Đề Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 – Chân trời sáng tạo – Chương 10 (Công nghiệp)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 01

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành công nghiệp trong sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia là gì?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho xã hội.
  • B. Tạo ra khối lượng lớn sản phẩm vật chất và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • C. Giải quyết việc làm cho toàn bộ lực lượng lao động.
  • D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất sản xuất giữa ngành công nghiệp và ngành nông nghiệp là gì?

  • A. Sản phẩm đa dạng hơn.
  • B. Áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật.
  • C. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • D. Tính tập trung hóa và chuyên môn hóa cao.

Câu 3: Một quốc gia có tiềm năng thủy điện lớn do mạng lưới sông ngòi dày đặc và địa hình đồi núi. Ngành công nghiệp năng lượng nào có khả năng phát triển mạnh mẽ nhất tại quốc gia này dựa trên điều kiện tự nhiên?

  • A. Công nghiệp nhiệt điện khí.
  • B. Công nghiệp điện nguyên tử.
  • C. Công nghiệp thủy điện.
  • D. Công nghiệp nhiệt điện than.

Câu 4: Việc sử dụng than đá làm nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường so với sử dụng năng lượng mặt trời?

  • A. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng và phát thải khí nhà kính.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn và hiệu quả cao hơn.
  • C. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ hơn.
  • D. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây chủ yếu sử dụng sản phẩm từ ngành nông nghiệp làm nguyên liệu đầu vào?

  • A. Công nghiệp luyện kim.
  • B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Công nghiệp cơ khí.

Câu 6: Tại sao các nhà máy xi măng thường được đặt gần các vùng núi đá vôi hoặc gần cảng biển lớn?

  • A. Gần nguồn nguyên liệu chính (đá vôi) hoặc thuận lợi cho vận chuyển sản phẩm nặng.
  • B. Gần nguồn lao động dồi dào.
  • C. Gần thị trường tiêu thụ chính.
  • D. Gần trung tâm nghiên cứu khoa học.

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng phân bố chủ yếu gần các đô thị lớn hoặc khu vực đông dân cư?

  • A. Công nghiệp khai thác than.
  • B. Công nghiệp luyện kim màu.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp hóa chất cơ bản.

Câu 8: Sự phát triển của tự động hóa và robot hóa trong sản xuất công nghiệp hiện nay tác động như thế nào đến nhu cầu lao động?

  • A. Tăng nhu cầu lao động phổ thông.
  • B. Giảm nhu cầu lao động phổ thông nhưng tăng nhu cầu lao động kỹ thuật cao.
  • C. Không ảnh hưởng đến nhu cầu lao động.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp nhẹ.

Câu 9: Tại sao sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải hiện đại (đường cao tốc, cảng biển nước sâu, logistics) lại có vai trò quan trọng trong việc định hình lại bản đồ phân bố công nghiệp toàn cầu?

  • A. Chỉ giúp vận chuyển sản phẩm dễ dàng hơn.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu tại chỗ.
  • D. Giảm chi phí vận chuyển, mở rộng thị trường và tối ưu hóa vị trí sản xuất.

Câu 10: Yếu tố cơ sở hạ tầng nào được xem là "mạch máu" thiết yếu cho hoạt động của hầu hết các nhà máy công nghiệp?

  • A. Hệ thống cung cấp điện.
  • B. Hệ thống xử lý nước thải.
  • C. Hệ thống thông tin liên lạc.
  • D. Hệ thống nhà ở cho công nhân.

Câu 11: Một chính sách của chính phủ nhằm ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ "sản xuất sạch" sẽ có tác động gì đến ngành công nghiệp?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất của các doanh nghiệp.
  • B. Khuyến khích doanh nghiệp đầu tư đổi mới công nghệ và bảo vệ môi trường.
  • C. Làm giảm sức cạnh tranh của sản phẩm công nghiệp.
  • D. Không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp.

Câu 12: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường chỉ bao gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, được phân bố phân tán và không có mối liên hệ sản xuất với nhau?

  • A. Khu công nghiệp tập trung.
  • B. Trung tâm công nghiệp.
  • C. Vùng công nghiệp.
  • D. Điểm công nghiệp.

Câu 13: Đặc điểm nổi bật của Khu công nghiệp tập trung là gì?

  • A. Có ranh giới rõ ràng, tập trung nhiều xí nghiệp với cơ sở hạ tầng dùng chung.
  • B. Chỉ bao gồm một vài xí nghiệp đơn lẻ phân tán.
  • C. Là nơi tập trung nhiều ngành công nghiệp nặng quy mô lớn nhất.
  • D. Thường gắn liền với các vùng nông nghiệp trù phú.

Câu 14: Tiêu chí nào là quan trọng nhất để phân biệt một Trung tâm công nghiệp với một Khu công nghiệp tập trung?

  • A. Quy mô diện tích.
  • B. Sự hiện diện của xí nghiệp hạt nhân và mối liên hệ sản xuất giữa các xí nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung các ngành công nghiệp nhẹ.
  • D. Có cơ sở hạ tầng hiện đại hơn.

Câu 15: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô lớn nhất, bao gồm nhiều điểm công nghiệp, khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp và có mối liên hệ sản xuất chặt chẽ?

  • A. Khu công nghiệp.
  • B. Trung tâm công nghiệp.
  • C. Vùng công nghiệp.
  • D. Điểm công nghiệp.

Câu 16: Một nhà máy hóa chất xả thải trực tiếp ra sông mà không qua xử lý. Tác động tiêu cực chính đến môi trường của hành động này là gì?

  • A. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
  • B. Làm tăng độ phì nhiêu của đất nông nghiệp.
  • C. Góp phần làm sạch không khí.
  • D. Giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.

Câu 17: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản thường gây ra những vấn đề môi trường nào nghiêm trọng nhất?

  • A. Chủ yếu gây ô nhiễm không khí do khói thải.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến cảnh quan.
  • C. Làm tăng đa dạng sinh học.
  • D. Phá hủy cảnh quan, ô nhiễm đất, nước, không khí và gây sạt lở.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất công nghiệp đến môi trường, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Di dời tất cả các nhà máy ra xa khu dân cư.
  • B. Ngừng phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • C. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch, xử lý chất thải và tái chế.
  • D. Tăng cường trồng cây xanh xung quanh nhà máy.

Câu 19: Công nghiệp luyện kim, hóa chất cơ bản, cơ khí chế tạo thường được xếp vào nhóm ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp nặng.
  • B. Công nghiệp nhẹ.
  • C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
  • D. Công nghiệp năng lượng.

Câu 20: Ngành công nghiệp dệt may ở nhiều nước đang phát triển có lợi thế cạnh tranh chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Trình độ công nghệ hiện đại.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
  • D. Nguồn nguyên liệu bông vải tại chỗ.

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ nhất với vùng trồng cây công nghiệp như mía, cà phê, chè?

  • A. Công nghiệp đóng tàu.
  • B. Công nghiệp sản xuất ô tô.
  • C. Công nghiệp khai khoáng.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 22: Khái niệm "Just-in-Time" (JIT) trong sản xuất công nghiệp nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong chuỗi cung ứng?

  • A. Hiệu quả của hệ thống logistics và vận chuyển.
  • B. Quy mô lớn của kho chứa hàng.
  • C. Số lượng lớn lao động thủ công.
  • D. Sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu tại chỗ.

Câu 23: Tại sao các khu công nghệ cao (High-tech parks) thường được đặt gần các trường đại học, viện nghiên cứu?

  • A. Để tận dụng nguồn lao động phổ thông giá rẻ.
  • B. Để giảm chi phí thuê mặt bằng.
  • C. Để tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng cao và các hoạt động nghiên cứu & phát triển.
  • D. Để thuận tiện cho việc vận chuyển nguyên liệu thô.

Câu 24: Xu hướng toàn cầu dịch chuyển một số ngành công nghiệp chế biến (như dệt may, lắp ráp điện tử) từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?

  • A. Chi phí lao động thấp hơn.
  • B. Công nghệ sản xuất tiên tiến hơn.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn hơn.
  • D. Nguồn nguyên liệu dồi dào hơn.

Câu 25: Động lực chính nào thúc đẩy sự gia tăng đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, sinh khối) trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Chi phí sản xuất điện từ năng lượng tái tạo luôn rẻ hơn.
  • B. Nhu cầu giảm thiểu tác động đến môi trường và biến đổi khí hậu.
  • C. Sự cạn kiệt hoàn toàn của nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Công nghệ lưu trữ năng lượng tái tạo đã hoàn hảo.

Câu 26: Một tỉnh miền núi có trữ lượng quặng bauxite lớn và nhiều dòng sông có tiềm năng thủy điện. Ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất dựa trên các điều kiện này?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp chế biến gỗ.
  • C. Công nghiệp hóa chất.
  • D. Công nghiệp luyện kim màu (nhôm).

Câu 27: Vòng đời sản phẩm (từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, tiêu dùng đến thải bỏ) có ý nghĩa như thế nào trong việc định hướng phát triển công nghiệp bền vững?

  • A. Giúp đánh giá toàn diện tác động môi trường và xã hội của sản phẩm từ lúc sản xuất đến khi loại bỏ.
  • B. Chỉ liên quan đến khâu tiêu thụ và thải bỏ sản phẩm.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích.
  • D. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm công nghệ cao.

Câu 28: Nguyên liệu chính được sử dụng trong ngành công nghiệp lọc hóa dầu là gì?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ và khí tự nhiên.
  • C. Quặng sắt.
  • D. Bông và sợi tổng hợp.

Câu 29: So với ngành công nghiệp dệt may truyền thống, ngành công nghiệp lắp ráp điện tử hiện đại thường đòi hỏi loại hình lao động nào nhiều hơn?

  • A. Lao động phổ thông không cần đào tạo.
  • B. Lao động có kinh nghiệm trong nông nghiệp.
  • C. Lao động có kỹ năng kỹ thuật, tay nghề cao hơn.
  • D. Lao động quản lý hành chính.

Câu 30: Một thành phố ven biển có cảng nước sâu, nguồn lao động dồi dào và nằm gần vùng trồng cây công nghiệp. Để phát triển công nghiệp bền vững, thành phố nên ưu tiên phát triển những ngành công nghiệp nào?

  • A. Khai thác than và luyện kim nặng.
  • B. Sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng.
  • C. Điện nguyên tử và hóa chất cơ bản.
  • D. Chế biến nông sản xuất khẩu và các ngành công nghiệp gắn với cảng biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành công nghiệp trong sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất sản xuất giữa ngành công nghiệp và ngành nông nghiệp là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một quốc gia có tiềm năng thủy điện lớn do mạng lưới sông ngòi dày đặc và địa hình đồi núi. Ngành công nghiệp năng lượng nào có khả năng phát triển mạnh mẽ nhất tại quốc gia này dựa trên điều kiện tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Việc sử dụng than đá làm nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường so với sử dụng năng lượng mặt trời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Ngành công nghiệp nào sau đây chủ yếu sử dụng sản phẩm từ ngành nông nghiệp làm nguyên liệu đầu vào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao các nhà máy xi măng thường được đặt gần các vùng núi đá vôi hoặc gần cảng biển lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng phân bố chủ yếu gần các đô thị lớn hoặc khu vực đông dân cư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Sự phát triển của tự động hóa và robot hóa trong sản xuất công nghiệp hiện nay tác động như thế nào đến nhu cầu lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao sự phát triển của hệ thống giao thông vận tải hiện đại (đường cao tốc, cảng biển nước sâu, logistics) lại có vai trò quan trọng trong việc định hình lại bản đồ phân bố công nghiệp toàn cầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Yếu tố cơ sở hạ tầng nào được xem là 'mạch máu' thiết yếu cho hoạt động của hầu hết các nhà máy công nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một chính sách của chính phủ nhằm ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ 'sản xuất sạch' sẽ có tác động gì đến ngành công nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường chỉ bao gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, được phân bố phân tán và không có mối liên hệ sản xuất với nhau?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đặc điểm nổi bật của Khu công nghiệp tập trung là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tiêu chí nào là quan trọng nhất để phân biệt một Trung tâm công nghiệp với một Khu công nghiệp tập trung?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô lớn nhất, bao gồm nhiều điểm công nghiệp, khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp và có mối liên hệ sản xuất chặt chẽ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một nhà máy hóa chất xả thải trực tiếp ra sông mà không qua xử lý. Tác động tiêu cực chính đến môi trường của hành động này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Ngành công nghiệp khai thác khoáng sản thường gây ra những vấn đề môi trường nào nghiêm trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất công nghiệp đến môi trường, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Công nghiệp luyện kim, hóa chất cơ bản, cơ khí chế tạo thường được xếp vào nhóm ngành công nghiệp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ngành công nghiệp dệt may ở nhiều nước đang phát triển có lợi thế cạnh tranh chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ nhất với vùng trồng cây công nghiệp như mía, cà phê, chè?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khái niệm 'Just-in-Time' (JIT) trong sản xuất công nghiệp nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong chuỗi cung ứng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao các khu công nghệ cao (High-tech parks) thường được đặt gần các trường đại học, viện nghiên cứu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Xu hướng toàn cầu dịch chuyển một số ngành công nghiệp chế biến (như dệt may, lắp ráp điện tử) từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển chủ yếu do yếu tố nào thúc đẩy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Động lực chính nào thúc đẩy sự gia tăng đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, sinh khối) trên phạm vi toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một tỉnh miền núi có trữ lượng quặng bauxite lớn và nhiều dòng sông có tiềm năng thủy điện. Ngành công nghiệp nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất dựa trên các điều kiện này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Vòng đời sản phẩm (từ khai thác nguyên liệu, sản xuất, tiêu dùng đến thải bỏ) có ý nghĩa như thế nào trong việc định hướng phát triển công nghiệp bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nguyên liệu chính được sử dụng trong ngành công nghiệp lọc hóa dầu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: So với ngành công nghiệp dệt may truyền thống, ngành công nghiệp lắp ráp điện tử hiện đại thường đòi hỏi loại hình lao động nào nhiều hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một thành phố ven biển có cảng nước sâu, nguồn lao động dồi dào và nằm gần vùng trồng cây công nghiệp. Để phát triển công nghiệp bền vững, thành phố nên ưu tiên phát triển những ngành công nghiệp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 02

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất tập trung cao độ trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Tập trung cao độ tư liệu sản xuất (máy móc, thiết bị), sức lao động và sản phẩm.
  • B. Sản xuất ra khối lượng sản phẩm lớn, đa dạng về chủng loại.
  • C. Áp dụng tiến bộ khoa học - công nghệ vào mọi khâu sản xuất.
  • D. Luôn gắn liền với các đô thị lớn và hệ thống giao thông hiện đại.

Câu 2: Tại sao các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất thường được bố trí gần nguồn nguyên liệu hoặc cảng biển lớn?

  • A. Để dễ dàng tiếp cận thị trường tiêu thụ rộng lớn.
  • B. Để tận dụng nguồn lao động dồi dào và có kỹ thuật cao.
  • C. Để giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu đầu vào và sản phẩm đầu ra.
  • D. Để tránh gây ô nhiễm môi trường cho khu vực dân cư.

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ngành xương sống của nền kinh tế quốc dân, cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho các ngành kinh tế khác?

  • A. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp hàng tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp năng lượng và luyện kim.

Câu 4: Phân tích nào sau đây về vai trò của thị trường đối với sự phát triển và phân bố công nghiệp là chính xác nhất?

  • A. Thị trường chỉ ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm công nghiệp.
  • B. Thị trường quyết định quy mô, cơ cấu và hướng phân bố của công nghiệp.
  • C. Thị trường chủ yếu ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp nhẹ.
  • D. Thị trường chỉ là nơi tiêu thụ, không ảnh hưởng đến quá trình sản xuất.

Câu 5: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường chỉ bao gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, được phân bố ở những điểm có nguồn nguyên liệu hoặc năng lượng?

  • A. Khu công nghiệp tập trung.
  • B. Trung tâm công nghiệp.
  • C. Vùng công nghiệp.
  • D. Điểm công nghiệp.

Câu 6: Tại sao việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy triều) lại trở thành xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng hiện nay?

  • A. Để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu tác động môi trường.
  • B. Vì chi phí sản xuất điện từ năng lượng tái tạo luôn thấp hơn điện từ than đá.
  • C. Vì các nguồn năng lượng tái tạo phân bố đều khắp mọi nơi trên thế giới.
  • D. Vì công nghệ sản xuất năng lượng tái tạo đã hoàn thiện và không gặp bất kỳ thách thức nào.

Câu 7: Khi phân tích cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ, người ta thường dựa vào yếu tố nào để xác định các vùng công nghiệp?

  • A. Số lượng các xí nghiệp trong vùng.
  • B. Tổng sản lượng công nghiệp của vùng.
  • C. Mức độ tập trung công nghiệp theo lãnh thổ và mối liên hệ sản xuất giữa các xí nghiệp.
  • D. Sự hiện diện của các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 8: Ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy có vai trò gì trong hệ thống công nghiệp?

  • A. Chủ yếu sản xuất hàng tiêu dùng cho người dân.
  • B. Cung cấp nguyên liệu thô cho các ngành công nghiệp khác.
  • C. Sản xuất năng lượng cho toàn bộ nền kinh tế.
  • D. Sản xuất máy móc, thiết bị, công cụ lao động, đóng vai trò "bà đỡ" cho các ngành kinh tế khác.

Câu 9: Giả sử một quốc gia có nguồn tài nguyên bô-xít phong phú và nguồn thủy điện tiềm năng lớn. Quốc gia này có lợi thế để phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim màu (luyện nhôm).
  • C. Công nghiệp chế biến gỗ.
  • D. Công nghiệp khai thác than.

Câu 10: Tác động tiêu cực nào sau đây của sản xuất công nghiệp đến môi trường đang là thách thức lớn nhất mang tính toàn cầu?

  • A. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải lỏng.
  • C. Gia tăng hiệu ứng nhà kính, gây biến đổi khí hậu.
  • D. Ô nhiễm đất do chất thải rắn công nghiệp.

Câu 11: Sự phát triển của khoa học và công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến cơ cấu ngành công nghiệp?

  • A. Làm xuất hiện các ngành công nghiệp mới, thay đổi quy trình sản xuất và cơ cấu ngành.
  • B. Chỉ giúp tăng năng suất lao động mà không tạo ra ngành mới.
  • C. Chủ yếu ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Không có tác động đáng kể đến cơ cấu ngành công nghiệp.

Câu 12: Một khu công nghiệp tập trung khác biệt với điểm công nghiệp ở đặc điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung các ngành công nghiệp nhẹ.
  • B. Có ranh giới rõ ràng, cơ sở hạ tầng chung và dịch vụ hỗ trợ.
  • C. Chỉ có một ngành công nghiệp chủ đạo.
  • D. Luôn nằm cách xa khu dân cư.

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây thường được phân bố gần thị trường tiêu thụ lớn và nguồn lao động dồi dào?

  • A. Công nghiệp khai thác quặng sắt.
  • B. Công nghiệp lọc hóa dầu.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp sản xuất xi măng.

Câu 14: Việc chuyển dịch cơ cấu công nghiệp theo hướng tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp công nghệ cao và giảm tỉ trọng các ngành công nghiệp truyền thống phản ánh xu thế phát triển nào của công nghiệp hiện đại?

  • A. Phát triển bền vững dựa trên nền tảng khoa học công nghệ.
  • B. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tăng cường sản xuất hàng tiêu dùng giá rẻ.
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào nguồn lao động phổ thông.

Câu 15: Tại sao ngành công nghiệp điện tử - tin học lại có xu hướng phân bố ở các khu vực có trình độ dân trí cao, cơ sở hạ tầng kỹ thuật hiện đại và gần các trung tâm nghiên cứu?

  • A. Để tiếp cận nguồn nguyên liệu kim loại quý hiếm.
  • B. Để tận dụng nguồn lao động chất lượng cao và môi trường nghiên cứu, phát triển.
  • C. Để giảm chi phí vận chuyển sản phẩm cồng kềnh.
  • D. Để tránh gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây chủ yếu sử dụng sản phẩm của ngành nông nghiệp làm nguyên liệu đầu vào?

  • A. Công nghiệp hóa chất.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp cơ khí.
  • D. Công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm.

Câu 17: Khi xây dựng một nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Áp dụng công nghệ xử lý khí thải hiện đại.
  • B. Đặt nhà máy ở gần nguồn than.
  • C. Sử dụng nguồn nước làm mát từ sông lớn.
  • D. Tuyển chọn công nhân có kinh nghiệm.

Câu 18: Trung tâm công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp ở trình độ cao hơn khu công nghiệp tập trung vì:

  • A. Chỉ tập trung các ngành công nghệ cao.
  • B. Có quy mô lớn hơn, nhiều ngành hơn và có mối liên hệ chặt chẽ giữa các xí nghiệp.
  • C. Không gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ xuất hiện ở các nước phát triển.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không góp phần vào việc phát triển công nghiệp theo hướng bền vững?

  • A. Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả tài nguyên.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
  • C. Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.
  • D. Tăng cường khai thác tối đa mọi nguồn tài nguyên.

Câu 20: Ngành công nghiệp nào sau đây có đặc điểm là sản phẩm cuối cùng thường có trọng lượng hoặc thể tích nhỏ hơn nhiều so với nguyên liệu ban đầu?

  • A. Công nghiệp hóa chất, luyện kim.
  • B. Công nghiệp chế biến gỗ.
  • C. Công nghiệp sản xuất xi măng.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 21: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định quy mô và cơ cấu sản xuất của một nhà máy công nghiệp?

  • A. Nguồn lao động tại chỗ.
  • B. Giá nguyên liệu đầu vào.
  • C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Điều kiện tự nhiên của khu vực.

Câu 22: Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp có đặc điểm nào?

  • A. Chỉ bao gồm một xí nghiệp duy nhất.
  • B. Là nơi tập trung các ngành công nghiệp mới nổi.
  • C. Chỉ có chức năng sản xuất, không có dịch vụ hỗ trợ.
  • D. Là khu vực lãnh thổ rộng lớn, tập trung nhiều hình thức tổ chức công nghiệp khác nhau và có mối liên hệ chặt chẽ.

Câu 23: Tại sao các nước phát triển thường có tỉ trọng công nghiệp trong GDP cao hơn các nước đang phát triển?

  • A. Họ có nền công nghiệp phát triển mạnh mẽ, năng suất cao và tạo ra giá trị lớn.
  • B. Họ chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • C. Họ có dân số đông nên nhu cầu sản phẩm công nghiệp lớn.
  • D. Họ không chú trọng phát triển nông nghiệp và dịch vụ.

Câu 24: Ngành công nghiệp nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp của điều kiện tự nhiên nhất?

  • A. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • B. Công nghiệp phần mềm.
  • C. Công nghiệp chế biến gỗ.
  • D. Công nghiệp thủy điện.

Câu 25: Phân tích tác động của việc toàn cầu hóa đến ngành công nghiệp thế giới. Tác động nào sau đây là nổi bật nhất?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • B. Khiến tất cả các ngành công nghiệp tập trung ở một vài quốc gia.
  • C. Thúc đẩy sự phân công lao động quốc tế và phân bố lại sản xuất công nghiệp trên toàn cầu.
  • D. Làm giảm vai trò của các công ty đa quốc gia.

Câu 26: Ngành công nghiệp nào sau đây tạo ra sản phẩm chủ yếu là tư liệu sản xuất?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp da giày.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (xi măng).

Câu 27: Đâu là thách thức chính về môi trường khi phát triển mạnh ngành công nghiệp khai thác khoáng sản?

  • A. Phá vỡ cảnh quan, ô nhiễm đất, nước, không khí và tạo ra chất thải rắn.
  • B. Chủ yếu gây ô nhiễm không khí từ khí thải nhà máy.
  • C. Chỉ gây cạn kiệt tài nguyên mà không ảnh hưởng môi trường khác.
  • D. Không gây ra tác động tiêu cực nào nếu áp dụng công nghệ hiện đại.

Câu 28: Phân tích sơ đồ chuỗi giá trị trong sản xuất công nghiệp. Công đoạn nào sau đây thường tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

  • A. Khai thác nguyên liệu.
  • B. Lắp ráp sản phẩm.
  • C. Nghiên cứu và phát triển (R&D), thiết kế sản phẩm.
  • D. Vận chuyển và lưu kho.

Câu 29: Nhân tố nào sau đây được xem là "lực hút" quan trọng nhất để hình thành các khu công nghiệp tập trung và trung tâm công nghiệp ở các nước đang phát triển?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và thị trường tiêu thụ lớn.
  • C. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật rất hiện đại.
  • D. Chính sách bảo vệ môi trường rất nghiêm ngặt.

Câu 30: Việc sử dụng hiệu quả và tái chế phế liệu, chất thải trong sản xuất công nghiệp thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Sử dụng tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
  • B. Phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Ưu tiên các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Tăng cường xuất khẩu sản phẩm thô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất tập trung cao độ trong sản xuất công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao các ngành công nghiệp nặng như luyện kim, hóa chất thường được bố trí gần nguồn nguyên liệu hoặc cảng biển lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là ngành xương sống của nền kinh tế quốc dân, cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho các ngành kinh tế khác?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích nào sau đây về vai trò của thị trường đối với sự phát triển và phân bố công nghiệp là chính xác nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường chỉ bao gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, được phân bố ở những điểm có nguồn nguyên liệu hoặc năng lượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy triều) lại trở thành xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp năng lượng hiện nay?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phân tích cơ cấu công nghiệp theo lãnh thổ, người ta thường dựa vào yếu tố nào để xác định các vùng công nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy có vai trò gì trong hệ thống công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Giả sử một quốc gia có nguồn tài nguyên bô-xít phong phú và nguồn thủy điện tiềm năng lớn. Quốc gia này có lợi thế để phát triển ngành công nghiệp nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tác động tiêu cực nào sau đây của sản xuất công nghiệp đến môi trường đang là thách thức lớn nhất mang tính toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sự phát triển của khoa học và công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến cơ cấu ngành công nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một khu công nghiệp tập trung khác biệt với điểm công nghiệp ở đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây thường được phân bố gần thị trường tiêu thụ lớn và nguồn lao động dồi dào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc chuyển dịch cơ cấu công nghiệp theo hướng tăng tỉ trọng các ngành công nghiệp công nghệ cao và giảm tỉ trọng các ngành công nghiệp truyền thống phản ánh xu thế phát triển nào của công nghiệp hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao ngành công nghiệp điện tử - tin học lại có xu hướng phân bố ở các khu vực có trình độ dân trí cao, cơ sở hạ tầng kỹ thuật hiện đại và gần các trung tâm nghiên cứu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây chủ yếu sử dụng sản phẩm của ngành nông nghiệp làm nguyên liệu đầu vào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi xây dựng một nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trung tâm công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp ở trình độ cao hơn khu công nghiệp tập trung vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Biện pháp nào sau đây không góp phần vào việc phát triển công nghiệp theo hướng bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Ngành công nghiệp nào sau đây có đặc điểm là sản phẩm cuối cùng thường có trọng lượng hoặc thể tích nhỏ hơn nhiều so với nguyên liệu ban đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định quy mô và cơ cấu sản xuất của một nhà máy công nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp có đặc điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao các nước phát triển thường có tỉ trọng công nghiệp trong GDP cao hơn các nước đang phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Ngành công nghiệp nào sau đây ít chịu ảnh hưởng trực tiếp của điều kiện tự nhiên nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích tác động của việc toàn cầu hóa đến ngành công nghiệp thế giới. Tác động nào sau đây là nổi bật nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ngành công nghiệp nào sau đây tạo ra sản phẩm chủ yếu là tư liệu sản xuất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là thách thức chính về môi trường khi phát triển mạnh ngành công nghiệp khai thác khoáng sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích sơ đồ chuỗi giá trị trong sản xuất công nghiệp. Công đoạn nào sau đây thường tạo ra giá trị gia tăng cao nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nhân tố nào sau đây được xem là 'lực hút' quan trọng nhất để hình thành các khu công nghiệp tập trung và trung tâm công nghiệp ở các nước đang phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc sử dụng hiệu quả và tái chế phế liệu, chất thải trong sản xuất công nghiệp thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 03

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm cơ bản nào sau đây phân biệt sản xuất công nghiệp với sản xuất nông nghiệp về mặt tổ chức và quy mô?

  • A. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Sử dụng lao động phổ thông là chủ yếu.
  • C. Sản phẩm thường có tính thời vụ cao.
  • D. Tính tập trung hóa, chuyên môn hóa và hợp tác hóa cao.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng vật chất, kỹ thuật để thúc đẩy sự hợp tác sản xuất và hình thành các mối liên kết trong công nghiệp?

  • A. Nguồn nguyên liệu sẵn có.
  • B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
  • C. Cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật.
  • D. Chính sách phát triển công nghiệp của Nhà nước.

Câu 3: Khi phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp, việc đánh giá trữ lượng, chất lượng và khả năng khai thác của than, dầu mỏ, quặng sắt thuộc nhóm nhân tố nào?

  • A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Điều kiện kinh tế - xã hội.
  • C. Vị trí địa lí.
  • D. Lịch sử phát triển vùng.

Câu 4: Một nhà máy sản xuất xi măng thường được đặt gần vùng núi đá vôi hoặc cảng biển để tiện nhập nguyên liệu. Điều này minh họa rõ rệt ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

  • A. Lao động.
  • B. Nguyên liệu.
  • C. Thị trường.
  • D. Nguồn năng lượng.

Câu 5: Ngành công nghiệp dệt may, da giày thường có xu hướng phân bố gần các khu vực đông dân cư và đô thị lớn. Lý do chính cho xu hướng này là gì?

  • A. Thuận lợi cho việc khai thác nguyên liệu thô.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Tiếp cận nguồn năng lượng giá rẻ.
  • D. Tiếp cận nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ.

Câu 6: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường chỉ gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, phân bố phân tán và ít có mối liên hệ sản xuất với nhau?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Trung tâm công nghiệp.
  • D. Vùng công nghiệp.

Câu 7: Một khu vực rộng lớn, bao gồm nhiều điểm công nghiệp, khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp và có các mối liên hệ sản xuất chặt chẽ về công nghệ, chuyên môn hóa, hợp tác sản xuất tạo nên một thể thống nhất, được gọi là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Trung tâm công nghiệp.
  • D. Vùng công nghiệp.

Câu 8: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với các đô thị, có vị trí địa lí thuận lợi và tập trung nhiều xí nghiệp với các mối liên hệ sản xuất phức tạp?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Trung tâm công nghiệp.
  • D. Vùng công nghiệp.

Câu 9: Khác biệt chính giữa Khu công nghiệp tập trung và Trung tâm công nghiệp là gì?

  • A. Khu công nghiệp tập trung có quy mô lớn hơn Trung tâm công nghiệp.
  • B. Trung tâm công nghiệp thường gắn với đô thị và có mối liên hệ sản xuất phức tạp hơn Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Khu công nghiệp tập trung có ranh giới rõ ràng, còn Trung tâm công nghiệp thì không.
  • D. Trung tâm công nghiệp chỉ tập trung công nghiệp nặng, còn Khu công nghiệp tập trung đa dạng ngành hơn.

Câu 10: Ngành công nghiệp năng lượng bao gồm những phân ngành chính nào?

  • A. Khai thác khoáng sản và luyện kim.
  • B. Chế biến nông sản và dệt may.
  • C. Khai thác nhiên liệu, sản xuất điện và tải điện.
  • D. Sản xuất ô tô và hóa chất.

Câu 11: Tại sao than đá từng là nguồn năng lượng chủ yếu nhưng hiện nay đang có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu năng lượng toàn cầu?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng (khí thải, tro xỉ) và hiệu suất sử dụng thấp hơn dầu khí.
  • B. Trữ lượng than đá trên thế giới đã cạn kiệt hoàn toàn.
  • C. Công nghệ khai thác than đá quá lạc hậu và tốn kém.
  • D. Than đá không còn được sử dụng trong sản xuất điện.

Câu 12: Dầu mỏ và khí tự nhiên ngày càng chiếm tỉ trọng cao trong cơ cấu năng lượng thế giới là do những ưu điểm nổi bật nào?

  • A. Trữ lượng rất lớn và phân bố đều khắp trên thế giới.
  • B. Giá thành khai thác và vận chuyển luôn rất rẻ.
  • C. Là nguồn năng lượng sạch, không gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Khả năng sinh nhiệt cao, dễ vận chuyển và sử dụng, tạo ra nhiều sản phẩm hóa dầu quan trọng.

Câu 13: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo (năng lượng sạch) đang được khuyến khích phát triển để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Than đá.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Dầu mỏ.
  • D. Khí tự nhiên.

Câu 14: Phân tích xu hướng phát triển của ngành công nghiệp năng lượng hiện nay, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Giảm dần tỉ trọng các nguồn năng lượng hóa thạch, tăng tỉ trọng năng lượng tái tạo.
  • B. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá do giá rẻ.
  • C. Giảm đầu tư vào các nhà máy điện hạt nhân do lo ngại về an toàn.
  • D. Chỉ tập trung phát triển thủy điện ở các quốc gia có tiềm năng.

Câu 15: Ngành công nghiệp luyện kim đen (sản xuất gang, thép) thường đòi hỏi sự kết hợp của nhiều nhân tố. Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất quyết định địa điểm xây dựng các nhà máy luyện kim đen quy mô lớn?

  • A. Gần thị trường tiêu thụ.
  • B. Nguồn lao động dồi dào.
  • C. Công nghệ hiện đại.
  • D. Gần nguồn nguyên liệu (quặng sắt) và nguồn năng lượng (than cốc).

Câu 16: Ngành công nghiệp cơ khí chế tạo (sản xuất máy móc, thiết bị) có đặc điểm gì khiến nó thường phân bố ở những nơi có trình độ phát triển kinh tế - kỹ thuật cao?

  • A. Chỉ cần nguyên liệu thô đơn giản.
  • B. Ít gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Đòi hỏi lao động có trình độ kỹ thuật cao và cơ sở hạ tầng đồng bộ.
  • D. Sản phẩm rất nặng, khó vận chuyển đi xa.

Câu 17: Ngành công nghiệp hóa chất có cơ cấu rất phức tạp, bao gồm nhiều phân ngành như hóa chất cơ bản, hóa dầu, hóa dược, hóa nông,... Điều này phản ánh đặc điểm gì của ngành?

  • A. Sử dụng đa dạng nguyên liệu và tạo ra nhiều loại sản phẩm phục vụ nhiều ngành khác.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất một vài sản phẩm thiết yếu.
  • C. Ít có mối liên hệ với các ngành công nghiệp khác.
  • D. Chủ yếu sử dụng nguyên liệu tái chế.

Câu 18: Một nhà máy sản xuất phân bón hóa học thường được đặt gần vùng nông nghiệp trọng điểm hoặc gần nguồn nguyên liệu khí tự nhiên/apatit. Điều này cho thấy ảnh hưởng kết hợp của những nhân tố nào?

  • A. Nguồn nước và khí hậu.
  • B. Lao động và chính sách.
  • C. Vị trí địa lí và năng lượng.
  • D. Nguyên liệu và thị trường tiêu thụ.

Câu 19: Ngành công nghiệp dệt may và da giày được xếp vào nhóm công nghiệp nhẹ. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của nhóm công nghiệp nhẹ?

  • A. Sản phẩm chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng.
  • B. Thường đòi hỏi vốn đầu tư rất lớn và công nghệ phức tạp.
  • C. Sử dụng nhiều lao động.
  • D. Dễ phân bố gần thị trường tiêu thụ.

Câu 20: Tại sao ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm thường có xu hướng phân bố gần vùng nguyên liệu nông sản hoặc gần các đô thị lớn?

  • A. Để dễ dàng xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
  • B. Tránh gây ô nhiễm môi trường ở khu dân cư.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu mau hỏng hoặc tiếp cận thị trường tiêu thụ lớn.
  • D. Tìm kiếm nguồn lao động có trình độ cao.

Câu 21: Việc phát triển các nhà máy thủy điện trên các sông lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên?

  • A. Thay đổi chế độ dòng chảy, gây lũ lụt hoặc hạn hán ở hạ lưu, ảnh hưởng hệ sinh thái thủy sinh.
  • B. Gây ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính.
  • C. Tiêu tốn một lượng lớn nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Làm tăng độ mặn của nguồn nước.

Câu 22: Hoạt động khai thác khoáng sản (than, quặng, dầu khí) có thể gây ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học tại khu vực khai thác.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí xung quanh.
  • C. Tạo ra nguồn nước sạch dồi dào.
  • D. Làm suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước, sạt lở đất và mất cảnh quan tự nhiên.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí do các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá gây ra?

  • A. Xây dựng nhà máy ở khu vực ít dân cư.
  • B. Áp dụng công nghệ xử lý khí thải tiên tiến (ví dụ: lọc bụi tĩnh điện, khử lưu huỳnh).
  • C. Tăng cường chiều cao ống khói.
  • D. Sử dụng than đá có chất lượng thấp hơn.

Câu 24: Sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa có tác động như thế nào đến ngành công nghiệp hiện nay?

  • A. Làm giảm nhu cầu về lao động có kỹ năng.
  • B. Khiến các ngành công nghiệp truyền thống biến mất.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, tạo ra các ngành công nghiệp mới (điện tử, phần mềm).
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguyên liệu thô.

Câu 25: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ảnh hưởng như thế nào đến phân bố công nghiệp trên thế giới?

  • A. Khiến công nghiệp chỉ tập trung ở các nước phát triển.
  • B. Làm giảm sự chuyên môn hóa sản xuất giữa các quốc gia.
  • C. Hạn chế việc di chuyển vốn và công nghệ giữa các nước.
  • D. Thúc đẩy phân công lao động quốc tế, hình thành các chuỗi giá trị toàn cầu, dịch chuyển sản xuất đến các nước có lợi thế (lao động, nguyên liệu).

Câu 26: Phân tích vai trò của thị trường tiêu thụ trong sự phát triển và phân bố công nghiệp, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Quyết định quy mô sản xuất và cơ cấu ngành công nghiệp, đặc biệt với các ngành công nghiệp nhẹ và chế biến thực phẩm.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Không có vai trò quan trọng bằng nguồn nguyên liệu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn công nghệ sản xuất.

Câu 27: Tại sao các quốc gia đang phát triển thường ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động (như dệt may, da giày, lắp ráp điện tử đơn giản) trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa?

  • A. Các ngành này đòi hỏi công nghệ rất hiện đại.
  • B. Nguyên liệu cho các ngành này chỉ có ở các nước đang phát triển.
  • C. Giúp giải quyết việc làm cho lực lượng lao động dồi dào, tạo nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu.
  • D. Các ngành này gây ít ô nhiễm môi trường nhất.

Câu 28: Để đánh giá tiềm năng phát triển ngành công nghiệp năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) của một khu vực, cần dựa vào các yếu tố tự nhiên chủ yếu nào?

  • A. Trữ lượng than đá và dầu mỏ.
  • B. Khả năng cung cấp nước ngọt.
  • C. Sự phân bố dân cư và thị trường.
  • D. Cường độ bức xạ mặt trời, tốc độ gió trung bình, tiềm năng thủy năng (độ dốc, lưu lượng dòng chảy).

Câu 29: Ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (xi măng, gạch, ngói) thường có xu hướng phân bố như thế nào và tại sao?

  • A. Chủ yếu tập trung ở ven biển để tiện xuất khẩu.
  • B. Gần nguồn nguyên liệu (đá vôi, đất sét) hoặc gần thị trường tiêu thụ (khu đô thị, công trường xây dựng) do sản phẩm cồng kềnh, nặng.
  • C. Phân bố phân tán ở nông thôn.
  • D. Ưu tiên đặt ở các khu vực có khí hậu khô hạn.

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp hiện nay là gì?

  • A. Giải quyết mâu thuẫn giữa tăng trưởng sản xuất và bảo vệ môi trường.
  • B. Tìm đủ nguồn lao động giá rẻ.
  • C. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ mới.
  • D. Giảm chi phí vận chuyển sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đặc điểm cơ bản nào sau đây phân biệt sản xuất công nghiệp với sản xuất nông nghiệp về mặt tổ chức và quy mô?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng vật chất, kỹ thuật để thúc đẩy sự hợp tác sản xuất và hình thành các mối liên kết trong công nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp, việc đánh giá trữ lượng, chất lượng và khả năng khai thác của than, dầu mỏ, quặng sắt thuộc nhóm nhân tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một nhà máy sản xuất xi măng thường được đặt gần vùng núi đá vôi hoặc cảng biển để tiện nhập nguyên liệu. Điều này minh họa rõ rệt ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Ngành công nghiệp dệt may, da giày thường có xu hướng phân bố gần các khu vực đông dân cư và đô thị lớn. Lý do chính cho xu hướng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường chỉ gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, phân bố phân tán và ít có mối liên hệ sản xuất với nhau?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một khu vực rộng lớn, bao gồm nhiều điểm công nghiệp, khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp và có các mối liên hệ sản xuất chặt chẽ về công nghệ, chuyên môn hóa, hợp tác sản xuất tạo nên một thể thống nhất, được gọi là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với các đô thị, có vị trí địa lí thuận lợi và tập trung nhiều xí nghiệp với các mối liên hệ sản xuất phức tạp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khác biệt chính giữa Khu công nghiệp tập trung và Trung tâm công nghiệp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Ngành công nghiệp năng lượng bao gồm những phân ngành chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao than đá từng là nguồn năng lượng chủ yếu nhưng hiện nay đang có xu hướng giảm tỉ trọng trong cơ cấu năng lượng toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Dầu mỏ và khí tự nhiên ngày càng chiếm tỉ trọng cao trong cơ cấu năng lượng thế giới là do những ưu điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo (năng lượng sạch) đang được khuyến khích phát triển để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Phân tích xu hướng phát triển của ngành công nghiệp năng lượng hiện nay, nhận định nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ngành công nghiệp luyện kim đen (sản xuất gang, thép) thường đòi hỏi sự kết hợp của nhiều nhân tố. Nhân tố nào sau đây là *quan trọng nhất* quyết định địa điểm xây dựng các nhà máy luyện kim đen quy mô lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Ngành công nghiệp cơ khí chế tạo (sản xuất máy móc, thiết bị) có đặc điểm gì khiến nó thường phân bố ở những nơi có trình độ phát triển kinh tế - kỹ thuật cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ngành công nghiệp hóa chất có cơ cấu rất phức tạp, bao gồm nhiều phân ngành như hóa chất cơ bản, hóa dầu, hóa dược, hóa nông,... Điều này phản ánh đặc điểm gì của ngành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một nhà máy sản xuất phân bón hóa học thường được đặt gần vùng nông nghiệp trọng điểm hoặc gần nguồn nguyên liệu khí tự nhiên/apatit. Điều này cho thấy ảnh hưởng kết hợp của những nhân tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ngành công nghiệp dệt may và da giày được xếp vào nhóm công nghiệp nhẹ. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm chung của nhóm công nghiệp nhẹ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm thường có xu hướng phân bố gần vùng nguyên liệu nông sản hoặc gần các đô thị lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Việc phát triển các nhà máy thủy điện trên các sông lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hoạt động khai thác khoáng sản (than, quặng, dầu khí) có thể gây ra những vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí do các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá gây ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Sự phát triển của công nghệ thông tin và tự động hóa có tác động như thế nào đến ngành công nghiệp hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ảnh hưởng như thế nào đến phân bố công nghiệp trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích vai trò của thị trường tiêu thụ trong sự phát triển và phân bố công nghiệp, nhận định nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao các quốc gia đang phát triển thường ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động (như dệt may, da giày, lắp ráp điện tử đơn giản) trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để đánh giá tiềm năng phát triển ngành công nghiệp năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) của một khu vực, cần dựa vào các yếu tố tự nhiên chủ yếu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (xi măng, gạch, ngói) thường có xu hướng phân bố như thế nào và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp hiện nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 04

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia đang phát triển có trữ lượng bauxite dồi dào và nguồn thủy điện tiềm năng lớn. Ngành công nghiệp nào sau đây có nhiều lợi thế để phát triển mạnh mẽ dựa trên các điều kiện này?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp luyện kim màu (nhôm)
  • D. Công nghiệp chế biến gỗ

Câu 2: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) trong những thập kỷ gần đây chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự suy giảm trữ lượng than đá
  • B. Chi phí khai thác năng lượng hóa thạch tăng cao
  • C. Nhu cầu sử dụng điện ngày càng tăng
  • D. Nhận thức về biến đổi khí hậu và tiến bộ khoa học công nghệ

Câu 3: Phân tích đặc điểm sản xuất công nghiệp, điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tập trung cao độ của ngành?

  • A. Sản xuất được tiến hành trong các nhà máy, xí nghiệp quy mô lớn.
  • B. Sản phẩm thường là hàng hóa vật chất có thể vận chuyển.
  • C. Có sự phân công lao động theo chuyên môn hóa.
  • D. Ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên theo mùa vụ.

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản về chuỗi sản xuất: Khai thác quặng sắt → Luyện gang, thép → Chế tạo máy móc, thiết bị. Sơ đồ này thể hiện mối quan hệ nào giữa các ngành công nghiệp?

  • A. Cạnh tranh trực tiếp
  • B. Hợp tác theo chiều dọc (liên kết sản xuất)
  • C. Độc lập hoàn toàn
  • D. Hợp tác theo chiều ngang (chuyên môn hóa bộ phận)

Câu 5: Một khu công nghiệp mới được quy hoạch tại vùng ven đô của một thành phố lớn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu cần được đảm bảo về mặt cơ sở hạ tầng để khu công nghiệp này hoạt động hiệu quả?

  • A. Sự hiện diện của trường đại học kỹ thuật.
  • B. Khoảng cách gần với khu du lịch sinh thái.
  • C. Hệ thống điện, nước, giao thông, thông tin liên lạc đồng bộ.
  • D. Quy mô dân số nông thôn trong bán kính 10km.

Câu 6: So với điểm công nghiệp, trung tâm công nghiệp có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chỉ gồm một vài xí nghiệp đơn lẻ.
  • B. Thường phân bố ở vùng nông thôn, gần nguyên liệu.
  • C. Không có mối liên hệ sản xuất giữa các xí nghiệp.
  • D. Bao gồm nhiều xí nghiệp có mối liên hệ chặt chẽ về công nghệ, sản xuất, dịch vụ hỗ trợ và gắn với đô thị.

Câu 7: Ngành công nghiệp khai thác than đá và dầu khí tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nào nhất trong quá trình hoạt động?

  • A. Ô nhiễm không khí và nước do bụi, khí thải, nước thải chứa hóa chất.
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn từ máy móc thiết bị.
  • C. Cạn kiệt nguồn nước ngầm.
  • D. Xói mòn đất do canh tác quá mức.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện tự nhiên nhưng lại có ảnh hưởng quan trọng đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy thủy điện?

  • A. Chất lượng nguồn lao động tại địa phương.
  • B. Địa hình có độ dốc lớn và mạng lưới sông suối dày đặc.
  • C. Sự hiện diện của các khu công nghiệp khác.
  • D. Chính sách khuyến khích đầu tư của chính phủ.

Câu 9: Một quốc gia có dân số đông, thị trường tiêu thụ nội địa lớn và nguồn lao động dồi dào, giá rẻ. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở quốc gia này?

  • A. Công nghiệp hóa dầu
  • B. Công nghiệp hàng không vũ trụ
  • C. Công nghiệp sản xuất chip điện tử
  • D. Công nghiệp dệt may, da giày, chế biến thực phẩm

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất công nghiệp đến môi trường nước?

  • A. Xử lý nước thải công nghiệp đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
  • B. Xây dựng nhà máy ở xa khu dân cư.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên nước.
  • D. Sử dụng nguồn năng lượng hóa thạch.

Câu 11: Vùng công nghiệp khác biệt chủ yếu so với trung tâm công nghiệp ở điểm nào?

  • A. Quy mô diện tích nhỏ hơn.
  • B. Chỉ tập trung một ngành công nghiệp duy nhất.
  • C. Bao gồm nhiều điểm công nghiệp, khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp có mối liên hệ sản xuất chặt chẽ và quy mô lớn hơn.
  • D. Chỉ có các xí nghiệp quy mô nhỏ, phân tán.

Câu 12: Xu hướng toàn cầu về sử dụng năng lượng hiện nay cho thấy sự gia tăng tỉ trọng của loại năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân
  • B. Than đá
  • C. Dầu mỏ
  • D. Năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối)

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây thường yêu cầu vị trí gần nguồn nguyên liệu có khối lượng lớn, cồng kềnh hoặc khó vận chuyển?

  • A. Công nghiệp điện tử
  • B. Công nghiệp sản xuất xi măng
  • C. Công nghiệp may mặc
  • D. Công nghiệp thực phẩm đóng hộp

Câu 14: Việc áp dụng tự động hóa và robot trong sản xuất công nghiệp có tác động chủ yếu nào đến nguồn lao động?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động phổ thông, tăng nhu cầu về lao động kỹ năng cao.
  • B. Tăng nhu cầu về lao động phổ thông.
  • C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động.
  • D. Khiến toàn bộ người lao động bị thay thế.

Câu 15: Phân tích vai trò của công nghiệp, nhận định nào sau đây là không đúng?

  • A. Cung cấp máy móc, thiết bị, công cụ lao động cho các ngành kinh tế khác.
  • B. Tạo ra khối lượng sản phẩm vật chất lớn, đa dạng, đáp ứng nhu cầu xã hội.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học - công nghệ.
  • D. Là ngành kinh tế duy nhất tạo ra của cải vật chất cho xã hội.

Câu 16: Quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở nhiều quốc gia đang phát triển thường đi kèm với sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp theo hướng nào?

  • A. Giảm tỉ trọng công nghiệp khai thác, tăng tỉ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo.
  • B. Giảm tỉ trọng công nghiệp chế biến, tăng tỉ trọng công nghiệp khai thác.
  • C. Giữ nguyên tỉ trọng các ngành công nghiệp.
  • D. Tăng tỉ trọng công nghiệp năng lượng hóa thạch.

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ngành "bà đỡ" cho các ngành kinh tế khác?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp cơ khí, luyện kim
  • C. Công nghiệp thực phẩm
  • D. Công nghiệp du lịch

Câu 18: Việc xây dựng các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá ở gần các mỏ than lớn thể hiện rõ ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

  • A. Nguồn nguyên liệu và năng lượng.
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Nguồn lao động.
  • D. Vị trí địa lí thuận lợi về giao thông.

Câu 19: Để phát triển bền vững ngành công nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất cần được ưu tiên?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các nguồn tài nguyên.
  • B. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn sản xuất công nghiệp.
  • D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch, tiết kiệm năng lượng và tài nguyên, xử lý chất thải hiệu quả.

Câu 20: Nhân tố nào sau đây ngày càng đóng vai trò quyết định đối với sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại như điện tử, công nghệ thông tin?

  • A. Gần nguồn nguyên liệu thô.
  • B. Diện tích đất rộng lớn.
  • C. Sự phát triển của khoa học công nghệ và nguồn lao động chất lượng cao.
  • D. Nguồn năng lượng hóa thạch dồi dào.

Câu 21: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường có quy mô nhỏ nhất và chỉ gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, phân bố ở các điểm có nguồn nguyên liệu hoặc lao động?

  • A. Vùng công nghiệp
  • B. Trung tâm công nghiệp
  • C. Khu công nghiệp tập trung
  • D. Điểm công nghiệp

Câu 22: Tại sao các ngành công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm thường có xu hướng phân bố gần vùng nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ lớn?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu dễ hư hỏng hoặc thành phẩm cồng kềnh, đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường.
  • B. Dễ dàng tiếp cận nguồn năng lượng giá rẻ.
  • C. Thu hút được nhiều lao động kỹ thuật cao.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường.

Câu 23: Biểu đồ thể hiện cơ cấu năng lượng toàn cầu giai đoạn 1990-2020 cho thấy tỉ trọng than đá có xu hướng giảm. Điều này phản ánh xu hướng chung nào trong phát triển năng lượng?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng gây ô nhiễm.
  • B. Chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch hơn, bền vững hơn.
  • C. Giảm tổng nhu cầu năng lượng toàn cầu.
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào năng lượng hạt nhân.

Câu 24: Phân tích tác động tích cực của công nghiệp đối với môi trường tự nhiên, điểm nào sau đây là đúng?

  • A. Làm tăng ô nhiễm không khí.
  • B. Gây cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tạo ra công nghệ và thiết bị giúp giám sát, xử lý ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
  • D. Làm suy thoái chất lượng đất.

Câu 25: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản nhất của sản xuất công nghiệp so với sản xuất nông nghiệp?

  • A. Đều cần vốn đầu tư lớn.
  • B. Đều tạo ra sản phẩm vật chất.
  • C. Đều ứng dụng khoa học công nghệ.
  • D. Tính tập trung hóa cao, chuyên môn hóa sâu sắc và ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên theo mùa vụ.

Câu 26: Việc tái sử dụng và tái chế chất thải công nghiệp là một phần quan trọng của mô hình kinh tế nào đang được khuyến khích hiện nay?

  • A. Kinh tế tuần hoàn (Circular economy)
  • B. Kinh tế thị trường
  • C. Kinh tế kế hoạch
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp

Câu 27: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò định hướng và điều chỉnh sự phát triển, phân bố các ngành công nghiệp của một quốc gia?

  • A. Địa hình và khí hậu.
  • B. Đường lối, chính sách phát triển công nghiệp của nhà nước.
  • C. Quy mô dân số.
  • D. Trữ lượng khoáng sản.

Câu 28: Ngành công nghiệp nào sau đây thường yêu cầu vị trí gần các trung tâm nghiên cứu, trường đại học và nguồn lao động có trình độ chuyên môn rất cao?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng
  • C. Công nghiệp phần mềm, công nghệ sinh học
  • D. Công nghiệp đóng tàu

Câu 29: Đánh giá về vai trò của thị trường tiêu thụ đối với công nghiệp, điểm nào sau đây là chính xác?

  • A. Thị trường chỉ ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.
  • B. Thị trường chỉ quan trọng đối với công nghiệp nặng.
  • C. Thị trường chỉ quyết định loại công nghệ được sử dụng.
  • D. Thị trường quyết định quy mô sản xuất, cơ cấu ngành hàng và có ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn địa điểm phân bố sản xuất.

Câu 30: Khu công nghiệp và khu chế xuất khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Khu công nghiệp có quy mô lớn hơn.
  • B. Khu chế xuất chuyên sản xuất hàng xuất khẩu và có các quy định riêng về hải quan, thuế.
  • C. Khu công nghiệp chỉ tập trung công nghiệp nặng.
  • D. Khu chế xuất không có cơ sở hạ tầng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một quốc gia đang phát triển có trữ lượng bauxite dồi dào và nguồn thủy điện tiềm năng lớn. Ngành công nghiệp nào sau đây có nhiều lợi thế để phát triển mạnh mẽ dựa trên các điều kiện này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) trong những thập kỷ gần đây chủ yếu được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích đặc điểm sản xuất công nghiệp, điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tập trung cao độ của ngành?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cho sơ đồ đơn giản về chuỗi sản xuất: Khai thác quặng sắt → Luyện gang, thép → Chế tạo máy móc, thiết bị. Sơ đồ này thể hiện mối quan hệ nào giữa các ngành công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một khu công nghiệp mới được quy hoạch tại vùng ven đô của một thành phố lớn. Yếu tố nào sau đây là quan trọng hàng đầu cần được đảm bảo về mặt cơ sở hạ tầng để khu công nghiệp này hoạt động hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So với điểm công nghiệp, trung tâm công nghiệp có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Ngành công nghiệp khai thác than đá và dầu khí tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nào nhất trong quá trình hoạt động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện tự nhiên nhưng lại có ảnh hưởng quan trọng đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy thủy điện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một quốc gia có dân số đông, thị trường tiêu thụ nội địa lớn và nguồn lao động dồi dào, giá rẻ. Ngành công nghiệp nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ ở quốc gia này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất công nghiệp đến môi trường nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Vùng công nghiệp khác biệt chủ yếu so với trung tâm công nghiệp ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Xu hướng toàn cầu về sử dụng năng lượng hiện nay cho thấy sự gia tăng tỉ trọng của loại năng lượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ngành công nghiệp nào sau đây thường yêu cầu vị trí gần nguồn nguyên liệu có khối lượng lớn, cồng kềnh hoặc khó vận chuyển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc áp dụng tự động hóa và robot trong sản xuất công nghiệp có tác động chủ yếu nào đến nguồn lao động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích vai trò của công nghiệp, nhận định nào sau đây là không đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở nhiều quốc gia đang phát triển thường đi kèm với sự chuyển dịch cơ cấu công nghiệp theo hướng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ngành công nghiệp nào sau đây được xem là ngành 'bà đỡ' cho các ngành kinh tế khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc xây dựng các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá ở gần các mỏ than lớn thể hiện rõ ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để phát triển bền vững ngành công nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất cần được ưu tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nhân tố nào sau đây ngày càng đóng vai trò quyết định đối với sự phát triển của các ngành công nghiệp hiện đại như điện tử, công nghệ thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường có quy mô nhỏ nhất và chỉ gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, phân bố ở các điểm có nguồn nguyên liệu hoặc lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao các ngành công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm thường có xu hướng phân bố gần vùng nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Biểu đồ thể hiện cơ cấu năng lượng toàn cầu giai đoạn 1990-2020 cho thấy tỉ trọng than đá có xu hướng giảm. Điều này phản ánh xu hướng chung nào trong phát triển năng lượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tác động tích cực của công nghiệp đối với môi trường tự nhiên, điểm nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản nhất của sản xuất công nghiệp so với sản xuất nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc tái sử dụng và tái chế chất thải công nghiệp là một phần quan trọng của mô hình kinh tế nào đang được khuyến khích hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò định hướng và điều chỉnh sự phát triển, phân bố các ngành công nghiệp của một quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Ngành công nghiệp nào sau đây thường yêu cầu vị trí gần các trung tâm nghiên cứu, trường đại học và nguồn lao động có trình độ chuyên môn rất cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đánh giá về vai trò của thị trường tiêu thụ đối với công nghiệp, điểm nào sau đây là chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khu công nghiệp và khu chế xuất khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 05

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành xương sống của nền kinh tế quốc dân hiện đại, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sản xuất và sinh hoạt?

  • A. Công nghiệp năng lượng
  • B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp vật liệu xây dựng

Câu 2: Việc phát triển các nhà máy điện gió ở vùng ven biển và hải đảo dựa chủ yếu vào lợi thế nổi bật nào về điều kiện tự nhiên của khu vực này?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú
  • B. Lực lượng lao động dồi dào và có kinh nghiệm
  • C. Tiềm năng năng lượng gió lớn và ổn định
  • D. Hệ thống giao thông đường biển phát triển

Câu 3: Tại sao các nhà máy nhiệt điện chạy bằng than thường được xây dựng gần các mỏ than hoặc các cảng biển lớn?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường không khí
  • B. Giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu (than)
  • C. Tăng cường khả năng xuất khẩu điện ra nước ngoài
  • D. Thuận lợi cho việc sử dụng nước làm mát từ biển

Câu 4: Ngành công nghiệp luyện kim màu (như luyện nhôm, đồng) thường tiêu thụ một lượng lớn điện năng. Điều này giải thích tại sao các nhà máy luyện kim màu thường được đặt ở gần các nguồn cung cấp điện nào sau đây?

  • A. Trung tâm đô thị lớn
  • B. Vùng có nguồn lao động rẻ
  • C. Nơi có thị trường tiêu thụ rộng lớn
  • D. Các nhà máy thủy điện có công suất lớn

Câu 5: Một quốc gia có trữ lượng quặng sắt và than đá dồi dào, đồng thời có ngành công nghiệp cơ khí phát triển mạnh. Ngành công nghiệp nào sau đây có nhiều tiềm năng phát triển dựa trên các lợi thế này?

  • A. Công nghiệp luyện kim đen
  • B. Công nghiệp hóa chất cơ bản
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp chế biến gỗ

Câu 6: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp điện tử và tin học trong những thập kỷ gần đây là minh chứng rõ nhất cho vai trò ngày càng tăng của nhân tố nào sau đây đối với sản xuất công nghiệp?

  • A. Vị trí địa lí
  • B. Tài nguyên khoáng sản
  • C. Tiến bộ khoa học - công nghệ
  • D. Nguồn nước và khí hậu

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành “công nghiệp của mọi ngành”, cung cấp máy móc, thiết bị và công cụ cho hầu hết các lĩnh vực kinh tế khác?

  • A. Công nghiệp năng lượng
  • B. Công nghiệp cơ khí
  • C. Công nghiệp hóa chất
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản

Câu 8: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng đến sự phát triển và phân bố của các ngành công nghiệp chế biến hàng tiêu dùng (như dệt may, da giày, thực phẩm).

  • A. Tạo ra thị trường tiêu thụ lớn và nguồn lao động dồi dào, thúc đẩy các ngành này tập trung ở đô thị.
  • B. Làm giảm nhu cầu về các sản phẩm tiêu dùng, khiến các ngành này suy thoái.
  • C. Gây khó khăn trong việc tìm kiếm mặt bằng sản xuất, buộc các nhà máy phải di dời ra xa đô thị.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì các ngành này phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nguyên liệu ở nông thôn.

Câu 9: Một nhà máy sản xuất xi măng thường được đặt ở gần khu vực có mỏ đá vôi và đất sét. Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định vị trí của nhà máy này?

  • A. Thị trường tiêu thụ
  • B. Nguồn lao động
  • C. Nguồn nguyên liệu
  • D. Hệ thống giao thông

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nét tính chuyên môn hóa và hợp tác hóa cao trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Sản xuất ra số lượng sản phẩm rất lớn.
  • B. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • C. Phân bố sản xuất một cách phân tán.
  • D. Mỗi nhà máy chỉ sản xuất một hoặc vài chi tiết/bộ phận của sản phẩm cuối cùng và trao đổi với các nhà máy khác.

Câu 11: So sánh điểm công nghiệp và khu công nghiệp tập trung. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc và chức năng giữa hai hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp này là gì?

  • A. Điểm công nghiệp có ranh giới rõ ràng, khu công nghiệp thì không.
  • B. Điểm công nghiệp chỉ gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, khu công nghiệp tập trung nhiều xí nghiệp và có cơ sở hạ tầng chung.
  • C. Điểm công nghiệp thường gắn với đô thị lớn, khu công nghiệp thường ở nông thôn.
  • D. Điểm công nghiệp có dịch vụ hỗ trợ, khu công nghiệp thì không.

Câu 12: Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp ở trình độ cao nhất. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phức tạp và quy mô của vùng công nghiệp?

  • A. Bao gồm nhiều điểm, khu, trung tâm công nghiệp có mối liên hệ sản xuất chặt chẽ về công nghệ và chuyên môn hóa.
  • B. Chỉ tập trung một ngành công nghiệp duy nhất.
  • C. Có diện tích nhỏ gọn và ranh giới xác định.
  • D. Chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu tại chỗ.

Câu 13: Một quốc gia đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, phần mềm, vật liệu mới. Điều này cho thấy quốc gia đó đang tập trung vào việc khai thác lợi thế từ nhân tố nào sau đây?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Nguồn lao động giá rẻ
  • C. Nguồn lực khoa học và công nghệ, lao động có trình độ cao
  • D. Vị trí địa lí gần các thị trường truyền thống

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây thường gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nguồn nước, do khí thải, bụi và nước thải chứa hóa chất độc hại?

  • A. Công nghiệp hóa chất
  • B. Công nghiệp dệt may
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm
  • D. Công nghiệp sản xuất đồ gỗ

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa sản xuất công nghiệp và sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên. Hoạt động nào của công nghiệp trực tiếp dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài nguyên?

  • A. Sử dụng công nghệ xử lý chất thải hiện đại.
  • B. Hoạt động khai thác khoáng sản và sử dụng nhiên liệu hóa thạch quy mô lớn.
  • C. Áp dụng các biện pháp sản xuất sạch hơn.
  • D. Tái chế và tái sử dụng phế liệu công nghiệp.

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến biến đổi khí hậu, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong dài hạn?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp.
  • B. Trồng cây xanh xung quanh các khu công nghiệp.
  • C. Sử dụng các bộ lọc bụi và khí thải tại ống khói nhà máy.
  • D. Chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy triều) thay thế nhiên liệu hóa thạch.

Câu 17: Xu hướng phát triển công nghiệp hiện đại nào sau đây thể hiện sự tích hợp giữa sản xuất và dịch vụ, tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao dựa trên tri thức và công nghệ?

  • A. Công nghiệp công nghệ cao
  • B. Công nghiệp khai thác
  • C. Công nghiệp nặng truyền thống
  • D. Công nghiệp nhẹ

Câu 18: Một quốc gia đang gặp khó khăn trong việc nhập khẩu nguyên liệu thép. Để thúc đẩy ngành công nghiệp cơ khí trong nước, chính sách nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

  • A. Giảm giá điện cho các nhà máy cơ khí.
  • B. Tăng thuế nhập khẩu đối với máy móc thiết bị.
  • C. Đầu tư phát triển ngành công nghiệp luyện kim trong nước để chủ động nguồn cung thép.
  • D. Khuyến khích các nhà máy cơ khí chuyển sang sản xuất các sản phẩm không cần thép.

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây thường phân bố gần nguồn nguyên liệu là sản phẩm của nông nghiệp hoặc lâm nghiệp?

  • A. Công nghiệp sản xuất ô tô
  • B. Công nghiệp hóa chất
  • C. Công nghiệp điện tử
  • D. Công nghiệp chế biến gỗ, công nghiệp chế biến rau quả

Câu 20: Tại sao công nghiệp dệt may và da giày thường tập trung ở những nơi có đông dân cư và cơ sở hạ tầng giao thông phát triển?

  • A. Vì đây là những ngành cần nhiều lao động phổ thông và gần thị trường tiêu thụ.
  • B. Vì những ngành này cần nguồn nguyên liệu đặc thù chỉ có ở khu vực đông dân.
  • C. Vì đây là những ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng, cần đặt xa khu dân cư.
  • D. Vì những ngành này đòi hỏi công nghệ rất cao và cơ sở nghiên cứu hiện đại.

Câu 21: Công nghiệp điện tử và tin học có đặc điểm nổi bật là sản phẩm có giá trị lớn nhưng khối lượng và trọng lượng nhỏ. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố của ngành?

  • A. Buộc ngành phải đặt gần nguồn nguyên liệu.
  • B. Giúp ngành ít phụ thuộc vào chi phí vận chuyển, có thể đặt ở những nơi có lao động chất lượng cao và cơ sở hạ tầng kỹ thuật tốt.
  • C. Khiến ngành phải đặt gần thị trường tiêu thụ cuối cùng.
  • D. Yêu cầu ngành phải đặt gần nguồn năng lượng lớn.

Câu 22: So sánh ngành công nghiệp khai thác than và ngành công nghiệp sản xuất phần mềm máy tính. Điểm khác biệt lớn nhất về nhân tố ảnh hưởng chính đến sự phân bố của hai ngành này là gì?

  • A. Ngành than phụ thuộc thị trường, ngành phần mềm phụ thuộc lao động.
  • B. Ngành than phụ thuộc giao thông, ngành phần mềm phụ thuộc vốn.
  • C. Ngành than phụ thuộc công nghệ, ngành phần mềm phụ thuộc nguyên liệu.
  • D. Ngành than phụ thuộc chủ yếu vào tài nguyên khoáng sản, ngành phần mềm phụ thuộc chủ yếu vào nguồn lao động chất lượng cao và cơ sở hạ tầng công nghệ.

Câu 23: Việc áp dụng rộng rãi công nghệ tự động hóa và robot vào sản xuất công nghiệp có khả năng tác động như thế nào đến nhu cầu về lao động trong ngành?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động phổ thông nhưng tăng nhu cầu về lao động kỹ thuật cao.
  • B. Tăng nhu cầu về tất cả các loại hình lao động.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu lao động.
  • D. Chỉ giảm nhu cầu về lao động quản lý.

Câu 24: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường xuất hiện ở những nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho một ngành công nghiệp cụ thể nhưng chưa có sự phát triển đồng bộ về cơ sở hạ tầng và các ngành liên quan?

  • A. Vùng công nghiệp
  • B. Trung tâm công nghiệp
  • C. Điểm công nghiệp
  • D. Khu công nghiệp tập trung

Câu 25: Trung tâm công nghiệp là nơi tập trung nhiều xí nghiệp công nghiệp với các mối liên hệ chặt chẽ. Sự khác biệt cơ bản giữa trung tâm công nghiệp và khu công nghiệp tập trung là gì?

  • A. Trung tâm công nghiệp có ranh giới rõ ràng, khu công nghiệp thì không.
  • B. Trung tâm công nghiệp thường gắn với đô thị và có nhiều ngành công nghiệp khác nhau, khu công nghiệp có thể không gắn với đô thị và tập trung vào một hoặc vài ngành nhất định trong một khu vực địa lý xác định.
  • C. Trung tâm công nghiệp chỉ có các xí nghiệp nhỏ, khu công nghiệp có các xí nghiệp lớn.
  • D. Trung tâm công nghiệp không có dịch vụ hỗ trợ, khu công nghiệp thì có.

Câu 26: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp khác như hóa chất, phân bón, chất dẻo?

  • A. Công nghiệp hóa chất
  • B. Công nghiệp dệt may
  • C. Công nghiệp cơ khí
  • D. Công nghiệp điện tử

Câu 27: Phân tích tác động của cơ sở hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, cảng biển) đến sự phát triển và phân bố công nghiệp.

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến việc vận chuyển sản phẩm cuối cùng.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.
  • C. Không có mối liên hệ trực tiếp với hoạt động công nghiệp.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm, thu hút đầu tư và kết nối các khu công nghiệp.

Câu 28: Để phát triển bền vững ngành công nghiệp, quốc gia cần ưu tiên những giải pháp nào liên quan đến việc sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các nguồn tài nguyên khoáng sản hiện có.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, tái chế, tái sử dụng chất thải và phát triển năng lượng tái tạo.
  • C. Đẩy mạnh các ngành công nghiệp gây ô nhiễm để tăng trưởng GDP.
  • D. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp để bảo vệ môi trường.

Câu 29: Ngành công nghiệp nào sau đây thường đòi hỏi vị trí gần nguồn nước sạch với khối lượng lớn để phục vụ quá trình sản xuất và làm mát máy móc?

  • A. Công nghiệp hóa chất, nhiệt điện
  • B. Công nghiệp may mặc
  • C. Công nghiệp phần mềm
  • D. Công nghiệp khai khoáng

Câu 30: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế tác động như thế nào đến sự phân bố và cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia đang phát triển?

  • A. Buộc quốc gia đó phải tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Làm giảm sự cạnh tranh và đa dạng hóa ngành nghề.
  • C. Chỉ tạo cơ hội xuất khẩu mà không ảnh hưởng đến cơ cấu nội bộ.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp mới, hiện đại, tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời gia tăng cạnh tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành xương sống của nền kinh tế quốc dân hiện đại, cung cấp năng lượng cho hầu hết các hoạt động sản xuất và sinh hoạt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Việc phát triển các nhà máy điện gió ở vùng ven biển và hải đảo dựa chủ yếu vào lợi thế nổi bật nào về điều kiện tự nhiên của khu vực này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao các nhà máy nhiệt điện chạy bằng than thường được xây dựng gần các mỏ than hoặc các cảng biển lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Ngành công nghiệp luyện kim màu (như luyện nhôm, đồng) thường tiêu thụ một lượng lớn điện năng. Điều này giải thích tại sao các nhà máy luyện kim màu thường được đặt ở gần các nguồn cung cấp điện nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một quốc gia có trữ lượng quặng sắt và than đá dồi dào, đồng thời có ngành công nghiệp cơ khí phát triển mạnh. Ngành công nghiệp nào sau đây có nhiều tiềm năng phát triển dựa trên các lợi thế này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp điện tử và tin học trong những thập kỷ gần đây là minh chứng rõ nhất cho vai trò ngày càng tăng của nhân tố nào sau đây đối với sản xuất công nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ngành công nghiệp nào sau đây thường được coi là ngành “công nghiệp của mọi ngành”, cung cấp máy móc, thiết bị và công cụ cho hầu hết các lĩnh vực kinh tế khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng đến sự phát triển và phân bố của các ngành công nghiệp chế biến hàng tiêu dùng (như dệt may, da giày, thực phẩm).

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nhà máy sản xuất xi măng thường được đặt ở gần khu vực có mỏ đá vôi và đất sét. Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định vị trí của nhà máy này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây phản ánh rõ nét tính chuyên môn hóa và hợp tác hóa cao trong sản xuất công nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So sánh điểm công nghiệp và khu công nghiệp tập trung. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc và chức năng giữa hai hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp ở trình độ cao nhất. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phức tạp và quy mô của vùng công nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một quốc gia đang đẩy mạnh phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, phần mềm, vật liệu mới. Điều này cho thấy quốc gia đó đang tập trung vào việc khai thác lợi thế từ nhân tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ngành công nghiệp nào sau đây thường gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất, đặc biệt là ô nhiễm không khí và nguồn nước, do khí thải, bụi và nước thải chứa hóa chất độc hại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa sản xuất công nghiệp và sự suy giảm tài nguyên thiên nhiên. Hoạt động nào của công nghiệp trực tiếp dẫn đến tình trạng cạn kiệt tài nguyên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến biến đổi khí hậu, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong dài hạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Xu hướng phát triển công nghiệp hiện đại nào sau đây thể hiện sự tích hợp giữa sản xuất và dịch vụ, tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao dựa trên tri thức và công nghệ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một quốc gia đang gặp khó khăn trong việc nhập khẩu nguyên liệu thép. Để thúc đẩy ngành công nghiệp cơ khí trong nước, chính sách nào sau đây có thể mang lại hiệu quả cao nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Ngành công nghiệp nào sau đây thường phân bố gần nguồn nguyên liệu là sản phẩm của nông nghiệp hoặc lâm nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao công nghiệp dệt may và da giày thường tập trung ở những nơi có đông dân cư và cơ sở hạ tầng giao thông phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Công nghiệp điện tử và tin học có đặc điểm nổi bật là sản phẩm có giá trị lớn nhưng khối lượng và trọng lượng nhỏ. Đặc điểm này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố của ngành?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: So sánh ngành công nghiệp khai thác than và ngành công nghiệp sản xuất phần mềm máy tính. Điểm khác biệt lớn nhất về nhân tố ảnh hưởng chính đến sự phân bố của hai ngành này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc áp dụng rộng rãi công nghệ tự động hóa và robot vào sản xuất công nghiệp có khả năng tác động như thế nào đến nhu cầu về lao động trong ngành?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường xuất hiện ở những nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho một ngành công nghiệp cụ thể nhưng chưa có sự phát triển đồng bộ về cơ sở hạ tầng và các ngành liên quan?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trung tâm công nghiệp là nơi tập trung nhiều xí nghiệp công nghiệp với các mối liên hệ chặt chẽ. Sự khác biệt cơ bản giữa trung tâm công nghiệp và khu công nghiệp tập trung là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Ngành công nghiệp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp khác như hóa chất, phân bón, chất dẻo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích tác động của cơ sở hạ tầng giao thông (đường bộ, đường sắt, cảng biển) đến sự phát triển và phân bố công nghiệp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để phát triển bền vững ngành công nghiệp, quốc gia cần ưu tiên những giải pháp nào liên quan đến việc sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Ngành công nghiệp nào sau đây thường đòi hỏi vị trí gần nguồn nước sạch với khối lượng lớn để phục vụ quá trình sản xuất và làm mát máy móc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế tác động như thế nào đến sự phân bố và cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia đang phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 06

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây thường yêu cầu vị trí gần nguồn nguyên liệu có khối lượng lớn, khó vận chuyển hoặc dễ hỏng?

  • A. Công nghiệp dệt may
  • B. Công nghiệp chế biến nông sản
  • C. Công nghiệp điện tử
  • D. Công nghiệp hóa chất cơ bản

Câu 2: Phân tích nào sau đây về vai trò của công nghiệp đối với nền kinh tế là chính xác nhất?

  • A. Công nghiệp chỉ cung cấp tư liệu sản xuất cho các ngành khác.
  • B. Công nghiệp tạo ra toàn bộ sản phẩm tiêu dùng cho xã hội.
  • C. Công nghiệp giúp giải quyết hết các vấn đề môi trường.
  • D. Công nghiệp là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế, cung cấp máy móc, thiết bị, sản phẩm tiêu dùng và tạo ra việc làm.

Câu 3: Một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại, sử dụng nhiều robot và công nghệ tự động hóa cao, là ví dụ điển hình cho tính chất nào của sản xuất công nghiệp?

  • A. Tập trung hóa cao độ
  • B. Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên
  • C. Sử dụng ít năng lượng
  • D. Phân bố phân tán

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản
  • B. Khí hậu và nguồn nước
  • C. Thị trường tiêu thụ
  • D. Địa hình

Câu 5: Tại sao các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động phổ thông như dệt may, da giày thường có xu hướng phân bố ở những khu vực đông dân cư?

  • A. Gần nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Dễ tiếp cận nguồn nguyên liệu.
  • C. Chi phí năng lượng thấp.
  • D. Tránh xa khu dân cư để giảm ô nhiễm.

Câu 6: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, địa nhiệt mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây so với năng lượng hóa thạch?

  • A. Chi phí sản xuất luôn rẻ hơn.
  • B. Giảm thiểu đáng kể khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm môi trường.
  • C. Đảm bảo nguồn cung năng lượng không bao giờ cạn kiệt.
  • D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.

Câu 7: Một khu vực tập trung nhiều nhà máy, xí nghiệp có mối liên hệ chặt chẽ về sản xuất, cùng sử dụng chung cơ sở hạ tầng kỹ thuật (điện, nước, giao thông) và có các dịch vụ hỗ trợ đi kèm, nhưng không nhất thiết phải nằm trong một ranh giới hành chính đặc biệt. Đây là mô tả phù hợp nhất với hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào?

  • A. Điểm công nghiệp
  • B. Khu công nghiệp tập trung
  • C. Trung tâm công nghiệp
  • D. Vùng công nghiệp

Câu 8: Tại sao công nghiệp năng lượng thường là ngành đi trước một bước trong quá trình công nghiệp hóa của một quốc gia?

  • A. Ngành này tạo ra nhiều việc làm nhất.
  • B. Ngành này ít gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Ngành này sử dụng ít tài nguyên.
  • D. Năng lượng là đầu vào thiết yếu cho hầu hết các hoạt động sản xuất công nghiệp và các ngành kinh tế khác.

Câu 9: Khi đánh giá tác động môi trường của một nhà máy nhiệt điện chạy than, yếu tố nào sau đây là mối quan ngại lớn nhất?

  • A. Phát thải khí CO2, SO2, NOx và bụi vào không khí.
  • B. Tiêu thụ lượng nước lớn.
  • C. Sử dụng diện tích đất lớn.
  • D. Tiếng ồn từ hoạt động vận hành.

Câu 10: So với than đá, dầu mỏ có ưu điểm vượt trội nào khiến nó trở thành nguồn năng lượng quan trọng hàng đầu thế giới trong nhiều thập kỷ?

  • A. Giá thành khai thác rẻ hơn.
  • B. Trữ lượng lớn hơn trên toàn cầu.
  • C. Dễ vận chuyển (qua đường ống, tàu chở dầu), có khả năng sinh nhiệt cao và tạo ra nhiều sản phẩm hóa dầu giá trị sau chế biến.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn.

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm công nghiệp chế biến thực phẩm?

  • A. Sản xuất xi măng
  • B. Luyện thép
  • C. Sản xuất ô tô
  • D. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa

Câu 12: Một tỉnh có thế mạnh về trồng cây công nghiệp như cao su, cà phê, hồ tiêu. Ngành công nghiệp nào có nhiều tiềm năng phát triển nhất tại tỉnh này dựa trên lợi thế về nguyên liệu?

  • A. Công nghiệp chế biến nông sản
  • B. Công nghiệp khai khoáng
  • C. Công nghiệp đóng tàu
  • D. Công nghiệp sản xuất phần mềm

Câu 13: Phân tích sự khác biệt chính trong yêu cầu về vị trí giữa công nghiệp khai thác và công nghiệp chế biến.

  • A. Công nghiệp khai thác gần thị trường, công nghiệp chế biến gần cảng biển.
  • B. Công nghiệp khai thác gắn chặt với nơi có tài nguyên khoáng sản, công nghiệp chế biến có thể phân bố linh hoạt hơn, tùy thuộc vào nguyên liệu, thị trường, lao động.
  • C. Công nghiệp khai thác cần nhiều lao động, công nghiệp chế biến cần ít lao động.
  • D. Công nghiệp khai thác ít gây ô nhiễm, công nghiệp chế biến gây ô nhiễm nặng.

Câu 14: Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Chỉ bao gồm một vài điểm công nghiệp nhỏ lẻ.
  • B. Quy mô diện tích nhỏ, ranh giới rõ ràng.
  • C. Là không gian rộng lớn, bao gồm nhiều điểm, khu, trung tâm công nghiệp có mối liên hệ sản xuất và hạ tầng chặt chẽ.
  • D. Chỉ tập trung vào một ngành công nghiệp duy nhất.

Câu 15: Việc sử dụng công nghệ xử lý chất thải hiện đại trong các nhà máy công nghiệp nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Giảm số lượng công nhân.
  • C. Tăng tốc độ sản xuất.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây đòi hỏi trình độ công nghệ cao và tập trung nhiều lao động có kỹ thuật, chuyên môn?

  • A. Công nghiệp khai thác than
  • B. Công nghiệp điện tử - tin học
  • C. Công nghiệp dệt may
  • D. Công nghiệp chế biến gỗ

Câu 17: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn thường gắn liền với các đô thị lớn?

  • A. Đô thị lớn cung cấp nguồn lao động dồi dào, thị trường tiêu thụ lớn, cơ sở hạ tầng phát triển và các dịch vụ hỗ trợ.
  • B. Đô thị lớn có nguồn nguyên liệu phong phú.
  • C. Đô thị lớn có chi phí sản xuất thấp.
  • D. Đô thị lớn ít bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm công nghiệp.

Câu 18: Việc phát triển công nghiệp ở các nước đang phát triển có thể đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến môi trường?

  • A. Thiếu nguồn lao động.
  • B. Thị trường tiêu thụ quá lớn.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ xử lý chất thải, dẫn đến ô nhiễm gia tăng.
  • D. Quá nhiều tài nguyên thiên nhiên.

Câu 19: Một nhà máy sản xuất phân bón hóa học nên đặt ở vị trí nào để tối ưu hóa yếu tố nguyên liệu và thị trường?

  • A. Gần trung tâm thành phố lớn.
  • B. Gần vùng nguyên liệu (ví dụ: mỏ apatit, khí tự nhiên) hoặc gần các vùng nông nghiệp trọng điểm.
  • C. Trên vùng núi cao.
  • D. Gần các khu du lịch.

Câu 20: Phân tích nào sau đây mô tả đúng về vai trò của tiến bộ khoa học công nghệ đối với sự phát triển công nghiệp?

  • A. Chỉ làm giảm số lượng sản phẩm.
  • B. Chỉ tạo ra các ngành công nghiệp truyền thống.
  • C. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • D. Làm xuất hiện các ngành công nghiệp mới, nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, thay đổi quy trình sản xuất và cơ cấu ngành.

Câu 21: Khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển thủy điện ở các khu vực đồng bằng là gì?

  • A. Thiếu nguồn nước.
  • B. Địa hình dốc, không phù hợp xây đập.
  • C. Địa hình bằng phẳng, thiếu chênh lệch độ cao lớn để tạo dòng chảy mạnh.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ điện.

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây ít phụ thuộc nhất vào vị trí địa lý của nguồn nguyên liệu?

  • A. Công nghiệp khai thác quặng sắt
  • B. Công nghiệp chế biến đường từ mía
  • C. Công nghiệp sản xuất xi măng (gần mỏ đá vôi)
  • D. Công nghiệp phần mềm

Câu 23: Một trong những tác động tiêu cực về mặt xã hội của sự phát triển công nghiệp nhanh chóng, thiếu quy hoạch là gì?

  • A. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo, các vấn đề xã hội ở đô thị do di dân từ nông thôn.
  • B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho toàn dân.
  • D. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục.

Câu 24: So sánh công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Công nghiệp nặng sử dụng ít năng lượng hơn công nghiệp nhẹ.
  • B. Công nghiệp nặng tạo ra sản phẩm tiêu dùng trực tiếp, công nghiệp nhẹ tạo ra tư liệu sản xuất.
  • C. Công nghiệp nặng chủ yếu tạo ra tư liệu sản xuất, công nghiệp nhẹ chủ yếu tạo ra sản phẩm tiêu dùng.
  • D. Công nghiệp nặng ít gây ô nhiễm hơn công nghiệp nhẹ.

Câu 25: Tại sao các nước phát triển có xu hướng chuyển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động và gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển?

  • A. Tận dụng nguồn lao động giá rẻ và các quy định môi trường ít chặt chẽ hơn ở các nước đang phát triển.
  • B. Để gần nguồn nguyên liệu hơn.
  • C. Để giảm chi phí vận chuyển sản phẩm.
  • D. Vì các nước đang phát triển có thị trường tiêu thụ lớn hơn.

Câu 26: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô nhỏ nhất, thường chỉ bao gồm 1-2 xí nghiệp riêng lẻ, phân bố phân tán?

  • A. Điểm công nghiệp
  • B. Khu công nghiệp tập trung
  • C. Trung tâm công nghiệp
  • D. Vùng công nghiệp

Câu 27: Việc phát triển công nghiệp theo hướng bền vững đòi hỏi phải chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng sản lượng bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • C. Bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • D. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 28: Ngành công nghiệp luyện kim đen (sản xuất gang, thép) thường phân bố gần nguồn nguyên liệu nào?

  • A. Mỏ dầu khí
  • B. Mỏ quặng sắt và than cốc
  • C. Mỏ bô-xít
  • D. Mỏ apatit

Câu 29: Tại sao công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp phát triển?

  • A. Tạo thị trường ổn định cho nông sản, nâng cao giá trị nông sản và giúp đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Cung cấp giống cây trồng chất lượng cao.
  • C. Trực tiếp sản xuất ra phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Giúp giảm thiểu thiên tai trong nông nghiệp.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc lựa chọn loại hình công nghiệp năng lượng (thủy điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện hạt nhân, điện gió, điện mặt trời) được phát triển tại một quốc gia hoặc khu vực?

  • A. Diện tích lãnh thổ.
  • B. Số lượng dân cư.
  • C. Truyền thống văn hóa.
  • D. Sự sẵn có và đặc điểm của các nguồn tài nguyên năng lượng, trình độ công nghệ, nhu cầu tiêu thụ và chính sách phát triển năng lượng quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Ngành công nghiệp nào sau đây thường yêu cầu vị trí gần nguồn nguyên liệu có khối lượng lớn, khó vận chuyển hoặc dễ hỏng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích nào sau đây về vai trò của công nghiệp đối với nền kinh tế là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một nhà máy sản xuất ô tô hiện đại, sử dụng nhiều robot và công nghệ tự động hóa cao, là ví dụ điển hình cho tính chất nào của sản xuất công nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động phổ thông như dệt may, da giày thường có xu hướng phân bố ở những khu vực đông dân cư?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, địa nhiệt mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây so với năng lượng hóa thạch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một khu vực tập trung nhiều nhà máy, xí nghiệp có mối liên hệ chặt chẽ về sản xuất, cùng sử dụng chung cơ sở hạ tầng kỹ thuật (điện, nước, giao thông) và có các dịch vụ hỗ trợ đi kèm, nhưng không nhất thiết phải nằm trong một ranh giới hành chính đặc biệt. Đây là mô tả phù hợp nhất với hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao công nghiệp năng lượng thường là ngành đi trước một bước trong quá trình công nghiệp hóa của một quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi đánh giá tác động môi trường của một nhà máy nhiệt điện chạy than, yếu tố nào sau đây là mối quan ngại lớn nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: So với than đá, dầu mỏ có ưu điểm vượt trội nào khiến nó trở thành nguồn năng lượng quan trọng hàng đầu thế giới trong nhiều thập kỷ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm công nghiệp chế biến thực phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một tỉnh có thế mạnh về trồng cây công nghiệp như cao su, cà phê, hồ tiêu. Ngành công nghiệp nào có nhiều tiềm năng phát triển nhất tại tỉnh này dựa trên lợi thế về nguyên liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích sự khác biệt chính trong yêu cầu về vị trí giữa công nghiệp khai thác và công nghiệp chế biến.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp có đặc điểm nổi bật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Việc sử dụng công nghệ xử lý chất thải hiện đại trong các nhà máy công nghiệp nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Ngành công nghiệp nào sau đây đòi hỏi trình độ công nghệ cao và tập trung nhiều lao động có kỹ thuật, chuyên môn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao các trung tâm công nghiệp lớn thường gắn liền với các đô thị lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc phát triển công nghiệp ở các nước đang phát triển có thể đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một nhà máy sản xuất phân bón hóa học nên đặt ở vị trí nào để tối ưu hóa yếu tố nguyên liệu và thị trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích nào sau đây mô tả đúng về vai trò của tiến bộ khoa học công nghệ đối với sự phát triển công nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển thủy điện ở các khu vực đồng bằng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Ngành công nghiệp nào sau đây ít phụ thuộc nhất vào vị trí địa lý của nguồn nguyên liệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một trong những tác động tiêu cực về mặt xã hội của sự phát triển công nghiệp nhanh chóng, thiếu quy hoạch là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So sánh công nghiệp nặng và công nghiệp nhẹ, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao các nước phát triển có xu hướng chuyển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động và gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô nhỏ nhất, thường chỉ bao gồm 1-2 xí nghiệp riêng lẻ, phân bố phân tán?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc phát triển công nghiệp theo hướng bền vững đòi hỏi phải chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ngành công nghiệp luyện kim đen (sản xuất gang, thép) thường phân bố gần nguồn nguyên liệu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nông nghiệp phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc lựa chọn loại hình công nghiệp năng lượng (thủy điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện hạt nhân, điện gió, điện mặt trời) được phát triển tại một quốc gia hoặc khu vực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 07

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tập đoàn năng lượng đang cân nhắc đầu tư vào các dự án điện tại một quốc gia có đường bờ biển dài và thường xuyên có gió mạnh. Dạng năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất tại khu vực này?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng thủy triều
  • D. Năng lượng mặt trời

Câu 2: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm thường có xu hướng phân bố gần vùng nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ chính. Điều này phản ánh sự ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?

  • A. Nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ
  • B. Vị trí địa lí và điều kiện tự nhiên
  • C. Trình độ khoa học - công nghệ
  • D. Chính sách phát triển công nghiệp

Câu 3: Tại sao việc phát triển các khu công nghiệp tập trung lại yêu cầu hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật đồng bộ như điện, nước, giao thông, và xử lý chất thải?

  • A. Để thu hút các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Chỉ cần thiết cho các ngành công nghiệp nhẹ.
  • C. Giúp giảm chi phí lao động tối đa.
  • D. Để đảm bảo hoạt động liên tục, hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường cho nhiều nhà máy.

Câu 4: Phân tích đặc điểm của sản xuất công nghiệp cho thấy tính chất "tập trung cao độ". Tính chất này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sản phẩm tạo ra có giá trị lớn.
  • B. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • C. Tập trung nhiều máy móc, thiết bị hiện đại và lao động có kỹ thuật trong một không gian nhất định.
  • D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.

Câu 5: So sánh sản xuất công nghiệp và nông nghiệp, điểm khác biệt cơ bản về mức độ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên là gì?

  • A. Cả hai ngành đều phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • B. Sản xuất công nghiệp ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên hơn nông nghiệp.
  • C. Sản xuất công nghiệp phụ thuộc vào tự nhiên nhiều hơn nông nghiệp do cần nguyên liệu thô.
  • D. Sự phụ thuộc vào tự nhiên là như nhau ở cả hai ngành.

Câu 6: Một quốc gia đang phát triển muốn nâng cao năng lực cạnh tranh công nghiệp. Việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất sẽ tác động chủ yếu đến nhân tố nào trong phát triển công nghiệp?

  • A. Nguồn nguyên liệu.
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Nguồn lao động.
  • D. Trình độ khoa học và công nghệ.

Câu 7: Việc xây dựng các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá gần các mỏ than lớn là ví dụ điển hình cho sự ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

  • A. Nguồn nguyên liệu.
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Nguồn lao động.
  • D. Cơ sở hạ tầng.

Câu 8: Đâu là đặc điểm của hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp được gọi là "điểm công nghiệp"?

  • A. Có ranh giới rõ ràng và cơ sở hạ tầng đồng bộ.
  • B. Thường gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, phân bố phân tán.
  • C. Tập trung nhiều xí nghiệp với mối liên hệ chặt chẽ.
  • D. Có quy mô lớn nhất, bao gồm nhiều trung tâm công nghiệp.

Câu 9: Một nhà máy lọc dầu được xây dựng tại khu vực cảng biển sâu, thuận tiện cho việc nhập khẩu dầu thô và xuất khẩu các sản phẩm dầu mỏ. Vị trí này phản ánh sự ảnh hưởng quan trọng của nhân tố nào?

  • A. Nguồn lao động.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa.
  • C. Vị trí địa lí (giao thông vận tải).
  • D. Nguồn năng lượng tại chỗ.

Câu 10: Việc sử dụng than đá trong sản xuất năng lượng đang có xu hướng giảm dần ở nhiều quốc gia phát triển. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Than đá là nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • B. Trữ lượng than đá trên thế giới đã cạn kiệt hoàn toàn.
  • C. Giá than đá tăng quá cao, không còn cạnh tranh.
  • D. Công nghệ khai thác than đá chưa phát triển.

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm ngành công nghiệp năng lượng?

  • A. Chế biến gỗ.
  • B. Sản xuất xi măng.
  • C. Dệt may.
  • D. Khai thác dầu khí.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa sản xuất công nghiệp và môi trường tự nhiên, tác động tiêu cực nào sau đây là đáng chú ý nhất?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân.
  • B. Gây ô nhiễm không khí, nước, đất và cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ.
  • D. Tạo ra sản phẩm phục vụ đời sống con người.

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến môi trường, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Đóng cửa tất cả các nhà máy gây ô nhiễm.
  • B. Chuyển toàn bộ sản xuất công nghiệp ra nước ngoài.
  • C. Ứng dụng công nghệ sản xuất sạch, xử lý chất thải hiệu quả và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên để sản xuất.

Câu 14: Ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế vì nó:

  • A. Cung cấp công cụ và tư liệu sản xuất cho các ngành kinh tế khác.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
  • C. Chỉ sử dụng nguyên liệu thô từ tự nhiên.
  • D. Không tạo ra giá trị gia tăng đáng kể.

Câu 15: Trong cơ cấu sử dụng năng lượng toàn cầu, tại sao các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, địa nhiệt đang có xu hướng tăng tỉ trọng?

  • A. Các nguồn năng lượng hóa thạch đã cạn kiệt.
  • B. Công nghệ khai thác năng lượng tái tạo rất đơn giản và rẻ tiền.
  • C. Năng lượng tái tạo có khả năng sinh nhiệt cao hơn dầu khí.
  • D. Nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và đảm bảo an ninh năng lượng bền vững.

Câu 16: Một tỉnh miền núi có tiềm năng lớn về quặng bô-xít. Ngành công nghiệp nào có khả năng phát triển mạnh tại đây dựa trên lợi thế về nguyên liệu?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim (sản xuất nhôm).
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghiệp điện tử.

Câu 17: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với các đô thị lớn, nơi có nguồn lao động dồi dào, cơ sở hạ tầng phát triển và thị trường tiêu thụ rộng lớn?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Trung tâm công nghiệp.
  • D. Vùng công nghiệp.

Câu 18: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp, vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "động lực" của nó đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Cung cấp sản phẩm tiêu dùng cho xã hội.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm.
  • C. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Thúc đẩy các ngành kinh tế khác phát triển thông qua cung cấp tư liệu sản xuất và ứng dụng công nghệ.

Câu 19: Một nhà máy lắp ráp ô tô hiện đại thường yêu cầu một lượng lớn lao động có tay nghề cao và hệ thống giao thông vận tải phát triển để nhập khẩu linh kiện và xuất khẩu sản phẩm. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng kết hợp của những nhân tố nào?

  • A. Nguồn lao động và cơ sở hạ tầng.
  • B. Nguồn nguyên liệu và thị trường.
  • C. Điều kiện tự nhiên và chính sách.
  • D. Nguồn vốn và năng lượng.

Câu 20: Tại sao các ngành công nghiệp đòi hỏi nhiều năng lượng như luyện kim màu, hóa chất thường được đặt gần nguồn cung cấp điện lớn hoặc nguồn nhiên liệu?

  • A. Để dễ dàng tiếp cận thị trường tiêu thụ.
  • B. Để tận dụng nguồn lao động giá rẻ.
  • C. Để giảm chi phí sản xuất do năng lượng chiếm tỉ trọng lớn trong giá thành.
  • D. Để tránh gây ô nhiễm tại các khu dân cư.

Câu 21: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô diện tích lớn nhất và thường bao gồm nhiều trung tâm công nghiệp, khu công nghiệp, điểm công nghiệp với mối liên hệ sản xuất chặt chẽ?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Trung tâm công nghiệp.
  • D. Vùng công nghiệp.

Câu 22: Phân tích sơ đồ chuỗi sản xuất: Khai thác quặng sắt -> Luyện gang thép -> Chế tạo máy công cụ -> Sản xuất ô tô. Chuỗi này thể hiện rõ đặc điểm nào của sản xuất công nghiệp?

  • A. Hợp tác hóa và chuyên môn hóa.
  • B. Tính mùa vụ.
  • C. Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Phân bố phân tán.

Câu 23: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng công nghệ khai thác và chế biến còn hạn chế. Để phát triển ngành công nghiệp dầu khí, quốc gia này cần ưu tiên đầu tư vào khía cạnh nào?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm thô.
  • B. Nâng cao trình độ khoa học - công nghệ khai thác và chế biến.
  • C. Tăng cường nhập khẩu dầu mỏ từ nước ngoài.
  • D. Giảm thuế đối với các sản phẩm dầu mỏ.

Câu 24: Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là "sạch" và có tiềm năng vô hạn?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Năng lượng mặt trời.
  • D. Khí tự nhiên.

Câu 25: Tại sao công nghiệp điện tử - tin học thường tập trung ở các khu vực có trình độ dân trí cao, nhiều trường đại học và viện nghiên cứu?

  • A. Để gần nguồn nguyên liệu.
  • B. Để giảm chi phí vận chuyển.
  • C. Để tận dụng nguồn năng lượng giá rẻ.
  • D. Để tiếp cận nguồn lao động có kỹ năng cao và các trung tâm R&D.

Câu 26: Việc tái chế và tái sử dụng các sản phẩm công nghiệp sau khi sử dụng có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường?

  • A. Giảm lượng chất thải rắn và tiết kiệm tài nguyên.
  • B. Giảm ô nhiễm không khí.
  • C. Giảm ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng.

Câu 27: So sánh đặc điểm của dầu mỏ và than đá làm nhiên liệu, điểm nổi bật của dầu mỏ là gì?

  • A. Trữ lượng lớn hơn than đá.
  • B. Dễ vận chuyển, sử dụng và có khả năng sinh nhiệt cao hơn.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường ít hơn than đá.
  • D. Chỉ được sử dụng trong công nghiệp hóa chất.

Câu 28: Chính sách phát triển công nghiệp của một quốc gia tập trung vào việc khuyến khích các ngành công nghệ cao và sử dụng năng lượng sạch. Chính sách này nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên truyền thống.
  • B. Phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất ngắn hạn.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chuyển dịch cơ cấu năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo trong công nghiệp có ý nghĩa quan trọng nhất là:

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính (CO2) và các chất gây ô nhiễm khác.
  • B. Tăng giá thành sản phẩm công nghiệp.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào điện lưới quốc gia.
  • D. Gây ra nhiều chất thải rắn hơn.

Câu 30: Ngành công nghiệp dệt may và da giày thường được phân bố ở những khu vực có nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của các ngành này?

  • A. Đòi hỏi công nghệ rất phức tạp.
  • B. Sử dụng nhiều nguyên liệu nặng, cồng kềnh.
  • C. Là các ngành công nghiệp nhẹ, cần nhiều lao động phổ thông và gần thị trường tiêu thụ.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường rất nghiêm trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một tập đoàn năng lượng đang cân nhắc đầu tư vào các dự án điện tại một quốc gia có đường bờ biển dài và thường xuyên có gió mạnh. Dạng năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất tại khu vực này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm thường có xu hướng phân bố gần vùng nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ chính. Điều này phản ánh sự ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao việc phát triển các khu công nghiệp tập trung lại yêu cầu hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật đồng bộ như điện, nước, giao thông, và xử lý chất thải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích đặc điểm của sản xuất công nghiệp cho thấy tính chất 'tập trung cao độ'. Tính chất này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh sản xuất công nghiệp và nông nghiệp, điểm khác biệt cơ bản về mức độ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một quốc gia đang phát triển muốn nâng cao năng lực cạnh tranh công nghiệp. Việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất sẽ tác động chủ yếu đến nhân tố nào trong phát triển công nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc xây dựng các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá gần các mỏ than lớn là ví dụ điển hình cho sự ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đâu là đặc điểm của hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp được gọi là 'điểm công nghiệp'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một nhà máy lọc dầu được xây dựng tại khu vực cảng biển sâu, thuận tiện cho việc nhập khẩu dầu thô và xuất khẩu các sản phẩm dầu mỏ. Vị trí này phản ánh sự ảnh hưởng quan trọng của nhân tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việc sử dụng than đá trong sản xuất năng lượng đang có xu hướng giảm dần ở nhiều quốc gia phát triển. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm ngành công nghiệp năng lượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa sản xuất công nghiệp và môi trường tự nhiên, tác động tiêu cực nào sau đây là đáng chú ý nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến môi trường, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế vì nó:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong cơ cấu sử dụng năng lượng toàn cầu, tại sao các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, địa nhiệt đang có xu hướng tăng tỉ trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một tỉnh miền núi có tiềm năng lớn về quặng bô-xít. Ngành công nghiệp nào có khả năng phát triển mạnh tại đây dựa trên lợi thế về nguyên liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với các đô thị lớn, nơi có nguồn lao động dồi dào, cơ sở hạ tầng phát triển và thị trường tiêu thụ rộng lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp, vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'động lực' của nó đối với sự phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một nhà máy lắp ráp ô tô hiện đại thường yêu cầu một lượng lớn lao động có tay nghề cao và hệ thống giao thông vận tải phát triển để nhập khẩu linh kiện và xuất khẩu sản phẩm. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng kết hợp của những nhân tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao các ngành công nghiệp đòi hỏi nhiều năng lượng như luyện kim màu, hóa chất thường được đặt gần nguồn cung cấp điện lớn hoặc nguồn nhiên liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô diện tích lớn nhất và thường bao gồm nhiều trung tâm công nghiệp, khu công nghiệp, điểm công nghiệp với mối liên hệ sản xuất chặt chẽ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích sơ đồ chuỗi sản xuất: Khai thác quặng sắt -> Luyện gang thép -> Chế tạo máy công cụ -> Sản xuất ô tô. Chuỗi này thể hiện rõ đặc điểm nào của sản xuất công nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng công nghệ khai thác và chế biến còn hạn chế. Để phát triển ngành công nghiệp dầu khí, quốc gia này cần ưu tiên đầu tư vào khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là 'sạch' và có tiềm năng vô hạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao công nghiệp điện tử - tin học thường tập trung ở các khu vực có trình độ dân trí cao, nhiều trường đại học và viện nghiên cứu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc tái chế và tái sử dụng các sản phẩm công nghiệp sau khi sử dụng có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So sánh đặc điểm của dầu mỏ và than đá làm nhiên liệu, điểm nổi bật của dầu mỏ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Chính sách phát triển công nghiệp của một quốc gia tập trung vào việc khuyến khích các ngành công nghệ cao và sử dụng năng lượng sạch. Chính sách này nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chuyển dịch cơ cấu năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo trong công nghiệp có ý nghĩa quan trọng nhất là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ngành công nghiệp dệt may và da giày thường được phân bố ở những khu vực có nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của các ngành này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 08

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một tập đoàn năng lượng đang cân nhắc đầu tư vào các dự án điện tại một quốc gia có đường bờ biển dài và thường xuyên có gió mạnh. Dạng năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất tại khu vực này?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng gió
  • C. Năng lượng thủy triều
  • D. Năng lượng mặt trời

Câu 2: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm thường có xu hướng phân bố gần vùng nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ chính. Điều này phản ánh sự ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?

  • A. Nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ
  • B. Vị trí địa lí và điều kiện tự nhiên
  • C. Trình độ khoa học - công nghệ
  • D. Chính sách phát triển công nghiệp

Câu 3: Tại sao việc phát triển các khu công nghiệp tập trung lại yêu cầu hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật đồng bộ như điện, nước, giao thông, và xử lý chất thải?

  • A. Để thu hút các ngành công nghiệp truyền thống.
  • B. Chỉ cần thiết cho các ngành công nghiệp nhẹ.
  • C. Giúp giảm chi phí lao động tối đa.
  • D. Để đảm bảo hoạt động liên tục, hiệu quả và giảm thiểu tác động môi trường cho nhiều nhà máy.

Câu 4: Phân tích đặc điểm của sản xuất công nghiệp cho thấy tính chất "tập trung cao độ". Tính chất này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sản phẩm tạo ra có giá trị lớn.
  • B. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • C. Tập trung nhiều máy móc, thiết bị hiện đại và lao động có kỹ thuật trong một không gian nhất định.
  • D. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.

Câu 5: So sánh sản xuất công nghiệp và nông nghiệp, điểm khác biệt cơ bản về mức độ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên là gì?

  • A. Cả hai ngành đều phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • B. Sản xuất công nghiệp ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên hơn nông nghiệp.
  • C. Sản xuất công nghiệp phụ thuộc vào tự nhiên nhiều hơn nông nghiệp do cần nguyên liệu thô.
  • D. Sự phụ thuộc vào tự nhiên là như nhau ở cả hai ngành.

Câu 6: Một quốc gia đang phát triển muốn nâng cao năng lực cạnh tranh công nghiệp. Việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất sẽ tác động chủ yếu đến nhân tố nào trong phát triển công nghiệp?

  • A. Nguồn nguyên liệu.
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Nguồn lao động.
  • D. Trình độ khoa học và công nghệ.

Câu 7: Việc xây dựng các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá gần các mỏ than lớn là ví dụ điển hình cho sự ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

  • A. Nguồn nguyên liệu.
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Nguồn lao động.
  • D. Cơ sở hạ tầng.

Câu 8: Đâu là đặc điểm của hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp được gọi là "điểm công nghiệp"?

  • A. Có ranh giới rõ ràng và cơ sở hạ tầng đồng bộ.
  • B. Thường gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, phân bố phân tán.
  • C. Tập trung nhiều xí nghiệp với mối liên hệ chặt chẽ.
  • D. Có quy mô lớn nhất, bao gồm nhiều trung tâm công nghiệp.

Câu 9: Một nhà máy lọc dầu được xây dựng tại khu vực cảng biển sâu, thuận tiện cho việc nhập khẩu dầu thô và xuất khẩu các sản phẩm dầu mỏ. Vị trí này phản ánh sự ảnh hưởng quan trọng của nhân tố nào?

  • A. Nguồn lao động.
  • B. Thị trường tiêu thụ nội địa.
  • C. Vị trí địa lí (giao thông vận tải).
  • D. Nguồn năng lượng tại chỗ.

Câu 10: Việc sử dụng than đá trong sản xuất năng lượng đang có xu hướng giảm dần ở nhiều quốc gia phát triển. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

  • A. Than đá là nhiên liệu hóa thạch gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • B. Trữ lượng than đá trên thế giới đã cạn kiệt hoàn toàn.
  • C. Giá than đá tăng quá cao, không còn cạnh tranh.
  • D. Công nghệ khai thác than đá chưa phát triển.

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm ngành công nghiệp năng lượng?

  • A. Chế biến gỗ.
  • B. Sản xuất xi măng.
  • C. Dệt may.
  • D. Khai thác dầu khí.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa sản xuất công nghiệp và môi trường tự nhiên, tác động tiêu cực nào sau đây là đáng chú ý nhất?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân.
  • B. Gây ô nhiễm không khí, nước, đất và cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ.
  • D. Tạo ra sản phẩm phục vụ đời sống con người.

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến môi trường, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Đóng cửa tất cả các nhà máy gây ô nhiễm.
  • B. Chuyển toàn bộ sản xuất công nghiệp ra nước ngoài.
  • C. Ứng dụng công nghệ sản xuất sạch, xử lý chất thải hiệu quả và sử dụng năng lượng tái tạo.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên để sản xuất.

Câu 14: Ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế vì nó:

  • A. Cung cấp công cụ và tư liệu sản xuất cho các ngành kinh tế khác.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân.
  • C. Chỉ sử dụng nguyên liệu thô từ tự nhiên.
  • D. Không tạo ra giá trị gia tăng đáng kể.

Câu 15: Trong cơ cấu sử dụng năng lượng toàn cầu, tại sao các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, địa nhiệt đang có xu hướng tăng tỉ trọng?

  • A. Các nguồn năng lượng hóa thạch đã cạn kiệt.
  • B. Công nghệ khai thác năng lượng tái tạo rất đơn giản và rẻ tiền.
  • C. Năng lượng tái tạo có khả năng sinh nhiệt cao hơn dầu khí.
  • D. Nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và đảm bảo an ninh năng lượng bền vững.

Câu 16: Một tỉnh miền núi có tiềm năng lớn về quặng bô-xít. Ngành công nghiệp nào có khả năng phát triển mạnh tại đây dựa trên lợi thế về nguyên liệu?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim (sản xuất nhôm).
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghiệp điện tử.

Câu 17: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với các đô thị lớn, nơi có nguồn lao động dồi dào, cơ sở hạ tầng phát triển và thị trường tiêu thụ rộng lớn?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Trung tâm công nghiệp.
  • D. Vùng công nghiệp.

Câu 18: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp, vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "động lực" của nó đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Cung cấp sản phẩm tiêu dùng cho xã hội.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm.
  • C. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Thúc đẩy các ngành kinh tế khác phát triển thông qua cung cấp tư liệu sản xuất và ứng dụng công nghệ.

Câu 19: Một nhà máy lắp ráp ô tô hiện đại thường yêu cầu một lượng lớn lao động có tay nghề cao và hệ thống giao thông vận tải phát triển để nhập khẩu linh kiện và xuất khẩu sản phẩm. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng kết hợp của những nhân tố nào?

  • A. Nguồn lao động và cơ sở hạ tầng.
  • B. Nguồn nguyên liệu và thị trường.
  • C. Điều kiện tự nhiên và chính sách.
  • D. Nguồn vốn và năng lượng.

Câu 20: Tại sao các ngành công nghiệp đòi hỏi nhiều năng lượng như luyện kim màu, hóa chất thường được đặt gần nguồn cung cấp điện lớn hoặc nguồn nhiên liệu?

  • A. Để dễ dàng tiếp cận thị trường tiêu thụ.
  • B. Để tận dụng nguồn lao động giá rẻ.
  • C. Để giảm chi phí sản xuất do năng lượng chiếm tỉ trọng lớn trong giá thành.
  • D. Để tránh gây ô nhiễm tại các khu dân cư.

Câu 21: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô diện tích lớn nhất và thường bao gồm nhiều trung tâm công nghiệp, khu công nghiệp, điểm công nghiệp với mối liên hệ sản xuất chặt chẽ?

  • A. Điểm công nghiệp.
  • B. Khu công nghiệp tập trung.
  • C. Trung tâm công nghiệp.
  • D. Vùng công nghiệp.

Câu 22: Phân tích sơ đồ chuỗi sản xuất: Khai thác quặng sắt -> Luyện gang thép -> Chế tạo máy công cụ -> Sản xuất ô tô. Chuỗi này thể hiện rõ đặc điểm nào của sản xuất công nghiệp?

  • A. Hợp tác hóa và chuyên môn hóa.
  • B. Tính mùa vụ.
  • C. Phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Phân bố phân tán.

Câu 23: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng công nghệ khai thác và chế biến còn hạn chế. Để phát triển ngành công nghiệp dầu khí, quốc gia này cần ưu tiên đầu tư vào khía cạnh nào?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm thô.
  • B. Nâng cao trình độ khoa học - công nghệ khai thác và chế biến.
  • C. Tăng cường nhập khẩu dầu mỏ từ nước ngoài.
  • D. Giảm thuế đối với các sản phẩm dầu mỏ.

Câu 24: Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là "sạch" và có tiềm năng vô hạn?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Năng lượng mặt trời.
  • D. Khí tự nhiên.

Câu 25: Tại sao công nghiệp điện tử - tin học thường tập trung ở các khu vực có trình độ dân trí cao, nhiều trường đại học và viện nghiên cứu?

  • A. Để gần nguồn nguyên liệu.
  • B. Để giảm chi phí vận chuyển.
  • C. Để tận dụng nguồn năng lượng giá rẻ.
  • D. Để tiếp cận nguồn lao động có kỹ năng cao và các trung tâm R&D.

Câu 26: Việc tái chế và tái sử dụng các sản phẩm công nghiệp sau khi sử dụng có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường?

  • A. Giảm lượng chất thải rắn và tiết kiệm tài nguyên.
  • B. Giảm ô nhiễm không khí.
  • C. Giảm ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng.

Câu 27: So sánh đặc điểm của dầu mỏ và than đá làm nhiên liệu, điểm nổi bật của dầu mỏ là gì?

  • A. Trữ lượng lớn hơn than đá.
  • B. Dễ vận chuyển, sử dụng và có khả năng sinh nhiệt cao hơn.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường ít hơn than đá.
  • D. Chỉ được sử dụng trong công nghiệp hóa chất.

Câu 28: Chính sách phát triển công nghiệp của một quốc gia tập trung vào việc khuyến khích các ngành công nghệ cao và sử dụng năng lượng sạch. Chính sách này nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên truyền thống.
  • B. Phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài.
  • C. Giảm thiểu chi phí sản xuất ngắn hạn.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh, phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chuyển dịch cơ cấu năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo trong công nghiệp có ý nghĩa quan trọng nhất là:

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính (CO2) và các chất gây ô nhiễm khác.
  • B. Tăng giá thành sản phẩm công nghiệp.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào điện lưới quốc gia.
  • D. Gây ra nhiều chất thải rắn hơn.

Câu 30: Ngành công nghiệp dệt may và da giày thường được phân bố ở những khu vực có nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của các ngành này?

  • A. Đòi hỏi công nghệ rất phức tạp.
  • B. Sử dụng nhiều nguyên liệu nặng, cồng kềnh.
  • C. Là các ngành công nghiệp nhẹ, cần nhiều lao động phổ thông và gần thị trường tiêu thụ.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường rất nghiêm trọng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một tập đoàn năng lượng đang cân nhắc đầu tư vào các dự án điện tại một quốc gia có đường bờ biển dài và thường xuyên có gió mạnh. Dạng năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn nhất tại khu vực này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm thường có xu hướng phân bố gần vùng nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ chính. Điều này phản ánh sự ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao việc phát triển các khu công nghiệp tập trung lại yêu cầu hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật đồng bộ như điện, nước, giao thông, và xử lý chất thải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích đặc điểm của sản xuất công nghiệp cho thấy tính chất 'tập trung cao độ'. Tính chất này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So sánh sản xuất công nghiệp và nông nghiệp, điểm khác biệt cơ bản về mức độ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một quốc gia đang phát triển muốn nâng cao năng lực cạnh tranh công nghiệp. Việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất sẽ tác động chủ yếu đến nhân tố nào trong phát triển công nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc xây dựng các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá gần các mỏ than lớn là ví dụ điển hình cho sự ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đâu là đặc điểm của hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp được gọi là 'điểm công nghiệp'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một nhà máy lọc dầu được xây dựng tại khu vực cảng biển sâu, thuận tiện cho việc nhập khẩu dầu thô và xuất khẩu các sản phẩm dầu mỏ. Vị trí này phản ánh sự ảnh hưởng quan trọng của nhân tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc sử dụng than đá trong sản xuất năng lượng đang có xu hướng giảm dần ở nhiều quốc gia phát triển. Nguyên nhân chính dẫn đến xu hướng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ngành công nghiệp nào sau đây thuộc nhóm ngành công nghiệp năng lượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa sản xuất công nghiệp và môi trường tự nhiên, tác động tiêu cực nào sau đây là đáng chú ý nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến môi trường, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị có vai trò đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế vì nó:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong cơ cấu sử dụng năng lượng toàn cầu, tại sao các nguồn năng lượng tái tạo như gió, mặt trời, địa nhiệt đang có xu hướng tăng tỉ trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một tỉnh miền núi có tiềm năng lớn về quặng bô-xít. Ngành công nghiệp nào có khả năng phát triển mạnh tại đây dựa trên lợi thế về nguyên liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào thường gắn liền với các đô thị lớn, nơi có nguồn lao động dồi dào, cơ sở hạ tầng phát triển và thị trường tiêu thụ rộng lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp, vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'động lực' của nó đối với sự phát triển kinh tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một nhà máy lắp ráp ô tô hiện đại thường yêu cầu một lượng lớn lao động có tay nghề cao và hệ thống giao thông vận tải phát triển để nhập khẩu linh kiện và xuất khẩu sản phẩm. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng kết hợp của những nhân tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao các ngành công nghiệp đòi hỏi nhiều năng lượng như luyện kim màu, hóa chất thường được đặt gần nguồn cung cấp điện lớn hoặc nguồn nhiên liệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào có quy mô diện tích lớn nhất và thường bao gồm nhiều trung tâm công nghiệp, khu công nghiệp, điểm công nghiệp với mối liên hệ sản xuất chặt chẽ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích sơ đồ chuỗi sản xuất: Khai thác quặng sắt -> Luyện gang thép -> Chế tạo máy công cụ -> Sản xuất ô tô. Chuỗi này thể hiện rõ đặc điểm nào của sản xuất công nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng công nghệ khai thác và chế biến còn hạn chế. Để phát triển ngành công nghiệp dầu khí, quốc gia này cần ưu tiên đầu tư vào khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là 'sạch' và có tiềm năng vô hạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao công nghiệp điện tử - tin học thường tập trung ở các khu vực có trình độ dân trí cao, nhiều trường đại học và viện nghiên cứu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc tái chế và tái sử dụng các sản phẩm công nghiệp sau khi sử dụng có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực nào đến môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So sánh đặc điểm của dầu mỏ và than đá làm nhiên liệu, điểm nổi bật của dầu mỏ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Chính sách phát triển công nghiệp của một quốc gia tập trung vào việc khuyến khích các ngành công nghệ cao và sử dụng năng lượng sạch. Chính sách này nhằm mục tiêu chủ yếu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc chuyển dịch cơ cấu năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch sang các nguồn năng lượng tái tạo trong công nghiệp có ý nghĩa quan trọng nhất là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Ngành công nghiệp dệt may và da giày thường được phân bố ở những khu vực có nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn. Điều này phù hợp với đặc điểm nào của các ngành này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 09

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành công nghiệp đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế hiện đại vì nó có khả năng tạo ra sự tăng trưởng vượt bậc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "tập trung cao độ" của sản xuất công nghiệp?

  • A. Sản phẩm đa dạng, phục vụ nhiều nhu cầu khác nhau.
  • B. Áp dụng nhiều thành tựu khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • C. Tập trung nhiều máy móc, thiết bị và công nhân trong một không gian sản xuất.
  • D. Ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên so với nông nghiệp.

Câu 2: Việc phát triển mạnh ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Đồng bằng sông Cửu Long chủ yếu dựa vào nhân tố nào sau đây?

  • A. Nguồn nguyên liệu nông sản phong phú và thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Sự phát triển của ngành công nghiệp năng lượng và hóa chất.
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi cho xuất khẩu sang các nước châu Phi.
  • D. Truyền thống sản xuất thủ công nghiệp lâu đời của vùng.

Câu 3: Phân tích tác động của tiến bộ khoa học - công nghệ đến sự phát triển và phân bố công nghiệp. Tác động nào sau đây là ít rõ rệt nhất?

  • A. Làm xuất hiện các ngành công nghiệp mới.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tăng năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.
  • D. Thay đổi cơ cấu sản xuất và hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp.

Câu 4: Một nhà máy sản xuất xi măng thường được đặt gần vùng núi đá vôi hoặc cảng biển. Điều này thể hiện ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

  • A. Thị trường tiêu thụ.
  • B. Nguồn lao động dồi dào.
  • C. Cơ sở hạ tầng phát triển.
  • D. Nguồn nguyên liệu và giao thông vận tải.

Câu 5: So sánh sản xuất công nghiệp và sản xuất nông nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất sản xuất là:

  • A. Mức độ sử dụng máy móc thiết bị.
  • B. Tính phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Sản phẩm tạo ra có giá trị kinh tế.
  • D. Khả năng áp dụng khoa học kỹ thuật.

Câu 6: Ngành công nghiệp năng lượng đóng vai trò "đi trước một bước" trong quá trình công nghiệp hóa. Điều này có nghĩa là:

  • A. Ngành năng lượng là ngành có lợi nhuận cao nhất.
  • B. Ngành năng lượng chỉ phát triển sau khi các ngành khác đã ổn định.
  • C. Sự phát triển của ngành năng lượng là tiền đề cho sự phát triển của các ngành công nghiệp khác.
  • D. Ngành năng lượng sử dụng ít tài nguyên hơn các ngành khác.

Câu 7: Biểu đồ cơ cấu sản lượng điện thế giới giai đoạn 1990-2020 cho thấy tỉ trọng điện sản xuất từ than đá và dầu mỏ có xu hướng giảm, trong khi tỉ trọng điện từ khí tự nhiên và năng lượng tái tạo có xu hướng tăng. Xu hướng này phản ánh điều gì?

  • A. Nỗ lực chuyển dịch sang các nguồn năng lượng sạch hơn và bền vững hơn.
  • B. Sự cạn kiệt hoàn toàn của nguồn tài nguyên than đá và dầu mỏ.
  • C. Công nghệ sản xuất điện từ than đá và dầu mỏ không còn hiệu quả.
  • D. Nhu cầu sử dụng điện trên thế giới đang giảm.

Câu 8: Năng lượng hạt nhân có ưu điểm là tạo ra sản lượng điện lớn với chi phí nhiên liệu thấp và không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại năng lượng này là:

  • A. Phụ thuộc lớn vào điều kiện khí hậu.
  • B. Chi phí xây dựng nhà máy ban đầu rất thấp.
  • C. Dễ vận chuyển và lưu trữ.
  • D. Vấn đề xử lý chất thải phóng xạ và nguy cơ tai nạn.

Câu 9: Ngành công nghiệp luyện kim (sản xuất sắt, thép, kim loại màu) thường có đặc điểm gì về phân bố không gian?

  • A. Thường gần nguồn nguyên liệu (quặng), nguồn năng lượng (than đá) hoặc các trung tâm tiêu thụ lớn.
  • B. Phân bố phân tán ở các vùng nông thôn để tận dụng lao động giá rẻ.
  • C. Chỉ tập trung ở các quốc gia phát triển có công nghệ cao.
  • D. Ưu tiên đặt gần các vùng trồng cây công nghiệp.

Câu 10: Ngành công nghiệp hóa chất có cơ cấu phức tạp, sản phẩm đa dạng và có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành kinh tế khác. Phân bón hóa học chủ yếu được phân bố gần:

  • A. Các trung tâm nghiên cứu khoa học.
  • B. Các vùng khai thác khoáng sản kim loại.
  • C. Các vùng trồng trọt nông nghiệp thâm canh.
  • D. Các cảng biển lớn.

Câu 11: Khu công nghiệp tập trung là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của khu công nghiệp tập trung?

  • A. Có ranh giới địa lý rõ ràng, thường được xây dựng tập trung.
  • B. Chỉ bao gồm các xí nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
  • C. Có cơ sở hạ tầng kỹ thuật đồng bộ (điện, nước, giao thông, thông tin liên lạc).
  • D. Thu hút nhiều xí nghiệp thuộc các ngành khác nhau cùng hoạt động.

Câu 12: Để hình thành một trung tâm công nghiệp lớn, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú tại chỗ.
  • B. Nằm ở vùng đồng bằng rộng lớn, ít dân cư.
  • C. Có truyền thống sản xuất nông nghiệp lâu đời.
  • D. Gắn liền với đô thị lớn, có vị trí địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển.

Câu 13: Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp ở trình độ cao nhất. Đặc trưng nổi bật của vùng công nghiệp là:

  • A. Tập trung nhiều điểm, khu và trung tâm công nghiệp với mối liên hệ chặt chẽ về sản xuất và dịch vụ.
  • B. Chỉ bao gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, quy mô nhỏ.
  • C. Chủ yếu là các hoạt động khai thác tài nguyên thô.
  • D. Không có sự phân hóa về không gian sản xuất.

Câu 14: Tác động tiêu cực nào sau đây của sản xuất công nghiệp đến môi trường tự nhiên có thể dẫn đến sự thay đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do nước thải công nghiệp.
  • B. Tích tụ chất thải rắn tại các bãi chôn lấp.
  • C. Phát thải khí nhà kính (CO2, CH4...) từ đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Suy thoái đất do khai thác khoáng sản lộ thiên.

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến môi trường, giải pháp nào sau đây được coi là bền vững và hiệu quả nhất trong dài hạn?

  • A. Đóng cửa tất cả các nhà máy gây ô nhiễm.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, xử lý chất thải triệt để và phát triển công nghiệp xanh.
  • C. Di chuyển các nhà máy gây ô nhiễm ra xa khu dân cư.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên để phục vụ sản xuất.

Câu 16: Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử cần nguồn lao động có tay nghề cao và gần các trung tâm nghiên cứu. Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến việc lựa chọn địa điểm của nhà máy này?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản kim loại tại chỗ.
  • B. Nguồn lao động chất lượng cao.
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông và thông tin liên lạc.
  • D. Vị trí gần các trường đại học, viện nghiên cứu.

Câu 17: Ngành công nghiệp dệt - may và da giày thường phân bố chủ yếu ở đâu và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của nhân tố nào?

  • A. Gần nguồn nguyên liệu (bông, da) và nguồn năng lượng.
  • B. Các vùng núi cao, ít dân cư.
  • C. Các đô thị lớn, vùng đông dân cư (thị trường tiêu thụ và nguồn lao động).
  • D. Gần các cảng biển nước sâu để xuất khẩu.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp và ngành nông nghiệp. Mối liên hệ nào sau đây là không chính xác?

  • A. Công nghiệp cung cấp máy móc, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật cho nông nghiệp.
  • B. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu (lúa, ngô, mía, bông, thịt, sữa...) cho công nghiệp chế biến.
  • C. Công nghiệp tạo ra thị trường tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Nông nghiệp là ngành sử dụng năng lượng lớn nhất do công nghiệp cung cấp.

Câu 19: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp một quốc gia, nếu thấy các nhà máy hóa chất, lọc dầu, nhiệt điện than tập trung ven biển hoặc gần các khu mỏ, điều này phản ánh ảnh hưởng của nhân tố nào là chủ yếu?

  • A. Thị trường tiêu thụ.
  • B. Nguồn nguyên liệu và giao thông vận tải.
  • C. Nguồn lao động giá rẻ.
  • D. Chính sách phát triển vùng.

Câu 20: Việc phát triển công nghiệp ở các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức lớn về môi trường. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sử dụng công nghệ lạc hậu, thiếu hệ thống xử lý chất thải hiệu quả.
  • B. Nhu cầu sử dụng năng lượng tái tạo quá cao.
  • C. Thiếu nguồn lao động có tay nghề trong ngành công nghiệp.
  • D. Sản phẩm công nghiệp không đáp ứng được nhu cầu thị trường.

Câu 21: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" đang ngày càng phổ biến trong phát triển công nghiệp bền vững. Đặc điểm cốt lõi của mô hình này là:

  • A. Tập trung sản xuất hàng hóa chỉ để xuất khẩu.
  • B. Sử dụng tối đa nguồn tài nguyên thiên nhiên mới.
  • C. Chỉ chú trọng tăng trưởng sản lượng mà không quan tâm đến chất thải.
  • D. Giảm thiểu chất thải bằng cách tái sử dụng, tái chế sản phẩm và vật liệu.

Câu 22: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, nhóm ngành công nghiệp chế biến có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra giá trị gia tăng và sản phẩm phục vụ trực tiếp nhu cầu tiêu dùng. Ngành nào sau đây không thuộc nhóm ngành công nghiệp chế biến?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Sản xuất ô tô.
  • C. Dệt may.
  • D. Chế biến gỗ.

Câu 23: Tại sao các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá thường đặt gần các vùng mỏ than hoặc các cảng biển có khả năng tiếp nhận than nhập khẩu?

  • A. Để dễ dàng tiếp cận thị trường tiêu thụ điện năng.
  • B. Tận dụng nguồn nước sạch từ biển cho quá trình sản xuất.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu (than đá) có khối lượng lớn.
  • D. Để tránh gây ô nhiễm môi trường cho khu dân cư.

Câu 24: Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử - tin học trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa vào nhân tố nào?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • B. Tiến bộ khoa học - công nghệ và nguồn lao động chất lượng cao.
  • C. Nhu cầu năng lượng lớn và ổn định.
  • D. Vị trí địa lý gần các vùng nông nghiệp.

Câu 25: Khi phân tích sự phân bố của một ngành công nghiệp cụ thể, việc xác định nhân tố nào có ảnh hưởng quyết định là rất quan trọng. Đối với ngành công nghiệp sản xuất bia, nhân tố nào sau đây thường có vai trò chi phối nhất đến việc lựa chọn địa điểm nhà máy?

  • A. Nguồn nguyên liệu lúa mạch, hoa bia.
  • B. Nguồn năng lượng dồi dào.
  • C. Vị trí gần cảng biển lớn.
  • D. Thị trường tiêu thụ và nguồn nước sạch.

Câu 26: Điểm công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp đơn giản nhất. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ tính đơn giản của điểm công nghiệp?

  • A. Chỉ gồm một hoặc hai xí nghiệp đơn lẻ, không có mối liên hệ sản xuất với nhau.
  • B. Có cơ sở hạ tầng kỹ thuật đồng bộ và hiện đại.
  • C. Tập trung nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
  • D. Gắn liền với các đô thị lớn và có vai trò quan trọng trong vùng.

Câu 27: Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp chủ yếu đến từ nguồn nào sau đây?

  • A. Nước thải chưa qua xử lý.
  • B. Chất thải rắn từ quá trình sản xuất.
  • C. Khí thải từ việc đốt nhiên liệu (than, dầu, khí) và các quá trình hóa học.
  • D. Tiếng ồn từ máy móc thiết bị.

Câu 28: Việc chuyển đổi từ sử dụng bóng đèn sợi đốt sang bóng đèn LED trong công nghiệp và đời sống là một ví dụ về giải pháp nào để phát triển công nghiệp bền vững?

  • A. Sử dụng nguồn năng lượng hóa thạch hiệu quả hơn.
  • B. Tiết kiệm năng lượng và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Tái chế chất thải rắn.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.

Câu 29: Khi một quốc gia đẩy mạnh chính sách ưu đãi đầu tư vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, phần mềm, vật liệu mới, điều này có khả năng dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu ngành công nghiệp của quốc gia đó?

  • A. Tăng tỉ trọng các ngành đòi hỏi hàm lượng chất xám cao, giảm tỉ trọng các ngành thâm dụng lao động giá rẻ.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • C. Tăng cường khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên truyền thống.
  • D. Phân bố công nghiệp trở nên phân tán hơn trên toàn lãnh thổ.

Câu 30: Hoạt động nào sau đây không được xếp vào ngành công nghiệp?

  • A. Sản xuất ô tô.
  • B. Khai thác than.
  • C. Chế biến thủy sản đông lạnh.
  • D. Nuôi trồng thủy sản trong lồng bè.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ngành công nghiệp đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế hiện đại vì nó có khả năng tạo ra sự tăng trưởng vượt bậc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'tập trung cao độ' của sản xuất công nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc phát triển mạnh ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Đồng bằng sông Cửu Long chủ yếu dựa vào nhân tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích tác động của tiến bộ khoa học - công nghệ đến sự phát triển và phân bố công nghiệp. Tác động nào sau đây là *ít rõ rệt nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một nhà máy sản xuất xi măng thường được đặt gần vùng núi đá vôi hoặc cảng biển. Điều này thể hiện ảnh hưởng của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh sản xuất công nghiệp và sản xuất nông nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất về tính chất sản xuất là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ngành công nghiệp năng lượng đóng vai trò 'đi trước một bước' trong quá trình công nghiệp hóa. Điều này có nghĩa là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Biểu đồ cơ cấu sản lượng điện thế giới giai đoạn 1990-2020 cho thấy tỉ trọng điện sản xuất từ than đá và dầu mỏ có xu hướng giảm, trong khi tỉ trọng điện từ khí tự nhiên và năng lượng tái tạo có xu hướng tăng. Xu hướng này phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Năng lượng hạt nhân có ưu điểm là tạo ra sản lượng điện lớn với chi phí nhiên liệu thấp và không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại năng lượng này là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Ngành công nghiệp luyện kim (sản xuất sắt, thép, kim loại màu) thường có đặc điểm gì về phân bố không gian?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Ngành công nghiệp hóa chất có cơ cấu phức tạp, sản phẩm đa dạng và có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều ngành kinh tế khác. Phân bón hóa học chủ yếu được phân bố gần:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khu công nghiệp tập trung là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp phổ biến. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của khu công nghiệp tập trung?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Để hình thành một trung tâm công nghiệp lớn, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp ở trình độ cao nhất. Đặc trưng nổi bật của vùng công nghiệp là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tác động tiêu cực nào sau đây của sản xuất công nghiệp đến môi trường tự nhiên có thể dẫn đến sự thay đổi khí hậu toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến môi trường, giải pháp nào sau đây được coi là bền vững và hiệu quả nhất trong dài hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử cần nguồn lao động có tay nghề cao và gần các trung tâm nghiên cứu. Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng *ít nhất* đến việc lựa chọn địa điểm của nhà máy này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Ngành công nghiệp dệt - may và da giày thường phân bố chủ yếu ở đâu và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của nhân tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp và ngành nông nghiệp. Mối liên hệ nào sau đây là *không chính xác*?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Quan sát bản đồ phân bố công nghiệp một quốc gia, nếu thấy các nhà máy hóa chất, lọc dầu, nhiệt điện than tập trung ven biển hoặc gần các khu mỏ, điều này phản ánh ảnh hưởng của nhân tố nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc phát triển công nghiệp ở các nước đang phát triển thường gặp phải thách thức lớn về môi trường. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' đang ngày càng phổ biến trong phát triển công nghiệp bền vững. Đặc điểm cốt lõi của mô hình này là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong cơ cấu ngành công nghiệp, nhóm ngành công nghiệp chế biến có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra giá trị gia tăng và sản phẩm phục vụ trực tiếp nhu cầu tiêu dùng. Ngành nào sau đây *không thuộc* nhóm ngành công nghiệp chế biến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá thường đặt gần các vùng mỏ than hoặc các cảng biển có khả năng tiếp nhận than nhập khẩu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử - tin học trong những thập kỷ gần đây chủ yếu dựa vào nhân tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi phân tích sự phân bố của một ngành công nghiệp cụ thể, việc xác định nhân tố nào có ảnh hưởng quyết định là rất quan trọng. Đối với ngành công nghiệp sản xuất bia, nhân tố nào sau đây thường có vai trò chi phối nhất đến việc lựa chọn địa điểm nhà máy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Điểm công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp đơn giản nhất. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ tính đơn giản của điểm công nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ô nhiễm không khí do hoạt động công nghiệp chủ yếu đến từ nguồn nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc chuyển đổi từ sử dụng bóng đèn sợi đốt sang bóng đèn LED trong công nghiệp và đời sống là một ví dụ về giải pháp nào để phát triển công nghiệp bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi một quốc gia đẩy mạnh chính sách ưu đãi đầu tư vào các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử, phần mềm, vật liệu mới, điều này có khả năng dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu ngành công nghiệp của quốc gia đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Hoạt động nào sau đây *không được* xếp vào ngành công nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp) - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tác động chính của tiến bộ khoa học công nghệ đến sự phát triển và phân bố của ngành công nghiệp hiện nay.

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc của công nghiệp vào nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Khiến các ngành công nghiệp truyền thống hoàn toàn biến mất.
  • C. Tạo ra các ngành công nghiệp mới, thay đổi quy trình sản xuất và cơ cấu ngành.
  • D. Chỉ tác động đến các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.

Câu 2: Dựa vào đặc điểm, hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào dưới đây thường gắn liền với các đô thị lớn, có vị trí địa lý thuận lợi và đa dạng về ngành nghề?

  • A. Điểm công nghiệp
  • B. Trung tâm công nghiệp
  • C. Khu công nghiệp tập trung
  • D. Vùng công nghiệp

Câu 3: So sánh sản xuất công nghiệp và sản xuất nông nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Mức độ áp dụng khoa học kỹ thuật.
  • B. Quy mô sản xuất.
  • C. Sự hình thành vùng chuyên môn hóa.
  • D. Mức độ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

Câu 4: Một nhà máy sản xuất đồ gốm sứ mỹ nghệ cần lựa chọn địa điểm đặt nhà máy. Bên cạnh nguồn nguyên liệu đất sét chất lượng cao, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm được tiêu thụ rộng rãi?

  • A. Thị trường tiêu thụ và hệ thống giao thông vận tải thuận lợi.
  • B. Nguồn nước sạch dồi dào để sản xuất.
  • C. Khí hậu mát mẻ quanh năm.
  • D. Chính sách ưu đãi thuế từ chính quyền địa phương.

Câu 5: Hiện nay, xu hướng phát triển ngành công nghiệp năng lượng trên thế giới đang có sự dịch chuyển mạnh mẽ theo hướng nào?

  • A. Tăng cường khai thác và sử dụng than đá, dầu mỏ.
  • B. Tăng tỉ trọng các nguồn năng lượng tái tạo và sạch.
  • C. Giảm dần việc sử dụng năng lượng, tập trung vào tiết kiệm.
  • D. Phát triển mạnh mẽ điện hạt nhân ở mọi quốc gia.

Câu 6: Đâu là tác động tiêu cực đáng kể nhất về mặt môi trường của ngành công nghiệp khai thác tài nguyên khoáng sản?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác.
  • C. Gây suy thoái môi trường đất, nước, không khí và cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 7: Một quốc gia có nguồn tài nguyên bauxite phong phú, năng lượng giá rẻ (thủy điện) và thị trường tiêu thụ nhôm lớn. Quốc gia này có lợi thế đặc biệt để phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Luyện kim màu (nhôm).
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Công nghiệp hóa chất cơ bản.

Câu 8: Giải thích vì sao các ngành công nghiệp nhẹ như dệt, may mặc, da giày thường có xu hướng phân bố gần thị trường tiêu thụ và các vùng đông dân cư.

  • A. Vì các ngành này cần nhiều diện tích đất sản xuất.
  • B. Vì nguyên liệu cho các ngành này chỉ có ở thành phố lớn.
  • C. Để tận dụng nguồn năng lượng giá rẻ ở các đô thị.
  • D. Vì các ngành này cần nhiều lao động phổ thông và sản phẩm hướng tới tiêu dùng cá nhân.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính chất tập trung cao độ của sản xuất công nghiệp?

  • A. Các xí nghiệp thường tập trung ở một số địa điểm nhất định (khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp).
  • B. Sản phẩm công nghiệp được tiêu thụ ở khắp mọi nơi.
  • C. Ngành công nghiệp sử dụng nhiều loại nguyên liệu khác nhau.
  • D. Quá trình sản xuất công nghiệp trải qua nhiều công đoạn.

Câu 10: Việc phát triển mạnh các ngành công nghiệp tái chế và xử lý chất thải rắn công nghiệp góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào là chủ yếu?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước mặt.
  • B. Hiệu ứng nhà kính.
  • C. Ô nhiễm môi trường đất và giảm lượng chất thải chôn lấp.
  • D. Cạn kiệt nguồn nước ngầm.

Câu 11: Tại sao cơ sở hạ tầng (điện, nước, giao thông, thông tin liên lạc) lại là nhân tố nền tảng, thúc đẩy sự hợp tác và chuyên môn hóa trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Vì cơ sở hạ tầng quyết định loại hình công nghiệp được phép phát triển.
  • B. Vì cơ sở hạ tầng chỉ quan trọng đối với các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Vì cơ sở hạ tầng giúp giảm chi phí nguyên liệu đầu vào.
  • D. Vì cơ sở hạ tầng đảm bảo việc cung cấp năng lượng, vận chuyển nguyên liệu/sản phẩm và liên kết các đơn vị sản xuất.

Câu 12: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào dưới đây có quy mô nhỏ nhất, chỉ bao gồm một vài xí nghiệp riêng lẻ nằm ở các điểm dân cư?

  • A. Điểm công nghiệp
  • B. Khu công nghiệp tập trung
  • C. Trung tâm công nghiệp
  • D. Vùng công nghiệp

Câu 13: Ngành công nghiệp nào dưới đây thuộc nhóm công nghiệp năng lượng?

  • A. Sản xuất xi măng.
  • B. Chế biến gỗ.
  • C. Sản xuất điện.
  • D. Dệt may.

Câu 14: Việc sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính trong công nghiệp gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn.
  • B. Phát thải lượng lớn khí CO2 và các chất gây ô nhiễm không khí khác.
  • C. Làm tăng độ mặn của nước biển.
  • D. Gây xói mòn đất nghiêm trọng.

Câu 15: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình quy mô và cơ cấu sản xuất của một ngành công nghiệp?

  • A. Thị trường tiêu thụ và nguồn vốn đầu tư.
  • B. Điều kiện khí hậu và địa hình.
  • C. Lịch sử phát triển của khu vực.
  • D. Chất lượng môi trường tự nhiên.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của khu công nghiệp tập trung?

  • A. Có ranh giới xác định.
  • B. Tập trung nhiều xí nghiệp công nghiệp.
  • C. Có hệ thống cơ sở hạ tầng kỹ thuật chung.
  • D. Chỉ bao gồm duy nhất một ngành công nghiệp chuyên biệt.

Câu 17: Giả sử một quốc gia có trữ lượng lớn quặng sắt và than cốc. Quốc gia này có lợi thế phát triển ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp hóa chất.
  • B. Công nghiệp luyện kim đen.
  • C. Công nghiệp sản xuất giấy.
  • D. Công nghiệp điện tử.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến môi trường, biện pháp nào sau đây được coi là bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?

  • A. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, tuần hoàn và xử lý chất thải tiên tiến.
  • B. Di chuyển tất cả các nhà máy ra xa khu dân cư.
  • C. Ngừng hoàn toàn các hoạt động công nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp không gây ô nhiễm.

Câu 19: Phân tích vai trò của thị trường tiêu thụ đối với sự phân bố của ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.

  • A. Thị trường quyết định loại nguyên liệu được sử dụng.
  • B. Thị trường chỉ ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.
  • C. Thị trường gần giúp giảm chi phí vận chuyển sản phẩm, đặc biệt là hàng hóa dễ hỏng hoặc cồng kềnh.
  • D. Thị trường chỉ quan trọng đối với các sản phẩm xuất khẩu.

Câu 20: Đặc điểm nào của dầu mỏ khiến nó trở thành nguồn năng lượng quan trọng hàng đầu thế giới trong thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI?

  • A. Giá thành luôn rẻ hơn các loại năng lượng khác.
  • B. Là nguồn năng lượng tái tạo, không bao giờ cạn kiệt.
  • C. Quá trình khai thác và sử dụng không gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Khả năng sinh nhiệt lớn, dễ vận chuyển, sử dụng và tạo ra nhiều sản phẩm phụ có giá trị.

Câu 21: Khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp và vùng công nghiệp là các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp thể hiện rõ nét đặc điểm nào của sản xuất công nghiệp?

  • A. Tính mùa vụ.
  • B. Tính tập trung cao độ.
  • C. Tính phân tán.
  • D. Tính tự cung tự cấp.

Câu 22: Việc phát triển các nhà máy điện mặt trời và điện gió ở các vùng có tiềm năng lớn về bức xạ mặt trời và tốc độ gió ổn định là ví dụ về sự tác động của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

  • A. Điều kiện tự nhiên (nguồn năng lượng tự nhiên).
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Nguồn lao động dồi dào.
  • D. Chính sách công nghiệp.

Câu 23: Nhận định nào sau đây về tác động của công nghiệp đến môi trường là KHÔNG chính xác?

  • A. Gây ô nhiễm nước, không khí do khí thải, nước thải.
  • B. Làm cạn kiệt một số nguồn tài nguyên thiên nhiên do khai thác quá mức.
  • C. Gây ô nhiễm đất do chất thải rắn công nghiệp.
  • D. Luôn tạo ra môi trường sống tốt hơn cho các loài sinh vật địa phương.

Câu 24: Tại sao ngành công nghiệp sản xuất xi măng thường được đặt gần các vùng có trữ lượng đá vôi và đất sét lớn?

  • A. Để giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu đầu vào nặng và cồng kềnh.
  • B. Vì sản xuất xi măng cần nhiều nước.
  • C. Vì thị trường tiêu thụ xi măng tập trung ở đó.
  • D. Để tận dụng nguồn lao động giá rẻ.

Câu 25: So với than đá và dầu mỏ, khí tự nhiên được xem là nguồn năng lượng hóa thạch "sạch" hơn vì lý do nào?

  • A. Khí tự nhiên là nguồn năng lượng tái tạo.
  • B. Khi cháy, khí tự nhiên phát thải ít CO2 và hầu như không có tro, bụi, SOx.
  • C. Khí tự nhiên dễ khai thác hơn.
  • D. Trữ lượng khí tự nhiên trên thế giới lớn hơn dầu mỏ và than đá.

Câu 26: Một khu vực có truyền thống sản xuất thủ công lâu đời, nguồn lao động lành nghề phong phú trong các ngành như gốm sứ, dệt lụa. Nhân tố nào là lợi thế chính để phát triển các ngành công nghiệp tương ứng tại đây?

  • A. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
  • B. Vị trí địa lý gần cảng biển.
  • C. Nguồn lao động có kỹ năng và kinh nghiệm truyền thống.
  • D. Thị trường xuất khẩu lớn.

Câu 27: Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung một hoặc hai xí nghiệp riêng lẻ.
  • B. Là một khu vực có ranh giới rõ ràng, chỉ tập trung các nhà máy mới.
  • C. Thường gắn liền với một đô thị duy nhất.
  • D. Là một lãnh thổ rộng lớn, tập trung nhiều điểm, khu, trung tâm công nghiệp có mối liên hệ sản xuất.

Câu 28: Ngành công nghiệp nào dưới đây thường đòi hỏi trình độ công nghệ cao, nguồn lao động có trình độ chuyên môn sâu và thường tập trung ở các khu vực có cơ sở nghiên cứu phát triển mạnh?

  • A. Công nghiệp công nghệ cao (điện tử, tin học).
  • B. Công nghiệp khai thác khoáng sản.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp chế biến nông sản.

Câu 29: Nguồn năng lượng địa nhiệt (sử dụng nhiệt từ lòng đất) được xếp vào nhóm năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hóa thạch.
  • B. Năng lượng hạt nhân.
  • C. Năng lượng tái tạo/năng lượng sạch.
  • D. Năng lượng truyền thống.

Câu 30: Việc xây dựng các nhà máy sản xuất ô tô, máy móc phức tạp đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa nhiều nhà máy cung cấp linh kiện, phụ tùng. Đặc điểm này thể hiện rõ nét tính chất nào của sản xuất công nghiệp?

  • A. Tính thời vụ.
  • B. Tính phân tán.
  • C. Tính tự cấp tự túc.
  • D. Tính hợp tác hóa và chuyên môn hóa cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích tác động chính của tiến bộ khoa học công nghệ đến sự phát triển và phân bố của ngành công nghiệp hiện nay.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào đặc điểm, hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào dưới đây thường gắn liền với các đô thị lớn, có vị trí địa lý thuận lợi và đa dạng về ngành nghề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So sánh sản xuất công nghiệp và sản xuất nông nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà máy sản xuất đồ gốm sứ mỹ nghệ cần lựa chọn địa điểm đặt nhà máy. Bên cạnh nguồn nguyên liệu đất sét chất lượng cao, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm được tiêu thụ rộng rãi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hiện nay, xu hướng phát triển ngành công nghiệp năng lượng trên thế giới đang có sự dịch chuyển mạnh mẽ theo hướng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đâu là tác động tiêu cực đáng kể nhất về mặt môi trường của ngành công nghiệp khai thác tài nguyên khoáng sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một quốc gia có nguồn tài nguyên bauxite phong phú, năng lượng giá rẻ (thủy điện) và thị trường tiêu thụ nhôm lớn. Quốc gia này có lợi thế đặc biệt để phát triển ngành công nghiệp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giải thích vì sao các ngành công nghiệp nhẹ như dệt, may mặc, da giày thường có xu hướng phân bố gần thị trường tiêu thụ và các vùng đông dân cư.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính chất tập trung cao độ của sản xuất công nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc phát triển mạnh các ngành công nghiệp tái chế và xử lý chất thải rắn công nghiệp góp phần giải quyết vấn đề môi trường nào là chủ yếu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao cơ sở hạ tầng (điện, nước, giao thông, thông tin liên lạc) lại là nhân tố nền tảng, thúc đẩy sự hợp tác và chuyên môn hóa trong sản xuất công nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào dưới đây có quy mô nhỏ nhất, chỉ bao gồm một vài xí nghiệp riêng lẻ nằm ở các điểm dân cư?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngành công nghiệp nào dưới đây thuộc nhóm công nghiệp năng lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc sử dụng than đá làm nguồn năng lượng chính trong công nghiệp gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình quy mô và cơ cấu sản xuất của một ngành công nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của khu công nghiệp tập trung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử một quốc gia có trữ lượng lớn quặng sắt và than cốc. Quốc gia này có lợi thế phát triển ngành công nghiệp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến môi trường, biện pháp nào sau đây được coi là bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của thị trường tiêu thụ đối với sự phân bố của ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đặc điểm nào của dầu mỏ khiến nó trở thành nguồn năng lượng quan trọng hàng đầu thế giới trong thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khu công nghiệp, trung tâm công nghiệp và vùng công nghiệp là các hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp thể hiện rõ nét đặc điểm nào của sản xuất công nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc phát triển các nhà máy điện mặt trời và điện gió ở các vùng có tiềm năng lớn về bức xạ mặt trời và tốc độ gió ổn định là ví dụ về sự tác động của nhân tố nào đến phân bố công nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nhận định nào sau đây về tác động của công nghiệp đến môi trường là KHÔNG chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao ngành công nghiệp sản xuất xi măng thường được đặt gần các vùng có trữ lượng đá vôi và đất sét lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So với than đá và dầu mỏ, khí tự nhiên được xem là nguồn năng lượng hóa thạch 'sạch' hơn vì lý do nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một khu vực có truyền thống sản xuất thủ công lâu đời, nguồn lao động lành nghề phong phú trong các ngành như gốm sứ, dệt lụa. Nhân tố nào là lợi thế chính để phát triển các ngành công nghiệp tương ứng tại đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vùng công nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp có đặc điểm nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ngành công nghiệp nào dưới đây thường đòi hỏi trình độ công nghệ cao, nguồn lao động có trình độ chuyên môn sâu và thường tập trung ở các khu vực có cơ sở nghiên cứu phát triển mạnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nguồn năng lượng địa nhiệt (sử dụng nhiệt từ lòng đất) được xếp vào nhóm năng lượng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Công nghiệp)

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc xây dựng các nhà máy sản xuất ô tô, máy móc phức tạp đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa nhiều nhà máy cung cấp linh kiện, phụ tùng. Đặc điểm này thể hiện rõ nét tính chất nào của sản xuất công nghiệp?

Viết một bình luận