Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 1 - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Môn Địa lí lớp 10 Chân trời sáng tạo có tính chất tổng hợp, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với nhiều môn học khác. Đặc điểm này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người học?
- A. Giúp học sinh chỉ tập trung vào các kiến thức về tự nhiên.
- B. Giúp học sinh chỉ tập trung vào các kiến thức về kinh tế - xã hội.
- C. Giúp học sinh ghi nhớ kiến thức một cách độc lập, không cần liên kết.
- D. Giúp học sinh có cái nhìn toàn diện, hiểu rõ sự tương tác giữa các hiện tượng tự nhiên và kinh tế - xã hội.
Câu 2: Bản đồ là hình ảnh thu nhỏ, khái quát hóa một phần hoặc toàn bộ bề mặt Trái Đất lên mặt phẳng, dựa trên cơ sở toán học nhất định. Yếu tố toán học quan trọng nhất tạo nên sự chính xác về vị trí và khoảng cách trên bản đồ là gì?
- A. Hệ thống kí hiệu bản đồ.
- B. Tỉ lệ bản đồ và phép chiếu bản đồ.
- C. Phần chú giải của bản đồ.
- D. Tên gọi của bản đồ.
Câu 3: Một bản đồ có tỉ lệ 1:250.000. Trên bản đồ, khoảng cách giữa hai điểm A và B đo được là 4 cm. Hỏi khoảng cách thực tế giữa hai điểm A và B ngoài thực địa là bao nhiêu?
- A. 100 km.
- B. 10 km.
- C. 1 km.
- D. 0.1 km.
Câu 4: Tỉ lệ bản đồ cho biết mức độ thu nhỏ của khoảng cách trên bản đồ so với khoảng cách thực tế. Nếu cần thể hiện chi tiết địa hình và các vật thể nhỏ trong một khu vực hẹp như một công viên hoặc một khu dân cư nhỏ, người ta nên sử dụng loại tỉ lệ bản đồ nào?
- A. Tỉ lệ lớn.
- B. Tỉ lệ trung bình.
- C. Tỉ lệ nhỏ.
- D. Tỉ lệ tùy ý, không quan trọng.
Câu 5: Khi sử dụng bản đồ để tìm hiểu thông tin về các đối tượng địa lí, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là nghiên cứu phần chú giải. Tại sao chú giải lại quan trọng đến vậy?
- A. Chú giải cho biết tên của bản đồ.
- B. Chú giải cho biết tỉ lệ của bản đồ.
- C. Chú giải chỉ đơn thuần là trang trí cho bản đồ.
- D. Chú giải giải thích ý nghĩa của các kí hiệu được sử dụng trên bản đồ, giúp người đọc hiểu nội dung bản đồ.
Câu 6: Hệ thống lưới kinh vĩ tuyến trên bản đồ có vai trò gì trong việc xác định vị trí của một địa điểm?
- A. Giúp phân biệt các loại địa hình khác nhau.
- B. Cho biết hướng di chuyển của các dòng chảy.
- C. Giúp xác định tọa độ địa lí (vĩ độ và kinh độ) của địa điểm.
- D. Thể hiện mật độ phân bố của các đối tượng.
Câu 7: Để biểu hiện vị trí của các nhà máy, điểm dân cư, sân bay, hoặc các mỏ khoáng sản trên bản đồ, người ta thường sử dụng phương pháp biểu hiện nào?
- A. Phương pháp kí hiệu.
- B. Phương pháp chấm điểm.
- C. Phương pháp bản đồ - biểu đồ.
- D. Phương pháp đường chuyển động.
Câu 8: Phương pháp chấm điểm trên bản đồ thường được sử dụng để biểu hiện điều gì?
- A. Các tuyến giao thông chính.
- B. Sự phân bố và mật độ của các đối tượng địa lí (ví dụ: dân cư, cây trồng).
- C. Hướng di chuyển của gió hoặc dòng biển.
- D. Ranh giới hành chính giữa các vùng.
Câu 9: Một bản đồ muốn thể hiện sản lượng lúa của các tỉnh trong một quốc gia bằng các biểu đồ hình cột đặt trên nền bản đồ hành chính. Phương pháp biểu hiện nào đã được sử dụng trong trường hợp này?
- A. Phương pháp kí hiệu.
- B. Phương pháp chấm điểm.
- C. Phương pháp bản đồ - biểu đồ.
- D. Phương pháp nền chất lượng.
Câu 10: Các đường đẳng nhiệt (nối các điểm có cùng nhiệt độ), đường đẳng cao (nối các điểm có cùng độ cao), hoặc đường đẳng sâu (nối các điểm có cùng độ sâu) trên bản đồ được biểu hiện bằng phương pháp nào?
- A. Phương pháp kí hiệu.
- B. Phương pháp chấm điểm.
- C. Phương pháp bản đồ - biểu đồ.
- D. Phương pháp đường đẳng trị.
Câu 11: Khi muốn thể hiện sự phân hóa theo lãnh thổ của một hiện tượng địa lí bằng cách tô màu hoặc kí hiệu khác nhau cho các khu vực (ví dụ: phân loại đất, vùng khí hậu, thu nhập bình quân đầu người), người ta thường dùng phương pháp nào?
- A. Phương pháp nền chất lượng.
- B. Phương pháp đường chuyển động.
- C. Phương pháp chấm điểm.
- D. Phương pháp kí hiệu.
Câu 12: Phương pháp đường chuyển động trên bản đồ chủ yếu được dùng để biểu hiện đặc điểm nào của các đối tượng địa lí?
- A. Vị trí cố định của các điểm dân cư.
- B. Hướng và quy mô di chuyển của các hiện tượng (ví dụ: dòng biển, gió, di cư).
- C. Sự phân bố tập trung của các vùng nông nghiệp.
- D. Độ cao của địa hình.
Câu 13: Một nhà quy hoạch đô thị cần phân tích sự thay đổi mật độ dân số và phân bố các loại hình dịch vụ (trường học, bệnh viện) trong một thành phố qua các năm để đưa ra kế hoạch phát triển. Công cụ địa lí nào sau đây sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất cho công việc này?
- A. Một quả Địa Cầu.
- B. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
- C. Hệ thống thông tin địa lí (GIS).
- D. Ảnh vệ tinh đơn lẻ.
Câu 14: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) hoạt động dựa trên nguyên tắc nhận tín hiệu từ các vệ tinh nhân tạo bay quanh Trái Đất. Chức năng cốt lõi và phổ biến nhất của GPS đối với người dùng thông thường là gì?
- A. Phân tích mối quan hệ giữa các lớp dữ liệu địa lí.
- B. Tạo ra các bản đồ chuyên đề phức tạp.
- C. Thu thập hình ảnh bề mặt Trái Đất từ xa.
- D. Xác định vị trí chính xác của người dùng hoặc thiết bị trên bề mặt Trái Đất.
Câu 15: Viễn thám là công nghệ thu thập thông tin về bề mặt Trái Đất mà không cần tiếp xúc trực tiếp, thường sử dụng các cảm biến trên máy bay hoặc vệ tinh. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình của viễn thám trong giám sát môi trường?
- A. Dẫn đường cho ô tô trên đường cao tốc.
- B. Theo dõi sự thay đổi diện tích rừng hoặc mức độ ô nhiễm nước.
- C. Tính toán khoảng cách giữa hai thành phố trên bản đồ.
- D. Xác định tọa độ của một điểm khảo sát trên thực địa.
Câu 16: Một nhà nghiên cứu cần theo dõi đường đi của một cơn bão trên biển để cảnh báo cho các tàu thuyền và khu vực ven biển. Công cụ hoặc phương pháp địa lí nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện việc này một cách liên tục và cập nhật?
- A. Kết hợp viễn thám (ảnh vệ tinh) và GIS (phân tích dữ liệu theo thời gian).
- B. Chỉ sử dụng la bàn và bản đồ giấy.
- C. Chỉ dựa vào thông tin từ các trạm khí tượng trên đất liền.
- D. Sử dụng thước đo trên bản đồ tỉ lệ lớn.
Câu 17: Phép chiếu bản đồ là phương pháp biểu diễn bề mặt cong của Trái Đất lên mặt phẳng. Tại sao lại cần phải sử dụng các phép chiếu khác nhau thay vì chỉ một phép chiếu duy nhất?
- A. Để làm cho bản đồ trông đẹp hơn.
- B. Để giảm chi phí sản xuất bản đồ.
- C. Vì không có phép chiếu nào cùng lúc giữ đúng tất cả các yếu tố (hình dạng, diện tích, góc, khoảng cách) trên bề mặt cong và mặt phẳng; mỗi phép chiếu chỉ giữ đúng một hoặc một vài yếu tố nhất định.
- D. Vì mỗi quốc gia sử dụng một loại phép chiếu riêng biệt.
Câu 18: Khi nhìn vào một bản đồ địa hình, bạn thấy các đường cong khép kín hoặc gần khép kín với các con số ghi chú. Những đường này biểu thị điều gì?
- A. Ranh giới giữa các quốc gia.
- B. Các tuyến sông hoặc suối.
- C. Mật độ dân số của khu vực.
- D. Độ cao của địa hình so với mực nước biển (đường đồng mức/đường đẳng cao).
Câu 19: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa giữa các kho và điểm giao hàng trong một khu vực rộng lớn. Công cụ địa lí nào sẽ cung cấp khả năng phân tích, tìm kiếm tuyến đường ngắn nhất, và quản lý dữ liệu về đường sá, kho hàng, điểm giao hàng một cách hiệu quả?
- A. Chỉ sử dụng bản đồ giấy khổ lớn.
- B. Hệ thống thông tin địa lí (GIS).
- C. Thiết bị GPS cầm tay đơn thuần.
- D. Ảnh chụp từ máy bay không người lái (drone).
Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các nhà khoa học cần theo dõi sự thay đổi diện tích băng ở hai cực hoặc mực nước biển dâng. Công nghệ địa lí nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu thập dữ liệu định kỳ và trên phạm vi rộng cho mục đích này?
- A. Viễn thám.
- B. GPS cá nhân.
- C. Bản đồ địa hình giấy.
- D. Phỏng vấn trực tiếp người dân ven biển.
Câu 21: Giả sử bạn đang sử dụng một ứng dụng bản đồ số trên điện thoại thông minh để tìm đường đi trong thành phố. Công nghệ địa lí nào đang hoạt động chủ yếu để xác định vị trí hiện tại của bạn trên bản đồ?
- A. Viễn thám.
- B. Hệ thống thông tin địa lí (GIS).
- C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS).
- D. Phương pháp đường đẳng trị.
Câu 22: Bản đồ hành chính Việt Nam thường sử dụng phép chiếu nào để biểu diễn lãnh thổ? (Đây là kiến thức liên hệ thực tế, không chỉ lý thuyết chung về phép chiếu)
- A. Phép chiếu hình trụ ngang.
- B. Phép chiếu hình nón.
- C. Phép chiếu phương vị.
- D. Phép chiếu xuyên tâm.
Câu 23: Trên một bản đồ địa hình tỉ lệ 1:10.000, khoảng cách giữa hai đường đồng mức liền kề là 5 mét (gọi là khoảng cao đều). Nếu giữa hai điểm A và B trên bản đồ có 4 khoảng cao đều, và điểm A có độ cao 100m, điểm B có độ cao cao hơn A, thì độ cao của điểm B là bao nhiêu?
- A. 104 m.
- B. 115 m.
- C. 105 m.
- D. 120 m.
Câu 24: Phân tích vai trò của Địa lí trong việc đưa ra các quyết định liên quan đến quy hoạch sử dụng đất ở địa phương. Kiến thức địa lí nào là quan trọng nhất để hỗ trợ quyết định này?
- A. Hiểu biết về đặc điểm tự nhiên (địa hình, thổ nhưỡng, khí hậu), tình hình kinh tế - xã hội (dân cư, cơ sở hạ tầng) và sự phân bố của chúng trên không gian.
- B. Chỉ cần biết diện tích tổng thể của địa phương.
- C. Chỉ cần biết số lượng dân cư hiện tại.
- D. Chỉ cần biết lịch sử hình thành địa phương.
Câu 25: Một bản đồ thế giới khổ lớn treo tường thường sử dụng tỉ lệ nhỏ. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc biểu diễn các đối tượng địa lí trên bản đồ đó?
- A. Các đối tượng được thể hiện rất chi tiết.
- B. Khoảng cách trên bản đồ lớn hơn khoảng cách thực tế.
- C. Chỉ thể hiện được các đối tượng địa lí có kích thước lớn và ở mức độ khái quát cao.
- D. Bản đồ chỉ có thể sử dụng để đo đạc khoảng cách chính xác.
Câu 26: Khi sử dụng bản đồ số hoặc các ứng dụng bản đồ trực tuyến, người dùng có thể dễ dàng phóng to, thu nhỏ hoặc chuyển đổi giữa các lớp thông tin khác nhau (ví dụ: lớp địa hình, lớp giao thông, lớp dân cư). Khả năng này là minh chứng rõ ràng nhất cho ưu điểm của công cụ địa lí nào?
- A. Viễn thám.
- B. Hệ thống thông tin địa lí (GIS).
- C. GPS.
- D. Bản đồ giấy truyền thống.
Câu 27: Một nhà nông học muốn xác định các khu vực đất phù hợp nhất để trồng một loại cây mới, dựa trên các yếu tố như loại đất, lượng mưa trung bình, và độ cao. Công cụ địa lí nào cho phép tích hợp và phân tích các lớp dữ liệu khác nhau này để đưa ra kết luận?
- A. GIS.
- B. GPS.
- C. Viễn thám.
- D. Bản đồ hành chính.
Câu 28: So với ảnh hàng không hoặc ảnh vệ tinh, bản đồ có ưu điểm nổi bật nào trong việc biểu hiện thông tin địa lí?
- A. Thể hiện hình ảnh giống hệt thực tế.
- B. Luôn cập nhật thông tin mới nhất theo thời gian thực.
- C. Chỉ thể hiện các đối tượng tự nhiên.
- D. Thông tin được chọn lọc, phân loại, tổng quát hóa và biểu hiện bằng các kí hiệu quy ước, dễ đọc và phân tích cho các mục đích chuyên biệt.
Câu 29: Việc thu thập và sử dụng dữ liệu vị trí cá nhân từ GPS hoặc các thiết bị thông minh đặt ra những vấn đề về đạo đức và quyền riêng tư. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết địa lí trong khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần biết cách sử dụng công nghệ.
- B. Chỉ cần biết công nghệ hoạt động như thế nào.
- C. Hiểu biết về trách nhiệm xã hội và đạo đức khi sử dụng các công cụ địa lí liên quan đến dữ liệu cá nhân và cộng đồng.
- D. Chỉ cần biết công nghệ đó do nước nào phát triển.
Câu 30: Vai trò của bản đồ, GIS, GPS và viễn thám trong đời sống hiện đại thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Cung cấp công cụ mạnh mẽ cho việc thu thập, xử lý, phân tích và biểu diễn thông tin không gian, hỗ trợ ra quyết định trong nhiều lĩnh vực.
- B. Chỉ phục vụ cho mục đích quân sự và nghiên cứu khoa học.
- C. Chỉ giúp con người xác định vị trí cá nhân.
- D. Chỉ dùng để trang trí hoặc phục vụ du lịch đơn thuần.