Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài E7: ử dụng Map, Forms và các thiết lập trang web - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài E7: ử dụng Map, Forms và các thiết lập trang web - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bạn đang xây dựng một trang web giới thiệu về các địa điểm du lịch nổi tiếng trong thành phố. Để giúp người xem dễ dàng định vị các địa điểm này, bạn muốn hiển thị chúng trên một bản đồ tương tác ngay trên trang web. Công cụ nào trong Google Sites là phù hợp nhất để thực hiện việc này?
- A. Forms
- B. Map
- C. Chart
- D. Docs
Câu 2: Khi sử dụng công cụ Map trong Google Sites để chèn bản đồ, bạn có hai lựa chọn chính về nguồn bản đồ: "Maps" và "My Maps". Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản giữa hai lựa chọn này.
- A. "Maps" dùng để chèn bản đồ thế giới, còn "My Maps" dùng để chèn bản đồ quốc gia.
- B. "Maps" chỉ chèn bản đồ tĩnh, còn "My Maps" chèn bản đồ tương tác.
- C. "Maps" cho phép tìm kiếm và chèn bản đồ chung từ Google Maps, còn "My Maps" cho phép chèn các bản đồ tùy chỉnh do người dùng tạo.
- D. "Maps" dành cho mục đích cá nhân, còn "My Maps" dành cho mục đích kinh doanh.
Câu 3: Bạn đã chèn một bản đồ vào trang web của mình, nhưng sau đó muốn thay đổi khu vực hiển thị hoặc loại bản đồ (ví dụ: từ bản đồ địa hình sang bản đồ vệ tinh). Thao tác nào sau đây cho phép bạn thực hiện thay đổi này một cách hiệu quả nhất trong trình chỉnh sửa Google Sites?
- A. Xóa bản đồ cũ và chèn lại bản đồ mới với cài đặt mong muốn.
- B. Nháy đúp chuột vào bản đồ và chỉnh sửa trực tiếp trên giao diện Google Maps.
- C. Tìm tùy chọn "Edit Map" trong menu "Insert".
- D. Chọn bản đồ đã chèn trên trang, sau đó sử dụng các tùy chọn cấu hình xuất hiện.
Câu 4: Bạn đang xây dựng một trang web tuyển dụng và muốn tích hợp một biểu mẫu đăng ký ứng viên để thu thập thông tin cá nhân và kinh nghiệm làm việc. Công cụ nào trong Google Sites giúp bạn nhúng trực tiếp một biểu mẫu thu thập dữ liệu vào trang web?
- A. Forms
- B. Map
- C. Text box
- D. Embed
Câu 5: Khi chèn một biểu mẫu (Google Form) vào Google Sites, biểu mẫu này sẽ hiển thị như thế nào trên trang web đã xuất bản? Hãy mô tả cách người xem tương tác với biểu mẫu này.
- A. Biểu mẫu hiển thị dưới dạng liên kết, người xem phải nhấp vào để mở trong tab mới.
- B. Chỉ hiển thị ảnh chụp màn hình của biểu mẫu, không thể điền thông tin.
- C. Biểu mẫu hiển thị trực tiếp trên trang web, người xem có thể điền thông tin và gửi đi ngay tại đó.
- D. Biểu mẫu chỉ hiển thị trong chế độ chỉnh sửa, không hiển thị trên trang đã xuất bản.
Câu 6: Bạn đã chèn một biểu mẫu Google Form vào trang web của mình. Sau đó, bạn nhận ra cần thêm một câu hỏi mới vào biểu mẫu đó. Thao tác nào sau đây là cách chính xác để cập nhật biểu mẫu trên trang web Google Sites?
- A. Nháy đúp chuột vào biểu mẫu trên Google Sites và chỉnh sửa trực tiếp.
- B. Mở Google Form gốc trong Google Drive hoặc Google Forms và chỉnh sửa nó. Google Sites sẽ tự động cập nhật.
- C. Xóa biểu mẫu đã chèn và chèn lại biểu mẫu sau khi đã chỉnh sửa.
- D. Sử dụng tùy chọn "Edit Form" trong menu ngữ cảnh của biểu mẫu trên Google Sites.
Câu 7: Bạn đang làm việc nhóm để xây dựng một trang web chung bằng Google Sites. Để các thành viên khác trong nhóm có thể cùng nhau chỉnh sửa nội dung, bạn cần sử dụng tính năng nào trong cài đặt trang web?
- A. Share with others (Chia sẻ với người khác)
- B. Publish settings (Cài đặt xuất bản)
- C. Version history (Lịch sử phiên bản)
- D. Make a copy (Tạo bản sao)
Câu 8: Trong cài đặt chia sẻ của Google Sites, bạn cấp quyền "Editor" (Người chỉnh sửa) cho một người dùng. Quyền này cho phép họ thực hiện những hành động nào đối với trang web?
- A. Chỉ xem nội dung đã được xuất bản của trang web.
- B. Chỉ xem nội dung trong chế độ chỉnh sửa nhưng không thay đổi được.
- C. Chỉ thêm bình luận hoặc đề xuất chỉnh sửa.
- D. Chỉnh sửa, thêm, xóa nội dung và các thành phần trên trang web trong chế độ chỉnh sửa.
Câu 9: Bạn muốn cho phép một nhóm người xem trang web của mình sau khi nó được xuất bản, nhưng không muốn họ có bất kỳ quyền chỉnh sửa nào, ngay cả trong chế độ xem trước. Quyền truy cập phù hợp nhất bạn nên cấp cho nhóm này là gì?
- A. Editor (Người chỉnh sửa)
- B. Viewer (Người xem) - trong chế độ chỉnh sửa
- C. Published Viewer (Người xem đã xuất bản)
- D. Owner (Chủ sở hữu)
Câu 10: Sau khi làm việc trên trang web một thời gian, bạn nhận thấy một số thay đổi gần đây làm hỏng bố cục hoặc nội dung quan trọng. Bạn muốn quay trở lại một trạng thái làm việc tốt hơn của trang web từ vài ngày trước. Tính năng nào trong Google Sites giúp bạn xem lại và khôi phục các phiên bản trước đó của trang?
- A. Make a copy (Tạo bản sao)
- B. Version history (Lịch sử phiên bản)
- C. Publish settings (Cài đặt xuất bản)
- D. Site analytics (Phân tích trang web)
Câu 11: Khi xem "Version history" của trang web trong Google Sites, bạn thấy danh sách các phiên bản được lưu tự động hoặc thủ công. Để quay lại một phiên bản cụ thể từ danh sách này, bạn sẽ chọn tùy chọn nào bên cạnh phiên bản đó?
- A. Restore this version (Khôi phục phiên bản này)
- B. Name this version (Đặt tên cho phiên bản này)
- C. Delete this version (Xóa phiên bản này)
- D. Preview this version (Xem trước phiên bản này)
Câu 12: Bạn muốn tạo một bản sao của toàn bộ trang web hiện tại để sử dụng làm mẫu cho một dự án khác hoặc để thử nghiệm các thay đổi lớn mà không ảnh hưởng đến trang gốc. Tính năng nào trong Google Sites hỗ trợ việc này?
- A. Duplicate page (Sao chép trang)
- B. Save as template (Lưu dưới dạng mẫu)
- C. Export site (Xuất trang web)
- D. Make a copy (Tạo bản sao)
Câu 13: Khi sử dụng tính năng "Make a copy" để sao chép trang web, bạn có thể chọn sao chép "Entire site" (Toàn bộ trang web) hoặc "Selected page(s)" (Các trang đã chọn). Hãy giải thích sự khác biệt về kết quả khi chọn hai tùy chọn này.
- A. "Entire site" sao chép tất cả các trang, còn "Selected page(s)" chỉ sao chép những trang được chọn.
- B. "Entire site" chỉ sao chép cấu trúc, còn "Selected page(s)" sao chép cả nội dung.
- C. "Entire site" tạo bản sao công khai, còn "Selected page(s)" tạo bản sao riêng tư.
- D. "Entire site" giữ nguyên quyền chia sẻ, còn "Selected page(s)" xóa hết quyền chia sẻ.
Câu 14: Trong cửa sổ cài đặt "Make a copy", có một tùy chọn "Delete pages after copying" (Xóa các trang sau khi sao chép). Theo bạn, tùy chọn này thường được sử dụng trong tình huống nào và với mục đích gì?
- A. Để xóa bản sao ngay sau khi tạo.
- B. Để di chuyển các trang từ trang web gốc sang một trang web khác (bằng cách sao chép sang trang mới và xóa khỏi trang cũ).
- C. Để xóa các phiên bản lịch sử của các trang đã sao chép.
- D. Để đảm bảo chỉ có người tạo mới có thể truy cập bản sao.
Câu 15: Bạn đã chèn nhầm một bản đồ hoặc một biểu mẫu vào trang web và muốn xóa nó đi. Thao tác nào sau đây là cách chung để loại bỏ một thành phần (như bản đồ, biểu mẫu, hình ảnh, hộp văn bản...) khỏi trang web trong chế độ chỉnh sửa Google Sites?
- A. Nhấn phím Delete trên bàn phím sau khi chọn thành phần.
- B. Kéo thành phần ra khỏi khu vực trang web.
- C. Chọn thành phần và sử dụng biểu tượng thùng rác hoặc tùy chọn "Remove".
- D. Chỉ có thể xóa thành phần trước khi xuất bản trang web.
Câu 16: Khi bạn chèn một thành phần như bản đồ hoặc biểu mẫu vào trang web, bạn có thể điều chỉnh kích thước và vị trí của nó trên trang. Khả năng điều chỉnh này thể hiện đặc điểm nào của giao diện chỉnh sửa Google Sites?
- A. Giao diện dựa trên mã HTML.
- B. Giao diện trực quan, kéo thả các thành phần.
- C. Chỉ cho phép chỉnh sửa văn bản.
- D. Yêu cầu kỹ năng lập trình web.
Câu 17: Bạn đã hoàn thành việc xây dựng trang web và muốn người dùng internet có thể truy cập nó. Thao tác cuối cùng bạn cần thực hiện để trang web của bạn hiển thị công khai là gì?
- A. Publish (Xuất bản)
- B. Save (Lưu)
- C. Share (Chia sẻ)
- D. Preview (Xem trước)
Câu 18: Sau khi xuất bản trang web lần đầu, bạn tiếp tục chỉnh sửa nội dung. Để những thay đổi mới nhất này hiển thị trên trang web công khai, bạn cần làm gì?
- A. Các thay đổi sẽ tự động hiển thị ngay sau khi bạn thực hiện.
- B. Chia sẻ lại trang web với người khác.
- C. Nhấn nút "Publish" (Xuất bản) một lần nữa.
- D. Đóng trình duyệt và mở lại trang web.
Câu 19: Bạn muốn xem trang web của mình sẽ hiển thị như thế nào trên các thiết bị khác nhau (máy tính, máy tính bảng, điện thoại) trước khi quyết định xuất bản. Tính năng nào trong Google Sites giúp bạn mô phỏng cách hiển thị này?
- A. Version history (Lịch sử phiên bản)
- B. Share with others (Chia sẻ với người khác)
- C. Site settings (Cài đặt trang web)
- D. Preview (Xem trước)
Câu 20: Khi xem trước trang web bằng tính năng "Preview", bạn thấy có biểu tượng cho phép chuyển đổi giữa các chế độ xem trên máy tính, máy tính bảng, điện thoại. Điều này cho thấy Google Sites hỗ trợ loại thiết kế web nào?
- A. Thiết kế web đáp ứng (Responsive Web Design).
- B. Thiết kế web tĩnh (Static Web Design).
- D. Thiết kế web cố định (Fixed-width Web Design).
Câu 21: Bạn đã xuất bản trang web với địa chỉ mặc định do Google Sites cung cấp. Bây giờ bạn muốn sử dụng một địa chỉ web riêng (tên miền tùy chỉnh) cho trang web của mình (ví dụ: tencongty.com). Cài đặt nào trong Google Sites cho phép bạn liên kết tên miền tùy chỉnh với trang web của mình?
- A. Share settings (Cài đặt chia sẻ)
- B. Publish settings (Cài đặt xuất bản), cụ thể là Custom URL.
- C. Version history (Lịch sử phiên bản)
- D. Embed settings (Cài đặt nhúng)
Câu 22: Khi bạn chia sẻ trang web Google Sites với quyền "Editor", người được chia sẻ có thể thực hiện hành động nào mà người có quyền "Published Viewer" không thể làm?
- A. Thêm hoặc xóa các trang con.
- B. Xem nội dung trang web trên điện thoại.
- C. Sao chép địa chỉ trang web đã xuất bản.
- D. Điền thông tin vào biểu mẫu đã nhúng trên trang.
Câu 23: Bạn đã tạo một trang web với nhiều trang con. Khi sử dụng tính năng "Make a copy" và chọn "Selected page(s)" để sao chép chỉ một vài trang, cấu trúc phân cấp của các trang con được sao chép sẽ như thế nào trong trang web mới?
- A. Giữ nguyên hoàn toàn cấu trúc phân cấp của trang gốc.
- B. Tất cả các trang được sao chép sẽ trở thành trang con của trang chủ trong trang web mới.
- C. Cấu trúc phân cấp sẽ bị đảo ngược.
- D. Các trang được sao chép có thể mất cấu trúc phân cấp gốc hoặc trở thành các trang độc lập, tùy thuộc vào cách chọn và cấu trúc ban đầu.
Câu 24: Một lợi ích chính của việc sử dụng "Version history" trong quá trình xây dựng trang web là gì?
- A. Tăng tốc độ tải trang web.
- B. Cho phép xem lại và khôi phục các phiên bản trước đó của trang web.
- C. Giúp trang web hiển thị tốt hơn trên thiết bị di động.
- D. Tự động dịch nội dung trang web sang ngôn ngữ khác.
Câu 25: Bạn muốn nhúng một thành phần không phải là bản đồ hay biểu mẫu từ Google (ví dụ: một đoạn mã HTML tùy chỉnh, một video từ nguồn khác không phải YouTube) vào trang web của mình. Công cụ nào trong thẻ "Insert" của Google Sites cho phép bạn làm điều này?
- A. Text box
- B. Images
- C. Embed
- D. Divider
Câu 26: Khi nhúng một bản đồ từ Google Maps bằng công cụ Map, bạn có thể điều chỉnh mức độ thu phóng (zoom level) và khu vực hiển thị. Việc điều chỉnh này ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng như thế nào khi họ truy cập trang web của bạn?
- A. Xác định khu vực địa lý và mức chi tiết hiển thị ban đầu mà người xem nhìn thấy.
- B. Quyết định bản đồ có tương tác được hay không.
- C. Thay đổi màu sắc của bản đồ.
- D. Kiểm soát quyền truy cập của người xem vào bản đồ.
Câu 27: Bạn đã nhúng một biểu mẫu Google Form vào trang web và nhận được nhiều phản hồi từ người dùng. Dữ liệu từ các phản hồi này được lưu trữ ở đâu theo mặc định khi sử dụng Google Forms?
- A. Trực tiếp trên trang web Google Sites.
- B. Trong một bảng tính Google Sheets được liên kết.
- C. Trong bộ nhớ cache của trình duyệt người dùng.
- D. Trong tài khoản Google Drive của người trả lời biểu mẫu.
Câu 28: Bạn đang quản lý một trang web thông tin nội bộ cho công ty và chỉ muốn nhân viên trong công ty (sử dụng email công ty) mới có thể xem nội dung đã xuất bản. Trong cài đặt chia sẻ, bạn nên cấu hình quyền truy cập cho "Published Viewer" như thế nào?
- A. Thiết lập quyền "Published Viewer" là "Restricted" hoặc "Specific people" và thêm các tài khoản email công ty.
- B. Thiết lập quyền "Published Viewer" là "Public".
- C. Thiết lập quyền "Editor" cho tất cả nhân viên.
- D. Không cần cài đặt gì, Google Sites tự động nhận diện người dùng nội bộ.
Câu 29: Khi sử dụng tính năng "Make a copy" của trang web, bạn có thể đặt tên mới cho bản sao và chọn vị trí lưu trữ trong Google Drive. Việc đặt tên và chọn vị trí lưu trữ có ý nghĩa gì đối với việc quản lý các trang web của bạn?
- A. Quyết định tốc độ tải của bản sao trang web.
- B. Xác định địa chỉ web (URL) của bản sao.
- C. Kiểm soát quyền truy cập vào bản sao sau này.
- D. Giúp tổ chức, tìm kiếm và quản lý các bản sao trang web hiệu quả hơn trong Google Drive.
Câu 30: Bạn nhận thấy rằng việc chèn quá nhiều thành phần tương tác phức tạp (như bản đồ lớn, nhiều biểu mẫu, nội dung nhúng nặng) trên cùng một trang có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất tải trang. Đây là một vấn đề cần cân nhắc khi thiết kế trang web, liên quan đến khía cạnh nào của việc sử dụng các công cụ trong Bài E7?
- A. Tối ưu hóa hiệu suất và trải nghiệm người dùng của trang web.
- B. Khả năng tương thích trên các trình duyệt khác nhau.
- C. Bảo mật thông tin trên trang web.
- D. Chi phí lưu trữ dữ liệu của trang web.