Đề Trắc nghiệm Tin học 12 – Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin (CNTT) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

  • A. Hỗ trợ người dùng, bảo trì hệ thống, sửa chữa thiết bị.
  • B. Thiết kế và lập trình các ứng dụng phần mềm mới.
  • C. Nghiên cứu phát triển các công nghệ phần cứng tiên tiến.
  • D. Quản lý và điều hành các doanh nghiệp trong lĩnh vực CNTT.

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ chạy rất chậm và thường xuyên bị treo ứng dụng. Nhân viên thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT sẽ ưu tiên thực hiện hành động ban đầu nào để chẩn đoán vấn đề này?

  • A. Đề xuất người dùng mua máy tính mới ngay lập tức.
  • B. Thiết kế lại toàn bộ hệ thống mạng cho người dùng.
  • C. Kiểm tra các tiến trình đang chạy, quét virus, và kiểm tra dung lượng ổ đĩa/RAM.
  • D. Yêu cầu người dùng tự cài đặt lại hệ điều hành.

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây được coi là thiết yếu nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (Helpdesk) thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT khi tương tác trực tiếp với người dùng cuối?

  • A. Kỹ năng viết mã nguồn phức tạp.
  • B. Khả năng thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • C. Kinh nghiệm quản lý dự án phần mềm lớn.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và giải thích vấn đề một cách dễ hiểu.

Câu 4: Công việc "khôi phục dữ liệu" trong nhóm nghề dịch vụ CNTT đề cập đến việc gì?

  • A. Tạo bản sao lưu dữ liệu định kỳ cho người dùng.
  • B. Lấy lại các tệp tin hoặc thông tin đã bị xóa, hỏng hoặc không truy cập được.
  • C. Thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu mới.
  • D. Phân tích dữ liệu để đưa ra báo cáo kinh doanh.

Câu 5: Tại sao việc liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng lại quan trọng đối với nhân viên trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Vì công nghệ thông tin luôn thay đổi và phát triển nhanh chóng.
  • B. Vì đây là yêu cầu bắt buộc của tất cả các công ty CNTT.
  • C. Vì việc cập nhật giúp giảm bớt công việc hỗ trợ.
  • D. Vì chỉ có kiến thức mới giúp thăng tiến trong sự nghiệp.

Câu 6: Khi một máy in kết nối mạng không hoạt động, nhân viên dịch vụ CNTT cần kiểm tra những yếu tố cơ bản nào đầu tiên?

  • A. Chỉ kiểm tra mực in và giấy.
  • B. Chỉ kiểm tra cài đặt phần mềm in trên máy tính.
  • C. Chỉ kiểm tra địa chỉ IP của máy in.
  • D. Kiểm tra kết nối dây mạng/Wi-Fi, nguồn điện, trạng thái máy in, và cài đặt mạng cơ bản.

Câu 7: Ngành học nào tại các trường đại học, cao đẳng thường cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp nhất cho những người muốn làm việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Thiết kế đồ họa đa phương tiện.
  • B. Kinh tế đối ngoại.
  • C. Hệ thống thông tin, Kỹ thuật máy tính, Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu.
  • D. Ngôn ngữ học ứng dụng.

Câu 8: Tình huống nào sau đây đòi hỏi kỹ năng "phân tích và giải quyết sự cố" ở mức độ cao hơn đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Thay thế bàn phím bị hỏng.
  • B. Xác định nguyên nhân xung đột phần mềm gây ra lỗi hệ thống ngẫu nhiên.
  • C. Cài đặt một phần mềm ứng dụng văn phòng thông thường.
  • D. Hướng dẫn người dùng kết nối chuột không dây.

Câu 9: Bên cạnh kiến thức chuyên môn kỹ thuật, phẩm chất cá nhân nào sau đây là cực kỳ quan trọng giúp nhân viên dịch vụ CNTT thành công?

  • A. Kiên nhẫn, tỉ mỉ và khả năng làm việc dưới áp lực.
  • B. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
  • C. Sự sáng tạo trong thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.

Câu 10: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi thực hiện khôi phục dữ liệu là gì?

  • A. Dữ liệu khôi phục được sẽ chiếm quá nhiều dung lượng ổ đĩa.
  • B. Quá trình khôi phục sẽ tự động cài đặt virus vào máy tính.
  • C. Không phải lúc nào cũng có thể khôi phục được toàn bộ dữ liệu bị mất hoặc hỏng.
  • D. Dữ liệu khôi phục được sẽ bị thay đổi định dạng và không sử dụng được.

Câu 11: Vai trò "Quản trị hệ thống" (System Administrator) thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT, công việc chính của họ liên quan đến điều gì?

  • A. Thiết kế kiến trúc phần mềm cho các ứng dụng lớn.
  • B. Cài đặt, cấu hình, bảo trì và giám sát hoạt động của hệ thống máy chủ và mạng.
  • C. Phát triển các thuật toán học máy mới.
  • D. Kiểm thử tự động (automation testing) phần mềm.

Câu 12: Khi tư vấn cho người dùng về cách phòng tránh mất dữ liệu, nhân viên dịch vụ CNTT sẽ nhấn mạnh biện pháp nào là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ lưu dữ liệu trên một thiết bị duy nhất.
  • B. Không bao giờ tắt máy tính.
  • C. Chỉ sử dụng phần mềm miễn phí.
  • D. Thực hiện sao lưu dữ liệu (backup) định kỳ và lưu trữ ở nơi an toàn.

Câu 13: Một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu hỗ trợ từ một người dùng ở xa. Phương pháp hỗ trợ nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết vấn đề mà không cần đến trực tiếp?

  • A. Sử dụng phần mềm truy cập và điều khiển máy tính từ xa.
  • B. Gửi thư tay hướng dẫn sửa lỗi.
  • C. Yêu cầu người dùng mang thiết bị đến trung tâm hỗ trợ.
  • D. Thuê một người khác đến tận nơi hỗ trợ.

Câu 14: Để phân biệt một lỗi phần cứng với lỗi phần mềm khi khắc phục sự cố máy tính, nhân viên dịch vụ CNTT cần dựa vào đâu?

  • A. Màu sắc vỏ máy tính.
  • B. Các triệu chứng cụ thể (tiếng bíp khi khởi động, màn hình xanh chết chóc, ứng dụng bị treo, thiết bị không nhận dạng được) và kết quả kiểm tra chẩn đoán.
  • C. Giá thành của máy tính.
  • D. Thời gian sử dụng máy tính.

Câu 15: Nhu cầu về nhân lực trong nhóm nghề dịch vụ CNTT tại Việt Nam hiện nay được đánh giá như thế nào?

  • A. Có nhu cầu ổn định hoặc tăng trưởng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số.
  • B. Giảm mạnh do công nghệ ngày càng tự động hóa.
  • C. Không có nhu cầu đáng kể.
  • D. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn, không có ở các vùng khác.

Câu 16: Tại sao việc ghi lại chi tiết các sự cố và cách khắc phục lại quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.
  • B. Để phạt người dùng gây ra lỗi.
  • C. Để xây dựng cơ sở dữ liệu về các sự cố thường gặp, giúp giải quyết vấn đề nhanh hơn trong tương lai và đào tạo nhân viên mới.
  • D. Không có lý do cụ thể, chỉ là thủ tục hành chính.

Câu 17: Khi một khách hàng gặp vấn đề về kết nối mạng Wi-Fi tại văn phòng, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên bắt đầu kiểm tra từ đâu?

  • A. Kiểm tra máy chủ chính ở trung tâm dữ liệu.
  • B. Kiểm tra cài đặt mạng trên thiết bị của khách hàng (laptop, điện thoại).
  • C. Khởi động lại tất cả các máy tính trong văn phòng.
  • D. Kiểm tra đường truyền Internet từ nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 18: Chứng chỉ quốc tế nào sau đây thường được công nhận trong lĩnh vực hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ CNTT?

  • A. CompTIA A+.
  • B. CCNA (Cisco Certified Network Associate).
  • C. PMP (Project Management Professional).
  • D. OCA (Oracle Certified Associate).

Câu 19: Công việc bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) trong CNTT bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ sửa chữa thiết bị khi nó bị hỏng hoàn toàn.
  • B. Chỉ cài đặt các trò chơi mới.
  • C. Dọn dẹp hệ thống, cập nhật phần mềm, kiểm tra sức khỏe thiết bị, và sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • D. Thiết kế lại toàn bộ giao diện người dùng.

Câu 20: Khi một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ phát ra tiếng ồn lớn bất thường, nhân viên dịch vụ CNTT nên nghi ngờ vấn đề gì đầu tiên?

  • A. Lỗi kết nối mạng.
  • B. Virus máy tính.
  • C. Xung đột địa chỉ IP.
  • D. Quạt tản nhiệt bị bẩn hoặc hỏng, hoặc ổ cứng cơ khí gặp vấn đề.

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT và nhóm nghề phát triển phần mềm là gì?

  • A. Nhóm dịch vụ tập trung vào hỗ trợ, bảo trì và khắc phục sự cố cho các hệ thống hiện có, trong khi nhóm phát triển tạo ra các sản phẩm phần mềm mới.
  • B. Nhóm dịch vụ chỉ làm việc với phần cứng, còn nhóm phát triển chỉ làm việc với phần mềm.
  • C. Nhóm dịch vụ yêu cầu bằng đại học, còn nhóm phát triển thì không.
  • D. Nhóm dịch vụ chỉ làm việc ban đêm, còn nhóm phát triển làm việc ban ngày.

Câu 22: Một nhân viên dịch vụ CNTT được yêu cầu cài đặt hệ điều hành mới cho một máy tính. Các bước cơ bản nào sau đây là cần thiết trong quy trình này?

  • A. Chỉ cần cắm USB cài đặt và nhấn Enter.
  • B. Chỉ cài đặt hệ điều hành mà không cần cài driver hay ứng dụng.
  • C. Sao lưu dữ liệu (nếu cần), cấu hình BIOS/UEFI, chạy trình cài đặt, phân vùng ổ đĩa, cài đặt driver và ứng dụng cần thiết.
  • D. Gọi điện thoại cho nhà sản xuất để họ cài đặt từ xa.

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây giúp nhân viên dịch vụ CNTT làm việc hiệu quả hơn trong môi trường làm việc nhóm hoặc khi cần phối hợp với các bộ phận khác?

  • A. Kỹ năng chơi game chuyên nghiệp.
  • B. Kỹ năng bán hàng trực tuyến.
  • C. Kỹ năng thiết kế logo.
  • D. Kỹ năng làm việc nhóm, chia sẻ thông tin và hỗ trợ đồng nghiệp.

Câu 24: Một trong những trách nhiệm quan trọng của nhân viên quản trị mạng (Network Administrator) thuộc nhóm dịch vụ CNTT là gì?

  • A. Đảm bảo mạng nội bộ hoạt động ổn định, cấu hình thiết bị mạng (router, switch) và giám sát lưu lượng mạng.
  • B. Viết các chương trình diệt virus mới.
  • C. Thiết kế các chip xử lý đồ họa.
  • D. Tạo nội dung video cho các kênh truyền thông.

Câu 25: Khi đối mặt với một vấn đề kỹ thuật chưa từng gặp, nhân viên dịch vụ CNTT nên sử dụng nguồn tài nguyên nào để tìm kiếm giải pháp?

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Hỏi bất kỳ người nào xung quanh mà không kiểm chứng thông tin.
  • C. Tham khảo tài liệu kỹ thuật chính thức, diễn đàn chuyên ngành, và tìm kiếm trên Internet từ các nguồn đáng tin cậy.
  • D. Từ bỏ và thông báo không thể giải quyết.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của công việc "sửa chữa và bảo trì thiết bị thông minh"?

  • A. Kiểm tra và cập nhật phần mềm cho điện thoại, máy tính bảng.
  • B. Sửa chữa các lỗi phần cứng nhỏ trên thiết bị đeo thông minh (smartwatch).
  • C. Cài đặt và cấu hình các thiết bị nhà thông minh (smart home devices).
  • D. Phát triển hệ điều hành mới cho thiết bị di động.

Câu 27: Tại sao việc hiểu biết về các mối đe dọa an ninh mạng (virus, malware, phishing) lại cần thiết cho nhân viên dịch vụ CNTT, ngay cả khi họ không chuyên về an ninh?

  • A. Vì họ là người duy nhất chịu trách nhiệm về an ninh mạng của công ty.
  • B. Để có thể nhận diện, xử lý các vấn đề liên quan đến phần mềm độc hại và tư vấn cho người dùng cách bảo vệ thiết bị.
  • C. Vì kiến thức này giúp họ lập trình game tốt hơn.
  • D. Vì đó là yêu cầu để được tăng lương.

Câu 28: Khi một người dùng vô tình xóa mất các tệp tin quan trọng, hành động đầu tiên mà nhân viên dịch vụ CNTT có thể đề xuất là gì?

  • A. Kiểm tra thùng rác (Recycle Bin/Trash) trên hệ điều hành.
  • B. Ngay lập tức format (định dạng) lại toàn bộ ổ đĩa.
  • C. Cài đặt lại hệ điều hành mới.
  • D. Mua một ổ cứng mới.

Câu 29: Để nâng cao kỹ năng thực hành trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, phương pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Chỉ đọc sách lý thuyết.
  • B. Chỉ xem video hướng dẫn mà không thực hành.
  • C. Học thuộc lòng các định nghĩa.
  • D. Thực hành trên các thiết bị thật, sử dụng môi trường ảo (virtualization), hoặc tham gia các khóa học thực hành chuyên sâu.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp của một nhân viên dịch vụ CNTT khi làm việc với khách hàng?

  • A. Sử dụng biệt ngữ kỹ thuật phức tạp để chứng tỏ trình độ.
  • B. Giao tiếp rõ ràng, đúng giờ hẹn, giữ lời hứa và bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng.
  • C. Luôn đổ lỗi cho người dùng khi có sự cố.
  • D. Yêu cầu thanh toán trước khi bắt đầu công việc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin (CNTT) chủ yếu tập trung vào hoạt động nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ chạy rất chậm và thường xuyên bị treo ứng dụng. Nhân viên thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT sẽ ưu tiên thực hiện hành động ban đầu nào để chẩn đoán vấn đề này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Kỹ năng nào sau đây được coi là thiết yếu nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (Helpdesk) thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT khi tương tác trực tiếp với người dùng cuối?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Công việc 'khôi phục dữ liệu' trong nhóm nghề dịch vụ CNTT đề cập đến việc gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao việc liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng lại quan trọng đối với nhân viên trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi một máy in kết nối mạng không hoạt động, nhân viên dịch vụ CNTT cần kiểm tra những yếu tố cơ bản nào đầu tiên?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Ngành học nào tại các trường đại học, cao đẳng thường cung cấp nền tảng kiến thức phù hợp nhất cho những người muốn làm việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tình huống nào sau đây đòi hỏi kỹ năng 'phân tích và giải quyết sự cố' ở mức độ cao hơn đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Bên cạnh kiến thức chuyên môn kỹ thuật, phẩm chất cá nhân nào sau đây là cực kỳ quan trọng giúp nhân viên dịch vụ CNTT thành công?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi thực hiện khôi phục dữ liệu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vai trò 'Quản trị hệ thống' (System Administrator) thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT, công việc chính của họ liên quan đến điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi tư vấn cho người dùng về cách phòng tránh mất dữ liệu, nhân viên dịch vụ CNTT sẽ nhấn mạnh biện pháp nào là hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu hỗ trợ từ một người dùng ở xa. Phương pháp hỗ trợ nào sau đây thường được sử dụng để giải quyết vấn đề mà không cần đến trực tiếp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để phân biệt một lỗi phần cứng với lỗi phần mềm khi khắc phục sự cố máy tính, nhân viên dịch vụ CNTT cần dựa vào đâu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nhu cầu về nhân lực trong nhóm nghề dịch vụ CNTT tại Việt Nam hiện nay được đánh giá như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao việc ghi lại chi tiết các sự cố và cách khắc phục lại quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi một khách hàng gặp vấn đề về kết nối mạng Wi-Fi tại văn phòng, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên bắt đầu kiểm tra từ đâu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Chứng chỉ quốc tế nào sau đây thường được công nhận trong lĩnh vực hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ CNTT?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Công việc bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) trong CNTT bao gồm những hoạt động nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ phát ra tiếng ồn lớn bất thường, nhân viên dịch vụ CNTT nên nghi ngờ vấn đề gì đầu tiên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT và nhóm nghề phát triển phần mềm là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một nhân viên dịch vụ CNTT được yêu cầu cài đặt hệ điều hành mới cho một máy tính. Các bước cơ bản nào sau đây là cần thiết trong quy trình này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây giúp nhân viên dịch vụ CNTT làm việc hiệu quả hơn trong môi trường làm việc nhóm hoặc khi cần phối hợp với các bộ phận khác?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một trong những trách nhiệm quan trọng của nhân viên quản trị mạng (Network Administrator) thuộc nhóm dịch vụ CNTT là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đối mặt với một vấn đề kỹ thuật chưa từng gặp, nhân viên dịch vụ CNTT nên sử dụng nguồn tài nguyên nào để tìm kiếm giải pháp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một phần của công việc 'sửa chữa và bảo trì thiết bị thông minh'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tại sao việc hiểu biết về các mối đe dọa an ninh mạng (virus, malware, phishing) lại cần thiết cho nhân viên dịch vụ CNTT, ngay cả khi họ không chuyên về an ninh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi một người dùng vô tình xóa mất các tệp tin quan trọng, hành động đầu tiên mà nhân viên dịch vụ CNTT có thể đề xuất là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để nâng cao kỹ năng thực hành trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, phương pháp nào sau đây mang lại hiệu quả cao nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp của một nhân viên dịch vụ CNTT khi làm việc với khách hàng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khách hàng gọi điện đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật mô tả rằng máy tính của họ khởi động rất chậm, thường xuyên bị treo và xuất hiện nhiều cửa sổ quảng cáo không mong muốn khi duyệt web. Là một chuyên viên dịch vụ IT, bước đầu tiên bạn nên làm gì để chẩn đoán vấn đề này?

  • A. Yêu cầu khách hàng khởi động lại máy tính ở chế độ Safe Mode.
  • B. Hướng dẫn khách hàng chạy phần mềm diệt virus.
  • C. Đặt câu hỏi chi tiết cho khách hàng về các triệu chứng, thời điểm xuất hiện, và các thay đổi gần đây trên máy tính.
  • D. Kết nối từ xa vào máy tính của khách hàng ngay lập tức để kiểm tra.

Câu 2: Bạn đang thực hiện bảo trì định kỳ cho một hệ thống máy tính trong văn phòng nhỏ. Một trong những công việc quan trọng của bảo trì phần cứng là kiểm tra và làm sạch các bộ phận bên trong. Tại sao việc làm sạch bụi bẩn bên trong thùng máy (case) lại quan trọng?

  • A. Để máy tính có vẻ ngoài sạch sẽ hơn.
  • B. Giúp tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu của ổ cứng.
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào phần cứng.
  • D. Giảm nguy cơ quá nhiệt cho các linh kiện, cải thiện hiệu suất và độ bền.

Câu 3: Một người dùng vô tình xóa một tập tin quan trọng và thùng rác (Recycle Bin) đã bị làm sạch. Là một chuyên viên dịch vụ khôi phục dữ liệu, bạn sẽ tư vấn cho người dùng hành động quan trọng nhất nào ngay lập tức để tăng khả năng khôi phục dữ liệu?

  • A. Thử tìm kiếm tập tin bằng công cụ tìm kiếm của hệ điều hành.
  • B. Ngừng ngay lập tức việc sử dụng ổ đĩa hoặc thiết bị lưu trữ chứa tập tin đó.
  • C. Cài đặt ngay một phần mềm khôi phục dữ liệu miễn phí từ internet.
  • D. Format lại ổ đĩa để loại bỏ hoàn toàn dữ liệu cũ và chuẩn bị cho việc khôi phục.

Câu 4: Khi cài đặt một hệ điều hành mới cho khách hàng, ngoài việc hoàn tất quá trình cài đặt cơ bản, một chuyên viên dịch vụ IT cần thực hiện thêm những công việc nào để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn ban đầu?

  • A. Cài đặt driver đầy đủ cho các thiết bị phần cứng, cập nhật hệ điều hành và cài đặt phần mềm diệt virus.
  • B. Chỉ cần cài đặt hệ điều hành và bàn giao cho khách hàng.
  • C. Cài đặt tất cả các phần mềm miễn phí có sẵn trên internet.
  • D. Thay đổi cấu hình BIOS của máy tính để tối ưu hiệu suất.

Câu 5: Một khách hàng báo cáo rằng máy in không hoạt động sau khi họ cập nhật hệ điều hành. Bạn đã kiểm tra kết nối cáp và nguồn điện đều bình thường. Bước tiếp theo hợp lý nhất để khắc phục sự cố này là gì?

  • A. Mua một máy in mới cho khách hàng.
  • B. Yêu cầu khách hàng gỡ bỏ và cài đặt lại hệ điều hành.
  • C. Kiểm tra và cập nhật driver của máy in.
  • D. Thay thế cáp kết nối máy in bằng cáp mới.

Câu 6: Trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng phức tạp, vai trò của chuyên viên dịch vụ IT trong việc bảo vệ máy tính của người dùng khỏi phần mềm độc hại (malware) là rất quan trọng. Công việc nào sau đây không thuộc phạm vi trách nhiệm chính của họ trong việc này?

  • A. Cài đặt và cấu hình phần mềm diệt virus và tường lửa.
  • B. Kiểm tra và loại bỏ phần mềm độc hại khỏi hệ thống bị nhiễm.
  • C. Giáo dục người dùng về các mối đe dọa phổ biến và cách phòng tránh.
  • D. Phát triển các thuật toán mã hóa mới để bảo vệ dữ liệu cấp quốc gia.

Câu 7: Kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ khách hàng là yếu tố thiết yếu đối với chuyên viên dịch vụ IT. Tại sao kỹ năng này lại quan trọng ngang với kiến thức kỹ thuật?

  • A. Giúp chuyên viên dịch vụ dễ dàng truy cập vào máy tính của khách hàng.
  • B. Giúp hiểu rõ vấn đề của khách hàng, giải thích giải pháp một cách dễ hiểu và xây dựng sự tin tưởng.
  • C. Chỉ quan trọng khi làm việc với khách hàng khó tính.
  • D. Không thực sự quan trọng, chỉ cần giải quyết được vấn đề kỹ thuật là đủ.

Câu 8: Một doanh nghiệp nhỏ muốn nâng cấp hệ thống mạng nội bộ để cải thiện tốc độ và độ ổn định. Chuyên viên dịch vụ IT được yêu cầu tư vấn giải pháp. Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò tư vấn và ứng dụng kiến thức vào tình huống cụ thể?

  • A. Chỉ cần kiểm tra tốc độ mạng hiện tại bằng công cụ trực tuyến.
  • B. Mua ngay bộ định tuyến (router) mới nhất trên thị trường và lắp đặt.
  • C. Hướng dẫn nhân viên doanh nghiệp tự tìm hiểu về các loại cáp mạng.
  • D. Đánh giá nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp, đề xuất loại thiết bị mạng (router, switch) và sơ đồ kết nối phù hợp, lập kế hoạch triển khai.

Câu 9: Trong quá trình sửa chữa máy tính, bạn phát hiện một thanh RAM bị lỗi. Để xác định chính xác lỗi và thay thế linh kiện, bạn cần có kiến thức chuyên sâu về:

  • A. Cấu tạo và chức năng của các linh kiện phần cứng máy tính (RAM, CPU, bo mạch chủ...).
  • B. Ngôn ngữ lập trình bậc cao như Java hay Python.
  • C. Thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video.
  • D. Quản trị cơ sở dữ liệu SQL.

Câu 10: Khả năng sử dụng các công cụ chẩn đoán (diagnostic tools) là một kỹ năng quan trọng đối với chuyên viên dịch vụ IT. Công cụ này giúp họ:

  • A. Tự động sửa chữa mọi vấn đề mà không cần can thiệp.
  • B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố phần cứng hoặc phần mềm.
  • C. Viết mã lệnh để tạo ra các ứng dụng mới.
  • D. Tăng tốc độ kết nối internet của máy tính.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên dịch vụ IT là phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng. Lý do chính cho việc này là gì?

  • A. Để có thể làm được nhiều công việc khác nhau ngoài dịch vụ IT.
  • B. Vì khách hàng luôn yêu cầu những công nghệ mới nhất.
  • C. Để cạnh tranh với các ngành nghề khác.
  • D. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, sự xuất hiện của phần cứng, phần mềm và các mối đe dọa an ninh mới.

Câu 12: Một khách hàng muốn sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng từ máy tính của họ trước khi mang đi sửa chữa. Phương pháp sao lưu nào là phù hợp nhất để đảm bảo an toàn và khả năng khôi phục dễ dàng?

  • A. Sao lưu ra ổ cứng di động hoặc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây.
  • B. Chỉ cần copy các tập tin vào một thư mục khác trên cùng ổ đĩa.
  • C. In tất cả dữ liệu ra giấy.
  • D. Gửi tất cả dữ liệu qua email.

Câu 13: Khi xử lý một sự cố liên quan đến kết nối mạng không dây (Wi-Fi) tại nhà khách hàng, chuyên viên dịch vụ IT cần kiểm tra những yếu tố nào đầu tiên?

  • A. Kiểm tra tốc độ đường truyền internet của nhà cung cấp dịch vụ.
  • B. Cấu hình lại toàn bộ cài đặt mạng trên máy tính khách hàng.
  • C. Thay thế bộ định tuyến (router) Wi-Fi mới.
  • D. Kiểm tra trạng thái hoạt động của modem/router Wi-Fi, tín hiệu Wi-Fi trên thiết bị và mật khẩu kết nối.

Câu 14: Một khách hàng phàn nàn rằng máy tính của họ rất nóng và quạt phát ra tiếng ồn lớn. Vấn đề này thường liên quan đến:

  • A. Lỗi ổ cứng.
  • B. Hệ thống tản nhiệt (quạt, tản nhiệt) bị bám bụi hoặc hoạt động không hiệu quả.
  • C. Card màn hình bị lỗi.
  • D. Thiếu bộ nhớ RAM.

Câu 15: Để đảm bảo an toàn cho hệ thống máy tính của khách hàng sau khi sửa chữa, chuyên viên dịch vụ IT nên tư vấn khách hàng thực hiện các biện pháp phòng ngừa nào?

  • A. Không cài đặt bất kỳ phần mềm nào khác.
  • B. Chia sẻ mật khẩu máy tính với người khác để tiện hỗ trợ.
  • C. Thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus, sao lưu dữ liệu định kỳ và cẩn trọng khi mở email lạ hoặc tải tập tin không rõ nguồn gốc.
  • D. Tắt tất cả các kết nối mạng khi không sử dụng.

Câu 16: Khi tiếp nhận một thiết bị cần sửa chữa, việc lập biên bản tiếp nhận chi tiết là rất quan trọng. Biên bản này thường bao gồm những thông tin gì?

  • A. Thông tin khách hàng, thông tin thiết bị (model, số serial), tình trạng ban đầu của thiết bị, mô tả lỗi từ khách hàng.
  • B. Lịch sử sử dụng máy tính của khách hàng.
  • C. Danh sách tất cả các tập tin có trong máy tính.
  • D. Dự đoán chi phí sửa chữa cuối cùng.

Câu 17: Một trong những công việc của nhóm nghề dịch vụ IT là hỗ trợ kỹ thuật từ xa. Phương thức nào sau đây là phổ biến nhất để thực hiện việc này một cách hiệu quả và an toàn?

  • A. Hướng dẫn khách hàng sửa lỗi qua điện thoại mà không nhìn thấy màn hình.
  • B. Yêu cầu khách hàng chụp ảnh màn hình gửi qua email cho từng bước.
  • C. Yêu cầu khách hàng mang máy tính đến trực tiếp.
  • D. Sử dụng phần mềm truy cập từ xa (remote access software) có sự cho phép của khách hàng.

Câu 18: Khi tư vấn cho khách hàng về việc nâng cấp bộ nhớ RAM cho máy tính, chuyên viên dịch vụ IT cần xem xét những yếu tố kỹ thuật nào?

  • A. Màu sắc của thanh RAM.
  • B. Loại RAM đang sử dụng (DDR3, DDR4...), tốc độ bus, dung lượng tối đa bo mạch chủ hỗ trợ và số khe cắm còn trống.
  • C. Thương hiệu của thanh RAM.
  • D. Giá bán của thanh RAM trên thị trường.

Câu 19: Tầm quan trọng của việc ghi chép lại các bước đã thực hiện và giải pháp đã áp dụng khi sửa chữa cho khách hàng là gì?

  • A. Chỉ để làm báo cáo cho cấp trên.
  • B. Không quan trọng lắm, chỉ cần sửa xong là được.
  • C. Giúp theo dõi lịch sử sửa chữa, hỗ trợ bảo hành, và tham khảo cho các sự cố tương tự trong tương lai.
  • D. Để khách hàng biết được bạn đã làm việc chăm chỉ.

Câu 20: Một khách hàng cần cài đặt phần mềm kế toán đặc thù cho doanh nghiệp của họ. Chuyên viên dịch vụ IT cần lưu ý điều gì khi thực hiện công việc này?

  • A. Đọc kỹ yêu cầu cấu hình hệ thống của phần mềm, tuân thủ hướng dẫn cài đặt từ nhà cung cấp và kiểm tra chức năng sau khi hoàn tất.
  • B. Chỉ cần chạy file cài đặt (.exe) và bấm Next liên tục.
  • C. Cài đặt phiên bản phần mềm mới nhất bất kể yêu cầu của nhà cung cấp.
  • D. Tắt tất cả các tính năng bảo mật trên máy tính để đảm bảo phần mềm chạy được.

Câu 21: Kỹ năng nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với một chuyên viên dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy tính cá nhân?

  • A. Kỹ năng tháo lắp và thay thế linh kiện phần cứng.
  • B. Khả năng cài đặt và cấu hình hệ điều hành, phần mềm.
  • C. Kỹ năng chẩn đoán và khắc phục sự cố phần mềm.
  • D. Kỹ năng thiết kế và mô phỏng mạch điện tử phức tạp.

Câu 22: Khi tư vấn cho khách hàng về việc phòng chống mã độc tống tiền (ransomware), lời khuyên thiết thực nhất mà chuyên viên dịch vụ IT có thể đưa ra là gì?

  • A. Không bao giờ kết nối máy tính với internet.
  • B. Thường xuyên sao lưu dữ liệu quan trọng ra thiết bị lưu trữ ngoài hoặc dịch vụ đám mây và kiểm tra lại bản sao lưu.
  • C. Cài đặt nhiều phần mềm diệt virus cùng lúc.
  • D. Chỉ sử dụng máy tính vào các ngày chẵn trong tháng.

Câu 23: Một khách hàng gặp vấn đề về hiệu suất làm việc của máy tính, cụ thể là các ứng dụng chạy rất chậm. Sau khi kiểm tra cơ bản, bạn nhận thấy máy tính chỉ có 4GB RAM và đang chạy nhiều ứng dụng cùng lúc. Vấn đề chính có khả năng liên quan đến:

  • A. Card màn hình bị lỗi.
  • B. Kết nối internet chậm.
  • C. Thiếu bộ nhớ RAM cho các ứng dụng đang chạy.
  • D. Nhiệt độ CPU quá thấp.

Câu 24: Trong trường hợp cần khôi phục dữ liệu từ một ổ cứng bị hỏng vật lý (ví dụ: phát ra tiếng kêu lạ, không nhận dạng được bởi hệ điều hành thông thường), chuyên viên dịch vụ IT thông thường sẽ làm gì?

  • A. Tự mở ổ cứng ra để kiểm tra và sửa chữa các bộ phận bên trong.
  • B. Sử dụng phần mềm khôi phục dữ liệu thông thường.
  • C. Format lại ổ cứng và cài đặt lại dữ liệu từ bản sao lưu (nếu có).
  • D. Giới thiệu khách hàng đến các trung tâm/công ty chuyên sâu về khôi phục dữ liệu từ ổ cứng hỏng vật lý.

Câu 25: Việc kiểm tra các bản cập nhật hệ điều hành và phần mềm ứng dụng định kỳ cho máy tính của khách hàng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện tính ổn định của hệ thống.
  • B. Thay đổi giao diện người dùng cho mới mẻ hơn.
  • C. Làm cho máy tính chạy chậm hơn.
  • D. Tự động cài đặt các phần mềm không mong muốn.

Câu 26: Một khách hàng muốn kết nối máy tính của họ với một máy chiếu để thuyết trình nhưng gặp khó khăn. Chuyên viên dịch vụ IT cần kiểm tra những vấn đề tiềm ẩn nào?

  • A. Tốc độ xử lý của CPU máy tính.
  • B. Cáp kết nối (HDMI, VGA...), nguồn điện của máy chiếu và cài đặt hiển thị trên máy tính (duplicate/extend display).
  • C. Phiên bản hệ điều hành của máy tính.
  • D. Dung lượng ổ cứng còn trống.

Câu 27: Khi hướng dẫn khách hàng sử dụng một tính năng mới của phần mềm, phương pháp nào sau đây thường mang lại hiệu quả tốt nhất?

  • A. Gửi cho khách hàng một tài liệu hướng dẫn dài dòng và yêu cầu họ tự đọc.
  • B. Chỉ nói qua loa về tính năng đó mà không minh họa.
  • C. Giải thích rõ ràng từng bước, minh họa trực tiếp trên máy tính (nếu có thể) và cho khách hàng thực hành.
  • D. Yêu cầu khách hàng tự tìm hiểu trên internet.

Câu 28: Tầm quan trọng của việc sử dụng các thiết bị chống tĩnh điện (ví dụ: vòng tay chống tĩnh điện) khi sửa chữa hoặc lắp ráp linh kiện máy tính là gì?

  • A. Để trang trí cho chuyên viên dịch vụ.
  • B. Giúp tăng tốc độ làm việc.
  • C. Ngăn chặn bụi bẩn bám vào linh kiện.
  • D. Ngăn ngừa phóng tĩnh điện làm hỏng các linh kiện điện tử nhạy cảm.

Câu 29: Một khách hàng muốn thiết lập một hệ thống sao lưu tự động cho dữ liệu trên máy tính hàng ngày. Chuyên viên dịch vụ IT có thể tư vấn giải pháp nào để thực hiện điều này một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng tính năng sao lưu tích hợp của hệ điều hành hoặc cài đặt phần mềm sao lưu có chức năng lên lịch tự động.
  • B. Nhắc nhở khách hàng tự copy dữ liệu bằng tay vào cuối mỗi ngày.
  • C. Chỉ cần tin tưởng vào dịch vụ lưu trữ đám mây miễn phí.
  • D. Thiết lập một hệ thống máy chủ phức tạp tại nhà khách hàng.

Câu 30: Khi gặp một vấn đề kỹ thuật phức tạp chưa từng gặp, chuyên viên dịch vụ IT nên làm gì để tìm giải pháp?

  • A. Bỏ cuộc và báo với khách hàng rằng không thể sửa được.
  • B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân và đoán mò giải pháp.
  • C. Yêu cầu khách hàng tự tìm hiểu và cung cấp giải pháp.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên internet (diễn đàn, tài liệu kỹ thuật), tham khảo ý kiến đồng nghiệp hoặc chuyên gia có kinh nghiệm hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một khách hàng gọi điện đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật mô tả rằng máy tính của họ khởi động rất chậm, thường xuyên bị treo và xuất hiện nhiều cửa sổ quảng cáo không mong muốn khi duyệt web. Là một chuyên viên dịch vụ IT, bước đầu tiên bạn nên làm gì để chẩn đoán vấn đề này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bạn đang thực hiện bảo trì định kỳ cho một hệ thống máy tính trong văn phòng nhỏ. Một trong những công việc quan trọng của bảo trì phần cứng là kiểm tra và làm sạch các bộ phận bên trong. Tại sao việc làm sạch bụi bẩn bên trong thùng máy (case) lại quan trọng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một người dùng vô tình xóa một tập tin quan trọng và thùng rác (Recycle Bin) đã bị làm sạch. Là một chuyên viên dịch vụ khôi phục dữ liệu, bạn sẽ tư vấn cho người dùng hành động *quan trọng nhất* nào ngay lập tức để tăng khả năng khôi phục dữ liệu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi cài đặt một hệ điều hành mới cho khách hàng, ngoài việc hoàn tất quá trình cài đặt cơ bản, một chuyên viên dịch vụ IT cần thực hiện thêm những công việc nào để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn ban đầu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một khách hàng báo cáo rằng máy in không hoạt động sau khi họ cập nhật hệ điều hành. Bạn đã kiểm tra kết nối cáp và nguồn điện đều bình thường. Bước tiếp theo hợp lý nhất để khắc phục sự cố này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng phức tạp, vai trò của chuyên viên dịch vụ IT trong việc bảo vệ máy tính của người dùng khỏi phần mềm độc hại (malware) là rất quan trọng. Công việc nào sau đây *không* thuộc phạm vi trách nhiệm chính của họ trong việc này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Kỹ năng giao tiếp và thái độ phục vụ khách hàng là yếu tố thiết yếu đối với chuyên viên dịch vụ IT. Tại sao kỹ năng này lại quan trọng ngang với kiến thức kỹ thuật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một doanh nghiệp nhỏ muốn nâng cấp hệ thống mạng nội bộ để cải thiện tốc độ và độ ổn định. Chuyên viên dịch vụ IT được yêu cầu tư vấn giải pháp. Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò tư vấn và ứng dụng kiến thức vào tình huống cụ thể?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong quá trình sửa chữa máy tính, bạn phát hiện một thanh RAM bị lỗi. Để xác định chính xác lỗi và thay thế linh kiện, bạn cần có kiến thức chuyên sâu về:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khả năng sử dụng các công cụ chẩn đoán (diagnostic tools) là một kỹ năng quan trọng đối với chuyên viên dịch vụ IT. Công cụ này giúp họ:

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên dịch vụ IT là phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng. Lý do chính cho việc này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một khách hàng muốn sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng từ máy tính của họ trước khi mang đi sửa chữa. Phương pháp sao lưu nào là phù hợp nhất để đảm bảo an toàn và khả năng khôi phục dễ dàng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi xử lý một sự cố liên quan đến kết nối mạng không dây (Wi-Fi) tại nhà khách hàng, chuyên viên dịch vụ IT cần kiểm tra những yếu tố nào đầu tiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một khách hàng phàn nàn rằng máy tính của họ rất nóng và quạt phát ra tiếng ồn lớn. Vấn đề này thường liên quan đến:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để đảm bảo an toàn cho hệ thống máy tính của khách hàng sau khi sửa chữa, chuyên viên dịch vụ IT nên tư vấn khách hàng thực hiện các biện pháp phòng ngừa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi tiếp nhận một thiết bị cần sửa chữa, việc lập biên bản tiếp nhận chi tiết là rất quan trọng. Biên bản này thường bao gồm những thông tin gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trong những công việc của nhóm nghề dịch vụ IT là hỗ trợ kỹ thuật từ xa. Phương thức nào sau đây là phổ biến nhất để thực hiện việc này một cách hiệu quả và an toàn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi tư vấn cho khách hàng về việc nâng cấp bộ nhớ RAM cho máy tính, chuyên viên dịch vụ IT cần xem xét những yếu tố kỹ thuật nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tầm quan trọng của việc ghi chép lại các bước đã thực hiện và giải pháp đã áp dụng khi sửa chữa cho khách hàng là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một khách hàng cần cài đặt phần mềm kế toán đặc thù cho doanh nghiệp của họ. Chuyên viên dịch vụ IT cần lưu ý điều gì khi thực hiện công việc này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Kỹ năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* đối với một chuyên viên dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy tính cá nhân?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi tư vấn cho khách hàng về việc phòng chống mã độc tống tiền (ransomware), lời khuyên thiết thực nhất mà chuyên viên dịch vụ IT có thể đưa ra là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một khách hàng gặp vấn đề về hiệu suất làm việc của máy tính, cụ thể là các ứng dụng chạy rất chậm. Sau khi kiểm tra cơ bản, bạn nhận thấy máy tính chỉ có 4GB RAM và đang chạy nhiều ứng dụng cùng lúc. Vấn đề chính có khả năng liên quan đến:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong trường hợp cần khôi phục dữ liệu từ một ổ cứng bị hỏng vật lý (ví dụ: phát ra tiếng kêu lạ, không nhận dạng được bởi hệ điều hành thông thường), chuyên viên dịch vụ IT thông thường sẽ làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc kiểm tra các bản cập nhật hệ điều hành và phần mềm ứng dụng định kỳ cho máy tính của khách hàng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một khách hàng muốn kết nối máy tính của họ với một máy chiếu để thuyết trình nhưng gặp khó khăn. Chuyên viên dịch vụ IT cần kiểm tra những vấn đề tiềm ẩn nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi hướng dẫn khách hàng sử dụng một tính năng mới của phần mềm, phương pháp nào sau đây thường mang lại hiệu quả tốt nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tầm quan trọng của việc sử dụng các thiết bị chống tĩnh điện (ví dụ: vòng tay chống tĩnh điện) khi sửa chữa hoặc lắp ráp linh kiện máy tính là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Một khách hàng muốn thiết lập một hệ thống sao lưu tự động cho dữ liệu trên máy tính hàng ngày. Chuyên viên dịch vụ IT có thể tư vấn giải pháp nào để thực hiện điều này một cách hiệu quả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi gặp một vấn đề kỹ thuật phức tạp chưa từng gặp, chuyên viên dịch vụ IT nên làm gì để tìm giải pháp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khách hàng mang máy tính đến cửa hàng dịch vụ và mô tả các triệu chứng như máy chạy rất chậm, thường xuyên xuất hiện cửa sổ quảng cáo lạ, và một số tệp tin cá nhân bị mã hóa. Dựa vào mô tả này, vấn đề chính mà nhân viên dịch vụ CNTT cần chẩn đoán và xử lý khả năng cao nhất là gì?

  • A. Lỗi phần cứng nghiêm trọng (ví dụ: hỏng ổ cứng)
  • B. Hệ điều hành cần cập nhật
  • C. Thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím) bị lỗi kết nối
  • D. Nhiễm phần mềm độc hại (virus, ransomware, adware)

Câu 2: Khi cài đặt hệ điều hành mới cho một máy tính xách tay, nhân viên dịch vụ CNTT cần thực hiện nhiều bước tuần tự. Bước nào sau đây thường KHÔNG phải là một phần của quy trình cài đặt hệ điều hành cơ bản trên máy tính mới hoặc đã định dạng lại?

  • A. Khởi động từ USB/DVD cài đặt
  • B. Cài đặt driver cho các thiết bị phần cứng
  • C. Thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu người dùng
  • D. Phân vùng và định dạng ổ cứng

Câu 3: Một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu từ một công ty nhỏ về việc thiết lập một hệ thống mạng nội bộ đơn giản để các máy tính có thể chia sẻ tài liệu và kết nối internet chung. Công việc này chủ yếu thuộc kỹ năng nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Kỹ năng cấu hình và quản trị mạng cơ bản
  • B. Kỹ năng lập trình ứng dụng di động
  • C. Kỹ năng phân tích dữ liệu lớn (Big Data)
  • D. Kỹ năng thiết kế đồ họa và giao diện người dùng (UI/UX)

Câu 4: Trong bối cảnh nhóm nghề dịch vụ CNTT, khả năng "khắc phục sự cố phần mềm" (troubleshooting) đòi hỏi người kỹ thuật viên phải có tư duy như thế nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân
  • B. Tư duy logic, phân tích vấn đề và suy luận để tìm nguyên nhân
  • C. Khả năng ghi nhớ chính xác tất cả các mã lỗi
  • D. Chỉ cần thực hiện theo hướng dẫn có sẵn

Câu 5: Một trong những công việc thường xuyên của nhân viên bảo trì hệ thống máy tính tại một văn phòng là đảm bảo các bản cập nhật bảo mật cho hệ điều hành và phần mềm ứng dụng được cài đặt đầy đủ và kịp thời. Mục đích chính của công việc này là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật, phòng chống virus và tấn công mạng
  • B. Cải thiện tốc độ xử lý của máy tính
  • C. Tăng dung lượng lưu trữ trên ổ cứng
  • D. Thay đổi giao diện người dùng của hệ điều hành

Câu 6: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, công việc nào dưới đây đòi hỏi kiến thức chuyên sâu nhất về cấu trúc ổ đĩa, hệ thống tệp tin, và các thuật toán phục hồi dữ liệu?

  • A. Cài đặt máy in và máy quét
  • B. Hỗ trợ sử dụng phần mềm văn phòng cơ bản
  • C. Khôi phục dữ liệu bị hỏng hoặc mất
  • D. Hướng dẫn kết nối Wi-Fi

Câu 7: Giả sử bạn là một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật. Một người dùng gọi điện và mô tả rằng máy tính của họ không khởi động được, màn hình hoàn toàn tối và không có âm thanh gì. Bước đầu tiên hợp lý nhất để bạn hướng dẫn người dùng tự kiểm tra tại chỗ là gì?

  • A. Yêu cầu họ mở vỏ máy tính để kiểm tra RAM
  • B. Kiểm tra xem dây nguồn đã cắm chặt vào máy tính và ổ cắm điện chưa, công tắc nguồn đã bật chưa
  • C. Hướng dẫn họ cài đặt lại hệ điều hành ngay lập tức
  • D. Yêu cầu họ tìm và xóa các tệp tin tạm trên ổ C:

Câu 8: Để làm tốt công việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, bên cạnh kiến thức chuyên môn về kỹ thuật, những kỹ năng mềm nào sau đây được xem là rất quan trọng khi giao tiếp với khách hàng hoặc người dùng?

  • A. Kỹ năng lắng nghe, giao tiếp rõ ràng, và kiên nhẫn
  • B. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông
  • C. Kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng
  • D. Kỹ năng quản lý dự án phức tạp

Câu 9: Một doanh nghiệp muốn triển khai một giải pháp sao lưu dữ liệu tự động và định kỳ cho tất cả các máy tính của nhân viên để phòng tránh mất mát dữ liệu do lỗi phần cứng hoặc tấn công mạng. Nhiệm vụ này thuộc về nhóm công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Phát triển ứng dụng di động
  • B. Thiết kế website
  • C. Phân tích yêu cầu nghiệp vụ phần mềm
  • D. Thiết lập và quản lý hệ thống sao lưu dữ liệu

Câu 10: Sự khác biệt cốt lõi giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT và nhóm nghề phát triển phần mềm nằm ở đâu?

  • A. Nhóm dịch vụ làm việc trực tiếp với khách hàng, còn nhóm phát triển thì không.
  • B. Nhóm dịch vụ tập trung vào hỗ trợ, bảo trì hệ thống hiện có; nhóm phát triển tập trung vào tạo ra sản phẩm phần mềm mới.
  • C. Nhóm dịch vụ chỉ làm việc với phần cứng, còn nhóm phát triển chỉ làm việc với phần mềm.
  • D. Nhóm dịch vụ cần bằng đại học, còn nhóm phát triển thì không.

Câu 11: Bạn đang làm việc tại bộ phận hỗ trợ kỹ thuật. Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một thư mục chia sẻ trên mạng nội bộ mà trước đây họ vẫn truy cập bình thường. Sau khi kiểm tra kết nối mạng của máy tính người dùng (vẫn bình thường), bạn nên kiểm tra gì tiếp theo liên quan đến quyền truy cập?

  • A. Kiểm tra tốc độ kết nối Internet của toàn bộ công ty.
  • B. Thử cài đặt lại hệ điều hành cho máy tính của người dùng.
  • C. Kiểm tra quyền truy cập (permissions) của tài khoản người dùng đối với thư mục chia sẻ đó.
  • D. Yêu cầu người dùng mua một máy tính mới.

Câu 12: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT là khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Điều này có ý nghĩa như thế nào trong công việc hàng ngày của họ?

  • A. Họ chỉ cần học một lần khi mới vào nghề.
  • B. Họ phải thay đổi công việc sang lĩnh vực khác khi công nghệ cũ bị loại bỏ.
  • C. Họ chỉ cần biết cách sử dụng các công cụ sửa chữa vật lý.
  • D. Họ cần liên tục cập nhật kiến thức về các sản phẩm và công nghệ mới để hỗ trợ khách hàng.

Câu 13: Khi thực hiện bảo trì định kỳ cho một máy tính cá nhân, nhân viên dịch vụ CNTT nên kiểm tra những thành phần hoặc thực hiện những thao tác nào sau đây để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định của hệ thống?

  • A. Kiểm tra dung lượng ổ đĩa, quét virus, cập nhật phần mềm bảo mật và hệ điều hành.
  • B. Thay thế toàn bộ RAM và ổ cứng.
  • C. Thay đổi địa chỉ IP và cấu hình mạng.
  • D. Thiết kế lại giao diện người dùng của hệ điều hành.

Câu 14: Một công ty cần một người có khả năng quản lý và duy trì hoạt động ổn định của hệ thống máy chủ web, máy chủ email, và các dịch vụ mạng nội bộ khác. Vị trí này phù hợp nhất với chuyên ngành nào trong CNTT, liên quan đến nhóm nghề dịch vụ/quản trị?

  • A. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
  • B. Thiết kế đồ họa máy tính (Computer Graphics Design)
  • C. Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • D. Quản trị hệ thống và Mạng máy tính (System and Network Administration)

Câu 15: Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ được xem là một biện pháp phòng ngừa quan trọng mà nhân viên dịch vụ CNTT thường tư vấn hoặc thiết lập cho người dùng và doanh nghiệp?

  • A. Giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Giúp khôi phục lại dữ liệu khi bị mất do sự cố (hỏng hóc, virus, xóa nhầm...).
  • C. Giúp cài đặt thêm nhiều phần mềm hơn.
  • D. Giúp thay đổi cấu hình phần cứng của máy tính.

Câu 16: Khi xử lý một máy tính bị lỗi phần cứng (ví dụ: không nhận RAM, card màn hình không hoạt động), nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính cần có khả năng gì để xác định chính xác bộ phận bị lỗi?

  • A. Khả năng chẩn đoán, sử dụng công cụ kiểm tra phần cứng và phân tích triệu chứng.
  • B. Khả năng viết mã lập trình cho driver thiết bị.
  • C. Khả năng thiết kế lại bo mạch chủ.
  • D. Khả năng dự đoán ngẫu nhiên bộ phận bị lỗi.

Câu 17: Trong bối cảnh hỗ trợ kỹ thuật từ xa, nhân viên dịch vụ CNTT thường sử dụng các công cụ phần mềm cho phép họ truy cập và điều khiển máy tính của người dùng qua mạng Internet. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để lấy cắp dữ liệu cá nhân của người dùng.
  • B. Để cài đặt các phần mềm quảng cáo không mong muốn.
  • C. Để trực tiếp kiểm tra, chẩn đoán và khắc phục sự cố trên máy tính của người dùng.
  • D. Để khóa máy tính của người dùng từ xa.

Câu 18: Yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của kiến thức về hệ điều hành trong công việc của nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Khả năng thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn.
  • B. Khả năng viết mã nguồn cho các ứng dụng phức tạp.
  • C. Khả năng lắp ráp các linh kiện phần cứng vật lý.
  • D. Khả năng cài đặt, cấu hình, quản lý người dùng và khắc phục lỗi liên quan đến hệ điều hành.

Câu 19: Khi một khách hàng báo cáo máy tính của họ phát ra tiếng ồn bất thường (ví dụ: tiếng rè rè lớn, tiếng lạch cạch), bộ phận phần cứng nào bạn (với vai trò nhân viên dịch vụ) sẽ nghĩ đến đầu tiên cần kiểm tra?

  • A. Bàn phím và chuột
  • B. Quạt làm mát (fan) hoặc ổ cứng cơ (HDD)
  • C. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
  • D. Card mạng (Network Interface Card)

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên dịch vụ CNTT là gì?

  • A. Thiếu khách hàng có nhu cầu dịch vụ.
  • B. Công nghệ quá ổn định và ít thay đổi.
  • C. Chỉ làm việc với một loại thiết bị duy nhất.
  • D. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ đòi hỏi liên tục cập nhật kiến thức.

Câu 21: Công cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất bởi nhân viên dịch vụ CNTT để kiểm tra và sửa chữa các lỗi liên quan đến hệ thống tệp tin và bề mặt vật lý của ổ cứng?

  • A. Công cụ kiểm tra ổ đĩa (ví dụ: CHKDSK)
  • B. Trình biên dịch mã nguồn (Compiler)
  • C. Phần mềm mô phỏng mạng (Network Simulator)
  • D. Công cụ phân tích mã độc (Malware Analyzer)

Câu 22: Khi hỗ trợ một người dùng gặp khó khăn trong việc sử dụng một phần mềm văn phòng cụ thể (ví dụ: không biết cách tạo mục lục tự động trong Word), công việc này thuộc khía cạnh nào của nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Lập trình hệ thống nhúng
  • B. Hỗ trợ người dùng cuối và hướng dẫn sử dụng phần mềm
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu lớn
  • D. Phân tích thuật toán phức tạp

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thể hiện TẦM QUAN TRỌNG của nhóm nghề dịch vụ CNTT trong hoạt động của một tổ chức hoặc doanh nghiệp hiện đại?

  • A. Họ chỉ làm những công việc đơn giản, không quan trọng.
  • B. Sự cố công nghệ không ảnh hưởng nhiều đến hoạt động kinh doanh.
  • C. Mọi người dùng đều có thể tự khắc phục mọi sự cố CNTT.
  • D. Họ đảm bảo hệ thống CNTT hoạt động ổn định, giúp duy trì hoạt động kinh doanh liền mạch và hiệu quả.

Câu 24: Đối với nhân viên dịch vụ CNTT làm việc trong môi trường doanh nghiệp, việc hiểu biết về các chính sách bảo mật thông tin của công ty là cần thiết vì lý do nào?

  • A. Để xử lý dữ liệu nhạy cảm một cách an toàn và tuân thủ quy định của công ty.
  • B. Để có thể viết mã lập trình phức tạp hơn.
  • C. Để quyết định chính sách lương thưởng cho nhân viên.
  • D. Để thiết kế lại logo của công ty.

Câu 25: Khi một máy tính chạy quá nóng và thường xuyên bị tắt đột ngột, nguyên nhân phổ biến nhất mà nhân viên dịch vụ CNTT sẽ kiểm tra đầu tiên là gì?

  • A. Ổ cứng bị đầy.
  • B. Card mạng bị lỗi.
  • C. Hệ thống làm mát (quạt, tản nhiệt) bị bẩn hoặc lỗi.
  • D. Thiếu phần mềm diệt virus.

Câu 26: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, việc sử dụng các công cụ chẩn đoán phần mềm (ví dụ: Task Manager để xem tiến trình, Event Viewer để xem nhật ký hệ thống) là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này chủ yếu hỗ trợ cho công việc nào?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng.
  • B. Viết mã lập trình cho ứng dụng di động.
  • C. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • D. Chẩn đoán và khắc phục sự cố phần mềm và hệ thống.

Câu 27: Để phục vụ khách hàng tốt nhất, nhân viên dịch vụ CNTT cần có thái độ làm việc như thế nào?

  • A. Chuyên nghiệp, tận tâm, kiên nhẫn và sẵn sàng hỗ trợ.
  • B. Nhanh chóng đổ lỗi cho người dùng.
  • C. Chỉ làm việc khi khách hàng hiểu rõ vấn đề kỹ thuật.
  • D. Hạn chế giao tiếp với khách hàng.

Câu 28: Khi tư vấn cho khách hàng về việc nâng cấp máy tính, nhân viên dịch vụ CNTT cần xem xét những yếu tố nào để đưa ra lời khuyên phù hợp?

  • A. Chỉ dựa vào giá của linh kiện mới.
  • B. Chỉ xem xét mẫu mã bên ngoài của máy tính.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc bán được linh kiện đắt nhất.
  • D. Nhu cầu sử dụng, ngân sách của khách hàng và cấu hình hiện tại của máy tính.

Câu 29: Một trong những kỹ năng cần thiết khi làm việc với phần cứng máy tính trong nhóm dịch vụ là khả năng lắp ráp và tháo lắp các bộ phận một cách cẩn thận. Điều này quan trọng vì lý do gì?

  • A. Giúp máy tính chạy nhanh hơn sau khi lắp ráp.
  • B. Tránh làm hỏng các linh kiện nhạy cảm và đảm bảo an toàn cho thiết bị.
  • C. Chỉ để thể hiện sự khéo tay.
  • D. Giúp giảm tiếng ồn của máy tính.

Câu 30: Khi một máy tính bị nhiễm virus, hành động đầu tiên mà nhân viên dịch vụ CNTT thường thực hiện là gì?

  • A. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành ngay lập tức.
  • B. Xóa tất cả dữ liệu trên ổ cứng.
  • C. Ngắt kết nối mạng (Internet, mạng nội bộ) của máy tính bị nhiễm.
  • D. Mua một phần mềm diệt virus mới nhất.

Câu 31: Trong bối cảnh nhóm nghề dịch vụ CNTT, "Hỗ trợ kỹ thuật từ xa" là gì?

  • A. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng mà không cần có mặt tại địa điểm của họ, thường thông qua kết nối mạng.
  • B. Chỉ hỗ trợ các thiết bị ở khoảng cách xa về địa lý.
  • C. Chỉ hỗ trợ các thiết bị điều khiển từ xa.
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật chỉ dành cho các hệ thống vệ tinh.

Câu 32: Một khách hàng mang máy tính đến sửa chữa và mô tả rằng máy chỉ hiển thị màn hình đen sau khi logo Windows hiện lên. Nhân viên dịch vụ CNTT nghi ngờ có vấn đề với driver card màn hình hoặc xung đột phần mềm khởi động. Để chẩn đoán, chế độ khởi động nào của hệ điều hành Windows thường được sử dụng?

  • A. Chế độ ngủ đông (Hibernate Mode)
  • B. Chế độ An toàn (Safe Mode)
  • C. Chế độ trình chiếu (Presentation Mode)
  • D. Chế độ tiết kiệm pin (Battery Saver Mode)

Câu 33: Khi giải thích một vấn đề kỹ thuật phức tạp cho một người dùng KHÔNG chuyên về CNTT, nhân viên dịch vụ cần chú trọng điều gì trong giao tiếp?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ kỹ thuật càng tốt để thể hiện chuyên môn.
  • B. Giải thích chi tiết tất cả các bước kỹ thuật đã thực hiện.
  • C. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào vấn đề và cách khắc phục.

Câu 34: Một trong những mục tiêu chính của việc bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) trong nhóm nghề dịch vụ CNTT là gì?

  • A. Giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố và duy trì hiệu suất ổn định của hệ thống.
  • B. Tăng chi phí sửa chữa khi có lỗi.
  • C. Buộc người dùng phải mua thiết bị mới thường xuyên hơn.
  • D. Chỉ thực hiện khi hệ thống đã bị hỏng hoàn toàn.

Câu 35: Khi nhận được yêu cầu hỗ trợ về một vấn đề mà bạn chưa gặp bao giờ, cách tiếp cận hiệu quả nhất của một nhân viên dịch vụ CNTT chuyên nghiệp là gì?

  • A. Từ chối hỗ trợ vì không có kinh nghiệm.
  • B. Đoán nguyên nhân và thử các giải pháp ngẫu nhiên.
  • C. Chỉ tìm kiếm giải pháp trên các trang web không đáng tin cậy.
  • D. Tìm kiếm thông tin từ tài liệu kỹ thuật, diễn đàn chuyên ngành, hoặc hỏi đồng nghiệp để tìm hiểu và giải quyết.

Câu 36: Trong bối cảnh sửa chữa phần cứng máy tính, việc kiểm tra và làm sạch các khe cắm RAM và card mở rộng trên bo mạch chủ là một bước quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Làm cho máy tính nhẹ hơn.
  • B. Đảm bảo kết nối tốt giữa linh kiện và bo mạch chủ, tránh lỗi do tiếp xúc kém.
  • C. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
  • D. Giảm dung lượng lưu trữ của ổ cứng.

Câu 37: Khi thực hiện khôi phục dữ liệu cho khách hàng, điều quan trọng nhất mà nhân viên dịch vụ cần đảm bảo là gì?

  • A. Bảo mật thông tin và đảm bảo sự riêng tư cho dữ liệu của khách hàng.
  • B. Hoàn thành công việc nhanh nhất có thể.
  • C. Khôi phục được 100% dữ liệu trong mọi trường hợp.
  • D. Chỉ khôi phục các tệp tin có định dạng phổ biến.

Câu 38: Một trong những lợi ích của việc thuê dịch vụ bảo trì CNTT định kỳ cho doanh nghiệp thay vì chỉ xử lý khi có sự cố là gì?

  • A. Làm tăng số lượng sự cố xảy ra.
  • B. Chỉ giúp máy tính trông mới hơn.
  • C. Không có bất kỳ lợi ích nào về mặt kỹ thuật.
  • D. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động do sự cố, tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn và duy trì hiệu suất hệ thống.

Câu 39: Khi một máy tính không nhận diện được một thiết bị ngoại vi mới cắm vào (ví dụ: máy in, webcam), nhân viên dịch vụ CNTT sẽ nghĩ ngay đến việc kiểm tra và cài đặt yếu tố nào?

  • A. Driver (trình điều khiển) của thiết bị đó.
  • B. Dung lượng ổ cứng còn trống.
  • C. Phiên bản của phần mềm diệt virus.
  • D. Tốc độ kết nối Internet.

Câu 40: Tại sao việc ghi chép lại các sự cố đã gặp và cách khắc phục là một thói quen tốt đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Để có thể bán được nhiều thiết bị hơn.
  • B. Để xây dựng kinh nghiệm, giải quyết các sự cố tương tự nhanh hơn trong tương lai và chia sẻ kiến thức.
  • C. Để thay đổi cấu hình mạng thường xuyên.
  • D. Chỉ để làm báo cáo cho cấp trên.

Câu 41: Trong các tình huống hỗ trợ kỹ thuật, việc xác định rõ ràng triệu chứng và thông tin chi tiết từ người dùng là bước đầu tiên quan trọng. Điều này giúp ích gì cho nhân viên dịch vụ?

  • A. Giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm nguyên nhân và chẩn đoán vấn đề chính xác hơn.
  • B. Giúp kéo dài thời gian hỗ trợ khách hàng.
  • C. Giúp chứng minh lỗi là do người dùng gây ra.
  • D. Không có tác dụng gì, chỉ tốn thời gian.

Câu 42: Đối với một nhân viên mới bắt đầu trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, kỹ năng hoặc kiến thức nền tảng nào sau đây là quan trọng nhất để họ có thể bắt đầu công việc hỗ trợ cơ bản?

  • A. Khả năng lập trình web nâng cao.
  • B. Kiến thức sâu về trí tuệ nhân tạo.
  • C. Kinh nghiệm thiết kế mạng doanh nghiệp lớn.
  • D. Kiến thức cơ bản về phần cứng máy tính và hệ điều hành.

Câu 43: Khi một khách hàng báo cáo rằng máy tính của họ chạy rất chậm, một trong những nguyên nhân phổ biến nhất mà nhân viên dịch vụ CNTT sẽ kiểm tra là gì?

  • A. Màn hình bị lỗi.
  • B. Quá nhiều chương trình chạy nền hoặc ổ cứng gần đầy.
  • C. Bàn phím bị kẹt phím.
  • D. Dây mạng bị đứt.

Câu 44: Để duy trì và nâng cao trình độ trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, bên cạnh việc học tại trường, kênh nào sau đây cung cấp cơ hội học hỏi và cập nhật kiến thức thực tế hiệu quả?

  • A. Đọc sách truyện giải trí.
  • B. Xem các kênh giải trí trên YouTube không liên quan công nghệ.
  • C. Tham gia diễn đàn trực tuyến, cộng đồng chuyên ngành và các khóa học trực tuyến.
  • D. Chỉ dựa vào sách giáo khoa cũ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một khách hàng mang máy tính đến cửa hàng dịch vụ và mô tả các triệu chứng như máy chạy rất chậm, thường xuyên xuất hiện cửa sổ quảng cáo lạ, và một số tệp tin cá nhân bị mã hóa. Dựa vào mô tả này, vấn đề chính mà nhân viên dịch vụ CNTT cần chẩn đoán và xử lý khả năng cao nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi cài đặt hệ điều hành mới cho một máy tính xách tay, nhân viên dịch vụ CNTT cần thực hiện nhiều bước tuần tự. Bước nào sau đây thường KHÔNG phải là một phần của quy trình cài đặt hệ điều hành cơ bản trên máy tính mới hoặc đã định dạng lại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu từ một công ty nhỏ về việc thiết lập một hệ thống mạng nội bộ đơn giản để các máy tính có thể chia sẻ tài liệu và kết nối internet chung. Công việc này chủ yếu thuộc kỹ năng nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Trong bối cảnh nhóm nghề dịch vụ CNTT, khả năng 'khắc phục sự cố phần mềm' (troubleshooting) đòi hỏi người kỹ thuật viên phải có tư duy như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Một trong những công việc thường xuyên của nhân viên bảo trì hệ thống máy tính tại một văn phòng là đảm bảo các bản cập nhật bảo mật cho hệ điều hành và phần mềm ứng dụng được cài đặt đầy đủ và kịp thời. Mục đích chính của công việc này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, công việc nào dưới đây đòi hỏi kiến thức chuyên sâu nhất về cấu trúc ổ đĩa, hệ thống tệp tin, và các thuật toán phục hồi dữ liệu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Giả sử bạn là một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật. Một người dùng gọi điện và mô tả rằng máy tính của họ không khởi động được, màn hình hoàn toàn tối và không có âm thanh gì. Bước đầu tiên hợp lý nhất để bạn hướng dẫn người dùng tự kiểm tra tại chỗ là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Để làm tốt công việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, bên cạnh kiến thức chuyên môn về kỹ thuật, những kỹ năng mềm nào sau đây được xem là rất quan trọng khi giao tiếp với khách hàng hoặc người dùng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Một doanh nghiệp muốn triển khai một giải pháp sao lưu dữ liệu tự động và định kỳ cho tất cả các máy tính của nhân viên để phòng tránh mất mát dữ liệu do lỗi phần cứng hoặc tấn công mạng. Nhiệm vụ này thuộc về nhóm công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Sự khác biệt cốt lõi giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT và nhóm nghề phát triển phần mềm nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Bạn đang làm việc tại bộ phận hỗ trợ kỹ thuật. Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một thư mục chia sẻ trên mạng nội bộ mà trước đây họ vẫn truy cập bình thường. Sau khi kiểm tra kết nối mạng của máy tính người dùng (vẫn bình thường), bạn nên kiểm tra gì tiếp theo liên quan đến quyền truy cập?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Một trong những yêu cầu quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT là khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Điều này có ý nghĩa như thế nào trong công việc hàng ngày của họ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Khi thực hiện bảo trì định kỳ cho một máy tính cá nhân, nhân viên dịch vụ CNTT nên kiểm tra những thành phần hoặc thực hiện những thao tác nào sau đây để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định của hệ thống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Một công ty cần một người có khả năng quản lý và duy trì hoạt động ổn định của hệ thống máy chủ web, máy chủ email, và các dịch vụ mạng nội bộ khác. Vị trí này phù hợp nhất với chuyên ngành nào trong CNTT, liên quan đến nhóm nghề dịch vụ/quản trị?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ được xem là một biện pháp phòng ngừa quan trọng mà nhân viên dịch vụ CNTT thường tư vấn hoặc thiết lập cho người dùng và doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Khi xử lý một máy tính bị lỗi phần cứng (ví dụ: không nhận RAM, card màn hình không hoạt động), nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính cần có khả năng gì để xác định chính xác bộ phận bị lỗi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Trong bối cảnh hỗ trợ kỹ thuật từ xa, nhân viên dịch vụ CNTT thường sử dụng các công cụ phần mềm cho phép họ truy cập và điều khiển máy tính của người dùng qua mạng Internet. Mục đích chính của việc này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của kiến thức về hệ điều hành trong công việc của nhóm nghề dịch vụ CNTT?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Khi một khách hàng báo cáo máy tính của họ phát ra tiếng ồn bất thường (ví dụ: tiếng rè rè lớn, tiếng lạch cạch), bộ phận phần cứng nào bạn (với vai trò nhân viên dịch vụ) sẽ nghĩ đến đầu tiên cần kiểm tra?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên dịch vụ CNTT là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Công cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất bởi nhân viên dịch vụ CNTT để kiểm tra và sửa chữa các lỗi liên quan đến hệ thống tệp tin và bề mặt vật lý của ổ cứng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Khi hỗ trợ một người dùng gặp khó khăn trong việc sử dụng một phần mềm văn phòng cụ thể (ví dụ: không biết cách tạo mục lục tự động trong Word), công việc này thuộc khía cạnh nào của nhóm nghề dịch vụ CNTT?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Yếu tố nào sau đây thể hiện TẦM QUAN TRỌNG của nhóm nghề dịch vụ CNTT trong hoạt động của một tổ chức hoặc doanh nghiệp hiện đại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Đối với nhân viên dịch vụ CNTT làm việc trong môi trường doanh nghiệp, việc hiểu biết về các chính sách bảo mật thông tin của công ty là cần thiết vì lý do nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Khi một máy tính chạy quá nóng và thường xuyên bị tắt đột ngột, nguyên nhân phổ biến nhất mà nhân viên dịch vụ CNTT sẽ kiểm tra đầu tiên là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, việc sử dụng các công cụ chẩn đoán phần mềm (ví dụ: Task Manager để xem tiến trình, Event Viewer để xem nhật ký hệ thống) là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này chủ yếu hỗ trợ cho công việc nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Để phục vụ khách hàng tốt nhất, nhân viên dịch vụ CNTT cần có thái độ làm việc như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Khi tư vấn cho khách hàng về việc nâng cấp máy tính, nhân viên dịch vụ CNTT cần xem xét những yếu tố nào để đưa ra lời khuyên phù hợp?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Một trong những kỹ năng cần thiết khi làm việc với phần cứng máy tính trong nhóm dịch vụ là khả năng lắp ráp và tháo lắp các bộ phận một cách cẩn thận. Điều này quan trọng vì lý do gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Khi một máy tính bị nhiễm virus, hành động đầu tiên mà nhân viên dịch vụ CNTT thường thực hiện là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ không khởi động được sau khi cắm thêm một thiết bị ngoại vi mới. Chuyên gia dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật sẽ ưu tiên hành động nào sau đây để bắt đầu khắc phục sự cố?

  • A. Yêu cầu người dùng ngắt kết nối thiết bị ngoại vi mới và thử khởi động lại máy tính.
  • B. Hướng dẫn người dùng cài đặt lại hệ điều hành.
  • C. Đề nghị người dùng mua một máy tính mới.
  • D. Yêu cầu người dùng kiểm tra kết nối mạng Internet.

Câu 2: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, vai trò nào thường chịu trách nhiệm chính trong việc hướng dẫn người dùng cuối về cách sử dụng phần mềm hoặc giải quyết các vấn đề kỹ thuật nhỏ qua điện thoại hoặc email?

  • A. Nhân viên bảo trì hệ thống.
  • B. Chuyên gia phục hồi dữ liệu.
  • C. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (Help Desk/Technical Support).
  • D. Kỹ sư phát triển phần mềm.

Câu 3: Một khách hàng vô tình xóa nhầm toàn bộ thư mục chứa các tài liệu quan trọng và thùng rác cũng đã bị làm sạch. Dịch vụ CNTT nào sau đây chuyên xử lý tình huống này?

  • A. Dịch vụ cài đặt phần mềm.
  • B. Dịch vụ bảo trì định kỳ.
  • C. Dịch vụ nâng cấp phần cứng.
  • D. Dịch vụ khôi phục dữ liệu.

Câu 4: Để trở thành một nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính hiệu quả, kiến thức nào sau đây là quan trọng nhất liên quan đến phần cứng?

  • A. Kiến thức về ngôn ngữ lập trình Python.
  • B. Hiểu biết về cấu tạo và chức năng của các thành phần bên trong máy tính (CPU, RAM, Mainboard...).
  • C. Khả năng thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Kiến thức về bảo mật mạng nâng cao.

Câu 5: Một công ty nhỏ muốn thiết lập một hệ thống mạng nội bộ đơn giản để các máy tính có thể chia sẻ dữ liệu và máy in. Nhóm nghề dịch vụ CNTT nào có thể hỗ trợ họ trong việc này?

  • A. Nhóm dịch vụ cài đặt và bảo trì hệ thống.
  • B. Nhóm phát triển ứng dụng di động.
  • C. Nhóm phân tích dữ liệu lớn.
  • D. Nhóm thiết kế đồ họa.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng mềm quan trọng đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật khi làm việc trực tiếp với khách hàng?

  • A. Tốc độ gõ phím nhanh.
  • B. Khả năng viết mã nguồn phức tạp.
  • C. Hiểu biết sâu sắc về trí tuệ nhân tạo.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và giải thích vấn đề một cách dễ hiểu.

Câu 7: Khi một máy tính bị nhiễm virus nặng làm hỏng các tệp hệ thống, chuyên gia dịch vụ CNTT có thể cần thực hiện biện pháp nào sau đây, ngoài việc diệt virus?

  • A. Thiết kế lại toàn bộ giao diện người dùng.
  • B. Phát triển một thuật toán nén dữ liệu mới.
  • C. Khôi phục hệ thống từ bản sao lưu hoặc cài đặt lại hệ điều hành.
  • D. Thêm bộ nhớ RAM cho máy tính.

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi trong công việc giữa một kỹ sư phát triển phần mềm và một nhân viên dịch vụ bảo trì hệ thống là gì?

  • A. Kỹ sư phát triển phần mềm tạo ra các ứng dụng mới, còn nhân viên bảo trì đảm bảo hệ thống và phần mềm hiện có hoạt động trơn tru.
  • B. Cả hai đều có công việc giống nhau là sửa lỗi phần mềm.
  • C. Kỹ sư phát triển phần mềm chỉ làm việc với phần cứng, còn nhân viên bảo trì chỉ làm việc với phần mềm.
  • D. Kỹ sư phát triển phần mềm cần bằng đại học, còn nhân viên bảo trì thì không cần.

Câu 9: Một công ty yêu cầu nhân viên dịch vụ CNTT kiểm tra và tối ưu hóa hiệu suất cho các máy tính đã sử dụng được 3 năm. Công việc này thuộc nhóm nào trong các nhiệm vụ của dịch vụ CNTT?

  • A. Phát triển phần mềm.
  • B. Bảo trì hệ thống.
  • C. Phân tích dữ liệu.
  • D. Thiết kế mạng.

Câu 10: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục lại đặc biệt quan trọng đối với người làm trong ngành dịch vụ CNTT?

  • A. Vì ngành này có mức lương thấp nên cần học thêm để tăng thu nhập.
  • B. Chỉ cần học một lần khi ra trường là đủ.
  • C. Để có thể chuyển sang ngành nghề khác không liên quan đến công nghệ.
  • D. Để theo kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và giải quyết các vấn đề mới phát sinh trên các thiết bị và phần mềm hiện đại.

Câu 11: Một nhân viên dịch vụ CNTT đang khắc phục sự cố cho một máy in mạng không hoạt động. Sau khi kiểm tra kết nối vật lý và cài đặt driver, máy in vẫn không hoạt động. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong quy trình khắc phục sự cố là gì?

  • A. Tháo rời toàn bộ máy in để kiểm tra.
  • B. Kiểm tra cài đặt mạng của máy in và máy tính (địa chỉ IP, kết nối mạng).
  • C. Mua máy in mới.
  • D. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành cho máy tính.

Câu 12: Khi một thiết bị phần cứng (ví dụ: card đồ họa) gặp sự cố, nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính cần có khả năng nào sau đây?

  • A. Viết chương trình kiểm tra hiệu năng.
  • B. Thiết kế mạch điện tử.
  • C. Sử dụng các công cụ chẩn đoán phần cứng và đọc hiểu mã lỗi (nếu có).
  • D. Thuyết trình về công nghệ mới nhất.

Câu 13: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin theo nghĩa thông thường của việc hỗ trợ người dùng cuối và bảo trì hệ thống?

  • A. Phát triển ứng dụng di động cho doanh nghiệp.
  • B. Cài đặt và cấu hình phần mềm văn phòng cho nhân viên.
  • C. Sửa chữa màn hình máy tính bị hỏng.
  • D. Khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị lỗi.

Câu 14: Tình huống nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích vấn đề sâu hơn so với việc chỉ thực hiện các bước sửa chữa thông thường?

  • A. Thay thế bàn phím laptop bị hỏng một phím.
  • B. Kết nối chuột và bàn phím không dây mới.
  • C. Cài đặt một ứng dụng từ cửa hàng ứng dụng.
  • D. Máy tính hoạt động chậm bất thường, thường xuyên bị treo không rõ nguyên nhân cụ thể.

Câu 15: Khi tiếp nhận một yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà nhân viên dịch vụ nên thực hiện là gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận và hỏi rõ ràng để hiểu đúng và đủ về vấn đề mà người dùng đang gặp phải.
  • B. Ngay lập tức yêu cầu người dùng khởi động lại máy tính.
  • C. Truy cập từ xa vào máy tính của người dùng mà không hỏi thêm chi tiết.
  • D. Đề xuất giải pháp dựa trên phỏng đoán ban đầu.

Câu 16: Việc tạo bản sao lưu dữ liệu định kỳ cho khách hàng là một phần quan trọng của dịch vụ nào trong nhóm dịch vụ CNTT?

  • A. Phát triển website.
  • B. Bảo trì hệ thống và quản lý dữ liệu.
  • C. Thiết kế đồ họa.
  • D. Lập trình game.

Câu 17: Một nhân viên dịch vụ CNTT cần tư vấn cho một gia đình về cách bảo vệ máy tính cá nhân khỏi phần mềm độc hại. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tắt hết các phần mềm bảo mật để máy chạy nhanh hơn.
  • B. Chỉ sử dụng máy tính để chơi game offline.
  • C. Cài đặt phần mềm diệt virus uy tín, cập nhật thường xuyên và cẩn trọng khi mở tệp đính kèm email lạ.
  • D. Chia sẻ mật khẩu máy tính cho nhiều người dùng để tiện sử dụng.

Câu 18: Khi một linh kiện phần cứng cần được thay thế (ví dụ: ổ cứng bị hỏng), nhân viên sửa chữa cần có kỹ năng nào để đảm bảo việc thay thế diễn ra suôn sẻ và an toàn?

  • A. Khả năng thiết kế 3D.
  • B. Kỹ năng viết kịch bản tự động hóa.
  • C. Hiểu biết về thị trường chứng khoán.
  • D. Kỹ năng tháo lắp, lắp ráp các bộ phận máy tính một cách cẩn thận và đúng kỹ thuật.

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người làm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật là gì?

  • A. Đối phó với sự đa dạng của các vấn đề kỹ thuật và tương tác với người dùng có trình độ hiểu biết khác nhau.
  • B. Phải làm việc một mình mà không có sự hỗ trợ.
  • C. Không có cơ hội học hỏi kiến thức mới.
  • D. Mức lương luôn rất cao và ổn định.

Câu 20: Để khôi phục dữ liệu từ một ổ cứng bị lỗi vật lý nặng (không thể truy cập bằng phần mềm thông thường), chuyên gia phục hồi dữ liệu có thể cần sử dụng phương pháp nào?

  • A. Chỉ cần chạy phần mềm diệt virus.
  • B. Sử dụng các kỹ thuật phục hồi dữ liệu chuyên sâu trong phòng thí nghiệm hoặc phòng sạch.
  • C. Định dạng lại ổ cứng.
  • D. Cài đặt lại hệ điều hành.

Câu 21: Yêu cầu nào sau đây về kiến thức là cần thiết cho nhân viên dịch vụ CNTT khi xử lý các vấn đề liên quan đến hệ điều hành (ví dụ: Windows, macOS, Linux)?

  • A. Khả năng viết driver thiết bị.
  • B. Hiểu biết về kiến trúc vi xử lý.
  • C. Kỹ năng thiết kế website.
  • D. Hiểu biết về cấu trúc tệp, quản lý người dùng, quyền truy cập và các công cụ khắc phục sự cố cơ bản của hệ điều hành.

Câu 22: Một công ty muốn thuê dịch vụ bảo trì định kỳ cho toàn bộ hệ thống máy tính và máy chủ của họ. Dịch vụ này mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu sự cố đột ngột, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
  • B. Tăng gấp đôi tốc độ xử lý của máy tính.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu nâng cấp phần cứng trong tương lai.
  • D. Giúp nhân viên công ty tự sửa chữa máy tính.

Câu 23: Khi cài đặt một phần mềm mới cho khách hàng, ngoài việc chạy file cài đặt, nhân viên dịch vụ cần chú ý đến điều gì để đảm bảo phần mềm hoạt động tốt?

  • A. Đổi hình nền desktop của máy tính.
  • B. Cài đặt thêm nhiều phần mềm không liên quan.
  • C. Kiểm tra yêu cầu hệ thống, đảm bảo tương thích, cài đặt các bản cập nhật cần thiết và kiểm tra phần mềm sau khi cài đặt.
  • D. Xóa hết các tệp dữ liệu của người dùng.

Câu 24: Kỹ năng nào sau đây giúp nhân viên dịch vụ CNTT ưu tiên và quản lý hiệu quả nhiều yêu cầu hỗ trợ cùng lúc?

  • A. Kỹ năng quản lý thời gian và sắp xếp ưu tiên công việc.
  • B. Kỹ năng chơi game chuyên nghiệp.
  • C. Khả năng ghi nhớ hàng nghìn mật khẩu.
  • D. Kỹ năng bán hàng.

Câu 25: Khi người dùng báo cáo máy tính phát ra tiếng ồn bất thường, nhân viên sửa chữa sẽ nghĩ ngay đến việc kiểm tra bộ phận nào đầu tiên?

  • A. Màn hình.
  • B. Quạt tản nhiệt hoặc ổ cứng (nếu là HDD).
  • C. Bàn phím.
  • D. Webcam.

Câu 26: Một khách hàng muốn nâng cấp bộ nhớ RAM cho máy tính xách tay cũ. Nhân viên dịch vụ cần làm gì đầu tiên để tư vấn và thực hiện đúng loại RAM cần thiết?

  • A. Mua ngay loại RAM mới nhất trên thị trường.
  • B. Yêu cầu khách hàng tự tìm hiểu loại RAM.
  • C. Chỉ cần biết dung lượng RAM muốn nâng cấp.
  • D. Kiểm tra loại RAM hiện tại và thông số kỹ thuật của bo mạch chủ để xác định loại RAM tương thích (DDR3, DDR4, tốc độ, dung lượng tối đa hỗ trợ...).

Câu 27: Ngành học nào sau đây cung cấp nền tảng kiến thức rộng nhất, bao gồm cả lý thuyết tính toán và cấu trúc dữ liệu, hữu ích cho nhiều lĩnh vực CNTT, bao gồm cả việc phát triển các công cụ chẩn đoán cho dịch vụ?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. Quản trị kinh doanh.
  • C. Thiết kế đồ họa.
  • D. Ngôn ngữ Anh.

Câu 28: Khi giải thích một vấn đề kỹ thuật phức tạp cho người dùng không chuyên, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên ưu tiên phương pháp nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện kiến thức.
  • B. Nói nhanh và không lặp lại.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào các bước cần thực hiện và kết quả mong đợi.
  • D. Yêu cầu người dùng tự tìm hiểu trên mạng.

Câu 29: Việc ghi chép lại chi tiết các sự cố đã gặp và cách khắc phục chúng mang lại lợi ích gì cho nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.
  • B. Xây dựng cơ sở kiến thức cá nhân, giúp giải quyết các vấn đề tương tự nhanh hơn trong tương lai và chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp.
  • C. Làm chậm quá trình làm việc.
  • D. Không có lợi ích gì đáng kể.

Câu 30: Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, dịch vụ nào sau đây trong nhóm dịch vụ CNTT trở nên quan trọng hơn?

  • A. Hỗ trợ kỹ thuật từ xa và khắc phục sự cố qua mạng.
  • B. Sửa chữa phần cứng tại chỗ.
  • C. Lắp ráp máy tính mới tại nhà khách hàng.
  • D. Khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị ngập nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một người dùng báo cáo rằng máy tính của họ không khởi động được sau khi cắm thêm một thiết bị ngoại vi mới. Chuyên gia dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật sẽ ưu tiên hành động nào sau đây để bắt đầu khắc phục sự cố?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, vai trò nào thường chịu trách nhiệm chính trong việc hướng dẫn người dùng cuối về cách sử dụng phần mềm hoặc giải quyết các vấn đề kỹ thuật nhỏ qua điện thoại hoặc email?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một khách hàng vô tình xóa nhầm toàn bộ thư mục chứa các tài liệu quan trọng và thùng rác cũng đã bị làm sạch. Dịch vụ CNTT nào sau đây chuyên xử lý tình huống này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Để trở thành một nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính hiệu quả, kiến thức nào sau đây là quan trọng nhất liên quan đến phần cứng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một công ty nhỏ muốn thiết lập một hệ thống mạng nội bộ đơn giản để các máy tính có thể chia sẻ dữ liệu và máy in. Nhóm nghề dịch vụ CNTT nào có thể hỗ trợ họ trong việc này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng mềm quan trọng đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật khi làm việc trực tiếp với khách hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi một máy tính bị nhiễm virus nặng làm hỏng các tệp hệ thống, chuyên gia dịch vụ CNTT có thể cần thực hiện biện pháp nào sau đây, ngoài việc diệt virus?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi trong công việc giữa một kỹ sư phát triển phần mềm và một nhân viên dịch vụ bảo trì hệ thống là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một công ty yêu cầu nhân viên dịch vụ CNTT kiểm tra và tối ưu hóa hiệu suất cho các máy tính đã sử dụng được 3 năm. Công việc này thuộc nhóm nào trong các nhiệm vụ của dịch vụ CNTT?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục lại đặc biệt quan trọng đối với người làm trong ngành dịch vụ CNTT?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một nhân viên dịch vụ CNTT đang khắc phục sự cố cho một máy in mạng không hoạt động. Sau khi kiểm tra kết nối vật lý và cài đặt driver, máy in vẫn không hoạt động. Bước tiếp theo hợp lý nhất trong quy trình khắc phục sự cố là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi một thiết bị phần cứng (ví dụ: card đồ họa) gặp sự cố, nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính cần có khả năng nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Dịch vụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nghề dịch vụ công nghệ thông tin theo nghĩa thông thường của việc hỗ trợ người dùng cuối và bảo trì hệ thống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tình huống nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích vấn đề sâu hơn so với việc chỉ thực hiện các bước sửa chữa thông thường?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi tiếp nhận một yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà nhân viên dịch vụ nên thực hiện là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc tạo bản sao lưu dữ liệu định kỳ cho khách hàng là một phần quan trọng của dịch vụ nào trong nhóm dịch vụ CNTT?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một nhân viên dịch vụ CNTT cần tư vấn cho một gia đình về cách bảo vệ máy tính cá nhân khỏi phần mềm độc hại. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi một linh kiện phần cứng cần được thay thế (ví dụ: ổ cứng bị hỏng), nhân viên sửa chữa cần có kỹ năng nào để đảm bảo việc thay thế diễn ra suôn sẻ và an toàn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất đối với người làm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để khôi phục dữ liệu từ một ổ cứng bị lỗi vật lý nặng (không thể truy cập bằng phần mềm thông thường), chuyên gia phục hồi dữ liệu có thể cần sử dụng phương pháp nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Yêu cầu nào sau đây về kiến thức là cần thiết cho nhân viên dịch vụ CNTT khi xử lý các vấn đề liên quan đến hệ điều hành (ví dụ: Windows, macOS, Linux)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một công ty muốn thuê dịch vụ bảo trì định kỳ cho toàn bộ hệ thống máy tính và máy chủ của họ. Dịch vụ này mang lại lợi ích chính nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi cài đặt một phần mềm mới cho khách hàng, ngoài việc chạy file cài đặt, nhân viên dịch vụ cần chú ý đến điều gì để đảm bảo phần mềm hoạt động tốt?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Kỹ năng nào sau đây giúp nhân viên dịch vụ CNTT ưu tiên và quản lý hiệu quả nhiều yêu cầu hỗ trợ cùng lúc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi người dùng báo cáo máy tính phát ra tiếng ồn bất thường, nhân viên sửa chữa sẽ nghĩ ngay đến việc kiểm tra bộ phận nào đầu tiên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một khách hàng muốn nâng cấp bộ nhớ RAM cho máy tính xách tay cũ. Nhân viên dịch vụ cần làm gì đầu tiên để tư vấn và thực hiện đúng loại RAM cần thiết?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Ngành học nào sau đây cung cấp nền tảng kiến thức rộng nhất, bao gồm cả lý thuyết tính toán và cấu trúc dữ liệu, hữu ích cho nhiều lĩnh vực CNTT, bao gồm cả việc phát triển các công cụ chẩn đoán cho dịch vụ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi giải thích một vấn đề kỹ thuật phức tạp cho người dùng không chuyên, nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên ưu tiên phương pháp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc ghi chép lại chi tiết các sự cố đã gặp và cách khắc phục chúng mang lại lợi ích gì cho nhân viên dịch vụ CNTT?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, dịch vụ nào sau đây trong nhóm dịch vụ CNTT trở nên quan trọng hơn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một người dùng cá nhân gặp sự cố máy tính khởi động rất chậm và thường xuyên bị treo. Anh ta cần tìm sự hỗ trợ từ nhóm nghề dịch vụ CNTT nào để khắc phục vấn đề này?

  • A. Nhân viên phát triển phần mềm
  • B. Nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính
  • C. Chuyên viên an toàn thông tin
  • D. Nhân viên thiết kế đồ họa

Câu 2: Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin?

  • A. Hỗ trợ kỹ thuật từ xa qua điện thoại hoặc email
  • B. Cài đặt hệ điều hành và phần mềm ứng dụng cho máy tính
  • C. Thiết kế và xây dựng cơ sở dữ liệu cho một ứng dụng web
  • D. Kiểm tra và khắc phục lỗi kết nối mạng cơ bản tại văn phòng

Câu 3: Kỹ năng nào được coi là thiết yếu nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Support) làm việc trực tiếp với người dùng?

  • A. Kỹ năng lập trình Python nâng cao
  • B. Khả năng thiết kế vi mạch
  • C. Kinh nghiệm quản lý dự án lớn
  • D. Kỹ năng giao tiếp và giải thích vấn đề kỹ thuật cho người dùng không chuyên

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ bị mất toàn bộ dữ liệu kinh doanh quan trọng do ổ cứng máy chủ bị hỏng đột ngột. Họ cần tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Chuyên gia khôi phục dữ liệu
  • B. Nhân viên bảo mật mạng
  • C. Nhà phát triển ứng dụng di động
  • D. Quản trị viên hệ thống cơ sở dữ liệu

Câu 5: Để làm tốt công việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, người lao động cần liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng. Kênh thông tin nào sau đây được coi là nguồn cập nhật kiến thức hiệu quả và đáng tin cậy?

  • A. Các tin đồn trên mạng xã hội
  • B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm làm việc cá nhân
  • C. Tham gia các khóa học chuyên ngành, lấy chứng chỉ công nghệ
  • D. Đọc các bài báo khoa học về trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 6: Một công ty muốn thiết lập hệ thống email nội bộ và chia sẻ tài nguyên mạng cho nhân viên. Nhân viên dịch vụ CNTT nào sẽ là người chịu trách nhiệm chính cho việc cấu hình và quản lý hệ thống này?

  • A. Lập trình viên web
  • B. Quản trị viên hệ thống/mạng
  • C. Kiểm thử phần mềm (Tester)
  • D. Nhà phân tích nghiệp vụ (Business Analyst)

Câu 7: Yếu tố nào sau đây phản ánh đúng tầm quan trọng của nhóm nghề dịch vụ CNTT trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Họ chỉ cần thiết cho các công ty công nghệ lớn.
  • B. Vai trò của họ đang giảm dần do sự phát triển của AI.
  • C. Họ chủ yếu làm việc với phần mềm, ít liên quan đến phần cứng.
  • D. Họ là xương sống giúp các hệ thống và thiết bị CNTT hoạt động ổn định, hỗ trợ mọi lĩnh vực.

Câu 8: Khi một khách hàng báo cáo rằng máy in mạng trong văn phòng không hoạt động, nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính cần thực hiện phân tích ban đầu như thế nào?

  • A. Hỏi rõ khách hàng về các triệu chứng cụ thể, thời điểm xảy ra lỗi và các thao tác đã thực hiện.
  • B. Ngay lập tức thay thế máy in bằng một máy mới.
  • C. Đổ lỗi cho nhà cung cấp mạng.
  • D. Yêu cầu khách hàng tự tìm kiếm giải pháp trên mạng internet.

Câu 9: Yêu cầu về trình độ học vấn phổ biến đối với nhân viên trong nhóm nghề dịch vụ CNTT tại Việt Nam thường là gì?

  • A. Chỉ cần tốt nghiệp Trung học phổ thông.
  • B. Bắt buộc phải có bằng Tiến sĩ về Khoa học máy tính.
  • C. Tốt nghiệp các trường cao đẳng, đại học hoặc trung tâm đào tạo chuyên ngành CNTT.
  • D. Chỉ cần có kinh nghiệm tự học qua internet.

Câu 10: Tình huống nào sau đây đòi hỏi kiến thức về an toàn thông tin cơ bản từ nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Máy in hết mực.
  • B. Không kết nối được với loa Bluetooth.
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản bị lỗi chính tả.
  • D. Người dùng báo cáo máy tính chạy chậm bất thường và xuất hiện nhiều cửa sổ quảng cáo lạ.

Câu 11: Khi thực hiện bảo trì định kỳ cho hệ thống máy tính trong một văn phòng, nhân viên dịch vụ cần chú ý đến những công việc gì để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ thiết bị?

  • A. Chỉ cần khởi động lại máy tính.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thay thế các linh kiện còn tốt.
  • C. Làm sạch bụi bẩn bên trong máy, kiểm tra nhiệt độ, cập nhật phần mềm và hệ điều hành.
  • D. Xóa tất cả dữ liệu của người dùng để máy chạy nhanh hơn.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn đối với người làm dịch vụ CNTT là phải đối mặt với sự đa dạng của các loại thiết bị và hệ thống. Điều này đòi hỏi họ phải có khả năng gì?

  • A. Chỉ làm việc với một loại hệ điều hành duy nhất.
  • B. Từ chối hỗ trợ các thiết bị không quen thuộc.
  • C. Chỉ cần tập trung vào phần mềm, bỏ qua phần cứng.
  • D. Khả năng học hỏi liên tục và thích ứng với các nền tảng, thiết bị mới.

Câu 13: Khi hỗ trợ khách hàng qua điện thoại hoặc trực tuyến, kỹ năng nào giúp nhân viên dịch vụ CNTT chẩn đoán vấn đề hiệu quả nhất?

  • A. Yêu cầu khách hàng mô tả lỗi bằng ngôn ngữ kỹ thuật.
  • B. Đặt các câu hỏi gợi mở để thu thập thông tin chi tiết về lỗi và các bước đã thực hiện.
  • C. Ngắt lời khách hàng và đưa ra giải pháp ngay lập tức.
  • D. Chỉ dựa vào phỏng đoán mà không cần hỏi khách hàng.

Câu 14: Công việc nào sau đây là ví dụ cụ thể của hoạt động bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Lên lịch sao lưu dữ liệu hệ thống định kỳ hàng tuần.
  • B. Thay thế nguồn máy tính ngay sau khi nó bị cháy.
  • C. Khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu sau khi bị virus mã hóa.
  • D. Sửa lỗi phần mềm khi người dùng báo cáo.

Câu 15: Tại sao kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving) lại đặc biệt quan trọng đối với nhân viên trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Vì họ không cần kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.
  • B. Vì công việc của họ rất đơn giản, ít khi gặp lỗi.
  • C. Vì họ chỉ làm theo hướng dẫn có sẵn mà không cần suy nghĩ.
  • D. Vì họ thường xuyên phải chẩn đoán và khắc phục các sự cố kỹ thuật đa dạng và không lường trước.

Câu 16: Tình huống nào sau đây có thể yêu cầu sự can thiệp của chuyên gia khôi phục dữ liệu?

  • A. Người dùng vô tình xóa một file và có thể khôi phục từ thùng rác.
  • B. Máy tính chạy chậm do có quá nhiều ứng dụng khởi động cùng Windows.
  • C. Ổ cứng máy tính bị rơi, không còn nhận dạng được bởi hệ thống.
  • D. Màn hình máy tính bị vỡ.

Câu 17: Để chuẩn bị cho công việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, việc học các môn học nào sau đây ở trường phổ thông là hữu ích nhất?

  • A. Tin học, Vật lý, Toán học.
  • B. Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý.
  • C. Sinh học, Hóa học, Giáo dục công dân.
  • D. Mỹ thuật, Âm nhạc, Thể dục.

Câu 18: Một trong những nhiệm vụ chính của nhân viên dịch vụ CNTT là hỗ trợ người dùng cuối. Điều này bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Phát triển các ứng dụng di động mới.
  • B. Thiết kế kiến trúc mạng cho trung tâm dữ liệu.
  • C. Viết mã nguồn cho hệ điều hành.
  • D. Hướng dẫn sử dụng phần mềm, giải đáp thắc mắc và khắc phục lỗi cơ bản cho người dùng.

Câu 19: Xét về khía cạnh kỹ năng, điều gì phân biệt nhóm nghề dịch vụ CNTT với nhóm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Nhóm dịch vụ tập trung vào khắc phục sự cố, bảo trì hệ thống hiện có; nhóm phát triển tập trung vào xây dựng ứng dụng mới.
  • B. Nhóm dịch vụ chỉ làm việc với phần cứng; nhóm phát triển chỉ làm việc với phần mềm.
  • C. Nhóm dịch vụ cần kỹ năng lập trình nâng cao; nhóm phát triển không cần kỹ năng này.
  • D. Nhóm dịch vụ không cần kiến thức về mạng máy tính; nhóm phát triển thì cần.

Câu 20: Một khách hàng mang máy tính đến trung tâm bảo hành và mô tả rằng máy thường xuyên tự tắt nguồn sau một thời gian sử dụng. Nhân viên kỹ thuật cần kiểm tra những bộ phận nào của máy tính trước tiên để chẩn đoán nguyên nhân?

  • A. Chỉ kiểm tra bàn phím và chuột.
  • B. Kiểm tra hệ thống tản nhiệt (quạt, nhiệt độ CPU) và bộ nguồn (PSU).
  • C. Kiểm tra kết nối mạng internet.
  • D. Chỉ kiểm tra ổ cứng.

Câu 21: Ngoài kiến thức chuyên môn, phẩm chất cá nhân nào giúp một nhân viên dịch vụ CNTT thành công trong công việc tương tác với khách hàng?

  • A. Kiên nhẫn, lắng nghe tích cực và thái độ phục vụ tốt.
  • B. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn, không cần giao tiếp.
  • C. Luôn cho rằng khách hàng sai.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc sửa lỗi kỹ thuật mà không cần quan tâm đến cảm xúc của khách hàng.

Câu 22: Tại sao việc tạo các bản sao lưu dữ liệu định kỳ lại là một phần quan trọng của dịch vụ bảo trì hệ thống máy tính?

  • A. Để làm đầy dung lượng ổ cứng.
  • B. Để tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • C. Để cài đặt thêm phần mềm mới.
  • D. Để đảm bảo có thể khôi phục dữ liệu khi hệ thống gặp sự cố hoặc bị mất mát.

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây giúp nhân viên dịch vụ CNTT dễ dàng thích nghi khi công nghệ liên tục thay đổi và xuất hiện các thiết bị mới?

  • A. Chỉ học những gì được dạy ở trường.
  • B. Khả năng tự học, tìm hiểu và nghiên cứu các công nghệ mới.
  • C. Chỉ tập trung vào một lĩnh vực hẹp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào đồng nghiệp có kinh nghiệm hơn.

Câu 24: Một trong những rủi ro nghề nghiệp mà nhân viên sửa chữa phần cứng máy tính có thể gặp phải là gì?

  • A. Mất khả năng giao tiếp.
  • B. Tăng cân do ít vận động.
  • C. Nguy cơ bị giật điện hoặc tổn thương do linh kiện sắc nhọn.
  • D. Bị yêu cầu thiết kế ứng dụng di động.

Câu 25: Một công ty cần một người có khả năng quản lý hệ thống máy chủ, mạng nội bộ, tài khoản người dùng và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Vị trí nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Quản trị viên hệ thống/mạng
  • B. Chuyên gia SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
  • C. Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng (UX Designer)
  • D. Lập trình viên game

Câu 26: Khi cài đặt một phần mềm mới cho khách hàng, nhân viên dịch vụ CNTT cần thực hiện những bước nào để đảm bảo phần mềm hoạt động đúng và an toàn?

  • A. Tải phần mềm từ bất kỳ nguồn nào có sẵn và cài đặt ngay.
  • B. Bỏ qua các cảnh báo bảo mật trong quá trình cài đặt.
  • C. Chỉ cài đặt mà không cần kiểm tra xem phần mềm có chạy được không.
  • D. Tải phần mềm từ nguồn đáng tin cậy, kiểm tra tính tương thích, tuân thủ hướng dẫn cài đặt và kiểm tra sau khi cài đặt xong.

Câu 27: Giả sử một công ty CNTT cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật từ xa. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ này?

  • A. Số lượng nhân viên hỗ trợ.
  • B. Khả năng chẩn đoán và hướng dẫn khách hàng khắc phục sự cố từ xa một cách hiệu quả.
  • C. Chi phí dịch vụ thấp nhất trên thị trường.
  • D. Thời gian chờ đợi hỗ trợ rất lâu.

Câu 28: Bên cạnh kiến thức về máy tính và mạng, nhân viên dịch vụ CNTT làm việc trong môi trường doanh nghiệp lớn còn cần hiểu biết về điều gì?

  • A. Cách chế tạo robot công nghiệp.
  • B. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ lập trình COBOL.
  • C. Các kỹ thuật hacking mũ đen.
  • D. Quy trình làm việc và mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 29: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nhân viên dịch vụ CNTT trong việc đảm bảo an toàn thông tin cơ bản cho người dùng cá nhân?

  • A. Thay màn hình bị hỏng cho máy tính.
  • B. Cài đặt một game mới cho người dùng.
  • C. Hướng dẫn người dùng cách nhận biết email lừa đảo (phishing) và không mở các tệp đính kèm đáng ngờ.
  • D. Lắp thêm RAM cho máy tính.

Câu 30: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đám mây (Cloud Computing) ảnh hưởng như thế nào đến nhóm nghề dịch vụ CNTT truyền thống?

  • A. Giảm nhu cầu quản lý phần cứng tại chỗ, tăng nhu cầu về quản lý dịch vụ đám mây và hỗ trợ người dùng sử dụng các ứng dụng trên nền tảng này.
  • B. Làm cho nhóm nghề dịch vụ CNTT trở nên lỗi thời và không còn cần thiết.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty lớn, không liên quan đến hỗ trợ người dùng cá nhân.
  • D. Yêu cầu nhân viên dịch vụ CNTT phải trở thành chuyên gia về trí tuệ nhân tạo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một người dùng cá nhân gặp sự cố máy tính khởi động rất chậm và thường xuyên bị treo. Anh ta cần tìm sự hỗ trợ từ nhóm nghề dịch vụ CNTT nào để khắc phục vấn đề này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Công việc nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi chính của nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Kỹ năng nào được coi là thiết yếu nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Support) làm việc trực tiếp với người dùng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một doanh nghiệp nhỏ bị mất toàn bộ dữ liệu kinh doanh quan trọng do ổ cứng máy chủ bị hỏng đột ngột. Họ cần tìm sự giúp đỡ từ chuyên gia nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Để làm tốt công việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, người lao động cần liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng. Kênh thông tin nào sau đây được coi là nguồn cập nhật kiến thức hiệu quả và đáng tin cậy?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một công ty muốn thiết lập hệ thống email nội bộ và chia sẻ tài nguyên mạng cho nhân viên. Nhân viên dịch vụ CNTT nào sẽ là người chịu trách nhiệm chính cho việc cấu hình và quản lý hệ thống này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Yếu tố nào sau đây phản ánh đúng tầm quan trọng của nhóm nghề dịch vụ CNTT trong bối cảnh hiện nay?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi một khách hàng báo cáo rằng máy in mạng trong văn phòng không hoạt động, nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính cần thực hiện phân tích ban đầu như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Yêu cầu về trình độ học vấn phổ biến đối với nhân viên trong nhóm nghề dịch vụ CNTT tại Việt Nam thường là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tình huống nào sau đây đòi hỏi kiến thức về an toàn thông tin cơ bản từ nhân viên dịch vụ CNTT?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi thực hiện bảo trì định kỳ cho hệ thống máy tính trong một văn phòng, nhân viên dịch vụ cần chú ý đến những công việc gì để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ thiết bị?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một trong những thách thức lớn đối với người làm dịch vụ CNTT là phải đối mặt với sự đa dạng của các loại thiết bị và hệ thống. Điều này đòi hỏi họ phải có khả năng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi hỗ trợ khách hàng qua điện thoại hoặc trực tuyến, kỹ năng nào giúp nhân viên dịch vụ CNTT chẩn đoán vấn đề hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Công việc nào sau đây là ví dụ cụ thể của hoạt động bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving) lại đặc biệt quan trọng đối với nhân viên trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tình huống nào sau đây có thể yêu cầu sự can thiệp của chuyên gia khôi phục dữ liệu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để chuẩn bị cho công việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, việc học các môn học nào sau đây ở trường phổ thông là hữu ích nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một trong những nhiệm vụ chính của nhân viên dịch vụ CNTT là hỗ trợ người dùng cuối. Điều này bao gồm những hoạt động nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Xét về khía cạnh kỹ năng, điều gì phân biệt nhóm nghề dịch vụ CNTT với nhóm nghề phát triển phần mềm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một khách hàng mang máy tính đến trung tâm bảo hành và mô tả rằng máy thường xuyên tự tắt nguồn sau một thời gian sử dụng. Nhân viên kỹ thuật cần kiểm tra những bộ phận nào của máy tính trước tiên để chẩn đoán nguyên nhân?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Ngoài kiến thức chuyên môn, phẩm chất cá nhân nào giúp một nhân viên dịch vụ CNTT thành công trong công việc tương tác với khách hàng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao việc tạo các bản sao lưu dữ liệu định kỳ lại là một phần quan trọng của dịch vụ bảo trì hệ thống máy tính?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây giúp nhân viên dịch vụ CNTT dễ dàng thích nghi khi công nghệ liên tục thay đổi và xuất hiện các thiết bị mới?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một trong những rủi ro nghề nghiệp mà nhân viên sửa chữa phần cứng máy tính có thể gặp phải là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một công ty cần một người có khả năng quản lý hệ thống máy chủ, mạng nội bộ, tài khoản người dùng và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định. Vị trí nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT phù hợp nhất với yêu cầu này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi cài đặt một phần mềm mới cho khách hàng, nhân viên dịch vụ CNTT cần thực hiện những bước nào để đảm bảo phần mềm hoạt động đúng và an toàn?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giả sử một công ty CNTT cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật từ xa. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bên cạnh kiến thức về máy tính và mạng, nhân viên dịch vụ CNTT làm việc trong môi trường doanh nghiệp lớn còn cần hiểu biết về điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nhân viên dịch vụ CNTT trong việc đảm bảo an toàn thông tin cơ bản cho người dùng cá nhân?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đám mây (Cloud Computing) ảnh hưởng như thế nào đến nhóm nghề dịch vụ CNTT truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty nhỏ gặp sự cố nghiêm trọng: toàn bộ dữ liệu kinh doanh của họ trên máy chủ bị mã hóa bởi ransomware. Họ cần khẩn cấp một chuyên gia để giải quyết vấn đề này. Nhóm nghề dịch vụ CNTT nào phù hợp nhất để hỗ trợ họ trong tình huống này?

  • A. Nhân viên phát triển phần mềm di động
  • B. Chuyên gia thiết kế đồ họa website
  • C. Kỹ sư phát triển trí tuệ nhân tạo
  • D. Chuyên viên khôi phục dữ liệu và hỗ trợ kỹ thuật hệ thống

Câu 2: Bạn đang tư vấn cho một người bạn muốn theo đuổi nhóm nghề dịch vụ trong lĩnh vực CNTT. Dựa trên kiến thức về các yêu cầu thiết yếu, bạn sẽ nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với họ?

  • A. Kỹ năng lập trình ngôn ngữ C++
  • B. Khả năng phân tích và giải quyết sự cố (troubleshooting)
  • C. Kinh nghiệm quản lý dự án phần mềm
  • D. Kiến thức chuyên sâu về cấu trúc dữ liệu

Câu 3: Một khách hàng mang máy tính xách tay đến cửa hàng sửa chữa, mô tả rằng máy chạy rất chậm, thường xuyên bị treo và xuất hiện nhiều quảng cáo lạ khi duyệt web. Công việc nào sau đây không thuộc phạm vi xử lý thông thường của một nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính trong trường hợp này?

  • A. Quét và loại bỏ phần mềm độc hại
  • B. Cài đặt lại hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng cần thiết
  • C. Thiết kế lại bo mạch chủ của máy tính
  • D. Kiểm tra và cập nhật trình điều khiển thiết bị

Câu 4: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục lại đặc biệt quan trọng đối với nhân viên trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Vì công nghệ và các loại sự cố liên tục thay đổi và phát triển.
  • B. Vì yêu cầu về lương thưởng trong ngành này rất cao.
  • C. Vì họ cần cạnh tranh với các chuyên gia ở lĩnh vực phát triển phần mềm.
  • D. Vì chỉ có kiến thức mới nhất mới giúp họ được thăng chức nhanh chóng.

Câu 5: Một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT đang xử lý một yêu cầu hỗ trợ từ xa. Khách hàng báo cáo không thể truy cập internet từ máy tính của họ. Kỹ thuật viên nên bắt đầu quá trình khắc phục sự cố bằng cách nào?

  • A. Yêu cầu khách hàng cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành ngay lập tức.
  • B. Truy cập từ xa vào máy tính khách hàng và xóa tất cả dữ liệu.
  • C. Hướng dẫn khách hàng kiểm tra kết nối mạng vật lý (dây cáp) hoặc trạng thái Wi-Fi và hỏi thêm thông tin chi tiết về lỗi.
  • D. Đề nghị khách hàng mua một router mới.

Câu 6: Ngoài kiến thức chuyên môn về kỹ thuật, nhân viên làm việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT cần có những kỹ năng mềm nào để thành công? Chọn phương án đầy đủ và phù hợp nhất.

  • A. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông và lãnh đạo.
  • B. Kỹ năng đàm phán hợp đồng và quản lý tài chính.
  • C. Kỹ năng viết báo cáo khoa học và nghiên cứu.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, lắng nghe, kiên nhẫn và làm việc nhóm.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính là gì?

  • A. Lương thưởng thường thấp hơn so với các ngành nghề khác.
  • B. Phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng do sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ.
  • C. Ít có cơ hội làm việc độc lập, chủ yếu làm việc theo nhóm.
  • D. Áp lực phải làm việc trong môi trường văn phòng cố định.

Câu 8: Một cá nhân muốn theo đuổi nhóm nghề dịch vụ CNTT nhưng không có điều kiện học đại học chính quy. Họ nên tìm kiếm các chương trình đào tạo nào để trang bị kiến thức và kỹ năng thiết yếu?

  • A. Các trường cao đẳng nghề hoặc trung tâm đào tạo chuyên ngành CNTT.
  • B. Các khóa học về quản trị kinh doanh trực tuyến.
  • C. Các lớp học chuyên sâu về lý thuyết vật lý lượng tử.
  • D. Các hội thảo về phát triển game 3D.

Câu 9: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một người có thể cài đặt hệ điều hành cho các máy tính mới, thiết lập kết nối mạng nội bộ đơn giản, và xử lý các lỗi phần mềm thông thường cho nhân viên. Vị trí công việc nào trong nhóm dịch vụ CNTT phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Lập trình viên Full-stack
  • B. Chuyên gia phân tích dữ liệu
  • C. Quản lý dự án phần mềm Agile
  • D. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Support)

Câu 10: Khi một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu "máy tính chạy chậm", họ thường thực hiện các bước chẩn đoán nào đầu tiên để xác định nguyên nhân?

  • A. Kiểm tra tài nguyên hệ thống (CPU, RAM), quét virus, kiểm tra dung lượng ổ đĩa.
  • B. Thay ngay ổ cứng hoặc RAM mới.
  • C. Yêu cầu khách hàng mua máy tính mới.
  • D. Chỉ kiểm tra kết nối mạng internet.

Câu 11: Một kỹ thuật viên dịch vụ được giao nhiệm vụ lắp ráp một máy tính mới cho văn phòng. Công việc này đòi hỏi kỹ thuật viên phải có kiến thức về:

  • A. Các ngôn ngữ lập trình cấp cao.
  • B. Các thành phần phần cứng máy tính và cách lắp đặt.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX).
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu SQL.

Câu 12: Để bảo vệ máy tính của khách hàng khỏi các mối đe dọa từ phần mềm độc hại, nhân viên dịch vụ CNTT thường thực hiện những công việc nào?

  • A. Thiết kế một tường lửa phần cứng mới.
  • B. Chỉ tạo bản sao lưu dữ liệu định kỳ.
  • C. Cài đặt phần mềm diệt virus, cập nhật hệ điều hành và hướng dẫn người dùng về an toàn cơ bản.
  • D. Phát triển một loại mã độc mới để thử nghiệm.

Câu 13: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của nhân viên dịch vụ CNTT là hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng. Điều này thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Trả lời các câu hỏi của người dùng, hướng dẫn sử dụng phần mềm/thiết bị và khắc phục lỗi.
  • B. Viết tài liệu kỹ thuật chuyên sâu cho lập trình viên.
  • C. Thiết kế kiến trúc hệ thống máy chủ.
  • D. Nghiên cứu phát triển công nghệ mới.

Câu 14: Khi khôi phục dữ liệu bị mất do vô tình xóa, chuyên viên khôi phục dữ liệu thường sử dụng phương pháp nào là chủ yếu?

  • A. Phá hủy ổ đĩa bị mất dữ liệu.
  • B. Sử dụng phần mềm chuyên dụng để quét và phục hồi dữ liệu từ ổ đĩa.
  • C. Thiết kế lại hệ thống file của ổ đĩa.
  • D. Thay thế ổ đĩa mới hoàn toàn.

Câu 15: Ngành học nào sau đây cung cấp nền tảng kiến thức rộng nhất về hệ điều hành, cấu trúc dữ liệu và thuật toán, rất hữu ích cho việc hiểu sâu các vấn đề phần mềm khi làm dịch vụ?

  • A. Khoa học máy tính
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Quản trị kinh doanh
  • D. Kỹ thuật xây dựng

Câu 16: Một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT cần kiểm tra xem card mạng của máy tính có hoạt động bình thường hay không. Họ có thể sử dụng công cụ dòng lệnh nào trong Windows để kiểm tra kết nối mạng cơ bản đến một địa chỉ IP cụ thể?

  • A. ipconfig
  • B. format
  • C. ping
  • D. tracert

Câu 17: Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ lại được coi là một biện pháp phòng ngừa quan trọng, ngay cả khi đã có các dịch vụ khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp?

  • A. Vì sao lưu dữ liệu giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Vì sao lưu dữ liệu là yêu cầu bắt buộc của tất cả các hệ điều hành.
  • C. Vì sao lưu dữ liệu giúp giảm chi phí mua phần mềm mới.
  • D. Vì sao lưu dữ liệu là cách hiệu quả nhất để đảm bảo có thể phục hồi thông tin khi xảy ra mất mát hoặc hỏng hóc.

Câu 18: Một nhân viên dịch vụ CNTT đang hỗ trợ một người dùng gặp khó khăn khi cài đặt một phần mềm ứng dụng. Người dùng không rành về máy tính. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất giúp nhân viên này xử lý tình huống hiệu quả?

  • A. Kỹ năng giao tiếp rõ ràng, đơn giản và sự kiên nhẫn.
  • B. Kỹ năng lập trình Python.
  • C. Khả năng phân tích dữ liệu lớn.
  • D. Kinh nghiệm thiết kế mạng WAN.

Câu 19: Công việc "bảo trì phòng ngừa" trong nhóm nghề dịch vụ CNTT thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ sửa chữa khi máy tính đã hỏng hoàn toàn.
  • B. Dọn dẹp hệ thống, cập nhật phần mềm, kiểm tra sức khỏe thiết bị định kỳ.
  • C. Thiết kế lại toàn bộ cấu trúc mạng của công ty.
  • D. Phát triển các ứng dụng di động mới cho người dùng.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT và nhóm nghề phát triển phần mềm là gì?

  • A. Nhóm dịch vụ làm việc với phần cứng, nhóm phát triển làm việc với phần mềm.
  • B. Nhóm dịch vụ cần bằng đại học, nhóm phát triển chỉ cần chứng chỉ ngắn hạn.
  • C. Nhóm dịch vụ tập trung hỗ trợ người dùng và bảo trì hệ thống sẵn có, nhóm phát triển tập trung tạo ra sản phẩm phần mềm mới.
  • D. Nhóm dịch vụ có lương cao hơn nhóm phát triển.

Câu 21: Một kỹ thuật viên dịch vụ cần chẩn đoán vấn đề quá nhiệt của một máy tính để bàn. Công việc nào sau đây không phải là bước chẩn đoán hợp lý ban đầu?

  • A. Kiểm tra xem tất cả các quạt trong máy tính có hoạt động không.
  • B. Vệ sinh bụi bẩn bám trên các quạt và tản nhiệt.
  • C. Kiểm tra trạng thái của keo tản nhiệt CPU.
  • D. Nâng cấp card đồ họa lên phiên bản mới nhất.

Câu 22: Tại sao kỹ năng giao tiếp bằng văn bản (email, chat) lại quan trọng đối với nhân viên hỗ trợ kỹ thuật từ xa?

  • A. Vì khách hàng luôn thích đọc hướng dẫn hơn là nghe.
  • B. Vì giao tiếp bằng văn bản là phương tiện chính để trao đổi thông tin và hướng dẫn khi làm việc từ xa.
  • C. Vì kỹ năng viết văn bản giúp tăng lương nhanh chóng.
  • D. Vì tất cả các vấn đề kỹ thuật đều có thể giải thích chỉ bằng văn bản.

Câu 23: Một công ty đang tìm kiếm một chuyên gia để giúp họ thiết lập một hệ thống sao lưu dữ liệu tự động và an toàn cho toàn bộ máy chủ và máy trạm. Vị trí nào trong nhóm dịch vụ CNTT phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Chuyên viên hỗ trợ/bảo trì hệ thống.
  • B. Nhà thiết kế game.
  • C. Lập trình viên web.
  • D. Chuyên gia marketing kỹ thuật số.

Câu 24: Khi một nhân viên dịch vụ CNTT cần xử lý một vấn đề phức tạp mà họ chưa từng gặp, nguồn tài nguyên nào sau đây thường là hữu ích nhất để tìm kiếm giải pháp?

  • A. Sách giáo khoa Tin học lớp 10.
  • B. Các bài báo giải trí trên mạng.
  • C. Phim hoạt hình giáo dục.
  • D. Diễn đàn kỹ thuật trực tuyến, tài liệu nhà sản xuất, cộng đồng chuyên ngành.

Câu 25: Một trong những trách nhiệm đạo đức của nhân viên dịch vụ CNTT khi xử lý máy tính của khách hàng là gì?

  • A. Bảo mật thông tin và tôn trọng quyền riêng tư của khách hàng.
  • B. Sao chép dữ liệu cá nhân của khách hàng để nghiên cứu.
  • C. Cài đặt thêm phần mềm không rõ nguồn gốc vào máy khách hàng.
  • D. Chia sẻ mật khẩu của khách hàng với đồng nghiệp.

Câu 26: Một kỹ thuật viên được yêu cầu kiểm tra và làm sạch bên trong máy tính để bàn để cải thiện hiệu suất và tuổi thọ. Công việc này thuộc loại bảo trì nào?

  • A. Bảo trì khẩn cấp (Emergency maintenance).
  • B. Bảo trì phản ứng (Reactive maintenance).
  • C. Bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance).
  • D. Bảo trì đột xuất (Breakdown maintenance).

Câu 27: Tình huống nào sau đây không điển hình cho công việc của nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Hỗ trợ người dùng khắc phục lỗi phần mềm văn phòng.
  • B. Thiết kế và lập trình một ứng dụng quản lý bán hàng mới theo yêu cầu của khách hàng.
  • C. Sửa chữa máy in không hoạt động được kết nối với máy tính.
  • D. Khôi phục các tệp tin bị xóa nhầm từ ổ cứng ngoài.

Câu 28: Khi tư vấn cho khách hàng về cách sử dụng máy tính an toàn hơn, nhân viên dịch vụ CNTT nên nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ cần cài đặt phần mềm diệt virus là đủ an toàn.
  • B. Không cần quan tâm đến các cảnh báo bảo mật từ hệ điều hành.
  • C. Cẩn trọng khi mở email/tệp từ nguồn lạ, sử dụng mật khẩu mạnh, và nhận biết lừa đảo trực tuyến.
  • D. Chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội một cách thoải mái.

Câu 29: Một trong những lợi ích khi làm việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT là gì?

  • A. Không cần phải học hỏi kiến thức mới.
  • B. Chỉ làm việc độc lập, không cần tương tác với ai.
  • C. Luôn được làm việc với các công nghệ hoàn toàn mới nhất chưa từng xuất hiện.
  • D. Nhu cầu nhân lực thường xuyên và ổn định.

Câu 30: Khi một máy tính không khởi động được và phát ra tiếng "bíp" liên tục, nhân viên dịch vụ CNTT có thể suy đoán vấn đề ban đầu liên quan đến thành phần nào nhất?

  • A. Ổ cứng bị hỏng.
  • B. RAM hoặc Card đồ họa bị lỗi.
  • C. CPU bị quá nhiệt.
  • D. Hệ điều hành bị lỗi tệp tin khởi động.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một công ty nhỏ gặp sự cố nghiêm trọng: toàn bộ dữ liệu kinh doanh của họ trên máy chủ bị mã hóa bởi ransomware. Họ cần khẩn cấp một chuyên gia để giải quyết vấn đề này. Nhóm nghề dịch vụ CNTT nào phù hợp nhất để hỗ trợ họ trong tình huống này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bạn đang tư vấn cho một người bạn muốn theo đuổi nhóm nghề dịch vụ trong lĩnh vực CNTT. Dựa trên kiến thức về các yêu cầu thiết yếu, bạn sẽ nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với họ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một khách hàng mang máy tính xách tay đến cửa hàng sửa chữa, mô tả rằng máy chạy rất chậm, thường xuyên bị treo và xuất hiện nhiều quảng cáo lạ khi duyệt web. Công việc nào sau đây *không* thuộc phạm vi xử lý thông thường của một nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tại sao việc cập nhật kiến thức và kỹ năng liên tục lại đặc biệt quan trọng đối với nhân viên trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT đang xử lý một yêu cầu hỗ trợ từ xa. Khách hàng báo cáo không thể truy cập internet từ máy tính của họ. Kỹ thuật viên nên bắt đầu quá trình khắc phục sự cố bằng cách nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Ngoài kiến thức chuyên môn về kỹ thuật, nhân viên làm việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT cần có những kỹ năng mềm nào để thành công? Chọn phương án đầy đủ và phù hợp nhất.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một cá nhân muốn theo đuổi nhóm nghề dịch vụ CNTT nhưng không có điều kiện học đại học chính quy. Họ nên tìm kiếm các chương trình đào tạo nào để trang bị kiến thức và kỹ năng thiết yếu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một người có thể cài đặt hệ điều hành cho các máy tính mới, thiết lập kết nối mạng nội bộ đơn giản, và xử lý các lỗi phần mềm thông thường cho nhân viên. Vị trí công việc nào trong nhóm dịch vụ CNTT phù hợp nhất với yêu cầu này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu 'máy tính chạy chậm', họ thường thực hiện các bước chẩn đoán nào đầu tiên để xác định nguyên nhân?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một kỹ thuật viên dịch vụ được giao nhiệm vụ lắp ráp một máy tính mới cho văn phòng. Công việc này đòi hỏi kỹ thuật viên phải có kiến thức về:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để bảo vệ máy tính của khách hàng khỏi các mối đe dọa từ phần mềm độc hại, nhân viên dịch vụ CNTT thường thực hiện những công việc nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những nhiệm vụ quan trọng của nhân viên dịch vụ CNTT là hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng. Điều này thường bao gồm những hoạt động nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi khôi phục dữ liệu bị mất do vô tình xóa, chuyên viên khôi phục dữ liệu thường sử dụng phương pháp nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ngành học nào sau đây cung cấp nền tảng kiến thức rộng nhất về hệ điều hành, cấu trúc dữ liệu và thuật toán, rất hữu ích cho việc hiểu sâu các vấn đề phần mềm khi làm dịch vụ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT cần kiểm tra xem card mạng của máy tính có hoạt động bình thường hay không. Họ có thể sử dụng công cụ dòng lệnh nào trong Windows để kiểm tra kết nối mạng cơ bản đến một địa chỉ IP cụ thể?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ lại được coi là một biện pháp phòng ngừa quan trọng, ngay cả khi đã có các dịch vụ khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một nhân viên dịch vụ CNTT đang hỗ trợ một người dùng gặp khó khăn khi cài đặt một phần mềm ứng dụng. Người dùng không rành về máy tính. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất giúp nhân viên này xử lý tình huống hiệu quả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Công việc 'bảo trì phòng ngừa' trong nhóm nghề dịch vụ CNTT thường bao gồm những hoạt động nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT và nhóm nghề phát triển phần mềm là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một kỹ thuật viên dịch vụ cần chẩn đoán vấn đề quá nhiệt của một máy tính để bàn. Công việc nào sau đây *không* phải là bước chẩn đoán hợp lý ban đầu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao kỹ năng giao tiếp bằng văn bản (email, chat) lại quan trọng đối với nhân viên hỗ trợ kỹ thuật từ xa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một công ty đang tìm kiếm một chuyên gia để giúp họ thiết lập một hệ thống sao lưu dữ liệu tự động và an toàn cho toàn bộ máy chủ và máy trạm. Vị trí nào trong nhóm dịch vụ CNTT phù hợp nhất với yêu cầu này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi một nhân viên dịch vụ CNTT cần xử lý một vấn đề phức tạp mà họ chưa từng gặp, nguồn tài nguyên nào sau đây thường là hữu ích nhất để tìm kiếm giải pháp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những trách nhiệm đạo đức của nhân viên dịch vụ CNTT khi xử lý máy tính của khách hàng là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một kỹ thuật viên được yêu cầu kiểm tra và làm sạch bên trong máy tính để bàn để cải thiện hiệu suất và tuổi thọ. Công việc này thuộc loại bảo trì nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tình huống nào sau đây *không* điển hình cho công việc của nhóm nghề dịch vụ CNTT?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi tư vấn cho khách hàng về cách sử dụng máy tính an toàn hơn, nhân viên dịch vụ CNTT nên nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những lợi ích khi làm việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi một máy tính không khởi động được và phát ra tiếng 'bíp' liên tục, nhân viên dịch vụ CNTT có thể suy đoán vấn đề ban đầu liên quan đến thành phần nào nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khách hàng gọi điện đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của công ty và mô tả máy tính của họ rất chậm, thường xuyên bị treo và xuất hiện nhiều cửa sổ quảng cáo lạ khi duyệt web. Nhiệm vụ nào sau đây thuộc về nhóm nghề dịch vụ CNTT mà nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cần thực hiện đầu tiên?

  • A. Thiết kế lại giao diện người dùng của hệ điều hành.
  • B. Lập trình một ứng dụng di động mới để theo dõi hiệu suất máy tính.
  • C. Chẩn đoán nguyên nhân gây chậm và khắc phục sự cố phần mềm/mã độc.
  • D. Nâng cấp toàn bộ phần cứng máy tính lên cấu hình mới nhất.

Câu 2: Trong bối cảnh công việc sửa chữa và bảo trì máy tính, việc kiểm tra và dọn dẹp các tệp tạm (temporary files) và lịch sử duyệt web thường xuyên thuộc loại công việc nào?

  • A. Bảo trì phần cứng định kỳ.
  • B. Bảo trì phần mềm và tối ưu hóa hệ thống.
  • C. Khôi phục dữ liệu bị mất.
  • D. Thiết lập cấu hình mạng.

Câu 3: Một công ty vừa bị mất toàn bộ dữ liệu kinh doanh quan trọng do ổ cứng máy chủ bị hỏng vật lý. Bộ phận nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT sẽ chịu trách nhiệm cố gắng lấy lại dữ liệu này?

  • A. Nhân viên phát triển phần mềm.
  • B. Chuyên viên an toàn thông tin.
  • C. Kỹ sư mạng.
  • D. Chuyên viên khôi phục dữ liệu.

Câu 4: Khi lắp ráp một máy tính mới cho khách hàng, nhân viên dịch vụ CNTT cần thực hiện những công việc nào liên quan đến phần mềm sau khi lắp ráp xong phần cứng?

  • A. Cài đặt hệ điều hành và các phần mềm ứng dụng cơ bản.
  • B. Thiết kế một website mới cho khách hàng.
  • C. Phân tích mã độc trong hệ thống mạng nội bộ.
  • D. Lập trình driver tùy chỉnh cho các thiết bị ngoại vi.

Câu 5: Kỹ năng mềm nào sau đây được xem là đặc biệt quan trọng đối với nhân viên làm việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, đặc biệt là ở vị trí hỗ trợ kỹ thuật, khi phải giao tiếp với nhiều người dùng có trình độ hiểu biết về công nghệ khác nhau?

  • A. Kỹ năng viết mã nguồn hiệu quả.
  • B. Kỹ năng thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ.
  • C. Kỹ năng giao tiếp và giải thích vấn đề kỹ thuật một cách dễ hiểu.
  • D. Kỹ năng phân tích dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 6: Tại sao việc cập nhật kiến thức liên tục lại là yêu cầu thiết yếu đối với nhân viên trong ngành dịch vụ công nghệ thông tin?

  • A. Vì các công nghệ cũ không còn được sử dụng.
  • B. Để có thể chuyển sang các ngành nghề khác dễ dàng hơn.
  • C. Chỉ cần cập nhật khi có phiên bản phần mềm mới xuất hiện.
  • D. Vì công nghệ thông tin thay đổi nhanh chóng, cần nắm bắt các hệ thống, phần mềm và mối đe dọa mới.

Câu 7: Một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT đang xử lý một trường hợp máy tính không khởi động được sau khi người dùng cài đặt một phần mềm lạ. Kỹ thuật viên này nên áp dụng kiến thức về lĩnh vực nào sau đây để chẩn đoán và khắc phục vấn đề?

  • A. Kiến thức về hệ điều hành và phần mềm ứng dụng.
  • B. Kiến thức chuyên sâu về thiết kế mạng WAN.
  • C. Kỹ năng lập trình ngôn ngữ C++.
  • D. Kỹ năng thiết kế đồ họa 3D.

Câu 8: So sánh công việc của một chuyên viên sửa chữa phần cứng máy tính và một chuyên viên khôi phục dữ liệu. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai vai trò này trong nhóm nghề dịch vụ CNTT là gì?

  • A. Chuyên viên sửa chữa phần cứng làm việc với phần mềm, còn chuyên viên khôi phục dữ liệu làm việc với phần cứng.
  • B. Chuyên viên sửa chữa phần cứng tập trung vào chức năng hoạt động của thiết bị, còn chuyên viên khôi phục dữ liệu tập trung vào việc truy xuất thông tin lưu trữ trên thiết bị.
  • C. Chuyên viên sửa chữa phần cứng chỉ làm việc với máy tính để bàn, còn chuyên viên khôi phục dữ liệu chỉ làm việc với laptop.
  • D. Chuyên viên sửa chữa phần cứng yêu cầu bằng đại học, còn chuyên viên khôi phục dữ liệu chỉ cần chứng chỉ ngắn hạn.

Câu 9: Theo báo cáo năm 2021 được đề cập trong bài học, vị trí của nhu cầu lao động trong lĩnh vực bảo trì hệ thống công nghệ thông tin phản ánh điều gì về tầm quan trọng của nhóm nghề dịch vụ này?

  • A. Nhu cầu về nhân lực trong lĩnh vực này là đáng kể và ổn định.
  • B. Lĩnh vực này đang suy thoái và ít cần nhân lực.
  • C. Chỉ có nhu cầu tạm thời do ảnh hưởng của dịch bệnh.
  • D. Hầu hết công việc bảo trì đã được tự động hóa hoàn toàn.

Câu 10: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc thuê dịch vụ CNTT từ bên ngoài thay vì xây dựng bộ phận IT nội bộ. Dịch vụ nào sau đây từ nhóm nghề dịch vụ CNTT sẽ đáp ứng trực tiếp nhu cầu hỗ trợ người dùng cuối, cài đặt phần mềm và khắc phục sự cố máy tính hàng ngày?

  • A. Dịch vụ phát triển ứng dụng web.
  • B. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì máy tính.
  • C. Dịch vụ tư vấn chiến lược công nghệ thông tin.
  • D. Dịch vụ thiết kế hệ thống mạng diện rộng.

Câu 11: Khi một máy tính gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng (ví dụ: bo mạch chủ bị hỏng), nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính thường sẽ thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành.
  • B. Chạy phần mềm diệt virus.
  • C. Thay thế linh kiện phần cứng bị hỏng.
  • D. Tư vấn khách hàng mua phần mềm diệt virus mới.

Câu 12: Khả năng làm việc độc lập và tự học là một yêu cầu quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT. Tại sao kỹ năng này lại cần thiết trong môi trường làm việc của họ?

  • A. Vì họ thường phải đối mặt với các vấn đề kỹ thuật đa dạng và cần tự tìm tòi giải pháp.
  • B. Để họ không cần sự hỗ trợ từ bất kỳ ai khác.
  • C. Vì các kiến thức trong ngành không bao giờ thay đổi.
  • D. Chỉ cần làm theo hướng dẫn có sẵn mà không cần suy nghĩ.

Câu 13: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, công việc nào đòi hỏi kiến thức sâu rộng về cấu trúc ổ đĩa, hệ thống tệp và các thuật toán phục hồi ở mức độ thấp?

  • A. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật.
  • B. Kỹ thuật viên lắp ráp máy tính.
  • C. Nhân viên bảo trì phần mềm.
  • D. Chuyên viên khôi phục dữ liệu.

Câu 14: Một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu giúp một người dùng sao lưu dữ liệu quan trọng của họ lên một thiết bị lưu trữ ngoài. Đây là một phần của công việc nào?

  • A. Thiết kế phần mềm.
  • B. Hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì dữ liệu.
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Phát triển ứng dụng web.

Câu 15: Tại sao việc ghi chép lại các bước đã thực hiện khi khắc phục sự cố cho khách hàng lại quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

  • A. Để khách hàng có thể tự sửa lỗi lần sau.
  • B. Để chứng minh đã làm việc đủ thời gian.
  • C. Để theo dõi lịch sử sự cố, giải pháp đã áp dụng và tham khảo cho các trường hợp sau.
  • D. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà nhân viên dịch vụ CNTT thường gặp phải là làm việc với những người dùng có ít hoặc không có kiến thức về kỹ thuật. Kỹ năng nào giúp họ vượt qua thách thức này hiệu quả nhất?

  • A. Khả năng giải thích các vấn đề kỹ thuật bằng ngôn ngữ phi kỹ thuật và sự kiên nhẫn.
  • B. Kỹ năng lập trình nâng cao.
  • C. Kiến thức sâu về cấu trúc mạng.
  • D. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.

Câu 17: Khi làm việc với các thiết bị ngoại vi như máy in, máy scan, webcam, nhân viên dịch vụ CNTT cần thực hiện những công việc gì?

  • A. Thiết kế mạch điện tử cho thiết bị.
  • B. Viết phần mềm điều khiển tùy chỉnh.
  • C. Phân tích dữ liệu thu thập từ thiết bị.
  • D. Cài đặt driver, cấu hình và khắc phục sự cố kết nối/hoạt động.

Câu 18: Tình huống nào sau đây KHÔNG yêu cầu sự can thiệp của chuyên viên khôi phục dữ liệu?

  • A. Người dùng vô tình xóa một thư mục quan trọng.
  • B. Máy tính không kết nối được mạng Internet.
  • C. Ổ cứng bị bad sector khiến dữ liệu không đọc được.
  • D. Máy tính bị virus mã hóa (ransomware) toàn bộ dữ liệu.

Câu 19: Để trở thành một chuyên viên dịch vụ CNTT giỏi, bên cạnh kiến thức chuyên môn, việc tham gia các diễn đàn kỹ thuật trực tuyến và nhóm chuyên ngành trên mạng xã hội mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ để giải trí sau giờ làm.
  • B. Để tìm kiếm khách hàng mới.
  • C. Để cập nhật kiến thức, học hỏi kinh nghiệm và tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề phức tạp.
  • D. Để quảng bá dịch vụ cá nhân.

Câu 20: Khi một khách hàng báo cáo máy tính của họ phát ra tiếng động lạ và nóng bất thường, nhân viên dịch vụ CNTT sẽ tập trung kiểm tra các thành phần phần cứng nào trước tiên?

  • A. Bàn phím và chuột.
  • B. Màn hình và loa.
  • C. Card mạng và card âm thanh.
  • D. Quạt tản nhiệt, ổ cứng và bộ nguồn.

Câu 21: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT và nhóm nghề phát triển phần mềm?

  • A. Nhóm dịch vụ tập trung vào duy trì và sửa chữa, nhóm phát triển tập trung vào tạo sản phẩm mới.
  • B. Nhóm dịch vụ làm việc với phần mềm, nhóm phát triển làm việc với phần cứng.
  • C. Nhóm dịch vụ yêu cầu bằng đại học, nhóm phát triển chỉ cần chứng chỉ.
  • D. Nhóm dịch vụ chỉ làm việc cho cá nhân, nhóm phát triển chỉ làm việc cho doanh nghiệp.

Câu 22: Một trong những lý do khiến nhu cầu nhân lực trong nhóm nghề dịch vụ CNTT vẫn cao là vì:

  • A. Các thiết bị công nghệ ngày càng bền và ít hỏng hóc.
  • B. Người dùng ngày càng tự giải quyết được mọi vấn đề kỹ thuật.
  • C. Phần lớn công việc đã được thay thế bằng trí tuệ nhân tạo.
  • D. Số lượng người dùng và thiết bị công nghệ tăng lên, kéo theo nhu cầu hỗ trợ và bảo trì.

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc nhân viên dịch vụ CNTT áp dụng kỹ năng phân tích và giải quyết sự cố?

  • A. Thực hiện cài đặt phần mềm theo hướng dẫn có sẵn.
  • B. Lắp ráp các linh kiện máy tính theo sơ đồ.
  • C. Khi một tính năng phần mềm không hoạt động như mong đợi, kỹ thuật viên tìm hiểu và xác định nguyên nhân gốc rễ.
  • D. Hướng dẫn khách hàng cách bật/tắt máy tính.

Câu 24: Để làm việc hiệu quả trong vai trò hỗ trợ kỹ thuật từ xa, bên cạnh kiến thức chuyên môn, nhân viên cần có kỹ năng gì để có thể hiểu rõ vấn đề của người dùng mà không nhìn thấy trực tiếp máy tính của họ?

  • A. Kỹ năng lắng nghe tích cực và đặt câu hỏi gợi mở để chẩn đoán từ xa.
  • B. Kỹ năng lập trình ứng dụng điều khiển từ xa.
  • C. Kỹ năng thiết kế website hỗ trợ trực tuyến.
  • D. Kỹ năng bán hàng qua điện thoại.

Câu 25: Một khách hàng vô tình xóa nhầm thư mục chứa ảnh gia đình quan trọng. Dữ liệu này vẫn có khả năng khôi phục nếu:

  • A. Họ đã cài đặt phần mềm diệt virus mới nhất.
  • B. Họ ngừng sử dụng ổ đĩa chứa dữ liệu đó ngay lập tức và chưa ghi thêm dữ liệu mới vào.
  • C. Máy tính được kết nối Internet tốc độ cao.
  • D. Hệ điều hành của máy tính là phiên bản mới nhất.

Câu 26: Công việc nào sau đây thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT và đòi hỏi kiến thức cơ bản về mạng máy tính, bên cạnh kiến thức về phần cứng và phần mềm?

  • A. Thiết kế chip máy tính.
  • B. Lập trình game di động.
  • C. Khắc phục sự cố kết nối mạng Wi-Fi tại nhà riêng hoặc văn phòng nhỏ.
  • D. Phát triển thuật toán tìm kiếm.

Câu 27: Giả sử bạn là một nhân viên dịch vụ CNTT và một khách hàng mô tả rằng máy tính của họ "bật không lên nguồn". Bạn sẽ bắt đầu kiểm tra từ bộ phận nào của máy tính?

  • A. Màn hình và card đồ họa.
  • B. Nguồn điện, dây cáp nguồn và bộ nguồn (PSU).
  • C. Ổ cứng và RAM.
  • D. Bàn phím và chuột.

Câu 28: Việc tạo ra các bản sao lưu dữ liệu định kỳ không trực tiếp thuộc công việc khôi phục dữ liệu, mà là một biện pháp gì?

  • A. Biện pháp phòng ngừa mất mát dữ liệu.
  • B. Một phương pháp lập trình.
  • C. Một loại tấn công mạng.
  • D. Một hình thức thiết kế phần mềm.

Câu 29: Ngoài việc sửa chữa và bảo trì, nhóm nghề dịch vụ CNTT còn có thể tham gia vào việc tư vấn cho người dùng hoặc doanh nghiệp về cách sử dụng công nghệ hiệu quả hơn. Đây là hoạt động nào?

  • A. Phát triển sản phẩm mới.
  • B. Nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • C. Thiết kế phần cứng.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn sử dụng.

Câu 30: Khi một thiết bị ngoại vi như máy in gặp sự cố, sau khi kiểm tra kết nối vật lý, nhân viên dịch vụ CNTT nên kiểm tra yếu tố nào tiếp theo?

  • A. Cấu hình mạng Internet.
  • B. Dung lượng ổ cứng.
  • C. Trạng thái và phiên bản driver (trình điều khiển) của thiết bị.
  • D. Bộ xử lý trung tâm (CPU).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một khách hàng gọi điện đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật của công ty và mô tả máy tính của họ rất chậm, thường xuyên bị treo và xuất hiện nhiều cửa sổ quảng cáo lạ khi duyệt web. Nhiệm vụ nào sau đây thuộc về nhóm nghề dịch vụ CNTT mà nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cần thực hiện đầu tiên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong bối cảnh công việc sửa chữa và bảo trì máy tính, việc kiểm tra và dọn dẹp các tệp tạm (temporary files) và lịch sử duyệt web thường xuyên thuộc loại công việc nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một công ty vừa bị mất toàn bộ dữ liệu kinh doanh quan trọng do ổ cứng máy chủ bị hỏng vật lý. Bộ phận nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT sẽ chịu trách nhiệm cố gắng lấy lại dữ liệu này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi lắp ráp một máy tính mới cho khách hàng, nhân viên dịch vụ CNTT cần thực hiện những công việc nào liên quan đến phần mềm sau khi lắp ráp xong phần cứng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Kỹ năng mềm nào sau đây được xem là đặc biệt quan trọng đối với nhân viên làm việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, đặc biệt là ở vị trí hỗ trợ kỹ thuật, khi phải giao tiếp với nhiều người dùng có trình độ hiểu biết về công nghệ khác nhau?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao việc cập nhật kiến thức liên tục lại là yêu cầu thiết yếu đối với nhân viên trong ngành dịch vụ công nghệ thông tin?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một kỹ thuật viên dịch vụ CNTT đang xử lý một trường hợp máy tính không khởi động được sau khi người dùng cài đặt một phần mềm lạ. Kỹ thuật viên này nên áp dụng kiến thức về lĩnh vực nào sau đây để chẩn đoán và khắc phục vấn đề?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh công việc của một chuyên viên sửa chữa phần cứng máy tính và một chuyên viên khôi phục dữ liệu. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai vai trò này trong nhóm nghề dịch vụ CNTT là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Theo báo cáo năm 2021 được đề cập trong bài học, vị trí của nhu cầu lao động trong lĩnh vực bảo trì hệ thống công nghệ thông tin phản ánh điều gì về tầm quan trọng của nhóm nghề dịch vụ này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc thuê dịch vụ CNTT từ bên ngoài thay vì xây dựng bộ phận IT nội bộ. Dịch vụ nào sau đây từ nhóm nghề dịch vụ CNTT sẽ đáp ứng trực tiếp nhu cầu hỗ trợ người dùng cuối, cài đặt phần mềm và khắc phục sự cố máy tính hàng ngày?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi một máy tính gặp sự cố phần cứng nghiêm trọng (ví dụ: bo mạch chủ bị hỏng), nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính thường sẽ thực hiện hành động nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khả năng làm việc độc lập và tự học là một yêu cầu quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT. Tại sao kỹ năng này lại cần thiết trong môi trường làm việc của họ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, công việc nào đòi hỏi kiến thức sâu rộng về cấu trúc ổ đĩa, hệ thống tệp và các thuật toán phục hồi ở mức độ thấp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu giúp một người dùng sao lưu dữ liệu quan trọng của họ lên một thiết bị lưu trữ ngoài. Đây là một phần của công việc nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao việc ghi chép lại các bước đã thực hiện khi khắc phục sự cố cho khách hàng lại quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà nhân viên dịch vụ CNTT thường gặp phải là làm việc với những người dùng có ít hoặc không có kiến thức về kỹ thuật. Kỹ năng nào giúp họ vượt qua thách thức này hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi làm việc với các thiết bị ngoại vi như máy in, máy scan, webcam, nhân viên dịch vụ CNTT cần thực hiện những công việc gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tình huống nào sau đây KHÔNG yêu cầu sự can thiệp của chuyên viên khôi phục dữ liệu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để trở thành một chuyên viên dịch vụ CNTT giỏi, bên cạnh kiến thức chuyên môn, việc tham gia các diễn đàn kỹ thuật trực tuyến và nhóm chuyên ngành trên mạng xã hội mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi một khách hàng báo cáo máy tính của họ phát ra tiếng động lạ và nóng bất thường, nhân viên dịch vụ CNTT sẽ tập trung kiểm tra các thành phần phần cứng nào trước tiên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu là sự khác biệt cơ bản về mục tiêu giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT và nhóm nghề phát triển phần mềm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một trong những lý do khiến nhu cầu nhân lực trong nhóm nghề dịch vụ CNTT vẫn cao là vì:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc nhân viên dịch vụ CNTT áp dụng kỹ năng phân tích và giải quyết sự cố?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để làm việc hiệu quả trong vai trò hỗ trợ kỹ thuật từ xa, bên cạnh kiến thức chuyên môn, nhân viên cần có kỹ năng gì để có thể hiểu rõ vấn đề của người dùng mà không nhìn thấy trực tiếp máy tính của họ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một khách hàng vô tình xóa nhầm thư mục chứa ảnh gia đình quan trọng. Dữ liệu này vẫn có khả năng khôi phục nếu:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Công việc nào sau đây thuộc nhóm nghề dịch vụ CNTT và đòi hỏi kiến thức cơ bản về mạng máy tính, bên cạnh kiến thức về phần cứng và phần mềm?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Giả sử bạn là một nhân viên dịch vụ CNTT và một khách hàng mô tả rằng máy tính của họ 'bật không lên nguồn'. Bạn sẽ bắt đầu kiểm tra từ bộ phận nào của máy tính?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc tạo ra các bản sao lưu dữ liệu định kỳ không trực tiếp thuộc công việc khôi phục dữ liệu, mà là một biện pháp gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Ngoài việc sửa chữa và bảo trì, nhóm nghề dịch vụ CNTT còn có thể tham gia vào việc tư vấn cho người dùng hoặc doanh nghiệp về cách sử dụng công nghệ hiệu quả hơn. Đây là hoạt động nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi một thiết bị ngoại vi như máy in gặp sự cố, sau khi kiểm tra kết nối vật lý, nhân viên dịch vụ CNTT nên kiểm tra yếu tố nào tiếp theo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin, công việc nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình người dùng sử dụng hệ thống hoặc phần mềm?

  • A. Hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support)
  • B. Quản trị cơ sở dữ liệu (Database Administration)
  • C. Kiểm thử phần mềm (Software Testing)
  • D. Thiết kế đồ họa (Graphic Design)

Câu 2: Một doanh nghiệp nhỏ bị mất toàn bộ dữ liệu khách hàng do ổ cứng máy chủ bị hỏng đột ngột. Dịch vụ Công nghệ thông tin nào sau đây sẽ cần thiết nhất để giúp doanh nghiệp khắc phục tình trạng này?

  • A. Phát triển ứng dụng di động
  • B. Thiết kế website
  • C. Khôi phục dữ liệu (Data Recovery)
  • D. Tư vấn chiến lược IT

Câu 3: Khi một máy tính cá nhân hoạt động chậm chạp, thường xuyên bị treo hoặc xuất hiện các quảng cáo lạ, nhân viên dịch vụ IT có thể áp dụng những biện pháp nào để khắc phục (chọn phương án đầy đủ nhất)?

  • A. Chỉ cần nâng cấp phần cứng như RAM hoặc CPU.
  • B. Kiểm tra và loại bỏ phần mềm độc hại, dọn dẹp hệ thống, cập nhật phần mềm và hệ điều hành.
  • C. Thiết kế lại giao diện người dùng của hệ điều hành.
  • D. Cài đặt một hệ điều hành hoàn toàn mới mà không kiểm tra nguyên nhân.

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây được xem là thiết yếu nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật khi tương tác trực tiếp với người dùng cuối không chuyên về công nghệ?

  • A. Kỹ năng lập trình đa ngôn ngữ.
  • B. Khả năng thiết kế mạng máy tính phức tạp.
  • C. Kỹ năng hàn linh kiện điện tử.
  • D. Kỹ năng giao tiếp tốt, kiên nhẫn và khả năng giải thích vấn đề đơn giản.

Câu 5: Tại sao việc tạo bản sao lưu dữ liệu định kỳ (backup) được xem là một phần quan trọng của dịch vụ bảo trì hệ thống?

  • A. Để có thể khôi phục dữ liệu khi hệ thống gặp sự cố hoặc dữ liệu bị mất.
  • B. Để tăng tốc độ xử lý của máy tính.
  • C. Để giảm dung lượng lưu trữ trên ổ cứng gốc.
  • D. Để ngăn chặn virus xâm nhập vào hệ thống.

Câu 6: Phân tích sự khác biệt chính giữa công việc của một "Nhân viên sửa chữa phần cứng máy tính" và một "Nhân viên hỗ trợ phần mềm ứng dụng".

  • A. Nhân viên phần cứng làm việc tại văn phòng, nhân viên phần mềm làm việc tại nhà khách hàng.
  • B. Nhân viên phần cứng chỉ sửa laptop, nhân viên phần mềm chỉ sửa máy tính để bàn.
  • C. Nhân viên phần cứng xử lý các vấn đề vật lý của máy tính, còn nhân viên phần mềm giải quyết các lỗi liên quan đến chương trình và hệ điều hành.
  • D. Nhân viên phần cứng cần bằng đại học, nhân viên phần mềm chỉ cần chứng chỉ ngắn hạn.

Câu 7: Khi một máy in mạng không hoạt động đối với tất cả người dùng trong văn phòng, nhân viên IT dịch vụ cần ưu tiên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để xác định nguyên nhân?

  • A. Trạng thái hoạt động của máy in và kết nối mạng của nó.
  • B. Cài đặt lại hệ điều hành trên từng máy tính người dùng.
  • C. Kiểm tra cấu hình email của từng người dùng.
  • D. Thay thế toàn bộ cáp mạng trong văn phòng.

Câu 8: Tại sao việc cập nhật thường xuyên kiến thức về các loại phần mềm độc hại mới và các biện pháp phòng chống là quan trọng đối với nhân viên dịch vụ IT?

  • A. Để có thể tự viết phần mềm chống virus.
  • B. Để nhận biết và xử lý các mối đe dọa an ninh mạng mới nhất cho khách hàng.
  • C. Để giảm chi phí mua phần mềm diệt virus.
  • D. Để tăng tốc độ tải xuống dữ liệu.

Câu 9: Một khách hàng mang máy tính đến yêu cầu "làm cho nó chạy nhanh hơn". Nhân viên dịch vụ IT cần làm gì đầu tiên để đáp ứng yêu cầu này một cách hiệu quả?

  • A. Ngay lập tức cài đặt lại hệ điều hành.
  • B. Tự động nâng cấp RAM lên mức tối đa.
  • C. Chỉ chạy phần mềm diệt virus.
  • D. Hỏi khách hàng chi tiết hơn về tình trạng "chậm" và các triệu chứng đi kèm để chẩn đoán nguyên nhân.

Câu 10: Công việc "cài đặt và cấu hình hệ điều hành, các phần mềm ứng dụng cần thiết cho người dùng mới" thuộc nhóm dịch vụ IT nào?

  • A. Cài đặt và bảo trì hệ thống/phần mềm.
  • B. Phát triển phần mềm.
  • C. Thiết kế đồ họa.
  • D. Phân tích dữ liệu.

Câu 11: Tại sao khả năng làm việc độc lập và kỹ năng giải quyết vấn đề là quan trọng đối với nhân viên dịch vụ IT làm việc tại hiện trường (on-site)?

  • A. Vì họ không cần tương tác với khách hàng.
  • B. Vì tất cả vấn đề đều giống nhau và có sẵn giải pháp.
  • C. Vì họ thường phải tự mình chẩn đoán và khắc phục sự cố tại địa điểm của khách hàng.
  • D. Vì công việc chỉ yêu cầu thực hiện theo hướng dẫn có sẵn, không cần suy nghĩ.

Câu 12: Dịch vụ IT nào sau đây có thể giúp một tổ chức ngăn chặn việc truy cập trái phép vào mạng nội bộ và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi bị đánh cắp?

  • A. Phát triển game.
  • B. Bảo mật hệ thống và dữ liệu.
  • C. Thiết kế nội thất ảo.
  • D. Quản lý dự án phần mềm.

Câu 13: Khi một người dùng báo cáo rằng "máy tính không bật lên", nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên bắt đầu kiểm tra từ đâu?

  • A. Kiểm tra kết nối mạng Internet.
  • B. Chạy phần mềm diệt virus.
  • C. Kiểm tra dung lượng ổ cứng còn trống.
  • D. Kiểm tra nguồn điện và dây nguồn của máy tính.

Câu 14: Tại sao việc tuân thủ các quy trình chuẩn và ghi chép lại quá trình sửa chữa/hỗ trợ là quan trọng trong nhóm nghề dịch vụ IT?

  • A. Để đảm bảo tính nhất quán, dễ dàng theo dõi lịch sử sự cố và xây dựng cơ sở dữ liệu kiến thức.
  • B. Để làm cho công việc trở nên phức tạp hơn.
  • C. Để giảm thời gian tương tác với khách hàng.
  • D. Để chứng minh rằng nhân viên đã làm việc chăm chỉ.

Câu 15: Một quản trị viên mạng (Network Administrator), thường được xếp vào nhóm dịch vụ IT cho các tổ chức, có trách nhiệm chính là gì?

  • A. Phát triển các ứng dụng di động mới cho công ty.
  • B. Thiết kế các chip xử lý cho máy tính.
  • C. Thiết lập, cấu hình, bảo trì và giám sát hoạt động của hệ thống mạng máy tính.
  • D. Viết báo cáo tài chính hàng quý cho công ty.

Câu 16: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm nghề dịch vụ IT nhưng lại đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về cấu trúc file, hệ thống lưu trữ và các thuật toán phục hồi?

  • A. Khôi phục dữ liệu bị mất hoặc hỏng.
  • B. Cài đặt máy in.
  • C. Hỗ trợ sử dụng phần mềm văn phòng.
  • D. Vệ sinh bên ngoài máy tính.

Câu 17: Để chuẩn bị cho công việc trong nhóm nghề dịch vụ IT, ngoài kiến thức chuyên môn, người học cần rèn luyện những kỹ năng mềm nào?

  • A. Chỉ cần giỏi kỹ thuật, không cần giao tiếp nhiều.
  • B. Khả năng chơi game giỏi.
  • C. Kỹ năng bán hàng và tiếp thị sản phẩm.
  • D. Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và khả năng tự học.

Câu 18: Một công ty cung cấp dịch vụ IT nhận được yêu cầu từ một khách hàng là cá nhân về việc "dọn dẹp và tối ưu máy tính để bàn". Công việc này thuộc phạm vi dịch vụ nào?

  • A. Phát triển ứng dụng web.
  • B. Bảo trì và tối ưu hóa hệ thống máy tính.
  • C. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • D. Kiểm thử bảo mật website.

Câu 19: Tại sao việc học hỏi liên tục và cập nhật thông tin về các công nghệ mới là điều cần thiết cho người làm dịch vụ IT, khác với một số ngành nghề truyền thống?

  • A. Vì khách hàng luôn yêu cầu các công nghệ mới nhất.
  • B. Vì việc học hỏi giúp tăng lương nhanh chóng.
  • C. Vì công nghệ thay đổi rất nhanh, đòi hỏi phải liên tục cập nhật kiến thức để giải quyết các vấn đề mới.
  • D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của tất cả các công ty.

Câu 20: Khi một người dùng báo cáo "không thể kết nối Internet" trên laptop, bước kiểm tra cơ bản đầu tiên mà nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên thực hiện là gì?

  • A. Kiểm tra kết nối mạng (cáp Ethernet cắm chưa, Wi-Fi bật chưa, đã kết nối đúng mạng chưa).
  • B. Cài đặt lại toàn bộ trình duyệt web.
  • C. Chạy phần mềm diệt virus.
  • D. Kiểm tra nhiệt độ CPU.

Câu 21: Dịch vụ IT nào tập trung vào việc quản lý tài khoản người dùng, phân quyền truy cập, giám sát hoạt động hệ thống và đảm bảo an toàn cho máy chủ của một tổ chức?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analysis).
  • B. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX Design).
  • C. Quản trị hệ thống (System Administration).
  • D. Phát triển game 3D.

Câu 22: Khi tư vấn cho khách hàng về giải pháp lưu trữ dữ liệu an toàn, nhân viên dịch vụ IT có thể đề xuất những phương án nào?

  • A. Chỉ lưu trên một ổ cứng duy nhất trong máy tính.
  • B. Chia sẻ dữ liệu lên mạng xã hội.
  • C. Lưu dữ liệu vào email.
  • D. Sao lưu định kỳ ra thiết bị ngoại vi, sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây an toàn, hoặc hệ thống NAS.

Câu 23: Vai trò của việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân gốc rễ của sự cố (root cause analysis) quan trọng như thế nào trong nhóm nghề dịch vụ IT?

  • A. Chỉ để làm cho quy trình phức tạp hơn.
  • B. Giúp giải quyết vấn đề triệt để, ngăn chặn sự cố tái diễn và nâng cao hiệu quả khắc phục.
  • C. Không quan trọng, chỉ cần sửa được lỗi tạm thời.
  • D. Chỉ cần thiết cho các vấn đề liên quan đến phần cứng.

Câu 24: Một khách hàng cần kết nối nhiều máy tính trong nhà để chia sẻ file và máy in. Dịch vụ IT nào sẽ giúp họ thiết lập hệ thống này?

  • A. Cài đặt và cấu hình mạng máy tính.
  • B. Phát triển website cá nhân.
  • C. Lập trình game.
  • D. Thiết kế đồ họa 3D.

Câu 25: Tại sao việc có kiến thức nền tảng về các loại hệ điều hành phổ biến (Windows, macOS, Linux) là cần thiết cho nhân viên dịch vụ IT?

  • A. Chỉ cần biết một loại hệ điều hành duy nhất.
  • B. Kiến thức này chỉ cần thiết cho người phát triển phần mềm.
  • C. Hệ điều hành không liên quan đến công việc dịch vụ IT.
  • D. Để có thể hỗ trợ và khắc phục sự cố trên các loại máy tính và thiết bị khác nhau mà khách hàng sử dụng.

Câu 26: Dịch vụ IT nào sau đây thường bao gồm việc kiểm tra định kỳ, làm sạch bụi bẩn, thay thế các linh kiện hao mòn và kiểm tra nhiệt độ hoạt động của máy tính?

  • A. Hỗ trợ phần mềm từ xa.
  • B. Bảo trì phần cứng máy tính.
  • C. Phát triển ứng dụng web.
  • D. Khôi phục mật khẩu người dùng.

Câu 27: Khi một công ty chuyển sang sử dụng hệ thống email dựa trên đám mây (cloud-based email), nhân viên dịch vụ IT cần có kiến thức hoặc kỹ năng gì để hỗ trợ người dùng?

  • A. Kỹ năng sửa chữa máy photocopy.
  • B. Khả năng lập trình C++.
  • C. Hiểu biết về cách hoạt động và cấu hình các dịch vụ đám mây (như email, lưu trữ).
  • D. Kỹ năng thiết kế logo.

Câu 28: Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt và tạo dựng lòng tin với khách hàng là yếu tố quan trọng đối với sự thành công lâu dài trong nhóm nghề dịch vụ IT?

  • A. Giúp khách hàng tin tưởng, quay lại sử dụng dịch vụ và giới thiệu cho người khác.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần sửa được lỗi.
  • C. Chỉ cần thiết cho các dịch vụ miễn phí.
  • D. Giúp giảm giá thành dịch vụ.

Câu 29: Dịch vụ nào sau đây không thuộc nhóm nghề dịch vụ IT trực tiếp hỗ trợ người dùng cuối hoặc duy trì hạ tầng sẵn có?

  • A. Sửa chữa máy tính cá nhân.
  • B. Hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại.
  • C. Khôi phục dữ liệu từ ổ cứng hỏng.
  • D. Phát triển một ứng dụng di động mới.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất tính chất "dịch vụ" trong nhóm nghề này?

  • A. Tạo ra các sản phẩm công nghệ hoàn toàn mới.
  • B. Cung cấp sự hỗ trợ, bảo trì và khắc phục sự cố cho người dùng hoặc hệ thống hiện có.
  • C. Nghiên cứu các thuật toán phức tạp.
  • D. Thiết kế phần cứng máy tính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin, công việc nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình người dùng sử dụng hệ thống hoặc phần mềm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một doanh nghiệp nhỏ bị mất toàn bộ dữ liệu khách hàng do ổ cứng máy chủ bị hỏng đột ngột. Dịch vụ Công nghệ thông tin nào sau đây sẽ cần thiết nhất để giúp doanh nghiệp khắc phục tình trạng này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi một máy tính cá nhân hoạt động chậm chạp, thường xuyên bị treo hoặc xuất hiện các quảng cáo lạ, nhân viên dịch vụ IT có thể áp dụng những biện pháp nào để khắc phục (chọn phương án đầy đủ nhất)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây được xem là thiết yếu nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật khi tương tác trực tiếp với người dùng cuối không chuyên về công nghệ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại sao việc tạo bản sao lưu dữ liệu định kỳ (backup) được xem là một phần quan trọng của dịch vụ bảo trì hệ thống?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích sự khác biệt chính giữa công việc của một 'Nhân viên sửa chữa phần cứng máy tính' và một 'Nhân viên hỗ trợ phần mềm ứng dụng'.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi một máy in mạng không hoạt động đối với tất cả người dùng trong văn phòng, nhân viên IT dịch vụ cần ưu tiên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên để xác định nguyên nhân?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao việc cập nhật thường xuyên kiến thức về các loại phần mềm độc hại mới và các biện pháp phòng chống là quan trọng đối với nhân viên dịch vụ IT?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một khách hàng mang máy tính đến yêu cầu 'làm cho nó chạy nhanh hơn'. Nhân viên dịch vụ IT cần làm gì đầu tiên để đáp ứng yêu cầu này một cách hiệu quả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Công việc 'cài đặt và cấu hình hệ điều hành, các phần mềm ứng dụng cần thiết cho người dùng mới' thuộc nhóm dịch vụ IT nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao khả năng làm việc độc lập và kỹ năng giải quyết vấn đề là quan trọng đối với nhân viên dịch vụ IT làm việc tại hiện trường (on-site)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Dịch vụ IT nào sau đây có thể giúp một tổ chức ngăn chặn việc truy cập trái phép vào mạng nội bộ và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi bị đánh cắp?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi một người dùng báo cáo rằng 'máy tính không bật lên', nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên bắt đầu kiểm tra từ đâu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao việc tuân thủ các quy trình chuẩn và ghi chép lại quá trình sửa chữa/hỗ trợ là quan trọng trong nhóm nghề dịch vụ IT?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một quản trị viên mạng (Network Administrator), thường được xếp vào nhóm dịch vụ IT cho các tổ chức, có trách nhiệm chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm nghề dịch vụ IT nhưng lại đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về cấu trúc file, hệ thống lưu trữ và các thuật toán phục hồi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để chuẩn bị cho công việc trong nhóm nghề dịch vụ IT, ngoài kiến thức chuyên môn, người học cần rèn luyện những kỹ năng mềm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một công ty cung cấp dịch vụ IT nhận được yêu cầu từ một khách hàng là cá nhân về việc 'dọn dẹp và tối ưu máy tính để bàn'. Công việc này thuộc phạm vi dịch vụ nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao việc học hỏi liên tục và cập nhật thông tin về các công nghệ mới là điều cần thiết cho người làm dịch vụ IT, khác với một số ngành nghề truyền thống?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi một người dùng báo cáo 'không thể kết nối Internet' trên laptop, bước kiểm tra cơ bản đầu tiên mà nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên thực hiện là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Dịch vụ IT nào tập trung vào việc quản lý tài khoản người dùng, phân quyền truy cập, giám sát hoạt động hệ thống và đảm bảo an toàn cho máy chủ của một tổ chức?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi tư vấn cho khách hàng về giải pháp lưu trữ dữ liệu an toàn, nhân viên dịch vụ IT có thể đề xuất những phương án nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Vai trò của việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân gốc rễ của sự cố (root cause analysis) quan trọng như thế nào trong nhóm nghề dịch vụ IT?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một khách hàng cần kết nối nhiều máy tính trong nhà để chia sẻ file và máy in. D??ch vụ IT nào sẽ giúp họ thiết lập hệ thống này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao việc có kiến thức nền tảng về các loại hệ điều hành phổ biến (Windows, macOS, Linux) là cần thiết cho nhân viên dịch vụ IT?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dịch vụ IT nào sau đây thường bao gồm việc kiểm tra định kỳ, làm sạch bụi bẩn, thay thế các linh kiện hao mòn và kiểm tra nhiệt độ hoạt động của máy tính?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi một công ty chuyển sang sử dụng hệ thống email dựa trên đám mây (cloud-based email), nhân viên dịch vụ IT cần có kiến thức hoặc kỹ năng gì để hỗ trợ người dùng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt và tạo dựng lòng tin với khách hàng là yếu tố quan trọng đối với sự thành công lâu dài trong nhóm nghề dịch vụ IT?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dịch vụ nào sau đây *không* thuộc nhóm nghề dịch vụ IT trực tiếp hỗ trợ người dùng cuối hoặc duy trì hạ tầng sẵn có?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nhất tính chất 'dịch vụ' trong nhóm nghề này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khách hàng mang máy tính đến cửa hàng dịch vụ và mô tả rằng máy khởi động rất chậm, thường xuyên bị treo và xuất hiện nhiều cửa sổ quảng cáo không mong muốn. Dựa trên mô tả này, vấn đề mà nhân viên dịch vụ cần ưu tiên kiểm tra ban đầu có khả năng liên quan nhiều nhất đến:

  • A. Lỗi phần cứng (ví dụ: RAM bị hỏng).
  • B. Hệ điều hành đã quá cũ và cần nâng cấp.
  • C. Nhiễm phần mềm độc hại (virus, malware).
  • D. Card màn hình bị lỗi thời.

Câu 2: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, công việc nào đòi hỏi kỹ năng chẩn đoán và sửa chữa các bộ phận vật lý của máy tính như bo mạch chủ, ổ cứng, RAM?

  • A. Nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính.
  • B. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật phần mềm.
  • C. Kỹ sư phát triển ứng dụng di động.
  • D. Chuyên viên bảo mật dữ liệu.

Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ gặp sự cố mất toàn bộ dữ liệu kế toán do ổ cứng bị lỗi vật lý. Họ cần thuê một dịch vụ CNTT để cố gắng lấy lại dữ liệu quan trọng này. Dịch vụ cụ thể mà họ cần thuộc nhóm nghề nào?

  • A. Thiết kế website.
  • B. Quản trị mạng.
  • C. Kiểm thử phần mềm.
  • D. Khôi phục dữ liệu (Data Recovery).

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây là ít quan trọng nhất đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support) làm việc trực tiếp với người dùng cuối qua điện thoại hoặc email?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và lắng nghe.
  • B. Khả năng phân tích vấn đề và tìm giải pháp.
  • C. Kỹ năng hàn mạch điện tử.
  • D. Kiến thức về các câu hỏi thường gặp (FAQ) và hướng dẫn sử dụng.

Câu 5: Khi cài đặt một hệ điều hành mới trên máy tính cho khách hàng, nhân viên dịch vụ cần thực hiện các bước nào sau đây theo thứ tự hợp lý?

  • A. Cài đặt Driver -> Sao lưu dữ liệu -> Cài đặt hệ điều hành -> Thiết lập BIOS.
  • B. Sao lưu dữ liệu (nếu cần) -> Thiết lập BIOS -> Cài đặt hệ điều hành -> Cài đặt Driver.
  • C. Cài đặt hệ điều hành -> Cài đặt Driver -> Sao lưu dữ liệu -> Thiết lập BIOS.
  • D. Thiết lập BIOS -> Sao lưu dữ liệu -> Cài đặt Driver -> Cài đặt hệ điều hành.

Câu 6: Tại sao việc thường xuyên cập nhật kiến thức và kỹ năng lại đặc biệt quan trọng đối với người làm trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Công nghệ thông tin thay đổi và phát triển liên tục.
  • B. Để được tăng lương hàng năm.
  • C. Để cạnh tranh với các ngành nghề khác.
  • D. Chỉ cần học một lần là đủ cho cả sự nghiệp.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính là gì?

  • A. Thiếu công cụ chuyên dụng.
  • B. Không có đủ khách hàng.
  • C. Sự đa dạng và phức tạp của các cấu hình máy tính và vấn đề gặp phải.
  • D. Giờ làm việc không cố định.

Câu 8: Một khách hàng báo cáo rằng máy in của họ không hoạt động sau khi vừa cài đặt một bản cập nhật Windows. Bước đầu tiên hợp lý nhất mà nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên hướng dẫn khách hàng là gì?

  • A. Mua máy in mới.
  • B. Kiểm tra và cài đặt lại driver máy in tương thích với phiên bản Windows mới.
  • C. Kiểm tra kết nối mạng Internet.
  • D. Gỡ bỏ toàn bộ các phần mềm diệt virus.

Câu 9: Ngành học nào tại các trường đại học, cao đẳng thường cung cấp nền tảng kiến thức và kỹ năng trực tiếp nhất cho nhóm nghề dịch vụ CNTT như sửa chữa, bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật?

  • A. Kỹ thuật máy tính hoặc Công nghệ thông tin.
  • B. Khoa học dữ liệu.
  • C. Thiết kế đồ họa.
  • D. Quản trị kinh doanh.

Câu 10: Khả năng "chẩn đoán từ xa" (Remote Diagnosis) là một kỹ năng ngày càng quan trọng trong nhóm nghề dịch vụ CNTT hiện đại. Điều này đòi hỏi nhân viên dịch vụ phải có khả năng gì?

  • A. Sửa chữa phần cứng mà không cần chạm vào máy.
  • B. Viết mã lập trình để tự động sửa lỗi.
  • C. Phân tích triệu chứng, đặt câu hỏi logic và sử dụng công cụ truy cập từ xa để xác định nguyên nhân sự cố.
  • D. Dự đoán lỗi máy tính trước khi chúng xảy ra.

Câu 11: Khi tư vấn cho khách hàng về cách phòng tránh mất dữ liệu, lời khuyên quan trọng nhất mà nhân viên dịch vụ nên đưa ra là gì?

  • A. Không bao giờ kết nối Internet.
  • B. Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và lưu trữ ở nơi an toàn.
  • C. Chỉ sử dụng máy tính vào ban ngày.
  • D. Tắt máy tính khi không sử dụng.

Câu 12: Một nhân viên dịch vụ nhận được yêu cầu hỗ trợ từ một người dùng gặp khó khăn khi sử dụng một phần mềm văn phòng cơ bản. Loại hỗ trợ này thường được gọi là gì?

  • A. Hỗ trợ người dùng cuối (End-user support).
  • B. Phát triển phần mềm.
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Thiết kế hệ thống mạng phức tạp.

Câu 13: Giả sử bạn là nhân viên dịch vụ và một khách hàng phàn nàn rằng máy tính của họ chạy rất chậm sau khi bạn vừa cài đặt thêm RAM. Bạn nên kiểm tra điều gì đầu tiên?

  • A. Kiểm tra tốc độ Internet.
  • B. Quét virus toàn bộ hệ thống.
  • C. Kiểm tra xem hệ thống có nhận đủ dung lượng RAM mới sau khi cài đặt không.
  • D. Đề nghị khách hàng mua CPU mới.

Câu 14: Để trở thành một chuyên viên khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp, ngoài kiến thức về phần cứng và phần mềm, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kiến thức chuyên sâu về cấu trúc dữ liệu và các kỹ thuật phục hồi ở cấp độ thấp.
  • B. Khả năng giao tiếp tốt với khách hàng.
  • C. Kỹ năng tiếp thị dịch vụ.
  • D. Bằng đại học về bất kỳ ngành nào.

Câu 15: Trong bối cảnh dịch vụ CNTT, việc xây dựng "quy trình chuẩn" (Standard Operating Procedures - SOP) cho các tác vụ phổ biến như cài đặt Windows hoặc xử lý virus mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giúp khách hàng tự sửa lỗi tại nhà.
  • B. Giảm giá thành dịch vụ.
  • C. Đảm bảo tính nhất quán và chất lượng dịch vụ, giảm thiểu sai sót.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kiến thức chuyên môn.

Câu 16: Một người dùng gọi điện đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật và mô tả rằng màn hình máy tính của họ chỉ hiển thị màu đen sau khi khởi động. Nhân viên hỗ trợ cần đặt câu hỏi gì để bắt đầu chẩn đoán vấn đề?

  • A. Bạn đã cài đặt game mới nào không?
  • B. Máy tính có phát ra âm thanh khởi động hoặc đèn báo nguồn có sáng không?
  • C. Tốc độ Internet nhà bạn là bao nhiêu?
  • D. Bạn dùng trình duyệt web nào?

Câu 17: Công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT có thể đòi hỏi nhân viên phải di chuyển nhiều để làm việc trực tiếp tại địa điểm của khách hàng?

  • A. Nhân viên nhập liệu.
  • B. Lập trình viên phần mềm.
  • C. Quản trị website.
  • D. Kỹ thuật viên sửa chữa máy tính tại nhà/công ty khách hàng.

Câu 18: Tình huống nào sau đây không thuộc phạm vi xử lý của nhóm nghề dịch vụ CNTT (theo phân loại cơ bản của bài học)?

  • A. Máy tính bị virus làm hỏng dữ liệu.
  • B. Hệ điều hành bị lỗi, không khởi động được.
  • C. Thiết kế và xây dựng một ứng dụng di động mới.
  • D. Máy in không kết nối được với máy tính.

Câu 19: Khi khắc phục sự cố máy tính cho khách hàng, việc đầu tiên và quan trọng nhất mà nhân viên dịch vụ cần làm trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trên hệ thống là gì?

  • A. Sao lưu dữ liệu quan trọng của khách hàng.
  • B. Kiểm tra tốc độ xử lý của CPU.
  • C. Thay đổi hình nền máy tính.
  • D. Chạy phần mềm benchmark.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy của một dịch vụ sửa chữa máy tính?

  • A. Giá dịch vụ rẻ nhất thị trường.
  • B. Chỉ nhận sửa các loại máy tính đời mới.
  • C. Không cần kiểm tra máy trước khi báo giá.
  • D. Có quy trình tiếp nhận, chẩn đoán, báo giá rõ ràng và chính sách bảo hành.

Câu 21: Một kỹ thuật viên dịch vụ đang cố gắng khôi phục dữ liệu từ một ổ cứng bị hỏng nặng về mặt vật lý. Khả năng thành công của việc khôi phục này phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố nào?

  • A. Màu sắc vỏ ngoài của ổ cứng.
  • B. Mức độ hư hỏng vật lý của ổ cứng.
  • C. Hãng sản xuất máy tính.
  • D. Thời tiết tại thời điểm khôi phục.

Câu 22: Để nâng cao kỹ năng và cập nhật kiến thức về các dòng máy tính mới, các công nghệ phần cứng, hoặc phương pháp sửa chữa tiên tiến, nhân viên dịch vụ CNTT có thể tham gia các hoạt động nào sau đây?

  • A. Chơi game trên máy tính mới.
  • B. Chỉ đọc tin tức giải trí.
  • C. Tham gia các khóa đào tạo chuyên ngành, đọc tài liệu kỹ thuật, theo dõi diễn đàn công nghệ.
  • D. Chỉ học hỏi từ đồng nghiệp cũ.

Câu 23: Khi xử lý một sự cố phần mềm phức tạp mà không tìm thấy giải pháp ngay lập tức, một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp nên làm gì?

  • A. Nói với khách hàng rằng vấn đề không thể giải quyết được.
  • B. Yêu cầu khách hàng tự tìm kiếm giải pháp trên mạng.
  • C. Chuyển cuộc gọi cho người khác mà không giải thích.
  • D. Tìm kiếm thông tin trong tài liệu nội bộ/trực tuyến, tham khảo đồng nghiệp và thông báo cho khách hàng về bước tiếp theo.

Câu 24: Yêu cầu về "khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm" trong nhóm nghề dịch vụ CNTT thể hiện điều gì?

  • A. Có thể tự giải quyết vấn đề nhưng cũng sẵn sàng cộng tác với đồng nghiệp khi cần.
  • B. Chỉ làm việc một mình và không cần giúp đỡ ai.
  • C. Luôn cần người khác hướng dẫn từng bước.
  • D. Chỉ làm việc trong các dự án lớn có nhiều người tham gia.

Câu 25: Một khách hàng vô tình xóa nhầm một thư mục chứa tài liệu quan trọng. Dịch vụ khôi phục dữ liệu có khả năng giúp họ trong trường hợp này không? Tại sao?

  • A. Không, dữ liệu đã xóa là mất vĩnh viễn.
  • B. Có, thường có thể khôi phục nếu dữ liệu chưa bị ghi đè.
  • C. Chỉ khi dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.
  • D. Chỉ khi khách hàng có bản sao lưu.

Câu 26: Việc sử dụng các công cụ chẩn đoán phần cứng (Hardware Diagnostic Tools) trong công việc sửa chữa và bảo trì máy tính giúp ích gì?

  • A. Tăng tốc độ Internet của máy tính.
  • B. Tự động sửa tất cả các lỗi phần mềm.
  • C. Kiểm tra và xác định lỗi của các thành phần phần cứng (CPU, RAM, ổ cứng...).
  • D. Thiết kế giao diện người dùng đẹp hơn.

Câu 27: Bên cạnh kiến thức kỹ thuật, phẩm chất nào sau đây là thiết yếu đối với một nhân viên dịch vụ CNTT làm việc trực tiếp với khách hàng?

  • A. Kiên nhẫn và có thái độ phục vụ tốt.
  • B. Giọng nói to và rõ ràng.
  • C. Khả năng bán thêm sản phẩm.
  • D. Biết nhiều ngôn ngữ lập trình.

Câu 28: Khi một máy tính bị nhiễm virus nặng và không thể khởi động vào hệ điều hành, phương pháp phổ biến nhất để xử lý là gì?

  • A. Cắm USB vào máy để diệt virus.
  • B. Nhấn nút nguồn liên tục.
  • C. Mua ổ cứng mới.
  • D. Sử dụng đĩa cứu hộ (rescue disk) hoặc môi trường khôi phục để quét và diệt virus.

Câu 29: Công việc nào trong nhóm dịch vụ CNTT có thể liên quan đến việc cấu hình router, switch, và giải quyết các vấn đề kết nối mạng cơ bản tại nhà hoặc văn phòng nhỏ?

  • A. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật hoặc kỹ thuật viên sửa chữa.
  • B. Nhà phát triển game.
  • C. Chuyên gia bảo mật cấp cao.
  • D. Nhà thiết kế cơ sở dữ liệu.

Câu 30: Một trong những xu hướng phát triển của nhóm nghề dịch vụ CNTT trong tương lai là gì?

  • A. Giảm dần nhu cầu do máy tính ngày càng bền.
  • B. Chỉ tập trung vào sửa chữa phần cứng.
  • C. Tăng cường sử dụng các công cụ và dịch vụ hỗ trợ từ xa, dựa trên nền tảng đám mây.
  • D. Yêu cầu mọi nhân viên phải biết lập trình web.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một khách hàng mang máy tính đến cửa hàng dịch vụ và mô tả rằng máy khởi động rất chậm, thường xuyên bị treo và xuất hiện nhiều cửa sổ quảng cáo không mong muốn. Dựa trên mô tả này, vấn đề mà nhân viên dịch vụ cần ưu tiên kiểm tra ban đầu có khả năng liên quan nhiều nhất đến:

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, công việc nào đòi hỏi kỹ năng chẩn đoán và sửa chữa các bộ phận vật lý của máy tính như bo mạch chủ, ổ cứng, RAM?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một doanh nghiệp nhỏ gặp sự cố mất toàn bộ dữ liệu kế toán do ổ cứng bị lỗi vật lý. Họ cần thuê một dịch vụ CNTT để cố gắng lấy lại dữ liệu quan trọng này. Dịch vụ cụ thể mà họ cần thuộc nhóm nghề nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Kỹ năng nào sau đây là *ít quan trọng nhất* đối với một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support) làm việc trực tiếp với người dùng cuối qua điện thoại hoặc email?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khi cài đặt một hệ điều hành mới trên máy tính cho khách hàng, nhân viên dịch vụ cần thực hiện các bước nào sau đây theo thứ tự hợp lý?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao việc thường xuyên cập nhật kiến thức và kỹ năng lại đặc biệt quan trọng đối với người làm trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một khách hàng báo cáo rằng máy in của họ không hoạt động sau khi vừa cài đặt một bản cập nhật Windows. Bước đầu tiên hợp lý nhất mà nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên hướng dẫn khách hàng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Ngành học nào tại các trường đại học, cao đẳng thường cung cấp nền tảng kiến thức và kỹ năng trực tiếp nhất cho nhóm nghề dịch vụ CNTT như sửa chữa, bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khả năng 'chẩn đoán từ xa' (Remote Diagnosis) là một kỹ năng ngày càng quan trọng trong nhóm nghề dịch vụ CNTT hiện đại. Điều này đòi hỏi nhân viên dịch vụ phải có khả năng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi tư vấn cho khách hàng về cách phòng tránh mất dữ liệu, lời khuyên quan trọng nhất mà nhân viên dịch vụ nên đưa ra là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nhân viên dịch vụ nhận được yêu cầu hỗ trợ từ một người dùng gặp khó khăn khi sử dụng một phần mềm văn phòng cơ bản. Loại hỗ trợ này thường được gọi là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Giả sử bạn là nhân viên dịch vụ và một khách hàng phàn nàn rằng máy tính của họ chạy rất chậm sau khi bạn vừa cài đặt thêm RAM. Bạn nên kiểm tra điều gì đầu tiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để trở thành một chuyên viên khôi phục dữ liệu chuyên nghiệp, ngoài kiến thức về phần cứng và phần mềm, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất*?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong bối cảnh dịch vụ CNTT, việc xây dựng 'quy trình chuẩn' (Standard Operating Procedures - SOP) cho các tác vụ phổ biến như cài đặt Windows hoặc xử lý virus mang lại lợi ích chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một người dùng gọi điện đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật và mô tả rằng màn hình máy tính của họ chỉ hiển thị màu đen sau khi khởi động. Nhân viên hỗ trợ cần đặt câu hỏi gì để bắt đầu chẩn đoán vấn đề?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT có thể đòi hỏi nhân viên phải di chuyển nhiều để làm việc trực tiếp tại địa điểm của khách hàng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tình huống nào sau đây *không* thuộc phạm vi xử lý của nhóm nghề dịch vụ CNTT (theo phân loại cơ bản của bài học)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi khắc phục sự cố máy tính cho khách hàng, việc đầu tiên và quan trọng nhất mà nhân viên dịch vụ cần làm trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trên hệ thống là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và đáng tin cậy của một dịch vụ sửa chữa máy tính?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một kỹ thuật viên dịch vụ đang cố gắng khôi phục dữ liệu từ một ổ cứng bị hỏng nặng về mặt vật lý. Khả năng thành công của việc khôi phục này phụ thuộc nhiều nhất vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để nâng cao kỹ năng và cập nhật kiến thức về các dòng máy tính mới, các công nghệ phần cứng, hoặc phương pháp sửa chữa tiên tiến, nhân viên dịch vụ CNTT có thể tham gia các hoạt động nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi xử lý một sự cố phần mềm phức tạp mà không tìm thấy giải pháp ngay lập tức, một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp nên làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Yêu cầu về 'khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm' trong nhóm nghề dịch vụ CNTT thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một khách hàng vô tình xóa nhầm một thư mục chứa tài liệu quan trọng. Dịch vụ khôi phục dữ liệu có khả năng giúp họ trong trường hợp này không? Tại sao?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc sử dụng các công cụ chẩn đoán phần cứng (Hardware Diagnostic Tools) trong công việc sửa chữa và bảo trì máy tính giúp ích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Bên cạnh kiến thức kỹ thuật, phẩm chất nào sau đây là *thiết yếu* đối với một nhân viên dịch vụ CNTT làm việc trực tiếp với khách hàng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi một máy tính bị nhiễm virus nặng và không thể khởi động vào hệ điều hành, phương pháp phổ biến nhất để xử lý là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Công việc nào trong nhóm dịch vụ CNTT có thể liên quan đến việc cấu hình router, switch, và giải quyết các vấn đề kết nối mạng cơ bản tại nhà hoặc văn phòng nhỏ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một trong những xu hướng phát triển của nhóm nghề dịch vụ CNTT trong tương lai là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khách hàng liên hệ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật báo cáo rằng máy tính của họ hoạt động rất chậm, thường xuyên bị treo và hiển thị các cửa sổ quảng cáo lạ. Dựa trên mô tả này, nguyên nhân phổ biến nhất mà nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cần kiểm tra đầu tiên là gì?

  • A. Lỗi phần cứng nghiêm trọng (ví dụ: hỏng ổ cứng)
  • B. Hết dung lượng bộ nhớ RAM
  • C. Máy tính bị nhiễm phần mềm độc hại (virus/malware)
  • D. Kết nối mạng Internet kém

Câu 2: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin đòi hỏi người lao động phải thường xuyên cập nhật kiến thức và kỹ năng. Lý do chính cho yêu cầu này là gì?

  • A. Để có thể thăng tiến nhanh chóng trong sự nghiệp.
  • B. Luật pháp quy định nhân viên IT phải học tập liên tục.
  • C. Khách hàng luôn yêu cầu nhân viên IT phải có bằng cấp mới nhất.
  • D. Công nghệ và các vấn đề liên quan thay đổi rất nhanh chóng.

Câu 3: Khi thực hiện sửa chữa hoặc hỗ trợ kỹ thuật từ xa, việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp và bảo mật thông tin là cực kỳ quan trọng. Hành động nào sau đây thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng đạo đức và bảo mật?

  • A. Yêu cầu khách hàng cung cấp mật khẩu tạm thời để truy cập hệ thống.
  • B. Truy cập vào các thư mục cá nhân của khách hàng và sao chép dữ liệu nhạy cảm.
  • C. Ghi lại nhật ký các thao tác đã thực hiện trên máy tính của khách hàng.
  • D. Sử dụng công cụ hỗ trợ từ xa đã được khách hàng đồng ý cài đặt.

Câu 4: Một công ty nhỏ gặp sự cố mất điện đột ngột khiến máy chủ bị tắt không đúng cách. Sau khi có điện trở lại, họ phát hiện một số tệp dữ liệu quan trọng trên máy chủ đã bị hỏng và không thể truy cập. Nhóm nghề dịch vụ CNTT nào chuyên xử lý các tình huống như vậy?

  • A. Chuyên viên khôi phục dữ liệu
  • B. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cấp 1
  • C. Kỹ sư phát triển phần mềm
  • D. Chuyên gia an toàn thông tin

Câu 5: Khi lắp ráp một máy tính mới, nhân viên kỹ thuật cần chú ý đến thứ tự lắp đặt các linh kiện để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Sau khi lắp nguồn điện (PSU) và bo mạch chủ (mainboard) vào vỏ máy, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?

  • A. Lắp ổ đĩa cứng (HDD/SSD).
  • B. Lắp CPU và quạt tản nhiệt.
  • C. Cắm các dây cáp nguồn vào bo mạch chủ.
  • D. Gắn card đồ họa (VGA).

Câu 6: Một người dùng báo cáo rằng máy in của họ không hoạt động sau khi cập nhật hệ điều hành. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên bắt đầu kiểm tra từ đâu?

  • A. Kiểm tra dây cáp mạng kết nối máy tính với bộ định tuyến.
  • B. Kiểm tra xem máy tính có đủ dung lượng ổ cứng trống không.
  • C. Chạy phần mềm diệt virus toàn bộ hệ thống.
  • D. Kiểm tra và cài đặt lại trình điều khiển (driver) cho máy in.

Câu 7: Kỹ năng mềm nào sau đây được coi là thiết yếu đối với nhân viên hỗ trợ kỹ thuật khi giao tiếp với khách hàng đang gặp sự cố máy tính và cảm thấy bực bội?

  • A. Khả năng gõ phím nhanh.
  • B. Kiến thức sâu về lập trình.
  • C. Kỹ năng giao tiếp, lắng nghe và kiên nhẫn.
  • D. Khả năng thiết kế đồ họa.

Câu 8: Việc tạo bản sao lưu (backup) dữ liệu định kỳ là một biện pháp phòng ngừa quan trọng. Điều này liên quan trực tiếp đến công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

  • A. Khôi phục dữ liệu và Bảo trì hệ thống.
  • B. Thiết kế phần mềm.
  • C. Phát triển ứng dụng di động.
  • D. Quản trị mạng nâng cao.

Câu 9: Khi chẩn đoán sự cố phần cứng, nhân viên kỹ thuật thường sử dụng các công cụ chuyên dụng. Công cụ nào sau đây chủ yếu dùng để kiểm tra và chẩn đoán lỗi trên bo mạch chủ hoặc các linh kiện khác bằng cách đo lường dòng điện và điện áp?

  • A. Tuốc nơ vít.
  • B. Kìm cắt dây.
  • C. Ổ cứng di động.
  • D. Đồng hồ vạn năng (Multimeter).

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu chuyên môn trực tiếp đối với nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính?

  • A. Kiến thức về các loại hệ điều hành (Windows, Linux).
  • B. Kỹ năng cài đặt và cấu hình phần mềm ứng dụng.
  • C. Khả năng thiết kế cơ sở dữ liệu phức tạp.
  • D. Hiểu biết về các thành phần phần cứng máy tính.

Câu 11: Một người dùng báo cáo rằng sau khi mở một tệp đính kèm email, máy tính của họ bắt đầu hoạt động rất chậm và không thể mở được các chương trình diệt virus. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên nghi ngờ máy tính đã bị nhiễm loại phần mềm độc hại nào phổ biến nhất trong trường hợp này?

  • A. Phần mềm gián điệp (Spyware).
  • B. Virus hoặc Malware có khả năng vô hiệu hóa phần mềm diệt virus.
  • C. Phần mềm quảng cáo (Adware).
  • D. Lỗi phần cứng card mạng.

Câu 12: Khi làm việc trong môi trường dịch vụ CNTT, việc quản lý thời gian và ưu tiên công việc là rất quan trọng. Nếu nhận được cùng lúc ba yêu cầu: (A) Máy chủ công ty bị sập, (B) Một người dùng không kết nối được máy in, (C) Một người dùng muốn cài đặt phần mềm mới. Bạn sẽ ưu tiên xử lý yêu cầu nào trước tiên?

  • A. Yêu cầu A (Máy chủ công ty bị sập).
  • B. Yêu cầu B (Máy in không kết nối).
  • C. Yêu cầu C (Cài đặt phần mềm mới).
  • D. Thứ tự xử lý không quan trọng.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi khôi phục dữ liệu là gì?

  • A. Thiếu phần mềm diệt virus.
  • B. Dữ liệu đã bị ghi đè hoặc thiết bị lưu trữ bị hỏng vật lý nặng.
  • C. Tốc độ mạng Internet chậm.
  • D. Khách hàng không cung cấp đủ thông tin liên hệ.

Câu 14: Để trở thành một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật giỏi, ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiệu quả nhất trong việc hiểu rõ vấn đề mà người dùng đang gặp phải?

  • A. Khả năng nói nhanh và rõ ràng.
  • B. Khả năng sử dụng thành thạo tất cả các hệ điều hành.
  • C. Kỹ năng đặt câu hỏi và lắng nghe tích cực.
  • D. Khả năng viết báo cáo dài và chi tiết.

Câu 15: Khi xử lý sự cố phần mềm trên máy tính của khách hàng, việc đầu tiên và quan trọng nhất mà nhân viên kỹ thuật cần làm để tránh mất mát dữ liệu của khách hàng là gì?

  • A. Chạy ngay phần mềm diệt virus.
  • B. Gỡ bỏ tất cả phần mềm không cần thiết.
  • C. Kiểm tra tốc độ kết nối mạng.
  • D. Sao lưu dữ liệu quan trọng hoặc tạo điểm khôi phục hệ thống.

Câu 16: Một công ty đang xem xét thuê ngoài dịch vụ bảo trì hệ thống IT thay vì duy trì đội ngũ nội bộ. Lợi ích chính mà dịch vụ thuê ngoài có thể mang lại là gì?

  • A. Tiếp cận được chuyên môn và kinh nghiệm đa dạng hơn.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí IT.
  • C. Kiểm soát tuyệt đối mọi hoạt động IT của công ty.
  • D. Không cần bất kỳ kiến thức IT nào trong công ty.

Câu 17: Trong quy trình xử lý sự cố kỹ thuật, bước nào sau đây thường được thực hiện NGAY SAU khi đã chẩn đoán được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

  • A. Tạo báo cáo chi tiết về sự cố.
  • B. Thực hiện hành động khắc phục sự cố.
  • C. Thu thập thêm thông tin từ người dùng.
  • D. Đóng yêu cầu hỗ trợ.

Câu 18: Khi một thiết bị lưu trữ như ổ cứng bị hỏng vật lý (ví dụ: phát ra tiếng kêu lạ, không nhận diện được), phương pháp khôi phục dữ liệu nào sau đây thường được áp dụng bởi các chuyên gia?

  • A. Sử dụng phòng sạch (clean room) và công cụ phục hồi vật lý chuyên dụng.
  • B. Chạy phần mềm diệt virus.
  • C. Format lại ổ cứng và cài đặt lại hệ điều hành.
  • D. Sử dụng tính năng "System Restore" của hệ điều hành.

Câu 19: Tầm quan trọng của việc tài liệu hóa (ghi chép) quá trình xử lý sự cố là gì?

  • A. Chỉ để nộp báo cáo cuối tháng cho cấp trên.
  • B. Không có nhiều tác dụng, chỉ tốn thời gian.
  • C. Để đổ lỗi cho người dùng khi sự cố tái diễn.
  • D. Giúp học hỏi từ kinh nghiệm, cải thiện quy trình và hỗ trợ đồng nghiệp.

Câu 20: Khi một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cấp 1 (Level 1 Support) không thể tự mình giải quyết một vấn đề phức tạp, họ nên làm gì tiếp theo?

  • A. Yêu cầu khách hàng tự tìm kiếm giải pháp trên mạng.
  • B. Từ chối xử lý yêu cầu đó.
  • C. Chuyển tiếp (escalate) yêu cầu lên cấp hỗ trợ cao hơn.
  • D. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành ngay lập tức.

Câu 21: Một người dùng phàn nàn rằng mạng Wi-Fi tại nhà của họ rất yếu và thường xuyên bị ngắt kết nối. Ngoài việc kiểm tra bộ định tuyến (router), nhân viên hỗ trợ kỹ thuật có thể tư vấn người dùng kiểm tra yếu tố môi trường nào có thể gây nhiễu sóng Wi-Fi?

  • A. Nhiệt độ phòng quá cao.
  • B. Sự hiện diện của các thiết bị điện tử khác như lò vi sóng, thiết bị Bluetooth.
  • C. Màu sơn tường trong nhà.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào bộ định tuyến.

Câu 22: Kỹ năng nào sau đây giúp nhân viên dịch vụ CNTT dự đoán và phòng ngừa các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra?

  • A. Khả năng thiết kế website.
  • B. Kỹ năng bán hàng.
  • C. Khả năng gỡ lỗi mã nguồn phần mềm.
  • D. Khả năng phân tích dữ liệu hệ thống và nhận diện dấu hiệu bất thường.

Câu 23: Khi cài đặt hệ điều hành cho máy tính của khách hàng, nhân viên kỹ thuật cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài?

  • A. Chỉ cài đặt những phần mềm khách hàng yêu cầu.
  • B. Tắt hết các tính năng bảo mật để máy chạy nhanh hơn.
  • C. Cài đặt đầy đủ các bản cập nhật hệ điều hành và trình điều khiển (driver) phần cứng.
  • D. Sử dụng các phần mềm không có bản quyền để tiết kiệm chi phí.

Câu 24: Một trong những vai trò ngày càng quan trọng của nhóm nghề dịch vụ CNTT trong bối cảnh làm việc từ xa gia tăng là gì?

  • A. Hỗ trợ kỹ thuật từ xa và đảm bảo kết nối an toàn cho người làm việc tại nhà.
  • B. Thiết kế các trò chơi trực tuyến mới.
  • C. Xây dựng các ứng dụng di động phức tạp.
  • D. Quản lý các trung tâm dữ liệu vật lý quy mô lớn.

Câu 25: Khi một thiết bị ngoại vi (ví dụ: webcam) không hoạt động, bước khắc phục sự cố cơ bản và đầu tiên mà nhân viên hỗ trợ thường hướng dẫn người dùng là gì?

  • A. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành.
  • B. Thay thế thiết bị ngoại vi mới.
  • C. Chạy phần mềm diệt virus toàn bộ hệ thống.
  • D. Kiểm tra kết nối vật lý của thiết bị (dây cáp, cổng kết nối).

Câu 26: Điều gì làm cho việc khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị hỏng vật lý khó khăn hơn so với khôi phục dữ liệu bị xóa nhầm trên ổ cứng còn hoạt động?

  • A. Dữ liệu bị xóa nhầm luôn được mã hóa.
  • B. Hỏng hóc vật lý cần xử lý trong môi trường chuyên biệt (phòng sạch) và kỹ thuật phức tạp hơn.
  • C. Phần mềm khôi phục dữ liệu chỉ hoạt động trên ổ cứng hỏng vật lý.
  • D. Dữ liệu bị xóa nhầm không thể khôi phục được.

Câu 27: Khi giải thích một vấn đề kỹ thuật và cách khắc phục cho một người dùng không có chuyên môn về IT, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và tránh thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Giải thích chi tiết về cấu trúc bên trong máy tính.
  • C. Chỉ tập trung vào nguyên nhân kỹ thuật sâu xa của vấn đề.
  • D. Nói càng nhanh càng tốt để tiết kiệm thời gian.

Câu 28: Một công ty muốn triển khai một hệ thống sao lưu dữ liệu tự động cho tất cả máy tính của nhân viên. Vai trò dịch vụ IT nào có thể tư vấn và triển khai giải pháp này?

  • A. Nhân viên lắp ráp máy tính.
  • B. Nhân viên nhập liệu.
  • C. Chuyên viên bảo trì hệ thống / Tư vấn giải pháp IT.
  • D. Nhân viên thiết kế đồ họa.

Câu 29: Tại sao việc kiểm tra lại sau khi khắc phục sự cố là một bước quan trọng trong quy trình dịch vụ IT?

  • A. Chỉ để kéo dài thời gian làm việc.
  • B. Để tìm thêm lỗi khác và tính thêm phí.
  • C. Để người dùng tự kiểm tra lại sau.
  • D. Để xác nhận vấn đề đã được khắc phục và không phát sinh lỗi mới.

Câu 30: Xu hướng nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn đến nhóm nghề dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong tương lai?

  • A. Ứng dụng ngày càng rộng rãi của Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong hỗ trợ kỹ thuật.
  • B. Sự biến mất hoàn toàn của máy tính cá nhân.
  • C. Giảm mạnh nhu cầu về bảo mật thông tin.
  • D. Tất cả các phần mềm sẽ tự sửa lỗi mà không cần can thiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một khách hàng liên hệ bộ phận hỗ trợ kỹ thuật báo cáo rằng máy tính của họ hoạt động rất chậm, thường xuyên bị treo và hiển thị các cửa sổ quảng cáo lạ. Dựa trên mô tả này, nguyên nhân phổ biến nhất mà nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cần kiểm tra đầu tiên là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin đòi hỏi người lao động phải thường xuyên cập nhật kiến thức và kỹ năng. Lý do chính cho yêu cầu này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi thực hiện sửa chữa hoặc hỗ trợ kỹ thuật từ xa, việc tuân thủ đạo đức nghề nghiệp và bảo mật thông tin là cực kỳ quan trọng. Hành động nào sau đây thể hiện sự vi phạm nghiêm trọng đạo đức và bảo mật?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một công ty nhỏ gặp sự cố mất điện đột ngột khiến máy chủ bị tắt không đúng cách. Sau khi có điện trở lại, họ phát hiện một số tệp dữ liệu quan trọng trên máy chủ đã bị hỏng và không thể truy cập. Nhóm nghề dịch vụ CNTT nào chuyên xử lý các tình huống như vậy?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi lắp ráp một máy tính mới, nhân viên kỹ thuật cần chú ý đến thứ tự lắp đặt các linh kiện để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Sau khi lắp nguồn điện (PSU) và bo mạch chủ (mainboard) vào vỏ máy, bước tiếp theo hợp lý nhất là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một người dùng báo cáo rằng máy in của họ không hoạt động sau khi cập nhật hệ điều hành. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên bắt đầu kiểm tra từ đâu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Kỹ năng mềm nào sau đây được coi là thiết yếu đối với nhân viên hỗ trợ kỹ thuật khi giao tiếp với khách hàng đang gặp sự cố máy tính và cảm thấy bực bội?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Việc tạo bản sao lưu (backup) dữ liệu định kỳ là một biện pháp phòng ngừa quan trọng. Điều này liên quan trực tiếp đến công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi chẩn đoán sự cố phần cứng, nhân viên kỹ thuật thường sử dụng các công cụ chuyên dụng. Công cụ nào sau đây chủ yếu dùng để kiểm tra và chẩn đoán lỗi trên bo mạch chủ hoặc các linh kiện khác bằng cách đo lường dòng điện và điện áp?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yêu cầu chuyên môn trực tiếp đối với nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một người dùng báo cáo rằng sau khi mở một tệp đính kèm email, máy tính của họ bắt đầu hoạt động rất chậm và không thể mở được các chương trình diệt virus. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật nên nghi ngờ máy tính đã bị nhiễm loại phần mềm độc hại nào phổ biến nhất trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi làm việc trong môi trường dịch vụ CNTT, việc quản lý thời gian và ưu tiên công việc là rất quan trọng. Nếu nhận được cùng lúc ba yêu cầu: (A) Máy chủ công ty bị sập, (B) Một người dùng không kết nối được máy in, (C) Một người dùng muốn cài đặt phần mềm mới. Bạn sẽ ưu tiên xử lý yêu cầu nào trước tiên?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những thách thức lớn khi khôi phục dữ liệu là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để trở thành một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật giỏi, ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng nào sau đây giúp bạn hiệu quả nhất trong việc hiểu rõ vấn đề mà người dùng đang gặp phải?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi xử lý sự cố phần mềm trên máy tính của khách hàng, việc đầu tiên và quan trọng nhất mà nhân viên kỹ thuật cần làm để tránh mất mát dữ liệu của khách hàng là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một công ty đang xem xét thuê ngoài dịch vụ bảo trì hệ thống IT thay vì duy trì đội ngũ nội bộ. Lợi ích chính mà dịch vụ thuê ngoài có thể mang lại là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong quy trình xử lý sự cố kỹ thuật, bước nào sau đây thường được thực hiện NGAY SAU khi đã chẩn đoán được nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi một thiết bị lưu trữ như ổ cứng bị hỏng vật lý (ví dụ: phát ra tiếng kêu lạ, không nhận diện được), phương pháp khôi phục dữ liệu nào sau đây thường được áp dụng bởi các chuyên gia?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tầm quan trọng của việc tài liệu hóa (ghi chép) quá trình xử lý sự cố là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật cấp 1 (Level 1 Support) không thể tự mình giải quyết một vấn đề phức tạp, họ nên làm gì tiếp theo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một người dùng phàn nàn rằng mạng Wi-Fi tại nhà của họ rất yếu và thường xuyên bị ngắt kết nối. Ngoài việc kiểm tra bộ định tuyến (router), nhân viên hỗ trợ kỹ thuật có thể tư vấn người dùng kiểm tra yếu tố môi trường nào có thể gây nhiễu sóng Wi-Fi?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Kỹ năng nào sau đây giúp nhân viên dịch vụ CNTT dự đoán và phòng ngừa các sự cố tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi cài đặt hệ điều hành cho máy tính của khách hàng, nhân viên kỹ thuật cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những vai trò ngày càng quan trọng của nhóm nghề dịch vụ CNTT trong bối cảnh làm việc từ xa gia tăng là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi một thiết bị ngoại vi (ví dụ: webcam) không hoạt động, bước khắc phục sự cố cơ bản và đầu tiên mà nhân viên hỗ trợ thường hướng dẫn người dùng là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Điều gì làm cho việc khôi phục dữ liệu từ ổ cứng bị hỏng vật lý khó khăn hơn so với khôi phục dữ liệu bị xóa nhầm trên ổ cứng còn hoạt động?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi giải thích một vấn đề kỹ thuật và cách khắc phục cho một người dùng không có chuyên môn về IT, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một công ty muốn triển khai một hệ thống sao lưu dữ liệu tự động cho tất cả máy tính của nhân viên. Vai trò dịch vụ IT nào có thể tư vấn và triển khai giải pháp này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc kiểm tra lại sau khi khắc phục sự cố là một bước quan trọng trong quy trình dịch vụ IT?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xu hướng nào sau đây có thể ảnh hưởng lớn đến nhóm nghề dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật trong tương lai?

Viết một bình luận