Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 03
Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm cơ bản nào sau đây phân biệt sản xuất công nghiệp với sản xuất nông nghiệp về mặt tổ chức và quy mô?
- A. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
- B. Sử dụng lao động phổ thông là chủ yếu.
- C. Sản phẩm thường có tính thời vụ cao.
- D. Tính tập trung hóa, chuyên môn hóa và hợp tác hóa cao.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng vật chất, kỹ thuật để thúc đẩy sự hợp tác sản xuất và hình thành các mối liên kết trong công nghiệp?
- A. Nguồn nguyên liệu sẵn có.
- B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
- C. Cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật.
- D. Chính sách phát triển công nghiệp của Nhà nước.
Câu 3: Khi phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp, việc đánh giá trữ lượng, chất lượng và khả năng khai thác của than, dầu mỏ, quặng sắt thuộc nhóm nhân tố nào?
- A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
- B. Điều kiện kinh tế - xã hội.
- C. Vị trí địa lí.
- D. Lịch sử phát triển vùng.
Câu 4: Một nhà máy sản xuất xi măng thường được đặt gần vùng núi đá vôi hoặc cảng biển để tiện nhập nguyên liệu. Điều này minh họa rõ rệt ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?
- A. Lao động.
- B. Nguyên liệu.
- C. Thị trường.
- D. Nguồn năng lượng.
Câu 5: Ngành công nghiệp dệt may, da giày thường có xu hướng phân bố gần các khu vực đông dân cư và đô thị lớn. Lý do chính cho xu hướng này là gì?
- A. Thuận lợi cho việc khai thác nguyên liệu thô.
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- C. Tiếp cận nguồn năng lượng giá rẻ.
- D. Tiếp cận nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ.
Câu 6: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường chỉ gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, phân bố phân tán và ít có mối liên hệ sản xuất với nhau?
- A. Điểm công nghiệp.
- B. Khu công nghiệp tập trung.
- C. Trung tâm công nghiệp.
- D. Vùng công nghiệp.
Câu 7: Một khu vực rộng lớn, bao gồm nhiều điểm công nghiệp, khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp và có các mối liên hệ sản xuất chặt chẽ về công nghệ, chuyên môn hóa, hợp tác sản xuất tạo nên một thể thống nhất, được gọi là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào?
- A. Điểm công nghiệp.
- B. Khu công nghiệp tập trung.
- C. Trung tâm công nghiệp.
- D. Vùng công nghiệp.
Câu 8: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với các đô thị, có vị trí địa lí thuận lợi và tập trung nhiều xí nghiệp với các mối liên hệ sản xuất phức tạp?
- A. Điểm công nghiệp.
- B. Khu công nghiệp tập trung.
- C. Trung tâm công nghiệp.
- D. Vùng công nghiệp.
Câu 9: Khác biệt chính giữa Khu công nghiệp tập trung và Trung tâm công nghiệp là gì?
- A. Khu công nghiệp tập trung có quy mô lớn hơn Trung tâm công nghiệp.
- B. Trung tâm công nghiệp thường gắn với đô thị và có mối liên hệ sản xuất phức tạp hơn Khu công nghiệp tập trung.
- C. Khu công nghiệp tập trung có ranh giới rõ ràng, còn Trung tâm công nghiệp thì không.
- D. Trung tâm công nghiệp chỉ tập trung công nghiệp nặng, còn Khu công nghiệp tập trung đa dạng ngành hơn.
Câu 10: Ngành công nghiệp năng lượng bao gồm những phân ngành chính nào?
- A. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
- B. Chế biến nông sản và dệt may.
- C. Khai thác nhiên liệu, sản xuất điện và tải điện.
- D. Sản xuất ô tô và hóa chất.
Câu 11: Tại sao than đá từng là nguồn năng lượng chủ yếu nhưng hiện nay đang có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu năng lượng toàn cầu?
- A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng (khí thải, tro xỉ) và hiệu suất sử dụng thấp hơn dầu khí.
- B. Trữ lượng than đá trên thế giới đã cạn kiệt hoàn toàn.
- C. Công nghệ khai thác than đá quá lạc hậu và tốn kém.
- D. Than đá không còn được sử dụng trong sản xuất điện.
Câu 12: Dầu mỏ và khí tự nhiên ngày càng chiếm tỉ trọng cao trong cơ cấu năng lượng thế giới là do những ưu điểm nổi bật nào?
- A. Trữ lượng rất lớn và phân bố đều khắp trên thế giới.
- B. Giá thành khai thác và vận chuyển luôn rất rẻ.
- C. Là nguồn năng lượng sạch, không gây ô nhiễm môi trường.
- D. Khả năng sinh nhiệt cao, dễ vận chuyển và sử dụng, tạo ra nhiều sản phẩm hóa dầu quan trọng.
Câu 13: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo (năng lượng sạch) đang được khuyến khích phát triển để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
- A. Than đá.
- B. Năng lượng mặt trời.
- C. Dầu mỏ.
- D. Khí tự nhiên.
Câu 14: Phân tích xu hướng phát triển của ngành công nghiệp năng lượng hiện nay, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Giảm dần tỉ trọng các nguồn năng lượng hóa thạch, tăng tỉ trọng năng lượng tái tạo.
- B. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá do giá rẻ.
- C. Giảm đầu tư vào các nhà máy điện hạt nhân do lo ngại về an toàn.
- D. Chỉ tập trung phát triển thủy điện ở các quốc gia có tiềm năng.
Câu 15: Ngành công nghiệp luyện kim đen (sản xuất gang, thép) thường đòi hỏi sự kết hợp của nhiều nhân tố. Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định địa điểm xây dựng các nhà máy luyện kim đen quy mô lớn?
- A. Gần thị trường tiêu thụ.
- B. Nguồn lao động dồi dào.
- C. Công nghệ hiện đại.
- D. Gần nguồn nguyên liệu (quặng sắt) và nguồn năng lượng (than cốc).
Câu 16: Ngành công nghiệp cơ khí chế tạo (sản xuất máy móc, thiết bị) có đặc điểm gì khiến nó thường phân bố ở những nơi có trình độ phát triển kinh tế - kỹ thuật cao?
- A. Chỉ cần nguyên liệu thô đơn giản.
- B. Ít gây ô nhiễm môi trường.
- C. Đòi hỏi lao động có trình độ kỹ thuật cao và cơ sở hạ tầng đồng bộ.
- D. Sản phẩm rất nặng, khó vận chuyển đi xa.
Câu 17: Ngành công nghiệp hóa chất có cơ cấu rất phức tạp, bao gồm nhiều phân ngành như hóa chất cơ bản, hóa dầu, hóa dược, hóa nông,... Điều này phản ánh đặc điểm gì của ngành?
- A. Sử dụng đa dạng nguyên liệu và tạo ra nhiều loại sản phẩm phục vụ nhiều ngành khác.
- B. Chỉ tập trung sản xuất một vài sản phẩm thiết yếu.
- C. Ít có mối liên hệ với các ngành công nghiệp khác.
- D. Chủ yếu sử dụng nguyên liệu tái chế.
Câu 18: Một nhà máy sản xuất phân bón hóa học thường được đặt gần vùng nông nghiệp trọng điểm hoặc gần nguồn nguyên liệu khí tự nhiên/apatit. Điều này cho thấy ảnh hưởng kết hợp của những nhân tố nào?
- A. Nguồn nước và khí hậu.
- B. Lao động và chính sách.
- C. Vị trí địa lí và năng lượng.
- D. Nguyên liệu và thị trường tiêu thụ.
Câu 19: Ngành công nghiệp dệt may và da giày được xếp vào nhóm công nghiệp nhẹ. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của nhóm công nghiệp nhẹ?
- A. Sản phẩm chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
- B. Thường đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn và công nghệ phức tạp.
- C. Sử dụng nhiều lao động.
- D. Dễ phân bố gần thị trường tiêu thụ.
Câu 20: Tại sao ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm thường có xu hướng phân bố gần vùng nguyên liệu nông sản hoặc gần các đô thị lớn?
- A. Để dễ dàng xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
- B. Tránh gây ô nhiễm môi trường ở khu dân cư.
- C. Giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu mau hỏng hoặc tiếp cận thị trường tiêu thụ lớn.
- D. Tìm kiếm nguồn lao động có trình độ cao.
Câu 21: Việc phát triển các nhà máy thủy điện trên các sông lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên?
- A. Thay đổi chế độ dòng chảy, gây lũ lụt hoặc hạn hán ở hạ lưu, ảnh hưởng hệ sinh thái thủy sinh.
- B. Gây ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính.
- C. Tiêu tốn một lượng lớn nhiên liệu hóa thạch.
- D. Làm tăng độ mặn của nguồn nước.
Câu 22: Hoạt động khai thác khoáng sản (than, quặng, dầu khí) có thể gây ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?
- A. Tăng cường đa dạng sinh học tại khu vực khai thác.
- B. Cải thiện chất lượng không khí xung quanh.
- C. Tạo ra nguồn nước sạch dồi dào.
- D. Làm suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước, sạt lở đất và mất cảnh quan tự nhiên.
Câu 23: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí do các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá gây ra?
- A. Xây dựng nhà máy ở khu vực ít dân cư.
- B. Áp dụng công nghệ xử lý khí thải tiên tiến (ví dụ: lọc bụi tĩnh điện, khử lưu huỳnh).
- C. Tăng cường chiều cao ống khói.
- D. Sử dụng than đá có chất lượng thấp hơn.
Câu 24: Sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa có tác động như thế nào đến ngành công nghiệp hiện nay?
- A. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
- B. Khiến các ngành công nghiệp truyền thống biến mất.
- C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, tạo ra các ngành công nghiệp mới (điện tử, phần mềm).
- D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguyên liệu thô.
Câu 25: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ảnh hưởng như thế nào đến phân bố công nghiệp trên thế giới?
- A. Khiến công nghiệp chỉ tập trung ở các nước phát triển.
- B. Làm giảm sự chuyên môn hóa sản xuất giữa các quốc gia.
- C. Hạn chế việc di chuyển vốn và công nghệ giữa các nước.
- D. Thúc đẩy phân công lao động quốc tế, hình thành các chuỗi giá trị toàn cầu, dịch chuyển sản xuất đến các nước có lợi thế (lao động, nguyên liệu).
Câu 26: Phân tích vai trò của thị trường tiêu thụ trong sự phát triển và phân bố công nghiệp, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Quyết định quy mô sản xuất và cơ cấu ngành công nghiệp, đặc biệt với các ngành công nghiệp nhẹ và chế biến thực phẩm.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp nặng.
- C. Không có vai trò quan trọng bằng nguồn nguyên liệu.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn công nghệ sản xuất.
Câu 27: Tại sao các quốc gia đang phát triển thường ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động (như dệt may, da giày, lắp ráp điện tử đơn giản) trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa?
- A. Các ngành này đòi hỏi công nghệ rất hiện đại.
- B. Nguyên liệu cho các ngành này chỉ có ở các nước đang phát triển.
- C. Giúp giải quyết việc làm cho lực lượng lao động dồi dào, tạo nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu.
- D. Các ngành này gây ít ô nhiễm môi trường nhất.
Câu 28: Để đánh giá tiềm năng phát triển ngành công nghiệp năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) của một khu vực, cần dựa vào các yếu tố tự nhiên chủ yếu nào?
- A. Trữ lượng than đá và dầu mỏ.
- B. Khả năng cung cấp nước ngọt.
- C. Sự phân bố dân cư và thị trường.
- D. Cường độ bức xạ mặt trời, tốc độ gió trung bình, tiềm năng thủy năng (độ dốc, lưu lượng dòng chảy).
Câu 29: Ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (xi măng, gạch, ngói) thường có xu hướng phân bố như thế nào và tại sao?
- A. Chủ yếu tập trung ở ven biển để tiện xuất khẩu.
- B. Gần nguồn nguyên liệu (đá vôi, đất sét) hoặc gần thị trường tiêu thụ (khu đô thị, công trường xây dựng) do sản phẩm cồng kềnh, nặng.
- C. Phân bố phân tán ở nông thôn.
- D. Ưu tiên đặt ở các khu vực có khí hậu khô hạn.
Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp hiện nay là gì?
- A. Giải quyết mâu thuẫn giữa tăng trưởng sản xuất và bảo vệ môi trường.
- B. Tìm đủ nguồn lao động giá rẻ.
- C. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ mới.
- D. Giảm chi phí vận chuyển sản phẩm.