Đề Trắc nghiệm Tin học 12 – Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một bệnh viện đang gặp khó khăn trong việc quản lý hồ sơ bệnh án giấy, thường xuyên xảy ra tình trạng thất lạc hoặc khó tra cứu thông tin bệnh sử của bệnh nhân. Để giải quyết vấn đề này, bệnh viện quyết định triển khai hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR). Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế sẽ đóng vai trò chính nào trong dự án này?

  • A. Phân tích yêu cầu, phát triển phần mềm quản lý hồ sơ, và đảm bảo an toàn dữ liệu bệnh nhân.
  • B. Thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán bệnh.
  • C. Tư vấn cho bệnh nhân về chế độ dinh dưỡng và luyện tập.
  • D. Quản lý kho thuốc và vật tư y tế của bệnh viện.

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng bằng cách cá nhân hóa gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của họ. Bộ phận IT của công ty cần có chuyên gia nào để thực hiện phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và xây dựng các mô hình dự đoán hành vi người dùng?

  • A. Chuyên viên Quản trị mạng.
  • B. Thiết kế viên đồ họa.
  • C. Chuyên gia Khoa học dữ liệu/Trí tuệ nhân tạo.
  • D. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật (Helpdesk).

Câu 3: Một ngân hàng đang phát triển ứng dụng mobile banking mới với mục tiêu cung cấp trải nghiệm người dùng thân thiện và trực quan nhất. Công việc thiết kế giao diện (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng này thuộc về chuyên ngành nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. An toàn thông tin.
  • B. Quản trị hệ thống.
  • C. Thương mại điện tử.
  • D. Thiết kế đồ họa/Thiết kế giao diện.

Câu 4: Một công ty logistics toàn cầu cần tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển hàng hóa để giảm chi phí và thời gian giao hàng. Họ muốn sử dụng các thuật toán phức tạp và phân tích dữ liệu vị trí, tình hình giao thông theo thời gian thực. Chuyên viên IT nào có thể giúp công ty giải quyết bài toán tối ưu hóa này?

  • A. Chuyên viên Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • B. Chuyên gia phân tích dữ liệu/Khoa học máy tính.
  • C. Kỹ thuật viên phần cứng.
  • D. Chuyên viên Marketing số.

Câu 5: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Nếu một người quan tâm đến việc phòng chống tấn công mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và hệ thống máy tính khỏi các mối đe dọa an ninh, họ nên theo đuổi chuyên ngành nào?

  • A. An toàn thông tin.
  • B. Hệ thống thông tin quản lý.
  • C. Kỹ thuật máy tính.
  • D. Mạng máy tính.

Câu 6: Một trường đại học muốn xây dựng một hệ thống học tập trực tuyến (e-learning) tích hợp các bài giảng video, diễn đàn thảo luận, công cụ nộp bài tập và chấm điểm tự động. Để phát triển và duy trì hệ thống phức tạp này, trường cần một đội ngũ chuyên gia IT với kiến thức chuyên sâu về:

  • A. Kỹ thuật phần cứng.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. Kỹ thuật phần mềm.
  • D. Hệ thống nhúng.

Câu 7: Phân tích tình huống: Một công ty tài chính đang xem xét áp dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để tăng cường bảo mật và minh bạch cho các giao dịch. Chuyên viên IT nào trong lĩnh vực tài chính có khả năng tư vấn và hỗ trợ triển khai công nghệ tiên tiến này?

  • A. Chuyên gia Công nghệ thông tin có kiến thức về công nghệ mới (Blockchain, Fintech).
  • B. Nhân viên nhập liệu.
  • C. Chuyên viên quan hệ khách hàng.
  • D. Kế toán viên.

Câu 8: Một startup công nghệ muốn xây dựng một ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi lượng calo tiêu thụ và hoạt động thể chất hàng ngày. Dự án này đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chính về phát triển ứng dụng cho nền tảng di động (iOS và Android). Chuyên ngành IT nào tập trung vào việc này?

  • A. Quản trị mạng.
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Kỹ thuật phần mềm (chuyên sâu phát triển di động).
  • D. Hệ thống thông tin quản lý.

Câu 9: Trong bối cảnh chuyển đổi số, nhiều doanh nghiệp logistics đang tìm cách tự động hóa quy trình quản lý kho hàng bằng cách sử dụng robot tự hành và hệ thống nhận dạng hình ảnh. Việc phát triển và tích hợp các giải pháp này đòi hỏi kiến thức về:

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Trí tuệ nhân tạo và Khoa học máy tính.
  • C. Kinh doanh quốc tế.
  • D. Quản trị nhân lực.

Câu 10: Một công ty giáo dục trực tuyến muốn phân tích hành vi học tập của học sinh trên nền tảng của họ (ví dụ: thời gian xem video, số lần làm bài tập, kết quả kiểm tra) để hiểu rõ hơn về cách học sinh tương tác và cải thiện nội dung giảng dạy. Chuyên viên IT nào sẽ chịu trách nhiệm thu thập, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ này?

  • A. Kỹ thuật viên mạng.
  • B. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật.
  • C. Thiết kế viên website.
  • D. Chuyên gia Khoa học dữ liệu.

Câu 11: Khi một trường học triển khai hệ thống quản lý điểm và thông tin học sinh trực tuyến, chuyên viên công nghệ thông tin phụ trách dự án này cần ưu tiên đảm bảo yếu tố nào nhất để hệ thống hoạt động hiệu quả và tin cậy?

  • A. Màu sắc giao diện bắt mắt.
  • B. Tính bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu.
  • C. Số lượng tính năng phụ trợ.
  • D. Tích hợp với mạng xã hội.

Câu 12: Một chuyên gia IT được yêu cầu đánh giá mức độ an toàn của hệ thống mạng nội bộ của một ngân hàng, tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác bởi tin tặc. Công việc này thuộc về chuyên ngành nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. An toàn thông tin.
  • B. Phát triển game.
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Thiết kế website.

Câu 13: Một công ty logistics sử dụng phần mềm để quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối. Phần mềm này giúp theo dõi vị trí hàng hóa, quản lý tồn kho, và xử lý đơn hàng. Chuyên viên IT nào trong công ty này chịu trách nhiệm duy trì hoạt động ổn định và cập nhật phần mềm đó?

  • A. Nhân viên giao hàng.
  • B. Chuyên viên bán hàng.
  • C. Thiết kế viên đồ họa.
  • D. Chuyên viên quản lý hệ thống/ứng dụng IT logistics.

Câu 14: Ngành Công nghệ thông tin đóng góp vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng thông qua việc:

  • A. Trồng trọt cây công nghiệp.
  • B. Sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Phát triển hệ thống thanh toán trực tuyến và bảo mật giao dịch.
  • D. Thiết kế kiến trúc công trình.

Câu 15: Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Khoa học máy tính có thể đảm nhận những vai trò nào trong ngành công nghiệp?

  • A. Y tá điều dưỡng.
  • B. Kỹ sư phần mềm, nhà khoa học dữ liệu, chuyên gia AI.
  • C. Luật sư.
  • D. Giáo viên mầm non.

Câu 16: Một trường cao đẳng nghề đang xây dựng chương trình đào tạo về Công nghệ thông tin. Chương trình này nên tập trung vào những kỹ năng nào để sinh viên sau khi ra trường có thể đáp ứng ngay nhu cầu của thị trường lao động?

  • A. Kỹ năng lập trình ứng dụng thực tế, quản trị hệ thống mạng cơ bản, thiết kế website.
  • B. Nghiên cứu thuật toán phức tạp và phát triển lý thuyết tính toán.
  • C. Quản lý dự án xây dựng và giám sát công trình.
  • D. Phân tích tài chính và đầu tư chứng khoán.

Câu 17: Một công ty y tế muốn phát triển một ứng dụng di động giúp bệnh nhân đặt lịch khám trực tuyến và nhận kết quả xét nghiệm qua mạng. Đội ngũ phát triển ứng dụng này cần có sự tham gia của chuyên gia IT nào để đảm bảo ứng dụng thân thiện với người dùng và dễ sử dụng?

  • A. Chuyên viên an toàn thông tin.
  • B. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • C. Chuyên gia thiết kế UI/UX.
  • D. Kỹ sư phần cứng.

Câu 18: Ngành nào dưới đây KHÔNG được xem là một chuyên ngành cốt lõi thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. Kỹ thuật phần mềm.
  • C. An toàn thông tin.
  • D. Quản trị kinh doanh.

Câu 19: Một trường học đang xem xét sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ việc chấm điểm các bài luận của học sinh và đưa ra phản hồi cá nhân hóa. Để triển khai thành công giải pháp này, trường cần sự hỗ trợ của chuyên gia IT nào?

  • A. Thủ thư.
  • B. Chuyên gia Trí tuệ nhân tạo.
  • C. Nhân viên bảo vệ.
  • D. Kế toán viên.

Câu 20: Vai trò của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực logistics liên quan chủ yếu đến việc:

  • A. Phát triển và quản lý các hệ thống theo dõi vận chuyển, quản lý kho, và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
  • B. Lái xe tải và vận chuyển hàng hóa.
  • C. Thiết kế bao bì sản phẩm.
  • D. Thực hiện thủ tục hải quan truyền thống.

Câu 21: Một công ty đang phát triển một hệ thống phần mềm quản lý nhân sự nội bộ. Hệ thống này cần lưu trữ thông tin chi tiết về nhân viên, hợp đồng lao động, bảng lương, v.v. Chuyên viên IT nào sẽ chịu trách nhiệm thiết kế, cài đặt và duy trì cơ sở dữ liệu lưu trữ toàn bộ thông tin này?

  • A. Lập trình viên Front-end.
  • B. Chuyên viên Marketing số.
  • C. Thiết kế viên đồ họa.
  • D. Chuyên viên Quản trị cơ sở dữ liệu.

Câu 22: Để theo đuổi chuyên ngành An toàn thông tin ở bậc đại học, sinh viên cần có nền tảng kiến thức vững chắc về:

  • A. Mạng máy tính, hệ điều hành, và mật mã học.
  • B. Nghệ thuật hội họa và điêu khắc.
  • C. Lịch sử thế giới và địa lý kinh tế.
  • D. Kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi.

Câu 23: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng website giới thiệu sản phẩm và bán hàng trực tuyến. Công việc thiết kế giao diện, xây dựng các trang web và kết nối với cơ sở dữ liệu sản phẩm thuộc về vai trò nào?

  • A. Nhân viên kế toán.
  • B. Chuyên gia tư vấn pháp luật.
  • C. Chuyên viên phát triển website.
  • D. Nhân viên lễ tân.

Câu 24: Lĩnh vực Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc thiết kế, phát triển và bảo trì các hệ thống phần mềm phức tạp, quy mô lớn như hệ điều hành, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hay các ứng dụng doanh nghiệp?

  • A. Kỹ thuật phần mềm.
  • B. Thiết kế nội thất.
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng.
  • D. Marketing truyền thông.

Câu 25: Một công ty game muốn tạo ra các nhân vật 3D sống động, môi trường game chi tiết và hiệu ứng hình ảnh ấn tượng. Đội ngũ IT của họ cần có chuyên gia trong lĩnh vực nào để thực hiện công việc này?

  • A. Phân tích nghiệp vụ.
  • B. Kiểm thử phần mềm.
  • C. Hỗ trợ kỹ thuật từ xa.
  • D. Đồ họa máy tính và Đa phương tiện.

Câu 26: Ngành Công nghệ thông tin có thể ứng dụng để cải thiện chất lượng giáo dục bằng cách nào?

  • A. Xây dựng các tòa nhà trường học mới.
  • B. Phát triển nền tảng học tập trực tuyến, ứng dụng giáo dục tương tác, và hệ thống quản lý trường học.
  • C. Tổ chức các hoạt động thể thao.
  • D. Tuyển dụng giáo viên nước ngoài.

Câu 27: Một người có khả năng giao tiếp tốt, thích làm việc trực tiếp với khách hàng để hiểu nhu cầu của họ và chuyển đổi thành yêu cầu kỹ thuật cho đội ngũ phát triển phần mềm, có thể phù hợp với vai trò nào trong lĩnh vực IT?

  • A. Lập trình viên hệ thống.
  • B. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • C. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ/Hệ thống thông tin.
  • D. Kỹ sư phần cứng.

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa chuyên ngành Khoa học máy tính (Computer Science) và Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) thường nằm ở đâu?

  • A. Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết tính toán và thuật toán; Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình và phương pháp xây dựng phần mềm.
  • B. Khoa học máy tính chỉ làm việc với phần cứng; Kỹ thuật phần mềm chỉ làm việc với phần mềm.
  • C. Khoa học máy tính đào tạo ra quản trị mạng; Kỹ thuật phần mềm đào tạo ra thiết kế đồ họa.
  • D. Khoa học máy tính chỉ học lập trình; Kỹ thuật phần mềm không cần biết lập trình.

Câu 29: Một công ty đang phát triển một ứng dụng AI để chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế (ví dụ: X-quang, MRI). Dự án này đòi hỏi sự kết hợp kiến thức từ lĩnh vực y tế và lĩnh vực Công nghệ thông tin nào?

  • A. Kế toán và Tài chính.
  • B. Kiến trúc và Xây dựng.
  • C. Luật và Tư pháp.
  • D. Y tế và Trí tuệ nhân tạo/Khoa học dữ liệu.

Câu 30: Phân tích tình huống: Một hệ thống thanh toán trực tuyến của ngân hàng bị tấn công mạng, gây thiệt hại nghiêm trọng. Sau sự cố, ngân hàng cần tăng cường bảo mật và ngăn chặn các cuộc tấn công tương tự trong tương lai. Vai trò của chuyên viên IT trong tình huống này là gì?

  • A. Thiết kế lại logo của ngân hàng.
  • B. Điều tra vụ tấn công, khắc phục lỗ hổng bảo mật, và triển khai các biện pháp phòng ngừa.
  • C. Tổ chức sự kiện tri ân khách hàng.
  • D. In ấn lại các tài liệu quảng cáo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một bệnh viện đang gặp khó khăn trong việc quản lý hồ sơ bệnh án giấy, thường xuyên xảy ra tình trạng thất lạc hoặc khó tra cứu thông tin bệnh sử của bệnh nhân. Để giải quyết vấn đề này, bệnh viện quyết định triển khai hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR). Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế sẽ đóng vai trò chính nào trong dự án này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng bằng cách cá nhân hóa gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của họ. Bộ phận IT của công ty cần có chuyên gia nào để thực hiện phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và xây dựng các mô hình dự đoán hành vi người dùng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một ngân hàng đang phát triển ứng dụng mobile banking mới với mục tiêu cung cấp trải nghiệm người dùng thân thiện và trực quan nhất. Công việc thiết kế giao diện (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng này thuộc về chuyên ngành nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một công ty logistics toàn cầu cần tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển hàng hóa để giảm chi phí và thời gian giao hàng. Họ muốn sử dụng các thuật toán phức tạp và phân tích dữ liệu vị trí, tình hình giao thông theo thời gian thực. Chuyên viên IT nào có thể giúp công ty giải quyết bài toán tối ưu hóa này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Nếu một người quan tâm đến việc phòng chống tấn công mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân và hệ thống máy tính khỏi các mối đe dọa an ninh, họ nên theo đuổi chuyên ngành nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một trường đại học muốn xây dựng một hệ thống học tập trực tuyến (e-learning) tích hợp các bài giảng video, diễn đàn thảo luận, công cụ nộp bài tập và chấm điểm tự động. Để phát triển và duy trì hệ thống phức tạp này, trường cần một đội ngũ chuyên gia IT với kiến thức chuyên sâu về:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích tình huống: Một công ty tài chính đang xem xét áp dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để tăng cường bảo mật và minh bạch cho các giao dịch. Chuyên viên IT nào trong lĩnh vực tài chính có khả năng tư vấn và hỗ trợ triển khai công nghệ tiên tiến này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một startup công nghệ muốn xây dựng một ứng dụng di động cho phép người dùng theo dõi lượng calo tiêu thụ và hoạt động thể chất hàng ngày. Dự án này đòi hỏi kiến thức và kỹ năng chính về phát triển ứng dụng cho nền tảng di động (iOS và Android). Chuyên ngành IT nào tập trung vào việc này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong bối cảnh chuyển đổi số, nhiều doanh nghiệp logistics đang tìm cách tự động hóa quy trình quản lý kho hàng bằng cách sử dụng robot tự hành và hệ thống nhận dạng hình ảnh. Việc phát triển và tích hợp các giải pháp này đòi hỏi kiến thức về:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một công ty giáo dục trực tuyến muốn phân tích hành vi học tập của học sinh trên nền tảng của họ (ví dụ: thời gian xem video, số lần làm bài tập, kết quả kiểm tra) để hiểu rõ hơn về cách học sinh tương tác và cải thiện nội dung giảng dạy. Chuyên viên IT nào sẽ chịu trách nhiệm thu thập, xử lý và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi một trường học triển khai hệ thống quản lý điểm và thông tin học sinh trực tuyến, chuyên viên công nghệ thông tin phụ trách dự án này cần ưu tiên đảm bảo yếu tố nào nhất để hệ thống hoạt động hiệu quả và tin cậy?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một chuyên gia IT được yêu cầu đánh giá mức độ an toàn của hệ thống mạng nội bộ của một ngân hàng, tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật có thể bị khai thác bởi tin tặc. Công việc này thuộc về chuyên ngành nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một công ty logistics sử dụng phần mềm để quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối. Phần mềm này giúp theo dõi vị trí hàng hóa, quản lý tồn kho, và xử lý đơn hàng. Chuyên viên IT nào trong công ty này chịu trách nhiệm duy trì hoạt động ổn định và cập nhật phần mềm đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ngành Công nghệ thông tin đóng góp vai trò quan trọng trong lĩnh vực tài chính ngân hàng thông qua việc:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Khoa học máy tính có thể đảm nhận những vai trò nào trong ngành công nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một trường cao đẳng nghề đang xây dựng chương trình đào tạo về Công nghệ thông tin. Chương trình này nên tập trung vào những kỹ năng nào để sinh viên sau khi ra trường có thể đáp ứng ngay nhu cầu của thị trường lao động?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một công ty y tế muốn phát triển một ứng dụng di động giúp bệnh nhân đặt lịch khám trực tuyến và nhận kết quả xét nghiệm qua mạng. Đội ngũ phát triển ứng dụng này cần có sự tham gia của chuyên gia IT nào để đảm bảo ứng dụng thân thiện với người dùng và dễ sử dụng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Ngành nào dưới đây KHÔNG được xem là một chuyên ngành cốt lõi thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một trường học đang xem xét sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để hỗ trợ việc chấm điểm các bài luận của học sinh và đưa ra phản hồi cá nhân hóa. Để triển khai thành công giải pháp này, trường cần sự hỗ trợ của chuyên gia IT nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vai trò của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực logistics liên quan chủ yếu đến việc:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một công ty đang phát triển một hệ thống phần mềm quản lý nhân sự nội bộ. Hệ thống này cần lưu trữ thông tin chi tiết về nhân viên, hợp đồng lao động, bảng lương, v.v. Chuyên viên IT nào sẽ chịu trách nhiệm thiết kế, cài đặt và duy trì cơ sở dữ liệu lưu trữ toàn bộ thông tin này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để theo đuổi chuyên ngành An toàn thông tin ở bậc đại học, sinh viên cần có nền tảng kiến thức vững chắc về:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một doanh nghiệp nhỏ muốn xây dựng website giới thiệu sản phẩm và bán hàng trực tuyến. Công việc thiết kế giao diện, xây dựng các trang web và kết nối với cơ sở dữ liệu sản phẩm thuộc về vai trò nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Lĩnh vực Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc thiết kế, phát triển và bảo trì các hệ thống phần mềm phức tạp, quy mô lớn như hệ điều hành, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu hay các ứng dụng doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một công ty game muốn tạo ra các nhân vật 3D sống động, môi trường game chi tiết và hiệu ứng hình ảnh ấn tượng. Đội ngũ IT của họ cần có chuyên gia trong lĩnh vực nào để thực hiện công việc này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Ngành Công nghệ thông tin có thể ứng dụng để cải thiện chất lượng giáo dục bằng cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một người có khả năng giao tiếp tốt, thích làm việc trực tiếp với khách hàng để hiểu nhu cầu của họ và chuyển đổi thành yêu cầu kỹ thuật cho đội ngũ phát triển phần mềm, có thể phù hợp với vai trò nào trong lĩnh vực IT?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Sự khác biệt cơ bản giữa chuyên ngành Khoa học máy tính (Computer Science) và Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) thường nằm ở đâu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một công ty đang phát triển một ứng dụng AI để chẩn đoán bệnh từ hình ảnh y tế (ví dụ: X-quang, MRI). Dự án này đòi hỏi sự kết hợp kiến thức từ lĩnh vực y tế và lĩnh vực Công nghệ thông tin nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích tình huống: Một hệ thống thanh toán trực tuyến của ngân hàng bị tấn công mạng, gây thiệt hại nghiêm trọng. Sau sự cố, ngân hàng cần tăng cường bảo mật và ngăn chặn các cuộc tấn công tương tự trong tương lai. Vai trò của chuyên viên IT trong tình huống này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một bệnh viện lớn đang lên kế hoạch triển khai hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử toàn diện, tích hợp từ khâu đăng ký, khám bệnh đến thanh toán và theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa. Vị trí chuyên viên công nghệ thông tin nào đóng vai trò cốt lõi trong việc phân tích yêu cầu nghiệp vụ y tế, thiết kế cơ sở dữ liệu phù hợp và đảm bảo tính bảo mật, tuân thủ quy định của hệ thống này?

  • A. Chuyên viên thiết kế đồ họa
  • B. Chuyên viên marketing kỹ thuật số
  • C. Kỹ sư cơ khí
  • D. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ hệ thống y tế

Câu 2: Một công ty tài chính muốn xây dựng một ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và theo dõi biến động thị trường chứng khoán theo thời gian thực. Ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin nào chịu trách nhiệm chính trong việc phát triển giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng này để đảm bảo tính thân thiện, dễ sử dụng và an toàn?

  • A. Kỹ thuật phần mềm
  • B. An toàn thông tin
  • C. Khoa học dữ liệu
  • D. Hệ thống thông tin địa lý

Câu 3: Một trường đại học đang gặp vấn đề về việc quản lý lượng lớn dữ liệu của sinh viên, giảng viên và các khóa học. Họ cần một hệ thống có khả năng lưu trữ an toàn, truy xuất nhanh chóng và tạo báo cáo thống kê phức tạp. Chuyên viên công nghệ thông tin nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế, triển khai và bảo trì hệ thống cơ sở dữ liệu này?

  • A. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật người dùng cuối
  • B. Chuyên viên mạng
  • C. Quản trị viên cơ sở dữ liệu (Database Administrator - DBA)
  • D. Chuyên viên marketing nội dung

Câu 4: Một công ty logistics toàn cầu muốn tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển, dự báo nhu cầu kho bãi và giảm thiểu chi phí bằng cách phân tích dữ liệu từ hàng triệu đơn hàng và vị trí xe tải mỗi ngày. Lĩnh vực Công nghệ thông tin nào cung cấp các kỹ năng và công cụ cần thiết để xử lý, phân tích và trích xuất thông tin giá trị từ lượng dữ liệu khổng lồ này?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • C. Quản trị mạng
  • D. Thiết kế vi mạch

Câu 5: So sánh vai trò của chuyên viên CNTT trong lĩnh vực Giáo dục và Y tế. Điểm khác biệt cốt lõi trong ứng dụng CNTT giữa hai lĩnh vực này là gì?

  • A. Lĩnh vực giáo dục tập trung vào các nền tảng học tập trực tuyến và quản lý thông tin học sinh, trong khi y tế tập trung vào hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử và thiết bị y tế.
  • B. Lĩnh vực giáo dục chỉ sử dụng phần mềm văn phòng, còn y tế sử dụng phần mềm phức tạp hơn.
  • C. Chuyên viên CNTT giáo dục cần kiến thức y khoa, còn chuyên viên CNTT y tế cần kiến thức sư phạm.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều chỉ cần quản lý máy tính và mạng.

Câu 6: Ngành An toàn thông tin (Information Security) trong lĩnh vực CNTT chủ yếu tập trung vào nhiệm vụ nào sau đây?

  • A. Thiết kế chip máy tính
  • B. Phát triển trò chơi điện tử
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi tấn công mạng và truy cập trái phép.

Câu 7: Một dự án phát triển hệ thống trí tuệ nhân tạo để nhận dạng khuôn mặt đang được triển khai. Ngành nào sau đây thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin có liên quan trực tiếp nhất đến việc nghiên cứu các thuật toán học máy, xử lý ảnh và xây dựng mô hình AI?

  • A. Kỹ thuật mạng
  • B. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI)
  • C. Thiết kế đồ họa
  • D. Hệ thống thông tin quản lý

Câu 8: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin với chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm có khả năng đảm nhận những vai trò nào sau đây? Chọn phương án đúng nhất mô tả phạm vi công việc.

  • A. Chỉ cài đặt và sửa chữa máy tính.
  • B. Chỉ quản lý hệ thống mạng cho một công ty.
  • C. Phân tích, thiết kế, lập trình, kiểm thử và bảo trì các sản phẩm phần mềm.
  • D. Chỉ làm việc với cơ sở dữ liệu và báo cáo thống kê.

Câu 9: Trong lĩnh vực logistics, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Tối ưu hóa việc sắp xếp hàng hóa, theo dõi tồn kho chính xác và tăng tốc độ xử lý đơn hàng.
  • B. Chỉ giúp in nhãn vận chuyển nhanh hơn.
  • C. Giảm số lượng nhân viên trong kho xuống bằng không.
  • D. Chỉ dùng để liên lạc giữa nhân viên kho và tài xế.

Câu 10: Ngành nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin theo phân loại phổ biến hiện nay?

  • A. Khoa học máy tính
  • B. Hệ thống thông tin
  • C. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
  • D. Quản trị kinh doanh

Câu 11: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng bằng cách cá nhân hóa gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của họ. Chuyên viên công nghệ thông tin nào, với kiến thức về thuật toán và phân tích hành vi người dùng, sẽ đảm nhận vai trò phát triển hệ thống gợi ý này?

  • A. Quản trị viên mạng
  • B. Chuyên viên kiểm thử phần mềm
  • C. Chuyên viên phân tích dữ liệu (Data Analyst)
  • D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ngành Khoa học máy tính (Computer Science) và ngành Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering).

  • A. Khoa học máy tính chỉ học về phần cứng, còn Kỹ thuật phần mềm chỉ học về phần mềm.
  • B. Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết và thuật toán, còn Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình và phương pháp xây dựng phần mềm thực tế.
  • C. Khoa học máy tính chỉ làm việc cá nhân, còn Kỹ thuật phần mềm luôn làm việc theo nhóm.
  • D. Khoa học máy tính đào tạo ra người dùng máy tính, còn Kỹ thuật phần mềm đào tạo ra người sửa máy tính.

Câu 13: Một công ty muốn triển khai một hạ tầng mạng máy tính mới cho toàn bộ văn phòng, bao gồm việc lắp đặt cáp mạng, cấu hình router, switch và thiết lập hệ thống bảo mật mạng cơ bản. Chuyên viên công nghệ thông tin nào sẽ là người chịu trách nhiệm chính cho công việc này?

  • A. Chuyên viên mạng (Network Administrator)
  • B. Chuyên viên phát triển web
  • C. Chuyên viên phân tích nghiệp vụ
  • D. Chuyên viên đồ họa 3D

Câu 14: Trong bối cảnh giáo dục trực tuyến ngày càng phát triển, vai trò của chuyên viên công nghệ thông tin trong việc hỗ trợ giảng viên và học sinh sử dụng hiệu quả các nền tảng học tập số (Learning Management System - LMS) được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Trực tiếp giảng dạy các môn học trên LMS.
  • B. Biên soạn nội dung bài giảng cho tất cả các môn.
  • C. Quyết định chính sách tuyển sinh của trường.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, và khắc phục sự cố liên quan đến LMS.

Câu 15: Ngành Hệ thống thông tin (Information Systems - IS) trong lĩnh vực CNTT thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Thiết kế và chế tạo phần cứng máy tính.
  • B. Phát triển các thuật toán phức tạp.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông tin để giải quyết các vấn đề kinh doanh và quản lý.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sửa chữa máy in và máy photocopy.

Câu 16: Một ngân hàng đang cân nhắc áp dụng công nghệ Blockchain để tăng cường bảo mật và minh bạch cho các giao dịch xuyên biên giới. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực tài chính ngân hàng cần có kiến thức và kỹ năng gì để đánh giá và triển khai công nghệ mới này?

  • A. Chỉ cần biết cách sử dụng phần mềm kế toán.
  • B. Hiểu biết về kiến trúc hệ thống phân tán, mật mã học và khả năng tích hợp công nghệ mới vào hệ thống ngân hàng hiện tại.
  • C. Chỉ cần giỏi giao tiếp với khách hàng.
  • D. Không cần bất kỳ kiến thức kỹ thuật nào mới, chỉ cần làm theo hướng dẫn.

Câu 17: Trong lĩnh vực y tế, việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng lớn trong những khía cạnh nào? Chọn phương án đúng nhất.

  • A. Hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh (X-quang, MRI), phát hiện bệnh sớm và cá nhân hóa phác đồ điều trị.
  • B. Chỉ dùng để quản lý giờ giấc làm việc của bác sĩ.
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi quy trình khám chữa bệnh.
  • D. Chỉ dùng để tự động hóa việc dọn dẹp phòng bệnh.

Câu 18: Một chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong ngành logistics được giao nhiệm vụ phát triển một ứng dụng di động cho tài xế giao hàng. Ứng dụng này cần có tính năng theo dõi vị trí GPS, cập nhật trạng thái đơn hàng theo thời gian thực và tối ưu hóa lộ trình di chuyển. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với chuyên viên này?

  • A. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy chủ.
  • B. Kỹ năng lập trình ứng dụng di động (mobile development) và hiểu biết về hệ thống định vị GPS.
  • C. Kỹ năng thiết kế website tĩnh đơn giản.
  • D. Kỹ năng tư vấn tài chính cá nhân.

Câu 19: Khi nói về các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin, ngành Khoa học dữ liệu khác biệt với các ngành truyền thống như Kỹ thuật phần mềm hay Khoa học máy tính ở điểm nào nổi bật?

  • A. Tập trung mạnh vào việc phân tích, xử lý dữ liệu lớn và sử dụng các phương pháp thống kê, học máy để trích xuất thông tin có giá trị.
  • B. Chỉ làm việc với các tệp văn bản đơn giản.
  • C. Chỉ thiết kế giao diện đẹp mắt cho phần mềm.
  • D. Chỉ cài đặt hệ điều hành cho máy tính.

Câu 20: Một trường học đang lên kế hoạch tổ chức kỳ thi trực tuyến cho hàng ngàn học sinh. Chuyên viên công nghệ thông tin cần chuẩn bị những gì để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và chống gian lận hiệu quả?

  • A. Chỉ cần phát đề thi giấy cho học sinh.
  • B. Chỉ cần thông báo lịch thi trên website.
  • C. Đảm bảo tất cả học sinh đều có máy tính xách tay mới nhất.
  • D. Kiểm tra băng thông mạng, khả năng chịu tải của máy chủ, cấu hình bảo mật hệ thống và triển khai các biện pháp chống gian lận trực tuyến.

Câu 21: Ngành nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin chịu trách nhiệm thiết kế và phát triển các trò chơi điện tử, phim hoạt hình 3D hoặc các hiệu ứng hình ảnh đặc biệt?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. An toàn thông tin
  • C. Đồ họa máy tính và đa phương tiện
  • D. Hệ thống thông tin quản lý

Câu 22: Một công ty logistics muốn sử dụng cảm biến IoT (Internet of Things) để theo dõi nhiệt độ và độ ẩm của hàng hóa dễ hỏng trong quá trình vận chuyển. Chuyên viên công nghệ thông tin nào sẽ có vai trò quan trọng trong việc tích hợp dữ liệu từ các cảm biến này vào hệ thống quản lý, phân tích dữ liệu và đưa ra cảnh báo khi có sự cố?

  • A. Kỹ sư phát triển hệ thống IoT và chuyên viên phân tích dữ liệu.
  • B. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật người dùng cuối.
  • C. Nhân viên nhập liệu.
  • D. Chuyên viên tư vấn pháp lý.

Câu 23: Phân tích tầm quan trọng của An toàn thông tin trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

  • A. Chỉ giúp làm cho website ngân hàng trông đẹp hơn.
  • B. Chỉ quan trọng đối với các ngân hàng nhỏ, không phải ngân hàng lớn.
  • C. Không thực sự cần thiết vì mọi giao dịch đều được ghi sổ tay.
  • D. Tuyệt đối quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của khách hàng, ngăn chặn gian lận và duy trì sự tin cậy vào hệ thống tài chính.

Câu 24: Một công ty cần xây dựng một hệ thống phần mềm quản lý nhân sự nội bộ. Hệ thống này cần có các chức năng quản lý thông tin nhân viên, chấm công, tính lương và quản lý hợp đồng lao động. Chuyên viên công nghệ thông tin có chuyên môn nào sẽ phù hợp nhất để dẫn dắt và thực hiện dự án này từ đầu đến cuối?

  • A. Quản trị viên cơ sở dữ liệu (chỉ tập trung vào database)
  • B. Kỹ sư phần mềm (Software Engineer)
  • C. Chuyên viên marketing kỹ thuật số
  • D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật (chỉ tập trung vào sửa lỗi người dùng)

Câu 25: Trong lĩnh vực giáo dục, các ứng dụng công nghệ thông tin như hệ thống phòng lab ảo, mô phỏng thí nghiệm đóng vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • B. Chỉ làm cho bài giảng trở nên phức tạp hơn.
  • C. Hỗ trợ việc thực hành và học tập thực tế trong môi trường an toàn, dễ tiếp cận.
  • D. Chỉ dùng để giải trí sau giờ học.

Câu 26: Một công ty cần phân tích hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến bằng cách xử lý dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (website, mạng xã hội, email marketing...). Chuyên viên công nghệ thông tin nào có thể sử dụng kỹ năng của mình để tổng hợp, làm sạch và phân tích lượng dữ liệu này để đưa ra báo cáo và đề xuất cải thiện?

  • A. Chuyên viên Khoa học dữ liệu (Data Scientist)
  • B. Chuyên viên thiết kế đồ họa
  • C. Quản trị viên mạng
  • D. Chuyên viên sửa chữa phần cứng

Câu 27: Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu tập trung chủ yếu vào việc gì?

  • A. Phát triển ứng dụng di động.
  • B. Thiết kế website.
  • C. Phân tích dữ liệu khách hàng.
  • D. Thiết kế, cài đặt, cấu hình và quản lý các hệ thống mạng máy tính và thiết bị truyền thông.

Câu 28: Trong lĩnh vực y tế, việc ứng dụng CNTT vào hệ thống Telehealth (khám chữa bệnh từ xa) mang lại lợi ích thiết thực nào, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa?

  • A. Giúp bệnh nhân ở vùng sâu, vùng xa tiếp cận dịch vụ y tế chuyên sâu mà không cần di chuyển.
  • B. Chỉ dùng để đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc gặp mặt trực tiếp bác sĩ.
  • D. Chỉ giúp bệnh viện giảm chi phí điện nước.

Câu 29: So sánh vai trò của chuyên viên CNTT trong lĩnh vực Tài chính ngân hàng và Logistics. Điểm chung và điểm riêng biệt trong ứng dụng CNTT của hai lĩnh vực này là gì?

  • A. Cả hai đều chỉ cần chuyên viên sửa máy tính.
  • B. Tài chính ngân hàng chỉ dùng phần mềm kế toán, Logistics chỉ dùng bản đồ.
  • C. Điểm chung là đều không cần bảo mật dữ liệu. Điểm riêng là Tài chính cần tốc độ, Logistics cần độ chính xác.
  • D. Điểm chung là đều cần hệ thống quản lý, bảo mật dữ liệu và phân tích. Điểm riêng là Tài chính tập trung vào giao dịch và bảo mật tài sản số, Logistics tập trung vào quản lý chuỗi cung ứng và tối ưu hóa vận chuyển.

Câu 30: Một chuyên viên CNTT mới ra trường muốn làm việc trong lĩnh vực phát triển các ứng dụng web tương tác cao và dịch vụ trực tuyến. Ngành nào thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin sẽ là lựa chọn phù hợp nhất cho sự nghiệp này?

  • A. An toàn thông tin (tập trung bảo mật)
  • B. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
  • C. Hệ thống thông tin quản lý (tập trung ứng dụng trong DN)
  • D. Khoa học máy tính (tập trung lý thuyết, thuật toán)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một bệnh viện lớn đang lên kế hoạch triển khai hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử toàn diện, tích hợp từ khâu đăng ký, khám bệnh đến thanh toán và theo dõi sức khỏe bệnh nhân từ xa. Vị trí chuyên viên công nghệ thông tin nào đóng vai trò cốt lõi trong việc phân tích yêu cầu nghiệp vụ y tế, thiết kế cơ sở dữ liệu phù hợp và đảm bảo tính bảo mật, tuân thủ quy định của hệ thống này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một công ty tài chính muốn xây dựng một ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và theo dõi biến động thị trường chứng khoán theo thời gian thực. Ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin nào chịu trách nhiệm chính trong việc phát triển giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho ứng dụng này để đảm bảo tính thân thiện, dễ sử dụng và an toàn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một trường đại học đang gặp vấn đề về việc quản lý lượng lớn dữ liệu của sinh viên, giảng viên và các khóa học. Họ cần một hệ thống có khả năng lưu trữ an toàn, truy xuất nhanh chóng và tạo báo cáo thống kê phức tạp. Chuyên viên công nghệ thông tin nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế, triển khai và bảo trì hệ thống cơ sở dữ liệu này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một công ty logistics toàn cầu muốn tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển, dự báo nhu cầu kho bãi và giảm thiểu chi phí bằng cách phân tích dữ liệu từ hàng triệu đơn hàng và vị trí xe tải mỗi ngày. Lĩnh vực Công nghệ thông tin nào cung cấp các kỹ năng và công cụ cần thiết để xử lý, phân tích và trích xuất thông tin giá trị từ lượng dữ liệu khổng lồ này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh vai trò của chuyên viên CNTT trong lĩnh vực Giáo dục và Y tế. Điểm khác biệt cốt lõi trong ứng dụng CNTT giữa hai lĩnh vực này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ngành An toàn thông tin (Information Security) trong lĩnh vực CNTT chủ yếu tập trung vào nhiệm vụ nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một dự án phát triển hệ thống trí tuệ nhân tạo để nhận dạng khuôn mặt đang được triển khai. Ngành nào sau đây thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin có liên quan trực tiếp nhất đến việc nghiên cứu các thuật toán học máy, xử lý ảnh và xây dựng mô hình AI?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin với chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm có khả năng đảm nhận những vai trò nào sau đây? Chọn phương án đúng nhất mô tả phạm vi công việc.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong lĩnh vực logistics, việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ngành nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin theo phân loại phổ biến hiện nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng bằng cách cá nhân hóa gợi ý sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của họ. Chuyên viên công nghệ thông tin nào, với kiến thức về thuật toán và phân tích hành vi người dùng, sẽ đảm nhận vai trò phát triển hệ thống gợi ý này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ngành Khoa học máy tính (Computer Science) và ngành Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering).

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một công ty muốn triển khai một hạ tầng mạng máy tính mới cho toàn bộ văn phòng, bao gồm việc lắp đặt cáp mạng, cấu hình router, switch và thiết lập hệ thống bảo mật mạng cơ bản. Chuyên viên công nghệ thông tin nào sẽ là người chịu trách nhiệm chính cho công việc này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong bối cảnh giáo dục trực tuyến ngày càng phát triển, vai trò của chuyên viên công nghệ thông tin trong việc hỗ trợ giảng viên và học sinh sử dụng hiệu quả các nền tảng học tập số (Learning Management System - LMS) được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Ngành Hệ thống thông tin (Information Systems - IS) trong lĩnh vực CNTT thường tập trung vào khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một ngân hàng đang cân nhắc áp dụng công nghệ Blockchain để tăng cường bảo mật và minh bạch cho các giao dịch xuyên biên giới. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực tài chính ngân hàng cần có kiến thức và kỹ năng gì để đánh giá và triển khai công nghệ mới này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong lĩnh vực y tế, việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) có tiềm năng lớn trong những khía cạnh nào? Chọn phương án đúng nhất.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong ngành logistics được giao nhiệm vụ phát triển một ứng dụng di động cho tài xế giao hàng. Ứng dụng này cần có tính năng theo dõi vị trí GPS, cập nhật trạng thái đơn hàng theo thời gian thực và tối ưu hóa lộ trình di chuyển. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất đối với chuyên viên này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi nói về các ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin, ngành Khoa học dữ liệu khác biệt với các ngành truyền thống như Kỹ thuật phần mềm hay Khoa học máy tính ở điểm nào nổi bật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một trường học đang lên kế hoạch tổ chức kỳ thi trực tuyến cho hàng ngàn học sinh. Chuyên viên công nghệ thông tin cần chuẩn bị những gì để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, an toàn và chống gian lận hiệu quả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ngành nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin chịu trách nhiệm thiết kế và phát triển các trò chơi điện tử, phim hoạt hình 3D hoặc các hiệu ứng hình ảnh đặc biệt?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một công ty logistics muốn sử dụng cảm biến IoT (Internet of Things) để theo dõi nhiệt độ và độ ẩm của hàng hóa dễ hỏng trong quá trình vận chuyển. Chuyên viên công nghệ thông tin nào sẽ có vai trò quan trọng trong việc tích hợp dữ liệu từ các cảm biến này vào hệ thống quản lý, phân tích dữ liệu và đưa ra cảnh báo khi có sự cố?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích tầm quan trọng của An toàn thông tin trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một công ty cần xây dựng một hệ thống phần mềm quản lý nhân sự nội bộ. Hệ thống này cần có các chức năng quản lý thông tin nhân viên, chấm công, tính lương và quản lý hợp đồng lao động. Chuyên viên công nghệ thông tin có chuyên môn nào sẽ phù hợp nhất để dẫn dắt và thực hiện dự án này từ đầu đến cuối?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong lĩnh vực giáo dục, các ứng dụng công nghệ thông tin như hệ thống phòng lab ảo, mô phỏng thí nghiệm đóng vai trò gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một công ty cần phân tích hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến bằng cách xử lý dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (website, mạng xã hội, email marketing...). Chuyên viên công nghệ thông tin nào có thể sử dụng kỹ năng của mình để tổng hợp, làm sạch và phân tích lượng dữ liệu này để đưa ra báo cáo và đề xuất cải thiện?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu tập trung chủ yếu vào việc gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong lĩnh vực y tế, việc ứng dụng CNTT vào hệ thống Telehealth (khám chữa bệnh từ xa) mang lại lợi ích thiết thực nào, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So sánh vai trò của chuyên viên CNTT trong lĩnh vực Tài chính ngân hàng và Logistics. Điểm chung và điểm riêng biệt trong ứng dụng CNTT của hai lĩnh vực này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một chuyên viên CNTT mới ra trường muốn làm việc trong lĩnh vực phát triển các ứng dụng web tương tác cao và dịch vụ trực tuyến. Ngành nào thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin sẽ là lựa chọn phù hợp nhất cho sự nghiệp này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường đại học muốn triển khai hệ thống học tập trực tuyến (e-learning) tích hợp trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa lộ trình học cho từng sinh viên. Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong lĩnh vực giáo dục cần tập trung vào kỹ năng nào nhiều nhất để thực hiện dự án này?

  • A. Quản trị mạng và bảo trì phần cứng máy chủ.
  • B. Phát triển ứng dụng giáo dục và hiểu biết về các nền tảng AI.
  • C. Thiết kế đồ họa cho các ấn phẩm truyền thông của trường.
  • D. Tư vấn tuyển sinh và quản lý hồ sơ nhập học.

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc áp dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện chất lượng khám chữa bệnh. Chuyên viên công nghệ thông tin tại một bệnh viện đang làm việc với hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR). Nhiệm vụ nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò của họ trong việc đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin bệnh nhân?

  • A. Nhập liệu kết quả xét nghiệm từ phòng lab vào hệ thống.
  • B. Hỗ trợ bác sĩ sử dụng máy tính cá nhân.
  • C. Thiết lập và quản lý các phân quyền truy cập dữ liệu bệnh án.
  • D. In ấn báo cáo tài chính hàng tháng của bệnh viện.

Câu 3: Một ngân hàng đang phát triển ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện mọi giao dịch từ chuyển tiền đến mở sổ tiết kiệm trực tuyến. Đội ngũ công nghệ thông tin của ngân hàng cần có chuyên gia từ những ngành nào thuộc CNTT để xây dựng một ứng dụng vừa an toàn, hiệu quả, vừa thân thiện với người dùng?

  • A. Khoa học dữ liệu và Đồ họa máy tính.
  • B. Trí tuệ nhân tạo và Quản trị mạng.
  • C. Kỹ thuật phần cứng và Sửa chữa máy tính.
  • D. Kỹ thuật phần mềm, An toàn thông tin và Thiết kế giao diện người dùng.

Câu 4: Lĩnh vực logistics ngày càng ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin để tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Một công ty logistics muốn sử dụng dữ liệu từ các cảm biến trên xe tải và kho hàng để dự đoán thời gian giao hàng chính xác và phát hiện sớm các sự cố. Công việc này đòi hỏi chuyên viên IT phải có kiến thức và kỹ năng chủ yếu về:

  • A. Khoa học dữ liệu và Phân tích dữ liệu lớn.
  • B. Phát triển game và Đồ họa 3D.
  • C. Quản lý nhân sự và Hành chính văn phòng.
  • D. Thiết kế website tĩnh và Viết bài quảng cáo.

Câu 5: So sánh vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục và lĩnh vực tài chính ngân hàng. Điểm khác biệt cốt lõi về mục tiêu ứng dụng IT của họ là gì?

  • A. Giáo dục tập trung vào phần cứng, còn Tài chính ngân hàng tập trung vào phần mềm.
  • B. Giáo dục chỉ dùng IT cho học sinh, còn Tài chính ngân hàng chỉ dùng cho nhân viên.
  • C. Giáo dục ưu tiên tốc độ xử lý, còn Tài chính ngân hàng ưu tiên giao diện đẹp.
  • D. Giáo dục chú trọng hỗ trợ dạy/học và quản lý thông tin học thuật; Tài chính ngân hàng chú trọng bảo mật giao dịch, dữ liệu và hiệu quả tài chính.

Câu 6: Ngành nào dưới đây không phải là một chuyên ngành chính thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. Kỹ thuật phần mềm.
  • C. Quản trị kinh doanh.
  • D. An toàn thông tin.

Câu 7: Một công ty phát triển phần mềm đang tìm kiếm nhân lực để xây dựng các hệ thống phức tạp, đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về thuật toán, cấu trúc dữ liệu, và nền tảng lý thuyết của máy tính. Họ nên ưu tiên tuyển dụng ứng viên tốt nghiệp chuyên ngành nào?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. Quản trị mạng.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 8: Một người muốn làm việc trong lĩnh vực phát triển ứng dụng di động (mobile app developer) và muốn nhanh chóng có kỹ năng thực hành để đi làm. Lựa chọn nào về trình độ đào tạo IT có thể phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Chỉ tự học qua các khóa học trực tuyến miễn phí.
  • B. Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Khoa học máy tính.
  • C. Tham gia các chương trình đào tạo chuyên sâu tại trường cao đẳng hoặc trung tâm dạy nghề IT.
  • D. Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Quản trị mạng.

Câu 9: Một công ty muốn phân tích hành vi người dùng trên website để cải thiện trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Họ cần một chuyên gia có khả năng thu thập, làm sạch, phân tích dữ liệu lớn và trình bày kết quả một cách dễ hiểu. Vị trí này thuộc về ngành nào trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Khoa học dữ liệu.
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Kỹ thuật phần cứng.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tầm quan trọng của ngành An toàn thông tin trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chỉ quan trọng đối với các tổ chức chính phủ.
  • B. Chủ yếu liên quan đến việc sửa chữa máy tính bị virus.
  • C. Ít quan trọng hơn so với phát triển phần mềm.
  • D. Thiết yếu để bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng, đảm bảo hoạt động an toàn cho cá nhân và tổ chức.

Câu 11: Một công ty quảng cáo muốn tạo ra các sản phẩm truyền thông đa phương tiện ấn tượng, bao gồm video, hình ảnh 3D và hiệu ứng đặc biệt. Họ cần tuyển dụng chuyên gia thuộc ngành nào của CNTT?

  • A. Kỹ thuật phần mềm.
  • B. Đồ họa máy tính.
  • C. Hệ thống thông tin quản lý.
  • D. Mạng máy tính.

Câu 12: Khi một công ty cần xây dựng một hệ thống quản lý khách hàng (CRM) phức tạp, có khả năng mở rộng và tích hợp với nhiều hệ thống khác, họ cần áp dụng các quy trình và phương pháp từ ngành nào của CNTT để đảm bảo dự án thành công?

  • A. Trí tuệ nhân tạo.
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Kỹ thuật phần mềm.
  • D. Khoa học dữ liệu.

Câu 13: Một chuyên viên IT trong lĩnh vực y tế đang nghiên cứu cách sử dụng thuật toán máy học để phân tích ảnh X-quang và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh. Công việc này thuộc về sự giao thoa giữa lĩnh vực y tế và chuyên ngành nào của CNTT?

  • A. Quản trị mạng.
  • B. Thiết kế website.
  • C. Phát triển game.
  • D. Trí tuệ nhân tạo.

Câu 14: Một công ty logistics đang gặp vấn đề với việc quản lý tồn kho. Hàng hóa thường xuyên bị thất lạc hoặc không được cập nhật chính xác trong hệ thống. Chuyên viên IT cần làm gì để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

  • A. Triển khai hoặc cải tiến hệ thống quản lý kho và quy trình nhập/xuất hàng.
  • B. Tư vấn cho nhân viên cách sắp xếp hàng hóa trong kho.
  • C. Thiết kế lại logo của công ty.
  • D. Phát triển ứng dụng di động cho tài xế giao hàng.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Lĩnh vực CNTT có nhu cầu nhân lực cao và đa dạng các vị trí.
  • B. Người học CNTT có thể làm việc trong nhiều ngành khác nhau như y tế, giáo dục, tài chính, logistics.
  • C. Cơ hội nghề nghiệp trong CNTT chỉ giới hạn ở các công ty phần mềm và phần cứng.
  • D. Có nhiều con đường đào tạo khác nhau (đại học, cao đẳng, dạy nghề) để tham gia vào lĩnh vực CNTT.

Câu 16: Một chuyên viên IT trong lĩnh vực giáo dục đang thiết kế một hệ thống thi trực tuyến an toàn và công bằng. Thử thách lớn nhất mà họ phải đối mặt liên quan đến khía cạnh nào của hệ thống?

  • A. Tốc độ tải trang của đề thi.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật, chống gian lận và xác thực thí sinh.
  • C. Màu sắc và bố cục của giao diện thi.
  • D. Số lượng câu hỏi trong đề thi.

Câu 17: Phân tích tình huống: Một bệnh viện muốn áp dụng hệ thống tư vấn khám bệnh từ xa (telemedicine). Hệ thống này cần cho phép bệnh nhân đặt lịch hẹn trực tuyến, trò chuyện video với bác sĩ, và gửi/nhận kết quả xét nghiệm điện tử. Chuyên viên IT cần có những kỹ năng kết hợp nào để xây dựng và vận hành hệ thống này?

  • A. Sửa chữa phần cứng và cài đặt hệ điều hành.
  • B. Thiết kế đồ họa và dựng phim.
  • C. Phát triển phần mềm, Quản lý mạng và An toàn thông tin.
  • D. Phân tích dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (chưa phải cốt lõi cho hệ thống ban đầu).

Câu 18: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, việc phân tích dữ liệu giao dịch của khách hàng có thể giúp ngân hàng phát hiện hoạt động gian lận hoặc hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng để đưa ra các dịch vụ phù hợp. Công việc này thuộc về vai trò của chuyên gia trong ngành nào của CNTT?

  • A. Khoa học dữ liệu.
  • B. Kỹ thuật phần cứng.
  • C. Thiết kế website.
  • D. Quản trị hệ thống máy chủ.

Câu 19: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa việc sắp xếp hàng hóa trong kho để tiết kiệm diện tích và thời gian tìm kiếm. Họ có thể ứng dụng công nghệ nào do chuyên viên IT phát triển hoặc triển khai để đạt được mục tiêu này?

  • A. Website giới thiệu công ty.
  • B. Ứng dụng chấm công cho nhân viên.
  • C. Hệ thống quản lý nhân sự.
  • D. Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS).

Câu 20: Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm thường có khả năng đảm nhận những vai trò công việc nào sau đây?

  • A. Quản trị mạng và bảo trì máy chủ.
  • B. Lập trình viên, Kỹ sư kiểm thử phần mềm, Kỹ sư phân tích hệ thống.
  • C. Chuyên gia bảo mật, Điều tra viên an ninh mạng.
  • D. Thiết kế đồ họa 3D và dựng phim hoạt hình.

Câu 21: Một trường hợp ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Sử dụng máy chiếu trong lớp học.
  • B. Gửi email thông báo lịch học.
  • C. Xây dựng hệ thống gia sư ảo cá nhân hóa cho người học.
  • D. Lưu trữ điểm của học sinh trong bảng tính Excel.

Câu 22: Chuyên viên IT trong lĩnh vực y tế cần có sự cẩn trọng đặc biệt đối với loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu bệnh án và thông tin sức khỏe cá nhân của bệnh nhân.
  • B. Dữ liệu về số lượng giường bệnh trống.
  • C. Dữ liệu về giá cả thuốc men.
  • D. Dữ liệu về lịch làm việc của nhân viên y tế.

Câu 23: Một công ty tài chính muốn dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên phân tích tin tức và các chỉ số kinh tế. Họ cần một chuyên gia có kiến thức về phân tích dữ liệu văn bản (text analysis) và mô hình dự báo. Chuyên gia này thuộc ngành nào của CNTT?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Quản trị mạng.
  • C. Kỹ thuật phần mềm (trừ khi phát triển công cụ phân tích).
  • D. Khoa học dữ liệu.

Câu 24: Vai trò của chuyên viên IT trong việc hỗ trợ các hoạt động Logistics quốc tế có thể bao gồm những công việc nào?

  • A. Lái xe tải vận chuyển hàng hóa qua biên giới.
  • B. Quản lý hệ thống theo dõi lô hàng toàn cầu và tích hợp dữ liệu từ các hãng vận chuyển.
  • C. Thương lượng giá cước vận chuyển với các hãng tàu.
  • D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đóng gói.

Câu 25: Một sinh viên đang phân vân giữa việc học chuyên sâu về lý thuyết máy tính, thuật toán và ngôn ngữ lập trình (chuyên ngành A) hoặc học về quy trình phát triển phần mềm, quản lý dự án và kiểm thử (chuyên ngành B). Nếu sinh viên đó muốn trở thành một kiến trúc sư phần mềm (Software Architect) thiết kế cấu trúc tổng thể của các hệ thống phức tạp, chuyên ngành nào (A hay B) sẽ cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc hơn?

  • A. Chuyên ngành A (lý thuyết máy tính, thuật toán).
  • B. Chuyên ngành B (quy trình phát triển, quản lý dự án).
  • C. Cả hai chuyên ngành đều không liên quan đến vai trò này.
  • D. Chỉ cần kinh nghiệm thực tế, không cần bằng cấp.

Câu 26: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Đồ họa máy tính trong một lĩnh vực không phải giải trí (như game hay phim ảnh)?

  • A. Thiết kế logo cho công ty.
  • B. Tạo mô hình 3D các bộ phận cơ thể người cho mục đích y học.
  • C. Vẽ tranh kỹ thuật số phong cảnh.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng ngân hàng.

Câu 27: Tại sao việc đào tạo nhân lực An toàn thông tin ở các cấp độ khác nhau (đại học, cao đẳng, chứng chỉ chuyên nghiệp) đều quan trọng?

  • A. Chỉ cần đào tạo ở cấp độ đại học là đủ.
  • B. Các cấp độ đào tạo khác nhau chỉ tạo ra sự cạnh tranh không cần thiết.
  • C. Chỉ cần các chứng chỉ ngắn hạn là đủ cho mọi vị trí.
  • D. Mỗi cấp độ đào tạo đáp ứng nhu cầu nhân lực cho các vị trí và kỹ năng chuyên môn khác nhau trong lĩnh vực an toàn thông tin.

Câu 28: Một công ty phát triển phần mềm cần một người có khả năng làm việc với khách hàng để thu thập yêu cầu, phân tích nghiệp vụ, và chuyển đổi chúng thành các tài liệu kỹ thuật cho đội ngũ lập trình. Vị trí này thường được gọi là gì trong ngành Kỹ thuật phần mềm?

  • A. Tester (Kỹ sư kiểm thử).
  • B. Database Administrator (Quản trị cơ sở dữ liệu).
  • C. System Analyst (Kỹ sư phân tích hệ thống).
  • D. DevOps Engineer.

Câu 29: Vai trò của công nghệ thông tin trong việc hỗ trợ người khuyết tật trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Phát triển các công cụ và phần mềm hỗ trợ tiếp cận (assistive technologies) giúp người khuyết tật học tập hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ đơn giản là cung cấp máy tính cho họ sử dụng.
  • C. Thiết kế các lớp học đặc biệt không sử dụng công nghệ.
  • D. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa cho người khuyết tật.

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là liên quan đến dữ liệu bệnh nhân?

  • A. Thiếu phần mềm y tế.
  • B. Đảm bảo an toàn, bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu bệnh nhân.
  • C. Thiếu máy tính trong bệnh viện.
  • D. Tốc độ internet chậm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một trường đại học muốn triển khai hệ thống học tập trực tuyến (e-learning) tích hợp trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa lộ trình học cho từng sinh viên. Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong lĩnh vực giáo dục cần tập trung vào kỹ năng nào nhiều nhất để thực hiện dự án này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc áp dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện chất lượng khám chữa bệnh. Chuyên viên công nghệ thông tin tại một bệnh viện đang làm việc với hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR). Nhiệm vụ nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò của họ trong việc đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin bệnh nhân?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một ngân hàng đang phát triển ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện mọi giao dịch từ chuyển tiền đến mở sổ tiết kiệm trực tuyến. Đội ngũ công nghệ thông tin của ngân hàng cần có chuyên gia từ những ngành nào thuộc CNTT để xây dựng một ứng dụng vừa an toàn, hiệu quả, vừa thân thiện với người dùng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Lĩnh vực logistics ngày càng ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin để tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Một công ty logistics muốn sử dụng dữ liệu từ các cảm biến trên xe tải và kho hàng để dự đoán thời gian giao hàng chính xác và phát hiện sớm các sự cố. Công việc này đòi hỏi chuyên viên IT phải có kiến thức và kỹ năng chủ yếu về:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: So sánh vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục và lĩnh vực tài chính ngân hàng. Điểm khác biệt cốt lõi về mục tiêu ứng dụng IT của họ là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Ngành nào dưới đây *không* phải là một chuyên ngành chính thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một công ty phát triển phần mềm đang tìm kiếm nhân lực để xây dựng các hệ thống phức tạp, đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về thuật toán, cấu trúc dữ liệu, và nền tảng lý thuyết của máy tính. Họ nên ưu tiên tuyển dụng ứng viên tốt nghiệp chuyên ngành nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một người muốn làm việc trong lĩnh vực phát triển ứng dụng di động (mobile app developer) và muốn nhanh chóng có kỹ năng thực hành để đi làm. Lựa chọn nào về trình độ đào tạo IT có thể phù hợp nhất với mục tiêu này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một công ty muốn phân tích hành vi người dùng trên website để cải thiện trải nghiệm và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Họ cần một chuyên gia có khả năng thu thập, làm sạch, phân tích dữ liệu lớn và trình bày kết quả một cách dễ hiểu. Vị trí này thuộc về ngành nào trong lĩnh vực CNTT?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tầm quan trọng của ngành An toàn thông tin trong bối cảnh hiện nay?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một công ty quảng cáo muốn tạo ra các sản phẩm truyền thông đa phương tiện ấn tượng, bao gồm video, hình ảnh 3D và hiệu ứng đặc biệt. Họ cần tuyển dụng chuyên gia thuộc ngành nào của CNTT?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Khi một công ty cần xây dựng một hệ thống quản lý khách hàng (CRM) phức tạp, có khả năng mở rộng và tích hợp với nhiều hệ thống khác, họ cần áp dụng các quy trình và phương pháp từ ngành nào của CNTT để đảm bảo dự án thành công?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một chuyên viên IT trong lĩnh vực y tế đang nghiên cứu cách sử dụng thuật toán máy học để phân tích ảnh X-quang và phát hiện sớm dấu hiệu bệnh. Công việc này thuộc về sự giao thoa giữa lĩnh vực y tế và chuyên ngành nào của CNTT?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một công ty logistics đang gặp vấn đề với việc quản lý tồn kho. Hàng hóa thường xuyên bị thất lạc hoặc không được cập nhật chính xác trong hệ thống. Chuyên viên IT cần làm gì để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phát biểu nào sau đây là *sai* khi nói về cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một chuyên viên IT trong lĩnh vực giáo dục đang thiết kế một hệ thống thi trực tuyến an toàn và công bằng. Thử thách lớn nhất mà họ phải đối mặt liên quan đến khía cạnh nào của hệ thống?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích tình huống: Một bệnh viện muốn áp dụng hệ thống tư vấn khám bệnh từ xa (telemedicine). Hệ thống này cần cho phép bệnh nhân đặt lịch hẹn trực tuyến, trò chuyện video với bác sĩ, và gửi/nhận kết quả xét nghiệm điện tử. Chuyên viên IT cần có những kỹ năng kết hợp nào để xây dựng và vận hành hệ thống này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, việc phân tích dữ liệu giao dịch của khách hàng có thể giúp ngân hàng phát hiện hoạt động gian lận hoặc hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng để đưa ra các dịch vụ phù hợp. Công việc này thuộc về vai trò của chuyên gia trong ngành nào của CNTT?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa việc sắp xếp hàng hóa trong kho để tiết kiệm diện tích và thời gian tìm kiếm. Họ có thể ứng dụng công nghệ nào do chuyên viên IT phát triển hoặc triển khai để đạt được mục tiêu này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm thường có khả năng đảm nhận những vai trò công việc nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một trường hợp ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực giáo dục là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chuyên viên IT trong lĩnh vực y tế cần có sự cẩn trọng đặc biệt đối với loại dữ liệu nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một công ty tài chính muốn dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán dựa trên phân tích tin tức và các chỉ số kinh tế. Họ cần một chuyên gia có kiến thức về phân tích dữ liệu văn bản (text analysis) và mô hình dự báo. Chuyên gia này thuộc ngành nào của CNTT?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Vai trò của chuyên viên IT trong việc hỗ trợ các hoạt động Logistics quốc tế có thể bao gồm những công việc nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một sinh viên đang phân vân giữa việc học chuyên sâu về lý thuyết máy tính, thuật toán và ngôn ngữ lập trình (chuyên ngành A) hoặc học về quy trình phát triển phần mềm, quản lý dự án và kiểm thử (chuyên ngành B). Nếu sinh viên đó muốn trở thành một kiến trúc sư phần mềm (Software Architect) thiết kế cấu trúc tổng thể của các hệ thống phức tạp, chuyên ngành nào (A hay B) sẽ cung cấp nền tảng lý thuyết vững chắc hơn?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Đồ họa máy tính trong một lĩnh vực *không phải* giải trí (như game hay phim ảnh)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao việc đào tạo nhân lực An toàn thông tin ở các cấp độ khác nhau (đại học, cao đẳng, chứng chỉ chuyên nghiệp) đều quan trọng?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một công ty phát triển phần mềm cần một người có khả năng làm việc với khách hàng để thu thập yêu cầu, phân tích nghiệp vụ, và chuyển đổi chúng thành các tài liệu kỹ thuật cho đội ngũ lập trình. Vị trí này thường được gọi là gì trong ngành Kỹ thuật phần mềm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Vai trò của công nghệ thông tin trong việc hỗ trợ người khuyết tật trong lĩnh vực giáo dục là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là liên quan đến dữ liệu bệnh nhân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường đại học đang xây dựng một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) tích hợp các bài giảng video, diễn đàn thảo luận và công cụ đánh giá tự động. Chuyên viên công nghệ thông tin đảm nhận vai trò chủ chốt trong dự án này cần có kiến thức sâu về lĩnh vực nào?

  • A. An toàn thông tin
  • B. Kỹ thuật phần mềm
  • C. Khoa học dữ liệu
  • D. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh là một ứng dụng ngày càng phổ biến. Chuyên viên công nghệ thông tin tham gia vào công việc này cần có sự kết hợp kiến thức từ những chuyên ngành nào là quan trọng nhất?

  • A. An toàn thông tin và Mạng máy tính
  • B. Thiết kế đồ họa và Phát triển web
  • C. Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu
  • D. Quản trị hệ thống và Hỗ trợ kỹ thuật

Câu 3: Một ngân hàng lớn muốn tăng cường bảo mật cho hệ thống giao dịch trực tuyến của mình, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu khách hàng. Ngành Công nghệ thông tin nào đóng vai trò trọng yếu trong việc xây dựng và duy trì hệ thống phòng thủ này?

  • A. Khoa học máy tính
  • B. Hệ thống thông tin
  • C. Kỹ thuật phần mềm
  • D. An toàn thông tin

Câu 4: Công ty logistics X muốn tối ưu hóa việc quản lý chuỗi cung ứng của mình, từ theo dõi hàng hóa theo thời gian thực đến dự báo nhu cầu vận chuyển. Họ cần một hệ thống có khả năng thu thập, xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (GPS, cảm biến kho, đơn hàng...). Chuyên viên CNTT nào sẽ phù hợp nhất để phát triển và quản lý hệ thống phân tích này?

  • A. Chuyên viên Khoa học dữ liệu
  • B. Chuyên viên Thiết kế đồ họa
  • C. Chuyên viên Hỗ trợ kỹ thuật
  • D. Chuyên viên Tư vấn pháp lý CNTT

Câu 5: Vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục không chỉ giới hạn ở việc quản lý hạ tầng mạng. Một nhiệm vụ quan trọng khác, đòi hỏi sự sáng tạo và hiểu biết về phương pháp giảng dạy hiện đại, là gì?

  • A. Thực hiện các bài kiểm tra sức khỏe cho học sinh
  • B. Quản lý việc tuyển sinh và thu học phí truyền thống
  • C. Thiết kế và phát triển các tài nguyên học tập số tương tác (e-learning)
  • D. Trực tiếp giảng dạy các môn học không liên quan đến máy tính

Câu 6: Lĩnh vực y tế ngày càng ứng dụng mạnh mẽ CNTT để nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị. Công việc nào sau đây không phải là một ứng dụng tiêu biểu của CNTT trong y tế?

  • A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử
  • B. Sử dụng hệ thống chẩn đoán hình ảnh kỹ thuật số
  • C. Trực tiếp thực hiện ca phẫu thuật phức tạp
  • D. Triển khai hệ thống tư vấn y tế từ xa (telemedicine)

Câu 7: Trong ngành tài chính - ngân hàng, tính bảo mật và tốc độ xử lý giao dịch là cực kỳ quan trọng. Chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực này thường phải đối mặt với thách thức lớn nào?

  • A. Thiếu nguồn dữ liệu để phân tích
  • B. Ít có cơ hội áp dụng công nghệ mới
  • C. Hệ thống thường xuyên không có dữ liệu để xử lý
  • D. Đối phó với các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi

Câu 8: Công ty logistics Z muốn xây dựng một hệ thống tự động hóa kho hàng sử dụng robot và Internet vạn vật (IoT) để theo dõi tồn kho và vị trí hàng hóa. Chuyên ngành Công nghệ thông tin nào sẽ cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc nhất cho các kỹ sư tham gia vào việc thiết kế và triển khai hệ thống này?

  • A. Khoa học máy tính
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Quản trị kinh doanh
  • D. Ngôn ngữ Anh

Câu 9: Ngoài các ngành truyền thống như Khoa học máy tính hay Kỹ thuật phần mềm, lĩnh vực Công nghệ thông tin còn mở rộng sang nhiều chuyên ngành mới đáp ứng nhu cầu xã hội. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc thu thập, làm sạch, phân tích và diễn giải các tập dữ liệu lớn để tìm ra thông tin hữu ích và đưa ra quyết định?

  • A. Kỹ thuật mạng
  • B. Khoa học dữ liệu
  • C. Hệ thống thông tin quản lý
  • D. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)

Câu 10: Để trở thành một Lập trình viên phần mềm (Software Developer) làm việc trong các công ty công nghệ, kỹ năng cốt lõi quan trọng nhất cần phải thành thạo là gì?

  • A. Kỹ năng lập trình (coding)
  • B. Kỹ năng bán hàng và marketing
  • C. Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp
  • D. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính

Câu 11: Sự phát triển của các ứng dụng di động cho giáo dục (ví dụ: ứng dụng học ngoại ngữ, ứng dụng giải bài tập) là minh chứng cho ứng dụng của CNTT trong lĩnh vực này. Để phát triển một ứng dụng di động phức tạp như vậy, nhóm phát triển cần có chuyên viên từ những mảng nào trong CNTT?

  • A. Chỉ cần chuyên viên An toàn thông tin
  • B. Chỉ cần chuyên viên Quản trị mạng
  • C. Chỉ cần chuyên viên Hỗ trợ kỹ thuật
  • D.

Câu 12: Hệ thống thông tin bệnh viện (Hospital Information System - HIS) giúp quản lý toàn diện các hoạt động của bệnh viện từ tiếp nhận bệnh nhân đến quản lý viện phí. Việc triển khai thành công một hệ thống HIS đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chuyên viên CNTT và những đối tượng nào khác trong bệnh viện?

  • A. Y bác sĩ, điều dưỡng và bộ phận hành chính
  • B. Chỉ cần bệnh nhân và người nhà bệnh nhân
  • C. Chỉ cần bộ phận bảo vệ và vệ sĩ
  • D. Chỉ cần các công ty cung cấp thiết bị y tế

Câu 13: Các giao dịch tài chính trực tuyến (Internet Banking, Mobile Banking) đã trở nên phổ biến. Đằng sau sự tiện lợi đó là hệ thống CNTT phức tạp. Công việc nào sau đây là đặc thùquan trọng đối với chuyên viên CNTT làm việc trực tiếp với các hệ thống giao dịch tài chính?

  • A. Thiết kế tờ rơi quảng cáo cho sản phẩm mới
  • B. Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của từng giao dịch tài chính
  • C. Tư vấn trực tiếp cho khách hàng về các gói vay
  • D. Sắp xếp hồ sơ giấy tờ tại quầy giao dịch

Câu 14: Công ty logistics Y đang triển khai hệ thống quản lý vận tải (Transportation Management System - TMS) để theo dõi và điều phối xe tải. Hệ thống này cần tích hợp với dữ liệu thời tiết, tình hình giao thông và thông tin đơn hàng để tối ưu hóa lịch trình. Chuyên viên CNTT cần có khả năng phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và xây dựng các thuật toán tối ưu. Điều này liên quan nhiều nhất đến chuyên ngành nào?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. Thiết kế đồ họa
  • D. Quản lý nhân sự

Câu 15: Ngành Công nghệ thông tin được chia thành nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc thiết kế, xây dựng và bảo trì các hệ thống máy tính, bao gồm cả phần cứng và phần mềm, để tạo ra các giải pháp công nghệ hoàn chỉnh?

  • A. Thiết kế thời trang
  • B. Kinh tế học
  • C. Khoa học máy tính
  • D. Luật học

Câu 16: Khi lựa chọn chuyên ngành trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, một học sinh quan tâm đến việc phát triển các ứng dụng web, ứng dụng di động và các hệ thống phần mềm phục vụ người dùng cuối. Chuyên ngành nào sẽ phù hợp với sở thích này?

  • A. An toàn thông tin
  • B. Kỹ thuật phần mềm
  • C. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
  • D. Quản trị mạng máy tính

Câu 17: Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, thông tin nhạy cảm của bệnh nhân trong các hệ thống y tế điện tử (EHR/EMR) là cực kỳ quan trọng. Chuyên gia Công nghệ thông tin làm việc trong mảng này cần tập trung vào điều gì là chính?

  • A. Thiết kế poster quảng cáo cho bệnh viện
  • B. Sắp xếp lịch hẹn cho bác sĩ
  • C. Cung cấp dịch vụ ăn uống cho bệnh nhân
  • D. Triển khai và duy trì các biện pháp an ninh mạng và bảo mật dữ liệu

Câu 18: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ngành tài chính - ngân hàng đang ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ mới như Blockchain, AI trong phân tích rủi ro, Big Data... Điều này cho thấy nhu cầu về nhân lực CNTT trong ngành này đang thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng nhu cầu về nhân lực có kiến thức chuyên sâu về công nghệ mới và phân tích dữ liệu
  • B. Giảm nhu cầu về nhân lực CNTT do hệ thống tự động hóa hoàn toàn
  • C. Chỉ cần nhân lực CNTT có kỹ năng cơ bản về sửa chữa máy tính
  • D. Nhu cầu không thay đổi so với trước đây

Câu 19: Một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng trong logistics có thể tích hợp thông tin từ nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng. Mục đích chính của việc tích hợp dữ liệu từ nhiều bên này bằng CNTT là gì?

  • A. Làm cho quá trình phức tạp hơn
  • B. Tăng chi phí vận hành
  • C. Nâng cao hiệu quả, tính minh bạch và khả năng ra quyết định trong chuỗi cung ứng
  • D. Chỉ để lưu trữ dữ liệu mà không sử dụng

Câu 20: Chuyên ngành Công nghệ thông tin nào sau đây tập trung vào việc thiết kế và quản lý các hệ thống mạng máy tính, đảm bảo kết nối thông suốt, an toàn và hiệu quả cho các tổ chức?

  • A. Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (hoặc Quản trị mạng)
  • B. Hệ thống thông tin quản lý
  • C. Thương mại điện tử
  • D. Công nghệ sinh học

Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các công cụ mô phỏng (simulation) hoặc thực tế ảo (VR) để giảng dạy các môn khoa học phức tạp (ví dụ: thí nghiệm hóa học ảo, giải phẫu cơ thể người 3D) đòi hỏi sự đóng góp đáng kể từ chuyên viên CNTT có kiến thức về mảng nào?

  • A. An toàn thông tin
  • B. Hệ thống cơ sở dữ liệu
  • C. Đồ họa máy tính và Đa phương tiện
  • D. Quản trị hệ thống mạng

Câu 22: Việc phân tích dữ liệu sức khỏe từ các thiết bị đeo thông minh (wearable devices) để theo dõi sức khỏe cá nhân và đưa ra cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm ẩn là một ứng dụng của CNTT trong y tế. Công việc này chủ yếu thuộc phạm vi của chuyên ngành nào?

  • A. Kỹ thuật phần cứng
  • B. Khoa học dữ liệu
  • C. Thiết kế vi mạch
  • D. Quản lý hành chính

Câu 23: FinTech (Financial Technology) là lĩnh vực kết hợp giữa tài chính và công nghệ. Chuyên viên CNTT làm việc trong FinTech thường tham gia vào việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo nào?

  • A. Ví điện tử, nền tảng cho vay ngang hàng (P2P lending), ứng dụng đầu tư tự động
  • B. Phần mềm quản lý thư viện trường học
  • C. Hệ thống điều khiển đèn giao thông thông minh
  • D. Ứng dụng theo dõi lịch trình xe buýt

Câu 24: Trong logistics, việc sử dụng các hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và cảm biến IoT trên các phương tiện vận chuyển và trong kho hàng tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ. Thách thức chính đối với chuyên viên CNTT trong việc xử lý dữ liệu này là gì?

  • A. Dữ liệu quá ít để phân tích
  • B. Dữ liệu luôn sạch sẽ và có cấu trúc rõ ràng
  • C. Không có công cụ nào để xử lý dữ liệu
  • D. Thu thập, lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu lớn, đa dạng và có tốc độ cao

Câu 25: Chuyên ngành An toàn thông tin ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh số hóa. Công việc nào sau đây không thuộc phạm vi trách nhiệm chính của chuyên viên An toàn thông tin?

  • A. Phân tích và đánh giá lỗ hổng bảo mật
  • B. Trực tiếp viết mã phát triển ứng dụng web bán hàng
  • C. Thiết lập và quản lý tường lửa (firewall) và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS)
  • D. Xây dựng chính sách và quy trình bảo mật dữ liệu

Câu 26: Lĩnh vực nào sau đây ít có ứng dụng trực tiếp và sâu rộng của Công nghệ thông tin trong các hoạt động cốt lõi so với các lĩnh vực khác như Giáo dục, Y tế, Tài chính hay Logistics?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Sản xuất công nghiệp
  • C. Quản lý nhà nước
  • D. Nông nghiệp truyền thống (trồng trọt thủ công)

Câu 27: Một trong những lợi ích lớn nhất khi ứng dụng CNTT trong quản lý giáo dục là gì?

  • A. Tăng cường hiệu quả quản lý dữ liệu học sinh, giáo viên, điểm số, và lịch trình
  • B. Giảm hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học
  • C. Loại bỏ nhu cầu về sách giáo khoa truyền thống
  • D. Bắt buộc học sinh phải học trực tuyến 100%

Câu 28: Hệ thống Telemedicine (y tế từ xa) cho phép bệnh nhân tư vấn với bác sĩ qua video call và chia sẻ dữ liệu sức khỏe từ xa. Ứng dụng này đòi hỏi hạ tầng công nghệ nào là thiết yếu?

  • A. Chỉ cần máy tính cá nhân không kết nối mạng
  • B. Máy in 3D chuyên dụng
  • C. Hạ tầng mạng internet tốc độ cao và ổn định
  • D. Robot phẫu thuật từ xa

Câu 29: Việc phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng dựa trên dữ liệu giao dịch để đưa ra các chiến dịch marketing hoặc sản phẩm phù hợp là ứng dụng phổ biến trong tài chính - ngân hàng. Công việc này liên quan trực tiếp đến chuyên ngành nào?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Quản trị nhân sự
  • D. Kỹ thuật xây dựng

Câu 30: Một công ty logistics muốn sử dụng máy bay không người lái (drone) để giao hàng ở những khu vực khó tiếp cận. Việc phát triển phần mềm điều khiển drone, lập kế hoạch đường bay tối ưu và tích hợp dữ liệu từ drone vào hệ thống quản lý là công việc phức tạp. Chuyên viên CNTT tham gia dự án này cần có kiến thức từ những mảng nào?

  • A. Chỉ cần kỹ năng sửa chữa máy in
  • B. Chỉ cần kỹ năng thiết kế website đơn giản
  • C. Chỉ cần kỹ năng nhập liệu cơ bản
  • D. Lập trình nhúng, Thuật toán tối ưu, Xử lý dữ liệu vị trí (GPS)

Câu 31: Ngành nào sau đây không phải là một chuyên ngành phổ biến được đào tạo ở bậc đại học trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Khoa học máy tính
  • B. Kỹ thuật phần mềm
  • C. Quản lý khách sạn
  • D. An toàn thông tin

Câu 32: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các hệ thống phân tích học tập (Learning Analytics) để theo dõi tương tác của học sinh với nội dung số, nhận diện các học sinh gặp khó khăn và cá nhân hóa lộ trình học tập là một ứng dụng tiên tiến của CNTT. Công việc này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về mảng nào?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
  • C. Sửa chữa phần cứng máy tính
  • D. Quản lý kho sách truyền thống

Câu 33: Hệ thống quản lý hình ảnh y tế (Picture Archiving and Communication System - PACS) cho phép bác sĩ lưu trữ, xem và chia sẻ hình ảnh y khoa số. Việc đảm bảo hệ thống này hoạt động nhanh chóng, ổn định và đặc biệt là bảo mật dữ liệu bệnh nhân là trách nhiệm chính của chuyên viên CNTT nào?

  • A. Chuyên viên Marketing
  • B. Chuyên viên Tư vấn tuyển sinh
  • C. Chuyên viên Kế toán
  • D. Chuyên viên Quản trị hệ thống và An toàn thông tin

Câu 34: Trong lĩnh vực tài chính, các thuật toán giao dịch tự động (algorithmic trading) ngày càng được sử dụng rộng rãi. Việc phát triển và tối ưu hóa các thuật toán này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về:

  • A. Lịch sử nghệ thuật
  • B. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
  • C. Thiết kế nội thất
  • D. Quản lý nhà hàng

Câu 35: Việc sử dụng các hệ thống quản lý vận tải (TMS) và quản lý kho hàng (WMS) tiên tiến trong logistics giúp:

  • A. Tự động hóa quy trình, tối ưu hóa lịch trình/không gian lưu trữ và giảm thiểu sai sót
  • B. Tăng lượng công việc thủ công cho nhân viên
  • C. Làm chậm quá trình giao nhận hàng
  • D. Chỉ có lợi ích về mặt hình thức mà không cải thiện hiệu quả thực tế

Câu 36: Chuyên ngành nào trong CNTT tập trung vào việc thiết kế, phát triển và thử nghiệm các chương trình máy tính để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của người dùng hoặc hệ thống?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. An toàn thông tin
  • C. Khoa học dữ liệu
  • D. Kỹ thuật phần mềm

Câu 37: Một trường học muốn xây dựng một cổng thông tin điện tử (website) thân thiện với người dùng, dễ dàng cập nhật thông tin và có giao diện hấp dẫn. Chuyên viên CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính về việc thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng (UI/UX) của cổng thông tin này?

  • A. Chuyên viên Thiết kế giao diện/Trải nghiệm người dùng (UI/UX Designer)
  • B. Chuyên viên Hỗ trợ kỹ thuật máy in
  • C. Chuyên viên Quản lý kho hàng
  • D. Chuyên viên Tư vấn pháp luật

Câu 38: Việc sử dụng các hệ thống hình ảnh y khoa kỹ thuật số (như MRI, CT scan) tạo ra lượng dữ liệu hình ảnh rất lớn. Chuyên viên CNTT trong y tế cần có kỹ năng đặc biệt nào để làm việc hiệu quả với loại dữ liệu này?

  • A. Kỹ năng sửa chữa máy photocopy
  • B. Kỹ năng làm vườn
  • C. Kỹ năng xử lý và phân tích hình ảnh kỹ thuật số
  • D. Kỹ năng viết bài báo y học

Câu 39: Một ngân hàng đang phát triển ứng dụng mobile banking mới. Để đảm bảo ứng dụng hoạt động mượt mà trên nhiều loại điện thoại và hệ điều hành khác nhau, cũng như không có lỗi nghiêm trọng, vai trò nào trong nhóm phát triển CNTT là thiết yếu?

  • A. Chuyên viên Lễ tân
  • B. Chuyên viên Bảo vệ
  • C. Chuyên viên Dọn dẹp
  • D. Chuyên viên Kiểm thử phần mềm (Software Tester)

Câu 40: Công ty logistics muốn triển khai hệ thống Internet vạn vật (IoT) để giám sát nhiệt độ, độ ẩm trong các container lạnh khi vận chuyển hàng hóa dễ hỏng. Chuyên viên CNTT làm việc với hệ thống này cần có kiến thức về:

  • A. Cảm biến, mạng không dây, nền tảng thu thập dữ liệu IoT
  • B. Thiết kế thời trang và may mặc
  • C. Nấu ăn và pha chế đồ uống
  • D. Sửa chữa động cơ ô tô

Câu 41: Chuyên ngành Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề và nhận diện mẫu?

  • A. Hệ thống thông tin quản lý
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • D. Kỹ thuật in ấn

Câu 42: Trong lĩnh vực giáo dục, việc phát triển các hệ thống thi trực tuyến an toàn, chống gian lận và có khả năng chấm điểm tự động đòi hỏi sự kết hợp kiến thức từ những mảng nào trong CNTT?

  • A. Chỉ cần kỹ năng viết bài luận
  • B. Chỉ cần kỹ năng vẽ tranh
  • C. Chỉ cần kỹ năng chơi nhạc cụ
  • D. Kỹ thuật phần mềm, An toàn thông tin, Trí tuệ nhân tạo

Câu 43: Bệnh viện X muốn triển khai một ứng dụng di động cho phép bệnh nhân đặt lịch khám, xem kết quả xét nghiệm và nhận thông báo từ bác sĩ. Chuyên viên CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin bệnh nhân một cách an toàn và hiệu quả?

  • A. Chuyên viên Cảnh quan
  • B. Chuyên viên Cơ sở dữ liệu (Database Specialist)
  • C. Chuyên viên Dịch vụ khách hàng
  • D. Chuyên viên Tổ chức sự kiện

Câu 44: Trong lĩnh vực tài chính, việc phát hiện các giao dịch đáng ngờ, có dấu hiệu rửa tiền hoặc gian lận, là nhiệm vụ quan trọng. Hệ thống CNTT hỗ trợ công việc này thường sử dụng các kỹ thuật từ chuyên ngành nào?

  • A. Thiết kế thời trang
  • B. Quản lý chuỗi nhà hàng
  • C. Sửa chữa điện lạnh
  • D. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo

Câu 45: Công ty logistics muốn sử dụng chatbot hỗ trợ khách hàng để trả lời các câu hỏi thường gặp về tình trạng đơn hàng hoặc lịch trình giao hàng. Việc phát triển chatbot này đòi hỏi kiến thức từ chuyên ngành nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • B. Kỹ thuật xây dựng cầu đường
  • C. Nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Thiết kế nội thất

Câu 46: Chuyên ngành nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc nghiên cứu, phát triển và triển khai các hệ thống giúp con người và máy tính tương tác hiệu quả, thường liên quan đến thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng?

  • A. An toàn thông tin
  • B. Mạng máy tính
  • C. Tương tác người-máy (Human-Computer Interaction - HCI)
  • D. Hệ thống nhúng

Câu 47: Khi một trường học triển khai hệ thống quản lý thông tin (MIS), một trong những vai trò quan trọng của chuyên viên CNTT là đảm bảo rằng dữ liệu của học sinh, giáo viên và phụ huynh được lưu trữ an toàn và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu. Điều này liên quan trực tiếp đến:

  • A. Thiết kế sân chơi cho trẻ em
  • B. An toàn thông tin và bảo mật dữ liệu
  • C. Tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ
  • D. Cung cấp dịch vụ đưa đón học sinh

Câu 48: Trong lĩnh vực y tế, việc phân tích dữ liệu gen (genomic data) để xác định nguy cơ mắc bệnh hoặc phản ứng với thuốc là một ứng dụng phức tạp. Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực tin sinh học (bioinformatics) cần có kiến thức từ những mảng nào?

  • A. Thiết kế thời trang và kiến trúc
  • B. Quản lý nhà hàng và khách sạn
  • C. Khoa học dữ liệu, Khoa học máy tính và kiến thức cơ bản về sinh học/y học
  • D. Sửa chữa ô tô và xe máy

Câu 49: Các ngân hàng sử dụng hệ thống chấm điểm tín dụng (credit scoring) dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử giao dịch và thông tin cá nhân của khách hàng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Đánh giá mức độ rủi ro của khách hàng khi vay vốn
  • B. Xác định màu sắc yêu thích của khách hàng
  • C. Tính toán chiều cao và cân nặng của khách hàng
  • D. Dự đoán thời tiết cho khách hàng

Câu 50: Trong logistics, việc sử dụng các hệ thống mô phỏng để thử nghiệm các kịch bản khác nhau (ví dụ: ảnh hưởng của việc mở thêm kho hàng ở vị trí X) trước khi đưa ra quyết định đầu tư là một ứng dụng quan trọng của CNTT. Công việc xây dựng các mô hình mô phỏng này đòi hỏi kiến thức từ mảng nào?

  • A. Thiết kế thời trang
  • B. Quản lý nhà hàng
  • C. Nghệ thuật ẩm thực
  • D. Khoa học máy tính (mảng mô phỏng và thuật toán)

Câu 51: Chuyên ngành nào trong CNTT tập trung vào việc thiết kế, phát triển và quản lý các hệ thống cơ sở dữ liệu, đảm bảo dữ liệu được lưu trữ có cấu trúc, an toàn và có thể truy xuất hiệu quả?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. Hệ thống thông tin (Information Systems) hoặc Cơ sở dữ liệu
  • C. Kỹ thuật âm thanh
  • D. Quản lý sự kiện

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một trường đại học đang xây dựng một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) tích hợp các bài giảng video, diễn đàn thảo luận và công cụ đánh giá tự động. Chuyên viên công nghệ thông tin đảm nhận vai trò *chủ chốt* trong dự án này cần có kiến thức sâu về lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh là một ứng dụng ngày càng phổ biến. Chuyên viên công nghệ thông tin tham gia vào công việc này cần có sự kết hợp kiến thức từ những chuyên ngành nào là *quan trọng nhất*?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một ngân hàng lớn muốn tăng cường bảo mật cho hệ thống giao dịch trực tuyến của mình, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu khách hàng. Ngành Công nghệ thông tin nào đóng vai trò *trọng yếu* trong việc xây dựng và duy trì hệ thống phòng thủ này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Công ty logistics X muốn tối ưu hóa việc quản lý chuỗi cung ứng của mình, từ theo dõi hàng hóa theo thời gian thực đến dự báo nhu cầu vận chuyển. Họ cần một hệ thống có khả năng thu thập, xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (GPS, cảm biến kho, đơn hàng...). Chuyên viên CNTT nào sẽ phù hợp nhất để phát triển và quản lý hệ thống phân tích này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục không chỉ giới hạn ở việc quản lý hạ tầng mạng. Một nhiệm vụ quan trọng khác, đòi hỏi sự sáng tạo và hiểu biết về phương pháp giảng dạy hiện đại, là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Lĩnh vực y tế ngày càng ứng dụng mạnh mẽ CNTT để nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị. Công việc nào sau đây *không* phải là một ứng dụng tiêu biểu của CNTT trong y tế?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Trong ngành tài chính - ngân hàng, tính bảo mật và tốc độ xử lý giao dịch là cực kỳ quan trọng. Chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực này thường phải đối mặt với thách thức lớn nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Công ty logistics Z muốn xây dựng một hệ thống tự động hóa kho hàng sử dụng robot và Internet vạn vật (IoT) để theo dõi tồn kho và vị trí hàng hóa. Chuyên ngành Công nghệ thông tin nào sẽ cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc nhất cho các kỹ sư tham gia vào việc thiết kế và triển khai hệ thống này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Ngoài các ngành truyền thống như Khoa học máy tính hay Kỹ thuật phần mềm, lĩnh vực Công nghệ thông tin còn mở rộng sang nhiều chuyên ngành mới đáp ứng nhu cầu xã hội. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc thu thập, làm sạch, phân tích và diễn giải các tập dữ liệu lớn để tìm ra thông tin hữu ích và đưa ra quyết định?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Để trở thành một Lập trình viên phần mềm (Software Developer) làm việc trong các công ty công nghệ, kỹ năng cốt lõi *quan trọng nhất* cần phải thành thạo là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Sự phát triển của các ứng dụng di động cho giáo dục (ví dụ: ứng dụng học ngoại ngữ, ứng dụng giải bài tập) là minh chứng cho ứng dụng của CNTT trong lĩnh vực này. Để phát triển một ứng dụng di động phức tạp như vậy, nhóm phát triển cần có chuyên viên từ những mảng nào trong CNTT?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Hệ thống thông tin bệnh viện (Hospital Information System - HIS) giúp quản lý toàn diện các hoạt động của bệnh viện từ tiếp nhận bệnh nhân đến quản lý viện phí. Việc triển khai thành công một hệ thống HIS đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chuyên viên CNTT và những đối tượng nào khác trong bệnh viện?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Các giao dịch tài chính trực tuyến (Internet Banking, Mobile Banking) đã trở nên phổ biến. Đằng sau sự tiện lợi đó là hệ thống CNTT phức tạp. Công việc nào sau đây là *đặc thù* và *quan trọng* đối với chuyên viên CNTT làm việc trực tiếp với các hệ thống giao dịch tài chính?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Công ty logistics Y đang triển khai hệ thống quản lý vận tải (Transportation Management System - TMS) để theo dõi và điều phối xe tải. Hệ thống này cần tích hợp với dữ liệu thời tiết, tình hình giao thông và thông tin đơn hàng để tối ưu hóa lịch trình. Chuyên viên CNTT cần có khả năng phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và xây dựng các thuật toán tối ưu. Điều này liên quan nhiều nhất đến chuyên ngành nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Ngành Công nghệ thông tin được chia thành nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc thiết kế, xây dựng và bảo trì các hệ thống máy tính, bao gồm cả phần cứng và phần mềm, để tạo ra các giải pháp công nghệ hoàn chỉnh?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Khi lựa chọn chuyên ngành trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, một học sinh quan tâm đến việc phát triển các ứng dụng web, ứng dụng di động và các hệ thống phần mềm phục vụ người dùng cuối. Chuyên ngành nào sẽ phù hợp với sở thích này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, thông tin nhạy cảm của bệnh nhân trong các hệ thống y tế điện tử (EHR/EMR) là cực kỳ quan trọng. Chuyên gia Công nghệ thông tin làm việc trong mảng này cần tập trung vào điều gì là chính?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Trong bối cảnh chuyển đổi số, ngành tài chính - ngân hàng đang ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ mới như Blockchain, AI trong phân tích rủi ro, Big Data... Điều này cho thấy nhu cầu về nhân lực CNTT trong ngành này đang thay đổi như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng trong logistics có thể tích hợp thông tin từ nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng. Mục đích chính của việc tích hợp dữ liệu từ nhiều bên này bằng CNTT là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Chuyên ngành Công nghệ thông tin nào sau đây tập trung vào việc thiết kế và quản lý các hệ thống mạng máy tính, đảm bảo kết nối thông suốt, an toàn và hiệu quả cho các tổ chức?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các công cụ mô phỏng (simulation) hoặc thực tế ảo (VR) để giảng dạy các môn khoa học phức tạp (ví dụ: thí nghiệm hóa học ảo, giải phẫu cơ thể người 3D) đòi hỏi sự đóng góp đáng kể từ chuyên viên CNTT có kiến thức về mảng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Việc phân tích dữ liệu sức khỏe từ các thiết bị đeo thông minh (wearable devices) để theo dõi sức khỏe cá nhân và đưa ra cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm ẩn là một ứng dụng của CNTT trong y tế. Công việc này chủ yếu thuộc phạm vi của chuyên ngành nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

FinTech (Financial Technology) là lĩnh vực kết hợp giữa tài chính và công nghệ. Chuyên viên CNTT làm việc trong FinTech thường tham gia vào việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Trong logistics, việc sử dụng các hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và cảm biến IoT trên các phương tiện vận chuyển và trong kho hàng tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ. Thách thức chính đối với chuyên viên CNTT trong việc xử lý dữ liệu này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Chuyên ngành An toàn thông tin ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh số hóa. Công việc nào sau đây *không* thuộc phạm vi trách nhiệm chính của chuyên viên An toàn thông tin?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Lĩnh vực nào sau đây *ít* có ứng dụng trực tiếp và sâu rộng của Công nghệ thông tin trong các hoạt động cốt lõi so với các lĩnh vực khác như Giáo dục, Y tế, Tài chính hay Logistics?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Một trong những lợi ích lớn nhất khi ứng dụng CNTT trong quản lý giáo dục là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Hệ thống Telemedicine (y tế từ xa) cho phép bệnh nhân tư vấn với bác sĩ qua video call và chia sẻ dữ liệu sức khỏe từ xa. Ứng dụng này đòi hỏi hạ tầng công nghệ nào là *thiết yếu*?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Việc phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng dựa trên dữ liệu giao dịch để đưa ra các chiến dịch marketing hoặc sản phẩm phù hợp là ứng dụng phổ biến trong tài chính - ngân hàng. Công việc này liên quan trực tiếp đến chuyên ngành nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 04

Một công ty logistics muốn sử dụng máy bay không người lái (drone) để giao hàng ở những khu vực khó tiếp cận. Việc phát triển phần mềm điều khiển drone, lập kế hoạch đường bay tối ưu và tích hợp dữ liệu từ drone vào hệ thống quản lý là công việc phức tạp. Chuyên viên CNTT tham gia dự án này cần có kiến thức từ những mảng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một chuyên gia CNTT được yêu cầu phát triển một hệ thống cho phép bác sĩ truy cập hồ sơ bệnh án của bệnh nhân từ xa một cách an toàn. Công việc này thuộc lĩnh vực ứng dụng tin học nào?

  • A. Y tế
  • B. Giáo dục
  • C. Tài chính ngân hàng
  • D. Logistics

Câu 2: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng tin học giúp các trường học quản lý thông tin học sinh, giáo viên, điểm số và thời khóa biểu hiệu quả hơn. Đây là vai trò của chuyên viên CNTT trong việc gì?

  • A. Thiết kế nội dung bài giảng số
  • B. Giảng dạy trực tuyến
  • C. Tổ chức các cuộc thi lập trình
  • D. Quản lý hệ thống thông tin trường học

Câu 3: Một ngân hàng muốn triển khai ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư. Chuyên viên CNTT phụ trách việc này chủ yếu thuộc mảng công việc nào trong tài chính ngân hàng?

  • A. Phân tích rủi ro tín dụng
  • B. Phát triển ứng dụng ngân hàng số
  • C. Tư vấn đầu tư chứng khoán
  • D. Quản lý chi nhánh ngân hàng

Câu 4: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa để giảm chi phí và thời gian giao nhận. Chuyên viên CNTT có thể đóng góp bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp lái xe tải giao hàng
  • B. Thương lượng giá cước vận tải
  • C. Phân tích dữ liệu để tối ưu hóa lộ trình
  • D. Kiểm tra chất lượng hàng hóa tại kho

Câu 5: Ngành nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, và các nguyên tắc cơ bản của tính toán, thường mang tính lý thuyết và nền tảng?

  • A. Khoa học máy tính
  • B. Kỹ thuật phần mềm
  • C. Hệ thống thông tin
  • D. An toàn thông tin

Câu 6: Để tạo ra một ứng dụng di động hoàn chỉnh, từ khâu phân tích yêu cầu, thiết kế, lập trình, kiểm thử đến bảo trì, người học nên theo chuyên ngành nào trong lĩnh vực CNTT?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. Kỹ thuật phần mềm
  • C. Mạng máy tính
  • D. Trí tuệ nhân tạo

Câu 7: Một công ty gặp phải sự cố rò rỉ dữ liệu khách hàng. Chuyên viên CNTT được giao nhiệm vụ điều tra nguyên nhân, khắc phục lỗ hổng và tăng cường biện pháp phòng ngừa. Công việc này thuộc chuyên ngành nào?

  • A. Hệ thống thông tin
  • B. Khoa học máy tính
  • C. Kỹ thuật máy tính
  • D. An toàn thông tin

Câu 8: Một dự án y tế cộng đồng thu thập lượng lớn dữ liệu về sức khỏe của người dân. Để rút ra các xu hướng về bệnh tật, xác định yếu tố nguy cơ và dự báo dịch bệnh, cần có chuyên gia từ ngành CNTT nào?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Quản trị mạng
  • D. Phát triển game

Câu 9: Việc phát triển các chatbot có khả năng giao tiếp tự nhiên với con người, hoặc xây dựng hệ thống nhận diện hình ảnh để chẩn đoán bệnh, thuộc về chuyên ngành CNTT nào?

  • A. Hệ thống thông tin
  • B. Kỹ thuật phần mềm
  • C. Trí tuệ nhân tạo
  • D. An toàn thông tin

Câu 10: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các phần mềm mô phỏng thí nghiệm ảo hoặc các nền tảng học trực tuyến tương tác cao đòi hỏi sự đóng góp của chuyên viên CNTT. Đây là ứng dụng cụ thể nào?

  • A. Tuyển sinh và quản lý học phí
  • B. Phát triển công cụ hỗ trợ giảng dạy và học tập
  • C. Quản lý thư viện truyền thống
  • D. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa

Câu 11: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) để theo dõi hàng tồn kho, đơn hàng và lịch trình giao nhận một cách tự động. Chuyên viên CNTT làm việc trong dự án này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào?

  • A. Y tế
  • B. Tài chính ngân hàng
  • C. Giáo dục
  • D. Logistics

Câu 12: Công việc nào sau đây đòi hỏi chuyên viên CNTT phải có kiến thức sâu về cấu trúc mạng, giao thức truyền thông và cách cấu hình các thiết bị như router, switch?

  • A. Quản trị mạng
  • B. Thiết kế đồ họa
  • C. Phân tích dữ liệu
  • D. Phát triển game

Câu 13: Để thiết kế giao diện website, ứng dụng di động hoặc các sản phẩm truyền thông số khác sao cho trực quan, đẹp mắt và thân thiện với người dùng, chuyên viên CNTT cần có kỹ năng về:

  • A. Lập trình hệ thống nhúng
  • B. Quản lý cơ sở dữ liệu lớn
  • C. Thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng
  • D. Phân tích thuật toán phức tạp

Câu 14: Sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin ở bậc Cao đẳng thường có lợi thế về kỹ năng thực hành và khả năng làm việc trực tiếp. Công việc nào sau đây phù hợp với định hướng đào tạo này?

  • A. Nhà nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo
  • B. Lập trình viên phần mềm hoặc Kỹ thuật viên mạng
  • C. Kiến trúc sư giải pháp công nghệ
  • D. Quản lý dự án phần mềm cấp cao

Câu 15: Khi một công ty tài chính muốn phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng từ hàng triệu giao dịch để phát hiện gian lận hoặc đưa ra các gói sản phẩm phù hợp, họ cần chuyên gia từ ngành CNTT nào?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. Kỹ thuật phần cứng
  • C. Thiết kế website tĩnh
  • D. Quản lý hành chính văn phòng

Câu 16: Vai trò chính của chuyên viên CNTT trong lĩnh vực y tế không bao gồm công việc nào dưới đây?

  • A. Phát triển hệ thống quản lý bệnh viện (HIS)
  • B. Bảo trì hệ thống lưu trữ hình ảnh y tế (PACS)
  • C. Trực tiếp kê đơn thuốc cho bệnh nhân
  • D. Phân tích dữ liệu lâm sàng để hỗ trợ nghiên cứu

Câu 17: Trong lĩnh vực Logistics, việc sử dụng cảm biến IoT (Internet of Things) để theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa trong thời gian thực là một ứng dụng tin học. Chuyên viên CNTT đóng vai trò gì trong việc này?

  • A. Lắp ráp động cơ xe tải
  • B. Tích hợp dữ liệu từ cảm biến IoT vào hệ thống quản lý
  • C. Kiểm tra chất lượng nhiên liệu
  • D. Đóng gói hàng hóa tại cảng

Câu 18: Khi một trường đại học muốn xây dựng một cổng thông tin trực tuyến cho phép sinh viên đăng ký môn học, xem điểm và nộp hồ sơ, họ cần đội ngũ chuyên viên CNTT có kỹ năng chính về lĩnh vực nào?

  • A. Phát triển Web và Hệ thống thông tin
  • B. Sửa chữa phần cứng máy tính
  • C. Lắp đặt hệ thống điện lạnh
  • D. Tư vấn pháp luật giáo dục

Câu 19: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống máy tính (cả phần cứng và phần mềm) cũng như cách chúng tương tác với nhau?

  • A. An toàn thông tin
  • B. Khoa học dữ liệu
  • C. Hệ thống thông tin quản lý
  • D. Kỹ thuật máy tính

Câu 20: Phân tích tình huống: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng. Họ nhận thấy nhiều khách hàng bỏ giỏ hàng trước khi thanh toán. Chuyên viên CNTT, đặc biệt là trong lĩnh vực Phân tích dữ liệu và Trải nghiệm người dùng (UX), có thể làm gì để giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Giảm giá tất cả sản phẩm một cách ngẫu nhiên.
  • B. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
  • C. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website để tìm nguyên nhân và thiết kế lại giao diện thanh toán.
  • D. Sa thải bộ phận chăm sóc khách hàng.

Câu 21: Trong bối cảnh chuyển đổi số, các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực (không chỉ CNTT) đều cần ứng dụng công nghệ. Điều này cho thấy:

  • A. Chỉ có các công ty công nghệ mới cần nhân lực CNTT.
  • B. Nhu cầu nhân lực CNTT ngày càng tăng và đa dạng trong nhiều lĩnh vực.
  • C. Các ngành truyền thống không còn chỗ đứng cho chuyên viên CNTT.
  • D. Chỉ cần một vài chuyên gia CNTT là đủ cho mọi doanh nghiệp.

Câu 22: Một bệnh viện lớn muốn triển khai hệ thống Telemedicine (khám chữa bệnh từ xa). Chuyên viên CNTT trong dự án này cần có kiến thức và kỹ năng gì đặc biệt ngoài kiến thức CNTT cơ bản?

  • A. Kỹ năng phẫu thuật cơ bản
  • B. Kiến thức về dược lý học
  • C. Khả năng đọc kết quả xét nghiệm
  • D. Kiến thức về các quy định bảo mật dữ liệu y tế

Câu 23: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, việc đảm bảo an toàn cho các giao dịch trực tuyến và bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng là vô cùng quan trọng. Ngành nào trong CNTT đóng vai trò then chốt trong việc này?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. An toàn thông tin
  • C. Kỹ thuật phần cứng
  • D. Phát triển game

Câu 24: Một công ty logistics muốn sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để dự báo nhu cầu vận chuyển theo mùa vụ và tối ưu hóa việc sử dụng xe tải. Chuyên viên CNTT cần có kỹ năng gì để triển khai giải pháp này?

  • A. Kiến thức về Học máy (Machine Learning)
  • B. Kỹ năng lái xe nâng
  • C. Khả năng sửa chữa động cơ diesel
  • D. Kỹ năng đàm phán hợp đồng vận chuyển

Câu 25: Sự phát triển của Công nghệ thông tin đã tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về:

  • A. Giảm số lượng công việc trong xã hội.
  • B. Tăng chi phí sản xuất hàng hóa truyền thống.
  • C. Giảm nhu cầu học hỏi và nâng cao trình độ.
  • D. Yêu cầu người lao động phải liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức.

Câu 26: Khi phân tích một hệ thống thông tin hiện có trong một tổ chức (ví dụ: hệ thống quản lý nhân sự), chuyên viên CNTT thuộc chuyên ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) thường tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Kiểm tra tốc độ xử lý của CPU.
  • B. Thiết kế logo mới cho công ty.
  • C. Đánh giá hệ thống hỗ trợ các quy trình nghiệp vụ của tổ chức như thế nào.
  • D. Sửa chữa máy in bị kẹt giấy.

Câu 27: Một trường học muốn xây dựng một hệ thống thi trực tuyến có giám sát bằng camera và phân tích hành vi thí sinh để phát hiện gian lận. Giải pháp này sẽ ứng dụng chủ yếu công nghệ từ chuyên ngành nào của CNTT?

  • A. Trí tuệ nhân tạo và Thị giác máy tính
  • B. Thiết kế website cơ bản
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
  • D. Lắp đặt mạng LAN

Câu 28: Khi làm việc trong lĩnh vực Tài chính Ngân hàng, ngoài kiến thức chuyên môn về CNTT, chuyên viên còn cần có hiểu biết về:

  • A. Kiến trúc xây dựng
  • B. Lịch sử nghệ thuật
  • C. Các nghiệp vụ tài chính ngân hàng và quy định liên quan
  • D. Kỹ thuật trồng trọt

Câu 29: Một công ty sản xuất muốn sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) để quản lý toàn bộ hoạt động từ sản xuất, tồn kho đến bán hàng và kế toán. Chuyên viên CNTT tham gia triển khai hệ thống này cần có kiến thức về:

  • A. Phân tích thành phần hóa học của vật liệu.
  • B. Quy trình nghiệp vụ của doanh nghiệp và cách hệ thống thông tin hỗ trợ.
  • C. Sửa chữa máy móc công nghiệp nặng.
  • D. Thiết kế bao bì sản phẩm.

Câu 30: So với đào tạo bậc Đại học, chương trình đào tạo CNTT ở bậc Cao đẳng thường có đặc điểm gì?

  • A. Chú trọng hơn vào kỹ năng thực hành và ứng dụng thực tế.
  • B. Tập trung sâu vào nghiên cứu lý thuyết và thuật toán phức tạp.
  • C. Thời gian đào tạo dài hơn.
  • D. Ít có cơ hội thực tập tại doanh nghiệp.

Câu 31: Xu hướng phát triển nào của CNTT đang tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới liên quan đến việc xây dựng các hệ thống kết nối các thiết bị vật lý (như cảm biến, máy móc) với Internet để thu thập và xử lý dữ liệu?

  • A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
  • B. Thực tế ảo (Virtual Reality)
  • C. Công nghệ Blockchain
  • D. Internet vạn vật (Internet of Things - IoT)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một chuyên gia CNTT được yêu cầu phát triển một hệ thống cho phép bác sĩ truy cập hồ sơ bệnh án của bệnh nhân từ xa một cách an toàn. Công việc này thuộc lĩnh vực ứng dụng tin học nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng tin học giúp các trường học quản lý thông tin học sinh, giáo viên, điểm số và thời khóa biểu hiệu quả hơn. Đây là vai trò của chuyên viên CNTT trong việc gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một ngân hàng muốn triển khai ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư. Chuyên viên CNTT phụ trách việc này chủ yếu thuộc mảng công việc nào trong tài chính ngân hàng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa để giảm chi phí và thời gian giao nhận. Chuyên viên CNTT có thể đóng góp bằng cách nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Ngành nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, và các nguyên tắc cơ bản của tính toán, thường mang tính lý thuyết và nền tảng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Để tạo ra một ứng dụng di động hoàn chỉnh, từ khâu phân tích yêu cầu, thiết kế, lập trình, kiểm thử đến bảo trì, người học nên theo chuyên ngành nào trong lĩnh vực CNTT?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Một công ty gặp phải sự cố rò rỉ dữ liệu khách hàng. Chuyên viên CNTT được giao nhiệm vụ điều tra nguyên nhân, khắc phục lỗ hổng và tăng cường biện pháp phòng ngừa. Công việc này thuộc chuyên ngành nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Một dự án y tế cộng đồng thu thập lượng lớn dữ liệu về sức khỏe của người dân. Để rút ra các xu hướng về bệnh tật, xác định yếu tố nguy cơ và dự báo dịch bệnh, cần có chuyên gia từ ngành CNTT nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Việc phát triển các chatbot có khả năng giao tiếp tự nhiên với con người, hoặc xây dựng hệ thống nhận diện hình ảnh để chẩn đoán bệnh, thuộc về chuyên ngành CNTT nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các phần mềm mô phỏng thí nghiệm ảo hoặc các nền tảng học trực tuyến tương tác cao đòi hỏi sự đóng góp của chuyên viên CNTT. Đây là ứng dụng cụ thể nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management - SCM) để theo dõi hàng tồn kho, đơn hàng và lịch trình giao nhận một cách tự động. Chuyên viên CNTT làm việc trong dự án này thuộc lĩnh vực ứng dụng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Công việc nào sau đây đòi hỏi chuyên viên CNTT phải có kiến thức sâu về cấu trúc mạng, giao thức truyền thông và cách cấu hình các thiết bị như router, switch?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Để thiết kế giao diện website, ứng dụng di động hoặc các sản phẩm truyền thông số khác sao cho trực quan, đẹp mắt và thân thiện với người dùng, chuyên viên CNTT cần có kỹ năng về:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin ở bậc Cao đẳng thường có lợi thế về kỹ năng thực hành và khả năng làm việc trực tiếp. Công việc nào sau đây phù hợp với định hướng đào tạo này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Khi một công ty tài chính muốn phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng từ hàng triệu giao dịch để phát hiện gian lận hoặc đưa ra các gói sản phẩm phù hợp, họ cần chuyên gia từ ngành CNTT nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Vai trò chính của chuyên viên CNTT trong lĩnh vực y tế không bao gồm công việc nào dưới đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Trong lĩnh vực Logistics, việc sử dụng cảm biến IoT (Internet of Things) để theo dõi vị trí và tình trạng hàng hóa trong thời gian thực là một ứng dụng tin học. Chuyên viên CNTT đóng vai trò gì trong việc này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Khi một trường đại học muốn xây dựng một cổng thông tin trực tuyến cho phép sinh viên đăng ký môn học, xem điểm và nộp hồ sơ, họ cần đội ngũ chuyên viên CNTT có kỹ năng chính về lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống máy tính (cả phần cứng và phần mềm) cũng như cách chúng tương tác với nhau?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Phân tích tình huống: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng. Họ nhận thấy nhiều khách hàng bỏ giỏ hàng trước khi thanh toán. Chuyên viên CNTT, đặc biệt là trong lĩnh vực Phân tích dữ liệu và Trải nghiệm người dùng (UX), có thể làm gì để giúp giải quyết vấn đề này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Trong bối cảnh chuyển đổi số, các doanh nghiệp thuộc mọi lĩnh vực (không chỉ CNTT) đều cần ứng dụng công nghệ. Điều này cho thấy:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Một bệnh viện lớn muốn triển khai hệ thống Telemedicine (khám chữa bệnh từ xa). Chuyên viên CNTT trong dự án này cần có kiến thức và kỹ năng gì đặc biệt ngoài kiến thức CNTT cơ bản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, việc đảm bảo an toàn cho các giao dịch trực tuyến và bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng là vô cùng quan trọng. Ngành nào trong CNTT đóng vai trò then chốt trong việc này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Một công ty logistics muốn sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để dự báo nhu cầu vận chuyển theo mùa vụ và tối ưu hóa việc sử dụng xe tải. Chuyên viên CNTT cần có kỹ năng gì để triển khai giải pháp này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Sự phát triển của Công nghệ thông tin đã tạo ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Khi phân tích một hệ thống thông tin hiện có trong một tổ chức (ví dụ: hệ thống quản lý nhân sự), chuyên viên CNTT thuộc chuyên ngành Hệ thống thông tin (Information Systems) thường tập trung vào khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Một trường học muốn xây dựng một hệ thống thi trực tuyến có giám sát bằng camera và phân tích hành vi thí sinh để phát hiện gian lận. Giải pháp này sẽ ứng dụng chủ yếu công nghệ từ chuyên ngành nào của CNTT?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Khi làm việc trong lĩnh vực Tài chính Ngân hàng, ngoài kiến thức chuyên môn về CNTT, chuyên viên còn cần có hiểu biết về:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

Một công ty sản xuất muốn sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning - Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp) để quản lý toàn bộ hoạt động từ sản xuất, tồn kho đến bán hàng và kế toán. Chuyên viên CNTT tham gia triển khai hệ thống này cần có kiến thức về:

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 05

So với đào tạo bậc Đại học, chương trình đào tạo CNTT ở bậc Cao đẳng thường có đặc điểm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trường học đang gặp khó khăn trong việc theo dõi điểm danh của học sinh và quản lý lịch giảng dạy của giáo viên một cách hiệu quả. Ban giám hiệu quyết định đầu tư vào một hệ thống thông tin quản lý mới. Công việc chính của chuyên viên công nghệ thông tin trong việc triển khai hệ thống này tại trường học là gì?

  • A. Trực tiếp giảng dạy các môn học tự nhiên
  • B. Tư vấn tâm lý cho học sinh gặp khó khăn
  • C. Thiết kế, cài đặt và bảo trì hệ thống thông tin quản lý giáo dục
  • D. Biên soạn nội dung chương trình học mới

Câu 2: Một bệnh viện lớn muốn cải thiện quy trình khám chữa bệnh bằng cách số hóa hồ sơ bệnh án và cho phép bác sĩ truy cập thông tin bệnh nhân nhanh chóng từ nhiều khoa khác nhau. Ngành ứng dụng tin học nào đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng và vận hành hệ thống này?

  • A. Tin học trong Tài chính
  • B. Tin học trong Logistics
  • C. Tin học trong Giáo dục
  • D. Tin học trong Y tế

Câu 3: Ngân hàng X đang phát triển một ứng dụng di động mới cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư trực tuyến. Đội ngũ chuyên viên công nghệ thông tin phát triển ứng dụng này cần có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về lĩnh vực nào của CNTT?

  • A. Ứng dụng tin học trong Tài chính - Ngân hàng
  • B. Ứng dụng tin học trong Nông nghiệp
  • C. Ứng dụng tin học trong Xây dựng
  • D. Ứng dụng tin học trong Nghệ thuật

Câu 4: Một công ty vận tải và kho bãi muốn tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa và quản lý chặt chẽ lượng hàng tồn kho tại các kho khác nhau. Họ cần tuyển dụng chuyên viên công nghệ thông tin có kinh nghiệm trong việc triển khai các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng. Lĩnh vực ứng dụng tin học nào mô tả công việc này?

  • A. Tin học trong Y tế
  • B. Tin học trong Logistics
  • C. Tin học trong Truyền thông
  • D. Tin học trong Du lịch

Câu 5: Giả sử bạn là một chuyên viên công nghệ thông tin được giao nhiệm vụ phát triển một hệ thống học trực tuyến (e-learning) cho một trường đại học. Nhiệm vụ nào dưới đây là **ít phù hợp nhất** với vai trò của bạn trong dự án này?

  • A. Thiết kế kiến trúc hệ thống và cơ sở dữ liệu cho nền tảng học trực tuyến.
  • B. Lập trình các tính năng tương tác cho bài giảng và diễn đàn học tập.
  • C. Quản lý máy chủ và đảm bảo an ninh mạng cho hệ thống.
  • D. Trực tiếp soạn thảo nội dung chi tiết của các bài giảng môn Toán.

Câu 6: Lĩnh vực Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào chủ yếu tập trung vào việc thiết kế, xây dựng và bảo trì các hệ thống phần mềm có quy mô lớn và phức tạp?

  • A. Khoa học máy tính (Computer Science)
  • B. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
  • C. An toàn thông tin (Information Security)
  • D. Hệ thống thông tin (Information Systems)

Câu 7: Ngành Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, đồ họa máy tính và các vấn đề lý thuyết nền tảng của máy tính và tính toán?

  • A. Khoa học máy tính (Computer Science)
  • B. Mạng máy tính và truyền thông (Computer Networks and Communication)
  • C. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems)
  • D. Thương mại điện tử (E-commerce)

Câu 8: Trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng gia tăng, một tổ chức cần xây dựng một đội ngũ chuyên gia để bảo vệ hệ thống mạng, dữ liệu và thông tin mật khỏi các mối đe dọa. Ngành Công nghệ thông tin nào đào tạo trực tiếp các chuyên gia này?

  • A. Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)
  • B. Công nghệ đa phương tiện (Multimedia Technology)
  • C. An toàn thông tin (Information Security)
  • D. Hệ thống nhúng (Embedded Systems)

Câu 9: Một công ty muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng từ một lượng lớn dữ liệu giao dịch để đưa ra các chiến lược marketing phù hợp. Họ cần tuyển dụng chuyên gia có khả năng thu thập, xử lý, phân tích và diễn giải dữ liệu. Ngành Công nghệ thông tin nào liên quan mật thiết nhất đến công việc này?

  • A. Hệ thống thông tin
  • B. Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • C. Thiết kế đồ họa
  • D. Quản trị mạng

Câu 10: Sinh viên tốt nghiệp ngành Khoa học máy tính thường có nền tảng lý thuyết vững chắc và khả năng giải quyết các bài toán phức tạp. Dựa trên đặc điểm này, họ thường phù hợp với các công việc nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu viên về Trí tuệ nhân tạo hoặc phát triển thuật toán phức tạp
  • B. Chuyên viên quản trị hệ thống mạng và server
  • C. Kỹ thuật viên sửa chữa phần cứng máy tính
  • D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng cuối

Câu 11: Sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật phần mềm thường được trang bị kiến thức và kỹ năng về quy trình phát triển phần mềm chuyên nghiệp. Công việc nào đòi hỏi áp dụng các quy trình này để xây dựng sản phẩm phần mềm chất lượng cao?

  • A. Chuyên viên phân tích dữ liệu thị trường
  • B. Quản lý dự án xây dựng công trình
  • C. Kỹ sư phát triển ứng dụng di động hoặc web
  • D. Chuyên viên tư vấn luật sở hữu trí tuệ

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống mạng nội bộ an toàn và hiệu quả cho toàn bộ nhân viên. Vị trí công việc nào trong lĩnh vực CNTT chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế, cài đặt, cấu hình và bảo trì hệ thống mạng này?

  • A. Quản trị viên hệ thống mạng (Network Administrator)
  • B. Nhà phát triển game (Game Developer)
  • C. Chuyên viên SEO (Search Engine Optimization)
  • D. Nhà thiết kế đồ họa (Graphic Designer)

Câu 13: Bạn đang cân nhắc học một ngành thuộc lĩnh vực CNTT. Nếu bạn đam mê việc tạo ra các giao diện người dùng đẹp mắt và trải nghiệm tương tác mượt mà cho các ứng dụng web hoặc di động, chuyên ngành nào sẽ phù hợp nhất với sở thích của bạn?

  • A. An toàn thông tin
  • B. Khoa học dữ liệu
  • C. Hệ thống nhúng
  • D. Thiết kế đồ họa / Công nghệ đa phương tiện (liên quan đến UI/UX)

Câu 14: Sinh viên theo học các chương trình CNTT ở bậc cao đẳng hoặc dạy nghề thường được trang bị kiến thức và kỹ năng mang tính thực hành cao, tập trung vào các công việc cụ thể. Công việc nào dưới đây **thường không** đòi hỏi bằng cấp đại học chuyên sâu mà có thể phù hợp với người tốt nghiệp cao đẳng/dạy nghề CNTT?

  • A. Kỹ thuật viên hỗ trợ người dùng cuối (Help Desk)
  • B. Nghiên cứu viên về Trí tuệ nhân tạo
  • C. Kiến trúc sư hệ thống phần mềm (System Architect)
  • D. Chuyên gia phân tích bảo mật cấp cao

Câu 15: Phân tích vai trò của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục. Nhiệm vụ nào thể hiện rõ nhất việc họ sử dụng CNTT để cải tiến phương pháp giảng dạy?

  • A. Sửa chữa máy tính trong phòng lab
  • B. Phát triển phần mềm mô phỏng thí nghiệm ảo cho môn Vật lý
  • C. In ấn tài liệu học tập cho giáo viên
  • D. Quản lý thư viện sách giấy của trường

Câu 16: Trong lĩnh vực y tế, việc bảo mật thông tin bệnh nhân là cực kỳ quan trọng. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực này cần có kiến thức chuyên sâu về ngành CNTT nào để đảm bảo an toàn cho dữ liệu y tế?

  • A. Thiết kế đồ họa
  • B. Phát triển game
  • C. An toàn thông tin
  • D. Hệ thống nhúng

Câu 17: Một công ty logistics muốn sử dụng dữ liệu từ cảm biến trên các xe tải và dữ liệu thời tiết để dự đoán thời gian giao hàng chính xác hơn. Họ cần chuyên gia CNTT có khả năng xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu này. Chuyên ngành nào phù hợp nhất?

  • A. Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • B. Kỹ thuật phần cứng
  • C. Công nghệ mạng
  • D. Thiết kế website đơn giản

Câu 18: Ngành Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ thông minh mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người, như nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, ra quyết định?

  • A. Hệ thống thông tin
  • B. Thương mại điện tử
  • C. Công nghệ phần mềm
  • D. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI)

Câu 19: Một công ty tài chính đang phát triển một hệ thống phát hiện gian lận trong các giao dịch thẻ tín dụng. Hệ thống này cần phân tích hàng triệu giao dịch trong thời gian thực để xác định các mẫu bất thường. Chuyên gia CNTT làm việc trong dự án này cần có kiến thức vững về những lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa và Phát triển web cơ bản
  • B. Khoa học dữ liệu, Trí tuệ nhân tạo (Máy học) và An toàn thông tin
  • C. Lắp ráp phần cứng máy tính và Sửa chữa máy in
  • D. Quản trị mạng LAN và Hỗ trợ kỹ thuật phần mềm văn phòng

Câu 20: So sánh chương trình đào tạo CNTT ở bậc đại học và cao đẳng/dạy nghề. Điểm khác biệt cốt lõi nào về mục tiêu đào tạo?

  • A. Đại học chú trọng lý thuyết, nghiên cứu và giải quyết vấn đề phức tạp; Cao đẳng/Dạy nghề chú trọng kỹ năng thực hành và ứng dụng công nghệ.
  • B. Đại học chỉ dạy lập trình, Cao đẳng/Dạy nghề chỉ dạy sửa chữa máy tính.
  • C. Đại học đào tạo cho lĩnh vực giáo dục, Cao đẳng/Dạy nghề đào tạo cho lĩnh vực y tế.
  • D. Đại học có thời gian học ngắn hơn Cao đẳng/Dạy nghề.

Câu 21: Một chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế đang làm việc trên một hệ thống quản lý thông tin bệnh viện. Công việc nào dưới đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích của họ?

  • A. Cài đặt hệ điều hành cho máy tính mới.
  • B. Phân tích yêu cầu của các khoa phòng để thiết kế luồng dữ liệu trong hệ thống bệnh án điện tử.
  • C. Thay mực máy in tại quầy lễ tân.
  • D. Hướng dẫn bệnh nhân sử dụng máy check-in tự động.

Câu 22: Một công ty logistics muốn triển khai hệ thống theo dõi xe tải sử dụng GPS. Hệ thống này cần thu thập dữ liệu vị trí liên tục, hiển thị trên bản đồ số và đưa ra cảnh báo khi xe đi sai lộ trình. Chuyên viên CNTT phụ trách dự án này cần áp dụng kiến thức từ những ngành CNTT nào?

  • A. An toàn thông tin và Trí tuệ nhân tạo
  • B. Thiết kế đồ họa và Kỹ thuật phần cứng
  • C. Hệ thống nhúng và Quản trị cơ sở dữ liệu
  • D. Phát triển phần mềm, Mạng máy tính và Khoa học dữ liệu (phân tích dữ liệu vị trí)

Câu 23: Ngành Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống máy tính được tích hợp vào các thiết bị khác, thường có tài nguyên hạn chế và thực hiện các tác vụ cụ thể, ví dụ như trong ô tô, thiết bị y tế, hoặc đồ gia dụng thông minh?

  • A. Hệ thống nhúng (Embedded Systems)
  • B. Thương mại điện tử (E-commerce)
  • C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
  • D. Công nghệ đám mây (Cloud Computing)

Câu 24: Một ngân hàng đang có kế hoạch áp dụng công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng thông qua chatbot thông minh. Chuyên viên CNTT tham gia dự án này cần có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào?

  • A. Lắp ráp phần cứng
  • B. Quản lý dự án xây dựng
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Khoa học dữ liệu
  • D. Thiết kế đồ họa in ấn

Câu 25: Để đảm bảo một hệ thống học trực tuyến hoạt động ổn định và có thể phục vụ hàng nghìn sinh viên cùng lúc, chuyên viên CNTT cần có kỹ năng quản lý và tối ưu hóa cơ sở hạ tầng. Lĩnh vực CNTT nào trang bị kiến thức này?

  • A. Mạng máy tính và Truyền thông / Quản trị hệ thống
  • B. Thiết kế đồ họa và Đa phương tiện
  • C. Phát triển game và Thực tế ảo
  • D. An toàn thông tin (chỉ tập trung vào bảo mật)

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về vai trò của chuyên viên CNTT trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng so với lĩnh vực Giáo dục. Điểm nào là đặc thù và quan trọng nhất trong ngành Tài chính - Ngân hàng?

  • A. Sử dụng các phần mềm văn phòng.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn.
  • C. Quản lý lịch trình làm việc.
  • D. Đảm bảo an ninh, bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu khách hàng và các giao dịch tài chính.

Câu 27: Một người muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực CNTT nhưng chỉ muốn học trong thời gian ngắn hơn (khoảng 2-3 năm) và tập trung vào các kỹ năng thực tế để có thể đi làm ngay. Lựa chọn đào tạo nào sau đây thường phù hợp nhất?

  • A. Chương trình Tiến sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính.
  • B. Chương trình Cao đẳng hoặc Trung cấp nghề về CNTT.
  • C. Chương trình Đại học hệ chính quy ngành Kỹ thuật phần mềm.
  • D. Chương trình Thạc sĩ về Trí tuệ nhân tạo.

Câu 28: Khi phân tích một tình huống giả định: Một bệnh viện nhỏ có ngân sách hạn chế cần một hệ thống quản lý bệnh nhân đơn giản. Họ nên ưu tiên tuyển dụng chuyên viên CNTT với kỹ năng nào để xây dựng và duy trì hệ thống này một cách hiệu quả về chi phí?

  • A. Chuyên gia nghiên cứu AI cho chẩn đoán hình ảnh.
  • B. Chuyên gia an ninh mạng cấp cao để chống lại các cuộc tấn công quy mô lớn.
  • C. Lập trình viên có khả năng xây dựng ứng dụng quản lý cơ sở dữ liệu đơn giản và quản trị viên mạng nội bộ.
  • D. Nhà khoa học dữ liệu để phân tích xu hướng bệnh tật toàn cầu.

Câu 29: Vai trò của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng không chỉ giới hạn ở việc phát triển ứng dụng. Nhiệm vụ nào dưới đây thể hiện vai trò phân tích và tư vấn của họ?

  • A. Sửa chữa máy ATM bị hỏng.
  • B. Phân tích dữ liệu giao dịch để nhận diện xu hướng hoặc rủi ro và tư vấn giải pháp công nghệ mới cho ban lãnh đạo.
  • C. In sao kê tài khoản cho khách hàng.
  • D. Vệ sinh phòng máy chủ.

Câu 30: Một sinh viên tốt nghiệp cao đẳng ngành Quản trị mạng có thể đảm nhận những công việc nào sau đây trong một doanh nghiệp vừa và nhỏ?

  • A. Thiết kế chip xử lý mới.
  • B. Phát triển thuật toán học sâu cho nhận dạng giọng nói.
  • C. Làm kiến trúc sư giải pháp đám mây quy mô lớn.
  • D. Cài đặt và cấu hình hệ thống mạng nội bộ, quản lý server cơ bản và hỗ trợ kỹ thuật cho nhân viên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một trường học đang gặp khó khăn trong việc theo dõi điểm danh của học sinh và quản lý lịch giảng dạy của giáo viên một cách hiệu quả. Ban giám hiệu quyết định đầu tư vào một hệ thống thông tin quản lý mới. Công việc chính của chuyên viên công nghệ thông tin trong việc triển khai hệ thống này tại trường học là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một bệnh viện lớn muốn cải thiện quy trình khám chữa bệnh bằng cách số hóa hồ sơ bệnh án và cho phép bác sĩ truy cập thông tin bệnh nhân nhanh chóng từ nhiều khoa khác nhau. Ngành ứng dụng tin học nào đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng và vận hành hệ thống này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Ngân hàng X đang phát triển một ứng dụng di động mới cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch chuyển tiền, thanh toán hóa đơn và kiểm tra số dư trực tuyến. Đội ngũ chuyên viên công nghệ thông tin phát triển ứng dụng này cần có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về lĩnh vực nào của CNTT?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một công ty vận tải và kho bãi muốn tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa và quản lý chặt chẽ lượng hàng tồn kho tại các kho khác nhau. Họ cần tuyển dụng chuyên viên công nghệ thông tin có kinh nghiệm trong việc triển khai các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng. Lĩnh vực ứng dụng tin học nào mô tả công việc này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Giả sử bạn là một chuyên viên công nghệ thông tin được giao nhiệm vụ phát triển một hệ thống học trực tuyến (e-learning) cho một trường đại học. Nhiệm vụ nào dưới đây là **ít phù hợp nhất** với vai trò của bạn trong dự án này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Lĩnh vực Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào chủ yếu tập trung vào việc thiết kế, xây dựng và bảo trì các hệ thống phần mềm có quy mô lớn và phức tạp?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ngành Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, đồ họa máy tính và các vấn đề lý thuyết nền tảng của máy tính và tính toán?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng gia tăng, một tổ chức cần xây dựng một đội ngũ chuyên gia để bảo vệ hệ thống mạng, dữ liệu và thông tin mật khỏi các mối đe dọa. Ngành Công nghệ thông tin nào đào tạo trực tiếp các chuyên gia này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một công ty muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng từ một lượng lớn dữ liệu giao dịch để đưa ra các chiến lược marketing phù hợp. Họ cần tuyển dụng chuyên gia có khả năng thu thập, xử lý, phân tích và diễn giải dữ liệu. Ngành Công nghệ thông tin nào liên quan mật thiết nhất đến công việc này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sinh viên tốt nghiệp ngành Khoa học máy tính thường có nền tảng lý thuyết vững chắc và khả năng giải quyết các bài toán phức tạp. Dựa trên đặc điểm này, họ thường phù hợp với các công việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sinh viên tốt nghiệp ngành Kỹ thuật phần mềm thường được trang bị kiến thức và kỹ năng về quy trình phát triển phần mềm chuyên nghiệp. Công việc nào đòi hỏi áp dụng các quy trình này để xây dựng sản phẩm phần mềm chất lượng cao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống mạng nội bộ an toàn và hiệu quả cho toàn bộ nhân viên. Vị trí công việc nào trong lĩnh vực CNTT chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế, cài đặt, cấu hình và bảo trì hệ thống mạng này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Bạn đang cân nhắc học một ngành thuộc lĩnh vực CNTT. Nếu bạn đam mê việc tạo ra các giao diện người dùng đẹp mắt và trải nghiệm tương tác mượt mà cho các ứng dụng web hoặc di động, chuyên ngành nào sẽ phù hợp nhất với sở thích của bạn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sinh viên theo học các chương trình CNTT ở bậc cao đẳng hoặc dạy nghề thường được trang bị kiến thức và kỹ năng mang tính thực hành cao, tập trung vào các công việc cụ thể. Công việc nào dưới đây **thường không** đòi hỏi bằng cấp đại học chuyên sâu mà có thể phù hợp với người tốt nghiệp cao đẳng/dạy nghề CNTT?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích vai trò của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục. Nhiệm vụ nào thể hiện rõ nhất việc họ sử dụng CNTT để cải tiến phương pháp giảng dạy?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong lĩnh vực y tế, việc bảo mật thông tin bệnh nhân là cực kỳ quan trọng. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực này cần có kiến thức chuyên sâu về ngành CNTT nào để đảm bảo an toàn cho dữ liệu y tế?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một công ty logistics muốn sử dụng dữ liệu từ cảm biến trên các xe tải và dữ liệu thời tiết để dự đoán thời gian giao hàng chính xác hơn. Họ cần chuyên gia CNTT có khả năng xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu này. Chuyên ngành nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Ngành Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ thông minh mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người, như nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, ra quyết định?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một công ty tài chính đang phát triển một hệ thống phát hiện gian lận trong các giao dịch thẻ tín dụng. Hệ thống này cần phân tích hàng triệu giao dịch trong thời gian thực để xác định các mẫu bất thường. Chuyên gia CNTT làm việc trong dự án này cần có kiến thức vững về những lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So sánh chương trình đào tạo CNTT ở bậc đại học và cao đẳng/dạy nghề. Điểm khác biệt cốt lõi nào về mục tiêu đào tạo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế đang làm việc trên một hệ thống quản lý thông tin bệnh viện. Công việc nào dưới đây thể hiện rõ nhất kỹ năng phân tích của họ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một công ty logistics muốn triển khai hệ thống theo dõi xe tải sử dụng GPS. Hệ thống này cần thu thập dữ liệu vị trí liên tục, hiển thị trên bản đồ số và đưa ra cảnh báo khi xe đi sai lộ trình. Chuyên viên CNTT phụ trách dự án này cần áp dụng kiến thức từ những ngành CNTT nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Ngành Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống máy tính được tích hợp vào các thiết bị khác, thường có tài nguyên hạn chế và thực hiện các tác vụ cụ thể, ví dụ như trong ô tô, thiết bị y tế, hoặc đồ gia dụng thông minh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một ngân hàng đang có kế hoạch áp dụng công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) để cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng thông qua chatbot thông minh. Chuyên viên CNTT tham gia dự án này cần có kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để đảm bảo một hệ thống học trực tuyến hoạt động ổn định và có thể phục vụ hàng nghìn sinh viên cùng lúc, chuyên viên CNTT cần có kỹ năng quản lý và tối ưu hóa cơ sở hạ tầng. Lĩnh vực CNTT nào trang bị kiến thức này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về vai trò của chuyên viên CNTT trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng so với lĩnh vực Giáo dục. Điểm nào là đặc thù và quan trọng nhất trong ngành Tài chính - Ngân hàng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một người muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực CNTT nhưng chỉ muốn học trong thời gian ngắn hơn (khoảng 2-3 năm) và tập trung vào các kỹ năng thực tế để có thể đi làm ngay. Lựa chọn đào tạo nào sau đây thường phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi phân tích một tình huống giả định: Một bệnh viện nhỏ có ngân sách hạn chế cần một hệ thống quản lý bệnh nhân đơn giản. Họ nên ưu tiên tuyển dụng chuyên viên CNTT với kỹ năng nào để xây dựng và duy trì hệ thống này một cách hiệu quả về chi phí?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vai trò của chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng không chỉ giới hạn ở việc phát triển ứng dụng. Nhiệm vụ nào dưới đây thể hiện vai trò phân tích và tư vấn của họ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một sinh viên tốt nghiệp cao đẳng ngành Quản trị mạng có thể đảm nhận những công việc nào sau đây trong một doanh nghiệp vừa và nhỏ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một bệnh viện lớn đang gặp khó khăn trong việc quản lý hồ sơ bệnh án giấy và lịch hẹn của bệnh nhân, dẫn đến sai sót và chậm trễ. Ứng dụng công nghệ thông tin nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

  • A. Phần mềm thiết kế đồ họa
  • B. Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) và Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR)
  • C. Mạng xã hội nội bộ
  • D. Hệ thống điều khiển tự động trong sản xuất

Câu 2: Một công ty tài chính muốn phát triển một ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền nhanh chóng và an toàn. Ngành Công nghệ thông tin nào sẽ đóng vai trò cốt lõi trong việc thiết kế kiến trúc, viết mã nguồn và kiểm thử chất lượng của ứng dụng này?

  • A. Khoa học dữ liệu
  • B. An toàn thông tin
  • C. Kỹ thuật phần mềm
  • D. Đồ họa máy tính

Câu 3: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể mang lại lợi ích đáng kể trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Chuyên viên IT làm việc trong lĩnh vực này có thể tham gia vào hoạt động nào sau đây liên quan trực tiếp đến AI?

  • A. Xây dựng mô hình dự đoán kết quả học tập của học sinh dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • B. Thiết kế giao diện cho website của trường.
  • C. Sửa chữa máy in trong phòng tin học.
  • D. Quản lý hệ thống mạng nội bộ của trường.

Câu 4: Một công ty logistics toàn cầu muốn tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển hàng hóa để giảm thiểu chi phí và thời gian giao hàng. Chuyên viên IT trong lĩnh vực này có thể sử dụng kiến thức từ ngành nào của CNTT để xây dựng các giải pháp hiệu quả nhất?

  • A. An toàn thông tin
  • B. Hệ thống thông tin
  • C. Kỹ thuật máy tính
  • D. Khoa học dữ liệu và Phân tích dữ liệu

Câu 5: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào sau đây tập trung nghiên cứu sâu về các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, lý thuyết tính toán và các nguyên tắc cơ bản của máy tính?

  • A. Khoa học máy tính
  • B. Kỹ thuật phần mềm
  • C. Hệ thống thông tin
  • D. Mạng máy tính

Câu 6: Một ngân hàng đang đối mặt với nguy cơ tấn công mạng ngày càng gia tăng, đặc biệt là các cuộc tấn công lừa đảo (phishing) và mã độc tống tiền (ransomware). Chuyên gia IT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và triển khai các biện pháp phòng ngừa, phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa này?

  • A. Lập trình viên ứng dụng di động
  • B. Chuyên gia An toàn thông tin
  • C. Quản trị viên cơ sở dữ liệu
  • D. Chuyên gia phân tích nghiệp vụ

Câu 7: So sánh ngành Kỹ thuật phần mềm và ngành Khoa học máy tính, điểm khác biệt cốt lõi về trọng tâm đào tạo là gì?

  • A. Khoa học máy tính tập trung vào lý thuyết và thuật toán, trong khi Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình xây dựng và quản lý dự án phần mềm.
  • B. Khoa học máy tính chỉ học về phần cứng, còn Kỹ thuật phần mềm chỉ học về phần mềm.
  • C. Kỹ thuật phần mềm đào tạo ra các nhà nghiên cứu, còn Khoa học máy tính đào tạo ra các lập trình viên.
  • D. Khoa học máy tính học các ngôn ngữ lập trình cấp thấp, còn Kỹ thuật phần mềm học các ngôn ngữ cấp cao.

Câu 8: Một trường đại học đang muốn triển khai một nền tảng học trực tuyến (e-learning) hiện đại, tích hợp các tính năng tương tác, quản lý khóa học và đánh giá tự động. Vai trò của chuyên viên IT trong dự án này sẽ chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Giảng dạy các môn tin học cho sinh viên.
  • B. Lựa chọn, cài đặt, cấu hình và quản lý nền tảng học trực tuyến.
  • C. Thiết kế nội dung số và bài giảng cho các khóa học.
  • D. Chỉ tập trung sửa chữa các thiết bị máy tính cá nhân.

Câu 9: Lĩnh vực ngân hàng ứng dụng công nghệ thông tin rất sâu rộng. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về ứng dụng IT nhằm tăng cường trải nghiệm khách hàng và mở rộng kênh dịch vụ?

  • A. Quản lý thông tin nhân viên trong ngân hàng.
  • B. Bảo trì hệ thống máy chủ chứa dữ liệu nội bộ.
  • C. Phát triển và duy trì ứng dụng ngân hàng di động (mobile banking).
  • D. In ấn các báo cáo tài chính hàng tháng.

Câu 10: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực y tế muốn phát triển một hệ thống chẩn đoán hình ảnh sử dụng Trí tuệ nhân tạo để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Đội ngũ IT của họ cần có chuyên môn sâu về những mảng nào để xây dựng thành công sản phẩm này?

  • A. Chỉ cần Kỹ thuật phần mềm và Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • B. Chỉ cần An toàn thông tin và Mạng máy tính.
  • C. Chỉ cần Đồ họa máy tính và Thiết kế web.
  • D. Xử lý ảnh y tế, Học máy/Học sâu và Khoa học dữ liệu.

Câu 11: Vai trò của chuyên viên IT trong lĩnh vực logistics ngày càng quan trọng. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất ứng dụng cốt lõi của IT nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động logistics?

  • A. Xây dựng và quản lý hệ thống theo dõi, quản lý kho bãi và vận chuyển hàng hóa.
  • B. Thiết kế bao bì sản phẩm.
  • C. Tuyển dụng và đào tạo lái xe tải.
  • D. Sửa chữa xe nâng trong kho.

Câu 12: Ngành An toàn thông tin (Information Security) tập trung vào việc bảo vệ thông tin và hệ thống máy tính. Kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với một chuyên gia làm việc trong lĩnh vực này?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
  • B. Khả năng phân tích và giải quyết các vấn đề bảo mật phức tạp.
  • C. Kỹ năng bán hàng và thuyết phục khách hàng.
  • D. Sửa chữa phần cứng máy tính bị hỏng.

Câu 13: Một sinh viên yêu thích việc tạo ra các trò chơi điện tử với đồ họa 3D sống động. Ngành Công nghệ thông tin nào sẽ cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu nhất để bạn theo đuổi đam mê này?

  • A. Hệ thống thông tin
  • B. Đồ họa máy tính
  • C. Mạng máy tính
  • D. An toàn thông tin

Câu 14: Lĩnh vực y tế đang ngày càng ứng dụng IT để cải thiện chất lượng dịch vụ. Phân tích nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của IT trong y tế?

  • A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • B. Hệ thống y học từ xa (telemedicine).
  • C. Ứng dụng AI trong phân tích hình ảnh y tế.
  • D. Thiết kế và xây dựng kiến trúc tòa nhà bệnh viện.

Câu 15: Ngành Khoa học dữ liệu (Data Science) ngày càng trở nên quan trọng trong mọi lĩnh vực. Trọng tâm chính của ngành này là gì?

  • A. Thu thập, xử lý, phân tích dữ liệu để trích xuất thông tin và hỗ trợ ra quyết định.
  • B. Thiết kế và xây dựng cơ sở hạ tầng mạng máy tính.
  • C. Bảo vệ hệ thống máy tính khỏi virus và tấn công mạng.
  • D. Phát triển các ứng dụng di động cho điện thoại thông minh.

Câu 16: Trong lĩnh vực giáo dục, chuyên viên IT có thể đóng góp vào việc cải thiện phương pháp giảng dạy bằng cách nào?

  • A. Quản lý thư viện sách giấy của trường.
  • B. Triển khai và hỗ trợ sử dụng các công cụ, nền tảng học tập tương tác.
  • C. Tổ chức các sự kiện ngoại khóa cho học sinh.
  • D. Sửa chữa bàn ghế trong lớp học.

Câu 17: Một công ty logistics muốn sử dụng cảm biến IoT (Internet of Things) để theo dõi vị trí và điều kiện (nhiệt độ, độ ẩm) của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Chuyên viên IT phụ trách dự án này cần có kiến thức về lĩnh vực nào của CNTT?

  • A. Đồ họa máy tính.
  • B. Thiết kế website.
  • C. Kiểm thử phần mềm thủ công.
  • D. Hệ thống nhúng và IoT.

Câu 18: Ngành Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất của CNTT. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của AI trong đời sống hàng ngày?

  • A. Sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản.
  • B. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh phản hồi lệnh bằng giọng nói.
  • C. Gửi và nhận email.
  • D. Thực hiện các phép tính cộng, trừ, nhân, chia trên máy tính.

Câu 19: Một người muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành CNTT nhưng không muốn dành quá nhiều thời gian cho việc học lý thuyết hàn lâm sâu sắc. Thay vào đó, họ muốn tập trung vào các kỹ năng thực hành, sẵn sàng làm việc ngay sau khi tốt nghiệp. Lộ trình đào tạo nào sau đây có thể phù hợp hơn với mục tiêu này?

  • A. Học chương trình cử nhân Khoa học máy tính tại đại học hàng đầu.
  • B. Học chương trình thạc sĩ về Trí tuệ nhân tạo.
  • C. Học chương trình cao đẳng hoặc trường nghề về Lập trình viên hoặc Quản trị mạng.
  • D. Chỉ tự học qua các khóa học trực tuyến miễn phí.

Câu 20: Trong lĩnh vực tài chính, việc sử dụng công nghệ Blockchain đang được nghiên cứu và ứng dụng. Chuyên viên IT làm việc với Blockchain cần có kiến thức về những khía cạnh nào?

  • A. Mật mã học, cấu trúc dữ liệu phân tán và thuật toán đồng thuận.
  • B. Thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video.
  • C. Quản lý mạng cục bộ (LAN) và máy in.
  • D. Sửa chữa màn hình máy tính và bàn phím.

Câu 21: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện hệ thống gợi ý sản phẩm cho khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và duyệt web của họ. Ngành IT nào sẽ đóng vai trò chính trong việc phát triển thuật toán và triển khai hệ thống này?

  • A. Kỹ thuật phần mềm.
  • B. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo.
  • C. An toàn thông tin.
  • D. Mạng máy tính.

Câu 22: Để làm việc hiệu quả trong hầu hết các lĩnh vực ứng dụng IT, ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm nào sau đây được coi là đặc biệt quan trọng?

  • A. Kỹ năng nấu ăn.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • C. Kỹ năng chơi thể thao.
  • D. Kỹ năng vẽ tranh.

Câu 23: Một công ty logistics muốn triển khai hệ thống quản lý kho thông minh sử dụng mã vạch/QR code và thiết bị quét cầm tay. Chuyên viên IT phụ trách dự án này cần phối hợp chặt chẽ với bộ phận nào khác trong công ty để đảm bảo hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu nghiệp vụ?

  • A. Bộ phận Marketing.
  • B. Bộ phận Kế toán.
  • C. Bộ phận Kho vận (Warehouse Operations).
  • D. Bộ phận Chăm sóc khách hàng.

Câu 24: So với đào tạo bậc đại học, chương trình đào tạo CNTT ở bậc cao đẳng/trường nghề thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tập trung sâu vào lý thuyết hàn lâm và nghiên cứu khoa học.
  • B. Chú trọng kỹ năng thực hành và thời gian thực tập tại doanh nghiệp.
  • C. Thời gian đào tạo thường kéo dài hơn bậc đại học.
  • D. Đào tạo chủ yếu cho các vị trí quản lý cấp cao.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là với Hồ sơ sức khỏe điện tử, là gì?

  • A. Đảm bảo tính riêng tư và bảo mật dữ liệu sức khỏe của bệnh nhân.
  • B. Thiếu máy tính và thiết bị phần cứng.
  • C. Tốc độ internet chậm tại bệnh viện.
  • D. Thiếu phần mềm văn phòng cơ bản.

Câu 26: Để trở thành một Chuyên gia phân tích dữ liệu (Data Analyst) trong lĩnh vực tài chính, bạn cần phải có sự kết hợp kiến thức từ những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ cần biết lập trình và thiết kế website.
  • B. Chỉ cần hiểu về kế toán và kiểm toán.
  • C. Chỉ cần biết sửa chữa máy tính và cài đặt mạng.
  • D. Kiến thức về tài chính/ngân hàng, thống kê/khoa học dữ liệu và kỹ năng sử dụng công cụ IT.

Câu 27: Khi một trường học muốn triển khai một hệ thống quản lý học sinh (Student Information System - SIS), chuyên viên IT sẽ cần thực hiện những công việc nào để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả?

  • A. Dạy môn Tin học cho học sinh.
  • B. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
  • C. Cài đặt, cấu hình hệ thống, nhập dữ liệu và hỗ trợ người dùng.
  • D. Quản lý hoạt động của căng tin trường.

Câu 28: Một công ty logistics lớn muốn sử dụng dữ liệu lịch sử vận chuyển để dự báo nhu cầu trong tương lai và lập kế hoạch nguồn lực. Vị trí chuyên gia IT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc phân tích dữ liệu này và đưa ra các mô hình dự báo?

  • A. Chuyên gia Khoa học dữ liệu/Phân tích dữ liệu.
  • B. Lập trình viên Back-end.
  • C. Quản trị viên hệ thống mạng.
  • D. Chuyên gia An toàn thông tin.

Câu 29: Ngành Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering) là sự giao thoa giữa CNTT và Điện - Điện tử. Trọng tâm của ngành này là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển các ứng dụng phần mềm.
  • B. Chỉ tập trung vào quản lý và bảo trì hệ thống mạng.
  • C. Thiết kế, phát triển và tích hợp cả phần cứng và phần mềm máy tính.
  • D. Chỉ tập trung vào phân tích dữ liệu lớn.

Câu 30: Để đảm bảo an toàn cho hệ thống giao dịch trực tuyến của ngân hàng, chuyên gia an toàn thông tin cần thực hiện những biện pháp nào?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng thật đẹp và dễ sử dụng.
  • B. Mã hóa dữ liệu, sử dụng tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập.
  • C. Tăng tốc độ kết nối internet cho khách hàng.
  • D. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo rầm rộ về dịch vụ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một bệnh viện lớn đang gặp khó khăn trong việc quản lý hồ sơ bệnh án giấy và lịch hẹn của bệnh nhân, dẫn đến sai sót và chậm trễ. Ứng dụng công nghệ thông tin nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một công ty tài chính muốn phát triển một ứng dụng di động cho phép khách hàng thực hiện giao dịch chuyển tiền nhanh chóng và an toàn. Ngành Công nghệ thông tin nào sẽ đóng vai trò cốt lõi trong việc thiết kế kiến trúc, viết mã nguồn và kiểm thử chất lượng của ứng dụng này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể mang lại lợi ích đáng kể trong việc cá nhân hóa trải nghiệm học tập. Chuyên viên IT làm việc trong lĩnh vực này có thể tham gia vào hoạt động nào sau đây liên quan trực tiếp đến AI?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một công ty logistics toàn cầu muốn tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển hàng hóa để giảm thiểu chi phí và thời gian giao hàng. Chuyên viên IT trong lĩnh vực này có thể sử dụng kiến thức từ ngành nào của CNTT để xây dựng các giải pháp hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào sau đây tập trung nghiên cứu sâu về các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, lý thuyết tính toán và các nguyên tắc cơ bản của máy tính?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một ngân hàng đang đối mặt với nguy cơ tấn công mạng ngày càng gia tăng, đặc biệt là các cuộc tấn công lừa đảo (phishing) và mã độc tống tiền (ransomware). Chuyên gia IT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và triển khai các biện pháp phòng ngừa, phát hiện và ứng phó với các mối đe dọa này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh ngành Kỹ thuật phần mềm và ngành Khoa học máy tính, điểm khác biệt cốt lõi về trọng tâm đào tạo là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một trường đại học đang muốn triển khai một nền tảng học trực tuyến (e-learning) hiện đại, tích hợp các tính năng tương tác, quản lý khóa học và đánh giá tự động. Vai trò của chuyên viên IT trong dự án này sẽ chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Lĩnh vực ngân hàng ứng dụng công nghệ thông tin rất sâu rộng. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về ứng dụng IT nhằm tăng cường trải nghiệm khách hàng và mở rộng kênh dịch vụ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực y tế muốn phát triển một hệ thống chẩn đoán hình ảnh sử dụng Trí tuệ nhân tạo để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Đội ngũ IT của họ cần có chuyên môn sâu về những mảng nào để xây dựng thành công sản phẩm này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Vai trò của chuyên viên IT trong lĩnh vực logistics ngày càng quan trọng. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất ứng dụng cốt lõi của IT nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động logistics?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Ngành An toàn thông tin (Information Security) tập trung vào việc bảo vệ thông tin và hệ thống máy tính. Kỹ năng nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với một chuyên gia làm việc trong lĩnh vực này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Một sinh viên yêu thích việc tạo ra các trò chơi điện tử với đồ họa 3D sống động. Ngành Công nghệ thông tin nào sẽ cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu nhất để bạn theo đuổi đam mê này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Lĩnh vực y tế đang ngày càng ứng dụng IT để cải thiện chất lượng dịch vụ. Phân tích nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của IT trong y tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Ngành Khoa học dữ liệu (Data Science) ngày càng trở nên quan trọng trong mọi lĩnh vực. Trọng tâm chính của ngành này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong lĩnh vực giáo dục, chuyên viên IT có thể đóng góp vào việc cải thiện phương pháp giảng dạy bằng cách nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một công ty logistics muốn sử dụng cảm biến IoT (Internet of Things) để theo dõi vị trí và điều kiện (nhiệt độ, độ ẩm) của hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Chuyên viên IT phụ trách dự án này cần có kiến thức về lĩnh vực nào của CNTT?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Ngành Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là một trong những lĩnh vực phát triển nhanh nhất của CNTT. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của AI trong đời sống hàng ngày?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một người muốn theo đuổi sự nghiệp trong ngành CNTT nhưng không muốn dành quá nhiều thời gian cho việc học lý thuyết hàn lâm sâu sắc. Thay vào đó, họ muốn tập trung vào các kỹ năng thực hành, sẵn sàng làm việc ngay sau khi tốt nghiệp. Lộ trình đào tạo nào sau đây có thể phù hợp hơn với mục tiêu này?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong lĩnh vực tài chính, việc sử dụng công nghệ Blockchain đang được nghiên cứu và ứng dụng. Chuyên viên IT làm việc với Blockchain cần có kiến thức về những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một công ty thương mại điện tử muốn cải thiện hệ thống gợi ý sản phẩm cho khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và duyệt web của họ. Ngành IT nào sẽ đóng vai trò chính trong việc phát triển thuật toán và triển khai hệ thống này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để làm việc hiệu quả trong hầu hết các lĩnh vực ứng dụng IT, ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm nào sau đây được coi là đặc biệt quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một công ty logistics muốn triển khai hệ thống quản lý kho thông minh sử dụng mã vạch/QR code và thiết bị quét cầm tay. Chuyên viên IT phụ trách dự án này cần phối hợp chặt chẽ với bộ phận nào khác trong công ty để đảm bảo hệ thống đáp ứng đúng nhu cầu nghiệp vụ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So với đào tạo bậc đại học, chương trình đào tạo CNTT ở bậc cao đẳng/trường nghề thường có đặc điểm nổi bật nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực y tế, đặc biệt là với Hồ sơ sức khỏe điện tử, là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để trở thành một Chuyên gia phân tích dữ liệu (Data Analyst) trong lĩnh vực tài chính, bạn cần phải có sự kết hợp kiến thức từ những lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi một trường học muốn triển khai một hệ thống quản lý học sinh (Student Information System - SIS), chuyên viên IT sẽ cần thực hiện những công việc nào để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một công ty logistics lớn muốn sử dụng dữ liệu lịch sử vận chuyển để dự báo nhu cầu trong tương lai và lập kế hoạch nguồn lực. Vị trí chuyên gia IT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc phân tích dữ liệu này và đưa ra các mô hình dự báo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Ngành Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering) là sự giao thoa giữa CNTT và Điện - Điện tử. Trọng tâm của ngành này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để đảm bảo an toàn cho hệ thống giao dịch trực tuyến của ngân hàng, chuyên gia an toàn thông tin cần thực hiện những biện pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong lĩnh vực Giáo dục, việc phát triển một nền tảng học trực tuyến (e-learning platform) cho phép học sinh làm bài kiểm tra, nộp bài và nhận phản hồi tự động thuộc về nhiệm vụ chính của chuyên viên công nghệ thông tin trong vai trò nào?

  • A. Chuyên viên quản trị mạng.
  • B. Chuyên viên phát triển ứng dụng giáo dục.
  • C. Chuyên viên phân tích dữ liệu học sinh.
  • D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật phần cứng.

Câu 2: Một bệnh viện đang tìm cách cải thiện hiệu quả chẩn đoán bằng cách sử dụng máy học để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI). Lĩnh vực Công nghệ thông tin nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong dự án này?

  • A. Kỹ thuật phần mềm.
  • B. An toàn thông tin.
  • C. Hệ thống thông tin quản lý.
  • D. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo.

Câu 3: Trong ngành Tài chính - Ngân hàng, việc bảo vệ thông tin cá nhân và lịch sử giao dịch của khách hàng khỏi các cuộc tấn công mạng là ưu tiên hàng đầu. Chuyên ngành CNTT nào trực tiếp chịu trách nhiệm về các giải pháp phòng ngừa và xử lý các vấn đề an ninh này?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. Kỹ thuật mạng.
  • C. An toàn thông tin.
  • D. Phát triển game.

Câu 4: Một công ty Logistics toàn cầu muốn tối ưu hóa quy trình vận chuyển bằng cách sử dụng phần mềm để theo dõi vị trí hàng hóa theo thời gian thực, quản lý tồn kho tại các kho bãi và lên kế hoạch tuyến đường hiệu quả nhất cho xe tải. Chuyên viên CNTT trong lĩnh vực này sẽ tập trung vào những hệ thống nào?

  • A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng và kho bãi.
  • B. Hệ thống quản lý hồ sơ bệnh nhân điện tử.
  • C. Nền tảng giao dịch chứng khoán trực tuyến.
  • D. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS).

Câu 5: So với chương trình đào tạo Công nghệ thông tin ở bậc Đại học, chương trình ở bậc Cao đẳng thường có đặc điểm nổi bật nào về mục tiêu đào tạo?

  • A. Tập trung sâu vào nghiên cứu khoa học và phát triển lý thuyết mới.
  • B. Chú trọng đào tạo kỹ năng thực hành, đáp ứng nhu cầu công việc cụ thể tại doanh nghiệp.
  • C. Đào tạo chuyên sâu về các lĩnh vực mới như Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu.
  • D. Yêu cầu kiến thức nền tảng toán học và vật lý chuyên sâu hơn.

Câu 6: Ngành nào sau đây thường được coi là một chuyên ngành cốt lõi trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, tập trung vào việc thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì phần mềm?

  • A. Kỹ thuật phần mềm.
  • B. Hệ thống nhúng.
  • C. Thương mại điện tử.
  • D. Hệ thống thông tin địa lý (GIS).

Câu 7: Một chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực Y tế đang phát triển một ứng dụng di động cho phép bệnh nhân đặt lịch khám trực tuyến và xem kết quả xét nghiệm. Công việc này đòi hỏi chuyên viên đó phải có những kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Quản trị cơ sở dữ liệu và bảo trì máy chủ.
  • B. Phân tích dữ liệu lớn và xây dựng mô hình dự đoán.
  • C. Thiết kế mạng và cấu hình thiết bị chuyển mạch.
  • D. Lập trình ứng dụng di động và hiểu biết về bảo mật dữ liệu y tế.

Câu 8: Tại sao ngành An toàn thông tin lại trở nên cực kỳ quan trọng trong bối cảnh số hóa của mọi lĩnh vực (giáo dục, y tế, tài chính, logistics)?

  • A. Để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và hệ thống khỏi các mối đe dọa mạng.
  • B. Để tăng tốc độ xử lý của các hệ thống phần mềm.
  • C. Để giảm chi phí vận hành cơ sở hạ tầng CNTT.
  • D. Để tạo ra các giao diện người dùng thân thiện hơn.

Câu 9: Một sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Khoa học máy tính tại một trường Đại học có định hướng nghiên cứu thường có lợi thế hơn sinh viên tốt nghiệp Cao đẳng trong việc theo đuổi những loại công việc nào?

  • A. Lắp ráp và bảo trì máy tính cá nhân.
  • B. Vận hành và giám sát hệ thống mạng.
  • C. Tham gia vào các dự án nghiên cứu phát triển công nghệ mới hoặc giải quyết các vấn đề phức tạp về thuật toán.
  • D. Thiết kế đồ họa cho website và ấn phẩm quảng cáo.

Câu 10: Ứng dụng nào dưới đây trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng đòi hỏi sự kết hợp phức tạp giữa phân tích dữ liệu lớn, thuật toán máy học và tốc độ xử lý cực cao?

  • A. Hệ thống giao dịch tần suất cao (High-Frequency Trading).
  • B. Ứng dụng Mobile Banking cơ bản.
  • C. Hệ thống quản lý chấm công nhân viên.
  • D. Website giới thiệu sản phẩm dịch vụ ngân hàng.

Câu 11: Một trường học muốn xây dựng một cơ sở dữ liệu tập trung để lưu trữ thông tin của tất cả học sinh, giáo viên và nhân viên, bao gồm hồ sơ học tập, thông tin liên lạc và lịch sử làm việc. Chuyên viên CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu này và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu?

  • A. Chuyên viên thiết kế đồ họa.
  • B. Chuyên viên hỗ trợ người dùng cuối.
  • C. Chuyên viên kỹ thuật mạng.
  • D. Chuyên viên quản trị cơ sở dữ liệu.

Câu 12: Việc sử dụng Robot phẫu thuật trong y tế, được điều khiển bởi bác sĩ thông qua hệ thống máy tính phức tạp, thể hiện sự kết hợp giữa lĩnh vực y tế và chuyên ngành CNTT nào?

  • A. Phân tích dữ liệu.
  • B. Hệ thống nhúng và điều khiển.
  • C. Thiết kế website.
  • D. An toàn mạng.

Câu 13: Một công ty tài chính đang gặp khó khăn trong việc phát hiện các giao dịch gian lận tiềm ẩn trong hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Họ cần một giải pháp tự động có thể học từ dữ liệu lịch sử để nhận diện các mẫu giao dịch bất thường. Chuyên ngành CNTT nào có thể cung cấp kiến thức và kỹ năng để xây dựng giải pháp này?

  • A. Kỹ thuật phần cứng máy tính.
  • B. Quản trị hệ thống mạng.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng.
  • D. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo.

Câu 14: Hệ thống quản lý vận tải (Transportation Management System - TMS) trong Logistics giúp các công ty lên kế hoạch, thực hiện và tối ưu hóa việc vận chuyển hàng hóa. Chức năng cốt lõi nào sau đây là một ví dụ về sự tối ưu hóa mà TMS mang lại?

  • A. Tạo hóa đơn cho khách hàng.
  • B. Quản lý thông tin nhân viên.
  • C. Tính toán và lựa chọn tuyến đường vận chuyển tối ưu dựa trên nhiều yếu tố.
  • D. Theo dõi hiệu suất làm việc của tài xế.

Câu 15: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin tại một trường Cao đẳng nghề thường được đào tạo chuyên sâu để đảm nhận những vị trí công việc nào sau đây một cách hiệu quả ngay sau khi ra trường?

  • A. Kỹ thuật viên hỗ trợ người dùng, quản trị mạng cơ bản hoặc lập trình viên triển khai.
  • B. Nhà khoa học dữ liệu hoặc chuyên gia nghiên cứu AI.
  • C. Kiến trúc sư giải pháp công nghệ.
  • D. Quản lý dự án phát triển phần mềm quy mô lớn.

Câu 16: Trong lĩnh vực giáo dục, việc phân tích dữ liệu về kết quả học tập, hành vi trực tuyến của học sinh để đưa ra những điều chỉnh phù hợp cho phương pháp giảng dạy hoặc hỗ trợ cá nhân hóa việc học thuộc về nhiệm vụ của chuyên viên CNTT nào?

  • A. Chuyên viên an ninh mạng.
  • B. Chuyên viên phát triển game giáo dục.
  • C. Chuyên viên phân tích dữ liệu giáo dục.
  • D. Chuyên viên thiết kế đồ họa.

Câu 17: Hệ thống Telemedicine (Y tế từ xa) mang lại lợi ích đáng kể cho bệnh nhân ở vùng sâu, vùng xa. Về mặt kỹ thuật, hệ thống này phụ thuộc vào sự phát triển và duy trì của hạ tầng CNTT nào là chính?

  • A. Phần mềm kế toán bệnh viện.
  • B. Hạ tầng mạng truyền thông dữ liệu tốc độ cao và hệ thống máy chủ.
  • C. Hệ thống quản lý nhân sự.
  • D. Phần mềm thiết kế website bệnh viện.

Câu 18: Một thách thức lớn trong việc ứng dụng CNTT trong Tài chính - Ngân hàng là đảm bảo tính sẵn sàng (availability) của hệ thống, nghĩa là hệ thống phải luôn hoạt động liên tục 24/7. Chuyên viên CNTT nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thiết kế và quản lý các hệ thống để đạt được độ sẵn sàng cao này?

  • A. Kỹ sư hệ thống và quản trị viên hệ thống/mạng.
  • B. Chuyên viên thiết kế đồ họa giao diện.
  • C. Chuyên viên tư vấn tuyển dụng nhân sự CNTT.
  • D. Chuyên viên marketing sản phẩm công nghệ.

Câu 19: Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) được nhiều công ty Logistics sử dụng. Mục đích chính của việc áp dụng hệ thống CRM trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Tự động hóa quy trình xếp dỡ hàng hóa.
  • B. Quản lý đội xe và lịch trình bảo trì.
  • C. Theo dõi vị trí container trên biển.
  • D. Cải thiện dịch vụ khách hàng và quản lý thông tin khách hàng một cách hiệu quả.

Câu 20: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành nhỏ. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, lý thuyết tính toán và các vấn đề cơ bản của máy tính?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. Hệ thống thông tin.
  • C. Kỹ thuật mạng.
  • D. Thiết kế đồ họa.

Câu 21: Một trường Đại học muốn xây dựng một hệ thống cổng thông tin điện tử (portal) tích hợp nhiều dịch vụ như đăng ký môn học, xem điểm, nhận thông báo từ phòng đào tạo... Chuyên viên CNTT phụ trách dự án này cần có kiến thức và kỹ năng về lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ cần kiến thức về phần cứng máy tính.
  • B. Chỉ cần kỹ năng sửa chữa máy in.
  • C. Phát triển web, quản lý cơ sở dữ liệu và tích hợp hệ thống.
  • D. Chỉ cần kỹ năng sử dụng các phần mềm văn phòng.

Câu 22: Trong Y tế, hệ thống PACS (Picture Archiving and Communication System) được sử dụng để lưu trữ và truyền tải hình ảnh y tế kỹ thuật số (như X-quang, CT, MRI). Hệ thống này đòi hỏi chuyên viên CNTT phải có hiểu biết về những khía cạnh nào?

  • A. Lập trình ứng dụng di động.
  • B. Phân tích dữ liệu hành chính.
  • C. Thiết kế đồ họa cho website bệnh viện.
  • D. Quản lý dữ liệu lớn, truyền tải mạng và xử lý hình ảnh kỹ thuật số.

Câu 23: Một công ty Tài chính đang phát triển một ứng dụng cho phép khách hàng đầu tư vào chứng khoán trực tuyến. Ứng dụng này cần có giao diện trực quan, dễ sử dụng và hiển thị dữ liệu thị trường theo thời gian thực. Chuyên ngành CNTT nào đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) và giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng này?

  • A. An toàn thông tin.
  • B. Thiết kế giao diện/trải nghiệm người dùng (UI/UX Design).
  • C. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • D. Kỹ thuật phần cứng.

Câu 24: Trong Logistics, việc sử dụng các cảm biến IoT (Internet of Things) để giám sát nhiệt độ, độ ẩm hoặc rung lắc của hàng hóa dễ hỏng trong quá trình vận chuyển thuộc về ứng dụng CNTT nào?

  • A. Phân tích dữ liệu tài chính.
  • B. Phát triển ứng dụng giáo dục.
  • C. Internet of Things (IoT) trong chuỗi cung ứng.
  • D. Quản lý an ninh mạng nội bộ.

Câu 25: Một người có đam mê với việc xây dựng các hệ thống máy tính, lắp ráp linh kiện, cấu hình phần cứng và sửa chữa các sự cố liên quan đến thiết bị có thể phù hợp với chuyên ngành CNTT nào ở bậc đào tạo Cao đẳng hoặc trung cấp nghề?

  • A. Kỹ thuật viên phần cứng máy tính.
  • B. Nhà phát triển web full-stack.
  • C. Chuyên gia bảo mật xâm nhập.
  • D. Nhà khoa học dữ liệu.

Câu 26: Việc sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR) để tạo ra các bài giảng mô phỏng trong phòng thí nghiệm hoặc các chuyến đi thực tế ảo cho học sinh thuộc về ứng dụng CNTT nào trong Giáo dục?

  • A. Quản trị hệ thống thông tin trường học.
  • B. Phân tích dữ liệu hành chính.
  • C. Quản lý thư viện số.
  • D. Phát triển nội dung số và ứng dụng đa phương tiện.

Câu 27: Hệ thống thông tin bệnh viện (Hospital Information System - HIS) tích hợp nhiều phân hệ khác nhau như quản lý bệnh nhân, quản lý thuốc, quản lý viện phí, v.v. Việc đảm bảo các phân hệ này hoạt động trơn tru và trao đổi dữ liệu hiệu quả với nhau là trách nhiệm của chuyên viên CNTT nào?

  • A. Kỹ sư hệ thống hoặc chuyên viên tích hợp hệ thống.
  • B. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật phần cứng.
  • C. Chuyên viên thiết kế website.
  • D. Chuyên viên nhập liệu.

Câu 28: Việc phát triển các thuật toán phức tạp để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán hoặc đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng trong ngành Tài chính - Ngân hàng đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào của CNTT?

  • A. Quản trị mạng.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. Khoa học dữ liệu và phân tích kinh doanh.
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật máy tính.

Câu 29: Một công ty Logistics sử dụng hệ thống RFID (Nhận dạng qua tần số vô tuyến) để theo dõi hàng hóa trong kho. Công nghệ này giúp cải thiện hiệu quả hoạt động kho bãi như thế nào?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Tăng tốc độ kiểm kê, theo dõi chính xác vị trí và số lượng hàng hóa trong kho.
  • C. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp.
  • D. Tự động hóa quy trình đóng gói sản phẩm.

Câu 30: Sinh viên theo học các chuyên ngành CNTT ở bậc Đại học thường được trang bị nền tảng lý thuyết vững chắc về cấu trúc dữ liệu, thuật toán, hệ điều hành, mạng máy tính, v.v. Nền tảng này đặc biệt quan trọng cho những vai trò nào sau đây?

  • A. Kỹ thuật viên sửa chữa phần cứng.
  • B. Nhân viên hỗ trợ kỹ thuật qua điện thoại.
  • C. Người nhập liệu vào hệ thống.
  • D. Kỹ sư phần mềm thiết kế hệ thống lớn, kiến trúc sư công nghệ hoặc nhà nghiên cứu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong lĩnh vực Giáo dục, việc phát triển một nền tảng học trực tuyến (e-learning platform) cho phép học sinh làm bài kiểm tra, nộp bài và nhận phản hồi tự động thuộc về nhiệm vụ chính của chuyên viên công nghệ thông tin trong vai trò nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một bệnh viện đang tìm cách cải thiện hiệu quả chẩn đoán bằng cách sử dụng máy học để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI). Lĩnh vực Công nghệ thông tin nào sẽ đóng vai trò quan trọng nhất trong dự án này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong ngành Tài chính - Ngân hàng, việc bảo vệ thông tin cá nhân và lịch sử giao dịch của khách hàng khỏi các cuộc tấn công mạng là ưu tiên hàng đầu. Chuyên ngành CNTT nào trực tiếp chịu trách nhiệm về các giải pháp phòng ngừa và xử lý các vấn đề an ninh này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một công ty Logistics toàn cầu muốn tối ưu hóa quy trình vận chuyển bằng cách sử dụng phần mềm để theo dõi vị trí hàng hóa theo thời gian thực, quản lý tồn kho tại các kho bãi và lên kế hoạch tuyến đường hiệu quả nhất cho xe tải. Chuyên viên CNTT trong lĩnh vực này sẽ tập trung vào những hệ thống nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So với chương trình đào tạo Công nghệ thông tin ở bậc Đại học, chương trình ở bậc Cao đẳng thường có đặc điểm nổi bật nào về mục tiêu đào tạo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Ngành nào sau đây thường được coi là một chuyên ngành cốt lõi trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, tập trung vào việc thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì phần mềm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực Y tế đang phát triển một ứng dụng di động cho phép bệnh nhân đặt lịch khám trực tuyến và xem kết quả xét nghiệm. Công việc này đòi hỏi chuyên viên đó phải có những kỹ năng nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao ngành An toàn thông tin lại trở nên cực kỳ quan trọng trong bối cảnh số hóa của mọi lĩnh vực (giáo dục, y tế, tài chính, logistics)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một sinh viên tốt nghiệp chuyên ngành Khoa học máy tính tại một trường Đại học có định hướng nghiên cứu thường có lợi thế hơn sinh viên tốt nghiệp Cao đẳng trong việc theo đuổi những loại công việc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Ứng dụng nào dưới đây trong lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng đòi hỏi sự kết hợp phức tạp giữa phân tích dữ liệu lớn, thuật toán máy học và tốc độ xử lý cực cao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một trường học muốn xây dựng một cơ sở dữ liệu tập trung để lưu trữ thông tin của tất cả học sinh, giáo viên và nhân viên, bao gồm hồ sơ học tập, thông tin liên lạc và lịch sử làm việc. Chuyên viên CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu này và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc sử dụng Robot phẫu thuật trong y tế, được điều khiển bởi bác sĩ thông qua hệ thống máy tính phức tạp, thể hiện sự kết hợp giữa lĩnh vực y tế và chuyên ngành CNTT nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một công ty tài chính đang gặp khó khăn trong việc phát hiện các giao dịch gian lận tiềm ẩn trong hàng triệu giao dịch mỗi ngày. Họ cần một giải pháp tự động có thể học từ dữ liệu lịch sử để nhận diện các mẫu giao dịch bất thường. Chuyên ngành CNTT nào có thể cung cấp kiến thức và kỹ năng để xây dựng giải pháp này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hệ thống quản lý vận tải (Transportation Management System - TMS) trong Logistics giúp các công ty lên kế hoạch, thực hiện và tối ưu hóa việc vận chuyển hàng hóa. Chức năng cốt lõi nào sau đây là một ví dụ về sự tối ưu hóa mà TMS mang lại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin tại một trường Cao đẳng nghề thường được đào tạo chuyên sâu để đảm nhận những vị trí công việc nào sau đây một cách hiệu quả ngay sau khi ra trường?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong lĩnh vực giáo dục, việc phân tích dữ liệu về kết quả học tập, hành vi trực tuyến của học sinh để đưa ra những điều chỉnh phù hợp cho phương pháp giảng dạy hoặc hỗ trợ cá nhân hóa việc học thuộc về nhiệm vụ của chuyên viên CNTT nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hệ thống Telemedicine (Y tế từ xa) mang lại lợi ích đáng kể cho bệnh nhân ở vùng sâu, vùng xa. Về mặt kỹ thuật, hệ thống này phụ thuộc vào sự phát triển và duy trì của hạ tầng CNTT nào là chính?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một thách thức lớn trong việc ứng dụng CNTT trong Tài chính - Ngân hàng là đảm bảo tính sẵn sàng (availability) của hệ thống, nghĩa là hệ thống phải luôn hoạt động liên tục 24/7. Chuyên viên CNTT nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thiết kế và quản lý các hệ thống để đạt được độ sẵn sàng cao này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) được nhiều công ty Logistics sử dụng. Mục đích chính của việc áp dụng hệ thống CRM trong lĩnh vực này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành nhỏ. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, lý thuyết tính toán và các vấn đề cơ bản của máy tính?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một trường Đại học muốn xây dựng một hệ thống cổng thông tin điện tử (portal) tích hợp nhiều dịch vụ như đăng ký môn học, xem điểm, nhận thông báo từ phòng đào tạo... Chuyên viên CNTT phụ trách dự án này cần có kiến thức và kỹ năng về lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong Y tế, hệ thống PACS (Picture Archiving and Communication System) được sử dụng để lưu trữ và truyền tải hình ảnh y tế kỹ thuật số (như X-quang, CT, MRI). Hệ thống này đòi hỏi chuyên viên CNTT phải có hiểu biết về những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một công ty Tài chính đang phát triển một ứng dụng cho phép khách hàng đầu tư vào chứng khoán trực tuyến. Ứng dụng này cần có giao diện trực quan, dễ sử dụng và hiển thị dữ liệu thị trường theo thời gian thực. Chuyên ngành CNTT nào đóng vai trò quan trọng trong việc thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) và giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong Logistics, việc sử dụng các cảm biến IoT (Internet of Things) để giám sát nhiệt độ, độ ẩm hoặc rung lắc của hàng hóa dễ hỏng trong quá trình vận chuyển thuộc về ứng dụng CNTT nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một người có đam mê với việc xây dựng các hệ thống máy tính, lắp ráp linh kiện, cấu hình phần cứng và sửa chữa các sự cố liên quan đến thiết bị có thể phù hợp với chuyên ngành CNTT nào ở bậc đào tạo Cao đẳng hoặc trung cấp nghề?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR) để tạo ra các bài giảng mô phỏng trong phòng thí nghiệm hoặc các chuyến đi thực tế ảo cho học sinh thuộc về ứng dụng CNTT nào trong Giáo dục?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: H??? thống thông tin bệnh viện (Hospital Information System - HIS) tích hợp nhiều phân hệ khác nhau như quản lý bệnh nhân, quản lý thuốc, quản lý viện phí, v.v. Việc đảm bảo các phân hệ này hoạt động trơn tru và trao đổi dữ liệu hiệu quả với nhau là trách nhiệm của chuyên viên CNTT nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc phát triển các thuật toán phức tạp để dự báo xu hướng thị trường chứng khoán hoặc đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng trong ngành Tài chính - Ngân hàng đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực nào của CNTT?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một công ty Logistics sử dụng hệ thống RFID (Nhận dạng qua tần số vô tuyến) để theo dõi hàng hóa trong kho. Công nghệ này giúp cải thiện hiệu quả hoạt động kho bãi như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sinh viên theo học các chuyên ngành CNTT ở bậc Đại học thường được trang bị nền tảng lý thuyết vững chắc về cấu trúc dữ liệu, thuật toán, hệ điều hành, mạng máy tính, v.v. Nền tảng này đặc biệt quan trọng cho những vai trò nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành giáo dục, việc phát triển các nền tảng học tập trực tuyến, hệ thống quản lý học sinh (SMS), và ứng dụng hỗ trợ giảng dạy cá nhân hóa dựa trên dữ liệu là nhiệm vụ cốt lõi của nhóm chuyên viên công nghệ thông tin nào?

  • A. Chuyên viên CNTT trong lĩnh vực y tế.
  • B. Chuyên viên CNTT trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.
  • C. Chuyên viên CNTT trong lĩnh vực giáo dục.
  • D. Chuyên viên CNTT trong lĩnh vực logistics.

Câu 2: Một bệnh viện lớn đang có kế hoạch số hóa toàn bộ hồ sơ bệnh án, triển khai hệ thống chẩn đoán hình ảnh từ xa (telemedicine), và sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu bệnh nhân nhằm hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định. Công việc này đòi hỏi sự tham gia chuyên sâu của các chuyên gia thuộc lĩnh vực ứng dụng tin học nào?

  • A. Y tế.
  • B. Logistics.
  • C. Tài chính ngân hàng.
  • D. Thương mại điện tử.

Câu 3: Ngân hàng XYZ muốn triển khai một ứng dụng di động mới cho phép khách hàng mở tài khoản trực tuyến, thực hiện các giao dịch thanh toán nhanh và quản lý đầu tư cá nhân. Đội ngũ nào trong ngân hàng sẽ chịu trách nhiệm chính về việc phát triển, bảo mật và duy trì hoạt động ổn định của ứng dụng này?

  • A. Đội ngũ marketing và truyền thông.
  • B. Đội ngũ công nghệ thông tin.
  • C. Đội ngũ chăm sóc khách hàng.
  • D. Đội ngũ quản lý rủi ro tín dụng.

Câu 4: Một công ty vận tải hàng hóa toàn cầu cần tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển, theo dõi vị trí hàng hóa theo thời gian thực, và quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng từ kho đến tay người tiêu dùng. Việc xây dựng và vận hành các hệ thống hỗ trợ các nghiệp vụ này thuộc về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất.
  • B. Y tế.
  • C. Giáo dục.
  • D. Logistics.

Câu 5: Ngành nào sau đây trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, lý thuyết tính toán và phát triển các hệ thống thông minh có khả năng học hỏi và đưa ra quyết định?

  • A. Khoa học máy tính (Computer Science).
  • B. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering).
  • C. Hệ thống thông tin (Information Systems).
  • D. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Computer Networks and Data Communications).

Câu 6: Bạn đam mê việc xây dựng các ứng dụng di động, phần mềm quản lý doanh nghiệp hoặc các hệ thống web phức tạp. Ngành học nào trong Công nghệ thông tin sẽ cung cấp cho bạn kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về quy trình phát triển, thiết kế, kiểm thử và bảo trì các sản phẩm phần mềm?

  • A. Hệ thống thông tin.
  • B. Kỹ thuật phần mềm.
  • C. An toàn thông tin.
  • D. Khoa học dữ liệu.

Câu 7: Với sự gia tăng của các mối đe dọa an ninh mạng, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp và đảm bảo sự an toàn cho các hệ thống trực tuyến trở nên cực kỳ quan trọng. Ngành học nào trong Công nghệ thông tin chuyên về các kỹ thuật phòng chống tấn công mạng, mã hóa dữ liệu và xây dựng chính sách bảo mật?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. Kỹ thuật phần mềm.
  • C. An toàn thông tin.
  • D. Hệ thống thông tin.

Câu 8: Một công ty thương mại điện tử muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng từ hàng triệu giao dịch để đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp, dự báo xu hướng thị trường và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Lĩnh vực chuyên sâu nào của Công nghệ thông tin sẽ cung cấp các kỹ thuật và công cụ cần thiết để xử lý, phân tích và trích xuất thông tin giá trị từ lượng dữ liệu khổng lồ này?

  • A. Mạng máy tính.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. Kỹ thuật phần cứng.
  • D. Khoa học dữ liệu (Data Science).

Câu 9: Khi so sánh chương trình đào tạo Công nghệ thông tin ở bậc Đại học và Cao đẳng/Cao đẳng nghề, điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở đâu?

  • A. Mức độ chuyên sâu về lý thuyết, nghiên cứu khoa học so với kỹ năng thực hành, ứng dụng.
  • B. Thời gian đào tạo (Đại học luôn ngắn hơn Cao đẳng).
  • C. Các chuyên ngành được đào tạo (Cao đẳng đào tạo nhiều chuyên ngành hơn).
  • D. Yêu cầu đầu vào (Đại học luôn dễ hơn Cao đẳng).

Câu 10: Một người muốn trở thành Lập trình viên di động (Mobile Developer) hoặc Quản trị viên hệ thống mạng (Network Administrator) sau khi tốt nghiệp. Con đường học tập nào dưới đây thường cung cấp các kỹ năng thực tế và chuyên môn cần thiết để nhanh chóng gia nhập thị trường lao động ở các vị trí này?

  • A. Chỉ có thể học tại các trường Đại học công lập hàng đầu.
  • B. Chỉ có thể tự học qua các khóa học trực tuyến.
  • C. Các chương trình đào tạo bậc Cao đẳng hoặc Cao đẳng nghề.
  • D. Chỉ cần tốt nghiệp cấp 3 và đi làm ngay.

Câu 11: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng tin học không chỉ dừng lại ở việc quản lý mà còn mở rộng sang hỗ trợ trực tiếp quá trình dạy và học. Hoạt động nào sau đây không phải là một ứng dụng điển hình của tin học trong giáo dục?

  • A. Phát triển hệ thống quản lý học tập (LMS) trực tuyến.
  • B. Quản lý chuỗi cung ứng nguyên vật liệu cho nhà trường.
  • C. Thiết kế các bài giảng tương tác đa phương tiện.
  • D. Xây dựng cơ sở dữ liệu điểm và thông tin học sinh.

Câu 12: Lĩnh vực y tế ngày càng ứng dụng tin học để nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Việc sử dụng các hệ thống thông tin bệnh viện (HIS), hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh y tế (PACS), và các ứng dụng di động theo dõi sức khỏe từ xa thể hiện rõ nhất vai trò của chuyên viên tin học trong việc:

  • A. Hỗ trợ quản lý dữ liệu y tế và cải thiện quy trình chăm sóc sức khỏe.
  • B. Trực tiếp thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp.
  • C. Nghiên cứu bào chế thuốc mới.
  • D. Quản lý tài chính và ngân sách của bệnh viện.

Câu 13: An toàn bảo mật thông tin là yếu tố sống còn trong ngành tài chính ngân hàng. Chuyên viên tin học trong lĩnh vực này cần trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về:

  • A. Phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
  • C. Quản lý kho bãi và vận chuyển hàng hóa.
  • D. Phòng chống tấn công mạng, mã hóa dữ liệu và quản lý rủi ro bảo mật.

Câu 14: Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực logistics, tin học được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển, quản lý kho thông minh và theo dõi đơn hàng.
  • B. Chỉ dùng để quản lý thông tin nhân viên.
  • C. Chỉ dùng để thiết kế logo công ty.
  • D. Chỉ dùng để tính lương nhân viên.

Câu 15: Ngành nào sau đây không được coi là một chuyên ngành cốt lõi thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin?

  • A. Khoa học máy tính.
  • B. Kỹ thuật phần mềm.
  • C. Quản trị kinh doanh.
  • D. An toàn thông tin.

Câu 16: Một sinh viên tốt nghiệp ngành An toàn thông tin có thể đảm nhận những vai trò công việc nào sau đây?

  • A. Thiết kế đồ họa, dựng phim.
  • B. Chuyên gia bảo mật thông tin, phân tích mã độc.
  • C. Thiết kế chip máy tính.
  • D. Quản lý dự án xây dựng.

Câu 17: Khi nói về Khoa học dữ liệu, trọng tâm chính của ngành này là gì?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX).
  • B. Phát triển phần cứng máy tính.
  • C. Quản lý mạng và máy chủ.
  • D. Thu thập, xử lý, phân tích và diễn giải dữ liệu lớn để trích xuất thông tin và tri thức.

Câu 18: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong CNTT. Ứng dụng nào sau đây không phải là ví dụ điển hình của AI?

  • A. Sao chép tệp tin từ thư mục này sang thư mục khác.
  • B. Nhận dạng giọng nói và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Hệ thống đề xuất sản phẩm trên sàn thương mại điện tử.
  • D. Xe tự hành và robot công nghiệp.

Câu 19: Một chuyên viên tin học làm việc trong lĩnh vực y tế, chuyên về hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh y tế (PACS), cần có kiến thức chuyên môn về:

  • A. Quy trình sản xuất linh kiện điện tử.
  • B. Chiến lược marketing và bán hàng.
  • C. Tiêu chuẩn hình ảnh y tế (DICOM) và hệ thống lưu trữ, truyền tải hình ảnh.
  • D. Phân tích dữ liệu tài chính.

Câu 20: So với bậc Đại học, chương trình đào tạo Công nghệ thông tin ở bậc Cao đẳng hoặc Cao đẳng nghề thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chú trọng rèn luyện kỹ năng thực hành, ứng dụng công nghệ vào công việc cụ thể.
  • B. Thời gian đào tạo dài hơn và lý thuyết hàn lâm nhiều hơn.
  • C. Ít cơ hội thực tập và trải nghiệm thực tế.
  • D. Chỉ đào tạo các ngành cơ bản như lập trình web đơn giản.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với chuyên viên tin học trong lĩnh vực tài chính ngân hàng là:

  • A. Thiếu dữ liệu để phân tích.
  • B. Ít có cơ hội ứng dụng công nghệ mới.
  • C. Chỉ làm các công việc lặp đi lặp lại.
  • D. Đảm bảo an ninh mạng và bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu khách hàng và hệ thống giao dịch.

Câu 22: Giả sử bạn là chuyên viên tin học được giao nhiệm vụ xây dựng một hệ thống cho phép học sinh làm bài kiểm tra trực tuyến, tự động chấm điểm và đưa ra phản hồi cá nhân hóa. Nhiệm vụ này thuộc phạm vi ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào và đòi hỏi kỹ năng gì?

  • A. Giáo dục; Kỹ năng phát triển phần mềm và hệ thống.
  • B. Y tế; Kỹ năng phân tích hình ảnh y tế.
  • C. Tài chính; Kỹ năng bảo mật giao dịch.
  • D. Logistics; Kỹ năng tối ưu hóa tuyến đường.

Câu 23: Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chuyên viên tin học trong việc hỗ trợ hoạt động y tế từ xa?

  • A. Quản lý kho thuốc.
  • B. Trực tiếp khám bệnh cho bệnh nhân.
  • C. Xây dựng và duy trì hệ thống hội nghị truyền hình, chia sẻ dữ liệu hình ảnh y tế trực tuyến.
  • D. Chuẩn bị bữa ăn cho bệnh nhân.

Câu 24: Một công ty logistics muốn sử dụng dữ liệu từ cảm biến trên xe tải và dữ liệu thời tiết để dự đoán thời gian giao hàng chính xác hơn và giảm thiểu rủi ro chậm trễ. Chuyên gia thuộc ngành Công nghệ thông tin nào sẽ phù hợp nhất để phân tích lượng dữ liệu này và xây dựng mô hình dự báo?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Quản trị mạng.
  • C. Kỹ sư phần cứng.
  • D. Chuyên gia Khoa học dữ liệu.

Câu 25: Vai trò của chuyên viên tin học trong lĩnh vực tài chính ngân hàng ngày càng mở rộng, không chỉ dừng lại ở việc bảo trì hệ thống. Họ còn tham gia vào việc:

  • A. Trực tiếp cho vay và thu hồi nợ.
  • B. Phát triển các sản phẩm ngân hàng số, phân tích hành vi khách hàng qua dữ liệu.
  • C. Quản lý đội ngũ giao dịch viên.
  • D. Thiết kế nội thất chi nhánh ngân hàng.

Câu 26: Lĩnh vực Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Ngành nào trong số các lựa chọn dưới đây tập trung vào việc thiết kế, triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng mạng máy tính?

  • A. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu.
  • B. Khoa học dữ liệu.
  • C. Thiết kế đồ họa.
  • D. An toàn thông tin (mặc dù liên quan, nhưng trọng tâm khác).

Câu 27: Khi một trường học muốn xây dựng một ứng dụng di động để phụ huynh có thể theo dõi điểm danh, lịch học và nhận thông báo từ nhà trường, chuyên viên tin học trong lĩnh vực giáo dục cần có kiến thức và kỹ năng nào là quan trọng nhất?

  • A. Kiến thức sâu về sinh học phân tử.
  • B. Kỹ năng đàm phán hợp đồng vận chuyển.
  • C. Khả năng phân tích báo cáo tài chính.
  • D. Kỹ năng phát triển ứng dụng di động và thiết kế giao diện người dùng.

Câu 28: Ngành Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình phát triển phần mềm một cách có hệ thống và kỷ luật. Điều này bao gồm các giai đoạn chính nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc viết mã (coding).
  • B. Phân tích yêu cầu, thiết kế, lập trình, kiểm thử và bảo trì.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cài đặt phần mềm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bán phần mềm cho khách hàng.

Câu 29: Lĩnh vực nào trong Công nghệ thông tin có vai trò then chốt trong việc phát triển các hệ thống nhận dạng khuôn mặt, xe tự lái và trợ lý ảo thông minh?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Hệ thống thông tin địa lý (GIS).
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. Quản lý dự án CNTT.

Câu 30: Khi lựa chọn theo đuổi ngành Công nghệ thông tin ở bậc Đại học, sinh viên thường được trang bị nền tảng kiến thức nào vững chắc hơn so với bậc Cao đẳng?

  • A. Lý thuyết toán học, thuật toán, cấu trúc dữ liệu và các nguyên lý cơ bản của máy tính.
  • B. Kỹ năng lắp ráp phần cứng và sửa chữa máy tính.
  • C. Kỹ năng bán hàng và marketing sản phẩm công nghệ.
  • D. Kỹ năng vận hành máy in 3D chuyên nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số ngành giáo dục, việc phát triển các nền tảng học tập trực tuyến, hệ thống quản lý học sinh (SMS), và ứng dụng hỗ trợ giảng dạy cá nhân hóa dựa trên dữ liệu là nhiệm vụ cốt lõi của nhóm chuyên viên công nghệ thông tin nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một bệnh viện lớn đang có kế hoạch số hóa toàn bộ hồ sơ bệnh án, triển khai hệ thống chẩn đoán hình ảnh từ xa (telemedicine), và sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu bệnh nhân nhằm hỗ trợ bác sĩ đưa ra quyết định. Công việc này đòi hỏi sự tham gia chuyên sâu của các chuyên gia thuộc lĩnh vực ứng dụng tin học nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ngân hàng XYZ muốn triển khai một ứng dụng di động mới cho phép khách hàng mở tài khoản trực tuyến, thực hiện các giao dịch thanh toán nhanh và quản lý đầu tư cá nhân. Đội ngũ nào trong ngân hàng sẽ chịu trách nhiệm chính về việc phát triển, bảo mật và duy trì hoạt động ổn định của ứng dụng này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một công ty vận tải hàng hóa toàn cầu cần tối ưu hóa các tuyến đường vận chuyển, theo dõi vị trí hàng hóa theo thời gian thực, và quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng từ kho đến tay người tiêu dùng. Việc xây dựng và vận hành các hệ thống hỗ trợ các nghiệp vụ này thuộc về ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Ngành nào sau đây trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, lý thuyết tính toán và phát triển các hệ thống thông minh có khả năng học hỏi và đưa ra quyết định?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Bạn đam mê việc xây dựng các ứng dụng di động, phần mềm quản lý doanh nghiệp hoặc các hệ thống web phức tạp. Ngành học nào trong Công nghệ thông tin sẽ cung cấp cho bạn kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về quy trình phát triển, thiết kế, kiểm thử và bảo trì các sản phẩm phần mềm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Với sự gia tăng của các mối đe dọa an ninh mạng, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp và đảm bảo sự an toàn cho các hệ thống trực tuyến trở nên cực kỳ quan trọng. Ngành học nào trong Công nghệ thông tin chuyên về các kỹ thuật phòng chống tấn công mạng, mã hóa dữ liệu và xây dựng chính sách bảo mật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một công ty thương mại điện tử muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng từ hàng triệu giao dịch để đưa ra các gợi ý sản phẩm phù hợp, dự báo xu hướng thị trường và tối ưu hóa chiến lược kinh doanh. Lĩnh vực chuyên sâu nào của Công nghệ thông tin sẽ cung cấp các kỹ thuật và công cụ cần thiết để xử lý, phân tích và trích xuất thông tin giá trị từ lượng dữ liệu khổng lồ này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi so sánh chương trình đào tạo Công nghệ thông tin ở bậc Đại học và Cao đẳng/Cao đẳng nghề, điểm khác biệt cốt lõi thường nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một người muốn trở thành Lập trình viên di động (Mobile Developer) hoặc Quản trị viên hệ thống mạng (Network Administrator) sau khi tốt nghiệp. Con đường học tập nào dưới đây thường cung cấp các kỹ năng thực tế và chuyên môn cần thiết để nhanh chóng gia nhập thị trường lao động ở các vị trí này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trong lĩnh vực giáo dục, việc ứng dụng tin học không chỉ dừng lại ở việc quản lý mà còn mở rộng sang hỗ trợ trực tiếp quá trình dạy và học. Hoạt động nào sau đây *không* phải là một ứng dụng điển hình của tin học trong giáo dục?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Lĩnh vực y tế ngày càng ứng dụng tin học để nâng cao chất lượng khám chữa bệnh. Việc sử dụng các hệ thống thông tin bệnh viện (HIS), hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh y tế (PACS), và các ứng dụng di động theo dõi sức khỏe từ xa thể hiện rõ nhất vai trò của chuyên viên tin học trong việc:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: An toàn bảo mật thông tin là yếu tố sống còn trong ngành tài chính ngân hàng. Chuyên viên tin học trong lĩnh vực này cần trang bị kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực logistics, tin học được ứng dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Ngành nào sau đây *không* được coi là một chuyên ngành cốt lõi thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một sinh viên tốt nghiệp ngành An toàn thông tin có thể đảm nhận những vai trò công việc nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi nói về Khoa học dữ liệu, trọng tâm chính của ngành này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong CNTT. Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ví dụ điển hình của AI?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một chuyên viên tin học làm việc trong lĩnh vực y tế, chuyên về hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh y tế (PACS), cần có kiến thức chuyên môn về:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So với bậc Đại học, chương trình đào tạo Công nghệ thông tin ở bậc Cao đẳng hoặc Cao đẳng nghề thường có đặc điểm gì nổi bật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất đối với chuyên viên tin học trong lĩnh vực tài chính ngân hàng là:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Giả sử bạn là chuyên viên tin học được giao nhiệm vụ xây dựng một hệ thống cho phép học sinh làm bài kiểm tra trực tuyến, tự động chấm điểm và đưa ra phản hồi cá nhân hóa. Nhiệm vụ này thuộc phạm vi ứng dụng tin học trong lĩnh vực nào và đòi hỏi kỹ năng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Công việc nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của chuyên viên tin học trong việc hỗ trợ hoạt động y tế từ xa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một công ty logistics muốn sử dụng dữ liệu từ cảm biến trên xe tải và dữ liệu thời tiết để dự đoán thời gian giao hàng chính xác hơn và giảm thiểu rủi ro chậm trễ. Chuyên gia thuộc ngành Công nghệ thông tin nào sẽ phù hợp nhất để phân tích lượng dữ liệu này và xây dựng mô hình dự báo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Vai trò của chuyên viên tin học trong lĩnh vực tài chính ngân hàng ngày càng mở rộng, không chỉ dừng lại ở việc bảo trì hệ thống. Họ còn tham gia vào việc:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Lĩnh vực Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Ngành nào trong số các lựa chọn dưới đây tập trung vào việc thiết kế, triển khai và quản lý cơ sở hạ tầng mạng máy tính?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi một trường học muốn xây dựng một ứng dụng di động để phụ huynh có thể theo dõi điểm danh, lịch học và nhận thông báo từ nhà trường, chuyên viên tin học trong lĩnh vực giáo dục cần có kiến thức và kỹ năng nào là *quan trọng nhất*?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ngành Kỹ thuật phần mềm tập trung vào quy trình phát triển phần mềm một cách có hệ thống và kỷ luật. Điều này bao gồm các giai đoạn chính nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Lĩnh vực nào trong Công nghệ thông tin có vai trò then chốt trong việc phát triển các hệ thống nhận dạng khuôn mặt, xe tự lái và trợ lý ảo thông minh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi lựa chọn theo đuổi ngành Công nghệ thông tin ở bậc Đại học, sinh viên thường được trang bị nền tảng kiến thức nào vững chắc hơn so với bậc Cao đẳng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong lĩnh vực y tế, hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) là một ứng dụng tin học quan trọng. Vai trò chính của chuyên viên công nghệ thông tin khi triển khai và quản lý hệ thống EHR này là gì?

  • A. Trực tiếp khám và chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân dựa trên dữ liệu EHR.
  • B. Đảm bảo tính bảo mật, toàn vẹn dữ liệu và khả năng truy cập hiệu quả cho nhân viên y tế.
  • C. Tư vấn cho bệnh nhân về cách sử dụng thuốc dựa trên thông tin trong EHR.
  • D. Thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng để bổ sung dữ liệu vào EHR.

Câu 2: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa lộ trình giao hàng cho hàng trăm đơn hàng mỗi ngày trên khắp thành phố. Họ cần một giải pháp công nghệ có thể phân tích dữ liệu địa lý, tình hình giao thông và vị trí kho hàng để đưa ra tuyến đường hiệu quả nhất. Chuyên viên tin học ứng dụng trong lĩnh vực logistics sẽ đóng vai trò nào trong dự án này?

  • A. Trực tiếp lái xe tải để kiểm tra tính khả thi của các lộ trình.
  • B. Đóng gói và phân loại hàng hóa tại kho hàng.
  • C. Phân tích dữ liệu và phát triển hoặc triển khai hệ thống phần mềm tối ưu hóa lộ trình.
  • D. Đàm phán giá cước vận chuyển với các đối tác.

Câu 3: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, việc phát triển và bảo trì các hệ thống thanh toán trực tuyến (Internet Banking, Mobile Banking) là cực kỳ quan trọng. Chuyên ngành nào sau đây trong Công nghệ thông tin đóng vai trò cốt yếu nhất trong việc xây dựng các ứng dụng an toàn và đáng tin cậy cho ngân hàng?

  • A. Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • B. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
  • C. Thiết kế đồ họa (Graphic Design)
  • D. Quản trị mạng (Network Administration)

Câu 4: Một trường đại học đang xem xét triển khai một hệ thống học tập trực tuyến (Learning Management System - LMS) mới để hỗ trợ giảng dạy và học tập từ xa. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục sẽ cần có những kỹ năng nào để đánh giá và lựa chọn hệ thống LMS phù hợp nhất?

  • A. Khả năng phân tích yêu cầu người dùng, đánh giá kỹ thuật các giải pháp và so sánh tính năng.
  • B. Kỹ năng giảng dạy trực tiếp các môn học.
  • C. Khả năng viết giáo án và đề thi.
  • D. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính cá nhân.

Câu 5: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, lý thuyết tính toán và các nguyên tắc cơ bản của máy tính?

  • A. Khoa học máy tính (Computer Science)
  • B. Hệ thống thông tin quản lý (Management Information Systems)
  • C. Kỹ thuật mạng máy tính (Computer Network Engineering)
  • D. Công nghệ đa phương tiện (Multimedia Technology)

Câu 6: Một chuyên viên tin học làm việc tại một bệnh viện. Nhiệm vụ chính của anh ấy là đảm bảo hệ thống mạng nội bộ (LAN) hoạt động ổn định, quản lý các tài khoản người dùng và khắc phục sự cố phần cứng, phần mềm cho các máy tính trong bệnh viện. Vị trí công việc của anh ấy có thể được mô tả phù hợp nhất là gì?

  • A. Lập trình viên phần mềm
  • B. Chuyên viên Phân tích dữ liệu
  • C. Chuyên viên An toàn thông tin
  • D. Quản trị viên hệ thống/mạng

Câu 7: Ngành nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu diễn ra phổ biến, tập trung vào việc bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa?

  • A. Phát triển Game
  • B. Thiết kế Website
  • C. An toàn thông tin (Information Security)
  • D. Điện toán đám mây (Cloud Computing)

Câu 8: Một công ty thương mại điện tử lớn cần phân tích hành vi mua sắm của khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và đưa ra các chiến dịch marketing hiệu quả. Họ thu thập một lượng lớn dữ liệu từ các giao dịch, lượt xem sản phẩm, v.v. Chuyên viên tin học làm việc trong lĩnh vực này có thể đảm nhận vai trò nào sau đây?

  • A. Thiết kế bao bì sản phẩm.
  • B. Phân tích dữ liệu khách hàng để tìm kiếm xu hướng và đưa ra dự báo.
  • C. Quản lý kho hàng vật lý.
  • D. Soạn thảo nội dung mô tả sản phẩm.

Câu 9: Để trở thành một lập trình viên phần mềm làm việc tại một công ty công nghệ, người học thường cần được đào tạo chuyên sâu về ngôn ngữ lập trình, cấu trúc dữ liệu, giải thuật và quy trình phát triển phần mềm. Chương trình đào tạo nào ở bậc đại học hoặc cao đẳng cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc nhất cho con đường sự nghiệp này?

  • A. Kỹ thuật phần mềm hoặc Khoa học máy tính.
  • B. Quản trị kinh doanh.
  • C. Thiết kế nội thất.
  • D. Marketing số.

Câu 10: Một chuyên viên tin học được yêu cầu thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho một ứng dụng di động mới của ngân hàng, đảm bảo ứng dụng thân thiện, dễ sử dụng và hấp dẫn trực quan. Công việc này thuộc về lĩnh vực chuyên môn nào trong CNTT?

  • A. Quản trị cơ sở dữ liệu.
  • B. Phân tích nghiệp vụ.
  • C. Kiểm thử phần mềm.
  • D. Thiết kế trải nghiệm người dùng (UX/UI Design).

Câu 11: Công nghệ thông tin đã làm thay đổi đáng kể ngành giáo dục. Sự thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của CNTT nhằm cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh?

  • A. Sử dụng bảng tương tác trong lớp học truyền thống.
  • B. Tổ chức các kỳ thi trên máy tính.
  • C. Phát triển các hệ thống học tập thích ứng (Adaptive Learning Systems).
  • D. Gửi thông báo điểm qua email cho phụ huynh.

Câu 12: Một chuyên viên tin học trong lĩnh vực y tế đang làm việc trên một hệ thống sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý. Công việc này đòi hỏi chuyên viên đó phải có kiến thức chuyên sâu về:

  • A. Trí tuệ nhân tạo và phân tích hình ảnh y khoa.
  • B. Quản lý hành chính bệnh viện.
  • C. Dược lý học.
  • D. Lịch sử y học thế giới.

Câu 13: Khi một ngân hàng triển khai hệ thống bảo mật mới để chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), chuyên viên An toàn thông tin sẽ chịu trách nhiệm chính về khía cạnh nào của hệ thống này?

  • A. Thiết kế giao diện người dùng cho hệ thống bảo mật.
  • B. Xây dựng chiến lược marketing cho hệ thống bảo mật.
  • C. Đào tạo nhân viên ngân hàng về cách sử dụng hệ thống thanh toán.
  • D. Thiết lập cấu hình tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập và các biện pháp chống tấn công mạng.

Câu 14: Một công ty logistics sử dụng hệ thống theo dõi GPS để giám sát vị trí của các xe tải trong thời gian thực. Dữ liệu vị trí này được thu thập liên tục. Chuyên viên tin học trong lĩnh vực này có thể sử dụng dữ liệu này để làm gì nhằm cải thiện hiệu quả?

  • A. Thay thế tài xế bằng hệ thống lái tự động.
  • B. Phân tích dữ liệu vị trí để tối ưu hóa tuyến đường và quản lý đội xe.
  • C. In ấn hóa đơn và chứng từ vận chuyển.
  • D. Sửa chữa động cơ xe tải.

Câu 15: Khi lựa chọn chương trình đào tạo Công nghệ thông tin ở bậc cao đẳng, người học thường kỳ vọng sẽ được trang bị những kỹ năng thực tế để có thể làm việc ngay sau khi tốt nghiệp. Loại kỹ năng nào sau đây thường được chú trọng đào tạo ở bậc cao đẳng hơn so với bậc đại học (vốn chú trọng lý thuyết và nghiên cứu)?

  • A. Nghiên cứu phát triển thuật toán mới.
  • B. Xây dựng lý thuyết tính toán phức tạp.
  • C. Triển khai và bảo trì hệ thống mạng máy tính.
  • D. Thiết kế kiến trúc phần mềm quy mô lớn.

Câu 16: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một chuyên ngành quan trọng của CNTT. Ứng dụng nào sau đây trong lĩnh vực giáo dục thể hiện rõ nhất vai trò của AI?

  • A. Sử dụng máy chiếu trong lớp học.
  • B. Phần mềm chấm điểm tự động các bài luận hoặc bài tập.
  • C. Lưu trữ điểm của học sinh trong bảng tính Excel.
  • D. Tổ chức các buổi học nhóm trực tuyến.

Câu 17: Ngành Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc thiết kế, phát triển và duy trì các hệ thống phần mềm phức tạp, từ ứng dụng di động, website đến các hệ thống doanh nghiệp lớn?

  • A. Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
  • B. Hệ thống nhúng (Embedded Systems)
  • C. Công nghệ phần cứng (Hardware Technology)
  • D. Quản trị cơ sở hạ tầng IT (IT Infrastructure Management)

Câu 18: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, việc phát hiện giao dịch gian lận là một thách thức lớn. Chuyên viên tin học có thể sử dụng kiến thức và kỹ năng từ chuyên ngành nào sau đây để xây dựng các mô hình dự đoán và phát hiện sớm các hoạt động đáng ngờ?

  • A. Quản trị mạng.
  • B. Thiết kế đồ họa.
  • C. Khoa học dữ liệu hoặc Trí tuệ nhân tạo.
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật người dùng cuối.

Câu 19: Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong lĩnh vực giáo dục có thể sử dụng các công cụ và nền tảng nào để tạo ra nội dung học tập tương tác và hấp dẫn cho học sinh?

  • A. Máy in 3D.
  • B. Phần mềm soạn thảo bài giảng đa phương tiện, công cụ tạo Quiz trực tuyến, nền tảng e-learning.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Máy phân tích quang phổ.

Câu 20: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) là một kỹ năng quan trọng trong nhiều ngành ứng dụng tin học, bao gồm cả y tế. Trong y tế, phân tích dữ liệu lớn có thể giúp các nhà nghiên cứu hoặc quản lý y tế làm gì?

  • A. Xác định xu hướng bệnh tật trong cộng đồng và dự báo dịch bệnh.
  • B. Trực tiếp phẫu thuật cho bệnh nhân.
  • C. Pha chế thuốc theo đơn của bác sĩ.
  • D. Quản lý lịch làm việc của bác sĩ.

Câu 21: Một công ty tài chính muốn xây dựng một chatbot sử dụng AI để trả lời tự động các câu hỏi thường gặp của khách hàng về các sản phẩm vay vốn. Chuyên viên tin học phụ trách dự án này cần có kiến thức chủ yếu về chuyên ngành nào?

  • A. Quản trị dự án xây dựng.
  • B. Kế toán tài chính.
  • C. Thiết kế kiến trúc.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 22: Trong lĩnh vực logistics, việc sử dụng các cảm biến IoT (Internet of Things) trên các container hàng hóa để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm hoặc vị trí là một ứng dụng phổ biến. Chuyên viên tin học làm việc với hệ thống này cần có kiến thức về:

  • A. Hệ thống IoT, mạng máy tính và cơ sở dữ liệu.
  • B. Cơ khí động lực học.
  • C. Luật hàng hải quốc tế.
  • D. Tâm lý học khách hàng.

Câu 23: Vai trò của chuyên viên An toàn thông tin trong lĩnh vực giáo dục là gì?

  • A. Thiết kế bài giảng điện tử.
  • B. Tư vấn hướng nghiệp cho học sinh.
  • C. Bảo vệ dữ liệu cá nhân của học sinh/giảng viên và chống lại các cuộc tấn công mạng vào hệ thống trường học.
  • D. Quản lý thư viện sách truyền thống.

Câu 24: Khi một công ty phát triển phần mềm y tế tạo ra một ứng dụng di động cho phép bệnh nhân đặt lịch hẹn khám trực tuyến, quy trình phát triển phần mềm này thường tuân theo các nguyên tắc và phương pháp của chuyên ngành nào trong CNTT?

  • A. Kỹ thuật phần mềm.
  • B. Marketing.
  • C. Kế toán.
  • D. Quản lý nhân sự.

Câu 25: Một sinh viên tốt nghiệp cao đẳng chuyên ngành Công nghệ thông tin có kỹ năng về quản trị hệ thống mạng và hỗ trợ kỹ thuật. Vị trí nào sau đây phù hợp nhất với bộ kỹ năng này?

  • A. Nhà khoa học dữ liệu.
  • B. Kiến trúc sư giải pháp đám mây.
  • C. Chuyên gia bảo mật cấp cao.
  • D. Chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật IT hoặc Quản trị viên mạng nội bộ.

Câu 26: Lĩnh vực nào trong Công nghệ thông tin tập trung vào việc tạo ra hình ảnh động, mô hình 3D, hiệu ứng đặc biệt cho phim ảnh, trò chơi điện tử hoặc các ứng dụng truyền thông?

  • A. Hệ thống thông tin địa lý (GIS).
  • B. Đồ họa máy tính và Đa phương tiện.
  • C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
  • D. Kiểm thử phần mềm tự động.

Câu 27: Trong bối cảnh chuyển đổi số, các ngân hàng ngày càng sử dụng nhiều dữ liệu để phân tích hành vi chi tiêu của khách hàng, dự báo xu hướng thị trường tài chính. Chuyên viên tin học làm việc trong mảng này cần có kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng các công cụ thống kê, thuộc chuyên ngành nào?

  • A. Khoa học dữ liệu (Data Science).
  • B. Kỹ thuật phần cứng máy tính.
  • C. Thiết kế vi mạch.
  • D. Quản lý chuỗi cung ứng.

Câu 28: Một công ty logistics đang gặp vấn đề với việc quản lý tồn kho không hiệu quả, dẫn đến tình trạng thiếu hàng hoặc tồn đọng hàng hóa quá mức. Chuyên viên tin học có thể đề xuất và triển khai giải pháp công nghệ nào để khắc phục vấn đề này?

  • A. Hệ thống quản lý khách hàng (CRM).
  • B. Phần mềm kế toán.
  • C. Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System - WMS).
  • D. Phần mềm thiết kế đồ họa.

Câu 29: Phân tích và đánh giá rủi ro bảo mật, thực hiện kiểm thử xâm nhập (penetration testing) để tìm lỗ hổng trong hệ thống mạng của một tổ chức là nhiệm vụ chính của chuyên viên thuộc chuyên ngành nào?

  • A. Phát triển ứng dụng di động.
  • B. Thiết kế cơ sở dữ liệu.
  • C. Quản lý dự án phần mềm.
  • D. An toàn thông tin.

Câu 30: Một trong những khác biệt cơ bản về mục tiêu đào tạo giữa bậc đại học và cao đẳng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin là gì?

  • A. Cao đẳng đào tạo nhiều ngôn ngữ lập trình hơn Đại học.
  • B. Đại học tập trung vào lý thuyết, nghiên cứu và phát triển, trong khi Cao đẳng chú trọng kỹ năng thực hành và ứng dụng.
  • C. Cao đẳng chỉ đào tạo về phần cứng, còn Đại học chỉ đào tạo về phần mềm.
  • D. Đại học yêu cầu kinh nghiệm làm việc thực tế, còn Cao đẳng thì không.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong lĩnh vực y tế, hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) là một ứng dụng tin học quan trọng. Vai trò chính của chuyên viên công nghệ thông tin khi triển khai và quản lý hệ thống EHR này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa lộ trình giao hàng cho hàng trăm đơn hàng mỗi ngày trên khắp thành phố. Họ cần một giải pháp công nghệ có thể phân tích dữ liệu địa lý, tình hình giao thông và vị trí kho hàng để đưa ra tuyến đường hiệu quả nhất. Chuyên viên tin học ứng dụng trong lĩnh vực logistics sẽ đóng vai trò nào trong dự án này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, việc phát triển và bảo trì các hệ thống thanh toán trực tuyến (Internet Banking, Mobile Banking) là cực kỳ quan trọng. Chuyên ngành nào sau đây trong Công nghệ thông tin đóng vai trò cốt yếu nhất trong việc xây dựng các ứng dụng an toàn và đáng tin cậy cho ngân hàng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một trường đại học đang xem xét triển khai một hệ thống học tập trực tuyến (Learning Management System - LMS) mới để hỗ trợ giảng dạy và học tập từ xa. Chuyên viên công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục sẽ cần có những kỹ năng nào để đánh giá và lựa chọn hệ thống LMS phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Ngành Công nghệ thông tin bao gồm nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc nghiên cứu các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, lý thuyết tính toán và các nguyên tắc cơ bản của máy tính?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một chuyên viên tin học làm việc tại một bệnh viện. Nhiệm vụ chính của anh ấy là đảm bảo hệ thống mạng nội bộ (LAN) hoạt động ổn định, quản lý các tài khoản người dùng và khắc phục sự cố phần cứng, phần mềm cho các máy tính trong bệnh viện. Vị trí công việc của anh ấy có thể được mô tả phù hợp nhất là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngành nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng và rò rỉ dữ liệu diễn ra phổ biến, tập trung vào việc bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một công ty thương mại điện tử lớn cần phân tích hành vi mua sắm của khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm và đưa ra các chiến dịch marketing hiệu quả. Họ thu thập một lượng lớn dữ liệu từ các giao dịch, lượt xem sản phẩm, v.v. Chuyên viên tin học làm việc trong lĩnh vực này có thể đảm nhận vai trò nào sau đây?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để trở thành một lập trình viên phần mềm làm việc tại một công ty công nghệ, người học thường cần được đào tạo chuyên sâu về ngôn ngữ lập trình, cấu trúc dữ liệu, giải thuật và quy trình phát triển phần mềm. Chương trình đào tạo nào ở bậc đại học hoặc cao đẳng cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc nhất cho con đường sự nghiệp này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một chuyên viên tin học được yêu cầu thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cho một ứng dụng di động mới của ngân hàng, đảm bảo ứng dụng thân thiện, dễ sử dụng và hấp dẫn trực quan. Công việc này thuộc về lĩnh vực chuyên môn nào trong CNTT?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ thông tin đã làm thay đổi đáng kể ngành giáo dục. Sự thay đổi nào sau đây thể hiện rõ nhất ứng dụng của CNTT nhằm cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho học sinh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một chuyên viên tin học trong lĩnh vực y tế đang làm việc trên một hệ thống sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý. Công việc này đòi hỏi chuyên viên đó phải có kiến thức chuyên sâu về:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi một ngân hàng triển khai hệ thống bảo mật mới để chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), chuyên viên An toàn thông tin sẽ chịu trách nhiệm chính về khía cạnh nào của hệ thống này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một công ty logistics sử dụng hệ thống theo dõi GPS để giám sát vị trí của các xe tải trong thời gian thực. Dữ liệu vị trí này được thu thập liên tục. Chuyên viên tin học trong lĩnh vực này có thể sử dụng dữ liệu này để làm gì nhằm cải thiện hiệu quả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi lựa chọn chương trình đào tạo Công nghệ thông tin ở bậc cao đẳng, người học thường kỳ vọng sẽ được trang bị những kỹ năng thực tế để có thể làm việc ngay sau khi tốt nghiệp. Loại kỹ năng nào sau đây thường được chú trọng đào tạo ở bậc cao đẳng hơn so với bậc đại học (vốn chú trọng lý thuyết và nghiên cứu)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trí tuệ nhân tạo (AI) là một chuyên ngành quan trọng của CNTT. Ứng dụng nào sau đây trong lĩnh vực giáo dục thể hiện rõ nhất vai trò của AI?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ngành Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc thiết kế, phát triển và duy trì các hệ thống phần mềm phức tạp, từ ứng dụng di động, website đến các hệ thống doanh nghiệp lớn?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, việc phát hiện giao dịch gian lận là một thách thức lớn. Chuyên viên tin học có thể sử dụng kiến thức và kỹ năng từ chuyên ngành nào sau đây để xây dựng các mô hình dự đoán và phát hiện sớm các hoạt động đáng ngờ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chuyên viên công nghệ thông tin làm việc trong lĩnh vực giáo dục có thể sử dụng các công cụ và nền tảng nào để tạo ra nội dung học tập tương tác và hấp dẫn cho học sinh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) là một kỹ năng quan trọng trong nhiều ngành ứng dụng tin học, bao gồm cả y tế. Trong y tế, phân tích dữ liệu lớn có thể giúp các nhà nghiên cứu hoặc quản lý y tế làm gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một công ty tài chính muốn xây dựng một chatbot sử dụng AI để trả lời tự động các câu hỏi thường gặp của khách hàng về các sản phẩm vay vốn. Chuyên viên tin học phụ trách dự án này cần có kiến thức chủ yếu về chuyên ngành nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong lĩnh vực logistics, việc sử dụng các cảm biến IoT (Internet of Things) trên các container hàng hóa để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm hoặc vị trí là một ứng dụng phổ biến. Chuyên viên tin học làm việc với hệ thống này cần có kiến thức về:

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Vai trò của chuyên viên An toàn thông tin trong lĩnh vực giáo dục là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một công ty phát triển phần mềm y tế tạo ra một ứng dụng di động cho phép bệnh nhân đặt lịch hẹn khám trực tuyến, quy trình phát triển phần mềm này thường tuân theo các nguyên tắc và phương pháp của chuyên ngành nào trong CNTT?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một sinh viên tốt nghiệp cao đẳng chuyên ngành Công nghệ thông tin có kỹ năng về quản trị hệ thống mạng và hỗ trợ kỹ thuật. Vị trí nào sau đây phù hợp nhất với bộ kỹ năng này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Lĩnh vực nào trong Công nghệ thông tin tập trung vào việc tạo ra hình ảnh động, mô hình 3D, hiệu ứng đặc biệt cho phim ảnh, trò chơi điện tử hoặc các ứng dụng truyền thông?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bối cảnh chuyển đổi số, các ngân hàng ngày càng sử dụng nhiều dữ liệu để phân tích hành vi chi tiêu của khách hàng, dự báo xu hướng thị trường tài chính. Chuyên viên tin học làm việc trong mảng này cần có kỹ năng phân tích dữ liệu và sử dụng các công cụ thống kê, thuộc chuyên ngành nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một công ty logistics đang gặp vấn đề với việc quản lý tồn kho không hiệu quả, dẫn đến tình trạng thiếu hàng hoặc tồn đọng hàng hóa quá mức. Chuyên viên tin học có thể đề xuất và triển khai giải pháp công nghệ nào để khắc phục vấn đề này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích và đánh giá rủi ro bảo mật, thực hiện kiểm thử xâm nhập (penetration testing) để tìm lỗ hổng trong hệ thống mạng của một tổ chức là nhiệm vụ chính của chuyên viên thuộc chuyên ngành nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một trong những khác biệt cơ bản về mục tiêu đào tạo giữa bậc đại học và cao đẳng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin là gì?

Viết một bình luận