Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Mục đích quan trọng nhất của việc chế biến sản phẩm trồng trọt, xét về mặt kinh tế và xã hội, là gì?
- A. Giúp sản phẩm có hình thức đẹp mắt hơn.
- B. Tăng thời gian bảo quản sản phẩm.
- C. Làm cho sản phẩm dễ vận chuyển hơn.
- D. Tăng giá trị sử dụng, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sản xuất và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Câu 2: Phương pháp bảo quản nào sau đây chủ yếu dựa vào việc ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme bằng cách làm giảm nhiệt độ xuống mức rất thấp, thường dưới 0°C?
- A. Bảo quản lạnh.
- B. Bảo quản đông.
- C. Bảo quản bằng phương pháp sấy.
- D. Bảo quản bằng chiếu xạ.
Câu 3: Gia đình bạn An trồng một vườn xoài lớn. Sau khi thu hoạch, lượng xoài chín rất nhiều và không thể tiêu thụ hết ngay. Để kéo dài thời gian sử dụng và tạo ra sản phẩm mới có giá trị, gia đình An quyết định làm xoài sấy dẻo. Phương pháp chế biến này chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?
- A. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật.
- B. Tạo môi trường chân không để ngăn chặn oxy hóa.
- C. Làm giảm hàm lượng nước trong sản phẩm đến mức ức chế hoạt động của vi sinh vật.
- D. Tăng nồng độ đường hoặc muối để tạo áp suất thẩm thấu.
Câu 4: So với phương pháp phơi nắng truyền thống, công nghệ sấy sử dụng máy sấy (ví dụ: sấy nhiệt, sấy lạnh) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
- B. Tiêu thụ ít năng lượng hơn.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
- D. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, thời gian sấy, giúp đảm bảo chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm và giảm thiểu thất thoát.
Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất khi bảo quản các loại rau lá xanh tươi là chúng rất dễ bị héo, úa và hư hỏng do quá trình hô hấp diễn ra mạnh mẽ. Công nghệ bảo quản nào sau đây được thiết kế để làm chậm quá trình hô hấp và các hoạt động sinh hóa khác của rau quả tươi bằng cách điều chỉnh thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm?
- A. Bảo quản trong môi trường khí quyển biến đổi (MAP - Modified Atmosphere Packaging).
- B. Bảo quản đông lạnh.
- C. Bảo quản bằng phương pháp muối chua.
- D. Bảo quản bằng cách hun khói.
Câu 6: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao (thường trên 100°C) trong một khoảng thời gian nhất định để tiêu diệt hầu hết vi sinh vật và enzyme có trong thực phẩm, sau đó đóng gói kín để sản phẩm có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài?
- A. Sấy thăng hoa (Freeze-drying).
- B. Chiên chân không.
- C. Bảo quản lạnh.
- D. Đóng hộp (Canning).
Câu 7: Một lô khoai tây được bảo quản trong kho không được thông gió tốt, độ ẩm cao và nhiệt độ tương đối ấm. Sau một thời gian, khoai tây bắt đầu mọc mầm và xuất hiện các đốm mềm, có mùi lạ. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hư hỏng này là gì?
- A. Ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
- B. Nhiệt độ quá thấp gây đóng băng.
- C. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thuận lợi cho quá trình nảy mầm và phát triển của vi sinh vật.
- D. Sản phẩm bị chiếu xạ quá liều.
Câu 8: Công nghệ chế biến nào sau đây giúp giữ lại màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm gần như ban đầu, đồng thời tạo ra sản phẩm có cấu trúc xốp, nhẹ, dễ bảo quản và vận chuyển, mặc dù chi phí đầu tư và vận hành khá cao?
- A. Sấy thăng hoa (Freeze-drying).
- B. Sấy phun (Spray drying).
- C. Sấy khô bằng không khí nóng.
- D. Chiên chân không.
Câu 9: Quá trình lên men trong chế biến sản phẩm trồng trọt (ví dụ: làm dưa muối, cà muối, tương) là gì?
- A. Quá trình làm bay hơi nước khỏi sản phẩm bằng nhiệt.
- B. Quá trình chuyển hóa các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn nhờ hoạt động của vi sinh vật có lợi (enzyme của chúng).
- C. Quá trình sử dụng nhiệt độ rất thấp để ức chế vi sinh vật.
- D. Quá trình xử lý sản phẩm bằng hóa chất để ngăn ngừa hư hỏng.
Câu 10: Công nghệ chiếu xạ trong bảo quản nông sản sử dụng loại năng lượng nào để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình nảy mầm, chín của sản phẩm?
- A. Nhiệt năng.
- B. Áp suất cao.
- C. Năng lượng bức xạ ion hóa (như tia Gamma, tia X, chùm điện tử).
- D. Sóng siêu âm.
Câu 11: Một người nông dân muốn bảo quản hàng tấn lúa mì sau thu hoạch để dự trữ cho vụ sau và bán dần khi được giá. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất cho quy mô lớn như vậy, giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ngăn chặn côn trùng, nấm mốc hiệu quả?
- A. Phơi khô thủ công trên sân.
- B. Đóng gói chân không.
- C. Bảo quản lạnh trong tủ lạnh gia đình.
- D. Bảo quản trong kho silo có hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thông gió.
Câu 12: Ưu điểm chính của công nghệ xử lý sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp xử lý nhiệt truyền thống (như tiệt trùng) là gì?
- A. Tiêu diệt bào tử vi khuẩn hiệu quả hơn.
- B. Giữ được hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng tươi ngon hơn do không sử dụng nhiệt độ cao.
- C. Chi phí đầu tư thiết bị thấp hơn đáng kể.
- D. Có thể áp dụng cho tất cả các loại sản phẩm, bao gồm cả sản phẩm khô.
Câu 13: Chiên chân không là một công nghệ chế biến mới. Nguyên lý cơ bản của công nghệ này là gì?
- A. Chiên sản phẩm trong dầu ở nhiệt độ thấp hơn điểm sôi của nước, dưới áp suất giảm (chân không).
- B. Sử dụng không khí nóng lưu thông ở nhiệt độ cao để làm chín sản phẩm mà không cần dầu.
- C. Sử dụng sóng vi ba để làm nóng và làm chín sản phẩm.
- D. Ngâm sản phẩm trong dầu lạnh sau đó tăng nhiệt độ từ từ.
Câu 14: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản nhiều loại nông sản như ngũ cốc, hạt, rau củ?
- A. Độ ẩm cao làm tăng giá trị dinh dưỡng của nông sản.
- B. Độ ẩm thấp giúp côn trùng phát triển mạnh hơn.
- C. Độ ẩm cao là điều kiện thuận lợi cho nấm mốc, vi khuẩn và côn trùng gây hại phát triển, dẫn đến hư hỏng sản phẩm.
- D. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc, không ảnh hưởng đến chất lượng bên trong.
Câu 15: Một loại nước ép trái cây được xử lý bằng công nghệ HPP thay vì tiệt trùng nhiệt truyền thống. Khách hàng có thể nhận thấy sự khác biệt nào rõ rệt nhất ở sản phẩm này so với loại tiệt trùng nhiệt?
- A. Thời gian bảo quản ngắn hơn nhiều.
- B. Hương vị và màu sắc tươi ngon, gần giống với nước ép tươi.
- C. Sản phẩm có chứa nhiều vi sinh vật có hại hơn.
- D. Giá thành sản xuất rẻ hơn đáng kể.
Câu 16: Phương pháp chế biến nào sau đây không sử dụng nhiệt độ để làm giảm hàm lượng nước trong sản phẩm?
- A. Sấy phun.
- B. Sấy chân không.
- C. Sấy hồng ngoại.
- D. Sấy lạnh (sấy bơm nhiệt).
Câu 17: Đâu là một trong những lợi ích chính của việc đa dạng hóa các sản phẩm chế biến từ một loại nông sản (ví dụ: từ ngô làm ra ngô hạt, ngô hộp, bột ngô, siro ngô...)?
- A. Giảm chi phí sản xuất ban đầu.
- B. Chỉ phục vụ một nhóm khách hàng duy nhất.
- C. Tăng giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
- D. Làm giảm thời gian bảo quản sản phẩm.
Câu 18: Công nghệ bảo quản nào sau đây tạo ra một môi trường có nồng độ CO2 cao, nồng độ O2 thấp và đôi khi kiểm soát cả nồng độ N2 để làm chậm quá trình hô hấp của rau quả, ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật hiếu khí?
- A. Bảo quản trong môi trường khí quyển có kiểm soát (CA - Controlled Atmosphere).
- B. Bảo quản lạnh.
- C. Bảo quản bằng tia cực tím (UV).
- D. Bảo quản bằng hóa chất.
Câu 19: Khi chế biến mứt từ trái cây, người ta thường thêm một lượng lớn đường. Việc thêm đường với nồng độ cao có vai trò gì trong việc bảo quản mứt?
- A. Làm tăng độ chua của sản phẩm.
- B. Tạo áp suất thẩm thấu cao, hút nước từ tế bào vi sinh vật, ức chế sự phát triển của chúng.
- C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật bằng phản ứng hóa học.
- D. Làm tăng nhiệt độ sôi của sản phẩm.
Câu 20: Một nhà máy chế biến rau củ quả xuất khẩu đang tìm kiếm một công nghệ sấy có thể giữ được màu sắc tươi sáng và hương vị tự nhiên của sản phẩm ở mức tối đa. Công nghệ sấy nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao?
- A. Sấy thăng hoa (Freeze-drying).
- B. Sấy khô bằng không khí nóng ở nhiệt độ cao.
- C. Sấy phun.
- D. Phơi nắng tự nhiên.
Câu 21: Nguyên nhân chính khiến các sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch rất dễ bị hư hỏng là gì?
- A. Chúng chứa quá nhiều chất dinh dưỡng.
- B. Chúng không có vỏ bảo vệ tự nhiên.
- C. Chúng chỉ có thể bảo quản ở nhiệt độ rất thấp.
- D. Chúng vẫn là các cơ thể sống, tiếp tục quá trình hô hấp, thoát hơi nước, chín và dễ bị tấn công bởi vi sinh vật, côn trùng.
Câu 22: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng các tác nhân vật lý như nhiệt độ thấp (tủ lạnh, kho lạnh) hoặc nhiệt độ rất thấp (kho đông) để làm chậm tốc độ của các phản ứng hóa học, sinh hóa và hoạt động của vi sinh vật?
- A. Bảo quản bằng cách sấy khô.
- B. Bảo quản bằng chiếu xạ.
- C. Bảo quản bằng nhiệt độ thấp.
- D. Bảo quản bằng hóa chất.
Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chế biến (processing) và bảo quản (preservation) sản phẩm trồng trọt.
- A. Chế biến chỉ áp dụng cho rau củ, bảo quản chỉ áp dụng cho quả.
- B. Chế biến là làm thay đổi hình thái, tính chất ban đầu để tạo ra sản phẩm mới; Bảo quản là duy trì trạng thái ban đầu hoặc gần ban đầu để kéo dài thời gian sử dụng.
- C. Chế biến luôn cần nhiệt độ cao, bảo quản luôn cần nhiệt độ thấp.
- D. Chế biến chỉ thực hiện ở quy mô công nghiệp, bảo quản chỉ thực hiện ở quy mô gia đình.
Câu 24: Công nghệ chế biến nào sau đây thường được áp dụng cho các sản phẩm dạng lỏng như sữa, nước trái cây, mục đích là tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và làm giảm số lượng vi sinh vật gây hư hỏng để kéo dài thời gian bảo quản trong điều kiện lạnh?
- A. Tiệt trùng (Sterilization).
- B. Thanh trùng (Pasteurization).
- C. Sấy phun.
- D. Chiên chân không.
Câu 25: Việc sử dụng hóa chất bảo quản trong nông sản cần tuân thủ những nguyên tắc nghiêm ngặt nào để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng?
- A. Có thể sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào miễn là hiệu quả.
- B. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
- C. Sử dụng càng nhiều hóa chất càng tốt để bảo quản được lâu.
- D. Chỉ sử dụng các hóa chất được phép sử dụng, đúng liều lượng quy định và tuân thủ thời gian cách ly (nếu có).
Câu 26: Tại sao việc chế biến sản phẩm trồng trọt lại góp phần giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch?
- A. Chế biến làm tăng kích thước sản phẩm.
- B. Chế biến giúp kéo dài thời gian bảo quản, chuyển sản phẩm tươi dễ hỏng thành dạng ổn định hơn, dễ vận chuyển và phân phối.
- C. Chế biến chỉ làm tăng giá trị cảm quan.
- D. Chế biến giúp sản phẩm tự kháng lại sâu bệnh.
Câu 27: Công nghệ plasma lạnh là một phương pháp bảo quản mới nổi. Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ này trong việc tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt nông sản là gì?
- A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để đốt cháy vi sinh vật.
- B. Tạo áp suất cực lớn làm vỡ tế bào vi sinh vật.
- C. Sử dụng các gốc tự do, ion, electron và tia UV được tạo ra từ trạng thái plasma để phá hủy cấu trúc tế bào vi sinh vật.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi bề mặt sản phẩm.
Câu 28: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản cho một loại nông sản cụ thể, cần xem xét những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần quan tâm đến chi phí.
- B. Chỉ cần quan tâm đến thời gian bảo quản.
- C. Chỉ cần quan tâm đến loại nông sản.
- D. Loại nông sản, mục đích bảo quản (thời gian, địa điểm), quy mô sản xuất, điều kiện kinh tế, yêu cầu về chất lượng sau bảo quản và các quy định về an toàn thực phẩm.
Câu 29: Tại sao một số sản phẩm rau quả sau khi thu hoạch cần được làm lạnh nhanh chóng (làm lạnh sơ bộ) trước khi đưa vào kho lạnh bảo quản lâu dài?
- A. Để nhanh chóng loại bỏ nhiệt từ quá trình hô hấp ngoài đồng ruộng, làm chậm quá trình chín và hư hỏng, đồng thời giảm tải cho hệ thống kho lạnh.
- B. Để làm cho sản phẩm cứng hơn, dễ đóng gói.
- C. Để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật trên bề mặt.
- D. Để tăng cường độ ngọt cho sản phẩm.
Câu 30: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng dầu ăn ở nhiệt độ cao để làm chín sản phẩm, tạo lớp vỏ ngoài giòn và hương vị đặc trưng, nhưng có thể làm giảm một số vitamin nhạy cảm với nhiệt và tăng hàm lượng chất béo?
- A. Hấp.
- B. Chiên ngập dầu (Deep frying).
- C. Luộc.
- D. Sấy khô.