Đề Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 – Kết nối tri thức Chương – 6

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 01

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một công ty chế biến nông sản muốn sản xuất các loại snack rau củ giòn tan từ cà rốt, bí đỏ và khoai lang. Yêu cầu đặt ra là sản phẩm cuối cùng phải giữ được màu sắc tự nhiên, hàm lượng dinh dưỡng cao và lượng dầu hấp thụ thấp. Công nghệ chế biến nào sau đây phù hợp nhất để đáp ứng các tiêu chí này?

  • A. Công nghệ chiên chân không
  • B. Công nghệ sấy khô ở nhiệt độ cao
  • C. Công nghệ xử lí bằng áp suất cao
  • D. Công nghệ chiên ngập dầu truyền thống

Câu 2: Nguyên lý hoạt động cơ bản của công nghệ chiên chân không là gì?

  • A. Sử dụng dòng khí nóng để tách ẩm khỏi sản phẩm.
  • B. Áp dụng lực cơ học lớn để thay đổi cấu trúc vật lý của sản phẩm.
  • C. Giảm áp suất trong buồng chiên để hạ thấp nhiệt độ sôi của dầu, giúp chiên ở nhiệt độ thấp.
  • D. Sử dụng sóng điện từ để làm nóng nước bên trong sản phẩm.

Câu 3: Khi so sánh công nghệ sấy khô truyền thống (sấy nóng) với công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa), ưu điểm vượt trội của sấy lạnh là gì?

  • A. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể.
  • B. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu thấp hơn.
  • C. Khả năng loại bỏ hoàn toàn nước từ sản phẩm.
  • D. Giữ nguyên vẹn tối đa cấu trúc, màu sắc, mùi vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

Câu 4: Công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt nào hoạt động dựa trên việc sử dụng các tia năng lượng để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật và côn trùng gây hại, đồng thời làm chậm quá trình chín, nảy mầm?

  • A. Bảo quản trong kho lạnh
  • B. Bảo quản bằng chiếu xạ
  • C. Bảo quản bằng công nghệ plasma
  • D. Bảo quản trong kho silo (kiểm soát khí quyển)

Câu 5: Một lô trái cây tươi sau khi thu hoạch cần được vận chuyển đi xa và giữ được độ tươi ngon, hạn chế sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt. Công nghệ bảo quản nào có thể được ứng dụng để xử lý bề mặt trái cây nhằm kéo dài thời gian bảo quản mà không làm thay đổi đáng kể đặc tính bên trong?

  • A. Bảo quản bằng đông lạnh sâu
  • B. Bảo quản bằng sấy khô
  • C. Bảo quản bằng công nghệ plasma lạnh
  • D. Bảo quản bằng muối chua

Câu 6: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng phổ biến trong bảo quản nước ép trái cây. Ưu điểm chính của công nghệ này so với phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt truyền thống là gì?

  • A. Giữ được hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng tươi ngon hơn do không dùng nhiệt độ cao.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn mọi loại vi sinh vật, kể cả bào tử chịu nhiệt.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn đáng kể.
  • D. Có thể áp dụng cho mọi loại sản phẩm, kể cả sản phẩm khô.

Câu 7: Mục đích nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt?

  • A. Tăng thời gian sử dụng, giảm tổn thất sau thu hoạch.
  • B. Tạo ra sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Nâng cao giá trị dinh dưỡng và cảm quan của sản phẩm.
  • D. Giảm chi phí sản xuất nguyên liệu thô ban đầu.

Câu 8: Bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho silo có kiểm soát khí quyển (Controlled Atmosphere Storage - CA) thường điều chỉnh các yếu tố nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Độ pH và nồng độ muối.
  • B. Cường độ ánh sáng và tần số âm thanh.
  • C. Nồng độ khí Oxy (O₂), Carbon dioxide (CO₂) và nhiệt độ, độ ẩm.
  • D. Áp suất và tốc độ dòng khí.

Câu 9: Một loại rau lá xanh rất nhạy cảm với nhiệt độ cao và dễ bị mất nước nhanh chóng sau khi thu hoạch. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất để giữ độ tươi và chất lượng cho loại rau này trong thời gian ngắn đến trung bình?

  • A. Bảo quản trong kho lạnh ở nhiệt độ thấp và độ ẩm cao.
  • B. Bảo quản bằng cách sấy khô để loại bỏ nước.
  • C. Bảo quản bằng chiếu xạ để tiêu diệt vi sinh vật.
  • D. Bảo quản bằng cách muối chua.

Câu 10: Công nghệ chế biến nào sau đây có khả năng làm giảm đáng kể hàm lượng nước trong sản phẩm, tạo ra sản phẩm có khối lượng nhẹ, dễ bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài?

  • A. Công nghệ lên men
  • B. Công nghệ sấy khô
  • C. Công nghệ chiên chân không
  • D. Công nghệ xử lí áp suất cao

Câu 11: Đâu là một trong những nhược điểm chính của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) khi áp dụng cho sản phẩm trồng trọt?

  • A. Không hiệu quả trong việc tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Làm thay đổi mùi vị và màu sắc của sản phẩm một cách tiêu cực.
  • C. Chỉ áp dụng được cho sản phẩm khô.
  • D. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu rất cao.

Câu 12: Công nghệ bảo quản nào sau đây có thể gây ra những lo ngại về dư lượng phóng xạ (dù ở mức cho phép) và cần được dán nhãn cảnh báo theo quy định quốc tế?

  • A. Bảo quản lạnh
  • B. Bảo quản trong kho silo
  • C. Bảo quản bằng chiếu xạ
  • D. Bảo quản bằng công nghệ plasma

Câu 13: Khi chế biến các loại hạt có dầu như hạt điều, lạc (đậu phộng) thành sản phẩm ăn liền, công nghệ chiên chân không được ưu tiên sử dụng vì lý do gì?

  • A. Tăng hàm lượng dầu trong hạt.
  • B. Giảm sự oxy hóa dầu, giữ hương vị và chất lượng hạt lâu hơn.
  • C. Làm tăng độ ẩm của hạt.
  • D. Chỉ có thể áp dụng cho các loại hạt không có dầu.

Câu 14: Mục đích "Nâng cao thu nhập và phục vụ sản xuất" trong chế biến sản phẩm trồng trọt thể hiện điều gì?

  • A. Chế biến tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng, mở rộng thị trường tiêu thụ và cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp khác.
  • B. Chế biến giúp giảm chi phí vận chuyển sản phẩm thô.
  • C. Chế biến chỉ đơn thuần là kéo dài thời gian bảo quản.
  • D. Chế biến làm giảm nhu cầu về sản phẩm trồng trọt.

Câu 15: Công nghệ bảo quản trong kho silo thường kết hợp với việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí quyển. Điều này nhằm mục đích chính là gì đối với các loại nông sản dạng hạt (lúa, ngô, đậu)?

  • A. Làm tăng tốc độ chín của hạt.
  • B. Giảm hàm lượng chất khô trong hạt.
  • C. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi.
  • D. Ức chế hoạt động hô hấp của hạt, sự phát triển của vi sinh vật và côn trùng gây hại.

Câu 16: Công nghệ chế biến nào sau đây có nhược điểm là chi phí đầu tư ban đầu rất lớn và chủ yếu phù hợp với quy mô sản xuất công nghiệp?

  • A. Sấy khô tự nhiên
  • B. Chiên ngập dầu truyền thống
  • C. Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP)
  • D. Phơi nắng

Câu 17: Một nhà máy sản xuất trái cây sấy dẻo. Công nghệ sấy nào thường được sử dụng để sản xuất loại sản phẩm này, đảm bảo sản phẩm còn giữ lại một phần độ ẩm nhất định, mềm và dai?

  • A. Sấy đối lưu hoặc sấy hồng ngoại ở nhiệt độ vừa phải.
  • B. Sấy thăng hoa (sấy lạnh).
  • C. Chiên chân không.
  • D. Xử lý bằng áp suất cao.

Câu 18: Phân tích nào sau đây giải thích lý do vì sao sản phẩm được bảo quản bằng công nghệ plasma lạnh trên bề mặt lại có thời gian bảo quản lâu hơn?

  • A. Plasma làm tăng nhiệt độ bên trong sản phẩm, tiêu diệt vi khuẩn.
  • B. Plasma tạo ra một lớp màng vật lý ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật.
  • C. Plasma làm thay đổi thành phần hóa học của sản phẩm, khiến vi sinh vật không thể sống sót.
  • D. Plasma tạo ra các hạt tích điện và gốc tự do phá hủy màng tế bào và DNA của vi sinh vật trên bề mặt.

Câu 19: Công nghệ bảo quản nào sau đây ít làm thay đổi đặc tính cảm quan (màu, mùi, vị) của sản phẩm tươi sống nhất?

  • A. Bảo quản lạnh
  • B. Bảo quản bằng sấy khô
  • C. Bảo quản bằng muối chua
  • D. Bảo quản bằng tiệt trùng nhiệt

Câu 20: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt thành các dạng khác nhau (ví dụ: từ quả tươi thành nước ép, mứt, sấy khô) trực tiếp thể hiện mục đích nào sau đây?

  • A. Giảm tổn thất sau thu hoạch.
  • B. Sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng.
  • C. Nâng cao giá trị dinh dưỡng.
  • D. Giảm chi phí vận chuyển.

Câu 21: Công nghệ sấy nào hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển nước từ trạng thái rắn (băng) sang trạng thái khí (hơi nước) mà không qua trạng thái lỏng?

  • A. Sấy đối lưu (sấy nóng)
  • B. Sấy hồng ngoại
  • C. Sấy thăng hoa (sấy lạnh)
  • D. Sấy chân không

Câu 22: Ưu điểm nào sau đây là đặc trưng riêng của công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ mà các phương pháp khác như bảo quản lạnh hoặc sấy khô không có được?

  • A. Giữ được độ tươi và cấu trúc sản phẩm như ban đầu.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật mà không cần sử dụng nhiệt.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.
  • D. Có thể xử lý sản phẩm đã đóng gói kín và ức chế nảy mầm, diệt côn trùng hiệu quả.

Câu 23: Khi bảo quản khoai tây giống, người ta thường sử dụng phương pháp chiếu xạ ở liều lượng thấp. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Ức chế sự nảy mầm của củ.
  • B. Làm tăng kích thước củ.
  • C. Giảm độ ẩm của củ.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các enzyme có trong củ.

Câu 24: So sánh công nghệ chiên chân không và chiên ngập dầu truyền thống, công nghệ chiên chân không có ưu điểm gì về mặt an toàn thực phẩm?

  • A. Tăng tốc độ hấp thụ dầu vào sản phẩm.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn có hại.
  • C. Giảm thiểu sự hình thành các hợp chất độc hại do nhiệt độ cao gây ra (ví dụ: acrylamide).
  • D. Không cần sử dụng dầu ăn.

Câu 25: Công nghệ bảo quản nào sau đây đòi hỏi môi trường được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí, thường được áp dụng cho các loại rau, củ, quả tươi với số lượng lớn?

  • A. Bảo quản trong kho lạnh kết hợp kiểm soát khí quyển (CA).
  • B. Bảo quản bằng công nghệ plasma.
  • C. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • D. Bảo quản bằng sấy khô.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) cho các sản phẩm nông sản là gì?

  • A. Làm tăng đáng kể hoạt động của enzyme gây hư hỏng.
  • B. Không hiệu quả với các sản phẩm khô hoặc có cấu trúc xốp chứa khí, và không tiêu diệt được bào tử.
  • C. Yêu cầu nhiệt độ rất cao để hoạt động.
  • D. Chỉ có thể áp dụng cho sản phẩm đã đóng gói bằng vật liệu kim loại.

Câu 27: Để sản xuất bột rau củ (ví dụ: bột cải xoăn, bột rau má) giữ được màu xanh tươi và hàm lượng vitamin tối đa, công nghệ sấy nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Sấy ở nhiệt độ 100°C.
  • B. Sấy bằng năng lượng mặt trời trực tiếp.
  • C. Sấy thăng hoa (sấy lạnh).
  • D. Sấy bằng lò vi sóng.

Câu 28: Công nghệ bảo quản nào sử dụng môi trường chân không hoặc khí trơ (như N₂) để thay thế không khí chứa Oxy trong bao bì hoặc kho chứa, nhằm làm chậm quá trình hô hấp và oxy hóa?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • C. Bảo quản bằng công nghệ plasma.
  • D. Bảo quản trong môi trường khí quyển được kiểm soát (CA/MAP).

Câu 29: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt giúp "duy trì, nâng cao chất lượng, làm tăng giá trị sản phẩm". Điều này có thể được thể hiện qua ví dụ nào sau đây?

  • A. Chuyển đổi quả thanh long tươi thành thanh long sấy dẻo xuất khẩu với giá cao hơn.
  • B. Giảm giá bán của rau củ khi vào vụ thu hoạch rộ.
  • C. Để sản phẩm tươi tự nhiên cho đến khi bị hư hỏng.
  • D. Vận chuyển sản phẩm thô đi tiêu thụ ở thị trường xa.

Câu 30: Đâu là một thách thức hoặc hạn chế của công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ đối với một số loại sản phẩm trồng trọt nhất định?

  • A. Làm tăng tốc độ hư hỏng của sản phẩm.
  • B. Có thể gây ra những thay đổi không mong muốn về mùi, vị hoặc cấu trúc ở một số sản phẩm nhạy cảm.
  • C. Không có khả năng tiêu diệt côn trùng gây hại.
  • D. Chỉ hiệu quả ở nhiệt độ cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một công ty chế biến nông sản muốn sản xuất các loại snack rau củ giòn tan từ cà rốt, bí đỏ và khoai lang. Yêu cầu đặt ra là sản phẩm cuối cùng phải giữ được màu sắc tự nhiên, hàm lượng dinh dưỡng cao và lượng dầu hấp thụ thấp. Công nghệ chế biến nào sau đây phù hợp nhất để đáp ứng các tiêu chí này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nguyên lý hoạt động cơ bản của công nghệ chiên chân không là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi so sánh công nghệ sấy khô truyền thống (sấy nóng) với công nghệ sấy lạnh (sấy thăng hoa), ưu điểm vượt trội của sấy lạnh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt nào hoạt động dựa trên việc sử dụng các tia năng lượng để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật và côn trùng gây hại, đồng thời làm chậm quá trình chín, nảy mầm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một lô trái cây tươi sau khi thu hoạch cần được vận chuyển đi xa và giữ được độ tươi ngon, hạn chế sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt. Công nghệ bảo quản nào có thể được ứng dụng để xử lý bề mặt trái cây nhằm kéo dài thời gian bảo quản mà không làm thay đổi đáng kể đặc tính bên trong?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được ứng dụng phổ biến trong bảo quản nước ép trái cây. Ưu điểm chính của công nghệ này so với phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt truyền thống là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Mục đích nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho silo có kiểm soát khí quyển (Controlled Atmosphere Storage - CA) thường điều chỉnh các yếu tố nào để kéo dài thời gian bảo quản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một loại rau lá xanh rất nhạy cảm với nhiệt độ cao và dễ bị mất nước nhanh chóng sau khi thu hoạch. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất để giữ độ tươi và chất lượng cho loại rau này trong thời gian ngắn đến trung bình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Công nghệ chế biến nào sau đây có khả năng làm giảm đáng kể hàm lượng nước trong sản phẩm, tạo ra sản phẩm có khối lượng nhẹ, dễ bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đâu là một trong những nhược điểm chính của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) khi áp dụng cho sản phẩm trồng trọt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Công nghệ bảo quản nào sau đây có thể gây ra những lo ngại về dư lượng phóng xạ (dù ở mức cho phép) và cần được dán nhãn cảnh báo theo quy định quốc tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi chế biến các loại hạt có dầu như hạt điều, lạc (đậu phộng) thành sản phẩm ăn liền, công nghệ chiên chân không được ưu tiên sử dụng vì lý do gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Mục đích 'Nâng cao thu nhập và phục vụ sản xuất' trong chế biến sản phẩm trồng trọt thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Công nghệ bảo quản trong kho silo thường kết hợp với việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí quyển. Điều này nhằm mục đích chính là gì đối với các loại nông sản dạng hạt (lúa, ngô, đậu)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Công nghệ chế biến nào sau đây có nhược điểm là chi phí đầu tư ban đầu rất lớn và chủ yếu phù hợp với quy mô sản xuất công nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một nhà máy sản xuất trái cây sấy dẻo. Công nghệ sấy nào thường được sử dụng để sản xuất loại sản phẩm này, đảm bảo sản phẩm còn giữ lại một phần độ ẩm nhất định, mềm và dai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích nào sau đây giải thích lý do vì sao sản phẩm được bảo quản bằng công nghệ plasma lạnh trên bề mặt lại có thời gian bảo quản lâu hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Công nghệ bảo quản nào sau đây ít làm thay đổi đặc tính cảm quan (màu, mùi, vị) của sản phẩm tươi sống nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt thành các dạng khác nhau (ví dụ: từ quả tươi thành nước ép, mứt, sấy khô) trực tiếp thể hiện mục đích nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Công nghệ sấy nào hoạt động dựa trên nguyên lý chuyển nước từ trạng thái rắn (băng) sang trạng thái khí (hơi nước) mà không qua trạng thái lỏng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Ưu điểm nào sau đây là đặc trưng riêng của công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ mà các phương pháp khác như bảo quản lạnh hoặc sấy khô không có được?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi bảo quản khoai tây giống, người ta thường sử dụng phương pháp chiếu xạ ở liều lượng thấp. Mục đích chính của việc này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So sánh công nghệ chiên chân không và chiên ngập dầu truyền thống, công nghệ chiên chân không có ưu điểm gì về mặt an toàn thực phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Công nghệ bảo quản nào sau đây đòi hỏi môi trường được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ, độ ẩm và thành phần khí, thường được áp dụng cho các loại rau, củ, quả tươi với số lượng lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) cho các sản phẩm nông sản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để sản xuất bột rau củ (ví dụ: bột cải xoăn, bột rau má) giữ được màu xanh tươi và hàm lượng vitamin tối đa, công nghệ sấy nào là lựa chọn tối ưu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Công nghệ bảo quản nào sử dụng môi trường chân không hoặc khí trơ (như N₂) để thay thế không khí chứa Oxy trong bao bì hoặc kho chứa, nhằm làm chậm quá trình hô hấp và oxy hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt giúp 'duy trì, nâng cao chất lượng, làm tăng giá trị sản phẩm'. Điều này có thể được thể hiện qua ví dụ nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đâu là một thách thức hoặc hạn chế của công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ đối với một số loại sản phẩm trồng trọt nhất định?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 02

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch trong bối cảnh nông nghiệp hiện đại là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ để tạo ra sản phẩm mới lạ.
  • C. Nâng cao giá trị, kéo dài thời gian sử dụng và giảm tổn thất sau thu hoạch.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc trồng trọt theo mùa.

Câu 2: Khi sản xuất các loại trái cây sấy khô như xoài sấy, mít sấy, phương pháp chế biến nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm giảm độ ẩm xuống mức rất thấp để ức chế vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Chiên chân không.
  • B. Xử lý áp suất cao.
  • C. Lên men.
  • D. Sấy khô (drying).

Câu 3: So với phương pháp sấy khô truyền thống bằng nhiệt độ cao, phương pháp sấy thăng hoa (freeze drying) thường mang lại sản phẩm có chất lượng (màu sắc, mùi vị, cấu trúc) tốt hơn đáng kể. Nguyên nhân chính giải thích ưu điểm này là gì?

  • A. Sấy thăng hoa sử dụng nhiệt độ rất cao, giúp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn.
  • B. Nước được loại bỏ ở trạng thái đóng băng và áp suất chân không, hạn chế tác động của nhiệt và oxy hóa.
  • C. Thời gian sấy thăng hoa nhanh hơn rất nhiều so với sấy khô thông thường.
  • D. Sản phẩm sau sấy thăng hoa có hàm lượng dầu cao hơn.

Câu 4: Công nghệ chiên chân không (vacuum frying) được ứng dụng để sản xuất các loại snack rau củ (khoai tây, khoai lang, cà rốt...). Ưu điểm nổi bật của công nghệ này so với chiên ngập dầu truyền thống là gì?

  • A. Sản phẩm ít bị ngấm dầu hơn và giữ được màu sắc, hương vị tự nhiên tốt hơn.
  • B. Thời gian chiên nhanh hơn đáng kể.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loại củ quả có độ ẩm rất thấp.
  • D. Thiết bị đơn giản, chi phí đầu tư thấp.

Câu 5: Công nghệ xử lý áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) được sử dụng để bảo quản các sản phẩm như nước ép trái cây tươi, thịt nguội đóng gói. Cơ chế chính giúp công nghệ này kéo dài thời gian bảo quản là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
  • B. Sử dụng nhiệt độ rất cao để tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật và làm bất hoạt enzyme bằng áp lực nước cao.
  • D. Tạo ra môi trường khí quyển đặc biệt xung quanh sản phẩm.

Câu 6: Một nhà sản xuất nước ép trái cây muốn cung cấp sản phẩm "tươi" có thời gian bảo quản lâu hơn mà không sử dụng nhiệt hoặc chất bảo quản hóa học. Công nghệ chế biến/bảo quản nào là lựa chọn phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Sấy khô.
  • B. Xử lý áp suất cao (HPP).
  • C. Chiên chân không.
  • D. Bảo quản trong kho silo.

Câu 7: Bảo quản lạnh (chilling) ở nhiệt độ từ 0°C đến 5°C là phương pháp phổ biến cho rau quả tươi ngắn ngày. Cơ chế chính của bảo quản lạnh là gì?

  • A. Làm chậm quá trình hô hấp, hoạt động enzyme và sự phát triển vi sinh vật.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hỏng.
  • C. Loại bỏ độ ẩm ra khỏi sản phẩm.
  • D. Thay đổi thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm.

Câu 8: Tại sao việc đông lạnh nhanh (quick freezing) thực phẩm (ví dụ: rau, thịt) thường được ưa chuộng hơn đông lạnh chậm (slow freezing) để duy trì chất lượng sản phẩm sau khi rã đông?

  • A. Đông lạnh nhanh tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • B. Đông lạnh nhanh làm sản phẩm mềm hơn sau khi rã đông.
  • C. Đông lạnh nhanh tạo ra các tinh thể băng lớn phá vỡ cấu trúc tế bào.
  • D. Đông lạnh nhanh tạo ra các tinh thể băng nhỏ, hạn chế tổn thương cấu trúc tế bào.

Câu 9: Bảo quản trong môi trường khí quyển kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) thường được áp dụng cho các loại trái cây như táo, lê trong thời gian dài. Thành phần khí quyển trong kho CA thường được điều chỉnh như thế nào để đạt hiệu quả bảo quản?

  • A. Giảm nồng độ O2, tăng nồng độ CO2.
  • B. Tăng nồng độ O2, giảm nồng độ CO2.
  • C. Tăng độ ẩm tuyệt đối.
  • D. Giảm nhiệt độ xuống dưới 0°C.

Câu 10: Công nghệ chiếu xạ thực phẩm sử dụng năng lượng bức xạ (gamma, X-ray, electron beam) để xử lý sản phẩm. Mục đích chính của việc chiếu xạ đối với các sản phẩm trồng trọt như gia vị, hành, khoai tây là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin và khoáng chất.
  • B. Tiêu diệt côn trùng, ức chế nảy mầm, giảm vi sinh vật gây hỏng.
  • C. Thay đổi màu sắc và hương vị tự nhiên.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.

Câu 11: Công nghệ Plasma lạnh đang được nghiên cứu và ứng dụng trong khử trùng bề mặt rau quả tươi. Ưu điểm của công nghệ này so với việc rửa bằng nước hoặc hóa chất tẩy rửa là gì?

  • A. Có khả năng tiêu diệt vi sinh vật sâu bên trong sản phẩm.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp.
  • C. Là một quá trình khô, không sử dụng hóa chất lỏng, thân thiện với môi trường hơn.
  • D. Làm tăng hàm lượng đường trong sản phẩm.

Câu 12: Kho silo là cấu trúc lưu trữ quy mô lớn, thường được sử dụng để bảo quản loại sản phẩm trồng trọt nào?

  • A. Các loại hạt ngũ cốc, đậu đỗ (ví dụ: lúa, ngô).
  • B. Rau lá tươi.
  • C. Trái cây mọng nước.
  • D. Các loại củ đã qua chế biến (ví dụ: khoai tây chiên).

Câu 13: Trong quá trình bảo quản hạt ngũ cốc trong kho silo, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ quan trọng. Nếu nhiệt độ và độ ẩm trong silo tăng cao, nguy cơ nào sau đây sẽ tăng lên đáng kể?

  • A. Giảm trọng lượng hạt.
  • B. Hạt trở nên giòn hơn.
  • C. Tăng hàm lượng dầu trong hạt.
  • D. Sự phát triển của nấm mốc, côn trùng và vi khuẩn gây hại.

Câu 14: Việc bảo quản lạnh sâu (đông lạnh) có thể giữ thực phẩm trong thời gian rất dài (vài tháng đến hàng năm). Tuy nhiên, một số vitamin nhạy cảm với nhiệt độ và quá trình oxy hóa vẫn có thể bị hao hụt theo thời gian. Nhóm vitamin nào thường dễ bị ảnh hưởng nhất trong quá trình bảo quản?

  • A. Vitamin A, D, E, K (tan trong dầu).
  • B. Vitamin C, B1, B2 (tan trong nước).
  • C. Chất xơ.
  • D. Carbohydrate.

Câu 15: Phương pháp chế biến nào sau đây không sử dụng nhiệt độ cao làm yếu tố chính để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Sấy khô.
  • B. Chiên ngập dầu.
  • C. Đông lạnh.
  • D. Xử lý áp suất cao (HPP).

Câu 16: Một trong những mục đích quan trọng của chế biến sản phẩm trồng trọt là tạo ra sự đa dạng về sản phẩm, đáp ứng nhu cầu và sở thích khác nhau của người tiêu dùng. Điều này thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

  • A. Chỉ bán sản phẩm tươi theo mùa.
  • B. Bảo quản cà chua trong kho lạnh để bán quanh năm.
  • C. Chế biến khoai tây thành khoai tây đông lạnh, khoai tây chiên, snack khoai tây.
  • D. Sử dụng giống lúa năng suất cao.

Câu 17: Công nghệ nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát môi trường khí xung quanh sản phẩm để làm chậm quá trình chín và hô hấp?

  • A. Chiếu xạ.
  • B. Bảo quản trong môi trường khí quyển kiểm soát (CA).
  • C. Chiên chân không.
  • D. Sấy thăng hoa.

Câu 18: Để giảm thiểu sự mất mát các hợp chất dễ bay hơi (như tinh dầu trong thảo mộc) và giữ màu sắc, cấu trúc ban đầu một cách tốt nhất khi bảo quản lâu dài, phương pháp nào thường được coi là hiệu quả nhất?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Sấy khô bằng nhiệt độ cao.
  • C. Bảo quản lạnh thông thường.
  • D. Chiên chân không.

Câu 19: Khử trùng bằng công nghệ Plasma lạnh có nhược điểm là khả năng xuyên sâu kém. Điều này có nghĩa là công nghệ này phù hợp nhất để xử lý loại sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm dạng lỏng (ví dụ: sữa, nước ép).
  • B. Sản phẩm có cấu trúc đặc, khối lượng lớn (ví dụ: củ khoai tây nguyên củ).
  • C. Sản phẩm có diện tích bề mặt lớn và cần khử trùng bề mặt (ví dụ: rau lá, quả mọng).
  • D. Sản phẩm dạng bột mịn.

Câu 20: Việc chần (blanching) rau củ trước khi đông lạnh là một bước quan trọng. Mục đích chính của việc chần là gì?

  • A. Làm tăng kích thước của rau củ.
  • B. Giảm độ ẩm xuống mức rất thấp.
  • C. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật gây bệnh.
  • D. Làm bất hoạt enzyme gây biến đổi chất lượng trong quá trình bảo quản.

Câu 21: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào sau đây thường là một cân nhắc quan trọng liên quan đến chi phí đầu tư ban đầu?

  • A. Màu sắc tự nhiên của sản phẩm sau bảo quản.
  • B. Quy mô và công nghệ của thiết bị cần đầu tư.
  • C. Tốc độ hô hấp của sản phẩm.
  • D. Khả năng tan trong nước của các vitamin.

Câu 22: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng bức xạ ion hóa để kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Sấy thăng hoa.
  • D. Chiếu xạ.

Câu 23: Một nông dân muốn bảo quản một lượng lớn lúa thu hoạch để sử dụng dần hoặc bán vào thời điểm giá cao hơn. Phương pháp lưu trữ nào phù hợp nhất cho quy mô lớn và loại sản phẩm này?

  • A. Lưu trữ trong kho silo.
  • B. Đông lạnh.
  • C. Sấy thăng hoa.
  • D. Xử lý áp suất cao.

Câu 24: Công nghệ nào sau đây được coi là "không nhiệt" (non-thermal) và ngày càng được quan tâm do khả năng giữ được các hợp chất nhạy cảm với nhiệt trong thực phẩm?

  • A. Sấy khô bằng nhiệt.
  • B. Tiệt trùng bằng UHT.
  • C. Xử lý áp suất cao (HPP).
  • D. Chiên ngập dầu.

Câu 25: Bao bì đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo quản sản phẩm trồng trọt sau khi chế biến. Vai trò chính của bao bì kín (hermetic packaging) sau khi sản phẩm được xử lý nhiệt hoặc sấy khô là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của sản phẩm.
  • B. Ngăn chặn sự tái nhiễm vi sinh vật, sự xâm nhập của oxy và độ ẩm.
  • C. Làm giảm trọng lượng sản phẩm.
  • D. Tăng tốc độ hấp thụ dầu.

Câu 26: Đối với các sản phẩm trồng trọt dễ bị oxy hóa gây biến màu (ví dụ: quả bơ cắt lát), phương pháp bảo quản nào sau đây có thể giúp giảm thiểu quá trình này bằng cách hạn chế tiếp xúc với oxy?

  • A. Bảo quản trong môi trường khí quyển biến đổi (MAP).
  • B. Sấy khô tự nhiên.
  • C. Chiên ngập dầu.
  • D. Lưu trữ ở nhiệt độ phòng thông thường.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây dựa trên nguyên lý làm bất hoạt vi sinh vật bằng cách tạo ra các loài hoạt động mạnh (reactive species) trên bề mặt sản phẩm?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Sấy thăng hoa.
  • C. Công nghệ Plasma lạnh.
  • D. Bảo quản trong kho silo.

Câu 28: Việc sử dụng kết hợp nhiều phương pháp chế biến và bảo quản (ví dụ: chần + đông lạnh + bao bì) mang lại lợi ích gì so với việc chỉ sử dụng một phương pháp?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí mà không hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ cần thiết cho các sản phẩm xuất khẩu.
  • C. Làm giảm đáng kể giá trị dinh dưỡng.
  • D. Tăng hiệu quả bảo quản, kiểm soát nhiều yếu tố gây hỏng cùng lúc, tối ưu chất lượng.

Câu 29: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại (như HPP, sấy thăng hoa) ở quy mô sản xuất nhỏ lẻ hoặc hộ gia đình?

  • A. Sản phẩm tạo ra kém chất lượng hơn phương pháp truyền thống.
  • B. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu rất cao.
  • C. Thiếu nguồn nguyên liệu đầu vào.
  • D. Người tiêu dùng không chấp nhận sản phẩm từ công nghệ hiện đại.

Câu 30: Xu hướng phát triển của công nghệ chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt trong tương lai gần có thể tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ phát triển các phương pháp sử dụng nhiệt độ rất cao.
  • B. Giảm sự đa dạng của sản phẩm chế biến.
  • C. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo quản.
  • D. Phát triển các công nghệ ít năng lượng, thân thiện môi trường, giữ chất lượng tươi ngon.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch trong bối cảnh nông nghiệp hiện đại là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi sản xuất các loại trái cây sấy khô như xoài sấy, mít sấy, phương pháp chế biến nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm giảm độ ẩm xuống mức rất thấp để ức chế vi sinh vật và kéo dài thời gian bảo quản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: So với phương pháp sấy khô truyền thống bằng nhiệt độ cao, phương pháp sấy thăng hoa (freeze drying) thường mang lại sản phẩm có chất lượng (màu sắc, mùi vị, cấu trúc) tốt hơn đáng kể. Nguyên nhân chính giải thích ưu điểm này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Công nghệ chiên chân không (vacuum frying) được ứng dụng để sản xuất các loại snack rau củ (khoai tây, khoai lang, cà rốt...). Ưu điểm nổi bật của công nghệ này so với chiên ngập dầu truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Công nghệ xử lý áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) được sử dụng để bảo quản các sản phẩm như nước ép trái cây tươi, thịt nguội đóng gói. Cơ chế chính giúp công nghệ này kéo dài thời gian bảo quản là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một nhà sản xuất nước ép trái cây muốn cung cấp sản phẩm 'tươi' có thời gian bảo quản lâu hơn mà không sử dụng nhiệt hoặc chất bảo quản hóa học. Công nghệ chế biến/bảo quản nào là lựa chọn phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Bảo quản lạnh (chilling) ở nhiệt độ từ 0°C đến 5°C là phương pháp phổ biến cho rau quả tươi ngắn ngày. Cơ chế chính của bảo quản lạnh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao việc đông lạnh nhanh (quick freezing) thực phẩm (ví dụ: rau, thịt) thường được ưa chuộng hơn đông lạnh chậm (slow freezing) để duy trì chất lượng sản phẩm sau khi rã đông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Bảo quản trong môi trường khí quyển kiểm soát (Controlled Atmosphere - CA) thường được áp dụng cho các loại trái cây như táo, lê trong thời gian dài. Thành phần khí quyển trong kho CA thường được điều chỉnh như thế nào để đạt hiệu quả bảo quản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Công nghệ chiếu xạ thực phẩm sử dụng năng lượng bức xạ (gamma, X-ray, electron beam) để xử lý sản phẩm. Mục đích chính của việc chiếu xạ đối với các sản phẩm trồng trọt như gia vị, hành, khoai tây là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Công nghệ Plasma lạnh đang được nghiên cứu và ứng dụng trong khử trùng bề mặt rau quả tươi. Ưu điểm của công nghệ này so với việc rửa bằng nước hoặc hóa chất tẩy rửa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Kho silo là cấu trúc lưu trữ quy mô lớn, thường được sử dụng để bảo quản loại sản phẩm trồng trọt nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong quá trình bảo quản hạt ngũ cốc trong kho silo, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là cực kỳ quan trọng. Nếu nhiệt độ và độ ẩm trong silo tăng cao, nguy cơ nào sau đây sẽ tăng lên đáng kể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc bảo quản lạnh sâu (đông lạnh) có thể giữ thực phẩm trong thời gian rất dài (vài tháng đến hàng năm). Tuy nhiên, một số vitamin nhạy cảm với nhiệt độ và quá trình oxy hóa vẫn có thể bị hao hụt theo thời gian. Nhóm vitamin nào thường dễ bị ảnh hưởng nhất trong quá trình bảo quản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phương pháp chế biến nào sau đây *không* sử dụng nhiệt độ cao làm yếu tố chính để kéo dài thời gian bảo quản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một trong những mục đích quan trọng của chế biến sản phẩm trồng trọt là tạo ra sự đa dạng về sản phẩm, đáp ứng nhu cầu và sở thích khác nhau của người tiêu dùng. Điều này thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Công nghệ nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát môi trường khí xung quanh sản phẩm để làm chậm quá trình chín và hô hấp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để giảm thiểu sự mất mát các hợp chất dễ bay hơi (như tinh dầu trong thảo mộc) và giữ màu sắc, cấu trúc ban đầu một cách tốt nhất khi bảo quản lâu dài, phương pháp nào thường được coi là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khử trùng bằng công nghệ Plasma lạnh có nhược điểm là khả năng xuyên sâu kém. Điều này có nghĩa là công nghệ này phù hợp nhất để xử lý loại sản phẩm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc chần (blanching) rau củ trước khi đông lạnh là một bước quan trọng. Mục đích chính của việc chần là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào sau đây thường là một cân nhắc quan trọng liên quan đến chi phí đầu tư ban đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng bức xạ ion hóa để kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một nông dân muốn bảo quản một lượng lớn lúa thu hoạch để sử dụng dần hoặc bán vào thời điểm giá cao hơn. Phương pháp lưu trữ nào phù hợp nhất cho quy mô lớn và loại sản phẩm này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Công nghệ nào sau đây được coi là 'không nhiệt' (non-thermal) và ngày càng được quan tâm do khả năng giữ được các hợp chất nhạy cảm với nhiệt trong thực phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Bao bì đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo quản sản phẩm trồng trọt sau khi chế biến. Vai trò chính của bao bì kín (hermetic packaging) sau khi sản phẩm được xử lý nhiệt hoặc sấy khô là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đối với các sản phẩm trồng trọt dễ bị oxy hóa gây biến màu (ví dụ: quả bơ cắt lát), phương pháp bảo quản nào sau đây có thể giúp giảm thiểu quá trình này bằng cách hạn chế tiếp xúc với oxy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Công nghệ nào sau đây dựa trên nguyên lý làm bất hoạt vi sinh vật bằng cách tạo ra các loài hoạt động mạnh (reactive species) trên bề mặt sản phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc sử dụng kết hợp nhiều phương pháp chế biến và bảo quản (ví dụ: chần + đông lạnh + bao bì) mang lại lợi ích gì so với việc chỉ sử dụng một phương pháp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại (như HPP, sấy thăng hoa) ở quy mô sản xuất nhỏ lẻ hoặc hộ gia đình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Xu hướng phát triển của công nghệ chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt trong tương lai gần có thể tập trung vào yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 03

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chính và quan trọng nhất của việc chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm có hình thức đẹp mắt hơn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất ban đầu.
  • C. Duy trì, nâng cao chất lượng, giá trị và kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm.
  • D. Chỉ để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu.

Câu 2: Việc chuyển đổi cà chua tươi thành tương cà, cà chua sấy khô hoặc nước ép cà chua minh họa rõ nhất cho mục đích nào của chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Tăng thời gian sử dụng sản phẩm.
  • B. Sản phẩm đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Thuận tiện cho việc gieo trồng lại.

Câu 3: Nguyên lý cơ bản của công nghệ sấy trong chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để làm chín sản phẩm.
  • B. Tạo môi trường chân không để ngăn chặn vi khuẩn.
  • C. Áp dụng áp suất lớn để thay đổi cấu trúc sản phẩm.
  • D. Loại bỏ phần lớn lượng nước ra khỏi sản phẩm.

Câu 4: So với sấy nóng thông thường, công nghệ sấy thăng hoa (freeze drying) có ưu điểm vượt trội nào đối với các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt như trái cây, rau củ?

  • A. Giữ được màu sắc, hương vị và dinh dưỡng gần như nguyên vẹn.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn đáng kể.
  • C. Thời gian sấy nhanh hơn sấy nóng.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm có hàm lượng nước thấp.

Câu 5: Một công ty muốn sản xuất snack rau củ giòn tan, ít dầu và giữ được màu sắc tự nhiên hấp dẫn. Công nghệ chiên nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chiên ngập dầu ở nhiệt độ cao.
  • B. Chiên bằng nồi chiên không dầu.
  • C. Chiên chân không.
  • D. Chỉ có thể sấy khô chứ không thể chiên.

Câu 6: Công nghệ chiên không dầu sử dụng nguyên lý làm chín thực phẩm chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Khí nóng đối lưu tốc độ cao.
  • B. Ngâm trong dầu nóng.
  • C. Áp suất cao trong môi trường chân không.
  • D. Sóng vi ba làm nóng từ bên trong.

Câu 7: Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) ngày càng phổ biến trong bảo quản nước ép trái cây. Ưu điểm nổi bật của HPP so với phương pháp thanh trùng bằng nhiệt là gì?

  • A. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật, kể cả bào tử.
  • B. Giữ được hương vị tươi ngon và dinh dưỡng ban đầu của sản phẩm.
  • C. Áp dụng được cho mọi loại bao bì.
  • D. Chi phí đầu tư thấp hơn thanh trùng nhiệt.

Câu 8: Công nghệ HPP hoạt động dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất thấp để đóng băng vi sinh vật.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi bao bì sản phẩm.
  • C. Áp dụng nhiệt độ cao trong thời gian ngắn.
  • D. Sử dụng áp suất cực cao để bất hoạt vi sinh vật và enzyme.

Câu 9: Nhược điểm lớn nhất khiến công nghệ HPP chưa được áp dụng rộng rãi cho mọi loại sản phẩm và quy mô sản xuất là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu rất cao.
  • B. Không hiệu quả trong việc kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Làm thay đổi đáng kể hương vị và cấu trúc sản phẩm.
  • D. Tạo ra các chất độc hại mới trong thực phẩm.

Câu 10: Nguyên lý cơ bản của bảo quản lạnh đối với rau quả tươi là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật và enzyme.
  • B. Làm chậm tốc độ hô hấp, hoạt động enzyme và sinh trưởng vi sinh vật.
  • C. Loại bỏ nước khỏi sản phẩm.
  • D. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt sản phẩm.

Câu 11: Để bảo quản lâu dài các loại hạt ngũ cốc như lúa, ngô với số lượng lớn, công nghệ bảo quản phổ biến và hiệu quả là gì?

  • A. Bảo quản trong kho lạnh.
  • B. Bảo quản bằng công nghệ plasma.
  • C. Xử lý áp suất cao (HPP).
  • D. Bảo quản trong kho silo.

Câu 12: Thách thức lớn nhất trong việc bảo quản ngũ cốc trong kho silo là gì?

  • A. Kiểm soát độ ẩm và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc, côn trùng.
  • B. Đảm bảo đủ ánh sáng trong kho.
  • C. Ngăn chặn hạt nảy mầm do nhiệt độ quá thấp.
  • D. Giữ cho hạt luôn ở trạng thái đông lạnh.

Câu 13: Công nghệ bảo quản bằng khí biến đổi (Controlled Atmosphere Storage - CAS) hoạt động dựa trên việc điều chỉnh các thành phần khí nào trong môi trường bảo quản?

  • A. Hơi nước và khí Argon.
  • B. Chỉ tăng nồng độ Oxy.
  • C. Giảm nồng độ Oxy và tăng nồng độ Carbon dioxide (CO2).
  • D. Sử dụng khí ozone để khử trùng.

Câu 14: Công nghệ CAS đặc biệt hiệu quả trong việc kéo dài thời gian bảo quản loại sản phẩm nào sau đây?

  • A. Táo và lê.
  • B. Rau ăn lá như xà lách.
  • C. Các loại củ như khoai tây.
  • D. Ngũ cốc khô.

Câu 15: Công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ thực phẩm sử dụng loại năng lượng nào để bất hoạt vi sinh vật và côn trùng?

  • A. Nhiệt năng từ lò vi sóng.
  • B. Năng lượng bức xạ ion hóa.
  • C. Ánh sáng cực tím (UV).
  • D. Sóng siêu âm.

Câu 16: Mục đích chính khi chiếu xạ các loại gia vị khô hoặc ngũ cốc là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin.
  • B. Thay đổi màu sắc sản phẩm cho đẹp hơn.
  • C. Làm giảm độ ẩm xuống dưới mức an toàn.
  • D. Khử trùng, diệt côn trùng và nấm mốc.

Câu 17: Mặc dù có nhiều ưu điểm, công nghệ chiếu xạ vẫn còn gặp phải rào cản trong việc chấp nhận rộng rãi ở một số nơi. Rào cản chủ yếu là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị quá thấp.
  • B. Công nghệ này làm tăng thời gian bảo quản quá ít.
  • C. Sự lo ngại và hiểu lầm của người tiêu dùng về tính an toàn.
  • D. Công nghệ này chỉ áp dụng được cho rất ít loại sản phẩm.

Câu 18: Công nghệ plasma lạnh trong bảo quản thực phẩm hoạt động dựa trên việc tạo ra và sử dụng trạng thái plasma ở nhiệt độ thấp. Nguyên lý chính của nó để khử trùng bề mặt sản phẩm là gì?

  • A. Các thành phần hoạt động trong plasma tấn công và phá hủy vi sinh vật.
  • B. Tạo ra nhiệt độ rất cao để tiêu diệt vi khuẩn.
  • C. Loại bỏ nước hoàn toàn khỏi bề mặt sản phẩm.
  • D. Tạo ra áp suất cực cao để làm vỡ tế bào vi sinh vật.

Câu 19: Ưu điểm nổi bật của công nghệ plasma lạnh so với các phương pháp khử trùng bề mặt truyền thống (như dùng hóa chất hoặc nhiệt) là gì?

  • A. Hiệu quả thấp hơn đáng kể trong việc tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Hoạt động ở nhiệt độ thấp, giữ nguyên chất lượng bề mặt sản phẩm.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm khô hoàn toàn.
  • D. Tạo ra mùi lạ cho sản phẩm sau xử lý.

Câu 20: Công nghệ plasma lạnh có tiềm năng ứng dụng tốt nhất trong việc xử lý loại sản phẩm trồng trọt nào sau đây?

  • A. Nước ép đóng hộp.
  • B. Ngũ cốc đã xay thành bột.
  • C. Trái cây và rau củ tươi (xử lý bề mặt).
  • D. Dầu thực vật.

Câu 21: Để bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch, phương pháp nào giúp làm chậm quá trình hô hấp và lão hóa một cách hiệu quả nhất?

  • A. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Xử lý bằng chiếu xạ liều cao.
  • D. Kết hợp bảo quản lạnh và bảo quản khí biến đổi (CAS).

Câu 22: So sánh giữa sấy nóng và sấy lạnh (sấy bơm nhiệt) về mặt tiết kiệm năng lượng, phương pháp nào thường được đánh giá cao hơn?

  • A. Sấy nóng.
  • B. Sấy lạnh (sấy bơm nhiệt).
  • C. Cả hai phương pháp đều tiêu thụ năng lượng như nhau.
  • D. Không thể so sánh vì nguyên lý khác nhau.

Câu 23: Một nhà máy muốn sản xuất khoai tây chiên giòn tan, giữ được màu sắc và ít bị biến đổi chất lượng trong thời gian dài. Sau khi chiên, sản phẩm cần được đóng gói. Công nghệ chế biến (chiên) và công nghệ bảo quản (đóng gói) nào là sự kết hợp hợp lý nhất?

  • A. Chiên chân không kết hợp đóng gói trong bao bì có kiểm soát khí.
  • B. Chiên ngập dầu ở nhiệt độ cao kết hợp bảo quản lạnh.
  • C. Chiên không dầu kết hợp bảo quản bằng chiếu xạ.
  • D. Sấy khô hoàn toàn kết hợp xử lý áp suất cao.

Câu 24: Khi lựa chọn công nghệ chế biến hoặc bảo quản cho một loại nông sản cụ thể, yếu tố nào sau đây ít được xem xét trực tiếp nhất so với các yếu tố còn lại?

  • A. Đặc tính vật lý, hóa học của nông sản.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành của công nghệ.
  • C. Quy mô sản xuất và thị trường tiêu thụ.
  • D. Số lượng lao động có sẵn tại vùng trồng nguyên liệu.

Câu 25: Xu hướng phát triển công nghệ chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt hiện nay thường tập trung vào các yếu tố nào?

  • A. Thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và an toàn thực phẩm.
  • B. Sử dụng nhiều hóa chất hơn để kéo dài thời gian bảo quản.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Ưu tiên các công nghệ truyền thống, ít đổi mới.

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản hạt ngũ cốc lại quan trọng hơn việc kiểm soát nhiệt độ ở mức rất thấp (đông lạnh)?

  • A. Nhiệt độ thấp làm hỏng cấu trúc của hạt ngũ cốc.
  • B. Độ ẩm cao là điều kiện chính cho nấm mốc và côn trùng phát triển, gây hư hỏng và độc tố.
  • C. Hạt ngũ cốc không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ.
  • D. Kiểm soát nhiệt độ rất thấp là không thể thực hiện được với số lượng lớn hạt.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây được coi là "công nghệ xanh" trong chế biến thực phẩm nhờ khả năng bất hoạt vi sinh vật mà không cần nhiệt độ cao, giữ nguyên chất lượng sản phẩm và giảm năng lượng tiêu thụ?

  • A. Chiên ngập dầu.
  • B. Sấy nóng bằng lò đốt than.
  • C. Xử lý áp suất cao (HPP).
  • D. Phơi khô truyền thống dưới ánh nắng mặt trời.

Câu 28: Khi bảo quản rau lá xanh tươi trong kho lạnh, ngoài nhiệt độ, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để ngăn ngừa sự héo úa và duy trì độ tươi?

  • A. Nồng độ Oxy.
  • B. Ánh sáng.
  • C. Áp suất không khí.
  • D. Độ ẩm tương đối.

Câu 29: Công nghệ sấy nào sau đây có khả năng loại bỏ nước hiệu quả nhất, tạo ra sản phẩm có độ ẩm rất thấp, nhưng lại có chi phí đầu tư và vận hành cao nhất?

  • A. Sấy thăng hoa.
  • B. Sấy nóng.
  • C. Sấy lạnh (sấy bơm nhiệt).
  • D. Phơi khô tự nhiên.

Câu 30: Một công ty đang nghiên cứu phương pháp khử trùng bề mặt cho trái cây tươi mà không sử dụng hóa chất và không tạo ra nhiệt độ cao. Công nghệ mới nào phù hợp với yêu cầu này?

  • A. Xử lý bằng nước sôi.
  • B. Công nghệ plasma lạnh.
  • C. Chiên chân không.
  • D. Bảo quản trong kho silo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Mục đích chính và quan trọng nhất của việc chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Việc chuyển đổi cà chua tươi thành tương cà, cà chua sấy khô hoặc nước ép cà chua minh họa rõ nhất cho mục đích nào của chế biến sản phẩm trồng trọt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nguyên lý cơ bản của công nghệ sấy trong chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So với sấy nóng thông thường, công nghệ sấy thăng hoa (freeze drying) có ưu điểm vượt trội nào đối với các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt như trái cây, rau củ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một công ty muốn sản xuất snack rau củ giòn tan, ít dầu và giữ được màu sắc tự nhiên hấp dẫn. Công nghệ chiên nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Công nghệ chiên không dầu sử dụng nguyên lý làm chín thực phẩm chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) ngày càng phổ biến trong bảo quản nước ép trái cây. Ưu điểm nổi bật của HPP so với phương pháp thanh trùng bằng nhiệt là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Công nghệ HPP hoạt động dựa trên nguyên lý nào để kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhược điểm lớn nhất khiến công nghệ HPP chưa được áp dụng rộng rãi cho mọi loại sản phẩm và quy mô sản xuất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nguyên lý cơ bản của bảo quản lạnh đối với rau quả tươi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để bảo quản lâu dài các loại hạt ngũ cốc như lúa, ngô với số lượng lớn, công nghệ bảo quản phổ biến và hiệu quả là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Thách thức lớn nhất trong việc bảo quản ngũ cốc trong kho silo là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Công nghệ bảo quản bằng khí biến đổi (Controlled Atmosphere Storage - CAS) hoạt động dựa trên việc điều chỉnh các thành phần khí nào trong môi trường bảo quản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Công nghệ CAS đặc biệt hiệu quả trong việc kéo dài thời gian bảo quản loại sản phẩm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ thực phẩm sử dụng loại năng lượng nào để bất hoạt vi sinh vật và côn trùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Mục đích chính khi chiếu xạ các loại gia vị khô hoặc ngũ cốc là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Mặc dù có nhiều ưu điểm, công nghệ chiếu xạ vẫn còn gặp phải rào cản trong việc chấp nhận rộng rãi ở một số nơi. Rào cản chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Công nghệ plasma lạnh trong bảo quản thực phẩm hoạt động dựa trên việc tạo ra và sử dụng trạng thái plasma ở nhiệt độ thấp. Nguyên lý chính của nó để khử trùng bề mặt sản phẩm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ưu điểm nổi bật của công nghệ plasma lạnh so với các phương pháp khử trùng bề mặt truyền thống (như dùng hóa chất hoặc nhiệt) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ plasma lạnh có tiềm năng ứng dụng tốt nhất trong việc xử lý loại sản phẩm trồng trọt nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch, phương pháp nào giúp làm chậm quá trình hô hấp và lão hóa một cách hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So sánh giữa sấy nóng và sấy lạnh (sấy bơm nhiệt) về mặt tiết kiệm năng lượng, phương pháp nào thường được đánh giá cao hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một nhà máy muốn sản xuất khoai tây chiên giòn tan, giữ được màu sắc và ít bị biến đổi chất lượng trong thời gian dài. Sau khi chiên, sản phẩm cần được đóng gói. Công nghệ chế biến (chiên) và công nghệ bảo quản (đóng gói) nào là sự kết hợp hợp lý nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi lựa chọn công nghệ chế biến hoặc bảo quản cho một loại nông sản cụ thể, yếu tố nào sau đây ít được xem xét trực tiếp nhất so với các yếu tố còn lại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Xu hướng phát triển công nghệ chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt hiện nay thường tập trung vào các yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm trong kho bảo quản hạt ngũ cốc lại quan trọng hơn việc kiểm soát nhiệt độ ở mức rất thấp (đông lạnh)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Công nghệ nào sau đây được coi là 'công nghệ xanh' trong chế biến thực phẩm nhờ khả năng bất hoạt vi sinh vật mà không cần nhiệt độ cao, giữ nguyên chất lượng sản phẩm và giảm năng lượng tiêu thụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi bảo quản rau lá xanh tươi trong kho lạnh, ngoài nhiệt độ, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để ngăn ngừa sự héo úa và duy trì độ tươi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Công nghệ sấy nào sau đây có khả năng loại bỏ nước hiệu quả nhất, tạo ra sản phẩm có độ ẩm rất thấp, nhưng lại có chi phí đầu tư và vận hành cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một công ty đang nghiên cứu phương pháp khử trùng bề mặt cho trái cây tươi mà không sử dụng hóa chất và không tạo ra nhiệt độ cao. Công nghệ mới nào phù hợp với yêu cầu này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 04

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích quan trọng nhất của việc chế biến sản phẩm trồng trọt, xét về mặt kinh tế và xã hội, là gì?

  • A. Giúp sản phẩm có hình thức đẹp mắt hơn.
  • B. Tăng thời gian bảo quản sản phẩm.
  • C. Làm cho sản phẩm dễ vận chuyển hơn.
  • D. Tăng giá trị sử dụng, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao hiệu quả kinh tế cho người sản xuất và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.

Câu 2: Phương pháp bảo quản nào sau đây chủ yếu dựa vào việc ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme bằng cách làm giảm nhiệt độ xuống mức rất thấp, thường dưới 0°C?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Bảo quản đông.
  • C. Bảo quản bằng phương pháp sấy.
  • D. Bảo quản bằng chiếu xạ.

Câu 3: Gia đình bạn An trồng một vườn xoài lớn. Sau khi thu hoạch, lượng xoài chín rất nhiều và không thể tiêu thụ hết ngay. Để kéo dài thời gian sử dụng và tạo ra sản phẩm mới có giá trị, gia đình An quyết định làm xoài sấy dẻo. Phương pháp chế biến này chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Tạo môi trường chân không để ngăn chặn oxy hóa.
  • C. Làm giảm hàm lượng nước trong sản phẩm đến mức ức chế hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Tăng nồng độ đường hoặc muối để tạo áp suất thẩm thấu.

Câu 4: So với phương pháp phơi nắng truyền thống, công nghệ sấy sử dụng máy sấy (ví dụ: sấy nhiệt, sấy lạnh) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
  • D. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, thời gian sấy, giúp đảm bảo chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm và giảm thiểu thất thoát.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất khi bảo quản các loại rau lá xanh tươi là chúng rất dễ bị héo, úa và hư hỏng do quá trình hô hấp diễn ra mạnh mẽ. Công nghệ bảo quản nào sau đây được thiết kế để làm chậm quá trình hô hấp và các hoạt động sinh hóa khác của rau quả tươi bằng cách điều chỉnh thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm?

  • A. Bảo quản trong môi trường khí quyển biến đổi (MAP - Modified Atmosphere Packaging).
  • B. Bảo quản đông lạnh.
  • C. Bảo quản bằng phương pháp muối chua.
  • D. Bảo quản bằng cách hun khói.

Câu 6: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao (thường trên 100°C) trong một khoảng thời gian nhất định để tiêu diệt hầu hết vi sinh vật và enzyme có trong thực phẩm, sau đó đóng gói kín để sản phẩm có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài?

  • A. Sấy thăng hoa (Freeze-drying).
  • B. Chiên chân không.
  • C. Bảo quản lạnh.
  • D. Đóng hộp (Canning).

Câu 7: Một lô khoai tây được bảo quản trong kho không được thông gió tốt, độ ẩm cao và nhiệt độ tương đối ấm. Sau một thời gian, khoai tây bắt đầu mọc mầm và xuất hiện các đốm mềm, có mùi lạ. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hư hỏng này là gì?

  • A. Ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
  • B. Nhiệt độ quá thấp gây đóng băng.
  • C. Điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thuận lợi cho quá trình nảy mầm và phát triển của vi sinh vật.
  • D. Sản phẩm bị chiếu xạ quá liều.

Câu 8: Công nghệ chế biến nào sau đây giúp giữ lại màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm gần như ban đầu, đồng thời tạo ra sản phẩm có cấu trúc xốp, nhẹ, dễ bảo quản và vận chuyển, mặc dù chi phí đầu tư và vận hành khá cao?

  • A. Sấy thăng hoa (Freeze-drying).
  • B. Sấy phun (Spray drying).
  • C. Sấy khô bằng không khí nóng.
  • D. Chiên chân không.

Câu 9: Quá trình lên men trong chế biến sản phẩm trồng trọt (ví dụ: làm dưa muối, cà muối, tương) là gì?

  • A. Quá trình làm bay hơi nước khỏi sản phẩm bằng nhiệt.
  • B. Quá trình chuyển hóa các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn nhờ hoạt động của vi sinh vật có lợi (enzyme của chúng).
  • C. Quá trình sử dụng nhiệt độ rất thấp để ức chế vi sinh vật.
  • D. Quá trình xử lý sản phẩm bằng hóa chất để ngăn ngừa hư hỏng.

Câu 10: Công nghệ chiếu xạ trong bảo quản nông sản sử dụng loại năng lượng nào để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình nảy mầm, chín của sản phẩm?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Áp suất cao.
  • C. Năng lượng bức xạ ion hóa (như tia Gamma, tia X, chùm điện tử).
  • D. Sóng siêu âm.

Câu 11: Một người nông dân muốn bảo quản hàng tấn lúa mì sau thu hoạch để dự trữ cho vụ sau và bán dần khi được giá. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phù hợp nhất cho quy mô lớn như vậy, giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ngăn chặn côn trùng, nấm mốc hiệu quả?

  • A. Phơi khô thủ công trên sân.
  • B. Đóng gói chân không.
  • C. Bảo quản lạnh trong tủ lạnh gia đình.
  • D. Bảo quản trong kho silo có hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thông gió.

Câu 12: Ưu điểm chính của công nghệ xử lý sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp xử lý nhiệt truyền thống (như tiệt trùng) là gì?

  • A. Tiêu diệt bào tử vi khuẩn hiệu quả hơn.
  • B. Giữ được hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng tươi ngon hơn do không sử dụng nhiệt độ cao.
  • C. Chi phí đầu tư thiết bị thấp hơn đáng kể.
  • D. Có thể áp dụng cho tất cả các loại sản phẩm, bao gồm cả sản phẩm khô.

Câu 13: Chiên chân không là một công nghệ chế biến mới. Nguyên lý cơ bản của công nghệ này là gì?

  • A. Chiên sản phẩm trong dầu ở nhiệt độ thấp hơn điểm sôi của nước, dưới áp suất giảm (chân không).
  • B. Sử dụng không khí nóng lưu thông ở nhiệt độ cao để làm chín sản phẩm mà không cần dầu.
  • C. Sử dụng sóng vi ba để làm nóng và làm chín sản phẩm.
  • D. Ngâm sản phẩm trong dầu lạnh sau đó tăng nhiệt độ từ từ.

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản nhiều loại nông sản như ngũ cốc, hạt, rau củ?

  • A. Độ ẩm cao làm tăng giá trị dinh dưỡng của nông sản.
  • B. Độ ẩm thấp giúp côn trùng phát triển mạnh hơn.
  • C. Độ ẩm cao là điều kiện thuận lợi cho nấm mốc, vi khuẩn và côn trùng gây hại phát triển, dẫn đến hư hỏng sản phẩm.
  • D. Độ ẩm chỉ ảnh hưởng đến màu sắc, không ảnh hưởng đến chất lượng bên trong.

Câu 15: Một loại nước ép trái cây được xử lý bằng công nghệ HPP thay vì tiệt trùng nhiệt truyền thống. Khách hàng có thể nhận thấy sự khác biệt nào rõ rệt nhất ở sản phẩm này so với loại tiệt trùng nhiệt?

  • A. Thời gian bảo quản ngắn hơn nhiều.
  • B. Hương vị và màu sắc tươi ngon, gần giống với nước ép tươi.
  • C. Sản phẩm có chứa nhiều vi sinh vật có hại hơn.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn đáng kể.

Câu 16: Phương pháp chế biến nào sau đây không sử dụng nhiệt độ để làm giảm hàm lượng nước trong sản phẩm?

  • A. Sấy phun.
  • B. Sấy chân không.
  • C. Sấy hồng ngoại.
  • D. Sấy lạnh (sấy bơm nhiệt).

Câu 17: Đâu là một trong những lợi ích chính của việc đa dạng hóa các sản phẩm chế biến từ một loại nông sản (ví dụ: từ ngô làm ra ngô hạt, ngô hộp, bột ngô, siro ngô...)?

  • A. Giảm chi phí sản xuất ban đầu.
  • B. Chỉ phục vụ một nhóm khách hàng duy nhất.
  • C. Tăng giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ và đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
  • D. Làm giảm thời gian bảo quản sản phẩm.

Câu 18: Công nghệ bảo quản nào sau đây tạo ra một môi trường có nồng độ CO2 cao, nồng độ O2 thấp và đôi khi kiểm soát cả nồng độ N2 để làm chậm quá trình hô hấp của rau quả, ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật hiếu khí?

  • A. Bảo quản trong môi trường khí quyển có kiểm soát (CA - Controlled Atmosphere).
  • B. Bảo quản lạnh.
  • C. Bảo quản bằng tia cực tím (UV).
  • D. Bảo quản bằng hóa chất.

Câu 19: Khi chế biến mứt từ trái cây, người ta thường thêm một lượng lớn đường. Việc thêm đường với nồng độ cao có vai trò gì trong việc bảo quản mứt?

  • A. Làm tăng độ chua của sản phẩm.
  • B. Tạo áp suất thẩm thấu cao, hút nước từ tế bào vi sinh vật, ức chế sự phát triển của chúng.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật bằng phản ứng hóa học.
  • D. Làm tăng nhiệt độ sôi của sản phẩm.

Câu 20: Một nhà máy chế biến rau củ quả xuất khẩu đang tìm kiếm một công nghệ sấy có thể giữ được màu sắc tươi sáng và hương vị tự nhiên của sản phẩm ở mức tối đa. Công nghệ sấy nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất để đáp ứng yêu cầu này, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao?

  • A. Sấy thăng hoa (Freeze-drying).
  • B. Sấy khô bằng không khí nóng ở nhiệt độ cao.
  • C. Sấy phun.
  • D. Phơi nắng tự nhiên.

Câu 21: Nguyên nhân chính khiến các sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch rất dễ bị hư hỏng là gì?

  • A. Chúng chứa quá nhiều chất dinh dưỡng.
  • B. Chúng không có vỏ bảo vệ tự nhiên.
  • C. Chúng chỉ có thể bảo quản ở nhiệt độ rất thấp.
  • D. Chúng vẫn là các cơ thể sống, tiếp tục quá trình hô hấp, thoát hơi nước, chín và dễ bị tấn công bởi vi sinh vật, côn trùng.

Câu 22: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng các tác nhân vật lý như nhiệt độ thấp (tủ lạnh, kho lạnh) hoặc nhiệt độ rất thấp (kho đông) để làm chậm tốc độ của các phản ứng hóa học, sinh hóa và hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Bảo quản bằng cách sấy khô.
  • B. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • C. Bảo quản bằng nhiệt độ thấp.
  • D. Bảo quản bằng hóa chất.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chế biến (processing) và bảo quản (preservation) sản phẩm trồng trọt.

  • A. Chế biến chỉ áp dụng cho rau củ, bảo quản chỉ áp dụng cho quả.
  • B. Chế biến là làm thay đổi hình thái, tính chất ban đầu để tạo ra sản phẩm mới; Bảo quản là duy trì trạng thái ban đầu hoặc gần ban đầu để kéo dài thời gian sử dụng.
  • C. Chế biến luôn cần nhiệt độ cao, bảo quản luôn cần nhiệt độ thấp.
  • D. Chế biến chỉ thực hiện ở quy mô công nghiệp, bảo quản chỉ thực hiện ở quy mô gia đình.

Câu 24: Công nghệ chế biến nào sau đây thường được áp dụng cho các sản phẩm dạng lỏng như sữa, nước trái cây, mục đích là tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và làm giảm số lượng vi sinh vật gây hư hỏng để kéo dài thời gian bảo quản trong điều kiện lạnh?

  • A. Tiệt trùng (Sterilization).
  • B. Thanh trùng (Pasteurization).
  • C. Sấy phun.
  • D. Chiên chân không.

Câu 25: Việc sử dụng hóa chất bảo quản trong nông sản cần tuân thủ những nguyên tắc nghiêm ngặt nào để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng?

  • A. Có thể sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào miễn là hiệu quả.
  • B. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng.
  • C. Sử dụng càng nhiều hóa chất càng tốt để bảo quản được lâu.
  • D. Chỉ sử dụng các hóa chất được phép sử dụng, đúng liều lượng quy định và tuân thủ thời gian cách ly (nếu có).

Câu 26: Tại sao việc chế biến sản phẩm trồng trọt lại góp phần giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch?

  • A. Chế biến làm tăng kích thước sản phẩm.
  • B. Chế biến giúp kéo dài thời gian bảo quản, chuyển sản phẩm tươi dễ hỏng thành dạng ổn định hơn, dễ vận chuyển và phân phối.
  • C. Chế biến chỉ làm tăng giá trị cảm quan.
  • D. Chế biến giúp sản phẩm tự kháng lại sâu bệnh.

Câu 27: Công nghệ plasma lạnh là một phương pháp bảo quản mới nổi. Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ này trong việc tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt nông sản là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để đốt cháy vi sinh vật.
  • B. Tạo áp suất cực lớn làm vỡ tế bào vi sinh vật.
  • C. Sử dụng các gốc tự do, ion, electron và tia UV được tạo ra từ trạng thái plasma để phá hủy cấu trúc tế bào vi sinh vật.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi bề mặt sản phẩm.

Câu 28: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản cho một loại nông sản cụ thể, cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến chi phí.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến thời gian bảo quản.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến loại nông sản.
  • D. Loại nông sản, mục đích bảo quản (thời gian, địa điểm), quy mô sản xuất, điều kiện kinh tế, yêu cầu về chất lượng sau bảo quản và các quy định về an toàn thực phẩm.

Câu 29: Tại sao một số sản phẩm rau quả sau khi thu hoạch cần được làm lạnh nhanh chóng (làm lạnh sơ bộ) trước khi đưa vào kho lạnh bảo quản lâu dài?

  • A. Để nhanh chóng loại bỏ nhiệt từ quá trình hô hấp ngoài đồng ruộng, làm chậm quá trình chín và hư hỏng, đồng thời giảm tải cho hệ thống kho lạnh.
  • B. Để làm cho sản phẩm cứng hơn, dễ đóng gói.
  • C. Để tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật trên bề mặt.
  • D. Để tăng cường độ ngọt cho sản phẩm.

Câu 30: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng dầu ăn ở nhiệt độ cao để làm chín sản phẩm, tạo lớp vỏ ngoài giòn và hương vị đặc trưng, nhưng có thể làm giảm một số vitamin nhạy cảm với nhiệt và tăng hàm lượng chất béo?

  • A. Hấp.
  • B. Chiên ngập dầu (Deep frying).
  • C. Luộc.
  • D. Sấy khô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Mục đích *quan trọng nhất* của việc chế biến sản phẩm trồng trọt, xét về mặt kinh tế và xã hội, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phương pháp bảo quản nào sau đây chủ yếu dựa vào việc ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme bằng cách làm giảm nhiệt độ xuống mức rất thấp, thường dưới 0°C?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Gia đình bạn An trồng một vườn xoài lớn. Sau khi thu hoạch, lượng xoài chín rất nhiều và không thể tiêu thụ hết ngay. Để kéo dài thời gian sử dụng và tạo ra sản phẩm mới có giá trị, gia đình An quyết định làm xoài sấy dẻo. Phương pháp chế biến này chủ yếu dựa trên nguyên lý nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: So với phương pháp phơi nắng truyền thống, công nghệ sấy sử dụng máy sấy (ví dụ: sấy nhiệt, sấy lạnh) có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất khi bảo quản các loại rau lá xanh tươi là chúng rất dễ bị héo, úa và hư hỏng do quá trình hô hấp diễn ra mạnh mẽ. Công nghệ bảo quản nào sau đây được thiết kế để làm chậm quá trình hô hấp và các hoạt động sinh hóa khác của rau quả tươi bằng cách điều chỉnh thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao (thường trên 100°C) trong một khoảng thời gian nhất định để tiêu diệt hầu hết vi sinh vật và enzyme có trong thực phẩm, sau đó đóng gói kín để sản phẩm có thể bảo quản ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một lô khoai tây được bảo quản trong kho không được thông gió tốt, độ ẩm cao và nhiệt độ tương đối ấm. Sau một thời gian, khoai tây bắt đầu mọc mầm và xuất hiện các đốm mềm, có mùi lạ. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hư hỏng này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Công nghệ chế biến nào sau đây giúp giữ lại màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm gần như ban đầu, đồng thời tạo ra sản phẩm có cấu trúc xốp, nhẹ, dễ bảo quản và vận chuyển, mặc dù chi phí đầu tư và vận hành khá cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quá trình lên men trong chế biến sản phẩm trồng trọt (ví dụ: làm dưa muối, cà muối, tương) là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Công nghệ chiếu xạ trong bảo quản nông sản sử dụng loại năng lượng nào để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình nảy mầm, chín của sản phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một người nông dân muốn bảo quản hàng tấn lúa mì sau thu hoạch để dự trữ cho vụ sau và bán dần khi được giá. Phương pháp bảo quản nào sau đây là *phù hợp nhất* cho quy mô lớn như vậy, giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và ngăn chặn côn trùng, nấm mốc hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ưu điểm chính của công nghệ xử lý sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp xử lý nhiệt truyền thống (như tiệt trùng) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chiên chân không là một công nghệ chế biến mới. Nguyên lý cơ bản của công nghệ này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố *cực kỳ quan trọng* trong bảo quản nhiều loại nông sản như ngũ cốc, hạt, rau củ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một loại nước ép trái cây được xử lý bằng công nghệ HPP thay vì tiệt trùng nhiệt truyền thống. Khách hàng có thể nhận thấy sự khác biệt nào rõ rệt nhất ở sản phẩm này so với loại tiệt trùng nhiệt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phương pháp chế biến nào sau đây *không* sử dụng nhiệt độ để làm giảm hàm lượng nước trong sản phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đâu là một trong những lợi ích chính của việc đa dạng hóa các sản phẩm chế biến từ một loại nông sản (ví dụ: từ ngô làm ra ngô hạt, ngô hộp, bột ngô, siro ngô...)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Công nghệ bảo quản nào sau đây tạo ra một môi trường có nồng độ CO2 cao, nồng độ O2 thấp và đôi khi kiểm soát cả nồng độ N2 để làm chậm quá trình hô hấp của rau quả, ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật hiếu khí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi chế biến mứt từ trái cây, người ta thường thêm một lượng lớn đường. Việc thêm đường với nồng độ cao có vai trò gì trong việc bảo quản mứt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một nhà máy chế biến rau củ quả xuất khẩu đang tìm kiếm một công nghệ sấy có thể giữ được màu sắc tươi sáng và hương vị tự nhiên của sản phẩm ở mức tối đa. Công nghệ sấy nào sau đây là lựa chọn *phù hợp nhất* để đáp ứng yêu cầu này, mặc dù chi phí đầu tư ban đầu có thể cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nguyên nhân chính khiến các sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch rất dễ bị hư hỏng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng các tác nhân vật lý như nhiệt độ thấp (tủ lạnh, kho lạnh) hoặc nhiệt độ rất thấp (kho đông) để làm chậm tốc độ của các phản ứng hóa học, sinh hóa và hoạt động của vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa chế biến (processing) và bảo quản (preservation) sản phẩm trồng trọt.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Công nghệ chế biến nào sau đây thường được áp dụng cho các sản phẩm dạng lỏng như sữa, nước trái cây, mục đích là tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và làm giảm số lượng vi sinh vật gây hư hỏng để kéo dài thời gian bảo quản trong điều kiện lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc sử dụng hóa chất bảo quản trong nông sản cần tuân thủ những nguyên tắc nghiêm ngặt nào để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao việc chế biến sản phẩm trồng trọt lại góp phần giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Công nghệ plasma lạnh là một phương pháp bảo quản mới nổi. Nguyên lý hoạt động chính của công nghệ này trong việc tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt nông sản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi lựa chọn phương pháp bảo quản cho một loại nông sản cụ thể, cần xem xét những yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao một số sản phẩm rau quả sau khi thu hoạch cần được làm lạnh nhanh chóng (làm lạnh sơ bộ) trước khi đưa vào kho lạnh bảo quản lâu dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng dầu ăn ở nhiệt độ cao để làm chín sản phẩm, tạo lớp vỏ ngoài giòn và hương vị đặc trưng, nhưng có thể làm giảm một số vitamin nhạy cảm với nhiệt và tăng hàm lượng chất béo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 05

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao trong môi trường dầu hoặc chất béo lỏng ở áp suất thấp để loại bỏ nước, giúp sản phẩm giòn xốp và giữ được màu sắc, hương vị tự nhiên?

  • A. Công nghệ sấy lạnh
  • B. Công nghệ chiên chân không
  • C. Công nghệ xử lí bằng áp suất cao
  • D. Công nghệ sấy phun

Câu 2: So với phương pháp chiên truyền thống, công nghệ chiên chân không mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng và cảm quan cho sản phẩm?

  • A. Giảm thời gian chế biến đáng kể.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Giữ được nhiều vitamin, màu sắc tự nhiên và ít bị biến đổi chất béo.
  • D. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ.

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn chế biến khoai tây thành snack giòn xốp, giữ màu vàng tươi tự nhiên và hạn chế tối đa lượng dầu hấp thụ để phù hợp với xu hướng tiêu dùng lành mạnh. Công nghệ chế biến nào trong Chương 6 phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Công nghệ chiên chân không.
  • B. Công nghệ sấy khô truyền thống.
  • C. Công nghệ đông lạnh.
  • D. Công nghệ xử lí bằng áp suất cao.

Câu 4: Công nghệ xử lí sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tiêu diệt vi sinh vật gây hại và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao trong thời gian ngắn.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn oxy trong môi trường bảo quản.
  • C. Chiếu xạ ion hóa để phá hủy DNA vi sinh vật.
  • D. Áp dụng áp lực nước cực lớn để làm bất hoạt vi sinh vật.

Câu 5: Một trong những ưu điểm vượt trội của công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt truyền thống là gì?

  • A. Giữ nguyên hương vị, màu sắc và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • B. Chi phí thiết bị ban đầu rất thấp.
  • C. Phù hợp để xử lí các sản phẩm khô, ít nước.
  • D. Có khả năng tiêu diệt mọi loại bào tử vi khuẩn.

Câu 6: Một nhà sản xuất nước ép trái cây tươi muốn kéo dài thời gian bảo quản mà không sử dụng chất bảo quản hóa học và vẫn giữ được tối đa vị tươi ngon, vitamin tự nhiên của trái cây. Công nghệ nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Sấy khô
  • B. Chiên chân không
  • C. Đóng hộp (tiệt trùng nhiệt)
  • D. Xử lí bằng áp suất cao (HPP)

Câu 7: Mục đích nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt?

  • A. Làm tăng giá trị sản phẩm.
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • C. Giảm giá trị cảm quan và dinh dưỡng của sản phẩm.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản, thuận tiện cho vận chuyển.

Câu 8: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt thành các dạng khác nhau (ví dụ: từ quả tươi thành nước ép, mứt, sấy khô) chủ yếu nhằm mục đích nào?

  • A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau.
  • C. Chỉ để giảm khối lượng vận chuyển.
  • D. Chỉ để tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.

Câu 9: Bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho lạnh (sử dụng nhiệt độ thấp) có nguyên lý hoạt động chính là gì?

  • A. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và làm chậm quá trình chín, hô hấp của sản phẩm.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm trong sản phẩm.
  • C. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật bằng nhiệt độ cực thấp.
  • D. Tăng cường hoạt động enzyme có lợi trong sản phẩm.

Câu 10: Phương pháp bảo quản nào sau đây sử dụng năng lượng bức xạ ion hóa để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình nảy mầm, chín của sản phẩm?

  • A. Bảo quản trong khí quyển biến đổi (MA)
  • B. Bảo quản bằng công nghệ plasma
  • C. Bảo quản bằng chiếu xạ
  • D. Bảo quản trong kho lạnh

Câu 11: Công nghệ bảo quản bằng plasma lạnh (cold plasma) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong nông nghiệp có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp khử trùng truyền thống?

  • A. Chỉ hiệu quả với các sản phẩm khô.
  • B. Yêu cầu nhiệt độ xử lí rất cao.
  • C. Sử dụng nhiều hóa chất độc hại.
  • D. Khử trùng hiệu quả ở nhiệt độ thấp, không làm suy giảm chất lượng sản phẩm.

Câu 12: Bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho silo thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào và có ưu điểm chính là gì?

  • A. Các loại hạt, ngũ cốc; Chứa được khối lượng lớn và dễ cơ giới hóa.
  • B. Trái cây tươi; Giữ độ tươi ngon lâu dài.
  • C. Rau lá xanh; Ngăn ngừa sự úa vàng.
  • D. Củ, quả; Kiểm soát tốt độ ẩm bên trong.

Câu 13: Khi phân tích một quy trình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thường được xem là dấu hiệu rõ ràng nhất của việc ứng dụng công nghệ tự động hóa?

  • A. Sử dụng giống cây trồng năng suất cao.
  • B. Hệ thống tưới tiêu tự động điều khiển bằng cảm biến và máy tính.
  • C. Diện tích canh tác rất lớn.
  • D. Sử dụng nhiều lao động thủ công.

Câu 14: Trồng trọt công nghệ cao trong nhà kính hoặc nhà lưới có kiểm soát môi trường mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Hoàn toàn không cần sử dụng phân bón.
  • C. Chỉ trồng được một loại cây duy nhất.
  • D. Kiểm soát tối ưu điều kiện môi trường, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.

Câu 15: Phân tích tình huống: Một trang trại trồng rau thủy canh hiện đại sử dụng hệ thống cảm biến để theo dõi nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch và tự động điều chỉnh bơm dung dịch. Việc làm này thể hiện ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tự động hóa và kiểm soát môi trường.
  • B. Công nghệ sinh học trong tạo giống.
  • C. Công nghệ bảo quản sau thu hoạch.
  • D. Công nghệ chế biến sản phẩm.

Câu 16: Việc sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen (GMO) có khả năng kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn là ứng dụng của công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ tự động hóa.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ thông tin (ICT).

Câu 17: Công việc nào sau đây thuộc nhóm công việc làm đất trong quy trình trồng trọt?

  • A. Tưới nước.
  • B. Bón phân thúc.
  • C. Phun thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Lên luống.

Câu 18: Mục đích chính của việc làm đất trong trồng trọt là gì?

  • A. Chỉ để làm đất tơi xốp hơn.
  • B. Tạo môi trường thuận lợi cho cây sinh trưởng, phát triển và diệt trừ dịch hại trong đất.
  • C. Chỉ để vùi lấp tàn dư thực vật.
  • D. Chỉ để làm đất cứng hơn, giữ cây chắc chắn.

Câu 19: Công việc nào sau đây thuộc nhóm công việc chăm sóc cây trồng?

  • A. Tưới nước.
  • B. Cày đất.
  • C. Lên luống.
  • D. Thu hoạch.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa: Việc luân canh cây trồng trên cùng một diện tích canh tác mang lại lợi ích chủ yếu nào về mặt môi trường và độ phì nhiêu của đất?

  • A. Làm tăng nguy cơ sâu bệnh hại tích lũy trong đất.
  • B. Chỉ phù hợp với các loại đất nghèo dinh dưỡng.
  • C. Cải tạo đất, cân bằng dinh dưỡng và giảm sâu bệnh hại tích lũy.
  • D. Làm tăng lượng thuốc bảo vệ thực vật cần sử dụng.

Câu 21: Việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong trồng trọt có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường nước?

  • A. Làm tăng độ trong của nước.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm, phú dưỡng hóa.
  • C. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước.
  • D. Không ảnh hưởng đến môi trường nước.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây góp phần hiệu quả nhất vào việc bảo vệ môi trường đất trong hoạt động trồng trọt?

  • A. Lạm dụng phân bón vô cơ liều cao.
  • B. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
  • C. Chỉ trồng độc canh một loại cây.
  • D. Sử dụng phân bón hữu cơ và các biện pháp canh tác bền vững (luân canh, xen canh).

Câu 23: Phân tích nguyên nhân: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học lại được khuyến khích trong trồng trọt bền vững so với thuốc hóa học?

  • A. Ít gây hại cho môi trường, sinh vật có ích và sức khỏe con người, dễ phân hủy.
  • B. Giá thành luôn rẻ hơn thuốc hóa học.
  • C. Tác động diệt trừ sâu bệnh nhanh và mạnh hơn thuốc hóa học.
  • D. Phù hợp với mọi loại cây trồng và mọi loại sâu bệnh.

Câu 24: Công nghệ vi sinh được ứng dụng trong xử lí chất thải trồng trọt (như rơm rạ, phân chuồng) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Biến chất thải thành nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Phân giải chất hữu cơ, giảm ô nhiễm và tạo ra phân bón hữu cơ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi chất thải.
  • D. Chỉ có tác dụng làm giảm thể tích chất thải.

Câu 25: Một nông dân muốn ủ rơm rạ và phân chuồng thành phân bón hữu cơ nhanh chóng và hiệu quả. Việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa các chủng vi sinh vật phân giải cellulose và protein là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ tự động hóa.
  • C. Công nghệ vi sinh.
  • D. Công nghệ chiếu xạ.

Câu 26: Khi đánh giá tính bền vững của một mô hình trồng trọt, yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến khía cạnh kinh tế?

  • A. Hiệu quả kinh tế, lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Mức độ ô nhiễm môi trường do sản xuất gây ra.
  • C. Ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và người tiêu dùng.
  • D. Điều kiện làm việc và phúc lợi của người lao động.

Câu 27: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng để tạo ra môi trường không khí chứa các hạt tích điện, có khả năng tiêu diệt vi sinh vật và khử mùi trên bề mặt sản phẩm hoặc trong không khí kho bảo quản?

  • A. Công nghệ khí quyển biến đổi (MA).
  • B. Công nghệ plasma.
  • C. Công nghệ xử lí bằng ozon.
  • D. Công nghệ chiếu xạ.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt: Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo quản bằng kho lạnh và bảo quản bằng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere - MA) là gì?

  • A. Kho lạnh sử dụng hóa chất, MA thì không.
  • B. Kho lạnh chỉ dùng cho rau quả, MA dùng cho mọi sản phẩm.
  • C. Kho lạnh dùng nhiệt độ thấp, MA điều chỉnh thành phần khí xung quanh sản phẩm.
  • D. Kho lạnh làm tăng hô hấp của sản phẩm, MA làm giảm.

Câu 29: Việc sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt kết hợp với bón phân qua nước tưới (fertigation) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích nào về hiệu quả sử dụng tài nguyên?

  • A. Tiết kiệm nước và phân bón, giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất và nước.
  • B. Làm tăng lượng thuốc bảo vệ thực vật cần sử dụng.
  • C. Chỉ có tác dụng với các loại cây trồng cạn.
  • D. Yêu cầu lượng lao động thủ công lớn hơn.

Câu 30: Tại sao việc áp dụng các công nghệ cao trong trồng trọt (như nhà kính, thủy canh, khí canh) thường được xem là giải pháp góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu lên sản xuất nông nghiệp?

  • A. Các công nghệ này tiêu thụ rất nhiều năng lượng, làm tăng phát thải khí nhà kính.
  • B. Chúng chỉ phù hợp với quy mô sản xuất rất nhỏ.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc của cây trồng vào điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • D. Giúp kiểm soát điều kiện canh tác, giảm thiểu rủi ro từ thời tiết bất lợi và biến đổi khí hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Công nghệ chế biến sản phẩm trồng trọt nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao trong môi trường dầu hoặc chất béo lỏng ở áp suất thấp để loại bỏ nước, giúp sản phẩm giòn xốp và giữ được màu sắc, hương vị tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: So với phương pháp chiên truyền thống, công nghệ chiên chân không mang lại ưu điểm nổi bật nào về mặt dinh dưỡng và cảm quan cho sản phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn chế biến khoai tây thành snack giòn xốp, giữ màu vàng tươi tự nhiên và hạn chế tối đa lượng dầu hấp thụ để phù hợp với xu hướng tiêu dùng lành mạnh. Công nghệ chế biến nào trong Chương 6 phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Công nghệ xử lí sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (High Pressure Processing - HPP) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tiêu diệt vi sinh vật gây hại và kéo dài thời gian bảo quản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một trong những ưu điểm vượt trội của công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp tiệt trùng bằng nhiệt truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một nhà sản xuất nước ép trái cây tươi muốn kéo dài thời gian bảo quản mà không sử dụng chất bảo quản hóa học và vẫn giữ được tối đa vị tươi ngon, vitamin tự nhiên của trái cây. Công nghệ nào là lựa chọn tối ưu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Mục đích nào sau đây KHÔNG phải là mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt thành các dạng khác nhau (ví dụ: từ quả tươi thành nước ép, mứt, sấy khô) chủ yếu nhằm mục đích nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho lạnh (sử dụng nhiệt độ thấp) có nguyên lý hoạt động chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Phương pháp bảo quản nào sau đây sử dụng năng lượng bức xạ ion hóa để tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình nảy mầm, chín của sản phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Công nghệ bảo quản bằng plasma lạnh (cold plasma) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong nông nghiệp có ưu điểm nổi bật nào so với các phương pháp khử trùng truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho silo thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào và có ưu điểm chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi phân tích một quy trình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thường được xem là dấu hiệu rõ ràng nhất của việc ứng dụng công nghệ tự động hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Trồng trọt công nghệ cao trong nhà kính hoặc nhà lưới có kiểm soát môi trường mang lại lợi ích chủ yếu nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích tình huống: Một trang trại trồng rau thủy canh hiện đại sử dụng hệ thống cảm biến để theo dõi nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch và tự động điều chỉnh bơm dung dịch. Việc làm này thể hiện ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen (GMO) có khả năng kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt hơn là ứng dụng của công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công việc nào sau đây thuộc nhóm công việc làm đất trong quy trình trồng trọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Mục đích chính của việc làm đất trong trồng trọt là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Công việc nào sau đây thuộc nhóm công việc chăm sóc cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích ý nghĩa: Việc luân canh cây trồng trên cùng một diện tích canh tác mang lại lợi ích chủ yếu nào về mặt môi trường và độ phì nhiêu của đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong trồng trọt có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Biện pháp nào sau đây góp phần hiệu quả nhất vào việc bảo vệ môi trường đất trong hoạt động trồng trọt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích nguyên nhân: Tại sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học lại được khuyến khích trong trồng trọt bền vững so với thuốc hóa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Công nghệ vi sinh được ứng dụng trong xử lí chất thải trồng trọt (như rơm rạ, phân chuồng) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một nông dân muốn ủ rơm rạ và phân chuồng thành phân bón hữu cơ nhanh chóng và hiệu quả. Việc sử dụng chế phẩm sinh học chứa các chủng vi sinh vật phân giải cellulose và protein là ứng dụng của công nghệ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đánh giá tính bền vững của một mô hình trồng trọt, yếu tố nào sau đây liên quan trực tiếp đến khía cạnh kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Công nghệ nào sau đây được ứng dụng để tạo ra môi trường không khí chứa các hạt tích điện, có khả năng tiêu diệt vi sinh vật và khử mùi trên bề mặt sản phẩm hoặc trong không khí kho bảo quản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích sự khác biệt: Điểm khác biệt cơ bản giữa bảo quản bằng kho lạnh và bảo quản bằng khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere - MA) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt kết hợp với bón phân qua nước tưới (fertigation) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích nào về hiệu quả sử dụng tài nguyên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao việc áp dụng các công nghệ cao trong trồng trọt (như nhà kính, thủy canh, khí canh) thường được xem là giải pháp góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu lên sản xuất nông nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 06

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trong những mục đích quan trọng nhất của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giữ nguyên hình dạng và kích thước ban đầu của sản phẩm.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
  • C. Duy trì, nâng cao chất lượng, làm tăng giá trị dinh dưỡng và giá trị cảm quan của sản phẩm.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu bảo quản sản phẩm.

Câu 2: Tại sao việc đa dạng hóa sản phẩm từ nông sản thông qua chế biến lại quan trọng đối với thị trường tiêu thụ?

  • A. Giúp giảm thiểu diện tích trồng trọt ban đầu.
  • B. Đáp ứng đa dạng nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng, mở rộng thị trường.
  • C. Làm giảm thời gian bảo quản sản phẩm.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích xuất khẩu.

Câu 3: Công nghệ chiên chân không được ứng dụng phổ biến để chế biến các loại sản phẩm nào nhằm giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên?

  • A. Các loại rau, củ, quả (như mít, chuối, khoai tây, cà rốt).
  • B. Các loại hạt ngũ cốc khô.
  • C. Các loại thịt tươi sống.
  • D. Các loại đồ uống đóng chai.

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ chiên chân không so với chiên truyền thống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Sản phẩm có hàm lượng dầu cao hơn đáng kể.
  • C. Thời gian chiên nhanh hơn nhiều.
  • D. Giữ được nhiều vitamin, màu sắc, hương vị tự nhiên và giảm sự hấp thụ dầu.

Câu 5: Một doanh nghiệp muốn sản xuất nước ép trái cây tươi có thời gian bảo quản lâu hơn mà vẫn giữ được tối đa vitamin và hương vị tự nhiên như sản phẩm chưa qua chế biến nhiệt. Công nghệ chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chiên chân không.
  • B. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP).
  • C. Sấy khô ở nhiệt độ cao.
  • D. Chiếu xạ ion hóa liều cao.

Câu 6: Nguyên lí hoạt động chính của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến thực phẩm là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để tiêu diệt vi sinh vật.
  • B. Loại bỏ nước hoàn toàn khỏi sản phẩm.
  • C. Sử dụng áp suất cực lớn (thường từ 100-800 MPa) để làm biến tính protein của vi sinh vật, enzyme mà ít ảnh hưởng đến cấu trúc phân tử nhỏ.
  • D. Dùng sóng siêu âm để phá vỡ tế bào vi sinh vật.

Câu 7: Công nghệ bảo quản nào giúp kéo dài thời gian sử dụng của nông sản tươi (rau, củ, quả) bằng cách làm chậm quá trình hô hấp và hoạt động của enzyme, nhưng không tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • C. Bảo quản bằng công nghệ plasma.
  • D. Bảo quản trong kho silo.

Câu 8: Một lô xoài tươi sau thu hoạch cần được vận chuyển đi xa và giữ được độ tươi ngon trong vài tuần. Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng kết hợp với đóng gói phù hợp để đạt mục tiêu này?

  • A. Chiên chân không.
  • B. Sấy khô.
  • C. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP).
  • D. Bảo quản lạnh và kiểm soát khí quyển (Controlled Atmosphere Storage - CA).

Câu 9: Công nghệ bảo quản nào sử dụng năng lượng từ bức xạ ion hóa để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật, côn trùng gây hại, và làm chậm quá trình chín, nảy mầm của nông sản?

  • A. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao.
  • B. Công nghệ chiếu xạ.
  • C. Công nghệ plasma.
  • D. Bảo quản trong kho silo.

Câu 10: Khi bảo quản nông sản bằng công nghệ chiếu xạ, liều lượng chiếu xạ cần được kiểm soát chặt chẽ vì lý do nào sau đây?

  • A. Liều lượng quá cao có thể làm thay đổi chất lượng cảm quan (màu, mùi, vị) và giảm giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • B. Liều lượng quá thấp sẽ làm tăng chi phí mà không có hiệu quả.
  • C. Liều lượng chiếu xạ không ảnh hưởng đến chất lượng, chỉ ảnh hưởng đến vi sinh vật.
  • D. Liều lượng chiếu xạ chỉ quan trọng đối với các sản phẩm lỏng.

Câu 11: Công nghệ plasma lạnh (cold plasma) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong bảo quản nông sản với ưu điểm nổi bật là gì?

  • A. Chỉ có thể áp dụng cho các loại hạt khô.
  • B. Yêu cầu nhiệt độ rất cao để hoạt động hiệu quả.
  • C. Có khả năng khử trùng bề mặt hiệu quả ở nhiệt độ thường hoặc thấp, ít gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm nhạy cảm với nhiệt.
  • D. Chỉ có tác dụng làm chậm quá trình chín.

Câu 12: Kho silo là công trình kiến trúc đặc thù thường được sử dụng để bảo quản loại nông sản nào với số lượng lớn?

  • A. Các loại rau ăn lá tươi.
  • B. Các loại hạt ngũ cốc (lúa, ngô, đậu tương...).
  • C. Các loại trái cây mọng nước.
  • D. Các loại củ tươi (khoai tây, cà rốt).

Câu 13: Ưu điểm chính của việc bảo quản ngũ cốc trong kho silo so với các phương pháp truyền thống (như bao tải, kho thông thường) là gì?

  • A. Kiểm soát tốt hơn nhiệt độ, độ ẩm, côn trùng, nấm mốc, giúp giảm tổn thất và kéo dài thời gian bảo quản khối lượng lớn.
  • B. Chi phí xây dựng và vận hành rất thấp.
  • C. Phù hợp cho bảo quản số lượng nhỏ tại hộ gia đình.
  • D. Không cần bất kỳ biện pháp kiểm soát môi trường nào.

Câu 14: Khi lựa chọn công nghệ chế biến hoặc bảo quản sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Chỉ cần xem xét chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Chỉ cần xem xét công nghệ đó có mới hay không.
  • C. Chỉ cần xem xét công nghệ đó có dễ vận hành hay không.
  • D. Mục đích chế biến/bảo quản, đặc điểm của sản phẩm, quy mô sản xuất và yêu cầu về chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 15: Công nghệ nào sau đây không sử dụng nhiệt độ cao làm yếu tố chính để kéo dài thời gian bảo quản hoặc chế biến nông sản?

  • A. Sấy khô.
  • B. Chiên.
  • C. Bảo quản lạnh.
  • D. Hấp tiệt trùng.

Câu 16: Một thách thức lớn khi áp dụng các công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại ở quy mô nhỏ tại Việt Nam là gì?

  • A. Sản phẩm làm ra không ngon bằng phương pháp truyền thống.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị, công nghệ thường rất cao.
  • C. Thiếu nguồn nguyên liệu nông sản.
  • D. Người tiêu dùng không ưa chuộng sản phẩm chế biến.

Câu 17: Công nghệ nào có khả năng tiêu diệt vi sinh vật và côn trùng gây hại trên bề mặt nông sản khô (như gia vị, thảo mộc) mà ít làm thay đổi mùi vị đặc trưng của chúng?

  • A. Công nghệ chiếu xạ (liều lượng phù hợp).
  • B. Bảo quản lạnh sâu.
  • C. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao.
  • D. Chiên chân không.

Câu 18: Để bảo quản một lượng lớn khoai tây giống trong thời gian dài mà không bị nảy mầm, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến?

  • A. Chiên chân không.
  • B. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao.
  • C. Công nghệ plasma.
  • D. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ và độ ẩm thích hợp (có thể kết hợp chất ức chế nảy mầm hoặc chiếu xạ liều thấp).

Câu 19: So sánh công nghệ sấy khô và công nghệ chiên chân không, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích chính là gì?

  • A. Sấy khô dùng nhiệt, chiên chân không không dùng nhiệt.
  • B. Sấy khô chỉ dùng cho rau quả, chiên chân không chỉ dùng cho hạt.
  • C. Sấy khô chủ yếu loại bỏ nước để bảo quản, chiên chân không vừa loại bỏ nước vừa làm chín/tạo cấu trúc giòn xốp cho sản phẩm.
  • D. Sấy khô giữ nguyên màu sắc, chiên chân không làm biến đổi màu sắc hoàn toàn.

Câu 20: Việc áp dụng các công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại giúp giảm tổn thất sau thu hoạch. Điều này có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

  • A. Tăng lượng sản phẩm có thể bán ra, nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập cho người nông dân/doanh nghiệp.
  • B. Làm tăng giá thành sản phẩm một cách không kiểm soát.
  • C. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng, không có lợi cho nhà sản xuất.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Câu 21: Công nghệ bảo quản nào tạo ra môi trường chứa các hạt tích điện, ion và gốc tự do có khả năng phá hủy màng tế bào vi sinh vật trên bề mặt nông sản?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • C. Công nghệ plasma.
  • D. Bảo quản trong kho silo.

Câu 22: Một ưu điểm của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) là khả năng duy trì "độ tươi" của sản phẩm, đặc biệt là về hương vị và màu sắc. Điều này là do HPP:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
  • B. Sử dụng nhiệt độ rất cao trong thời gian ngắn.
  • C. Chỉ tác động lên bề mặt sản phẩm.
  • D. Ít ảnh hưởng đến các hợp chất hương, màu, vitamin phân tử nhỏ so với xử lý nhiệt.

Câu 23: Khi cần bảo quản các loại hạt có dầu (như lạc, điều, hướng dương) với số lượng lớn trong thời gian dài, ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, việc kiểm soát nồng độ khí quyển (như giảm oxy) trong kho silo có ý nghĩa gì?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của côn trùng, nấm mốc và làm chậm quá trình ôi hóa dầu.
  • B. Làm tăng tốc độ hô hấp của hạt.
  • C. Giúp hạt nảy mầm nhanh hơn.
  • D. Làm tăng hàm lượng nước trong hạt.

Câu 24: Công nghệ nào sau đây có nhược điểm là chi phí đầu tư ban đầu rất lớn và chỉ thực sự hiệu quả khi chế biến với quy mô công nghiệp?

  • A. Bảo quản truyền thống (phơi khô tự nhiên).
  • B. Công nghệ chiên chân không.
  • C. Bảo quản trong chum vại.
  • D. Bảo quản bằng phương pháp ngâm muối thủ công.

Câu 25: Tại sao việc chế biến sản phẩm trồng trọt lại góp phần quan trọng vào việc nâng cao thu nhập cho người sản xuất?

  • A. Chỉ đơn giản là bán được nhiều sản phẩm hơn.
  • B. Làm giảm chi phí sản xuất ban đầu.
  • C. Giúp sản phẩm thu hoạch sớm hơn.
  • D. Biến nông sản thô thành các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, dễ bảo quản, vận chuyển và tiếp cận thị trường rộng lớn hơn.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ bảo quản lạnh cho nông sản là gì?

  • A. Chi phí đầu tư hệ thống kho lạnh và chi phí năng lượng vận hành cao.
  • B. Công nghệ này làm giảm đáng kể thời gian bảo quản.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một loại nông sản duy nhất.
  • D. Làm tăng tốc độ hư hỏng của sản phẩm.

Câu 27: Công nghệ nào có khả năng khử trùng bề mặt bao bì và sản phẩm nông sản khô mà không cần sử dụng hóa chất hoặc nhiệt độ cao?

  • A. Bảo quản đông lạnh.
  • B. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao.
  • C. Công nghệ plasma lạnh.
  • D. Chiên chân không.

Câu 28: Việc lựa chọn công nghệ bảo quản nào phụ thuộc nhiều nhất vào loại nông sản (ví dụ: hạt, rau ăn lá, củ, quả mọng nước) và mục tiêu bảo quản (ngắn hạn, dài hạn)?

  • A. Chỉ cần chọn công nghệ rẻ nhất.
  • B. Chỉ cần chọn công nghệ tiên tiến nhất.
  • C. Công nghệ nào cũng phù hợp với mọi loại nông sản và mục tiêu.
  • D. Tính chất vật lý, hóa học của nông sản và thời gian/điều kiện bảo quản mong muốn là yếu tố quyết định.

Câu 29: Công nghệ chế biến nào có thể tạo ra sản phẩm có cấu trúc giòn, xốp, hàm lượng ẩm thấp, thích hợp làm đồ ăn vặt từ rau củ quả?

  • A. Chiên chân không.
  • B. Bảo quản lạnh.
  • C. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao.
  • D. Bảo quản trong kho silo.

Câu 30: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết trong quá trình làm khô nông sản và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm tốt hơn, công nghệ nào sau đây được ưu tiên sử dụng so với phơi nắng truyền thống?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Công nghệ sấy (sấy nóng, sấy lạnh...).
  • C. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao.
  • D. Bảo quản bằng chiếu xạ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một trong những mục đích quan trọng nhất của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tại sao việc đa dạng hóa sản phẩm từ nông sản thông qua chế biến lại quan trọng đối với thị trường tiêu thụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Công nghệ chiên chân không được ứng dụng phổ biến để chế biến các loại sản phẩm nào nhằm giữ được màu sắc và hương vị tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của công nghệ chiên chân không so với chiên truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một doanh nghiệp muốn sản xuất nước ép trái cây tươi có thời gian bảo quản lâu hơn mà vẫn giữ được tối đa vitamin và hương vị tự nhiên như sản phẩm chưa qua chế biến nhiệt. Công nghệ chế biến nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Nguyên lí hoạt động chính của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) trong chế biến thực phẩm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Công nghệ bảo quản nào giúp kéo dài thời gian sử dụng của nông sản tươi (rau, củ, quả) bằng cách làm chậm quá trình hô hấp và hoạt động của enzyme, nhưng không tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một lô xoài tươi sau thu hoạch cần được vận chuyển đi xa và giữ được độ tươi ngon trong vài tuần. Phương pháp bảo quản nào sau đây thường được áp dụng kết hợp với đóng gói phù hợp để đạt mục tiêu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Công nghệ bảo quản nào sử dụng năng lượng từ bức xạ ion hóa để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật, côn trùng gây hại, và làm chậm quá trình chín, nảy mầm của nông sản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi bảo quản nông sản bằng công nghệ chiếu xạ, liều lượng chiếu xạ cần được kiểm soát chặt chẽ vì lý do nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công nghệ plasma lạnh (cold plasma) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong bảo quản nông sản với ưu điểm nổi bật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Kho silo là công trình kiến trúc đặc thù thường được sử dụng để bảo quản loại nông sản nào với số lượng lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Ưu điểm chính của việc bảo quản ngũ cốc trong kho silo so với các phương pháp truyền thống (như bao tải, kho thông thường) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi lựa chọn công nghệ chế biến hoặc bảo quản sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Công nghệ nào sau đây *không* sử dụng nhiệt độ cao làm yếu tố chính để kéo dài thời gian bảo quản hoặc chế biến nông sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một thách thức lớn khi áp dụng các công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại ở quy mô nhỏ tại Việt Nam là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Công nghệ nào có khả năng tiêu diệt vi sinh vật và côn trùng gây hại trên bề mặt nông sản khô (như gia vị, thảo mộc) mà ít làm thay đổi mùi vị đặc trưng của chúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để bảo quản một lượng lớn khoai tây giống trong thời gian dài mà không bị nảy mầm, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và phổ biến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So sánh công nghệ sấy khô và công nghệ chiên chân không, điểm khác biệt cơ bản nhất về mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc áp dụng các công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại giúp giảm tổn thất sau thu hoạch. Điều này có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Công nghệ bảo quản nào tạo ra môi trường chứa các hạt tích điện, ion và gốc tự do có khả năng phá hủy màng tế bào vi sinh vật trên bề mặt nông sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một ưu điểm của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) là khả năng duy trì 'độ tươi' của sản phẩm, đặc biệt là về hương vị và màu sắc. Điều này là do HPP:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi cần bảo quản các loại hạt có dầu (như lạc, điều, hướng dương) với số lượng lớn trong thời gian dài, ngoài việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, việc kiểm soát nồng độ khí quyển (như giảm oxy) trong kho silo có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Công nghệ nào sau đây có nhược điểm là chi phí đầu tư ban đầu rất lớn và chỉ thực sự hiệu quả khi chế biến với quy mô công nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao việc chế biến sản phẩm trồng trọt lại góp phần quan trọng vào việc nâng cao thu nhập cho người sản xuất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ bảo quản lạnh cho nông sản là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Công nghệ nào có khả năng khử trùng bề mặt bao bì và sản phẩm nông sản khô mà không cần sử dụng hóa chất hoặc nhiệt độ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc lựa chọn công nghệ bảo quản nào phụ thuộc nhiều nhất vào loại nông sản (ví dụ: hạt, rau ăn lá, củ, quả mọng nước) và mục tiêu bảo quản (ngắn hạn, dài hạn)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Công nghệ chế biến nào có thể tạo ra sản phẩm có cấu trúc giòn, xốp, hàm lượng ẩm thấp, thích hợp làm đồ ăn vặt từ rau củ quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết trong quá trình làm khô nông sản và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm tốt hơn, công nghệ nào sau đây được ưu tiên sử dụng so với phơi nắng truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 07

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trong những mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là nhằm kéo dài thời gian sử dụng và thuận tiện cho bảo quản. Điều này đặc biệt quan trọng đối với loại sản phẩm nào sau đây?

  • A. Sản phẩm thu hoạch theo mùa vụ và có thời gian bảo quản tự nhiên rất dài.
  • B. Sản phẩm có giá trị kinh tế thấp, không cần xử lý sau thu hoạch.
  • C. Sản phẩm tươi, dễ bị hư hỏng và có tính thời vụ cao.
  • D. Sản phẩm đã qua chế biến sơ bộ tại vườn.

Câu 2: Công nghệ sấy là phương pháp chế biến phổ biến để giảm độ ẩm của sản phẩm. Nguyên lý cơ bản của công nghệ sấy là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt để làm bay hơi nước ra khỏi sản phẩm.
  • B. Ngâm sản phẩm trong dung dịch hóa chất để rút nước.
  • C. Tạo môi trường áp suất cao để nén chặt sản phẩm.
  • D. Chiếu xạ ion hóa để phá hủy cấu trúc nước.

Câu 3: Khi sấy nông sản, việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng. Nếu nhiệt độ sấy quá cao so với mức cho phép của sản phẩm, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Sản phẩm sẽ giữ được màu sắc tươi ban đầu tốt hơn.
  • B. Thời gian sấy kéo dài hơn bình thường.
  • C. Vi sinh vật gây hại sẽ phát triển mạnh hơn.
  • D. Sản phẩm bị biến chất, mất dinh dưỡng, cháy xém hoặc cứng lại.

Câu 4: Công nghệ chiên chân không (Vacuum frying) được đánh giá cao trong việc chế biến các sản phẩm như rau củ quả sấy giòn. Ưu điểm nổi bật nào sau đây giải thích cho nhận định đó?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp và dễ vận hành ở quy mô nhỏ.
  • B. Sản phẩm giữ được màu sắc, hương vị tự nhiên và ít bị biến đổi dinh dưỡng do chiên ở nhiệt độ thấp trong môi trường chân không.
  • C. Thời gian chiên rất nhanh, chỉ vài phút cho một mẻ lớn.
  • D. Giúp tăng hàm lượng dầu hấp thụ vào sản phẩm, tạo độ béo ngậy.

Câu 5: So sánh công nghệ chiên chân không và chiên ngập dầu truyền thống, công nghệ chiên chân không có nhược điểm nào sau đây?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu thường cao hơn đáng kể.
  • B. Sản phẩm sau chiên chân không có thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • C. Khó kiểm soát chất lượng dầu sử dụng trong quá trình chiên.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loại rau củ quả nhất định.

Câu 6: Công nghệ xử lý sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (High-Pressure Processing - HPP) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tiêu diệt vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để làm biến tính protein của vi sinh vật.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi môi trường bảo quản.
  • C. Ứng dụng áp lực nước cực lớn để phá vỡ cấu trúc tế bào của vi sinh vật mà ít ảnh hưởng đến liên kết hóa học của thực phẩm.
  • D. Chiếu xạ tia cực tím để ức chế hoạt động của enzyme.

Câu 7: Một trong những ưu điểm vượt trội của công nghệ HPP so với các phương pháp xử lý nhiệt truyền thống là gì?

  • A. Tiêu thụ năng lượng cực kỳ lớn.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm khô.
  • C. Làm thay đổi đáng kể hương vị và màu sắc tự nhiên của sản phẩm.
  • D. Giữ được các vitamin, chất dinh dưỡng và đặc tính cảm quan (màu, mùi, vị, cấu trúc) tốt hơn do không sử dụng nhiệt độ cao.

Câu 8: Một nhà sản xuất nước ép trái cây tươi muốn kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm mà vẫn giữ trọn vẹn hương vị, màu sắc và hàm lượng vitamin tự nhiên. Công nghệ chế biến nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô ở nhiệt độ cao.
  • B. Xử lý bằng áp suất cao (HPP).
  • C. Chiên ngập dầu truyền thống.
  • D. Đóng hộp và tiệt trùng ở 121 độ C.

Câu 9: Việc bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho lạnh (Cold storage) dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Hạ thấp nhiệt độ để làm chậm hoạt động sinh hóa của sản phẩm và ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm trong môi trường bảo quản.
  • C. Sử dụng hóa chất bảo quản nồng độ cao.
  • D. Chiếu sáng liên tục bằng đèn UV.

Câu 10: Bảo quản trong kho lạnh thích hợp cho loại sản phẩm nào sau đây?

  • A. Các loại hạt ngũ cốc đã sấy khô đến độ ẩm rất thấp.
  • B. Sản phẩm đóng hộp đã tiệt trùng.
  • C. Rau, củ, quả tươi và một số loại hoa.
  • D. Sản phẩm đã được chiên chân không.

Câu 11: Công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ (Irradiation) sử dụng năng lượng từ các tia ion hóa (như tia gamma, tia X, chùm electron) để xử lý sản phẩm. Công nghệ này có tác dụng chính là gì đối với sản phẩm trồng trọt?

  • A. Làm tăng độ ẩm của sản phẩm để sản phẩm tươi lâu hơn.
  • B. Biến đổi gen của sản phẩm để chống lại sâu bệnh.
  • C. Tạo ra lớp màng bảo vệ bên ngoài sản phẩm.
  • D. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình chín/nảy mầm.

Câu 12: Công nghệ chiếu xạ có nhược điểm tiềm ẩn nào khiến việc áp dụng nó cần được kiểm soát chặt chẽ và có quy định rõ ràng?

  • A. Làm tăng đáng kể nhiệt độ của sản phẩm, gây biến chất.
  • B. Có thể tạo ra các chất hóa học mới (radiolytic products) trong sản phẩm ở liều lượng cao, cần nghiên cứu thêm về tác động lâu dài.
  • C. Không có tác dụng gì đối với vi sinh vật và côn trùng.
  • D. Chỉ hiệu quả với các sản phẩm có kích thước rất nhỏ.

Câu 13: Công nghệ bảo quản bằng plasma lạnh (Cold Plasma) là một công nghệ mới nổi. Nguyên lý hoạt động của nó trong bảo quản nông sản là gì?

  • A. Sử dụng các hạt tích điện, gốc tự do và tia UV được tạo ra từ plasma để tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt sản phẩm.
  • B. Hạ thấp nhiệt độ sản phẩm xuống dưới điểm đông đặc.
  • C. Tạo ra môi trường chân không hoàn toàn xung quanh sản phẩm.
  • D. Bao phủ sản phẩm bằng một lớp màng polymer đặc biệt.

Câu 14: Ưu điểm chính của công nghệ plasma lạnh trong bảo quản nông sản là gì?

  • A. Yêu cầu nhiệt độ xử lý rất cao, phù hợp cho sản phẩm nhạy cảm nhiệt.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm lỏng.
  • C. Khả năng tiêu diệt vi sinh vật kém hơn các phương pháp truyền thống.
  • D. Không sử dụng hóa chất, thân thiện với môi trường và giữ được chất lượng sản phẩm tốt hơn do xử lý ở nhiệt độ thường.

Câu 15: Kho silo là một cấu trúc phổ biến để bảo quản loại sản phẩm trồng trọt nào với số lượng lớn?

  • A. Các loại rau lá xanh tươi.
  • B. Hạt ngũ cốc (lúa, ngô, đậu) và các loại hạt khô khác.
  • C. Trái cây mọng nước.
  • D. Hoa cắt cành.

Câu 16: Trong việc bảo quản hạt ngũ cốc trong kho silo, việc kiểm soát các yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa nấm mốc và côn trùng gây hại?

  • A. Độ ẩm và nhiệt độ của khối hạt.
  • B. Cường độ ánh sáng trong silo.
  • C. Kích thước của hạt.
  • D. Màu sắc của silo.

Câu 17: Phân tích vai trò của chế biến trong chuỗi giá trị nông sản. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất đối với người nông dân khi sản phẩm được chế biến?

  • A. Giảm bớt công sức thu hoạch.
  • B. Sử dụng ít phân bón hơn cho vụ sau.
  • C. Nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng thu nhập.
  • D. Chỉ cần trồng một loại cây duy nhất.

Câu 18: So sánh phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng) và sấy bằng máy sấy công nghiệp. Ưu điểm chính của sấy bằng máy là gì?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp.
  • B. Hoàn toàn không sử dụng năng lượng.
  • C. Thời gian sấy rất dài, phụ thuộc vào thời tiết.
  • D. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm không khí sấy, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chủ động thời gian sấy không phụ thuộc thời tiết.

Câu 19: Một cơ sở chế biến muốn sản xuất mít sấy giòn. Sau khi tìm hiểu các công nghệ, họ quyết định đầu tư vào công nghệ chiên chân không thay vì sấy nóng thông thường. Quyết định này dựa trên lợi ích nào của chiên chân không so với sấy nóng?

  • A. Sản phẩm giữ được màu sắc tươi sáng, hương vị tự nhiên và có độ giòn đặc trưng.
  • B. Giảm hoàn toàn hàm lượng đường trong mít.
  • C. Tăng đáng kể hàm lượng chất béo trong sản phẩm.
  • D. Yêu cầu nhiệt độ sấy rất cao, giúp tiêu diệt mọi vi khuẩn.

Câu 20: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt sản phẩm mà không cần sử dụng nhiệt độ cao hoặc hóa chất?

  • A. Bảo quản trong kho lạnh.
  • B. Sấy khô bằng nhiệt.
  • C. Công nghệ plasma lạnh.
  • D. Bảo quản trong môi trường khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) chỉ thay đổi thành phần khí.

Câu 21: Việc lựa chọn công nghệ chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt cần dựa trên nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét hiệu quả kinh tế của công nghệ?

  • A. Màu sắc của thiết bị chế biến.
  • B. Quốc gia sản xuất thiết bị.
  • C. Số lượng người vận hành tối thiểu.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, hiệu suất thu hồi sản phẩm và giá trị sản phẩm sau chế biến.

Câu 22: Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) thường được áp dụng cho các sản phẩm nào để kéo dài thời hạn sử dụng mà không làm mất đi sự "tươi"?

  • A. Nước ép trái cây, sinh tố, thịt nguội, hải sản tươi.
  • B. Các loại hạt khô, ngũ cốc.
  • C. Sản phẩm đã sấy khô hoàn toàn.
  • D. Sản phẩm dạng bột.

Câu 23: Để bảo quản khoai tây giống không bị nảy mầm trong quá trình lưu trữ, công nghệ nào sau đây có thể được xem xét áp dụng?

  • A. Chiên chân không.
  • B. Chiếu xạ ở liều lượng thấp.
  • C. Sấy khô đến 5% độ ẩm.
  • D. Xử lý bằng áp suất cao.

Câu 24: Công việc nào dưới đây không phải là công đoạn chính trong quy trình chế biến sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch?

  • A. Phân loại và làm sạch nguyên liệu.
  • B. Xử lý nhiệt hoặc các phương pháp chế biến khác (sấy, chiên, lên men...).
  • C. Đóng gói và bảo quản sản phẩm cuối cùng.
  • D. Chăm sóc và bón phân cho cây trong giai đoạn sinh trưởng.

Câu 25: Tại sao việc giảm độ ẩm của sản phẩm trồng trọt thông qua sấy khô lại giúp kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Giảm độ ẩm làm ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • B. Độ ẩm thấp làm tăng tốc độ phản ứng hóa học gây biến chất.
  • C. Nước là tác nhân bảo vệ sản phẩm khỏi oxy hóa.
  • D. Sấy khô tạo ra môi trường chân không tự nhiên.

Câu 26: Công nghệ bảo quản nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm dạng hạt với khối lượng rất lớn, tập trung chủ yếu vào việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thông gió?

  • A. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • B. Bảo quản bằng áp suất cao.
  • C. Bảo quản trong kho silo.
  • D. Bảo quản đông lạnh sâu (-18°C).

Câu 27: Khi áp dụng công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ cho trái cây tươi, mục đích chính không phải là gì?

  • A. Kéo dài thời gian bảo quản bằng cách làm chậm quá trình chín.
  • B. Tiêu diệt côn trùng gây hại bên trong trái cây.
  • C. Giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt.
  • D. Làm tăng hàm lượng vitamin C một cách đáng kể.

Câu 28: Việc đa dạng hóa sản phẩm chế biến từ nông sản (ví dụ: từ xoài làm ra xoài sấy dẻo, xoài sấy giòn, nước ép xoài, mứt xoài...) mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ, tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau và tăng giá trị gia tăng cho nguyên liệu.
  • B. Giảm chi phí trồng trọt ban đầu.
  • C. Chỉ phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng nội bộ.
  • D. Làm giảm chất lượng tổng thể của nguyên liệu ban đầu.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt?

  • A. Đặc điểm sinh học của sản phẩm (độ ẩm, hô hấp, thành phần hóa học).
  • B. Số lượng nhân viên kỹ thuật của cơ sở chế biến.
  • C. Mục đích bảo quản (ngắn hạn, dài hạn, bán tươi, chế biến sâu).
  • D. Điều kiện khí hậu và cơ sở hạ tầng tại địa phương.

Câu 30: Để chế biến các loại gia vị dạng bột từ rau thơm (như hành, tỏi, gừng), công nghệ chế biến nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất?

  • A. Sấy khô và nghiền bột.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Xử lý bằng áp suất cao.
  • D. Bảo quản trong kho lạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một trong những mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là nhằm kéo dài thời gian sử dụng và thuận tiện cho bảo quản. Điều này đặc biệt quan trọng đối với loại sản phẩm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Công nghệ sấy là phương pháp chế biến phổ biến để giảm độ ẩm của sản phẩm. Nguyên lý cơ bản của công nghệ sấy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi sấy nông sản, việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng. Nếu nhiệt độ sấy quá cao so với mức cho phép của sản phẩm, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Công nghệ chiên chân không (Vacuum frying) được đánh giá cao trong việc chế biến các sản phẩm như rau củ quả sấy giòn. Ưu điểm nổi bật nào sau đây giải thích cho nhận định đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh công nghệ chiên chân không và chiên ngập dầu truyền thống, công nghệ chiên chân không có nhược điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Công nghệ xử lý sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (High-Pressure Processing - HPP) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tiêu diệt vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một trong những ưu điểm vượt trội của công nghệ HPP so với các phương pháp xử lý nhiệt truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một nhà sản xuất nước ép trái cây tươi muốn kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm mà vẫn giữ trọn vẹn hương vị, màu sắc và hàm lượng vitamin tự nhiên. Công nghệ chế biến nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Việc bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho lạnh (Cold storage) dựa trên nguyên tắc chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Bảo quản trong kho lạnh thích hợp cho loại sản phẩm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ (Irradiation) sử dụng năng lượng từ các tia ion hóa (như tia gamma, tia X, chùm electron) để xử lý sản phẩm. Công nghệ này có tác dụng chính là gì đối với sản phẩm trồng trọt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Công nghệ chiếu xạ có nhược điểm tiềm ẩn nào khiến việc áp dụng nó cần được kiểm soát chặt chẽ và có quy định rõ ràng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Công nghệ bảo quản bằng plasma lạnh (Cold Plasma) là một công nghệ mới nổi. Nguyên lý hoạt động của nó trong bảo quản nông sản là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ưu điểm chính của công nghệ plasma lạnh trong bảo quản nông sản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Kho silo là một cấu trúc phổ biến để bảo quản loại sản phẩm trồng trọt nào với số lượng lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong việc bảo quản hạt ngũ cốc trong kho silo, việc kiểm soát các yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa nấm mốc và côn trùng gây hại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích vai trò của chế biến trong chuỗi giá trị nông sản. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất đối với người nông dân khi sản phẩm được chế biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng) và sấy bằng máy sấy công nghiệp. Ưu điểm chính của sấy bằng máy là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một cơ sở chế biến muốn sản xuất mít sấy giòn. Sau khi tìm hiểu các công nghệ, họ quyết định đầu tư vào công nghệ chiên chân không thay vì sấy nóng thông thường. Quyết định này dựa trên lợi ích nào của chiên chân không so với sấy nóng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt sản phẩm mà không cần sử dụng nhiệt độ cao hoặc hóa chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc lựa chọn công nghệ chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt cần dựa trên nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét hiệu quả kinh tế của công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) thường được áp dụng cho các sản phẩm nào để kéo dài thời hạn sử dụng mà không làm mất đi sự 'tươi'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để bảo quản khoai tây giống không bị nảy mầm trong quá trình lưu trữ, công nghệ nào sau đây có thể được xem xét áp dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Công việc nào dưới đây không phải là công đoạn chính trong quy trình chế biến sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao việc giảm độ ẩm của sản phẩm trồng trọt thông qua sấy khô lại giúp kéo dài thời gian bảo quản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Công nghệ bảo quản nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm dạng hạt với khối lượng rất lớn, tập trung chủ yếu vào việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thông gió?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi áp dụng công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ cho trái cây tươi, mục đích chính không phải là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc đa dạng hóa sản phẩm chế biến từ nông sản (ví dụ: từ xoài làm ra xoài sấy dẻo, xoài sấy giòn, nước ép xoài, mứt xoài...) mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để chế biến các loại gia vị dạng bột từ rau thơm (như hành, tỏi, gừng), công nghệ chế biến nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 08

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một trong những mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là nhằm kéo dài thời gian sử dụng và thuận tiện cho bảo quản. Điều này đặc biệt quan trọng đối với loại sản phẩm nào sau đây?

  • A. Sản phẩm thu hoạch theo mùa vụ và có thời gian bảo quản tự nhiên rất dài.
  • B. Sản phẩm có giá trị kinh tế thấp, không cần xử lý sau thu hoạch.
  • C. Sản phẩm tươi, dễ bị hư hỏng và có tính thời vụ cao.
  • D. Sản phẩm đã qua chế biến sơ bộ tại vườn.

Câu 2: Công nghệ sấy là phương pháp chế biến phổ biến để giảm độ ẩm của sản phẩm. Nguyên lý cơ bản của công nghệ sấy là gì?

  • A. Sử dụng nhiệt để làm bay hơi nước ra khỏi sản phẩm.
  • B. Ngâm sản phẩm trong dung dịch hóa chất để rút nước.
  • C. Tạo môi trường áp suất cao để nén chặt sản phẩm.
  • D. Chiếu xạ ion hóa để phá hủy cấu trúc nước.

Câu 3: Khi sấy nông sản, việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng. Nếu nhiệt độ sấy quá cao so với mức cho phép của sản phẩm, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Sản phẩm sẽ giữ được màu sắc tươi ban đầu tốt hơn.
  • B. Thời gian sấy kéo dài hơn bình thường.
  • C. Vi sinh vật gây hại sẽ phát triển mạnh hơn.
  • D. Sản phẩm bị biến chất, mất dinh dưỡng, cháy xém hoặc cứng lại.

Câu 4: Công nghệ chiên chân không (Vacuum frying) được đánh giá cao trong việc chế biến các sản phẩm như rau củ quả sấy giòn. Ưu điểm nổi bật nào sau đây giải thích cho nhận định đó?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp và dễ vận hành ở quy mô nhỏ.
  • B. Sản phẩm giữ được màu sắc, hương vị tự nhiên và ít bị biến đổi dinh dưỡng do chiên ở nhiệt độ thấp trong môi trường chân không.
  • C. Thời gian chiên rất nhanh, chỉ vài phút cho một mẻ lớn.
  • D. Giúp tăng hàm lượng dầu hấp thụ vào sản phẩm, tạo độ béo ngậy.

Câu 5: So sánh công nghệ chiên chân không và chiên ngập dầu truyền thống, công nghệ chiên chân không có nhược điểm nào sau đây?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu thường cao hơn đáng kể.
  • B. Sản phẩm sau chiên chân không có thời gian bảo quản ngắn hơn.
  • C. Khó kiểm soát chất lượng dầu sử dụng trong quá trình chiên.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loại rau củ quả nhất định.

Câu 6: Công nghệ xử lý sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (High-Pressure Processing - HPP) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tiêu diệt vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng?

  • A. Sử dụng nhiệt độ rất cao để làm biến tính protein của vi sinh vật.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi môi trường bảo quản.
  • C. Ứng dụng áp lực nước cực lớn để phá vỡ cấu trúc tế bào của vi sinh vật mà ít ảnh hưởng đến liên kết hóa học của thực phẩm.
  • D. Chiếu xạ tia cực tím để ức chế hoạt động của enzyme.

Câu 7: Một trong những ưu điểm vượt trội của công nghệ HPP so với các phương pháp xử lý nhiệt truyền thống là gì?

  • A. Tiêu thụ năng lượng cực kỳ lớn.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm khô.
  • C. Làm thay đổi đáng kể hương vị và màu sắc tự nhiên của sản phẩm.
  • D. Giữ được các vitamin, chất dinh dưỡng và đặc tính cảm quan (màu, mùi, vị, cấu trúc) tốt hơn do không sử dụng nhiệt độ cao.

Câu 8: Một nhà sản xuất nước ép trái cây tươi muốn kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm mà vẫn giữ trọn vẹn hương vị, màu sắc và hàm lượng vitamin tự nhiên. Công nghệ chế biến nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Sấy khô ở nhiệt độ cao.
  • B. Xử lý bằng áp suất cao (HPP).
  • C. Chiên ngập dầu truyền thống.
  • D. Đóng hộp và tiệt trùng ở 121 độ C.

Câu 9: Việc bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho lạnh (Cold storage) dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Hạ thấp nhiệt độ để làm chậm hoạt động sinh hóa của sản phẩm và ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm trong môi trường bảo quản.
  • C. Sử dụng hóa chất bảo quản nồng độ cao.
  • D. Chiếu sáng liên tục bằng đèn UV.

Câu 10: Bảo quản trong kho lạnh thích hợp cho loại sản phẩm nào sau đây?

  • A. Các loại hạt ngũ cốc đã sấy khô đến độ ẩm rất thấp.
  • B. Sản phẩm đóng hộp đã tiệt trùng.
  • C. Rau, củ, quả tươi và một số loại hoa.
  • D. Sản phẩm đã được chiên chân không.

Câu 11: Công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ (Irradiation) sử dụng năng lượng từ các tia ion hóa (như tia gamma, tia X, chùm electron) để xử lý sản phẩm. Công nghệ này có tác dụng chính là gì đối với sản phẩm trồng trọt?

  • A. Làm tăng độ ẩm của sản phẩm để sản phẩm tươi lâu hơn.
  • B. Biến đổi gen của sản phẩm để chống lại sâu bệnh.
  • C. Tạo ra lớp màng bảo vệ bên ngoài sản phẩm.
  • D. Tiêu diệt hoặc làm bất hoạt vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình chín/nảy mầm.

Câu 12: Công nghệ chiếu xạ có nhược điểm tiềm ẩn nào khiến việc áp dụng nó cần được kiểm soát chặt chẽ và có quy định rõ ràng?

  • A. Làm tăng đáng kể nhiệt độ của sản phẩm, gây biến chất.
  • B. Có thể tạo ra các chất hóa học mới (radiolytic products) trong sản phẩm ở liều lượng cao, cần nghiên cứu thêm về tác động lâu dài.
  • C. Không có tác dụng gì đối với vi sinh vật và côn trùng.
  • D. Chỉ hiệu quả với các sản phẩm có kích thước rất nhỏ.

Câu 13: Công nghệ bảo quản bằng plasma lạnh (Cold Plasma) là một công nghệ mới nổi. Nguyên lý hoạt động của nó trong bảo quản nông sản là gì?

  • A. Sử dụng các hạt tích điện, gốc tự do và tia UV được tạo ra từ plasma để tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt sản phẩm.
  • B. Hạ thấp nhiệt độ sản phẩm xuống dưới điểm đông đặc.
  • C. Tạo ra môi trường chân không hoàn toàn xung quanh sản phẩm.
  • D. Bao phủ sản phẩm bằng một lớp màng polymer đặc biệt.

Câu 14: Ưu điểm chính của công nghệ plasma lạnh trong bảo quản nông sản là gì?

  • A. Yêu cầu nhiệt độ xử lý rất cao, phù hợp cho sản phẩm nhạy cảm nhiệt.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm lỏng.
  • C. Khả năng tiêu diệt vi sinh vật kém hơn các phương pháp truyền thống.
  • D. Không sử dụng hóa chất, thân thiện với môi trường và giữ được chất lượng sản phẩm tốt hơn do xử lý ở nhiệt độ thường.

Câu 15: Kho silo là một cấu trúc phổ biến để bảo quản loại sản phẩm trồng trọt nào với số lượng lớn?

  • A. Các loại rau lá xanh tươi.
  • B. Hạt ngũ cốc (lúa, ngô, đậu) và các loại hạt khô khác.
  • C. Trái cây mọng nước.
  • D. Hoa cắt cành.

Câu 16: Trong việc bảo quản hạt ngũ cốc trong kho silo, việc kiểm soát các yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa nấm mốc và côn trùng gây hại?

  • A. Độ ẩm và nhiệt độ của khối hạt.
  • B. Cường độ ánh sáng trong silo.
  • C. Kích thước của hạt.
  • D. Màu sắc của silo.

Câu 17: Phân tích vai trò của chế biến trong chuỗi giá trị nông sản. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất đối với người nông dân khi sản phẩm được chế biến?

  • A. Giảm bớt công sức thu hoạch.
  • B. Sử dụng ít phân bón hơn cho vụ sau.
  • C. Nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng thu nhập.
  • D. Chỉ cần trồng một loại cây duy nhất.

Câu 18: So sánh phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng) và sấy bằng máy sấy công nghiệp. Ưu điểm chính của sấy bằng máy là gì?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp.
  • B. Hoàn toàn không sử dụng năng lượng.
  • C. Thời gian sấy rất dài, phụ thuộc vào thời tiết.
  • D. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm không khí sấy, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chủ động thời gian sấy không phụ thuộc thời tiết.

Câu 19: Một cơ sở chế biến muốn sản xuất mít sấy giòn. Sau khi tìm hiểu các công nghệ, họ quyết định đầu tư vào công nghệ chiên chân không thay vì sấy nóng thông thường. Quyết định này dựa trên lợi ích nào của chiên chân không so với sấy nóng?

  • A. Sản phẩm giữ được màu sắc tươi sáng, hương vị tự nhiên và có độ giòn đặc trưng.
  • B. Giảm hoàn toàn hàm lượng đường trong mít.
  • C. Tăng đáng kể hàm lượng chất béo trong sản phẩm.
  • D. Yêu cầu nhiệt độ sấy rất cao, giúp tiêu diệt mọi vi khuẩn.

Câu 20: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt sản phẩm mà không cần sử dụng nhiệt độ cao hoặc hóa chất?

  • A. Bảo quản trong kho lạnh.
  • B. Sấy khô bằng nhiệt.
  • C. Công nghệ plasma lạnh.
  • D. Bảo quản trong môi trường khí quyển biến đổi (Modified Atmosphere Packaging - MAP) chỉ thay đổi thành phần khí.

Câu 21: Việc lựa chọn công nghệ chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt cần dựa trên nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét hiệu quả kinh tế của công nghệ?

  • A. Màu sắc của thiết bị chế biến.
  • B. Quốc gia sản xuất thiết bị.
  • C. Số lượng người vận hành tối thiểu.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, hiệu suất thu hồi sản phẩm và giá trị sản phẩm sau chế biến.

Câu 22: Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) thường được áp dụng cho các sản phẩm nào để kéo dài thời hạn sử dụng mà không làm mất đi sự "tươi"?

  • A. Nước ép trái cây, sinh tố, thịt nguội, hải sản tươi.
  • B. Các loại hạt khô, ngũ cốc.
  • C. Sản phẩm đã sấy khô hoàn toàn.
  • D. Sản phẩm dạng bột.

Câu 23: Để bảo quản khoai tây giống không bị nảy mầm trong quá trình lưu trữ, công nghệ nào sau đây có thể được xem xét áp dụng?

  • A. Chiên chân không.
  • B. Chiếu xạ ở liều lượng thấp.
  • C. Sấy khô đến 5% độ ẩm.
  • D. Xử lý bằng áp suất cao.

Câu 24: Công việc nào dưới đây không phải là công đoạn chính trong quy trình chế biến sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch?

  • A. Phân loại và làm sạch nguyên liệu.
  • B. Xử lý nhiệt hoặc các phương pháp chế biến khác (sấy, chiên, lên men...).
  • C. Đóng gói và bảo quản sản phẩm cuối cùng.
  • D. Chăm sóc và bón phân cho cây trong giai đoạn sinh trưởng.

Câu 25: Tại sao việc giảm độ ẩm của sản phẩm trồng trọt thông qua sấy khô lại giúp kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Giảm độ ẩm làm ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • B. Độ ẩm thấp làm tăng tốc độ phản ứng hóa học gây biến chất.
  • C. Nước là tác nhân bảo vệ sản phẩm khỏi oxy hóa.
  • D. Sấy khô tạo ra môi trường chân không tự nhiên.

Câu 26: Công nghệ bảo quản nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm dạng hạt với khối lượng rất lớn, tập trung chủ yếu vào việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thông gió?

  • A. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • B. Bảo quản bằng áp suất cao.
  • C. Bảo quản trong kho silo.
  • D. Bảo quản đông lạnh sâu (-18°C).

Câu 27: Khi áp dụng công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ cho trái cây tươi, mục đích chính không phải là gì?

  • A. Kéo dài thời gian bảo quản bằng cách làm chậm quá trình chín.
  • B. Tiêu diệt côn trùng gây hại bên trong trái cây.
  • C. Giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt.
  • D. Làm tăng hàm lượng vitamin C một cách đáng kể.

Câu 28: Việc đa dạng hóa sản phẩm chế biến từ nông sản (ví dụ: từ xoài làm ra xoài sấy dẻo, xoài sấy giòn, nước ép xoài, mứt xoài...) mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ, tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau và tăng giá trị gia tăng cho nguyên liệu.
  • B. Giảm chi phí trồng trọt ban đầu.
  • C. Chỉ phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng nội bộ.
  • D. Làm giảm chất lượng tổng thể của nguyên liệu ban đầu.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt?

  • A. Đặc điểm sinh học của sản phẩm (độ ẩm, hô hấp, thành phần hóa học).
  • B. Số lượng nhân viên kỹ thuật của cơ sở chế biến.
  • C. Mục đích bảo quản (ngắn hạn, dài hạn, bán tươi, chế biến sâu).
  • D. Điều kiện khí hậu và cơ sở hạ tầng tại địa phương.

Câu 30: Để chế biến các loại gia vị dạng bột từ rau thơm (như hành, tỏi, gừng), công nghệ chế biến nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất?

  • A. Sấy khô và nghiền bột.
  • B. Chiên chân không.
  • C. Xử lý bằng áp suất cao.
  • D. Bảo quản trong kho lạnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một trong những mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là nhằm kéo dài thời gian sử dụng và thuận tiện cho bảo quản. Điều này đặc biệt quan trọng đối với loại sản phẩm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Công nghệ sấy là phương pháp chế biến phổ biến để giảm độ ẩm của sản phẩm. Nguyên lý cơ bản của công nghệ sấy là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi sấy nông sản, việc kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng. Nếu nhiệt độ sấy quá cao so với mức cho phép của sản phẩm, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công nghệ chiên chân không (Vacuum frying) được đánh giá cao trong việc chế biến các sản phẩm như rau củ quả sấy giòn. Ưu điểm nổi bật nào sau đây giải thích cho nhận định đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So sánh công nghệ chiên chân không và chiên ngập dầu truyền thống, công nghệ chiên chân không có nhược điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Công nghệ xử lý sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (High-Pressure Processing - HPP) hoạt động dựa trên nguyên lý nào để tiêu diệt vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một trong những ưu điểm vượt trội của công nghệ HPP so với các phương pháp xử lý nhiệt truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một nhà sản xuất nước ép trái cây tươi muốn kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm mà vẫn giữ trọn vẹn hương vị, màu sắc và hàm lượng vitamin tự nhiên. Công nghệ chế biến nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc bảo quản sản phẩm trồng trọt trong kho lạnh (Cold storage) dựa trên nguyên tắc chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Bảo quản trong kho lạnh thích hợp cho loại sản phẩm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ (Irradiation) sử dụng năng lượng từ các tia ion hóa (như tia gamma, tia X, chùm electron) để xử lý sản phẩm. Công nghệ này có tác dụng chính là gì đối với sản phẩm trồng trọt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Công nghệ chiếu xạ có nhược điểm tiềm ẩn nào khiến việc áp dụng nó cần được kiểm soát chặt chẽ và có quy định rõ ràng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Công nghệ bảo quản bằng plasma lạnh (Cold Plasma) là một công nghệ mới nổi. Nguyên lý hoạt động của nó trong bảo quản nông sản là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ưu điểm chính của công nghệ plasma lạnh trong bảo quản nông sản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Kho silo là một cấu trúc phổ biến để bảo quản loại sản phẩm trồng trọt nào với số lượng lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong việc bảo quản hạt ngũ cốc trong kho silo, việc kiểm soát các yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa nấm mốc và côn trùng gây hại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích vai trò của chế biến trong chuỗi giá trị nông sản. Lợi ích nào sau đây là quan trọng nhất đối với người nông dân khi sản phẩm được chế biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: So sánh phương pháp sấy khô truyền thống (phơi nắng) và sấy bằng máy sấy công nghiệp. Ưu điểm chính của sấy bằng máy là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một cơ sở chế biến muốn sản xuất mít sấy giòn. Sau khi tìm hiểu các công nghệ, họ quyết định đầu tư vào công nghệ chiên chân không thay vì sấy nóng thông thường. Quyết định này dựa trên lợi ích nào của chiên chân không so với sấy nóng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng tiêu diệt vi sinh vật trên bề mặt sản phẩm mà không cần sử dụng nhiệt độ cao hoặc hóa chất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc lựa chọn công nghệ chế biến và bảo quản sản phẩm trồng trọt cần dựa trên nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét hiệu quả kinh tế của công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) thường được áp dụng cho các sản phẩm nào để kéo dài thời hạn sử dụng mà không làm mất đi sự 'tươi'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để bảo quản khoai tây giống không bị nảy mầm trong quá trình lưu trữ, công nghệ nào sau đây có thể được xem xét áp dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Công việc nào dưới đây không phải là công đoạn chính trong quy trình chế biến sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao việc giảm độ ẩm của sản phẩm trồng trọt thông qua sấy khô lại giúp kéo dài thời gian bảo quản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Công nghệ bảo quản nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm dạng hạt với khối lượng rất lớn, tập trung chủ yếu vào việc kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thông gió?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi áp dụng công nghệ bảo quản bằng chiếu xạ cho trái cây tươi, mục đích chính không phải là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc đa dạng hóa sản phẩm chế biến từ nông sản (ví dụ: từ xoài làm ra xoài sấy dẻo, xoài sấy giòn, nước ép xoài, mứt xoài...) mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để chế biến các loại gia vị dạng bột từ rau thơm (như hành, tỏi, gừng), công nghệ chế biến nào sau đây là phù hợp và phổ biến nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 09

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà sản xuất muốn chế biến khoai tây thành snack giòn tan với hàm lượng dầu thấp nhất có thể, đồng thời giữ lại tối đa màu sắc và hương vị tự nhiên. Dựa vào đặc điểm các công nghệ chế biến, công nghệ nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Công nghệ sấy khô truyền thống
  • B. Công nghệ chiên ngập dầu
  • C. Công nghệ chiên chân không
  • D. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao

Câu 2: Công nghệ xử lý sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (HPP) hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi sản phẩm.
  • B. Vô hoạt vi sinh vật và enzyme bằng áp lực lớn.
  • C. Sử dụng nhiệt độ rất cao để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Tạo môi trường chân không để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.

Câu 3: So với phương pháp sấy khô truyền thống (sấy nhiệt), công nghệ sấy thăng hoa (freeze-drying) có ưu điểm nổi bật nào đối với chất lượng sản phẩm?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Thời gian sấy nhanh hơn đáng kể.
  • C. Tiêu thụ năng lượng ít hơn.
  • D. Giữ được cấu trúc, màu sắc, hương vị và dinh dưỡng tốt hơn.

Câu 4: Mục đích chính của việc bảo quản sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Kéo dài thời gian sử dụng và duy trì chất lượng sản phẩm sau thu hoạch.
  • B. Chỉ để tăng giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • C. Chỉ để làm cho sản phẩm dễ vận chuyển hơn.
  • D. Chỉ để thay đổi hoàn toàn hình dạng và tính chất của sản phẩm.

Câu 5: Một trong những nhược điểm lớn nhất của công nghệ chiên chân không so với chiên ngập dầu truyền thống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu thường rất cao.
  • B. Sản phẩm sau chiên có hàm lượng dầu cao hơn.
  • C. Thời gian chế biến lâu hơn đáng kể.
  • D. Không áp dụng được cho các loại rau củ quả.

Câu 6: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng các hạt năng lượng để xuyên qua sản phẩm, làm thay đổi cấu trúc DNA của vi sinh vật và côn trùng, từ đó kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Bảo quản lạnh đông
  • B. Bảo quản bằng công nghệ plasma
  • C. Bảo quản bằng chiếu xạ
  • D. Bảo quản trong kho silo

Câu 7: Khi bảo quản rau quả tươi trong kho lạnh, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để làm chậm quá trình hô hấp, giảm mất nước và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật?

  • A. Ánh sáng
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm
  • C. Mức độ thông gió
  • D. Kích thước sản phẩm

Câu 8: Công nghệ bảo quản bằng plasma lạnh (cold plasma) thường được ứng dụng để xử lý bề mặt sản phẩm trồng trọt với mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng hàm lượng đường trong sản phẩm.
  • B. Giảm đáng kể hàm lượng nước bên trong sản phẩm.
  • C. Tiêu diệt hoặc vô hoạt vi sinh vật trên bề mặt.
  • D. Tăng cường độ giòn của sản phẩm.

Câu 9: Một nông dân thu hoạch một lượng lớn lúa và muốn bảo quản khô ráo, tránh ẩm mốc và côn trùng trong thời gian dài trước khi xay xát. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phổ biến và hiệu quả cho mục đích này ở quy mô công nghiệp?

  • A. Bảo quản trong kho silo có kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ.
  • B. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • C. Bảo quản lạnh đông.
  • D. Bảo quản bằng công nghệ áp suất cao.

Câu 10: Khi chế biến rau quả bằng phương pháp đóng hộp và thanh trùng (sử dụng nhiệt), yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Ánh sáng
  • B. Áp suất
  • C. Nhiệt độ
  • D. Độ ẩm môi trường xung quanh

Câu 11: Công nghệ chế biến nào sau đây giúp tạo ra sản phẩm có hàm lượng chất khô cao, giòn xốp, nhưng nhược điểm là dễ bị oxy hóa nếu không được đóng gói kín sau khi chế biến?

  • A. Công nghệ xử lý bằng áp suất cao
  • B. Công nghệ sấy khô
  • C. Công nghệ lên men
  • D. Công nghệ đóng hộp

Câu 12: Một trong những lợi ích kinh tế chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất ban đầu.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu tự cung tự cấp của nông dân.
  • C. Làm cho sản phẩm khó tiêu thụ hơn.
  • D. Tăng giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường và tạo thêm thu nhập.

Câu 13: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng tiêu diệt vi sinh vật và côn trùng mà không làm tăng đáng kể nhiệt độ của sản phẩm, do đó giữ được độ tươi ngon tương đối?

  • A. Chiếu xạ
  • B. Sấy khô
  • C. Hấp tiệt trùng
  • D. Chiên chân không

Câu 14: Khi sử dụng công nghệ chiên chân không, nhiệt độ dầu thấp hơn đáng kể so với chiên truyền thống. Điều này mang lại lợi ích gì cho chất lượng sản phẩm?

  • A. Làm tăng tốc độ phản ứng hóa học gây biến đổi màu sắc.
  • B. Thúc đẩy quá trình oxy hóa chất béo.
  • C. Giảm thiểu sự phân hủy dinh dưỡng và hình thành các hợp chất không mong muốn.
  • D. Làm cho sản phẩm hấp thụ nhiều dầu hơn.

Câu 15: Việc phân loại và làm sạch sản phẩm trồng trọt là bước tiền xử lý quan trọng trước khi áp dụng các công nghệ chế biến hoặc bảo quản. Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Làm tăng trọng lượng sản phẩm.
  • B. Loại bỏ tạp chất, sản phẩm kém chất lượng và giảm tải lượng vi sinh vật ban đầu.
  • C. Chỉ để làm cho sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • D. Làm tăng hàm lượng đường trong sản phẩm.

Câu 16: Công nghệ bảo quản nào sau đây tạo ra một môi trường khí đặc biệt xung quanh sản phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật hiếu khí và làm chậm quá trình hô hấp, thường được dùng cho rau quả tươi?

  • A. Bảo quản bằng sấy khô
  • B. Bảo quản bằng chiếu xạ
  • C. Bảo quản bằng công nghệ áp suất cao
  • D. Bảo quản trong môi trường khí quyển cải biến (Modified Atmosphere Packaging - MAP)

Câu 17: Khi chế biến trái cây thành mứt, lượng đường lớn được thêm vào không chỉ tạo vị ngọt mà còn đóng vai trò như một tác nhân bảo quản. Cơ chế bảo quản của đường trong trường hợp này là gì?

  • A. Làm giảm hoạt độ nước (water activity), ức chế sự phát triển của vi sinh vật.
  • B. Tiêu diệt vi sinh vật bằng nhiệt độ cao.
  • C. Tạo ra môi trường có độ pH rất thấp.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn oxy khỏi sản phẩm.

Câu 18: So sánh công nghệ sấy phun (spray drying) và sấy trống (drum drying), công nghệ sấy phun thường được ưu tiên sử dụng cho các sản phẩm lỏng nhạy cảm với nhiệt (như sữa, nước ép) vì lý do nào?

  • A. Thiết bị đơn giản và chi phí thấp hơn.
  • B. Tạo ra sản phẩm dạng tấm dày, dễ đóng gói.
  • C. Thời gian tiếp xúc với nhiệt độ cao rất ngắn, giảm thiểu hư hỏng chất lượng.
  • D. Yêu cầu nhiệt độ sấy cao hơn nhiều.

Câu 19: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt phổ biến?

  • A. Lên men
  • B. Đóng hộp
  • C. Làm mứt
  • D. Trồng cây trong nhà kính

Câu 20: Khi bảo quản rau củ bằng phương pháp muối chua (pickle), yếu tố chính tạo nên khả năng bảo quản là gì?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn nước.
  • B. Tạo môi trường có độ pH thấp (acidic) do quá trình lên men lactic.
  • C. Sử dụng nhiệt độ rất thấp.
  • D. Áp dụng áp suất cao.

Câu 21: Công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để kéo dài thời gian bảo quản trái cây tươi bằng cách làm chậm quá trình chín và giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt mà không sử dụng hóa chất?

  • A. Công nghệ plasma lạnh
  • B. Công nghệ chiên chân không
  • C. Công nghệ làm mứt
  • D. Công nghệ sấy phun

Câu 22: Một trong những ưu điểm của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) là khả năng giữ được các hợp chất nhạy cảm với nhiệt trong sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng đối với loại chất nào sau đây?

  • A. Chất béo bão hòa
  • B. Tinh bột
  • C. Vitamin và enzyme nhạy cảm với nhiệt
  • D. Chất xơ

Câu 23: Khi lựa chọn phương pháp chế biến hoặc bảo quản sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào sau đây CẦN được xem xét đầu tiên?

  • A. Màu sắc bao bì sản phẩm.
  • B. Khẩu hiệu quảng cáo.
  • C. Số lượng nhân viên tham gia.
  • D. Mục đích sử dụng sản phẩm cuối cùng (ăn tươi, chế biến tiếp, xuất khẩu, ...)

Câu 24: Công nghệ nào sau đây được sử dụng để loại bỏ nước khỏi sản phẩm bằng cách chuyển nước từ thể rắn (đá) trực tiếp sang thể khí (hơi nước) trong điều kiện chân không và nhiệt độ thấp?

  • A. Sấy thăng hoa (Freeze drying)
  • B. Sấy phun (Spray drying)
  • C. Sấy trống (Drum drying)
  • D. Sấy đối lưu (Convection drying)

Câu 25: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt thành các dạng khác nhau (ví dụ: từ quả tươi thành nước ép, mứt, sấy khô) góp phần quan trọng vào mục đích nào sau đây?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Làm cho sản phẩm chỉ tiêu thụ được trong mùa thu hoạch.
  • C. Đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng nhu cầu và sở thích khác nhau của người tiêu dùng.
  • D. Làm giảm giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.

Câu 26: Công nghệ bảo quản nào sau đây có nhược điểm là có thể làm thay đổi một chút hương vị hoặc màu sắc của một số loại sản phẩm nhạy cảm, mặc dù hiệu quả diệt khuẩn tốt?

  • A. Bảo quản lạnh
  • B. Chiếu xạ
  • C. Bảo quản trong kho silo
  • D. Bảo quản bằng áp suất cao

Câu 27: Đối với các loại hạt ngũ cốc như ngô, đậu, phương pháp bảo quản nào sau đây là phổ biến nhất để lưu trữ số lượng lớn trong thời gian dài, kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm và côn trùng?

  • A. Bảo quản lạnh đông
  • B. Bảo quản bằng chiếu xạ
  • C. Bảo quản bằng công nghệ plasma
  • D. Bảo quản trong kho silo chuyên dụng

Câu 28: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng vi sinh vật có lợi để chuyển hóa các chất hữu cơ trong nguyên liệu, tạo ra sản phẩm mới có hương vị đặc trưng và tăng khả năng bảo quản (ví dụ: làm dưa cải, kim chi)?

  • A. Lên men
  • B. Chiên chân không
  • C. Sấy thăng hoa
  • D. Xử lý bằng áp suất cao

Câu 29: Việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố then chốt trong nhiều phương pháp bảo quản sản phẩm trồng trọt. Nếu độ ẩm quá cao trong kho bảo quản hạt ngũ cốc, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Hạt sẽ trở nên giòn hơn.
  • B. Quá trình hô hấp của hạt sẽ chậm lại.
  • C. Tăng nguy cơ phát triển nấm mốc, côn trùng và làm giảm chất lượng hạt.
  • D. Màu sắc của hạt sẽ trở nên tươi sáng hơn.

Câu 30: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được xem là công nghệ "xanh" vì một trong những lý do nào sau đây?

  • A. Nó sử dụng hóa chất độc hại để diệt khuẩn.
  • B. Nó thường tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các phương pháp xử lý nhiệt truyền thống và không sử dụng hóa chất bảo quản.
  • C. Nó làm tăng lượng nước thải ra môi trường.
  • D. Nó yêu cầu nhiệt độ hoạt động rất cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhà sản xuất muốn chế biến khoai tây thành snack giòn tan với hàm lượng dầu thấp nhất có thể, đồng thời giữ lại tối đa màu sắc và hương vị tự nhiên. Dựa vào đặc điểm các công nghệ chế biến, công nghệ nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Công nghệ xử lý sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (HPP) hoạt động dựa trên nguyên lý chính nào để kéo dài thời gian bảo quản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: So với phương pháp sấy khô truyền thống (sấy nhiệt), công nghệ sấy thăng hoa (freeze-drying) có ưu điểm nổi bật nào đối với chất lượng sản phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Mục đích chính của việc bảo quản sản phẩm trồng trọt là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một trong những nhược điểm lớn nhất của công nghệ chiên chân không so với chiên ngập dầu truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng các hạt năng lượng để xuyên qua sản phẩm, làm thay đổi cấu trúc DNA của vi sinh vật và côn trùng, từ đó kéo dài thời gian bảo quản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi bảo quản rau quả tươi trong kho lạnh, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để làm chậm quá trình hô hấp, giảm mất nước và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ bảo quản bằng plasma lạnh (cold plasma) thường được ứng dụng để xử lý bề mặt sản phẩm trồng trọt với mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một nông dân thu hoạch một lượng lớn lúa và muốn bảo quản khô ráo, tránh ẩm mốc và côn trùng trong thời gian dài trước khi xay xát. Phương pháp bảo quản nào sau đây là phổ biến và hiệu quả cho mục đích này ở quy mô công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi chế biến rau quả bằng phương pháp đóng hộp và thanh trùng (sử dụng nhiệt), yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh và kéo dài thời gian bảo quản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Công nghệ chế biến nào sau đây giúp tạo ra sản phẩm có hàm lượng chất khô cao, giòn xốp, nhưng nhược điểm là dễ bị oxy hóa nếu không được đóng gói kín sau khi chế biến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trong những lợi ích kinh tế chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng tiêu diệt vi sinh vật và côn trùng mà không làm tăng đáng kể nhiệt độ của sản phẩm, do đó giữ được độ tươi ngon tương đối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi sử dụng công nghệ chiên chân không, nhiệt độ dầu thấp hơn đáng kể so với chiên truyền thống. Điều này mang lại lợi ích gì cho chất lượng sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc phân loại và làm sạch sản phẩm trồng trọt là bước tiền xử lý quan trọng trước khi áp dụng các công nghệ chế biến hoặc bảo quản. Mục đích chính của bước này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Công nghệ bảo quản nào sau đây tạo ra một môi trường khí đặc biệt xung quanh sản phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật hiếu khí và làm chậm quá trình hô hấp, thường được dùng cho rau quả tươi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi chế biến trái cây thành mứt, lượng đường lớn được thêm vào không chỉ tạo vị ngọt mà còn đóng vai trò như một tác nhân bảo quản. Cơ chế bảo quản của đường trong trường hợp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: So sánh công nghệ sấy phun (spray drying) và sấy trống (drum drying), công nghệ sấy phun thường được ưu tiên sử dụng cho các sản phẩm lỏng nhạy cảm với nhiệt (như sữa, nước ép) vì lý do nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp chế biến sản phẩm trồng trọt phổ biến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi bảo quản rau củ bằng phương pháp muối chua (pickle), yếu tố chính tạo nên khả năng bảo quản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Công nghệ nào sau đây có thể được sử dụng để kéo dài thời gian bảo quản trái cây tươi bằng cách làm chậm quá trình chín và giảm thiểu sự phát triển của nấm mốc trên bề mặt mà không sử dụng hóa chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một trong những ưu điểm của công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) là khả năng giữ được các hợp chất nhạy cảm với nhiệt trong sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng đối với loại chất nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi lựa chọn phương pháp chế biến hoặc bảo quản sản phẩm trồng trọt, yếu tố nào sau đây CẦN được xem xét đầu tiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Công nghệ nào sau đây được sử dụng để loại bỏ nước khỏi sản phẩm bằng cách chuyển nước từ thể rắn (đá) trực tiếp sang thể khí (hơi nước) trong điều kiện chân không và nhiệt độ thấp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt thành các dạng khác nhau (ví dụ: từ quả tươi thành nước ép, mứt, sấy khô) góp phần quan trọng vào mục đích nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Công nghệ bảo quản nào sau đây có nhược điểm là có thể làm thay đổi một chút hương vị hoặc màu sắc của một số loại sản phẩm nhạy cảm, mặc dù hiệu quả diệt khuẩn tốt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đối với các loại hạt ngũ cốc như ngô, đậu, phương pháp bảo quản nào sau đây là phổ biến nhất để lưu trữ số lượng lớn trong thời gian dài, kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm và côn trùng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công nghệ chế biến nào sau đây sử dụng vi sinh vật có lợi để chuyển hóa các chất hữu cơ trong nguyên liệu, tạo ra sản phẩm mới có hương vị đặc trưng và tăng khả năng bảo quản (ví dụ: làm dưa cải, kim chi)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố then chốt trong nhiều phương pháp bảo quản sản phẩm trồng trọt. Nếu độ ẩm quá cao trong kho bảo quản hạt ngũ cốc, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Công nghệ xử lý bằng áp suất cao (HPP) được xem là công nghệ 'xanh' vì một trong những lý do nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 10

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi chế biến sản phẩm trồng trọt bằng phương pháp sấy khô, mục đích chính của việc giảm hàm lượng nước xuống mức thấp là gì?

  • A. Làm tăng khối lượng và kích thước sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm dễ dàng bị oxy hóa hơn.
  • C. Ức chế hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
  • D. Thay đổi màu sắc tự nhiên của sản phẩm.

Câu 2: Công nghệ chiên chân không khác biệt cơ bản với chiên ngập dầu truyền thống ở điểm nào liên quan đến điều kiện môi trường chiên?

  • A. Sử dụng loại dầu chiên đặc biệt hơn.
  • B. Thực hiện trong môi trường áp suất thấp (chân không).
  • C. Sử dụng nhiệt độ dầu rất cao.
  • D. Thời gian chiên kéo dài hơn đáng kể.

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ xử lí sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp xử lí nhiệt (như thanh trùng) là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Chỉ áp dụng được cho các sản phẩm khô.
  • C. Làm thay đổi đáng kể hương vị và màu sắc tự nhiên.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại mà ít làm biến đổi các hợp chất nhạy cảm với nhiệt như vitamin, hương liệu.

Câu 4: Gia đình bạn An thu hoạch được một lượng lớn xoài chín và muốn chế biến thành sản phẩm có thể bảo quản được lâu ở nhiệt độ phòng. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất để tạo ra sản phẩm mứt xoài hoặc xoài sấy dẻo?

  • A. Sử dụng nhiệt độ cao kết hợp với đường hoặc sấy khô.
  • B. Bảo quản trong kho lạnh.
  • C. Xử lí bằng áp suất cao (HPP).
  • D. Chiếu xạ.

Câu 5: Phương pháp bảo quản lạnh (kho lạnh) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm trồng trọt?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật và enzyme.
  • B. Làm chậm tốc độ hoạt động của enzyme và sự phát triển của vi sinh vật.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm khỏi sản phẩm.
  • D. Ngăn chặn quá trình hô hấp của sản phẩm.

Câu 6: Bảo quản sản phẩm trồng trọt bằng phương pháp chiếu xạ (sử dụng tia X, gamma hoặc chùm electron) có tác dụng chủ yếu nào?

  • A. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.
  • B. Tạo ra lớp vỏ bảo vệ bên ngoài sản phẩm.
  • C. Phá hủy DNA của vi sinh vật, côn trùng và làm chậm quá trình chín/nảy mầm.
  • D. Làm tăng hoạt động enzyme nội tại của sản phẩm.

Câu 7: Công nghệ plasma lạnh trong bảo quản sản phẩm trồng trọt có tiềm năng ứng dụng rộng rãi vì nó có thể thực hiện ở nhiệt độ phòng và không sử dụng hóa chất. Tác dụng chính của plasma lạnh trong việc bảo quản là gì?

  • A. Tiêu diệt hoặc vô hiệu hóa vi sinh vật trên bề mặt sản phẩm.
  • B. Làm tăng độ ẩm bên trong sản phẩm.
  • C. Thúc đẩy quá trình chín nhanh hơn.
  • D. Tạo ra mùi vị mới cho sản phẩm.

Câu 8: Kho silo thường được sử dụng để bảo quản loại sản phẩm trồng trọt nào với số lượng lớn và trong thời gian dài?

  • A. Rau ăn lá tươi.
  • B. Trái cây mọng nước.
  • C. Hoa cắt cành.
  • D. Các loại hạt (ngũ cốc, đậu).

Câu 9: Khi bảo quản rau quả tươi trong kho lạnh, việc điều chỉnh thành phần khí quyển (Controlled Atmosphere Storage - CA) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm tăng tốc độ hô hấp của rau quả.
  • B. Làm chậm quá trình hô hấp, chín và lão hóa của rau quả.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các loại nấm mốc.
  • D. Tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.

Câu 10: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất khoai tây chiên giòn, ít dầu và giữ được màu sắc tự nhiên. Công nghệ chiên nào sau đây phù hợp nhất để đạt được các yêu cầu này?

  • A. Chiên ngập dầu truyền thống.
  • B. Sấy khô.
  • C. Chiên chân không.
  • D. Hấp cách thủy.

Câu 11: Công nghệ sấy thăng hoa (freeze-drying) được ứng dụng để chế biến các sản phẩm đòi hỏi giữ nguyên hình dạng, màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng (ví dụ: trái cây sấy giòn). Nguyên tắc cơ bản của sấy thăng hoa là gì?

  • A. Loại bỏ nước khỏi sản phẩm ở trạng thái đóng băng bằng cách chuyển trực tiếp từ đá sang hơi nước (thăng hoa) dưới điều kiện chân không.
  • B. Sử dụng nhiệt độ rất cao để làm bay hơi nước nhanh chóng.
  • C. Dùng dòng khí nóng thổi qua bề mặt sản phẩm.
  • D. Ngâm sản phẩm trong dung dịch muối đậm đặc để hút nước.

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản các loại hạt ngũ cốc như lúa, ngô, đậu?

  • A. Độ ẩm cao giúp hạt nảy mầm nhanh hơn.
  • B. Độ ẩm cao làm tăng độ giòn của hạt.
  • C. Độ ẩm thấp giúp côn trùng dễ dàng tấn công hơn.
  • D. Độ ẩm cao tạo điều kiện thuận lợi cho nấm mốc, côn trùng phát triển và hạt bị hư hỏng, giảm chất lượng.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi bảo quản các sản phẩm trồng trọt tươi sống (rau, quả) là sự tiếp diễn của quá trình hô hấp. Quá trình hô hấp này gây ra tác động tiêu cực nào đến chất lượng sản phẩm?

  • A. Làm tăng hàm lượng vitamin C.
  • B. Giúp sản phẩm giữ được độ cứng lâu hơn.
  • C. Tiêu hao chất khô dự trữ, sinh nhiệt, thải CO2 và hơi nước, dẫn đến giảm khối lượng, héo úa, và tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển.
  • D. Làm sản phẩm chuyển sang màu xanh đậm hơn.

Câu 14: Công nghệ chế biến nào sau đây không sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật, mà thay vào đó sử dụng áp lực cực lớn?

  • A. Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP).
  • B. Công nghệ thanh trùng (Pasteurization).
  • C. Công nghệ tiệt trùng (Sterilization).
  • D. Công nghệ chiên ngập dầu.

Câu 15: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt thành các dạng khác nhau (ví dụ: từ quả tươi thành nước ép, mứt, sấy khô) mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tăng giá trị gia tăng cho sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • C. Làm giảm năng suất cây trồng.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng tại chỗ.

Câu 16: Phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho các loại củ như khoai tây, hành, tỏi ở quy mô hộ gia đình hoặc trang trại nhỏ, chủ yếu dựa vào việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong môi trường tự nhiên?

  • A. Bảo quản bằng chiếu xạ.
  • B. Bảo quản trong kho lạnh hiện đại.
  • C. Bảo quản bằng công nghệ plasma.
  • D. Bảo quản trong kho thông gió tự nhiên hoặc hầm.

Câu 17: Công nghệ chế biến lên men (fermentation) sản phẩm trồng trọt (ví dụ: dưa cải, cà muối) sử dụng hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra sản phẩm mới và kéo dài thời gian bảo quản?

  • A. Vi khuẩn lactic hoặc nấm men.
  • B. Vi khuẩn gây bệnh.
  • C. Côn trùng.
  • D. Nấm mốc độc hại.

Câu 18: Khi bảo quản nông sản trong bao bì hút chân không, mục đích chính của việc loại bỏ không khí là gì?

  • A. Làm tăng trọng lượng sản phẩm.
  • B. Giúp sản phẩm dễ bị dập nát hơn.
  • C. Ngăn chặn quá trình oxy hóa và hạn chế sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.
  • D. Làm tăng tốc độ hô hấp của sản phẩm.

Câu 19: So với phương pháp sấy bằng nhiệt truyền thống, sấy lạnh (sấy ở nhiệt độ thấp) có ưu điểm gì vượt trội đối với các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt như dược liệu, enzyme?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
  • B. Giữ được hoạt tính sinh học và chất lượng ban đầu của sản phẩm tốt hơn.
  • C. Thời gian sấy nhanh hơn nhiều.
  • D. Áp dụng được cho mọi loại sản phẩm.

Câu 20: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng các tác nhân vật lý như ánh sáng, âm thanh, từ trường cường độ cao để kiểm soát vi sinh vật và côn trùng?

  • A. Bảo quản lạnh.
  • B. Sấy khô.
  • C. Lên men.
  • D. Công nghệ bảo quản phi nhiệt (Non-thermal processing) hoặc các công nghệ mới như plasma, sóng siêu âm (trong một số ứng dụng). (Lưu ý: Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các xu hướng mới, plasma đã được đề cập riêng, nhưng các công nghệ phi nhiệt khác cũng thuộc nhóm này)

Câu 21: Khi chế biến nước ép trái cây bằng phương pháp thanh trùng (pasteurization), mục đích chính là gì?

  • A. Tiêu diệt phần lớn vi sinh vật gây bệnh và làm bất hoạt enzyme, kéo dài thời gian bảo quản ngắn hạn.
  • B. Làm bay hơi toàn bộ nước trong nước ép.
  • C. Làm tăng độ ngọt tự nhiên của nước ép.
  • D. Biến nước ép thành dạng bột khô.

Câu 22: So sánh giữa chiên chân không và chiên ngập dầu truyền thống, sản phẩm chiên chân không thường có hàm lượng dầu như thế nào?

  • A. Cao hơn đáng kể.
  • B. Thấp hơn đáng kể.
  • C. Tương đương.
  • D. Không chứa dầu.

Câu 23: Mục đích "duy trì, nâng cao chất lượng, làm tăng giá trị sản phẩm" trong chế biến sản phẩm trồng trọt được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là kéo dài thời gian bảo quản.
  • B. Chỉ bao gồm việc làm cho sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • C. Chỉ là thêm các chất phụ gia để tăng hương vị.
  • D. Bao gồm việc giữ gìn hoặc cải thiện dinh dưỡng, màu sắc, hương vị, cấu trúc và biến sản phẩm thô thành dạng có giá trị sử dụng và kinh tế cao hơn.

Câu 24: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng tiêu diệt côn trùng và làm chậm quá trình nảy mầm của củ, hạt mà không làm tăng nhiệt độ đáng kể của sản phẩm?

  • A. Chiếu xạ.
  • B. Sấy khô.
  • C. Bảo quản lạnh đông.
  • D. Lên men.

Câu 25: Để bảo quản rau quả tươi trong thời gian dài ở quy mô công nghiệp, phương pháp nào kết hợp kiểm soát nhiệt độ thấp và điều chỉnh nồng độ các loại khí (O2, CO2) trong môi trường bảo quản?

  • A. Chiên chân không.
  • B. Sấy thăng hoa.
  • C. Bảo quản trong kho lạnh có kiểm soát khí quyển (CA).
  • D. Xử lí bằng áp suất cao.

Câu 26: Một trong những nhược điểm chính của công nghệ chiên không dầu (sử dụng khí nóng) so với chiên ngập dầu là gì?

  • A. Sản phẩm thường có hàm lượng dầu rất cao.
  • B. Kết cấu và độ giòn của sản phẩm có thể không giống hoàn toàn so với chiên ngập dầu truyền thống, đặc biệt với một số loại thực phẩm.
  • C. Thời gian chế biến rất nhanh.
  • D. Chỉ áp dụng được cho rau củ.

Câu 27: Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) được xem là công nghệ "xanh" trong chế biến thực phẩm vì nó có ưu điểm nào liên quan đến môi trường và an toàn?

  • A. Tiêu thụ rất nhiều năng lượng.
  • B. Sử dụng nhiều hóa chất bảo quản.
  • C. Tạo ra nhiều chất thải độc hại.
  • D. Không sử dụng hóa chất và tiêu thụ ít năng lượng hơn so với các phương pháp nhiệt cường độ cao.

Câu 28: Khi chế biến hạt cà phê, việc rang hạt ở nhiệt độ cao là một bước quan trọng. Mục đích chính của quá trình rang là gì?

  • A. Phát triển hương thơm, màu sắc và mùi vị đặc trưng thông qua các phản ứng hóa học (ví dụ: phản ứng Maillard).
  • B. Làm tăng hàm lượng nước trong hạt.
  • C. Giúp hạt dễ dàng bị côn trùng tấn công hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn caffeine khỏi hạt.

Câu 29: Phương pháp bảo quản nào thường sử dụng các hóa chất được phép dùng trong thực phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật, thường áp dụng cho các sản phẩm như mứt, siro, rau ngâm giấm?

  • A. Bảo quản đông lạnh.
  • B. Bảo quản bằng hóa chất.
  • C. Bảo quản trong môi trường khí quyển điều chỉnh (CA).
  • D. Chiếu xạ.

Câu 30: Để bảo quản các loại rau ăn lá tươi như xà lách, rau cải trong thời gian ngắn ở siêu thị hoặc gia đình, phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất thường là gì?

  • A. Bảo quản lạnh ở nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh).
  • B. Sấy khô hoàn toàn.
  • C. Chiên chân không.
  • D. Xử lí bằng áp suất cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi chế biến sản phẩm trồng trọt bằng phương pháp sấy khô, mục đích chính của việc giảm hàm lượng nước xuống mức thấp là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Công nghệ chiên chân không khác biệt cơ bản với chiên ngập dầu truyền thống ở điểm nào liên quan đến điều kiện môi trường chiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một trong những ưu điểm nổi bật của công nghệ xử lí sản phẩm trồng trọt bằng áp suất cao (HPP) so với các phương pháp xử lí nhiệt (như thanh trùng) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Gia đình bạn An thu hoạch được một lượng lớn xoài chín và muốn chế biến thành sản phẩm có thể bảo quản được lâu ở nhiệt độ phòng. Phương pháp chế biến nào sau đây là phù hợp nhất để tạo ra sản phẩm mứt xoài hoặc xoài sấy dẻo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phương pháp bảo quản lạnh (kho lạnh) hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào để kéo dài thời gian sử dụng sản phẩm trồng trọt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bảo quản sản phẩm trồng trọt bằng phương pháp chiếu xạ (sử dụng tia X, gamma hoặc chùm electron) có tác dụng chủ yếu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Công nghệ plasma lạnh trong bảo quản sản phẩm trồng trọt có tiềm năng ứng dụng rộng rãi vì nó có thể thực hiện ở nhiệt độ phòng và không sử dụng hóa chất. Tác dụng chính của plasma lạnh trong việc bảo quản là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kho silo thường được sử dụng để bảo quản loại sản phẩm trồng trọt nào với số lượng lớn và trong thời gian dài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi bảo quản rau quả tươi trong kho lạnh, việc điều chỉnh thành phần khí quyển (Controlled Atmosphere Storage - CA) thường nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một nhà máy chế biến muốn sản xuất khoai tây chiên giòn, ít dầu và giữ được màu sắc tự nhiên. Công nghệ chiên nào sau đây phù hợp nhất để đạt được các yêu cầu này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Công nghệ sấy thăng hoa (freeze-drying) được ứng dụng để chế biến các sản phẩm đòi hỏi giữ nguyên hình dạng, màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng (ví dụ: trái cây sấy giòn). Nguyên tắc cơ bản của sấy thăng hoa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong bảo quản các loại hạt ngũ cốc như lúa, ngô, đậu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất khi bảo quản các sản phẩm trồng trọt tươi sống (rau, quả) là sự tiếp diễn của quá trình hô hấp. Quá trình hô hấp này gây ra tác động tiêu cực nào đến chất lượng sản phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Công nghệ chế biến nào sau đây không sử dụng nhiệt độ cao để tiêu diệt vi sinh vật, mà thay vào đó sử dụng áp lực cực lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc chế biến sản phẩm trồng trọt thành các dạng khác nhau (ví dụ: từ quả tươi thành nước ép, mứt, sấy khô) mang lại lợi ích kinh tế đáng kể nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương pháp bảo quản nào thường được áp dụng cho các loại củ như khoai tây, hành, tỏi ở quy mô hộ gia đình hoặc trang trại nhỏ, chủ yếu dựa vào việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong môi trường tự nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Công nghệ chế biến lên men (fermentation) sản phẩm trồng trọt (ví dụ: dưa cải, cà muối) sử dụng hoạt động của nhóm vi sinh vật nào để tạo ra sản phẩm mới và kéo dài thời gian bảo quản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi bảo quản nông sản trong bao bì hút chân không, mục đích chính của việc loại bỏ không khí là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So với phương pháp sấy bằng nhiệt truyền thống, sấy lạnh (sấy ở nhiệt độ thấp) có ưu điểm gì vượt trội đối với các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt như dược liệu, enzyme?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Công nghệ bảo quản nào sau đây sử dụng các tác nhân vật lý như ánh sáng, âm thanh, từ trường cường độ cao để kiểm soát vi sinh vật và côn trùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi chế biến nước ép trái cây bằng phương pháp thanh trùng (pasteurization), mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh giữa chiên chân không và chiên ngập dầu truyền thống, sản phẩm chiên chân không thường có hàm lượng dầu như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Mục đích 'duy trì, nâng cao chất lượng, làm tăng giá trị sản phẩm' trong chế biến sản phẩm trồng trọt được hiểu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Công nghệ bảo quản nào sau đây có khả năng tiêu diệt côn trùng và làm chậm quá trình nảy mầm của củ, hạt mà không làm tăng nhiệt độ đáng kể của sản phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để bảo quản rau quả tươi trong thời gian dài ở quy mô công nghiệp, phương pháp nào kết hợp kiểm soát nhiệt độ thấp và điều chỉnh nồng độ các loại khí (O2, CO2) trong môi trường bảo quản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trong những nhược điểm chính của công nghệ chiên không dầu (sử dụng khí nóng) so với chiên ngập dầu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ xử lí bằng áp suất cao (HPP) được xem là công nghệ 'xanh' trong chế biến thực phẩm vì nó có ưu điểm nào liên quan đến môi trường và an toàn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi chế biến hạt cà phê, việc rang hạt ở nhiệt độ cao là một bước quan trọng. Mục đích chính của quá trình rang là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phương pháp bảo quản nào thường sử dụng các hóa chất được phép dùng trong thực phẩm để ức chế hoạt động của vi sinh vật, thường áp dụng cho các sản phẩm như mứt, siro, rau ngâm giấm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để bảo quản các loại rau ăn lá tươi như xà lách, rau cải trong thời gian ngắn ở siêu thị hoặc gia đình, phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất thường là gì?

Viết một bình luận