Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài F17: Hoạt động trải nghiệm về Khoa học dữ liệu - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài F17: Hoạt động trải nghiệm về Khoa học dữ liệu - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong quy trình xử lý dữ liệu cơ bản, bước nào thường được thực hiện đầu tiên để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu trước khi phân tích?
- A. Trực quan hóa dữ liệu
- B. Làm sạch dữ liệu (Data Cleaning)
- C. Phân tích dữ liệu chuyên sâu
- D. Tạo báo cáo tổng kết
Câu 2: Giả sử bạn có một cột dữ liệu chứa thông tin ngày và giờ (ví dụ: "2023-10-27 14:30:00"). Để chỉ giữ lại phần ngày ("2023-10-27") và loại bỏ phần giờ, công cụ nào trong Excel (được giới thiệu trong bài học) giúp bạn thực hiện thao tác này hiệu quả?
- A. Power Query
- B. PivotTable
- C. VLOOKUP
- D. PivotChart
Câu 3: Khi sử dụng Power Query để làm sạch dữ liệu, việc loại bỏ các cột không cần thiết có mục đích chính là gì?
- A. Tự động thêm dữ liệu mới vào các ô trống
- B. Đổi tên tất cả các cột còn lại
- C. Kiểm tra mối quan hệ giữa các bảng dữ liệu
- D. Giảm bớt dữ liệu không liên quan, tập trung vào thông tin cần thiết cho phân tích
Câu 4: Bạn có một bảng dữ liệu về doanh số bán hàng với cột "DoanhThuUSD" và cần tạo một cột mới "DoanhThuVND" bằng cách nhân "DoanhThuUSD" với tỷ giá cố định (ví dụ: 24000 VND/USD). Thao tác nào trong Power Query giúp bạn thực hiện việc này?
- A. Remove Columns (Xóa cột)
- B. Split Column (Tách cột)
- C. Add Custom Column (Thêm cột tùy chỉnh)
- D. Merge Queries (Gộp truy vấn)
Câu 5: Sau khi hoàn thành các bước làm sạch và biến đổi dữ liệu trong Power Query Editor, bạn muốn đưa kết quả dữ liệu đã xử lý vào một trang tính mới trong Excel để tiếp tục phân tích. Lệnh nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Save As...
- B. Close & Load to...
- C. Refresh All
- D. Protect Sheet
Câu 6: Mục đích chính của việc sử dụng PivotTable trong Excel là gì?
- A. Tổng hợp, phân tích và khám phá dữ liệu lớn một cách linh hoạt.
- B. Làm sạch từng bản ghi dữ liệu bị lỗi.
- C. Tạo ra các công thức tính toán phức tạp trong từng ô riêng lẻ.
- D. Chỉ dùng để tạo biểu đồ từ dữ liệu gốc.
Câu 7: Bạn có một bảng dữ liệu về kết quả học tập của học sinh, bao gồm các cột "Lớp", "Môn Học", "Điểm". Bạn muốn tạo một bảng tổng hợp hiển thị điểm trung bình của từng Môn Học theo từng Lớp. Trong PivotTable, bạn sẽ kéo các cột nào vào vùng "Rows", "Columns" và "Values"?
- A. "Lớp" vào Values, "Môn Học" vào Rows, "Điểm" vào Columns.
- B. "Điểm" vào Rows, "Lớp" vào Columns, "Môn Học" vào Values.
- C. "Lớp" vào Values, "Môn Học" vào Values, "Điểm" vào Rows.
- D. "Lớp" vào Rows (hoặc Columns), "Môn Học" vào Columns (hoặc Rows), "Điểm" vào Values (chọn hàm Average).
Câu 8: Sau khi tạo một PivotTable tổng hợp doanh số theo khu vực, bạn nhận thấy có một số mục nhập không chính xác trong dữ liệu gốc. Bạn đã sửa các mục này trong bảng dữ liệu nguồn. Để PivotTable phản ánh những thay đổi này, bạn cần thực hiện thao tác nào?
- A. Xóa PivotTable và tạo lại từ đầu.
- B. Sử dụng Power Query để làm sạch lại dữ liệu.
- C. Nhấn nút "Refresh" trong tab "Analyze" (hoặc "Options") của PivotTable.
- D. Lưu tệp Excel dưới tên mới.
Câu 9: Bạn muốn trình bày tỷ lệ đóng góp của từng loại sản phẩm vào tổng doanh thu của công ty bằng biểu đồ. Loại biểu đồ nào từ PivotChart là lựa chọn trực quan và phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Biểu đồ đường (Line Chart)
- B. Biểu đồ cột (Column Chart)
- C. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
Câu 10: Khi tạo PivotChart từ một PivotTable, biểu đồ được tạo ra có mối liên hệ như thế nào với PivotTable nguồn?
- A. Biểu đồ được liên kết động với PivotTable, mọi thay đổi trên PivotTable (hoặc ngược lại) sẽ cập nhật biểu đồ.
- B. Biểu đồ là một hình ảnh tĩnh, không thay đổi khi PivotTable nguồn thay đổi.
- C. Biểu đồ chỉ hiển thị dữ liệu gốc trước khi tổng hợp bằng PivotTable.
- D. Để cập nhật biểu đồ, cần xóa và tạo lại từ PivotTable mới.
Câu 11: Phân tích tình huống: Bạn nhận được một tệp CSV chứa dữ liệu khách hàng. Một số dòng thiếu thông tin về địa chỉ, và định dạng số điện thoại không nhất quán (có dòng dùng dấu gạch ngang, có dòng không). Vấn đề này thuộc khía cạnh nào của chất lượng dữ liệu?
- A. Tính chính xác (Accuracy)
- B. Tính đầy đủ (Completeness) và Tính nhất quán (Consistency)
- C. Tính kịp thời (Timeliness)
- D. Tính liên quan (Relevance)
Câu 12: Để phân tích xu hướng tăng trưởng doanh thu hàng tháng trong hai năm qua từ một bảng dữ liệu có cột "Ngày Bán" và "Doanh Thu", bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào từ PivotChart sau khi đã tổng hợp dữ liệu theo tháng?
- A. Biểu đồ đường (Line Chart)
- B. Biểu đồ cột (Column Chart)
- C. Biểu đồ tròn (Pie Chart)
- D. Biểu đồ vùng (Area Chart)
Câu 13: Bạn đang sử dụng Power Query và cần kết hợp hai cột "Họ" và "Tên" thành một cột duy nhất "Họ và Tên". Thao tác nào phù hợp để thực hiện điều này?
- A. Split Column (Tách cột)
- B. Merge Columns (Gộp cột)
- C. Pivot Column (Chuyển đổi cột thành hàng)
- D. Unpivot Columns (Chuyển đổi hàng thành cột)
Câu 14: Khi làm việc với dữ liệu dự án đầu tư, bạn muốn biết tổng vốn đầu tư theo từng ngành nghề và chia nhỏ theo từng quốc gia. Trong PivotTable, bạn sẽ cấu hình các vùng như thế nào để đạt được kết quả này?
- A. "Ngành nghề" vào Values, "Quốc gia" vào Columns, "Vốn đầu tư" vào Rows.
- B. "Quốc gia" vào Values, "Ngành nghề" vào Rows, "Vốn đầu tư" vào Columns.
- C. "Vốn đầu tư" vào Rows, "Ngành nghề" vào Columns, "Quốc gia" vào Values.
- D. "Ngành nghề" và "Quốc gia" vào Rows (hoặc Columns), "Vốn đầu tư" vào Values (SUM).
Câu 15: Xem xét một bảng dữ liệu nhỏ sau:
| Thành phố | Loại SP | Doanh Thu |
|----------|---------|----------|
| Hà Nội | A | 100 |
| Hà Nội | B | 150 |
| Đà Nẵng | A | 120 |
| Đà Nẵng | C | 200 |
| TP.HCM | B | 180 |
| TP.HCM | C | 250 |
Nếu bạn tạo PivotTable với "Thành phố" ở Rows và "Loại SP" ở Columns, "Doanh Thu" ở Values (SUM), ô giao giữa "Hà Nội" và "Loại SP B" sẽ hiển thị giá trị nào?
- A. 100
- B. 150
- C. 250
- D. 470
Câu 16: Khi làm sạch dữ liệu bằng Power Query, việc thay đổi kiểu dữ liệu (ví dụ: từ văn bản sang số, hoặc sang ngày) cho một cột là cần thiết khi nào?
- A. Khi muốn xóa cột đó khỏi bảng.
- B. Khi muốn gộp cột đó với một cột khác.
- C. Khi cần thực hiện tính toán hoặc phân tích dựa trên kiểu dữ liệu cụ thể đó (ví dụ: tính tổng số, sắp xếp theo ngày).
- D. Khi muốn ẩn cột đó khỏi báo cáo cuối cùng.
Câu 17: Giả sử bạn có một bảng dữ liệu về học sinh với cột "Ngày Sinh" ở định dạng "dd/mm/yyyy". Bạn muốn tạo một cột mới "Tuổi" dựa trên ngày sinh và ngày hiện tại. Bước đầu tiên trong Power Query để thực hiện điều này là gì?
- A. Xóa cột "Ngày Sinh".
- B. Thêm cột tùy chỉnh "Tuổi" ngay lập tức với công thức tính.
- C. Tách cột "Ngày Sinh" thành ngày, tháng, năm.
- D. Kiểm tra và chuyển đổi kiểu dữ liệu của cột "Ngày Sinh" sang dạng Ngày (Date).
Câu 18: Trong quá trình khám phá dữ liệu bằng PivotTable, việc kéo một cột vào vùng "Filters" (Bộ lọc) có tác dụng gì?
- A. Tổng hợp giá trị của cột đó.
- B. Cho phép lọc dữ liệu hiển thị trong PivotTable theo các giá trị của cột đó.
- C. Hiển thị các giá trị duy nhất của cột đó dưới dạng hàng.
- D. Hiển thị các giá trị duy nhất của cột đó dưới dạng cột.
Câu 19: Bạn đã tạo một PivotTable hiển thị tổng doanh thu theo từng khu vực. Bạn muốn xem khu vực nào có doanh thu cao nhất. Cách trực quan nhất để xác định thông tin này từ PivotTable là gì?
- A. Sắp xếp PivotTable theo cột Tổng doanh thu từ lớn đến nhỏ.
- B. Chỉ xem giá trị đầu tiên trong cột khu vực.
- C. Đổi tên các hàng trong PivotTable.
- D. Xóa các hàng có doanh thu nhỏ.
Câu 20: Khi sử dụng Power Query, "Applied Steps" (Các bước đã áp dụng) có vai trò gì?
- A. Liệt kê tất cả các cột trong dữ liệu nguồn.
- B. Hiển thị dữ liệu đã được làm sạch cuối cùng.
- C. Ghi lại trình tự các thao tác biến đổi dữ liệu đã áp dụng và cho phép chỉnh sửa.
- D. Đề xuất các bước làm sạch dữ liệu tự động.
Câu 21: Bạn có một bảng dữ liệu khảo sát với cột "Mức độ hài lòng" (rất hài lòng, hài lòng, bình thường, không hài lòng). Để trực quan hóa số lượng người trả lời ở mỗi mức độ, loại biểu đồ PivotChart nào phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ đường (Line Chart)
- B. Biểu đồ cột (Column Chart)
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter Plot)
- D. Biểu đồ kết hợp (Combo Chart)
Câu 22: Trong bối cảnh khoa học dữ liệu, tại sao bước làm sạch dữ liệu thường chiếm phần lớn thời gian của nhà khoa học dữ liệu?
- A. Vì làm sạch dữ liệu là bước phức tạp nhất về mặt toán học.
- B. Vì các công cụ làm sạch dữ liệu rất khó sử dụng.
- C. Vì bước này tạo ra kết quả trực quan đẹp mắt nhất.
- D. Vì dữ liệu thực tế thường chứa nhiều vấn đề về chất lượng (thiếu, sai, không nhất quán,...) cần xử lý tỉ mỉ.
Câu 23: Bạn đang phân tích dữ liệu bán hàng và nhận thấy cột "Giá Bán" có một số giá trị âm, rõ ràng là không chính xác. Hành động phù hợp nhất trong bước làm sạch dữ liệu là gì?
- A. Chỉ cần đổi định dạng cột sang tiền tệ.
- B. Thêm một cột mới bên cạnh để ghi chú lỗi.
- C. Kiểm tra nguyên nhân và xử lý các giá trị âm (ví dụ: loại bỏ dòng, sửa giá trị nếu có thông tin).
- D. Bỏ qua và tiếp tục phân tích vì chúng không ảnh hưởng nhiều.
Câu 24: Trong PivotTable, vùng "Values" (Giá trị) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Chứa các cột mà bạn muốn tính toán tổng hợp (SUM, AVERAGE, COUNT, v.v.).
- B. Chứa các cột dùng để nhóm dữ liệu thành các hàng.
- C. Chứa các cột dùng để nhóm dữ liệu thành các cột.
- D. Chứa các cột dùng để lọc dữ liệu hiển thị.
Câu 25: Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu "thô" (raw data) và dữ liệu "sạch" (clean data) là gì?
- A. Dữ liệu thô chỉ có định dạng văn bản, dữ liệu sạch chỉ có định dạng số.
- B. Dữ liệu thô là dữ liệu gốc chưa qua xử lý, thường chứa lỗi; dữ liệu sạch đã được xử lý để loại bỏ lỗi và không nhất quán.
- C. Dữ liệu thô chỉ dùng cho mục đích lưu trữ, dữ liệu sạch chỉ dùng để báo cáo.
- D. Dữ liệu thô luôn nhỏ hơn dữ liệu sạch về kích thước.
Câu 26: Khi phân tích dữ liệu bằng PivotTable, bạn có thể thay đổi loại phép tính tổng hợp (ví dụ: từ SUM sang AVERAGE, hoặc COUNT). Thao tác này được thực hiện ở đâu trong cấu hình PivotTable?
- A. Trong vùng "Rows".
- B. Trong vùng "Columns".
- C. Trong "Value Field Settings" của trường dữ liệu trong vùng "Values".
- D. Trong vùng "Filters".
Câu 27: Bạn đang tạo báo cáo về số lượng dự án đầu tư theo từng tỉnh thành. Sau khi tạo PivotTable với "Tỉnh Thành" ở Rows và COUNT của "Tên Dự Án" ở Values, bạn nhận thấy một số tỉnh bị nhập sai chính tả (ví dụ: "Hà Nội" và "Ha Noi"). Vấn đề này cần được xử lý ở bước nào và bằng công cụ nào?
- A. Làm sạch dữ liệu bằng Power Query (tìm và thay thế hoặc chuẩn hóa văn bản).
- B. Trong PivotTable (không thể sửa trực tiếp lỗi chính tả dữ liệu nguồn).
- C. Trong PivotChart (chỉ để trực quan hóa, không sửa dữ liệu).
- D. Sử dụng hàm VLOOKUP trong Excel (không phải công cụ chính cho làm sạch hàng loạt).
Câu 28: Mục tiêu của việc trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization) là gì?
- A. Chỉ đơn giản là làm cho báo cáo trông đẹp mắt hơn.
- B. Thay thế hoàn toàn cho việc phân tích dữ liệu.
- C. Tự động tìm ra tất cả các mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
- D. Giúp con người dễ dàng hiểu, khám phá xu hướng và mẫu hình từ dữ liệu bằng cách biểu diễn chúng dưới dạng hình ảnh.
Câu 29: Bạn có một tập dữ liệu lớn về các giao dịch mua sắm trực tuyến, bao gồm thời gian giao dịch. Bạn muốn phân tích số lượng giao dịch theo từng giờ trong ngày để xem khung giờ nào có hoạt động mua sắm sôi động nhất. Bước nào sau đây là cần thiết trong Power Query trước khi đưa dữ liệu vào PivotTable?
- A. Xóa cột thời gian giao dịch.
- B. Đổi tên cột thời gian giao dịch thành "Giờ".
- C. Trích xuất phần giờ từ cột thời gian giao dịch để tạo cột mới (hoặc biến đổi cột hiện tại).
- D. Thêm cột "Ngày trong tuần" từ cột thời gian giao dịch.
Câu 30: Trong PivotTable, nếu bạn kéo một cột chứa giá trị văn bản (ví dụ: "Tên Khách Hàng") vào vùng "Values", phép tính tổng hợp mặc định thường là gì?
- A. COUNT (Đếm)
- B. SUM (Tổng)
- C. AVERAGE (Trung bình)
- D. MAX (Giá trị lớn nhất)
Câu 31: Bạn đang làm sạch dữ liệu và nhận thấy một cột chứa các giá trị bị thiếu (ô trống). Tùy thuộc vào mục đích phân tích và bản chất của dữ liệu, bạn có thể xử lý các giá trị thiếu này bằng cách nào trong Power Query?
- A. Chỉ đổi tên cột.
- B. Gộp cột đó với cột khác.
- C. Tạo biểu đồ từ cột đó.
- D. Loại bỏ các dòng chứa giá trị thiếu, hoặc thay thế giá trị thiếu bằng một giá trị khác (ví dụ: 0, trung bình, nội suy).
Câu 32: Ưu điểm chính của việc sử dụng PivotChart so với việc tạo biểu đồ truyền thống từ bảng dữ liệu đã tổng hợp thủ công là gì?
- A. PivotChart có nhiều loại biểu đồ hơn biểu đồ truyền thống.
- B. PivotChart tự động cập nhật khi PivotTable nguồn thay đổi, cho phép phân tích dữ liệu tương tác và linh hoạt.
- C. PivotChart luôn có màu sắc đẹp hơn biểu đồ truyền thống.
- D. PivotChart không yêu cầu dữ liệu phải được tổng hợp trước.
Câu 33: Bạn có một bảng dữ liệu với cột "Thời gian giao dịch" ở định dạng số nguyên biểu thị số giây kể từ một mốc thời gian cố định. Để biến đổi cột này thành định dạng ngày giờ dễ đọc, bạn cần sử dụng thao tác nào trong Power Query?
- A. Change Type (Thay đổi kiểu dữ liệu) sang Date/Time hoặc Duration.
- B. Split Column (Tách cột).
- C. Merge Columns (Gộp cột).
- D. Add Custom Column (Thêm cột tùy chỉnh) mà không đổi kiểu dữ liệu gốc.
Câu 34: Trong PivotTable, chức năng "Show Values As" (Hiển thị giá trị dưới dạng) cho phép bạn làm gì?
- A. Đổi tên trường dữ liệu trong vùng Values.
- B. Thay đổi định dạng số của giá trị (ví dụ: tiền tệ, phần trăm).
- C. Thay đổi loại phép tính tổng hợp (SUM, COUNT, AVERAGE).
- D. Hiển thị giá trị dưới dạng tỷ lệ phần trăm (ví dụ: % Grand Total, % Column Total) hoặc so sánh khác.
Câu 35: Bạn đang phân tích dữ liệu khảo sát và muốn biết có bao nhiêu người trả lời từ mỗi thành phố. Cột "Thành phố" chứa tên các thành phố. Trong PivotTable, bạn sẽ đặt cột "Thành phố" vào vùng nào để đếm số lượng người trả lời theo thành phố?
- A. "Thành phố" vào Columns và "Thành phố" vào Values (SUM).
- B. "Thành phố" vào Filters và "Thành phố" vào Values (AVERAGE).
- C. "Thành phố" vào Rows và "Thành phố" vào Values (COUNT).
- D. "Thành phố" vào Values (MAX).
Câu 36: Trong Power Query, nếu bạn cần tách một cột (ví dụ: "Mã Sản Phẩm-Tên Sản Phẩm") thành hai cột riêng biệt ("Mã Sản Phẩm" và "Tên Sản Phẩm") dựa trên ký tự gạch ngang "-", bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
- A. Merge Columns (Gộp cột)
- B. Split Column (Tách cột)
- C. Pivot Column (Chuyển đổi cột thành hàng)
- D. Fill Down (Điền xuống)
Câu 37: Bạn đã tạo một PivotTable và PivotChart hiển thị doanh thu theo khu vực. Bây giờ bạn muốn thêm bộ lọc theo "Năm" để chỉ xem doanh thu của một năm cụ thể. Bạn nên thêm trường "Năm" vào vùng nào trong PivotTable/PivotChart?
- A. Filters (Bộ lọc)
- B. Rows (Hàng)
- C. Columns (Cột)
- D. Values (Giá trị)
Câu 38: Việc sử dụng các công cụ như Power Query, PivotTable, PivotChart trong Excel cho hoạt động trải nghiệm về Khoa học dữ liệu giúp học sinh làm quen với các giai đoạn nào trong quy trình Khoa học dữ liệu?
- A. Xây dựng mô hình dự đoán (Modeling) và Đánh giá mô hình (Evaluation).
- B. Triển khai mô hình (Deployment) và Giám sát (Monitoring).
- C. Thu thập và làm sạch dữ liệu (Data Collection & Cleaning), Khám phá và trực quan hóa dữ liệu (Data Exploration & Visualization).
- D. Thiết kế hệ thống cơ sở dữ liệu (Database Design).
Câu 39: Khi làm việc với dữ liệu trong Power Query, bạn có thể áp dụng nhiều bước biến đổi liên tiếp. Kết quả của mỗi bước sẽ được áp dụng lên dữ liệu từ bước nào?
- A. Luôn áp dụng lên dữ liệu gốc ban đầu.
- B. Áp dụng lên kết quả dữ liệu từ bước biến đổi ngay trước đó.
- C. Áp dụng ngẫu nhiên lên bất kỳ bước nào đã thực hiện trước đó.
- D. Áp dụng lên tất cả các cột cùng một lúc, bất kể bước trước đó là gì.
Câu 40: Trong bối cảnh phân tích dữ liệu, thuật ngữ "Aggregation" (Tổng hợp) đề cập đến quá trình nào?
- A. Loại bỏ các dòng dữ liệu bị trùng lặp.
- B. Tách một cột thành nhiều cột nhỏ hơn.
- C. Tính toán các giá trị tóm tắt (ví dụ: tổng, trung bình, đếm) cho một nhóm các bản ghi.
- D. Chuyển đổi kiểu dữ liệu của một cột.
Câu 41: Bạn đang sử dụng PivotTable để phân tích dữ liệu bán hàng theo khu vực và loại sản phẩm. Bạn nhận thấy tổng doanh thu của một khu vực cụ thể có vẻ bất thường (quá cao hoặc quá thấp). Để kiểm tra chi tiết các giao dịch cụ thể tạo nên tổng đó, bạn có thể làm gì trực tiếp trong PivotTable?
- A. Xóa dòng tổng hợp đó khỏi PivotTable.
- B. Thay đổi định dạng số của ô đó.
- C. Sử dụng bộ lọc trên PivotTable để loại bỏ khu vực đó.
- D. Double-click vào ô giá trị tổng hợp đó để xem chi tiết các bản ghi nguồn.
Câu 42: Công cụ Power Query trong Excel đặc biệt hữu ích trong giai đoạn đầu của quy trình Khoa học dữ liệu vì nó giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến:
- A. Xây dựng mô hình học máy phức tạp.
- B. Kết nối dữ liệu từ nhiều nguồn và làm sạch/biến đổi dữ liệu.
- C. Tạo ra các biểu đồ 3D động.
- D. Viết mã lập trình nâng cao để phân tích dữ liệu.
Câu 43: Khi trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ cột từ PivotTable, chiều cao của mỗi cột thường biểu thị điều gì?
- A. Số lượng các danh mục được so sánh.
- B. Tên của danh mục mà cột đó đại diện.
- C. Giá trị tổng hợp (ví dụ: tổng, trung bình, đếm) của danh mục tương ứng.
- D. Tỷ lệ phần trăm của danh mục so với tổng thể.
Câu 44: Trong PivotTable, bạn đã kéo cột "Doanh Thu" vào vùng "Values". Mặc định, PivotTable sẽ thực hiện phép tính tổng hợp nào trên cột này nếu nó chứa các giá trị số?
- A. SUM (Tổng)
- B. COUNT (Đếm)
- C. AVERAGE (Trung bình)
- D. MAX (Giá trị lớn nhất)
Câu 45: Bạn đang làm sạch dữ liệu khách hàng và nhận thấy cột "Email" có một số địa chỉ không hợp lệ (ví dụ: thiếu ký tự "@" hoặc dấu chấm sau "@"). Để loại bỏ các dòng chứa email không hợp lệ này trong Power Query, bạn có thể sử dụng chức năng nào?
- A. Merge Columns (Gộp cột).
- B. Pivot Column (Chuyển đổi cột thành hàng).
- C. Filter Rows (Lọc hàng) dựa trên điều kiện văn bản của cột Email.
- D. Add Custom Column (Thêm cột tùy chỉnh) để đánh dấu dòng lỗi.
Câu 46: Khi tạo PivotTable, bước đầu tiên quan trọng là gì để đảm bảo PivotTable hoạt động đúng và hiệu quả?
- A. Chỉ cần mở tệp Excel chứa dữ liệu.
- B. Tạo ngay một PivotChart trống.
- C. Viết mã VBA để tự động hóa quá trình.
- D. Đảm bảo dữ liệu nguồn được chuẩn bị tốt: có tiêu đề cột duy nhất, không có dòng/cột trống xen kẽ và đã được làm sạch cơ bản.