Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G1: Nhóm nghề dịch vụ thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một khách hàng mang máy tính đến cửa hàng dịch vụ và mô tả các triệu chứng như máy chạy rất chậm, thường xuyên xuất hiện cửa sổ quảng cáo lạ, và một số tệp tin cá nhân bị mã hóa. Dựa vào mô tả này, vấn đề chính mà nhân viên dịch vụ CNTT cần chẩn đoán và xử lý khả năng cao nhất là gì?
- A. Lỗi phần cứng nghiêm trọng (ví dụ: hỏng ổ cứng)
- B. Hệ điều hành cần cập nhật
- C. Thiết bị ngoại vi (chuột, bàn phím) bị lỗi kết nối
- D. Nhiễm phần mềm độc hại (virus, ransomware, adware)
Câu 2: Khi cài đặt hệ điều hành mới cho một máy tính xách tay, nhân viên dịch vụ CNTT cần thực hiện nhiều bước tuần tự. Bước nào sau đây thường KHÔNG phải là một phần của quy trình cài đặt hệ điều hành cơ bản trên máy tính mới hoặc đã định dạng lại?
- A. Khởi động từ USB/DVD cài đặt
- B. Cài đặt driver cho các thiết bị phần cứng
- C. Thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu người dùng
- D. Phân vùng và định dạng ổ cứng
Câu 3: Một nhân viên dịch vụ CNTT nhận được yêu cầu từ một công ty nhỏ về việc thiết lập một hệ thống mạng nội bộ đơn giản để các máy tính có thể chia sẻ tài liệu và kết nối internet chung. Công việc này chủ yếu thuộc kỹ năng nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?
- A. Kỹ năng cấu hình và quản trị mạng cơ bản
- B. Kỹ năng lập trình ứng dụng di động
- C. Kỹ năng phân tích dữ liệu lớn (Big Data)
- D. Kỹ năng thiết kế đồ họa và giao diện người dùng (UI/UX)
Câu 4: Trong bối cảnh nhóm nghề dịch vụ CNTT, khả năng "khắc phục sự cố phần mềm" (troubleshooting) đòi hỏi người kỹ thuật viên phải có tư duy như thế nào?
- A. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân
- B. Tư duy logic, phân tích vấn đề và suy luận để tìm nguyên nhân
- C. Khả năng ghi nhớ chính xác tất cả các mã lỗi
- D. Chỉ cần thực hiện theo hướng dẫn có sẵn
Câu 5: Một trong những công việc thường xuyên của nhân viên bảo trì hệ thống máy tính tại một văn phòng là đảm bảo các bản cập nhật bảo mật cho hệ điều hành và phần mềm ứng dụng được cài đặt đầy đủ và kịp thời. Mục đích chính của công việc này là gì?
- A. Tăng cường bảo mật, phòng chống virus và tấn công mạng
- B. Cải thiện tốc độ xử lý của máy tính
- C. Tăng dung lượng lưu trữ trên ổ cứng
- D. Thay đổi giao diện người dùng của hệ điều hành
Câu 6: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, công việc nào dưới đây đòi hỏi kiến thức chuyên sâu nhất về cấu trúc ổ đĩa, hệ thống tệp tin, và các thuật toán phục hồi dữ liệu?
- A. Cài đặt máy in và máy quét
- B. Hỗ trợ sử dụng phần mềm văn phòng cơ bản
- C. Khôi phục dữ liệu bị hỏng hoặc mất
- D. Hướng dẫn kết nối Wi-Fi
Câu 7: Giả sử bạn là một nhân viên hỗ trợ kỹ thuật. Một người dùng gọi điện và mô tả rằng máy tính của họ không khởi động được, màn hình hoàn toàn tối và không có âm thanh gì. Bước đầu tiên hợp lý nhất để bạn hướng dẫn người dùng tự kiểm tra tại chỗ là gì?
- A. Yêu cầu họ mở vỏ máy tính để kiểm tra RAM
- B. Kiểm tra xem dây nguồn đã cắm chặt vào máy tính và ổ cắm điện chưa, công tắc nguồn đã bật chưa
- C. Hướng dẫn họ cài đặt lại hệ điều hành ngay lập tức
- D. Yêu cầu họ tìm và xóa các tệp tin tạm trên ổ C:
Câu 8: Để làm tốt công việc trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, bên cạnh kiến thức chuyên môn về kỹ thuật, những kỹ năng mềm nào sau đây được xem là rất quan trọng khi giao tiếp với khách hàng hoặc người dùng?
- A. Kỹ năng lắng nghe, giao tiếp rõ ràng, và kiên nhẫn
- B. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông
- C. Kỹ năng đàm phán và ký kết hợp đồng
- D. Kỹ năng quản lý dự án phức tạp
Câu 9: Một doanh nghiệp muốn triển khai một giải pháp sao lưu dữ liệu tự động và định kỳ cho tất cả các máy tính của nhân viên để phòng tránh mất mát dữ liệu do lỗi phần cứng hoặc tấn công mạng. Nhiệm vụ này thuộc về nhóm công việc nào trong nhóm nghề dịch vụ CNTT?
- A. Phát triển ứng dụng di động
- B. Thiết kế website
- C. Phân tích yêu cầu nghiệp vụ phần mềm
- D. Thiết lập và quản lý hệ thống sao lưu dữ liệu
Câu 10: Sự khác biệt cốt lõi giữa nhóm nghề dịch vụ CNTT và nhóm nghề phát triển phần mềm nằm ở đâu?
- A. Nhóm dịch vụ làm việc trực tiếp với khách hàng, còn nhóm phát triển thì không.
- B. Nhóm dịch vụ tập trung vào hỗ trợ, bảo trì hệ thống hiện có; nhóm phát triển tập trung vào tạo ra sản phẩm phần mềm mới.
- C. Nhóm dịch vụ chỉ làm việc với phần cứng, còn nhóm phát triển chỉ làm việc với phần mềm.
- D. Nhóm dịch vụ cần bằng đại học, còn nhóm phát triển thì không.
Câu 11: Bạn đang làm việc tại bộ phận hỗ trợ kỹ thuật. Một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một thư mục chia sẻ trên mạng nội bộ mà trước đây họ vẫn truy cập bình thường. Sau khi kiểm tra kết nối mạng của máy tính người dùng (vẫn bình thường), bạn nên kiểm tra gì tiếp theo liên quan đến quyền truy cập?
- A. Kiểm tra tốc độ kết nối Internet của toàn bộ công ty.
- B. Thử cài đặt lại hệ điều hành cho máy tính của người dùng.
- C. Kiểm tra quyền truy cập (permissions) của tài khoản người dùng đối với thư mục chia sẻ đó.
- D. Yêu cầu người dùng mua một máy tính mới.
Câu 12: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với nhân viên dịch vụ CNTT là khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Điều này có ý nghĩa như thế nào trong công việc hàng ngày của họ?
- A. Họ chỉ cần học một lần khi mới vào nghề.
- B. Họ phải thay đổi công việc sang lĩnh vực khác khi công nghệ cũ bị loại bỏ.
- C. Họ chỉ cần biết cách sử dụng các công cụ sửa chữa vật lý.
- D. Họ cần liên tục cập nhật kiến thức về các sản phẩm và công nghệ mới để hỗ trợ khách hàng.
Câu 13: Khi thực hiện bảo trì định kỳ cho một máy tính cá nhân, nhân viên dịch vụ CNTT nên kiểm tra những thành phần hoặc thực hiện những thao tác nào sau đây để đảm bảo hiệu suất và độ ổn định của hệ thống?
- A. Kiểm tra dung lượng ổ đĩa, quét virus, cập nhật phần mềm bảo mật và hệ điều hành.
- B. Thay thế toàn bộ RAM và ổ cứng.
- C. Thay đổi địa chỉ IP và cấu hình mạng.
- D. Thiết kế lại giao diện người dùng của hệ điều hành.
Câu 14: Một công ty cần một người có khả năng quản lý và duy trì hoạt động ổn định của hệ thống máy chủ web, máy chủ email, và các dịch vụ mạng nội bộ khác. Vị trí này phù hợp nhất với chuyên ngành nào trong CNTT, liên quan đến nhóm nghề dịch vụ/quản trị?
- A. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
- B. Thiết kế đồ họa máy tính (Computer Graphics Design)
- C. Khoa học dữ liệu (Data Science)
- D. Quản trị hệ thống và Mạng máy tính (System and Network Administration)
Câu 15: Tại sao việc sao lưu dữ liệu định kỳ được xem là một biện pháp phòng ngừa quan trọng mà nhân viên dịch vụ CNTT thường tư vấn hoặc thiết lập cho người dùng và doanh nghiệp?
- A. Giúp tăng tốc độ xử lý của máy tính.
- B. Giúp khôi phục lại dữ liệu khi bị mất do sự cố (hỏng hóc, virus, xóa nhầm...).
- C. Giúp cài đặt thêm nhiều phần mềm hơn.
- D. Giúp thay đổi cấu hình phần cứng của máy tính.
Câu 16: Khi xử lý một máy tính bị lỗi phần cứng (ví dụ: không nhận RAM, card màn hình không hoạt động), nhân viên sửa chữa và bảo trì máy tính cần có khả năng gì để xác định chính xác bộ phận bị lỗi?
- A. Khả năng chẩn đoán, sử dụng công cụ kiểm tra phần cứng và phân tích triệu chứng.
- B. Khả năng viết mã lập trình cho driver thiết bị.
- C. Khả năng thiết kế lại bo mạch chủ.
- D. Khả năng dự đoán ngẫu nhiên bộ phận bị lỗi.
Câu 17: Trong bối cảnh hỗ trợ kỹ thuật từ xa, nhân viên dịch vụ CNTT thường sử dụng các công cụ phần mềm cho phép họ truy cập và điều khiển máy tính của người dùng qua mạng Internet. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Để lấy cắp dữ liệu cá nhân của người dùng.
- B. Để cài đặt các phần mềm quảng cáo không mong muốn.
- C. Để trực tiếp kiểm tra, chẩn đoán và khắc phục sự cố trên máy tính của người dùng.
- D. Để khóa máy tính của người dùng từ xa.
Câu 18: Yêu cầu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của kiến thức về hệ điều hành trong công việc của nhóm nghề dịch vụ CNTT?
- A. Khả năng thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn.
- B. Khả năng viết mã nguồn cho các ứng dụng phức tạp.
- C. Khả năng lắp ráp các linh kiện phần cứng vật lý.
- D. Khả năng cài đặt, cấu hình, quản lý người dùng và khắc phục lỗi liên quan đến hệ điều hành.
Câu 19: Khi một khách hàng báo cáo máy tính của họ phát ra tiếng ồn bất thường (ví dụ: tiếng rè rè lớn, tiếng lạch cạch), bộ phận phần cứng nào bạn (với vai trò nhân viên dịch vụ) sẽ nghĩ đến đầu tiên cần kiểm tra?
- A. Bàn phím và chuột
- B. Quạt làm mát (fan) hoặc ổ cứng cơ (HDD)
- C. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
- D. Card mạng (Network Interface Card)
Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất đối với nhân viên dịch vụ CNTT là gì?
- A. Thiếu khách hàng có nhu cầu dịch vụ.
- B. Công nghệ quá ổn định và ít thay đổi.
- C. Chỉ làm việc với một loại thiết bị duy nhất.
- D. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ đòi hỏi liên tục cập nhật kiến thức.
Câu 21: Công cụ nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất bởi nhân viên dịch vụ CNTT để kiểm tra và sửa chữa các lỗi liên quan đến hệ thống tệp tin và bề mặt vật lý của ổ cứng?
- A. Công cụ kiểm tra ổ đĩa (ví dụ: CHKDSK)
- B. Trình biên dịch mã nguồn (Compiler)
- C. Phần mềm mô phỏng mạng (Network Simulator)
- D. Công cụ phân tích mã độc (Malware Analyzer)
Câu 22: Khi hỗ trợ một người dùng gặp khó khăn trong việc sử dụng một phần mềm văn phòng cụ thể (ví dụ: không biết cách tạo mục lục tự động trong Word), công việc này thuộc khía cạnh nào của nhóm nghề dịch vụ CNTT?
- A. Lập trình hệ thống nhúng
- B. Hỗ trợ người dùng cuối và hướng dẫn sử dụng phần mềm
- C. Quản lý cơ sở dữ liệu lớn
- D. Phân tích thuật toán phức tạp
Câu 23: Yếu tố nào sau đây thể hiện TẦM QUAN TRỌNG của nhóm nghề dịch vụ CNTT trong hoạt động của một tổ chức hoặc doanh nghiệp hiện đại?
- A. Họ chỉ làm những công việc đơn giản, không quan trọng.
- B. Sự cố công nghệ không ảnh hưởng nhiều đến hoạt động kinh doanh.
- C. Mọi người dùng đều có thể tự khắc phục mọi sự cố CNTT.
- D. Họ đảm bảo hệ thống CNTT hoạt động ổn định, giúp duy trì hoạt động kinh doanh liền mạch và hiệu quả.
Câu 24: Đối với nhân viên dịch vụ CNTT làm việc trong môi trường doanh nghiệp, việc hiểu biết về các chính sách bảo mật thông tin của công ty là cần thiết vì lý do nào?
- A. Để xử lý dữ liệu nhạy cảm một cách an toàn và tuân thủ quy định của công ty.
- B. Để có thể viết mã lập trình phức tạp hơn.
- C. Để quyết định chính sách lương thưởng cho nhân viên.
- D. Để thiết kế lại logo của công ty.
Câu 25: Khi một máy tính chạy quá nóng và thường xuyên bị tắt đột ngột, nguyên nhân phổ biến nhất mà nhân viên dịch vụ CNTT sẽ kiểm tra đầu tiên là gì?
- A. Ổ cứng bị đầy.
- B. Card mạng bị lỗi.
- C. Hệ thống làm mát (quạt, tản nhiệt) bị bẩn hoặc lỗi.
- D. Thiếu phần mềm diệt virus.
Câu 26: Trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, việc sử dụng các công cụ chẩn đoán phần mềm (ví dụ: Task Manager để xem tiến trình, Event Viewer để xem nhật ký hệ thống) là một kỹ năng quan trọng. Kỹ năng này chủ yếu hỗ trợ cho công việc nào?
- A. Thiết kế giao diện người dùng.
- B. Viết mã lập trình cho ứng dụng di động.
- C. Thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ.
- D. Chẩn đoán và khắc phục sự cố phần mềm và hệ thống.
Câu 27: Để phục vụ khách hàng tốt nhất, nhân viên dịch vụ CNTT cần có thái độ làm việc như thế nào?
- A. Chuyên nghiệp, tận tâm, kiên nhẫn và sẵn sàng hỗ trợ.
- B. Nhanh chóng đổ lỗi cho người dùng.
- C. Chỉ làm việc khi khách hàng hiểu rõ vấn đề kỹ thuật.
- D. Hạn chế giao tiếp với khách hàng.
Câu 28: Khi tư vấn cho khách hàng về việc nâng cấp máy tính, nhân viên dịch vụ CNTT cần xem xét những yếu tố nào để đưa ra lời khuyên phù hợp?
- A. Chỉ dựa vào giá của linh kiện mới.
- B. Chỉ xem xét mẫu mã bên ngoài của máy tính.
- C. Chỉ quan tâm đến việc bán được linh kiện đắt nhất.
- D. Nhu cầu sử dụng, ngân sách của khách hàng và cấu hình hiện tại của máy tính.
Câu 29: Một trong những kỹ năng cần thiết khi làm việc với phần cứng máy tính trong nhóm dịch vụ là khả năng lắp ráp và tháo lắp các bộ phận một cách cẩn thận. Điều này quan trọng vì lý do gì?
- A. Giúp máy tính chạy nhanh hơn sau khi lắp ráp.
- B. Tránh làm hỏng các linh kiện nhạy cảm và đảm bảo an toàn cho thiết bị.
- C. Chỉ để thể hiện sự khéo tay.
- D. Giúp giảm tiếng ồn của máy tính.
Câu 30: Khi một máy tính bị nhiễm virus, hành động đầu tiên mà nhân viên dịch vụ CNTT thường thực hiện là gì?
- A. Cài đặt lại toàn bộ hệ điều hành ngay lập tức.
- B. Xóa tất cả dữ liệu trên ổ cứng.
- C. Ngắt kết nối mạng (Internet, mạng nội bộ) của máy tính bị nhiễm.
- D. Mua một phần mềm diệt virus mới nhất.
Câu 31: Trong bối cảnh nhóm nghề dịch vụ CNTT, "Hỗ trợ kỹ thuật từ xa" là gì?
- A. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng mà không cần có mặt tại địa điểm của họ, thường thông qua kết nối mạng.
- B. Chỉ hỗ trợ các thiết bị ở khoảng cách xa về địa lý.
- C. Chỉ hỗ trợ các thiết bị điều khiển từ xa.
- D. Hỗ trợ kỹ thuật chỉ dành cho các hệ thống vệ tinh.
Câu 32: Một khách hàng mang máy tính đến sửa chữa và mô tả rằng máy chỉ hiển thị màn hình đen sau khi logo Windows hiện lên. Nhân viên dịch vụ CNTT nghi ngờ có vấn đề với driver card màn hình hoặc xung đột phần mềm khởi động. Để chẩn đoán, chế độ khởi động nào của hệ điều hành Windows thường được sử dụng?
- A. Chế độ ngủ đông (Hibernate Mode)
- B. Chế độ An toàn (Safe Mode)
- C. Chế độ trình chiếu (Presentation Mode)
- D. Chế độ tiết kiệm pin (Battery Saver Mode)
Câu 33: Khi giải thích một vấn đề kỹ thuật phức tạp cho một người dùng KHÔNG chuyên về CNTT, nhân viên dịch vụ cần chú trọng điều gì trong giao tiếp?
- A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ kỹ thuật càng tốt để thể hiện chuyên môn.
- B. Giải thích chi tiết tất cả các bước kỹ thuật đã thực hiện.
- C. Nói nhanh để tiết kiệm thời gian.
- D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, tập trung vào vấn đề và cách khắc phục.
Câu 34: Một trong những mục tiêu chính của việc bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) trong nhóm nghề dịch vụ CNTT là gì?
- A. Giảm thiểu khả năng xảy ra sự cố và duy trì hiệu suất ổn định của hệ thống.
- B. Tăng chi phí sửa chữa khi có lỗi.
- C. Buộc người dùng phải mua thiết bị mới thường xuyên hơn.
- D. Chỉ thực hiện khi hệ thống đã bị hỏng hoàn toàn.
Câu 35: Khi nhận được yêu cầu hỗ trợ về một vấn đề mà bạn chưa gặp bao giờ, cách tiếp cận hiệu quả nhất của một nhân viên dịch vụ CNTT chuyên nghiệp là gì?
- A. Từ chối hỗ trợ vì không có kinh nghiệm.
- B. Đoán nguyên nhân và thử các giải pháp ngẫu nhiên.
- C. Chỉ tìm kiếm giải pháp trên các trang web không đáng tin cậy.
- D. Tìm kiếm thông tin từ tài liệu kỹ thuật, diễn đàn chuyên ngành, hoặc hỏi đồng nghiệp để tìm hiểu và giải quyết.
Câu 36: Trong bối cảnh sửa chữa phần cứng máy tính, việc kiểm tra và làm sạch các khe cắm RAM và card mở rộng trên bo mạch chủ là một bước quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Làm cho máy tính nhẹ hơn.
- B. Đảm bảo kết nối tốt giữa linh kiện và bo mạch chủ, tránh lỗi do tiếp xúc kém.
- C. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
- D. Giảm dung lượng lưu trữ của ổ cứng.
Câu 37: Khi thực hiện khôi phục dữ liệu cho khách hàng, điều quan trọng nhất mà nhân viên dịch vụ cần đảm bảo là gì?
- A. Bảo mật thông tin và đảm bảo sự riêng tư cho dữ liệu của khách hàng.
- B. Hoàn thành công việc nhanh nhất có thể.
- C. Khôi phục được 100% dữ liệu trong mọi trường hợp.
- D. Chỉ khôi phục các tệp tin có định dạng phổ biến.
Câu 38: Một trong những lợi ích của việc thuê dịch vụ bảo trì CNTT định kỳ cho doanh nghiệp thay vì chỉ xử lý khi có sự cố là gì?
- A. Làm tăng số lượng sự cố xảy ra.
- B. Chỉ giúp máy tính trông mới hơn.
- C. Không có bất kỳ lợi ích nào về mặt kỹ thuật.
- D. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động do sự cố, tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn và duy trì hiệu suất hệ thống.
Câu 39: Khi một máy tính không nhận diện được một thiết bị ngoại vi mới cắm vào (ví dụ: máy in, webcam), nhân viên dịch vụ CNTT sẽ nghĩ ngay đến việc kiểm tra và cài đặt yếu tố nào?
- A. Driver (trình điều khiển) của thiết bị đó.
- B. Dung lượng ổ cứng còn trống.
- C. Phiên bản của phần mềm diệt virus.
- D. Tốc độ kết nối Internet.
Câu 40: Tại sao việc ghi chép lại các sự cố đã gặp và cách khắc phục là một thói quen tốt đối với nhân viên dịch vụ CNTT?
- A. Để có thể bán được nhiều thiết bị hơn.
- B. Để xây dựng kinh nghiệm, giải quyết các sự cố tương tự nhanh hơn trong tương lai và chia sẻ kiến thức.
- C. Để thay đổi cấu hình mạng thường xuyên.
- D. Chỉ để làm báo cáo cho cấp trên.
Câu 41: Trong các tình huống hỗ trợ kỹ thuật, việc xác định rõ ràng triệu chứng và thông tin chi tiết từ người dùng là bước đầu tiên quan trọng. Điều này giúp ích gì cho nhân viên dịch vụ?
- A. Giúp thu hẹp phạm vi tìm kiếm nguyên nhân và chẩn đoán vấn đề chính xác hơn.
- B. Giúp kéo dài thời gian hỗ trợ khách hàng.
- C. Giúp chứng minh lỗi là do người dùng gây ra.
- D. Không có tác dụng gì, chỉ tốn thời gian.
Câu 42: Đối với một nhân viên mới bắt đầu trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, kỹ năng hoặc kiến thức nền tảng nào sau đây là quan trọng nhất để họ có thể bắt đầu công việc hỗ trợ cơ bản?
- A. Khả năng lập trình web nâng cao.
- B. Kiến thức sâu về trí tuệ nhân tạo.
- C. Kinh nghiệm thiết kế mạng doanh nghiệp lớn.
- D. Kiến thức cơ bản về phần cứng máy tính và hệ điều hành.
Câu 43: Khi một khách hàng báo cáo rằng máy tính của họ chạy rất chậm, một trong những nguyên nhân phổ biến nhất mà nhân viên dịch vụ CNTT sẽ kiểm tra là gì?
- A. Màn hình bị lỗi.
- B. Quá nhiều chương trình chạy nền hoặc ổ cứng gần đầy.
- C. Bàn phím bị kẹt phím.
- D. Dây mạng bị đứt.
Câu 44: Để duy trì và nâng cao trình độ trong nhóm nghề dịch vụ CNTT, bên cạnh việc học tại trường, kênh nào sau đây cung cấp cơ hội học hỏi và cập nhật kiến thức thực tế hiệu quả?
- A. Đọc sách truyện giải trí.
- B. Xem các kênh giải trí trên YouTube không liên quan công nghệ.
- C. Tham gia diễn đàn trực tuyến, cộng đồng chuyên ngành và các khóa học trực tuyến.
- D. Chỉ dựa vào sách giáo khoa cũ.