Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài D1: Giao tiếp trong không gian mạng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhóm bạn ở ba tỉnh khác nhau (Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh) thường xuyên tổ chức các buổi thảo luận nhóm để học bài qua ứng dụng gọi video trực tuyến. Đặc điểm nào của không gian mạng được thể hiện rõ nhất qua hoạt động này?
- A. Tính ẩn danh
- B. Tính phi địa lý và phi thời gian
- C. Tính bảo mật cao
- D. Tính tương tác một chiều
Câu 2: Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến về lập trình, An thường xuyên chia sẻ kinh nghiệm và nhận được phản hồi, lời khuyên từ nhiều lập trình viên giàu kinh nghiệm trên khắp thế giới. Điều này minh họa cho ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Tiết kiệm chi phí đi lại
- B. Thông tin luôn chính xác và đáng tin cậy
- C. Mở rộng khả năng tương tác và học hỏi
- D. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu cá nhân
Câu 3: Bình thường xuyên sử dụng mạng xã hội để cập nhật tin tức. Tuy nhiên, gần đây Bình nhận thấy mình dành quá nhiều thời gian lướt mạng, bỏ bê việc học và các hoạt động thể chất. Tình trạng của Bình phản ánh nhược điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Thiếu bảo mật thông tin
- B. Khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc
- C. Thông tin bị kiểm duyệt chặt chẽ
- D. Nguy cơ lạm dụng, gây thiếu tập trung và ảnh hưởng sức khỏe
Câu 4: Trong một cuộc trò chuyện trực tuyến, để thể hiện sự đồng ý và vui vẻ, Minh gửi kèm biểu tượng mặt cười (😊) và hình ảnh ngón tay cái giơ lên (👍). Hành động này cho thấy cách thức phổ biến nào để bù đắp sự thiếu vắng giao tiếp phi ngôn ngữ trong không gian mạng?
- A. Sử dụng biểu tượng (emoji, sticker) và hình ảnh
- B. Chỉ dựa vào ngôn ngữ viết
- C. Tăng cường sử dụng chữ in hoa
- D. Thêm dấu chấm than vào cuối câu
Câu 5: Một tin tức về một sự kiện gây chấn động được chia sẻ với tốc độ chóng mặt trên mạng xã hội, khiến nhiều người tin vào nội dung đó dù chưa được kiểm chứng. Khả năng lan truyền nhanh chóng của thông tin, dù đúng hay sai, là đặc điểm nào của không gian mạng?
- A. Tính tương tác chậm
- B. Thông tin luôn được kiểm chứng
- C. Chỉ chia sẻ thông tin chính thức
- D. Khả năng lan truyền thông tin với tốc độ cao
Câu 6: Một công ty tổ chức cuộc họp trực tuyến với các chi nhánh ở nhiều quốc gia. Việc này giúp công ty tiết kiệm đáng kể chi phí đi lại và ăn ở cho nhân viên. Đây là minh họa cho ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Tăng cường sự tập trung của người tham gia
- B. Tiết kiệm thời gian và chi phí
- C. Dễ dàng thể hiện ngôn ngữ cơ thể
- D. Thông tin trao đổi luôn được bảo mật tuyệt đối
Câu 7: Chị Mai nhận được một email yêu cầu cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng để nhận thưởng từ một cuộc thi mà chị không hề tham gia. Đây là một ví dụ điển hình về nguy cơ nào khi giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Thiếu khả năng thể hiện cảm xúc
- B. Thông tin bị kiểm duyệt
- C. Nguy cơ lừa đảo và mất an ninh thông tin
- D. Giảm tương tác xã hội thực
Câu 8: Khi đọc một bài viết trên mạng, bạn thấy nội dung có vẻ sai lệch hoặc không có căn cứ. Để xác định tính xác thực của thông tin, bạn nên làm gì?
- A. Tin tưởng ngay lập tức vì nó được chia sẻ rộng rãi.
- B. Chia sẻ lại cho nhiều người khác để hỏi ý kiến.
- C. Bỏ qua vì không có cách nào để kiểm tra.
- D. Kiểm tra nguồn gốc, đối chiếu với các nguồn tin cậy khác.
Câu 9: Giao tiếp trong không gian mạng có thể tạo điều kiện cho việc hình thành và duy trì các mối quan hệ xã hội mới dựa trên sở thích chung, vượt qua giới hạn địa lý. Điều này thể hiện khía cạnh tích cực nào?
- A. Thúc đẩy sự kết nối và hình thành cộng đồng trực tuyến
- B. Giảm hoàn toàn nhu cầu giao tiếp trực tiếp
- C. Đảm bảo mọi thông tin cá nhân đều được giữ kín
- D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ hiểu lầm trong giao tiếp
Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất của giao tiếp trong không gian mạng là vấn đề "danh tính". Tại sao việc xác định và tin tưởng vào danh tính của người khác lại khó khăn hơn so với giao tiếp trực tiếp?
- A. Vì mọi người đều sử dụng tên thật.
- B. Vì thông tin cá nhân luôn được công khai.
- C. Vì người dùng có thể dễ dàng tạo danh tính giả hoặc ẩn danh.
- D. Vì các nền tảng mạng xã hội luôn kiểm tra chặt chẽ danh tính.
Câu 11: Một chiến dịch truyền thông lan tỏa thông điệp tích cực về bảo vệ môi trường thông qua các bài đăng, video, và hashtag trên mạng xã hội, thu hút sự tham gia của đông đảo người dùng. Điều này cho thấy không gian mạng có khả năng tác động như thế nào đến cộng đồng?
- A. Chỉ dùng để giải trí cá nhân.
- B. Có khả năng tác động và huy động cộng đồng cho mục đích xã hội.
- C. Luôn gây ra tác động tiêu cực.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi con người.
Câu 12: Khi tham gia thảo luận về một chủ đề nhạy cảm trên mạng, bạn thấy một số bình luận sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, công kích cá nhân thay vì tập trung vào nội dung. Hành vi này được gọi là gì trong không gian mạng?
- A. Giao tiếp hiệu quả
- B. Xây dựng cộng đồng
- C. Bạo lực mạng (Cyberbullying) hoặc hành vi thiếu văn minh
- D. Trao đổi học thuật
Câu 13: So với giao tiếp truyền thống (mặt đối mặt, thư tay), giao tiếp trong không gian mạng có ưu thế vượt trội nào về tốc độ và phạm vi?
- A. Chậm hơn nhưng an toàn hơn.
- B. Chỉ giới hạn trong một khu vực nhỏ.
- C. Tốc độ tương đương nhưng phạm vi hẹp hơn.
- D. Tốc độ nhanh chóng và phạm vi toàn cầu.
Câu 14: Lan đang tìm kiếm thông tin cho bài tập về biến đổi khí hậu. Thay vì đến thư viện, Lan sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến và truy cập các trang web của các tổ chức uy tín. Việc này minh họa cho ưu điểm nào của không gian mạng trong việc tiếp cận thông tin?
- A. Dễ dàng tiếp cận kho thông tin khổng lồ
- B. Thông tin luôn được kiểm duyệt chặt chẽ
- C. Chỉ có thông tin giải trí
- D. Cần phải trả phí rất cao để truy cập
Câu 15: Một nhược điểm tiềm tàng của giao tiếp trực tuyến là sự thiếu vắng các tín hiệu phi ngôn ngữ (ngôn ngữ cơ thể, giọng điệu), điều này có thể dẫn đến hệ quả gì trong quá trình trao đổi?
- A. Tăng cường sự minh bạch
- B. Dễ gây hiểu lầm về ý định hoặc cảm xúc
- C. Giảm khả năng lan truyền thông tin sai lệch
- D. Tăng cường sự tin cậy giữa các bên
Câu 16: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến, bạn thường được yêu cầu tạo mật khẩu. Việc sử dụng mật khẩu mạnh và không chia sẻ là biện pháp cơ bản để phòng tránh nguy cơ nào trong không gian mạng?
- A. Mất an ninh thông tin và truy cập trái phép
- B. Hiểu lầm trong giao tiếp
- C. Nghiện mạng xã hội
- D. Thông tin bị kiểm duyệt
Câu 17: Không gian mạng được hình thành từ sự kết nối của các hệ thống máy tính, mạng lưới truyền thông và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số trên toàn cầu. Định nghĩa này nhấn mạnh khía cạnh nào của không gian mạng?
- A. Chủ yếu là nơi giải trí.
- B. Chỉ là một phần mềm.
- C. Một môi trường ảo dựa trên hạ tầng kỹ thuật số kết nối toàn cầu.
- D. Một khu vực địa lý cụ thể.
Câu 18: Việc tham gia vào các cộng đồng học tập trực tuyến, chia sẻ tài liệu và giải đáp thắc mắc lẫn nhau giữa các học sinh ở nhiều trường khác nhau thể hiện ưu điểm nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Giảm tương tác với giáo viên.
- B. Chỉ nhận thông tin một chiều.
- C. Tăng chi phí học tập.
- D. Thúc đẩy hợp tác, chia sẻ kiến thức và học hỏi lẫn nhau.
Câu 19: Một trong những thách thức đạo đức khi giao tiếp trong không gian mạng là vấn đề tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng quyền riêng tư?
- A. Hỏi ý kiến bạn bè về một vấn đề cá nhân.
- B. Chỉ chia sẻ thông tin công khai.
- C. Đăng ảnh hoặc thông tin cá nhân của người khác lên mạng mà không được phép.
- D. Giữ bí mật mật khẩu tài khoản của mình.
Câu 20: Một công ty quảng cáo sử dụng dữ liệu hành vi trực tuyến của người dùng (lịch sử tìm kiếm, các trang web đã truy cập) để hiển thị quảng cáo phù hợp với sở thích của họ. Mặc dù có lợi cho kinh doanh, việc thu thập và sử dụng dữ liệu này đặt ra vấn đề gì?
- A. Giảm hiệu quả quảng cáo.
- B. Vấn đề về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- C. Tăng chi phí sử dụng internet.
- D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin của người dùng.
Câu 21: Để giao tiếp hiệu quả và văn minh trong không gian mạng, điều quan trọng nhất là người dùng cần làm gì?
- A. Luôn sử dụng tên thật.
- B. Chỉ đọc mà không bình luận.
- C. Chia sẻ mọi thông tin mình biết.
- D. Có ý thức trách nhiệm với lời nói, hành động và tôn trọng người khác.
Câu 22: Khi gặp phải thông tin giả mạo (fake news) trên mạng, hành động nào sau đây là phù hợp và có trách nhiệm?
- A. Kiểm tra tính xác thực từ các nguồn đáng tin cậy, không chia sẻ và báo cáo (nếu có thể).
- B. Chia sẻ ngay lập tức để cảnh báo mọi người.
- C. Bỏ qua và không làm gì cả.
- D. Tin tưởng vào thông tin đó nếu nó phù hợp với quan điểm của mình.
Câu 23: Môi trường không gian mạng cho phép mọi người từ các tầng lớp xã hội, địa điểm địa lý khác nhau có thể dễ dàng kết nối và trao đổi. Đặc điểm này góp phần thúc đẩy khía cạnh nào của xã hội?
- A. Tăng cường sự phân biệt vùng miền.
- B. Thúc đẩy sự giao lưu văn hóa và hiểu biết lẫn nhau.
- C. Giảm tương tác giữa các quốc gia.
- D. Chỉ kết nối những người có cùng quan điểm.
Câu 24: Việc dành quá nhiều thời gian cho các hoạt động trực tuyến như chơi game, lướt mạng xã hội, xem video giải trí có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần (ví dụ: giảm vận động, rối loạn giấc ngủ, lo âu). Đây là nhược điểm liên quan đến khía cạnh nào?
- A. Vấn đề bảo mật thông tin.
- B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin.
- C. Tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần.
- D. Thiếu khả năng thể hiện cảm xúc.
Câu 25: Trong không gian mạng, việc sử dụng ngôn ngữ viết là chủ yếu. Để tránh hiểu lầm do thiếu ngữ điệu hay biểu cảm khuôn mặt, người dùng có thể áp dụng biện pháp nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, kết hợp biểu tượng cảm xúc (emoji) phù hợp.
- B. Viết tắt và sử dụng tiếng lóng càng nhiều càng tốt.
- C. Chỉ sử dụng chữ in hoa để nhấn mạnh.
- D. Luôn giữ im lặng và không phản hồi.
Câu 26: Một trong những nguyên tắc quan trọng để giữ an toàn khi giao tiếp trong không gian mạng là không chia sẻ thông tin cá nhân quá chi tiết hoặc nhạy cảm (địa chỉ nhà, số điện thoại, thông tin tài khoản ngân hàng) với người lạ. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Để tiết kiệm thời gian khi gõ phím.
- B. Để làm cho cuộc trò chuyện trở nên bí ẩn hơn.
- C. Để tránh bị làm quen quá nhiều.
- D. Để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ lừa đảo, quấy rối và mất an toàn thông tin.
Câu 27: Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm từ xa (remote work) được hỗ trợ mạnh mẽ bởi không gian mạng. Điều này mang lại lợi ích gì cho cả người lao động và doanh nghiệp?
- A. Tăng sự linh hoạt trong công việc, tiết kiệm chi phí di chuyển và mở rộng cơ hội việc làm.
- B. Bắt buộc mọi người phải làm việc tại văn phòng.
- C. Giảm năng suất lao động.
- D. Chỉ áp dụng cho một số ngành nghề nhất định.
Câu 28: Một người dùng liên tục đăng tải những bình luận tiêu cực, gây hấn, nhằm mục đích chọc tức hoặc làm phiền người khác trên mạng. Hành vi này thường được gọi là gì?
- A. Chia sẻ kiến thức.
- B. Troll (gây hấn, khiêu khích trực tuyến).
- C. Xây dựng mối quan hệ.
- D. Phản biện mang tính xây dựng.
Câu 29: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang ngày càng được tích hợp vào không gian mạng, tạo ra những trải nghiệm giao tiếp mới mẻ và sống động hơn. Sự phát triển này cho thấy xu hướng nào của giao tiếp trong không gian mạng?
- A. Giảm sự đa dạng về hình thức.
- B. Chỉ tập trung vào văn bản.
- C. Trở nên đa dạng, sống động và chân thực hơn.
- D. Giới hạn tương tác ở mức tối thiểu.
Câu 30: Một cá nhân tạo ra một tài khoản giả mạo trên mạng xã hội với thông tin sai lệch về bản thân nhằm mục đích lừa đảo hoặc phát tán thông tin sai sự thật. Hành vi này gây ra nguy cơ gì nghiêm trọng nhất cho cộng đồng mạng?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến cá nhân tạo tài khoản giả.
- B. Làm tăng sự đa dạng nội dung.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể.
- D. Làm giảm độ tin cậy của thông tin và tiềm ẩn nguy cơ lừa đảo, thao túng.