Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngôn ngữ CSS (Cascading Style Sheets) ra đời nhằm mục đích chính nào trong việc phát triển trang web?
- A. Xử lý các tương tác phức tạp của người dùng trên trang web.
- B. Định nghĩa cấu trúc ngữ nghĩa và nội dung của trang web.
- C. Định dạng, trình bày bố cục và giao diện cho các phần tử HTML.
- D. Quản lý cơ sở dữ liệu và xử lý dữ liệu từ biểu mẫu.
Câu 2: Trong mô hình phát triển web hiện đại, việc sử dụng CSS mang lại lợi ích nào sau đây liên quan đến hiệu quả làm việc và bảo trì?
- A. Giúp tạo ra nội dung động và cập nhật tự động.
- B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng HTML.
- C. Làm tăng kích thước tệp tin trang web, giúp lưu trữ nhiều thông tin hơn.
- D. Tách biệt nội dung và hình thức, giúp dễ dàng thay đổi giao diện mà không cần sửa đổi cấu trúc HTML.
Câu 3: Giả sử bạn muốn tất cả các đoạn văn (thẻ `
`) trên trang web của mình có màu chữ là xanh dương. Bạn nên sử dụng phương pháp bổ sung CSS nào để đạt được tính nhất quán và dễ quản lý nhất cho toàn bộ trang web (hoặc nhiều trang)?
Câu 7: Phương pháp bổ sung CSS nào thường được sử dụng để áp dụng một kiểu duy nhất cho một phần tử cụ thể mà không ảnh hưởng đến các phần tử cùng loại khác?
- A. CSS nội dòng (Inline CSS).
- B. CSS nội bộ (Internal CSS).
- C. CSS ngoài (External CSS).
- D. Kết hợp CSS nội bộ và ngoài.
Câu 8: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS bao gồm những thành phần nào?
- A. Thẻ HTML và thuộc tính.
- B. Tên tệp và nội dung.
- C. URL và tham số.
- D. Bộ chọn (selector) và khối khai báo (declaration block) chứa các cặp thuộc tính: giá trị.
Câu 9: Trong đoạn mã CSS `p { color: red; font-size: 16px; }`, thành phần `p` được gọi là gì?
- A. Bộ chọn (Selector).
- B. Thuộc tính (Property).
- C. Giá trị (Value).
- D. Khai báo (Declaration).
Câu 10: Trong đoạn mã CSS `p { color: red; font-size: 16px; }`, thành phần `color` và `font-size` được gọi là gì?
- A. Bộ chọn (Selector).
- B. Thuộc tính (Property).
- C. Giá trị (Value).
- D. Khai báo (Declaration).
Câu 11: Trong đoạn mã CSS `p { color: red; font-size: 16px; }`, thành phần `red` và `16px` được gọi là gì?
- A. Bộ chọn (Selector).
- B. Thuộc tính (Property).
- C. Giá trị (Value).
- D. Khai báo (Declaration).
Câu 12: Trong đoạn mã CSS `p { color: red; font-size: 16px; }`, toàn bộ phần `{ color: red; font-size: 16px; }` được gọi là gì?
- A. Bộ chọn (Selector).
- B. Thuộc tính (Property).
- C. Giá trị (Value).
- D. Khối khai báo (Declaration block).
Câu 13: Lợi ích nào của CSS giúp trang web hiển thị tốt trên nhiều loại thiết bị khác nhau như máy tính, máy tính bảng và điện thoại thông minh?
- A. Tăng tốc độ xử lý của máy chủ.
- B. Hỗ trợ thiết kế đáp ứng (Responsive Design) và tương thích đa thiết bị.
- C. Tự động dịch nội dung sang ngôn ngữ khác.
- D. Giúp nén hình ảnh và video.
Câu 14: Giả sử bạn có một trang web với nhiều tiêu đề cấp 2 (`
`). Bạn muốn tất cả các tiêu đề này có màu chữ là xanh lá cây và căn giữa. Đoạn mã CSS nội bộ hoặc ngoài nào sau đây thực hiện được điều đó một cách hiệu quả nhất?
- A. ```css
h2 {
color: green;
text-align: center;
}
```
- B. ```css
.h2 {
color: green;
text-align: center;
}
```
- C. ```css
#h2 {
color: green;
text-align: center;
}
```
- D. ```css
h2:all {
color: green;
text-align: center;
}
```
Câu 15: Khi sử dụng CSS ngoài (External CSS), thẻ HTML nào được đặt trong phần `
` của tài liệu HTML để liên kết tệp CSS?
Câu hỏi kiểm tra khả năng nhận diện cách nhúng CSS dựa trên cấu trúc mã. Khi CSS được đặt trong thẻ `