Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) được coi là một phương pháp bền vững trong bảo vệ cây trồng vì nó tập trung vào:
- A. Chỉ sử dụng thuốc hóa học thế hệ mới nhất để tiêu diệt triệt để dịch hại.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các biện pháp thủ công và vật lý.
- C. Tối đa hóa năng suất bằng mọi giá, kể cả việc sử dụng hóa chất liều cao.
- D. Kết hợp hài hòa nhiều biện pháp phòng trừ khác nhau, dựa trên ngưỡng kinh tế và bảo vệ môi trường.
Câu 2: Một ruộng lúa xuất hiện nhiều cây bị lùn, lá biến màu vàng cam hoặc đỏ tía từ chóp lá lan xuống. Khi nhổ rễ lên, thấy rễ bị thối đen và có nhiều vết sưng nhỏ. Dấu hiệu này gợi ý cây lúa có thể đang bị tấn công bởi loại tác nhân gây hại nào?
- A. Sâu cuốn lá
- B. Bệnh đạo ôn
- C. Tuyến trùng rễ
- D. Rầy nâu
Câu 3: Quan sát thấy trên lá cây bắp cải có nhiều vết thủng tròn hoặc không đều, đặc biệt là ở các lá bánh tẻ và lá già. Phân của sâu có dạng viên nhỏ màu xanh đen rải rác trên lá. Đây là dấu hiệu điển hình của loại sâu hại có kiểu miệng nào?
- A. Miệng nhai
- B. Miệng chích hút
- C. Miệng liếm hút
- D. Miệng nghiền
Câu 4: So với biện pháp phòng trừ hóa học, ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng chế phẩm sinh học (ví dụ: thuốc trừ sâu vi sinh, thuốc trừ bệnh nấm đối kháng) trong bảo vệ cây trồng là gì?
- A. Tác động nhanh chóng và tiêu diệt dịch hại trên diện rộng ngay lập tức.
- B. Ít gây hại cho môi trường, con người và các sinh vật có ích (thiên địch).
- C. Có thể sử dụng với liều lượng rất cao mà không cần lo ngại về độc tính.
- D. Chi phí sản xuất và sử dụng luôn rẻ hơn so với thuốc hóa học.
Câu 5: Chế phẩm sinh học chứa nấm Trichoderma thường được nông dân sử dụng bằng cách trộn vào đất hoặc giá thể trồng cây. Mục đích chính của việc sử dụng Trichoderma theo cách này là để phòng trừ loại bệnh nào?
- A. Bệnh do virus gây xoăn lá
- B. Bệnh đạo ôn trên lá
- C. Sâu đục thân
- D. Các bệnh thối rễ, héo rũ cây con do nấm trong đất
Câu 6: Khi phun thuốc bảo vệ thực vật cho cây trồng, việc đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn mác để biết liều lượng, nồng độ, loại cây trồng và dịch hại được phép sử dụng là tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" nào?
- A. Đúng thuốc
- B. Đúng lúc
- C. Đúng nồng độ và liều lượng
- D. Đúng cách
Câu 7: Một cây cà tím trong vườn đang phát triển bình thường bỗng nhiên bị héo rũ nhanh chóng vào buổi trưa nắng, nhưng lại có vẻ tươi trở lại vào buổi tối hoặc sáng sớm. Khi dùng dao sắc cắt ngang thân cây gần gốc, thấy có dịch nhầy màu trắng đục chảy ra từ mặt cắt. Dấu hiệu này là triệu chứng điển hình của bệnh nào?
- A. Bệnh thán thư
- B. Bệnh héo xanh vi khuẩn
- C. Bệnh sương mai
- D. Ngộ độc thuốc bảo vệ thực vật
Câu 8: Trong khuôn khổ Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc thực hiện luân canh giữa cây lúa nước và cây màu trên cùng một thửa ruộng trong các vụ kế tiếp nhau có tác dụng chính là gì trong phòng trừ sâu bệnh?
- A. Tăng cường độ dinh dưỡng cho đất một cách trực tiếp.
- B. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn trong giai đoạn đầu.
- C. Phá vỡ vòng đời của nhiều loại sâu bệnh chuyên hóa hoặc tích tụ trong đất.
- D. Làm giảm nhu cầu sử dụng nước tưới cho cây trồng.
Câu 9: Thuốc trừ sâu sinh học chứa vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt) được sử dụng rộng rãi để phòng trừ nhiều loại sâu hại. Cơ chế tác động chính của thuốc Bt là gì?
- A. Vi khuẩn Bt tạo ra độc tố protein gây tê liệt và phá hủy hệ tiêu hóa của sâu khi chúng ăn phải lá cây đã phun thuốc.
- B. Vi khuẩn Bt cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại, làm sâu bị chết đói.
- C. Vi khuẩn Bt tiết ra chất xua đuổi, khiến sâu không dám đến gần cây trồng.
- D. Vi khuẩn Bt xâm nhập trực tiếp vào cơ thể sâu qua lớp vỏ và gây nhiễm trùng máu.
Câu 10: Trên lá lúa xuất hiện những đốm nhỏ ban đầu màu xanh xám nhạt, sau đó lớn dần thành hình thoi, viền màu nâu rõ rệt và phần trung tâm vết bệnh có màu xám tro. Đây là triệu chứng điển hình và dễ nhận biết nhất của bệnh nào gây hại trên cây lúa?
- A. Bệnh bạc lá
- B. Bệnh khô vằn
- C. Bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá
- D. Bệnh đạo ôn
Câu 11: Đối với các loại cây ăn quả như ổi, xoài, cam, việc sử dụng túi chuyên dụng làm bằng vải hoặc giấy bọc kín từng quả từ khi còn non là một biện pháp phòng trừ ruồi đục quả rất hiệu quả. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?
- A. Biện pháp hóa học
- B. Biện pháp vật lý và cơ giới
- C. Biện pháp sinh học
- D. Biện pháp canh tác
Câu 12: Bệnh vàng lá Greening là một bệnh nguy hiểm gây hại trên cây có múi (cam, chanh, bưởi...). Bệnh này do vi khuẩn Candidatus Liberibacter asiaticus gây ra và lây lan chủ yếu qua rầy chổng cánh. Hậu quả nghiêm trọng nhất của bệnh này là gì?
- A. Chỉ làm giảm chất lượng vỏ quả.
- B. Khiến lá cây bị rụng hàng loạt trong một thời gian ngắn.
- C. Làm cây suy yếu, lá biến vàng lốm đốm, quả nhỏ, méo mó, chua và cuối cùng làm chết cây.
- D. Gây hại chủ yếu ở rễ, làm cây kém hấp thụ dinh dưỡng.
Câu 13: Ong mắt đỏ (Trichogramma spp.) là một loại thiên địch rất phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong phòng trừ sâu hại theo hướng sinh học. Ong mắt đỏ có tập tính ký sinh trứng của nhiều loại sâu bướm. Do đó, chúng thường được sử dụng để kiểm soát hiệu quả loại sâu hại nào?
- A. Các loại sâu non (ấu trùng) của bướm đêm như sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu keo...
- B. Rệp sáp và rệp vảy
- C. Nhện đỏ và bọ trĩ
- D. Tuyến trùng rễ
Câu 14: Trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc xác định "ngưỡng kinh tế" của một loại dịch hại có ý nghĩa quan trọng. "Ngưỡng kinh tế" được hiểu là mức độ mật số hoặc tỷ lệ gây hại của dịch hại mà tại đó:
- A. Dịch hại gây hại nặng nhất, không thể kiểm soát được nữa.
- B. Chi phí cho việc phòng trừ dịch hại bằng hoặc thấp hơn lợi ích thu được do ngăn chặn thiệt hại năng suất.
- C. Dịch hại mới bắt đầu xuất hiện trên đồng ruộng.
- D. Số lượng thiên địch đạt mức cao nhất.
Câu 15: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học một cách bừa bãi, không tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" và lạm dụng có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực nào sau đây?
- A. Gây ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí).
- B. Tiêu diệt cả các loài thiên địch có ích, làm dịch hại bùng phát mạnh hơn sau đó.
- C. Làm dịch hại phát sinh tính kháng thuốc, khó phòng trừ hơn trong tương lai.
- D. Tất cả các hậu quả trên.
Câu 16: Để phòng trừ một số loại côn trùng gây hại như bướm đêm, rầy nâu hoặc ruồi đục quả, nông dân thường sử dụng bẫy đèn hoặc bẫy dính màu vàng được tẩm chất dẫn dụ. Biện pháp này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong IPM?
- A. Biện pháp hóa học
- B. Biện pháp canh tác
- C. Biện pháp vật lý và cơ giới
- D. Biện pháp sinh học
Câu 17: Trong quy trình sản xuất chế phẩm nấm trừ sâu (ví dụ: nấm Beauveria, Metarhizium), sau khi có giống nấm cấp 2, bước tiếp theo là "lên men, tăng sinh khối nấm" trên môi trường thích hợp. Mục đích chính của bước này là gì?
- A. Nhân số lượng bào tử nấm lên hàng tỷ bào tử trong một đơn vị khối lượng, tạo ra sản phẩm có khả năng gây bệnh cho sâu hại.
- B. Làm cho bào tử nấm khô hoàn toàn để dễ bảo quản.
- C. Trộn nấm với các chất phụ gia để tăng độ bám dính khi phun.
- D. Loại bỏ các vi sinh vật gây hại có lẫn trong môi trường nuôi cấy.
Câu 18: Theo cách phân loại dựa vào đối tượng gây hại, loại thuốc bảo vệ thực vật nào được sử dụng đặc hiệu để tiêu diệt hoặc ngăn chặn sự phát triển của các loài ve, nhện gây hại cây trồng?
- A. Thuốc trừ sâu
- B. Thuốc trừ bệnh
- C. Thuốc diệt cỏ
- D. Thuốc trừ nhện (thuốc diệt ve, bọ ve)
Câu 19: Tuyến trùng là những sinh vật rất nhỏ sống trong đất và có thể gây hại nghiêm trọng cho cây trồng, đặc biệt là tấn công hệ rễ. Triệu chứng đặc trưng nhất trên hệ rễ của cây bị tuyến trùng hại nặng thường là gì?
- A. Rễ bị cháy khô từ chóp rễ.
- B. Xuất hiện các nốt sưng, u bướu bất thường trên rễ.
- C. Rễ bị bao phủ bởi lớp nấm trắng xốp.
- D. Rễ phát triển dài và dày đặc hơn bình thường.
Câu 20: Biện pháp kiểm dịch thực vật (kiểm tra, xử lý, cấm nhập khẩu/xuất khẩu vật liệu trồng trọt) có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa loại sâu bệnh hại nào?
- A. Các dịch hại nguy hiểm mới xuất hiện hoặc chưa có ở một quốc gia/vùng lãnh thổ.
- B. Các dịch hại phổ biến đã có mặt ở khắp mọi nơi.
- C. Các dịch hại chỉ gây hại nhẹ và không lây lan.
- D. Các dịch hại chỉ tấn công cây dại, không ảnh hưởng đến cây trồng.
Câu 21: Một vùng trồng rau hữu cơ đang đối mặt với sự bùng phát mạnh của sâu tơ trên diện rộng. Nông dân muốn kiểm soát dịch hại nhanh chóng nhưng vẫn tuân thủ các nguyên tắc sản xuất hữu cơ. Biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc sử dụng trong tình huống này để kiểm soát dịch hại nhanh mà vẫn đảm bảo tính hữu cơ?
- A. Phun thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng liều cao.
- B. Nhổ bỏ toàn bộ cây bị hại nặng và đốt.
- C. Sử dụng chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học gốc Bt (Bacillus thuringiensis) có trong danh mục cho phép sản xuất hữu cơ.
- D. Đợi thiên địch tự nhiên đến tiêu diệt sâu tơ.
Câu 22: Công nghệ nano đang mở ra nhiều hướng ứng dụng mới trong nông nghiệp, bao gồm cả bảo vệ thực vật. Một trong những tiềm năng của công nghệ nano trong lĩnh vực này là gì?
- A. Tạo ra các hạt nano siêu nhỏ thay thế hoàn toàn phân bón.
- B. Giúp cây trồng tự động di chuyển để tránh sâu bệnh.
- C. Cho phép nhìn thấy sâu bệnh bằng mắt thường ở khoảng cách xa.
- D. Phát triển các loại thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả hơn, an toàn hơn, hoặc hệ thống phân phối thuốc thông minh nhắm mục tiêu.
Câu 23: Kỹ thuật sử dụng "cây bẫy" là việc trồng một hoặc vài hàng cây mẫn cảm hơn hoặc hấp dẫn hơn cây trồng chính để thu hút dịch hại tập trung vào đó, sau đó tiến hành tiêu diệt dịch hại trên cây bẫy. Kỹ thuật này thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào trong Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?
- A. Biện pháp canh tác
- B. Biện pháp hóa học
- C. Biện pháp vật lý
- D. Biện pháp sinh học
Câu 24: Trên mặt dưới lá cây dưa chuột xuất hiện những đốm bệnh màu xanh tái hoặc vàng nhạt, sau đó bị bao phủ bởi một lớp nấm mốc màu trắng xám hoặc tím nhạt như sương. Quan sát kỹ thấy các đốm này có hình dạng góc cạnh, bị giới hạn bởi gân lá. Đây là triệu chứng điển hình của bệnh nào?
- A. Bệnh phấn trắng
- B. Bệnh sương mai
- C. Bệnh thán thư
- D. Bệnh héo rũ
Câu 25: Chế phẩm sinh học chứa vi khuẩn đối kháng thuộc chi Pseudomonas hoặc Bacillus thường được sử dụng để xử lý hạt giống hoặc tưới gốc cho cây trồng. Ứng dụng này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.
- B. Kích thích cây ra hoa đồng loạt.
- C. Phòng ngừa các bệnh do vi khuẩn hoặc nấm gây ra ở giai đoạn cây con hoặc trong đất.
- D. Tiêu diệt các loại côn trùng bay trên tán lá.
Câu 26: Tại sao điều kiện thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều thường tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát sinh và lây lan của nhiều loại bệnh nấm và vi khuẩn trên cây trồng?
- A. Nhiệt độ cao làm tăng độc tính của nấm và vi khuẩn.
- B. Độ ẩm cao và nước mưa giúp bào tử nấm, vi khuẩn dễ dàng nảy mầm và di chuyển, xâm nhập vào cây.
- C. Mưa nhiều làm giảm khả năng chống chịu của cây trồng.
- D. Cả đáp án 2 và 3 đều đúng.
Câu 27: Trong các biện pháp phòng trừ sâu bệnh sau đây, biện pháp nào được coi là bền vững nhất về mặt môi trường, ít gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người?
- A. Sử dụng thiên địch và chế phẩm sinh học.
- B. Sử dụng thuốc hóa học liều cao.
- C. Chỉ sử dụng các biện pháp thủ công.
- D. Đốt bỏ toàn bộ tàn dư cây trồng sau thu hoạch.
Câu 28: Sau một thời gian dài sử dụng một loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học nhất định trên cùng một đối tượng dịch hại, nông dân nhận thấy hiệu quả của thuốc giảm đi đáng kể, cần tăng liều hoặc tần suất phun. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Ngộ độc thuốc
- B. Tăng cường miễn dịch
- C. Kháng thuốc
- D. Tương kị thuốc
Câu 29: Công nghệ gen được ứng dụng trong nông nghiệp hiện đại để tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen (GMO). Trong phòng trừ sâu bệnh, công nghệ gen có thể giúp tạo ra các giống cây trồng có đặc tính nào?
- A. Chỉ giúp cây phát triển nhanh hơn.
- B. Giúp cây hấp thụ nước hiệu quả hơn.
- C. Tăng cường màu sắc của hoa và quả.
- D. Tự sản sinh ra chất có khả năng kháng hoặc xua đuổi một số loại sâu bệnh cụ thể.
Câu 30: Một vườn cam đang bị rệp sáp tấn công. Qua điều tra, mật độ rệp sáp ở mức trung bình, chưa gây thiệt hại nặng về năng suất và chất lượng quả (dưới ngưỡng kinh tế). Trên cây cũng quan sát thấy có sự xuất hiện của bọ rùa (thiên địch của rệp sáp). Dựa trên nguyên tắc IPM, biện pháp nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên trong tình huống này?
- A. Phun thuốc trừ sâu hóa học ngay lập tức để tiêu diệt hết rệp.
- B. Theo dõi diễn biến mật độ rệp sáp và hoạt động của bọ rùa, kết hợp các biện pháp canh tác (tỉa cành thông thoáng) để tạo điều kiện cho thiên địch phát triển và hạn chế rệp.
- C. Chỉ sử dụng bẫy dính màu vàng.
- D. Nhổ bỏ toàn bộ cây cam bị rệp tấn công.