Đề Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 – Kết nối tri thức Chương – 7

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 01

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong canh tác thủy canh, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là CỰC KỲ quan trọng để đảm bảo cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả?

  • A. Độ ẩm không khí
  • B. Độ pH của dung dịch dinh dưỡng
  • C. Cường độ ánh sáng
  • D. Tốc độ gió

Câu 2: Hệ thống thủy canh hồi lưu (Recirculating Hydroponics) có ưu điểm vượt trội nào so với hệ thống không hồi lưu?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Ít cần theo dõi và điều chỉnh dung dịch.
  • C. Tiết kiệm nước và phân bón hơn.
  • D. Ngăn ngừa bệnh lây lan giữa các cây hiệu quả hơn.

Câu 3: Khi áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt cho cây ăn quả, lợi ích chính mang lại là gì?

  • A. Tiết kiệm nước, phân bón và hạn chế cỏ dại.
  • B. Làm mát toàn bộ tán lá và tạo độ ẩm không khí.
  • C. Giúp rửa trôi bớt muối tích tụ trên bề mặt đất.
  • D. Phù hợp với mọi loại đất và địa hình.

Câu 4: Công nghệ nhà kính thông minh (Smart Greenhouse) tích hợp nhiều cảm biến (sensor) để thu thập dữ liệu về môi trường. Dữ liệu nào sau đây thường được thu thập để điều khiển tự động các hệ thống bên trong nhà kính?

  • A. Số lượng côn trùng gây hại.
  • B. Tốc độ tăng trưởng trung bình của cây.
  • C. Nồng độ Nitrat trong lá cây.
  • D. Nhiệt độ, độ ẩm, cường độ ánh sáng và nồng độ CO2.

Câu 5: Canh tác chính xác (Precision Agriculture) sử dụng công nghệ để quản lý sự thay đổi của cây trồng và đất đai trong một cánh đồng. Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này là gì?

  • A. Áp dụng đồng nhất một quy trình canh tác cho toàn bộ diện tích.
  • B. Quản lý theo sự thay đổi không gian và thời gian trong từng khu vực nhỏ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • D. Ưu tiên sử dụng hoàn toàn phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hữu cơ.

Câu 6: Một người nông dân muốn sử dụng công nghệ để theo dõi tình trạng sức khỏe của cây trồng trên diện tích lớn và phát hiện sớm sâu bệnh. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất để thực hiện việc này?

  • A. Hệ thống tưới nhỏ giọt tự động.
  • B. Cảm biến độ ẩm đất.
  • C. Máy bay không người lái (Drone) có camera cảm biến.
  • D. Hệ thống thủy canh.

Câu 7: Việc sử dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong trồng trọt mang lại lợi ích chính nào cho người nông dân?

  • A. Giám sát và điều khiển quy trình canh tác từ xa, dựa trên dữ liệu thời gian thực.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng lao động thủ công.
  • C. Đảm bảo năng suất cây trồng luôn đạt mức tối đa bất kể điều kiện thời tiết.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị nông nghiệp.

Câu 8: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường đòi hỏi yêu cầu cao hơn về yếu tố nào?

  • A. Diện tích đất canh tác.
  • B. Số lượng lao động phổ thông.
  • C. Lượng nước tưới tiêu.
  • D. Trình độ chuyên môn và kỹ năng kỹ thuật của người lao động.

Câu 9: Một trong những hạn chế lớn nhất khi triển khai trồng trọt công nghệ cao trên diện rộng ở các vùng nông thôn là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • B. Khó tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Sản phẩm có chất lượng thấp hơn.
  • D. Dễ bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh hại.

Câu 10: Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp trong trồng trọt công nghệ cao có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng cường khả năng quang hợp của cây.
  • B. Giữ ẩm đất và hạn chế cỏ dại.
  • C. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.
  • D. Bảo vệ cây khỏi sương muối.

Câu 11: Kỹ thuật khí canh (Aeroponics) là một dạng của trồng cây không dùng đất. Đặc điểm nổi bật của kỹ thuật này là gì?

  • A. Rễ cây được ngâm hoàn toàn trong dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Cây trồng trên giá thể trơ và được tưới nhỏ giọt.
  • C. Rễ cây treo trong không khí và được phun sương dinh dưỡng.
  • D. Cây trồng trong môi trường đất được kiểm soát nhiệt độ.

Câu 12: Tại sao việc bảo vệ môi trường lại trở nên cấp thiết trong hoạt động trồng trọt hiện nay?

  • A. Để giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu.
  • C. Vì công nghệ cao đòi hỏi môi trường sạch.
  • D. Để ngăn chặn suy thoái tài nguyên, ô nhiễm môi trường và đảm bảo sức khỏe con người.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là một giải pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt?

  • A. Đốt rơm rạ sau thu hoạch ngoài đồng.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ và vi sinh.
  • C. Áp dụng biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
  • D. Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước thải từ khu vực chăn nuôi (nếu có).

Câu 14: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt (như vỏ cà phê, rơm rạ, phân gia súc) thường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Biến chất thải thành năng lượng điện.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ, tạo phân bón và giảm ô nhiễm.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các kim loại nặng.
  • D. Tăng độ pH của chất thải.

Câu 15: Quy trình sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP hoặc GlobalGAP là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ và quản lý để hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và sức khỏe người lao động.
  • B. Chỉ để tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • C. Giảm thiểu tối đa chi phí sản xuất.
  • D. Sản xuất ra các loại cây trồng biến đổi gen.

Câu 16: Một hệ thống tưới phun sương tự động trong nhà kính thường được điều khiển dựa trên yếu tố môi trường nào để duy trì độ ẩm thích hợp cho cây con?

  • A. Nhiệt độ đất.
  • B. Cường độ ánh sáng.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Nồng độ CO2.

Câu 17: Phân tích ưu điểm của hệ thống thủy canh màng dinh dưỡng mỏng (NFT - Nutrient Film Technique) so với hệ thống thủy canh tĩnh (DWC - Deep Water Culture).

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn.
  • B. Ít bị tắc nghẽn hệ thống.
  • C. Dung tích chứa dung dịch dinh dưỡng lớn hơn.
  • D. Cung cấp lượng oxy cho rễ tốt hơn.

Câu 18: Để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong nhà kính thông minh, hệ thống chiếu sáng bổ sung (đèn LED trồng cây) nên được điều khiển dựa trên dữ liệu nào?

  • A. Nhiệt độ không khí.
  • B. Cường độ ánh sáng.
  • C. Độ ẩm đất.
  • D. Nồng độ CO2.

Câu 19: Công nghệ cảm biến từ xa (Remote Sensing) trong canh tác chính xác có thể được sử dụng để thu thập thông tin gì về cánh đồng?

  • A. Sức khỏe, mật độ và mức độ stress của cây trồng.
  • B. Thành phần hóa học chi tiết của đất.
  • C. Số lượng vi sinh vật có lợi trong đất.
  • D. Độ pH chính xác tại từng điểm nhỏ trên cánh đồng.

Câu 20: Khi sử dụng hệ thống tưới tự động, việc lập lịch tưới (irrigation scheduling) dựa trên dự báo thời tiết và dữ liệu từ cảm biến độ ẩm đất là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ di truyền.
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Công nghệ IoT (Internet of Things).

Câu 21: Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh có khả năng đối kháng với nấm bệnh gây hại cho cây trồng là một biện pháp thuộc nhóm nào trong bảo vệ thực vật?

  • A. Biện pháp hóa học.
  • B. Biện pháp sinh học.
  • C. Biện pháp vật lý.
  • D. Biện pháp canh tác.

Câu 22: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM - Integrated Pest Management) là gì?

  • A. Kết hợp nhiều biện pháp khác nhau để quản lý dịch hại một cách bền vững.
  • B. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có hiệu lực cao.
  • C. Chỉ sử dụng các biện pháp phòng trừ thủ công.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự hiện diện của mọi loại côn trùng trên đồng ruộng.

Câu 23: Trong trồng trọt công nghệ cao, việc thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu từ cảm biến, máy ảnh, vệ tinh... được gọi là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ nano.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ robot.
  • D. Công nghệ dữ liệu lớn (Big Data) và Phân tích dữ liệu.

Câu 24: Hệ thống thủy canh sử dụng giá thể (substrate-based hydroponics) thường dùng các loại vật liệu nào làm giá thể?

  • A. Đất sét, mùn cưa.
  • B. Cát, sỏi tự nhiên.
  • C. Sợi xơ dừa, đá trân châu, đá vermiculite.
  • D. Bông thủy tinh, đất phù sa.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao vào trồng trọt tại Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ cao bị bão hòa.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng và trình độ vận hành công nghệ.
  • C. Công nghệ cao không phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.
  • D. Năng suất cây trồng khi áp dụng công nghệ cao thường thấp.

Câu 26: Việc sử dụng robot tự hành để thu hoạch trái cây chín trong các vườn cây ăn quả là ứng dụng của công nghệ nào trong trồng trọt?

  • A. Công nghệ robot và tự động hóa.
  • B. Công nghệ biến đổi gen.
  • C. Công nghệ nano.
  • D. Công nghệ thủy lợi truyền thống.

Câu 27: Phân tích lợi ích của việc tái sử dụng nước thải đã qua xử lý từ các hoạt động trồng trọt/chăn nuôi (nếu có) cho mục đích tưới tiêu.

  • A. Làm tăng độ mặn của đất.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí điện năng.
  • C. Tăng nguy cơ lây lan mầm bệnh cho cây trồng.
  • D. Tiết kiệm nước ngọt, giảm ô nhiễm và tận dụng dinh dưỡng.

Câu 28: Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong chuỗi cung ứng nông sản công nghệ cao?

  • A. Giúp tăng năng suất cây trồng trực tiếp.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Tăng cường minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
  • D. Tự động hóa quá trình thu hoạch.

Câu 29: Để đảm bảo tính bền vững trong trồng trọt, việc quản lý sức khỏe đất (soil health management) là rất quan trọng. Biện pháp công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ việc này?

  • A. Sử dụng cảm biến đất để theo dõi các chỉ số quan trọng.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất một loại cây trồng trong nhiều năm.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng phân hữu cơ.
  • D. Tưới tiêu ngập úng thường xuyên.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt chính giữa nhà kính thông minh và nhà lưới (net house) truyền thống.

  • A. Nhà lưới có chi phí đầu tư cao hơn nhà kính thông minh.
  • B. Nhà kính thông minh có khả năng kiểm soát và điều chỉnh môi trường tốt hơn.
  • C. Nhà lưới hoàn toàn ngăn chặn mọi loại côn trùng gây hại.
  • D. Chỉ có nhà lưới mới sử dụng hệ thống tưới tự động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong canh tác thủy canh, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây là CỰC KỲ quan trọng để đảm bảo cây trồng hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Hệ thống thủy canh hồi lưu (Recirculating Hydroponics) có ưu điểm vượt trội nào so với hệ thống không hồi lưu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khi áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt cho cây ăn quả, lợi ích chính mang lại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Công nghệ nhà kính thông minh (Smart Greenhouse) tích hợp nhiều cảm biến (sensor) để thu thập dữ liệu về môi trường. Dữ liệu nào sau đây thường được thu thập để điều khiển tự động các hệ thống bên trong nhà kính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Canh tác chính xác (Precision Agriculture) sử dụng công nghệ để quản lý sự thay đổi của cây trồng và đất đai trong một cánh đồng. Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một người nông dân muốn sử dụng công nghệ để theo dõi tình trạng sức khỏe của cây trồng trên diện tích lớn và phát hiện sớm sâu bệnh. Công nghệ nào sau đây phù hợp nhất để thực hiện việc này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Việc sử dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong trồng trọt mang lại lợi ích chính nào cho người nông dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao thường đòi hỏi yêu cầu cao hơn về yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một trong những hạn chế lớn nhất khi triển khai trồng trọt công nghệ cao trên diện rộng ở các vùng nông thôn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc sử dụng màng phủ nông nghiệp trong trồng trọt công nghệ cao có tác dụng chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Kỹ thuật khí canh (Aeroponics) là một dạng của trồng cây không dùng đất. Đặc điểm nổi bật của kỹ thuật này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao việc bảo vệ môi trường lại trở nên cấp thiết trong hoạt động trồng trọt hiện nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là một giải pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt (như vỏ cà phê, rơm rạ, phân gia súc) thường nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Quy trình sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn VietGAP hoặc GlobalGAP là một ví dụ về việc áp dụng công nghệ và quản lý để hướng tới mục tiêu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một hệ thống tưới phun sương tự động trong nhà kính thường được điều khiển dựa trên yếu tố môi trường nào để duy trì độ ẩm thích hợp cho cây con?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích ưu điểm của hệ thống thủy canh màng dinh dưỡng mỏng (NFT - Nutrient Film Technique) so với hệ thống thủy canh tĩnh (DWC - Deep Water Culture).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng trong nhà kính thông minh, hệ thống chiếu sáng bổ sung (đèn LED trồng cây) nên được điều khiển dựa trên dữ liệu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Công nghệ cảm biến từ xa (Remote Sensing) trong canh tác chính xác có thể được sử dụng để thu thập thông tin gì về cánh đồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi sử dụng hệ thống tưới tự động, việc lập lịch tưới (irrigation scheduling) dựa trên dự báo thời tiết và dữ liệu từ cảm biến độ ẩm đất là ứng dụng của công nghệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh có khả năng đối kháng với nấm bệnh gây hại cho cây trồng là một biện pháp thuộc nhóm nào trong bảo vệ thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM - Integrated Pest Management) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong trồng trọt công nghệ cao, việc thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu từ cảm biến, máy ảnh, vệ tinh... được gọi là ứng dụng của công nghệ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hệ thống thủy canh sử dụng giá thể (substrate-based hydroponics) thường dùng các loại vật liệu nào làm giá thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao vào trồng trọt tại Việt Nam hiện nay là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc sử dụng robot tự hành để thu hoạch trái cây chín trong các vườn cây ăn quả là ứng dụng của công nghệ nào trong trồng trọt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích lợi ích của việc tái sử dụng nước thải đã qua xử lý từ các hoạt động trồng trọt/chăn nuôi (nếu có) cho mục đích tưới tiêu.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Công nghệ blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong chuỗi cung ứng nông sản công nghệ cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để đảm bảo tính bền vững trong trồng trọt, việc quản lý sức khỏe đất (soil health management) là rất quan trọng. Biện pháp công nghệ nào sau đây có thể hỗ trợ việc này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích sự khác biệt chính giữa nhà kính thông minh và nhà lưới (net house) truyền thống.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 02

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một hệ thống trồng cây không dùng đất sử dụng dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn liên tục qua rễ cây, sau đó thu hồi về bể chứa để tái sử dụng. Hệ thống này được gọi là gì?

  • A. Hệ thống thủy canh không hồi lưu
  • B. Hệ thống thủy canh hồi lưu
  • C. Trồng cây trên giá thể
  • D. Khí canh

Câu 2: So với hệ thống thủy canh không hồi lưu, hệ thống thủy canh hồi lưu có một hạn chế đáng kể là gì?

  • A. Dung dịch dễ bị thiếu oxy
  • B. Cần bổ sung dinh dưỡng thường xuyên hơn
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn
  • D. Khó kiểm soát độ pH

Câu 3: Trong hệ thống thủy canh không hồi lưu, tại sao người trồng cần thường xuyên sục khí vào dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Để tăng lượng oxy hòa tan cho rễ cây hô hấp
  • B. Để trộn đều dung dịch dinh dưỡng
  • C. Để điều chỉnh nhiệt độ của dung dịch
  • D. Để loại bỏ các chất độc hại

Câu 4: Một trang trại rau sạch muốn áp dụng công nghệ để giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng trong nhà kính một cách tự động dựa trên dữ liệu thu thập được. Công nghệ nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

  • A. Tưới nhỏ giọt
  • B. Trồng cây trên giá thể
  • C. Thủy canh không hồi lưu
  • D. Nhà kính thông minh (Smart greenhouse)

Câu 5: Công nghệ "Canh tác chính xác" (Precision farming) ứng dụng Internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón) dựa trên dữ liệu cụ thể của từng khu vực nhỏ trong đồng ruộng
  • B. Thay thế hoàn toàn lao động con người bằng robot
  • C. Chỉ áp dụng cho các loại cây lương thực truyền thống
  • D. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào thời tiết tự nhiên

Câu 6: Hệ thống tưới nào sau đây được đánh giá là tiết kiệm nước và phân bón hiệu quả nhất, đặc biệt phù hợp với các loại cây trồng hàng như rau, cây ăn quả?

  • A. Tưới nhỏ giọt
  • B. Tưới phun mưa
  • C. Tưới ngập
  • D. Tưới rãnh

Câu 7: Khi áp dụng hệ thống tưới phun sương, hạt nước có đặc điểm gì?

  • A. Hạt nước rất lớn, tương tự giọt mưa
  • B. Hạt nước chỉ nhỏ giọt tại gốc cây
  • C. Hạt nước nhỏ đến siêu nhỏ, tạo thành màn sương
  • D. Nước chảy thành dòng theo rãnh

Câu 8: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai rộng rãi các công nghệ trồng trọt hiện đại (công nghệ cao) tại Việt Nam?

  • A. Nguồn cung cấp nước sạch bị hạn chế
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và hạ tầng cao
  • C. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm
  • D. Đất đai trồng trọt quá màu mỡ

Câu 9: Ngoài chi phí, việc thiếu hụt yếu tố nào sau đây cũng là một rào cản đáng kể đối với sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nguồn đất phù hợp
  • B. Giống cây trồng năng suất thấp
  • C. Nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật cao
  • D. Ánh sáng mặt trời không đủ

Câu 10: Một lợi ích quan trọng của việc áp dụng các công nghệ trồng trọt không dùng đất như thủy canh hoặc khí canh là gì?

  • A. Bắt buộc phải sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Năng suất luôn thấp hơn trồng trên đất
  • C. Chỉ trồng được một số loại cây nhất định
  • D. Giảm thiểu đáng kể sâu bệnh hại từ đất

Câu 11: Hệ thống thủy canh hồi lưu thường có cấu tạo gồm những bộ phận chính nào?

  • A. Thùng chứa dung dịch, máy bơm, khay/ống trồng
  • B. Chỉ có khay trồng và giá thể
  • C. Thùng chứa, máy bơm, đất trồng
  • D. Khay trồng, giá thể, máy phun sương

Câu 12: Trong hệ thống thủy canh, giá thể trồng cây (như xơ dừa, mút xốp, đá trân châu) có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng chính cho cây
  • B. Giúp cây đứng vững và giữ ẩm cho rễ
  • C. Hấp thụ khí CO2 từ không khí
  • D. Ngăn chặn ánh sáng chiếu vào rễ

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt, ví dụ như sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ không khí, cường độ ánh sáng, giúp người trồng đạt được điều gì?

  • A. Giảm chi phí nhân công xuống bằng không
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón
  • C. Chỉ trồng được một loại cây duy nhất
  • D. Nâng cao khả năng giám sát và ra quyết định dựa trên dữ liệu thời gian thực

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa tưới phun mưa và tưới nhỏ giọt về cách thức cung cấp nước?

  • A. Tưới phun mưa tưới trên diện rộng, tưới nhỏ giọt tập trung tại gốc
  • B. Tưới phun mưa tiết kiệm nước hơn tưới nhỏ giọt
  • C. Tưới nhỏ giọt phù hợp với cây cần độ ẩm không khí cao
  • D. Tưới phun mưa chỉ dùng cho cây lương thực

Câu 15: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm trên thị trường
  • B. Tăng năng suất và chất lượng nông sản, nâng cao thu nhập
  • C. Hoàn toàn không cần đầu tư ban đầu
  • D. Chỉ có thể trồng được các loại cây giá rẻ

Câu 16: Khi sử dụng nhà kính thông minh để trồng rau, người trồng có thể chủ động điều chỉnh yếu tố môi trường nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tốc độ gió tự nhiên bên ngoài
  • B. Lượng mưa tự nhiên
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm không khí bên trong
  • D. Thành phần khoáng chất của đất tự nhiên

Câu 17: Việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt, đặc biệt là các hệ thống tưới hiện đại và canh tác không dùng đất, góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào sau đây?

  • A. Hạn chế sử dụng nước và giảm ô nhiễm môi trường đất, nước
  • B. Tăng lượng khí thải carbon dioxide
  • C. Gây ra hiện tượng bạc màu đất nhanh hơn
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết

Câu 18: Phân tích ưu điểm của hệ thống thủy canh không hồi lưu so với hệ thống hồi lưu về mặt vận hành?

  • A. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng hơn
  • B. Cấu tạo và vận hành đơn giản hơn
  • C. Ít bị thiếu oxy cho rễ hơn
  • D. Dễ dàng điều chỉnh pH tự động

Câu 19: Một trong những mục tiêu chính của "Canh tác chính xác" là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách nào?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Sử dụng nhiều nước hơn mức cần thiết
  • C. Đốt bỏ tàn dư thực vật sau thu hoạch
  • D. Giảm thiểu lãng phí tài nguyên và hạn chế ô nhiễm

Câu 20: Hệ thống tưới nào thường được sử dụng để làm mát không khí trong nhà lưới hoặc cung cấp độ ẩm cho cây trồng trong giai đoạn vườn ươm?

  • A. Tưới nhỏ giọt
  • B. Tưới phun sương
  • C. Tưới phun mưa
  • D. Tưới ngập

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu đất canh tác ở các khu vực đô thị hoặc vùng đất kém màu mỡ như thế nào?

  • A. Cải tạo toàn bộ diện tích đất kém màu mỡ
  • B. Chỉ trồng được các loại cây không cần đất
  • C. Cho phép trồng trọt trên các bề mặt không phải đất hoặc trong không gian hẹp (trồng thẳng đứng)
  • D. Biến đất kém màu mỡ thành đất màu mỡ ngay lập tức

Câu 22: Phân tích tại sao việc điều chỉnh nồng độ dung dịch dinh dưỡng (EC) và độ pH là cực kỳ quan trọng trong hệ thống thủy canh?

  • A. Chỉ để thay đổi màu sắc của dung dịch
  • B. Để làm tăng nhiệt độ của dung dịch
  • C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của cây
  • D. Để đảm bảo cây hấp thụ đủ và cân đối các chất dinh dưỡng

Câu 23: Một nông dân đang sử dụng hệ thống thủy canh hồi lưu. Anh ấy nhận thấy cây có dấu hiệu thiếu một loại dinh dưỡng cụ thể. Bước hành động hợp lý đầu tiên anh ấy nên làm là gì?

  • A. Kiểm tra và điều chỉnh nồng độ (EC) và độ pH của dung dịch dinh dưỡng
  • B. Tưới thêm nước lã vào bể chứa
  • C. Thay toàn bộ dung dịch mới mà không kiểm tra
  • D. Tăng cường chiếu sáng cho cây

Câu 24: Ứng dụng công nghệ IoT trong "Nhà kính thông minh" cho phép tự động hóa nhiều quy trình. Quy trình nào sau đây có thể được tự động hóa nhờ IoT trong nhà kính?

  • A. Thu hoạch sản phẩm
  • B. Trộn đất và gieo hạt
  • C. Vận chuyển nông sản ra thị trường
  • D. Tưới nước, chiếu sáng bổ sung, điều chỉnh nhiệt độ/độ ẩm

Câu 25: Tại sao việc sử dụng giá thể phù hợp là quan trọng trong một số hệ thống trồng cây không dùng đất như trồng trên giá thể?

  • A. Cung cấp sự nâng đỡ, thoáng khí và giữ ẩm cho bộ rễ
  • B. Là nguồn dinh dưỡng chính cho cây
  • C. Ngăn chặn côn trùng gây hại tấn công rễ
  • D. Làm tăng độ pH của dung dịch dinh dưỡng

Câu 26: Hệ thống tưới phun mưa có một nhược điểm tiềm ẩn là gì, đặc biệt ở những vùng có gió mạnh?

  • A. Gây tắc nghẽn hệ thống ống dẫn
  • B. Dễ bị ảnh hưởng bởi gió, gây phân bố nước không đều
  • C. Không thể sử dụng cho cây trồng thấp
  • D. Làm tăng nhiệt độ của lá cây

Câu 27: Phân tích vai trò của máy bơm trong hệ thống thủy canh hồi lưu?

  • A. Bơm dung dịch dinh dưỡng từ bể chứa lên khu vực trồng cây
  • B. Sục khí vào dung dịch
  • C. Điều chỉnh độ pH của dung dịch
  • D. Lọc sạch dung dịch dinh dưỡng

Câu 28: Một trong những lợi ích của việc sử dụng nhà kính trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Làm giảm nhiệt độ bên trong so với bên ngoài
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu tưới nước
  • C. Chỉ cho phép ánh sáng mặt trời chiếu vào
  • D. Bảo vệ cây trồng khỏi thời tiết bất lợi và sâu bệnh bên ngoài

Câu 29: Hệ thống tưới nhỏ giọt có thể gặp phải vấn đề gì nếu nguồn nước không được lọc sạch hoặc dung dịch phân bón không được pha đúng cách?

  • A. Tắc nghẽn các đầu nhỏ giọt
  • B. Làm tăng áp lực nước trong hệ thống
  • C. Gây ngập úng cục bộ
  • D. Làm giảm độ pH của nước

Câu 30: Để giải quyết vấn đề thiếu nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật trong trồng trọt công nghệ cao, cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Chỉ nhập khẩu chuyên gia từ nước ngoài
  • B. Giảm bớt các yêu cầu kỹ thuật của công nghệ
  • C. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực có kiến thức về công nghệ
  • D. Sử dụng hoàn toàn lao động phổ thông

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một hệ thống trồng cây không dùng đất sử dụng dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn liên tục qua rễ cây, sau đó thu hồi về bể chứa để tái sử dụng. Hệ thống này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: So với hệ thống thủy canh không hồi lưu, hệ thống thủy canh hồi lưu có một hạn chế đáng kể là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong hệ thống thủy canh không hồi lưu, tại sao người trồng cần thường xuyên sục khí vào dung dịch dinh dưỡng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một trang trại rau sạch muốn áp dụng công nghệ để giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng trong nhà kính một cách tự động dựa trên dữ liệu thu thập được. Công nghệ nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Công nghệ 'Canh tác chính xác' (Precision farming) ứng dụng Internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hệ thống tưới nào sau đây được đánh giá là tiết kiệm nước và phân bón hiệu quả nhất, đặc biệt phù hợp với các loại cây trồng hàng như rau, cây ăn quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi áp dụng hệ thống tưới phun sương, hạt nước có đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi triển khai rộng rãi các công nghệ trồng trọt hiện đại (công nghệ cao) tại Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Ngoài chi phí, việc thiếu hụt yếu tố nào sau đây cũng là một rào cản đáng kể đối với sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một lợi ích quan trọng của việc áp dụng các công nghệ trồng trọt không dùng đất như thủy canh hoặc khí canh là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hệ thống thủy canh hồi lưu thường có cấu tạo gồm những bộ phận chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong hệ thống thủy canh, giá thể trồng cây (như xơ dừa, mút xốp, đá trân châu) có vai trò chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt, ví dụ như sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm đất, nhiệt độ không khí, cường độ ánh sáng, giúp người trồng đạt được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa tưới phun mưa và tưới nhỏ giọt về cách thức cung cấp nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng nhất của việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi sử dụng nhà kính thông minh để trồng rau, người trồng có thể chủ động điều chỉnh yếu tố môi trường nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt, đặc biệt là các hệ thống tưới hiện đại và canh tác không dùng đất, góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích ưu điểm của hệ thống thủy canh không hồi lưu so với hệ thống hồi lưu về mặt vận hành?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một trong những mục tiêu chính của 'Canh tác chính xác' là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng cách nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Hệ thống tưới nào thường được sử dụng để làm mát không khí trong nhà lưới hoặc cung cấp độ ẩm cho cây trồng trong giai đoạn vườn ươm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt có thể giúp giải quyết vấn đề thiếu đất canh tác ở các khu vực đô thị hoặc vùng đất kém màu mỡ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích tại sao việc điều chỉnh nồng độ dung dịch dinh dưỡng (EC) và độ pH là cực kỳ quan trọng trong hệ thống thủy canh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Một nông dân đang sử dụng hệ thống thủy canh hồi lưu. Anh ấy nhận thấy cây có dấu hiệu thiếu một loại dinh dưỡng cụ thể. Bước hành động hợp lý đầu tiên anh ấy nên làm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Ứng dụng công nghệ IoT trong 'Nhà kính thông minh' cho phép tự động hóa nhiều quy trình. Quy trình nào sau đây có thể được tự động hóa nhờ IoT trong nhà kính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao việc sử dụng giá thể phù hợp là quan trọng trong một số hệ thống trồng cây không dùng đất như trồng trên giá thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Hệ thống tưới phun mưa có một nhược điểm tiềm ẩn là gì, đặc biệt ở những vùng có gió mạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích vai trò của máy bơm trong hệ thống thủy canh hồi lưu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một trong những lợi ích của việc sử dụng nhà kính trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Hệ thống tưới nhỏ giọt có thể gặp phải vấn đề gì nếu nguồn nước không được lọc sạch hoặc dung dịch phân bón không được pha đúng cách?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để giải quyết vấn đề thiếu nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật trong trồng trọt công nghệ cao, cần tập trung vào giải pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 03

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong hệ thống trồng cây không dùng đất, yếu tố nào sau đây thay thế chức năng chính của đất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho cây?

  • A. Dung dịch dinh dưỡng
  • B. Chất nền (giá thể)
  • C. Ánh sáng nhân tạo
  • D. Không khí được sục vào rễ

Câu 2: Một nông dân đang cân nhắc áp dụng hệ thống thủy canh cho trang trại rau xà lách của mình. Ưu điểm nào sau đây của thủy canh là lý do thuyết phục nhất để ông đưa ra quyết định này so với phương pháp trồng truyền thống trên đất?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • B. Không cần sử dụng điện
  • C. Kiểm soát dinh dưỡng chính xác, tăng năng suất và giảm sâu bệnh từ đất
  • D. Yêu cầu ít kiến thức kỹ thuật hơn

Câu 3: So sánh hệ thống thủy canh không hồi lưu (ví dụ: DWC - Deep Water Culture) và hệ thống thủy canh hồi lưu (ví dụ: NFT - Nutrient Film Technique), hạn chế nào sau đây thường gặp ở hệ thống không hồi lưu nhưng ít hoặc không gặp ở hệ thống hồi lưu?

  • A. Chi phí lắp đặt ban đầu cao
  • B. Nồng độ dinh dưỡng và pH trong bể dễ thay đổi theo thời gian
  • C. Dễ lây lan dịch bệnh giữa các cây
  • D. Yêu cầu không gian lắp đặt lớn

Câu 4: Hệ thống Aeroponics (trồng cây khí canh) khác biệt chủ yếu với hệ thống Hydroponics (thủy canh) ở điểm nào?

  • A. Sử dụng ánh sáng nhân tạo thay vì ánh sáng mặt trời
  • B. Kiểm soát nhiệt độ môi trường
  • C. Sử dụng chất nền trơ để cố định cây
  • D. Phun sương dung dịch dinh dưỡng trực tiếp vào rễ lơ lửng trong không khí

Câu 5: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt là gì?

  • A. Thu thập dữ liệu môi trường và cây trồng theo thời gian thực để đưa ra quyết định chính xác
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người trong mọi công đoạn
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nước và dinh dưỡng
  • D. Chỉ áp dụng được cho cây trồng trong nhà kính

Câu 6: "Canh tác chính xác" (Precision Agriculture) là một ứng dụng của công nghệ cao trong trồng trọt. Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này là gì?

  • A. Sử dụng robot để thực hiện mọi công việc đồng áng
  • B. Trồng cây trong môi trường hoàn toàn vô trùng
  • C. Quản lý sự biến đổi không gian và thời gian trong hoạt động canh tác để tối ưu hóa nguồn lực
  • D. Chỉ trồng các loại cây có giá trị kinh tế cao

Câu 7: Một hệ thống nhà kính thông minh sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ và độ ẩm không khí. Dữ liệu này được gửi đến bộ điều khiển trung tâm, sau đó bật hoặc tắt hệ thống thông gió và tưới sương để duy trì điều kiện tối ưu cho cây trồng. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ biến đổi gen
  • B. Công nghệ IoT và tự động hóa
  • C. Công nghệ nano trong nông nghiệp
  • D. Công nghệ chiếu xạ thực phẩm

Câu 8: Hạn chế nào sau đây là thách thức lớn nhất khi áp dụng rộng rãi các công nghệ cao (như nhà kính thông minh, IoT, canh tác chính xác) trong trồng trọt ở Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và cần nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật
  • B. Công nghệ không phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam
  • C. Khó tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm
  • D. Tăng nguy cơ gây ô nhiễm môi trường

Câu 9: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan trong trồng trọt truyền thống gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Chỉ gây ra thiếu nước cho cây trồng
  • B. Chỉ làm tăng độ phì nhiêu của đất
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nông sản
  • D. Ô nhiễm nguồn nước, suy thoái đất, ảnh hưởng sức khỏe và đa dạng sinh học

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong trồng trọt, phương pháp canh tác nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

  • A. Đẩy mạnh sử dụng thuốc trừ sâu hóa học liều cao
  • B. Chỉ trồng độc canh một loại cây duy nhất
  • C. Áp dụng quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và sử dụng phân bón hữu cơ
  • D. Đốt bỏ hoàn toàn rơm rạ sau thu hoạch

Câu 11: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là gì và đóng góp của nó đối với bảo vệ môi trường trong trồng trọt như thế nào?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc trừ sâu hóa học thế hệ mới
  • B. Chỉ dựa vào thiên địch để tiêu diệt sâu bệnh
  • C. Phun thuốc trừ sâu theo định kỳ, bất kể có dịch hại hay không
  • D. Sử dụng kết hợp nhiều biện pháp kiểm soát dịch hại, ưu tiên biện pháp sinh học và vật lý, giảm thiểu thuốc hóa học

Câu 12: Việc lạm dụng phân bón hóa học, đặc biệt là phân đạm, trong trồng trọt có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) ở các thủy vực lân cận. Hiện tượng này gây ra hậu quả trực tiếp nào?

  • A. Làm tăng độ trong của nước
  • B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước, gây hại cho sinh vật thủy sinh
  • C. Tăng số lượng loài cá trong thủy vực
  • D. Làm nước có vị ngọt hơn

Câu 13: Công nghệ vi sinh được ứng dụng trong xử lý chất thải trồng trọt nhằm mục đích chính nào?

  • A. Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm và chuyển hóa thành sản phẩm có ích hoặc an toàn hơn
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả các loại vi sinh vật có trong chất thải
  • C. Chỉ làm giảm khối lượng chất thải mà không thay đổi thành phần
  • D. Tăng độc tính của chất thải trước khi thải ra môi trường

Câu 14: Quy trình ủ phân hữu cơ từ phế phụ phẩm nông nghiệp (như rơm rạ, phân gia súc) có sự tham gia chủ yếu của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Chỉ có vi khuẩn kị khí
  • B. Chỉ có nấm men
  • C. Các nhóm vi sinh vật phân giải chất hữu cơ (vi khuẩn, nấm, xạ khuẩn)
  • D. Chỉ có virus

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường đất nông nghiệp?

  • A. Sử dụng máy cày công suất lớn để xới đất sâu
  • B. Bón vôi để điều chỉnh pH đất
  • C. Trồng cây che phủ để chống xói mòn
  • D. Sử dụng vi sinh vật để phân hủy dư lượng hóa chất độc hại trong đất

Câu 16: Khí biogas được tạo ra từ quá trình phân giải chất thải hữu cơ (như phân chuồng, chất thải cây trồng) bởi vi sinh vật kị khí. Ứng dụng chính của khí biogas trong nông nghiệp là gì?

  • A. Làm nhiên liệu sinh hoạt (đun nấu, thắp sáng) hoặc phát điện
  • B. Trực tiếp phun lên cây trồng để tăng năng suất
  • C. Dùng làm thuốc trừ sâu sinh học
  • D. Làm chất nền trồng cây không dùng đất

Câu 17: Ngoài việc xử lý chất thải, công nghệ vi sinh còn được ứng dụng để sản xuất các chế phẩm sinh học có lợi cho cây trồng. Loại chế phẩm nào sau đây là ví dụ điển hình về ứng dụng này?

  • A. Phân bón vô cơ tổng hợp
  • B. Thuốc diệt cỏ hóa học
  • C. Phân bón vi sinh và thuốc trừ sâu sinh học
  • D. Chất kích thích sinh trưởng hóa học

Câu 18: Một hệ thống thủy canh sử dụng giá thể là sỏi nhẹ (leca) để cố định cây. Rễ cây được ngâm trong dung dịch dinh dưỡng chảy tuần hoàn từ bể chứa. Đây là mô hình thủy canh loại nào?

  • A. Thủy canh không hồi lưu
  • B. Thủy canh hồi lưu
  • C. Khí canh (Aeroponics)
  • D. Trồng cây trên đất

Câu 19: Hệ thống tưới nhỏ giọt mang lại lợi ích đáng kể nào trong canh tác, đặc biệt ở những vùng khan hiếm nước?

  • A. Làm mát toàn bộ không khí trong khu vực trồng
  • B. Giúp cây hấp thụ dinh dưỡng qua lá hiệu quả
  • C. Tiết kiệm nước và phân bón bằng cách cung cấp trực tiếp vào vùng rễ
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của mọi loại cỏ dại

Câu 20: Công nghệ nào sau đây giúp nông dân theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường (như nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ CO2, cường độ ánh sáng) trong nhà kính một cách tự động?

  • A. Nhà kính thông minh
  • B. Thủy canh không dùng đất
  • C. Canh tác trên đất phù sa
  • D. Sử dụng giống cây biến đổi gen

Câu 21: Việc xử lý rơm rạ và phế phụ phẩm cây trồng sau thu hoạch bằng phương pháp đốt truyền thống gây ra vấn đề môi trường nào?

  • A. Làm tăng độ ẩm của đất
  • B. Giúp đất tơi xốp hơn
  • C. Bổ sung trực tiếp dinh dưỡng cho cây vụ sau
  • D. Gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng sức khỏe và lãng phí nguồn hữu cơ

Câu 22: Công nghệ vi sinh có thể giúp cải tạo đất bị suy thoái hoặc ô nhiễm bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các loại khoáng chất ra khỏi đất
  • B. Chỉ làm cứng bề mặt đất để chống xói mòn
  • C. Phân giải chất độc hại, cải thiện cấu trúc và tăng cường hoạt động sinh học của đất
  • D. Giảm lượng oxy trong đất

Câu 23: Khi áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt, việc thu thập và phân tích "Dữ liệu lớn" (Big Data) từ các cảm biến, thiết bị và nguồn khác nhau mang lại lợi ích gì cho người nông dân?

  • A. Làm giảm giá thành nông sản trên thị trường
  • B. Phân tích xu hướng, dự báo và tối ưu hóa quy trình canh tác để nâng cao hiệu quả
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về giống cây trồng
  • D. Chỉ dùng để quảng cáo sản phẩm nông nghiệp

Câu 24: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống thủy canh hồi lưu cho việc trồng rau ăn lá. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi và điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo cây sinh trưởng tốt?

  • A. Nồng độ dinh dưỡng (EC) và pH của dung dịch
  • B. Nhiệt độ không khí xung quanh cây
  • C. Cường độ gió trong khu vực trồng
  • D. Màu sắc của lá cây

Câu 25: Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) có tiềm năng ứng dụng nào trong việc phát hiện sớm sâu bệnh trên cây trồng?

  • A. Tạo ra các loại thuốc trừ sâu mới
  • B. Chỉ dùng để dự báo thời tiết
  • C. Tăng tốc độ phát triển của cây trồng
  • D. Phân tích hình ảnh hoặc dữ liệu để nhận diện dấu hiệu bệnh hoặc côn trùng gây hại

Câu 26: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng công nghệ sinh học (cụ thể là vi sinh) để bảo vệ cây trồng khỏi bệnh hại?

  • A. Phun thuốc trừ bệnh hóa học theo lịch trình cố định
  • B. Sử dụng nấm đối kháng (ví dụ: Trichoderma) để ức chế nấm gây bệnh trong đất
  • C. Nhổ bỏ cây bị bệnh và đốt
  • D. Thay đổi loại cây trồng sau mỗi vụ

Câu 27: Việc tái sử dụng nước thải từ quá trình trồng trọt (sau khi xử lý) trong hệ thống thủy canh hồi lưu mang lại lợi ích môi trường và kinh tế nào?

  • A. Làm tăng nồng độ muối trong dung dịch dinh dưỡng
  • B. Chỉ làm tăng chi phí vận hành
  • C. Tiết kiệm nước, giảm ô nhiễm môi trường và tận dụng lại dinh dưỡng
  • D. Làm giảm tốc độ sinh trưởng của cây

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc áp dụng các công nghệ cao và công nghệ vi sinh trong trồng trọt có thể góp phần thích ứng và giảm thiểu tác động như thế nào?

  • A. Làm biến đổi gen của cây để chống chịu trực tiếp với biến đổi khí hậu
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất bằng mọi giá
  • C. Làm tăng lượng khí thải nhà kính từ hoạt động nông nghiệp
  • D. Tiết kiệm tài nguyên (nước, năng lượng), thích ứng với điều kiện bất lợi và giảm phát thải khí nhà kính

Câu 29: Phế phụ phẩm nông nghiệp (như rơm rạ, vỏ cà phê, lõi ngô...) có thể được tận dụng để sản xuất loại vật liệu nào sau đây thông qua công nghệ vi sinh?

  • A. Xi măng
  • B. Thép
  • C. Phân bón hữu cơ hoặc giá thể trồng cây
  • D. Nhựa tổng hợp

Câu 30: Một trong những lợi ích của việc sử dụng giá thể trơ (ví dụ: xơ dừa đã qua xử lý, perlite, rockwool) trong hệ thống thủy canh có sử dụng giá thể là gì?

  • A. Không chứa dinh dưỡng và không phản ứng với dung dịch, giúp kiểm soát dinh dưỡng dễ dàng
  • B. Cung cấp đầy đủ tất cả các nguyên tố vi lượng cho cây
  • C. Tự động điều chỉnh pH của dung dịch dinh dưỡng
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của mọi loại nấm bệnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong hệ thống trồng cây không dùng đất, yếu tố nào sau đây thay thế chức năng chính của đất trong việc cung cấp chất dinh dưỡng cho cây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một nông dân đang cân nhắc áp dụng hệ thống thủy canh cho trang trại rau xà lách của mình. Ưu điểm nào sau đây của thủy canh là lý do thuyết phục nhất để ông đưa ra quyết định này so với phương pháp trồng truyền thống trên đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: So sánh hệ thống thủy canh không hồi lưu (ví dụ: DWC - Deep Water Culture) và hệ thống thủy canh hồi lưu (ví dụ: NFT - Nutrient Film Technique), hạn chế nào sau đây thường gặp ở hệ thống không hồi lưu nhưng ít hoặc không gặp ở hệ thống hồi lưu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hệ thống Aeroponics (trồng cây khí canh) khác biệt chủ yếu với hệ thống Hydroponics (thủy canh) ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: 'Canh tác chính xác' (Precision Agriculture) là một ứng dụng của công nghệ cao trong trồng trọt. Nguyên tắc cốt lõi của phương pháp này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một hệ thống nhà kính thông minh sử dụng cảm biến để đo nhiệt độ và độ ẩm không khí. Dữ liệu này được gửi đến bộ điều khiển trung tâm, sau đó bật hoặc tắt hệ thống thông gió và tưới sương để duy trì điều kiện tối ưu cho cây trồng. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hạn chế nào sau đây là thách thức lớn nhất khi áp dụng rộng rãi các công nghệ cao (như nhà kính thông minh, IoT, canh tác chính xác) trong trồng trọt ở Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan trong trồng trọt truyền thống gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong trồng trọt, phương pháp canh tác nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là gì và đóng góp của nó đối với bảo vệ môi trường trong trồng trọt như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc lạm dụng phân bón hóa học, đặc biệt là phân đạm, trong trồng trọt có thể dẫn đến hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) ở các thủy vực lân cận. Hiện tượng này gây ra hậu quả trực tiếp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Công nghệ vi sinh được ứng dụng trong xử lý chất thải trồng trọt nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Quy trình ủ phân hữu cơ từ phế phụ phẩm nông nghiệp (như rơm rạ, phân gia súc) có sự tham gia chủ yếu của nhóm vi sinh vật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Biện pháp nào sau đây là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường đất nông nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khí biogas được tạo ra từ quá trình phân giải chất thải hữu cơ (như phân chuồng, chất thải cây trồng) bởi vi sinh vật kị khí. Ứng dụng chính của khí biogas trong nông nghiệp là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ngoài việc xử lý chất thải, công nghệ vi sinh còn được ứng dụng để sản xuất các chế phẩm sinh học có lợi cho cây trồng. Loại chế phẩm nào sau đây là ví dụ điển hình về ứng dụng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một hệ thống thủy canh sử dụng giá thể là sỏi nhẹ (leca) để cố định cây. Rễ cây được ngâm trong dung dịch dinh dưỡng chảy tuần hoàn từ bể chứa. Đây là mô hình thủy canh loại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Hệ thống tưới nhỏ giọt mang lại lợi ích đáng kể nào trong canh tác, đặc biệt ở những vùng khan hiếm nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ nào sau đây giúp nông dân theo dõi và điều chỉnh các yếu tố môi trường (như nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ CO2, cường độ ánh sáng) trong nhà kính một cách tự động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc xử lý rơm rạ và phế phụ phẩm cây trồng sau thu hoạch bằng phương pháp đốt truyền thống gây ra vấn đề môi trường nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Công nghệ vi sinh có thể giúp cải tạo đất bị suy thoái hoặc ô nhiễm bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt, việc thu thập và phân tích 'Dữ liệu lớn' (Big Data) từ các cảm biến, thiết bị và nguồn khác nhau mang lại lợi ích gì cho người nông dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống thủy canh hồi lưu cho việc trồng rau ăn lá. Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần theo dõi và điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo cây sinh trưởng tốt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) có tiềm năng ứng dụng nào trong việc phát hiện sớm sâu bệnh trên cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng công nghệ sinh học (cụ thể là vi sinh) để bảo vệ cây trồng khỏi bệnh hại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Việc tái sử dụng nước thải từ quá trình trồng trọt (sau khi xử lý) trong hệ thống thủy canh hồi lưu mang lại lợi ích môi trường và kinh tế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc áp dụng các công nghệ cao và công nghệ vi sinh trong trồng trọt có thể góp phần thích ứng và giảm thiểu tác động như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phế phụ phẩm nông nghiệp (như rơm rạ, vỏ cà phê, lõi ngô...) có thể được tận dụng để sản xuất loại vật liệu nào sau đây thông qua công nghệ vi sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một trong những lợi ích của việc sử dụng giá thể trơ (ví dụ: xơ dừa đã qua xử lý, perlite, rockwool) trong hệ thống thủy canh có sử dụng giá thể là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 04

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Công nghệ cao trong trồng trọt được hiểu là việc ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến vào quá trình sản xuất. Mục tiêu cốt lõi mà việc áp dụng công nghệ cao hướng tới là gì?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Tạo ra các sản phẩm nông nghiệp có hương vị đặc biệt và độc đáo.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào máy móc và tự động hóa.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả kinh tế.

Câu 2: Hệ thống tưới nhỏ giọt là một trong những ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt. Đặc điểm nổi bật nhất của hệ thống này, giúp nó tiết kiệm nước và phân bón hiệu quả, là gì?

  • A. Cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp vào vùng rễ của cây với lưu lượng nhỏ giọt.
  • B. Phun nước thành hạt mịn khắp bề mặt lá cây.
  • C. Tạo ra màn sương bao phủ toàn bộ khu vực trồng.
  • D. Tưới nước với áp lực lớn và phạm vi rộng.

Câu 3: Một người nông dân muốn trồng rau xà lách trong nhà kính tại khu vực đô thị, nơi đất đai hạn chế và nguồn nước cần được sử dụng hiệu quả tối đa. Họ cân nhắc sử dụng hệ thống trồng cây không dùng đất. Hệ thống nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu này, đồng thời cho phép kiểm soát chính xác dinh dưỡng và độ ẩm?

  • A. Trồng cây trong chậu sử dụng hỗn hợp đất và xơ dừa.
  • B. Hệ thống thủy canh (ví dụ: NFT hoặc DWC).
  • C. Trồng trên luống đất truyền thống có phủ bạt.
  • D. Sử dụng công nghệ nhà lưới đơn giản.

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống thủy canh hồi lưu và không hồi lưu về mặt quản lý dung dịch dinh dưỡng.

  • A. Hệ thống hồi lưu sử dụng ít dung dịch dinh dưỡng hơn hệ thống không hồi lưu.
  • B. Hệ thống không hồi lưu cần máy bơm để tuần hoàn dung dịch, còn hệ thống hồi lưu thì không.
  • C. Hệ thống hồi lưu tái sử dụng dung dịch dinh dưỡng sau khi đi qua rễ, trong khi hệ thống không hồi lưu không tái sử dụng.
  • D. Hệ thống không hồi lưu dễ dàng kiểm soát nồng độ pH và EC hơn hệ thống hồi lưu.

Câu 5: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt, đặc biệt là trong mô hình "nhà kính thông minh", mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Thu thập dữ liệu môi trường chính xác và tự động hóa việc điều chỉnh các yếu tố ảnh hưởng đến cây trồng.
  • B. Giúp cây trồng tự tổng hợp chất dinh dưỡng từ không khí.
  • C. Thay thế hoàn toàn công việc chăm sóc cây trồng bằng robot.
  • D. Chỉ dùng để giám sát an ninh khu vực trồng trọt.

Câu 6: Một trang trại trồng rau ứng dụng công nghệ "canh tác chính xác". Điều này có nghĩa là họ đang tập trung vào việc gì?

  • A. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên toàn bộ diện tích trang trại.
  • B. Sử dụng các loại máy móc nông nghiệp có kích thước lớn và công suất cao.
  • C. Áp dụng cùng một chế độ chăm sóc (tưới, bón phân) cho tất cả cây trồng trong trang trại.
  • D. Sử dụng dữ liệu và công nghệ để đưa ra quyết định quản lý cây trồng tối ưu cho từng khu vực nhỏ hoặc cây cụ thể.

Câu 7: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất.
  • B. Ảnh hưởng đến sức khỏe con người thông qua chuỗi thực phẩm.
  • C. Gây hại cho các loài sinh vật có ích (thiên địch, côn trùng thụ phấn).
  • D. Tất cả các tác động trên.

Câu 8: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của trồng trọt đến môi trường, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc sử dụng các sinh vật sống (vi khuẩn, nấm, côn trùng có ích) để kiểm soát sâu bệnh hại?

  • A. Biện pháp kiểm soát sinh học.
  • B. Canh tác độc canh (trồng một loại cây duy nhất).
  • C. Sử dụng phân bón hóa học liều lượng cao.
  • D. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.

Câu 9: Công nghệ vi sinh được ứng dụng trong xử lý chất thải trồng trọt (như rơm rạ, phân chuồng, phụ phẩm cây trồng) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Biến chất thải thành năng lượng điện trực tiếp.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản, có thể tái sử dụng hoặc ít gây ô nhiễm.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn tất cả vi khuẩn và nấm có trong chất thải.
  • D. Làm tăng thể tích chất thải để dễ vận chuyển hơn.

Câu 10: Một trong những hạn chế lớn nhất khi áp dụng rộng rãi các công nghệ cao trong trồng trọt tại các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và công nghệ cao.
  • B. Thiếu đất đai để mở rộng quy mô sản xuất.
  • C. Sản phẩm từ công nghệ cao không được thị trường chấp nhận.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn nước sạch.

Câu 11: So sánh hệ thống tưới phun mưa và tưới nhỏ giọt, hệ thống tưới phun mưa thường phù hợp hơn cho loại cây trồng hoặc điều kiện nào?

  • A. Cây trồng yêu cầu độ ẩm chỉ tập trung ở vùng rễ.
  • B. Các loại cây ăn quả lâu năm.
  • C. Các loại rau lá ngắn ngày hoặc cây trồng trên diện tích lớn, mật độ dày.
  • D. Khu vực có nguồn nước rất hạn chế và cần tiết kiệm tối đa.

Câu 12: Khí canh (Aeroponics) là một phương pháp trồng cây không dùng đất tiên tiến. Đặc điểm phân biệt chính của khí canh so với thủy canh là gì?

  • A. Khí canh sử dụng đất thay vì giá thể.
  • B. Rễ cây trong khí canh được phun sương dung dịch dinh dưỡng và lơ lửng trong không khí, không ngâm trực tiếp trong dung dịch.
  • C. Khí canh chỉ trồng được các loại cây ăn củ.
  • D. Khí canh không cần ánh sáng cho cây phát triển.

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt có thể góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất bằng mọi giá.
  • B. Bỏ qua các yếu tố môi trường và xã hội.
  • C. Làm suy thoái tài nguyên đất và nước nhanh hơn.
  • D. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao hiệu quả kinh tế gắn với bảo vệ môi trường.

Câu 14: Tại sao việc đa dạng hóa cây trồng (luân canh, xen canh) được coi là một biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả trong trồng trọt truyền thống và hiện đại?

  • A. Giúp tăng lợi nhuận ngay lập tức cho nông dân.
  • B. Giảm thiểu sự tích lũy sâu bệnh và cỏ dại đặc trưng, cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm nhu cầu sử dụng hóa chất.
  • C. Làm cho việc thu hoạch trở nên dễ dàng hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cảnh quan nông nghiệp.

Câu 15: Trong xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, quá trình nào sau đây mô tả việc sử dụng vi sinh vật kị khí để phân giải chất hữu cơ, tạo ra khí sinh học (biogas) làm nhiên liệu?

  • A. Phân hủy kị khí (ủ biogas).
  • B. Ủ hiếu khí (làm phân compost).
  • C. Sử dụng chế phẩm EM (Effective Microorganisms).
  • D. Lọc sinh học (biofiltration).

Câu 16: Một hệ thống thủy canh sử dụng các ống máng đặt nghiêng nhẹ, cho phép một lớp dung dịch dinh dưỡng mỏng chảy liên tục qua rễ cây. Đây là mô hình thủy canh nào?

  • A. Deep Water Culture (DWC).
  • B. Aeroponics.
  • C. Nutrient Film Technique (NFT).
  • D. Ebb and Flow (Flood and Drain).

Câu 17: Để đảm bảo tính bền vững của hoạt động trồng trọt, việc quản lý sức khỏe đất là cực kỳ quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng cường hoạt động của vi sinh vật có ích và giảm xói mòn?

  • A. Canh tác liên tục một loại cây không nghỉ.
  • B. Sử dụng lượng lớn phân bón hóa học.
  • C. Đốt rơm rạ trên đồng ruộng.
  • D. Bổ sung chất hữu cơ vào đất (phân chuồng, phân xanh, compost).

Câu 18: Công nghệ nhà kính thông minh cho phép kiểm soát tự động nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được kiểm soát trực tiếp bởi hệ thống tự động trong nhà kính thông minh?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm không khí.
  • B. Mật độ sâu bệnh hại trên cây.
  • C. Cường độ và thời gian chiếu sáng.
  • D. Nồng độ CO2 trong không khí.

Câu 19: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong trồng trọt mang lại lợi ích gì cho cây trồng?

  • A. Giúp cây kháng hoàn toàn với mọi loại sâu bệnh.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu nước của cây.
  • C. Làm cho cây trồng phát triển nhanh gấp đôi bình thường.
  • D. Cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng, tăng sức đề kháng và kích thích sinh trưởng cho cây.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ IoT trong nông nghiệp là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kiến thức kỹ thuật để vận hành.
  • B. Thiếu dữ liệu để phân tích.
  • C. Công nghệ IoT không hoạt động ở vùng nông thôn.
  • D. Sản phẩm từ nông nghiệp IoT không có giá trị kinh tế.

Câu 21: Phân tích tình huống: Một nông dân nhận thấy cây trồng của mình bị thiếu một số nguyên tố dinh dưỡng trung lượng và vi lượng, dù đã bón phân đa lượng đầy đủ. Sử dụng công nghệ cao nào có thể giúp ông ấy khắc phục tình trạng này một cách hiệu quả và chính xác?

  • A. Chỉ tăng lượng phân đạm, lân, kali bón vào đất.
  • B. Sử dụng hệ thống tưới phun mưa với nước sạch.
  • C. Áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc trồng cây không dùng đất (thủy canh, khí canh).
  • D. Phủ bạt nylon cho toàn bộ diện tích trồng.

Câu 22: Mục tiêu chính của việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt là gì?

  • A. Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và đảm bảo sức khỏe cho con người, hệ sinh thái.
  • B. Tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá.
  • C. Chỉ tập trung vào việc làm đẹp cảnh quan nông thôn.
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất một cách tối đa.

Câu 23: Công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt giúp chuyển hóa chất hữu cơ thành compost (phân hữu cơ hoai mục). Đây là quá trình phân giải nào?

  • A. Phân giải kị khí.
  • B. Phân giải hiếu khí.
  • C. Quá trình quang hợp.
  • D. Quá trình cố định đạm.

Câu 24: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao trong nhà kính có ưu điểm vượt trội nào về mặt kiểm soát điều kiện môi trường?

  • A. Hoàn toàn không cần sử dụng nước.
  • B. Chỉ trồng được một loại cây duy nhất.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
  • D. Kiểm soát chính xác các yếu tố khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) và hạn chế sâu bệnh, thời tiết bất lợi.

Câu 25: Việc sử dụng phân bón hữu cơ thay thế một phần hoặc toàn bộ phân bón hóa học trong trồng trọt mang lại lợi ích gì cho đất và môi trường?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất, tăng độ phì nhiêu, giảm ô nhiễm nguồn nước và đất.
  • B. Làm đất chai cứng và bạc màu nhanh hơn.
  • C. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật trong đất.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể cho đất.

Câu 26: Tại sao việc thu gom và xử lý chất thải trồng trọt đúng cách lại cần thiết cho việc bảo vệ môi trường?

  • A. Chỉ để làm sạch đẹp cảnh quan nông thôn.
  • B. Để tăng thêm chi phí sản xuất.
  • C. Ngăn ngừa ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí), giảm phát thải khí nhà kính và hạn chế lây lan sâu bệnh.
  • D. Để có thêm chất đốt cho gia đình.

Câu 27: Một hệ thống thủy canh gặp vấn đề: rễ cây bị thiếu oxy, dẫn đến cây sinh trưởng kém. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng để khắc phục tình trạng này, đặc biệt trong các hệ thống không hồi lưu hoặc DWC?

  • A. Tăng nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch.
  • B. Sử dụng máy sục khí (máy bơm oxy) để tăng lượng oxy hòa tan trong dung dịch.
  • C. Giảm nhiệt độ của dung dịch xuống rất thấp.
  • D. Tắt hết đèn chiếu sáng cho cây.

Câu 28: Canh tác hữu cơ là một mô hình trồng trọt bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của canh tác hữu cơ là gì?

  • A. Chỉ sử dụng các loại hạt giống nhập khẩu.
  • B. Sử dụng tối đa các loại phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • C. Chỉ trồng cây trong nhà kính.
  • D. Không sử dụng hóa chất tổng hợp (phân bón, thuốc BVTV) và sinh vật biến đổi gen, ưu tiên các biện pháp tự nhiên và bền vững.

Câu 29: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt còn bao gồm việc sử dụng các chủng vi sinh vật để phân hủy dư lượng thuốc bảo vệ thực vật hoặc các chất ô nhiễm khác trong đất và nước. Đây là quá trình gì?

  • A. Xử lý sinh học (Bioremediation).
  • B. Phân bón lá.
  • C. Tưới ngập.
  • D. Nhân giống vô tính.

Câu 30: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất khi áp dụng thành công trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp nhất.
  • B. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí vận hành (nước, phân bón) và nâng cao giá trị sản phẩm.
  • C. Chỉ tạo ra sản phẩm để tự tiêu dùng.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Công nghệ cao trong trồng trọt được hiểu là việc ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ tiên tiến vào quá trình sản xuất. Mục tiêu cốt lõi mà việc áp dụng công nghệ cao hướng tới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hệ thống tưới nhỏ giọt là một trong những ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt. Đặc điểm nổi bật nhất của hệ thống này, giúp nó tiết kiệm nước và phân bón hiệu quả, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một người nông dân muốn trồng rau xà lách trong nhà kính tại khu vực đô thị, nơi đất đai hạn chế và nguồn nước cần được sử dụng hiệu quả tối đa. Họ cân nhắc sử dụng hệ thống trồng cây không dùng đất. Hệ thống nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu này, đồng thời cho phép kiểm soát chính xác dinh dưỡng và độ ẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa hệ thống thủy canh hồi lưu và không hồi lưu về mặt quản lý dung dịch dinh dưỡng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt, đặc biệt là trong mô hình 'nhà kính thông minh', mang lại lợi ích chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một trang trại trồng rau ứng dụng công nghệ 'canh tác chính xác'. Điều này có nghĩa là họ đang tập trung vào việc gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của trồng trọt đến môi trường, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc sử dụng các sinh vật sống (vi khuẩn, nấm, côn trùng có ích) để kiểm soát sâu bệnh hại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Công nghệ vi sinh được ứng dụng trong xử lý chất thải trồng trọt (như rơm rạ, phân chuồng, phụ phẩm cây trồng) nhằm mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một trong những hạn chế lớn nhất khi áp dụng rộng rãi các công nghệ cao trong trồng trọt tại các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh hệ thống tưới phun mưa và tưới nhỏ giọt, hệ thống tưới phun mưa thường phù hợp hơn cho loại cây trồng hoặc điều kiện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khí canh (Aeroponics) là một phương pháp trồng cây không dùng đất tiên tiến. Đặc điểm phân biệt chính của khí canh so với thủy canh là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt có thể góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao việc đa dạng hóa cây trồng (luân canh, xen canh) được coi là một biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả trong trồng trọt truyền thống và hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Trong xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, quá trình nào sau đây mô tả việc sử dụng vi sinh vật kị khí để phân giải chất hữu cơ, tạo ra khí sinh học (biogas) làm nhiên liệu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một hệ thống thủy canh sử dụng các ống máng đặt nghiêng nhẹ, cho phép một lớp dung dịch dinh dưỡng mỏng chảy liên tục qua rễ cây. Đây là mô hình thủy canh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để đảm bảo tính bền vững của hoạt động trồng trọt, việc quản lý sức khỏe đất là cực kỳ quan trọng. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng cường hoạt động của vi sinh vật có ích và giảm xói mòn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Công nghệ nhà kính thông minh cho phép kiểm soát tự động nhiều yếu tố môi trường. Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG được kiểm soát trực tiếp bởi hệ thống tự động trong nhà kính thông minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong trồng trọt mang lại lợi ích gì cho cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ IoT trong nông nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tình huống: Một nông dân nhận thấy cây trồng của mình bị thiếu một số nguyên tố dinh dưỡng trung lượng và vi lượng, dù đã bón phân đa lượng đầy đủ. Sử dụng công nghệ cao nào có thể giúp ông ấy khắc phục tình trạng này một cách hiệu quả và chính xác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Mục tiêu chính của việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt giúp chuyển hóa chất hữu cơ thành compost (phân hữu cơ hoai mục). Đây là quá trình phân giải nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao trong nhà kính có ưu điểm vượt trội nào về mặt kiểm soát điều kiện môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc sử dụng phân bón hữu cơ thay thế một phần hoặc toàn bộ phân bón hóa học trong trồng trọt mang lại lợi ích gì cho đất và môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao việc thu gom và xử lý chất thải trồng trọt đúng cách lại cần thiết cho việc bảo vệ môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một hệ thống thủy canh gặp vấn đề: rễ cây bị thiếu oxy, dẫn đến cây sinh trưởng kém. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng để khắc phục tình trạng này, đặc biệt trong các hệ thống không hồi lưu hoặc DWC?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Canh tác hữu cơ là một mô hình trồng trọt bền vững. Nguyên tắc cốt lõi của canh tác hữu cơ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt còn bao gồm việc sử dụng các chủng vi sinh vật để phân hủy dư lượng thuốc bảo vệ thực vật hoặc các chất ô nhiễm khác trong đất và nước. Đây là quá trình gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một trong những lợi ích kinh tế rõ rệt nhất khi áp dụng thành công trồng trọt công nghệ cao là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 05

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống thủy canh hồi lưu khác biệt cơ bản với hệ thống thủy canh không hồi lưu ở điểm nào?

  • A. Sử dụng loại cây trồng khác nhau.
  • B. Dung dịch dinh dưỡng được bơm tuần hoàn và tái sử dụng.
  • C. Không cần bổ sung oxy cho rễ cây.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.

Câu 2: Một nông dân muốn trồng rau xà lách trong nhà kính sử dụng công nghệ thủy canh. Anh ấy nhận thấy việc liên tục phải kiểm tra và bổ sung dung dịch dinh dưỡng cho từng thùng trồng riêng lẻ rất tốn công. Hệ thống thủy canh nào phù hợp hơn để khắc phục hạn chế này?

  • A. Hệ thống thủy canh hồi lưu.
  • B. Hệ thống thủy canh không hồi lưu.
  • C. Cả hai hệ thống đều không giải quyết được vấn đề này.
  • D. Hệ thống khí canh.

Câu 3: Trong hệ thống thủy canh hồi lưu, tại sao việc sục khí hoặc tạo luồng chảy cho dung dịch dinh dưỡng lại quan trọng?

  • A. Giúp dung dịch dinh dưỡng ấm lên.
  • B. Ngăn chặn sự phát triển của tảo có hại.
  • C. Tăng cường cung cấp oxy cho hệ rễ cây.
  • D. Giảm nồng độ muối trong dung dịch.

Câu 4: Công nghệ khí canh (aeroponics) cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng bằng cách nào?

  • A. Ngâm toàn bộ rễ cây trong dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Cho rễ cây tiếp xúc với một lớp màng mỏng dung dịch dinh dưỡng chảy qua.
  • C. Trồng cây trong giá thể trơ và tưới dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Phun sương dung dịch dinh dưỡng trực tiếp vào hệ rễ lơ lửng trong không khí.

Câu 5: So với thủy canh, khí canh có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến hệ rễ cây?

  • A. Hệ rễ tiếp xúc tốt hơn với oxy, thúc đẩy hô hấp và sinh trưởng.
  • B. Hệ rễ ít bị sâu bệnh tấn công hơn.
  • C. Hệ rễ cần ít dinh dưỡng hơn.
  • D. Hệ rễ phát triển nhanh hơn trong môi trường nước.

Câu 6: Mô hình aquaponics tích hợp trồng trọt và nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Cây trồng cung cấp oxy cho cá.
  • B. Cá ăn sâu bệnh hại cây trồng.
  • C. Chất thải của cá được vi sinh vật phân giải thành dinh dưỡng cho cây, và cây làm sạch nước cho cá.
  • D. Cá và cây cạnh tranh nguồn nước và ánh sáng.

Câu 7: Ưu điểm chính của mô hình aquaponics so với trồng trọt truyền thống hoặc thủy canh đơn thuần là gì?

  • A. Cho năng suất cây trồng cao hơn thủy canh đơn thuần.
  • B. Không cần sử dụng bất kỳ loại phân bón nào.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • D. Kết hợp sản xuất thực vật và động vật, tái sử dụng chất thải, giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 8: Công nghệ "Canh tác chính xác" (Precision Farming) chủ yếu dựa vào việc ứng dụng các công cụ nào để tối ưu hóa quá trình trồng trọt?

  • A. Chỉ sử dụng các giống cây trồng biến đổi gen.
  • B. Sử dụng dữ liệu thu thập từ cảm biến, vệ tinh, IoT để phân tích và quản lý tài nguyên theo nhu cầu cụ thể của từng khu vực nhỏ trên đồng ruộng.
  • C. Hoàn toàn không sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loại cây lương thực.

Câu 9: Một hệ thống trong nhà kính tự động theo dõi nhiệt độ, độ ẩm không khí, độ ẩm đất, và nồng độ CO2. Dựa trên dữ liệu thu thập được, hệ thống tự động điều khiển quạt thông gió, hệ thống tưới, và đèn chiếu sáng. Công nghệ này thuộc loại hình nào?

  • A. Nhà kính thông minh.
  • B. Canh tác chính xác.
  • C. Thủy canh không hồi lưu.
  • D. Khí canh.

Câu 10: Lợi ích chính của việc sử dụng nhà kính thông minh trong trồng trọt là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động.
  • B. Loại bỏ tất cả các loại sâu bệnh hại.
  • C. Chỉ cho phép trồng một loại cây duy nhất.
  • D. Kiểm soát tối ưu các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, CO2) để cây trồng đạt năng suất và chất lượng cao nhất.

Câu 11: Hệ thống tưới nhỏ giọt phù hợp nhất với loại cây trồng nào và trong điều kiện nào?

  • A. Cây lúa trên diện tích lớn.
  • B. Các loại rau ăn lá trồng mật độ dày.
  • C. Các loại cây ăn quả, cây công nghiệp, rau trong điều kiện thiếu nước hoặc cần tiết kiệm nước.
  • D. Cây trồng trên đất ngập nước.

Câu 12: Hệ thống tưới phun sương thường được ứng dụng trong môi trường nào và có tác dụng chính là gì?

  • A. Tưới cho cây lúa ngoài đồng để tiết kiệm nước.
  • B. Tạo độ ẩm, làm mát không khí trong nhà kính, vườn ươm hoặc tưới cho cây con.
  • C. Cung cấp lượng nước lớn cho cây công nghiệp trưởng thành.
  • D. Tưới tập trung vào gốc cây để cung cấp dinh dưỡng.

Câu 13: So với tưới truyền thống (như tưới rãnh, tưới ngập), các hệ thống tưới tiên tiến (nhỏ giọt, phun mưa, phun sương) có ưu điểm chung nổi bật nào?

  • A. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ.
  • B. Yêu cầu nguồn nước có độ mặn cao.
  • C. Tăng nguy cơ lây lan sâu bệnh qua nước.
  • D. Tiết kiệm nước, phân bón và giảm công lao động.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở các nước đang phát triển như Việt Nam là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị, công nghệ cao.
  • B. Thiếu nguồn nước sạch để tưới tiêu.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghệ cao chưa có.
  • D. Cây trồng công nghệ cao dễ bị sâu bệnh hơn.

Câu 15: Ngoài chi phí, việc thiếu hụt yếu tố nào sau đây cũng là một hạn chế đáng kể trong phát triển trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Diện tích đất canh tác rộng.
  • B. Giống cây trồng truyền thống.
  • C. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn, kỹ thuật cao.
  • D. Nhu cầu thị trường đối với nông sản.

Câu 16: Việc bảo vệ môi trường trong trồng trọt công nghệ cao có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để sản phẩm trông đẹp mắt hơn.
  • B. Giúp tăng giá thành sản phẩm.
  • C. Không liên quan đến chất lượng nông sản.
  • D. Giúp giảm thiểu ô nhiễm đất, nước, không khí, bảo vệ sức khỏe con người và hướng tới nền nông nghiệp bền vững.

Câu 17: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt thường tập trung vào quá trình nào?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản, ít gây ô nhiễm.
  • B. Tổng hợp các hóa chất độc hại mới từ chất thải.
  • C. Làm tăng thể tích chất thải.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật có lợi trong đất.

Câu 18: Khi xử lý rơm rạ, vỏ trấu, phân gia súc... bằng công nghệ vi sinh, sản phẩm thu được có thể sử dụng vào mục đích gì trong trồng trọt?

  • A. Làm thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Làm phân bón hữu cơ cho cây trồng.
  • C. Làm nhiên liệu đốt.
  • D. Làm vật liệu xây dựng.

Câu 19: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (chứa vi sinh vật có lợi) trong trồng trọt công nghệ cao có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Nước tưới.
  • B. Ánh sáng tự nhiên.
  • C. Hạt giống chất lượng cao.
  • D. Thuốc bảo vệ thực vật hóa học và phân bón hóa học.

Câu 20: Công nghệ cao trong trồng trọt góp phần như thế nào vào việc đảm bảo an ninh lương thực và thực phẩm?

  • A. Tăng năng suất, chất lượng nông sản, sản xuất ổn định, giảm thất thoát sau thu hoạch, góp phần cung cấp đủ và an toàn thực phẩm.
  • B. Chỉ giúp sản xuất các loại cây trồng xa xỉ.
  • C. Làm giảm đáng kể diện tích đất canh tác.
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào nhập khẩu giống cây trồng.

Câu 21: Khi thiết kế hệ thống thủy canh hồi lưu, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo sự phát triển tốt của cây trồng và sức khỏe của rễ?

  • A. Màu sắc của thùng chứa dung dịch.
  • B. Loại vật liệu làm giàn đỡ cây.
  • C. Nồng độ oxy hòa tan trong dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Số lượng lá trên mỗi cây con.

Câu 22: Một hệ thống tưới phun mưa tự động được lắp đặt cho một vườn rau. Hệ thống sử dụng cảm biến độ ẩm đất để quyết định thời điểm tưới. Ứng dụng cảm biến này thể hiện nguyên tắc nào của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tự động hóa và kiểm soát dựa trên dữ liệu thực tế.
  • B. Chỉ áp dụng phương pháp tưới truyền thống.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng nước.
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.

Câu 23: Nhược điểm của hệ thống thủy canh không hồi lưu so với hồi lưu là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
  • B. Khó cung cấp đủ oxy cho rễ.
  • C. Dễ bị lây lan sâu bệnh hơn.
  • D. Tốn kém dung dịch dinh dưỡng hơn do không tái sử dụng và khó kiểm soát nồng độ tập trung.

Câu 24: Trong một hệ thống aquaponics, việc duy trì chất lượng nước trong bể cá là rất quan trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Chỉ để cá sống sót.
  • B. Nước từ bể cá là nguồn dinh dưỡng cho cây trồng và ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cây.
  • C. Nước sạch giúp cây ra hoa sớm hơn.
  • D. Nước bẩn làm tăng nồng độ oxy hòa tan.

Câu 25: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt công nghệ cao cho phép điều gì?

  • A. Kết nối các thiết bị cảm biến, điều khiển để thu thập dữ liệu và tự động hóa các quy trình chăm sóc cây trồng.
  • B. Chỉ dùng để chụp ảnh cây trồng từ xa.
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn.
  • D. Chỉ áp dụng cho việc gieo hạt.

Câu 26: Việc sử dụng giá thể trơ (như xơ dừa, đá trân châu, sỏi nhẹ) trong một số hệ thống trồng cây không dùng đất có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cho cây.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nước.
  • C. Tăng cường khả năng chống sâu bệnh của cây.
  • D. Giúp giữ cây đứng vững, tạo môi trường thoáng khí và giữ ẩm cho rễ.

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát pH của dung dịch dinh dưỡng lại quan trọng trong hệ thống thủy canh và khí canh?

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của lá cây.
  • B. pH ảnh hưởng đến khả năng hòa tan và hấp thụ các ion dinh dưỡng của rễ cây.
  • C. pH quyết định tốc độ tăng trưởng của thân cây.
  • D. pH giúp tiêu diệt sâu bệnh trong dung dịch.

Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế của trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn chi phí vật tư đầu vào.
  • C. Tăng năng suất và chất lượng nông sản, giảm chi phí sản xuất trên đơn vị sản phẩm, nâng cao hiệu quả kinh tế.
  • D. Chỉ tạo ra sản phẩm để tiêu dùng nội bộ.

Câu 29: Việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt có thể góp phần bảo vệ đa dạng sinh học bằng cách nào?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học và phân bón, bảo vệ đất và nguồn nước, từ đó bảo vệ hệ sinh thái xung quanh.
  • B. Chỉ tập trung trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn.
  • C. Yêu cầu khai thác thêm đất rừng để mở rộng diện tích.
  • D. Làm ô nhiễm không khí do sử dụng nhiều máy móc.

Câu 30: Để thành công với mô hình trồng trọt công nghệ cao, người nông dân cần trang bị những kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần biết sử dụng các thiết bị máy móc cơ bản.
  • B. Chỉ cần kinh nghiệm trồng trọt truyền thống.
  • C. Chỉ cần kiến thức về marketing và bán hàng.
  • D. Kiến thức chuyên sâu về công nghệ, kỹ thuật canh tác tiên tiến, quản lý hệ thống tự động, và cả kiến thức kinh tế, thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Hệ thống thủy canh hồi lưu khác biệt cơ bản với hệ thống thủy canh không hồi lưu ở điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một nông dân muốn trồng rau xà lách trong nhà kính sử dụng công nghệ thủy canh. Anh ấy nhận thấy việc liên tục phải kiểm tra và bổ sung dung dịch dinh dưỡng cho từng thùng trồng riêng lẻ rất tốn công. Hệ thống thủy canh nào phù hợp hơn để khắc phục hạn chế này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trong hệ thống thủy canh hồi lưu, tại sao việc sục khí hoặc tạo luồng chảy cho dung dịch dinh dưỡng lại quan trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Công nghệ khí canh (aeroponics) cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng bằng cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: So với thủy canh, khí canh có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến hệ rễ cây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Mô hình aquaponics tích hợp trồng trọt và nuôi trồng thủy sản dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ưu điểm chính của mô hình aquaponics so với trồng trọt truyền thống hoặc thủy canh đơn thuần là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Công nghệ 'Canh tác chính xác' (Precision Farming) chủ yếu dựa vào việc ứng dụng các công cụ nào để tối ưu hóa quá trình trồng trọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một hệ thống trong nhà kính tự động theo dõi nhiệt độ, độ ẩm không khí, độ ẩm đất, và nồng độ CO2. Dựa trên dữ liệu thu thập được, hệ thống tự động điều khiển quạt thông gió, hệ thống tưới, và đèn chiếu sáng. Công nghệ này thuộc loại hình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Lợi ích chính của việc sử dụng nhà kính thông minh trong trồng trọt là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hệ thống tưới nhỏ giọt phù hợp nhất với loại cây trồng nào và trong điều kiện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hệ thống tưới phun sương thường được ứng dụng trong môi trường nào và có tác dụng chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So với tưới truyền thống (như tưới rãnh, tưới ngập), các hệ thống tưới tiên tiến (nhỏ giọt, phun mưa, phun sương) có ưu điểm chung nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở các nước đang phát triển như Việt Nam là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ngoài chi phí, việc thiếu hụt yếu tố nào sau đây cũng là một hạn chế đáng kể trong phát triển trồng trọt công nghệ cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Việc bảo vệ môi trường trong trồng trọt công nghệ cao có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt thường tập trung vào quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi xử lý rơm rạ, vỏ trấu, phân gia súc... bằng công nghệ vi sinh, sản phẩm thu được có thể sử dụng vào mục đích gì trong trồng trọt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học (chứa vi sinh vật có lợi) trong trồng trọt công nghệ cao có thể giúp giảm thiểu việc sử dụng yếu tố nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công nghệ cao trong trồng trọt góp phần như thế nào vào việc đảm bảo an ninh lương thực và thực phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi thiết kế hệ thống thủy canh hồi lưu, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo sự phát triển tốt của cây trồng và sức khỏe của rễ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một hệ thống tưới phun mưa tự động được lắp đặt cho một vườn rau. Hệ thống sử dụng cảm biến độ ẩm đất để quyết định thời điểm tưới. Ứng dụng cảm biến này thể hiện nguyên tắc nào của trồng trọt công nghệ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nhược điểm của hệ thống thủy canh không hồi lưu so với hồi lưu là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong một hệ thống aquaponics, việc duy trì chất lượng nước trong bể cá là rất quan trọng vì lý do nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt công nghệ cao cho phép điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc sử dụng giá thể trơ (như xơ dừa, đá trân châu, sỏi nhẹ) trong một số hệ thống trồng cây không dùng đất có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao việc kiểm soát pH của dung dịch dinh dưỡng lại quan trọng trong hệ thống thủy canh và khí canh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế của trồng trọt công nghệ cao là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt có thể góp phần bảo vệ đa dạng sinh học bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để thành công với mô hình trồng trọt công nghệ cao, người nông dân cần trang bị những kiến thức và kỹ năng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 06

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân muốn trồng rau sạch trong điều kiện kiểm soát hoàn toàn về dinh dưỡng và nước, không sử dụng đất để tránh sâu bệnh và cỏ dại. Hệ thống trồng trọt nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Trồng trọt truyền thống trên đất
  • B. Trồng trọt hữu cơ trên đất
  • C. Hệ thống thủy canh
  • D. Trồng cây trong nhà lưới đơn giản

Câu 2: Trong hệ thống thủy canh hồi lưu, dung dịch dinh dưỡng được bơm từ thùng chứa lên hệ thống máng trồng và sau đó chảy ngược về thùng chứa. Ưu điểm chính của hệ thống này so với hệ thống không hồi lưu là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
  • B. Ít cần theo dõi và điều chỉnh nồng độ dinh dưỡng, pH
  • C. Đơn giản, dễ lắp đặt và vận hành
  • D. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng nhờ tái sử dụng

Câu 3: Một trang trại ứng dụng công nghệ IoT trong canh tác cây ăn quả. Các cảm biến được lắp đặt trên đồng ruộng để thu thập dữ liệu về độ ẩm đất, nhiệt độ không khí, độ ẩm không khí và cường độ ánh sáng. Dữ liệu này sau đó được truyền về hệ thống trung tâm để phân tích. Ứng dụng cụ thể này của IoT thuộc loại hình nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Canh tác chính xác (Precision farming)
  • B. Nhà kính thông minh (Smart greenhouse)
  • C. Trồng trọt trên sân thượng
  • D. Nông nghiệp hữu cơ

Câu 4: Một khu vườn trên sân thượng sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt cho các chậu cây cảnh. Lợi ích quan trọng nhất mà hệ thống này mang lại so với việc tưới thủ công bằng vòi là gì?

  • A. Tăng tốc độ sinh trưởng của cây
  • B. Tiết kiệm nước và giảm thiểu sự phát triển của cỏ dại
  • C. Cung cấp oxy cho rễ cây tốt hơn
  • D. Giảm chi phí phân bón một cách đáng kể

Câu 5: Tại sao việc bảo vệ môi trường trong trồng trọt lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất cho nông dân.
  • B. Chỉ để tuân thủ các quy định quốc tế về xuất khẩu nông sản.
  • C. Vì môi trường chỉ bị ảnh hưởng bởi các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Để đảm bảo sự phát triển bền vững, giữ gìn tài nguyên đất, nước, không khí và đa dạng sinh học cho thế hệ tương lai.

Câu 6: Phân tích tình huống: Một trang trại rau sử dụng lượng lớn thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Theo thời gian, đất đai bị thoái hóa, nguồn nước ngầm bị ô nhiễm, và các loài thiên địch giảm sút. Vấn đề này minh họa cho hậu quả tiêu cực nào của việc trồng trọt không bền vững?

  • A. Thiếu hụt lao động nông nghiệp.
  • B. Giá thành sản phẩm tăng cao.
  • C. Suy thoái tài nguyên môi trường và mất cân bằng hệ sinh thái.
  • D. Khó khăn trong việc áp dụng máy móc hiện đại.

Câu 7: Để xử lý rơm rạ và các phụ phẩm nông nghiệp khác thành phân bón hữu cơ, người ta thường sử dụng phương pháp ủ. Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong quá trình ủ này có tác dụng chính là gì?

  • A. Đẩy nhanh quá trình phân giải chất hữu cơ, tạo ra phân bón giàu dinh dưỡng.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn các loại vi khuẩn có hại trong đống ủ.
  • C. Làm giảm độ ẩm của đống ủ.
  • D. Tăng kích thước của đống ủ.

Câu 8: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng như thế nào trong việc xử lý chất thải chăn nuôi để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong trồng trọt?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để hấp thụ trực tiếp kim loại nặng.
  • B. Dùng vi sinh vật để phân giải chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, ít gây ô nhiễm hơn (ví dụ: làm biogas, ủ phân).
  • C. Vi sinh vật giúp làm bay hơi nhanh chóng các chất độc hại.
  • D. Vi sinh vật tạo ra một lớp màng ngăn cách chất thải với môi trường.

Câu 9: So sánh hệ thống tưới nhỏ giọt và tưới phun mưa. Điểm khác biệt cơ bản về cách cung cấp nước cho cây là gì?

  • A. Tưới nhỏ giọt dùng nước sạch hơn tưới phun mưa.
  • B. Tưới nhỏ giọt chỉ dùng cho cây công nghiệp, tưới phun mưa dùng cho cây lương thực.
  • C. Tưới nhỏ giọt đưa nước trực tiếp vào gốc cây, tưới phun mưa phân tán nước trên diện rộng như mưa tự nhiên.
  • D. Tưới nhỏ giọt tốn nhiều nước hơn tưới phun mưa.

Câu 10: Một nhà kính thông minh được trang bị hệ thống cảm biến, điều khiển tự động và kết nối internet. Chức năng nào sau đây là ứng dụng điển hình của công nghệ IoT trong nhà kính thông minh?

  • A. Sử dụng sức lao động thủ công để chăm sóc cây.
  • B. Theo dõi giá cả thị trường nông sản.
  • C. Chỉ bật/tắt đèn chiếu sáng theo giờ cố định.
  • D. Tự động điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, tưới tiêu dựa trên dữ liệu cảm biến và nhu cầu của cây.

Câu 11: Nhược điểm chính của việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt ở Việt Nam hiện nay thường là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật.
  • B. Công nghệ cao làm giảm năng suất cây trồng.
  • C. Sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao kém chất lượng hơn.
  • D. Công nghệ cao không phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam.

Câu 12: Khi xử lý chất thải trồng trọt (như thân cây, lá cây, rơm rạ) bằng phương pháp ủ compost, vai trò của vi sinh vật là gì?

  • A. Giúp chất thải cứng hơn, khó phân hủy.
  • B. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản, tạo thành mùn.
  • C. Làm tăng mùi hôi của chất thải.
  • D. Biến đổi chất thải thành các chất vô cơ hoàn toàn.

Câu 13: Một trong những nguyên tắc quan trọng để bảo vệ môi trường trong trồng trọt là sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để đạt năng suất tối đa.
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo định kỳ, bất kể có sâu bệnh hay không.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • D. Áp dụng các hệ thống tưới tiên tiến (như nhỏ giọt, phun sương) và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).

Câu 14: Hệ thống thủy canh không hồi lưu có một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây là đặc trưng của hệ thống này mà hệ thống hồi lưu khắc phục được một phần?

  • A. Dung dịch dinh dưỡng trong thùng chứa dễ bị thiếu oxy và nồng độ dinh dưỡng thay đổi nhanh chóng.
  • B. Chi phí lắp đặt rất cao.
  • C. Hệ thống rất phức tạp, khó vận hành.
  • D. Cây trồng dễ bị ngập úng.

Câu 15: Khi ứng dụng công nghệ internet kết nối vạn vật (IoT) trong canh tác chính xác, dữ liệu thu thập từ cảm biến (độ ẩm, nhiệt độ, v.v.) được sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để lưu trữ và xem lại sau này.
  • B. Để đăng lên mạng xã hội quảng bá sản phẩm.
  • C. Để phân tích, đưa ra quyết định và điều khiển tự động các hệ thống (tưới, bón phân, điều chỉnh môi trường) một cách tối ưu.
  • D. Chỉ để theo dõi mà không có hành động can thiệp.

Câu 16: Kỹ thuật tưới nào cung cấp nước dưới dạng các hạt siêu nhỏ, thường được sử dụng để tăng độ ẩm không khí trong nhà kính hoặc tưới cho cây con, cây hoa lan?

  • A. Tưới nhỏ giọt
  • B. Tưới phun sương
  • C. Tưới phun mưa
  • D. Tưới ngập

Câu 17: Việc sử dụng nhà kính trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì trong việc kiểm soát điều kiện môi trường cho cây trồng?

  • A. Nhà kính làm tăng sự phụ thuộc của cây vào điều kiện thời tiết bên ngoài.
  • B. Nhà kính chỉ có tác dụng che mưa cho cây.
  • C. Nhà kính làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích đáng kể.
  • D. Nhà kính giúp kiểm soát và điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, ngăn chặn sâu bệnh và tác động xấu của thời tiết.

Câu 18: Chất thải rắn từ trồng trọt như gốc rạ, vỏ trấu, cuống ngô... nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ra vấn đề môi trường nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Gây thiếu hụt nguồn giống cây trồng.
  • C. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí (khi đốt), phát sinh khí nhà kính.
  • D. Làm giảm chất lượng cuộc sống ở khu vực đô thị.

Câu 19: Công nghệ vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất các loại phân bón sinh học. Ưu điểm của phân bón sinh học so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Thân thiện với môi trường, cải tạo đất, cung cấp dinh dưỡng bền vững và giảm tồn dư hóa chất trong nông sản.
  • B. Giá thành luôn rẻ hơn phân bón hóa học.
  • C. Có tác dụng diệt sâu bệnh nhanh chóng.
  • D. Chỉ sử dụng được trên một số loại cây trồng nhất định.

Câu 20: Phân tích vai trò của việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt đối với mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam. Đâu là vai trò quan trọng nhất?

  • A. Chỉ giúp nông dân có thu nhập cao hơn trong ngắn hạn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất bằng mọi giá.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ nước ngoài.
  • D. Góp phần nâng cao năng suất, chất lượng nông sản, sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu 21: Hệ thống thủy canh không dùng đất. Vậy giá thể được sử dụng trong hệ thống thủy canh (nếu có) có chức năng chính là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng chính cho cây.
  • B. Hấp thụ nước và giữ ẩm hoàn toàn.
  • C. Giúp cố định bộ rễ cây và tạo môi trường cho rễ phát triển, tiếp xúc với dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Tiêu diệt các loại nấm bệnh gây hại.

Câu 22: Để canh tác chính xác (Precision farming) hiệu quả, việc thu thập dữ liệu là rất quan trọng. Dữ liệu nào sau đây thường được thu thập và phân tích trong canh tác chính xác?

  • A. Số lượng người tiêu dùng cuối cùng.
  • B. Giá xăng dầu trên thị trường quốc tế.
  • C. Thông tin về các chính sách thuế nông nghiệp.
  • D. Dữ liệu về đất đai (độ pH, dinh dưỡng), cây trồng (tình trạng sinh trưởng, sâu bệnh), môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa).

Câu 23: So sánh nhà kính thông minh và nhà lưới đơn giản. Khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?

  • A. Nhà kính thông minh có diện tích lớn hơn nhà lưới.
  • B. Nhà kính thông minh có hệ thống cảm biến, điều khiển tự động dựa trên dữ liệu; nhà lưới chủ yếu che chắn vật lý.
  • C. Nhà kính thông minh chỉ dùng cho cây cảnh, nhà lưới dùng cho rau.
  • D. Nhà kính thông minh không cần ánh sáng mặt trời.

Câu 24: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải nông nghiệp.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải từ các trang trại chăn nuôi.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để tổng hợp trực tiếp thuốc trừ sâu hóa học.
  • D. Sử dụng vi sinh vật đối kháng để kiểm soát mầm bệnh trong đất.

Câu 25: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ vi sinh vật để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng là một phần của phương pháp nào trong trồng trọt bền vững?

  • A. Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM - Integrated Pest Management).
  • B. Canh tác độc canh.
  • C. Sử dụng hoàn toàn thuốc hóa học.
  • D. Phun thuốc diệt cỏ định kỳ.

Câu 26: Áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt giúp nâng cao năng suất và chất lượng nông sản. Điều này có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

  • A. Làm cho nông sản trở nên khan hiếm và đắt đỏ hơn.
  • B. Giảm sự đa dạng của các loại nông sản.
  • C. Khiến nông sản chứa nhiều hóa chất độc hại hơn.
  • D. Tiếp cận được các sản phẩm sạch, an toàn, chất lượng cao hơn với giá cả cạnh tranh hơn (khi sản xuất hàng loạt).

Câu 27: Trong hệ thống thủy canh không hồi lưu, tại sao cần phải thường xuyên sục khí vào dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Để cung cấp đủ oxy cho rễ cây hô hấp và phát triển.
  • B. Để làm nóng dung dịch dinh dưỡng.
  • C. Để phân tán dinh dưỡng đồng đều trong thùng chứa.
  • D. Để làm sạch dung dịch khỏi vi khuẩn có hại.

Câu 28: Việc đốt rơm rạ sau thu hoạch trên đồng ruộng gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường không khí?

  • A. Tăng độ ẩm không khí.
  • B. Phát thải khói bụi, khí CO2 và các khí độc hại khác gây ô nhiễm, hiệu ứng nhà kính.
  • C. Làm sạch không khí khỏi vi khuẩn.
  • D. Tăng cường tầng ozon bảo vệ trái đất.

Câu 29: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong việc xử lý chất thải trồng trọt và chăn nuôi góp phần quan trọng vào mục tiêu nào của trồng trọt bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất.
  • B. Giảm đa dạng sinh học.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và chuyển đổi chất thải thành tài nguyên (phân bón, năng lượng).
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học.

Câu 30: So sánh hệ thống tưới phun sương và tưới phun mưa. Điểm khác biệt chính nằm ở kích thước hạt nước và mục đích sử dụng phổ biến?

  • A. Tưới phun sương tạo hạt nước siêu nhỏ để tăng độ ẩm/tưới cây con; tưới phun mưa tạo hạt nước lớn hơn như mưa tự nhiên, dùng cho diện tích rộng.
  • B. Tưới phun sương tốn nhiều nước hơn tưới phun mưa.
  • C. Tưới phun sương chỉ dùng ngoài trời, tưới phun mưa chỉ dùng trong nhà kính.
  • D. Tưới phun sương cung cấp dinh dưỡng, tưới phun mưa chỉ cung cấp nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một nông dân muốn trồng rau sạch trong điều kiện kiểm soát hoàn toàn về dinh dưỡng và nước, không sử dụng đất để tránh sâu bệnh và cỏ dại. Hệ thống trồng trọt nào phù hợp nhất với nhu cầu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong hệ thống thủy canh hồi lưu, dung dịch dinh dưỡng được bơm từ thùng chứa lên hệ thống máng trồng và sau đó chảy ngược về thùng chứa. Ưu điểm chính của hệ thống này so với hệ thống không hồi lưu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một trang trại ứng dụng công nghệ IoT trong canh tác cây ăn quả. Các cảm biến được lắp đặt trên đồng ruộng để thu thập dữ liệu về độ ẩm đất, nhiệt độ không khí, độ ẩm không khí và cường độ ánh sáng. Dữ liệu này sau đó được truyền về hệ thống trung tâm để phân tích. Ứng dụng cụ thể này của IoT thuộc loại hình nào trong trồng trọt công nghệ cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một khu vườn trên sân thượng sử dụng hệ thống tưới nhỏ giọt cho các chậu cây cảnh. Lợi ích quan trọng nhất mà hệ thống này mang lại so với việc tưới thủ công bằng vòi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao việc bảo vệ môi trường trong trồng trọt lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích tình huống: Một trang trại rau sử dụng lượng lớn thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Theo thời gian, đất đai bị thoái hóa, nguồn nước ngầm bị ô nhiễm, và các loài thiên địch giảm sút. Vấn đề này minh họa cho hậu quả tiêu cực nào của việc trồng trọt không bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Để xử lý rơm rạ và các phụ phẩm nông nghiệp khác thành phân bón hữu cơ, người ta thường sử dụng phương pháp ủ. Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật trong quá trình ủ này có tác dụng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng như thế nào trong việc xử lý chất thải chăn nuôi để giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong trồng trọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: So sánh hệ thống tưới nhỏ giọt và tưới phun mưa. Điểm khác biệt cơ bản về cách cung cấp nước cho cây là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một nhà kính thông minh được trang bị hệ thống cảm biến, điều khiển tự động và kết nối internet. Chức năng nào sau đây là ứng dụng điển hình của công nghệ IoT trong nhà kính thông minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhược điểm chính của việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt ở Việt Nam hiện nay thường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi xử lý chất thải trồng trọt (như thân cây, lá cây, rơm rạ) bằng phương pháp ủ compost, vai trò của vi sinh vật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một trong những nguyên tắc quan trọng để bảo vệ môi trường trong trồng trọt là sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hệ thống thủy canh không hồi lưu có một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây là đặc trưng của hệ thống này mà hệ thống hồi lưu khắc phục được một phần?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi ứng dụng công nghệ internet kết nối vạn vật (IoT) trong canh tác chính xác, dữ liệu thu thập từ cảm biến (độ ẩm, nhiệt độ, v.v.) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Kỹ thuật tưới nào cung cấp nước dưới dạng các hạt siêu nhỏ, thường được sử dụng để tăng độ ẩm không khí trong nhà kính hoặc tưới cho cây con, cây hoa lan?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc sử dụng nhà kính trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì trong việc kiểm soát điều kiện môi trường cho cây trồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Chất thải rắn từ trồng trọt như gốc rạ, vỏ trấu, cuống ngô... nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ra vấn đề môi trường nào nghiêm trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Công nghệ vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất các loại phân bón sinh học. Ưu điểm của phân bón sinh học so với phân bón hóa học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích vai trò của việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt đối với mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam. Đâu là vai trò quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hệ thống thủy canh không dùng đất. Vậy giá thể được sử dụng trong hệ thống thủy canh (nếu có) có chức năng chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để canh tác chính xác (Precision farming) hiệu quả, việc thu thập dữ liệu là rất quan trọng. Dữ liệu nào sau đây thường được thu thập và phân tích trong canh tác chính xác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: So sánh nhà kính thông minh và nhà lưới đơn giản. Khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Biện pháp nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc sử dụng các chế phẩm sinh học có nguồn gốc từ vi sinh vật để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng là một phần của phương pháp nào trong trồng trọt bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt giúp nâng cao năng suất và chất lượng nông sản. Điều này có ý nghĩa gì đối với người tiêu dùng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong hệ thống thủy canh không hồi lưu, tại sao cần phải thường xuyên sục khí vào dung dịch dinh dưỡng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc đốt rơm rạ sau thu hoạch trên đồng ruộng gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường không khí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong việc xử lý chất thải trồng trọt và chăn nuôi góp phần quan trọng vào mục tiêu nào của trồng trọt bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: So sánh hệ thống tưới phun sương và tưới phun mưa. Điểm khác biệt chính nằm ở kích thước hạt nước và mục đích sử dụng phổ biến?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 07

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống thủy canh không hồi lưu (Non-recirculating hydroponics) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với hệ thống thủy canh hồi lưu (Recirculating hydroponics)?

  • A. Dung dịch dinh dưỡng được bơm liên tục qua rễ cây và trở về thùng chứa.
  • B. Chỉ sử dụng nước tinh khiết, không cần bổ sung dinh dưỡng.
  • C. Rễ cây luôn ngập hoàn toàn trong dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Dung dịch dinh dưỡng được sử dụng một lần hoặc điều chỉnh tại chỗ, không tuần hoàn trở lại thùng chứa ban đầu.

Câu 2: Trong hệ thống thủy canh không hồi lưu, việc điều chỉnh pH của dung dịch dinh dưỡng định kỳ là cần thiết chủ yếu vì lý do nào sau đây?

  • A. Ngăn ngừa sự phát triển của tảo trong dung dịch.
  • B. Đảm bảo cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tối ưu, vì pH ảnh hưởng đến khả năng hòa tan và hấp thụ ion khoáng.
  • C. Giảm thiểu sự bay hơi của nước từ hệ thống.
  • D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong dung dịch.

Câu 3: Một nông dân muốn xây dựng một hệ thống trồng rau thủy canh tại nhà với chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất có thể và sẵn sàng dành thời gian để theo dõi và điều chỉnh dung dịch dinh dưỡng thường xuyên. Loại hệ thống thủy canh nào có thể phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Hệ thống thủy canh không hồi lưu.
  • B. Hệ thống thủy canh hồi lưu.
  • C. Hệ thống khí canh (Aeroponics).
  • D. Hệ thống thủy canh màng dinh dưỡng (NFT - Nutrient Film Technique).

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của hệ thống thủy canh hồi lưu so với hệ thống không hồi lưu là gì?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ lây lan sâu bệnh giữa các cây.
  • B. Dễ dàng điều chỉnh nồng độ oxy trong dung dịch.
  • C. Tiết kiệm nước và dung dịch dinh dưỡng hơn do được tuần hoàn và tái sử dụng.
  • D. Yêu cầu ít thiết bị và lắp đặt đơn giản hơn.

Câu 5: Bộ phận quan trọng nào trong hệ thống thủy canh hồi lưu có vai trò đảm bảo nồng độ dinh dưỡng và pH của dung dịch được duy trì ổn định cho toàn bộ hệ thống?

  • A. Thùng chứa dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Khay trồng cây.
  • C. Ống dẫn nước.
  • D. Vật liệu giá thể.

Câu 6: Công nghệ Internet kết nối vạn vật (IoT) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn sự can thiệp của con người trong quá trình trồng trọt.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để phòng trừ sâu bệnh.
  • C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp trồng trọt truyền thống.
  • D. Thu thập dữ liệu môi trường và cây trồng để tự động hóa hoặc hỗ trợ đưa ra quyết định canh tác chính xác.

Câu 7: "Canh tác chính xác" (Precision farming) là một ứng dụng của IoT trong trồng trọt. Mục tiêu cốt lõi của canh tác chính xác là gì?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác lên mức tối đa.
  • B. Quản lý sự thay đổi theo không gian và thời gian trong khu vực canh tác để tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tự động hóa khâu thu hoạch.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.

Câu 8: Một nhà kính được trang bị các cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, CO2 và kết nối với hệ thống điều khiển tự động tưới nước, bật/tắt đèn chiếu sáng, quạt thông gió. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của IoT trong trồng trọt?

  • A. Canh tác truyền thống cải tiến.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Nhà kính thông minh (Smart greenhouse).
  • D. Trồng trọt ngoài trời theo mùa.

Câu 9: Hệ thống tưới nhỏ giọt (Drip irrigation) mang lại lợi ích đáng kể nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm nước?

  • A. Tiết kiệm nước tối đa do cung cấp nước trực tiếp vào vùng rễ và giảm bay hơi.
  • B. Giúp rửa trôi muối ra khỏi đất nhanh chóng.
  • C. Có khả năng tưới trên diện tích rất rộng cùng lúc với áp lực nước thấp.
  • D. Phù hợp với mọi loại cây trồng, kể cả cây cần lượng nước lớn trên lá.

Câu 10: So với tưới phun mưa, hệ thống tưới nhỏ giọt có hạn chế nào sau đây?

  • A. Không thể kết hợp bón phân qua nước tưới.
  • B. Chi phí vận hành cao hơn đáng kể.
  • C. Không hiệu quả trong việc phòng trừ sâu bệnh hại lá.
  • D. Dễ bị tắc nghẽn các lỗ nhỏ giọt do cặn bẩn hoặc tảo.

Câu 11: Hệ thống tưới phun sương (Mist irrigation) thường được ứng dụng hiệu quả nhất trong môi trường nào?

  • A. Cánh đồng lúa rộng lớn.
  • B. Nhà kính hoặc vườn ươm để tạo độ ẩm và làm mát.
  • C. Vườn cây ăn quả lâu năm.
  • D. Các loại cây trồng cạn trên đất cát.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt ở các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Điều kiện khí hậu không phù hợp.
  • B. Thiếu diện tích đất canh tác.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng vận hành, bảo trì hệ thống công nghệ.
  • D. Sự phản đối từ người tiêu dùng đối với sản phẩm công nghệ cao.

Câu 13: Việc áp dụng nhà kính thông minh trong trồng trọt giúp kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) một cách chính xác. Điều này mang lại lợi ích trực tiếp nào cho cây trồng?

  • A. Tạo điều kiện tối ưu cho cây phát triển, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm tác động của thời tiết bất lợi.
  • B. Giúp cây trồng tự tổng hợp dinh dưỡng từ không khí.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nước tưới.
  • D. Kéo dài thời gian ngủ nghỉ của cây.

Câu 14: Hệ thống thủy canh màng dinh dưỡng (NFT - Nutrient Film Technique) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Rễ cây luôn ngập sâu trong dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Rễ cây tiếp xúc với một lớp màng dung dịch dinh dưỡng rất mỏng chảy liên tục.
  • C. Cây được treo lơ lửng trong không khí và phun sương dinh dưỡng định kỳ.
  • D. Sử dụng giá thể rắn để giữ cây và tưới nhỏ giọt từ trên xuống.

Câu 15: Lợi ích kinh tế chính mà trồng trọt công nghệ cao (như thủy canh, nhà kính thông minh) mang lại cho người nông dân là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức rất thấp.
  • B. Hoàn vốn đầu tư chỉ sau vài tháng.
  • C. Hoàn toàn không cần sử dụng lao động.
  • D. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, có thể sản xuất trái vụ hoặc quanh năm, tạo ra sản phẩm giá trị cao, ổn định nguồn cung.

Câu 16: Khi thiết kế hệ thống thủy canh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo rễ cây nhận đủ oxy?

  • A. Màu sắc của thùng chứa dinh dưỡng.
  • B. Loại cây trồng (chỉ ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng).
  • C. Đảm bảo dung dịch được sục khí hoặc rễ cây có khoảng trống tiếp xúc với không khí.
  • D. Độ cứng của vật liệu giá thể.

Câu 17: Việc sử dụng vật liệu giá thể (như mút xốp, đá trân châu, xơ dừa) trong hệ thống thủy canh có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giữ cho cây đứng vững và cung cấp môi trường ban đầu cho rễ phát triển.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng chính cho cây.
  • C. Lọc sạch dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Tăng nhiệt độ của dung dịch dinh dưỡng.

Câu 18: Công nghệ tưới nào sau đây sử dụng hạt nước nhỏ đến siêu nhỏ, thường dùng để tăng độ ẩm không khí hoặc tưới cho cây con, cây hoa lan?

  • A. Tưới nhỏ giọt.
  • B. Tưới phun sương.
  • C. Tưới phun mưa.
  • D. Tưới ngập.

Câu 19: Một trong những hạn chế lớn nhất của việc ứng dụng rộng rãi công nghệ IoT trong canh tác ở các quy mô nhỏ là gì?

  • A. Công nghệ IoT làm giảm chất lượng nông sản.
  • B. Công nghệ IoT không phù hợp với khí hậu Việt Nam.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị cảm biến, kết nối và phần mềm quản lý thường khá cao.
  • D. Công nghệ IoT yêu cầu sử dụng nhiều nước hơn.

Câu 20: Hệ thống nhà kính thông minh sử dụng dữ liệu từ cảm biến để tự động điều chỉnh môi trường. Quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của công nghệ cao?

  • A. Tự động hóa và điều khiển chính xác dựa trên dữ liệu thời gian thực.
  • B. Sử dụng năng lượng mặt trời.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phòng trừ sâu bệnh.
  • D. Giảm diện tích đất canh tác.

Câu 21: Việc sử dụng tưới nhỏ giọt kết hợp với bón phân qua nước tưới (Fertigation) mang lại lợi ích kép nào?

  • A. Giúp cây trồng chống chịu được sương muối.
  • B. Chỉ bón phân cho phần lá cây.
  • C. Giảm lượng nước tưới nhưng tăng lượng phân bón.
  • D. Tiết kiệm phân bón và nước, đồng thời cung cấp dinh dưỡng trực tiếp, kịp thời cho rễ cây.

Câu 22: Phân tích nào sau đây không phải là một lợi ích trực tiếp của việc áp dụng canh tác chính xác (Precision farming) dựa trên dữ liệu IoT?

  • A. Tối ưu hóa việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, giảm chi phí.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng bằng cách đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng khu vực nhỏ trên đồng ruộng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường do sử dụng hóa chất không cần thiết.

Câu 23: So sánh hệ thống thủy canh và trồng cây trong đất, hệ thống thủy canh thường có ưu điểm nào về mặt kiểm soát dịch bệnh từ đất?

  • A. Khả năng tự kháng bệnh của cây trồng cao hơn.
  • B. Giảm thiểu đáng kể hoặc loại bỏ các bệnh hại rễ và sâu bệnh lây lan qua đất.
  • C. Thu hút thiên địch đến tiêu diệt sâu bệnh.
  • D. Dễ dàng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hơn.

Câu 24: Khi sử dụng hệ thống thủy canh không hồi lưu, người nông dân cần chú ý điều gì về dung dịch dinh dưỡng sau mỗi chu kỳ tưới?

  • A. Theo dõi nồng độ và pH để bổ sung hoặc thay mới khi cần thiết.
  • B. Đổ bỏ hoàn toàn và pha chế dung dịch mới cho lần tưới tiếp theo.
  • C. Chỉ cần bổ sung thêm nước sạch.
  • D. Luân phiên sử dụng các loại dung dịch dinh dưỡng khác nhau.

Câu 25: Công nghệ cao trong trồng trọt có thể góp phần giải quyết vấn đề an ninh lương thực như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung sản xuất các loại cây trồng xuất khẩu.
  • B. Giảm diện tích đất nông nghiệp để xây dựng khu công nghiệp.
  • C. Khuyến khích người dân quay lại canh tác truyền thống.
  • D. Tăng năng suất trên đơn vị diện tích, sản xuất ổn định quanh năm bất chấp điều kiện thời tiết, và giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản thường có trong hệ thống thủy canh hồi lưu?

  • A. Thùng chứa dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Máy cày.
  • C. Máy bơm nước.
  • D. Khay hoặc máng trồng cây.

Câu 27: Việc áp dụng công nghệ IoT trong "canh tác chính xác" thường yêu cầu thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn dữ liệu nào sau đây là phổ biến nhất trong canh tác chính xác?

  • A. Lịch sử giá cả thị trường nông sản.
  • B. Thông tin về các lễ hội địa phương.
  • C. Dữ liệu từ cảm biến đất (độ ẩm, pH, dinh dưỡng), cảm biến thời tiết (nhiệt độ, mưa), hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh.
  • D. Số liệu thống kê dân số khu vực.

Câu 28: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt giữa tưới phun mưa và tưới nhỏ giọt về cách phân phối nước?

  • A. Tưới phun mưa phân phối nước trên diện rộng giống như mưa, trong khi tưới nhỏ giọt tập trung nước vào gốc cây.
  • B. Tưới phun mưa sử dụng áp lực nước thấp hơn tưới nhỏ giọt.
  • C. Tưới nhỏ giọt chỉ dùng cho cây công nghiệp, tưới phun mưa chỉ dùng cho cây lương thực.
  • D. Tưới phun mưa tiết kiệm nước hơn tưới nhỏ giọt.

Câu 29: Một hệ thống thủy canh gặp vấn đề rễ cây bị thiếu oxy, dẫn đến cây sinh trưởng kém. Giải pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng để khắc phục tình trạng này trong các hệ thống thủy canh?

  • A. Tăng nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch.
  • B. Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh.
  • C. Tăng cường chiếu sáng cho cây.
  • D. Sử dụng máy sục khí (air pump) hoặc thiết kế hệ thống để tạo dòng chảy, tăng tiếp xúc của dung dịch với không khí.

Câu 30: Đánh giá nào sau đây về nhược điểm của trồng trọt công nghệ cao là chính xác nhất?

  • A. Sản phẩm từ công nghệ cao thường chứa nhiều hóa chất độc hại hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu lớn, đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và nhân lực có trình độ.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn so với trồng trọt truyền thống.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loại cây trồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Hệ thống thủy canh không hồi lưu (Non-recirculating hydroponics) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với hệ thống thủy canh hồi lưu (Recirculating hydroponics)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong hệ thống thủy canh không hồi lưu, việc điều chỉnh pH của dung dịch dinh dưỡng định kỳ là cần thiết chủ yếu vì lý do nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một nông dân muốn xây dựng một hệ thống trồng rau thủy canh tại nhà với chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất có thể và sẵn sàng dành thời gian để theo dõi và điều chỉnh dung dịch dinh dưỡng thường xuyên. Loại hệ thống thủy canh nào có thể phù hợp nhất với yêu cầu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của hệ thống thủy canh hồi lưu so với hệ thống không hồi lưu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Bộ phận quan trọng nào trong hệ thống thủy canh hồi lưu có vai trò đảm bảo nồng độ dinh dưỡng và pH của dung dịch được duy trì ổn định cho toàn bộ hệ thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Công nghệ Internet kết nối vạn vật (IoT) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: 'Canh tác chính xác' (Precision farming) là một ứng dụng của IoT trong trồng trọt. Mục tiêu cốt lõi của canh tác chính xác là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một nhà kính được trang bị các cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, CO2 và kết nối với hệ thống điều khiển tự động tưới nước, bật/tắt đèn chiếu sáng, quạt thông gió. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của IoT trong trồng trọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hệ thống tưới nhỏ giọt (Drip irrigation) mang lại lợi ích đáng kể nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So với tưới phun mưa, hệ thống tưới nhỏ giọt có hạn chế nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hệ thống tưới phun sương (Mist irrigation) thường được ứng dụng hiệu quả nhất trong môi trường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt ở các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc áp dụng nhà kính thông minh trong trồng trọt giúp kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) một cách chính xác. Điều này mang lại lợi ích trực tiếp nào cho cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hệ thống thủy canh màng dinh dưỡng (NFT - Nutrient Film Technique) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Lợi ích kinh tế chính mà trồng trọt công nghệ cao (như thủy canh, nhà kính thông minh) mang lại cho người nông dân là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi thiết kế hệ thống thủy canh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo rễ cây nhận đủ oxy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc sử dụng vật liệu giá thể (như mút xốp, đá trân châu, xơ dừa) trong hệ thống thủy canh có vai trò chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Công nghệ tưới nào sau đây sử dụng hạt nước nhỏ đến siêu nhỏ, thường dùng để tăng độ ẩm không khí hoặc tưới cho cây con, cây hoa lan?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một trong những hạn chế lớn nhất của việc ứng dụng rộng rãi công nghệ IoT trong canh tác ở các quy mô nhỏ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hệ thống nhà kính thông minh sử dụng dữ liệu từ cảm biến để tự động điều chỉnh môi trường. Quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của công nghệ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc sử dụng tưới nhỏ giọt kết hợp với bón phân qua nước tưới (Fertigation) mang lại lợi ích kép nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích nào sau đây *không* phải là một lợi ích trực tiếp của việc áp dụng canh tác chính xác (Precision farming) dựa trên dữ liệu IoT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: So sánh hệ thống thủy canh và trồng cây trong đất, hệ thống thủy canh thường có ưu điểm nào về mặt kiểm soát dịch bệnh từ đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi sử dụng hệ thống thủy canh không hồi lưu, người nông dân cần chú ý điều gì về dung dịch dinh dưỡng sau mỗi chu kỳ tưới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Công nghệ cao trong trồng trọt có thể góp phần giải quyết vấn đề an ninh lương thực như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một thành phần cơ bản thường có trong hệ thống thủy canh hồi lưu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc áp dụng công nghệ IoT trong 'canh tác chính xác' thường yêu cầu thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn dữ liệu nào sau đây là phổ biến nhất trong canh tác chính xác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt giữa tưới phun mưa và tưới nhỏ giọt về cách phân phối nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một hệ thống thủy canh gặp vấn đề rễ cây bị thiếu oxy, dẫn đến cây sinh trưởng kém. Giải pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng để khắc phục tình trạng này trong các hệ thống thủy canh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Đánh giá nào sau đây về nhược điểm của trồng trọt công nghệ cao là chính xác nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 08

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống thủy canh không hồi lưu (Non-recirculating hydroponics) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với hệ thống thủy canh hồi lưu (Recirculating hydroponics)?

  • A. Dung dịch dinh dưỡng được bơm liên tục qua rễ cây và trở về thùng chứa.
  • B. Chỉ sử dụng nước tinh khiết, không cần bổ sung dinh dưỡng.
  • C. Rễ cây luôn ngập hoàn toàn trong dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Dung dịch dinh dưỡng được sử dụng một lần hoặc điều chỉnh tại chỗ, không tuần hoàn trở lại thùng chứa ban đầu.

Câu 2: Trong hệ thống thủy canh không hồi lưu, việc điều chỉnh pH của dung dịch dinh dưỡng định kỳ là cần thiết chủ yếu vì lý do nào sau đây?

  • A. Ngăn ngừa sự phát triển của tảo trong dung dịch.
  • B. Đảm bảo cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tối ưu, vì pH ảnh hưởng đến khả năng hòa tan và hấp thụ ion khoáng.
  • C. Giảm thiểu sự bay hơi của nước từ hệ thống.
  • D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong dung dịch.

Câu 3: Một nông dân muốn xây dựng một hệ thống trồng rau thủy canh tại nhà với chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất có thể và sẵn sàng dành thời gian để theo dõi và điều chỉnh dung dịch dinh dưỡng thường xuyên. Loại hệ thống thủy canh nào có thể phù hợp nhất với yêu cầu này?

  • A. Hệ thống thủy canh không hồi lưu.
  • B. Hệ thống thủy canh hồi lưu.
  • C. Hệ thống khí canh (Aeroponics).
  • D. Hệ thống thủy canh màng dinh dưỡng (NFT - Nutrient Film Technique).

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của hệ thống thủy canh hồi lưu so với hệ thống không hồi lưu là gì?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ lây lan sâu bệnh giữa các cây.
  • B. Dễ dàng điều chỉnh nồng độ oxy trong dung dịch.
  • C. Tiết kiệm nước và dung dịch dinh dưỡng hơn do được tuần hoàn và tái sử dụng.
  • D. Yêu cầu ít thiết bị và lắp đặt đơn giản hơn.

Câu 5: Bộ phận quan trọng nào trong hệ thống thủy canh hồi lưu có vai trò đảm bảo nồng độ dinh dưỡng và pH của dung dịch được duy trì ổn định cho toàn bộ hệ thống?

  • A. Thùng chứa dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Khay trồng cây.
  • C. Ống dẫn nước.
  • D. Vật liệu giá thể.

Câu 6: Công nghệ Internet kết nối vạn vật (IoT) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn sự can thiệp của con người trong quá trình trồng trọt.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để phòng trừ sâu bệnh.
  • C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp trồng trọt truyền thống.
  • D. Thu thập dữ liệu môi trường và cây trồng để tự động hóa hoặc hỗ trợ đưa ra quyết định canh tác chính xác.

Câu 7: "Canh tác chính xác" (Precision farming) là một ứng dụng của IoT trong trồng trọt. Mục tiêu cốt lõi của canh tác chính xác là gì?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác lên mức tối đa.
  • B. Quản lý sự thay đổi theo không gian và thời gian trong khu vực canh tác để tối ưu hóa sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tự động hóa khâu thu hoạch.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu.

Câu 8: Một nhà kính được trang bị các cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, CO2 và kết nối với hệ thống điều khiển tự động tưới nước, bật/tắt đèn chiếu sáng, quạt thông gió. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của IoT trong trồng trọt?

  • A. Canh tác truyền thống cải tiến.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Nhà kính thông minh (Smart greenhouse).
  • D. Trồng trọt ngoài trời theo mùa.

Câu 9: Hệ thống tưới nhỏ giọt (Drip irrigation) mang lại lợi ích đáng kể nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm nước?

  • A. Tiết kiệm nước tối đa do cung cấp nước trực tiếp vào vùng rễ và giảm bay hơi.
  • B. Giúp rửa trôi muối ra khỏi đất nhanh chóng.
  • C. Có khả năng tưới trên diện tích rất rộng cùng lúc với áp lực nước thấp.
  • D. Phù hợp với mọi loại cây trồng, kể cả cây cần lượng nước lớn trên lá.

Câu 10: So với tưới phun mưa, hệ thống tưới nhỏ giọt có hạn chế nào sau đây?

  • A. Không thể kết hợp bón phân qua nước tưới.
  • B. Chi phí vận hành cao hơn đáng kể.
  • C. Không hiệu quả trong việc phòng trừ sâu bệnh hại lá.
  • D. Dễ bị tắc nghẽn các lỗ nhỏ giọt do cặn bẩn hoặc tảo.

Câu 11: Hệ thống tưới phun sương (Mist irrigation) thường được ứng dụng hiệu quả nhất trong môi trường nào?

  • A. Cánh đồng lúa rộng lớn.
  • B. Nhà kính hoặc vườn ươm để tạo độ ẩm và làm mát.
  • C. Vườn cây ăn quả lâu năm.
  • D. Các loại cây trồng cạn trên đất cát.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt ở các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Điều kiện khí hậu không phù hợp.
  • B. Thiếu diện tích đất canh tác.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng vận hành, bảo trì hệ thống công nghệ.
  • D. Sự phản đối từ người tiêu dùng đối với sản phẩm công nghệ cao.

Câu 13: Việc áp dụng nhà kính thông minh trong trồng trọt giúp kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) một cách chính xác. Điều này mang lại lợi ích trực tiếp nào cho cây trồng?

  • A. Tạo điều kiện tối ưu cho cây phát triển, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, giảm tác động của thời tiết bất lợi.
  • B. Giúp cây trồng tự tổng hợp dinh dưỡng từ không khí.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nước tưới.
  • D. Kéo dài thời gian ngủ nghỉ của cây.

Câu 14: Hệ thống thủy canh màng dinh dưỡng (NFT - Nutrient Film Technique) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

  • A. Rễ cây luôn ngập sâu trong dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Rễ cây tiếp xúc với một lớp màng dung dịch dinh dưỡng rất mỏng chảy liên tục.
  • C. Cây được treo lơ lửng trong không khí và phun sương dinh dưỡng định kỳ.
  • D. Sử dụng giá thể rắn để giữ cây và tưới nhỏ giọt từ trên xuống.

Câu 15: Lợi ích kinh tế chính mà trồng trọt công nghệ cao (như thủy canh, nhà kính thông minh) mang lại cho người nông dân là gì?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức rất thấp.
  • B. Hoàn vốn đầu tư chỉ sau vài tháng.
  • C. Hoàn toàn không cần sử dụng lao động.
  • D. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, có thể sản xuất trái vụ hoặc quanh năm, tạo ra sản phẩm giá trị cao, ổn định nguồn cung.

Câu 16: Khi thiết kế hệ thống thủy canh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo rễ cây nhận đủ oxy?

  • A. Màu sắc của thùng chứa dinh dưỡng.
  • B. Loại cây trồng (chỉ ảnh hưởng đến nhu cầu dinh dưỡng).
  • C. Đảm bảo dung dịch được sục khí hoặc rễ cây có khoảng trống tiếp xúc với không khí.
  • D. Độ cứng của vật liệu giá thể.

Câu 17: Việc sử dụng vật liệu giá thể (như mút xốp, đá trân châu, xơ dừa) trong hệ thống thủy canh có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giữ cho cây đứng vững và cung cấp môi trường ban đầu cho rễ phát triển.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng chính cho cây.
  • C. Lọc sạch dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Tăng nhiệt độ của dung dịch dinh dưỡng.

Câu 18: Công nghệ tưới nào sau đây sử dụng hạt nước nhỏ đến siêu nhỏ, thường dùng để tăng độ ẩm không khí hoặc tưới cho cây con, cây hoa lan?

  • A. Tưới nhỏ giọt.
  • B. Tưới phun sương.
  • C. Tưới phun mưa.
  • D. Tưới ngập.

Câu 19: Một trong những hạn chế lớn nhất của việc ứng dụng rộng rãi công nghệ IoT trong canh tác ở các quy mô nhỏ là gì?

  • A. Công nghệ IoT làm giảm chất lượng nông sản.
  • B. Công nghệ IoT không phù hợp với khí hậu Việt Nam.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị cảm biến, kết nối và phần mềm quản lý thường khá cao.
  • D. Công nghệ IoT yêu cầu sử dụng nhiều nước hơn.

Câu 20: Hệ thống nhà kính thông minh sử dụng dữ liệu từ cảm biến để tự động điều chỉnh môi trường. Quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của công nghệ cao?

  • A. Tự động hóa và điều khiển chính xác dựa trên dữ liệu thời gian thực.
  • B. Sử dụng năng lượng mặt trời.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phòng trừ sâu bệnh.
  • D. Giảm diện tích đất canh tác.

Câu 21: Việc sử dụng tưới nhỏ giọt kết hợp với bón phân qua nước tưới (Fertigation) mang lại lợi ích kép nào?

  • A. Giúp cây trồng chống chịu được sương muối.
  • B. Chỉ bón phân cho phần lá cây.
  • C. Giảm lượng nước tưới nhưng tăng lượng phân bón.
  • D. Tiết kiệm phân bón và nước, đồng thời cung cấp dinh dưỡng trực tiếp, kịp thời cho rễ cây.

Câu 22: Phân tích nào sau đây không phải là một lợi ích trực tiếp của việc áp dụng canh tác chính xác (Precision farming) dựa trên dữ liệu IoT?

  • A. Tối ưu hóa việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, giảm chi phí.
  • B. Nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng bằng cách đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng khu vực nhỏ trên đồng ruộng.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường do sử dụng hóa chất không cần thiết.

Câu 23: So sánh hệ thống thủy canh và trồng cây trong đất, hệ thống thủy canh thường có ưu điểm nào về mặt kiểm soát dịch bệnh từ đất?

  • A. Khả năng tự kháng bệnh của cây trồng cao hơn.
  • B. Giảm thiểu đáng kể hoặc loại bỏ các bệnh hại rễ và sâu bệnh lây lan qua đất.
  • C. Thu hút thiên địch đến tiêu diệt sâu bệnh.
  • D. Dễ dàng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hơn.

Câu 24: Khi sử dụng hệ thống thủy canh không hồi lưu, người nông dân cần chú ý điều gì về dung dịch dinh dưỡng sau mỗi chu kỳ tưới?

  • A. Theo dõi nồng độ và pH để bổ sung hoặc thay mới khi cần thiết.
  • B. Đổ bỏ hoàn toàn và pha chế dung dịch mới cho lần tưới tiếp theo.
  • C. Chỉ cần bổ sung thêm nước sạch.
  • D. Luân phiên sử dụng các loại dung dịch dinh dưỡng khác nhau.

Câu 25: Công nghệ cao trong trồng trọt có thể góp phần giải quyết vấn đề an ninh lương thực như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung sản xuất các loại cây trồng xuất khẩu.
  • B. Giảm diện tích đất nông nghiệp để xây dựng khu công nghiệp.
  • C. Khuyến khích người dân quay lại canh tác truyền thống.
  • D. Tăng năng suất trên đơn vị diện tích, sản xuất ổn định quanh năm bất chấp điều kiện thời tiết, và giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản thường có trong hệ thống thủy canh hồi lưu?

  • A. Thùng chứa dung dịch dinh dưỡng.
  • B. Máy cày.
  • C. Máy bơm nước.
  • D. Khay hoặc máng trồng cây.

Câu 27: Việc áp dụng công nghệ IoT trong "canh tác chính xác" thường yêu cầu thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn dữ liệu nào sau đây là phổ biến nhất trong canh tác chính xác?

  • A. Lịch sử giá cả thị trường nông sản.
  • B. Thông tin về các lễ hội địa phương.
  • C. Dữ liệu từ cảm biến đất (độ ẩm, pH, dinh dưỡng), cảm biến thời tiết (nhiệt độ, mưa), hình ảnh từ drone hoặc vệ tinh.
  • D. Số liệu thống kê dân số khu vực.

Câu 28: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt giữa tưới phun mưa và tưới nhỏ giọt về cách phân phối nước?

  • A. Tưới phun mưa phân phối nước trên diện rộng giống như mưa, trong khi tưới nhỏ giọt tập trung nước vào gốc cây.
  • B. Tưới phun mưa sử dụng áp lực nước thấp hơn tưới nhỏ giọt.
  • C. Tưới nhỏ giọt chỉ dùng cho cây công nghiệp, tưới phun mưa chỉ dùng cho cây lương thực.
  • D. Tưới phun mưa tiết kiệm nước hơn tưới nhỏ giọt.

Câu 29: Một hệ thống thủy canh gặp vấn đề rễ cây bị thiếu oxy, dẫn đến cây sinh trưởng kém. Giải pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng để khắc phục tình trạng này trong các hệ thống thủy canh?

  • A. Tăng nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch.
  • B. Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh.
  • C. Tăng cường chiếu sáng cho cây.
  • D. Sử dụng máy sục khí (air pump) hoặc thiết kế hệ thống để tạo dòng chảy, tăng tiếp xúc của dung dịch với không khí.

Câu 30: Đánh giá nào sau đây về nhược điểm của trồng trọt công nghệ cao là chính xác nhất?

  • A. Sản phẩm từ công nghệ cao thường chứa nhiều hóa chất độc hại hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu lớn, đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và nhân lực có trình độ.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn so với trồng trọt truyền thống.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loại cây trồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Hệ thống thủy canh không hồi lưu (Non-recirculating hydroponics) có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với hệ thống thủy canh hồi lưu (Recirculating hydroponics)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong hệ thống thủy canh không hồi lưu, việc điều chỉnh pH của dung dịch dinh dưỡng định kỳ là cần thiết chủ yếu vì lý do nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một nông dân muốn xây dựng một hệ thống trồng rau thủy canh tại nhà với chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất có thể và sẵn sàng dành thời gian để theo dõi và điều chỉnh dung dịch dinh dưỡng thường xuyên. Loại hệ thống thủy canh nào có thể phù hợp nhất với yêu cầu này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của hệ thống thủy canh hồi lưu so với hệ thống không hồi lưu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Bộ phận quan trọng nào trong hệ thống thủy canh hồi lưu có vai trò đảm bảo nồng độ dinh dưỡng và pH của dung dịch được duy trì ổn định cho toàn bộ hệ thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Công nghệ Internet kết nối vạn vật (IoT) được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: 'Canh tác chính xác' (Precision farming) là một ứng dụng của IoT trong trồng trọt. Mục tiêu cốt lõi của canh tác chính xác là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một nhà kính được trang bị các cảm biến đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, CO2 và kết nối với hệ thống điều khiển tự động tưới nước, bật/tắt đèn chiếu sáng, quạt thông gió. Đây là ví dụ về ứng dụng nào của IoT trong trồng trọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hệ thống tưới nhỏ giọt (Drip irrigation) mang lại lợi ích đáng kể nào trong bối cảnh biến đổi khí hậu và khan hiếm nước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So với tưới phun mưa, hệ thống tưới nhỏ giọt có hạn chế nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hệ thống tưới phun sương (Mist irrigation) thường được ứng dụng hiệu quả nhất trong môi trường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt ở các vùng nông thôn Việt Nam hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc áp dụng nhà kính thông minh trong trồng trọt giúp kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) một cách chính xác. Điều này mang lại lợi ích trực tiếp nào cho cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hệ thống thủy canh màng dinh dưỡng (NFT - Nutrient Film Technique) hoạt động dựa trên nguyên lý nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Lợi ích kinh tế chính mà trồng trọt công nghệ cao (như thủy canh, nhà kính thông minh) mang lại cho người nông dân là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khi thiết kế hệ thống thủy canh, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo rễ cây nhận đủ oxy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc sử dụng vật liệu giá thể (như mút xốp, đá trân châu, xơ dừa) trong hệ thống thủy canh có vai trò chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Công nghệ tưới nào sau đây sử dụng hạt nước nhỏ đến siêu nhỏ, thường dùng để tăng độ ẩm không khí hoặc tưới cho cây con, cây hoa lan?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một trong những hạn chế lớn nhất của việc ứng dụng rộng rãi công nghệ IoT trong canh tác ở các quy mô nhỏ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hệ thống nhà kính thông minh sử dụng dữ liệu từ cảm biến để tự động điều chỉnh môi trường. Quá trình này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của công nghệ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Việc sử dụng tưới nhỏ giọt kết hợp với bón phân qua nước tưới (Fertigation) mang lại lợi ích kép nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích nào sau đây *không* phải là một lợi ích trực tiếp của việc áp dụng canh tác chính xác (Precision farming) dựa trên dữ liệu IoT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: So sánh hệ thống thủy canh và trồng cây trong đất, hệ thống thủy canh thường có ưu điểm nào về mặt kiểm soát dịch bệnh từ đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi sử dụng hệ thống thủy canh không hồi lưu, người nông dân cần chú ý điều gì về dung dịch dinh dưỡng sau mỗi chu kỳ tưới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Công nghệ cao trong trồng trọt có thể góp phần giải quyết vấn đề an ninh lương thực như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Yếu tố nào sau đây *không* phải là một thành phần cơ bản thường có trong hệ thống thủy canh hồi lưu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc áp dụng công nghệ IoT trong 'canh tác chính xác' thường yêu cầu thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn dữ liệu nào sau đây là phổ biến nhất trong canh tác chính xác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt giữa tưới phun mưa và tưới nhỏ giọt về cách phân phối nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một hệ thống thủy canh gặp vấn đề rễ cây bị thiếu oxy, dẫn đến cây sinh trưởng kém. Giải pháp kỹ thuật nào sau đây thường được áp dụng để khắc phục tình trạng này trong các hệ thống thủy canh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Đánh giá nào sau đây về nhược điểm của trồng trọt công nghệ cao là chính xác nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 09

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hệ thống thủy canh không hồi lưu (Non-recirculating Hydroponics) có những hạn chế chính nào cần được khắc phục trong quá trình vận hành?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất cao và khó lắp đặt.
  • B. Dễ lây lan sâu bệnh và khó kiểm soát nhiệt độ dung dịch.
  • C. Cần lượng nước lớn để thay mới dung dịch thường xuyên.
  • D. Dung dịch dinh dưỡng dễ bị thiếu oxygen, dinh dưỡng giảm và pH thay đổi nhanh.

Câu 2: So với hệ thống thủy canh không hồi lưu, hệ thống thủy canh hồi lưu (Recirculating Hydroponics) mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt sử dụng tài nguyên?

  • A. Giảm thiểu tối đa nguy cơ lây lan mầm bệnh giữa các cây.
  • B. Tiết kiệm đáng kể lượng nước và dinh dưỡng nhờ tái sử dụng dung dịch.
  • C. Không cần sử dụng bơm và hệ thống ống dẫn phức tạp.
  • D. Dễ dàng điều chỉnh nồng độ oxy hòa tan trong dung dịch.

Câu 3: Một nông dân muốn trồng rau xà lách trong môi trường hoàn toàn không dùng đất, rễ cây được treo lơ lửng và phun sương dung dịch dinh dưỡng trực tiếp lên rễ theo chu kỳ. Phương pháp trồng trọt công nghệ cao nào đang được áp dụng trong trường hợp này?

  • A. Thủy canh (Hydroponics)
  • B. Aquaponics (Aquaponics)
  • C. Khí canh (Aeroponics)
  • D. Trồng cây trong nhà kính thông minh

Câu 4: Hệ thống Aquaponics kết hợp nuôi trồng thủy sản và trồng cây không dùng đất. Lợi ích chính của sự kết hợp này là gì?

  • A. Chất thải từ cá cung cấp dinh dưỡng cho cây, đồng thời cây lọc sạch nước cho cá.
  • B. Tăng tốc độ sinh trưởng của cá nhờ ánh sáng từ hệ thống trồng cây.
  • C. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng máy bơm và hệ thống lọc nước.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu bổ sung dinh dưỡng cho cây trồng.

Câu 5: Công nghệ tưới tự động nào cung cấp nước theo dạng hạt nhỏ đến siêu nhỏ, thường được sử dụng để tăng độ ẩm không khí hoặc tưới cho cây con, cây lan?

  • A. Tưới nhỏ giọt
  • B. Tưới phun sương
  • C. Tưới phun mưa
  • D. Tưới ngập

Câu 6: Để tiết kiệm nước và phân bón tối đa, đồng thời cung cấp nước trực tiếp vào vùng rễ của cây trồng trên diện tích lớn, hệ thống tưới tự động nào là phù hợp nhất?

  • A. Tưới nhỏ giọt
  • B. Tưới phun sương
  • C. Tưới phun mưa
  • D. Tưới ngập

Câu 7: Ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong nông nghiệp hiện đại thường bao gồm những khía cạnh chính nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc điều khiển tự động hệ thống tưới.
  • B. Chủ yếu dùng để theo dõi giá cả thị trường nông sản.
  • C. Giới hạn trong việc ghi lại nhật ký canh tác thủ công.
  • D. Thu thập dữ liệu môi trường, cây trồng, điều khiển thiết bị tự động và quản lý từ xa.

Câu 8: "Canh tác chính xác" (Precision Agriculture) sử dụng công nghệ để quản lý sự thay đổi trong không gian và thời gian của đồng ruộng. Mục tiêu cuối cùng của phương pháp này là gì?

  • A. Áp dụng cùng một lượng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật cho toàn bộ diện tích.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu bằng cách sử dụng ít thiết bị.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón, thuốc BVTV) và tăng năng suất, lợi nhuận.
  • D. Chỉ tập trung vào việc dự báo thời tiết cho từng khu vực nhỏ.

Câu 9: Nhà kính thông minh (Smart Greenhouse) khác với nhà kính truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Chỉ có mái che bằng kính hoặc nhựa.
  • B. Chỉ dùng để trồng các loại cây quý hiếm.
  • C. Chỉ có hệ thống tưới nước đơn giản.
  • D. Tích hợp hệ thống cảm biến, điều khiển tự động và quản lý dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa điều kiện môi trường.

Câu 10: Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt (như rơm rạ, thân cây) mang lại lợi ích môi trường nào?

  • A. Biến chất thải thành năng lượng điện trực tiếp.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ, giảm ô nhiễm môi trường và tạo ra phân bón hữu cơ.
  • C. Làm tăng lượng khí thải nhà kính từ quá trình phân hủy.
  • D. Chỉ có tác dụng làm giảm mùi hôi tạm thời.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng rộng rãi các công nghệ cao trong trồng trọt ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị, hạ tầng công nghệ cao thường rất lớn.
  • B. Thiếu giống cây trồng phù hợp với điều kiện công nghệ cao.
  • C. Người tiêu dùng không ưa chuộng nông sản công nghệ cao.
  • D. Các loại sâu bệnh hại không thể kiểm soát được trong môi trường công nghệ cao.

Câu 12: Bên cạnh chi phí đầu tư, việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt còn đòi hỏi yếu tố nào về mặt con người?

  • A. Chỉ cần lao động phổ thông không yêu cầu kỹ năng.
  • B. Cần số lượng lớn lao động chân tay.
  • C. Cần nguồn nhân lực có trình độ, kỹ năng vận hành và quản lý công nghệ.
  • D. Hoàn toàn không cần sự tham gia của con người.

Câu 13: Trong hệ thống thủy canh, việc duy trì độ pH của dung dịch dinh dưỡng ở mức phù hợp là rất quan trọng vì:

  • A. pH chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của lá cây.
  • B. pH cao giúp cây hấp thụ chất dinh dưỡng dễ dàng hơn.
  • C. pH thấp giúp ngăn ngừa sâu bệnh hiệu quả.
  • D. Độ pH ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hấp thụ các ion dinh dưỡng của rễ cây.

Câu 14: Để quản lý sâu bệnh hại trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao (như nhà kính, thủy canh) một cách bền vững và giảm thiểu hóa chất, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Sử dụng liều lượng thuốc bảo vệ thực vật cao hơn bình thường.
  • B. Áp dụng biện pháp kiểm soát sinh học, vật lí và quản lý tổng hợp dịch hại (IPM).
  • C. Chỉ dựa vào việc thay mới toàn bộ dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Để sâu bệnh phát triển tự nhiên để tăng tính đa dạng sinh học.

Câu 15: Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) có thể được ứng dụng trong canh tác chính xác để làm gì?

  • A. Chỉ để ghi lại lịch sử canh tác bằng giấy bút.
  • B. Chỉ để bật tắt hệ thống tưới theo thời gian cố định.
  • C. Phân tích dữ liệu từ cảm biến, hình ảnh để dự báo sâu bệnh, xác định nhu cầu dinh dưỡng chính xác cho từng khu vực nhỏ.
  • D. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn sản xuất.

Câu 16: Một hệ thống trồng cây không dùng đất gặp vấn đề rễ cây bị úng và thiếu oxy. Phương pháp trồng nào trong các lựa chọn sau đây có khả năng cao gặp phải vấn đề này nếu không được quản lý đúng cách?

  • A. Thủy canh không hồi lưu (nếu không sục khí đủ)
  • B. Khí canh (vì rễ tiếp xúc trực tiếp với không khí)
  • C. Trồng cây trong giá thể xốp
  • D. Aquaponics với dòng nước chảy liên tục

Câu 17: Việc tái sử dụng nước và dinh dưỡng trong hệ thống thủy canh hồi lưu, nếu không được kiểm soát chặt chẽ, có thể dẫn đến rủi ro nào?

  • A. Tăng cường sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • B. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong dung dịch.
  • C. Giảm đáng kể chi phí vận hành hàng ngày.
  • D. Nguy cơ lây lan mầm bệnh, tích tụ các chất không mong muốn trong dung dịch.

Câu 18: Để đảm bảo sự phát triển tối ưu của cây trồng trong hệ thống thủy canh, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây trong dung dịch dinh dưỡng là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc của dung dịch.
  • B. Độ trong suốt của dung dịch.
  • C. Nồng độ các ion dinh dưỡng và độ pH.
  • D. Nhiệt độ môi trường xung quanh (không phải nhiệt độ dung dịch).

Câu 19: Công nghệ nào cho phép nông dân sử dụng máy bay không người lái (drone) hoặc ảnh vệ tinh kết hợp với cảm biến để thu thập dữ liệu chi tiết về tình trạng cây trồng và đất đai trên từng vùng nhỏ của cánh đồng?

  • A. Canh tác chính xác (Precision Agriculture)
  • B. Trồng cây trong nhà kính truyền thống
  • C. Thủy canh không hồi lưu
  • D. Canh tác hữu cơ truyền thống

Câu 20: Việc ứng dụng robot trong nông nghiệp công nghệ cao có thể thực hiện những công việc nào?

  • A. Chỉ có thể thu thập dữ liệu thời tiết.
  • B. Chỉ dùng để tưới nước theo giờ cố định.
  • C. Chỉ có thể phát hiện sâu bệnh bằng mắt thường.
  • D. Thu hoạch tự động, phun thuốc bảo vệ thực vật chính xác, làm cỏ, phân loại nông sản.

Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt, biện pháp nào sau đây được khuyến khích trong nông nghiệp bền vững và công nghệ cao?

  • A. Tăng tần suất phun thuốc hóa học để diệt sạch sâu bệnh.
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học và các biện pháp phòng trừ tổng hợp (IPM).
  • C. Chỉ trồng các loại cây không bị sâu bệnh.
  • D. Xả trực tiếp nước rửa dụng cụ phun thuốc ra môi trường.

Câu 22: Trong một hệ thống nhà kính thông minh, nếu cảm biến ghi nhận độ ẩm không khí tăng cao đột ngột, hệ thống điều khiển tự động có thể thực hiện hành động nào để khắc phục?

  • A. Mở hệ thống thông gió hoặc bật quạt hút ẩm.
  • B. Tăng cường độ chiếu sáng nhân tạo.
  • C. Tưới thêm nước cho cây trồng.
  • D. Giảm nhiệt độ môi trường xuống mức thấp nhất.

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý nước thải từ chăn nuôi hoặc trồng trọt giúp ích gì cho môi trường nước?

  • A. Làm tăng lượng chất thải hữu cơ trong nước.
  • B. Tiêu diệt tất cả các loại vi sinh vật có trong nước.
  • C. Phân giải các chất ô nhiễm hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản, ít gây hại hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng làm tăng độ đục của nước.

Câu 24: Công nghệ nào sau đây không thuộc nhóm các phương pháp trồng cây không dùng đất?

  • A. Thủy canh (Hydroponics)
  • B. Trồng cây trong nhà lưới (Net house)
  • C. Khí canh (Aeroponics)
  • D. Aquaponics (Aquaponics)

Câu 25: Khi thiết kế một hệ thống thủy canh hồi lưu, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo sự vận hành hiệu quả và bền vững?

  • A. Thiết kế hệ thống ống dẫn nước càng đơn giản càng tốt.
  • B. Không cần quan tâm đến tốc độ dòng chảy của dung dịch.
  • C. Chỉ cần có thùng chứa và khay trồng là đủ.
  • D. Lựa chọn bơm phù hợp, thiết kế đường ống đảm bảo dòng chảy đều, và có hệ thống lọc phù hợp.

Câu 26: Ưu điểm vượt trội của việc trồng cây trong nhà kính thông minh so với trồng ngoài trời là gì?

  • A. Kiểm soát gần như hoàn toàn các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, CO2) và hạn chế sâu bệnh.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành rất thấp.
  • C. Hoàn toàn không cần sử dụng phân bón và nước.
  • D. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng truyền thống.

Câu 27: Công nghệ tưới nào mô phỏng lại hạt nước mưa tự nhiên, thường được sử dụng cho các loại cây trồng trên diện tích rộng như cây lương thực, cây công nghiệp?

  • A. Tưới nhỏ giọt
  • B. Tưới phun sương
  • C. Tưới phun mưa
  • D. Tưới ngầm

Câu 28: Bảo vệ môi trường trong trồng trọt công nghệ cao không chỉ liên quan đến việc giảm thiểu hóa chất mà còn bao gồm khía cạnh nào khác?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất bằng mọi giá.
  • B. Bỏ qua việc quản lý chất thải nông nghiệp.
  • C. Khuyến khích sử dụng tài nguyên nước và năng lượng không hạn chế.
  • D. Quản lý hiệu quả chất thải, sử dụng hợp lý tài nguyên (nước, năng lượng), và bảo tồn đa dạng sinh học đất.

Câu 29: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý rơm rạ sau thu hoạch, mục đích chính là gì?

  • A. Phân hủy nhanh rơm rạ thành chất hữu cơ có ích cho đất, tránh đốt gây ô nhiễm.
  • B. Làm tăng độ cứng của rơm rạ.
  • C. Giúp rơm rạ tồn tại lâu hơn trên đồng ruộng.
  • D. Biến rơm rạ thành chất vô cơ hoàn toàn.

Câu 30: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa "trồng trọt công nghệ cao" và "trồng trọt truyền thống"?

  • A. Công nghệ cao chỉ trồng các loại cây nhập khẩu.
  • B. Ứng dụng khoa học công nghệ tiên tiến (tự động hóa, IT, sinh học) để tối ưu hóa quy trình, tăng năng suất và chất lượng.
  • C. Công nghệ cao không cần sử dụng đất và nước.
  • D. Công nghệ cao luôn yêu cầu diện tích canh tác nhỏ hơn truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Hệ thống thủy canh không hồi lưu (Non-recirculating Hydroponics) có những hạn chế chính nào cần được khắc phục trong quá trình vận hành?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: So với hệ thống thủy canh không hồi lưu, hệ thống thủy canh hồi lưu (Recirculating Hydroponics) mang lại lợi ích đáng kể nào về mặt sử dụng tài nguyên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nông dân muốn trồng rau xà lách trong môi trường hoàn toàn không dùng đất, rễ cây được treo lơ lửng và phun sương dung dịch dinh dưỡng trực tiếp lên rễ theo chu kỳ. Phương pháp trồng trọt công nghệ cao nào đang được áp dụng trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hệ thống Aquaponics kết hợp nuôi trồng thủy sản và trồng cây không dùng đất. Lợi ích chính của sự kết hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Công nghệ tưới tự động nào cung cấp nước theo dạng hạt nhỏ đến siêu nhỏ, thường được sử dụng để tăng độ ẩm không khí hoặc tưới cho cây con, cây lan?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Để tiết kiệm nước và phân bón tối đa, đồng thời cung cấp nước trực tiếp vào vùng rễ của cây trồng trên diện tích lớn, hệ thống tưới tự động nào là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong nông nghiệp hiện đại thường bao gồm những khía cạnh chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: 'Canh tác chính xác' (Precision Agriculture) sử dụng công nghệ để quản lý sự thay đổi trong không gian và thời gian của đồng ruộng. Mục tiêu cuối cùng của phương pháp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nhà kính thông minh (Smart Greenhouse) khác với nhà kính truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc sử dụng các chế phẩm vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt (như rơm rạ, thân cây) mang lại lợi ích môi trường nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng rộng rãi các công nghệ cao trong trồng trọt ở Việt Nam hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bên cạnh chi phí đầu tư, việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt còn đòi hỏi yếu tố nào về mặt con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong hệ thống thủy canh, việc duy trì độ pH của dung dịch dinh dưỡng ở mức phù hợp là rất quan trọng vì:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để quản lý sâu bệnh hại trong các hệ thống trồng trọt công nghệ cao (như nhà kính, thủy canh) một cách bền vững và giảm thiểu hóa chất, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Công nghệ AI (Trí tuệ nhân tạo) có thể được ứng dụng trong canh tác chính xác để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một hệ thống trồng cây không dùng đất gặp vấn đề rễ cây bị úng và thiếu oxy. Phương pháp trồng nào trong các lựa chọn sau đây có khả năng cao gặp phải vấn đề này nếu không được quản lý đúng cách?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc tái sử dụng nước và dinh dưỡng trong hệ thống thủy canh hồi lưu, nếu không được kiểm soát chặt chẽ, có thể dẫn đến rủi ro nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để đảm bảo sự phát triển tối ưu của cây trồng trong hệ thống thủy canh, việc kiểm soát yếu tố nào sau đây trong dung dịch dinh dưỡng là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Công nghệ nào cho phép nông dân sử dụng máy bay không người lái (drone) hoặc ảnh vệ tinh kết hợp với cảm biến để thu thập dữ liệu chi tiết về tình trạng cây trồng và đất đai trên từng vùng nhỏ của cánh đồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc ứng dụng robot trong nông nghiệp công nghệ cao có thể thực hiện những công việc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong trồng trọt, biện pháp nào sau đây được khuyến khích trong nông nghiệp bền vững và công nghệ cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong một hệ thống nhà kính thông minh, nếu cảm biến ghi nhận độ ẩm không khí tăng cao đột ngột, hệ thống điều khiển tự động có thể thực hiện hành động nào để khắc phục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý nước thải từ chăn nuôi hoặc trồng trọt giúp ích gì cho môi trường nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Công nghệ nào sau đây *không* thuộc nhóm các phương pháp trồng cây không dùng đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi thiết kế một hệ thống thủy canh hồi lưu, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào để đảm bảo sự vận hành hiệu quả và bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Ưu điểm vượt trội của việc trồng cây trong nhà kính thông minh so với trồng ngoài trời là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Công nghệ tưới nào mô phỏng lại hạt nước mưa tự nhiên, thường được sử dụng cho các loại cây trồng trên diện tích rộng như cây lương thực, cây công nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Bảo vệ môi trường trong trồng trọt công nghệ cao không chỉ liên quan đến việc giảm thiểu hóa chất mà còn bao gồm khía cạnh nào khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý rơm rạ sau thu hoạch, mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa 'trồng trọt công nghệ cao' và 'trồng trọt truyền thống'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 10

Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7 - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nông dân muốn trồng rau xà lách trong nhà kính nhưng gặp khó khăn về nguồn nước sạch và đất trồng bạc màu. Hệ thống trồng trọt công nghệ cao nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết đồng thời cả hai vấn đề này, bằng cách sử dụng dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn thay vì đất?

  • A. Hệ thống tưới nhỏ giọt tự động
  • B. Hệ thống thủy canh hồi lưu
  • C. Hệ thống khí canh
  • D. Canh tác trên đất có cải tạo bằng phân bón hữu cơ

Câu 2: Khi thiết kế một hệ thống thủy canh không hồi lưu, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng kiểm soát và điều chỉnh thường xuyên nhất để đảm bảo cây trồng nhận đủ oxy và dinh dưỡng?

  • A. Nhiệt độ của nước
  • B. Ánh sáng cung cấp cho cây
  • C. Độ ẩm không khí trong nhà kính
  • D. Nồng độ oxy hòa tan và pH của dung dịch dinh dưỡng

Câu 3: So với hệ thống thủy canh không hồi lưu, hệ thống thủy canh hồi lưu có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến việc sử dụng dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Ít tốn kém chi phí đầu tư ban đầu hơn.
  • B. Dễ dàng kiểm soát nồng độ dinh dưỡng và pH một cách thủ công.
  • C. Tiết kiệm dung dịch dinh dưỡng do tái sử dụng và ít phải bổ sung liên tục.
  • D. Không cần sục khí cho dung dịch dinh dưỡng.

Câu 4: Một hệ thống trồng rau trên mái nhà sử dụng các ống nhựa PVC đặt nghiêng. Dung dịch dinh dưỡng được bơm từ thùng chứa lên đầu ống và chảy qua rễ cây rồi quay trở lại thùng chứa. Đây là mô hình của hệ thống thủy canh nào?

  • A. Thủy canh không hồi lưu (DWC - Deep Water Culture)
  • B. Thủy canh hồi lưu (NFT - Nutrient Film Technique)
  • C. Khí canh (Aeroponics)
  • D. Trồng cây trên giá thể (Substrate Culture)

Câu 5: Hệ thống khí canh (Aeroponics) được đánh giá là một trong những phương pháp trồng cây không dùng đất tiên tiến. Điểm khác biệt cơ bản của khí canh so với thủy canh là gì?

  • A. Rễ cây lơ lửng trong không khí và được phun sương dinh dưỡng định kỳ.
  • B. Rễ cây ngập hoàn toàn trong dung dịch dinh dưỡng được sục khí liên tục.
  • C. Rễ cây đặt trên một lớp giá thể trơ và được tưới nhỏ giọt dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Sử dụng nước thải từ nuôi cá để cung cấp dinh dưỡng cho cây.

Câu 6: Ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong nông nghiệp thông minh (Smart farming) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Loại bỏ sự cần thiết của con người trong quá trình canh tác.
  • C. Chỉ áp dụng hiệu quả cho các loại cây trồng quy mô nhỏ.
  • D. Thu thập dữ liệu môi trường và cây trồng để đưa ra quyết định quản lý chính xác và kịp thời.

Câu 7: Một nhà kính thông minh sử dụng các cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm, cường độ ánh sáng và nồng độ CO2. Dữ liệu từ các cảm biến này được truyền về hệ thống điều khiển trung tâm. Hệ thống này sẽ tự động điều chỉnh hệ thống thông gió, rèm che nắng và hệ thống tưới tiêu. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt?

  • A. Nhà kính thông minh tích hợp IoT và tự động hóa.
  • B. Hệ thống tưới nhỏ giọt truyền thống.
  • C. Canh tác trên đất theo phương pháp hữu cơ.
  • D. Trồng cây trong nhà lưới đơn giản.

Câu 8: Canh tác chính xác (Precision agriculture), một ứng dụng của IoT trong trồng trọt, tập trung vào việc gì?

  • A. Áp dụng cùng một lượng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật cho toàn bộ diện tích canh tác.
  • B. Chỉ sử dụng các phương pháp canh tác thủ công truyền thống.
  • C. Quản lý sự biến đổi trong không gian và thời gian của đồng ruộng để tối ưu hóa đầu vào và năng suất.
  • D. Trồng duy nhất một loại cây trên diện tích lớn để đơn giản hóa quản lý.

Câu 9: Hệ thống Aquaponics là sự kết hợp của nuôi trồng thủy sản và trồng cây không dùng đất. Mối quan hệ tương hỗ chính giữa hai thành phần này là gì?

  • A. Cây trồng cung cấp oxy cho cá hô hấp.
  • B. Chất thải từ cá cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, và cây trồng lọc sạch nước cho cá.
  • C. Cá ăn sâu bọ gây hại cho cây trồng.
  • D. Nước nuôi cá được dùng để tưới trực tiếp lên lá cây.

Câu 10: Khi phân tích ưu điểm của hệ thống Aquaponics, yếu tố nào sau đây không phải là một ưu điểm điển hình?

  • A. Tiết kiệm nước.
  • B. Không cần sử dụng phân bón hóa học cho cây.
  • C. Tạo ra hai nguồn sản phẩm (cá và rau) từ một hệ thống.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu và vận hành rất thấp so với các mô hình canh tác truyền thống.

Câu 11: Một hệ thống tưới được thiết kế để cung cấp nước và phân bón trực tiếp vào vùng rễ của cây, giảm thiểu lượng nước bốc hơi và dòng chảy tràn trên bề mặt đất. Đây là đặc điểm của phương pháp tưới nào?

  • A. Tưới nhỏ giọt.
  • B. Tưới phun mưa.
  • C. Tưới ngập.
  • D. Tưới phun sương.

Câu 12: Phương pháp tưới phun sương thường được sử dụng trong nhà kính hoặc vườn ươm để tạo độ ẩm cao cho không khí và làm mát. Đặc điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Cung cấp nước trực tiếp vào gốc cây.
  • B. Tạo ra các giọt nước lớn mô phỏng mưa tự nhiên.
  • C. Phun nước thành các hạt rất nhỏ, lơ lửng trong không khí.
  • D. Tưới nước theo rãnh hoặc luống.

Câu 13: Khi so sánh các phương pháp tưới hiện đại (nhỏ giọt, phun mưa, phun sương), phương pháp tưới nhỏ giọt có ưu điểm vượt trội nào về mặt hiệu quả sử dụng nước và phân bón?

  • A. Có thể tưới trên diện tích rất rộng cùng lúc.
  • B. Giảm thiểu thất thoát nước và phân bón do bốc hơi, rửa trôi và cỏ dại cạnh tranh.
  • C. Giúp làm sạch bề mặt lá cây khỏi bụi bẩn.
  • D. Phù hợp với mọi loại địa hình và loại cây trồng.

Câu 14: Tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: hệ thống tưới tự động, robot gieo hạt/thu hoạch) mang lại lợi ích kinh tế chính nào cho người nông dân?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí vật tư nông nghiệp.
  • B. Loại bỏ rủi ro từ điều kiện thời tiết bất lợi.
  • C. Chỉ tăng năng suất mà không ảnh hưởng đến chi phí.
  • D. Giảm chi phí nhân công và tăng hiệu quả sử dụng các nguồn lực khác (nước, phân bón).

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Khí hậu Việt Nam không phù hợp với các công nghệ này.
  • B. Người tiêu dùng không chấp nhận các sản phẩm từ công nghệ cao.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ kỹ thuật.
  • D. Các công nghệ này không có khả năng tăng năng suất cây trồng.

Câu 16: Việc sử dụng hệ thống nhà kính thông minh có thể giúp người nông dân kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) một cách chính xác. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Tạo điều kiện tối ưu cho sự sinh trưởng và phát triển của cây, giảm thiểu ảnh hưởng của thời tiết xấu.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn sâu bệnh gây hại.
  • C. Giảm chi phí hạt giống.
  • D. Tăng diện tích đất canh tác.

Câu 17: Phân tích vai trò của công nghệ cảm biến trong hệ thống canh tác chính xác (Precision agriculture). Cảm biến giúp thực hiện điều gì là chủ yếu?

  • A. Tự động thu hoạch sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Chỉ đơn giản là bật/tắt hệ thống tưới.
  • C. Truyền lệnh điều khiển đến thiết bị mà không cần thu thập dữ liệu.
  • D. Thu thập dữ liệu về trạng thái của đất, cây trồng và môi trường để phân tích và ra quyết định.

Câu 18: Giả sử bạn đang quản lý một trang trại rau thủy canh quy mô lớn. Hệ thống báo cáo từ các cảm biến cho thấy nồng độ oxy hòa tan trong dung dịch dinh dưỡng của một số kênh trồng đang giảm xuống dưới mức tối ưu cho rễ cây. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây bạn cần thực hiện ngay lập tức?

  • A. Tăng cường độ chiếu sáng cho khu vực đó.
  • B. Kiểm tra và tăng cường hoạt động của thiết bị sục khí hoặc bơm tuần hoàn.
  • C. Giảm nhiệt độ môi trường xuống thấp nhất có thể.
  • D. Bổ sung thêm phân bón vào dung dịch.

Câu 19: Công nghệ tưới nào dưới đây có khả năng tiết kiệm nước nhất trong điều kiện canh tác ngoài trời, đặc biệt ở vùng khô hạn?

  • A. Tưới nhỏ giọt.
  • B. Tưới phun mưa.
  • C. Tưới ngập.
  • D. Tưới rãnh.

Câu 20: Trong hệ thống thủy canh hồi lưu, thùng chứa dung dịch dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Là nơi rễ cây bám vào.
  • B. Cung cấp ánh sáng cho cây.
  • C. Chứa và là nơi điều chỉnh nồng độ, pH, oxy hòa tan của dung dịch dinh dưỡng trước khi bơm lên khay trồng.
  • D. Ngăn chặn sâu bệnh xâm nhập vào hệ thống.

Câu 21: Khi sử dụng nhà kính thông minh, việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm có tác động trực tiếp đến việc gì?

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm.
  • B. Giảm nhu cầu nước tưới.
  • C. Tăng cường độ ánh sáng tự nhiên.
  • D. Hạn chế sự phát triển của một số loại sâu bệnh và nấm gây hại, tạo điều kiện thuận lợi cho cây.

Câu 22: Một trong những nhược điểm của hệ thống khí canh (Aeroponics) so với thủy canh là gì?

  • A. Hệ thống dễ bị tắc nghẽn vòi phun nếu không được bảo trì đúng cách.
  • B. Rễ cây nhận ít oxy hơn so với thủy canh.
  • C. Cần sử dụng lượng lớn giá thể trồng.
  • D. Khó kiểm soát nhiệt độ dung dịch dinh dưỡng.

Câu 23: Công nghệ nào sau đây cho phép nông dân theo dõi sức khỏe cây trồng, tình trạng đất, và dự báo năng suất dựa trên dữ liệu thu thập được từ vệ tinh, máy bay không người lái và cảm biến trên mặt đất?

  • A. Thủy canh không hồi lưu.
  • B. Hệ thống tưới phun sương.
  • C. Canh tác chính xác (Precision agriculture).
  • D. Trồng cây trong nhà lưới đơn giản.

Câu 24: Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà kính thông minh, hệ thống có thể được trang bị thêm công nghệ nào?

  • A. Hệ thống tưới ngập.
  • B. Pin mặt trời để cung cấp điện cho các thiết bị.
  • C. Máy cày tự động.
  • D. Hệ thống lọc nước thô sơ.

Câu 25: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt đối với môi trường là gì?

  • A. Làm tăng lượng nước sử dụng.
  • B. Gia tăng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Gây ô nhiễm đất nghiêm trọng hơn.
  • D. Giảm thiểu sử dụng nước, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật nhờ quản lý chính xác và kiểm soát môi trường.

Câu 26: Hệ thống trồng cây không dùng đất nào dưới đây có sự tham gia của vi sinh vật có lợi để chuyển hóa chất thải từ động vật thành dinh dưỡng cho cây?

  • A. Thủy canh không hồi lưu.
  • B. Khí canh.
  • C. Aquaponics.
  • D. Trồng cây trên giá thể trơ.

Câu 27: Khi phân tích chi phí đầu tư ban đầu cho các hệ thống trồng trọt công nghệ cao, hệ thống nào sau đây thường có chi phí đầu tư thiết bị phức tạp và cao nhất?

  • A. Hệ thống khí canh (Aeroponics) hoặc nhà kính thông minh tích hợp nhiều cảm biến và tự động hóa.
  • B. Hệ thống tưới nhỏ giọt đơn giản.
  • C. Hệ thống thủy canh không hồi lưu quy mô nhỏ.
  • D. Trồng cây trên giá thể với tưới thủ công.

Câu 28: Để một hệ thống nhà kính thông minh hoạt động hiệu quả, yếu tố kỹ thuật nào là nền tảng để thu thập thông tin về điều kiện bên trong nhà kính và bên ngoài môi trường?

  • A. Hệ thống cung cấp CO2.
  • B. Mạng lưới các loại cảm biến (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, CO2...).
  • C. Hệ thống rèm che nắng.
  • D. Máy phát điện dự phòng.

Câu 29: Việc ứng dụng robot trong thu hoạch rau quả (ví dụ: robot nhận dạng và cắt quả cà chua chín) là một ví dụ về công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Hệ thống Aquaponics.
  • B. Thủy canh không hồi lưu.
  • C. Tưới phun sương.
  • D. Tự động hóa và robot trong nông nghiệp.

Câu 30: Khi phân tích sự khác biệt giữa hệ thống thủy canh hồi lưu và không hồi lưu, điểm nào sau đây chỉ có ở hệ thống không hồi lưu?

  • A. Dung dịch dinh dưỡng chỉ được sử dụng một lần rồi xả bỏ hoặc tái sử dụng cho mục đích khác.
  • B. Cần sử dụng bơm để tuần hoàn dung dịch.
  • C. Có thể trồng được nhiều loại cây khác nhau.
  • D. Cần kiểm soát nồng độ oxy hòa tan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nông dân muốn trồng rau xà lách trong nhà kính nhưng gặp khó khăn về nguồn nước sạch và đất trồng bạc màu. Hệ thống trồng trọt công nghệ cao nào sau đây phù hợp nhất để giải quyết đồng thời cả hai vấn đề này, bằng cách sử dụng dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn thay vì đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi thiết kế một hệ thống thủy canh không hồi lưu, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng kiểm soát và điều chỉnh thường xuyên nhất để đảm bảo cây trồng nhận đủ oxy và dinh dưỡng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So với hệ thống thủy canh không hồi lưu, hệ thống thủy canh hồi lưu có ưu điểm nổi bật nào liên quan đến việc sử dụng dung dịch dinh dưỡng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một hệ thống trồng rau trên mái nhà sử dụng các ống nhựa PVC đặt nghiêng. Dung dịch dinh dưỡng được bơm từ thùng chứa lên đầu ống và chảy qua rễ cây rồi quay trở lại thùng chứa. Đây là mô hình của hệ thống thủy canh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hệ thống khí canh (Aeroponics) được đánh giá là một trong những phương pháp trồng cây không dùng đất tiên tiến. Điểm khác biệt cơ bản của khí canh so với thủy canh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ứng dụng công nghệ Internet vạn vật (IoT) trong nông nghiệp thông minh (Smart farming) mang lại lợi ích chính nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một nhà kính thông minh sử dụng các cảm biến để đo nhiệt độ, độ ẩm, cường độ ánh sáng và nồng độ CO2. Dữ liệu từ các cảm biến này được truyền về hệ thống điều khiển trung tâm. Hệ thống này sẽ tự động điều chỉnh hệ thống thông gió, rèm che nắng và hệ thống tưới tiêu. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ nào trong trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Canh tác chính xác (Precision agriculture), một ứng dụng của IoT trong trồng trọt, tập trung vào việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hệ thống Aquaponics là sự kết hợp của nuôi trồng thủy sản và trồng cây không dùng đất. Mối quan hệ tương hỗ chính giữa hai thành phần này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích ưu điểm của hệ thống Aquaponics, yếu tố nào sau đây *không* phải là một ưu điểm điển hình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một hệ thống tưới được thiết kế để cung cấp nước và phân bón trực tiếp vào vùng rễ của cây, giảm thiểu lượng nước bốc hơi và dòng chảy tràn trên bề mặt đất. Đây là đặc điểm của phương pháp tưới nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phương pháp tưới phun sương thường được sử dụng trong nhà kính hoặc vườn ươm để tạo độ ẩm cao cho không khí và làm mát. Đặc điểm chính của phương pháp này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi so sánh các phương pháp tưới hiện đại (nhỏ giọt, phun mưa, phun sương), phương pháp tưới nhỏ giọt có ưu điểm vượt trội nào về mặt hiệu quả sử dụng nước và phân bón?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao (ví dụ: hệ thống tưới tự động, robot gieo hạt/thu hoạch) mang lại lợi ích kinh tế chính nào cho người nông dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Việc sử dụng hệ thống nhà kính thông minh có thể giúp người nông dân kiểm soát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) một cách chính xác. Điều này có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích vai trò của công nghệ cảm biến trong hệ thống canh tác chính xác (Precision agriculture). Cảm biến giúp thực hiện điều gì là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử bạn đang quản lý một trang trại rau thủy canh quy mô lớn. Hệ thống báo cáo từ các cảm biến cho thấy nồng độ oxy hòa tan trong dung dịch dinh dưỡng của một số kênh trồng đang giảm xuống dưới mức tối ưu cho rễ cây. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây bạn cần thực hiện ngay lập tức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ tưới nào dưới đây có khả năng tiết kiệm nước nhất trong điều kiện canh tác ngoài trời, đặc biệt ở vùng khô hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong hệ thống thủy canh hồi lưu, thùng chứa dung dịch dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi sử dụng nhà kính thông minh, việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và độ ẩm có tác động trực tiếp đến việc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những nhược điểm của hệ thống khí canh (Aeroponics) so với thủy canh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Công nghệ nào sau đây cho phép nông dân theo dõi sức khỏe cây trồng, tình trạng đất, và dự báo năng suất dựa trên dữ liệu thu thập được từ vệ tinh, máy bay không người lái và cảm biến trên mặt đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà kính thông minh, hệ thống có thể được trang bị thêm công nghệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ cao trong trồng trọt đối với môi trường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hệ thống trồng cây không dùng đất nào dưới đây có sự tham gia của vi sinh vật có lợi để chuyển hóa chất thải từ động vật thành dinh dưỡng cho cây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích chi phí đầu tư ban đầu cho các hệ thống trồng trọt công nghệ cao, hệ thống nào sau đây thường có chi phí đầu tư thiết bị phức tạp và cao nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để một hệ thống nhà kính thông minh hoạt động hiệu quả, yếu tố kỹ thuật nào là nền tảng để thu thập thông tin về điều kiện bên trong nhà kính và bên ngoài môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc ứng dụng robot trong thu hoạch rau quả (ví dụ: robot nhận dạng và cắt quả cà chua chín) là một ví dụ về công nghệ nào trong trồng trọt công nghệ cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 7

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích sự khác biệt giữa hệ thống thủy canh hồi lưu và không hồi lưu, điểm nào sau đây chỉ có ở hệ thống không hồi lưu?

Viết một bình luận