Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G2: Nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một doanh nghiệp vừa gặp sự cố mất dữ liệu nghiêm trọng do hệ thống lưu trữ bị lỗi phần cứng. Vai trò quản trị nào trong ngành CNTT có trách nhiệm chính trong việc triển khai và quản lý các giải pháp sao lưu, phục hồi dữ liệu để phòng ngừa và xử lý các tình huống tương tự?
- A. Nhà quản trị mạng
- B. Nhà quản trị hệ thống
- C. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
- D. Chuyên viên phân tích bảo mật
Câu 2: Khi một công ty mở rộng mạng lưới văn phòng, yêu cầu kết nối các chi nhánh ở xa vào mạng nội bộ công ty một cách an toàn và hiệu quả. Vai trò quản trị nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cấu trúc mạng mới, lựa chọn thiết bị định tuyến (router), chuyển mạch (switch) và cấu hình các kết nối VPN?
- A. Nhà quản trị mạng
- B. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
- C. Nhà quản trị dự án CNTT
- D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật
Câu 3: Một ứng dụng web thương mại điện tử của công ty hoạt động chậm một cách bất thường vào giờ cao điểm. Sau khi kiểm tra sơ bộ, nghi ngờ vấn đề nằm ở hiệu suất truy vấn dữ liệu. Vai trò quản trị nào có chuyên môn sâu nhất để phân tích, tối ưu hóa các câu lệnh SQL, thiết kế lại chỉ mục (index) hoặc điều chỉnh cấu hình máy chủ cơ sở dữ liệu nhằm cải thiện tốc độ xử lý?
- A. Nhà quản trị hệ thống
- B. Nhà quản trị mạng
- C. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
- D. Nhà phát triển phần mềm
Câu 4: Sau một cuộc tấn công mạng thành công vào hệ thống, dữ liệu khách hàng bị rò rỉ. Vai trò quản trị nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều tra nguyên nhân gốc rễ của vụ tấn công, đánh giá mức độ thiệt hại, đưa ra các biện pháp khắc phục khẩn cấp và tăng cường các chính sách bảo mật để ngăn chặn tái diễn?
- A. Nhà quản trị mạng
- B. Nhà quản trị hệ thống
- C. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
- D. Chuyên viên bảo mật hệ thống thông tin
Câu 5: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng "tư duy phản biện và giải quyết vấn đề" cần có ở một nhà quản trị hệ thống?
- A. Thuộc lòng các câu lệnh cấu hình hệ điều hành.
- B. Thực hiện đúng theo quy trình cài đặt phần mềm.
- C. Phân tích log hệ thống để xác định nguyên nhân lỗi không rõ ràng.
- D. Tra cứu nhanh các tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị.
Câu 6: Một nhà quản trị mạng đang xem xét nâng cấp băng thông đường truyền Internet cho công ty. Để đưa ra quyết định tối ưu, anh ta cần phân tích dữ liệu sử dụng mạng hiện tại, dự báo nhu cầu trong tương lai và so sánh chi phí các gói dịch vụ. Kỹ năng nào đang được nhà quản trị này vận dụng chủ yếu?
- A. Kỹ năng lập trình
- B. Kỹ năng thiết kế đồ họa
- C. Kỹ năng sửa chữa phần cứng
- D. Kỹ năng phân tích và ra quyết định
Câu 7: Vai trò nào trong nhóm nghề quản trị CNTT thường xuyên làm việc trực tiếp với người dùng cuối để giải quyết các vấn đề kỹ thuật hàng ngày như lỗi máy tính, sự cố phần mềm, hoặc khó khăn khi truy cập tài nguyên mạng?
- A. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (IT Support)
- B. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
- C. Chuyên viên an toàn thông tin
- D. Nhà phát triển phần mềm
Câu 8: Tại sao việc liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng là cực kỳ quan trọng đối với người làm các nghề quản trị trong ngành CNTT?
- A. Để có thể chuyển sang làm lập trình viên.
- B. Để tăng lương nhanh chóng.
- C. Vì công nghệ thay đổi nhanh chóng và các mối đe dọa bảo mật luôn phát triển.
- D. Để có thể làm việc ở nhiều công ty khác nhau.
Câu 9: Một nhà quản trị cơ sở dữ liệu nhận thấy rằng một số truy vấn dữ liệu quan trọng đang mất quá nhiều thời gian để thực thi, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng của ứng dụng. Anh ta quyết định kiểm tra kế hoạch thực thi (execution plan) của các truy vấn này và thêm các chỉ mục (index) phù hợp vào bảng dữ liệu. Hành động này thể hiện công việc nào của nhà quản trị cơ sở dữ liệu?
- A. Thiết kế cấu trúc bảng dữ liệu
- B. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu
- C. Quản lý tài khoản người dùng cơ sở dữ liệu
- D. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu
Câu 10: Khi một công ty đang triển khai một hệ thống phần mềm mới, nhà quản trị hệ thống cần phối hợp với nhà phát triển phần mềm để đảm bảo môi trường máy chủ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của phần mềm và cấu hình các dịch vụ cần thiết. Hoạt động này nhấn mạnh kỹ năng quan trọng nào của nhà quản trị hệ thống?
- A. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
- B. Kỹ năng bảo mật hệ thống
- C. Kỹ năng lập trình kịch bản (scripting)
- D. Kỹ năng phân tích dữ liệu
Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với chuyên viên bảo mật hệ thống thông tin là gì?
- A. Chi phí đầu tư phần cứng cao.
- B. Sự thay đổi liên tục và tinh vi của các mối đe dọa bảo mật.
- C. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên hỗ trợ.
- D. Yêu cầu về bằng cấp học thuật quá cao.
Câu 12: Để đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng nội bộ, nhà quản trị mạng quyết định triển khai một hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS - Intrusion Detection System). Công việc này thuộc khía cạnh nào trong trách nhiệm của nhà quản trị mạng?
- A. Quản lý hiệu suất mạng
- B. Quản lý tài khoản người dùng
- C. Bảo mật mạng
- D. Sao lưu cấu hình thiết bị
Câu 13: Một nhà quản trị hệ thống đang lên kế hoạch nâng cấp hệ điều hành trên tất cả các máy chủ trong trung tâm dữ liệu. Trước khi thực hiện, anh ta cần kiểm tra khả năng tương thích của các ứng dụng đang chạy với phiên bản hệ điều hành mới và lập kế hoạch thời gian ngừng hoạt động tối thiểu. Công việc này thể hiện kỹ năng nào là quan trọng nhất?
- A. Kỹ năng lập trình
- B. Kỹ năng thiết kế giao diện người dùng
- C. Kỹ năng sửa chữa phần cứng chuyên sâu
- D. Kỹ năng lập kế hoạch và quản lý thay đổi
Câu 14: Trong bối cảnh cơ sở dữ liệu, việc phân quyền chi tiết cho người dùng (ai được xem, thêm, sửa, xóa dữ liệu nào) là một nhiệm vụ cốt lõi. Nhiệm vụ này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của quản trị cơ sở dữ liệu?
- A. Bảo mật cơ sở dữ liệu
- B. Tối ưu hóa hiệu suất cơ sở dữ liệu
- C. Sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu
- D. Thiết kế cấu trúc bảng dữ liệu
Câu 15: Một chuyên viên bảo mật đang thực hiện kiểm thử xâm nhập (penetration testing) vào hệ thống mạng nội bộ của công ty để tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn. Hoạt động này thuộc giai đoạn nào trong quy trình quản lý an toàn thông tin?
- A. Thiết kế chính sách bảo mật
- B. Xử lý sự cố bảo mật
- C. Đánh giá an ninh và tìm kiếm lỗ hổng
- D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức bảo mật
Câu 16: Một nhà quản trị mạng cần theo dõi lượng truy cập và tình trạng hoạt động của các thiết bị mạng như router, switch để kịp thời phát hiện sự cố hoặc tắc nghẽn. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?
- A. Phần mềm soạn thảo văn bản
- B. Hệ thống giám sát mạng (Network Monitoring System)
- C. Phần mềm thiết kế đồ họa
- D. Trình biên dịch mã nguồn
Câu 17: Vai trò nào trong nhóm nghề quản trị CNTT thường xuyên cần làm việc với các ngôn ngữ kịch bản (scripting languages) như PowerShell (Windows) hoặc Bash (Linux) để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại như tạo tài khoản người dùng hàng loạt, cài đặt phần mềm đồng loạt hoặc kiểm tra cấu hình hệ thống?
- A. Nhà quản trị hệ thống
- B. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
- C. Chuyên viên bảo mật hệ thống thông tin
- D. Nhà phân tích dữ liệu
Câu 18: Khi một người dùng báo cáo rằng họ không thể truy cập vào một thư mục chia sẻ trên mạng nội bộ mặc dù trước đó vẫn truy cập bình thường, nhà quản trị mạng hoặc hệ thống cần kiểm tra những yếu tố nào đầu tiên để chẩn đoán vấn đề?
- A. Kiểm tra tốc độ xử lý của CPU trên máy tính người dùng.
- B. Kiểm tra dung lượng ổ cứng trên máy tính người dùng.
- C. Kiểm tra quyền truy cập của người dùng đối với thư mục chia sẻ.
- D. Kiểm tra phiên bản hệ điều hành trên máy tính người dùng.
Câu 19: Vai trò quản trị nào đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (như SQL Server, Oracle, MySQL), ngôn ngữ truy vấn dữ liệu (SQL) và các kỹ thuật tối ưu hóa dữ liệu?
- A. Nhà quản trị mạng
- B. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
- C. Nhà quản trị hệ thống
- D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật
Câu 20: Một công ty đang xem xét áp dụng chính sách "làm việc từ xa" cho toàn bộ nhân viên. Vai trò quản trị nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế và triển khai các giải pháp kỹ thuật để đảm bảo nhân viên có thể truy cập tài nguyên công ty một cách an toàn từ bên ngoài mạng nội bộ, ví dụ như thiết lập VPN, quản lý truy cập từ xa?
- A. Nhà quản trị mạng (phối hợp với chuyên viên bảo mật)
- B. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
- C. Nhà phát triển phần mềm
- D. Nhà phân tích nghiệp vụ
Câu 21: Tầm quan trọng của việc ghi chép (documentation) chi tiết cấu hình hệ thống và các quy trình vận hành đối với các nhà quản trị CNTT là gì?
- A. Chỉ cần thiết khi hệ thống gặp sự cố lớn.
- B. Chủ yếu phục vụ mục đích báo cáo cho cấp trên.
- C. Giúp giảm bớt khối lượng công việc hàng ngày.
- D. Đảm bảo tính liên tục khi chuyển giao công việc và hỗ trợ khắc phục sự cố hiệu quả.
Câu 22: Một nhà quản trị hệ thống đang lên kế hoạch triển khai một dịch vụ mới trên máy chủ. Anh ta cần xem xét các yếu tố như tài nguyên cần thiết (CPU, RAM, ổ cứng), hệ điều hành tương thích, các phụ thuộc phần mềm và tác động đến hiệu suất tổng thể của máy chủ. Công việc này thuộc giai đoạn nào của quy trình quản lý hệ thống?
- A. Giám sát hiệu suất
- B. Lập kế hoạch và triển khai dịch vụ
- C. Khắc phục sự cố
- D. Sao lưu dữ liệu
Câu 23: Khi một công ty muốn đánh giá mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế (như ISO 27001), vai trò quản trị nào sẽ đóng góp thông tin và chuyên môn quan trọng nhất liên quan đến các biện pháp kỹ thuật, quy trình và chính sách an toàn thông tin đang được áp dụng?
- A. Nhà quản trị mạng
- B. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
- C. Chuyên viên bảo mật hệ thống thông tin
- D. Nhà phát triển ứng dụng di động
Câu 24: Việc thường xuyên kiểm tra và cập nhật các bản vá bảo mật (security patches) cho hệ điều hành và phần mềm ứng dụng trên máy chủ là trách nhiệm quan trọng của vai trò nào?
- A. Nhà quản trị hệ thống
- B. Nhà quản trị mạng
- C. Nhà quản trị cơ sở dữ liệu
- D. Chuyên viên marketing online
Câu 25: Một nhà quản trị cơ sở dữ liệu nhận thấy rằng dung lượng lưu trữ của database đang tăng lên rất nhanh và có nguy cơ đầy. Anh ta cần thực hiện các biện pháp để quản lý không gian lưu trữ, có thể bao gồm việc xóa dữ liệu cũ không còn cần thiết, nén dữ liệu hoặc mở rộng không gian đĩa. Công việc này thuộc khía cạnh nào của quản trị cơ sở dữ liệu?
- A. Bảo mật cơ sở dữ liệu
- B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn
- C. Sao lưu và phục hồi
- D. Quản lý không gian lưu trữ
Câu 26: Kỹ năng nào sau đây ít quan trọng hơn so với các kỹ năng khác đối với hầu hết các vị trí trong nhóm nghề quản trị thuộc ngành Công nghệ thông tin?
- A. Kỹ năng giải quyết vấn đề
- B. Kiến thức về bảo mật thông tin
- C. Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp
- D. Khả năng làm việc dưới áp lực
Câu 27: Điều gì phân biệt công việc của Nhà quản trị hệ thống với Nhà phát triển phần mềm?
- A. Nhà quản trị hệ thống viết mã, Nhà phát triển cài đặt hệ điều hành.
- B. Nhà quản trị hệ thống quản lý cơ sở hạ tầng, Nhà phát triển xây dựng ứng dụng.
- C. Nhà quản trị hệ thống thiết kế cơ sở dữ liệu, Nhà phát triển cấu hình mạng.
- D. Nhà quản trị hệ thống tương tác với người dùng cuối, Nhà phát triển chỉ làm việc với máy chủ.
Câu 28: Tại sao việc thực hiện các bài kiểm tra định kỳ về khả năng phục hồi hệ thống (Disaster Recovery testing) lại quan trọng đối với nhóm quản trị CNTT?
- A. Để xác định các điểm yếu trong kế hoạch phục hồi và đảm bảo hệ thống có thể hoạt động lại sau sự cố.
- B. Chỉ để chứng minh với ban lãnh đạo rằng hệ thống có thể phục hồi.
- C. Để tìm các lỗi bảo mật trong hệ thống sao lưu.
- D. Để giảm chi phí lưu trữ dữ liệu sao lưu.
Câu 29: Một nhà quản trị mạng đang phân tích lưu lượng mạng để tìm hiểu tại sao kết nối internet của công ty lại chậm vào giờ làm việc cao điểm. Anh ta sử dụng các công cụ giám sát để xem ứng dụng nào đang tiêu thụ nhiều băng thông nhất và từ máy tính nào. Công việc này thuộc khía cạnh nào của quản trị mạng?
- A. Cấu hình bảo mật tường lửa
- B. Quản lý tài khoản người dùng
- C. Thiết kế cấu trúc mạng vật lý
- D. Giám sát và tối ưu hóa hiệu suất mạng
Câu 30: Đâu là một trong những phẩm chất cá nhân quan trọng giúp một người thành công trong các vai trò quản trị CNTT, đặc biệt khi đối mặt với các sự cố hệ thống hoặc các mối đe dọa bảo mật?
- A. Khả năng nói trước đám đông trôi chảy.
- B. Sở thích làm việc một mình.
- C. Khả năng làm việc hiệu quả dưới áp lực và giải quyết vấn đề khẩn cấp.
- D. Ưu tiên làm theo cảm tính hơn là quy trình.