Đề Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 – Kết nối tri thức Chương – 5

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 01

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân quan sát thấy lá cây cà chua của mình xuất hiện các đốm nhỏ màu xanh tái, sau đó lan rộng thành hình thoi, viền màu nâu, tâm màu tro xám. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh nào thường gặp trên cây lúa, nhưng cũng có thể xuất hiện trên các cây trồng khác trong họ hòa thảo?

  • A. Bệnh bạc lá
  • B. Bệnh đạo ôn
  • C. Bệnh khô vằn
  • D. Bệnh đốm sọc vi khuẩn

Câu 2: Khi phát hiện một diện tích nhỏ cây trồng bị sâu hại nặng, người nông dân quyết định sử dụng biện pháp thủ công bằng cách bắt sâu. Biện pháp này thuộc nhóm phòng trừ dịch hại nào?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp canh tác
  • D. Biện pháp vật lý/cơ giới

Câu 3: Việc luân canh cây trồng khác họ với cây vụ trước, ví dụ sau khi trồng lúa thì trồng đậu tương, có tác dụng gì trong phòng trừ sâu bệnh hại?

  • A. Giảm mật độ sâu bệnh chuyên hóa theo cây trồng
  • B. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây
  • C. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong đất
  • D. Thu hút thiên địch đến ruộng đồng

Câu 4: Một ưu điểm nổi bật của việc sử dụng các chế phẩm sinh học (như nấm đối kháng, vi khuẩn trừ sâu) trong phòng trừ dịch hại so với thuốc hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ nhanh chóng, tức thời
  • B. Chi phí sản xuất và sử dụng rất thấp
  • C. Ít gây hại cho thiên địch và môi trường
  • D. Có thể sử dụng tùy tiện, không cần tuân thủ nguyên tắc

Câu 5: Quy trình sản xuất nấm trừ sâu, bệnh thường bắt đầu từ việc sản xuất giống nấm cấp 1, sau đó là giống nấm cấp 2. Bước tiếp theo trong quy trình này, nhằm mục đích nhân số lượng bào tử nấm lên đáng kể, là gì?

  • A. Lên men, tăng sinh khối nấm
  • B. Sấy khô nấm
  • C. Phối trộn cơ chất, phụ gia
  • D. Đóng gói, bảo quản

Câu 6: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, việc tuân thủ nguyên tắc “4 đúng” (đúng thuốc, đúng nồng độ, đúng lúc, đúng cách) là cực kỳ quan trọng. Nguyên tắc “đúng lúc” đề cập đến điều gì?

  • A. Sử dụng loại thuốc phù hợp với đối tượng dịch hại
  • B. Pha thuốc theo đúng liều lượng khuyến cáo
  • C. Phun thuốc vào tất cả các giai đoạn sinh trưởng của cây
  • D. Phun thuốc khi sâu bệnh mới phát sinh hoặc ở giai đoạn dễ bị tiêu diệt

Câu 7: Bệnh héo xanh vi khuẩn thường gây hại trên cây trồng như cà chua, khoai tây, thuốc lá. Biểu hiện đặc trưng nhất của bệnh này là gì?

  • A. Lá xuất hiện đốm tròn màu nâu
  • B. Cây bị héo rũ đột ngột, đặc biệt vào ban ngày
  • C. Rễ cây bị thối đen
  • D. Quả bị nứt và chảy nhựa

Câu 8: Một trong những biện pháp vật lý được sử dụng để phòng trừ một số loại sâu hại bay (như ruồi đục quả, bướm đêm) là gì?

  • A. Trồng xen canh cây xua đuổi
  • B. Phun chế phẩm nấm Beauveria
  • C. Sử dụng bẫy đèn hoặc bẫy dính
  • D. Thuốc trừ sâu hóa học

Câu 9: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một phương pháp tiếp cận hiện đại trong bảo vệ cây trồng. Nguyên tắc cốt lõi của IPM là gì?

  • A. Chỉ sử dụng duy nhất biện pháp sinh học
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả sâu bệnh trên đồng ruộng
  • C. Ưu tiên sử dụng thuốc hóa học có hiệu lực cao
  • D. Kết hợp nhiều biện pháp phòng trừ dựa trên ngưỡng kinh tế và sinh thái

Câu 10: Sâu cuốn lá nhỏ là một dịch hại phổ biến trên cây lúa. Dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất của sâu cuốn lá nhỏ gây hại là gì?

  • A. Lá lúa bị cuốn lại thành ống, bên trong có sâu non ăn biểu bì
  • B. Lá lúa bị vàng úa toàn bộ
  • C. Hạt lúa bị lép đen
  • D. Rễ lúa bị thối nhũn

Câu 11: Bệnh vàng lá Greening trên cây có múi (cam, quýt, bưởi) là một bệnh rất nguy hiểm. Tác nhân gây bệnh này là gì?

  • A. Nấm
  • B. Virus
  • C. Vi khuẩn
  • D. Tuyến trùng

Câu 12: Để phòng trừ sâu bệnh hại ngay từ đầu vụ, người nông dân cần chú ý đến biện pháp canh tác nào sau đây?

  • A. Phun thuốc hóa học định kỳ
  • B. Thả ong mắt đỏ ký sinh trứng sâu
  • C. Sử dụng bẫy đèn thu hút côn trùng
  • D. Chọn giống kháng bệnh và làm đất kỹ

Câu 13: Rầy nâu là dịch hại quan trọng trên cây lúa, có thể gây hiện tượng “cháy rầy”. Biện pháp sinh học nào thường được sử dụng để kiểm soát quần thể rầy nâu?

  • A. Bảo vệ và phát triển thiên địch của rầy nâu
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu có phổ tác động rộng
  • C. Ngâm hạt giống trong nước nóng
  • D. Bón phân đạm với liều lượng cao

Câu 14: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, việc đọc kỹ nhãn mác và hướng dẫn sử dụng là bắt buộc. Thông tin nào sau đây trên nhãn thuốc là quan trọng nhất để xác định mức độ độc hại và biện pháp phòng ngừa khi tiếp xúc?

  • A. Tên thương mại của thuốc
  • B. Nhóm độc và ký hiệu mức độ độc
  • C. Ngày sản xuất
  • D. Tên công ty sản xuất

Câu 15: Ruồi đục quả là dịch hại phổ biến trên nhiều loại cây ăn quả. Chúng gây hại chủ yếu ở giai đoạn nào của quả?

  • A. Giai đoạn ra hoa
  • B. Giai đoạn cây con
  • C. Giai đoạn quả đang phát triển đến chín
  • D. Giai đoạn sau thu hoạch

Câu 16: Biện pháp canh tác nào sau đây không trực tiếp giúp phòng trừ sâu bệnh mà chủ yếu liên quan đến cải tạo đất hoặc dinh dưỡng?

  • A. Luân canh cây trồng
  • B. Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch
  • C. Làm đất kỹ, phơi ải đất
  • D. Bón phân cân đối N-P-K

Câu 17: Trong phòng trừ sâu bệnh, việc sử dụng các loài côn trùng bắt mồi hoặc ký sinh để tiêu diệt sâu hại được gọi là biện pháp gì?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp vật lý
  • D. Biện pháp canh tác

Câu 18: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, thiết bị bảo hộ cá nhân (quần áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang/mặt nạ) cần được sử dụng vào thời điểm nào?

  • A. Chỉ khi phun thuốc trên diện tích lớn
  • B. Chỉ khi sử dụng thuốc có độ độc cao
  • C. Chỉ khi trời có gió to
  • D. Trong suốt quá trình pha, phun và xử lý thuốc

Câu 19: Bệnh lở cổ rễ thường gây hại cây con ở giai đoạn vườn ươm hoặc mới trồng. Dấu hiệu điển hình của bệnh này là gì?

  • A. Gốc thân cây con sát mặt đất bị thối hoặc thắt lại
  • B. Lá cây xuất hiện nhiều đốm vàng nhỏ
  • C. Ngọn cây bị xoắn lại
  • D. Quả non bị rụng hàng loạt

Câu 20: Biện pháp phòng trừ sâu bệnh nào sau đây có nguy cơ cao nhất gây ô nhiễm môi trường đất, nước và tồn dư trong nông sản?

  • A. Sử dụng cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh
  • B. Thả thiên địch
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • D. Biện pháp thủ công bắt sâu

Câu 21: Để phòng trừ sâu hại bằng biện pháp sinh học sử dụng vi khuẩn Bt (Bacillus thuringiensis), người ta thường phun chế phẩm chứa bào tử và tinh thể độc của vi khuẩn lên lá cây. Cơ chế gây chết sâu của vi khuẩn Bt là gì?

  • A. Vi khuẩn Bt hút hết chất dinh dưỡng từ cơ thể sâu
  • B. Tinh thể độc của vi khuẩn làm tê liệt hệ tiêu hóa của sâu
  • C. Bào tử vi khuẩn nảy mầm và phát triển trong cơ thể sâu
  • D. Vi khuẩn Bt tiết ra chất xua đuổi sâu hại

Câu 22: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp vật lý trong phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Dùng lưới, bẫy để ngăn chặn hoặc bắt sâu hại
  • B. Trồng giống cây kháng bệnh
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu vi sinh
  • D. Phun thuốc hóa học diệt nấm

Câu 23: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học theo nguyên tắc “đúng nồng độ” lại quan trọng?

  • A. Để thuốc có màu sắc đẹp hơn khi phun
  • B. Để tiết kiệm tối đa lượng thuốc sử dụng
  • C. Để đảm bảo hiệu quả diệt trừ dịch hại và hạn chế tính kháng thuốc
  • D. Để thuốc bay hơi nhanh hơn sau khi phun

Câu 24: Một người nông dân muốn sử dụng nấm đối kháng Trichoderma để phòng trừ bệnh hại rễ cho cây trồng. Chế phẩm Trichoderma thường được sử dụng bằng cách nào?

  • A. Phun lên lá và thân cây
  • B. Trộn vào đất hoặc tưới vào gốc cây
  • C. Ngâm hạt giống trước khi gieo
  • D. Phun vào không khí xung quanh vườn cây

Câu 25: Sâu keo mùa thu là dịch hại mới nổi và gây hại nghiêm trọng trên nhiều loại cây trồng, đặc biệt là ngô. Đặc điểm nhận dạng sâu non keo mùa thu là gì?

  • A. Cơ thể màu xanh lá cây nhạt, có sọc trắng chạy dọc
  • B. Có nhiều lông gai trên cơ thể
  • C. Đầu to màu nâu đỏ, không có dấu hiệu đặc biệt
  • D. Có bốn chấm đen xếp thành hình vuông ở đốt áp đuôi và hình chữ Y ngược trên đầu

Câu 26: Biện pháp nào trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng sinh trưởng khỏe mạnh, từ đó tăng khả năng chống chịu sâu bệnh?

  • A. Biện pháp canh tác
  • B. Biện pháp hóa học
  • C. Biện pháp vật lý
  • D. Biện pháp sinh học

Câu 27: Khi phát hiện một cây bị bệnh virus, biện pháp xử lý hiệu quả nhất để ngăn chặn bệnh lây lan sang cây khác trong vườn là gì?

  • A. Phun thuốc trừ sâu hóa học liều cao
  • B. Bón thêm phân đạm cho cây
  • C. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh
  • D. Tưới nước thật nhiều cho cây

Câu 28: Một người nông dân sử dụng ong mắt đỏ để diệt trừ sâu đục thân ngô. Ong mắt đỏ là một ví dụ về loại thiên địch nào?

  • A. Thiên địch ký sinh
  • B. Thiên địch bắt mồi
  • C. Thiên địch ăn thực vật
  • D. Thiên địch đối kháng

Câu 29: Bệnh thối nhũn do vi khuẩn thường gây hại trên các loại rau màu như bắp cải, su hào. Dấu hiệu nhận biết của bệnh này là gì?

  • A. Lá cây xuất hiện các đốm tròn khô
  • B. Rễ cây bị sưng thành các khối u
  • C. Ngọn cây bị héo khô từ từ
  • D. Mô cây bị mềm, nhũn ra và có mùi thối

Câu 30: Trong sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh, bước sấy khô nấm có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng khả năng gây bệnh của nấm
  • B. Giúp nấm nhân lên số lượng nhanh hơn
  • C. Giảm độ ẩm để bảo quản chế phẩm được lâu hơn
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn bào tử nấm trước khi đóng gói

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nông dân quan sát thấy lá cây cà chua của mình xuất hiện các đốm nhỏ màu xanh tái, sau đó lan rộng thành hình thoi, viền màu nâu, tâm màu tro xám. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh nào thường gặp trên cây lúa, nhưng cũng có thể xuất hiện trên các cây trồng khác trong họ hòa thảo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phát hiện một diện tích nhỏ cây trồng bị sâu hại nặng, người nông dân quyết định sử dụng biện pháp thủ công bằng cách bắt sâu. Biện pháp này thuộc nhóm phòng trừ dịch hại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Việc luân canh cây trồng khác họ với cây vụ trước, ví dụ sau khi trồng lúa thì trồng đậu tương, có tác dụng gì trong phòng trừ sâu bệnh hại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một ưu điểm nổi bật của việc sử dụng các chế phẩm sinh học (như nấm đối kháng, vi khuẩn trừ sâu) trong phòng trừ dịch hại so với thuốc hóa học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quy trình sản xuất nấm trừ sâu, bệnh thường bắt đầu từ việc sản xuất giống nấm cấp 1, sau đó là giống nấm cấp 2. Bước tiếp theo trong quy trình này, nhằm mục đích nhân số lượng bào tử nấm lên đáng kể, là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, việc tuân thủ nguyên tắc “4 đúng” (đúng thuốc, đúng nồng độ, đúng lúc, đúng cách) là cực kỳ quan trọng. Nguyên tắc “đúng lúc” đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Bệnh héo xanh vi khuẩn thường gây hại trên cây trồng như cà chua, khoai tây, thuốc lá. Biểu hiện đặc trưng nhất của bệnh này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một trong những biện pháp vật lý được sử dụng để phòng trừ một số loại sâu hại bay (như ruồi đục quả, bướm đêm) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một phương pháp tiếp cận hiện đại trong bảo vệ cây trồng. Nguyên tắc cốt lõi của IPM là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Sâu cuốn lá nhỏ là một dịch hại phổ biến trên cây lúa. Dấu hiệu nhận biết rõ ràng nhất của sâu cuốn lá nhỏ gây hại là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Bệnh vàng lá Greening trên cây có múi (cam, quýt, bưởi) là một bệnh rất nguy hiểm. Tác nhân gây bệnh này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để phòng trừ sâu bệnh hại ngay từ đầu vụ, người nông dân cần chú ý đến biện pháp canh tác nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Rầy nâu là dịch hại quan trọng trên cây lúa, có thể gây hiện tượng “cháy rầy”. Biện pháp sinh học nào thường được sử dụng để kiểm soát quần thể rầy nâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, việc đọc kỹ nhãn mác và hướng dẫn sử dụng là bắt buộc. Thông tin nào sau đây trên nhãn thuốc là quan trọng nhất để xác định mức độ độc hại và biện pháp phòng ngừa khi tiếp xúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ruồi đục quả là dịch hại phổ biến trên nhiều loại cây ăn quả. Chúng gây hại chủ yếu ở giai đoạn nào của quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Biện pháp canh tác nào sau đây *không* trực tiếp giúp phòng trừ sâu bệnh mà chủ yếu liên quan đến cải tạo đất hoặc dinh dưỡng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Trong phòng trừ sâu bệnh, việc sử dụng các loài côn trùng bắt mồi hoặc ký sinh để tiêu diệt sâu hại được gọi là biện pháp gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, thiết bị bảo hộ cá nhân (quần áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang/mặt nạ) cần được sử dụng vào thời điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bệnh lở cổ rễ thường gây hại cây con ở giai đoạn vườn ươm hoặc mới trồng. Dấu hiệu điển hình của bệnh này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Biện pháp phòng trừ sâu bệnh nào sau đây có nguy cơ cao nhất gây ô nhiễm môi trường đất, nước và tồn dư trong nông sản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để phòng trừ sâu hại bằng biện pháp sinh học sử dụng vi khuẩn Bt (Bacillus thuringiensis), người ta thường phun chế phẩm chứa bào tử và tinh thể độc của vi khuẩn lên lá cây. Cơ chế gây chết sâu của vi khuẩn Bt là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp vật lý trong phòng trừ sâu bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học theo nguyên tắc “đúng nồng độ” lại quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một người nông dân muốn sử dụng nấm đối kháng Trichoderma để phòng trừ bệnh hại rễ cho cây trồng. Chế phẩm Trichoderma thường được sử dụng bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sâu keo mùa thu là dịch hại mới nổi và gây hại nghiêm trọng trên nhiều loại cây trồng, đặc biệt là ngô. Đặc điểm nhận dạng sâu non keo mùa thu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Biện pháp nào trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) nhằm mục đích tạo điều kiện thuận lợi cho cây trồng sinh trưởng khỏe mạnh, từ đó tăng khả năng chống chịu sâu bệnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phát hiện một cây bị bệnh virus, biện pháp xử lý hiệu quả nhất để ngăn chặn bệnh lây lan sang cây khác trong vườn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một người nông dân sử dụng ong mắt đỏ để diệt trừ sâu đục thân ngô. Ong mắt đỏ là một ví dụ về loại thiên địch nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Bệnh thối nhũn do vi khuẩn thường gây hại trên các loại rau màu như bắp cải, su hào. Dấu hiệu nhận biết của bệnh này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh, bước sấy khô nấm có mục đích chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 02

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sâu hại cây trồng là những sinh vật gây hại cho cây trồng bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Tiết ra độc tố gây chết cây.
  • B. Ăn các bộ phận của cây hoặc hút nhựa cây.
  • C. Lây truyền các mầm bệnh từ cây này sang cây khác.
  • D. Cạnh tranh ánh sáng và dinh dưỡng với cây trồng.

Câu 2: Bệnh hại cây trồng là trạng thái không bình thường về chức năng sinh lí và cấu tạo của cây do tác động của:

  • A. Chỉ do côn trùng và nhện gây ra.
  • B. Chỉ do thiếu hoặc thừa dinh dưỡng.
  • C. Sinh vật gây bệnh và điều kiện môi trường bất lợi.
  • D. Sự cạnh tranh của cỏ dại.

Câu 3: Triệu chứng điển hình của bệnh cây do nấm gây ra là gì?

  • A. Cây bị lùn, lá xoăn tít.
  • B. Xuất hiện các khối u sần trên thân, rễ.
  • C. Cây bị héo rũ đột ngột vào ban ngày và tươi lại vào ban đêm.
  • D. Xuất hiện các vết đốm, vết cháy, thối mục, hoặc lớp nấm mốc trên cây.

Câu 4: Khi quan sát một cây bị bệnh, bạn thấy các vết bệnh có dạng giọt dầu hoặc chảy dịch nhầy, sau đó khô lại tạo thành màng bóng. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm.
  • B. Vi khuẩn.
  • C. Virus.
  • D. Tuyến trùng.

Câu 5: Cây bị bệnh có biểu hiện lá biến dạng (xoăn, méo mó), khảm màu (vàng xanh xen kẽ), lùn hoặc chết lụi. Đây là những triệu chứng thường gặp của bệnh do:

  • A. Sâu ăn lá.
  • B. Nấm.
  • C. Virus.
  • D. Thiếu vi lượng.

Câu 6: Một ruộng lúa bị sâu cuốn lá tấn công mạnh. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác để hạn chế sự phát triển của sâu cuốn lá?

  • A. Luân canh cây lúa với cây trồng khác vụ.
  • B. Phun thuốc hóa học diệt sâu cuốn lá.
  • C. Thả ong mắt đỏ kí sinh trứng sâu cuốn lá.
  • D. Dùng bẫy đèn bắt bướm sâu cuốn lá.

Câu 7: Hệ thống quản lí dịch hại tổng hợp IPM (Integrated Pest Management) dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp hóa học để diệt trừ triệt để sâu bệnh.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các loài thiên địch có sẵn trong tự nhiên.
  • C. Ngăn chặn dịch hại ngay từ biên giới quốc gia.
  • D. Kết hợp hài hòa các biện pháp phòng trừ dựa trên ngưỡng kinh tế và bảo vệ môi trường.

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch.
  • B. Dùng lưới che chắn côn trùng.
  • C. Sử dụng chế phẩm nấm Beauveria bassiana trừ rệp sáp.
  • D. Phun thuốc trừ sâu gốc pyrethroid.

Câu 9: Lợi ích chính của việc sử dụng giống cây trồng chống chịu sâu bệnh là gì?

  • A. Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.
  • B. Giảm đáng kể việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Làm cho cây ra hoa, kết quả sớm hơn.
  • D. Giúp cây chịu hạn tốt hơn.

Câu 10: Một nông dân sử dụng bẫy dính màu vàng để thu hút và bắt côn trùng gây hại cho vườn rau. Đây là ứng dụng của biện pháp phòng trừ nào?

  • A. Biện pháp vật lí.
  • B. Biện pháp hóa học.
  • C. Biện pháp sinh học.
  • D. Biện pháp canh tác.

Câu 11: Cơ chế hoạt động của biện pháp sinh học sử dụng thiên địch (ví dụ: bọ rùa ăn rệp) là gì?

  • A. Tiết ra chất độc làm chết sâu hại.
  • B. Cạnh tranh thức ăn với sâu hại.
  • C. Ngăn cản sâu hại đẻ trứng.
  • D. Trực tiếp ăn thịt hoặc kí sinh trên sâu hại.

Câu 12: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, nguyên tắc "Đúng lúc" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ phun khi thấy cây bị bệnh nặng.
  • B. Phun khi sâu bệnh ở giai đoạn dễ bị tiêu diệt nhất và tránh phun gần thời điểm thu hoạch.
  • C. Phun định kỳ theo lịch trình cố định.
  • D. Phun vào buổi trưa nắng gắt để tăng hiệu quả.

Câu 13: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ sinh thái nông nghiệp?

  • A. Tăng số lượng thiên địch.
  • B. Cải thiện độ phì nhiêu của đất.
  • C. Giảm sự đa dạng sinh học trong ruộng.
  • D. Gây mất cân bằng sinh thái, sâu hại phát sinh tính kháng thuốc.

Câu 14: Chế phẩm sinh học trừ sâu có chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) hoạt động như thế nào để tiêu diệt sâu hại?

  • A. Sản sinh độc tố gây tê liệt hệ tiêu hóa của sâu khi chúng ăn phải.
  • B. Kí sinh và hút chất dinh dưỡng từ cơ thể sâu.
  • C. Cạnh tranh thức ăn với sâu trong môi trường.
  • D. Tiết ra chất làm sâu không thể sinh sản.

Câu 15: Nấm Trichoderma là một loại vi sinh vật thường được sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ với vai trò chính là:

  • A. Cung cấp đạm cho cây trồng.
  • B. Đối kháng và kiểm soát nấm gây bệnh trong đất.
  • C. Thu hút côn trùng có ích đến vườn cây.
  • D. Phân hủy xác côn trùng chết.

Câu 16: Kỹ thuật gây vô sinh côn trùng (SIT - Sterile Insect Technique) dựa trên nguyên lý nào để kiểm soát quần thể sâu hại?

  • A. Sử dụng virus gây bệnh cho côn trùng.
  • B. Thay đổi gen của cây trồng để cây tự sản sinh chất độc diệt côn trùng.
  • C. Thả côn trùng đực bị làm vô sinh để giao phối với côn trùng cái hoang dã, làm giảm khả năng sinh sản của quần thể.
  • D. Dùng bẫy pheromone thu hút côn trùng cái.

Câu 17: Cây trồng biến đổi gen (GM) kháng sâu bệnh có lợi ích gì so với cây trồng thông thường trong việc phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Cây tự có khả năng chống chịu sâu bệnh mà không cần phun thuốc hóa học.
  • B. Cây phát triển nhanh hơn và cho năng suất cao hơn.
  • C. Cây có khả năng chịu hạn và chịu mặn tốt hơn.
  • D. Cây không bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu.

Câu 18: Biện pháp nào trong IPM giúp ngăn chặn sự lây lan của sâu bệnh từ vùng này sang vùng khác hoặc từ quốc gia này sang quốc gia khác?

  • A. Sử dụng thuốc hóa học phổ rộng.
  • B. Áp dụng luân canh cây trồng.
  • C. Thả thiên địch trên diện rộng.
  • D. Kiểm dịch thực vật.

Câu 19: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu (ví dụ: nấm Metarhizium), bước "Lên men, tăng sinh khối nấm" có mục đích gì?

  • A. Tăng số lượng bào tử hoặc sợi nấm lên mức cần thiết để sản xuất chế phẩm.
  • B. Loại bỏ các loại nấm gây bệnh khác.
  • C. Giúp nấm có khả năng chống chịu nhiệt độ cao.
  • D. Phối trộn nấm với các chất phụ gia.

Câu 20: Một người nông dân nhận thấy vườn cây ăn quả của mình bị bệnh thán thư (do nấm). Theo nguyên tắc IPM, biện pháp đầu tiên cần cân nhắc là gì trước khi nghĩ đến phun thuốc hóa học?

  • A. Mua ngay loại thuốc hóa học mạnh nhất để phun.
  • B. Chờ xem bệnh có tự hết không.
  • C. Vệ sinh vườn, cắt tỉa cành bệnh, thu gom và tiêu hủy quả rụng.
  • D. Tưới thật nhiều nước cho cây để cây khỏe hơn.

Câu 21: So với thuốc bảo vệ thực vật hóa học, chế phẩm sinh học có nhược điểm gì cần lưu ý khi sử dụng?

  • A. Rất độc hại cho con người và môi trường.
  • B. Gây tính kháng cho sâu bệnh nhanh chóng.
  • C. Chỉ diệt được một loại sâu bệnh duy nhất.
  • D. Tác dụng chậm hơn và dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây vừa thuộc nhóm biện pháp vật lí vừa có thể kết hợp với biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu hại?

  • A. Sử dụng bẫy đèn có kết hợp chất dẫn dụ pheromone.
  • B. Cày bừa đất kỹ trước khi trồng.
  • C. Phun thuốc trừ sâu từ máy bay không người lái.
  • D. Trồng xen canh các loại cây khác nhau.

Câu 23: Tại sao việc tiêu hủy tàn dư cây trồng bị bệnh sau thu hoạch lại là biện pháp quan trọng trong phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Giúp đất tơi xốp hơn.
  • B. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho đất.
  • C. Loại bỏ nguồn lưu tồn của sâu bệnh cho vụ sau.
  • D. Thu hút thiên địch đến ruộng.

Câu 24: Một ruộng rau bị sâu tơ gây hại nặng. Nông dân nên ưu tiên sử dụng loại thuốc bảo vệ thực vật nào theo hướng bền vững?

  • A. Thuốc hóa học có độc tính cao, tác dụng nhanh.
  • B. Chế phẩm sinh học trừ sâu Bt.
  • C. Thuốc hóa học có phổ tác dụng rộng.
  • D. Bất kỳ loại thuốc hóa học nào có bán trên thị trường.

Câu 25: Điều kiện thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều thường tạo điều kiện thuận lợi cho loại tác nhân gây bệnh nào phát triển mạnh?

  • A. Nấm.
  • B. Virus.
  • C. Sâu đục thân.
  • D. Rệp sáp.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây có hiệu quả cao trong việc phòng trừ sâu hại có tập tính ẩn mình trong đất hoặc trong thân cây?

  • A. Sử dụng bẫy đèn.
  • B. Phun chế phẩm nấm Beauveria.
  • C. Thả ong mắt đỏ.
  • D. Cày bừa đất kỹ sau thu hoạch.

Câu 27: Để phòng trừ rầy nâu hại lúa hiệu quả bằng biện pháp hóa học trong hệ thống IPM, thời điểm phun thuốc thích hợp nhất là khi rầy nâu ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn trứng.
  • B. Giai đoạn rầy non (tuổi 1-3).
  • C. Giai đoạn rầy trưởng thành.
  • D. Bất kỳ giai đoạn nào, miễn là thấy rầy.

Câu 28: Biện pháp sử dụng cây trồng che phủ (ví dụ: cây họ đậu) trong vườn cây ăn quả có thể góp phần phòng trừ sâu bệnh như thế nào?

  • A. Tạo môi trường sống cho thiên địch.
  • B. Cạnh tranh ánh sáng, làm sâu bệnh yếu đi.
  • C. Tiết ra chất độc diệt sâu bệnh.
  • D. Ngăn cản sâu bệnh bay đến cây chính.

Câu 29: Phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học đến sức khỏe con người. Đâu là nguy cơ chính?

  • A. Làm tăng khả năng miễn dịch của cơ thể.
  • B. Chỉ gây ngộ độc nếu uống trực tiếp.
  • C. Gây ngộ độc cấp tính hoặc mãn tính do tồn dư trên nông sản hoặc phơi nhiễm trực tiếp.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sức khỏe con người nếu sử dụng đúng liều lượng.

Câu 30: Trong một hệ thống canh tác hữu cơ, khi phát hiện sâu xanh trên cây rau, biện pháp phòng trừ nào sau đây phù hợp nhất theo nguyên tắc hữu cơ?

  • A. Phun thuốc trừ sâu hóa học đặc trị.
  • B. Bỏ mặc cho sâu ăn tự nhiên.
  • C. Phun thuốc diệt cỏ để tiêu diệt sâu ẩn nấp.
  • D. Bắt sâu bằng tay và phun chế phẩm sinh học Bt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sâu hại cây trồng là những sinh vật gây hại cho cây trồng bằng cách nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Bệnh hại cây trồng là trạng thái không bình thường về chức năng sinh lí và cấu tạo của cây do tác động của:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Triệu chứng điển hình của bệnh cây do nấm gây ra là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi quan sát một cây bị bệnh, bạn thấy các vết bệnh có dạng giọt dầu hoặc chảy dịch nhầy, sau đó khô lại tạo thành màng bóng. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh do tác nhân nào gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cây bị bệnh có biểu hiện lá biến dạng (xoăn, méo mó), khảm màu (vàng xanh xen kẽ), lùn hoặc chết lụi. Đây là những triệu chứng thường gặp của bệnh do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một ruộng lúa bị sâu cuốn lá tấn công mạnh. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác để hạn chế sự phát triển của sâu cuốn lá?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hệ thống quản lí dịch hại tổng hợp IPM (Integrated Pest Management) dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Lợi ích chính của việc sử dụng giống cây trồng chống chịu sâu bệnh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một nông dân sử dụng bẫy dính màu vàng để thu hút và bắt côn trùng gây hại cho vườn rau. Đây là ứng dụng của biện pháp phòng trừ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cơ chế hoạt động của biện pháp sinh học sử dụng thiên địch (ví dụ: bọ rùa ăn rệp) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, nguyên tắc 'Đúng lúc' có ý nghĩa như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với hệ sinh thái nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Chế phẩm sinh học trừ sâu có chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) hoạt động như thế nào để tiêu diệt sâu hại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nấm Trichoderma là một loại vi sinh vật thường được sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ với vai trò chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Kỹ thuật gây vô sinh côn trùng (SIT - Sterile Insect Technique) dựa trên nguyên lý nào để kiểm soát quần thể sâu hại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Cây trồng biến đổi gen (GM) kháng sâu bệnh có lợi ích gì so với cây trồng thông thường trong việc phòng trừ sâu bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Biện pháp nào trong IPM giúp ngăn chặn sự lây lan của sâu bệnh từ vùng này sang vùng khác hoặc từ quốc gia này sang quốc gia khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu (ví dụ: nấm Metarhizium), bước 'Lên men, tăng sinh khối nấm' có mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một người nông dân nhận thấy vườn cây ăn quả của mình bị bệnh thán thư (do nấm). Theo nguyên tắc IPM, biện pháp đầu tiên cần cân nhắc là gì trước khi nghĩ đến phun thuốc hóa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So với thuốc bảo vệ thực vật hóa học, chế phẩm sinh học có nhược điểm gì cần lưu ý khi sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Biện pháp nào sau đây vừa thuộc nhóm biện pháp vật lí vừa có thể kết hợp với biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu hại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao việc tiêu hủy tàn dư cây trồng bị bệnh sau thu hoạch lại là biện pháp quan trọng trong phòng trừ sâu bệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một ruộng rau bị sâu tơ gây hại nặng. Nông dân nên ưu tiên sử dụng loại thuốc bảo vệ thực vật nào theo hướng bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Điều kiện thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều thường tạo điều kiện thuận lợi cho loại tác nhân gây bệnh nào phát triển mạnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Biện pháp nào sau đây có hiệu quả cao trong việc phòng trừ sâu hại có tập tính ẩn mình trong đất hoặc trong thân cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Để phòng trừ rầy nâu hại lúa hiệu quả bằng biện pháp hóa học trong hệ thống IPM, thời điểm phun thuốc thích hợp nhất là khi rầy nâu ở giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Biện pháp sử dụng cây trồng che phủ (ví dụ: cây họ đậu) trong vườn cây ăn quả có thể góp phần phòng trừ sâu bệnh như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học đến sức khỏe con người. Đâu là nguy cơ chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Trong một hệ thống canh tác hữu cơ, khi phát hiện sâu xanh trên cây rau, biện pháp phòng trừ nào sau đây phù hợp nhất theo nguyên tắc hữu cơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 03

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) được coi là một phương pháp bền vững trong bảo vệ cây trồng vì nó tập trung vào:

  • A. Chỉ sử dụng thuốc hóa học thế hệ mới nhất để tiêu diệt triệt để dịch hại.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các biện pháp thủ công và vật lý.
  • C. Tối đa hóa năng suất bằng mọi giá, kể cả việc sử dụng hóa chất liều cao.
  • D. Kết hợp hài hòa nhiều biện pháp phòng trừ khác nhau, dựa trên ngưỡng kinh tế và bảo vệ môi trường.

Câu 2: Một ruộng lúa xuất hiện nhiều cây bị lùn, lá biến màu vàng cam hoặc đỏ tía từ chóp lá lan xuống. Khi nhổ rễ lên, thấy rễ bị thối đen và có nhiều vết sưng nhỏ. Dấu hiệu này gợi ý cây lúa có thể đang bị tấn công bởi loại tác nhân gây hại nào?

  • A. Sâu cuốn lá
  • B. Bệnh đạo ôn
  • C. Tuyến trùng rễ
  • D. Rầy nâu

Câu 3: Quan sát thấy trên lá cây bắp cải có nhiều vết thủng tròn hoặc không đều, đặc biệt là ở các lá bánh tẻ và lá già. Phân của sâu có dạng viên nhỏ màu xanh đen rải rác trên lá. Đây là dấu hiệu điển hình của loại sâu hại có kiểu miệng nào?

  • A. Miệng nhai
  • B. Miệng chích hút
  • C. Miệng liếm hút
  • D. Miệng nghiền

Câu 4: So với biện pháp phòng trừ hóa học, ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng chế phẩm sinh học (ví dụ: thuốc trừ sâu vi sinh, thuốc trừ bệnh nấm đối kháng) trong bảo vệ cây trồng là gì?

  • A. Tác động nhanh chóng và tiêu diệt dịch hại trên diện rộng ngay lập tức.
  • B. Ít gây hại cho môi trường, con người và các sinh vật có ích (thiên địch).
  • C. Có thể sử dụng với liều lượng rất cao mà không cần lo ngại về độc tính.
  • D. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn rẻ hơn so với thuốc hóa học.

Câu 5: Chế phẩm sinh học chứa nấm Trichoderma thường được nông dân sử dụng bằng cách trộn vào đất hoặc giá thể trồng cây. Mục đích chính của việc sử dụng Trichoderma theo cách này là để phòng trừ loại bệnh nào?

  • A. Bệnh do virus gây xoăn lá
  • B. Bệnh đạo ôn trên lá
  • C. Sâu đục thân
  • D. Các bệnh thối rễ, héo rũ cây con do nấm trong đất

Câu 6: Khi phun thuốc bảo vệ thực vật cho cây trồng, việc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn mác để biết liều lượng, nồng độ, loại cây trồng và dịch hại được phép sử dụng là tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" nào?

  • A. Đúng thuốc
  • B. Đúng lúc
  • C. Đúng nồng độ và liều lượng
  • D. Đúng cách

Câu 7: Một cây cà tím trong vườn đang phát triển bình thường bỗng nhiên bị héo rũ nhanh chóng vào buổi trưa nắng, nhưng lại có vẻ tươi trở lại vào buổi tối hoặc sáng sớm. Khi dùng dao sắc cắt ngang thân cây gần gốc, thấy có dịch nhầy màu trắng đục chảy ra từ mặt cắt. Dấu hiệu này là triệu chứng điển hình của bệnh nào?

  • A. Bệnh thán thư
  • B. Bệnh héo xanh vi khuẩn
  • C. Bệnh sương mai
  • D. Ngộ độc thuốc bảo vệ thực vật

Câu 8: Trong khuôn khổ Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc thực hiện luân canh giữa cây lúa nước và cây màu trên cùng một thửa ruộng trong các vụ kế tiếp nhau có tác dụng chính là gì trong phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Tăng cường độ dinh dưỡng cho đất một cách trực tiếp.
  • B. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn trong giai đoạn đầu.
  • C. Phá vỡ vòng đời của nhiều loại sâu bệnh chuyên hóa hoặc tích tụ trong đất.
  • D. Làm giảm nhu cầu sử dụng nước tưới cho cây trồng.

Câu 9: Thuốc trừ sâu sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi để phòng trừ nhiều loại sâu hại. Cơ chế tác động chính của thuốc Bt là gì?

  • A. Vi khuẩn Bt tạo ra độc tố protein gây tê liệt và phá hủy hệ tiêu hóa của sâu khi chúng ăn phải lá cây đã phun thuốc.
  • B. Vi khuẩn Bt cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại, làm sâu bị chết đói.
  • C. Vi khuẩn Bt tiết ra chất xua đuổi, khiến sâu không dám đến gần cây trồng.
  • D. Vi khuẩn Bt xâm nhập trực tiếp vào cơ thể sâu qua lớp vỏ và gây nhiễm trùng máu.

Câu 10: Trên lá lúa xuất hiện những đốm nhỏ ban đầu màu xanh xám nhạt, sau đó lớn dần thành hình thoi, viền màu nâu rõ rệt và phần trung tâm vết bệnh có màu xám tro. Đây là triệu chứng điển hình và dễ nhận biết nhất của bệnh nào gây hại trên cây lúa?

  • A. Bệnh bạc lá
  • B. Bệnh khô vằn
  • C. Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá
  • D. Bệnh đạo ôn

Câu 11: Đối với các loại cây ăn quả như ổi, xoài, cam, việc sử dụng túi chuyên dụng làm bằng vải hoặc giấy bọc kín từng quả từ khi còn non là một biện pháp phòng trừ ruồi đục quả rất hiệu quả. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp vật lý và cơ giới
  • C. Biện pháp sinh học
  • D. Biện pháp canh tác

Câu 12: Bệnh vàng lá Greening là một bệnh nguy hiểm gây hại trên cây có múi (cam, chanh, bưởi...). Bệnh này do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra và lây lan chủ yếu qua rầy chổng cánh. Hậu quả nghiêm trọng nhất của bệnh này là gì?

  • A. Chỉ làm giảm chất lượng vỏ quả.
  • B. Khiến lá cây bị rụng hàng loạt trong một thời gian ngắn.
  • C. Làm cây suy yếu, lá biến vàng lốm đốm, quả nhỏ, méo mó, chua và cuối cùng làm chết cây.
  • D. Gây hại chủ yếu ở rễ, làm cây kém hấp thụ dinh dưỡng.

Câu 13: Ong mắt đỏ (Trichogramma spp.) là một loại thiên địch rất phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong phòng trừ sâu hại theo hướng sinh học. Ong mắt đỏ có tập tính ký sinh trứng của nhiều loại sâu bướm. Do đó, chúng thường được sử dụng để kiểm soát hiệu quả loại sâu hại nào?

  • A. Các loại sâu non (ấu trùng) của bướm đêm như sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu keo...
  • B. Rệp sáp và rệp vảy
  • C. Nhện đỏ và bọ trĩ
  • D. Tuyến trùng rễ

Câu 14: Trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc xác định "ngưỡng kinh tế" của một loại dịch hại có ý nghĩa quan trọng. "Ngưỡng kinh tế" được hiểu là mức độ mật số hoặc tỷ lệ gây hại của dịch hại mà tại đó:

  • A. Dịch hại gây hại nặng nhất, không thể kiểm soát được nữa.
  • B. Chi phí cho việc phòng trừ dịch hại bằng hoặc thấp hơn lợi ích thu được do ngăn chặn thiệt hại năng suất.
  • C. Dịch hại mới bắt đầu xuất hiện trên đồng ruộng.
  • D. Số lượng thiên địch đạt mức cao nhất.

Câu 15: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học một cách bừa bãi, không tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" và lạm dụng có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí).
  • B. Tiêu diệt cả các loài thiên địch có ích, làm dịch hại bùng phát mạnh hơn sau đó.
  • C. Làm dịch hại phát sinh tính kháng thuốc, khó phòng trừ hơn trong tương lai.
  • D. Tất cả các hậu quả trên.

Câu 16: Để phòng trừ một số loại côn trùng gây hại như bướm đêm, rầy nâu hoặc ruồi đục quả, nông dân thường sử dụng bẫy đèn hoặc bẫy dính màu vàng được tẩm chất dẫn dụ. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp canh tác
  • C. Biện pháp vật lý và cơ giới
  • D. Biện pháp sinh học

Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu (ví dụ: nấm Beauveria, Metarhizium), sau khi có giống nấm cấp 2, bước tiếp theo là "lên men, tăng sinh khối nấm" trên môi trường thích hợp. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Nhân số lượng bào tử nấm lên hàng tỷ bào tử trong một đơn vị khối lượng, tạo ra sản phẩm có khả năng gây bệnh cho sâu hại.
  • B. Làm cho bào tử nấm khô hoàn toàn để dễ bảo quản.
  • C. Trộn nấm với các chất phụ gia để tăng độ bám dính khi phun.
  • D. Loại bỏ các vi sinh vật gây hại có lẫn trong môi trường nuôi cấy.

Câu 18: Theo cách phân loại dựa vào đối tượng gây hại, loại thuốc bảo vệ thực vật nào được sử dụng đặc hiệu để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của các loài ve, nhện gây hại cây trồng?

  • A. Thuốc trừ sâu
  • B. Thuốc trừ bệnh
  • C. Thuốc diệt cỏ
  • D. Thuốc trừ nhện (thuốc diệt ve, bọ ve)

Câu 19: Tuyến trùng là những sinh vật rất nhỏ sống trong đất và có thể gây hại nghiêm trọng cho cây trồng, đặc biệt là tấn công hệ rễ. Triệu chứng đặc trưng nhất trên hệ rễ của cây bị tuyến trùng hại nặng thường là gì?

  • A. Rễ bị cháy khô từ chóp rễ.
  • B. Xuất hiện các nốt sưng, u bướu bất thường trên rễ.
  • C. Rễ bị bao phủ bởi lớp nấm trắng xốp.
  • D. Rễ phát triển dài và dày đặc hơn bình thường.

Câu 20: Biện pháp kiểm dịch thực vật (kiểm tra, xử lý, cấm nhập khẩu/xuất khẩu vật liệu trồng trọt) có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa loại sâu bệnh hại nào?

  • A. Các dịch hại nguy hiểm mới xuất hiện hoặc chưa có ở một quốc gia/vùng lãnh thổ.
  • B. Các dịch hại phổ biến đã có mặt ở khắp mọi nơi.
  • C. Các dịch hại chỉ gây hại nhẹ và không lây lan.
  • D. Các dịch hại chỉ tấn công cây dại, không ảnh hưởng đến cây trồng.

Câu 21: Một vùng trồng rau hữu cơ đang đối mặt với sự bùng phát mạnh của sâu tơ trên diện rộng. Nông dân muốn kiểm soát dịch hại nhanh chóng nhưng vẫn tuân thủ các nguyên tắc sản xuất hữu cơ. Biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng trong tình huống này để kiểm soát dịch hại nhanh mà vẫn đảm bảo tính hữu cơ?

  • A. Phun thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng liều cao.
  • B. Nhổ bỏ toàn bộ cây bị hại nặng và đốt.
  • C. Sử dụng chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học gốc Bt (Bacillus thuringiensis) có trong danh mục cho phép sản xuất hữu cơ.
  • D. Đợi thiên địch tự nhiên đến tiêu diệt sâu tơ.

Câu 22: Công nghệ nano đang mở ra nhiều hướng ứng dụng mới trong nông nghiệp, bao gồm cả bảo vệ thực vật. Một trong những tiềm năng của công nghệ nano trong lĩnh vực này là gì?

  • A. Tạo ra các hạt nano siêu nhỏ thay thế hoàn toàn phân bón.
  • B. Giúp cây trồng tự động di chuyển để tránh sâu bệnh.
  • C. Cho phép nhìn thấy sâu bệnh bằng mắt thường ở khoảng cách xa.
  • D. Phát triển các loại thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả hơn, an toàn hơn, hoặc hệ thống phân phối thuốc thông minh nhắm mục tiêu.

Câu 23: Kỹ thuật sử dụng "cây bẫy" là việc trồng một hoặc vài hàng cây mẫn cảm hơn hoặc hấp dẫn hơn cây trồng chính để thu hút dịch hại tập trung vào đó, sau đó tiến hành tiêu diệt dịch hại trên cây bẫy. Kỹ thuật này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

  • A. Biện pháp canh tác
  • B. Biện pháp hóa học
  • C. Biện pháp vật lý
  • D. Biện pháp sinh học

Câu 24: Trên mặt dưới lá cây dưa chuột xuất hiện những đốm bệnh màu xanh tái hoặc vàng nhạt, sau đó bị bao phủ bởi một lớp nấm mốc màu trắng xám hoặc tím nhạt như sương. Quan sát kỹ thấy các đốm này có hình dạng góc cạnh, bị giới hạn bởi gân lá. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh nào?

  • A. Bệnh phấn trắng
  • B. Bệnh sương mai
  • C. Bệnh thán thư
  • D. Bệnh héo rũ

Câu 25: Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn đối kháng thuộc chi Pseudomonas hoặc Bacillus thường được sử dụng để xử lý hạt giống hoặc tưới gốc cho cây trồng. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.
  • B. Kích thích cây ra hoa đồng loạt.
  • C. Phòng ngừa các bệnh do vi khuẩn hoặc nấm gây ra ở giai đoạn cây con hoặc trong đất.
  • D. Tiêu diệt các loại côn trùng bay trên tán lá.

Câu 26: Tại sao điều kiện thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều thường tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát sinh và lây lan của nhiều loại bệnh nấm và vi khuẩn trên cây trồng?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng độc tính của nấm và vi khuẩn.
  • B. Độ ẩm cao và nước mưa giúp bào tử nấm, vi khuẩn dễ dàng nảy mầm và di chuyển, xâm nhập vào cây.
  • C. Mưa nhiều làm giảm khả năng chống chịu của cây trồng.
  • D. Cả đáp án 2 và 3 đều đúng.

Câu 27: Trong các biện pháp phòng trừ sâu bệnh sau đây, biện pháp nào được coi là bền vững nhất về mặt môi trường, ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người?

  • A. Sử dụng thiên địch và chế phẩm sinh học.
  • B. Sử dụng thuốc hóa học liều cao.
  • C. Chỉ sử dụng các biện pháp thủ công.
  • D. Đốt bỏ toàn bộ tàn dư cây trồng sau thu hoạch.

Câu 28: Sau một thời gian dài sử dụng một loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học nhất định trên cùng một đối tượng dịch hại, nông dân nhận thấy hiệu quả của thuốc giảm đi đáng kể, cần tăng liều hoặc tần suất phun. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Ngộ độc thuốc
  • B. Tăng cường miễn dịch
  • C. Kháng thuốc
  • D. Tương kị thuốc

Câu 29: Công nghệ gen được ứng dụng trong nông nghiệp hiện đại để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (GMO). Trong phòng trừ sâu bệnh, công nghệ gen có thể giúp tạo ra các giống cây trồng có đặc tính nào?

  • A. Chỉ giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • B. Giúp cây hấp thụ nước hiệu quả hơn.
  • C. Tăng cường màu sắc của hoa và quả.
  • D. Tự sản sinh ra chất có khả năng kháng hoặc xua đuổi một số loại sâu bệnh cụ thể.

Câu 30: Một vườn cam đang bị rệp sáp tấn công. Qua điều tra, mật độ rệp sáp ở mức trung bình, chưa gây thiệt hại nặng về năng suất và chất lượng quả (dưới ngưỡng kinh tế). Trên cây cũng quan sát thấy có sự xuất hiện của bọ rùa (thiên địch của rệp sáp). Dựa trên nguyên tắc IPM, biện pháp nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên trong tình huống này?

  • A. Phun thuốc trừ sâu hóa học ngay lập tức để tiêu diệt hết rệp.
  • B. Theo dõi diễn biến mật độ rệp sáp và hoạt động của bọ rùa, kết hợp các biện pháp canh tác (tỉa cành thông thoáng) để tạo điều kiện cho thiên địch phát triển và hạn chế rệp.
  • C. Chỉ sử dụng bẫy dính màu vàng.
  • D. Nhổ bỏ toàn bộ cây cam bị rệp tấn công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) được coi là một phương pháp bền vững trong bảo vệ cây trồng vì nó tập trung vào:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một ruộng lúa xuất hiện nhiều cây bị lùn, lá biến màu vàng cam hoặc đỏ tía từ chóp lá lan xuống. Khi nhổ rễ lên, thấy rễ bị thối đen và có nhiều vết sưng nhỏ. Dấu hiệu này gợi ý cây lúa có thể đang bị tấn công bởi loại tác nhân gây hại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quan sát thấy trên lá cây bắp cải có nhiều vết thủng tròn hoặc không đều, đặc biệt là ở các lá bánh tẻ và lá già. Phân của sâu có dạng viên nhỏ màu xanh đen rải rác trên lá. Đây là dấu hiệu điển hình của loại sâu hại có kiểu miệng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So với biện pháp phòng trừ hóa học, ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng chế phẩm sinh học (ví dụ: thuốc trừ sâu vi sinh, thuốc trừ bệnh nấm đối kháng) trong bảo vệ cây trồng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chế phẩm sinh học chứa nấm Trichoderma thường được nông dân sử dụng bằng cách trộn vào đất hoặc giá thể trồng cây. Mục đích chính của việc sử dụng Trichoderma theo cách này là để phòng trừ loại bệnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi phun thuốc bảo vệ thực vật cho cây trồng, việc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn mác để biết liều lượng, nồng độ, loại cây trồng và dịch hại được phép sử dụng là tuân thủ nguyên tắc '4 đúng' nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một cây cà tím trong vườn đang phát triển bình thường bỗng nhiên bị héo rũ nhanh chóng vào buổi trưa nắng, nhưng lại có vẻ tươi trở lại vào buổi tối hoặc sáng sớm. Khi dùng dao sắc cắt ngang thân cây gần gốc, thấy có dịch nhầy màu trắng đục chảy ra từ mặt cắt. Dấu hiệu này là triệu chứng điển hình của bệnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong khuôn khổ Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc thực hiện luân canh giữa cây lúa nước và cây màu trên cùng một thửa ruộng trong các vụ kế tiếp nhau có tác dụng chính là gì trong phòng trừ sâu bệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Thuốc trừ sâu sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi để phòng trừ nhiều loại sâu hại. Cơ chế tác động chính của thuốc Bt là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Trên lá lúa xuất hiện những đốm nhỏ ban đầu màu xanh xám nhạt, sau đó lớn dần thành hình thoi, viền màu nâu rõ rệt và phần trung tâm vết bệnh có màu xám tro. Đây là triệu chứng điển hình và dễ nhận biết nhất của bệnh nào gây hại trên cây lúa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đối với các loại cây ăn quả như ổi, xoài, cam, việc sử dụng túi chuyên dụng làm bằng vải hoặc giấy bọc kín từng quả từ khi còn non là một biện pháp phòng trừ ruồi đục quả rất hiệu quả. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Bệnh vàng lá Greening là một bệnh nguy hiểm gây hại trên cây có múi (cam, chanh, bưởi...). Bệnh này do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra và lây lan chủ yếu qua rầy chổng cánh. Hậu quả nghiêm trọng nhất của bệnh này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Ong mắt đỏ (Trichogramma spp.) là một loại thiên địch rất phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong phòng trừ sâu hại theo hướng sinh học. Ong mắt đỏ có tập tính ký sinh trứng của nhiều loại sâu bướm. Do đó, chúng thường được sử dụng để kiểm soát hiệu quả loại sâu hại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc xác định 'ngưỡng kinh tế' của một loại dịch hại có ý nghĩa quan trọng. 'Ngưỡng kinh tế' được hiểu là mức độ mật số hoặc tỷ lệ gây hại của dịch hại mà tại đó:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học một cách bừa bãi, không tuân thủ nguyên tắc '4 đúng' và lạm dụng có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Để phòng trừ một số loại côn trùng gây hại như bướm đêm, rầy nâu hoặc ruồi đục quả, nông dân thường sử dụng bẫy đèn hoặc bẫy dính màu vàng được tẩm chất dẫn dụ. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu (ví dụ: nấm Beauveria, Metarhizium), sau khi có giống nấm cấp 2, bước tiếp theo là 'lên men, tăng sinh khối nấm' trên môi trường thích hợp. Mục đích chính của bước này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Theo cách phân loại dựa vào đối tượng gây hại, loại thuốc bảo vệ thực vật nào được sử dụng đặc hiệu để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của các loài ve, nhện gây hại cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tuyến trùng là những sinh vật rất nhỏ sống trong đất và có thể gây hại nghiêm trọng cho cây trồng, đặc biệt là tấn công hệ rễ. Triệu chứng đặc trưng nhất trên hệ rễ của cây bị tuyến trùng hại nặng thường là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Biện pháp kiểm dịch thực vật (kiểm tra, xử lý, cấm nhập khẩu/xuất khẩu vật liệu trồng trọt) có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa loại sâu bệnh hại nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một vùng trồng rau hữu cơ đang đối mặt với sự bùng phát mạnh của sâu tơ trên diện rộng. Nông dân muốn kiểm soát dịch hại nhanh chóng nhưng vẫn tuân thủ các nguyên tắc sản xuất hữu cơ. Biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng trong tình huống này để kiểm soát dịch hại nhanh mà vẫn đảm bảo tính hữu cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Công nghệ nano đang mở ra nhiều hướng ứng dụng mới trong nông nghiệp, bao gồm cả bảo vệ thực vật. Một trong những tiềm năng của công nghệ nano trong lĩnh vực này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Kỹ thuật sử dụng 'cây bẫy' là việc trồng một hoặc vài hàng cây mẫn cảm hơn hoặc hấp dẫn hơn cây trồng chính để thu hút dịch hại tập trung vào đó, sau đó tiến hành tiêu diệt dịch hại trên cây bẫy. Kỹ thuật này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trên mặt dưới lá cây dưa chuột xuất hiện những đốm bệnh màu xanh tái hoặc vàng nhạt, sau đó bị bao phủ bởi một lớp nấm mốc màu trắng xám hoặc tím nhạt như sương. Quan sát kỹ thấy các đốm này có hình dạng góc cạnh, bị giới hạn bởi gân lá. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn đối kháng thuộc chi Pseudomonas hoặc Bacillus thường được sử dụng để xử lý hạt giống hoặc tưới gốc cho cây trồng. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao điều kiện thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều thường tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát sinh và lây lan của nhiều loại bệnh nấm và vi khuẩn trên cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Trong các biện pháp phòng trừ sâu bệnh sau đây, biện pháp nào được coi là bền vững nhất về mặt môi trường, ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sau một thời gian dài sử dụng một loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học nhất định trên cùng một đối tượng dịch hại, nông dân nhận thấy hiệu quả của thuốc giảm đi đáng kể, cần tăng liều hoặc tần suất phun. Hiện tượng này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Công nghệ gen được ứng dụng trong nông nghiệp hiện đại để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (GMO). Trong phòng trừ sâu bệnh, công nghệ gen có thể giúp tạo ra các giống cây trồng có đặc tính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một vườn cam đang bị rệp sáp tấn công. Qua điều tra, mật độ rệp sáp ở mức trung bình, chưa gây thiệt hại nặng về năng suất và chất lượng quả (dưới ngưỡng kinh tế). Trên cây cũng quan sát thấy có sự xuất hiện của bọ rùa (thiên địch của rệp sáp). Dựa trên nguyên tắc IPM, biện pháp nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên trong tình huống này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 04

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân phát hiện trên lá lúa có các vết bệnh hình thoi, màu nâu nhạt, viền có quầng vàng nhạt, và phần giữa vết bệnh có màu tro xám. Dấu hiệu này gợi ý cây lúa đang mắc bệnh nào phổ biến ở Việt Nam?

  • A. Bệnh bạc lá lúa
  • B. Bệnh đạo ôn lúa
  • C. Bệnh khô vằn lúa
  • D. Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá

Câu 2: Để phòng trừ bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua, ngoài việc sử dụng giống kháng bệnh và vệ sinh đồng ruộng, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm sinh học và hiệu quả trong việc kiểm soát mầm bệnh trong đất?

  • A. Phun thuốc hóa học gốc đồng
  • B. Bón nhiều phân đạm để cây khỏe
  • C. Tưới nước thường xuyên giữ ẩm gốc cây
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng

Câu 3: Ruồi đục quả là loại sâu hại nguy hiểm trên nhiều loại cây ăn quả. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn ruồi trưởng thành đẻ trứng vào quả non, góp phần giảm thiệt hại?

  • A. Phun thuốc trừ sâu diện rộng khi quả chín
  • B. Thu hoạch sớm khi quả còn xanh
  • C. Sử dụng túi chuyên dụng bọc quả từ khi còn non
  • D. Trồng xen canh các loại cây không phải là ký chủ của ruồi đục quả

Câu 4: Chế phẩm nấm trừ sâu (ví dụ: nấm Beauveria bassiana) hoạt động bằng cách nào để tiêu diệt côn trùng gây hại?

  • A. Sợi nấm xâm nhập vào cơ thể côn trùng qua lớp biểu bì, phát triển và tiết độc tố gây chết.
  • B. Nấm tiết ra chất hấp dẫn làm côn trùng bị sa bẫy và chết.
  • C. Nấm cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng trong môi trường đất.
  • D. Côn trùng ăn phải bào tử nấm và bị ngộ độc đường ruột.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước "Lên men, tăng sinh khối nấm" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Loại bỏ các vi sinh vật gây hại khác
  • B. Nhân số lượng bào tử nấm lên hàng tỉ, hàng nghìn tỉ
  • C. Phối trộn nấm với các chất phụ gia
  • D. Sấy khô bào tử nấm để dễ bảo quản

Câu 6: Bệnh vàng lá Greening trên cây có múi (cam, quýt, bưởi) là do vi khuẩn gây ra và lây lan chủ yếu qua một loại côn trùng môi giới. Xác định loại côn trùng môi giới này.

  • A. Rầy chổng cánh
  • B. Bọ trĩ
  • C. Nhện đỏ
  • D. Ruồi vàng

Câu 7: Khi phát hiện một diện tích cây trồng bị sâu hại nặng, một trong những nguyên tắc đầu tiên của Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là gì trước khi quyết định biện pháp can thiệp?

  • A. Ngay lập tức phun thuốc hóa học mạnh nhất có thể
  • B. Chặt bỏ toàn bộ cây bị bệnh/sâu hại
  • C. Thăm đồng thường xuyên để điều tra, phát hiện và đánh giá mức độ gây hại
  • D. Chỉ sử dụng các biện pháp sinh học

Câu 8: Biện pháp luân canh cây trồng (thay đổi loại cây trồng trên cùng một diện tích theo chu kỳ) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong phòng trừ sâu bệnh hại?

  • A. Giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn từ đất
  • B. Làm tăng độ ẩm trong đất, hạn chế sâu hại ưa khô
  • C. Chỉ có tác dụng đối với sâu hại, không ảnh hưởng đến bệnh hại
  • D. Phá vỡ vòng đời của sâu bệnh chuyên tính, làm giảm nguồn sâu bệnh trên đồng ruộng

Câu 9: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học cần tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc "4 đúng" (đúng thuốc, đúng lúc, đúng nồng độ và liều lượng, đúng cách)?

  • A. Đảm bảo hiệu quả phòng trừ, hạn chế ô nhiễm môi trường, bảo vệ sức khỏe con người và làm chậm quá trình kháng thuốc.
  • B. Chỉ để tiết kiệm chi phí mua thuốc cho nông dân.
  • C. Chỉ để đảm bảo cây trồng không bị cháy lá.
  • D. Chỉ để tuân thủ quy định của pháp luật, không liên quan đến hiệu quả hay an toàn.

Câu 10: Một vườn cây ăn quả bị tấn công bởi rệp sáp với mật độ cao. Nông dân muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phun chế phẩm nấm trừ bệnh
  • B. Thả bọ rùa hoặc ong ký sinh bắt/ký sinh rệp
  • C. Sử dụng bẫy dính màu vàng
  • D. Cày xới gốc cây để diệt rệp trong đất

Câu 11: Bệnh thán thư thường gây hại trên lá, thân và quả của nhiều loại cây trồng, tạo ra các vết bệnh đặc trưng. Mô tả nào sau đây phù hợp với triệu chứng điển hình của bệnh thán thư trên quả?

  • A. Quả bị biến dạng, sần sùi
  • B. Quả non bị rụng hàng loạt không có vết bệnh rõ ràng
  • C. Vết đốm lõm màu đen trên bề mặt quả, đôi khi có vòng đồng tâm và khối bào tử màu hồng cam khi ẩm
  • D. Quả bị mềm nhũn, chảy nước và có mùi hôi thối

Câu 12: Sâu đục thân là loại sâu hại khó phòng trừ vì chúng sống bên trong thân cây. Biện pháp canh tác nào sau đây có thể góp phần hạn chế sự gây hại của sâu đục thân?

  • A. Vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây trồng sau vụ thu hoạch
  • B. Tưới nước ngập úng đồng ruộng trong thời gian dài
  • C. Bón nhiều phân hữu cơ cho cây
  • D. Trồng cây với mật độ thật dày

Câu 13: Chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: nấm Trichoderma) được sử dụng để phòng trừ bệnh hại cây trồng bằng cách nào?

  • A. Tiết ra chất độc làm chết côn trùng gây hại
  • B. Hấp thụ ánh sáng mặt trời, làm giảm nhiệt độ đất
  • C. Chỉ có tác dụng kích thích sinh trưởng cho cây
  • D. Cạnh tranh không gian, dinh dưỡng, tiết kháng sinh hoặc enzyme phân hủy nấm gây bệnh

Câu 14: Tại sao việc theo dõi và dự báo tình hình sâu bệnh hại là bước quan trọng trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

  • A. Giúp xác định đúng loại dịch hại, mức độ và thời điểm cần can thiệp, từ đó lựa chọn biện pháp phòng trừ hiệu quả và kịp thời.
  • B. Chỉ để báo cáo thống kê cho cơ quan nhà nước.
  • C. Chỉ để biết tên loại sâu bệnh mà không cần phòng trừ.
  • D. Hoàn toàn thay thế cho việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 15: Bệnh loét vi khuẩn trên cây có múi thường xuất hiện trên lá, cành, quả với các vết bệnh sần sùi, màu nâu xám, có viền gờ nhô cao. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để hạn chế bệnh lây lan trong vườn?

  • A. Tưới nước ngập úng toàn bộ vườn cây
  • B. Bón thêm phân đạm để cây phục hồi nhanh
  • C. Phủ rơm rạ dày dưới gốc cây
  • D. Cắt tỉa và tiêu hủy các bộ phận cây bị bệnh (lá, cành, quả)

Câu 16: Sâu tơ là loại sâu hại phổ biến trên các cây rau họ thập tự (cải bắp, súp lơ...). Đặc điểm nào của sâu tơ khiến việc phòng trừ chúng đôi khi gặp khó khăn?

  • A. Chúng chỉ gây hại vào ban đêm.
  • B. Chúng có kích thước rất lớn, khó tiêu diệt.
  • C. Khả năng phát triển tính kháng với nhiều loại thuốc hóa học nhanh chóng.
  • D. Chúng chỉ sống dưới lòng đất.

Câu 17: Biện pháp sử dụng bẫy đèn, bẫy dính màu sắc hoặc bẫy pheromone để thu hút và tiêu diệt côn trùng gây hại thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?

  • A. Biện pháp vật lý/cơ học
  • B. Biện pháp hóa học
  • C. Biện pháp sinh học
  • D. Biện pháp canh tác

Câu 18: Bệnh khô vằn trên lúa (còn gọi là bệnh đốm vằn) thường gây hại trên bẹ lá, thân và lá. Triệu chứng đặc trưng của bệnh này là gì?

  • A. Vết bệnh hình thoi màu nâu, tâm tro xám.
  • B. Vết bệnh hình bầu dục hoặc bất định, có viền nâu sẫm và tâm màu xám trắng, thường liên kết tạo thành vằn.
  • C. Toàn bộ lá bị vàng từ chóp lá lan xuống.
  • D. Xuất hiện các u sưng trên thân và rễ.

Câu 19: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng sâu bệnh là một trong những biện pháp phòng trừ hiệu quả và bền vững nhất trong IPM?

  • A. Chỉ giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • B. Chỉ làm thay đổi màu sắc của sâu bệnh.
  • C. Yêu cầu phải phun thuốc bảo vệ thực vật nhiều hơn.
  • D. Giảm thiểu hoặc không cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Câu 20: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, sau khi nấm đã được lên men và tăng sinh khối, bước tiếp theo thường là gì để tạo ra sản phẩm có thể bảo quản và sử dụng lâu dài?

  • A. Sấy khô nấm để giảm độ ẩm, thuận lợi cho bảo quản.
  • B. Ngâm nấm vào dung dịch thuốc hóa học.
  • C. Trộn nấm với đất hoặc cát.
  • D. Đem nấm đi tiêu hủy ngay lập tức.

Câu 21: Một vườn rau bị tấn công bởi sâu cuốn lá với mật độ cao. Nông dân quyết định sử dụng thuốc trừ sâu hóa học. Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe, nông dân nên ưu tiên lựa chọn loại thuốc nào và phun vào thời điểm nào?

  • A. Loại thuốc cực độc và phun vào buổi trưa nắng gắt.
  • B. Loại thuốc phổ rộng, diệt mọi loại côn trùng và phun vào sáng sớm.
  • C. Loại thuốc có nguồn gốc sinh học hoặc ít độc hại, phun vào giai đoạn sâu non và vào chiều mát.
  • D. Loại thuốc diệt cả trứng và sâu trưởng thành, phun bất cứ lúc nào tiện.

Câu 22: Bệnh do tuyến trùng gây hại rễ cây hồ tiêu là một vấn đề nghiêm trọng. Loại chế phẩm sinh học nào sau đây có thể hỗ trợ phòng trừ tuyến trùng trong đất?

  • A. Chế phẩm virus gây bệnh cho côn trùng
  • B. Chế phẩm nấm trừ sâu
  • C. Chế phẩm vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
  • D. Chế phẩm nấm hoặc vi khuẩn ký sinh tuyến trùng

Câu 23: Biện pháp vệ sinh đồng ruộng (như dọn sạch cỏ dại, tàn dư cây bệnh sau thu hoạch) thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào và có vai trò chính là gì?

  • A. Biện pháp hóa học, giúp diệt sạch sâu bệnh bằng thuốc.
  • B. Biện pháp canh tác, giúp loại bỏ nguồn sâu bệnh và nơi trú ẩn của chúng.
  • C. Biện pháp sinh học, giúp tăng cường thiên địch trong tự nhiên.
  • D. Biện pháp vật lý, giúp xua đuổi sâu bệnh bằng âm thanh hoặc ánh sáng.

Câu 24: Sâu keo mùa thu là loại sâu hại mới xuất hiện và gây hại nghiêm trọng trên cây ngô. Đặc điểm nào của sâu keo mùa thu khiến việc phòng trừ chúng trở nên khó khăn và cần biện pháp tổng hợp?

  • A. Khả năng di chuyển xa, sức sinh sản cao và dễ phát triển tính kháng thuốc.
  • B. Chúng chỉ gây hại rễ cây dưới lòng đất.
  • C. Chúng chỉ ăn lá già, ít ảnh hưởng đến năng suất.
  • D. Chúng chỉ xuất hiện vào mùa đông.

Câu 25: Bệnh bạc lá lúa (bệnh cháy bìa lá) do vi khuẩn gây ra, thường xuất hiện ở mép lá rồi lan vào bên trong. Biện pháp canh tác nào sau đây có thể giúp giảm thiểu sự phát triển và lây lan của bệnh này?

  • A. Phun thuốc trừ nấm định kỳ.
  • B. Tưới tiêu ngập úng liên tục.
  • C. Điều chỉnh lượng phân đạm hợp lý, tránh làm xây xát lá khi chăm sóc.
  • D. Trồng lúa với mật độ rất dày.

Câu 26: Chế phẩm Bt (Bacillus thuringiensis) là một loại thuốc trừ sâu sinh học phổ biến. Cơ chế hoạt động chính của chế phẩm này là gì?

  • A. Ký sinh trên bề mặt cơ thể côn trùng.
  • B. Tiết ra chất xua đuổi côn trùng.
  • C. Làm cây trồng hấp dẫn thiên địch của côn trùng.
  • D. Tiết ra độc tố protein làm tê liệt và phá hủy hệ tiêu hóa của côn trùng khi chúng ăn phải.

Câu 27: Bệnh lở cổ rễ thường gây hại nghiêm trọng cho cây con ở giai đoạn vườn ươm hoặc sau khi trồng. Triệu chứng điển hình của bệnh này là gì?

  • A. Phần gốc thân sát mặt đất bị thối nhũn hoặc khô héo, thắt lại, làm cây con bị đổ gục.
  • B. Lá cây bị xoăn và biến dạng.
  • C. Xuất hiện các đốm tròn màu trắng trên lá.
  • D. Rễ cây phát triển quá mạnh và nổi lên mặt đất.

Câu 28: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ bệnh (ví dụ: Trichoderma), việc phối trộn nấm với cơ chất và phụ gia ở bước cuối cùng nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp nấm sinh sản thêm một lần nữa.
  • B. Tạo ra sản phẩm dạng bột/hạt dễ sử dụng, bảo quản và tăng hiệu quả khi áp dụng.
  • C. Làm giảm độc tính của nấm đối với cây trồng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn bào tử nấm khỏi sản phẩm.

Câu 29: Một vườn cây ăn quả bị nhiễm bệnh do virus gây ra. Biện pháp phòng trừ hiệu quả nhất đối với bệnh virus trên cây trồng là gì?

  • A. Phun thuốc trừ sâu hóa học liều cao.
  • B. Bón nhiều phân hữu cơ cho cây.
  • C. Sử dụng giống sạch bệnh, nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh, kiểm soát côn trùng môi giới.
  • D. Tưới nước liên tục để rửa trôi virus.

Câu 30: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một phương pháp phòng trừ sâu bệnh hại dựa trên sự kết hợp hài hòa các biện pháp khác nhau. Mục tiêu cuối cùng của IPM là gì?

  • A. Diệt trừ hoàn toàn mọi loại sâu bệnh trên đồng ruộng.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất biện pháp sinh học.
  • C. Tối đa hóa việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để tăng năng suất.
  • D. Kiểm soát sâu bệnh hại một cách hiệu quả, bền vững, đảm bảo năng suất, chất lượng nông sản và an toàn cho môi trường, sức khỏe con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một nông dân phát hiện trên lá lúa có các vết bệnh hình thoi, màu nâu nhạt, viền có quầng vàng nhạt, và phần giữa vết bệnh có màu tro xám. Dấu hiệu này gợi ý cây lúa đang mắc bệnh nào phổ biến ở Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Để phòng trừ bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua, ngoài việc sử dụng giống kháng bệnh và vệ sinh đồng ruộng, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm sinh học và hiệu quả trong việc kiểm soát mầm bệnh trong đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Ruồi đục quả là loại sâu hại nguy hiểm trên nhiều loại cây ăn quả. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc ngăn chặn ruồi trưởng thành đẻ trứng vào quả non, góp phần giảm thiệt hại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Chế phẩm nấm trừ sâu (ví dụ: nấm Beauveria bassiana) hoạt động bằng cách nào để tiêu diệt côn trùng gây hại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước 'Lên men, tăng sinh khối nấm' có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bệnh vàng lá Greening trên cây có múi (cam, quýt, bưởi) là do vi khuẩn gây ra và lây lan chủ yếu qua một loại côn trùng môi giới. Xác định loại côn trùng môi giới này.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phát hiện một diện tích cây trồng bị sâu hại nặng, một trong những nguyên tắc đầu tiên của Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là gì trước khi quyết định biện pháp can thiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Biện pháp luân canh cây trồng (thay đổi loại cây trồng trên cùng một diện tích theo chu kỳ) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong phòng trừ sâu bệnh hại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học cần tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc '4 đúng' (đúng thuốc, đúng lúc, đúng nồng độ và liều lượng, đúng cách)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một vườn cây ăn quả bị tấn công bởi rệp sáp với mật độ cao. Nông dân muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Bệnh thán thư thường gây hại trên lá, thân và quả của nhiều loại cây trồng, tạo ra các vết bệnh đặc trưng. Mô tả nào sau đây phù hợp với triệu chứng điển hình của bệnh thán thư trên quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Sâu đục thân là loại sâu hại khó phòng trừ vì chúng sống bên trong thân cây. Biện pháp canh tác nào sau đây có thể góp phần hạn chế sự gây hại của sâu đục thân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: nấm Trichoderma) được sử dụng để phòng trừ bệnh hại cây trồng bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao việc theo dõi và dự báo tình hình sâu bệnh hại là bước quan trọng trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Bệnh loét vi khuẩn trên cây có múi thường xuất hiện trên lá, cành, quả với các vết bệnh sần sùi, màu nâu xám, có viền gờ nhô cao. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để hạn chế bệnh lây lan trong vườn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Sâu tơ là loại sâu hại phổ biến trên các cây rau họ thập tự (cải bắp, súp lơ...). Đặc điểm nào của sâu tơ khiến việc phòng trừ chúng đôi khi gặp khó khăn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Biện pháp sử dụng bẫy đèn, bẫy dính màu sắc hoặc bẫy pheromone để thu hút và tiêu diệt côn trùng gây hại thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Bệnh khô vằn trên lúa (còn gọi là bệnh đốm vằn) thường gây hại trên bẹ lá, thân và lá. Triệu chứng đặc trưng của bệnh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng kháng sâu bệnh là một trong những biện pháp phòng trừ hiệu quả và bền vững nhất trong IPM?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, sau khi nấm đã được lên men và tăng sinh khối, bước tiếp theo thường là gì để tạo ra sản phẩm có thể bảo quản và sử dụng lâu dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một vườn rau bị tấn công bởi sâu cuốn lá với mật độ cao. Nông dân quyết định sử dụng thuốc trừ sâu hóa học. Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe, nông dân nên ưu tiên lựa chọn loại thuốc nào và phun vào thời điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Bệnh do tuyến trùng gây hại rễ cây hồ tiêu là một vấn đề nghiêm trọng. Loại chế phẩm sinh học nào sau đây có thể hỗ trợ phòng trừ tuyến trùng trong đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Biện pháp vệ sinh đồng ruộng (như dọn sạch cỏ dại, tàn dư cây bệnh sau thu hoạch) thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào và có vai trò chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sâu keo mùa thu là loại sâu hại mới xuất hiện và gây hại nghiêm trọng trên cây ngô. Đặc điểm nào của sâu keo mùa thu khiến việc phòng trừ chúng trở nên khó khăn và cần biện pháp tổng hợp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bệnh bạc lá lúa (bệnh cháy bìa lá) do vi khuẩn gây ra, thường xuất hiện ở mép lá rồi lan vào bên trong. Biện pháp canh tác nào sau đây có thể giúp giảm thiểu sự phát triển và lây lan của bệnh này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chế phẩm Bt (Bacillus thuringiensis) là một loại thuốc trừ sâu sinh học phổ biến. Cơ chế hoạt động chính của chế phẩm này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bệnh lở cổ rễ thường gây hại nghiêm trọng cho cây con ở giai đoạn vườn ươm hoặc sau khi trồng. Triệu chứng điển hình của bệnh này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ bệnh (ví dụ: Trichoderma), việc phối trộn nấm với cơ chất và phụ gia ở bước cuối cùng nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một vườn cây ăn quả bị nhiễm bệnh do virus gây ra. Biện pháp phòng trừ hiệu quả nhất đối với bệnh virus trên cây trồng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một phương pháp phòng trừ sâu bệnh hại dựa trên sự kết hợp hài hòa các biện pháp khác nhau. Mục tiêu cuối cùng của IPM là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 05

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi quan sát một cây trồng bị hại, bạn nhận thấy trên lá có nhiều vết thủng nham nhở, đặc biệt là ở các lá non và lá bánh tẻ. Phân loại sâu hại nào có khả năng gây ra triệu chứng này?

  • A. Sâu hại có miệng kiểu gặm nhai
  • B. Sâu hại có miệng kiểu chích hút
  • C. Sâu hại có miệng kiểu liếm hút
  • D. Sâu hại có miệng kiểu nghiền hút

Câu 2: Một cây cà chua xuất hiện các đốm nhỏ màu vàng trên lá già, sau đó lan rộng và chuyển sang màu nâu với quầng vàng rõ rệt. Trên thân cây cũng có thể xuất hiện các vết bệnh tương tự. Đây là triệu chứng thường gặp của loại bệnh nào?

  • A. Bệnh do vi khuẩn
  • B. Bệnh do virus
  • C. Bệnh do nấm
  • D. Bệnh do tuyến trùng

Câu 3: Để phòng trừ sâu đục thân ở giai đoạn trưởng thành (bướm), nông dân thường sử dụng bẫy đèn vào ban đêm trên đồng ruộng. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp vật lý
  • C. Biện pháp sinh học
  • D. Biện pháp canh tác

Câu 4: Một người nông dân muốn phòng trừ sâu cuốn lá trên cây lúa mà không sử dụng thuốc hóa học để bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Ông đã thả ong ký sinh (ví dụ: ong mắt đỏ) vào ruộng lúa. Biện pháp này thuộc nhóm nào?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp vật lý
  • C. Biện pháp sinh học
  • D. Biện pháp canh tác

Câu 5: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một phương pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây phản ánh đúng nhất triết lý của IPM?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc hóa học khi sâu bệnh bùng phát mạnh.
  • B. Ưu tiên tuyệt đối các biện pháp vật lý và cơ giới.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sâu bệnh hại ra khỏi đồng ruộng bằng mọi giá.
  • D. Kết hợp hài hòa nhiều biện pháp phòng trừ dựa trên ngưỡng kinh tế và theo dõi dịch hại.

Câu 6: Việc luân canh cây trồng khác họ với cây trồng vụ trước (ví dụ: sau vụ lúa trồng sang vụ màu như ngô, đậu tương) có tác dụng gì trong phòng trừ sâu bệnh hại?

  • A. Giảm mật độ sâu bệnh chuyên hóa tồn tại trong đất.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh tự nhiên của cây trồng.
  • C. Kích thích thiên địch tự nhiên phát triển mạnh hơn.
  • D. Làm thay đổi cấu trúc đất, khiến sâu bệnh khó di chuyển.

Câu 7: Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) thường được sử dụng để phòng trừ nhóm sâu hại nào một cách hiệu quả?

  • A. Sâu hại có miệng kiểu chích hút (rệp, bọ phấn)
  • B. Ấu trùng sâu hại thuộc bộ cánh vảy (sâu cuốn lá, sâu xanh)
  • C. Côn trùng trưởng thành (bọ cánh cứng, bướm)
  • D. Tuyến trùng gây hại rễ

Câu 8: Khi sử dụng thuốc hóa học để phòng trừ sâu bệnh, việc tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" (đúng thuốc, đúng lúc, đúng nồng độ/liều lượng, đúng cách) là vô cùng quan trọng. Nguyên tắc "đúng lúc" có ý nghĩa gì trong việc nâng cao hiệu quả và giảm tác động tiêu cực?

  • A. Giúp thuốc bám dính tốt hơn trên bề mặt lá.
  • B. Đảm bảo thuốc chỉ diệt sâu bệnh mà không hại cây trồng.
  • C. Tăng tốc độ phân hủy của thuốc trong môi trường.
  • D. Tiêu diệt sâu bệnh ở giai đoạn mẫn cảm nhất, giảm số lần phun và nguy cơ kháng thuốc.

Câu 9: Bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua, khoai tây thường lây lan rất nhanh qua đất và nước. Biện pháp canh tác nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để hạn chế sự lây lan của bệnh này trong vụ sau trên cùng mảnh đất?

  • A. Luân canh với cây trồng không phải ký chủ hoặc cày phơi đất.
  • B. Tăng cường bón phân đạm để cây phát triển nhanh.
  • C. Tưới nước ngập úng thường xuyên.
  • D. Trồng mật độ dày để cây che phủ đất nhanh.

Câu 10: Nấm Baeveria bassiana và Metarhizium anisopliae là hai loại nấm được sử dụng phổ biến để sản xuất chế phẩm sinh học trừ sâu. Cơ chế tác động chính của các loại nấm này đối với côn trùng là gì?

  • A. Tiết ra độc tố gây ngộ độc đường ruột khi côn trùng ăn phải.
  • B. Ký sinh và hút chất dinh dưỡng từ trứng côn trùng.
  • C. Cạnh tranh thức ăn và không gian sống với côn trùng.
  • D. Xâm nhập qua biểu bì và phát triển bên trong cơ thể côn trùng.

Câu 11: Khi áp dụng biện pháp hóa học, việc sử dụng thuốc có tính chọn lọc (chỉ diệt sâu hại mục tiêu, ít ảnh hưởng đến thiên địch) được khuyến khích trong IPM. Tại sao?

  • A. Giúp thuốc tồn lưu lâu hơn trên cây trồng.
  • B. Bảo vệ quần thể thiên địch, hỗ trợ kiểm soát sâu hại tự nhiên.
  • C. Tăng khả năng kháng thuốc của sâu hại.
  • D. Giảm chi phí mua thuốc.

Câu 12: Bệnh đạo ôn lúa do nấm Pyricularia oryzae gây ra là một trong những bệnh nguy hiểm nhất đối với cây lúa. Triệu chứng đặc trưng trên lá lúa bị bệnh đạo ôn là gì?

  • A. Vết bệnh hình thoi, tâm màu xám tro, viền nâu sẫm.
  • B. Lá bị xoăn, biến dạng, có màu vàng nhạt.
  • C. Xuất hiện các đốm tròn màu đen nhỏ rải rác.
  • D. Toàn bộ lá bị khô cháy từ chóp lá xuống.

Câu 13: Biện pháp "ngưỡng kinh tế" trong IPM đề cập đến điều gì?

  • A. Mật độ sâu bệnh tối đa mà cây trồng có thể chịu đựng.
  • B. Mức chi phí tối đa có thể chấp nhận để phòng trừ sâu bệnh.
  • C. Mật độ sâu bệnh mà tại đó cần phun thuốc hóa học ngay lập tức.
  • D. Mật độ sâu bệnh mà tại đó cần tiến hành biện pháp phòng trừ để tránh thiệt hại kinh tế lớn hơn chi phí bỏ ra.

Câu 14: Sử dụng túi bọc quả trên cây ăn quả (ví dụ: ổi, xoài) là biện pháp hiệu quả để phòng trừ loại sâu hại nào?

  • A. Sâu hại đục quả (ví dụ: ruồi đục quả)
  • B. Rệp sáp gây hại trên cành non
  • C. Nhện đỏ gây hại trên lá
  • D. Sâu cuốn lá

Câu 15: Bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một bệnh do virus gây ra, có thể lây lan qua tiếp xúc cơ học (tay người, dụng cụ lao động). Biện pháp phòng trừ nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh này trong vườn cây?

  • A. Phun thuốc diệt nấm định kỳ.
  • B. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh, vệ sinh dụng cụ lao động.
  • D. Tưới nước vào buổi tối để giảm ẩm độ lá.

Câu 16: Trong sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước "Lên men, tăng sinh khối nấm" nhằm mục đích gì?

  • A. Loại bỏ tạp chất và vi sinh vật gây hại.
  • B. Kích hoạt khả năng gây bệnh của nấm.
  • C. Nhân số lượng và mật độ bào tử/sợi nấm có hoạt tính sinh học.
  • D. Đóng gói và bảo quản chế phẩm.

Câu 17: Nhện đỏ là một loại sâu hại nhỏ bé, thường sống ở mặt dưới lá và gây hại bằng cách chích hút. Triệu chứng điển hình khi cây bị nhện đỏ gây hại nặng là gì?

  • A. Lá bị thủng lỗ chỗ, rách nát.
  • B. Xuất hiện khối u sần trên thân và cành.
  • C. Quả bị thối mềm, chảy nước.
  • D. Lá chuyển màu đồng thau, bạc trắng, khô giòn và rụng.

Câu 18: Bệnh thối nhũn do vi khuẩn Erwinia carotovora gây ra thường gây hại nặng trên các loại rau vụ đông như bắp cải, súp lơ. Đặc điểm nhận biết chính của bệnh này là gì?

  • A. Mô cây bị mềm, nhũn, có màu nâu đen và bốc mùi hôi.
  • B. Lá xuất hiện các đốm khô, màu nâu sáng.
  • C. Thân cây bị sưng phồng, nứt dọc.
  • D. Rễ cây bị biến dạng, tạo thành các nốt sần.

Câu 19: Trong phòng trừ sâu bệnh hại bằng biện pháp sinh học, "thiên địch" là gì?

  • A. Các loại thuốc hóa học có nguồn gốc thực vật.
  • B. Các sinh vật có ích sống trong tự nhiên, tiêu diệt sâu bệnh hại.
  • C. Các loại cây trồng có khả năng xua đuổi hoặc tiêu diệt sâu bệnh.
  • D. Các chế phẩm phân bón giúp cây tăng sức đề kháng.

Câu 20: Biện pháp "cày phơi đất" sau khi thu hoạch vụ mùa bị sâu bệnh hại nặng có tác dụng gì trong phòng trừ?

  • A. Tăng cường độ ẩm cho đất.
  • B. Kích thích hạt giống cỏ dại nảy mầm.
  • C. Tiêu diệt sâu non, nhộng, trứng, bào tử nấm, vi khuẩn trong đất.
  • D. Giúp đất tơi xốp hơn nhưng không ảnh hưởng đến sâu bệnh.

Câu 21: Việc sử dụng thuốc hóa học phòng trừ sâu bệnh một cách bừa bãi, không theo nguyên tắc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Sâu bệnh hình thành tính kháng thuốc.
  • B. Tăng cường hoạt động của thiên địch.
  • C. Giảm nguy cơ ô nhiễm môi trường.
  • D. Kéo dài thời gian tồn tại của thuốc trong đất.

Câu 22: Bệnh vàng lá Greening trên cây có múi (cam, quýt, bưởi) là do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra và lây truyền chủ yếu qua rầy chổng cánh. Biện pháp phòng trừ nào sau đây là CƠ BẢN nhất để quản lý bệnh này?

  • A. Chỉ phun thuốc diệt rầy chổng cánh.
  • B. Bón nhiều phân hữu cơ cho cây.
  • C. Phủ gốc giữ ẩm cho cây.
  • D. Sử dụng cây giống sạch bệnh, kiểm soát rầy chổng cánh và loại bỏ cây bệnh.

Câu 23: Chế phẩm nấm Trichoderma thường được sử dụng để phòng trừ bệnh hại rễ cây trồng. Cơ chế tác động chính của nấm Trichoderma là gì?

  • A. Cạnh tranh, ký sinh nấm gây bệnh và tiết enzyme phân hủy.
  • B. Tiết độc tố gây ngộ độc cho côn trùng.
  • C. Tạo màng bọc vật lý quanh rễ cây.
  • D. Kích thích cây ra hoa, đậu quả sớm.

Câu 24: Sâu keo mùa thu là loài sâu hại đa ký chủ, gây thiệt hại nặng trên nhiều loại cây trồng như ngô, lúa, rau màu. Đặc điểm nhận biết nào giúp phân biệt sâu keo mùa thu với các loại sâu ăn lá khác?

  • A. Cơ thể màu xanh lá cây trơn nhẵn.
  • B. Có nhiều lông gai sắc nhọn trên thân.
  • C. Có 4 chấm đen xếp hình vuông ở đốt cuối và chữ Y ngược trên đầu.
  • D. Thường sống thành đàn lớn, tạo mạng nhện dày đặc.

Câu 25: Trong một chương trình IPM cho cây rau, việc thường xuyên kiểm tra đồng ruộng (thăm đồng) để theo dõi sự xuất hiện và mật độ sâu bệnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Tại sao?

  • A. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • B. Nắm bắt tình hình dịch hại để đưa ra quyết định phòng trừ kịp thời và phù hợp.
  • C. Tăng cường độ màu mỡ của đất.
  • D. Thu hút thiên địch đến đồng ruộng.

Câu 26: Biện pháp "nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh" là một biện pháp phòng trừ hiệu quả đối với nhiều loại bệnh hại cây trồng. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho đất.
  • B. Làm thông thoáng gốc cây.
  • C. Loại bỏ nguồn mầm bệnh, ngăn chặn sự lây lan.
  • D. Kích thích cây khỏe mạnh ra rễ mới.

Câu 27: Trong phòng trừ bệnh hại, việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là biện pháp được ưu tiên hàng đầu trong IPM. Tại sao?

  • A. Giống kháng bệnh cho năng suất cao hơn.
  • B. Giống kháng bệnh cần ít nước tưới hơn.
  • C. Giống kháng bệnh luôn miễn nhiễm với mọi loại sâu bệnh.
  • D. Giúp cây trồng tự chống chịu bệnh, hiệu quả, bền vững và ít phụ thuộc vào các biện pháp khác.

Câu 28: Bệnh thán thư là bệnh phổ biến gây hại trên nhiều loại cây ăn quả (xoài, vải, nhãn) và rau. Triệu chứng điển hình của bệnh thán thư trên quả là gì?

  • A. Quả bị nứt vỏ, chảy nhựa trong.
  • B. Xuất hiện các đốm đen, lõm xuống trên bề mặt quả.
  • C. Quả bị biến dạng, sần sùi.
  • D. Toàn bộ quả bị khô héo từ cuống.

Câu 29: Việc sử dụng thiên địch để phòng trừ sâu hại có thể gặp phải thách thức nào sau đây?

  • A. Thiên địch có thể bị ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và thuốc hóa học.
  • B. Thiên địch chỉ tấn công cây trồng chứ không diệt sâu hại.
  • C. Thiên địch sinh sản quá nhanh gây hại cho cây trồng.
  • D. Chi phí sử dụng thiên địch luôn cao hơn thuốc hóa học.

Câu 30: Nông dân phát hiện ruộng lúa bị rầy nâu gây hại ở giai đoạn cuối vụ, khi lúa sắp chín. Biện pháp phòng trừ nào sau đây nên được ưu tiên để vừa kiểm soát rầy hiệu quả, vừa đảm bảo an toàn cho nông sản và môi trường?

  • A. Phun thuốc hóa học phổ rộng, liều lượng cao ngay lập tức.
  • B. Bón thêm phân đạm để cây phục hồi nhanh.
  • C. Ưu tiên biện pháp sinh học hoặc vật lý/cơ giới, cân nhắc thuốc hóa học có thời gian cách ly ngắn nếu cần thiết.
  • D. Để rầy nâu gây hại tự nhiên, không can thiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi quan sát một cây trồng bị hại, bạn nhận thấy trên lá có nhiều vết thủng nham nhở, đặc biệt là ở các lá non và lá bánh tẻ. Phân loại sâu hại nào có khả năng gây ra triệu chứng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một cây cà chua xuất hiện các đốm nhỏ màu vàng trên lá già, sau đó lan rộng và chuyển sang màu nâu với quầng vàng rõ rệt. Trên thân cây cũng có thể xuất hiện các vết bệnh tương tự. Đây là triệu chứng thường gặp của loại bệnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để phòng trừ sâu đục thân ở giai đoạn trưởng thành (bướm), nông dân thường sử dụng bẫy đèn vào ban đêm trên đồng ruộng. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một người nông dân muốn phòng trừ sâu cuốn lá trên cây lúa mà không sử dụng thuốc hóa học để bảo vệ môi trường và sức khỏe người tiêu dùng. Ông đã thả ong ký sinh (ví dụ: ong mắt đỏ) vào ruộng lúa. Biện pháp này thuộc nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một phương pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây phản ánh đúng nhất triết lý của IPM?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc luân canh cây trồng khác họ với cây trồng vụ trước (ví dụ: sau vụ lúa trồng sang vụ màu như ngô, đậu tương) có tác dụng gì trong phòng trừ sâu bệnh hại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) thường được sử dụng để phòng trừ nhóm sâu hại nào một cách hiệu quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi sử dụng thuốc hóa học để phòng trừ sâu bệnh, việc tuân thủ nguyên tắc '4 đúng' (đúng thuốc, đúng lúc, đúng nồng độ/liều lượng, đúng cách) là vô cùng quan trọng. Nguyên tắc 'đúng lúc' có ý nghĩa gì trong việc nâng cao hiệu quả và giảm tác động tiêu cực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua, khoai tây thường lây lan rất nhanh qua đất và nước. Biện pháp canh tác nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để hạn chế sự lây lan của bệnh này trong vụ sau trên cùng mảnh đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Nấm Baeveria bassiana và Metarhizium anisopliae là hai loại nấm được sử dụng phổ biến để sản xuất chế phẩm sinh học trừ sâu. Cơ chế tác động chính của các loại nấm này đối với côn trùng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Khi áp dụng biện pháp hóa học, việc sử dụng thuốc có tính chọn lọc (chỉ diệt sâu hại mục tiêu, ít ảnh hưởng đến thiên địch) được khuyến khích trong IPM. Tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bệnh đạo ôn lúa do nấm Pyricularia oryzae gây ra là một trong những bệnh nguy hiểm nhất đối với cây lúa. Triệu chứng đặc trưng trên lá lúa bị bệnh đạo ôn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Biện pháp 'ngưỡng kinh tế' trong IPM đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sử dụng túi bọc quả trên cây ăn quả (ví dụ: ổi, xoài) là biện pháp hiệu quả để phòng trừ loại sâu hại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Bệnh khảm thuốc lá (TMV) là một bệnh do virus gây ra, có thể lây lan qua tiếp xúc cơ học (tay người, dụng cụ lao động). Biện pháp phòng trừ nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh này trong vườn cây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước 'Lên men, tăng sinh khối nấm' nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nhện đỏ là một loại sâu hại nhỏ bé, thường sống ở mặt dưới lá và gây hại bằng cách chích hút. Triệu chứng điển hình khi cây bị nhện đỏ gây hại nặng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Bệnh thối nhũn do vi khuẩn Erwinia carotovora gây ra thường gây hại nặng trên các loại rau vụ đông như bắp cải, súp lơ. Đặc điểm nhận biết chính của bệnh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong phòng trừ sâu bệnh hại bằng biện pháp sinh học, 'thiên địch' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Biện pháp 'cày phơi đất' sau khi thu hoạch vụ mùa bị sâu bệnh hại nặng có tác dụng gì trong phòng trừ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc sử dụng thuốc hóa học phòng trừ sâu bệnh một cách bừa bãi, không theo nguyên tắc có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bệnh vàng lá Greening trên cây có múi (cam, quýt, bưởi) là do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra và lây truyền chủ yếu qua rầy chổng cánh. Biện pháp phòng trừ nào sau đây là CƠ BẢN nhất để quản lý bệnh này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chế phẩm nấm Trichoderma thường được sử dụng để phòng trừ bệnh hại rễ cây trồng. Cơ chế tác động chính của nấm Trichoderma là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sâu keo mùa thu là loài sâu hại đa ký chủ, gây thiệt hại nặng trên nhiều loại cây trồng như ngô, lúa, rau màu. Đặc điểm nhận biết nào giúp phân biệt sâu keo mùa thu với các loại sâu ăn lá khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong một chương trình IPM cho cây rau, việc thường xuyên kiểm tra đồng ruộng (thăm đồng) để theo dõi sự xuất hiện và mật độ sâu bệnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Tại sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Biện pháp 'nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh' là một biện pháp phòng trừ hiệu quả đối với nhiều loại bệnh hại cây trồng. Mục đích chính của biện pháp này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong phòng trừ bệnh hại, việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là biện pháp được ưu tiên hàng đầu trong IPM. Tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bệnh thán thư là bệnh phổ biến gây hại trên nhiều loại cây ăn quả (xoài, vải, nhãn) và rau. Triệu chứng điển hình của bệnh thán thư trên quả là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc sử dụng thiên địch để phòng trừ sâu hại có thể gặp phải thách thức nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nông dân phát hiện ruộng lúa bị rầy nâu gây hại ở giai đoạn cuối vụ, khi lúa sắp chín. Biện pháp phòng trừ nào sau đây nên được ưu tiên để vừa kiểm soát rầy hiệu quả, vừa đảm bảo an toàn cho nông sản và môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 06

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng, việc sử dụng các loại thiên địch (côn trùng bắt mồi, ký sinh) để kiểm soát quần thể sâu hại thuộc nhóm biện pháp nào?

  • A. Biện pháp canh tác
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp hóa học
  • D. Biện pháp cơ giới, vật lí

Câu 2: Một vườn cam xuất hiện tình trạng lá bị vàng gân, phiến lá xanh lốm đốm và quả nhỏ, méo mó, rụng sớm. Triệu chứng này đặc trưng cho loại bệnh nào phổ biến trên cây có múi?

  • A. Bệnh thán thư
  • B. Bệnh loét vi khuẩn
  • C. Bệnh vàng lá Greening
  • D. Bệnh chảy gôm

Câu 3: Khi phát hiện một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn gây hại nặng trên lá với các vết bệnh hình thoi đặc trưng, người nông dân nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào để xử lý nhanh chóng và hiệu quả trên diện rộng?

  • A. Tăng cường bón đạm để cây khỏe hơn
  • B. Sử dụng chế phẩm nấm đối kháng Trichoderma
  • C. Thả thiên địch vào ruộng
  • D. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học đặc trị bệnh đạo ôn theo hướng dẫn

Câu 4: Biện pháp nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất trong phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng (IPM)?

  • A. Biện pháp canh tác
  • B. Biện pháp hóa học
  • C. Biện pháp sinh học
  • D. Biện pháp kiểm dịch thực vật

Câu 5: Để phòng trừ sâu cuốn lá hại lúa, người nông dân có thể sử dụng bẫy đèn hoặc bẫy dính màu vàng để thu hút con trưởng thành. Biện pháp này thuộc nhóm nào?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp vật lí
  • D. Biện pháp canh tác

Câu 6: Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: nấm Trichoderma) trong phòng trừ bệnh hại cây trồng là gì?

  • A. Thân thiện với môi trường, ít gây kháng thuốc
  • B. Có tác dụng diệt sâu bệnh rất nhanh và tức thời
  • C. Chi phí sản xuất và sử dụng rất thấp
  • D. Có thể diệt trừ được tất cả các loại sâu bệnh

Câu 7: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, việc tuân thủ nguyên tắc

  • A. Chỉ sử dụng thuốc khi mật độ sâu bệnh đạt ngưỡng gây hại
  • B. Chọn loại thuốc phù hợp với đối tượng sâu bệnh và loại cây trồng
  • C. Pha thuốc đúng nồng độ, liều lượng theo hướng dẫn
  • D. Phun thuốc vào thời điểm sâu bệnh dễ bị tiêu diệt nhất

Câu 8: Biện pháp luân canh cây trồng khác họ hoặc cày phơi đất sau vụ thu hoạch có tác dụng gì trong phòng trừ sâu bệnh hại?

  • A. Tăng cường dinh dưỡng cho đất
  • B. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn
  • C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cây
  • D. Cắt đứt vòng đời hoặc giảm mật số mầm mống sâu bệnh trong đất

Câu 9: Ruồi đục quả là một loại sâu hại nguy hiểm trên nhiều loại cây ăn quả. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và an toàn nhất để phòng trừ ruồi đục quả trên cây ổi trong vườn nhà?

  • A. Bọc quả bằng túi chuyên dụng
  • B. Phun thuốc hóa học định kỳ
  • C. Thả ong mắt đỏ vào vườn
  • D. Chỉ thu hoạch quả chín rụng

Câu 10: Khi quan sát cây bắp cải bị sâu tơ gây hại, bạn thường thấy dấu hiệu nào đặc trưng trên lá?

  • A. Vết bệnh loét sâu màu nâu đen
  • B. Lá bị ăn thủng thành lỗ chỗ hoặc chỉ còn trơ gân
  • C. Xuất hiện lớp nấm trắng mịn như bột phấn
  • D. Lá bị vàng đều từ dưới lên trên

Câu 11: Bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua thường có triệu chứng điển hình là cây đang xanh tươi bỗng nhiên héo rũ nhanh chóng vào ban ngày và có thể phục hồi lại vào ban đêm trong giai đoạn đầu. Khi cắt ngang thân cây bị bệnh và nhúng vào nước, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

  • A. Không có hiện tượng gì xảy ra
  • B. Nước chuyển sang màu đỏ
  • C. Chất dịch nhầy màu trắng đục chảy ra từ vết cắt
  • D. Thân cây bị đổi màu xanh sẫm

Câu 12: Quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh thường bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây là giai đoạn nhân khối lượng nấm trên môi trường dinh dưỡng lỏng hoặc rắn chuyên dụng?

  • A. Lên men, tăng sinh khối nấm
  • B. Sấy khô nấm
  • C. Phối trộn cơ chất, phụ gia
  • D. Đóng gói, bảo quản

Câu 13: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học một cách bừa bãi, lạm dụng lại gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí
  • B. Tiêu diệt cả thiên địch có lợi
  • C. Gây ngộ độc cấp tính hoặc mãn tính cho con người
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp hóa học trong phòng trừ sâu bệnh hại?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu gốc lân hữu cơ
  • B. Sử dụng thuốc trừ bệnh gốc đồng
  • C. Sử dụng nấm Beauveria bassiana trừ sâu
  • D. Sử dụng thuốc diệt cỏ

Câu 15: Bệnh loét vi khuẩn trên cây có múi thường biểu hiện bằng các vết loét màu nâu sẫm, hơi gồ lên, có viền quầng vàng hoặc không rõ ràng, xuất hiện trên lá, cành và quả. Loại mầm bệnh gây ra bệnh này là gì?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 16: Một loại sâu hại có đặc điểm: cơ thể mềm, không chân, thường sống tập trung mặt dưới lá hoặc ngọn cây, hút nhựa làm cây còi cọc, lá xoăn, đôi khi tiết ra chất đường mật tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển. Đây là dấu hiệu của loại sâu hại nào?

  • A. Rệp
  • B. Sâu cuốn lá
  • C. Bọ xít
  • D. Nhện đỏ

Câu 17: Để phòng trừ sâu đục thân ngô, biện pháp canh tác hiệu quả nhất là gì?

  • A. Phun thuốc trừ sâu hóa học định kỳ
  • B. Bón nhiều phân đạm cho cây
  • C. Tưới nước thường xuyên
  • D. Vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây ngô sau thu hoạch

Câu 18: Chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ vi khuẩn Bt (Bacillus thuringiensis) thường được sử dụng để phòng trừ nhóm đối tượng sâu hại nào?

  • A. Bệnh do nấm
  • B. Bệnh do virus
  • C. Ấu trùng một số loài côn trùng (sâu ăn lá)
  • D. Tuyến trùng

Câu 19: Khi áp dụng biện pháp phòng trừ dịch hại tổng hợp (IPM), việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Điều tra, phát hiện và dự báo tình hình sâu bệnh
  • B. Phun thuốc hóa học định kỳ
  • C. Sử dụng giống cây trồng chống chịu sâu bệnh
  • D. Áp dụng biện pháp sinh học

Câu 20: Bệnh khảm lá do virus gây ra trên cây trồng thường có triệu chứng điển hình là gì?

  • A. Các đốm tròn màu nâu trên lá
  • B. Lá bị biến dạng, xuất hiện các vùng xanh đậm xen lẫn xanh nhạt tạo thành hình khảm
  • C. Thân cây bị thối mềm
  • D. Rễ bị sưng lên thành các nốt sần

Câu 21: Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh từ vùng này sang vùng khác thông qua việc kiểm soát vật liệu giống cây trồng?

  • A. Biện pháp kiểm dịch thực vật
  • B. Biện pháp hóa học
  • C. Biện pháp sinh học
  • D. Biện pháp canh tác

Câu 22: Việc sử dụng nấm Trichoderma để trộn vào đất hoặc bón gốc cho cây trồng nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây
  • B. Diệt trừ sâu ăn lá
  • C. Đối kháng và kiểm soát các loại nấm gây bệnh trong đất
  • D. Kích thích cây ra hoa đậu quả

Câu 23: Một vườn rau hữu cơ đang bị tấn công bởi sâu tơ. Người nông dân muốn sử dụng biện pháp an toàn, không hóa chất. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phun thuốc trừ sâu tổng hợp
  • B. Bón nhiều phân đạm
  • C. Tưới nước ngập luống
  • D. Sử dụng chế phẩm vi khuẩn Bt hoặc nấm Beauveria

Câu 24: Dấu hiệu nào sau đây không phải là triệu chứng phổ biến của bệnh hại cây trồng do nấm gây ra?

  • A. Lá bị biến dạng, xoăn tít
  • B. Xuất hiện các đốm, vết bệnh có hình dạng và màu sắc đa dạng trên lá, thân, quả
  • C. Thối rễ, thối thân
  • D. Xuất hiện lớp nấm mốc trên bề mặt vết bệnh

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường sức đề kháng của cây trồng đối với sâu bệnh hại một cách tự nhiên?

  • A. Phun thuốc kích thích sinh trưởng
  • B. Bón phân cân đối, hợp lý và tưới tiêu đầy đủ
  • C. Trồng cây với mật độ rất dày
  • D. Chỉ sử dụng một loại thuốc bảo vệ thực vật duy nhất

Câu 26: Sâu keo mùa thu là loại sâu hại mới xuất hiện và gây thiệt hại nghiêm trọng trên cây ngô. Đặc điểm nhận biết của sâu non là gì?

  • A. Có 4 chấm đen xếp thành hình vuông ở đốt áp đuôi và hình chữ Y ngược màu trắng trên đầu
  • B. Cơ thể màu xanh lục, rất mảnh và nhỏ
  • C. Có nhiều lông cứng trên cơ thể
  • D. Cơ thể dẹt, màu nâu vàng

Câu 27: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh, bước sấy khô nấm có mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng khả năng gây bệnh của nấm
  • B. Cung cấp thêm dinh dưỡng cho nấm
  • C. Giảm độ ẩm để kéo dài thời gian bảo quản chế phẩm
  • D. Giúp nấm nhân lên nhanh hơn

Câu 28: Bệnh cháy rầy trên lúa là hậu quả trực tiếp của loại sâu hại nào?

  • A. Sâu cuốn lá
  • B. Rầy nâu
  • C. Sâu đục thân
  • D. Bọ xít

Câu 29: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng chống chịu sâu bệnh là biện pháp phòng trừ hiệu quả và bền vững?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc hóa học
  • B. Tiết kiệm chi phí sản xuất
  • C. Giúp cây trồng khỏe mạnh hơn
  • D. Tất cả các đáp án trên đều đúng

Câu 30: Biện pháp cơ giới, vật lí trong phòng trừ sâu bệnh hại bao gồm những hành động nào sau đây?

  • A. Bắt sâu bằng tay, dùng bẫy đèn, bẫy dính, dùng lưới chắn côn trùng
  • B. Phun thuốc trừ sâu, trừ bệnh
  • C. Thả ong mắt đỏ, nuôi kiến vàng
  • D. Luân canh cây trồng, làm sạch cỏ dại

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng, việc sử dụng các loại thiên địch (côn trùng bắt mồi, ký sinh) để kiểm soát quần thể sâu hại thuộc nhóm biện pháp nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một vườn cam xuất hiện tình trạng lá bị vàng gân, phiến lá xanh lốm đốm và quả nhỏ, méo mó, rụng sớm. Triệu chứng này đặc trưng cho loại bệnh nào phổ biến trên cây có múi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phát hiện một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn gây hại nặng trên lá với các vết bệnh hình thoi đặc trưng, người nông dân nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào để xử lý nhanh chóng và hiệu quả trên diện rộng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Biện pháp nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất trong phòng trừ tổng hợp dịch hại cây trồng (IPM)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Để phòng trừ sâu cuốn lá hại lúa, người nông dân có thể sử dụng bẫy đèn hoặc bẫy dính màu vàng để thu hút con trưởng thành. Biện pháp này thuộc nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một trong những ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: nấm Trichoderma) trong phòng trừ bệnh hại cây trồng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, việc tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" là cực kỳ quan trọng. Nguyên tắc "Đúng thuốc" có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Biện pháp luân canh cây trồng khác họ hoặc cày phơi đất sau vụ thu hoạch có tác dụng gì trong phòng trừ sâu bệnh hại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Ruồi đục quả là một loại sâu hại nguy hiểm trên nhiều loại cây ăn quả. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và an toàn nhất để phòng trừ ruồi đục quả trên cây ổi trong vườn nhà?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi quan sát cây bắp cải bị sâu tơ gây hại, bạn thường thấy dấu hiệu nào đặc trưng trên lá?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua thường có triệu chứng điển hình là cây đang xanh tươi bỗng nhiên héo rũ nhanh chóng vào ban ngày và có thể phục hồi lại vào ban đêm trong giai đoạn đầu. Khi cắt ngang thân cây bị bệnh và nhúng vào nước, bạn sẽ quan sát thấy hiện tượng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh thường bao gồm nhiều bước. Bước nào sau đây là giai đoạn nhân khối lượng nấm trên môi trường dinh dưỡng lỏng hoặc rắn chuyên dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học một cách bừa bãi, lạm dụng lại gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho môi trường và sức khỏe con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp hóa học trong phòng trừ sâu bệnh hại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Bệnh loét vi khuẩn trên cây có múi thường biểu hiện bằng các vết loét màu nâu sẫm, hơi gồ lên, có viền quầng vàng hoặc không rõ ràng, xuất hiện trên lá, cành và quả. Loại mầm bệnh gây ra bệnh này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một loại sâu hại có đặc điểm: cơ thể mềm, không chân, thường sống tập trung mặt dưới lá hoặc ngọn cây, hút nhựa làm cây còi cọc, lá xoăn, đôi khi tiết ra chất đường mật tạo điều kiện cho nấm bồ hóng phát triển. Đây là dấu hiệu của loại sâu hại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Để phòng trừ sâu đục thân ngô, biện pháp canh tác hiệu quả nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ vi khuẩn Bt (Bacillus thuringiensis) thường được sử dụng để phòng trừ nhóm đối tượng sâu hại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi áp dụng biện pháp phòng trừ dịch hại tổng hợp (IPM), việc đầu tiên cần làm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bệnh khảm lá do virus gây ra trên cây trồng thường có triệu chứng điển hình là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh từ vùng này sang vùng khác thông qua việc kiểm soát vật liệu giống cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc sử dụng nấm Trichoderma để trộn vào đất hoặc bón gốc cho cây trồng nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một vườn rau hữu cơ đang bị tấn công bởi sâu tơ. Người nông dân muốn sử dụng biện pháp an toàn, không hóa chất. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dấu hiệu nào sau đây không phải là triệu chứng phổ biến của bệnh hại cây trồng do nấm gây ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường sức đề kháng của cây trồng đối với sâu bệnh hại một cách tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sâu keo mùa thu là loại sâu hại mới xuất hiện và gây thiệt hại nghiêm trọng trên cây ngô. Đặc điểm nhận biết của sâu non là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bệnh, bước sấy khô nấm có mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bệnh cháy rầy trên lúa là hậu quả trực tiếp của loại sâu hại nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc sử dụng giống cây trồng chống chịu sâu bệnh là biện pháp phòng trừ hiệu quả và bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Biện pháp cơ giới, vật lí trong phòng trừ sâu bệnh hại bao gồm những hành động nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 07

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một phương pháp tiếp cận tiên tiến trong bảo vệ thực vật. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây đúng nhất khi nói về IPM?

  • A. Chỉ sử dụng các biện pháp sinh học để phòng trừ sâu bệnh.
  • B. Ưu tiên sử dụng thuốc hóa học để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự hiện diện của sâu bệnh trên đồng ruộng.
  • D. Kết hợp nhiều biện pháp phòng trừ khác nhau dựa trên ngưỡng kinh tế và theo dõi dịch hại.

Câu 2: Một nông dân phát hiện ruộng lúa của mình bị rầy nâu tấn công ở mức độ nhẹ, chưa đến ngưỡng gây hại kinh tế. Theo nguyên tắc IPM, hành động phù hợp nhất lúc này là gì?

  • A. Phun ngay thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng để diệt trừ.
  • B. Nhổ bỏ toàn bộ các cây bị rầy để ngăn chặn lây lan.
  • C. Tiếp tục theo dõi mật độ rầy và các yếu tố tự nhiên (thiên địch).
  • D. Ngừng chăm sóc bón phân để cây yếu đi, rầy sẽ bỏ đi.

Câu 3: Việc sử dụng các loài thiên địch (côn trùng bắt mồi, ký sinh) để kiểm soát quần thể sâu hại trên đồng ruộng thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp canh tác
  • D. Biện pháp vật lý, cơ giới

Câu 4: Biện pháp luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau theo chu kỳ trên cùng một mảnh đất) có vai trò quan trọng trong phòng trừ sâu bệnh theo IPM chủ yếu là nhờ cơ chế nào?

  • A. Cắt đứt nguồn thức ăn, nơi trú ngụ của một số loài sâu bệnh chuyên hóa.
  • B. Làm tăng khả năng kháng thuốc của sâu bệnh.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với thời tiết bất lợi.

Câu 5: Nấm Trichoderma là một loại vi sinh vật có ích thường được sử dụng để phòng trừ một số bệnh hại cây trồng (như lở cổ rễ, héo rũ). Cơ chế hoạt động chính của nấm Trichoderma là gì?

  • A. Tiết ra độc tố gây chết côn trùng.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với nấm gây bệnh, đồng thời ký sinh hoặc đối kháng trực tiếp.
  • C. Kích thích cây trồng sinh trưởng mạnh mẽ.
  • D. Làm thay đổi cấu trúc đất, gây khó khăn cho nấm bệnh phát triển.

Câu 6: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) là một loại vi khuẩn được sử dụng rộng rãi để sản xuất chế phẩm trừ sâu sinh học. Cơ chế gây hại của vi khuẩn Bt đối với sâu hại là gì?

  • A. Sản sinh ra protein độc tố (crystal protein) gây tê liệt và phá hủy hệ tiêu hóa của sâu khi chúng ăn phải.
  • B. Ký sinh trực tiếp lên cơ thể sâu và hút chất dinh dưỡng.
  • C. Làm cho sâu không thể sinh sản.
  • D. Cạnh tranh thức ăn với sâu trên cây trồng.

Câu 7: Việc sử dụng túi lưới hoặc màng bọc để bảo vệ quả trên cây khỏi bị côn trùng đục phá (như ruồi đục quả) thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp canh tác
  • D. Biện pháp vật lý, cơ giới

Câu 8: Một trong những nhược điểm lớn nhất của việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học là:

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Hiệu quả phòng trừ chậm hơn so với biện pháp sinh học.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường, tồn dư trong nông sản, ảnh hưởng sức khỏe con người và tiêu diệt thiên địch.
  • D. Khó khăn trong việc bảo quản và sử dụng.

Câu 9: Dấu hiệu nhận biết bệnh hại trên cây trồng là các biểu hiện bất thường về hình thái, cấu trúc, màu sắc, chức năng của cây. Khi quan sát thấy lá cây xuất hiện các đốm bệnh có hình dạng bất định, màu nâu hoặc đen, thường lan rộng và có thể gây thối nhũn, đây là triệu chứng điển hình của tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Tuyến trùng
  • D. Thiếu dinh dưỡng

Câu 10: Triệu chứng cây bị lùn, lá biến dạng (xoăn, khảm), hoa và quả nhỏ bất thường, nhưng không có vết bệnh rõ ràng trên lá, thân. Đây là dấu hiệu đặc trưng của loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Virus
  • B. Nấm
  • C. Vi khuẩn
  • D. Sâu hại chích hút

Câu 11: Sâu hại thường gây ra các triệu chứng như lá bị cắn khuyết, thủng lỗ, gặm nhấm, hoặc quả bị đục, thân bị đục. Khi phát hiện lá cây bị gặm nhấm mạnh, chỉ còn trơ lại gân lá, đây là dấu hiệu của nhóm sâu hại nào?

  • A. Sâu hại chích hút (rệp, bọ phấn)
  • B. Sâu hại cuốn lá
  • C. Sâu đục thân, đục quả
  • D. Sâu hại ăn lá (sâu xanh, sâu khoang)

Câu 12: Một trong những bước quan trọng trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu là "Lên men, tăng sinh khối nấm". Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Giúp nấm thích nghi với môi trường mới.
  • B. Nhân số lượng lớn bào tử hoặc sợi nấm có khả năng gây bệnh cho sâu.
  • C. Loại bỏ các tạp chất trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Tăng thời gian bảo quản chế phẩm.

Câu 13: Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch (thu gom, tiêu hủy tàn dư cây trồng bị bệnh) là một biện pháp phòng trừ sâu bệnh thuộc nhóm nào trong IPM?

  • A. Biện pháp canh tác
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp hóa học
  • D. Biện pháp vật lý, cơ giới

Câu 14: Biện pháp sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu hoặc miễn nhiễm với sâu bệnh được xếp vào nhóm biện pháp phòng trừ nào?

  • A. Biện pháp canh tác
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp hóa học
  • D. Biện pháp vật lý, cơ giới

Câu 15: Ngưỡng kinh tế (Economic Threshold - ET) trong IPM được định nghĩa là:

  • A. Mức độ gây hại tối đa mà cây trồng có thể chịu đựng được.
  • B. Mức độ sâu bệnh mà tại đó cần phải áp dụng biện pháp phòng trừ để ngăn chặn thiệt hại kinh tế.
  • C. Mức độ sâu bệnh mà chi phí phòng trừ bắt đầu vượt quá lợi ích thu được từ việc ngăn chặn thiệt hại.
  • D. Mức độ sâu bệnh mà tại đó thiên địch bắt đầu xuất hiện.

Câu 16: Tại sao việc theo dõi, điều tra mật độ sâu bệnh định kỳ lại là một bước quan trọng trong quy trình IPM?

  • A. Để quyết định loại thuốc hóa học cần sử dụng.
  • B. Để xác định thời điểm thu hoạch tối ưu.
  • C. Để dự đoán giá cả nông sản trên thị trường.
  • D. Để đánh giá tình hình dịch hại, xác định có cần áp dụng biện pháp phòng trừ hay không và áp dụng biện pháp nào là phù hợp.

Câu 17: So với thuốc hóa học, chế phẩm sinh học (ví dụ: thuốc trừ sâu Bt, thuốc trừ bệnh nấm Trichoderma) có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Thân thiện với môi trường, ít gây tồn dư độc hại, an toàn hơn cho người sử dụng và người tiêu dùng.
  • B. Hiệu quả diệt trừ nhanh chóng và triệt để mọi loại sâu bệnh.
  • C. Giá thành rẻ hơn nhiều so với thuốc hóa học.
  • D. Có thể sử dụng ngay sau khi pha chế mà không cần thời gian cách ly.

Câu 18: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) trên cây có múi là một bệnh nguy hiểm. Tác nhân gây bệnh này là gì?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 19: Sâu tơ là một loại sâu hại phổ biến trên các cây họ cải. Đặc điểm gây hại điển hình của sâu tơ là gì?

  • A. Đục vào thân cây gây héo rũ.
  • B. Hút nhựa cây làm lá xoăn lại.
  • C. Ăn biểu bì lá non tạo thành các cửa sổ nhỏ, để lại lớp màng mỏng.
  • D. Gặm nhấm rễ cây.

Câu 20: Bệnh đạo ôn là bệnh hại nguy hiểm trên cây lúa. Triệu chứng điển hình trên lá lúa khi bị bệnh đạo ôn là gì?

  • A. Vết bệnh hình thoi, tâm màu tro xám, viền nâu, có quầng vàng nhạt.
  • B. Lá bị vàng đều từ chóp lá lan xuống.
  • C. Xuất hiện các đốm tròn màu đen có viền đỏ.
  • D. Lá bị xoăn tít và lùn cây.

Câu 21: Biện pháp "bẫy dính màu vàng" thường được sử dụng để thu hút và bắt giữ nhóm côn trùng nào?

  • A. Sâu cuốn lá
  • B. Côn trùng chích hút có cánh (bọ phấn, bọ trĩ, rệp dưa...)
  • C. Sâu đục thân
  • D. Các loại nấm gây bệnh

Câu 22: Để phòng trừ bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua một cách hiệu quả theo hướng IPM, biện pháp nào sau đây ít được ưu tiên hoặc không phù hợp?

  • A. Sử dụng giống cà chua kháng bệnh.
  • B. Luân canh với cây trồng không phải ký chủ (ví dụ: lúa nước).
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng trong đất.
  • D. Phun thuốc trừ sâu hóa học định kỳ lên lá.

Câu 23: Việc sử dụng "hormone giới tính" (pheromone) để dẫn dụ côn trùng đực vào bẫy thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

  • A. Biện pháp hóa học (vì là chất tổng hợp)
  • B. Biện pháp sinh học (vì mô phỏng chất tự nhiên)
  • C. Biện pháp vật lý, cơ giới (vì sử dụng bẫy)
  • D. Biện pháp kỹ thuật (không phải phân loại chính)

Câu 24: Tại sao việc bảo tồn và phát triển các loài thiên địch lại là một phần quan trọng của IPM?

  • A. Thiên địch chỉ tấn công cây trồng bị sâu bệnh.
  • B. Thiên địch giúp kiểm soát quần thể sâu hại một cách tự nhiên, bền vững, giảm phụ thuộc vào hóa chất.
  • C. Thiên địch làm tăng tốc độ phát triển của cây trồng.
  • D. Thiên địch có thể thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón.

Câu 25: Khi một loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học được sử dụng lặp đi lặp lại trong thời gian dài trên cùng một quần thể sâu hại, hiện tượng nào có thể xảy ra, gây khó khăn cho việc phòng trừ?

  • A. Sâu hại phát triển tính kháng thuốc.
  • B. Thiên địch tăng lên đột biến.
  • C. Cây trồng trở nên mẫn cảm hơn với sâu hại.
  • D. Thời tiết trở nên thuận lợi hơn cho sâu hại.

Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu bệnh là:

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá thấp.
  • B. Hiệu quả thường rất nhanh và triệt để.
  • C. Rất dễ bảo quản và sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Hiệu quả thường chậm hơn, phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường và tính đặc hiệu với từng loài dịch hại.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp canh tác trong phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Chọn giống cây khỏe, sạch bệnh.
  • B. Làm đất kỹ, phơi đất.
  • C. Phun thuốc hóa học theo định kỳ.
  • D. Điều chỉnh thời vụ gieo trồng để tránh đỉnh cao phát sinh sâu bệnh.

Câu 28: Để phòng trừ sâu keo mùa thu hại ngô hiệu quả theo nguyên tắc IPM, biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp đa dạng các phương pháp?

  • A. Chỉ phun thuốc hóa học khi phát hiện sâu.
  • B. Chỉ dùng bẫy pheromone để bắt sâu đực.
  • C. Chỉ thả thiên địch trên diện rộng.
  • D. Sử dụng giống ngô kháng sâu, vệ sinh đồng ruộng, theo dõi bẫy pheromone để dự báo, kết hợp phun thuốc sinh học (Bt) hoặc hóa học (khi cần thiết và luân phiên loại thuốc).

Câu 29: Bệnh loét vi khuẩn trên cây có múi gây ra các vết loét sần sùi trên lá, cành, quả. Để hạn chế sự lây lan của bệnh này, biện pháp nào sau đây là cần thiết?

  • A. Cắt tỉa và tiêu hủy cành, lá, quả bị bệnh; phun thuốc gốc đồng.
  • B. Phủ lưới chống côn trùng cho toàn bộ vườn.
  • C. Bón thêm phân đạm để cây khỏe hơn.
  • D. Ngừng tưới nước để làm khô vết bệnh.

Câu 30: Lợi ích nào sau đây là kết quả tổng hợp và quan trọng nhất của việc áp dụng Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

  • A. Hoàn toàn không phải sử dụng bất kỳ loại thuốc bảo vệ thực vật nào.
  • B. Tăng năng suất cây trồng lên gấp đôi ngay lập tức.
  • C. Giảm chi phí sản xuất xuống mức tối thiểu.
  • D. Phát triển nông nghiệp bền vững, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và sức khỏe con người, đồng thời duy trì hiệu quả phòng trừ dịch hại lâu dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một phương pháp tiếp cận tiên tiến trong bảo vệ thực vật. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây *đúng nhất* khi nói về IPM?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một nông dân phát hiện ruộng lúa của mình bị rầy nâu tấn công ở mức độ nhẹ, chưa đến ngưỡng gây hại kinh tế. Theo nguyên tắc IPM, hành động *phù hợp nhất* lúc này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc sử dụng các loài thiên địch (côn trùng bắt mồi, ký sinh) để kiểm soát quần thể sâu hại trên đồng ruộng thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Biện pháp luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau theo chu kỳ trên cùng một mảnh đất) có vai trò quan trọng trong phòng trừ sâu bệnh theo IPM chủ yếu là nhờ cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nấm Trichoderma là một loại vi sinh vật có ích thường được sử dụng để phòng trừ một số bệnh hại cây trồng (như lở cổ rễ, héo rũ). Cơ chế hoạt động chính của nấm Trichoderma là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) là một loại vi khuẩn được sử dụng rộng rãi để sản xuất chế phẩm trừ sâu sinh học. Cơ chế gây hại của vi khuẩn Bt đối với sâu hại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc sử dụng túi lưới hoặc màng bọc để bảo vệ quả trên cây khỏi bị côn trùng đục phá (như ruồi đục quả) thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một trong những nhược điểm *lớn nhất* của việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Dấu hiệu nhận biết bệnh hại trên cây trồng là các biểu hiện bất thường về hình thái, cấu trúc, màu sắc, chức năng của cây. Khi quan sát thấy lá cây xuất hiện các đốm bệnh có hình dạng bất định, màu nâu hoặc đen, thường lan rộng và có thể gây thối nhũn, đây là triệu chứng điển hình của tác nhân gây bệnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Triệu chứng cây bị lùn, lá biến dạng (xoăn, khảm), hoa và quả nhỏ bất thường, nhưng không có vết bệnh rõ ràng trên lá, thân. Đây là dấu hiệu đặc trưng của loại tác nhân gây bệnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Sâu hại thường gây ra các triệu chứng như lá bị cắn khuyết, thủng lỗ, gặm nhấm, hoặc quả bị đục, thân bị đục. Khi phát hiện lá cây bị gặm nhấm mạnh, chỉ còn trơ lại gân lá, đây là dấu hiệu của nhóm sâu hại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những bước quan trọng trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu là 'Lên men, tăng sinh khối nấm'. Mục đích chính của bước này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch (thu gom, tiêu hủy tàn dư cây trồng bị bệnh) là một biện pháp phòng trừ sâu bệnh thuộc nhóm nào trong IPM?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Biện pháp sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu hoặc miễn nhiễm với sâu bệnh được xếp vào nhóm biện pháp phòng trừ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Ngưỡng kinh tế (Economic Threshold - ET) trong IPM được định nghĩa là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc theo dõi, điều tra mật độ sâu bệnh định kỳ lại là một bước quan trọng trong quy trình IPM?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: So với thuốc hóa học, chế phẩm sinh học (ví dụ: thuốc trừ sâu Bt, thuốc trừ bệnh nấm Trichoderma) có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường và sức khỏe con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) trên cây có múi là một bệnh nguy hiểm. Tác nhân gây bệnh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sâu tơ là một loại sâu hại phổ biến trên các cây họ cải. Đặc điểm gây hại điển hình của sâu tơ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Bệnh đạo ôn là bệnh hại nguy hiểm trên cây lúa. Triệu chứng điển hình trên lá lúa khi bị bệnh đạo ôn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Biện pháp 'bẫy dính màu vàng' thường được sử dụng để thu hút và bắt giữ nhóm côn trùng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để phòng trừ bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua một cách hiệu quả theo hướng IPM, biện pháp nào sau đây *ít* được ưu tiên hoặc *không* phù hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc sử dụng 'hormone giới tính' (pheromone) để dẫn dụ côn trùng đực vào bẫy thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao việc bảo tồn và phát triển các loài thiên địch lại là một phần quan trọng của IPM?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi một loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học được sử dụng lặp đi lặp lại trong thời gian dài trên cùng một quần thể sâu hại, hiện tượng nào có thể xảy ra, gây khó khăn cho việc phòng trừ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu bệnh là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm biện pháp canh tác trong phòng trừ sâu bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để phòng trừ sâu keo mùa thu hại ngô hiệu quả theo nguyên tắc IPM, biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp đa dạng các phương pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Bệnh loét vi khuẩn trên cây có múi gây ra các vết loét sần sùi trên lá, cành, quả. Để hạn chế sự lây lan của bệnh này, biện pháp nào sau đây là cần thiết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Lợi ích nào sau đây là kết quả *tổng hợp và quan trọng nhất* của việc áp dụng Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 08

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một phương pháp tiếp cận tiên tiến trong bảo vệ thực vật. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây đúng nhất khi nói về IPM?

  • A. Chỉ sử dụng các biện pháp sinh học để phòng trừ sâu bệnh.
  • B. Ưu tiên sử dụng thuốc hóa học để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự hiện diện của sâu bệnh trên đồng ruộng.
  • D. Kết hợp nhiều biện pháp phòng trừ khác nhau dựa trên ngưỡng kinh tế và theo dõi dịch hại.

Câu 2: Một nông dân phát hiện ruộng lúa của mình bị rầy nâu tấn công ở mức độ nhẹ, chưa đến ngưỡng gây hại kinh tế. Theo nguyên tắc IPM, hành động phù hợp nhất lúc này là gì?

  • A. Phun ngay thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng để diệt trừ.
  • B. Nhổ bỏ toàn bộ các cây bị rầy để ngăn chặn lây lan.
  • C. Tiếp tục theo dõi mật độ rầy và các yếu tố tự nhiên (thiên địch).
  • D. Ngừng chăm sóc bón phân để cây yếu đi, rầy sẽ bỏ đi.

Câu 3: Việc sử dụng các loài thiên địch (côn trùng bắt mồi, ký sinh) để kiểm soát quần thể sâu hại trên đồng ruộng thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp canh tác
  • D. Biện pháp vật lý, cơ giới

Câu 4: Biện pháp luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau theo chu kỳ trên cùng một mảnh đất) có vai trò quan trọng trong phòng trừ sâu bệnh theo IPM chủ yếu là nhờ cơ chế nào?

  • A. Cắt đứt nguồn thức ăn, nơi trú ngụ của một số loài sâu bệnh chuyên hóa.
  • B. Làm tăng khả năng kháng thuốc của sâu bệnh.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với thời tiết bất lợi.

Câu 5: Nấm Trichoderma là một loại vi sinh vật có ích thường được sử dụng để phòng trừ một số bệnh hại cây trồng (như lở cổ rễ, héo rũ). Cơ chế hoạt động chính của nấm Trichoderma là gì?

  • A. Tiết ra độc tố gây chết côn trùng.
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với nấm gây bệnh, đồng thời ký sinh hoặc đối kháng trực tiếp.
  • C. Kích thích cây trồng sinh trưởng mạnh mẽ.
  • D. Làm thay đổi cấu trúc đất, gây khó khăn cho nấm bệnh phát triển.

Câu 6: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) là một loại vi khuẩn được sử dụng rộng rãi để sản xuất chế phẩm trừ sâu sinh học. Cơ chế gây hại của vi khuẩn Bt đối với sâu hại là gì?

  • A. Sản sinh ra protein độc tố (crystal protein) gây tê liệt và phá hủy hệ tiêu hóa của sâu khi chúng ăn phải.
  • B. Ký sinh trực tiếp lên cơ thể sâu và hút chất dinh dưỡng.
  • C. Làm cho sâu không thể sinh sản.
  • D. Cạnh tranh thức ăn với sâu trên cây trồng.

Câu 7: Việc sử dụng túi lưới hoặc màng bọc để bảo vệ quả trên cây khỏi bị côn trùng đục phá (như ruồi đục quả) thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

  • A. Biện pháp hóa học
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp canh tác
  • D. Biện pháp vật lý, cơ giới

Câu 8: Một trong những nhược điểm lớn nhất của việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học là:

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Hiệu quả phòng trừ chậm hơn so với biện pháp sinh học.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường, tồn dư trong nông sản, ảnh hưởng sức khỏe con người và tiêu diệt thiên địch.
  • D. Khó khăn trong việc bảo quản và sử dụng.

Câu 9: Dấu hiệu nhận biết bệnh hại trên cây trồng là các biểu hiện bất thường về hình thái, cấu trúc, màu sắc, chức năng của cây. Khi quan sát thấy lá cây xuất hiện các đốm bệnh có hình dạng bất định, màu nâu hoặc đen, thường lan rộng và có thể gây thối nhũn, đây là triệu chứng điển hình của tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Tuyến trùng
  • D. Thiếu dinh dưỡng

Câu 10: Triệu chứng cây bị lùn, lá biến dạng (xoăn, khảm), hoa và quả nhỏ bất thường, nhưng không có vết bệnh rõ ràng trên lá, thân. Đây là dấu hiệu đặc trưng của loại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Virus
  • B. Nấm
  • C. Vi khuẩn
  • D. Sâu hại chích hút

Câu 11: Sâu hại thường gây ra các triệu chứng như lá bị cắn khuyết, thủng lỗ, gặm nhấm, hoặc quả bị đục, thân bị đục. Khi phát hiện lá cây bị gặm nhấm mạnh, chỉ còn trơ lại gân lá, đây là dấu hiệu của nhóm sâu hại nào?

  • A. Sâu hại chích hút (rệp, bọ phấn)
  • B. Sâu hại cuốn lá
  • C. Sâu đục thân, đục quả
  • D. Sâu hại ăn lá (sâu xanh, sâu khoang)

Câu 12: Một trong những bước quan trọng trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu là "Lên men, tăng sinh khối nấm". Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Giúp nấm thích nghi với môi trường mới.
  • B. Nhân số lượng lớn bào tử hoặc sợi nấm có khả năng gây bệnh cho sâu.
  • C. Loại bỏ các tạp chất trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Tăng thời gian bảo quản chế phẩm.

Câu 13: Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch (thu gom, tiêu hủy tàn dư cây trồng bị bệnh) là một biện pháp phòng trừ sâu bệnh thuộc nhóm nào trong IPM?

  • A. Biện pháp canh tác
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp hóa học
  • D. Biện pháp vật lý, cơ giới

Câu 14: Biện pháp sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu hoặc miễn nhiễm với sâu bệnh được xếp vào nhóm biện pháp phòng trừ nào?

  • A. Biện pháp canh tác
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp hóa học
  • D. Biện pháp vật lý, cơ giới

Câu 15: Ngưỡng kinh tế (Economic Threshold - ET) trong IPM được định nghĩa là:

  • A. Mức độ gây hại tối đa mà cây trồng có thể chịu đựng được.
  • B. Mức độ sâu bệnh mà tại đó cần phải áp dụng biện pháp phòng trừ để ngăn chặn thiệt hại kinh tế.
  • C. Mức độ sâu bệnh mà chi phí phòng trừ bắt đầu vượt quá lợi ích thu được từ việc ngăn chặn thiệt hại.
  • D. Mức độ sâu bệnh mà tại đó thiên địch bắt đầu xuất hiện.

Câu 16: Tại sao việc theo dõi, điều tra mật độ sâu bệnh định kỳ lại là một bước quan trọng trong quy trình IPM?

  • A. Để quyết định loại thuốc hóa học cần sử dụng.
  • B. Để xác định thời điểm thu hoạch tối ưu.
  • C. Để dự đoán giá cả nông sản trên thị trường.
  • D. Để đánh giá tình hình dịch hại, xác định có cần áp dụng biện pháp phòng trừ hay không và áp dụng biện pháp nào là phù hợp.

Câu 17: So với thuốc hóa học, chế phẩm sinh học (ví dụ: thuốc trừ sâu Bt, thuốc trừ bệnh nấm Trichoderma) có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Thân thiện với môi trường, ít gây tồn dư độc hại, an toàn hơn cho người sử dụng và người tiêu dùng.
  • B. Hiệu quả diệt trừ nhanh chóng và triệt để mọi loại sâu bệnh.
  • C. Giá thành rẻ hơn nhiều so với thuốc hóa học.
  • D. Có thể sử dụng ngay sau khi pha chế mà không cần thời gian cách ly.

Câu 18: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) trên cây có múi là một bệnh nguy hiểm. Tác nhân gây bệnh này là gì?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 19: Sâu tơ là một loại sâu hại phổ biến trên các cây họ cải. Đặc điểm gây hại điển hình của sâu tơ là gì?

  • A. Đục vào thân cây gây héo rũ.
  • B. Hút nhựa cây làm lá xoăn lại.
  • C. Ăn biểu bì lá non tạo thành các cửa sổ nhỏ, để lại lớp màng mỏng.
  • D. Gặm nhấm rễ cây.

Câu 20: Bệnh đạo ôn là bệnh hại nguy hiểm trên cây lúa. Triệu chứng điển hình trên lá lúa khi bị bệnh đạo ôn là gì?

  • A. Vết bệnh hình thoi, tâm màu tro xám, viền nâu, có quầng vàng nhạt.
  • B. Lá bị vàng đều từ chóp lá lan xuống.
  • C. Xuất hiện các đốm tròn màu đen có viền đỏ.
  • D. Lá bị xoăn tít và lùn cây.

Câu 21: Biện pháp "bẫy dính màu vàng" thường được sử dụng để thu hút và bắt giữ nhóm côn trùng nào?

  • A. Sâu cuốn lá
  • B. Côn trùng chích hút có cánh (bọ phấn, bọ trĩ, rệp dưa...)
  • C. Sâu đục thân
  • D. Các loại nấm gây bệnh

Câu 22: Để phòng trừ bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua một cách hiệu quả theo hướng IPM, biện pháp nào sau đây ít được ưu tiên hoặc không phù hợp?

  • A. Sử dụng giống cà chua kháng bệnh.
  • B. Luân canh với cây trồng không phải ký chủ (ví dụ: lúa nước).
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng trong đất.
  • D. Phun thuốc trừ sâu hóa học định kỳ lên lá.

Câu 23: Việc sử dụng "hormone giới tính" (pheromone) để dẫn dụ côn trùng đực vào bẫy thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

  • A. Biện pháp hóa học (vì là chất tổng hợp)
  • B. Biện pháp sinh học (vì mô phỏng chất tự nhiên)
  • C. Biện pháp vật lý, cơ giới (vì sử dụng bẫy)
  • D. Biện pháp kỹ thuật (không phải phân loại chính)

Câu 24: Tại sao việc bảo tồn và phát triển các loài thiên địch lại là một phần quan trọng của IPM?

  • A. Thiên địch chỉ tấn công cây trồng bị sâu bệnh.
  • B. Thiên địch giúp kiểm soát quần thể sâu hại một cách tự nhiên, bền vững, giảm phụ thuộc vào hóa chất.
  • C. Thiên địch làm tăng tốc độ phát triển của cây trồng.
  • D. Thiên địch có thể thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón.

Câu 25: Khi một loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học được sử dụng lặp đi lặp lại trong thời gian dài trên cùng một quần thể sâu hại, hiện tượng nào có thể xảy ra, gây khó khăn cho việc phòng trừ?

  • A. Sâu hại phát triển tính kháng thuốc.
  • B. Thiên địch tăng lên đột biến.
  • C. Cây trồng trở nên mẫn cảm hơn với sâu hại.
  • D. Thời tiết trở nên thuận lợi hơn cho sâu hại.

Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu bệnh là:

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá thấp.
  • B. Hiệu quả thường rất nhanh và triệt để.
  • C. Rất dễ bảo quản và sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết.
  • D. Hiệu quả thường chậm hơn, phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường và tính đặc hiệu với từng loài dịch hại.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp canh tác trong phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Chọn giống cây khỏe, sạch bệnh.
  • B. Làm đất kỹ, phơi đất.
  • C. Phun thuốc hóa học theo định kỳ.
  • D. Điều chỉnh thời vụ gieo trồng để tránh đỉnh cao phát sinh sâu bệnh.

Câu 28: Để phòng trừ sâu keo mùa thu hại ngô hiệu quả theo nguyên tắc IPM, biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp đa dạng các phương pháp?

  • A. Chỉ phun thuốc hóa học khi phát hiện sâu.
  • B. Chỉ dùng bẫy pheromone để bắt sâu đực.
  • C. Chỉ thả thiên địch trên diện rộng.
  • D. Sử dụng giống ngô kháng sâu, vệ sinh đồng ruộng, theo dõi bẫy pheromone để dự báo, kết hợp phun thuốc sinh học (Bt) hoặc hóa học (khi cần thiết và luân phiên loại thuốc).

Câu 29: Bệnh loét vi khuẩn trên cây có múi gây ra các vết loét sần sùi trên lá, cành, quả. Để hạn chế sự lây lan của bệnh này, biện pháp nào sau đây là cần thiết?

  • A. Cắt tỉa và tiêu hủy cành, lá, quả bị bệnh; phun thuốc gốc đồng.
  • B. Phủ lưới chống côn trùng cho toàn bộ vườn.
  • C. Bón thêm phân đạm để cây khỏe hơn.
  • D. Ngừng tưới nước để làm khô vết bệnh.

Câu 30: Lợi ích nào sau đây là kết quả tổng hợp và quan trọng nhất của việc áp dụng Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

  • A. Hoàn toàn không phải sử dụng bất kỳ loại thuốc bảo vệ thực vật nào.
  • B. Tăng năng suất cây trồng lên gấp đôi ngay lập tức.
  • C. Giảm chi phí sản xuất xuống mức tối thiểu.
  • D. Phát triển nông nghiệp bền vững, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và sức khỏe con người, đồng thời duy trì hiệu quả phòng trừ dịch hại lâu dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là một phương pháp tiếp cận tiên tiến trong bảo vệ thực vật. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây *đúng nhất* khi nói về IPM?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một nông dân phát hiện ruộng lúa của mình bị rầy nâu tấn công ở mức độ nhẹ, chưa đến ngưỡng gây hại kinh tế. Theo nguyên tắc IPM, hành động *phù hợp nhất* lúc này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc sử dụng các loài thiên địch (côn trùng bắt mồi, ký sinh) để kiểm soát quần thể sâu hại trên đồng ruộng thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Biện pháp luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau theo chu kỳ trên cùng một mảnh đất) có vai trò quan trọng trong phòng trừ sâu bệnh theo IPM chủ yếu là nhờ cơ chế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nấm Trichoderma là một loại vi sinh vật có ích thường được sử dụng để phòng trừ một số bệnh hại cây trồng (như lở cổ rễ, héo rũ). Cơ chế hoạt động chính của nấm Trichoderma là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) là một loại vi khuẩn được sử dụng rộng rãi để sản xuất chế phẩm trừ sâu sinh học. Cơ chế gây hại của vi khuẩn Bt đối với sâu hại là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc sử dụng túi lưới hoặc màng bọc để bảo vệ quả trên cây khỏi bị côn trùng đục phá (như ruồi đục quả) thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một trong những nhược điểm *lớn nhất* của việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Dấu hiệu nhận biết bệnh hại trên cây trồng là các biểu hiện bất thường về hình thái, cấu trúc, màu sắc, chức năng của cây. Khi quan sát thấy lá cây xuất hiện các đốm bệnh có hình dạng bất định, màu nâu hoặc đen, thường lan rộng và có thể gây thối nhũn, đây là triệu chứng điển hình của tác nhân gây bệnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Triệu chứng cây bị lùn, lá biến dạng (xoăn, khảm), hoa và quả nhỏ bất thường, nhưng không có vết bệnh rõ ràng trên lá, thân. Đây là dấu hiệu đặc trưng của loại tác nhân gây bệnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Sâu hại thường gây ra các triệu chứng như lá bị cắn khuyết, thủng lỗ, gặm nhấm, hoặc quả bị đục, thân bị đục. Khi phát hiện lá cây bị gặm nhấm mạnh, chỉ còn trơ lại gân lá, đây là dấu hiệu của nhóm sâu hại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những bước quan trọng trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu là 'Lên men, tăng sinh khối nấm'. Mục đích chính của bước này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch (thu gom, tiêu hủy tàn dư cây trồng bị bệnh) là một biện pháp phòng trừ sâu bệnh thuộc nhóm nào trong IPM?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Biện pháp sử dụng giống cây trồng có khả năng chống chịu hoặc miễn nhiễm với sâu bệnh được xếp vào nhóm biện pháp phòng trừ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ngưỡng kinh tế (Economic Threshold - ET) trong IPM được định nghĩa là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao việc theo dõi, điều tra mật độ sâu bệnh định kỳ lại là một bước quan trọng trong quy trình IPM?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So với thuốc hóa học, chế phẩm sinh học (ví dụ: thuốc trừ sâu Bt, thuốc trừ bệnh nấm Trichoderma) có ưu điểm nổi bật nào về mặt môi trường và sức khỏe con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) trên cây có múi là một bệnh nguy hiểm. Tác nhân gây bệnh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sâu tơ là một loại sâu hại phổ biến trên các cây họ cải. Đặc điểm gây hại điển hình của sâu tơ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bệnh đạo ôn là bệnh hại nguy hiểm trên cây lúa. Triệu chứng điển hình trên lá lúa khi bị bệnh đạo ôn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Biện pháp 'bẫy dính màu vàng' thường được sử dụng để thu hút và bắt giữ nhóm côn trùng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để phòng trừ bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua một cách hiệu quả theo hướng IPM, biện pháp nào sau đây *ít* được ưu tiên hoặc *không* phù hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc sử dụng 'hormone giới tính' (pheromone) để dẫn dụ côn trùng đực vào bẫy thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc bảo tồn và phát triển các loài thiên địch lại là một phần quan trọng của IPM?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi một loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học được sử dụng lặp đi lặp lại trong thời gian dài trên cùng một quần thể sâu hại, hiện tượng nào có thể xảy ra, gây khó khăn cho việc phòng trừ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng biện pháp sinh học trong phòng trừ sâu bệnh là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Biện pháp nào sau đây *không* thuộc nhóm biện pháp canh tác trong phòng trừ sâu bệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để phòng trừ sâu keo mùa thu hại ngô hiệu quả theo nguyên tắc IPM, biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp đa dạng các phương pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Bệnh loét vi khuẩn trên cây có múi gây ra các vết loét sần sùi trên lá, cành, quả. Để hạn chế sự lây lan của bệnh này, biện pháp nào sau đây là cần thiết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Lợi ích nào sau đây là kết quả *tổng hợp và quan trọng nhất* của việc áp dụng Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 09

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân quan sát thấy vườn rau cải của mình bị sâu ăn lá nghiêm trọng. Thay vì phun thuốc hóa học ngay lập tức, ông quyết định sử dụng bẫy dính màu vàng để thu hút và bắt côn trùng trưởng thành. Biện pháp phòng trừ dịch hại mà nông dân này đang áp dụng thuộc nhóm nào trong phòng trừ tổng hợp IPM?

  • A. Biện pháp canh tác
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp vật lí - cơ giới
  • D. Biện pháp hóa học

Câu 2: Chế phẩm nấm Beauveria bassiana được sử dụng để phòng trừ nhiều loại sâu hại như sâu tơ, rệp, bọ cánh cứng. Cơ chế tác động chủ yếu của nấm này khi tiếp xúc với côn trùng là gì?

  • A. Sợi nấm xâm nhập vào cơ thể côn trùng, gây bệnh và làm chết sâu hại.
  • B. Nấm tiết ra chất độc làm tê liệt hệ thần kinh của côn trùng.
  • C. Nấm cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng, làm chúng suy yếu và chết.
  • D. Nấm làm thay đổi môi trường sống, khiến côn trùng không thể sinh sản.

Câu 3: Khi áp dụng các biện pháp phòng trừ dịch hại theo nguyên tắc IPM (Quản lí dịch hại tổng hợp), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu và cần được ưu tiên xem xét trước khi sử dụng các biện pháp khác?

  • A. Hiệu quả diệt trừ dịch hại nhanh chóng.
  • B. Chi phí thực hiện thấp nhất.
  • C. Sự tiện lợi trong việc áp dụng.
  • D. Bảo vệ sức khỏe con người và môi trường sinh thái.

Câu 4: Bệnh héo xanh vi khuẩn thường gây hại nghiêm trọng trên các loại cây trồng như cà chua, khoai tây, thuốc lá. Dấu hiệu đặc trưng nhất để nhận biết bệnh này trên cây là gì?

  • A. Lá cây bị đốm nâu hoặc vàng loang lổ.
  • B. Cây bị héo rũ đột ngột vào ban ngày nhưng có thể phục hồi vào ban đêm, sau đó héo hẳn và chết.
  • C. Thân cây xuất hiện các vết loét màu đen.
  • D. Rễ cây bị thối đen và có mùi hôi.

Câu 5: Để phòng trừ sâu cuốn lá trên cây lúa một cách bền vững, nông dân nên ưu tiên áp dụng các biện pháp nào theo nguyên tắc IPM?

  • A. Phun thuốc hóa học liều cao ngay khi thấy sâu xuất hiện.
  • B. Chỉ sử dụng giống lúa kháng sâu.
  • C. Kết hợp vệ sinh đồng ruộng, cấy mật độ hợp lí, bảo vệ thiên địch và chỉ sử dụng thuốc hóa học khi mật độ sâu vượt ngưỡng gây hại.
  • D. Ngừng canh tác lúa trong vài vụ để cắt đứt nguồn sâu hại.

Câu 6: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng chế phẩm sinh học (ví dụ: thuốc trừ sâu vi sinh) trong phòng trừ dịch hại so với thuốc hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ dịch hại nhanh và triệt để hơn.
  • B. Có khả năng diệt trừ phổ rộng, tiêu diệt tất cả các loại dịch hại.
  • C. Dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường và an toàn hơn cho sức khỏe con người và các sinh vật có ích (thiên địch).

Câu 7: Bệnh đạo ôn là một trong những bệnh hại nguy hiểm nhất trên cây lúa. Biện pháp canh tác nào có thể góp phần hiệu quả vào việc phòng trừ bệnh đạo ôn?

  • A. Sử dụng giống lúa kháng bệnh, bón phân cân đối (đặc biệt tránh bón thừa đạm), vệ sinh đồng ruộng.
  • B. Chỉ tập trung phun thuốc hóa học định kỳ.
  • C. Tăng cường bón phân đạm để cây sinh trưởng mạnh hơn.
  • D. Gieo cấy với mật độ thật dày để tăng năng suất.

Câu 8: Ruồi đục quả là loài côn trùng gây hại nghiêm trọng trên nhiều loại cây ăn quả. Vòng đời của ruồi đục quả thường trải qua các giai đoạn: Trứng -> Ấu trùng -> Nhộng -> Trưởng thành. Để phòng trừ hiệu quả loài này, nông dân nên tập trung tác động vào giai đoạn nào trong vòng đời của chúng?

  • A. Chỉ tập trung diệt trứng.
  • B. Chỉ tập trung diệt ấu trùng trong quả.
  • C. Chỉ tập trung diệt nhộng trong đất.
  • D. Kết hợp các biện pháp tác động vào nhiều giai đoạn khác nhau như bẫy diệt ruồi trưởng thành, thu gom và tiêu hủy quả rụng (chứa ấu trùng), xử lí đất (diệt nhộng).

Câu 9: Bệnh vàng lá Greening trên cây có múi do vi khuẩn gây ra và lây lan chủ yếu qua rầy chổng cánh. Để kiểm soát bệnh này, biện pháp nào sau đây được coi là chiến lược lâu dài và bền vững nhất?

  • A. Trồng cây giống sạch bệnh từ vườn ươm uy tín và kiểm soát quần thể rầy chổng cánh.
  • B. Chỉ phun thuốc kháng sinh cho cây bị bệnh.
  • C. Chỉ tập trung diệt rầy chổng cánh bằng thuốc hóa học.
  • D. Nhổ bỏ tất cả các cây có múi trong vùng bị bệnh.

Câu 10: Việc sử dụng luân canh cây trồng khác họ có tác dụng gì trong phòng trừ sâu bệnh hại?

  • A. Làm tăng khả năng kháng bệnh của cây trồng vụ sau.
  • B. Cắt đứt nguồn thức ăn và nơi trú ngụ của một số loài sâu bệnh chuyên tính, làm giảm mật độ dịch hại trong đất.
  • C. Giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Làm thay đổi màu sắc lá cây, khiến sâu bệnh khó phát hiện.

Câu 11: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, việc tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" là cực kỳ quan trọng. "4 đúng" bao gồm:

  • A. Đúng loại, đúng lúc, đúng nơi, đúng người.
  • B. Đúng thuốc, đúng nồng độ, đúng thời tiết, đúng cây trồng.
  • C. Đúng thuốc, đúng nồng độ và liều lượng, đúng lúc, đúng cách.
  • D. Đúng bệnh, đúng sâu, đúng thời vụ, đúng phương pháp.

Câu 12: Thiên địch là những sinh vật có ích giúp kiểm soát quần thể dịch hại. Ví dụ nào sau đây là thiên địch của sâu hại cây trồng?

  • A. Ốc bươu vàng.
  • B. Chuột đồng.
  • C. Cỏ dại.
  • D. Bọ rùa ăn rệp, ong mắt đỏ kí sinh trứng sâu.

Câu 13: Bệnh thán thư thường gây hại trên nhiều loại cây trồng như xoài, ổi, thanh long. Dấu hiệu nhận biết bệnh này trên quả là gì?

  • A. Xuất hiện các đốm đen hoặc nâu lõm vào, sau đó lan rộng và làm thối quả.
  • B. Quả bị biến dạng, sần sùi.
  • C. Quả chuyển màu vàng sớm hơn bình thường.
  • D. Quả bị nứt vỏ.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp vật lí - cơ giới trong phòng trừ sâu bệnh?

  • A. Sử dụng ong mắt đỏ.
  • B. Dùng tay bắt sâu, ngắt bỏ lá/cành bị bệnh, dùng bẫy đèn, bẫy dính.
  • C. Phun thuốc trừ sâu vi sinh.
  • D. Luân canh cây trồng.

Câu 15: Ưu điểm nổi bật của biện pháp sinh học trong phòng trừ dịch hại là gì?

  • A. Tác động nhanh, diệt trừ triệt để dịch hại trong thời gian ngắn.
  • B. Dễ dàng sử dụng và bảo quản ở điều kiện thường.
  • C. Không gây ô nhiễm môi trường, an toàn cho con người và vật nuôi, không gây tính kháng cho dịch hại.
  • D. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn rẻ hơn thuốc hóa học.

Câu 16: Việc sử dụng giống cây trồng kháng sâu bệnh là biện pháp phòng trừ dịch hại thuộc nhóm nào?

  • A. Biện pháp canh tác.
  • B. Biện pháp vật lí - cơ giới.
  • C. Biện pháp sinh học.
  • D. Biện pháp hóa học.

Câu 17: Bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc phòng trừ bệnh bạc lá lúa?

  • A. Sử dụng giống lúa kháng bệnh.
  • B. Xử lí hạt giống trước khi gieo.
  • C. Bón phân cân đối, tránh bón thừa đạm giai đoạn cuối vụ.
  • D. Phun thuốc trừ nấm hóa học.

Câu 18: Quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu Beauveria bassiana thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng giống nấm ban đầu?

  • A. Sản xuất giống nấm cấp 1 (giống gốc) trong điều kiện vô trùng nghiêm ngặt.
  • B. Sấy khô nấm sau khi lên men.
  • C. Phối trộn nấm với chất mang và phụ gia.
  • D. Đóng gói sản phẩm cuối cùng.

Câu 19: Khi dịch hại xuất hiện trên đồng ruộng, quyết định có sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học hay không phụ thuộc vào yếu tố nào trong nguyên tắc IPM?

  • A. Loại dịch hại xuất hiện.
  • B. Thời tiết tại thời điểm đó.
  • C. Mật độ dịch hại có vượt ngưỡng kinh tế (ngưỡng gây hại làm giảm năng suất/chất lượng đáng kể) hay không.
  • D. Giá cả của thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 20: Bệnh sương mai là bệnh phổ biến trên cây rau màu và cây công nghiệp. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh sương mai trên lá cây là gì?

  • A. Các vết loét màu đen, khô cứng.
  • B. Mặt trên lá có đốm vàng hoặc nâu nhạt hình góc cạnh, mặt dưới có lớp mốc trắng xám.
  • C. Lá bị xoăn và biến dạng.
  • D. Lá bị thủng lỗ chỗ do sâu ăn.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng trừ cả sâu và bệnh hại cây trồng bằng cách cải thiện sức khỏe tổng thể của cây và môi trường đất?

  • A. Bón phân hữu cơ, cải tạo đất, tưới tiêu hợp lí.
  • B. Phun thuốc hóa học định kỳ.
  • C. Chỉ sử dụng giống cây trồng biến đổi gen.
  • D. Để cỏ dại phát triển tự nhiên trong vườn.

Câu 22: Sâu keo mùa thu là loài sâu hại đa kí chủ, gây thiệt hại nặng cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là ngô. Đặc điểm nhận dạng nào giúp phân biệt sâu keo mùa thu với các loại sâu khác?

  • A. Cơ thể màu xanh lá cây nhạt, có sọc trắng dọc thân.
  • B. Trên lưng có hai sọc đen lớn chạy song song.
  • C. Đầu có hình tam giác rõ rệt.
  • D. Trên đốt thân áp cuối có 4 đốm đen xếp hình vuông, đầu có chữ Y ngược màu trắng hoặc vàng.

Câu 23: Việc áp dụng công nghệ cao trong phòng trừ dịch hại, ví dụ như sử dụng máy bay không người lái phun thuốc hoặc hệ thống giám sát tự động, mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm hoàn toàn việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Tăng hiệu quả phòng trừ, giảm lượng thuốc sử dụng, giảm sức lao động và hạn chế tiếp xúc của con người với hóa chất.
  • C. Chỉ phù hợp cho các loại cây trồng quy mô nhỏ.
  • D. Thay thế hoàn toàn các biện pháp phòng trừ truyền thống.

Câu 24: Một loại bệnh trên cây trồng khiến lá bị quăn queo, biến dạng, cây còi cọc. Khi kiểm tra, thấy có nhiều côn trùng nhỏ mềm, thường tập trung ở ngọn non và mặt dưới lá, hút nhựa cây. Khả năng cao cây đang bị tấn công bởi loại dịch hại nào?

  • A. Rệp hoặc bọ trĩ.
  • B. Sâu đục thân.
  • C. Bệnh đạo ôn.
  • D. Nấm gây thối rễ.

Câu 25: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước "Lên men, tăng sinh khối nấm" có mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại có trong cơ chất.
  • B. Làm nấm chuyển sang trạng thái ngủ nghỉ để bảo quản lâu hơn.
  • C. Nhân số lượng bào tử nấm lên hàng tỉ bào tử trong một đơn vị khối lượng/thể tích, tạo ra lượng lớn chế phẩm.
  • D. Loại bỏ các tạp chất khỏi sản phẩm nấm.

Câu 26: Bệnh loét vi khuẩn thường gây hại trên cây có múi. Triệu chứng điển hình trên lá và quả là gì?

  • A. Các đốm vàng, mềm nhũn.
  • B. Lá bị bạc màu, khô từ chóp vào.
  • C. Quả bị nứt dọc theo chiều dài.
  • D. Các vết bệnh dạng tròn, sần sùi, màu nâu nhạt hoặc xám, có viền gờ cao và quầng màu vàng xung quanh (trên lá).

Câu 27: Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học một cách bừa bãi, không tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí), tồn dư hóa chất trong nông sản, tiêu diệt thiên địch, làm dịch hại phát sinh tính kháng thuốc.
  • B. Làm tăng năng suất cây trồng đột biến.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến dịch hại mà không ảnh hưởng đến bất kỳ sinh vật nào khác.
  • D. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.

Câu 28: Để phòng trừ sâu đục thân hại lúa, biện pháp canh tác hiệu quả là gì?

  • A. Tăng cường bón phân đạm để cây khỏe.
  • B. Phun thuốc trừ nấm định kỳ.
  • C. Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch (cày vùi gốc rạ), gieo cấy đồng loạt, sử dụng giống kháng sâu.
  • D. Chỉ sử dụng bẫy đèn để bắt trưởng thành.

Câu 29: Bệnh khảm lá do virus gây ra, thường lây lan qua côn trùng chích hút như rệp, bọ trĩ. Biện pháp phòng trừ chủ yếu đối với bệnh này là gì?

  • A. Phun thuốc diệt virus.
  • B. Sử dụng giống kháng bệnh, diệt trừ côn trùng truyền bệnh và nhổ bỏ cây bị bệnh nặng để tránh lây lan.
  • C. Bón nhiều phân lân.
  • D. Tưới nước thường xuyên cho cây.

Câu 30: Biện pháp nào trong phòng trừ dịch hại được coi là nền tảng, giúp hạn chế sự phát sinh và lây lan của sâu bệnh ngay từ đầu vụ gieo trồng?

  • A. Biện pháp canh tác (làm đất, thời vụ, mật độ, luân canh, giống...).
  • B. Biện pháp hóa học.
  • C. Biện pháp vật lí - cơ giới.
  • D. Biện pháp sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nông dân quan sát thấy vườn rau cải của mình bị sâu ăn lá nghiêm trọng. Thay vì phun thuốc hóa học ngay lập tức, ông quyết định sử dụng bẫy dính màu vàng để thu hút và bắt côn trùng trưởng thành. Biện pháp phòng trừ dịch hại mà nông dân này đang áp dụng thuộc nhóm nào trong phòng trừ tổng hợp IPM?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Chế phẩm nấm Beauveria bassiana được sử dụng để phòng trừ nhiều loại sâu hại như sâu tơ, rệp, bọ cánh cứng. Cơ chế tác động chủ yếu của nấm này khi tiếp xúc với côn trùng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi áp dụng các biện pháp phòng trừ dịch hại theo nguyên tắc IPM (Quản lí dịch hại tổng hợp), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng hàng đầu và cần được ưu tiên xem xét trước khi sử dụng các biện pháp khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bệnh héo xanh vi khuẩn thường gây hại nghiêm trọng trên các loại cây trồng như cà chua, khoai tây, thuốc lá. Dấu hiệu đặc trưng nhất để nhận biết bệnh này trên cây là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Để phòng trừ sâu cuốn lá trên cây lúa một cách bền vững, nông dân nên ưu tiên áp dụng các biện pháp nào theo nguyên tắc IPM?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng chế phẩm sinh học (ví dụ: thuốc trừ sâu vi sinh) trong phòng trừ dịch hại so với thuốc hóa học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bệnh đạo ôn là một trong những bệnh hại nguy hiểm nhất trên cây lúa. Biện pháp canh tác nào có thể góp phần hiệu quả vào việc phòng trừ bệnh đạo ôn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ruồi đục quả là loài côn trùng gây hại nghiêm trọng trên nhiều loại cây ăn quả. Vòng đời của ruồi đục quả thường trải qua các giai đoạn: Trứng -> Ấu trùng -> Nhộng -> Trưởng thành. Để phòng trừ hiệu quả loài này, nông dân nên tập trung tác động vào giai đoạn nào trong vòng đời của chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bệnh vàng lá Greening trên cây có múi do vi khuẩn gây ra và lây lan chủ yếu qua rầy chổng cánh. Để kiểm soát bệnh này, biện pháp nào sau đây được coi là chiến lược lâu dài và bền vững nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc sử dụng luân canh cây trồng khác họ có tác dụng gì trong phòng trừ sâu bệnh hại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, việc tuân thủ nguyên tắc '4 đúng' là cực kỳ quan trọng. '4 đúng' bao gồm:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Thiên địch là những sinh vật có ích giúp kiểm soát quần thể dịch hại. Ví dụ nào sau đây là thiên địch của sâu hại cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Bệnh thán thư thường gây hại trên nhiều loại cây trồng như xoài, ổi, thanh long. Dấu hiệu nhận biết bệnh này trên quả là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp vật lí - cơ giới trong phòng trừ sâu bệnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Ưu điểm nổi bật của biện pháp sinh học trong phòng trừ dịch hại là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc sử dụng giống cây trồng kháng sâu bệnh là biện pháp phòng trừ dịch hại thuộc nhóm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra. Biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả trong việc phòng trừ bệnh bạc lá lúa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu Beauveria bassiana thường bao gồm các bước cơ bản. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng giống nấm ban đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi dịch hại xuất hiện trên đồng ruộng, quyết định có sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học hay không phụ thuộc vào yếu tố nào trong nguyên tắc IPM?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Bệnh sương mai là bệnh phổ biến trên cây rau màu và cây công nghiệp. Dấu hiệu đặc trưng của bệnh sương mai trên lá cây là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Biện pháp nào sau đây có thể giúp phòng trừ cả sâu và bệnh hại cây trồng bằng cách cải thiện sức khỏe tổng thể của cây và môi trường đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Sâu keo mùa thu là loài sâu hại đa kí chủ, gây thiệt hại nặng cho nhiều loại cây trồng, đặc biệt là ngô. Đặc điểm nhận dạng nào giúp phân biệt sâu keo mùa thu với các loại sâu khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc áp dụng công nghệ cao trong phòng trừ dịch hại, ví dụ như sử dụng máy bay không người lái phun thuốc hoặc hệ thống giám sát tự động, mang lại lợi ích chủ yếu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một loại bệnh trên cây trồng khiến lá bị quăn queo, biến dạng, cây còi cọc. Khi kiểm tra, thấy có nhiều côn trùng nhỏ mềm, thường tập trung ở ngọn non và mặt dưới lá, hút nhựa cây. Khả năng cao cây đang bị tấn công bởi loại dịch hại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu, bước 'Lên men, tăng sinh khối nấm' có mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Bệnh loét vi khuẩn thường gây hại trên cây có múi. Triệu chứng điển hình trên lá và quả là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học một cách bừa bãi, không tuân thủ nguyên tắc '4 đúng' có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để phòng trừ sâu đục thân hại lúa, biện pháp canh tác hiệu quả là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bệnh khảm lá do virus gây ra, thường lây lan qua côn trùng chích hút như rệp, bọ trĩ. Biện pháp phòng trừ chủ yếu đối với bệnh này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Biện pháp nào trong phòng trừ dịch hại được coi là nền tảng, giúp hạn chế sự phát sinh và lây lan của sâu bệnh ngay từ đầu vụ gieo trồng?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 10

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để nâng cao hiệu quả sử dụng đất và hạn chế sâu bệnh hại trong trồng trọt theo hướng bền vững, người nông dân nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây một cách luân phiên hoặc kết hợp?

  • A. Chỉ trồng một loại cây trồng duy nhất trên cùng một thửa ruộng qua nhiều vụ.
  • B. Thực hiện luân canh, xen canh các loại cây trồng khác nhau.
  • C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều cao định kỳ.
  • D. Bỏ hoang đất sau mỗi vụ thu hoạch để đất tự phục hồi.

Câu 2: Trong quy trình trồng trọt, bước nào sau đây có vai trò quyết định đến việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và môi trường thuận lợi cho sự phát triển ban đầu của cây con?

  • A. Thu hoạch.
  • B. Chăm sóc (tưới nước, làm cỏ).
  • C. Làm đất và bón phân lót.
  • D. Phòng trừ sâu bệnh hại.

Câu 3: Một người nông dân muốn giảm công sức và thời gian trong việc gieo hạt trên diện tích lớn. Loại máy móc cơ giới nào phù hợp nhất để thực hiện công đoạn này một cách hiệu quả?

  • A. Máy gieo hạt.
  • B. Máy cày.
  • C. Máy bơm nước.
  • D. Máy sấy nông sản.

Câu 4: Việc áp dụng cơ giới hóa trong khâu thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích rõ rệt nào về mặt kinh tế và năng suất?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí nhiên liệu.
  • B. Làm tăng đáng kể lượng thất thoát sau thu hoạch.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm do va đập cơ học.
  • D. Giảm thời gian thu hoạch, giảm nhân công, tăng năng suất lao động và giảm tổn thất sau thu hoạch do thu hoạch kịp thời.

Câu 5: Tại sao việc làm sạch và phân loại sản phẩm trồng trọt ngay sau khi thu hoạch lại là bước quan trọng trong quy trình bảo quản?

  • A. Chỉ để sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • B. Chỉ giúp loại bỏ các vật lạ không cần thiết.
  • C. Loại bỏ nguồn bệnh, loại bỏ sản phẩm hư hỏng, giúp giảm thiểu sự lây lan của vi sinh vật gây hại và kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Giúp tăng trọng lượng sản phẩm trước khi đưa vào kho.

Câu 6: Một lô xoài sau khi thu hoạch bị ẩm, nếu không được xử lý kịp thời trước khi đưa vào kho lạnh sẽ dễ gặp phải vấn đề gì trong quá trình bảo quản?

  • A. Quả chín nhanh hơn bình thường.
  • B. Tăng nguy cơ phát triển nấm mốc và vi khuẩn gây thối rữa.
  • C. Giảm hàm lượng đường trong quả.
  • D. Vỏ quả trở nên cứng hơn và khó bóc.

Câu 7: Phương pháp bảo quản nào sau đây sử dụng nguyên lý làm chậm hoạt động hô hấp của sản phẩm bằng cách giảm nhiệt độ môi trường xung quanh?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Bảo quản trong điều kiện khí quyển biến đổi (MA).
  • C. Bảo quản bằng hóa chất.
  • D. Bảo quản khô tự nhiên.

Câu 8: Chế biến nông sản thành các sản phẩm có giá trị gia tăng (ví dụ: sấy khô, đóng hộp, làm mứt) mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân và ngành nông nghiệp?

  • A. Chỉ giúp tiêu thụ sản phẩm khi vào chính vụ.
  • B. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • C. Tăng giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ, kéo dài thời gian bảo quản và tạo ra sản phẩm đa dạng.
  • D. Chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển.

Câu 9: Khi chế biến rau quả bằng phương pháp sấy khô, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm (màu sắc, mùi vị) và an toàn vệ sinh thực phẩm?

  • A. Độ ẩm của không khí môi trường xung quanh.
  • B. Áp suất trong buồng sấy.
  • C. Độ cao so với mực nước biển.
  • D. Nhiệt độ sấy và thời gian sấy.

Câu 10: Quy trình chế biến mứt từ quả (ví dụ: mứt dừa) thường bao gồm các bước chính như sau: (1) Ngâm đường, (2) Chế biến sơ bộ (gọt vỏ, cắt miếng), (3) Sên mứt, (4) Làm nguội và đóng gói. Trình tự đúng của các bước này là gì?

  • A. (1) -> (2) -> (3) -> (4)
  • B. (2) -> (1) -> (3) -> (4)
  • C. (2) -> (3) -> (1) -> (4)
  • D. (1) -> (3) -> (2) -> (4)

Câu 11: Bệnh vàng lá Greening trên cây có múi là do tác nhân nào gây ra và lây lan chủ yếu qua đường nào?

  • A. Do nấm, lây lan qua gió và nước.
  • B. Do virus, lây lan qua hạt giống.
  • C. Do vi khuẩn, lây lan chủ yếu qua rầy chổng cánh.
  • D. Do tuyến trùng, lây lan qua đất.

Câu 12: Sâu cuốn lá lúa gây hại chủ yếu ở giai đoạn nào của cây lúa và ảnh hưởng như thế nào đến năng suất?

  • A. Giai đoạn mạ, làm cây chết non.
  • B. Giai đoạn lúa trổ bông, làm hạt bị lép.
  • C. Giai đoạn lúa chín, làm hạt bị đen.
  • D. Giai đoạn lúa đẻ nhánh đến làm đòng, làm giảm diện tích quang hợp, ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất.

Câu 13: Biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng nào sau đây thuộc về biện pháp sinh học?

  • A. Phun thuốc hóa học diệt trừ sâu.
  • B. Sử dụng ong mắt đỏ để ký sinh trứng sâu.
  • C. Vệ sinh đồng ruộng, tiêu hủy tàn dư cây bệnh.
  • D. Luân canh cây trồng khác họ.

Câu 14: Khi áp dụng biện pháp phòng trừ dịch hại tổng hợp IPM (Integrated Pest Management), nguyên tắc cốt lõi nào sau đây luôn được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng kết hợp nhiều biện pháp (canh tác, sinh học, vật lý, hóa học) một cách hợp lý, chỉ sử dụng thuốc hóa học khi thật cần thiết và theo nguyên tắc 4 đúng.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất biện pháp hóa học để diệt trừ dịch hại nhanh chóng.
  • C. Chỉ dựa vào các yếu tố tự nhiên mà không có sự can thiệp của con người.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả các loại côn trùng và vi sinh vật trên đồng ruộng.

Câu 15: Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: nấm Trichoderma) trong phòng trừ bệnh cây trồng dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Vi sinh vật đối kháng tiết ra chất độc làm chết cây trồng gây bệnh.
  • B. Vi sinh vật đối kháng cạnh tranh ánh sáng với mầm bệnh.
  • C. Vi sinh vật đối kháng cạnh tranh dinh dưỡng, tiết ra chất kháng sinh hoặc ký sinh trực tiếp lên mầm bệnh.
  • D. Vi sinh vật đối kháng làm thay đổi màu sắc lá cây để xua đuổi côn trùng.

Câu 16: Mô hình trồng trọt nào sau đây được xem là ứng dụng công nghệ cao khi sử dụng hệ thống cảm biến, tự động hóa và phân tích dữ liệu để kiểm soát môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) và dinh dưỡng một cách tối ưu cho cây trồng?

  • A. Trồng trọt quảng canh.
  • B. Trồng lúa nước truyền thống.
  • C. Trồng rau trong nhà lưới đơn giản.
  • D. Nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture) hoặc nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture).

Câu 17: Trồng cây theo phương pháp thủy canh có ưu điểm nổi bật nào so với trồng cây trên đất truyền thống?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Không cần đất, tiết kiệm diện tích, kiểm soát dinh dưỡng dễ dàng, hạn chế sâu bệnh hại từ đất.
  • C. Sản phẩm có hương vị kém hơn so với trồng đất.
  • D. Yêu cầu ít kiến thức kỹ thuật hơn.

Câu 18: Hệ thống tưới nhỏ giọt là một ví dụ về ứng dụng công nghệ trong trồng trọt nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm mát toàn bộ khu vực trồng.
  • B. Diệt trừ sâu bệnh trên lá cây.
  • C. Tiết kiệm nước tưới và cung cấp nước, dinh dưỡng trực tiếp đến vùng rễ cây một cách hiệu quả.
  • D. Tăng độ ẩm không khí xung quanh cây.

Câu 19: Bệnh khô vằn hại lúa thường xuất hiện ở phần nào của cây và có dấu hiệu điển hình là gì?

  • A. Bẹ lá và thân cây, vết bệnh hình bầu dục hoặc không đều có màu nâu xám, vằn vện như da hổ.
  • B. Chỉ ở hạt lúa, làm hạt bị đen và lép.
  • C. Ở rễ cây, làm rễ bị thối đen.
  • D. Ở lá non, làm lá bị quăn queo.

Câu 20: Ruồi đục quả là loại côn trùng gây hại trực tiếp đến bộ phận nào của cây trồng và làm giảm giá trị thương phẩm như thế nào?

  • A. Lá cây, làm giảm khả năng quang hợp.
  • B. Rễ cây, làm cây chậm phát triển.
  • C. Thân cây, gây hiện tượng héo rũ.
  • D. Quả, làm quả bị đục, thối, rụng sớm, không thể tiêu thụ được.

Câu 21: Để phòng trừ sâu bệnh hại theo nguyên tắc phòng là chính trong IPM, biện pháp nào sau đây cần được chú trọng thực hiện ngay từ đầu vụ hoặc trước khi gieo trồng?

  • A. Phun thuốc hóa học ngay khi thấy dấu hiệu đầu tiên của sâu bệnh.
  • B. Sử dụng giống cây trồng khỏe, có khả năng kháng sâu bệnh; vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ; làm đất kỹ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu gom và tiêu hủy cây bị bệnh khi dịch đã bùng phát mạnh.
  • D. Tưới tiêu ngập úng toàn bộ đồng ruộng.

Câu 22: So sánh giữa phương pháp bảo quản lạnh và bảo quản bằng hóa chất, phương pháp bảo quản lạnh có ưu điểm gì nổi trội về mặt an toàn thực phẩm?

  • A. Không sử dụng hóa chất độc hại, giữ được độ tươi ngon và dinh dưỡng tự nhiên của sản phẩm tốt hơn.
  • B. Thời gian bảo quản kéo dài hơn rất nhiều.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • D. Phù hợp với mọi loại nông sản.

Câu 23: Khi chế biến rau quả bằng phương pháp đóng hộp, mục đích chính của công đoạn thanh trùng (hoặc tiệt trùng) là gì?

  • A. Làm cho sản phẩm có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Tăng hàm lượng vitamin trong sản phẩm.
  • C. Tiêu diệt hoặc ức chế hoạt động của vi sinh vật gây hư hỏng và enzyme, giúp sản phẩm an toàn và bảo quản được lâu.
  • D. Giảm độ ẩm của sản phẩm.

Câu 24: Việc ứng dụng công nghệ cảm biến IoT (Internet of Things) trong trồng trọt công nghệ cao cho phép người nông dân thực hiện điều gì một cách hiệu quả?

  • A. Hoàn toàn thay thế con người trong mọi công đoạn.
  • B. Chỉ giúp điều khiển máy cày từ xa.
  • C. Chỉ thu thập thông tin về giá thị trường nông sản.
  • D. Theo dõi và thu thập dữ liệu về môi trường (nhiệt độ, độ ẩm đất/không khí, ánh sáng), tình trạng cây trồng theo thời gian thực để đưa ra quyết định chăm sóc chính xác và kịp thời.

Câu 25: Bệnh đạo ôn trên cây lúa do nấm Pyricularia oryzae gây ra. Khi nấm này tấn công lá lúa, dấu hiệu ban đầu thường là các vết bệnh nhỏ, sau đó phát triển thành hình thoi. Điều gì xảy ra với khả năng quang hợp của lá lúa khi bị bệnh nặng?

  • A. Diện tích lá xanh giảm đáng kể, làm suy giảm khả năng quang hợp và tổng hợp chất hữu cơ nuôi cây.
  • B. Khả năng quang hợp tăng lên để bù đắp phần bị bệnh.
  • C. Cây chuyển sang hấp thụ dinh dưỡng chủ yếu qua rễ.
  • D. Bệnh không ảnh hưởng đến quang hợp.

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển nông nghiệp bền vững, việc sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học (ví dụ: từ vi khuẩn Bt, virus, nấm) ngày càng được khuyến khích. Ưu điểm chính của các chế phẩm này so với thuốc hóa học là gì?

  • A. Có phổ tác động rộng, diệt được tất cả các loại sâu bệnh.
  • B. Thường có tính chọn lọc cao (chỉ diệt sâu bệnh hại), ít gây hại cho thiên địch, an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.
  • C. Tác động rất nhanh và hiệu quả kéo dài.
  • D. Chi phí sản xuất và sử dụng rất thấp.

Câu 27: Công nghệ chiếu xạ (sử dụng tia X, Gamma) trong bảo quản nông sản được áp dụng để làm gì?

  • A. Làm tăng kích thước của nông sản.
  • B. Tăng hàm lượng nước trong nông sản.
  • C. Chỉ để thay đổi màu sắc của nông sản.
  • D. Tiêu diệt côn trùng, vi sinh vật gây hại, làm chậm quá trình nảy mầm hoặc chín của nông sản.

Câu 28: Khi phân tích nguyên nhân gây ra bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua, người ta thường thấy vi khuẩn xâm nhập vào cây qua các vết thương trên rễ hoặc thân. Điều này gợi ý biện pháp phòng ngừa hiệu quả nào liên quan đến quá trình chăm sóc cây?

  • A. Hạn chế tối đa việc gây ra vết thương cho cây khi làm cỏ, vun gốc hoặc di chuyển cây.
  • B. Tưới nước thật nhiều để rửa trôi vi khuẩn.
  • C. Phủ một lớp ni lông dày lên mặt đất.
  • D. Chỉ trồng cà chua vào mùa khô.

Câu 29: Sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda) là loài gây hại nghiêm trọng cho cây ngô. Đặc điểm nhận dạng và hành vi gây hại nào của sâu non giúp người nông dân phát hiện sớm sự có mặt của chúng trên đồng ruộng?

  • A. Sâu non rất nhỏ, chỉ ăn lá già ở dưới gốc cây.
  • B. Sâu non có màu xanh lá cây đồng nhất và chỉ gây hại ban đêm.
  • C. Sâu non có sọc dọc thân, chấm đen đặc trưng và thường ăn phá mạnh phần nõn, bẹ lá non của cây ngô, để lại phân thải trên lá.
  • D. Sâu non sống dưới đất và cắn đứt rễ cây.

Câu 30: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu (ví dụ: nấm Metarhizium, Beauveria), bước "Lên men, tăng sinh khối nấm" có vai trò gì?

  • A. Nhân số lượng bào tử nấm lên gấp nhiều lần trong môi trường nuôi cấy phù hợp để tạo ra lượng lớn nguyên liệu cho chế phẩm.
  • B. Làm khô bào tử nấm để dễ bảo quản.
  • C. Phối trộn nấm với các chất phụ gia khác.
  • D. Kiểm tra chất lượng cuối cùng của chế phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Để nâng cao hiệu quả sử dụng đất và hạn chế sâu bệnh hại trong trồng trọt theo hướng bền vững, người nông dân nên ưu tiên áp dụng biện pháp nào sau đây một cách luân phiên hoặc kết hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quy trình trồng trọt, bước nào sau đây có vai trò quyết định đến việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và môi trường thuận lợi cho sự phát triển ban đầu của cây con?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một người nông dân muốn giảm công sức và thời gian trong việc gieo hạt trên diện tích lớn. Loại máy móc cơ giới nào phù hợp nhất để thực hiện công đoạn này một cách hiệu quả?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc áp dụng cơ giới hóa trong khâu thu hoạch sản phẩm trồng trọt mang lại lợi ích rõ rệt nào về mặt kinh tế và năng suất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao việc làm sạch và phân loại sản phẩm trồng trọt ngay sau khi thu hoạch lại là bước quan trọng trong quy trình bảo quản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một lô xoài sau khi thu hoạch bị ẩm, nếu không được xử lý kịp thời trước khi đưa vào kho lạnh sẽ dễ gặp phải vấn đề gì trong quá trình bảo quản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phương pháp bảo quản nào sau đây sử dụng nguyên lý làm chậm hoạt động hô hấp của sản phẩm bằng cách giảm nhiệt độ môi trường xung quanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chế biến nông sản thành các sản phẩm có giá trị gia tăng (ví dụ: sấy khô, đóng hộp, làm mứt) mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân và ngành nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi chế biến rau quả bằng phương pháp sấy khô, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm (màu sắc, mùi vị) và an toàn vệ sinh thực phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quy trình chế biến mứt từ quả (ví dụ: mứt dừa) thường bao gồm các bước chính như sau: (1) Ngâm đường, (2) Chế biến sơ bộ (gọt vỏ, cắt miếng), (3) Sên mứt, (4) Làm nguội và đóng gói. Trình tự đúng của các bước này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Bệnh vàng lá Greening trên cây có múi là do tác nhân nào gây ra và lây lan chủ yếu qua đường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sâu cuốn lá lúa gây hại chủ yếu ở giai đoạn nào của cây lúa và ảnh hưởng như thế nào đến năng suất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng nào sau đây thuộc về biện pháp sinh học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi áp dụng biện pháp phòng trừ dịch hại tổng hợp IPM (Integrated Pest Management), nguyên tắc cốt lõi nào sau đây luôn được ưu tiên hàng đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật đối kháng (ví dụ: nấm Trichoderma) trong phòng trừ bệnh cây trồng dựa trên nguyên lý nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Mô hình trồng trọt nào sau đây được xem là ứng dụng công nghệ cao khi sử dụng hệ thống cảm biến, tự động hóa và phân tích dữ liệu để kiểm soát môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) và dinh dưỡng một cách tối ưu cho cây trồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trồng cây theo phương pháp thủy canh có ưu điểm nổi bật nào so với trồng cây trên đất truyền thống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hệ thống tưới nhỏ giọt là một ví dụ về ứng dụng công nghệ trong trồng trọt nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bệnh khô vằn hại lúa thường xuất hiện ở phần nào của cây và có dấu hiệu điển hình là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ruồi đục quả là loại côn trùng gây hại trực tiếp đến bộ phận nào của cây trồng và làm giảm giá trị thương phẩm như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để phòng trừ sâu bệnh hại theo nguyên tắc phòng là chính trong IPM, biện pháp nào sau đây cần được chú trọng thực hiện ngay từ đầu vụ hoặc trước khi gieo trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh giữa phương pháp bảo quản lạnh và bảo quản bằng hóa chất, phương pháp bảo quản lạnh có ưu điểm gì nổi trội về mặt an toàn thực phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi chế biến rau quả bằng phương pháp đóng hộp, mục đích chính của công đoạn thanh trùng (hoặc tiệt trùng) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc ứng dụng công nghệ cảm biến IoT (Internet of Things) trong trồng trọt công nghệ cao cho phép người nông dân thực hiện điều gì một cách hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bệnh đạo ôn trên cây lúa do nấm Pyricularia oryzae gây ra. Khi nấm này tấn công lá lúa, dấu hiệu ban đầu thường là các vết bệnh nhỏ, sau đó phát triển thành hình thoi. Điều gì xảy ra với khả năng quang hợp của lá lúa khi bị bệnh nặng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển nông nghiệp bền vững, việc sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học (ví dụ: từ vi khuẩn Bt, virus, nấm) ngày càng được khuyến khích. Ưu điểm chính của các chế phẩm này so với thuốc hóa học là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ chiếu xạ (sử dụng tia X, Gamma) trong bảo quản nông sản được áp dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích nguyên nhân gây ra bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua, người ta thường thấy vi khuẩn xâm nhập vào cây qua các vết thương trên rễ hoặc thân. Điều này gợi ý biện pháp phòng ngừa hiệu quả nào liên quan đến quá trình chăm sóc cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sâu keo mùa thu (Spodoptera frugiperda) là loài gây hại nghiêm trọng cho cây ngô. Đặc điểm nhận dạng và hành vi gây hại nào của sâu non giúp người nông dân phát hiện sớm sự có mặt của chúng trên đồng ruộng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu (ví dụ: nấm Metarhizium, Beauveria), bước 'Lên men, tăng sinh khối nấm' có vai trò gì?

Viết một bình luận