Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Tin học 12 - Chân trời sáng tạo - Bài G3: Một số nghề ứng dụng tin học và một số ngành thuộc lĩnh vực Công nghệ thông tin - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một trường đại học đang xây dựng một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) tích hợp các bài giảng video, diễn đàn thảo luận và công cụ đánh giá tự động. Chuyên viên công nghệ thông tin đảm nhận vai trò chủ chốt trong dự án này cần có kiến thức sâu về lĩnh vực nào?
- A. An toàn thông tin
- B. Kỹ thuật phần mềm
- C. Khoa học dữ liệu
- D. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
Câu 2: Trong lĩnh vực y tế, việc sử dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích hình ảnh y khoa (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh là một ứng dụng ngày càng phổ biến. Chuyên viên công nghệ thông tin tham gia vào công việc này cần có sự kết hợp kiến thức từ những chuyên ngành nào là quan trọng nhất?
- A. An toàn thông tin và Mạng máy tính
- B. Thiết kế đồ họa và Phát triển web
- C. Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu
- D. Quản trị hệ thống và Hỗ trợ kỹ thuật
Câu 3: Một ngân hàng lớn muốn tăng cường bảo mật cho hệ thống giao dịch trực tuyến của mình, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu khách hàng. Ngành Công nghệ thông tin nào đóng vai trò trọng yếu trong việc xây dựng và duy trì hệ thống phòng thủ này?
- A. Khoa học máy tính
- B. Hệ thống thông tin
- C. Kỹ thuật phần mềm
- D. An toàn thông tin
Câu 4: Công ty logistics X muốn tối ưu hóa việc quản lý chuỗi cung ứng của mình, từ theo dõi hàng hóa theo thời gian thực đến dự báo nhu cầu vận chuyển. Họ cần một hệ thống có khả năng thu thập, xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (GPS, cảm biến kho, đơn hàng...). Chuyên viên CNTT nào sẽ phù hợp nhất để phát triển và quản lý hệ thống phân tích này?
- A. Chuyên viên Khoa học dữ liệu
- B. Chuyên viên Thiết kế đồ họa
- C. Chuyên viên Hỗ trợ kỹ thuật
- D. Chuyên viên Tư vấn pháp lý CNTT
Câu 5: Vai trò của chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực giáo dục không chỉ giới hạn ở việc quản lý hạ tầng mạng. Một nhiệm vụ quan trọng khác, đòi hỏi sự sáng tạo và hiểu biết về phương pháp giảng dạy hiện đại, là gì?
- A. Thực hiện các bài kiểm tra sức khỏe cho học sinh
- B. Quản lý việc tuyển sinh và thu học phí truyền thống
- C. Thiết kế và phát triển các tài nguyên học tập số tương tác (e-learning)
- D. Trực tiếp giảng dạy các môn học không liên quan đến máy tính
Câu 6: Lĩnh vực y tế ngày càng ứng dụng mạnh mẽ CNTT để nâng cao chất lượng chẩn đoán và điều trị. Công việc nào sau đây không phải là một ứng dụng tiêu biểu của CNTT trong y tế?
- A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử
- B. Sử dụng hệ thống chẩn đoán hình ảnh kỹ thuật số
- C. Trực tiếp thực hiện ca phẫu thuật phức tạp
- D. Triển khai hệ thống tư vấn y tế từ xa (telemedicine)
Câu 7: Trong ngành tài chính - ngân hàng, tính bảo mật và tốc độ xử lý giao dịch là cực kỳ quan trọng. Chuyên viên Công nghệ thông tin trong lĩnh vực này thường phải đối mặt với thách thức lớn nào?
- A. Thiếu nguồn dữ liệu để phân tích
- B. Ít có cơ hội áp dụng công nghệ mới
- C. Hệ thống thường xuyên không có dữ liệu để xử lý
- D. Đối phó với các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi
Câu 8: Công ty logistics Z muốn xây dựng một hệ thống tự động hóa kho hàng sử dụng robot và Internet vạn vật (IoT) để theo dõi tồn kho và vị trí hàng hóa. Chuyên ngành Công nghệ thông tin nào sẽ cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc nhất cho các kỹ sư tham gia vào việc thiết kế và triển khai hệ thống này?
- A. Khoa học máy tính
- B. Thiết kế đồ họa
- C. Quản trị kinh doanh
- D. Ngôn ngữ Anh
Câu 9: Ngoài các ngành truyền thống như Khoa học máy tính hay Kỹ thuật phần mềm, lĩnh vực Công nghệ thông tin còn mở rộng sang nhiều chuyên ngành mới đáp ứng nhu cầu xã hội. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc thu thập, làm sạch, phân tích và diễn giải các tập dữ liệu lớn để tìm ra thông tin hữu ích và đưa ra quyết định?
- A. Kỹ thuật mạng
- B. Khoa học dữ liệu
- C. Hệ thống thông tin quản lý
- D. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX)
Câu 10: Để trở thành một Lập trình viên phần mềm (Software Developer) làm việc trong các công ty công nghệ, kỹ năng cốt lõi quan trọng nhất cần phải thành thạo là gì?
- A. Kỹ năng lập trình (coding)
- B. Kỹ năng bán hàng và marketing
- C. Kỹ năng thiết kế đồ họa chuyên nghiệp
- D. Kỹ năng sửa chữa phần cứng máy tính
Câu 11: Sự phát triển của các ứng dụng di động cho giáo dục (ví dụ: ứng dụng học ngoại ngữ, ứng dụng giải bài tập) là minh chứng cho ứng dụng của CNTT trong lĩnh vực này. Để phát triển một ứng dụng di động phức tạp như vậy, nhóm phát triển cần có chuyên viên từ những mảng nào trong CNTT?
- A. Chỉ cần chuyên viên An toàn thông tin
- B. Chỉ cần chuyên viên Quản trị mạng
- C. Chỉ cần chuyên viên Hỗ trợ kỹ thuật
- D.
Câu 12: Hệ thống thông tin bệnh viện (Hospital Information System - HIS) giúp quản lý toàn diện các hoạt động của bệnh viện từ tiếp nhận bệnh nhân đến quản lý viện phí. Việc triển khai thành công một hệ thống HIS đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chuyên viên CNTT và những đối tượng nào khác trong bệnh viện?
- A. Y bác sĩ, điều dưỡng và bộ phận hành chính
- B. Chỉ cần bệnh nhân và người nhà bệnh nhân
- C. Chỉ cần bộ phận bảo vệ và vệ sĩ
- D. Chỉ cần các công ty cung cấp thiết bị y tế
Câu 13: Các giao dịch tài chính trực tuyến (Internet Banking, Mobile Banking) đã trở nên phổ biến. Đằng sau sự tiện lợi đó là hệ thống CNTT phức tạp. Công việc nào sau đây là đặc thù và quan trọng đối với chuyên viên CNTT làm việc trực tiếp với các hệ thống giao dịch tài chính?
- A. Thiết kế tờ rơi quảng cáo cho sản phẩm mới
- B. Đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của từng giao dịch tài chính
- C. Tư vấn trực tiếp cho khách hàng về các gói vay
- D. Sắp xếp hồ sơ giấy tờ tại quầy giao dịch
Câu 14: Công ty logistics Y đang triển khai hệ thống quản lý vận tải (Transportation Management System - TMS) để theo dõi và điều phối xe tải. Hệ thống này cần tích hợp với dữ liệu thời tiết, tình hình giao thông và thông tin đơn hàng để tối ưu hóa lịch trình. Chuyên viên CNTT cần có khả năng phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và xây dựng các thuật toán tối ưu. Điều này liên quan nhiều nhất đến chuyên ngành nào?
- A. Khoa học dữ liệu
- B. Thiết kế đồ họa
- D. Quản lý nhân sự
Câu 15: Ngành Công nghệ thông tin được chia thành nhiều chuyên ngành khác nhau. Chuyên ngành nào sau đây tập trung vào việc thiết kế, xây dựng và bảo trì các hệ thống máy tính, bao gồm cả phần cứng và phần mềm, để tạo ra các giải pháp công nghệ hoàn chỉnh?
- A. Thiết kế thời trang
- B. Kinh tế học
- C. Khoa học máy tính
- D. Luật học
Câu 16: Khi lựa chọn chuyên ngành trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, một học sinh quan tâm đến việc phát triển các ứng dụng web, ứng dụng di động và các hệ thống phần mềm phục vụ người dùng cuối. Chuyên ngành nào sẽ phù hợp với sở thích này?
- A. An toàn thông tin
- B. Kỹ thuật phần mềm
- C. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
- D. Quản trị mạng máy tính
Câu 17: Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, thông tin nhạy cảm của bệnh nhân trong các hệ thống y tế điện tử (EHR/EMR) là cực kỳ quan trọng. Chuyên gia Công nghệ thông tin làm việc trong mảng này cần tập trung vào điều gì là chính?
- A. Thiết kế poster quảng cáo cho bệnh viện
- B. Sắp xếp lịch hẹn cho bác sĩ
- C. Cung cấp dịch vụ ăn uống cho bệnh nhân
- D. Triển khai và duy trì các biện pháp an ninh mạng và bảo mật dữ liệu
Câu 18: Trong bối cảnh chuyển đổi số, ngành tài chính - ngân hàng đang ứng dụng mạnh mẽ các công nghệ mới như Blockchain, AI trong phân tích rủi ro, Big Data... Điều này cho thấy nhu cầu về nhân lực CNTT trong ngành này đang thay đổi như thế nào?
- A. Tăng nhu cầu về nhân lực có kiến thức chuyên sâu về công nghệ mới và phân tích dữ liệu
- B. Giảm nhu cầu về nhân lực CNTT do hệ thống tự động hóa hoàn toàn
- C. Chỉ cần nhân lực CNTT có kỹ năng cơ bản về sửa chữa máy tính
- D. Nhu cầu không thay đổi so với trước đây
Câu 19: Một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng trong logistics có thể tích hợp thông tin từ nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng. Mục đích chính của việc tích hợp dữ liệu từ nhiều bên này bằng CNTT là gì?
- A. Làm cho quá trình phức tạp hơn
- B. Tăng chi phí vận hành
- C. Nâng cao hiệu quả, tính minh bạch và khả năng ra quyết định trong chuỗi cung ứng
- D. Chỉ để lưu trữ dữ liệu mà không sử dụng
Câu 20: Chuyên ngành Công nghệ thông tin nào sau đây tập trung vào việc thiết kế và quản lý các hệ thống mạng máy tính, đảm bảo kết nối thông suốt, an toàn và hiệu quả cho các tổ chức?
- A. Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (hoặc Quản trị mạng)
- B. Hệ thống thông tin quản lý
- C. Thương mại điện tử
- D. Công nghệ sinh học
Câu 21: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các công cụ mô phỏng (simulation) hoặc thực tế ảo (VR) để giảng dạy các môn khoa học phức tạp (ví dụ: thí nghiệm hóa học ảo, giải phẫu cơ thể người 3D) đòi hỏi sự đóng góp đáng kể từ chuyên viên CNTT có kiến thức về mảng nào?
- A. An toàn thông tin
- B. Hệ thống cơ sở dữ liệu
- C. Đồ họa máy tính và Đa phương tiện
- D. Quản trị hệ thống mạng
Câu 22: Việc phân tích dữ liệu sức khỏe từ các thiết bị đeo thông minh (wearable devices) để theo dõi sức khỏe cá nhân và đưa ra cảnh báo sớm về các vấn đề tiềm ẩn là một ứng dụng của CNTT trong y tế. Công việc này chủ yếu thuộc phạm vi của chuyên ngành nào?
- A. Kỹ thuật phần cứng
- B. Khoa học dữ liệu
- C. Thiết kế vi mạch
- D. Quản lý hành chính
Câu 23: FinTech (Financial Technology) là lĩnh vực kết hợp giữa tài chính và công nghệ. Chuyên viên CNTT làm việc trong FinTech thường tham gia vào việc phát triển các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo nào?
- A. Ví điện tử, nền tảng cho vay ngang hàng (P2P lending), ứng dụng đầu tư tự động
- B. Phần mềm quản lý thư viện trường học
- C. Hệ thống điều khiển đèn giao thông thông minh
- D. Ứng dụng theo dõi lịch trình xe buýt
Câu 24: Trong logistics, việc sử dụng các hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và cảm biến IoT trên các phương tiện vận chuyển và trong kho hàng tạo ra lượng dữ liệu khổng lồ. Thách thức chính đối với chuyên viên CNTT trong việc xử lý dữ liệu này là gì?
- A. Dữ liệu quá ít để phân tích
- B. Dữ liệu luôn sạch sẽ và có cấu trúc rõ ràng
- C. Không có công cụ nào để xử lý dữ liệu
- D. Thu thập, lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu lớn, đa dạng và có tốc độ cao
Câu 25: Chuyên ngành An toàn thông tin ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh số hóa. Công việc nào sau đây không thuộc phạm vi trách nhiệm chính của chuyên viên An toàn thông tin?
- A. Phân tích và đánh giá lỗ hổng bảo mật
- B. Trực tiếp viết mã phát triển ứng dụng web bán hàng
- C. Thiết lập và quản lý tường lửa (firewall) và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS)
- D. Xây dựng chính sách và quy trình bảo mật dữ liệu
Câu 26: Lĩnh vực nào sau đây ít có ứng dụng trực tiếp và sâu rộng của Công nghệ thông tin trong các hoạt động cốt lõi so với các lĩnh vực khác như Giáo dục, Y tế, Tài chính hay Logistics?
- A. Thương mại điện tử
- B. Sản xuất công nghiệp
- C. Quản lý nhà nước
- D. Nông nghiệp truyền thống (trồng trọt thủ công)
Câu 27: Một trong những lợi ích lớn nhất khi ứng dụng CNTT trong quản lý giáo dục là gì?
- A. Tăng cường hiệu quả quản lý dữ liệu học sinh, giáo viên, điểm số, và lịch trình
- B. Giảm hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học
- C. Loại bỏ nhu cầu về sách giáo khoa truyền thống
- D. Bắt buộc học sinh phải học trực tuyến 100%
Câu 28: Hệ thống Telemedicine (y tế từ xa) cho phép bệnh nhân tư vấn với bác sĩ qua video call và chia sẻ dữ liệu sức khỏe từ xa. Ứng dụng này đòi hỏi hạ tầng công nghệ nào là thiết yếu?
- A. Chỉ cần máy tính cá nhân không kết nối mạng
- B. Máy in 3D chuyên dụng
- C. Hạ tầng mạng internet tốc độ cao và ổn định
- D. Robot phẫu thuật từ xa
Câu 29: Việc phân tích hành vi tiêu dùng của khách hàng dựa trên dữ liệu giao dịch để đưa ra các chiến dịch marketing hoặc sản phẩm phù hợp là ứng dụng phổ biến trong tài chính - ngân hàng. Công việc này liên quan trực tiếp đến chuyên ngành nào?
- A. Khoa học dữ liệu
- B. Thiết kế đồ họa
- C. Quản trị nhân sự
- D. Kỹ thuật xây dựng
Câu 30: Một công ty logistics muốn sử dụng máy bay không người lái (drone) để giao hàng ở những khu vực khó tiếp cận. Việc phát triển phần mềm điều khiển drone, lập kế hoạch đường bay tối ưu và tích hợp dữ liệu từ drone vào hệ thống quản lý là công việc phức tạp. Chuyên viên CNTT tham gia dự án này cần có kiến thức từ những mảng nào?
- A. Chỉ cần kỹ năng sửa chữa máy in
- B. Chỉ cần kỹ năng thiết kế website đơn giản
- C. Chỉ cần kỹ năng nhập liệu cơ bản
- D. Lập trình nhúng, Thuật toán tối ưu, Xử lý dữ liệu vị trí (GPS)
Câu 31: Ngành nào sau đây không phải là một chuyên ngành phổ biến được đào tạo ở bậc đại học trong lĩnh vực Công nghệ thông tin?
- A. Khoa học máy tính
- B. Kỹ thuật phần mềm
- C. Quản lý khách sạn
- D. An toàn thông tin
Câu 32: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng các hệ thống phân tích học tập (Learning Analytics) để theo dõi tương tác của học sinh với nội dung số, nhận diện các học sinh gặp khó khăn và cá nhân hóa lộ trình học tập là một ứng dụng tiên tiến của CNTT. Công việc này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về mảng nào?
- A. Thiết kế đồ họa
- B. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
- C. Sửa chữa phần cứng máy tính
- D. Quản lý kho sách truyền thống
Câu 33: Hệ thống quản lý hình ảnh y tế (Picture Archiving and Communication System - PACS) cho phép bác sĩ lưu trữ, xem và chia sẻ hình ảnh y khoa số. Việc đảm bảo hệ thống này hoạt động nhanh chóng, ổn định và đặc biệt là bảo mật dữ liệu bệnh nhân là trách nhiệm chính của chuyên viên CNTT nào?
- A. Chuyên viên Marketing
- B. Chuyên viên Tư vấn tuyển sinh
- C. Chuyên viên Kế toán
- D. Chuyên viên Quản trị hệ thống và An toàn thông tin
Câu 34: Trong lĩnh vực tài chính, các thuật toán giao dịch tự động (algorithmic trading) ngày càng được sử dụng rộng rãi. Việc phát triển và tối ưu hóa các thuật toán này đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về:
- A. Lịch sử nghệ thuật
- B. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
- C. Thiết kế nội thất
- D. Quản lý nhà hàng
Câu 35: Việc sử dụng các hệ thống quản lý vận tải (TMS) và quản lý kho hàng (WMS) tiên tiến trong logistics giúp:
- A. Tự động hóa quy trình, tối ưu hóa lịch trình/không gian lưu trữ và giảm thiểu sai sót
- B. Tăng lượng công việc thủ công cho nhân viên
- C. Làm chậm quá trình giao nhận hàng
- D. Chỉ có lợi ích về mặt hình thức mà không cải thiện hiệu quả thực tế
Câu 36: Chuyên ngành nào trong CNTT tập trung vào việc thiết kế, phát triển và thử nghiệm các chương trình máy tính để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của người dùng hoặc hệ thống?
- A. Thiết kế đồ họa
- B. An toàn thông tin
- C. Khoa học dữ liệu
- D. Kỹ thuật phần mềm
Câu 37: Một trường học muốn xây dựng một cổng thông tin điện tử (website) thân thiện với người dùng, dễ dàng cập nhật thông tin và có giao diện hấp dẫn. Chuyên viên CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính về việc thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng (UI/UX) của cổng thông tin này?
- A. Chuyên viên Thiết kế giao diện/Trải nghiệm người dùng (UI/UX Designer)
- B. Chuyên viên Hỗ trợ kỹ thuật máy in
- C. Chuyên viên Quản lý kho hàng
- D. Chuyên viên Tư vấn pháp luật
Câu 38: Việc sử dụng các hệ thống hình ảnh y khoa kỹ thuật số (như MRI, CT scan) tạo ra lượng dữ liệu hình ảnh rất lớn. Chuyên viên CNTT trong y tế cần có kỹ năng đặc biệt nào để làm việc hiệu quả với loại dữ liệu này?
- A. Kỹ năng sửa chữa máy photocopy
- B. Kỹ năng làm vườn
- C. Kỹ năng xử lý và phân tích hình ảnh kỹ thuật số
- D. Kỹ năng viết bài báo y học
Câu 39: Một ngân hàng đang phát triển ứng dụng mobile banking mới. Để đảm bảo ứng dụng hoạt động mượt mà trên nhiều loại điện thoại và hệ điều hành khác nhau, cũng như không có lỗi nghiêm trọng, vai trò nào trong nhóm phát triển CNTT là thiết yếu?
- A. Chuyên viên Lễ tân
- B. Chuyên viên Bảo vệ
- C. Chuyên viên Dọn dẹp
- D. Chuyên viên Kiểm thử phần mềm (Software Tester)
Câu 40: Công ty logistics muốn triển khai hệ thống Internet vạn vật (IoT) để giám sát nhiệt độ, độ ẩm trong các container lạnh khi vận chuyển hàng hóa dễ hỏng. Chuyên viên CNTT làm việc với hệ thống này cần có kiến thức về:
- A. Cảm biến, mạng không dây, nền tảng thu thập dữ liệu IoT
- B. Thiết kế thời trang và may mặc
- C. Nấu ăn và pha chế đồ uống
- D. Sửa chữa động cơ ô tô
Câu 41: Chuyên ngành Công nghệ thông tin nào tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề và nhận diện mẫu?
- A. Hệ thống thông tin quản lý
- B. Thương mại điện tử
- C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
- D. Kỹ thuật in ấn
Câu 42: Trong lĩnh vực giáo dục, việc phát triển các hệ thống thi trực tuyến an toàn, chống gian lận và có khả năng chấm điểm tự động đòi hỏi sự kết hợp kiến thức từ những mảng nào trong CNTT?
- A. Chỉ cần kỹ năng viết bài luận
- B. Chỉ cần kỹ năng vẽ tranh
- C. Chỉ cần kỹ năng chơi nhạc cụ
- D. Kỹ thuật phần mềm, An toàn thông tin, Trí tuệ nhân tạo
Câu 43: Bệnh viện X muốn triển khai một ứng dụng di động cho phép bệnh nhân đặt lịch khám, xem kết quả xét nghiệm và nhận thông báo từ bác sĩ. Chuyên viên CNTT nào sẽ chịu trách nhiệm chính trong việc thiết kế cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin bệnh nhân một cách an toàn và hiệu quả?
- A. Chuyên viên Cảnh quan
- B. Chuyên viên Cơ sở dữ liệu (Database Specialist)
- C. Chuyên viên Dịch vụ khách hàng
- D. Chuyên viên Tổ chức sự kiện
Câu 44: Trong lĩnh vực tài chính, việc phát hiện các giao dịch đáng ngờ, có dấu hiệu rửa tiền hoặc gian lận, là nhiệm vụ quan trọng. Hệ thống CNTT hỗ trợ công việc này thường sử dụng các kỹ thuật từ chuyên ngành nào?
- A. Thiết kế thời trang
- B. Quản lý chuỗi nhà hàng
- C. Sửa chữa điện lạnh
- D. Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
Câu 45: Công ty logistics muốn sử dụng chatbot hỗ trợ khách hàng để trả lời các câu hỏi thường gặp về tình trạng đơn hàng hoặc lịch trình giao hàng. Việc phát triển chatbot này đòi hỏi kiến thức từ chuyên ngành nào?
- A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
- B. Kỹ thuật xây dựng cầu đường
- C. Nông nghiệp công nghệ cao
- D. Thiết kế nội thất
Câu 46: Chuyên ngành nào trong lĩnh vực Công nghệ thông tin tập trung vào việc nghiên cứu, phát triển và triển khai các hệ thống giúp con người và máy tính tương tác hiệu quả, thường liên quan đến thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng?
- A. An toàn thông tin
- B. Mạng máy tính
- C. Tương tác người-máy (Human-Computer Interaction - HCI)
- D. Hệ thống nhúng
Câu 47: Khi một trường học triển khai hệ thống quản lý thông tin (MIS), một trong những vai trò quan trọng của chuyên viên CNTT là đảm bảo rằng dữ liệu của học sinh, giáo viên và phụ huynh được lưu trữ an toàn và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu. Điều này liên quan trực tiếp đến:
- A. Thiết kế sân chơi cho trẻ em
- B. An toàn thông tin và bảo mật dữ liệu
- C. Tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ
- D. Cung cấp dịch vụ đưa đón học sinh
Câu 48: Trong lĩnh vực y tế, việc phân tích dữ liệu gen (genomic data) để xác định nguy cơ mắc bệnh hoặc phản ứng với thuốc là một ứng dụng phức tạp. Chuyên viên CNTT làm việc trong lĩnh vực tin sinh học (bioinformatics) cần có kiến thức từ những mảng nào?
- A. Thiết kế thời trang và kiến trúc
- B. Quản lý nhà hàng và khách sạn
- C. Khoa học dữ liệu, Khoa học máy tính và kiến thức cơ bản về sinh học/y học
- D. Sửa chữa ô tô và xe máy
Câu 49: Các ngân hàng sử dụng hệ thống chấm điểm tín dụng (credit scoring) dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử giao dịch và thông tin cá nhân của khách hàng. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Đánh giá mức độ rủi ro của khách hàng khi vay vốn
- B. Xác định màu sắc yêu thích của khách hàng
- C. Tính toán chiều cao và cân nặng của khách hàng
- D. Dự đoán thời tiết cho khách hàng
Câu 50: Trong logistics, việc sử dụng các hệ thống mô phỏng để thử nghiệm các kịch bản khác nhau (ví dụ: ảnh hưởng của việc mở thêm kho hàng ở vị trí X) trước khi đưa ra quyết định đầu tư là một ứng dụng quan trọng của CNTT. Công việc xây dựng các mô hình mô phỏng này đòi hỏi kiến thức từ mảng nào?
- A. Thiết kế thời trang
- B. Quản lý nhà hàng
- C. Nghệ thuật ẩm thực
- D. Khoa học máy tính (mảng mô phỏng và thuật toán)
Câu 51: Chuyên ngành nào trong CNTT tập trung vào việc thiết kế, phát triển và quản lý các hệ thống cơ sở dữ liệu, đảm bảo dữ liệu được lưu trữ có cấu trúc, an toàn và có thể truy xuất hiệu quả?
- A. Thiết kế đồ họa
- B. Hệ thống thông tin (Information Systems) hoặc Cơ sở dữ liệu
- C. Kỹ thuật âm thanh
- D. Quản lý sự kiện