Bài Tập Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo lập luận của tác giả Phan Đình Diệu trong văn bản
- A. Khả năng tạo ra các sản phẩm công nghệ tiên tiến (máy tính, phần mềm).
- B. Tốc độ phát triển nhanh chóng và ứng dụng rộng rãi trong đời sống.
- C. Sử dụng các thuật toán và cấu trúc dữ liệu phức tạp.
- D. Nghiên cứu các khái niệm trừu tượng về thông tin, tính toán và quy luật xử lý thông tin.
Câu 2: Tác giả Phan Đình Diệu sử dụng cách đặt nhan đề dưới dạng câu hỏi (
- A. Để thể hiện sự băn khoăn, chưa chắc chắn của tác giả về vị trí của Tin học.
- B. Nhấn mạnh tính phức tạp và khó hiểu của ngành Tin học.
- C. Khơi gợi sự tò mò, dẫn dắt người đọc cùng suy ngẫm và tìm hiểu vấn đề.
- D. Thách thức các quan điểm phản đối Tin học là một ngành khoa học.
Câu 3: Khi phân tích sự phát triển lịch sử của Tin học, tác giả có thể đề cập đến việc tên gọi của ngành này thay đổi qua các thời kỳ (ví dụ: Khoa học máy tính, Khoa học thông tin...). Sự thay đổi này, theo quan điểm khoa học, phản ánh điều gì về bản chất của Tin học?
- A. Sự thiếu nhất quán và định hướng rõ ràng của ngành.
- B. Sự phát triển, mở rộng đối tượng và phạm vi nghiên cứu của ngành theo thời gian.
- C. Việc các nhà khoa học chưa thống nhất được tên gọi chính thức.
- D. Chỉ đơn thuần là sự thay đổi thuật ngữ mà không phản ánh sự khác biệt về nội dung.
Câu 4: Tác giả có thể đưa ra ví dụ về các công trình nghiên cứu lý thuyết trong Tin học (ví dụ: lý thuyết thuật toán, lý thuyết phức tạp tính toán...). Việc nhấn mạnh các công trình này nhằm mục đích gì trong việc chứng minh Tin học là khoa học?
- A. Chứng minh Tin học có nền tảng lý thuyết sâu sắc, không chỉ là ngành kỹ thuật ứng dụng.
- B. Thể hiện sự phức tạp và khó khăn của việc nghiên cứu Tin học.
- C. Liệt kê các thành tựu nổi bật của ngành Tin học.
- D. So sánh Tin học với các ngành khoa học tự nhiên khác như Toán học, Vật lý.
Câu 5: Giả sử trong văn bản, tác giả lập luận rằng Tin học nghiên cứu về "thông tin" và "quá trình xử lý thông tin" một cách trừu tượng. Dựa trên lập luận này, hãy đánh giá xem việc nghiên cứu cách thức bộ não con người xử lý thông tin có thể được coi là liên quan đến Tin học theo quan điểm của tác giả hay không?
- A. Có, vì bộ não là một hệ thống xử lý thông tin phức tạp, phù hợp với đối tượng nghiên cứu trừu tượng của Tin học.
- B. Không, vì bộ não thuộc về lĩnh vực Sinh học và Y học, không phải Tin học.
- C. Chỉ liên quan nếu việc nghiên cứu đó sử dụng máy tính làm công cụ.
- D. Không thể kết luận vì tác giả chỉ nói về thông tin trong máy tính.
Câu 6: Theo quan điểm của tác giả, sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của máy tính có vai trò như thế nào đối với sự hình thành và phát triển của Tin học như một ngành khoa học?
- A. Máy tính chỉ là sản phẩm của Tin học, không ảnh hưởng đến sự hình thành ngành.
- B. Máy tính vừa là công cụ mạnh mẽ, vừa là đối tượng nghiên cứu trung tâm, thúc đẩy Tin học phát triển thành ngành khoa học độc lập.
- C. Máy tính khiến Tin học trở thành ngành kỹ thuật thay vì khoa học.
- D. Sự phát triển của Tin học độc lập hoàn toàn với sự ra đời của máy tính.
Câu 7: Tác giả có thể sử dụng phương pháp so sánh Tin học với các ngành khoa học lâu đời khác (ví dụ: Toán học, Vật lý) để làm rõ bản chất của Tin học. Mục đích của việc so sánh này là gì?
- A. Chỉ ra sự vượt trội của Tin học so với các ngành khoa học truyền thống.
- B. Phê phán các ngành khoa học cũ đã lỗi thời.
- C. Giới thiệu sơ lược về lịch sử phát triển của các ngành khoa học khác.
- D. Làm nổi bật những đặc điểm mang tính khoa học của Tin học bằng cách đối chiếu với các ngành đã được công nhận.
Câu 8: Giả sử văn bản đề cập đến việc Tin học cung cấp "phương pháp luận" mới cho các ngành khoa học khác. Điều này có ý nghĩa gì đối với vị trí của Tin học trong hệ thống tri thức khoa học?
- A. Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ cho các ngành khác.
- B. Tin học đang cố gắng thay thế các phương pháp nghiên cứu truyền thống.
- C. Tin học có vai trò nền tảng và ảnh hưởng sâu sắc đến phương pháp nghiên cứu của nhiều lĩnh vực khoa học khác.
- D. Tin học chỉ ứng dụng các kết quả nghiên cứu từ các ngành khoa học khác.
Câu 9: Đoạn cuối của văn bản có thể tổng kết hoặc khái quát lại vấn đề. Vai trò của phần kết này trong việc củng cố lập luận của tác giả là gì?
- A. Tổng kết các điểm chính đã trình bày và tái khẳng định mạnh mẽ quan điểm Tin học là một ngành khoa học.
- B. Đặt ra những câu hỏi mới chưa được giải đáp về Tin học.
- C. Chỉ đơn thuần là kết thúc bài viết mà không có chức năng tổng hợp.
- D. Giới thiệu về các ứng dụng cụ thể của Tin học trong tương lai.
Câu 10: Giả sử tác giả nhấn mạnh rằng Tin học không chỉ giải quyết các bài toán cụ thể mà còn xây dựng các mô hình trừu tượng để hiểu bản chất của tính toán và thông tin. Điều này cho thấy Tin học có đặc điểm nào của một ngành khoa học cơ bản?
- A. Tính ứng dụng thực tiễn cao.
- B. Tập trung vào việc xây dựng lý thuyết, mô hình và tìm hiểu bản chất của đối tượng nghiên cứu.
- C. Chủ yếu liên quan đến việc chế tạo máy móc.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các ngành khoa học khác.
Câu 11: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt giữa "Công nghệ thông tin" (Information Technology - IT) và "Khoa học máy tính" (Computer Science - CS). Theo quan điểm của tác giả, sự khác biệt này có thể được lý giải như thế nào để củng cố luận điểm Tin học là khoa học?
- A. Đây chỉ là hai tên gọi khác nhau cho cùng một lĩnh vực.
- B. Công nghệ thông tin là một phần của Khoa học máy tính.
- C. Khoa học máy tính (CS) tập trung vào lý thuyết và nền tảng khoa học, trong khi Công nghệ thông tin (IT) tập trung vào ứng dụng và triển khai, cho thấy Tin học có cả khía cạnh khoa học.
- D. Sự phân biệt này không quan trọng đối với việc xác định Tin học có phải là khoa học hay không.
Câu 12: Tác giả có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành của Tin học (ví dụ: thuật toán, cấu trúc dữ liệu, hệ điều hành...). Việc sử dụng các thuật ngữ này trong bài viết nghị luận về tính khoa học của Tin học nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
- B. Chỉ để giới thiệu các khái niệm cơ bản của Tin học.
- C. Chứng tỏ tác giả là chuyên gia trong lĩnh vực Tin học.
- D. Tăng tính chính xác, chuyên sâu và thể hiện Tin học có hệ thống thuật ngữ riêng biệt của một ngành khoa học.
Câu 13: Giả sử tác giả đưa ra ví dụ về việc Tin học được sử dụng để mô phỏng các hệ thống phức tạp (ví dụ: khí hậu, kinh tế, sinh học). Ví dụ này củng cố cho luận điểm nào của tác giả về vai trò của Tin học?
- A. Tin học chỉ là công cụ tính toán đơn thuần.
- B. Tin học là công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu và mở rộng hiểu biết về các hệ thống phức tạp trong nhiều lĩnh vực.
- C. Tin học có thể thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu truyền thống.
- D. Mô phỏng chỉ là một ứng dụng giải trí của Tin học.
Câu 14: Tác giả có thể lập luận rằng Tin học, giống như Toán học, xây dựng các mô hình và chứng minh các định lý. Điểm tương đồng này được tác giả dùng để nhấn mạnh khía cạnh nào của Tin học?
- A. Tính hình thức, trừu tượng và dựa trên logic chặt chẽ.
- B. Khả năng giải quyết các bài toán thực tế.
- C. Việc sử dụng các con số và phép tính.
- D. Sự ra đời cùng thời điểm với Toán học.
Câu 15: Khi đọc văn bản, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu rõ và đánh giá đúng lập luận của tác giả về tính khoa học của Tin học?
- A. Chỉ cần ghi nhớ các định nghĩa và tên gọi được nhắc đến.
- B. Tập trung vào các ví dụ ứng dụng công nghệ cụ thể.
- C. Tìm kiếm thông tin về tiểu sử của tác giả.
- D. Phân tích các luận điểm chính, các bằng chứng và cách tác giả lập luận để chứng minh Tin học là khoa học.
Câu 16: Văn bản
- A. Văn bản thuyết minh (chỉ trình bày thông tin khách quan).
- B. Văn bản nghị luận (trình bày quan điểm, lập luận để thuyết phục người đọc).
- C. Văn bản miêu tả (tập trung vào hình ảnh, đặc điểm).
- D. Văn bản tự sự (kể lại một câu chuyện).
Câu 17: Giả sử tác giả đề cập đến việc Tin học phát triển các "mô hình tính toán" để giải quyết vấn đề. "Mô hình tính toán" ở đây có thể hiểu là gì trong bối cảnh Tin học là khoa học?
- A. Chỉ là công thức toán học được sử dụng trong máy tính.
- B. Phần cứng của máy tính.
- C. Một khung khổ lý thuyết, trừu tượng hóa cách thức biểu diễn vấn đề và các bước giải quyết bằng tính toán.
- D. Giao diện người dùng của một phần mềm.
Câu 18: Theo lập luận của tác giả, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính sáng tạo và khám phá tri thức mới của ngành Tin học, tương tự như các ngành khoa học khác?
- A. Việc phát minh ra các thuật toán mới và chứng minh tính hiệu quả/giới hạn của chúng.
- B. Sản xuất ra các chip xử lý ngày càng nhỏ và nhanh hơn.
- C. Thiết kế các trang web đẹp và dễ sử dụng.
- D. Cài đặt và cấu hình hệ thống mạng máy tính.
Câu 19: Giả sử tác giả đề cập đến vai trò của Tin học trong việc xử lý "dữ liệu lớn" (Big Data) để tìm ra các quy luật tiềm ẩn. Hoạt động này minh họa cho khía cạnh nào của Tin học như một ngành khoa học?
- A. Chỉ là một kỹ năng thực hành cần thiết trong kỷ nguyên số.
- B. Thuộc về lĩnh vực kinh doanh hoặc marketing.
- C. Thể hiện khả năng của Tin học trong việc trích xuất tri thức, tìm ra quy luật từ dữ liệu, đóng góp vào nhận thức về thế giới.
- D. Chỉ là một công cụ thống kê đơn giản.
Câu 20: Theo lập luận của tác giả, tại sao việc Tin học có khả năng xây dựng các "hệ thống thông minh" (ví dụ: Trí tuệ Nhân tạo) lại củng cố cho quan điểm Tin học là khoa học?
- A. Vì việc xây dựng hệ thống thông minh đòi hỏi nghiên cứu sâu về bản chất của trí tuệ, tri thức và quá trình suy luận, là những vấn đề khoa học cơ bản.
- B. Vì hệ thống thông minh có thể thay thế con người trong nhiều công việc.
- C. Vì việc phát triển AI mang lại lợi ích kinh tế lớn.
- D. Vì AI là lĩnh vực mới nhất và hiện đại nhất của Tin học.
Câu 21: Giả sử văn bản đề cập đến sự tương tác giữa Tin học và các ngành khoa học khác, chẳng hạn như Sinh học (Sinh học tính toán) hoặc Vật lý (Vật lý tính toán). Sự tương tác này chứng tỏ điều gì về vị thế của Tin học?
- A. Tin học đang bị các ngành khoa học khác chi phối.
- B. Tin học là một ngành khoa học độc lập nhưng có khả năng tương tác, hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của nhiều ngành khoa học khác.
- C. Tin học chỉ là công cụ thu thập dữ liệu cho các ngành khác.
- D. Các ngành khác đang dần thay thế vai trò của Tin học.
Câu 22: Theo lập luận của tác giả, đâu là điểm khác biệt quan trọng giữa việc học cách sử dụng một phần mềm cụ thể (ví dụ: Word, Excel) và việc nghiên cứu Tin học như một ngành khoa học?
- A. Học phần mềm dễ hơn nghiên cứu khoa học Tin học.
- B. Học phần mềm là thực hành, nghiên cứu khoa học là lý thuyết.
- C. Học phần mềm chỉ cần ghi nhớ, nghiên cứu khoa học cần sáng tạo.
- D. Học sử dụng phần mềm là kỹ năng ứng dụng công cụ, còn nghiên cứu Tin học là tìm hiểu nguyên lý, lý thuyết, và phát triển các công cụ/phương pháp mới về tính toán và xử lý thông tin.
Câu 23: Tác giả có thể sử dụng cấu trúc lập luận theo trình tự thời gian (lịch sử phát triển của Tin học). Cấu trúc này hỗ trợ cho lập luận chính như thế nào?
- A. Cho thấy sự hình thành và phát triển dần dần của Tin học qua các giai đoạn, chứng tỏ nó là một lĩnh vực có lịch sử và sự tiến hóa như các ngành khoa học khác.
- B. Chỉ để cung cấp thông tin lịch sử đơn thuần.
- C. Nhấn mạnh sự lỗi thời của các quan niệm cũ về Tin học.
- D. Phức tạp hóa vấn đề, gây khó khăn cho người đọc.
Câu 24: Giả sử tác giả kết thúc bài viết bằng cách nhấn mạnh tiềm năng to lớn của Tin học trong tương lai. Điều này có ý nghĩa gì đối với lập luận của tác giả về tính khoa học của ngành?
- A. Cho thấy Tin học hiện tại chưa phải là khoa học đầy đủ.
- B. Chỉ là lời hứa hẹn suông về tương lai.
- C. Củng cố ý tưởng về một ngành khoa học đang tiếp tục phát triển, khám phá và mở rộng ranh giới tri thức.
- D. Khuyến khích mọi người học ngành Tin học vì cơ hội việc làm.
Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất khi cố gắng định nghĩa hoặc phân loại Tin học, mà văn bản của tác giả có thể đã gián tiếp đề cập?
- A. Thiếu các công trình nghiên cứu lý thuyết chuyên sâu.
- B. Sự phát triển quá nhanh, phạm vi rộng và tính giao thoa cao với nhiều lĩnh vực khác.
- C. Việc thiếu sự công nhận từ các ngành khoa học truyền thống.
- D. Tin học chỉ là một lĩnh vực ứng dụng của Toán học.
Câu 26: Giả sử tác giả sử dụng một ví dụ về việc thiết kế một thuật toán tối ưu để giải quyết một bài toán. Việc này minh họa cho khía cạnh nào của Tin học như một hoạt động khoa học?
- A. Hoạt động giải quyết vấn đề một cách có hệ thống, logic và tìm kiếm sự hiệu quả tối ưu.
- B. Chỉ là một bài tập lập trình đơn giản.
- C. Việc sử dụng các công cụ sẵn có để giải quyết bài toán.
- D. Khả năng ghi nhớ và áp dụng công thức.
Câu 27: Điều gì làm cho "thông tin" trở thành đối tượng nghiên cứu mang tính khoa học trong Tin học, theo cách hiểu của tác giả?
- A. Vì thông tin ngày càng nhiều và quan trọng trong đời sống.
- B. Vì thông tin có thể được lưu trữ trên máy tính.
- C. Vì thông tin được nghiên cứu về cấu trúc, biểu diễn, xử lý và quy luật một cách trừu tượng và có hệ thống.
- D. Vì thông tin có thể mang lại lợi ích kinh tế.
Câu 28: Tác giả Phan Đình Diệu, với nền tảng là nhà toán học và khoa học máy tính, có lợi thế nào khi viết về chủ đề
- A. Ông có thể sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- B. Ông có thể viết bài rất dài và chi tiết.
- C. Ông có nhiều kinh nghiệm làm việc trong ngành công nghiệp phần mềm.
- D. Ông có cái nhìn chuyên sâu về cả nền tảng lý thuyết (Toán học) và sự phát triển của Tin học, giúp lập luận về tính khoa học của ngành một cách thuyết phục và có căn cứ.
Câu 29: Giả sử một người cho rằng Tin học chỉ là "công cụ" để các ngành khoa học khác làm việc. Dựa vào lập luận của tác giả Phan Đình Diệu, bạn sẽ phản bác ý kiến này như thế nào?
- A. Đồng ý, vì máy tính là công cụ phổ biến.
- B. Giải thích rằng Tin học có đối tượng nghiên cứu, lý thuyết và phương pháp riêng, đồng thời cung cấp phương pháp luận mới cho các ngành khác, vượt xa vai trò của một công cụ đơn thuần.
- C. Chỉ cần nói rằng Tin học rất phức tạp.
- D. Liệt kê các ứng dụng thực tế của Tin học.
Câu 30: Thông điệp chính mà tác giả Phan Đình Diệu muốn truyền tải qua văn bản
- A. Tin học là ngành khó học và phức tạp nhất.
- B. Tin học chỉ là công nghệ ứng dụng cao.
- C. Tin học chỉ mới bắt đầu phát triển và chưa có vị trí vững chắc.
- D. Tin học là một ngành khoa học thực thụ, có nền tảng lý thuyết vững chắc, đối tượng nghiên cứu riêng và đóng góp quan trọng vào sự phát triển tri thức và xã hội.