Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 8 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Gia đình bạn An có một vườn xoài chín rộ cùng lúc, không thể tiêu thụ hết ngay. Để kéo dài thời gian sử dụng và tạo ra sản phẩm mới có giá trị, gia đình nên ưu tiên áp dụng phương pháp chế biến nông sản nào sau đây dựa trên đặc điểm của quả xoài chín?
- A. Bảo quản lạnh đông nguyên quả
- B. Muối chua (lên men lactic)
- C. Sấy khô hoặc chế biến mứt, nước ép cô đặc
- D. Bảo quản trong khí quyển điều chỉnh
Câu 2: Phương pháp bảo quản lạnh được áp dụng rộng rãi cho nhiều loại nông sản như rau, củ, quả, thịt, cá. Nguyên lí cơ bản giúp phương pháp này kéo dài thời gian bảo quản là gì?
- A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật và enzyme có hại.
- B. Làm chậm hoạt động của vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng.
- C. Tạo môi trường yếm khí ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí.
- D. Loại bỏ hoàn toàn độ ẩm trong nông sản.
Câu 3: Một cơ sở chế biến muốn sản xuất dưa cải muối chua từ bắp cải. Sau khi sơ chế, bắp cải được thái nhỏ, trộn muối và cho vào dụng cụ chứa, nén chặt. Hiện tượng nào sau đây mong muốn xảy ra trong quá trình ủ để tạo thành dưa cải muối chua đạt yêu cầu?
- A. Vi khuẩn lactic chuyển hóa đường thành acid lactic, làm giảm pH.
- B. Nấm men phát triển mạnh tạo ra cồn và khí CO2.
- C. Vi khuẩn hiếu khí phân hủy protein tạo mùi khó chịu.
- D. Enzyme tự nhiên trong bắp cải phân hủy chất xơ.
Câu 4: So với phương pháp phơi nắng truyền thống, phương pháp sấy nông sản bằng máy sấy (sấy đối lưu, sấy thăng hoa,...) có những ưu điểm nổi bật nào?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
- B. Không cần kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.
- D. Kiểm soát được nhiệt độ, độ ẩm, thời gian sấy; sản phẩm đồng đều, đảm bảo vệ sinh.
Câu 5: Chất thải từ hoạt động trồng trọt như rơm rạ, thân cây ngô, vỏ cà phê,... nếu không được xử lí đúng cách sẽ gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?
- A. Làm tăng độ màu mỡ tự nhiên của đất.
- B. Cung cấp nguồn dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng ngay lập tức.
- C. Gây ô nhiễm không khí (khi đốt), ô nhiễm nguồn nước và phát tán sâu bệnh (khi vứt bừa bãi).
- D. Làm giảm độ chua của đất một cách đáng kể.
Câu 6: Quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ chất thải trồng trọt thường bao gồm giai đoạn ủ. Mục đích chính của giai đoạn ủ là gì?
- A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản dễ hấp thụ cho cây trồng và tiêu diệt mầm bệnh, hạt cỏ dại.
- B. Làm tăng độ ẩm của chất thải để thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc gây hại.
- C. Cô lập hoàn toàn chất thải, ngăn chặn mọi hoạt động vi sinh vật.
- D. Tạo ra nhiệt độ thấp để bảo quản chất thải lâu dài.
Câu 7: Để sản xuất thức ăn ủ chua (silage) cho vật nuôi từ thân cây ngô sau thu hoạch hạt, người ta thường bổ sung thêm mật rỉ đường hoặc cám gạo trong quá trình ủ. Việc bổ sung này nhằm mục đích gì?
- A. Làm tăng độ khô của nguyên liệu.
- B. Tiêu diệt vi khuẩn lactic có lợi.
- C. Giảm nhiệt độ đống ủ.
- D. Cung cấp nguồn carbon (đường) cho vi khuẩn lactic hoạt động mạnh mẽ, thúc đẩy quá trình lên men.
Câu 8: Phương pháp bảo quản nông sản nào sau đây thường được áp dụng cho các loại hạt ngũ cốc như lúa, ngô, đậu để ngăn chặn sự phát triển của côn trùng và nấm mốc trong kho bảo quản?
- A. Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong kho, kết hợp xử lí hóa chất hoặc chiếu xạ (nếu cần).
- B. Bảo quản lạnh đông sâu.
- C. Muối chua (lên men lactic).
- D. Đóng hộp tiệt trùng.
Câu 9: Khi lựa chọn phương pháp chế biến hoặc bảo quản nông sản, người ta cần xem xét những yếu tố chính nào để đảm bảo hiệu quả kinh tế và chất lượng sản phẩm?
- A. Chỉ cần quan tâm đến chi phí đầu tư ban đầu.
- B. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm giữ nguyên hình dạng ban đầu.
- C. Chỉ cần chọn phương pháp phổ biến nhất trên thị trường.
- D. Loại nông sản, mục đích sử dụng sản phẩm cuối cùng, quy mô sản xuất, điều kiện kĩ thuật, chi phí và yêu cầu về chất lượng, an toàn vệ sinh thực phẩm.
Câu 10: Tại sao việc xử lí chất thải trồng trọt bằng phương pháp ủ (làm phân hữu cơ) lại được khuyến khích trong nông nghiệp bền vững?
- A. Vì phương pháp này đòi hỏi ít công sức và kĩ thuật nhất.
- B. Vì nó biến chất thải thành tài nguyên (phân bón), giảm ô nhiễm, cải tạo đất và giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học.
- C. Vì phân hữu cơ từ chất thải cung cấp dinh dưỡng nhanh hơn phân hóa học.
- D. Vì chỉ có phương pháp ủ mới tiêu diệt được tất cả các loại sâu bệnh.
Câu 11: Phương pháp bảo quản nông sản nào sau đây có khả năng giữ được màu sắc, hương vị và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm gần như nguyên vẹn nhất so với ban đầu, nhưng lại đòi hỏi chi phí đầu tư và vận hành cao?
- A. Sấy khô.
- B. Muối chua.
- C. Lạnh đông sâu.
- D. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
Câu 12: Khi ủ phân hữu cơ từ rơm rạ, việc đảo trộn đống ủ định kì có vai trò quan trọng gì trong quá trình phân giải chất hữu cơ?
- A. Cung cấp oxygen cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động, phân bố đều nhiệt độ và độ ẩm trong đống ủ.
- B. Làm giảm nhiệt độ đống ủ một cách đột ngột.
- C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
- D. Làm tăng kích thước ban đầu của đống ủ.
Câu 13: Phương pháp chế biến nào sau đây sử dụng nhiệt độ cao trong thời gian ngắn để tiêu diệt vi sinh vật gây hư hỏng và kéo dài thời gian bảo quản, thường áp dụng cho các sản phẩm lỏng như sữa, nước trái cây?
- A. Lạnh đông.
- B. Sấy khô.
- C. Muối chua.
- D. Thanh trùng hoặc tiệt trùng.
Câu 14: An toàn vệ sinh thực phẩm là yếu tố cực kỳ quan trọng trong chế biến và bảo quản nông sản. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp góp phần đảm bảo an toàn vệ sinh trong quá trình này?
- A. Sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng, không bị nhiễm hóa chất độc hại.
- B. Tăng tối đa lượng nước trong sản phẩm để kéo dài thời gian bảo quản.
- C. Vệ sinh sạch sẽ trang thiết bị, dụng cụ và môi trường làm việc.
- D. Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và thời gian trong các khâu chế biến/bảo quản.
Câu 15: Để bảo quản rau lá xanh trong thời gian ngắn (vài ngày) tại gia đình, phương pháp đơn giản và hiệu quả nhất là gì?
- A. Rửa sạch, để ráo nước, bọc kín hoặc cho vào hộp và bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.
- B. Phơi khô dưới ánh nắng mặt trời.
- C. Ngâm trong dung dịch muối đậm đặc.
- D. Để ở nhiệt độ phòng, thoáng khí.
Câu 16: Khi ủ chua thức ăn cho vật nuôi, độ ẩm của nguyên liệu cần được kiểm soát ở mức phù hợp. Nếu nguyên liệu quá khô, quá trình lên men sẽ diễn ra như thế nào?
- A. Quá trình lên men lactic diễn ra rất nhanh và mạnh.
- B. Tạo ra nhiều acid butyric, làm giảm chất lượng thức ăn ủ chua.
- C. Hoạt động của vi khuẩn lactic bị hạn chế, quá trình lên men chậm hoặc không thành công.
- D. Thúc đẩy sự phát triển của nấm men.
Câu 17: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật (men vi sinh) trong quá trình ủ phân hữu cơ từ chất thải trồng trọt là gì?
- A. Làm tăng thể tích đống ủ.
- B. Tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ, rút ngắn thời gian ủ và giảm mùi hôi.
- C. Biến phân hữu cơ thành phân hóa học.
- D. Làm giảm nhiệt độ đống ủ xuống dưới mức cần thiết cho phân giải.
Câu 18: Phương pháp bảo quản nông sản nào sau đây dựa trên việc thay đổi thành phần khí quyển xung quanh sản phẩm, thường là giảm nồng độ O2 và tăng nồng độ CO2 hoặc N2?
- A. Bảo quản bằng hóa chất.
- B. Bảo quản bằng chiếu xạ.
- C. Sấy khô.
- D. Bảo quản trong khí quyển điều chỉnh (Controlled Atmosphere Storage - CA).
Câu 19: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trên cây trồng có thể để lại dư lượng trong nông sản. Dư lượng này gây hại cho sức khỏe con người như thế nào?
- A. Làm tăng hàm lượng vitamin trong nông sản.
- B. Không ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
- C. Gây ngộ độc cấp tính hoặc mãn tính, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, nội tiết, hoặc gây ung thư tùy loại hóa chất.
- D. Chỉ gây hại cho thực vật, không ảnh hưởng đến động vật và con người.
Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của thuốc bảo vệ thực vật đến môi trường và sức khỏe, nguyên tắc "Đúng thời điểm" khi sử dụng thuốc có ý nghĩa là gì?
- A. Phun thuốc vào giai đoạn sâu bệnh dễ bị tiêu diệt nhất và tránh phun gần thời điểm thu hoạch.
- B. Phun thuốc bất cứ lúc nào thấy có sâu bệnh xuất hiện.
- C. Chỉ phun thuốc khi trời mưa to.
- D. Phun thuốc định kỳ hàng tuần mà không cần kiểm tra sâu bệnh.
Câu 21: Phụ phẩm từ cây trồng như lõi ngô, vỏ lạc,... có thể được tận dụng để sản xuất các vật liệu có ích như than sinh học (biochar) hoặc giá thể trồng cây. Ứng dụng này thuộc nhóm giải pháp xử lí chất thải trồng trọt nào?
- A. Chỉ là biện pháp làm sạch môi trường tạm thời.
- B. Đốt bỏ hoàn toàn để lấy năng lượng.
- C. Vứt bỏ ra môi trường tự nhiên.
- D. Tái chế và tái sử dụng, tạo ra sản phẩm có giá trị.
Câu 22: Khi bảo quản nông sản bằng phương pháp lạnh, nhiệt độ bảo quản thích hợp cho mỗi loại nông sản là khác nhau. Việc duy trì nhiệt độ quá thấp so với ngưỡng chịu đựng của một số loại quả nhiệt đới (ví dụ: chuối, xoài) có thể gây ra hiện tượng gì?
- A. Làm tăng tốc độ chín của quả.
- B. Gây tổn thương lạnh (chilling injury), biểu hiện bằng các đốm nâu, thay đổi cấu trúc, giảm hương vị.
- C. Tiêu diệt hoàn toàn các enzyme có lợi.
- D. Thúc đẩy quá trình thoát hơi nước làm quả bị héo nhanh hơn.
Câu 23: Phương pháp chế biến đóng hộp giúp bảo quản nông sản trong thời gian rất dài. Công đoạn quan trọng nhất đảm bảo sản phẩm trong hộp không bị hư hỏng bởi vi sinh vật là gì?
- A. Tiệt trùng (sterilization) sản phẩm đã đóng hộp bằng nhiệt độ cao.
- B. Làm lạnh nhanh sản phẩm trước khi đóng hộp.
- C. Thêm một lượng lớn muối vào sản phẩm.
- D. Phơi khô sản phẩm trước khi đóng hộp.
Câu 24: Trong quy trình ủ phân hữu cơ, nếu đống ủ có mùi amoniac nồng nặc, điều đó có thể là dấu hiệu của vấn đề gì và cần khắc phục ra sao?
- A. Đống ủ quá khô, cần bổ sung nước.
- B. Nhiệt độ đống ủ quá thấp, cần bổ sung chất đạm.
- C. Thiếu nguyên liệu chứa carbon, cần bổ sung phân chuồng.
- D. Tỷ lệ carbon/nitơ (C/N) chưa cân đối (thừa nitơ), cần bổ sung thêm nguyên liệu giàu carbon như rơm, vỏ trấu và đảo trộn để tăng thông khí.
Câu 25: So sánh phương pháp sấy khô và phương pháp lạnh đông nông sản, điểm khác biệt cơ bản về nguyên lí bảo quản là gì?
- A. Sấy khô dùng nhiệt độ thấp, lạnh đông dùng nhiệt độ cao.
- B. Sấy khô loại bỏ nước, lạnh đông bổ sung nước.
- C. Sấy khô giảm độ ẩm đến mức ức chế vi sinh vật, lạnh đông hạ nhiệt độ xuống mức đóng băng để làm ngừng hoạt động vi sinh vật và enzyme.
- D. Sấy khô chỉ áp dụng cho rau củ, lạnh đông chỉ áp dụng cho trái cây.
Câu 26: Việc sử dụng màng bao bì có khả năng điều chỉnh khí quyển (Modified Atmosphere Packaging - MAP) trong bảo quản nông sản tươi có tác dụng gì?
- A. Làm tăng cường độ hô hấp của nông sản.
- B. Thay đổi nồng độ O2 và CO2 bên trong bao bì để làm chậm quá trình hô hấp và lão hóa của nông sản.
- C. Cung cấp nhiệt độ ổn định cho sản phẩm.
- D. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại trên bề mặt sản phẩm.
Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng các công nghệ chế biến và bảo quản hiện đại cho nông sản ở quy mô nhỏ tại địa phương là gì?
- A. Chi phí đầu tư thiết bị ban đầu cao và yêu cầu kiến thức kĩ thuật để vận hành.
- B. Sản phẩm tạo ra có chất lượng thấp hơn phương pháp truyền thống.
- C. Không có đủ nguồn nguyên liệu nông sản tại địa phương.
- D. Không cần quan tâm đến yếu tố thị trường và tiêu thụ sản phẩm.
Câu 28: Bã mía sau khi ép lấy nước là một lượng lớn chất thải hữu cơ từ nhà máy đường. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc tận dụng phụ phẩm này một cách hiệu quả, góp phần vào nền kinh tế tuần hoàn?
- A. Đốt bỏ hoàn toàn để giảm thiểu diện tích lưu trữ.
- B. Vứt bỏ ra bãi rác công cộng.
- C. Sử dụng làm nguyên liệu sản xuất giấy, ván ép, thức ăn chăn nuôi hoặc ủ phân hữu cơ.
- D. Chỉ dùng làm chất đốt trong các hộ gia đình nhỏ lẻ.
Câu 29: Việc kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ, độ ẩm và thời gian trong quá trình sấy nông sản có vai trò quyết định đến:
- A. Làm tăng hàm lượng nước trong sản phẩm.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc bên ngoài của sản phẩm.
- D. Chất lượng sản phẩm sấy (màu sắc, hương vị, dinh dưỡng), thời gian sấy và hiệu quả năng lượng.
Câu 30: Trong bối cảnh sản xuất nông nghiệp hiện đại, việc áp dụng các công nghệ chế biến và bảo quản nông sản, cùng với xử lí chất thải trồng trọt, đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững?
- A. Giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch, nâng cao giá trị sản phẩm, bảo vệ môi trường và tạo ra nguồn tài nguyên mới từ chất thải.
- B. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể mà không mang lại lợi ích rõ rệt.
- C. Chỉ giúp giải quyết vấn đề dư thừa nông sản trong ngắn hạn.
- D. Làm giảm chất lượng dinh dưỡng của nông sản sau chế biến.