Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Nông, Lâm, Thủy Sản) - Đề 05
Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Nông, Lâm, Thủy Sản) - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một vùng đồng bằng ven biển có lượng mưa lớn, khí hậu nhiệt đới ẩm và hệ thống sông ngòi dày đặc. Dựa vào điều kiện tự nhiên này, ngành kinh tế nào trong Nông, Lâm, Thủy sản có tiềm năng phát triển mạnh nhất và cần chú trọng đầu tư hạ tầng thủy lợi?
- A. Lâm nghiệp (đặc biệt là rừng phòng hộ ven biển)
- B. Trồng cây công nghiệp lâu năm (như cà phê, cao su)
- C. Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước mặn và trồng lúa nước
- D. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn trên đồng cỏ
Câu 2: Tại sao việc ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: giống cây trồng, vật nuôi biến đổi gen hoặc kháng bệnh) được xem là một giải pháp quan trọng để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm trong nông nghiệp hiện đại?
- A. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà không ảnh hưởng đến năng suất.
- B. Chủ yếu để đa dạng hóa mẫu mã sản phẩm nông nghiệp.
- C. Giúp sản phẩm có màu sắc bắt mắt hơn trên thị trường.
- D. Tạo ra giống có khả năng chống chịu sâu bệnh, điều kiện bất lợi, tăng năng suất và giá trị dinh dưỡng.
Câu 3: Phân tích tác động tiêu cực chính mà việc phát triển rừng trồng cây gỗ công nghiệp độc canh (chỉ trồng một loại cây) quy mô lớn có thể gây ra cho môi trường so với rừng tự nhiên đa dạng sinh học?
- A. Giảm đa dạng sinh học, làm đất bạc màu nhanh hơn và tăng nguy cơ sâu bệnh lây lan.
- B. Làm tăng khả năng chống chịu bão lụt và sạt lở đất.
- C. Cải thiện chất lượng không khí và giảm hiệu ứng nhà kính.
- D. Tăng nguồn nước ngầm và ổn định dòng chảy của sông suối.
Câu 4: Tính mùa vụ là một đặc điểm nổi bật của sản xuất nông nghiệp. Để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh tế từ đặc điểm này, người nông dân và các nhà quản lý nông nghiệp cần thực hiện những biện pháp nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng hoặc vật nuôi có giá trị kinh tế cao nhất.
- B. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, vật nuôi và áp dụng công nghệ bảo quản, chế biến sau thu hoạch.
- C. Mở rộng diện tích canh tác một cách tối đa để tăng sản lượng.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên mà không can thiệp.
Câu 5: Đất đai được coi là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế trong sản xuất nông nghiệp. Điều này hàm ý gì về tầm quan trọng của việc quản lý và sử dụng đất nông nghiệp?
- A. Chỉ cần quan tâm đến diện tích đất mà không cần chú ý đến chất lượng.
- B. Có thể dễ dàng thay thế đất bằng các loại vật liệu khác trong sản xuất.
- C. Giá trị của sản phẩm nông nghiệp hoàn toàn không phụ thuộc vào chất lượng đất.
- D. Phải sử dụng đất một cách hợp lý, tiết kiệm và bền vững, đồng thời có biện pháp cải tạo, bảo vệ độ phì nhiêu.
Câu 6: So với ngành nông nghiệp và lâm nghiệp truyền thống, ngành thủy sản (đặc biệt là nuôi trồng) có đặc điểm gì nổi bật về đối tượng sản xuất và không gian sản xuất?
- A. Đối tượng sản xuất là cây trồng trên cạn, không gian sản xuất là đất đai.
- B. Đối tượng sản xuất là cây rừng, không gian sản xuất là đồi núi.
- C. Đối tượng sản xuất là các loài thủy sinh, không gian sản xuất là mặt nước (sông, hồ, biển, ao, đầm).
- D. Đối tượng sản xuất là gia súc, gia cầm, không gian sản xuất là trang trại.
Câu 7: Một trong những vai trò quan trọng nhất của rừng phòng hộ (ví dụ: rừng đầu nguồn, rừng chắn sóng ven biển) là gì?
- A. Điều hòa nguồn nước, chống xói mòn đất, sạt lở, chắn gió, chắn cát, bảo vệ đê điều.
- B. Cung cấp gỗ và các lâm sản ngoài gỗ với số lượng lớn cho công nghiệp.
- C. Là nơi phát triển du lịch sinh thái đại trà và các dịch vụ giải trí.
- D. Chủ yếu để khai thác lâm sản phục vụ nhu cầu tiêu dùng hàng ngày của người dân địa phương.
Câu 8: Vùng chuyên môn hóa nông nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp cao nhất. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của vùng chuyên môn hóa nông nghiệp?
- A. Có lãnh thổ rộng lớn, ranh giới xác định và điều kiện sinh thái tương đồng.
- B. Tập trung sản xuất một hoặc một vài loại nông sản chủ lực có lợi thế.
- C. Áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật và cơ giới hóa vào sản xuất.
- D. Sản xuất tự cấp, tự túc, ít phụ thuộc vào thị trường và các yếu tố bên ngoài.
Câu 9: Ngành thủy sản bao gồm cả khai thác và nuôi trồng. Tại sao nuôi trồng thủy sản ngày càng đóng vai trò quan trọng và có xu hướng phát triển mạnh hơn so với khai thác ở nhiều quốc gia?
- A. Chi phí đầu tư cho nuôi trồng luôn thấp hơn khai thác.
- B. Giúp chủ động nguồn cung, giảm áp lực khai thác quá mức lên nguồn lợi tự nhiên và dễ kiểm soát chất lượng.
- C. Sản phẩm từ nuôi trồng có giá trị dinh dưỡng thấp hơn sản phẩm khai thác tự nhiên.
- D. Kỹ thuật nuôi trồng đơn giản, không cần nhiều kiến thức chuyên môn.
Câu 10: Yếu tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quyết định lựa chọn loại cây trồng, vật nuôi và quy mô sản xuất của người nông dân trong nền nông nghiệp hàng hóa?
- A. Nhu cầu thị trường, giá cả sản phẩm và chính sách hỗ trợ của Nhà nước.
- B. Nhiệt độ trung bình năm và lượng mưa hàng năm.
- C. Chất lượng đất và địa hình của khu vực canh tác.
- D. Số lượng lao động có sẵn trong gia đình.
Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp đang đối mặt với nhiều thách thức (hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh...). Biện pháp thích ứng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển nông nghiệp bền vững?
- A. Chỉ tập trung vào việc di cư đến vùng có khí hậu ổn định hơn.
- B. Giảm sản lượng nông nghiệp để giảm thiểu tác động.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ lương thực từ nước ngoài.
- D. Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi chịu hạn, chịu mặn, chịu ngập; thay đổi lịch thời vụ; xây dựng hệ thống thủy lợi thích ứng.
Câu 12: Rừng không chỉ cung cấp gỗ mà còn có vai trò to lớn về mặt môi trường và xã hội. Vai trò nào sau đây của rừng không trực tiếp mang lại giá trị kinh tế từ việc khai thác lâm sản?
- A. Cung cấp gỗ cho ngành công nghiệp chế biến.
- B. Cung cấp lâm sản ngoài gỗ (măng, nấm, dược liệu) để bán.
- C. Hấp thụ khí CO2, sản sinh oxy và bảo vệ đa dạng sinh học.
- D. Cung cấp nguyên liệu cho ngành sản xuất giấy.
Câu 13: Để phát triển bền vững ngành thủy sản, đặc biệt là khai thác, cần thực hiện các biện pháp quản lý như quy định mùa vụ khai thác, kích thước mắt lưới, và hạn ngạch đánh bắt. Mục tiêu chính của các biện pháp này là gì?
- A. Giảm số lượng tàu thuyền đánh bắt để giảm cạnh tranh.
- B. Bảo vệ và tái tạo nguồn lợi thủy sản tự nhiên, tránh tình trạng khai thác cạn kiệt.
- C. Tăng giá bán của các sản phẩm thủy sản khai thác.
- D. Khuyến khích người dân chuyển hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản.
Câu 14: So sánh giữa cây lương thực (như lúa, ngô) và cây công nghiệp (như cà phê, cao su), cây công nghiệp thường đòi hỏi những điều kiện gì về đất đai và khí hậu để đạt năng suất và chất lượng cao theo hướng chuyên môn hóa?
- A. Yêu cầu khắt khe hơn về loại đất (ví dụ: đất badan cho cà phê, cao su) và điều kiện khí hậu đặc trưng của vùng (nhiệt, ẩm, ánh sáng).
- B. Có thể trồng trên mọi loại đất và ở mọi vùng khí hậu.
- C. Chỉ cần đất nghèo dinh dưỡng và khí hậu khô hạn.
- D. Phát triển tốt nhất ở vùng ôn đới lạnh giá.
Câu 15: Việc phát triển các mô hình nông nghiệp tích hợp (VAC - Vườn, Ao, Chuồng) hoặc nông nghiệp tuần hoàn mang lại lợi ích quan trọng nhất nào trong bối cảnh phát triển bền vững?
- A. Chỉ giúp tăng năng suất của một loại cây trồng duy nhất.
- B. Làm tăng lượng chất thải và ô nhiễm môi trường.
- C. Đòi hỏi lượng lớn phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
- D. Tận dụng tối đa phụ phẩm, giảm thiểu chất thải, tạo ra đa dạng sản phẩm và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Câu 16: Tại sao đối với các nước đang phát triển có dân số đông, việc đảm bảo an ninh lương thực (sản xuất đủ lương thực nuôi sống dân số) lại là mục tiêu chiến lược hàng đầu của ngành nông nghiệp?
- A. Đáp ứng nhu cầu cơ bản nhất về dinh dưỡng và ổn định xã hội, làm nền tảng cho các ngành kinh tế khác phát triển.
- B. Chỉ để có nguồn hàng xuất khẩu thu ngoại tệ.
- C. Vì nông nghiệp là ngành duy nhất tạo ra việc làm.
- D. Để chứng minh khả năng tự chủ về công nghệ sản xuất.
Câu 17: Một nông trại áp dụng hệ thống tưới tiêu tự động, sử dụng máy móc hiện đại từ khâu làm đất đến thu hoạch, và sử dụng cảm biến để theo dõi độ ẩm, dinh dưỡng của đất. Mô hình này thể hiện rõ nét đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp hiện đại?
- A. Phụ thuộc hoàn toàn vào sức lao động thủ công.
- B. Ứng dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ và cơ giới hóa.
- C. Chỉ sản xuất theo phương thức truyền thống.
- D. Sản xuất tự cấp, tự túc cho nhu cầu gia đình.
Câu 18: Ngành lâm nghiệp và thủy sản có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Vai trò nào sau đây là chung cho cả rừng và hệ sinh thái thủy sinh (ao, hồ, biển)?
- A. Chỉ có rừng mới có vai trò chắn gió, chắn cát.
- B. Chỉ có hệ sinh thái thủy sinh mới có vai trò điều hòa khí hậu.
- C. Là môi trường sống cho nhiều loài sinh vật (đa dạng sinh học) và góp phần làm sạch môi trường (lọc nước, hấp thụ chất ô nhiễm).
- D. Chỉ cung cấp nguồn lợi để khai thác kinh tế.
Câu 19: Khi phân tích tiềm năng phát triển nông nghiệp của một vùng, ngoài các yếu tố tự nhiên (đất, khí hậu, nước), yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở hạ tầng cần được đánh giá cao để hỗ trợ sản xuất hàng hóa quy mô lớn?
- A. Số lượng các di tích lịch sử trong vùng.
- B. Mật độ dân số (không liên quan trực tiếp đến hạ tầng hỗ trợ sản xuất).
- C. Sự đa dạng của các món ăn truyền thống.
- D. Hệ thống giao thông (đường bộ, đường thủy), hệ thống thủy lợi, mạng lưới điện, cơ sở chế biến và bảo quản.
Câu 20: Một khu vực có diện tích rừng tự nhiên đang bị suy giảm nghiêm trọng do khai thác trái phép và chuyển đổi mục đích sử dụng đất. Để phục hồi và phát triển bền vững, biện pháp ưu tiên hàng đầu trong lâm nghiệp là gì?
- A. Tăng cường công tác quản lý, bảo vệ rừng hiện có và đẩy mạnh trồng rừng mới (phục hồi rừng).
- B. Chuyển toàn bộ diện tích rừng sang trồng cây công nghiệp.
- C. Cho phép khai thác tự do để thu hút đầu tư.
- D. Biến tất cả diện tích rừng thành khu du lịch sinh thái.
Câu 21: So sánh giữa chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò) và chăn nuôi gia cầm (gà, vịt), yếu tố nào sau đây thường là đặc điểm riêng của chăn nuôi gia súc lớn, đặc biệt là theo phương thức quảng canh?
- A. Chu kỳ sinh trưởng ngắn, quay vòng vốn nhanh.
- B. Yêu cầu diện tích chuồng trại nhỏ, tập trung.
- C. Cần diện tích đồng cỏ hoặc bãi chăn thả rộng lớn.
- D. Nguồn thức ăn chủ yếu là cám công nghiệp.
Câu 22: Một vùng nông nghiệp đang gặp khó khăn do thiếu nước tưới vào mùa khô kéo dài. Để giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả và bền vững, giải pháp kỹ thuật nào là phù hợp nhất?
- A. Xây dựng hệ thống thủy lợi (hồ chứa, kênh mương), áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước (tưới nhỏ giọt, tưới phun sương).
- B. Chỉ trông chờ vào lượng mưa tự nhiên.
- C. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng các loại cây không cần nước.
- D. Giảm diện tích canh tác xuống mức tối thiểu.
Câu 23: Phát triển nông nghiệp hàng hóa đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ giữa sản xuất với thị trường. Mô hình liên kết nào sau đây giúp nông dân giảm rủi ro về đầu ra và nâng cao giá trị sản phẩm?
- A. Mỗi nông dân tự sản xuất và tự tìm thị trường riêng lẻ.
- B. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng mà không quan tâm đến chất lượng.
- C. Hạn chế thông tin về nhu cầu thị trường đối với nông dân.
- D. Xây dựng chuỗi giá trị từ sản xuất - chế biến - tiêu thụ, liên kết giữa nông dân với doanh nghiệp.
Câu 24: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu. Cơ chế chính mà rừng thực hiện vai trò này là gì?
- A. Phản xạ hoàn toàn ánh sáng mặt trời trở lại không gian.
- B. Hấp thụ khí CO2 (khí nhà kính) từ khí quyển thông qua quá trình quang hợp và giải phóng khí oxy.
- C. Tạo ra một lượng lớn nhiệt năng làm ấm không khí.
- D. Ngăn cản sự di chuyển của các khối khí trên quy mô lớn.
Câu 25: Ngành nuôi trồng thủy sản đang phát triển theo hướng thâm canh (áp dụng công nghệ cao, mật độ nuôi lớn). Thách thức lớn nhất về mặt môi trường của phương thức thâm canh này là gì?
- A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
- C. Nguy cơ ô nhiễm môi trường nước do thức ăn thừa, chất thải và dịch bệnh bùng phát.
- D. Sản phẩm nuôi trồng có giá trị kinh tế thấp.
Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa đất nông nghiệp dùng để trồng lúa nước và đất nông nghiệp dùng để xây dựng trang trại chăn nuôi tập trung.
- A. Đất trồng lúa chỉ cần đất cát, đất chăn nuôi chỉ cần đất sét.
- B. Đất trồng lúa không cần hệ thống thủy lợi, đất chăn nuôi cần.
- C. Đất trồng lúa sử dụng cho mục đích công nghiệp, đất chăn nuôi cho mục đích dân cư.
- D. Đất trồng lúa sử dụng trực tiếp cho hoạt động trồng trọt trên diện rộng, đất chăn nuôi sử dụng cho xây dựng cơ sở hạ tầng chuồng trại và quản lý vật nuôi.
Câu 27: Tại sao việc bảo vệ và phát triển đa dạng sinh học trong cả nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản lại là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của các ngành này?
- A. Đa dạng sinh học cung cấp nguồn gen quý, tăng khả năng chống chịu của hệ sinh thái, duy trì cân bằng tự nhiên và hỗ trợ các dịch vụ hệ sinh thái (thụ phấn, kiểm soát dịch hại).
- B. Chỉ đơn giản là để có nhiều loại sản phẩm hơn để bán.
- C. Làm giảm năng suất và tăng chi phí sản xuất.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa đa dạng sinh học và sản xuất.
Câu 28: Một khu vực miền núi có độ dốc lớn, lượng mưa tập trung theo mùa. Để phát triển kinh tế đồng thời bảo vệ môi trường, loại hình sử dụng đất nông nghiệp và lâm nghiệp nào là phù hợp nhất?
- A. Phá rừng làm nương rẫy trên diện rộng và trồng lúa nước.
- B. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn, kết hợp nông lâm kết hợp trên đất dốc ít và phát triển cây công nghiệp lâu năm.
- C. Xây dựng các hồ nuôi trồng thủy sản lớn trên sườn dốc.
- D. Chỉ tập trung khai thác khoáng sản mà không quan tâm đến nông lâm nghiệp.
Câu 29: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản đối với sự phát triển của các ngành này trong nền kinh tế thị trường.
- A. Công nghiệp chế biến không có vai trò gì, chỉ là khâu trung gian.
- B. Làm giảm giá trị của sản phẩm nông, lâm, thủy sản.
- C. Giúp nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ, giảm thiểu thất thoát sau thu hoạch và tạo động lực cho sản xuất hàng hóa.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa, không liên quan đến xuất khẩu.
Câu 30: Để tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản trên thị trường quốc tế, ngoài việc nâng cao năng suất và chất lượng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò ngày càng quyết định?
- A. Đảm bảo các tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các quy định về thương mại quốc tế.
- B. Chỉ tập trung vào việc giảm giá bán xuống mức thấp nhất.
- C. Sử dụng bao bì sản phẩm đơn giản, không cần nhãn mác rõ ràng.
- D. Xuất khẩu sản phẩm thô, chưa qua chế biến.