giảm lưu lượng broadcast, tăng bảo mật.
Câu 28: Bạn đang kiểm tra một mạng nội bộ và nhận thấy có hiện tượng xung đột địa chỉ IP (IP address conflict) trên một số máy tính. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Tường lửa chặn kết nối.
- B. Hai hoặc nhiều thiết bị được gán cùng một địa chỉ IP.
- C. Cáp mạng bị hỏng.
- D. Access Point bị lỗi.
Câu 29: Giai đoạn nào trong quy trình thiết kế mạng nội bộ tập trung vào việc kiểm tra xem mạng có hoạt động đúng theo yêu cầu kỹ thuật và nghiệp vụ đã đặt ra hay không, bao gồm kiểm tra kết nối, băng thông, bảo mật?
- A. Thu thập yêu cầu
- B. Thiết kế logic
- C. Kiểm thử
- D. Bảo trì
Câu 30: Khái niệm "Default Gateway" trong cấu hình mạng của một thiết bị (máy tính, điện thoại) trong mạng nội bộ có ý nghĩa gì?
- A. Địa chỉ IP của thiết bị mà gói tin được gửi đến khi muốn ra khỏi mạng nội bộ (ví dụ: ra Internet).
- B. Địa chỉ IP duy nhất của thiết bị trong mạng nội bộ.
- C. Địa chỉ dùng để nhận tất cả các gói tin broadcast trong mạng nội bộ.
- D. Địa chỉ của máy chủ cung cấp địa chỉ IP tự động (DHCP Server).