Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài F18: Kĩ thuật mô phỏng - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài F18: Kĩ thuật mô phỏng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Kỹ thuật mô phỏng là gì trong bối cảnh khoa học máy tính và ứng dụng thực tế?
- A. Là việc tạo ra một phiên bản đơn giản hóa hoặc trừu tượng của một hệ thống, quá trình hoặc hiện tượng thực tế để nghiên cứu, phân tích hoặc dự đoán hành vi của nó theo thời gian.
- B. Là phương pháp thu thập dữ liệu thực tế về một hệ thống để hiểu rõ hơn về hoạt động của nó.
- C. Là quá trình thiết kế phần mềm hoặc phần cứng mới dựa trên các yêu cầu kỹ thuật.
- D. Là kỹ thuật tối ưu hóa các thuật toán tính toán để đạt hiệu suất cao hơn.
Câu 2: Trong việc thiết kế một cây cầu mới, trước khi tiến hành xây dựng thực tế, các kỹ sư thường sử dụng phần mềm để tạo mô hình 3D và áp dụng các tải trọng, điều kiện thời tiết khác nhau lên mô hình đó. Mục đích chính của việc sử dụng kỹ thuật mô phỏng trong trường hợp này là gì?
- A. Để giảm chi phí vật liệu xây dựng.
- B. Để tăng tốc độ hoàn thành dự án xây dựng.
- C. Để kiểm tra độ bền, độ an toàn và hiệu suất của thiết kế dưới các điều kiện khác nhau mà không cần xây dựng vật lý.
- D. Để quảng bá thiết kế cây cầu cho công chúng.
Câu 3: Một công ty hàng không muốn đào tạo phi công mới về quy trình hạ cánh khẩn cấp trong điều kiện thời tiết xấu. Họ sử dụng buồng lái mô phỏng (flight simulator). Ưu điểm nổi bật nhất của việc dùng mô phỏng thay vì thực hành trên máy bay thật trong tình huống này là gì?
- A. Mô phỏng giúp giảm thời gian đào tạo.
- B. Mô phỏng luôn tái tạo chính xác 100% mọi tình huống thực tế.
- C. Mô phỏng dễ dàng cập nhật các loại máy bay mới nhất.
- D. Mô phỏng cho phép thực hành các tình huống nguy hiểm một cách an toàn, không gây rủi ro về tính mạng và tài sản.
Câu 4: Khi xây dựng một mô hình mô phỏng cho một hệ thống phức tạp (ví dụ: hệ sinh thái, nền kinh tế), người thiết kế mô hình phải quyết định những yếu tố nào của hệ thống thực tế cần được đưa vào và những yếu tố nào có thể bỏ qua. Quá trình này liên quan chặt chẽ đến khái niệm nào?
- A. Thu thập dữ liệu lớn (Big Data).
- B. Trừu tượng hóa (Abstraction) và đơn giản hóa hệ thống.
- C. Tối ưu hóa thuật toán.
- D. Thiết kế giao diện người dùng (UI Design).
Câu 5: Một nhà khoa học sử dụng mô phỏng để nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với mực nước biển trong 100 năm tới. Mô phỏng này dựa trên các phương trình toán học phức tạp mô tả động lực học khí quyển và đại dương. Kết quả của mô phỏng này nên được xem xét như thế nào?
- A. Là một dự báo có cơ sở khoa học dựa trên mô hình hiện tại và dữ liệu đầu vào, nhưng không phải là sự thật tuyệt đối và có thể có sai số.
- B. Là sự thật chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
- C. Chỉ có giá trị lý thuyết và không liên quan đến thực tế.
- D. Chỉ đúng nếu mô hình được xây dựng bằng ngôn ngữ lập trình mới nhất.
Câu 6: Trong lĩnh vực giáo dục, các mô phỏng tương tác (ví dụ: mô phỏng chuyển động của các hành tinh, mô phỏng mạch điện) được sử dụng phổ biến. Lợi ích chính mà các mô phỏng này mang lại cho người học là gì?
- A. Giúp học sinh ghi nhớ nhanh các công thức.
- B. Giúp người học hình dung các khái niệm trừu tượng hoặc phức tạp, tương tác trực tiếp và thử nghiệm trong môi trường ảo.
- C. Thay thế hoàn toàn giáo viên trong quá trình giảng dạy.
- D. Giảm thiểu thời gian học lý thuyết trên lớp.
Câu 7: Một nhà máy sản xuất muốn tối ưu hóa quy trình lắp ráp để giảm thời gian chờ đợi và tăng năng suất. Họ xây dựng một mô hình mô phỏng cho toàn bộ dây chuyền sản xuất, bao gồm thời gian xử lý của mỗi máy, thời gian di chuyển giữa các trạm và thời gian nghỉ của công nhân. Loại mô phỏng này thường được gọi là gì, khi nó tập trung vào các sự kiện riêng lẻ xảy ra tại các thời điểm cụ thể?
- A. Mô phỏng rời rạc theo sự kiện (Discrete-Event Simulation).
- B. Mô phỏng liên tục (Continuous Simulation).
- C. Mô phỏng 3D.
- D. Mô phỏng thực tế ảo (Virtual Reality Simulation).
Câu 8: Ngược lại với câu hỏi trên, một nhà khoa học đang mô phỏng dòng chảy của chất lỏng trong một đường ống, nơi các thuộc tính như áp suất và vận tốc thay đổi liên tục theo thời gian. Loại mô phỏng này, dựa trên các phương trình vi phân mô tả sự thay đổi liên tục, là gì?
- A. Mô phỏng rời rạc theo sự kiện (Discrete-Event Simulation).
- B. Mô phỏng liên tục (Continuous Simulation).
- C. Mô phỏng Monte Carlo.
- D. Mô phỏng agent-based.
Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất khi xây dựng và sử dụng mô phỏng là gì?
- A. Chi phí phần cứng máy tính luôn rất thấp.
- B. Luôn có sẵn dữ liệu đầu vào chính xác và đầy đủ.
- C. Đảm bảo mô hình mô phỏng đủ chính xác để phản ánh đúng hệ thống thực tế và thu thập dữ liệu đầu vào đáng tin cậy.
- D. Mô phỏng chỉ có thể thực hiện trên các hệ thống rất đơn giản.
Câu 10: Trong lĩnh vực y tế, mô phỏng được sử dụng để thử nghiệm các thiết bị y tế mới (ví dụ: máy trợ tim, thiết bị phẫu thuật robot) trước khi sử dụng trên bệnh nhân. Điều này mang lại lợi ích gì?
- A. Đảm bảo an toàn và hiệu quả của thiết bị, giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.
- B. Giảm số lượng bác sĩ cần thiết.
- C. Tăng chi phí sản xuất thiết bị.
- D. Rút ngắn thời gian sử dụng thiết bị trên bệnh nhân.
Câu 11: Mô phỏng trong nghiên cứu thiên văn học, chẳng hạn như mô phỏng sự hình thành của các thiên hà, thường đòi hỏi sức mạnh tính toán khổng lồ. Điều này chủ yếu là do:
- A. Các thuật toán mô phỏng thiên văn học rất đơn giản.
- B. Dữ liệu đầu vào luôn không chính xác.
- C. Mô phỏng thiên văn học chỉ sử dụng các máy tính cá nhân thông thường.
- D. Các hệ thống được mô phỏng (vũ trụ, thiên hà) có quy mô rất lớn, bao gồm vô số các vật thể tương tác phức tạp trong thời gian dài.
Câu 12: PhET Interactive Simulations, một dự án của Đại học Colorado Boulder, cung cấp các mô phỏng miễn phí chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Thiết kế sản phẩm công nghiệp 3D.
- B. Phân tích tài chính và thị trường chứng khoán.
- C. Hỗ trợ giảng dạy và học tập các khái niệm khoa học và toán học thông qua tương tác.
- D. Mô phỏng các trận đấu thể thao.
Câu 13: Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, mô phỏng có thể được sử dụng để phân tích tác động của việc tăng nhu cầu sản phẩm lên mức tồn kho, thời gian giao hàng và chi phí vận chuyển. Ứng dụng này của mô phỏng thuộc nhóm lợi ích nào?
- A. Chỉ để đào tạo nhân viên.
- B. Phân tích "Điều gì sẽ xảy ra nếu?" (What-if analysis) và tối ưu hóa quy trình.
- C. Thiết kế giao diện người dùng.
- D. Kiểm tra độ bền vật liệu.
Câu 14: Một nhà phát triển trò chơi điện tử sử dụng công cụ mô phỏng vật lý để làm cho các đối tượng trong trò chơi (ví dụ: xe cộ, vật thể rơi) di chuyển và tương tác một cách thực tế. Đây là một ví dụ về việc sử dụng mô phỏng để:
- A. Tăng tính chân thực và trải nghiệm người dùng.
- B. Giảm dung lượng cài đặt trò chơi.
- C. Tăng độ khó của trò chơi.
- D. Giảm thời gian phát triển trò chơi.
Câu 15: Khi mô phỏng một hệ thống, việc xác định và định lượng các tham số đầu vào (ví dụ: tốc độ xe trung bình trong mô phỏng giao thông, nhiệt độ môi trường trong mô phỏng vật lý) là rất quan trọng. Nếu dữ liệu đầu vào không chính xác hoặc không đầy đủ, kết quả mô phỏng sẽ như thế nào?
- A. Kết quả mô phỏng vẫn luôn chính xác.
- B. Mô phỏng sẽ không thể chạy được.
- C. Kết quả mô phỏng có thể sai lệch đáng kể so với thực tế.
- D. Chỉ ảnh hưởng nhỏ đến kết quả cuối cùng.
Câu 16: Mô phỏng có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các hệ thống mà việc thử nghiệm trực tiếp là không khả thi hoặc quá nguy hiểm. Điều này thể hiện lợi ích nào của mô phỏng?
- A. Giảm chi phí tiếp thị.
- B. Nghiên cứu và thử nghiệm trong môi trường an toàn và kiểm soát được.
- C. Tăng số lượng người dùng.
- D. Đơn giản hóa hệ thống thực tế.
Câu 17: Một nhà nghiên cứu đang xây dựng mô hình mô phỏng để dự đoán sự lây lan của một dịch bệnh mới trong một cộng đồng. Mô hình này cần xem xét các yếu tố như tỷ lệ lây nhiễm, thời gian ủ bệnh, tỷ lệ phục hồi, và cấu trúc xã hội của cộng đồng. Đây là một ví dụ về việc sử dụng mô phỏng để giải quyết vấn đề gì?
- A. Thiết kế kiến trúc tòa nhà.
- B. Phát triển ứng dụng di động.
- C. Tối ưu hóa hiệu suất máy tính.
- D. Phân tích và dự báo động lực học của các hệ thống phức tạp (ở đây là hệ thống lây lan dịch bệnh).
Câu 18: Để mô phỏng một hệ thống, bước đầu tiên và quan trọng nhất thường là:
- A. Xây dựng mô hình toán học hoặc logic mô tả hệ thống thực tế.
- B. Thu thập dữ liệu kết quả từ hệ thống thực tế.
- C. Viết báo cáo kết quả mô phỏng.
- D. Tìm kiếm phần mềm mô phỏng có sẵn.
Câu 19: Khi một mô hình mô phỏng đã được xây dựng, bước tiếp theo thường là chạy mô phỏng với các bộ dữ liệu đầu vào khác nhau và thu thập kết quả. Sau đó, kết quả này cần được phân tích và so sánh với dữ liệu thực tế (nếu có) để:
- A. Chỉ để lưu trữ dữ liệu.
- B. Kiểm chứng (validate) mô hình, đánh giá độ chính xác và điều chỉnh nếu cần.
- C. Xóa bỏ mô hình cũ.
- D. Bán kết quả mô phỏng cho bên thứ ba.
Câu 20: Mô phỏng thực tế ảo (VR Simulation) trong đào tạo, ví dụ như trong y tế hoặc sửa chữa máy móc phức tạp, mang lại lợi ích đặc biệt nào so với các loại mô phỏng truyền thống trên màn hình?
- A. Giảm chi phí phần mềm mô phỏng.
- B. Chỉ hiển thị thông tin dưới dạng văn bản.
- C. Không yêu cầu người dùng tương tác.
- D. Tạo ra trải nghiệm nhập vai, chân thực cao, giúp người học rèn luyện kỹ năng vận động và phản xạ trong môi trường gần giống thực tế.
Câu 21: Một nhà quy hoạch đô thị sử dụng mô phỏng để đánh giá tác động của việc xây dựng một tuyến đường tàu điện ngầm mới đối với lưu lượng giao thông tổng thể của thành phố. Mô phỏng này có thể giúp họ:
- A. Dự đoán sự thay đổi trong thời gian di chuyển, mức độ tắc nghẽn và sự phân bổ lại luồng xe.
- B. Thiết kế nội thất cho các ga tàu điện ngầm.
- C. Lập kế hoạch marketing cho dự án.
- D. Tính toán chi phí xây dựng một cách chính xác tuyệt đối.
Câu 22: Tại sao kỹ thuật mô phỏng lại đặc biệt hữu ích trong nghiên cứu khoa học cơ bản (ví dụ: vật lý hạt nhân, hóa học lượng tử)?
- A. Để thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực tế.
- B. Chỉ để tạo ra hình ảnh minh họa đẹp mắt.
- C. Để nghiên cứu các hiện tượng ở quy mô quá nhỏ, quá lớn, quá nhanh hoặc quá nguy hiểm để quan sát hoặc thử nghiệm trực tiếp.
- D. Giúp tìm kiếm tài trợ dễ dàng hơn.
Câu 23: Một công ty sản xuất chip bán dẫn sử dụng mô phỏng để kiểm tra hoạt động của một mạch tích hợp mới trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt. Họ mô phỏng các tín hiệu đầu vào khác nhau và kiểm tra tín hiệu đầu ra. Lợi ích chính ở đây là gì?
- A. Giảm số lượng nhân viên kiểm thử.
- B. Phát hiện lỗi thiết kế sớm, giảm chi phí và thời gian sản xuất lại các phiên bản vật lý bị lỗi.
- C. Tăng kích thước của chip.
- D. Chỉ hoạt động với các mạch điện tử đơn giản.
Câu 24: Trong mô phỏng, "khu vực" (state) của hệ thống tại một thời điểm cụ thể được định nghĩa là gì?
- A. Tập hợp các giá trị của tất cả các biến mô tả trạng thái hiện tại của hệ thống.
- B. Kết quả cuối cùng của quá trình mô phỏng.
- C. Môi trường đồ họa 3D của mô phỏng.
- D. Tốc độ chạy của mô phỏng.
Câu 25: Mô phỏng "Monte Carlo" là một loại mô phỏng sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực (tài chính, vật lý, kỹ thuật). Đặc điểm cốt lõi của mô phỏng Monte Carlo là gì?
- A. Luôn yêu cầu mô hình vật lý 3D.
- B. Chỉ áp dụng cho các hệ thống tuyến tính.
- C. Dựa trên việc giải các phương trình vi phân phức tạp.
- D. Sử dụng các mẫu ngẫu nhiên lặp đi lặp lại để thu được kết quả số, đặc biệt hữu ích cho các hệ thống có tính ngẫu nhiên hoặc không chắc chắn.
Câu 26: Khi đánh giá chất lượng của một mô hình mô phỏng, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để quyết định mô hình có hữu ích hay không?
- A. Độ chính xác và khả năng phản ánh đúng hành vi của hệ thống thực tế trong phạm vi mục tiêu nghiên cứu.
- B. Độ phức tạp của mô hình.
- C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng để xây dựng mô hình.
- D. Thời gian chạy mô phỏng.
Câu 27: Mô phỏng "Agent-based" (dựa trên tác tử) thường được sử dụng để mô hình hóa các hệ thống bao gồm nhiều "tác tử" độc lập tương tác với nhau và với môi trường. Lĩnh vực nào sau đây có thể sử dụng hiệu quả mô phỏng agent-based?
- A. Mô phỏng dòng chảy chất lỏng trong đường ống.
- B. Mô hình hóa hành vi của đám đông trong trường hợp khẩn cấp hoặc mô phỏng thị trường tài chính với nhiều nhà đầu tư cá nhân.
- C. Thiết kế các chi tiết cơ khí chính xác.
- D. Dự báo quỹ đạo của một hành tinh duy nhất.
Câu 28: Một trong những hạn chế tiềm tàng của kỹ thuật mô phỏng là:
- A. Không thể chạy trên máy tính.
- B. Luôn cho kết quả chính xác 100%.
- C. Mô hình là sự đơn giản hóa của thực tế, do đó có thể bỏ sót các yếu tố quan trọng hoặc không lường hết được các tình huống phức tạp xảy ra ngoài mô hình.
- D. Chỉ áp dụng được cho các hệ thống rất đơn giản.
Câu 29: Giả sử bạn cần mô phỏng hoạt động của một siêu thị trong vòng một ngày để phân tích thời gian chờ đợi của khách hàng tại quầy thanh toán. Bạn sẽ cần thu thập dữ liệu thực tế nào để xây dựng mô hình và chạy mô phỏng này một cách hiệu quả?
- A. Kích thước của siêu thị.
- B. Số lượng sản phẩm bán ra trong ngày hôm trước.
- C. Lịch trình làm việc của tất cả nhân viên siêu thị.
- D. Thời gian giữa các lượt khách hàng đến (arrival times) và thời gian xử lý của mỗi giao dịch tại quầy thanh toán (service times).
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc sử dụng kỹ thuật mô phỏng trong hầu hết các ứng dụng thực tế (kỹ thuật, kinh doanh, khoa học...) là gì?
- A. Để hiểu rõ hơn, phân tích, dự đoán và tối ưu hóa hành vi của hệ thống thực tế nhằm đưa ra quyết định tốt hơn.
- B. Chỉ để tạo ra hình ảnh động đẹp mắt.
- C. Để thay thế hoàn toàn việc xây dựng hoặc vận hành hệ thống thực tế.
- D. Để tăng doanh số bán hàng trực tiếp.