Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài E3: Tạo văn bản, chèn hình ảnh và tạo chân trang - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài E3: Tạo văn bản, chèn hình ảnh và tạo chân trang - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi bạn cần chèn một đoạn văn bản dài để mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ trên trang web Google Sites, công cụ nào là phù hợp nhất để tạo khối nội dung chứa văn bản đó?
- A. Text box
- B. Images
- C. Social links
- D. Divider
Câu 2: Bạn đang soạn thảo nội dung trong một khối Text box và muốn làm nổi bật một cụm từ quan trọng bằng cách in đậm và gạch chân. Bạn sẽ tìm các tùy chọn định dạng này ở đâu trong giao diện chỉnh sửa của Text box?
- A. Trong menu Insert chung
- B. Trong menu Pages
- C. Trên thanh công cụ xuất hiện khi chọn hoặc chỉnh sửa Text box
- D. Trong cài đặt Theme
Câu 3: Bạn có một bức ảnh đẹp về cảnh quan địa phương được lưu trữ trên máy tính cá nhân và muốn sử dụng nó làm hình minh họa trên trang web của mình. Chức năng nào trong phần chèn hình ảnh (Images) cho phép bạn tải trực tiếp tệp ảnh từ máy tính lên Google Sites?
- A. Select image
- B. Upload
- C. From Drive
- D. Embed
Câu 4: Sau khi chèn một hình ảnh vào trang, bạn nhận thấy hình ảnh quá lớn so với bố cục và có những chi tiết thừa ở các cạnh mà bạn muốn loại bỏ. Thao tác nào sau đây giúp bạn cắt bớt phần không mong muốn của hình ảnh ngay trong Google Sites?
- A. Crop
- B. Resize
- C. Replace image
- D. Add caption
Câu 5: Bạn muốn khi người dùng nhấp chuột vào một hình ảnh trên trang web, họ sẽ được điều hướng đến một trang web khác hoặc một phần khác của trang hiện tại. Chức năng nào của hình ảnh trong Google Sites cho phép bạn thiết lập hành động này?
- A. Alt text
- B. Add caption
- C. Replace image
- D. Insert link
Câu 6: Để giúp người xem hiểu rõ hơn về nội dung của một bức ảnh hoặc cung cấp thông tin bổ sung, bạn muốn thêm một dòng văn bản ngắn hiển thị ngay bên dưới hình ảnh đó trên trang. Tùy chọn nào của hình ảnh trong Google Sites được sử dụng cho mục đích này?
- A. Alt text
- B. Add caption
- C. Text box
- D. Embed code
Câu 7: Bạn đã tạo một mục (section) trên trang web với một bố cục và màu nền nhất định mà bạn muốn sử dụng lại cho nhiều phần nội dung khác. Thay vì tạo mới từng mục và thiết lập lại, thao tác nào giúp bạn tạo ra một bản sao y hệt của mục đã có một cách nhanh chóng?
- A. Delete section
- B. Section colors
- C. Duplicate section
- D. Hide section
Câu 8: Để tạo sự phân biệt rõ ràng giữa các phần nội dung khác nhau trên trang web, bạn muốn mỗi mục (section) có một màu nền riêng biệt. Bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào để thay đổi màu sắc cho một mục đã chọn?
- A. Section colors
- B. Theme options
- C. Background image
- D. Text box color
Câu 9: Bạn cần thêm thông tin liên hệ và bản quyền ở cuối mỗi trang của website. Khu vực nào trong cấu trúc trang web Google Sites được thiết kế đặc biệt cho loại nội dung xuất hiện lặp lại này?
- A. Header
- B. Sidebar
- C. Content area
- D. Footer
Câu 10: Sau khi kích hoạt khu vực chân trang (footer), bạn muốn thêm dòng chữ
- A. Text box và Insert link
- B. Images và Social links
- C. Content block và Divider
- D. Embed code và Calendar
Câu 11: Bạn muốn chèn một hình ảnh đã lưu trữ trên tài khoản Google Drive của mình vào trang web Google Sites. Sau khi chọn công cụ Images, bạn cần chọn tùy chọn nào để truy cập các tệp ảnh từ Drive?
- A. Upload
- B. Select image
- C. From Drive
- D. By URL
Câu 12: Khi thêm một khối Text box, bạn thấy có các tùy chọn kiểu văn bản như Normal text, Title, Heading, Subheading, Small text. Việc lựa chọn các kiểu này có ý nghĩa gì đối với văn bản của bạn?
- A. Chỉ đơn thuần thay đổi font chữ và kích thước hiển thị.
- B. Xác định vai trò ngữ nghĩa của văn bản (tiêu đề chính, tiêu đề phụ, nội dung thường) và ảnh hưởng đến định dạng mặc định cũng như cấu trúc trang.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến cấu trúc hay SEO.
- D. Tự động thêm liên kết đến mục lục.
Câu 13: Bạn đã chèn một hình ảnh và muốn đảm bảo rằng người dùng khiếm thị sử dụng trình đọc màn hình vẫn có thể hiểu được nội dung của ảnh, cũng như cải thiện khả năng hiển thị của trang trên các công cụ tìm kiếm. Bạn cần thêm loại văn bản nào cho hình ảnh để đáp ứng các mục tiêu này?
- A. Alt text (Alternative text)
- B. Caption
- C. Tooltip text
- D. Description text
Câu 14: So sánh việc sử dụng công cụ "Upload" và "From Drive" khi chèn hình ảnh. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai tùy chọn này là gì?
- A. Upload chỉ dùng cho ảnh định dạng JPG, còn From Drive dùng cho mọi định dạng ảnh.
- B. Upload chèn ảnh dưới dạng liên kết, còn From Drive chèn ảnh trực tiếp.
- C. Upload tải ảnh lên máy chủ Google Sites, còn From Drive chỉ tạo liên kết đến tệp gốc trên Drive.
- D. Upload tải tệp ảnh từ máy tính của bạn, còn From Drive truy cập tệp ảnh đã lưu trữ trên tài khoản Google Drive của bạn.
Câu 15: Bạn đang xây dựng trang web giới thiệu một dự án. Bạn muốn tạo một mục (section) đầu tiên chứa tiêu đề lớn, một đoạn giới thiệu ngắn và một hình ảnh minh họa chính. Bạn sẽ sử dụng kết hợp những công cụ nào để xây dựng nội dung cho mục này một cách hiệu quả?
- A. Text box (cho tiêu đề và giới thiệu) và Images (cho hình minh họa).
- B. Social links và Divider.
- C. Embed code và Calendar.
- D. Button và Map.
Câu 16: Sau khi chèn một khối Text box, bạn muốn căn chỉnh toàn bộ văn bản trong đó sang bên phải. Tùy chọn căn chỉnh văn bản (Alignment) thường được đặt ở đâu trong thanh công cụ của Text box?
- A. Trong menu Insert chính.
- B. Trong cài đặt chung của trang.
- C. Chỉ có thể căn chỉnh khi sử dụng Content Blocks.
- D. Trên thanh công cụ định dạng của Text box, thường là các biểu tượng gạch ngang.
Câu 17: Bạn đã thêm một mục (section) mới vào trang web và muốn thay đổi bố cục hiển thị của nó, ví dụ như chia thành hai cột để đặt văn bản và hình ảnh song song. Trong Google Sites, cách phổ biến và hiệu quả nhất để tạo các bố cục phức tạp hơn trong một mục là sử dụng công cụ nào?
- A. Chỉ dùng Text box và Images riêng lẻ và kéo thả thủ công.
- B. Sử dụng công cụ Divider.
- C. Sử dụng các mẫu bố cục dựng sẵn (Content blocks).
- D. Chỉnh sửa mã HTML của trang.
Câu 18: Bạn muốn xóa vĩnh viễn một mục (section) nội dung đã lỗi thời khỏi trang web của mình. Thao tác nào bạn cần thực hiện để loại bỏ mục đó?
- A. Hide section
- B. Delete section
- C. Duplicate section
- D. Remove section colors
Câu 19: Khi chèn một hình ảnh từ Google Drive hoặc Google Photos, bạn đang truy cập vào các tệp đã lưu trữ trên đám mây. Điều này khác với việc "Upload" ảnh từ máy tính ở điểm nào?
- A. Bạn không cần tải tệp ảnh về máy tính trước khi chèn.
- B. Hình ảnh chèn từ Drive/Photos sẽ tự động được tối ưu hóa dung lượng.
- C. Bạn không thể chỉnh sửa ảnh sau khi chèn từ Drive/Photos.
- D. Hình ảnh chèn từ Drive/Photos chỉ hiển thị trên máy tính, không hiển thị trên điện thoại.
Câu 20: Bạn muốn thêm một dòng chữ bản quyền và tên công ty vào chân trang (footer) của website. Sau khi thêm chân trang, bạn sẽ sử dụng công cụ nào để nhập nội dung văn bản này vào khu vực chân trang?
- A. Images
- B. Social links
- C. Text box
- D. Divider
Câu 21: Chức năng "Replace image" trong tùy chọn chỉnh sửa hình ảnh cho phép bạn làm gì?
- A. Cắt bớt hình ảnh.
- B. Thêm chú thích cho hình ảnh.
- C. Xóa hình ảnh khỏi trang.
- D. Thay thế hình ảnh hiện tại bằng một hình ảnh khác mà không cần xóa và chèn lại.
Câu 22: Bạn muốn thêm một liên kết đến trang Facebook chính thức của công ty ở cuối trang web. Công cụ nào trong Google Sites được thiết kế đặc biệt để chèn các liên kết đến mạng xã hội một cách dễ dàng và hiển thị biểu tượng tương ứng?
- A. Insert link (trên Text box)
- B. Social links
- C. Button
- D. Embed code
Câu 23: Khi sử dụng công cụ Text box, bạn có thể thay đổi cỡ chữ cho văn bản đã chọn. Tùy chọn này thường được biểu thị bằng gì hoặc nằm ở đâu trong thanh công cụ định dạng?
- A. Một menu thả xuống hiển thị các kích thước số hoặc tên như "Normal text", "Heading", "Title".
- B. Một thanh trượt kéo để điều chỉnh kích thước.
- C. Chỉ có thể thay đổi cỡ chữ bằng cách chỉnh sửa mã nguồn.
- D. Không có tùy chọn thay đổi cỡ chữ trực tiếp trong Text box.
Câu 24: Bạn có một hình ảnh rất quan trọng trên trang web và muốn đảm bảo nó không bị xóa nhầm khi chỉnh sửa. Có cách nào trong các tùy chọn cơ bản của Google Sites để "khóa" hoặc bảo vệ hình ảnh đó khỏi bị xóa hoặc chỉnh sửa dễ dàng không?
- A. Có, sử dụng tùy chọn "Protect image".
- B. Có, sử dụng tùy chọn "Lock element".
- C. Có, chỉ cần thêm Alt text là ảnh sẽ được bảo vệ.
- D. Không, Google Sites không cung cấp tính năng "khóa" riêng lẻ cho từng đối tượng như hình ảnh trong giao diện chỉnh sửa cơ bản.
Câu 25: Bạn đã chèn một hình ảnh và thêm chú thích (caption) cho nó. Sau đó, bạn quyết định không cần chú thích nữa. Thao tác nào giúp bạn loại bỏ chú thích khỏi hình ảnh?
- A. Chọn hình ảnh, click vào biểu tượng "Add caption" một lần nữa hoặc tìm tùy chọn "Remove caption".
- B. Chỉ có thể xóa chú thích bằng cách xóa luôn hình ảnh và chèn lại.
- C. Chỉnh sửa Alt text thành trống.
- D. Sử dụng công cụ "Divider" bên dưới hình ảnh.
Câu 26: Bạn muốn thêm một đường kẻ ngang đơn giản để phân chia rõ ràng hai mục (section) nội dung khác nhau trên trang web. Công cụ nào trong Google Sites được sử dụng cho mục đích tạo đường phân cách này?
- A. Text box (vẽ đường bằng ký tự).
- B. Images (chèn ảnh đường kẻ).
- C. Divider
- D. Social links
Câu 27: Khi bạn thay đổi màu nền của một mục (section) bằng tùy chọn "Section colors", điều gì sẽ xảy ra với màu nền của các mục khác trên trang?
- A. Tất cả các mục khác trên trang cũng tự động đổi sang màu đó.
- B. Chỉ mục đang được chọn mới thay đổi màu nền, các mục khác giữ nguyên màu của chúng.
- C. Chỉ các mục được thêm sau đó mới có màu nền mới.
- D. Màu nền của header và footer cũng thay đổi theo.
Câu 28: Bạn đã thiết kế xong chân trang (footer) với đầy đủ thông tin liên hệ và liên kết mạng xã hội. Bạn muốn đảm bảo chân trang này hiển thị giống nhau trên tất cả các trang của website. Trong Google Sites, chân trang mặc định có đặc điểm gì liên quan đến việc hiển thị trên nhiều trang?
- A. Chân trang được tạo một lần và tự động hiển thị giống nhau trên tất cả các trang của website.
- B. Bạn phải sao chép và dán thủ công chân trang vào từng trang.
- C. Chân trang chỉ hiển thị trên trang chủ.
- D. Chân trang chỉ hiển thị khi trang được xem trên thiết bị di động.
Câu 29: Bạn cần chèn một hình ảnh minh họa cho nội dung văn bản, và muốn hình ảnh này nằm ngay bên cạnh đoạn văn bản thay vì ở phía trên hoặc dưới. Cách nào sau đây giúp bạn sắp xếp hình ảnh và văn bản cạnh nhau một cách dễ dàng trong cùng một mục (section)?
- A. Chỉ có thể đặt hình ảnh ở trên hoặc dưới Text box, không thể đặt cạnh nhau.
- B. Chỉnh sửa mã nguồn HTML để tạo cột.
- C. Sử dụng các mẫu bố cục dựng sẵn (Content blocks) hoặc kéo thả Text box và Images vào vị trí mong muốn trong cùng một mục.
- D. Sử dụng công cụ Social links.
Câu 30: Khi thêm một liên kết vào văn bản trong Text box, bạn có thể chọn liên kết đến một trang web bên ngoài hoặc một trang khác trong cùng website của bạn. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng cấu trúc và điều hướng website?
- A. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
- B. Giúp tăng tốc độ tải trang.
- C. Làm cho văn bản tự động cập nhật khi nội dung liên kết thay đổi.
- D. Cho phép người dùng di chuyển giữa các trang khác nhau hoặc truy cập thông tin bên ngoài từ văn bản, tạo luồng điều hướng cho website.