Đề Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc – Cánh diều (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa được hiểu là một quá trình mang tính __________, liên kết các quốc gia, nền kinh tế và văn hóa trên thế giới thông qua các luồng chảy xuyên quốc gia về hàng hóa, dịch vụ, vốn, công nghệ, thông tin và con người.

  • A. chủ quan của từng quốc gia
  • B. tạm thời và mang tính cục bộ
  • C. tất yếu khách quan và liên kết chặt chẽ
  • D. chỉ diễn ra trong lĩnh vực kinh tế

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự bùng nổ của công nghệ thông tin và internet đã tác động mạnh mẽ đến bản sắc văn hóa dân tộc như thế nào?

  • A. Chỉ giúp bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống một cách hiệu quả.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự giao thoa văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiếp nhận văn hóa nước ngoài.
  • D. Thúc đẩy giao lưu văn hóa nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ pha tạp, mai một bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 3: Một quốc gia quyết định quảng bá các lễ hội truyền thống và ẩm thực đặc trưng của mình trên các nền tảng mạng xã hội quốc tế, đồng thời khuyến khích du khách nước ngoài trải nghiệm trực tiếp. Hành động này thể hiện nỗ lực nào của quốc gia đó trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc thông qua quảng bá và giao lưu.
  • B. Hạn chế tối đa sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • C. Đồng hóa văn hóa dân tộc với văn hóa nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.

Câu 4: Hiện tượng "lai căng văn hóa" (cultural hybridity) là một hệ quả phổ biến của toàn cầu hóa. Hiện tượng này được hiểu là gì?

  • A. Sự biến mất hoàn toàn của một nền văn hóa.
  • B. Sự thống trị tuyệt đối của một nền văn hóa lên các nền văn hóa khác.
  • C. Sự pha trộn, kết hợp các yếu tố từ các nền văn hóa khác nhau để tạo ra những hình thức văn hóa mới.
  • D. Việc một nền văn hóa tự cô lập để tránh ảnh hưởng bên ngoài.

Câu 5: Theo quan điểm trong văn bản (dựa trên nội dung thường gặp trong chủ đề này), thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong toàn cầu hóa là gì?

  • A. Thiếu nguồn lực tài chính để đầu tư cho văn hóa.
  • B. Sự du nhập ồ ạt của các trào lưu, giá trị ngoại lai làm xói mòn giá trị truyền thống.
  • C. Thiếu sự quan tâm của nhà nước đối với văn hóa.
  • D. Người dân không còn yêu quý văn hóa dân tộc.

Câu 6: Bên cạnh những thách thức, toàn cầu hóa cũng mang lại cơ hội cho việc phát triển văn hóa dân tộc. Cơ hội đó là gì?

  • A. Giúp loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa lỗi thời.
  • B. Chỉ tạo điều kiện cho văn hóa phương Tây phát triển.
  • C. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Mở rộng khả năng tiếp xúc, giao lưu, quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.

Câu 7: Một thanh niên Việt Nam học tập và làm việc ở nước ngoài, tiếp thu nhiều kiến thức và phong cách sống mới, nhưng vẫn giữ gìn các phong tục, tập quán gia đình và tham gia các hoạt động cộng đồng người Việt. Trường hợp này minh họa cho điều gì trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa?

  • A. Khả năng cá nhân dung hòa giữa tiếp thu văn hóa mới và giữ gìn bản sắc truyền thống.
  • B. Sự từ bỏ hoàn toàn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Sự cô lập bản thân khỏi ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự xung đột không thể giải quyết giữa văn hóa cũ và mới.

Câu 8: Việc các tập đoàn truyền thông lớn trên thế giới chi phối thị trường giải trí, khiến các sản phẩm văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, chương trình truyền hình) của họ tràn ngập khắp nơi, làm lu mờ các sản phẩm địa phương. Đây là ví dụ về khía cạnh tiêu cực nào của toàn cầu hóa đối với văn hóa?

  • A. Tăng cường sự đa dạng văn hóa.
  • B. Nguy cơ đồng nhất hóa (homogenization) và sự thống trị của một số nền văn hóa mạnh.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp văn hóa địa phương.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh trong lĩnh vực truyền thông.

Câu 9: Để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của giáo dục được xem là rất quan trọng. Giáo dục cần tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ dạy về các nền văn hóa nước ngoài.
  • B. Hạn chế giới thiệu văn hóa dân tộc để tránh bị lỗi thời.
  • C. Chỉ tập trung vào các môn khoa học tự nhiên.
  • D. Bồi đắp tình yêu và lòng tự hào về văn hóa dân tộc, nâng cao khả năng tiếp nhận có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.

Câu 10: Khái niệm "bản sắc văn hóa dân tộc" được hiểu là gì?

  • A. Toàn bộ các yếu tố văn hóa mà một dân tộc tiếp thu từ bên ngoài.
  • B. Tổng thể những nét đặc trưng, độc đáo, tạo nên cái riêng của một nền văn hóa dân tộc, phân biệt nó với các nền văn hóa khác.
  • C. Chỉ bao gồm các phong tục, tập quán lạc hậu cần loại bỏ.
  • D. Các yếu tố văn hóa chỉ tồn tại trong quá khứ.

Câu 11: Việc một quốc gia khuyến khích người dân sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong giao tiếp hàng ngày, truyền thông và giáo dục, đồng thời có chính sách bảo tồn các tiếng dân tộc thiểu số. Hành động này nhằm mục đích chính là gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Hạn chế sự phát triển của ngôn ngữ quốc tế.
  • B. Chứng tỏ sự vượt trội của ngôn ngữ dân tộc.
  • C. Bảo tồn một yếu tố cốt lõi của bản sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Tạo rào cản giao tiếp với thế giới bên ngoài.

Câu 12: Phân tích tác động hai mặt của toàn cầu hóa đối với lĩnh vực văn hóa. Tác động tích cực và tiêu cực thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ mang lại tác động tích cực, giúp văn hóa phát triển nhanh chóng.
  • B. Chỉ mang lại tác động tiêu cực, làm mai một hoàn toàn bản sắc văn hóa.
  • C. Tác động tích cực là làm phong phú văn hóa, tác động tiêu cực là tăng cường sự đa dạng.
  • D. Tích cực: mở rộng giao lưu, tiếp thu tinh hoa, quảng bá văn hóa. Tiêu cực: nguy cơ đồng nhất hóa, xói mòn giá trị truyền thống, thương mại hóa.

Câu 13: Một ví dụ về việc tiếp biến văn hóa (cultural adaptation/acculturation) trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Món phở Việt Nam được biến tấu thêm các nguyên liệu và hương vị để phù hợp với khẩu vị của người phương Tây.
  • B. Một quốc gia cấm hoàn toàn việc sử dụng các sản phẩm công nghệ nước ngoài.
  • C. Việc bảo tồn nguyên vẹn một di tích lịch sử theo đúng kiến trúc ban đầu.
  • D. Một nhóm người chỉ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ và không học ngoại ngữ.

Câu 14: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận chủ động và tích cực trong việc đối phó với những thách thức văn hóa của toàn cầu hóa?

  • A. Cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài để bảo vệ văn hóa.
  • B. Phủ nhận mọi giá trị văn hóa ngoại lai.
  • C. Đồng hóa văn hóa dân tộc với văn hóa toàn cầu.
  • D. Tiếp nhận có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời giữ vững và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 15: Việc UNESCO công nhận các di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam (như Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên...) có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Góp phần nâng cao giá trị, tầm vóc của văn hóa dân tộc trên trường quốc tế và tạo động lực cho việc bảo tồn.
  • B. Làm cho các di sản này trở nên lỗi thời và ít được quan tâm hơn.
  • C. Chỉ mang ý nghĩa hình thức, không có tác động thực tế.
  • D. Dẫn đến việc thương mại hóa quá mức các di sản.

Câu 16: Phân tích nguyên nhân khiến giới trẻ đôi khi dễ bị ảnh hưởng bởi các trào lưu văn hóa ngoại lai hơn các thế hệ trước.

  • A. Giới trẻ không có hiểu biết về văn hóa dân tộc.
  • B. Giới trẻ có xu hướng cởi mở, dễ tiếp cận thông tin và các trào lưu toàn cầu thông qua công nghệ và mạng xã hội.
  • C. Văn hóa dân tộc không còn hấp dẫn đối với giới trẻ.
  • D. Nhà nước không quan tâm đến việc giáo dục văn hóa cho giới trẻ.

Câu 17: Khái niệm "sức mạnh mềm" (soft power) trong bối cảnh văn hóa toàn cầu hóa đề cập đến điều gì?

  • A. Sức mạnh quân sự của một quốc gia.
  • B. Sức mạnh kinh tế dựa trên xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Sức mạnh dựa trên việc áp đặt ý chí lên quốc gia khác.
  • D. Khả năng ảnh hưởng và thu hút quốc gia khác thông qua văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại hấp dẫn.

Câu 18: Việc thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa truyền thống, biến chúng thành sản phẩm chỉ vì lợi nhuận mà bỏ qua ý nghĩa tinh thần và lịch sử, có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết về văn hóa.
  • B. Bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa.
  • C. Làm biến dạng, suy thoái các giá trị văn hóa, làm mất đi ý nghĩa thiêng liêng hoặc lịch sử.
  • D. Thúc đẩy sự sáng tạo văn hóa mới.

Câu 19: Để giữ gìn bản sắc văn hóa trong toàn cầu hóa, cộng đồng và gia đình đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là môi trường quan trọng nhất để truyền dạy và thực hành các giá trị văn hóa, phong tục, tập quán cho thế hệ trẻ.
  • B. Không có vai trò đáng kể trong việc bảo tồn văn hóa.
  • C. Chỉ có vai trò trong việc tiếp thu văn hóa ngoại lai.
  • D. Là nơi nảy sinh các xung đột văn hóa gay gắt nhất.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa "toàn cầu hóa" (globalization) và "quốc tế hóa" (internationalization).

  • A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm là như nhau.
  • B. Quốc tế hóa là sự tương tác giữa các quốc gia, còn toàn cầu hóa là quá trình vượt qua ranh giới quốc gia, tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau sâu sắc.
  • C. Quốc tế hóa chỉ diễn ra trong kinh tế, toàn cầu hóa chỉ diễn ra trong văn hóa.
  • D. Quốc tế hóa là quá trình mới, toàn cầu hóa là quá trình đã có từ lâu.

Câu 21: Một họa sĩ trẻ Việt Nam kết hợp kỹ thuật sơn mài truyền thống với phong cách vẽ tranh graffiti hiện đại để sáng tạo ra những tác phẩm mới. Hành động này thể hiện xu hướng nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự sáng tạo và tiếp biến văn hóa, kết hợp yếu tố truyền thống và hiện đại.
  • B. Sự từ bỏ hoàn toàn nghệ thuật truyền thống.
  • C. Sự bắt chước mù quáng phong cách nước ngoài.
  • D. Sự cô lập nghệ thuật dân tộc khỏi thế giới.

Câu 22: Để bản sắc văn hóa dân tộc không bị hòa tan trong dòng chảy toàn cầu hóa, điều quan trọng nhất mà mỗi cá nhân cần làm là gì?

  • A. Phản đối mọi hình thức giao lưu văn hóa quốc tế.
  • B. Học thuộc lòng các định nghĩa về văn hóa.
  • C. Nâng cao hiểu biết và ý thức về giá trị văn hóa dân tộc mình, có khả năng tiếp nhận có chọn lọc.
  • D. Chỉ sử dụng các sản phẩm văn hóa do Việt Nam sản xuất.

Câu 23: Việc các thương hiệu thời trang quốc tế sử dụng các họa tiết thổ cẩm của dân tộc thiểu số Việt Nam trong các bộ sưu tập của họ (dưới hình thức hợp tác hoặc đạo nhái) đặt ra vấn đề gì về văn hóa trong toàn cầu hóa?

  • A. Luôn là tín hiệu tích cực cho việc bảo tồn văn hóa.
  • B. Đặt ra vấn đề về quyền sở hữu trí tuệ văn hóa, lợi ích cho cộng đồng gốc và nguy cơ thương mại hóa/chiếm đoạt văn hóa.
  • C. Chứng tỏ văn hóa dân tộc thiểu số không có giá trị kinh tế.
  • D. Là cách duy nhất để quảng bá văn hóa truyền thống ra thế giới.

Câu 24: Chính sách "mở cửa" và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam từ cuối thế kỷ XX là một ví dụ điển hình cho sự tham gia vào quá trình nào?

  • A. Quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Quá trình tự cô lập.
  • C. Quá trình chỉ phát triển nội bộ.
  • D. Quá trình chỉ giao lưu với một vài quốc gia láng giềng.

Câu 25: Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) cho phép người học từ bất kỳ đâu trên thế giới tiếp cận các khóa học về ngôn ngữ, lịch sử, nghệ thuật của các quốc gia khác. Điều này thể hiện khía cạnh tích cực nào của toàn cầu hóa?

  • A. Làm giảm sự đa dạng ngôn ngữ.
  • B. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.
  • C. Gây khó khăn cho việc tiếp cận kiến thức.
  • D. Tăng cường khả năng tiếp cận tri thức và giao lưu văn hóa trên phạm vi toàn cầu.

Câu 26: Một trong những biện pháp hiệu quả để bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trước nguy cơ bị xói mòn là gì?

  • A. Cấm đoán mọi hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế.
  • B. Nâng cao ý thức và năng lực tiếp nhận có chọn lọc của người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ.
  • C. Đóng cửa biên giới để ngăn chặn văn hóa ngoại lai.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp hiện đại.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và bảo tồn bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.

  • A. Phát triển kinh tế luôn mâu thuẫn với bảo tồn văn hóa.
  • B. Phát triển kinh tế không ảnh hưởng gì đến văn hóa.
  • C. Phát triển kinh tế tạo điều kiện vật chất cho bảo tồn và phát huy văn hóa, nhưng cũng có thể tạo ra áp lực thương mại hóa, làm thay đổi môi trường sống và tác động tiêu cực đến văn hóa nếu không có chiến lược phù hợp.
  • D. Bảo tồn văn hóa sẽ cản trở sự phát triển kinh tế.

Câu 28: Một quốc gia tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên quốc tế, liên hoan phim quốc tế, triển lãm nghệ thuật của các nước. Đây là ví dụ về hoạt động nào nhằm thúc đẩy giao lưu văn hóa trong toàn cầu hóa?

  • A. Hoạt động ngoại giao văn hóa và giao lưu quốc tế.
  • B. Hoạt động quân sự.
  • C. Hoạt động chỉ mang tính giải trí.
  • D. Hoạt động nhằm đồng hóa văn hóa nước ngoài.

Câu 29: Đánh giá vai trò của các phương tiện truyền thông đại chúng (truyền hình, báo chí, mạng xã hội) đối với việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa.

  • A. Chỉ có vai trò tiêu cực, làm xói mòn văn hóa dân tộc.
  • B. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • C. Chỉ có vai trò tích cực trong việc bảo tồn văn hóa.
  • D. Có vai trò hai mặt: vừa là phương tiện hiệu quả để quảng bá, giáo dục về văn hóa dân tộc, vừa là kênh để văn hóa ngoại lai du nhập, đòi hỏi sự quản lý và định hướng phù hợp.

Câu 30: Nhìn chung, thái độ đúng đắn của một quốc gia đối với toàn cầu hóa để vừa phát triển vừa giữ vững bản sắc văn hóa là gì?

  • A. Chủ động hội nhập quốc tế nhưng giữ vững nguyên tắc, tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại và củng cố nội lực văn hóa dân tộc.
  • B. Đóng cửa, tự cô lập để tránh mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Mở cửa hoàn toàn, chấp nhận mọi yếu tố văn hóa ngoại lai mà không chọn lọc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển văn hóa mà bỏ qua kinh tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Toàn cầu hóa được hiểu là một quá trình mang tính __________, liên kết các quốc gia, nền kinh tế và văn hóa trên thế giới thông qua các luồng chảy xuyên quốc gia về hàng hóa, dịch vụ, vốn, công nghệ, thông tin và con người.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự bùng nổ của công nghệ thông tin và internet đã tác động mạnh mẽ đến bản sắc văn hóa dân tộc như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một quốc gia quyết định quảng bá các lễ hội truyền thống và ẩm thực đặc trưng của mình trên các nền tảng mạng xã hội quốc tế, đồng thời khuyến khích du khách nước ngoài trải nghiệm trực tiếp. Hành động này thể hiện nỗ lực nào của quốc gia đó trong bối cảnh toàn cầu hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hiện tượng 'lai căng văn hóa' (cultural hybridity) là một hệ quả phổ biến của toàn cầu hóa. Hiện tượng này được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Theo quan điểm trong văn bản (dựa trên nội dung thường gặp trong chủ đề này), thách thức lớn nhất đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong toàn cầu hóa là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bên cạnh những thách thức, toàn cầu hóa cũng mang lại cơ hội cho việc phát triển văn hóa dân tộc. Cơ hội đó là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một thanh niên Việt Nam học tập và làm việc ở nước ngoài, tiếp thu nhiều kiến thức và phong cách sống mới, nhưng vẫn giữ gìn các phong tục, tập quán gia đình và tham gia các hoạt động cộng đồng người Việt. Trường hợp này minh họa cho điều gì trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc các tập đoàn truyền thông lớn trên thế giới chi phối thị trường giải trí, khiến các sản phẩm văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, chương trình truyền hình) của họ tràn ngập khắp nơi, làm lu mờ các sản phẩm địa phương. Đây là ví dụ về khía cạnh tiêu cực nào của toàn cầu hóa đối với văn hóa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của giáo dục được xem là rất quan trọng. Giáo dục cần tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khái niệm 'bản sắc văn hóa dân tộc' được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việc một quốc gia khuyến khích người dân sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong giao tiếp hàng ngày, truyền thông và giáo dục, đồng thời có chính sách bảo tồn các tiếng dân tộc thiểu số. Hành động này nhằm mục đích chính là gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích tác động hai mặt của toàn cầu hóa đối với lĩnh vực văn hóa. Tác động tích cực và tiêu cực thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một ví dụ về việc tiếp biến văn hóa (cultural adaptation/acculturation) trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận chủ động và tích cực trong việc đối phó với những thách thức văn hóa của toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc UNESCO công nhận các di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam (như Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên...) có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích nguyên nhân khiến giới trẻ đôi khi dễ bị ảnh hưởng bởi các trào lưu văn hóa ngoại lai hơn các thế hệ trước.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khái niệm 'sức mạnh mềm' (soft power) trong bối cảnh văn hóa toàn cầu hóa đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Việc thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa truyền thống, biến chúng thành sản phẩm chỉ vì lợi nhuận mà bỏ qua ý nghĩa tinh thần và lịch sử, có thể dẫn đến hậu quả gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để giữ gìn bản sắc văn hóa trong toàn cầu hóa, cộng đồng và gia đình đóng vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa 'toàn cầu hóa' (globalization) và 'quốc tế hóa' (internationalization).

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một họa sĩ trẻ Việt Nam kết hợp kỹ thuật sơn mài truyền thống với phong cách vẽ tranh graffiti hiện đại để sáng tạo ra những tác phẩm mới. Hành động này thể hiện xu hướng nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để bản sắc văn hóa dân tộc không bị hòa tan trong dòng chảy toàn cầu hóa, điều quan trọng nhất mà mỗi cá nhân cần làm là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc các thương hiệu thời trang quốc tế sử dụng các họa tiết thổ cẩm của dân tộc thiểu số Việt Nam trong các bộ sưu tập của họ (dưới hình thức hợp tác hoặc đạo nhái) đặt ra vấn đề gì về văn hóa trong toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Chính sách 'mở cửa' và hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam từ cuối thế kỷ XX là một ví dụ điển hình cho sự tham gia vào quá trình nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) cho phép người học từ bất kỳ đâu trên thế giới tiếp cận các khóa học về ngôn ngữ, lịch sử, nghệ thuật của các quốc gia khác. Điều này thể hiện khía cạnh tích cực nào của toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những biện pháp hiệu quả để bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trước nguy cơ bị xói mòn là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và bảo tồn bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một quốc gia tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên quốc tế, liên hoan phim quốc tế, triển lãm nghệ thuật của các nước. Đây là ví dụ về hoạt động nào nhằm thúc đẩy giao lưu văn hóa trong toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đánh giá vai trò của các phương tiện truyền thông đại chúng (truyền hình, báo chí, mạng xã hội) đối với việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhìn chung, thái độ đúng đắn của một quốc gia đối với toàn cầu hóa để vừa phát triển vừa giữ vững bản sắc văn hóa là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tinh thần của văn bản

  • A. Chỉ là sự gia tăng giao lưu kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Một tiến trình chỉ mang lại lợi ích kinh tế và sự phát triển đồng đều cho mọi quốc gia.
  • C. Quá trình đa chiều, tác động sâu sắc đến nhiều lĩnh vực (kinh tế, chính trị, văn hóa...), với cả cơ hội và thách thức đối với bản sắc dân tộc.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự lan rộng của văn hóa phương Tây ra khắp thế giới.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc được văn bản nhấn mạnh có vai trò như thế nào?

  • A. Là nhiệm vụ không cần thiết và cản trở quá trình hội nhập sâu rộng vào thế giới.
  • B. Là yếu tố quan trọng và cần thiết để một dân tộc không bị hòa tan, giữ vững độc lập, tự chủ và có vị thế trong thế giới đang toàn cầu hóa.
  • C. Chỉ là việc bảo tồn các giá trị truyền thống một cách nguyên vẹn, không cần có sự thay đổi hay tiếp biến.
  • D. Là trở ngại lớn nhất cho sự phát triển kinh tế và tiếp thu khoa học công nghệ từ bên ngoài.

Câu 3: Quá trình toàn cầu hóa tác động mạnh mẽ đến bản sắc văn hóa dân tộc chủ yếu thông qua cơ chế hoặc yếu tố nào được văn bản đề cập?

  • A. Sự di cư ồ ạt của dân số từ nước này sang nước khác.
  • B. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin, truyền thông đại chúng và sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa.
  • C. Việc ký kết các hiệp định thương mại quốc tế song phương.
  • D. Những thay đổi lớn về địa lý và khí hậu trên toàn cầu.

Câu 4: Một trong những cơ hội tích cực mà toàn cầu hóa mang lại cho văn hóa dân tộc, theo quan điểm của văn bản, là gì?

  • A. Làm giảm thiểu sự đa dạng văn hóa trên thế giới.
  • B. Tạo điều kiện để các dân tộc tiếp thu có chọn lọc những tinh hoa văn hóa, khoa học, công nghệ và những giá trị tiến bộ của nhân loại.
  • C. Thúc đẩy xu hướng đóng cửa, tự cô lập với các luồng văn hóa bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển các loại hình nghệ thuật truyền thống đã có.

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của nguy cơ

  • A. Sự phát triển và phổ biến của ẩm thực fusion (kết hợp nhiều nền văn hóa ẩm thực).
  • B. Sự phổ biến toàn cầu của các thương hiệu lớn, phong cách ăn mặc, giải trí và lối sống tương đồng ở nhiều quốc gia, làm lu mờ nét riêng biệt.
  • C. Việc ngày càng nhiều người học và sử dụng ngôn ngữ nước ngoài.
  • D. Sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của các nghề thủ công và làng nghề truyền thống.

Câu 6: Khi các lễ hội truyền thống bị thương mại hóa quá mức trong bối cảnh toàn cầu hóa, hệ quả đáng lo ngại nhất đối với bản sắc văn hóa được văn bản cảnh báo là gì?

  • A. Lễ hội trở nên phổ biến hơn và thu hút được nhiều người tham gia hơn.
  • B. Mất đi ý nghĩa văn hóa, tâm linh, tín ngưỡng ban đầu, chỉ còn là hoạt động kinh doanh kiếm lời.
  • C. Thu hút được nhiều khách du lịch quốc tế hơn.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân địa phương.

Câu 7: Văn bản đề cập đến nguy cơ xuống cấp về đạo đức xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hiện tượng nào sau đây ít liên quan trực tiếp đến tác động tiêu cực này từ góc độ toàn cầu hóa văn hóa?

  • A. Lối sống thực dụng, ích kỷ, chỉ chạy theo vật chất gia tăng trong một bộ phận xã hội.
  • B. Sự thờ ơ, bàng quan, thiếu đấu tranh trước cái xấu, cái ác trong cộng đồng.
  • C. Một số tệ nạn xã hội có xu hướng quốc tế hóa và khó kiểm soát hơn.
  • D. Sự phát triển của các phong trào bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 8: Để

  • A. Hoàn toàn đóng cửa với mọi hình thức giao lưu văn hóa với bên ngoài để bảo vệ sự thuần khiết.
  • B. Chỉ tiếp nhận công nghệ và kinh tế, từ chối mọi yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • C. Nâng cao sức đề kháng nội tại của văn hóa dân tộc, hiểu sâu sắc về bản sắc của mình và tiếp thu có chọn lọc những tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • D. Sao chép và bắt chước y hệt các mô hình văn hóa đang thịnh hành trên thế giới.

Câu 9: Theo văn bản, vai trò chủ động của nhà nước và cộng đồng trong việc bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa trước thách thức toàn cầu hóa được thể hiện như thế nào?

  • A. Để cho văn hóa tự điều chỉnh theo quy luật của thị trường toàn cầu mà không cần sự can thiệp.
  • B. Xây dựng và thực thi các chính sách bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân tộc, đồng thời tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa quốc tế một cách có định hướng và kiểm soát.
  • C. Ngăn cấm mọi hình thức giao lưu văn hóa quốc tế để tránh bị ảnh hưởng.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và phó mặc vấn đề văn hóa cho các tổ chức phi chính phủ.

Câu 10: Việc tác giả dẫn ra các ví dụ lịch sử về Hội An, Phố Hiến như những

  • A. Chứng minh rằng Việt Nam là quốc gia duy nhất trên thế giới có truyền thống mở cửa và hội nhập từ rất sớm.
  • B. Chỉ đơn giản là so sánh quy mô và tốc độ của quá trình giao lưu quốc tế xưa và nay.
  • C. Nhấn mạnh tính tất yếu, lịch sử lâu đời và liên tục của sự giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và thế giới, đặt toàn cầu hóa hiện đại vào bối cảnh đó.
  • D. Phê phán sự mở cửa thiếu kiểm soát và những hậu quả tiêu cực của nó trong lịch sử.

Câu 11: Thái độ cần thiết khi tiếp nhận các luồng văn hóa ngoại lai trong bối cảnh toàn cầu hóa để vừa làm giàu văn hóa dân tộc, vừa giữ vững bản sắc là gì?

  • A. Tiếp nhận một cách thụ động, không phân biệt tốt xấu, hay dở.
  • B. Phê phán và bài trừ tất cả những gì thuộc về văn hóa ngoại lai.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc, trên cơ sở hiểu biết sâu sắc về văn hóa dân tộc mình và khả năng phân biệt giá trị.
  • D. Ưu tiên tiếp nhận văn hóa ngoại lai vì cho rằng nó hiện đại và tiên tiến hơn văn hóa dân tộc.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính

  • A. Toàn cầu hóa chỉ mang lại cơ hội làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc thông qua giao lưu.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ mang lại thách thức, làm xói mòn và đánh mất bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Toàn cầu hóa vừa mở ra cơ hội tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, vừa đặt ra thách thức và tiềm ẩn nguy cơ làm lu mờ bản sắc văn hóa dân tộc nếu không có sự chủ động ứng phó.
  • D. Toàn cầu hóa là một hiện tượng kinh tế, không có ảnh hưởng đáng kể đến lĩnh vực văn hóa.

Câu 13: Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và truyền thông trong quá trình toàn cầu hóa tác động đến văn hóa dân tộc theo hướng nào?

  • A. Chỉ làm lan truyền văn hóa ngoại lai một chiều vào trong nước.
  • B. Vừa là phương tiện hiệu quả để quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới, vừa là kênh du nhập nhanh chóng các luồng văn hóa ngoại lai (bao gồm cả tích cực và tiêu cực) vào trong nước.
  • C. Chỉ giúp bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống mà không có sự thay đổi.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đáng kể đến lĩnh vực văn hóa dân tộc.

Câu 14: Tại sao ngôn ngữ dân tộc lại được coi là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa trước thách thức toàn cầu hóa?

  • A. Vì nó là phương tiện giao tiếp duy nhất mà một dân tộc sử dụng.
  • B. Vì nó là kho tàng lưu giữ toàn bộ tri thức, lịch sử, văn học, nghệ thuật, phong tục, tập quán và cách tư duy đặc trưng của dân tộc.
  • C. Vì việc học ngoại ngữ là không cần thiết khi đã có ngôn ngữ dân tộc.
  • D. Vì nó giúp dễ dàng tiếp thu một cách thụ động mọi loại hình văn hóa ngoại lai.

Câu 15: Thế hệ trẻ Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa đối mặt với thách thức văn hóa nào đáng lưu tâm nhất?

  • A. Ít có cơ hội tiếp xúc với các nền văn hóa khác trên thế giới.
  • B. Nguy cơ bị ảnh hưởng bởi lối sống thực dụng, dễ chạy theo trào lưu ngoại lai mà thiếu sự sàng lọc, dẫn đến xem nhẹ các giá trị đạo đức, truyền thống dân tộc.
  • C. Gặp nhiều khó khăn trong việc học ngoại ngữ và tiếp cận thông tin toàn cầu.
  • D. Thiếu các sân chơi và hoạt động văn hóa mang tính truyền thống.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa

  • A. Số lượng người tham gia vào quá trình tiếp xúc văn hóa.
  • B. Tính chất tôn trọng, bình đẳng, tiếp thu có chọn lọc (giao lưu) khác với tính chất áp đặt, làm lu mờ, thậm chí tiêu diệt (xâm lăng).
  • C. Lĩnh vực văn hóa cụ thể được trao đổi (ví dụ: chỉ âm nhạc hay chỉ ẩm thực).
  • D. Tốc độ diễn ra của quá trình tiếp xúc và ảnh hưởng văn hóa.

Câu 17: Quá trình tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế (một khía cạnh của toàn cầu hóa) có thể tác động gián tiếp đến văn hóa dân tộc như thế nào?

  • A. Làm tăng sự đa dạng của hàng hóa, dịch vụ và lối sống tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến thói quen sinh hoạt, thị hiếu và thẩm mỹ văn hóa.
  • B. Trực tiếp làm mai một ngôn ngữ dân tộc và các phong tục truyền thống.
  • C. Buộc các quốc gia phải từ bỏ các loại hình nghệ thuật truyền thống không mang lại lợi ích kinh tế.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến lĩnh vực văn hóa, chỉ tác động đến kinh tế.

Câu 18: Việc bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa phi vật thể (như ca dao, tục ngữ, làn điệu dân ca, nghi lễ truyền thống) trong bối cảnh toàn cầu hóa mang ý nghĩa gì theo quan điểm của văn bản?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích phát triển du lịch và thu hút khách nước ngoài.
  • B. Giữ gìn
  • C. Là nhiệm vụ của quá khứ, không còn phù hợp với đời sống hiện đại.
  • D. Chỉ là hoạt động mang tính hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 19: Hiện tượng các sản phẩm văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, ẩm thực) của một quốc gia trở nên phổ biến và được yêu thích ở nhiều nước khác trên thế giới (ví dụ: làn sóng K-pop) là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa văn hóa?

  • A. Sự cô lập văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Giao lưu, lan tỏa và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Đồng nhất hóa văn hóa, làm cho mọi nền văn hóa đều giống nhau.
  • D. Một hình thức chống lại quá trình toàn cầu hóa.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng vững chắc giúp một nền văn hóa dân tộc có sức

  • A. Sự giàu có về kinh tế và sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Lòng tự tôn dân tộc, sự hiểu biết sâu sắc về lịch sử, văn hóa của chính mình và khả năng phân biệt, sàng lọc.
  • C. Việc bắt chước nhanh chóng và áp dụng mọi xu hướng văn hóa mới từ nước ngoài.
  • D. Số lượng các di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh được UNESCO công nhận.

Câu 21: Hệ thống giáo dục quốc dân có vai trò then chốt như thế nào trong việc xây dựng và củng cố bản sắc văn hóa dân tộc cho các thế hệ công dân trong thời đại toàn cầu hóa?

  • A. Chỉ tập trung dạy kiến thức khoa học và ngoại ngữ để hội nhập quốc tế.
  • B. Truyền thụ kiến thức, kỹ năng, đồng thời bồi dưỡng lòng yêu nước, ý thức giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử, đạo đức truyền thống dân tộc.
  • C. Ưu tiên dạy ngoại ngữ và văn hóa nước ngoài hơn là tiếng mẹ đẻ và văn hóa dân tộc.
  • D. Giảm thiểu các môn học về lịch sử, văn hóa dân tộc để dành thời gian cho các môn học hiện đại hơn.

Câu 22: Khi các yếu tố văn hóa truyền thống (trang phục, biểu tượng, nghi thức) bị biến tướng, sử dụng sai lệch hoặc vì mục đích thương mại đơn thuần (không tôn trọng giá trị gốc), điều này phản ánh vấn đề gì?

  • A. Sự sáng tạo và làm mới văn hóa dân tộc để phù hợp với thời đại.
  • B. Nguy cơ xói mòn, làm biến dạng và hạ thấp giá trị đích thực của bản sắc văn hóa truyền thống.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ và lành mạnh của ngành du lịch văn hóa.
  • D. Khả năng thích ứng linh hoạt của văn hóa dân tộc trước sự thay đổi.

Câu 23: Khái niệm

  • A. Làm giảm sự tiếp xúc và hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
  • B. Tăng cường sự giao thoa, tiếp xúc và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các nền văn hóa một cách nhanh chóng và sâu rộng.
  • C. Chỉ làm lợi cho việc truyền bá văn hóa từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
  • D. Khiến các nền văn hóa nhỏ và yếu hơn biến mất ngay lập tức.

Câu 24: Ngoài các chính sách của nhà nước và hoạt động của cộng đồng, trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Chỉ cần hưởng thụ các sản phẩm văn hóa ngoại lai mà mình yêu thích.
  • B. Học hỏi, tìm hiểu và hiểu biết sâu sắc về văn hóa dân tộc mình, thực hành các giá trị tốt đẹp và có ý thức bảo tồn, phát huy trong cuộc sống hàng ngày.
  • C. Phê phán và chỉ trích mọi thứ thuộc về văn hóa ngoại lai.
  • D. Không có trách nhiệm gì đặc biệt, đó là việc của nhà nước và các chuyên gia văn hóa.

Câu 25: Tại sao việc giữ gìn và tôn trọng sự đa dạng văn hóa của các dân tộc trên thế giới lại là điều cần thiết trong bối cảnh toàn cầu hóa, vượt ra ngoài phạm vi một quốc gia?

  • A. Vì nó tạo ra nhiều sản phẩm du lịch độc đáo để kinh doanh.
  • B. Vì sự đa dạng văn hóa là nguồn tài nguyên phong phú, là minh chứng cho sức sáng tạo của con người và góp phần vào sự giàu có, đa dạng chung của nền văn minh nhân loại.
  • C. Vì nó làm chậm lại quá trình hội nhập và toàn cầu hóa.
  • D. Vì mỗi nền văn hóa chỉ nên tồn tại biệt lập trong phạm vi quốc gia của mình.

Câu 26: Lối sống thực dụng, chú trọng vật chất có nguy cơ du nhập mạnh mẽ qua toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến những giá trị truyền thống tốt đẹp của Việt Nam như thế nào?

  • A. Làm tăng cường tình làng nghĩa xóm và sự gắn kết cộng đồng.
  • B. Làm suy yếu các mối quan hệ cộng đồng, coi nhẹ các giá trị tinh thần, tình cảm, chỉ chú trọng đến lợi ích vật chất cá nhân.
  • C. Thúc đẩy mọi người sống giản dị, tiết kiệm hơn.
  • D. Tăng cường sự gắn kết và hòa thuận trong gia đình.

Câu 27: Nguyên tắc

  • A. Tiếp nhận tất cả các yếu tố văn hóa ngoại lai một cách thụ động, không suy nghĩ.
  • B. Từ chối tất cả những gì không phải là văn hóa truyền thống của mình.
  • C. Có khả năng phân biệt, đánh giá để tiếp thu những yếu tố tích cực và loại bỏ những yếu tố tiêu cực, trên nền tảng giữ vững cốt lõi văn hóa dân tộc.
  • D. Chỉ tiếp nhận những gì hoàn toàn giống với văn hóa của mình.

Câu 28: Công nghệ số và Internet (động lực quan trọng của toàn cầu hóa) mang lại cả cơ hội và thách thức cho văn hóa dân tộc như thế nào?

  • A. Chỉ tạo ra cơ hội để quảng bá văn hóa dân tộc ra nước ngoài.
  • B. Chỉ tạo ra thách thức về sự lan tràn của văn hóa ngoại lai và làm mai một văn hóa truyền thống.
  • C. Tạo cơ hội quảng bá văn hóa dân tộc, tiếp cận tri thức và văn hóa thế giới, đồng thời đặt ra thách thức về việc giữ gìn bản sắc trước sự
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đáng kể đến lĩnh vực văn hóa dân tộc.

Câu 29: Khi một xu hướng văn hóa mới (thời trang, âm nhạc, lối sống) từ nước ngoài du nhập vào Việt Nam, tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá xem nó có phù hợp và nên được tiếp nhận hay không là gì?

  • A. Xu hướng đó có phổ biến trên thế giới và được nhiều người yêu thích không.
  • B. Xu hướng đó có tạo ra lợi ích kinh tế hoặc cơ hội kinh doanh không.
  • C. Xu hướng đó có phù hợp với truyền thống văn hóa, đạo đức, lối sống tốt đẹp và giá trị cốt lõi của dân tộc Việt Nam không.
  • D. Xu hướng đó có được giới trẻ Việt Nam yêu thích và đón nhận nồng nhiệt không.

Câu 30: Tầm nhìn dài hạn cho việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa nên tập trung vào việc xây dựng một nền văn hóa như thế nào?

  • A. Một nền văn hóa hoàn toàn biệt lập với thế giới bên ngoài để tránh bị ảnh hưởng.
  • B. Một nền văn hóa năng động, có sức sống nội tại, vừa hiện đại vừa đậm đà bản sắc dân tộc, có khả năng giao lưu, tiếp thu tinh hoa nhân loại và ảnh hưởng tích cực ra bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phục hồi nguyên trạng tất cả các di tích lịch sử và lễ hội cổ xưa.
  • D. Chỉ tập trung vào việc dịch và giới thiệu các tác phẩm văn học, nghệ thuật nổi tiếng của nước ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo tinh thần của văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc", mô tả nào sau đây phản ánh đúng nhất bản chất của toàn cầu hóa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc được văn bản nhấn mạnh có vai trò như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quá trình toàn cầu hóa tác động mạnh mẽ đến bản sắc văn hóa dân tộc chủ yếu thông qua cơ chế hoặc yếu tố nào được văn bản đề cập?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một trong những cơ hội tích cực mà toàn cầu hóa mang lại cho văn hóa dân tộc, theo quan điểm của văn bản, là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của nguy cơ "đồng nhất hóa văn hóa" (cultural homogenization) dưới tác động của toàn cầu hóa được văn bản ngụ ý đề cập?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi các lễ hội truyền thống bị thương mại hóa quá mức trong bối cảnh toàn cầu hóa, hệ quả đáng lo ngại nhất đối với bản sắc văn hóa được văn bản cảnh báo là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Văn bản đề cập đến nguy cơ xuống cấp về đạo đức xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hiện tượng nào sau đây *ít* liên quan trực tiếp đến tác động tiêu cực này từ góc độ toàn cầu hóa văn hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Để "hòa nhập nhưng không hòa tan" trong quá trình toàn cầu hóa, văn bản gợi ý biện pháp cốt lõi nào là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Theo văn bản, vai trò chủ động của nhà nước và cộng đồng trong việc bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa trước thách thức toàn cầu hóa được thể hiện như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Việc tác giả dẫn ra các ví dụ lịch sử về Hội An, Phố Hiến như những "thành phố mở cửa" đầu tiên trong văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" chủ yếu nhằm mục đích gì trong lập luận của mình?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Thái độ cần thiết khi tiếp nhận các luồng văn hóa ngoại lai trong bối cảnh toàn cầu hóa để vừa làm giàu văn hóa dân tộc, vừa giữ vững bản sắc là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "hai mặt" của toàn cầu hóa đối với văn hóa dân tộc như được phân tích trong văn bản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và truyền thông trong quá trình toàn cầu hóa tác động đến văn hóa dân tộc theo hướng nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao ngôn ngữ dân tộc lại được coi là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa trước thách thức toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Thế hệ trẻ Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa đối mặt với thách thức văn hóa nào đáng lưu tâm nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "giao lưu văn hóa" tích cực và "xâm lăng văn hóa" tiêu cực trong bối cảnh toàn cầu hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quá trình tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế (một khía cạnh của toàn cầu hóa) có thể tác động gián tiếp đến văn hóa dân tộc như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa phi vật thể (như ca dao, tục ngữ, làn điệu dân ca, nghi lễ truyền thống) trong bối cảnh toàn cầu hóa mang ý nghĩa gì theo quan điểm của văn bản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hiện tượng các sản phẩm văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, ẩm thực) của một quốc gia trở nên phổ biến và được yêu thích ở nhiều nước khác trên thế giới (ví dụ: làn sóng K-pop) là biểu hiện của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa văn hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng vững chắc giúp một nền văn hóa dân tộc có sức "đề kháng" trước những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hệ thống giáo dục quốc dân có vai trò then chốt như thế nào trong việc xây dựng và củng cố bản sắc văn hóa dân tộc cho các thế hệ công dân trong thời đại toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi các yếu tố văn hóa truyền thống (trang phục, biểu tượng, nghi thức) bị biến tướng, sử dụng sai lệch hoặc vì mục đích thương mại đơn thuần (không tôn trọng giá trị gốc), điều này phản ánh vấn đề gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khái niệm "thế giới phẳng" hoặc "làng toàn cầu" thường được dùng để mô tả sự kết nối dễ dàng và nhanh chóng giữa các khu vực trên thế giới nhờ toàn cầu hóa. Điều này tác động đến văn hóa như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Ngoài các chính sách của nhà nước và hoạt động của cộng đồng, trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao việc giữ gìn và tôn trọng sự đa dạng văn hóa của các dân tộc trên thế giới lại là điều cần thiết trong bối cảnh toàn cầu hóa, vượt ra ngoài phạm vi một quốc gia?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Lối sống thực dụng, chú trọng vật chất có nguy cơ du nhập mạnh mẽ qua toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến những giá trị truyền thống tốt đẹp của Việt Nam như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nguyên tắc "hòa nhập nhưng không hòa tan" trong tiếp nhận văn hóa ngoại lai đòi hỏi điều gì ở người tiếp nhận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Công nghệ số và Internet (động lực quan trọng của toàn cầu hóa) mang lại cả cơ hội và thách thức cho văn hóa dân tộc như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi một xu hướng văn hóa mới (thời trang, âm nhạc, lối sống) từ nước ngoài du nhập vào Việt Nam, tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá xem nó có phù hợp và nên được tiếp nhận hay không là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tầm nhìn dài hạn cho việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa nên tập trung vào việc xây dựng một nền văn hóa như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa, xét về bản chất, là một quá trình liên kết ngày càng chặt chẽ giữa các quốc gia trên thế giới. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa hiện đại?

  • A. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Tự do hóa thương mại và đầu tư quốc tế.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của các tập đoàn đa quốc gia.
  • D. Sự suy giảm đáng kể trong giao thương và di chuyển quốc tế.

Câu 2: So với các hình thức giao lưu quốc tế trong lịch sử (như Con đường Tơ lụa), quá trình toàn cầu hóa hiện nay có đặc điểm nổi bật nào về tốc độ và phạm vi ảnh hưởng?

  • A. Chỉ giới hạn ở trao đổi hàng hóa vật chất.
  • B. Diễn ra chậm hơn và chỉ ảnh hưởng đến một số ít quốc gia.
  • C. Diễn ra với tốc độ nhanh chóng và ảnh hưởng sâu rộng đến hầu hết các lĩnh vực đời sống trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Chủ yếu tập trung vào trao đổi văn hóa, ít liên quan đến kinh tế.

Câu 3: Một trong những tác động tích cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa là tạo điều kiện cho sự tiếp cận và học hỏi giữa các nền văn hóa. Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động này?

  • A. Người dân ở một quốc gia có thể dễ dàng xem phim, nghe nhạc, đọc sách từ nhiều quốc gia khác nhau qua internet.
  • B. Sự suy giảm số lượng người sử dụng ngôn ngữ địa phương.
  • C. Sự gia tăng của các phong tục, tập quán ngoại lai không phù hợp với văn hóa truyền thống.
  • D. Nhiều nghề thủ công truyền thống bị mai một do cạnh tranh từ sản phẩm công nghiệp toàn cầu.

Câu 4: Bên cạnh những mặt tích cực, toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức lớn đối với việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc. Thách thức nào sau đây là đáng lo ngại nhất đối với một nền văn hóa truyền thống?

  • A. Thiếu cơ hội giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Nguy cơ bị hòa tan, pha loãng hoặc mất đi những giá trị, nét đặc trưng cốt lõi dưới sức ép của các luồng văn hóa ngoại lai mạnh mẽ.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận các công nghệ truyền thông hiện đại.
  • D. Số lượng di sản văn hóa vật thể ngày càng tăng.

Câu 5: Bản sắc văn hóa dân tộc không phải là thứ tĩnh tại mà luôn vận động và phát triển thông qua quá trình giao lưu, tiếp biến. Tuy nhiên, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển đó không làm mất đi "cái gốc" của văn hóa?

  • A. Tiếp nhận tất cả các yếu tố văn hóa mới từ bên ngoài một cách không chọn lọc.
  • B. Đóng cửa, từ chối mọi sự giao lưu văn hóa quốc tế.
  • C. Giữ vững những giá trị cốt lõi, tinh hoa truyền thống làm nền tảng và tiếp thu có chọn lọc những yếu tố mới phù hợp.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.

Câu 6: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với việc giới trẻ ngày càng ưa chuộng các sản phẩm văn hóa (âm nhạc, phim ảnh, thời trang) từ nước ngoài, dẫn đến sự thờ ơ với văn hóa truyền thống. Đây là biểu hiện rõ nhất của tác động nào của toàn cầu hóa?

  • A. Tăng cường giao lưu và hiểu biết liên văn hóa.
  • B. Cơ hội quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới.
  • C. Sự phục hồi và phát triển của các ngành nghề thủ công truyền thống.
  • D. Nguy cơ xói mòn và phai nhạt bản sắc văn hóa truyền thống trong một bộ phận dân cư.

Câu 7: Để bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của giáo dục là cực kỳ quan trọng. Vai trò đó thể hiện ở điểm nào?

  • A. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ, trân trọng và có ý thức giữ gìn các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
  • B. Cấm đoán việc tiếp xúc với bất kỳ yếu tố văn hóa ngoại lai nào.
  • C. Chỉ tập trung dạy về các nền văn hóa nước ngoài.
  • D. Biến văn hóa truyền thống thành sản phẩm thương mại đơn thuần.

Câu 8: "Công nghiệp văn hóa" (Cultural Industries) là một khái niệm quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Việc phát triển công nghiệp văn hóa có thể vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với bản sắc dân tộc. Cơ hội chính là gì?

  • A. Tạo ra các sản phẩm văn hóa có khả năng tiếp cận đông đảo công chúng trong nước và quốc tế, qua đó quảng bá bản sắc dân tộc.
  • B. Dẫn đến việc thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa thiêng liêng.
  • C. Khiến các hình thức nghệ thuật truyền thống bị biến dạng để phù hợp với thị hiếu thị trường.
  • D. Làm giảm sự đa dạng của các sản phẩm văn hóa.

Câu 9: Một quốc gia quyết định phục dựng và quảng bá một lễ hội truyền thống đã mai một, đồng thời áp dụng công nghệ thực tế ảo (VR) để du khách có thể trải nghiệm lễ hội từ xa. Hành động này thể hiện chiến lược nào trong việc đối phó với toàn cầu hóa?

  • A. Từ chối tiếp nhận công nghệ hiện đại.
  • B. Kết hợp bảo tồn giá trị truyền thống với việc ứng dụng công nghệ và phương thức tiếp cận mới để quảng bá.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn nguyên trạng, không thay đổi.
  • D. Hoàn toàn thương mại hóa lễ hội để thu hút khách du lịch.

Câu 10: Một trong những luận điểm thường gặp khi nói về tác động tiêu cực của toàn cầu hóa là nguy cơ "đồng nhất hóa văn hóa" (cultural homogenization). Hiện tượng này có nghĩa là gì?

  • A. Sự đa dạng văn hóa giữa các quốc gia ngày càng tăng lên.
  • B. Các nền văn hóa trên thế giới ngày càng trở nên giống nhau, mất đi những nét đặc trưng riêng.
  • C. Mỗi quốc gia chỉ tập trung vào phát triển một loại hình văn hóa duy nhất.
  • D. Sự ra đời của nhiều loại hình văn hóa mới, độc đáo.

Câu 11: Trong văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" (Cánh diều), tác giả Phan Hồng Giang có đưa ra nhận định về vai trò của "văn hóa" trong bối cảnh toàn cầu hóa. Theo tác giả, văn hóa chịu tác động "hai mặt" rõ rệt nhất. Hai mặt đó là gì?

  • A. Chỉ có tác động tích cực, thúc đẩy văn hóa phát triển.
  • B. Chỉ có tác động tiêu cực, làm mai một văn hóa.
  • C. Vừa là cơ hội để giao lưu, phát triển, vừa là thách thức đối mặt với nguy cơ xói mòn, mai một.
  • D. Không chịu bất kỳ tác động nào từ toàn cầu hóa.

Câu 12: Tác giả Phan Hồng Giang trong văn bản đã sử dụng những bằng chứng thực tế nào để minh họa cho luận điểm về tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa Việt Nam?

  • A. Chủ yếu sử dụng số liệu thống kê phức tạp về kinh tế.
  • B. Chỉ dựa vào các lý thuyết triết học trừu tượng.
  • C. Dẫn chứng các sự kiện chính trị quốc tế lớn.
  • D. Nêu ra các hiện tượng, sự việc cụ thể trong đời sống văn hóa, xã hội Việt Nam như thương mại hóa, tệ nạn xã hội, sự mai một của một số loại hình nghệ thuật...

Câu 13: Theo quan điểm được thể hiện trong văn bản, thái độ nào là cần thiết để một quốc gia vừa hội nhập sâu rộng vào dòng chảy toàn cầu hóa, vừa giữ vững được bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Tuyệt đối từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Chủ động hội nhập, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại đồng thời kiên quyết giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Mở cửa hoàn toàn, chấp nhận mọi luồng văn hóa ngoại lai.
  • D. Chỉ tập trung phát triển văn hóa truyền thống, không quan tâm đến văn hóa thế giới.

Câu 14: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" thuộc thể loại văn học nào? (Dựa trên đặc điểm nội dung và hình thức lập luận)

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Văn bản thông báo.

Câu 15: Khi phân tích một hiện tượng văn hóa chịu tác động của toàn cầu hóa (ví dụ: sự thay đổi trong ẩm thực, âm nhạc), việc quan trọng nhất là phải xem xét hiện tượng đó trong mối quan hệ với yếu tố nào?

  • A. Chỉ mối quan hệ với các yếu tố văn hóa ngoại lai mới du nhập.
  • B. Chỉ mối quan hệ với tình hình kinh tế hiện tại.
  • C. Chỉ mối quan hệ với hệ thống chính trị.
  • D. Mối quan hệ với các giá trị truyền thống, bối cảnh lịch sử, xã hội và kinh tế cụ thể của địa phương/quốc gia đó.

Câu 16: Một trong những biểu hiện của "thương mại hóa văn hóa" trong bối cảnh toàn cầu hóa mà văn bản có đề cập là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động trao đổi văn hóa phi lợi nhuận.
  • B. Đầu tư vào bảo tồn các di tích lịch sử.
  • C. Biến các lễ hội, phong tục truyền thống thành các sự kiện giải trí hoặc kinh doanh nhằm mục đích lợi nhuận là chính.
  • D. Xây dựng các bảo tàng hiện đại.

Câu 17: Việc một số giá trị đạo đức truyền thống có nguy cơ bị xói mòn trong bối cảnh toàn cầu hóa được tác giả Phan Hồng Giang lý giải một phần do yếu tố nào?

  • A. Sự cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.
  • B. Sự bùng nổ của các phương tiện truyền thông đại chúng và sự du nhập ồ ạt của các luồng thông tin, văn hóa, lối sống từ bên ngoài.
  • C. Sự tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với thông tin.
  • D. Sự phục hồi mạnh mẽ của các giá trị truyền thống.

Câu 18: Theo logic lập luận của văn bản nghị luận, sau khi nêu lên các tác động (tích cực và tiêu cực) của toàn cầu hóa, tác giả thường chuyển sang phần nào?

  • A. Dừng lại ở việc liệt kê các tác động.
  • B. Quay trở lại định nghĩa ban đầu của toàn cầu hóa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán toàn cầu hóa.
  • D. Đưa ra các giải pháp, kiến nghị hoặc lời kêu gọi về cách ứng xử để phát huy mặt tích cực và hạn chế mặt tiêu cực.

Câu 19: Giả sử một quốc gia muốn quảng bá hình ảnh và văn hóa của mình ra thế giới thông qua toàn cầu hóa. Phương tiện nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong kỷ nguyên số?

  • A. Sử dụng các nền tảng truyền thông kỹ thuật số (mạng xã hội, truyền hình trực tuyến, phim ảnh) để lan tỏa nội dung văn hóa hấp dẫn.
  • B. Chỉ tổ chức các buổi biểu diễn văn hóa truyền thống tại các địa điểm cố định trong nước.
  • C. Hạn chế mọi thông tin về văn hóa quốc gia ra bên ngoài.
  • D. Chỉ xuất bản sách về văn hóa bằng ngôn ngữ địa phương.

Câu 20: Khái niệm "bản sắc văn hóa dân tộc" bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ bao gồm các sản phẩm vật chất như kiến trúc và trang phục.
  • B. Chỉ bao gồm các loại hình nghệ thuật biểu diễn.
  • C. Chỉ bao gồm ngôn ngữ và tôn giáo.
  • D. Bao gồm hệ thống giá trị, chuẩn mực xã hội, phong tục, tập quán, tín ngưỡng, lối sống, ngôn ngữ, nghệ thuật, di sản vật thể và phi vật thể được hình thành và lưu truyền qua nhiều thế hệ.

Câu 21: Một trong những "mặt trái" của sự bùng nổ phương tiện truyền thông trong toàn cầu hóa, theo quan điểm tiêu cực, là gì?

  • A. Giúp con người tiếp cận thông tin nhanh chóng và đa dạng hơn.
  • B. Có thể dẫn đến tình trạng "bội thực thông tin", khó kiểm chứng, dễ bị ảnh hưởng bởi các nội dung tiêu cực, không phù hợp, hoặc làm xói mòn các giá trị truyền thống.
  • C. Tạo cơ hội cho các nền văn hóa nhỏ được biết đến rộng rãi hơn.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí địa phương.

Câu 22: Giả sử có một sản phẩm văn hóa (ví dụ: một bộ phim) của Việt Nam thành công trên thị trường quốc tế, được nhiều người nước ngoài đón nhận. Hiện tượng này thể hiện khía cạnh tích cực nào của toàn cầu hóa?

  • A. Sự đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu.
  • B. Sự suy giảm của ngành điện ảnh nội địa.
  • C. Cơ hội để văn hóa dân tộc được quảng bá, giới thiệu và lan tỏa ra thế giới.
  • D. Nguy cơ thương mại hóa quá mức các giá trị nghệ thuật.

Câu 23: Đứng trước thách thức của toàn cầu hóa, việc "nâng cao nội lực" văn hóa dân tộc có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp văn hóa dân tộc có sức đề kháng mạnh mẽ hơn trước các ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài, đồng thời có khả năng chủ động tiếp thu và làm giàu bản sắc của mình.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc bảo tồn các di tích cũ.
  • C. Có nghĩa là từ chối mọi sự giao lưu quốc tế.
  • D. Làm giảm khả năng tiếp cận với các nền văn hóa khác.

Câu 24: Một trong những quan điểm sai lầm cần tránh khi nhìn nhận mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc là gì?

  • A. Toàn cầu hóa vừa có cơ hội, vừa có thách thức.
  • B. Bản sắc văn hóa cần được bảo tồn và phát huy.
  • C. Cần tiếp thu có chọn lọc các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • D. Toàn cầu hóa chắc chắn sẽ xóa sổ hoàn toàn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 25: Việc sử dụng thành thạo một ngoại ngữ phổ biến trên thế giới (ví dụ: tiếng Anh) trong bối cảnh toàn cầu hóa vừa là lợi thế, vừa có thể là thách thức. Thách thức tiềm ẩn là gì?

  • A. Nguy cơ lãng quên hoặc ít chú trọng việc giữ gìn và sử dụng tiếng mẹ đẻ trong giao tiếp hàng ngày và trong học thuật.
  • B. Mất cơ hội tiếp cận thông tin quốc tế.
  • C. Khó khăn trong việc giao tiếp với người nước ngoài.
  • D. Giảm khả năng học hỏi các kiến thức mới.

Câu 26: Khi nói về "tiếp biến văn hóa" trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì là cốt lõi để quá trình này mang tính tích cực?

  • A. Sao chép y nguyên các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Hoàn toàn từ chối tiếp nhận bất kỳ yếu tố mới nào.
  • C. Quá trình tiếp nhận, cải biến và hòa nhập các yếu tố văn hóa mới trên cơ sở giữ vững và phát huy những giá trị cốt lõi của văn hóa truyền thống.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu văn hóa của mình.

Câu 27: Giả sử một công ty đa quốc gia mở chi nhánh tại Việt Nam và áp dụng hoàn toàn văn hóa doanh nghiệp của công ty mẹ từ nước ngoài, không có sự điều chỉnh nào cho phù hợp với văn hóa địa phương. Điều này có khả năng dẫn đến vấn đề gì?

  • A. Thúc đẩy sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa nhân viên.
  • B. Tăng cường hiệu quả làm việc do áp dụng mô hình tiên tiến.
  • C. Góp phần làm giàu thêm bản sắc văn hóa địa phương.
  • D. Gây ra những xung đột văn hóa, khó khăn trong hòa nhập cho nhân viên địa phương và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động.

Câu 28: Phân tích vai trò của cá nhân trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa. Vai trò quan trọng nhất của mỗi cá nhân là gì?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn, không tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phê phán các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các chính sách của nhà nước.
  • D. Nâng cao ý thức về giá trị văn hóa dân tộc, chủ động học hỏi, thực hành và truyền bá các giá trị đó trong cuộc sống hàng ngày và trên các nền tảng giao tiếp hiện đại.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, "đa dạng văn hóa" được coi là một nguồn tài nguyên quý giá. Vì sao?

  • A. Vì nó làm giảm khả năng giao tiếp giữa các quốc gia.
  • B. Vì nó làm phong phú thêm đời sống tinh thần của nhân loại, thúc đẩy sự sáng tạo, hiểu biết lẫn nhau và khả năng thích ứng với những thay đổi toàn cầu.
  • C. Vì nó dẫn đến xung đột và chia rẽ.
  • D. Vì nó cản trở sự phát triển kinh tế.

Câu 30: Phân tích một khía cạnh của toàn cầu hóa: Sự gia tăng của các chuỗi cửa hàng, nhãn hiệu toàn cầu xuất hiện ở khắp mọi nơi. Hiện tượng này có thể tác động như thế nào đến "bản sắc không gian đô thị" của một thành phố?

  • A. Làm cho các thành phố trên thế giới trở nên đồng nhất hơn về mặt kiến trúc, thương mại và phong cách sống, làm mờ đi những nét đặc trưng riêng của từng địa phương.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các cửa hàng truyền thống địa phương.
  • C. Tăng cường sự độc đáo và khác biệt giữa các thành phố.
  • D. Không có tác động đáng kể đến không gian đô thị.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Toàn cầu hóa, xét về bản chất, là một quá trình liên kết ngày càng chặt chẽ giữa các quốc gia trên thế giới. Yếu tố nào sau đây *không phải* là động lực chính thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa hiện đại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: So với các hình thức giao lưu quốc tế trong lịch sử (như Con đường Tơ lụa), quá trình toàn cầu hóa hiện nay có đặc điểm nổi bật nào về *tốc độ và phạm vi* ảnh hưởng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một trong những tác động tích cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa là tạo điều kiện cho sự *tiếp cận và học hỏi* giữa các nền văn hóa. Điều nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Bên cạnh những mặt tích cực, toàn cầu hóa cũng đặt ra thách thức lớn đối với việc *bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc*. Thách thức nào sau đây là đáng lo ngại nhất đối với một nền văn hóa truyền thống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Bản sắc văn hóa dân tộc không phải là thứ tĩnh tại mà luôn *vận động và phát triển* thông qua quá trình giao lưu, tiếp biến. Tuy nhiên, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển đó không làm mất đi 'cái gốc' của văn hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Giả sử một quốc gia đang đối mặt với việc giới trẻ ngày càng ưa chuộng các sản phẩm văn hóa (âm nhạc, phim ảnh, thời trang) từ nước ngoài, dẫn đến sự thờ ơ với văn hóa truyền thống. Đây là biểu hiện rõ nhất của tác động nào của toàn cầu hóa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của *giáo dục* là cực kỳ quan trọng. Vai trò đó thể hiện ở điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: 'Công nghiệp văn hóa' (Cultural Industries) là một khái niệm quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa. Việc phát triển công nghiệp văn hóa có thể vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với bản sắc dân tộc. Cơ hội chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một quốc gia quyết định phục dựng và quảng bá một lễ hội truyền thống đã mai một, đồng thời áp dụng công nghệ thực tế ảo (VR) để du khách có thể trải nghiệm lễ hội từ xa. Hành động này thể hiện chiến lược nào trong việc đối phó với toàn cầu hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một trong những luận điểm thường gặp khi nói về tác động tiêu cực của toàn cầu hóa là nguy cơ 'đồng nhất hóa văn hóa' (cultural homogenization). Hiện tượng này có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong văn bản 'Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc' (Cánh diều), tác giả Phan Hồng Giang có đưa ra nhận định về vai trò của 'văn hóa' trong bối cảnh toàn cầu hóa. Theo tác giả, văn hóa chịu tác động 'hai mặt' rõ rệt nhất. Hai mặt đó là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tác giả Phan Hồng Giang trong văn bản đã sử dụng những bằng chứng thực tế nào để minh họa cho luận điểm về tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Theo quan điểm được thể hiện trong văn bản, thái độ nào là cần thiết để một quốc gia vừa hội nhập sâu rộng vào dòng chảy toàn cầu hóa, vừa giữ vững được bản sắc văn hóa dân tộc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Văn bản 'Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc' thuộc thể loại văn học nào? (Dựa trên đặc điểm nội dung và hình thức lập luận)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi phân tích một hiện tượng văn hóa chịu tác động của toàn cầu hóa (ví dụ: sự thay đổi trong ẩm thực, âm nhạc), việc quan trọng nhất là phải xem xét hiện tượng đó trong *mối quan hệ* với yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một trong những biểu hiện của 'thương mại hóa văn hóa' trong bối cảnh toàn cầu hóa mà văn bản có đề cập là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc một số giá trị đạo đức truyền thống có nguy cơ bị xói mòn trong bối cảnh toàn cầu hóa được tác giả Phan Hồng Giang lý giải một phần do yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Theo logic lập luận của văn bản nghị luận, sau khi nêu lên các tác động (tích cực và tiêu cực) của toàn cầu hóa, tác giả thường chuyển sang phần nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Giả sử một quốc gia muốn quảng bá hình ảnh và văn hóa của mình ra thế giới thông qua toàn cầu hóa. Phương tiện nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong kỷ nguyên số?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khái niệm 'bản sắc văn hóa dân tộc' bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một trong những 'mặt trái' của sự bùng nổ phương tiện truyền thông trong toàn cầu hóa, theo quan điểm tiêu cực, là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Giả sử có một sản phẩm văn hóa (ví dụ: một bộ phim) của Việt Nam thành công trên thị trường quốc tế, được nhiều người nước ngoài đón nhận. Hiện tượng này thể hiện khía cạnh tích cực nào của toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đứng trước thách thức của toàn cầu hóa, việc 'nâng cao nội lực' văn hóa dân tộc có ý nghĩa như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những quan điểm sai lầm cần tránh khi nhìn nhận mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc sử dụng thành thạo một ngoại ngữ phổ biến trên thế giới (ví dụ: tiếng Anh) trong bối cảnh toàn cầu hóa vừa là lợi thế, vừa có thể là thách thức. Thách thức tiềm ẩn là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi nói về 'tiếp biến văn hóa' trong bối cảnh toàn cầu hóa, điều gì là cốt lõi để quá trình này mang tính tích cực?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả sử một công ty đa quốc gia mở chi nhánh tại Việt Nam và áp dụng hoàn toàn văn hóa doanh nghiệp của công ty mẹ từ nước ngoài, không có sự điều chỉnh nào cho phù hợp với văn hóa địa phương. Điều này có khả năng dẫn đến vấn đề gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích vai trò của cá nhân trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa. Vai trò quan trọng nhất của mỗi cá nhân là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, 'đa dạng văn hóa' được coi là một nguồn tài nguyên quý giá. Vì sao?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích một khía cạnh của toàn cầu hóa: Sự gia tăng của các chuỗi cửa hàng, nhãn hiệu toàn cầu xuất hiện ở khắp mọi nơi. Hiện tượng này có thể tác động như thế nào đến 'bản sắc không gian đô thị' của một thành phố?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa, xét về bản chất, được hiểu là quá trình gia tăng mạnh mẽ sự kết nối, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào dưới đây ít bị tác động trực tiếp và sâu sắc bởi quá trình toàn cầu hóa so với các lĩnh vực còn lại?

  • A. Kinh tế - Tài chính
  • B. Văn hóa - Xã hội
  • C. Thông tin - Truyền thông
  • D. Địa chất học

Câu 2: Một trong những biểu hiện rõ nét của toàn cầu hóa trong lĩnh vực văn hóa là sự phổ biến của các sản phẩm văn hóa (âm nhạc, phim ảnh, ẩm thực...) từ một quốc gia hoặc khu vực ra khắp thế giới. Hiện tượng này có thể dẫn đến thách thức nào lớn nhất đối với bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết và khoan dung văn hóa giữa các dân tộc.
  • B. Tạo cơ hội cho văn hóa dân tộc tiếp cận với thế giới.
  • C. Nguy cơ đồng hóa văn hóa, làm phai mờ giá trị truyền thống.
  • D. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa toàn cầu.

Câu 3: Bản sắc văn hóa dân tộc được định nghĩa là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần độc đáo, làm nên sự khác biệt, đặc trưng của một dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa không có nghĩa là từ chối mọi ảnh hưởng bên ngoài. Thay vào đó, cần có thái độ tiếp nhận có chọn lọc. Điều này đòi hỏi khả năng nào ở mỗi cá nhân và cộng đồng?

  • A. Tư duy phản biện và khả năng phân biệt giá trị.
  • B. Khả năng bắt chước và hòa nhập nhanh chóng.
  • C. Sự bảo thủ, từ chối mọi cái mới.
  • D. Khả năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức lịch sử.

Câu 4: Tác giả Phan Hồng Giang trong văn bản

  • A. Làm suy yếu các giá trị đạo đức truyền thống.
  • B. Mở rộng cơ hội giao lưu, tiếp thu tinh hoa và quảng bá văn hóa dân tộc.
  • C. Gia tăng các tệ nạn xã hội và lối sống thực dụng.
  • D. Khiến giới trẻ xa rời nguồn cội văn hóa.

Câu 5: Văn bản

  • A. Trình bày rõ ràng quan điểm, thái độ của người viết về một vấn đề.
  • B. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để làm sáng tỏ và thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Kể lại chi tiết diễn biến của một sự kiện hoặc miêu tả sâu sắc nội tâm nhân vật.
  • D. Cấu trúc chặt chẽ, thường gồm mở bài, thân bài và kết bài.

Câu 6: Tác giả Phan Hồng Giang dẫn chứng các địa danh lịch sử như Hội An, Phố Hiến ở phần đầu văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh rằng hoạt động giao lưu quốc tế đã có lịch sử lâu đời ở Việt Nam.
  • B. Ngợi ca vẻ đẹp cổ kính và truyền thống của các đô thị cổ.
  • C. Phê phán sự xâm nhập văn hóa ngoại lai từ thời phong kiến.
  • D. So sánh sự khác biệt giữa giao lưu truyền thống và toàn cầu hóa hiện đại.

Câu 7: Đoạn văn sau gợi ý điều gì về tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa Việt Nam:

  • A. Toàn cầu hóa giúp giới trẻ tiếp cận nhanh chóng các giá trị văn minh.
  • B. Toàn cầu hóa có thể thúc đẩy sự xuống cấp về đạo đức và lối sống trong xã hội.
  • C. Giới trẻ ngày nay trưởng thành nhanh hơn nhờ toàn cầu hóa.
  • D. Các giá trị truyền thống đang dần được khôi phục nhờ toàn cầu hóa.

Câu 8: Để bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, theo quan điểm chung được thể hiện trong văn bản, giải pháp cốt lõi và bền vững nhất là gì?

  • A. Đóng cửa, hạn chế tối đa giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Phê phán và bài trừ mọi sản phẩm văn hóa ngoại lai.
  • C. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị văn hóa dân tộc và chủ động làm giàu, phát huy bản sắc.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, coi nhẹ vấn đề văn hóa.

Câu 9: Văn bản sử dụng nhiều lí lẽ và bằng chứng để làm rõ mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa. Việc đưa ra các ví dụ về sự xuống cấp đạo đức, thương mại hóa lễ hội, sự thờ ơ với nghệ thuật truyền thống (nếu có trong văn bản gốc) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại các sự kiện văn hóa nổi bật trong xã hội.
  • B. Ngợi ca sự đa dạng của đời sống văn hóa hiện đại.
  • C. Chứng minh sự phát triển vượt bậc của văn hóa nhờ toàn cầu hóa.
  • D. Làm rõ và minh họa cho những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến văn hóa dân tộc.

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia muốn giữ vững bản sắc văn hóa cần phải làm gì để vừa hội nhập vừa không bị hòa tan?

  • A. Vừa củng cố nền tảng văn hóa truyền thống, vừa tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Đẩy mạnh giao lưu văn hóa mà không cần quan tâm đến yếu tố truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung bảo tồn các di tích lịch sử, văn hóa.
  • D. Hạn chế tối đa mọi hình thức giao lưu văn hóa quốc tế.

Câu 11: Một học sinh cho rằng:

  • A. Đúng, vì toàn cầu hóa làm xói mòn tất cả các giá trị truyền thống.
  • B. Sai, vì toàn cầu hóa là quá trình hai mặt, bên cạnh thách thức còn có cơ hội cho văn hóa dân tộc.
  • C. Đúng, vì tác động tiêu cực của toàn cầu hóa luôn lớn hơn mặt tích cực.
  • D. Sai, vì văn hóa dân tộc là bất biến, không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.

Câu 12: Yếu tố nào được xem là nền tảng vững chắc nhất để một dân tộc có thể tự tin hội nhập quốc tế mà không sợ bị hòa tan về văn hóa?

  • A. Sức mạnh kinh tế vượt trội.
  • B. Số lượng lớn các sản phẩm văn hóa xuất khẩu.
  • C. Sự ảnh hưởng của các nền văn hóa lớn trên thế giới.
  • D. Ý thức và hành động giữ gìn, phát huy giá trị văn hóa truyền thống của chính người dân.

Câu 13: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng giới trẻ ưa chuộng văn hóa phẩm ngoại lai (âm nhạc, phim ảnh, thời trang) hơn các sản phẩm nội địa. Điều này có thể được xem là biểu hiện của thách thức nào từ toàn cầu hóa?

  • A. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Cơ hội mở rộng thị trường cho văn hóa nội địa.
  • C. Sự phát triển của ngành công nghiệp giải trí trong nước.
  • D. Tăng cường sự đa dạng văn hóa trong nước.

Câu 14: Để ứng phó với thách thức toàn cầu hóa, việc giáo dục về lịch sử và văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò đó là gì?

  • A. Giúp học sinh dễ dàng tiếp thu văn hóa ngoại lai hơn.
  • B. Xây dựng nền tảng hiểu biết, tình yêu và ý thức trách nhiệm với bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Hạn chế học sinh tiếp xúc với các nền văn hóa khác.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp kiến thức lịch sử khô khan.

Câu 15: Bên cạnh những tác động tiêu cực, toàn cầu hóa còn tạo ra cơ hội để các yếu tố văn hóa độc đáo của Việt Nam (như ẩm thực, âm nhạc truyền thống, nghệ thuật thủ công) được biết đến rộng rãi trên thế giới. Điều này thể hiện khía cạnh nào của toàn cầu hóa?

  • A. Sự đồng hóa văn hóa.
  • B. Thách thức bảo tồn di sản.
  • C. Cơ hội giao lưu và quảng bá văn hóa dân tộc.
  • D. Sự suy giảm của nghệ thuật truyền thống.

Câu 16: Đâu là một ví dụ cụ thể cho thấy sự tiếp thu có chọn lọc văn hóa nước ngoài, làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam?

  • A. Hoàn toàn thay thế âm nhạc dân tộc bằng nhạc Pop quốc tế.
  • B. Biến tấu các món ăn nước ngoài (như bánh mì, cà phê) thành những đặc sản mang đậm nét Việt Nam.
  • C. Sao chép nguyên xi các phong tục, lễ hội từ nước ngoài.
  • D. Từ bỏ ngôn ngữ mẹ đẻ để sử dụng hoàn toàn tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 17: Tác giả Phan Hồng Giang nhận định

  • A. Văn hóa là lĩnh vực duy nhất bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
  • B. Văn hóa chỉ chịu tác động tiêu cực từ toàn cầu hóa.
  • C. Văn hóa là lĩnh vực chịu tác động đa chiều (tích cực và tiêu cực) một cách rõ rệt nhất bởi toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa ít ảnh hưởng đến văn hóa hơn các lĩnh vực khác.

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc ở Việt Nam hiện nay, theo mạch lập luận của văn bản, là sự xuất hiện của

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của văn hóa truyền thống.
  • B. Tăng cường sự đoàn kết trong cộng đồng.
  • C. Giúp văn hóa dân tộc hội nhập nhanh hơn.
  • D. Tạo điều kiện cho các hiện tượng tiêu cực,

Câu 19: Việc bảo tồn và phát huy các loại hình nghệ thuật truyền thống (như chèo, tuồng, cải lương, ca trù) trong bối cảnh toàn cầu hóa cần những giải pháp đồng bộ. Giải pháp nào dưới đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Đưa vào chương trình giáo dục, ứng dụng công nghệ để làm mới, và tạo môi trường để nghệ sĩ sống được bằng nghề.
  • B. Chỉ tổ chức các liên hoan nghệ thuật truyền thống định kỳ.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Hạn chế biểu diễn các loại hình nghệ thuật hiện đại.

Câu 20: Văn bản

  • A. Kể lại quá trình hình thành và phát triển của toàn cầu hóa.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam.
  • C. Chỉ trích những ảnh hưởng tiêu cực của văn hóa ngoại lai.
  • D. Nâng cao nhận thức của người đọc về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc, từ đó định hướng hành động phù hợp.

Câu 21: Theo mạch lập luận của văn bản, sự

  • A. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, kéo theo sự gia tăng giao lưu văn hóa, làm tăng cơ hội và thách thức đối với bản sắc.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn nền kinh tế quốc gia, dẫn đến văn hóa cũng suy tàn.
  • C. Không có bất kỳ mối liên hệ nào giữa kinh tế và văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ tạo ra sự cạnh tranh kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.

Câu 22: Việc sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội để quảng bá hình ảnh đất nước, con người và văn hóa Việt Nam ra thế giới là một hành động tích cực trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Hạn chế sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí trong nước.
  • C. Tận dụng cơ hội để quảng bá và khẳng định giá trị văn hóa dân tộc trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Tăng doanh thu cho ngành truyền thông.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ để tăng sức gợi cảm và hiệu quả thuyết phục cho lập luận. Nếu tác giả so sánh sự lan tràn của các tệ nạn xã hội với

  • A. Nhấn mạnh tính chất nguy hiểm, mức độ nghiêm trọng và tốc độ lây lan đáng sợ của các tệ nạn xã hội.
  • B. Ngụ ý rằng các tệ nạn xã hội đã tồn tại từ rất lâu đời.
  • C. Thể hiện sự hoài niệm về một thời kỳ đã qua.
  • D. Cho thấy các tệ nạn xã hội chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ dân cư.

Câu 24: Việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước hay các nhà văn hóa, mà còn là trách nhiệm của mỗi công dân. Điều này đòi hỏi mỗi cá nhân cần có thái độ và hành động như thế nào?

  • A. Chỉ cần tuân thủ các quy định của pháp luật về văn hóa.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hướng dẫn của các chuyên gia văn hóa.
  • C. Từ chối mọi hình thức tiếp xúc với văn hóa nước ngoài.
  • D. Chủ động tìm hiểu, trân trọng, thực hành các giá trị văn hóa dân tộc và có ý thức phê phán, đấu tranh với cái xấu.

Câu 25: Một trong những thách thức đối với ngôn ngữ dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là sự pha tạp, lạm dụng tiếng nước ngoài một cách không cần thiết. Để khắc phục tình trạng này, giải pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Cấm sử dụng mọi từ ngữ tiếng nước ngoài.
  • B. Nâng cao ý thức giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt trong cộng đồng, tăng cường giáo dục và sử dụng ngôn ngữ chuẩn mực.
  • C. Khuyến khích sử dụng tiếng nước ngoài càng nhiều càng tốt.
  • D. Chỉ sử dụng tiếng Việt trong phạm vi gia đình.

Câu 26: Toàn cầu hóa thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch. Điều này có tác động như thế nào đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Vừa tạo cơ hội quảng bá văn hóa, vừa có nguy cơ thương mại hóa, làm biến dạng giá trị văn hóa gốc.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • C. Luôn giúp bảo tồn nguyên vẹn các giá trị truyền thống.
  • D. Khiến du khách quốc tế không quan tâm đến văn hóa địa phương.

Câu 27: Khái niệm

  • A. Bất biến
  • B. Đồng nhất
  • C. Động
  • D. Cố định

Câu 28: Liên tưởng đến văn bản, việc một quốc gia chủ động xây dựng

  • A. Văn hóa dân tộc dễ bị tổn thương như cơ thể con người.
  • B. Việc củng cố nội lực văn hóa là yếu tố quyết định khả năng chống lại các tác động tiêu cực từ bên ngoài.
  • C. Toàn cầu hóa giống như một căn bệnh nguy hiểm.
  • D. Chỉ có cơ thể khỏe mạnh mới có thể hội nhập quốc tế.

Câu 29: Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến văn hóa thường biểu hiện dưới dạng nào?

  • A. Chỉ làm tăng sự đa dạng văn hóa.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nghèo.
  • C. Luôn thúc đẩy sự phát triển của văn hóa truyền thống.
  • D. Sự xâm nhập của lối sống, văn hóa phẩm không phù hợp; nguy cơ mai một ngôn ngữ, trang phục truyền thống; gia tăng tệ nạn xã hội.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà quản lý văn hóa địa phương. Để đối phó với nguy cơ mai một của một nghề thủ công truyền thống do sự cạnh tranh của hàng hóa ngoại nhập, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào dựa trên tinh thần của văn bản?

  • A. Cấm nhập khẩu các sản phẩm tương tự từ nước ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào việc dạy nghề cho thế hệ trẻ mà không quan tâm đến đầu ra sản phẩm.
  • C. Hỗ trợ người dân đổi mới mẫu mã, nâng cao chất lượng, ứng dụng công nghệ quảng bá và tìm kiếm thị trường mới cho sản phẩm.
  • D. Xin trợ cấp từ trung ương để duy trì hoạt động cầm chừng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Toàn cầu hóa, xét về bản chất, được hiểu là quá trình gia tăng mạnh mẽ sự kết nối, phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào dưới đây *ít bị* tác động trực tiếp và sâu sắc bởi quá trình toàn cầu hóa so với các lĩnh vực còn lại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một trong những biểu hiện rõ nét của toàn cầu hóa trong lĩnh vực văn hóa là sự phổ biến của các sản phẩm văn hóa (âm nhạc, phim ảnh, ẩm thực...) từ một quốc gia hoặc khu vực ra khắp thế giới. Hiện tượng này có thể dẫn đến thách thức nào lớn nhất đối với bản sắc văn hóa dân tộc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bản sắc văn hóa dân tộc được định nghĩa là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần độc đáo, làm nên sự khác biệt, đặc trưng của một dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa không có nghĩa là từ chối mọi ảnh hưởng bên ngoài. Thay vào đó, cần có thái độ tiếp nhận có chọn lọc. Điều này đòi hỏi khả năng nào ở mỗi cá nhân và cộng đồng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tác giả Phan Hồng Giang trong văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" (Ngữ văn 12, Cánh Diều) nhận định rằng toàn cầu hóa là một quá trình "hai mặt". Mặt tích cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa dân tộc là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" thể hiện rõ tính chất của một văn bản nghị luận. Đặc điểm nào dưới đây *không phải* là đặc điểm thường thấy của văn bản nghị luận?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tác giả Phan Hồng Giang dẫn chứng các địa danh lịch sử như Hội An, Phố Hiến ở phần đầu văn bản nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đoạn văn sau gợi ý điều gì về tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa Việt Nam: "Chỉ hơn mười năm qua, thời gian chưa đủ để một thế hệ kịp trưởng thành... lối sống gấp, thực dụng, coi nhẹ các giá trị lí tưởng, đạo đức của ông cha ta không còn là hiện tượng hiếm hoi"? (Trích văn bản)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để bảo vệ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, theo quan điểm chung được thể hiện trong văn bản, giải pháp cốt lõi và bền vững nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Văn bản sử dụng nhiều lí lẽ và bằng chứng để làm rõ mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa. Việc đưa ra các ví dụ về sự xuống cấp đạo đức, thương mại hóa lễ hội, sự thờ ơ với nghệ thuật truyền thống (nếu có trong văn bản gốc) nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, một quốc gia muốn giữ vững bản sắc văn hóa cần phải làm gì để vừa hội nhập vừa không bị hòa tan?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một học sinh cho rằng: "Toàn cầu hóa chỉ mang lại những điều tiêu cực cho văn hóa dân tộc, khiến chúng ta đánh mất gốc gác." Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Yếu tố nào được xem là nền tảng vững chắc nhất để một dân tộc có thể tự tin hội nhập quốc tế mà không sợ bị hòa tan về văn hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng giới trẻ ưa chuộng văn hóa phẩm ngoại lai (âm nhạc, phim ảnh, thời trang) hơn các sản phẩm nội địa. Điều này có thể được xem là biểu hiện của thách thức nào từ toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để ứng phó với thách thức toàn cầu hóa, việc giáo dục về lịch sử và văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò đó là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bên cạnh những tác động tiêu cực, toàn cầu hóa còn tạo ra cơ hội để các yếu tố văn hóa độc đáo của Việt Nam (như ẩm thực, âm nhạc truyền thống, nghệ thuật thủ công) được biết đến rộng rãi trên thế giới. Điều này thể hiện khía cạnh nào của toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu là một ví dụ cụ thể cho thấy sự tiếp thu có chọn lọc văn hóa nước ngoài, làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tác giả Phan Hồng Giang nhận định "lĩnh vực văn hóa là lĩnh vực chịu tác động hai mặt, dễ nhận thấy nhất của quá trình toàn cầu hóa". Điều này có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc ở Việt Nam hiện nay, theo mạch lập luận của văn bản, là sự xuất hiện của "những thái độ bàng quan, thờ ơ, sợ bị liên lụy không dám đấu tranh với cái xấu". Điều này dẫn đến hậu quả gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc bảo tồn và phát huy các loại hình nghệ thuật truyền thống (như chèo, tuồng, cải lương, ca trù) trong bối cảnh toàn cầu hóa cần những giải pháp đồng bộ. Giải pháp nào dưới đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" được viết ra nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Theo mạch lập luận của văn bản, sự "nhất thể hóa" trong lĩnh vực kinh tế - tài chính (ví dụ: các khu vực kinh tế chung, thị trường tài chính liên kết) có tác động gián tiếp thế nào đến bản sắc văn hóa dân tộc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội để quảng bá hình ảnh đất nước, con người và văn hóa Việt Nam ra thế giới là một hành động tích cực trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ để tăng sức gợi cảm và hiệu quả thuyết phục cho lập luận. Nếu tác giả so sánh sự lan tràn của các tệ nạn xã hội với "các đại dịch thời Trung Cổ", phép tu từ này nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước hay các nhà văn hóa, mà còn là trách nhiệm của mỗi công dân. Điều này đòi hỏi mỗi cá nhân cần có thái độ và hành động như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Một trong những thách thức đối với ngôn ngữ dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là sự pha tạp, lạm dụng tiếng nước ngoài một cách không cần thiết. Để khắc phục tình trạng này, giải pháp hiệu quả nhất là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Toàn cầu hóa thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch. Điều này có tác động như thế nào đến việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khái niệm "bản sắc văn hóa" có tính __________, nghĩa là nó không phải là thứ tĩnh tại, bất biến mà luôn vận động, biến đổi và tiếp thu cái mới một cách có chọn lọc để làm giàu và thích ứng với sự phát triển của xã hội.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Liên tưởng đến văn bản, việc một quốc gia chủ động xây dựng "sức đề kháng" cho văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa giống như việc một cơ thể tăng cường hệ miễn dịch để chống lại bệnh tật. Phép so sánh này nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến văn hóa thường biểu hiện dưới dạng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà quản lý văn hóa địa phương. Để đối phó với nguy cơ mai một của một nghề thủ công truyền thống do sự cạnh tranh của hàng hóa ngoại nhập, bạn sẽ ưu tiên giải pháp nào dựa trên tinh thần của văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa là một tiến trình phức tạp. Theo văn bản

  • A. Sự hình thành các liên minh quân sự khu vực.
  • B. Việc di cư ồ ạt của người dân từ nước này sang nước khác.
  • C. Sự gia tăng các cuộc chiến tranh thương mại giữa các quốc gia lớn.
  • D. Sự sáp nhập của các công ty liên quốc gia và bùng nổ phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 2: Văn bản đề cập đến Hội An, Phố Hiến như những "thành phố mở cửa" đầu tiên của Việt Nam từ mấy thế kỉ trước. Việc tác giả đưa ra ví dụ này nhằm mục đích chính gì trong lập luận về toàn cầu hóa?

  • A. Chứng minh Việt Nam là quốc gia đi đầu trong quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc mở cửa quá sớm đối với bản sắc văn hóa.
  • C. Làm rõ rằng giao lưu quốc tế là một quá trình lịch sử lâu đời, không chỉ xuất hiện gần đây.
  • D. Thể hiện sự khác biệt hoàn toàn giữa giao lưu truyền thống và toàn cầu hóa hiện đại.

Câu 3: Một trong những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa được văn bản nhấn mạnh là việc "làm xói mòn nền văn hóa và truyền thống địa phương". Tình huống nào dưới đây không phải là minh họa rõ nét cho tác động này?

  • A. Giới trẻ ưa chuộng các loại hình giải trí, âm nhạc từ phương Tây hơn là các loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • B. Các lễ hội truyền thống bị biến tướng, thương mại hóa, làm mất đi ý nghĩa gốc.
  • C. Du khách nước ngoài ngày càng thích thú và tìm hiểu sâu về ẩm thực truyền thống Việt Nam.
  • D. Việc sử dụng rộng rãi ngôn ngữ nước ngoài trong giao tiếp hàng ngày làm giảm tần suất sử dụng các từ ngữ thuần Việt.

Câu 4: Văn bản đề cập đến "mặt trái của vấn đề bùng nổ phương tiện truyền thông đại chúng và các ngành công nghiệp văn hóa". Tác động tiêu cực nào sau đây có thể xuất phát từ sự bùng nổ này, theo quan điểm của văn bản?

  • A. Sự lan truyền nhanh chóng các trào lưu văn hóa ngoại lai, dễ dẫn đến "đồi phong bại tục".
  • B. Việc bảo tồn các di sản văn hóa vật thể gặp nhiều khó khăn hơn.
  • C. Sự suy giảm số lượng người tham gia vào các hoạt động văn hóa cộng đồng.
  • D. Thiếu cơ hội để các nghệ sĩ địa phương giới thiệu tác phẩm của mình ra thế giới.

Câu 5: Tác giả nhấn mạnh rằng văn hóa Việt Nam là "thành quả của hàng ngàn năm chiến đấu giữ nước và lao động sáng tạo dựng nước". Luận điểm này nhằm mục đích chính gì khi bàn về bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Giải thích lý do tại sao văn hóa Việt Nam dễ bị tổn thương trước toàn cầu hóa.
  • B. Khẳng định tính bền vững, chiều sâu và giá trị lịch sử của bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • C. Kêu gọi sự hỗ trợ quốc tế để bảo tồn văn hóa Việt Nam.
  • D. Phủ nhận ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa bên ngoài trong lịch sử.

Câu 6: Theo văn bản, để phát huy những mặt tích cực và hạn chế mặt tiêu cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa, yếu tố nào dưới đây được xem là cần thiết và quan trọng nhất?

  • A. Sự chủ động và có chính sách thích hợp từ phía nhà nước.
  • B. Sự phê phán, bài trừ mạnh mẽ của xã hội đối với các hiện tượng tiêu cực.
  • C. Sự tự giác và ý thức giữ gìn bản sắc của mỗi cá nhân.
  • D. Việc gia tăng giao lưu văn hóa với các quốc gia có nền văn hóa tương đồng.

Câu 7: Tác giả bày tỏ lo ngại về "sự phê phán, bài trừ của xã hội chúng ta chưa đủ mạnh để tác động, ngăn chặn những hiện tượng xuống cấp về đạo đức". Điều này cho thấy thách thức nào trong việc bảo vệ bản sắc văn hóa trước toàn cầu hóa?

  • A. Thiếu các quy định pháp luật để xử lý các hành vi vi phạm đạo đức.
  • B. Ảnh hưởng quá lớn của văn hóa ngoại lai khiến người dân mất phương hướng.
  • C. Sự thiếu đầu tư vào các hoạt động giáo dục đạo đức trong nhà trường.
  • D. Sự suy yếu của "sức đề kháng" văn hóa cộng đồng và thái độ bàng quan trước cái xấu.

Câu 8: Văn bản đề cập đến hiện tượng "nhiều sinh hoạt văn hóa, từ lễ hội đến biểu diễn nghệ thuật, bị nhuốm màu thương mại hóa". Phân tích này thuộc về luận điểm nào của tác giả?

  • A. Giới thiệu về quá trình toàn cầu hóa.
  • B. Ảnh hưởng của quá trình toàn cầu hóa và các tác động với đời sống, văn hóa.
  • C. Đánh giá, nhận xét về sự cần thiết của toàn cầu hóa.
  • D. Giải pháp để bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 9: Theo văn bản, một trong những cơ hội mà toàn cầu hóa mang lại cho văn hóa dân tộc là gì?

  • A. Giúp các giá trị văn hóa ngoại lai dễ dàng xâm nhập vào Việt Nam.
  • B. Làm giảm sự quan tâm của giới trẻ đối với văn hóa truyền thống.
  • C. Gia tăng nguy cơ mai một các nghề thủ công truyền thống.
  • D. Tạo cơ hội để văn hóa dân tộc được quảng bá và tôn vinh trên phạm vi toàn cầu.

Câu 10: Tác giả cảnh báo về hiện tượng "coi nhẹ các giá trị lí tưởng, đạo đức của ông cha ta" trong bối cảnh toàn cầu hóa. Đây là biểu hiện của sự suy thoái trên phương diện nào của bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Phương diện tinh thần, đạo đức.
  • B. Phương diện vật chất, phong tục.
  • C. Phương diện ngôn ngữ, trang phục.
  • D. Phương diện nghệ thuật, giải trí.

Câu 11: Văn bản gợi ý rằng việc tiếp nhận "tính khoa học, kỉ cương trong công việc và sinh hoạt giao tiếp cộng đồng" là một mặt tích cực mà Việt Nam có thể học hỏi từ quá trình toàn cầu hóa (đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp). Điều này cho thấy toàn cầu hóa có thể đóng góp vào khía cạnh nào trong sự phát triển của đất nước?

  • A. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Hạn chế sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
  • C. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả quản lý xã hội.
  • D. Phục hồi các ngành nghề thủ công đang mai một.

Câu 12: Tác giả sử dụng các cụm từ như

  • A. Khách quan, biện chứng, cẩn trọng trong lập luận.
  • B. Giàu cảm xúc, thiên về biểu cảm cá nhân.
  • C. Chủ yếu cung cấp thông tin, ít đưa ra đánh giá.
  • D. Mang tính chất kể chuyện, tường thuật sự kiện.

Câu 13: Văn bản

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản miêu tả.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 14: Khi bàn về việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai trong bối cảnh toàn cầu hóa, thái độ nào được xem là phù hợp và hiệu quả nhất để vừa hội nhập vừa giữ gìn bản sắc?

  • A. Hoàn toàn mở cửa, tiếp nhận tất cả các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Tiếp nhận có chọn lọc,
  • C. Đóng cửa, hạn chế tối đa giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • D. Ưu tiên tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ các nước phát triển.

Câu 15: Một quốc gia quyết định đầu tư mạnh vào việc dạy và học ngôn ngữ dân tộc thiểu số, phục hồi các lễ hội truyền thống có nguy cơ mai một, và quảng bá các giá trị văn hóa phi vật thể qua các nền tảng số quốc tế. Đây là ví dụ về chiến lược nào trong việc đối phó với thách thức văn hóa của toàn cầu hóa?

  • A. Củng cố và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Hoàn toàn từ chối ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • C. Đồng hóa văn hóa dân tộc với văn hóa toàn cầu.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua yếu tố văn hóa.

Câu 16: Văn bản có nhắc đến sự bùng nổ của "các xa lộ thông tin" trên toàn thế giới. Tác động hai mặt của điều này đối với bản sắc văn hóa là gì?

  • A. Chỉ mang lại cơ hội để quảng bá văn hóa dân tộc.
  • B. Chỉ gây ra nguy cơ làm mai một văn hóa truyền thống.
  • C. Tạo cơ hội quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ tiếp nhận các yếu tố tiêu cực.
  • D. Không có tác động đáng kể đến bản sắc văn hóa.

Câu 17: Một trong những lo ngại của tác giả là sự "bàng quan, thờ ơ, sợ bị liên lụy không dám đấu tranh với cái xấu". Thái độ này ảnh hưởng như thế nào đến việc bảo vệ bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Giúp giữ gìn sự yên bình trong xã hội.
  • B. Làm suy yếu khả năng tự bảo vệ của cộng đồng trước các yếu tố văn hóa tiêu cực.
  • C. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa trong nước.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến vấn đề bảo vệ bản sắc văn hóa.

Câu 18: Khi nói về "tính nhất thể hóa" ở các khu vực trong lĩnh vực kinh tế - tài chính do toàn cầu hóa mang lại, điều này có thể tác động gián tiếp như thế nào đến bản sắc văn hóa của các quốc gia thành viên?

  • A. Có thể dẫn đến sự đồng nhất hóa về một số khía cạnh văn hóa (lối sống, tiêu dùng) giữa các quốc gia.
  • B. Tăng cường sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.
  • C. Không có bất kỳ tác động nào đến lĩnh vực văn hóa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến văn hóa của các tập đoàn kinh tế lớn.

Câu 19: Văn bản gợi ý rằng "việc tiếp nhận thời cơ của đất nước trong lĩnh vực công nghiệp về tính khoa học, kỉ cương trong công việc và sinh hoạt giao tiếp cộng đồng" là một mặt tích cực. Điều này đòi hỏi sự thay đổi nào từ phía người dân để thích ứng?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào việc học ngoại ngữ.
  • C. Hạn chế giao tiếp với người nước ngoài.
  • D. Thay đổi nếp nghĩ, thói quen làm việc và giao tiếp theo hướng chuyên nghiệp, kỷ luật.

Câu 20: Dựa trên tinh thần của văn bản, việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa không chỉ là giữ gìn những gì đã có, mà còn bao gồm khía cạnh nào quan trọng khác?

  • A. Sáng tạo, làm giàu và phát triển bản sắc trên cơ sở tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Loại bỏ tất cả các yếu tố văn hóa mới du nhập từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc khôi phục các giá trị văn hóa cổ xưa nhất.
  • D. Biến bản sắc văn hóa thành sản phẩm du lịch thuần túy.

Câu 21: Văn bản gợi ý rằng toàn cầu hóa vừa là "tiến trình khách quan, tất yếu" vừa là "tiến trình đầy tranh cãi". Điều này cho thấy cách nhìn của tác giả về toàn cầu hóa là gì?

  • A. Thiên về phê phán, coi toàn cầu hóa là mối đe dọa.
  • B. Hoàn toàn ủng hộ, coi toàn cầu hóa là cơ hội duy nhất.
  • C. Chưa có quan điểm rõ ràng, còn do dự.
  • D. Đa chiều, khách quan, nhìn nhận cả cơ hội và thách thức.

Câu 22:

  • A. Những cơ hội phát triển kinh tế.
  • B. Những thách thức và mặt trái của toàn cầu hóa.
  • C. Định nghĩa chính xác về toàn cầu hóa.
  • D. Lịch sử hình thành của toàn cầu hóa.

Câu 23: Giả sử một công ty đa quốc gia mở chi nhánh tại Việt Nam và áp dụng hoàn toàn văn hóa doanh nghiệp, quy tắc ứng xử từ trụ sở chính ở nước ngoài mà không có sự điều chỉnh phù hợp với văn hóa địa phương. Tình huống này có nguy cơ gây ra tác động tiêu cực nào theo tinh thần của văn bản?

  • A. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong văn hóa doanh nghiệp Việt Nam.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau.
  • C. Gây ra xung đột văn hóa, làm suy yếu các giá trị văn hóa làm việc truyền thống.
  • D. Không có tác động đáng kể đến văn hóa địa phương.

Câu 24:

  • A. Văn hóa Việt Nam hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Văn hóa Việt Nam chủ yếu được hình thành từ quá trình giao lưu với thế giới.
  • C. Văn hóa Việt Nam đã hoàn chỉnh và không cần tiếp thu thêm yếu tố mới.
  • D. Văn hóa Việt Nam vừa có tính kế thừa, bản địa sâu sắc, vừa có khả năng giao lưu, tiếp biến.

Câu 25: Việc các loại hình nghệ thuật truyền thống (như chèo, tuồng, cải lương) ngày càng thưa vắng người xem, trong khi các loại hình nghệ thuật, ca nhạc phương Tây lại phổ biến hơn, được văn bản sử dụng làm bằng chứng cho tác động nào của toàn cầu hóa?

  • A. Sự thay đổi thị hiếu văn hóa, nguy cơ mai một các loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của nghệ thuật truyền thống.
  • C. Việc quảng bá thành công nghệ thuật Việt Nam ra thế giới.
  • D. Sự suy giảm chung của mọi loại hình nghệ thuật.

Câu 26: Theo văn bản, điều gì là "tác động đáng lo nhất" của toàn cầu hóa đối với văn hóa và xã hội Việt Nam?

  • A. Sự xâm nhập ồ ạt của hàng hóa nước ngoài.
  • B. Sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường lao động quốc tế.
  • C. Sự suy yếu của sức đề kháng văn hóa xã hội trước các hiện tượng tiêu cực, xuống cấp về đạo đức.
  • D. Việc giới trẻ sử dụng quá nhiều mạng xã hội nước ngoài.

Câu 27: Văn bản

  • A. Giai đoạn Việt Nam đang trong thời kỳ chiến tranh.
  • B. Giai đoạn Việt Nam tích cực hội nhập quốc tế và đối mặt với thách thức của toàn cầu hóa.
  • C. Thời kỳ Việt Nam còn cô lập với thế giới bên ngoài.
  • D. Giai đoạn toàn cầu hóa chưa xuất hiện trên thế giới.

Câu 28: Giả sử một địa phương quyết định xây dựng các trung tâm văn hóa cộng đồng, tổ chức các lớp học nghề truyền thống, và khuyến khích người dân mặc trang phục truyền thống vào các dịp lễ, Tết. Những hành động này thể hiện nỗ lực ở cấp độ nào trong việc bảo vệ bản sắc văn hóa?

  • A. Cấp độ cộng đồng và địa phương.
  • B. Cấp độ quốc gia và quốc tế.
  • C. Chỉ ở cấp độ cá nhân.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có tác dụng thực tế.

Câu 29: Khi nói rằng toàn cầu hóa là

  • A. Đây là một quá trình có thể dễ dàng ngăn chặn.
  • B. Quá trình này chỉ mang lại lợi ích cho các nước lớn.
  • C. Đây là một quá trình diễn ra dựa trên quy luật khách quan và các quốc gia cần phải thích ứng.
  • D. Toàn cầu hóa là kết quả của sự áp đặt từ một vài quốc gia.

Câu 30: Dựa vào nội dung văn bản, đâu là giải pháp cốt lõi để Việt Nam vừa hội nhập sâu rộng vào quá trình toàn cầu hóa vừa giữ vững và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn, không giao lưu văn hóa với bên ngoài để bảo vệ bản sắc.
  • B. Hội nhập tối đa, chấp nhận mọi ảnh hưởng của văn hóa toàn cầu.
  • C. Chỉ tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua vấn đề văn hóa.
  • D. Chủ động, sáng tạo trong tiếp nhận tinh hoa văn hóa nhân loại trên nền tảng bản sắc dân tộc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Toàn cầu hóa là một tiến trình phức tạp. Theo văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc", đặc điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính chất 'bùng nổ' của toàn cầu hóa trong những thập kỷ gần đây, phân biệt nó với các giai đoạn giao lưu quốc tế trước đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Văn bản đề cập đến Hội An, Phố Hiến như những 'thành phố mở cửa' đầu tiên của Việt Nam từ mấy thế kỉ trước. Việc tác giả đưa ra ví dụ này nhằm mục đích chính gì trong lập luận về toàn cầu hóa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trong những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa được văn bản nhấn mạnh là việc 'làm xói mòn nền văn hóa và truyền thống địa phương'. Tình huống nào dưới đây *không* phải là minh họa rõ nét cho tác động này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Văn bản đề cập đến 'mặt trái của vấn đề bùng nổ phương tiện truyền thông đại chúng và các ngành công nghiệp văn hóa'. Tác động tiêu cực nào sau đây có thể xuất phát từ sự bùng nổ này, theo quan điểm của văn bản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tác giả nhấn mạnh rằng văn hóa Việt Nam là 'thành quả của hàng ngàn năm chiến đấu giữ nước và lao động sáng tạo dựng nước'. Luận điểm này nhằm mục đích chính gì khi bàn về bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Theo văn bản, để phát huy những mặt tích cực và hạn chế mặt tiêu cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa, yếu tố nào dưới đây được xem là cần thiết và quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tác giả bày tỏ lo ngại về 'sự phê phán, bài trừ của xã hội chúng ta chưa đủ mạnh để tác động, ngăn chặn những hiện tượng xuống cấp về đạo đức'. Điều này cho thấy thách thức nào trong việc bảo vệ bản sắc văn hóa trước toàn cầu hóa?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Văn bản đề cập đến hiện tượng 'nhiều sinh hoạt văn hóa, từ lễ hội đến biểu diễn nghệ thuật, bị nhuốm màu thương mại hóa'. Phân tích này thuộc về luận điểm nào của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Theo văn bản, một trong những cơ hội mà toàn cầu hóa mang lại cho văn hóa dân tộc là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tác giả cảnh báo về hiện tượng 'coi nhẹ các giá trị lí tưởng, đạo đức của ông cha ta' trong bối cảnh toàn cầu hóa. Đây là biểu hiện của sự suy thoái trên phương diện nào của bản sắc văn hóa dân tộc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Văn bản gợi ý rằng việc tiếp nhận 'tính khoa học, kỉ cương trong công việc và sinh hoạt giao tiếp cộng đồng' là một mặt tích cực mà Việt Nam có thể học hỏi từ quá trình toàn cầu hóa (đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp). Điều này cho thấy toàn cầu hóa có thể đóng góp vào khía cạnh nào trong sự phát triển của đất nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tác giả sử dụng các cụm từ như "rõ ràng đã xuất hiện nhu cầu", "có thể nói", "mặt khác, nó cũng là". Cách dùng từ ngữ và lập luận này cho thấy đặc điểm nào trong phong cách viết của văn bản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" thuộc thể loại văn học nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi bàn về việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai trong bối cảnh toàn cầu hóa, thái độ nào được xem là phù hợp và hiệu quả nhất để vừa hội nhập vừa giữ gìn bản sắc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một quốc gia quyết định đầu tư mạnh vào việc dạy và học ngôn ngữ dân tộc thiểu số, phục hồi các lễ hội truyền thống có nguy cơ mai một, và quảng bá các giá trị văn hóa phi vật thể qua các nền tảng số quốc tế. Đây là ví dụ về chiến lược nào trong việc đối phó với thách thức văn hóa của toàn cầu hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Văn bản có nhắc đến sự bùng nổ của 'các xa lộ thông tin' trên toàn thế giới. Tác động hai mặt của điều này đối với bản sắc văn hóa là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một trong những lo ngại của tác giả là sự 'bàng quan, thờ ơ, sợ bị liên lụy không dám đấu tranh với cái xấu'. Thái độ này ảnh hưởng như thế nào đến việc bảo vệ bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi nói về 'tính nhất thể hóa' ở các khu vực trong lĩnh vực kinh tế - tài chính do toàn cầu hóa mang lại, điều này có thể tác động gián tiếp như thế nào đến bản sắc văn hóa của các quốc gia thành viên?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Văn bản gợi ý rằng 'việc tiếp nhận thời cơ của đất nước trong lĩnh vực công nghiệp về tính khoa học, kỉ cương trong công việc và sinh hoạt giao tiếp cộng đồng' là một mặt tích cực. Điều này đòi hỏi sự thay đổi nào từ phía người dân để thích ứng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Dựa trên tinh thần của văn bản, việc bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa không chỉ là giữ gìn những gì đã có, mà còn bao gồm khía cạnh nào quan trọng khác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Văn bản gợi ý rằng toàn cầu hóa vừa là 'tiến trình khách quan, tất yếu' vừa là 'tiến trình đầy tranh cãi'. Điều này cho thấy cách nhìn của tác giả về toàn cầu hóa là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: "Mặt khác, nó cũng là một tiến trình đầy tranh cãi tiến công vào chủ quyền quốc gia, làm xói mòn nền văn hóa và truyền thống địa phương, đe dọa sự ổn định kinh tế và xã hội". Đoạn trích này chủ yếu nói về khía cạnh nào của toàn cầu hóa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Giả sử một công ty đa quốc gia mở chi nhánh tại Việt Nam và áp dụng hoàn toàn văn hóa doanh nghiệp, quy tắc ứng xử từ trụ sở chính ở nước ngoài mà không có sự điều chỉnh phù hợp với văn hóa địa phương. Tình huống này có nguy cơ gây ra tác động tiêu cực nào theo tinh thần của văn bản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: "Từ bao đời nay, nền văn hóa nước ta không chỉ là thành quả của hàng ngàn năm chiến đấu giữ nước và lao động sáng tạo dựng nước của các dân tộc Việt Nam mà còn là kết quả của quá trình giao lưu, tiếp biến với nhiều nền văn minh khác nhau trên thế giới". Câu văn này khẳng định điều gì về bản sắc văn hóa Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc các loại hình nghệ thuật truyền thống (như chèo, tuồng, cải lương) ngày càng thưa vắng người xem, trong khi các loại hình nghệ thuật, ca nhạc phương Tây lại phổ biến hơn, được văn bản sử dụng làm bằng chứng cho tác động nào của toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Theo văn bản, điều gì là 'tác động đáng lo nhất' của toàn cầu hóa đối với văn hóa và xã hội Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" được viết trong bối cảnh nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử một địa phương quyết định xây dựng các trung tâm văn hóa cộng đồng, tổ chức các lớp học nghề truyền thống, và khuyến khích người dân mặc trang phục truyền thống vào các dịp lễ, Tết. Những hành động này thể hiện nỗ lực ở cấp độ nào trong việc bảo vệ bản sắc văn hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi nói rằng toàn cầu hóa là "một tiến trình tất yếu, khách quan", tác giả ngụ ý điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào nội dung văn bản, đâu là giải pháp cốt lõi để Việt Nam vừa hội nhập sâu rộng vào quá trình toàn cầu hóa vừa giữ vững và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa được hiểu là một quá trình gia tăng mạnh mẽ sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực. Đâu là yếu tố cốt lõi thúc đẩy quá trình này diễn ra với tốc độ và quy mô chưa từng có trong lịch sử hiện đại?

  • A. Sự hình thành các liên minh kinh tế khu vực lớn (ví dụ: EU, ASEAN).
  • B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông.
  • C. Sự ra đời và lớn mạnh của các tập đoàn kinh tế đa quốc gia.
  • D. Xu hướng chuyển đổi từ nền kinh tế công nghiệp sang kinh tế tri thức.

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự giao thoa và tiếp xúc văn hóa giữa các dân tộc diễn ra mạnh mẽ. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng "lai ghép văn hóa" hoặc "hỗn dung văn hóa" (cultural hybridity). Phân tích nào sau đây về hiện tượng này là chính xác nhất?

  • A. Luôn dẫn đến sự mất mát không thể tránh khỏi của bản sắc văn hóa dân tộc gốc.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự sao chép và bắt chước các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • C. Là quá trình các nền văn hóa mạnh áp đặt hoàn toàn lên các nền văn hóa yếu hơn.
  • D. Là quá trình kết hợp các yếu tố văn hóa từ các nguồn khác nhau để tạo ra những hình thức biểu đạt văn hóa mới.

Câu 3: Bản sắc văn hóa dân tộc là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần đặc trưng, làm nên sự khác biệt của một dân tộc này so với dân tộc khác. Để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, đâu là giải pháp mang tính bền vững và chủ động nhất?

  • A. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc và giao lưu văn hóa với bên ngoài để tránh bị ảnh hưởng.
  • B. Phục hồi và tuân thủ nghiêm ngặt mọi giá trị văn hóa truyền thống mà không thay đổi.
  • C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá văn hóa ra thế giới mà bỏ qua việc tiếp thu từ bên ngoài.
  • D. Chủ động tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại trên nền tảng phát huy giá trị văn hóa truyền thống dân tộc.

Câu 4: Một hiện tượng phổ biến trong toàn cầu hóa là sự lan truyền của văn hóa đại chúng (pop culture) từ các quốc gia phát triển. Phân tích nào sau đây không phải là tác động tiềm tàng của sự lan truyền này đối với bản sắc văn hóa dân tộc của các quốc gia khác?

  • A. Góp phần tạo ra sự đồng nhất nhất định trong lối sống, thị hiếu của giới trẻ trên toàn cầu.
  • B. Làm suy yếu vị thế hoặc tầm quan trọng của các hình thức văn hóa truyền thống ít phổ biến.
  • C. Trực tiếp thúc đẩy sự phục hồi và thực hành các nghi lễ truyền thống cổ xưa.
  • D. Có thể định hình lại các giá trị, chuẩn mực về cái đẹp, thành công hoặc lối sống trong xã hội.

Câu 5: Trong bài viết "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc", tác giả Phan Hồng Giang nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và đối phó với những thách thức tiêu cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa. Dựa trên hiểu biết về chủ đề này, đâu là thách thức đáng lo ngại nhất mà một quốc gia đang phát triển có thể đối mặt về mặt văn hóa?

  • A. Sự cạnh tranh khốc liệt về kinh tế với các nền kinh tế lớn.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp thu và làm chủ công nghệ tiên tiến.
  • C. Sự xói mòn các giá trị đạo đức, lối sống truyền thống và sự gia tăng các tệ nạn xã hội.
  • D. Việc tiếp cận quá nhiều thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, gây nhiễu loạn.

Câu 6: Khái niệm "công nghiệp văn hóa" (cultural industries) đề cập đến các ngành sản xuất và phân phối hàng hóa/dịch vụ mang tính biểu tượng, văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, xuất bản, thời trang...). Toàn cầu hóa đã tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực này như thế nào?

  • A. Làm giảm sự quan tâm của công chúng đối với các sản phẩm văn hóa.
  • B. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các công ty sản xuất nội dung văn hóa.
  • C. Thúc đẩy sự lan tỏa toàn cầu của các sản phẩm văn hóa từ một số trung tâm lớn, tạo áp lực cạnh tranh lên văn hóa địa phương.
  • D. Chỉ tạo cơ hội cho các sản phẩm văn hóa địa phương vươn ra thế giới mà không gặp rào cản nào.

Câu 7: Một quốc gia muốn vừa hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, vừa bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa độc đáo của mình. Dựa trên nguyên tắc "phát triển bền vững", chiến lược nào sau đây thể hiện sự cân bằng tốt nhất giữa hội nhập và bảo tồn?

  • A. Tập trung xây dựng nền tảng văn hóa nội sinh vững mạnh, có khả năng tiếp thu tinh hoa nhân loại và biến thách thức thành cơ hội làm giàu văn hóa dân tộc.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, xem văn hóa là yếu tố thứ yếu.
  • C. Chỉ chú trọng quảng bá văn hóa ra thế giới để thu hút khách du lịch và đầu tư.
  • D. Bảo tồn nguyên trạng các giá trị văn hóa truyền thống mà không cho phép bất kỳ sự thay đổi hay tiếp biến nào.

Câu 8: Hiện tượng "đồi phong bại tục", sự xuống cấp về đạo đức và lối sống, thường được nhắc đến như một mặt trái đáng lo ngại của toàn cầu hóa ở một số quốc gia. Nguyên nhân sâu xa nào giải thích cho mối liên hệ này?

  • A. Sự bùng nổ của các phương tiện truyền thông hiện đại.
  • B. Việc tiếp nhận thiếu chọn lọc các yếu tố văn hóa ngoại lai tiêu cực kết hợp với sự lơi lỏng trong việc bảo vệ các giá trị truyền thống.
  • C. Sự gia tăng giao lưu và hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
  • D. Toàn cầu hóa vốn dĩ mang theo những giá trị văn hóa suy đồi từ các nước phát triển.

Câu 9: Du lịch là một ngành kinh tế mũi nhọn ở nhiều quốc gia, đồng thời cũng là một kênh giao lưu văn hóa mạnh mẽ trong bối cảnh toàn cầu hóa. Tuy nhiên, du lịch có thể mang lại những tác động tiêu cực đến bản sắc văn hóa địa phương. Đâu là tác động tiêu cực đáng kể nhất cần được lưu tâm?

  • A. Giới thiệu văn hóa địa phương đến với du khách quốc tế.
  • B. Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu giữa người dân địa phương và du khách.
  • C. Hiện tượng thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa, biến di sản thành sản phẩm giải trí đơn thuần.
  • D. Sự gia tăng số lượng du khách đến một địa điểm văn hóa.

Câu 10: Ngôn ngữ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá bản sắc văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phổ biến của một số ngôn ngữ "thống trị" (như tiếng Anh) tạo ra thách thức gì đối với sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa toàn cầu?

  • A. Khuyến khích người dân các nước học thêm ngoại ngữ để giao tiếp tốt hơn.
  • B. Làm gia tăng nguy cơ mai một hoặc biến mất của các ngôn ngữ thiểu số, kéo theo sự mất mát di sản văn hóa phi vật thể.
  • C. Giảm bớt số lượng sách báo được xuất bản bằng ngôn ngữ địa phương.
  • D. Thúc đẩy việc dịch thuật các tác phẩm văn học từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Câu 11: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa, cần nhìn nhận cả hai mặt tích cực và tiêu cực. Đâu là một trong những tác động tích cực rõ rệt của toàn cầu hóa đối với văn hóa dân tộc?

  • A. Gia tăng áp lực cạnh tranh lên các sản phẩm văn hóa nội địa.
  • B. Nguy cơ đồng nhất hóa văn hóa theo một số mô hình chủ đạo.
  • C. Sự xói mòn các giá trị đạo đức truyền thống.
  • D. Tạo cơ hội để văn hóa dân tộc được quảng bá rộng rãi ra thế giới và tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.

Câu 12: Hiện tượng "McDonaldization" (McDonald hóa) được nhà xã hội học George Ritzer đưa ra để mô tả quá trình các nguyên tắc hoạt động của nhà hàng ăn nhanh (hiệu quả, tính toán được, khả năng dự đoán, kiểm soát) đang ngày càng chi phối nhiều lĩnh vực của xã hội, bao gồm cả văn hóa. Khái niệm này minh họa cho khía cạnh nào của tác động văn hóa trong toàn cầu hóa?

  • A. Sự đồng nhất hóa văn hóa (cultural homogenization).
  • B. Sự đa dạng hóa văn hóa (cultural diversification).
  • C. Sự lai ghép văn hóa (cultural hybridity).
  • D. Sự phát triển của công nghiệp văn hóa địa phương.

Câu 13: Một cộng đồng dân tộc thiểu số đang đứng trước thách thức giữ gìn ngôn ngữ và phong tục truyền thống khi thế hệ trẻ tiếp xúc nhiều hơn với văn hóa đại chúng và ngôn ngữ phổ thông qua internet và truyền hình. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để cộng đồng này bảo tồn bản sắc văn hóa của mình?

  • A. Cấm thế hệ trẻ tiếp cận internet và truyền hình.
  • B. Khuyến khích thế hệ trẻ chỉ sử dụng ngôn ngữ và trang phục truyền thống trong mọi hoàn cảnh.
  • C. Tích cực đưa ngôn ngữ, văn hóa truyền thống vào chương trình giáo dục địa phương và các hoạt động sinh hoạt cộng đồng.
  • D. Tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ truyền thống định kỳ cho khách du lịch.

Câu 14: Bên cạnh những thách thức, toàn cầu hóa cũng mang lại cơ hội để các nền văn hóa "nhỏ" được biết đến rộng rãi hơn. Ví dụ như sự phổ biến của ẩm thực Việt Nam, Hàn Quốc hay các bộ phim, âm nhạc từ các quốc gia châu Á trên phạm vi toàn cầu. Hiện tượng này minh chứng cho khía cạnh nào của toàn cầu hóa văn hóa?

  • A. Tạo cơ hội cho sự đa dạng văn hóa được lan tỏa và tiếp nhận trên phạm vi toàn cầu.
  • B. Chỉ làm gia tăng sự thống trị của các nền văn hóa lớn.
  • C. Luôn dẫn đến việc thương mại hóa văn hóa một cách tiêu cực.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các tập đoàn truyền thông đa quốc gia.

Câu 15: Để đối phó với nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa do toàn cầu hóa, vai trò của gia đình là rất quan trọng. Gia đình có thể làm gì để góp phần bảo tồn các giá trị truyền thống cho thế hệ trẻ?

  • A. Xây dựng các chính sách văn hóa cấp quốc gia.
  • B. Cấm con cái tiếp xúc với bất kỳ yếu tố văn hóa ngoại lai nào.
  • C. Tổ chức các lễ hội văn hóa quy mô lớn.
  • D. Truyền dạy ngôn ngữ mẹ đẻ, kể chuyện cổ tích, thực hành các phong tục, tập quán gia đình trong sinh hoạt hàng ngày.

Câu 16: Một trong những luận điểm quan trọng trong bài viết về toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc là sự cần thiết phải có thái độ chủ động và tỉnh táo khi tiếp nhận các luồng văn hóa từ bên ngoài. Thái độ "chủ động và tỉnh táo" này cần được thể hiện như thế nào trong thực tiễn?

  • A. Từ chối hoàn toàn mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Biết phân tích, đánh giá để tiếp thu những yếu tố tích cực và loại bỏ những yếu tố tiêu cực từ văn hóa ngoại lai.
  • C. Tiếp nhận mọi luồng văn hóa mới mà không cần suy xét.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc phát triển kinh tế mà không để ý đến vấn đề văn hóa.

Câu 17: Khái niệm "Toàn cầu hóa" khác với "giao lưu quốc tế" truyền thống ở điểm nào nổi bật nhất, theo quan điểm của tác giả và các nhà nghiên cứu?

  • A. Chỉ diễn ra giữa các quốc gia có nền kinh tế phát triển.
  • B. Đều chỉ liên quan đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Toàn cầu hóa diễn ra với tốc độ nhanh hơn, quy mô rộng lớn hơn và tính liên kết sâu sắc hơn trên nhiều lĩnh vực so với giao lưu quốc tế truyền thống.
  • D. Chỉ toàn cầu hóa mới mang lại lợi ích kinh tế cho các quốc gia.

Câu 18: Khi phân tích một hiện tượng văn hóa mới du nhập từ nước ngoài vào Việt Nam (ví dụ: lễ hội Halloween, âm nhạc K-Pop), việc đánh giá tác động của nó đến bản sắc văn hóa dân tộc cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Mức độ phổ biến của hiện tượng đó trên các phương tiện truyền thông.
  • B. Số lượng người trẻ tuổi yêu thích hiện tượng đó.
  • C. Lợi ích kinh tế mà hiện tượng đó mang lại (ví dụ: bán hàng hóa liên quan).
  • D. Sự phù hợp/xung đột với các giá trị đạo đức, thuần phong mỹ tục truyền thống và khả năng làm phong phú hoặc làm suy yếu văn hóa dân tộc.

Câu 19: Một trong những mặt trái của toàn cầu hóa là sự gia tăng của chủ nghĩa tiêu thụ (consumerism), khuyến khích con người mua sắm và tiêu dùng không ngừng. Tác động của chủ nghĩa tiêu thụ đến bản sắc văn hóa dân tộc thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Làm giảm sự đa dạng của các sản phẩm hàng hóa trên thị trường.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử.
  • C. Làm suy yếu các giá trị tinh thần, lối sống tiết kiệm, cộng đồng, thay vào đó đề cao giá trị vật chất và hưởng thụ cá nhân.
  • D. Gia tăng sự hiểu biết về các nền văn hóa khác thông qua sản phẩm tiêu dùng.

Câu 20: Để bản sắc văn hóa dân tộc không bị hòa tan trong dòng chảy toàn cầu hóa, việc "nâng cao sức đề kháng" của văn hóa nội sinh là cực kỳ quan trọng. "Sức đề kháng" này được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Số lượng di tích lịch sử và di sản văn hóa được UNESCO công nhận.
  • B. Sự hiểu biết sâu sắc, tình yêu, niềm tự hào và ý thức trách nhiệm của mỗi người dân đối với văn hóa dân tộc.
  • C. Mức độ phổ biến của văn hóa dân tộc trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
  • D. Sự hỗ trợ tài chính từ nhà nước và các tổ chức quốc tế cho hoạt động văn hóa.

Câu 21: Một quốc gia quyết định tổ chức một lễ hội truyền thống theo hướng hiện đại hóa, kết hợp các yếu tố âm nhạc, ánh sáng, công nghệ trình diễn tiên tiến để thu hút du khách và giới trẻ. Hành động này thể hiện thái độ nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Thái độ bài trừ văn hóa ngoại lai.
  • B. Thái độ bảo thủ, giữ nguyên các giá trị truyền thống.
  • C. Thái độ chủ động làm mới, thích ứng và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện đại.
  • D. Thái độ thương mại hóa văn hóa một cách tiêu cực.

Câu 22: "Phố Hiến" và "Hội An" được tác giả Phan Hồng Giang nhắc đến trong bài viết như những ví dụ về "thành phố mở cửa" từ rất sớm của Việt Nam. Việc đưa ra các ví dụ lịch sử này nhằm mục đích gì trong lập luận của tác giả?

  • A. Để chứng minh rằng toàn cầu hóa là một hiện tượng chỉ mới xuất hiện gần đây.
  • B. Để phê phán lịch sử "mở cửa" của Việt Nam.
  • C. Để cho thấy văn hóa Việt Nam dễ dàng bị hòa tan khi tiếp xúc với bên ngoài.
  • D. Để đặt vấn đề toàn cầu hóa hiện đại vào bối cảnh lịch sử giao lưu quốc tế truyền thống của Việt Nam, từ đó làm nổi bật tính chất đặc thù của toàn cầu hóa ngày nay.

Câu 23: Một quốc gia áp dụng chính sách khuyến khích sản xuất phim ảnh, âm nhạc, thời trang mang đậm bản sắc dân tộc, đồng thời hỗ trợ các nghệ sĩ trẻ sáng tạo dựa trên chất liệu truyền thống nhưng có cách thể hiện hiện đại. Chính sách này hướng tới mục tiêu chính nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Xây dựng "sức mạnh mềm" văn hóa, quảng bá bản sắc dân tộc và cạnh tranh trên thị trường công nghiệp văn hóa toàn cầu.
  • B. Hạn chế sự du nhập của các sản phẩm văn hóa ngoại lai.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu văn hóa trong nước.
  • D. Thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 24: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa, có quan điểm cho rằng toàn cầu hóa tất yếu dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu, làm mất đi sự đa dạng. Quan điểm này có hoàn toàn chính xác không? Vì sao?

  • A. Hoàn toàn chính xác, vì văn hóa của các nước mạnh sẽ áp đặt lên các nước yếu.
  • B. Không chính xác, vì toàn cầu hóa chỉ mang lại cơ hội cho văn hóa địa phương phát triển.
  • C. Không hoàn toàn chính xác, vì bên cạnh xu hướng đồng nhất hóa còn có xu hướng đa dạng hóa, lai ghép và làm mới bản sắc văn hóa địa phương.
  • D. Chính xác một phần, tùy thuộc vào mức độ phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.

Câu 25: Một người trẻ Việt Nam yêu thích và thường xuyên sử dụng mạng xã hội quốc tế, nghe nhạc US-UK, xem phim Hollywood, nhưng đồng thời vẫn tích cực học tiếng Việt, tìm hiểu lịch sử dân tộc và tham gia các lễ hội truyền thống. Trường hợp này minh họa cho điều gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự mất gốc văn hóa do tiếp xúc với văn hóa ngoại lai.
  • B. Thái độ bài xích văn hóa truyền thống.
  • C. Sự đồng nhất hóa hoàn toàn theo văn hóa phương Tây.
  • D. Khả năng tiếp nhận và dung hòa các yếu tố văn hóa từ nhiều nguồn khác nhau, tạo nên bản sắc đa diện trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Câu 26: Vai trò của giáo dục trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Giới thiệu văn hóa dân tộc trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • B. Truyền bá kiến thức, bồi dưỡng tình yêu và niềm tự hào về lịch sử, văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ, trang bị năng lực tiếp nhận văn hóa ngoại lai có chọn lọc.
  • C. Tổ chức các lễ hội văn hóa quy mô lớn để thu hút sự chú ý.
  • D. Hạn chế việc dạy ngoại ngữ trong nhà trường.

Câu 27: Bên cạnh các thách thức, toàn cầu hóa cũng tạo điều kiện cho sự "phục hưng" hoặc làm mới một số yếu tố văn hóa truyền thống. Điều này xảy ra khi nào?

  • A. Khi các yếu tố văn hóa truyền thống bị cấm đoán.
  • B. Khi các yếu tố văn hóa ngoại lai áp đảo hoàn toàn.
  • C. Khi các yếu tố văn hóa truyền thống được làm mới, sáng tạo và lan tỏa trên các nền tảng toàn cầu, thu hút sự quan tâm của công chúng hiện đại.
  • D. Khi một quốc gia đóng cửa không giao lưu với bên ngoài.

Câu 28: Khái niệm "Glocalization" (địa phương hóa toàn cầu) mô tả quá trình các sản phẩm hoặc ý tưởng toàn cầu được điều chỉnh để phù hợp với thị hiếu và điều kiện địa phương. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất khái niệm này trong lĩnh vực văn hóa/lối sống?

  • A. Một bộ phim Hollywood được chiếu tại rạp chiếu phim ở Việt Nam.
  • B. Một chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh quốc tế thêm các món ăn địa phương vào thực đơn tại Việt Nam.
  • C. Một nghệ nhân truyền thống tiếp tục làm các sản phẩm thủ công theo phương pháp cổ.
  • D. Việc học sinh Việt Nam học tiếng Anh trong nhà trường.

Câu 29: Đâu là biểu hiện của việc một quốc gia đã thành công trong việc kết hợp hội nhập quốc tế sâu rộng với việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ nhưng văn hóa truyền thống bị lãng quên.
  • B. Đóng cửa, không giao lưu với thế giới để bảo tồn văn hóa.
  • C. Tiếp nhận mọi yếu tố văn hóa ngoại lai mà không chọn lọc.
  • D. Tiếp thu có hiệu quả các thành tựu khoa học, công nghệ, quản lý tiên tiến của thế giới, đồng thời giữ vững và làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc, được thể hiện trong đời sống xã hội và con người.

Câu 30: Đối với mỗi cá nhân trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc xây dựng "bản sắc cá nhân" cần dựa trên nền tảng nào để vừa hòa nhập với thế giới, vừa không đánh mất "gốc" văn hóa của mình?

  • A. Hiểu biết sâu sắc, trân trọng và có ý thức gìn giữ các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
  • B. Tiếp thu thật nhanh và bắt chước các trào lưu văn hóa mới nhất từ thế giới.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học ngoại ngữ và kỹ năng làm việc.
  • D. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với những người có nền văn hóa khác biệt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Toàn cầu hóa được hiểu là một quá trình gia tăng mạnh mẽ sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực. Đâu là yếu tố cốt lõi thúc đẩy quá trình này diễn ra với tốc độ và quy mô chưa từng có trong lịch sử hiện đại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự giao thoa và tiếp xúc văn hóa giữa các dân tộc diễn ra mạnh mẽ. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng 'lai ghép văn hóa' hoặc 'hỗn dung văn hóa' (cultural hybridity). Phân tích nào sau đây về hiện tượng này là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Bản sắc văn hóa dân tộc là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần đặc trưng, làm nên sự khác biệt của một dân tộc này so với dân tộc khác. Để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, đâu là giải pháp mang tính bền vững và chủ động nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một hiện tượng phổ biến trong toàn cầu hóa là sự lan truyền của văn hóa đại chúng (pop culture) từ các quốc gia phát triển. Phân tích nào sau đây *không phải* là tác động tiềm tàng của sự lan truyền này đối với bản sắc văn hóa dân tộc của các quốc gia khác?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong bài viết 'Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc', tác giả Phan Hồng Giang nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và đối phó với những thách thức tiêu cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa. Dựa trên hiểu biết về chủ đề này, đâu là thách thức *đáng lo ngại nhất* mà một quốc gia đang phát triển có thể đối mặt về mặt văn hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khái niệm 'công nghiệp văn hóa' (cultural industries) đề cập đến các ngành sản xuất và phân phối hàng hóa/dịch vụ mang tính biểu tượng, văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, xuất bản, thời trang...). Toàn cầu hóa đã tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực này như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một quốc gia muốn vừa hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, vừa bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa độc đáo của mình. Dựa trên nguyên tắc 'phát triển bền vững', chiến lược nào sau đây thể hiện sự cân bằng tốt nhất giữa hội nhập và bảo tồn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hiện tượng 'đồi phong bại tục', sự xuống cấp về đạo đức và lối sống, thường được nhắc đến như một mặt trái đáng lo ngại của toàn cầu hóa ở một số quốc gia. Nguyên nhân sâu xa nào giải thích cho mối liên hệ này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Du lịch là một ngành kinh tế mũi nhọn ở nhiều quốc gia, đồng thời cũng là một kênh giao lưu văn hóa mạnh mẽ trong bối cảnh toàn cầu hóa. Tuy nhiên, du lịch có thể mang lại những tác động tiêu cực đến bản sắc văn hóa địa phương. Đâu là tác động tiêu cực *đáng kể nhất* cần được lưu tâm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ngôn ngữ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá bản sắc văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phổ biến của một số ngôn ngữ 'thống trị' (như tiếng Anh) tạo ra thách thức gì đối với sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa toàn cầu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa, cần nhìn nhận cả hai mặt tích cực và tiêu cực. Đâu là một trong những tác động *tích cực* rõ rệt của toàn cầu hóa đối với văn hóa dân tộc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hiện tượng 'McDonaldization' (McDonald hóa) được nhà xã hội học George Ritzer đưa ra để mô tả quá trình các nguyên tắc hoạt động của nhà hàng ăn nhanh (hiệu quả, tính toán được, khả năng dự đoán, kiểm soát) đang ngày càng chi phối nhiều lĩnh vực của xã hội, bao gồm cả văn hóa. Khái niệm này minh họa cho khía cạnh nào của tác động văn hóa trong toàn cầu hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một cộng đồng dân tộc thiểu số đang đứng trước thách thức giữ gìn ngôn ngữ và phong tục truyền thống khi thế hệ trẻ tiếp xúc nhiều hơn với văn hóa đại chúng và ngôn ngữ phổ thông qua internet và truyền hình. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để cộng đồng này bảo tồn bản sắc văn hóa của mình?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Bên cạnh những thách thức, toàn cầu hóa cũng mang lại cơ hội để các nền văn hóa 'nhỏ' được biết đến rộng rãi hơn. Ví dụ như sự phổ biến của ẩm thực Việt Nam, Hàn Quốc hay các bộ phim, âm nhạc từ các quốc gia châu Á trên phạm vi toàn cầu. Hiện tượng này minh chứng cho khía cạnh nào của toàn cầu hóa văn hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Để đối phó với nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa do toàn cầu hóa, vai trò của gia đình là rất quan trọng. Gia đình có thể làm gì để góp phần bảo tồn các giá trị truyền thống cho thế hệ trẻ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một trong những luận điểm quan trọng trong bài viết về toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc là sự cần thiết phải có thái độ chủ động và tỉnh táo khi tiếp nhận các luồng văn hóa từ bên ngoài. Thái độ 'chủ động và tỉnh táo' này cần được thể hiện như thế nào trong thực tiễn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khái niệm 'Toàn cầu hóa' khác với 'giao lưu quốc tế' truyền thống ở điểm nào nổi bật nhất, theo quan điểm của tác giả và các nhà nghiên cứu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi phân tích một hiện tượng văn hóa mới du nhập từ nước ngoài vào Việt Nam (ví dụ: lễ hội Halloween, âm nhạc K-Pop), việc đánh giá tác động của nó đến bản sắc văn hóa dân tộc cần dựa trên những tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một trong những mặt trái của toàn cầu hóa là sự gia tăng của chủ nghĩa tiêu thụ (consumerism), khuyến khích con người mua sắm và tiêu dùng không ngừng. Tác động của chủ nghĩa tiêu thụ đến bản sắc văn hóa dân tộc thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Để bản sắc văn hóa dân tộc không bị hòa tan trong dòng chảy toàn cầu hóa, việc 'nâng cao sức đề kháng' của văn hóa nội sinh là cực kỳ quan trọng. 'Sức đề kháng' này được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một quốc gia quyết định tổ chức một lễ hội truyền thống theo hướng hiện đại hóa, kết hợp các yếu tố âm nhạc, ánh sáng, công nghệ trình diễn tiên tiến để thu hút du khách và giới trẻ. Hành động này thể hiện thái độ nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: 'Phố Hiến' và 'Hội An' được tác giả Phan Hồng Giang nhắc đến trong bài viết như những ví dụ về 'thành phố mở cửa' từ rất sớm của Việt Nam. Việc đưa ra các ví dụ lịch sử này nhằm mục đích gì trong lập luận của tác giả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một quốc gia áp dụng chính sách khuyến khích sản xuất phim ảnh, âm nhạc, thời trang mang đậm bản sắc dân tộc, đồng thời hỗ trợ các nghệ sĩ trẻ sáng tạo dựa trên chất liệu truyền thống nhưng có cách thể hiện hiện đại. Chính sách này hướng tới mục tiêu chính nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa, có quan điểm cho rằng toàn cầu hóa tất yếu dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu, làm mất đi sự đa dạng. Quan điểm này có hoàn toàn chính xác không? Vì sao?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một người trẻ Việt Nam yêu thích và thường xuyên sử dụng mạng xã hội quốc tế, nghe nhạc US-UK, xem phim Hollywood, nhưng đồng thời vẫn tích cực học tiếng Việt, tìm hiểu lịch sử dân tộc và tham gia các lễ hội truyền thống. Trường hợp này minh họa cho điều gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Vai trò của giáo dục trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Bên cạnh các thách thức, toàn cầu hóa cũng tạo điều kiện cho sự 'phục hưng' hoặc làm mới một số yếu tố văn hóa truyền thống. Điều này xảy ra khi nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khái niệm 'Glocalization' (địa phương hóa toàn cầu) mô tả quá trình các sản phẩm hoặc ý tưởng toàn cầu được điều chỉnh để phù hợp với thị hiếu và điều kiện địa phương. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất khái niệm này trong lĩnh vực văn hóa/lối sống?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là biểu hiện của việc một quốc gia đã thành công trong việc kết hợp hội nhập quốc tế sâu rộng với việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đối với mỗi cá nhân trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc xây dựng 'bản sắc cá nhân' cần dựa trên nền tảng nào để vừa hòa nhập với thế giới, vừa không đánh mất 'gốc' văn hóa của mình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Toàn cầu hóa là mối đe dọa trực tiếp và không thể tránh khỏi đối với bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Bản sắc văn hóa dân tộc là yếu tố bất biến, ít chịu tác động từ quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ mang lại những cơ hội tích cực cho việc quảng bá bản sắc văn hóa dân tộc ra thế giới.
  • D. Toàn cầu hóa vừa là thách thức, vừa là cơ hội, tạo ra sự tương tác phức tạp và đa chiều với bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 2: Theo văn bản, yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình "toàn cầu hóa" diễn ra mạnh mẽ và khác biệt so với các hình thức giao lưu quốc tế trước đây (như Con đường Tơ lụa hay các tuyến hàng hải cổ)?

  • A. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin, truyền thông và các phương tiện giao tiếp hiện đại.
  • B. Nhu cầu mở rộng thị trường và tìm kiếm lợi nhuận của các tập đoàn kinh tế lớn.
  • C. Sự gia tăng về số lượng các quốc gia độc lập trên thế giới.
  • D. mong muốn của các dân tộc trong việc tìm hiểu và học hỏi văn hóa lẫn nhau.

Câu 3: Tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Sự suy thoái của các giá trị văn hóa truyền thống.
  • B. Nhu cầu bảo vệ bản sắc văn hóa trước sự xâm nhập từ bên ngoài.
  • C. Sự gia tăng tốc độ và quy mô của quá trình giao lưu, kết nối toàn cầu.
  • D. Vai trò quyết định của các yếu tố kinh tế trong toàn cầu hóa.

Câu 4: Khi bàn về tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa, tác giả đặc biệt cảnh báo về hiện tượng nào liên quan đến giá trị đạo đức và lối sống?

  • A. Sự biến mất hoàn toàn của các ngôn ngữ dân tộc thiểu số.
  • B. Sự xuống cấp của đạo đức xã hội, lối sống thực dụng, coi nhẹ các giá trị truyền thống.
  • C. Việc các loại hình nghệ thuật truyền thống không còn chỗ đứng trên thị trường giải trí.
  • D. Sự gia tăng xung đột giữa các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.

Câu 5: Tác giả nhận định lĩnh vực nào là

  • A. Lĩnh vực kinh tế - tài chính.
  • B. Lĩnh vực khoa học - công nghệ.
  • C. Lĩnh vực chính trị - đối ngoại.
  • D. Lĩnh vực văn hóa.

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng các bằng chứng như

  • A. Tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến lĩnh vực văn hóa và đời sống xã hội.
  • B. Sự thất bại của các biện pháp bảo tồn văn hóa truyền thống.
  • C. Nhu cầu tiếp thu các giá trị văn hóa mới từ bên ngoài.
  • D. Sự khác biệt giữa văn hóa phương Đông và văn hóa phương Tây.

Câu 7: Văn bản gợi ý rằng để đối phó với những thách thức từ toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa, cần có sự chủ động và chính sách thích hợp từ phía Nhà nước. Điều này thể hiện quan điểm nào của tác giả?

  • A. Toàn cầu hóa là quá trình tự điều chỉnh, không cần sự can thiệp của Nhà nước.
  • B. Bảo tồn văn hóa là trách nhiệm riêng của mỗi cá nhân và gia đình.
  • C. Nhà nước cần có vai trò chủ động trong việc định hướng, quản lý và phát huy những mặt tích cực của toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ có các tổ chức quốc tế mới đủ khả năng giải quyết các vấn đề văn hóa do toàn cầu hóa gây ra.

Câu 8: Tác giả cho rằng bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ dựa trên quá trình tiếp thu và học hỏi từ các nền văn hóa ngoại lai.
  • B. Là thành quả của hàng ngàn năm chiến đấu giữ nước, lao động sáng tạo dựng nước và sự tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • C. Chủ yếu được định hình bởi các yếu tố địa lý và điều kiện tự nhiên.
  • D. Là sản phẩm mới chỉ xuất hiện trong vài thập kỷ gần đây do ảnh hưởng của toàn cầu hóa.

Câu 9: Khi nói rằng bản sắc văn hóa cần được

  • A. Bản sắc văn hóa là một thực thể sống động, có khả năng tiếp thu và biến đổi để thích ứng với thời đại.
  • B. Việc giữ gìn bản sắc văn hóa đồng nghĩa với việc từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Chỉ những yếu tố văn hóa mới được tạo ra trong thời đại toàn cầu hóa mới có giá trị.
  • D. Bản sắc văn hóa chỉ có thể được bảo tồn bằng cách cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 10: Văn bản gợi ý rằng một trong những biện pháp quan trọng để giữ gìn bản sắc văn hóa trong toàn cầu hóa là nâng cao

  • A. Từ chối hoàn toàn mọi tiếp xúc và giao lưu văn hóa với thế giới bên ngoài.
  • B. Có khả năng nhận biết, phân tích, chọn lọc và phê phán các yếu tố văn hóa du nhập từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát triển kinh tế để đủ sức cạnh tranh với thế giới.
  • D. Phụ thuộc vào sự can thiệp và kiểm soát chặt chẽ của Nhà nước đối với mọi hoạt động văn hóa.

Câu 11: Tác giả đề cập đến hiện tượng

  • A. Sự phong phú và đa dạng hóa các loại hình nghệ thuật.
  • B. Việc nâng cao chất lượng và tính chuyên nghiệp của các buổi biểu diễn.
  • C. Nguy cơ làm mai một giá trị tinh thần, biến văn hóa thành hàng hóa đơn thuần.
  • D. Cơ hội để các nghệ nhân truyền thống có thêm thu nhập.

Câu 12: Văn bản gợi ý rằng việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong thời đại toàn cầu hóa không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là của mỗi cá nhân. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Việc cá nhân chỉ tiêu thụ các sản phẩm văn hóa trong nước.
  • B. Việc cá nhân tham gia vào các hoạt động chính trị liên quan đến văn hóa.
  • C. Việc cá nhân phụ thuộc hoàn toàn vào sự định hướng của truyền thông đại chúng.
  • D. Việc mỗi cá nhân tự trau dồi tri thức, nâng cao nhận thức và có thái độ chủ động, có ý thức trong tiếp nhận các luồng văn hóa.

Câu 13: Tác giả nhận định rằng việc

  • A. Sự du nhập và ảnh hưởng của các luồng tư tưởng, lối sống, giá trị từ bên ngoài thông qua giao lưu văn hóa và truyền thông.
  • B. Sự phát triển chậm chạp của nền kinh tế trong nước.
  • C. Thiếu các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước cho việc giữ gìn văn hóa.
  • D. Sự khác biệt về thế hệ giữa người già và người trẻ.

Câu 14: Văn bản gợi ý rằng việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại cần dựa trên nguyên tắc

  • A. Sao chép nguyên xi tất cả những gì tốt đẹp từ văn hóa nước ngoài.
  • B. Chỉ tiếp thu những yếu tố văn hóa mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • C. Đánh giá, lựa chọn những yếu tố văn hóa ngoại lai phù hợp với giá trị truyền thống và bối cảnh xã hội Việt Nam để làm giàu cho bản sắc dân tộc.
  • D. Từ chối mọi yếu tố văn hóa không có nguồn gốc từ Việt Nam.

Câu 15: Tác giả nhắc đến Hội An, Phố Hiến như những

  • A. Chứng minh rằng toàn cầu hóa chỉ mới xuất hiện ở Việt Nam trong vài thập kỷ gần đây.
  • B. Nhấn mạnh truyền thống giao lưu, mở cửa và tiếp biến văn hóa của Việt Nam từ trong lịch sử.
  • C. So sánh sự phát triển kinh tế của Hội An, Phố Hiến với các thành phố hiện đại.
  • D. Khẳng định rằng các hình thức giao lưu quốc tế trong quá khứ không có tác động đáng kể đến văn hóa.

Câu 16: Văn bản đặt ra vấn đề về sự

  • A. Các yếu tố văn hóa vật thể (kiến trúc, trang phục).
  • B. Các loại hình nghệ thuật biểu diễn.
  • C. Ngôn ngữ và chữ viết.
  • D. Các giá trị tinh thần, đạo đức, lối sống và hệ thống niềm tin.

Câu 17: Tác giả cho rằng

  • A. Vai trò của dư luận xã hội, cộng đồng và ý thức cá nhân trong việc bảo vệ các giá trị đạo đức.
  • B. Sự thiếu hụt các chính sách kinh tế để đối phó với toàn cầu hóa.
  • C. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ thông tin.
  • D. Việc thiếu các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế.

Câu 18: Văn bản nhấn mạnh rằng bản sắc văn hóa dân tộc không phải là thứ tĩnh tại mà là quá trình

  • A. Văn hóa là yếu tố quan trọng trong sự phát triển xã hội.
  • B. Văn hóa có thể được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • C. Văn hóa phản ánh đặc điểm riêng của mỗi dân tộc.
  • D. Văn hóa là một tập hợp các giá trị cố định, bất biến và không thể thay đổi theo thời gian.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc một người trẻ Việt Nam vừa yêu thích âm nhạc truyền thống vừa tiếp thu các thể loại âm nhạc hiện đại của thế giới (như Pop, Rock, EDM) một cách có chọn lọc là biểu hiện tích cực của điều gì?

  • A. Sự mất gốc và lãng quên văn hóa truyền thống.
  • B. Khả năng tiếp biến văn hóa, làm phong phú thêm đời sống văn hóa cá nhân và dân tộc.
  • C. Sự từ chối hoàn toàn các giá trị văn hóa ngoại lai.
  • D. Việc đặt nặng yếu tố kinh tế trong các hoạt động văn hóa.

Câu 20: Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa. Vai trò cốt lõi của giáo dục ở đây là gì?

  • A. Chỉ tập trung dạy ngoại ngữ để hội nhập quốc tế.
  • B. Cấm đoán việc tiếp xúc với các nền văn hóa khác.
  • C. Truyền bá, củng cố kiến thức về lịch sử, văn hóa dân tộc và trang bị năng lực nhận diện, đánh giá, chọn lọc các luồng văn hóa mới.
  • D. Khuyến khích học sinh sao chép các mô hình giáo dục từ nước ngoài.

Câu 21: Một trong những cơ hội mà toàn cầu hóa mang lại cho bản sắc văn hóa dân tộc, theo văn bản, là khả năng quảng bá và giới thiệu văn hóa ra thế giới. Điều này có thể được thực hiện hiệu quả nhất thông qua phương tiện nào trong thời đại hiện nay?

  • A. Các phương tiện truyền thông đại chúng, internet và mạng xã hội.
  • B. Các chuyến thăm ngoại giao truyền thống.
  • C. Chỉ thông qua các buổi biểu diễn nghệ thuật trực tiếp ở nước ngoài.
  • D. Việc xuất khẩu các sản phẩm nông sản.

Câu 22: Văn bản cảnh báo về nguy cơ

  • A. Sự phát triển quá mức của nền kinh tế thị trường.
  • B. Thiếu sự đa dạng trong các loại hình văn hóa.
  • C. Quá trình hội nhập quốc tế diễn ra quá chậm.
  • D. Sự yếu kém trong công tác quản lý văn hóa, giáo dục và sự thiếu kiên quyết trong đấu tranh với cái xấu.

Câu 23: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định liệu toàn cầu hóa sẽ là cơ hội hay thách thức đối với bản sắc văn hóa của một dân tộc?

  • A. Mức độ giàu có về kinh tế của dân tộc đó.
  • B. Sự chủ động, năng lực nội tại và các chính sách ứng phó của chính dân tộc đó.
  • C. Ảnh hưởng của các cường quốc văn hóa trên thế giới.
  • D. Số lượng các di sản văn hóa được UNESCO công nhận.

Câu 24: Văn bản nhấn mạnh rằng bản sắc văn hóa dân tộc là

  • A. Lịch sử dựng nước, giữ nước và quá trình lao động, sinh hoạt của cộng đồng.
  • B. Chỉ là kết quả của sự giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • C. Chủ yếu được quyết định bởi các yếu tố địa lý.
  • D. Là sản phẩm của các chính sách văn hóa hiện đại.

Câu 25: Tác giả cho rằng việc

  • A. Lĩnh vực văn hóa.
  • B. Lĩnh vực truyền thông.
  • C. Lĩnh vực kinh tế - tài chính.
  • D. Lĩnh vực giáo dục.

Câu 26: Văn bản gián tiếp đặt ra vấn đề: Làm thế nào để dung hòa giữa việc hội nhập sâu rộng vào dòng chảy toàn cầu và việc bảo vệ, phát huy những giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của dân tộc? Vấn đề này đòi hỏi cách tiếp cận nào?

  • A. Ưu tiên hoàn toàn hội nhập kinh tế, bỏ qua các vấn đề văn hóa.
  • B. Đóng cửa, hạn chế tối đa giao lưu để bảo vệ văn hóa.
  • C. Để văn hóa tự do phát triển mà không có sự định hướng hay quản lý.
  • D. Tiếp cận cân bằng, chủ động, có chiến lược, vừa mở cửa hội nhập vừa kiên định với các giá trị cốt lõi của bản sắc dân tộc.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất từ toàn cầu hóa, theo văn bản, là nguy cơ

  • A. Sự đồng nhất hóa (homogenization) văn hóa, giảm sự đa dạng của các nền văn hóa trên thế giới.
  • B. Sự gia tăng mạnh mẽ của sự đa dạng văn hóa.
  • C. Việc các nền văn hóa truyền thống được phục hồi mạnh mẽ.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự đa dạng văn hóa toàn cầu.

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng để bản sắc văn hóa dân tộc không bị hòa tan trong dòng chảy toàn cầu, điều quan trọng là phải xây dựng được một

  • A. Chỉ cần có nền kinh tế phát triển mạnh.
  • B. Chỉ cần có nhiều di sản văn hóa được công nhận.
  • C. Sức sống nội tại của văn hóa, ý thức và sự gắn kết của cộng đồng, năng lực chọn lọc và tiếp biến.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng các cụm từ như

  • A. Thái độ hoàn toàn ủng hộ và ca ngợi toàn cầu hóa.
  • B. Thái độ nhìn nhận nghiêm túc, cảnh báo về những thách thức và mặt trái của toàn cầu hóa.
  • C. Thái độ bàng quan, không quan tâm đến tác động của toàn cầu hóa.
  • D. Thái độ chỉ nhìn thấy cơ hội mà bỏ qua thách thức.

Câu 30: Dựa trên nội dung văn bản, hãy đánh giá nhận định sau:

  • A. Đúng, vì đóng cửa là cách duy nhất để ngăn chặn sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
  • B. Sai, vì tác giả chủ trương mở cửa, hội nhập trên cơ sở giữ vững nền tảng và tiếp thu có chọn lọc.
  • C. Đúng, vì toàn cầu hóa chỉ mang lại tác động tiêu cực cho văn hóa.
  • D. Sai, vì bản sắc văn hóa không cần bất kỳ sự bảo vệ nào từ bên ngoài.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" (sách Cánh diều) chủ yếu tập trung phân tích mối quan hệ biện chứng giữa hai khái niệm trung tâm. Mối quan hệ này được tác giả nhìn nhận theo hướng nào là bao trùm nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo văn bản, yếu tố nào được xem là động lực chính thúc đẩy quá trình 'toàn cầu hóa' diễn ra mạnh mẽ và khác biệt so với các hình thức giao lưu quốc tế trước đây (như Con đường Tơ lụa hay các tuyến hàng hải cổ)?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tác giả sử dụng hình ảnh "các xa lộ thông tin" và quá trình "tự do hóa thương mại" để minh họa cho khía cạnh nào của toàn cầu hóa?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi bàn về tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa, tác giả đặc biệt cảnh báo về hiện tượng nào liên quan đến giá trị đạo đức và lối sống?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tác giả nhận định lĩnh vực nào là "chịu tác động hai mặt, dễ nhận thấy nhất" của quá trình toàn cầu hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích cách tác giả sử dụng các bằng chứng như "nhiều tệ nạn xã hội phát triển", "các loại hình nghệ thuật, ca nhạc phương Tây... ngày càng thưa vắng người xem", "thói đua đòi ăn chơi theo kiểu sống gấp" để minh họa cho luận điểm nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Văn bản gợi ý rằng để đối phó với những thách thức từ toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa, cần có sự chủ động và chính sách thích hợp từ phía Nhà nước. Điều này thể hiện quan điểm nào của tác giả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tác giả cho rằng bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên những yếu tố cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi nói rằng bản sắc văn hóa cần được "bổ sung, làm giàu thêm, phong phú thêm" trong quá trình hội nhập, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Văn bản gợi ý rằng một trong những biện pháp quan trọng để giữ gìn bản sắc văn hóa trong toàn cầu hóa là nâng cao "sức đề kháng" văn hóa của mỗi cá nhân và cộng đồng. Biện pháp này đòi hỏi điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tác giả đề cập đến hiện tượng "thương mại hóa" các sinh hoạt văn hóa truyền thống (lễ hội, biểu diễn nghệ thuật). Đây là biểu hiện của tác động nào từ toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Văn bản gợi ý rằng việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong thời đại toàn cầu hóa không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là của mỗi cá nhân. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tác giả nhận định rằng việc "coi nhẹ các giá trị lí tưởng, đạo đức của ông cha ta" ở một bộ phận giới trẻ là một tác động đáng lo ngại của toàn cầu hóa. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào trong toàn cầu hóa?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Văn bản gợi ý rằng việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại cần dựa trên nguyên tắc "tiếp thu có chọn lọc". Nguyên tắc này có ý nghĩa cốt lõi là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tác giả nhắc đến Hội An, Phố Hiến như những "thành phố mở cửa" từ mấy thế kỷ trước. Việc đưa ra ví dụ lịch sử này nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Văn bản đặt ra vấn đề về sự "suy thoái đạo đức" và "thói đua đòi ăn chơi". Đây là những biểu hiện cho thấy toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng đến khía cạnh nào sâu sắc nhất của bản sắc văn hóa?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tác giả cho rằng "sự phê phán, bài trừ của xã hội chúng ta chưa đủ mạnh để tác động, ngăn chặn những hiện tượng xuống cấp về đạo đức". Nhận định này gợi ý về sự thiếu sót trong yếu tố nào khi đối mặt với mặt trái của toàn cầu hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Văn bản nhấn mạnh rằng bản sắc văn hóa dân tộc không phải là thứ tĩnh tại mà là quá trình "được bổ sung, làm giàu thêm, phong phú thêm". Quan điểm này đối lập với quan điểm nào về văn hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc một người trẻ Việt Nam vừa yêu thích âm nhạc truyền thống vừa tiếp thu các thể loại âm nhạc hiện đại của thế giới (như Pop, Rock, EDM) một cách có chọn lọc là biểu hiện tích cực của điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa. Vai trò cốt lõi của giáo dục ở đây là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một trong những cơ hội mà toàn cầu hóa mang lại cho bản sắc văn hóa dân tộc, theo văn bản, là khả năng quảng bá và giới thiệu văn hóa ra thế giới. Điều này có thể được thực hiện hiệu quả nhất thông qua phương tiện nào trong thời đại hiện nay?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Văn bản cảnh báo về nguy cơ "đồi phong bại tục" tồn tại song song với những mặt tích cực. Tình trạng này cho thấy sự thiếu hiệu quả ở khía cạnh nào trong việc quản lý xã hội?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định liệu toàn cầu hóa sẽ là cơ hội hay thách thức đối với bản sắc văn hóa của một dân tộc?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Văn bản nhấn mạnh rằng bản sắc văn hóa dân tộc là "thành quả của hàng ngàn năm chiến đấu giữ nước và lao động sáng tạo dựng nước". Điều này cho thấy bản sắc văn hóa có mối liên hệ chặt chẽ với yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tác giả cho rằng việc "nhất thể hóa ở các khu vực" là một trong những biểu hiện của toàn cầu hóa trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Văn bản gián tiếp đặt ra vấn đề: Làm thế nào để dung hòa giữa việc hội nhập sâu rộng vào dòng chảy toàn cầu và việc bảo vệ, phát huy những giá trị văn hóa truyền thống đặc sắc của dân tộc? Vấn đề này đòi hỏi cách tiếp cận nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất từ toàn cầu hóa, theo văn bản, là nguy cơ "làm xói mòn nền văn hóa và truyền thống địa phương". Điều này có thể dẫn đến hệ quả gì đối với sự đa dạng văn hóa toàn cầu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng để bản sắc văn hóa dân tộc không bị hòa tan trong dòng chảy toàn cầu, điều quan trọng là phải xây dựng được một "nền tảng nội lực vững chắc". Nền tảng này bao gồm những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng các cụm từ như "tiến trình đầy tranh cãi", "tiến công vào chủ quyền quốc gia", "đe dọa sự ổn định kinh tế và xã hội" khi nói về mặt trái của toàn cầu hóa. Việc lựa chọn ngôn từ này thể hiện thái độ gì của tác giả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa trên nội dung văn bản, hãy đánh giá nhận định sau: "Trong thời đại toàn cầu hóa, bản sắc văn hóa dân tộc chỉ có thể được bảo vệ bằng cách hoàn toàn đóng cửa và từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài." Nhận định này đúng hay sai so với quan điểm của tác giả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Toàn cầu hóa, xét về bản chất, là một quá trình mang tính khách quan và tất yếu. Đặc điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính "tất yếu" của toàn cầu hóa trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Sự gia tăng các hiệp định thương mại song phương.
  • B. Sự phổ biến của các tổ chức phi chính phủ quốc tế.
  • C. Nhu cầu di chuyển và định cư ở nước ngoài của người dân.
  • D. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và truyền thông, kết nối thế giới nhanh chóng.

Câu 2: Tác động "hai mặt" của toàn cầu hóa đối với văn hóa dân tộc được tác giả Phan Hồng Giang đề cập trong văn bản. Mặt tích cực chủ yếu là gì?

  • A. Tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Giúp bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống nguyên bản.
  • C. Làm giảm sự ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • D. Thúc đẩy sự đồng nhất văn hóa trên toàn cầu.

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất mà bản sắc văn hóa dân tộc phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa là gì? (Áp dụng kiến thức từ văn bản)

  • A. Thiếu kinh phí cho các hoạt động văn hóa.
  • B. Nguy cơ bị xói mòn, pha loãng hoặc đồng hóa bởi văn hóa ngoại lai.
  • C. Sự thiếu quan tâm của thế hệ trẻ đối với văn hóa truyền thống.
  • D. Khó khăn trong việc xuất khẩu văn hóa ra thế giới.

Câu 4: Tác giả Phan Hồng Giang nhấn mạnh điều gì là yếu tố then chốt để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong kỷ nguyên toàn cầu hóa?

  • A. Đóng cửa, hạn chế giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế để có nguồn lực cho văn hóa.
  • C. Chủ động tiếp thu có chọn lọc, kết hợp với việc giữ vững cốt lõi văn hóa truyền thống.
  • D. Phổ biến văn hóa dân tộc thông qua các phương tiện truyền thông hiện đại.

Câu 5: Hiện tượng "thương mại hóa" các sinh hoạt văn hóa, lễ hội trong bối cảnh toàn cầu hóa thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Làm biến dạng, phai nhạt ý nghĩa và giá trị tinh thần nguyên bản của văn hóa.
  • B. Giúp văn hóa tiếp cận được nhiều người hơn.
  • C. Tạo nguồn thu nhập cho người làm văn hóa.
  • D. Thúc đẩy sự sáng tạo các hình thức văn hóa mới.

Câu 6: Phân tích vai trò của "xa lộ thông tin" (internet, mạng xã hội...) đối với quá trình toàn cầu hóa văn hóa. Vai trò nào là nổi bật nhất?

  • A. Giúp kiểm soát chặt chẽ nội dung văn hóa được lan truyền.
  • B. Hạn chế sự tiếp xúc của người dân với văn hóa ngoại lai.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích giải trí đơn thuần.
  • D. Đẩy nhanh tốc độ và phạm vi lan truyền của các luồng văn hóa, tạo điều kiện tiếp cận đa dạng nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng.

Câu 7: Khi nói về bản sắc văn hóa dân tộc, yếu tố nào được coi là "cốt lõi", khó bị thay đổi nhất dưới tác động của bên ngoài?

  • A. Các món ăn truyền thống.
  • B. Hệ giá trị tinh thần, đạo đức, lối sống, ngôn ngữ.
  • C. Trang phục truyền thống.
  • D. Các loại hình nghệ thuật biểu diễn.

Câu 8: Theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu, việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong toàn cầu hóa không có nghĩa là "đóng cửa" hay "bài xích" văn hóa ngoại lai. Thay vào đó, cần có thái độ như thế nào?

  • A. Tiếp nhận tất cả các yếu tố văn hóa mới mà không phân biệt.
  • B. Ưu tiên văn hóa ngoại lai vì sự mới lạ.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc những yếu tố tích cực, phù hợp và làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khôi phục các giá trị văn hóa cổ xưa nhất.

Câu 9: Hiện tượng giới trẻ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi phong cách sống, âm nhạc, thời trang từ các nền văn hóa khác (ví dụ K-pop, văn hóa phương Tây) là minh chứng rõ nét cho tác động nào của toàn cầu hóa?

  • A. Sự lan tỏa của văn hóa đại chúng xuyên biên giới.
  • B. Sự suy thoái kinh tế.
  • C. Sự phát triển của nông nghiệp.
  • D. Sự bùng nổ dân số.

Câu 10: Tại sao việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc lại được coi là nhiệm vụ quan trọng, không chỉ của riêng ngành văn hóa mà còn của toàn xã hội và Nhà nước?

  • A. Chỉ để thu hút khách du lịch.
  • B. Chỉ để giữ gìn những giá trị cổ xưa.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của các nhà nghiên cứu văn hóa.
  • D. Vì bản sắc văn hóa là nền tảng tinh thần, là sức mạnh nội sinh, là yếu tố cố kết cộng đồng và phân biệt dân tộc này với dân tộc khác.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng những lập luận nào để chứng minh rằng "toàn cầu hóa không chỉ là kinh tế mà còn là văn hóa"?

  • A. Chỉ nói về sự tăng trưởng GDP của các quốc gia.
  • B. Chỉ phân tích các hiệp định thương mại tự do.
  • C. Đưa ra các ví dụ về sự lan truyền của lối sống, nghệ thuật, ngôn ngữ, và sự bùng nổ của truyền thông đại chúng.
  • D. Chỉ đề cập đến việc di chuyển lao động giữa các quốc gia.

Câu 12: Khái niệm "giao lưu quốc tế" và "toàn cầu hóa" có điểm gì khác biệt cơ bản, đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa?

  • A. Giao lưu quốc tế chỉ diễn ra ở các nước phát triển, còn toàn cầu hóa diễn ra ở mọi nơi.
  • B. Toàn cầu hóa có quy mô, tốc độ và chiều sâu tác động mạnh mẽ hơn, mang tính hệ thống và toàn diện hơn so với giao lưu quốc tế truyền thống.
  • C. Giao lưu quốc tế chỉ liên quan đến kinh tế, còn toàn cầu hóa liên quan đến văn hóa.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ mới xuất hiện gần đây, còn giao lưu quốc tế đã có từ rất lâu.

Câu 13: Một quốc gia chủ động "hội nhập nhưng không hòa tan" về văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa cần thực hiện những giải pháp nào?

  • A. Sao chép nguyên xi các mô hình văn hóa nước ngoài.
  • B. Hạn chế tối đa mọi hình thức giao lưu văn hóa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá văn hóa ra bên ngoài.
  • D. Nâng cao sức đề kháng văn hóa nội sinh, chọn lọc tiếp thu tinh hoa nhân loại, đồng thời quảng bá và khẳng định bản sắc dân tộc.

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ "đa dạng văn hóa" lại trở thành một mục tiêu quan trọng của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Vì đa dạng văn hóa là nguồn tài nguyên sáng tạo, làm phong phú thêm đời sống tinh thần của nhân loại và là nền tảng cho đối thoại, hiểu biết lẫn nhau.
  • B. Chỉ vì mục đích kinh tế, phát triển du lịch.
  • C. Để tạo ra sự cạnh tranh giữa các nền văn hóa.
  • D. Vì sự khác biệt văn hóa gây ra xung đột.

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật hoặc cách diễn đạt nào để tăng tính thuyết phục cho các luận điểm của mình về toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa?

  • A. Chỉ sử dụng các số liệu khô khan.
  • B. Chỉ kể chuyện cá nhân.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • D. Kết hợp lý lẽ chặt chẽ với dẫn chứng phong phú, ngôn ngữ biểu cảm, các câu hỏi tu từ để khơi gợi suy nghĩ.

Câu 16: Phân tích tác động của sự bùng nổ truyền thông đại chúng (TV, internet, mạng xã hội) đối với việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai của giới trẻ Việt Nam hiện nay. Tác động nào là đáng lưu ý nhất về mặt tiêu cực?

  • A. Giúp giới trẻ hiểu biết hơn về thế giới.
  • B. Dễ dàng tiếp cận và bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa ngoại lai không phù hợp, dẫn đến lai căng hoặc xa rời giá trị truyền thống.
  • C. Tạo sân chơi cho giới trẻ thể hiện bản thân.
  • D. Giúp phổ biến văn hóa truyền thống nhanh hơn.

Câu 17: Để đối phó với nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa trong toàn cầu hóa, vai trò của "giáo dục" được xem là cực kỳ quan trọng. Vì sao?

  • A. Giáo dục giúp thế hệ trẻ hiểu, trân trọng và có ý thức giữ gìn các giá trị văn hóa dân tộc, trang bị "sức đề kháng" trước ảnh hưởng ngoại lai.
  • B. Giáo dục giúp học sinh học tiếng nước ngoài tốt hơn.
  • C. Giáo dục giúp tăng cường giao lưu quốc tế.
  • D. Giáo dục chỉ tập trung vào kiến thức khoa học.

Câu 18: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận cân bằng và chủ động đối với toàn cầu hóa văn hóa?

  • A. Toàn cầu hóa là xấu, cần chống lại hoàn toàn.
  • B. Văn hóa dân tộc sẽ tự biến mất, không cần làm gì.
  • C. Vừa mở cửa đón nhận cái mới, vừa củng cố nền tảng văn hóa truyền thống, nâng cao sức đề kháng.
  • D. Chỉ cần giữ lại các phong tục tập quán cổ xưa nhất.

Câu 19: Việc một số lễ hội truyền thống bị biến tướng, thương mại hóa quá mức, mất đi ý nghĩa thiêng liêng ban đầu là ví dụ về tác động tiêu cực nào của toàn cầu hóa (thường đi kèm với kinh tế thị trường)?

  • A. Sự "vật chất hóa" hoặc "thương mại hóa" văn hóa.
  • B. Sự đa dạng hóa các hình thức lễ hội.
  • C. Sự gia tăng số lượng người tham gia lễ hội.
  • D. Sự phục hồi các giá trị truyền thống.

Câu 20: Tác giả Phan Hồng Giang có thể sử dụng các cặp khái niệm đối lập nào trong văn bản để làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa?

  • A. Nông thôn - Thành thị.
  • B. Quá khứ - Tương lai.
  • C. Giàu - Nghèo.
  • D. Hội nhập - Hòa tan, Tiếp thu - Xâm lăng, Mở cửa - Giữ gìn.

Câu 21: Phân tích vai trò của Nhà nước trong việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa. Vai trò nào là cốt lõi nhất?

  • A. Xây dựng thật nhiều trung tâm thương mại.
  • B. Xây dựng và thực thi các chính sách văn hóa nhằm định hướng, quản lý, đầu tư cho văn hóa, tạo hành lang pháp lý để bảo tồn và phát triển.
  • C. Tổ chức các cuộc thi văn hóa quốc tế.
  • D. Để văn hóa phát triển tự do theo quy luật thị trường.

Câu 22: Khái niệm "bản sắc văn hóa dân tộc" có phải là một cái gì đó tĩnh tại, không thay đổi theo thời gian không? Vì sao?

  • A. Không. Bản sắc văn hóa là một thực thể sống động, luôn vận động, biến đổi, tiếp thu cái mới nhưng vẫn giữ được cốt lõi đặc trưng.
  • B. Có. Bản sắc văn hóa là bất biến, không chịu ảnh hưởng của bất kỳ yếu tố nào.
  • C. Chỉ thay đổi khi có chiến tranh.
  • D. Chỉ thay đổi khi có sự thay đổi về địa lý.

Câu 23: Việc một quốc gia có thể xuất khẩu thành công các sản phẩm văn hóa của mình (phim ảnh, âm nhạc, ẩm thực...) ra thị trường quốc tế (ví dụ Làn sóng Hallyu của Hàn Quốc) thể hiện mặt tích cực nào của toàn cầu hóa đối với văn hóa dân tộc đó?

  • A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa toàn cầu.
  • B. Khiến văn hóa dân tộc đó bị hòa tan.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế đơn thuần.
  • D. Giúp văn hóa dân tộc được quảng bá rộng rãi, nâng cao vị thế quốc gia và tạo ra "sức mạnh mềm".

Câu 24: Bên cạnh những tác động tiêu cực rõ ràng, toàn cầu hóa cũng tạo ra cơ hội để các nền văn hóa "yếu thế" hơn có thể tiếp cận và học hỏi những kinh nghiệm quản lý, sáng tạo, và công nghệ từ các nền văn hóa phát triển. Đây là khía cạnh nào của tác động tích cực?

  • A. Cơ hội học hỏi, đổi mới và nâng cao năng lực nội sinh.
  • B. Cơ hội bị đồng hóa nhanh hơn.
  • C. Cơ hội đóng cửa với thế giới.
  • D. Cơ hội từ bỏ bản sắc của mình.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và toàn cầu hóa văn hóa. Mối liên hệ nào là chủ yếu?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế không liên quan gì đến toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Toàn cầu hóa văn hóa thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế.
  • C. Toàn cầu hóa kinh tế thường đi kèm và tạo điều kiện cho sự lan tỏa của văn hóa (qua thương mại, đầu tư, di chuyển con người).
  • D. Toàn cầu hóa kinh tế chỉ làm suy thoái văn hóa.

Câu 26: Khi nói về việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, yếu tố nào dưới đây thể hiện vai trò của mỗi cá nhân và cộng đồng, chứ không chỉ riêng Nhà nước?

  • A. Ban hành luật pháp về văn hóa.
  • B. Xây dựng các bảo tàng quốc gia.
  • C. Ký kết các hiệp định văn hóa quốc tế.
  • D. Thực hành, truyền dạy các phong tục, tập quán, tiếng nói, chữ viết trong đời sống hàng ngày và giáo dục gia đình.

Câu 27: Việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong giao tiếp hàng ngày và trong các lĩnh vực chính thống (giáo dục, hành chính...) có ý nghĩa gì đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Là yếu tố nền tảng, quan trọng bậc nhất để duy trì bản sắc, truyền tải tri thức, giá trị và tư duy của dân tộc.
  • C. Chỉ là công cụ giao tiếp đơn thuần.
  • D. Làm cản trở việc học ngoại ngữ.

Câu 28: Phân tích nguy cơ "đồi phong bại tục" được tác giả đề cập. Nguy cơ này chủ yếu xuất phát từ đâu trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Việc tiếp nhận tràn lan các yếu tố văn hóa ngoại lai độc hại, không phù hợp với thuần phong mỹ tục, cùng với sự lơi lỏng trong quản lý và "sức đề kháng" yếu kém.
  • B. Sự phát triển quá nhanh của kinh tế.
  • C. Việc thiếu giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • D. Chỉ do các vấn đề nội bộ của xã hội.

Câu 29: Để đánh giá tác động của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa một cách khách quan, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ xem xét các yếu tố kinh tế.
  • B. Chỉ tập trung vào các yếu tố tiêu cực.
  • C. Chỉ xem xét các yếu tố tích cực.
  • D. Xem xét cả mặt tích cực và tiêu cực, cả cơ hội và thách thức, đồng thời phân tích bối cảnh cụ thể và khả năng ứng phó của từng quốc gia/cộng đồng.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quan điểm về mối quan hệ biện chứng giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa là hai khái niệm hoàn toàn tách rời, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Toàn cầu hóa chắc chắn sẽ xóa sổ bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Toàn cầu hóa vừa tạo ra thách thức, vừa mang đến cơ hội cho việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa, đòi hỏi sự chủ động và ứng phó linh hoạt.
  • D. Bản sắc văn hóa dân tộc hoàn toàn miễn nhiễm với tác động của toàn cầu hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Toàn cầu hóa, xét về bản chất, là một quá trình mang tính khách quan và tất yếu. Đặc điểm nào dưới đây thể hiện rõ nhất tính 'tất yếu' của toàn cầu hóa trong bối cảnh hiện đại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tác động 'hai mặt' của toàn cầu hóa đối với văn hóa dân tộc được tác giả Phan Hồng Giang đề cập trong văn bản. Mặt tích cực chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một trong những thách thức lớn nhất mà bản sắc văn hóa dân tộc phải đối mặt trong quá trình toàn cầu hóa là gì? (Áp dụng kiến thức từ văn bản)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tác giả Phan Hồng Giang nhấn mạnh điều gì là yếu tố then chốt để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong kỷ nguyên toàn cầu hóa?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hiện tượng 'thương mại hóa' các sinh hoạt văn hóa, lễ hội trong bối cảnh toàn cầu hóa thường dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích vai trò của 'xa lộ thông tin' (internet, mạng xã hội...) đối với quá trình toàn cầu hóa văn hóa. Vai trò nào là nổi bật nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi nói về bản sắc văn hóa dân tộc, yếu tố nào được coi là 'cốt lõi', khó bị thay đổi nhất dưới tác động của bên ngoài?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu, việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong toàn cầu hóa không có nghĩa là 'đóng cửa' hay 'bài xích' văn hóa ngoại lai. Thay vào đó, cần có thái độ như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hiện tượng giới trẻ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi phong cách sống, âm nhạc, thời trang từ các nền văn hóa khác (ví dụ K-pop, văn hóa phương Tây) là minh chứng rõ nét cho tác động nào của toàn cầu hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tại sao việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc lại được coi là nhiệm vụ quan trọng, không chỉ của riêng ngành văn hóa mà còn của toàn xã hội và Nhà nước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng những lập luận nào để chứng minh rằng 'toàn cầu hóa không chỉ là kinh tế mà còn là văn hóa'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khái niệm 'giao lưu quốc tế' và 'toàn cầu hóa' có điểm gì khác biệt cơ bản, đặc biệt trong lĩnh vực văn hóa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một quốc gia chủ động 'hội nhập nhưng không hòa tan' về văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa cần thực hiện những giải pháp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ 'đa dạng văn hóa' lại trở thành một mục tiêu quan trọng của nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có thể sử dụng biện pháp nghệ thuật hoặc cách diễn đạt nào để tăng tính thuyết phục cho các luận điểm của mình về toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích tác động của sự bùng nổ truyền thông đại chúng (TV, internet, mạng xã hội) đối với việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai của giới trẻ Việt Nam hiện nay. Tác động nào là đáng lưu ý nhất về mặt tiêu cực?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để đối phó với nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa trong toàn cầu hóa, vai trò của 'giáo dục' được xem là cực kỳ quan trọng. Vì sao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận cân bằng và chủ động đối với toàn cầu hóa văn hóa?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc một số lễ hội truyền thống bị biến tướng, thương mại hóa quá mức, mất đi ý nghĩa thiêng liêng ban đầu là ví dụ về tác động tiêu cực nào của toàn cầu hóa (thường đi kèm với kinh tế thị trường)?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tác giả Phan Hồng Giang có thể sử dụng các cặp khái niệm đối lập nào trong văn bản để làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích vai trò của Nhà nước trong việc bảo vệ bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa. Vai trò nào là cốt lõi nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khái niệm 'bản sắc văn hóa dân tộc' có phải là một cái gì đó tĩnh tại, không thay đổi theo thời gian không? Vì sao?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc một quốc gia có thể xuất khẩu thành công các sản phẩm văn hóa của mình (phim ảnh, âm nhạc, ẩm thực...) ra thị trường quốc tế (ví dụ Làn sóng Hallyu của Hàn Quốc) thể hiện mặt tích cực nào của toàn cầu hóa đối với văn hóa dân tộc đó?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bên cạnh những tác động tiêu cực rõ ràng, toàn cầu hóa cũng tạo ra cơ hội để các nền văn hóa 'yếu thế' hơn có thể tiếp cận và học hỏi những kinh nghiệm quản lý, sáng tạo, và công nghệ từ các nền văn hóa phát triển. Đây là khía cạnh nào của tác động tích cực?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa toàn cầu hóa kinh tế và toàn cầu hóa văn hóa. Mối liên hệ nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi nói về việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, yếu tố nào dưới đây thể hiện vai trò của mỗi cá nhân và cộng đồng, chứ không chỉ riêng Nhà nước?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ trong giao tiếp hàng ngày và trong các lĩnh vực chính thống (giáo dục, hành chính...) có ý nghĩa gì đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích nguy cơ 'đồi phong bại tục' được tác giả đề cập. Nguy cơ này chủ yếu xuất phát từ đâu trong bối cảnh toàn cầu hóa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để đánh giá tác động của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa một cách khách quan, cần xem xét những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quan điểm về mối quan hệ biện chứng giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình "toàn cầu hóa" trong bối cảnh hiện nay được văn bản

  • A. Sự trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia xa xôi.
  • B. Sự gia tăng mạnh mẽ và "bùng nổ" các kết nối trên phạm vi toàn cầu trong nhiều lĩnh vực như thông tin, kinh tế, văn hóa.
  • C. Việc thành lập các liên minh quân sự giữa các châu lục.
  • D. Sự di cư của các dân tộc từ vùng này sang vùng khác.

Câu 2: Theo quan điểm được thể hiện trong văn bản, "bản sắc văn hóa dân tộc" được hình thành và phát triển chủ yếu dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc tiếp nhận các yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Chủ yếu dựa vào sự bảo tồn nguyên vẹn các giá trị truyền thống mà không có sự thay đổi.
  • C. Là thành quả của hàng ngàn năm chiến đấu giữ nước, lao động sáng tạo và quá trình giao lưu, tiếp biến văn hóa có chọn lọc.
  • D. Được quyết định hoàn toàn bởi các chính sách văn hóa của nhà nước hiện tại.

Câu 3: Văn bản chỉ ra rằng toàn cầu hóa mang lại cả "thời cơ" và "thách thức" đối với bản sắc văn hóa dân tộc. "Thời cơ" đáng chú ý nhất mà toàn cầu hóa tạo ra trong lĩnh vực văn hóa là gì?

  • A. Mở rộng khả năng giao lưu, tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại và quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới.
  • B. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các nền văn hóa, tạo ra một nền văn hóa chung toàn cầu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa lỗi thời, lạc hậu.
  • D. Bảo vệ văn hóa dân tộc khỏi mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 4: Một trong những "thách thức" lớn nhất mà toàn cầu hóa đặt ra cho bản sắc văn hóa dân tộc, theo văn bản, là nguy cơ gì?

  • A. Sự cô lập văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và tri thức mới.
  • C. Tăng cường sự đa dạng văn hóa trong nội bộ mỗi dân tộc.
  • D. Nguy cơ xói mòn, phai nhạt bản sắc văn hóa do sự du nhập ạt ạt của yếu tố ngoại lai và sự thương mại hóa văn hóa.

Câu 5: Văn bản đề cập đến việc nhiều "sinh hoạt văn hóa, từ lễ hội đến biểu diễn nghệ thuật, bị nhuốm màu thương mại hóa". Hiện tượng này thể hiện tác động tiêu cực nào của toàn cầu hóa?

  • A. Tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
  • B. Khuyến khích sự sáng tạo dựa trên yếu tố truyền thống.
  • C. Làm biến dạng hoặc mất đi giá trị gốc, ý nghĩa sâu sắc của các hoạt động văn hóa khi đặt nặng mục đích kinh tế.
  • D. Giúp văn hóa truyền thống tiếp cận được nhiều người hơn.

Câu 6: Để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn bản gợi ý giải pháp cốt lõi nào?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn, không giao lưu với văn hóa bên ngoài.
  • B. Chủ động, có chọn lọc trong tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại, đồng thời phát huy nội lực và giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phục hồi các nghi lễ và phong tục cổ xưa.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức quốc tế.

Câu 7: Văn bản sử dụng cụm từ "thành phố mở cửa" khi nói về Hội An, Phố Hiến từ mấy thế kỷ trước. Việc đưa ra bằng chứng lịch sử này nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định rằng toàn cầu hóa đã tồn tại từ rất lâu đời với hình thức không đổi.
  • B. Chứng minh rằng Việt Nam luôn là quốc gia đi đầu trong giao thương quốc tế.
  • C. Cho thấy các "thành phố mở cửa" trong lịch sử không gặp phải thách thức về bản sắc văn hóa.
  • D. Làm rõ sự khác biệt về tính chất và quy mô của toàn cầu hóa hiện đại so với các hình thức giao lưu quốc tế truyền thống trong lịch sử.

Câu 8: Theo văn bản, sự "bùng nổ" của các phương tiện truyền thông đại chúng và công nghiệp văn hóa là một biểu hiện rõ rệt của toàn cầu hóa trong lĩnh vực văn hóa. Điều này tiềm ẩn nguy cơ gì đối với sự đa dạng văn hóa toàn cầu?

  • A. Nguy cơ "đồng nhất hóa" (homogenization) văn hóa, làm giảm sự đa dạng và độc đáo của các nền văn hóa địa phương.
  • B. Khuyến khích sự phát triển đồng đều của tất cả các loại hình nghệ thuật truyền thống.
  • C. Tăng cường khả năng bảo tồn các ngôn ngữ thiểu số.
  • D. Giảm bớt ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.

Câu 9: Khi bàn về việc tiếp nhận yếu tố văn hóa bên ngoài trong quá trình toàn cầu hóa, văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào?

  • A. Tiếp nhận tất cả mọi yếu tố văn hóa ngoại lai để bắt kịp xu hướng toàn cầu.
  • B. Chỉ tiếp nhận những yếu tố văn hóa mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc, trên cơ sở giữ vững các giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc, để làm giàu thêm bản sắc của mình.
  • D. Hoàn toàn từ chối các yếu tố văn hóa ngoại lai để bảo vệ sự "thuần khiết" của văn hóa dân tộc.

Câu 10: Văn bản có đề cập đến việc "nhiều tệ nạn xã hội phát triển như các đại dịch thời Trung Cổ" và "các loại hình nghệ thuật, ca nhạc phương Tây…. ngày càng thưa vắng người xem". Việc tác giả đưa ra những ví dụ này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự ủng hộ của tác giả đối với văn hóa phương Tây.
  • B. Phê phán gay gắt toàn cầu hóa và kêu gọi đoạn tuyệt với thế giới.
  • C. Chứng minh rằng văn hóa truyền thống đã hoàn toàn biến mất ở Việt Nam.
  • D. Cung cấp bằng chứng thực tế để minh họa cho những tác động tiêu cực, đáng lo ngại của toàn cầu hóa đối với đời sống văn hóa và xã hội.

Câu 11: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" được viết với mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện lịch sử về giao lưu văn hóa.
  • B. Trình bày và phân tích một vấn đề xã hội quan trọng (toàn cầu hóa và ảnh hưởng tới bản sắc văn hóa), từ đó đưa ra những nhận định và định hướng.
  • C. Hướng dẫn cách thức bảo tồn một loại hình văn hóa cụ thể.
  • D. Chứng minh sự vượt trội của văn hóa dân tộc Việt Nam so với các nền văn hóa khác.

Câu 12: Khi nói về "thời cơ" của toàn cầu hóa, văn bản có đề cập đến việc tiếp nhận "tính khoa học, kỷ cương trong công việc và sinh hoạt giao tiếp cộng đồng". Điều này cho thấy toàn cầu hóa có thể mang lại lợi ích gì cho xã hội?

  • A. Giúp cải thiện phương thức làm việc và tổ chức xã hội theo hướng hiện đại, hiệu quả hơn.
  • B. Khiến con người trở nên máy móc, thiếu linh hoạt.
  • C. Làm mất đi các giá trị truyền thống về tình làng nghĩa xóm.
  • D. Chỉ có lợi cho lĩnh vực kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa và xã hội.

Câu 13: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất đánh giá, nhận xét như "rõ ràng đã xuất hiện nhu cầu", "tiến trình đầy tranh cãi", "đáng lo nhất", "thiếu bản lĩnh". Việc sử dụng các từ ngữ này nhằm mục đích gì trong một văn bản nghị luận?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin một cách khách quan.
  • B. Thể hiện rõ quan điểm, thái độ của tác giả đối với vấn đề toàn cầu hóa và ảnh hưởng của nó.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • D. Biến văn bản thành một bài báo cáo khoa học khô khan.

Câu 14: Tác giả cảnh báo về hiện tượng "đồi phong bại tục" vẫn tiếp tục tồn tại trong bối cảnh toàn cầu hóa. Theo văn bản, nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Do toàn cầu hóa trực tiếp tạo ra các tệ nạn xã hội mới.
  • B. Vì các giá trị truyền thống đã hoàn toàn mất đi sức sống.
  • C. Sự phê phán, bài trừ của xã hội chưa đủ mạnh, còn tồn tại thái độ bàng quan, thờ ơ đối với cái xấu.
  • D. Chỉ do ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa ngoại lai tiêu cực.

Câu 15: Việc "coi nhẹ các giá trị lý tưởng, đạo đức của ông cha ta" được văn bản nhắc đến như một hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa. Điều này cho thấy thách thức nào đối với việc xây dựng nhân cách con người trong thời đại mới?

  • A. Nguy cơ làm suy yếu nền tảng đạo đức, lý tưởng sống truyền thống, ảnh hưởng đến việc hình thành nhân cách con người.
  • B. Khuyến khích thế hệ trẻ sáng tạo ra các giá trị đạo đức mới.
  • C. Giúp thế hệ trẻ dễ dàng tiếp thu các giá trị đạo đức toàn cầu.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc xây dựng nhân cách.

Câu 16: Văn bản nhấn mạnh rằng "lĩnh vực văn hóa là lĩnh vực chịu tác động hai mặt, dễ nhận thấy nhất của quá trình toàn cầu hóa". Lý do nào khiến văn hóa dễ bị tác động mạnh mẽ và đa chiều như vậy?

  • A. Văn hóa là lĩnh vực được nhà nước bảo vệ nghiêm ngặt nhất.
  • B. Văn hóa không có khả năng tự điều chỉnh và thích ứng.
  • C. Các yếu tố văn hóa rất khó bị ảnh hưởng bởi bên ngoài.
  • D. Văn hóa là yếu tố mềm, dễ thẩm thấu, lan truyền qua các kênh giao tiếp, truyền thông, du lịch, di cư và các sản phẩm văn hóa đại chúng.

Câu 17: Đối mặt với "mặt trái" của toàn cầu hóa trong văn hóa, văn bản gợi ý rằng cần phải có sự "chủ động" và "bản lĩnh". "Bản lĩnh" ở đây được hiểu là gì trong việc giữ gìn bản sắc?

  • A. Sự từ chối mọi yếu tố văn hóa mới.
  • B. Khả năng nhận thức, phân biệt, chọn lọc và kiên định với các giá trị văn hóa cốt lõi của dân tộc trước sự ảnh hưởng của bên ngoài.
  • C. Sự phụ thuộc vào các trào lưu văn hóa quốc tế.
  • D. Khả năng bắt chước nhanh chóng các xu hướng văn hóa mới nhất.

Câu 18: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản miêu tả.

Câu 19: Phân tích cách tác giả triển khai luận điểm về tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến văn hóa. Tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

  • A. Chủ yếu dùng so sánh, đối chiếu.
  • B. Chủ yếu dùng giải thích khái niệm.
  • C. Sử dụng kết hợp giải thích, phân tích và đưa ra các bằng chứng, dẫn chứng thực tế để làm rõ luận điểm.
  • D. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân của người viết.

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn "bản sắc văn hóa dân tộc" không có nghĩa là gì?

  • A. Tiếp tục phát huy các giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.
  • B. Tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại để làm giàu thêm văn hóa dân tộc.
  • C. Nâng cao ý thức và trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc bảo tồn văn hóa.
  • D. Từ chối hoàn toàn mọi sự giao lưu, tiếp xúc với các nền văn hóa khác.

Câu 21: Văn bản sử dụng biện pháp tu từ nào khi nói "Nhiều tệ nạn xã hội phát triển như các đại dịch thời Trung Cổ"?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 22: Việc toàn cầu hóa dẫn đến sự sáp nhập của các công ty liên quốc gia trong lĩnh vực tin học, truyền thông, theo văn bản, là biểu hiện của toàn cầu hóa ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ là biểu hiện của toàn cầu hóa văn hóa.
  • B. Chỉ liên quan đến toàn cầu hóa chính trị.
  • C. Là biểu hiện rõ rệt của toàn cầu hóa trên các lĩnh vực kinh tế, tài chính và công nghệ, truyền thông.
  • D. Không liên quan gì đến quá trình toàn cầu hóa.

Câu 23: Văn bản cho rằng toàn cầu hóa là một "tiến trình đầy tranh cãi". Điều này ngụ ý gì về bản chất của toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa là một hiện tượng hoàn toàn tiêu cực.
  • B. Toàn cầu hóa là một hiện tượng phức tạp, đa chiều, có cả mặt tích cực và tiêu cực, gây ra nhiều ý kiến trái chiều trong xã hội.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho một số ít quốc gia.
  • D. Không ai hiểu rõ bản chất của toàn cầu hóa.

Câu 24: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định khả năng giữ vững và phát huy bản sắc văn hóa của một dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Sự chủ động, bản lĩnh và nội lực của chính nền văn hóa và con người của dân tộc đó.
  • B. Mức độ phát triển kinh tế của quốc gia.
  • C. Sự hỗ trợ từ các tổ chức văn hóa quốc tế.
  • D. Việc sao chép các mô hình bảo tồn văn hóa của nước ngoài.

Câu 25: Văn bản đề cập đến việc "thói đua đòi ăn chơi theo kiểu sống gấp…. không còn là hiện tượng hiếm hoi". Hiện tượng này phản ánh sự ảnh hưởng tiêu cực nào của toàn cầu hóa?

  • A. Khuyến khích lối sống lành mạnh, tiết kiệm.
  • B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • C. Giúp con người có nhiều lựa chọn giải trí hơn.
  • D. Sự du nhập và lan rộng của các lối sống tiêu cực, xa lạ với giá trị truyền thống tốt đẹp.

Câu 26: Văn bản gợi mở về việc cần "phê phán, bài trừ" những hiện tượng tiêu cực trong xã hội. Điều này cho thấy vai trò của yếu tố nào trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa và đạo đức trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Chỉ dựa vào sự tự giác của mỗi cá nhân.
  • B. Vai trò của cộng đồng và dư luận xã hội trong việc đấu tranh chống lại những ảnh hưởng tiêu cực.
  • C. Vai trò của các yếu tố văn hóa ngoại lai tích cực.
  • D. Vai trò của sự im lặng, bàng quan trước cái xấu.

Câu 27: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" được trình bày theo bố cục nào là chủ yếu?

  • A. Theo trình tự thời gian.
  • B. Theo không gian địa lý.
  • C. Theo bố cục của một bài nghị luận (mở vấn đề, triển khai vấn đề bằng các luận điểm, kết thúc vấn đề).
  • D. Theo cảm xúc chủ quan của người viết.

Câu 28: Đọc đoạn văn bản, có thể suy ra rằng việc "nhất thể hóa ở các khu vực" trong lĩnh vực kinh tế - tài chính là một biểu hiện của toàn cầu hóa nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường liên kết kinh tế, tài chính giữa các quốc gia trong khu vực, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư toàn cầu.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của vốn và lao động.
  • D. Chỉ có lợi cho các quốc gia giàu có.

Câu 29: Từ nội dung văn bản, có thể rút ra bài học quan trọng nhất nào cho mỗi cá nhân trong việc ứng xử với các trào lưu văn hóa ngoại lai trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Nên tiếp nhận mọi trào lưu văn hóa mới để không bị tụt hậu.
  • B. Nên từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài để giữ gìn sự "thuần Việt".
  • C. Phụ thuộc vào số đông để quyết định nên tiếp nhận hay từ chối trào lưu nào.
  • D. Cần có ý thức, bản lĩnh và khả năng phân biệt để tiếp thu tinh hoa, loại bỏ cái xấu, giữ vững giá trị văn hóa dân tộc.

Câu 30: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" gợi ý rằng, để phát huy mặt tích cực của toàn cầu hóa, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào trong xã hội?

  • A. Nhà nước (chính sách), cộng đồng (dư luận, đấu tranh xã hội) và mỗi cá nhân (ý thức, bản lĩnh).
  • B. Chỉ cần sự nỗ lực của các nghệ sĩ và nhà văn hóa.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào sự điều chỉnh của thị trường.
  • D. Chỉ cần sự can thiệp của các tổ chức quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Quá trình 'toàn cầu hóa' trong bối cảnh hiện nay được văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" (Cánh diều) đặc biệt nhấn mạnh ở khía cạnh nào, phân biệt nó với các hình thức giao lưu quốc tế trong lịch sử?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo quan điểm được thể hiện trong văn bản, 'bản sắc văn hóa dân tộc' được hình thành và phát triển chủ yếu dựa trên những yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Văn bản chỉ ra rằng toàn cầu hóa mang lại cả 'thời cơ' và 'thách thức' đối với bản sắc văn hóa dân tộc. 'Thời cơ' đáng chú ý nhất mà toàn cầu hóa tạo ra trong lĩnh vực văn hóa là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một trong những 'thách thức' lớn nhất mà toàn cầu hóa đặt ra cho bản sắc văn hóa dân tộc, theo văn bản, là nguy cơ gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Văn bản đề cập đến việc nhiều 'sinh hoạt văn hóa, từ lễ hội đến biểu diễn nghệ thuật, bị nhuốm màu thương mại hóa'. Hiện tượng này thể hiện tác động tiêu cực nào của toàn cầu hóa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn bản gợi ý giải pháp cốt lõi nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Văn bản sử dụng cụm từ 'thành phố mở cửa' khi nói về Hội An, Phố Hiến từ mấy thế kỷ trước. Việc đưa ra bằng chứng lịch sử này nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Theo văn bản, sự 'bùng nổ' của các phương tiện truyền thông đại chúng và công nghiệp văn hóa là một biểu hiện rõ rệt của toàn cầu hóa trong lĩnh vực văn hóa. Điều này tiềm ẩn nguy cơ gì đối với sự đa dạng văn hóa toàn cầu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi bàn về việc tiếp nhận yếu tố văn hóa bên ngoài trong quá trình toàn cầu hóa, văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn bản có đề cập đến việc 'nhiều tệ nạn xã hội phát triển như các đại dịch thời Trung Cổ' và 'các loại hình nghệ thuật, ca nhạc phương Tây…. ngày càng thưa vắng người xem'. Việc tác giả đưa ra những ví dụ này nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Văn bản 'Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc' được viết với mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi nói về 'thời cơ' của toàn cầu hóa, văn bản có đề cập đến việc tiếp nhận 'tính khoa học, kỷ cương trong công việc và sinh hoạt giao tiếp cộng đồng'. Điều này cho thấy toàn cầu hóa có thể mang lại lợi ích gì cho xã hội?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Văn bản sử dụng nhiều từ ngữ mang tính chất đánh giá, nhận xét như 'rõ ràng đã xuất hiện nhu cầu', 'tiến trình đầy tranh cãi', 'đáng lo nhất', 'thiếu bản lĩnh'. Việc sử dụng các từ ngữ này nhằm mục đích gì trong một văn bản nghị luận?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tác giả cảnh báo về hiện tượng 'đồi phong bại tục' vẫn tiếp tục tồn tại trong bối cảnh toàn cầu hóa. Theo văn bản, nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc 'coi nhẹ các giá trị lý tưởng, đạo đức của ông cha ta' được văn bản nhắc đến như một hệ quả tiêu cực của toàn cầu hóa. Điều này cho thấy thách thức nào đối với việc xây dựng nhân cách con người trong thời đại mới?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Văn bản nhấn mạnh rằng 'lĩnh vực văn hóa là lĩnh vực chịu tác động hai mặt, dễ nhận thấy nhất của quá trình toàn cầu hóa'. Lý do nào khiến văn hóa dễ bị tác động mạnh mẽ và đa chiều như vậy?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đối mặt với 'mặt trái' của toàn cầu hóa trong văn hóa, văn bản gợi ý rằng cần phải có sự 'chủ động' và 'bản lĩnh'. 'Bản lĩnh' ở đây được hiểu là gì trong việc giữ gìn bản sắc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn bản 'Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc' thuộc thể loại văn bản nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích cách tác giả triển khai luận điểm về tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến văn hóa. Tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giữ gìn 'bản sắc văn hóa dân tộc' không có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Văn bản sử dụng biện pháp tu từ nào khi nói 'Nhiều tệ nạn xã hội phát triển như các đại dịch thời Trung Cổ'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc toàn cầu hóa dẫn đến sự sáp nhập của các công ty liên quốc gia trong lĩnh vực tin học, truyền thông, theo văn bản, là biểu hiện của toàn cầu hóa ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Văn bản cho rằng toàn cầu hóa là một 'tiến trình đầy tranh cãi'. Điều này ngụ ý gì về bản chất của toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Theo văn bản, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định khả năng giữ vững và phát huy bản sắc văn hóa của một dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Văn bản đề cập đến việc 'thói đua đòi ăn chơi theo kiểu sống gấp…. không còn là hiện tượng hiếm hoi'. Hiện tượng này phản ánh sự ảnh hưởng tiêu cực nào của toàn cầu hóa?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Văn bản gợi mở về việc cần 'phê phán, bài trừ' những hiện tượng tiêu cực trong xã hội. Điều này cho thấy vai trò của yếu tố nào trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa và đạo đức trong bối cảnh toàn cầu hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Văn bản 'Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc' được trình bày theo bố cục nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đọc đoạn văn bản, có thể suy ra rằng việc 'nhất thể hóa ở các khu vực' trong lĩnh vực kinh tế - tài chính là một biểu hiện của toàn cầu hóa nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Từ nội dung văn bản, có thể rút ra bài học quan trọng nhất nào cho mỗi cá nhân trong việc ứng xử với các trào lưu văn hóa ngoại lai trong bối cảnh toàn cầu hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Văn bản 'Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc' gợi ý rằng, để phát huy mặt tích cực của toàn cầu hóa, cần có sự phối hợp của những chủ thể nào trong xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản

  • A. Chỉ là sự mở rộng của giao lưu quốc tế truyền thống.
  • B. Một tiến trình tất yếu, khách quan, bùng nổ trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Chủ yếu là sự bành trướng văn hóa của các nước lớn.
  • D. Một hiện tượng chỉ mới xuất hiện trong vài năm gần đây.

Câu 2: Văn bản đề cập đến Hội An, Phố Hiến như những ví dụ về điều gì trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Những trung tâm chính trị quan trọng nhất của đất nước.
  • B. Các địa điểm chỉ phát triển nhờ nội thương.
  • C. Những
  • D. Các khu vực hoàn toàn khép kín, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 3: Tác động nào của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa dân tộc được coi là đáng lo ngại nhất theo phân tích của tác giả?

  • A. Sự du nhập của các món ăn nước ngoài.
  • B. Việc học hỏi và áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của du lịch quốc tế.
  • D. Sự xói mòn các giá trị đạo đức, lý tưởng truyền thống và sự xuất hiện của các tệ nạn xã hội mới.

Câu 4: Bên cạnh những thách thức, toàn cầu hóa cũng mang lại những cơ hội nào cho việc phát triển và quảng bá bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Tạo điều kiện để văn hóa dân tộc tiếp cận và lan tỏa ra thế giới, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Buộc các nền văn hóa phải đồng nhất hoàn toàn để tồn tại.
  • C. Chỉ làm gia tăng sự khác biệt và mâu thuẫn văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Hạn chế sự sáng tạo văn hóa trong nước.

Câu 5: Để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn bản gợi ý cần có thái độ và hành động như thế nào?

  • A. Từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài để bảo tồn sự thuần khiết.
  • B. Chủ động hội nhập nhưng có chọn lọc, kết hợp tiếp thu tinh hoa với giữ gìn và phát huy bản sắc truyền thống.
  • C. Hoàn toàn mở cửa và chấp nhận mọi xu hướng văn hóa mới từ thế giới.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.

Câu 6: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa, tác giả sử dụng các bằng chứng về sự xuống cấp đạo đức và thương mại hóa các sinh hoạt văn hóa. Mục đích của việc sử dụng các bằng chứng này là gì?

  • A. Làm rõ và tăng sức thuyết phục cho luận điểm về những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa và đạo đức.
  • B. Chứng minh toàn cầu hóa chỉ mang lại những điều xấu.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn những mặt tích cực của toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các hiện tượng xã hội.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc, văn bản thể hiện quan điểm rằng hai yếu tố này:

  • A. Hoàn toàn đối lập và không thể tồn tại song song.
  • B. Toàn cầu hóa sẽ thay thế hoàn toàn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Bản sắc văn hóa dân tộc không chịu bất kỳ ảnh hưởng nào từ toàn cầu hóa.
  • D. Có mối quan hệ biện chứng, vừa là thách thức vừa là cơ hội cho nhau.

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà bản sắc văn hóa dân tộc phải đối mặt trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, theo văn bản, là nguy cơ:

  • A. Ít được thế giới biết đến hơn.
  • B. Không thể tiếp thu những cái mới.
  • C. Bị hòa tan, mai một, hoặc bị lấn át bởi các luồng văn hóa ngoại lai thiếu chọn lọc.
  • D. Chỉ phát triển trong phạm vi quốc gia.

Câu 9: Theo tác giả, nền tảng vững chắc nhất để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

  • A. Sự giàu có về kinh tế.
  • B. Những giá trị văn hóa cốt lõi, bền vững đã được hình thành và tôi luyện qua hàng ngàn năm lịch sử.
  • C. Việc bắt chước các mô hình văn hóa thành công của nước ngoài.
  • D. Sự cô lập với thế giới bên ngoài.

Câu 10: Văn bản sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và các cụm từ biểu cảm như

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • C. Giúp tác giả tránh đưa ra quan điểm trực tiếp.
  • D. Thể hiện rõ thái độ, cảm xúc, sự trăn trở của tác giả về vấn đề, đồng thời tăng tính tương tác và thuyết phục người đọc.

Câu 11: Giả sử một quốc gia phát triển mạnh ngành công nghiệp điện ảnh và xuất khẩu phim ảnh của mình ra toàn thế giới, đồng thời các giá trị văn hóa, lối sống trong phim ảnh đó dần ảnh hưởng đến khán giả quốc tế. Đây là biểu hiện rõ nhất của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa?

  • A. Toàn cầu hóa kinh tế.
  • B. Toàn cầu hóa văn hóa.
  • C. Toàn cầu hóa chính trị.
  • D. Toàn cầu hóa công nghệ.

Câu 12: Một trong những biện pháp được gợi ý để bảo vệ bản sắc văn hóa trong kỷ nguyên số là tăng cường giáo dục về giá trị truyền thống cho thế hệ trẻ. Biện pháp này nhắm đến mục tiêu cốt lõi nào?

  • A. Nâng cao nhận thức, tình yêu và ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn mọi ảnh hưởng từ văn hóa nước ngoài.
  • C. Biến văn hóa truyền thống thành một sản phẩm du lịch.
  • D. Chỉ dành cho những người làm công tác văn hóa.

Câu 13: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Văn bản nghị luận (nghị luận xã hội).
  • D. Tùy bút.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng quan điểm của tác giả về vai trò của nhà nước trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Nhà nước không cần can thiệp, để văn hóa phát triển tự nhiên.
  • B. Nhà nước cần có những chính sách chủ động, thích hợp để định hướng, hỗ trợ và tạo hành lang pháp lý cho việc giữ gìn và phát huy bản sắc.
  • C. Nhà nước chỉ nên tập trung vào việc ngăn chặn văn hóa ngoại lai.
  • D. Vai trò của nhà nước là không đáng kể so với vai trò của cá nhân.

Câu 15: Tác giả cho rằng sự bùng nổ của các phương tiện truyền thông đại chúng và công nghiệp văn hóa là một đặc điểm nổi bật của toàn cầu hóa. Điều này tác động như thế nào đến việc tiếp nhận văn hóa của công chúng?

  • A. Giúp công chúng tiếp cận với nguồn thông tin và sản phẩm văn hóa đa dạng từ khắp nơi trên thế giới, nhưng cũng dễ dẫn đến tiếp nhận thụ động, thiếu chọn lọc.
  • B. Hạn chế sự tiếp cận của công chúng với văn hóa thế giới.
  • C. Chỉ phổ biến văn hóa của một số quốc gia nhất định.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc tiếp nhận văn hóa của công chúng.

Câu 16: Phân tích luận điểm

  • A. Toàn cầu hóa chỉ tác động tiêu cực đến văn hóa.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ tác động tích cực đến văn hóa.
  • C. Tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa là không đáng kể.
  • D. Văn hóa là lĩnh vực mà các tác động cả tích cực và tiêu cực của toàn cầu hóa biểu hiện rõ ràng và đa dạng nhất.

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giới trẻ có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm giải trí (âm nhạc, phim ảnh, thời trang) từ nước ngoài hơn sản phẩm trong nước có thể được xem là biểu hiện của thách thức nào đối với bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Thiếu cơ hội giao lưu văn hóa quốc tế.
  • B. Nguy cơ mai một hoặc suy giảm sự quan tâm đối với các giá trị, sản phẩm văn hóa truyền thống trong nước.
  • C. Không thể tiếp cận được văn hóa thế giới.
  • D. Sự cô lập về văn hóa.

Câu 18: Để đối phó với nguy cơ thương mại hóa làm biến dạng các giá trị văn hóa truyền thống (ví dụ: lễ hội bị biến thành hoạt động mua bán đơn thuần), giải pháp nào sau đây phù hợp với tinh thần của văn bản?

  • A. Cấm hoàn toàn các hoạt động thương mại trong lễ hội.
  • B. Để thị trường tự điều chỉnh mà không cần can thiệp.
  • C. Tăng cường vai trò quản lý của nhà nước và cộng đồng, đồng thời giáo dục nâng cao nhận thức để cân bằng giữa yếu tố văn hóa và kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch mà bỏ qua yếu tố văn hóa truyền thống.

Câu 19: Khẳng định

  • A. Văn hóa Việt Nam có nguồn gốc sâu xa từ lịch sử dân tộc và đồng thời có sự tiếp thu, giao lưu với văn hóa bên ngoài.
  • B. Văn hóa Việt Nam hoàn toàn là sản phẩm của quá trình giao lưu quốc tế.
  • C. Văn hóa Việt Nam chỉ là thành quả của đấu tranh giữ nước.
  • D. Văn hóa Việt Nam không có khả năng tiếp thu cái mới.

Câu 20: Điều gì làm cho

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến một số ít quốc gia.
  • B. Chỉ diễn ra trong lĩnh vực kinh tế.
  • C. Tốc độ diễn ra rất chậm.
  • D. Quy mô, tốc độ và sự bùng nổ trên hầu hết các lĩnh vực (kinh tế, văn hóa, xã hội, công nghệ) nhờ sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật và truyền thông.

Câu 21: Khi nói về bản sắc văn hóa dân tộc, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là thành tố cốt lõi, bền vững cần được giữ gìn?

  • A. Ngôn ngữ dân tộc.
  • B. Các giá trị đạo đức, lối sống truyền thống tốt đẹp.
  • C. Những trào lưu âm nhạc thịnh hành nhất thời từ nước ngoài.
  • D. Các phong tục, tập quán, lễ hội truyền thống có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 22: Một quốc gia chủ trương

  • A. Chủ động tiếp thu những yếu tố tích cực từ bên ngoài nhưng kiên quyết giữ vững và phát huy những giá trị cốt lõi của văn hóa dân tộc.
  • B. Từ chối mọi sự giao lưu với thế giới bên ngoài.
  • C. Chấp nhận để văn hóa dân tộc bị biến đổi hoàn toàn theo văn hóa thế giới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu văn hóa của mình.

Câu 23: Văn bản đề cập đến sự cần thiết phải

  • A. Khả năng tạo ra nhiều sản phẩm văn hóa mới.
  • B. Khả năng xuất khẩu văn hóa ra nước ngoài.
  • C. Khả năng bắt chước nhanh chóng các xu hướng văn hóa mới.
  • D. Khả năng phân biệt, chọn lọc, tiếp thu những yếu tố tích cực và loại bỏ, chống lại những yếu tố tiêu cực, độc hại từ các luồng văn hóa ngoại lai.

Câu 24: Việc nhiều sinh hoạt văn hóa truyền thống bị

  • A. Tác động tiêu cực của kinh tế thị trường và yếu tố thương mại hóa đến giá trị văn hóa.
  • B. Sự thiếu quan tâm của nhà nước đến văn hóa.
  • C. Việc người dân không còn yêu thích văn hóa truyền thống.
  • D. Sự cạnh tranh không lành mạnh giữa các loại hình văn hóa.

Câu 25: Theo tinh thần của văn bản, thái độ thụ động, bàng quan trước những biểu hiện xuống cấp đạo đức hoặc các tệ nạn xã hội mới xuất hiện trong bối cảnh toàn cầu hóa sẽ dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Giúp xã hội ổn định hơn.
  • B. Khiến các hiện tượng tiêu cực (xuống cấp đạo đức, tệ nạn) có cơ hội tồn tại, lan rộng và làm xói mòn nền tảng đạo đức xã hội.
  • C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến xã hội.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một bộ phận nhỏ dân cư.

Câu 26: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc

  • A. Chỉ là việc khôi phục những giá trị đã mất.
  • B. Chỉ là việc quảng bá văn hóa ra thế giới.
  • C. Bao gồm cả việc loại bỏ, phê phán và đấu tranh với những yếu tố tiêu cực, lạc hậu, không phù hợp, dù là từ nội tại hay từ bên ngoài du nhập vào.
  • D. Không liên quan đến việc phê phán cái xấu.

Câu 27: Nhận định

  • A. Toàn cầu hóa vừa mang lại cơ hội phát triển, giao lưu, làm phong phú văn hóa, vừa tiềm ẩn nguy cơ xói mòn, mai một bản sắc văn hóa dân tộc.
  • B. Toàn cầu hóa là một khái niệm phức tạp, khó hiểu.
  • C. Toàn cầu hóa chỉ mang lại những điều nguy hiểm.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ có một tác động duy nhất.

Câu 28: Một cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam tích cực sử dụng internet và mạng xã hội để chia sẻ về ngôn ngữ, trang phục, lễ hội truyền thống của mình với thế giới bên ngoài. Hành động này thể hiện khía cạnh tích cực nào của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Nguy cơ mai một ngôn ngữ.
  • B. Thương mại hóa văn hóa.
  • C. Sự cô lập với thế giới.
  • D. Cơ hội quảng bá, lan tỏa các giá trị văn hóa truyền thống ra thế giới và kết nối cộng đồng.

Câu 29: Việc giới trẻ tiếp thu và biến tấu (chứ không sao chép nguyên bản) các yếu tố văn hóa ngoại lai (ví dụ: âm nhạc, thời trang) trên nền tảng văn hóa truyền thống của mình có thể được xem là biểu hiện của quá trình nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Đồng hóa văn hóa hoàn toàn.
  • B. Tiếp biến văn hóa (cultural adaptation/hybridization) một cách sáng tạo.
  • C. Từ chối văn hóa truyền thống.
  • D. Cô lập văn hóa.

Câu 30: Luận điểm trung tâm, xuyên suốt toàn bộ văn bản

  • A. Toàn cầu hóa là một hiện tượng tiêu cực cần phải chống lại.
  • B. Bản sắc văn hóa dân tộc sẽ tự động tồn tại và phát triển bất kể toàn cầu hóa.
  • C. Toàn cầu hóa là xu thế tất yếu, mang tính hai mặt đối với bản sắc văn hóa dân tộc, đòi hỏi sự chủ động, tỉnh táo và các giải pháp tích cực để vừa hội nhập vừa giữ gìn và phát huy bản sắc.
  • D. Văn hóa dân tộc không có vai trò quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" (sách Cánh diều), khái niệm "toàn cầu hóa" chủ yếu được hiểu là một tiến trình mang tính chất gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Văn bản đề cập đến Hội An, Phố Hiến như những ví dụ về điều gì trong lịch sử Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tác động nào của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa dân tộc được coi là đáng lo ngại nhất theo phân tích của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bên cạnh những thách thức, toàn cầu hóa cũng mang lại những cơ hội nào cho việc phát triển và quảng bá bản sắc văn hóa dân tộc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, văn bản gợi ý cần có thái độ và hành động như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa, tác giả sử dụng các bằng chứng về sự xuống cấp đạo đức và thương mại hóa các sinh hoạt văn hóa. Mục đích của việc sử dụng các bằng chứng này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc, văn bản thể hiện quan điểm rằng hai yếu tố này:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những thách thức lớn nhất mà bản sắc văn hóa dân tộc phải đối mặt trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, theo văn bản, là nguy cơ:

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Theo tác giả, nền tảng vững chắc nhất để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn bản sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và các cụm từ biểu cảm như "đáng lo ngại", "quan trọng", "cần thiết". Việc sử dụng các yếu tố này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử một quốc gia phát triển mạnh ngành công nghiệp điện ảnh và xuất khẩu phim ảnh của mình ra toàn thế giới, đồng thời các giá trị văn hóa, lối sống trong phim ảnh đó dần ảnh hưởng đến khán giả quốc tế. Đây là biểu hiện rõ nhất của khía cạnh nào trong toàn cầu hóa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những biện pháp được gợi ý để bảo vệ bản sắc văn hóa trong kỷ nguyên số là tăng cường giáo dục về giá trị truyền thống cho thế hệ trẻ. Biện pháp này nhắm đến mục tiêu cốt lõi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" thuộc thể loại văn học nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng quan điểm của tác giả về vai trò của nhà nước trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tác giả cho rằng sự bùng nổ của các phương tiện truyền thông đại chúng và công nghiệp văn hóa là một đặc điểm nổi bật của toàn cầu hóa. Điều này tác động như thế nào đến việc tiếp nhận văn hóa của công chúng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích luận điểm "Có thể nói, lĩnh vực văn hóa là lĩnh vực chịu tác động hai mặt, dễ nhận thấy nhất của quá trình toàn cầu hóa", câu nào sau đây diễn giải đúng ý của tác giả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc giới trẻ có xu hướng ưa chuộng các sản phẩm giải trí (âm nhạc, phim ảnh, thời trang) từ nước ngoài hơn sản phẩm trong nước có thể được xem là biểu hiện của thách thức nào đối với bản sắc văn hóa dân tộc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để đối phó với nguy cơ thương mại hóa làm biến dạng các giá trị văn hóa truyền thống (ví dụ: lễ hội bị biến thành hoạt động mua bán đơn thuần), giải pháp nào sau đây phù hợp với tinh thần của văn bản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khẳng định "Từ bao đời nay, nền văn hóa nước ta không chỉ là thành quả của hàng ngàn năm chiến đấu giữ nước và lao động sáng tạo dựng nước của các dân tộc Việt Nam mà còn là kết quả… thế giới" (dấu ba chấm thay cho phần tiếp theo nói về giao lưu) nhấn mạnh điều gì về bản chất của văn hóa Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Điều gì làm cho "toàn cầu hóa" trong vài thập kỷ gần đây khác biệt về mức độ và tốc độ so với các giai đoạn "giao lưu quốc tế" trước đó trong lịch sử?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi nói về bản sắc văn hóa dân tộc, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là thành tố cốt lõi, bền vững cần được giữ gìn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một quốc gia chủ trương "hội nhập nhưng không hòa tan". Câu khẩu hiệu này thể hiện rõ nhất thái độ nào đối với toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Văn bản đề cập đến sự cần thiết phải "tăng cường sức đề kháng văn hóa". Khái niệm này có nghĩa là gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc nhiều sinh hoạt văn hóa truyền thống bị "nhuốm màu thương mại hóa" quá mức, làm mất đi ý nghĩa thiêng liêng hoặc giá trị ban đầu là một ví dụ cụ thể minh họa cho thách thức nào của toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Theo tinh thần của văn bản, thái độ thụ động, bàng quan trước những biểu hiện xuống cấp đạo đức hoặc các tệ nạn xã hội mới xuất hiện trong bối cảnh toàn cầu hóa sẽ dẫn đến hậu quả gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Văn bản nhấn mạnh tầm quan trọng của việc "đấu tranh với cái xấu, cái lạc hậu". Điều này thể hiện quan điểm rằng việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong toàn cầu hóa không chỉ là tiếp thu mà còn là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhận định "Toàn cầu hóa là con dao hai lưỡi" có ý nghĩa gì khi áp dụng vào mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam tích cực sử dụng internet và mạng xã hội để chia sẻ về ngôn ngữ, trang phục, lễ hội truyền thống của mình với thế giới bên ngoài. Hành động này thể hiện khía cạnh tích cực nào của toàn cầu hóa đối với bản sắc văn hóa dân tộc?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc giới trẻ tiếp thu và biến tấu (chứ không sao chép nguyên bản) các yếu tố văn hóa ngoại lai (ví dụ: âm nhạc, thời trang) trên nền tảng văn hóa truyền thống của mình có thể được xem là biểu hiện của quá trình nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Luận điểm trung tâm, xuyên suốt toàn bộ văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc" là gì?

Viết một bình luận