Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Toàn cầu hóa được hiểu là một quá trình gia tăng mạnh mẽ sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên nhiều lĩnh vực. Đâu là yếu tố cốt lõi thúc đẩy quá trình này diễn ra với tốc độ và quy mô chưa từng có trong lịch sử hiện đại?
- A. Sự hình thành các liên minh kinh tế khu vực lớn (ví dụ: EU, ASEAN).
- B. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và giao thông.
- C. Sự ra đời và lớn mạnh của các tập đoàn kinh tế đa quốc gia.
- D. Xu hướng chuyển đổi từ nền kinh tế công nghiệp sang kinh tế tri thức.
Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự giao thoa và tiếp xúc văn hóa giữa các dân tộc diễn ra mạnh mẽ. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng "lai ghép văn hóa" hoặc "hỗn dung văn hóa" (cultural hybridity). Phân tích nào sau đây về hiện tượng này là chính xác nhất?
- A. Luôn dẫn đến sự mất mát không thể tránh khỏi của bản sắc văn hóa dân tộc gốc.
- B. Chỉ đơn thuần là sự sao chép và bắt chước các yếu tố văn hóa ngoại lai.
- C. Là quá trình các nền văn hóa mạnh áp đặt hoàn toàn lên các nền văn hóa yếu hơn.
- D. Là quá trình kết hợp các yếu tố văn hóa từ các nguồn khác nhau để tạo ra những hình thức biểu đạt văn hóa mới.
Câu 3: Bản sắc văn hóa dân tộc là tổng thể những giá trị vật chất và tinh thần đặc trưng, làm nên sự khác biệt của một dân tộc này so với dân tộc khác. Để giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, đâu là giải pháp mang tính bền vững và chủ động nhất?
- A. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc và giao lưu văn hóa với bên ngoài để tránh bị ảnh hưởng.
- B. Phục hồi và tuân thủ nghiêm ngặt mọi giá trị văn hóa truyền thống mà không thay đổi.
- C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá văn hóa ra thế giới mà bỏ qua việc tiếp thu từ bên ngoài.
- D. Chủ động tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại trên nền tảng phát huy giá trị văn hóa truyền thống dân tộc.
Câu 4: Một hiện tượng phổ biến trong toàn cầu hóa là sự lan truyền của văn hóa đại chúng (pop culture) từ các quốc gia phát triển. Phân tích nào sau đây không phải là tác động tiềm tàng của sự lan truyền này đối với bản sắc văn hóa dân tộc của các quốc gia khác?
- A. Góp phần tạo ra sự đồng nhất nhất định trong lối sống, thị hiếu của giới trẻ trên toàn cầu.
- B. Làm suy yếu vị thế hoặc tầm quan trọng của các hình thức văn hóa truyền thống ít phổ biến.
- C. Trực tiếp thúc đẩy sự phục hồi và thực hành các nghi lễ truyền thống cổ xưa.
- D. Có thể định hình lại các giá trị, chuẩn mực về cái đẹp, thành công hoặc lối sống trong xã hội.
Câu 5: Trong bài viết "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc", tác giả Phan Hồng Giang nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện và đối phó với những thách thức tiêu cực của toàn cầu hóa đối với văn hóa. Dựa trên hiểu biết về chủ đề này, đâu là thách thức đáng lo ngại nhất mà một quốc gia đang phát triển có thể đối mặt về mặt văn hóa?
- A. Sự cạnh tranh khốc liệt về kinh tế với các nền kinh tế lớn.
- B. Khó khăn trong việc tiếp thu và làm chủ công nghệ tiên tiến.
- C. Sự xói mòn các giá trị đạo đức, lối sống truyền thống và sự gia tăng các tệ nạn xã hội.
- D. Việc tiếp cận quá nhiều thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, gây nhiễu loạn.
Câu 6: Khái niệm "công nghiệp văn hóa" (cultural industries) đề cập đến các ngành sản xuất và phân phối hàng hóa/dịch vụ mang tính biểu tượng, văn hóa (phim ảnh, âm nhạc, xuất bản, thời trang...). Toàn cầu hóa đã tác động mạnh mẽ đến lĩnh vực này như thế nào?
- A. Làm giảm sự quan tâm của công chúng đối với các sản phẩm văn hóa.
- B. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các công ty sản xuất nội dung văn hóa.
- C. Thúc đẩy sự lan tỏa toàn cầu của các sản phẩm văn hóa từ một số trung tâm lớn, tạo áp lực cạnh tranh lên văn hóa địa phương.
- D. Chỉ tạo cơ hội cho các sản phẩm văn hóa địa phương vươn ra thế giới mà không gặp rào cản nào.
Câu 7: Một quốc gia muốn vừa hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, vừa bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa độc đáo của mình. Dựa trên nguyên tắc "phát triển bền vững", chiến lược nào sau đây thể hiện sự cân bằng tốt nhất giữa hội nhập và bảo tồn?
- A. Tập trung xây dựng nền tảng văn hóa nội sinh vững mạnh, có khả năng tiếp thu tinh hoa nhân loại và biến thách thức thành cơ hội làm giàu văn hóa dân tộc.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, xem văn hóa là yếu tố thứ yếu.
- C. Chỉ chú trọng quảng bá văn hóa ra thế giới để thu hút khách du lịch và đầu tư.
- D. Bảo tồn nguyên trạng các giá trị văn hóa truyền thống mà không cho phép bất kỳ sự thay đổi hay tiếp biến nào.
Câu 8: Hiện tượng "đồi phong bại tục", sự xuống cấp về đạo đức và lối sống, thường được nhắc đến như một mặt trái đáng lo ngại của toàn cầu hóa ở một số quốc gia. Nguyên nhân sâu xa nào giải thích cho mối liên hệ này?
- A. Sự bùng nổ của các phương tiện truyền thông hiện đại.
- B. Việc tiếp nhận thiếu chọn lọc các yếu tố văn hóa ngoại lai tiêu cực kết hợp với sự lơi lỏng trong việc bảo vệ các giá trị truyền thống.
- C. Sự gia tăng giao lưu và hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
- D. Toàn cầu hóa vốn dĩ mang theo những giá trị văn hóa suy đồi từ các nước phát triển.
Câu 9: Du lịch là một ngành kinh tế mũi nhọn ở nhiều quốc gia, đồng thời cũng là một kênh giao lưu văn hóa mạnh mẽ trong bối cảnh toàn cầu hóa. Tuy nhiên, du lịch có thể mang lại những tác động tiêu cực đến bản sắc văn hóa địa phương. Đâu là tác động tiêu cực đáng kể nhất cần được lưu tâm?
- A. Giới thiệu văn hóa địa phương đến với du khách quốc tế.
- B. Tăng cường sự hiểu biết và giao lưu giữa người dân địa phương và du khách.
- C. Hiện tượng thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa, biến di sản thành sản phẩm giải trí đơn thuần.
- D. Sự gia tăng số lượng du khách đến một địa điểm văn hóa.
Câu 10: Ngôn ngữ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo tồn và truyền bá bản sắc văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phổ biến của một số ngôn ngữ "thống trị" (như tiếng Anh) tạo ra thách thức gì đối với sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa toàn cầu?
- A. Khuyến khích người dân các nước học thêm ngoại ngữ để giao tiếp tốt hơn.
- B. Làm gia tăng nguy cơ mai một hoặc biến mất của các ngôn ngữ thiểu số, kéo theo sự mất mát di sản văn hóa phi vật thể.
- C. Giảm bớt số lượng sách báo được xuất bản bằng ngôn ngữ địa phương.
- D. Thúc đẩy việc dịch thuật các tác phẩm văn học từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Câu 11: Khi phân tích tác động của toàn cầu hóa, cần nhìn nhận cả hai mặt tích cực và tiêu cực. Đâu là một trong những tác động tích cực rõ rệt của toàn cầu hóa đối với văn hóa dân tộc?
- A. Gia tăng áp lực cạnh tranh lên các sản phẩm văn hóa nội địa.
- B. Nguy cơ đồng nhất hóa văn hóa theo một số mô hình chủ đạo.
- C. Sự xói mòn các giá trị đạo đức truyền thống.
- D. Tạo cơ hội để văn hóa dân tộc được quảng bá rộng rãi ra thế giới và tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
Câu 12: Hiện tượng "McDonaldization" (McDonald hóa) được nhà xã hội học George Ritzer đưa ra để mô tả quá trình các nguyên tắc hoạt động của nhà hàng ăn nhanh (hiệu quả, tính toán được, khả năng dự đoán, kiểm soát) đang ngày càng chi phối nhiều lĩnh vực của xã hội, bao gồm cả văn hóa. Khái niệm này minh họa cho khía cạnh nào của tác động văn hóa trong toàn cầu hóa?
- A. Sự đồng nhất hóa văn hóa (cultural homogenization).
- B. Sự đa dạng hóa văn hóa (cultural diversification).
- C. Sự lai ghép văn hóa (cultural hybridity).
- D. Sự phát triển của công nghiệp văn hóa địa phương.
Câu 13: Một cộng đồng dân tộc thiểu số đang đứng trước thách thức giữ gìn ngôn ngữ và phong tục truyền thống khi thế hệ trẻ tiếp xúc nhiều hơn với văn hóa đại chúng và ngôn ngữ phổ thông qua internet và truyền hình. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để cộng đồng này bảo tồn bản sắc văn hóa của mình?
- A. Cấm thế hệ trẻ tiếp cận internet và truyền hình.
- B. Khuyến khích thế hệ trẻ chỉ sử dụng ngôn ngữ và trang phục truyền thống trong mọi hoàn cảnh.
- C. Tích cực đưa ngôn ngữ, văn hóa truyền thống vào chương trình giáo dục địa phương và các hoạt động sinh hoạt cộng đồng.
- D. Tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ truyền thống định kỳ cho khách du lịch.
Câu 14: Bên cạnh những thách thức, toàn cầu hóa cũng mang lại cơ hội để các nền văn hóa "nhỏ" được biết đến rộng rãi hơn. Ví dụ như sự phổ biến của ẩm thực Việt Nam, Hàn Quốc hay các bộ phim, âm nhạc từ các quốc gia châu Á trên phạm vi toàn cầu. Hiện tượng này minh chứng cho khía cạnh nào của toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Tạo cơ hội cho sự đa dạng văn hóa được lan tỏa và tiếp nhận trên phạm vi toàn cầu.
- B. Chỉ làm gia tăng sự thống trị của các nền văn hóa lớn.
- C. Luôn dẫn đến việc thương mại hóa văn hóa một cách tiêu cực.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của các tập đoàn truyền thông đa quốc gia.
Câu 15: Để đối phó với nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa do toàn cầu hóa, vai trò của gia đình là rất quan trọng. Gia đình có thể làm gì để góp phần bảo tồn các giá trị truyền thống cho thế hệ trẻ?
- A. Xây dựng các chính sách văn hóa cấp quốc gia.
- B. Cấm con cái tiếp xúc với bất kỳ yếu tố văn hóa ngoại lai nào.
- C. Tổ chức các lễ hội văn hóa quy mô lớn.
- D. Truyền dạy ngôn ngữ mẹ đẻ, kể chuyện cổ tích, thực hành các phong tục, tập quán gia đình trong sinh hoạt hàng ngày.
Câu 16: Một trong những luận điểm quan trọng trong bài viết về toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc là sự cần thiết phải có thái độ chủ động và tỉnh táo khi tiếp nhận các luồng văn hóa từ bên ngoài. Thái độ "chủ động và tỉnh táo" này cần được thể hiện như thế nào trong thực tiễn?
- A. Từ chối hoàn toàn mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
- B. Biết phân tích, đánh giá để tiếp thu những yếu tố tích cực và loại bỏ những yếu tố tiêu cực từ văn hóa ngoại lai.
- C. Tiếp nhận mọi luồng văn hóa mới mà không cần suy xét.
- D. Chỉ quan tâm đến việc phát triển kinh tế mà không để ý đến vấn đề văn hóa.
Câu 17: Khái niệm "Toàn cầu hóa" khác với "giao lưu quốc tế" truyền thống ở điểm nào nổi bật nhất, theo quan điểm của tác giả và các nhà nghiên cứu?
- A. Chỉ diễn ra giữa các quốc gia có nền kinh tế phát triển.
- B. Đều chỉ liên quan đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
- C. Toàn cầu hóa diễn ra với tốc độ nhanh hơn, quy mô rộng lớn hơn và tính liên kết sâu sắc hơn trên nhiều lĩnh vực so với giao lưu quốc tế truyền thống.
- D. Chỉ toàn cầu hóa mới mang lại lợi ích kinh tế cho các quốc gia.
Câu 18: Khi phân tích một hiện tượng văn hóa mới du nhập từ nước ngoài vào Việt Nam (ví dụ: lễ hội Halloween, âm nhạc K-Pop), việc đánh giá tác động của nó đến bản sắc văn hóa dân tộc cần dựa trên những tiêu chí nào?
- A. Mức độ phổ biến của hiện tượng đó trên các phương tiện truyền thông.
- B. Số lượng người trẻ tuổi yêu thích hiện tượng đó.
- C. Lợi ích kinh tế mà hiện tượng đó mang lại (ví dụ: bán hàng hóa liên quan).
- D. Sự phù hợp/xung đột với các giá trị đạo đức, thuần phong mỹ tục truyền thống và khả năng làm phong phú hoặc làm suy yếu văn hóa dân tộc.
Câu 19: Một trong những mặt trái của toàn cầu hóa là sự gia tăng của chủ nghĩa tiêu thụ (consumerism), khuyến khích con người mua sắm và tiêu dùng không ngừng. Tác động của chủ nghĩa tiêu thụ đến bản sắc văn hóa dân tộc thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Làm giảm sự đa dạng của các sản phẩm hàng hóa trên thị trường.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử.
- C. Làm suy yếu các giá trị tinh thần, lối sống tiết kiệm, cộng đồng, thay vào đó đề cao giá trị vật chất và hưởng thụ cá nhân.
- D. Gia tăng sự hiểu biết về các nền văn hóa khác thông qua sản phẩm tiêu dùng.
Câu 20: Để bản sắc văn hóa dân tộc không bị hòa tan trong dòng chảy toàn cầu hóa, việc "nâng cao sức đề kháng" của văn hóa nội sinh là cực kỳ quan trọng. "Sức đề kháng" này được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Số lượng di tích lịch sử và di sản văn hóa được UNESCO công nhận.
- B. Sự hiểu biết sâu sắc, tình yêu, niềm tự hào và ý thức trách nhiệm của mỗi người dân đối với văn hóa dân tộc.
- C. Mức độ phổ biến của văn hóa dân tộc trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
- D. Sự hỗ trợ tài chính từ nhà nước và các tổ chức quốc tế cho hoạt động văn hóa.
Câu 21: Một quốc gia quyết định tổ chức một lễ hội truyền thống theo hướng hiện đại hóa, kết hợp các yếu tố âm nhạc, ánh sáng, công nghệ trình diễn tiên tiến để thu hút du khách và giới trẻ. Hành động này thể hiện thái độ nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Thái độ bài trừ văn hóa ngoại lai.
- B. Thái độ bảo thủ, giữ nguyên các giá trị truyền thống.
- C. Thái độ chủ động làm mới, thích ứng và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện đại.
- D. Thái độ thương mại hóa văn hóa một cách tiêu cực.
Câu 22: "Phố Hiến" và "Hội An" được tác giả Phan Hồng Giang nhắc đến trong bài viết như những ví dụ về "thành phố mở cửa" từ rất sớm của Việt Nam. Việc đưa ra các ví dụ lịch sử này nhằm mục đích gì trong lập luận của tác giả?
- A. Để chứng minh rằng toàn cầu hóa là một hiện tượng chỉ mới xuất hiện gần đây.
- B. Để phê phán lịch sử "mở cửa" của Việt Nam.
- C. Để cho thấy văn hóa Việt Nam dễ dàng bị hòa tan khi tiếp xúc với bên ngoài.
- D. Để đặt vấn đề toàn cầu hóa hiện đại vào bối cảnh lịch sử giao lưu quốc tế truyền thống của Việt Nam, từ đó làm nổi bật tính chất đặc thù của toàn cầu hóa ngày nay.
Câu 23: Một quốc gia áp dụng chính sách khuyến khích sản xuất phim ảnh, âm nhạc, thời trang mang đậm bản sắc dân tộc, đồng thời hỗ trợ các nghệ sĩ trẻ sáng tạo dựa trên chất liệu truyền thống nhưng có cách thể hiện hiện đại. Chính sách này hướng tới mục tiêu chính nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Xây dựng "sức mạnh mềm" văn hóa, quảng bá bản sắc dân tộc và cạnh tranh trên thị trường công nghiệp văn hóa toàn cầu.
- B. Hạn chế sự du nhập của các sản phẩm văn hóa ngoại lai.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu văn hóa trong nước.
- D. Thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa truyền thống.
Câu 24: Trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa, có quan điểm cho rằng toàn cầu hóa tất yếu dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa toàn cầu, làm mất đi sự đa dạng. Quan điểm này có hoàn toàn chính xác không? Vì sao?
- A. Hoàn toàn chính xác, vì văn hóa của các nước mạnh sẽ áp đặt lên các nước yếu.
- B. Không chính xác, vì toàn cầu hóa chỉ mang lại cơ hội cho văn hóa địa phương phát triển.
- C. Không hoàn toàn chính xác, vì bên cạnh xu hướng đồng nhất hóa còn có xu hướng đa dạng hóa, lai ghép và làm mới bản sắc văn hóa địa phương.
- D. Chính xác một phần, tùy thuộc vào mức độ phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.
Câu 25: Một người trẻ Việt Nam yêu thích và thường xuyên sử dụng mạng xã hội quốc tế, nghe nhạc US-UK, xem phim Hollywood, nhưng đồng thời vẫn tích cực học tiếng Việt, tìm hiểu lịch sử dân tộc và tham gia các lễ hội truyền thống. Trường hợp này minh họa cho điều gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Sự mất gốc văn hóa do tiếp xúc với văn hóa ngoại lai.
- B. Thái độ bài xích văn hóa truyền thống.
- C. Sự đồng nhất hóa hoàn toàn theo văn hóa phương Tây.
- D. Khả năng tiếp nhận và dung hòa các yếu tố văn hóa từ nhiều nguồn khác nhau, tạo nên bản sắc đa diện trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Câu 26: Vai trò của giáo dục trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?
- A. Giới thiệu văn hóa dân tộc trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
- B. Truyền bá kiến thức, bồi dưỡng tình yêu và niềm tự hào về lịch sử, văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ, trang bị năng lực tiếp nhận văn hóa ngoại lai có chọn lọc.
- C. Tổ chức các lễ hội văn hóa quy mô lớn để thu hút sự chú ý.
- D. Hạn chế việc dạy ngoại ngữ trong nhà trường.
Câu 27: Bên cạnh các thách thức, toàn cầu hóa cũng tạo điều kiện cho sự "phục hưng" hoặc làm mới một số yếu tố văn hóa truyền thống. Điều này xảy ra khi nào?
- A. Khi các yếu tố văn hóa truyền thống bị cấm đoán.
- B. Khi các yếu tố văn hóa ngoại lai áp đảo hoàn toàn.
- C. Khi các yếu tố văn hóa truyền thống được làm mới, sáng tạo và lan tỏa trên các nền tảng toàn cầu, thu hút sự quan tâm của công chúng hiện đại.
- D. Khi một quốc gia đóng cửa không giao lưu với bên ngoài.
Câu 28: Khái niệm "Glocalization" (địa phương hóa toàn cầu) mô tả quá trình các sản phẩm hoặc ý tưởng toàn cầu được điều chỉnh để phù hợp với thị hiếu và điều kiện địa phương. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất khái niệm này trong lĩnh vực văn hóa/lối sống?
- A. Một bộ phim Hollywood được chiếu tại rạp chiếu phim ở Việt Nam.
- B. Một chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh quốc tế thêm các món ăn địa phương vào thực đơn tại Việt Nam.
- C. Một nghệ nhân truyền thống tiếp tục làm các sản phẩm thủ công theo phương pháp cổ.
- D. Việc học sinh Việt Nam học tiếng Anh trong nhà trường.
Câu 29: Đâu là biểu hiện của việc một quốc gia đã thành công trong việc kết hợp hội nhập quốc tế sâu rộng với việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc?
- A. Nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ nhưng văn hóa truyền thống bị lãng quên.
- B. Đóng cửa, không giao lưu với thế giới để bảo tồn văn hóa.
- C. Tiếp nhận mọi yếu tố văn hóa ngoại lai mà không chọn lọc.
- D. Tiếp thu có hiệu quả các thành tựu khoa học, công nghệ, quản lý tiên tiến của thế giới, đồng thời giữ vững và làm giàu thêm bản sắc văn hóa dân tộc, được thể hiện trong đời sống xã hội và con người.
Câu 30: Đối với mỗi cá nhân trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc xây dựng "bản sắc cá nhân" cần dựa trên nền tảng nào để vừa hòa nhập với thế giới, vừa không đánh mất "gốc" văn hóa của mình?
- A. Hiểu biết sâu sắc, trân trọng và có ý thức gìn giữ các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
- B. Tiếp thu thật nhanh và bắt chước các trào lưu văn hóa mới nhất từ thế giới.
- C. Chỉ tập trung vào việc học ngoại ngữ và kỹ năng làm việc.
- D. Hạn chế tối đa việc tiếp xúc với những người có nền văn hóa khác biệt.