Đề Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 – Chân trời sáng tạo – Chương 11

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 01

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột cốt lõi của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Văn hóa

Câu 2: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dựa vào khả năng phục hồi và tái tạo, loại tài nguyên nào đòi hỏi các biện pháp quản lý chặt chẽ và sử dụng tiết kiệm nhất do tốc độ hình thành cực kỳ chậm so với tốc độ khai thác?

  • A. Tài nguyên không tái tạo
  • B. Tài nguyên tái tạo
  • C. Tài nguyên năng lượng
  • D. Tài nguyên sinh vật

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng, ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp và mất đa dạng sinh học. Theo nguyên tắc phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào để đảm bảo sự cân bằng giữa các trụ cột?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng GDP
  • B. Cải thiện dịch vụ y tế và giáo dục
  • C. Bảo vệ và phục hồi môi trường tự nhiên
  • D. Tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế

Câu 4: Tăng trưởng xanh được xem là một phương thức quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt tăng trưởng xanh với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống?

  • A. Tập trung tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.
  • B. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường.
  • C. Chỉ ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Không quan tâm đến tiến bộ khoa học công nghệ.

Câu 5: Xanh hóa trong sản xuất là một biểu hiện của tăng trưởng xanh. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc xanh hóa trong hoạt động sản xuất công nghiệp?

  • A. Mở rộng quy mô nhà máy để tăng sản lượng.
  • B. Tăng cường sử dụng nguyên liệu thô giá rẻ.
  • C. Đầu tư vào công nghệ sử dụng năng lượng mặt trời.
  • D. Giảm chi phí xử lý chất thải.

Câu 6: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế đang được khuyến khích trong chiến lược tăng trưởng xanh. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

  • A. Giảm thiểu rác thải bằng cách tái sử dụng và tái chế vật liệu.
  • B. Tăng cường sản xuất hàng hóa dùng một lần.
  • C. Chỉ tập trung vào việc khai thác tối đa tài nguyên.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn hoạt động sản xuất công nghiệp.

Câu 7: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức môi trường lớn nhất hiện nay, có ảnh hưởng sâu sắc đến phát triển bền vững. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu được khoa học chứng minh là gì?

  • A. Sự thay đổi tự nhiên của quỹ đạo Trái Đất.
  • B. Hoạt động phun trào của núi lửa.
  • C. Sự dao động của bức xạ Mặt Trời.
  • D. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính do hoạt động của con người.

Câu 8: Một nông trại áp dụng các biện pháp như sử dụng phân bón hữu cơ, trồng cây che phủ đất, luân canh cây trồng, và giảm thiểu thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Mô hình này thể hiện biểu hiện nào của tăng trưởng xanh trong nông nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng máy móc hiện đại.
  • B. Phục hồi các nguồn tài nguyên sinh thái.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác tối đa.
  • D. Chỉ tập trung vào cây trồng có năng suất cao.

Câu 9: Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững đòi hỏi sự thay đổi trong hành vi cá nhân và cộng đồng. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất lối sống và tiêu dùng bền vững?

  • A. Ưu tiên sử dụng túi vải thay túi ni lông khi đi mua sắm.
  • B. Mua sắm nhiều đồ mới nhất có thể để kích cầu kinh tế.
  • C. Vứt rác bừa bãi để phân hủy tự nhiên.
  • D. Sử dụng ô tô cá nhân thay vì phương tiện công cộng.

Câu 10: Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố nào sau đây?

  • A. Đất đai, nước, không khí.
  • B. Nhà cửa, đường sá, công viên.
  • C. Các mối quan hệ giữa con người với con người (luật pháp, phong tục, ...).
  • D. Các loài động thực vật hoang dã.

Câu 11: Dân số tăng nhanh và tập trung ở các đô thị lớn đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững, đặc biệt liên quan đến môi trường và tài nguyên. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp và phổ biến nhất của đô thị hóa nhanh không kiểm soát?

  • A. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Gia tăng ô nhiễm môi trường (không khí, nước, đất).
  • C. Cải thiện chất lượng không khí.
  • D. Tăng diện tích rừng tự nhiên.

Câu 12: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh, một trong những giải pháp quan trọng là phát triển cơ sở hạ tầng theo hướng bền vững. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất việc phát triển cơ sở hạ tầng bền vững?

  • A. Xây dựng nhiều đường cao tốc cho ô tô cá nhân.
  • B. Tăng cường sử dụng bê tông và nhựa đường.
  • C. Bỏ qua các quy định về môi trường trong xây dựng.
  • D. Đầu tư phát triển hệ thống giao thông công cộng thân thiện môi trường.

Câu 13: Một công ty sản xuất đồ nội thất quyết định chuyển từ sử dụng gỗ tự nhiên khai thác sang sử dụng gỗ tái chế và các vật liệu composite thân thiện môi trường. Quyết định này phù hợp với nguyên tắc nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Sử dụng tài nguyên hiệu quả và bảo vệ môi trường.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Giảm chi phí lao động.

Câu 14: Giả sử một quốc gia có biểu đồ thể hiện lượng phát thải CO2 bình quân đầu người tăng gấp đôi trong 20 năm qua, trong khi GDP cũng tăng tương ứng. Tình hình này cho thấy mô hình tăng trưởng của quốc gia đó đang gặp vấn đề gì từ góc độ tăng trưởng xanh?

  • A. Đã đạt được tăng trưởng xanh bền vững.
  • B. Chưa tập trung vào phát triển kinh tế.
  • C. Chưa tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi gia tăng phát thải.
  • D. Đã giải quyết được vấn đề biến đổi khí hậu.

Câu 15: Đa dạng sinh học có vai trò quan trọng đối với hệ sinh thái và sự phát triển bền vững. Việc mất đa dạng sinh học có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Suy giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái và ảnh hưởng đến các dịch vụ môi trường.
  • B. Tăng cường khả năng cung cấp nguồn lợi từ tự nhiên.
  • C. Ổn định khí hậu toàn cầu.
  • D. Giảm nguy cơ dịch bệnh ở con người.

Câu 16: Chính phủ một quốc gia ban hành chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại và áp dụng quy trình sản xuất sạch hơn. Chính sách này chủ yếu nhằm mục tiêu nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột kinh tế.
  • B. Trụ cột xã hội.
  • C. Trụ cột môi trường.
  • D. Trụ cột văn hóa.

Câu 17: Việc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong sinh hoạt và sản xuất góp phần quan trọng vào tăng trưởng xanh. Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng năng lượng hiệu quả?

  • A. Để đèn sáng cả ngày lẫn đêm.
  • B. Sử dụng các thiết bị điện cũ, tiêu hao nhiều năng lượng.
  • C. Bật điều hòa ở nhiệt độ rất thấp.
  • D. Sử dụng bóng đèn LED thay thế bóng đèn sợi đốt.

Câu 18: Môi trường nhân tạo là do con người tạo ra. Đặc điểm nào sau đây là của môi trường nhân tạo?

  • A. Phát triển hoàn toàn theo quy luật tự nhiên.
  • B. Là kết quả lao động của con người và phụ thuộc vào con người.
  • C. Bao gồm các mối quan hệ xã hội.
  • D. Tự phục hồi sau khi bị tác động.

Câu 19: Một thành phố đang triển khai chương trình phân loại rác thải tại nguồn, thu gom rác hữu cơ để ủ phân, và khuyến khích người dân giảm thiểu rác thải nhựa. Chương trình này đóng góp chủ yếu vào mục tiêu nào của phát triển bền vững?

  • A. Tăng thu nhập bình quân đầu người.
  • B. Tăng cường an ninh quốc phòng.
  • C. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • D. Cải thiện chỉ số hạnh phúc.

Câu 20: Vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng trong phát triển bền vững là gì?

  • A. Nâng cao hiểu biết và thay đổi hành vi của cộng đồng theo hướng bền vững.
  • B. Thay thế hoàn toàn các giải pháp công nghệ.
  • C. Chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong phát triển bền vững.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Hạn chế về nguồn lực tài chính và công nghệ.
  • C. Dân số già hóa nhanh.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm xanh.

Câu 22: Khái niệm "dịch vụ hệ sinh thái" đề cập đến:

  • A. Chi phí để duy trì hoạt động của một hệ sinh thái.
  • B. Lợi nhuận kinh tế từ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Những lợi ích mà con người nhận được từ các hệ sinh thái tự nhiên.
  • D. Số lượng loài sinh vật trong một khu vực nhất định.

Câu 23: Để đánh giá mức độ bền vững trong sử dụng tài nguyên nước, người ta có thể xem xét chỉ số nào sau đây?

  • A. Tổng lượng mưa hàng năm.
  • B. Chiều dài bờ biển quốc gia.
  • C. Số lượng sông hồ lớn.
  • D. Lượng nước tiêu thụ bình quân đầu người.

Câu 24: Một doanh nghiệp đầu tư vào việc lắp đặt hệ thống thu gom và tái sử dụng nước mưa cho các hoạt động sản xuất không yêu cầu nước sạch. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • D. Giảm lương công nhân.

Câu 25: Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) được coi là một mô hình phát triển bền vững vì nó thường cố gắng cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Số lượng du khách và doanh thu.
  • B. Xây dựng cơ sở hạ tầng và quảng bá.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận và giảm chi phí.
  • D. Bảo tồn môi trường, mang lại lợi ích kinh tế và tôn trọng văn hóa địa phương.

Câu 26: Chỉ số nào sau đây THƯỜNG được sử dụng để đo lường khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

  • A. GDP bình quân đầu người.
  • B. Lượng phát thải khí CO2.
  • C. Tỷ lệ biết chữ của dân số.
  • D. Tỷ lệ hộ nghèo.

Câu 27: Một trong những nguyên tắc quan trọng của tăng trưởng xanh là "tách rời" (decoupling). "Tách rời" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế trong khi giảm thiểu hoặc giữ ổn định tác động môi trường.
  • B. Tách hoạt động kinh tế khỏi hoạt động xã hội.
  • C. Tách các ngành công nghiệp khỏi nhau.
  • D. Tách biệt hoàn toàn con người khỏi tự nhiên.

Câu 28: Khả năng chịu tải (carrying capacity) của môi trường là một khái niệm quan trọng trong phát triển bền vững. Khái niệm này đề cập đến:

  • A. Tổng diện tích bề mặt của Trái Đất.
  • B. Giới hạn về số lượng hoặc hoạt động mà môi trường có thể duy trì mà không bị suy thoái.
  • C. Tốc độ phục hồi của tài nguyên tái tạo.
  • D. Tổng lượng tài nguyên khoáng sản trên Trái Đất.

Câu 29: Để thúc đẩy xanh hóa lối sống, giải pháp nào sau đây đòi hỏi sự tham gia tích cực và thay đổi thói quen của mỗi cá nhân?

  • A. Chính phủ ban hành luật bảo vệ môi trường.
  • B. Doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch.
  • C. Các tổ chức quốc tế hỗ trợ tài chính.
  • D. Giảm thiểu sử dụng đồ nhựa dùng một lần trong sinh hoạt hàng ngày.

Câu 30: Mô hình "kinh tế xanh" (green economy) thường được hiểu là mô hình kinh tế:

  • A. Mang lại phúc lợi cho con người và công bằng xã hội, đồng thời giảm đáng kể rủi ro môi trường và khan hiếm sinh thái.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường mà bỏ qua phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • D. Dựa hoàn toàn vào việc khai thác tài nguyên khoáng sản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột chính. Trụ cột nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột cốt lõi của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dựa vào khả năng phục hồi và tái tạo, loại tài nguyên nào đòi hỏi các biện pháp quản lý chặt chẽ và sử dụng tiết kiệm nhất do tốc độ hình thành cực kỳ chậm so với tốc độ khai thác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng, ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nông nghiệp và mất đa dạng sinh học. Theo nguyên tắc phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết vấn đề nào để đảm bảo sự cân bằng giữa các trụ cột?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tăng trưởng xanh được xem là một phương thức quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt tăng trưởng xanh với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Xanh hóa trong sản xuất là một biểu hiện của tăng trưởng xanh. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc xanh hóa trong hoạt động sản xuất công nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế đang được khuyến khích trong chiến lược tăng trưởng xanh. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức môi trường lớn nhất hiện nay, có ảnh hưởng sâu sắc đến phát triển bền vững. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu được khoa học chứng minh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một nông trại áp dụng các biện pháp như sử dụng phân bón hữu cơ, trồng cây che phủ đất, luân canh cây trồng, và giảm thiểu thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Mô hình này thể hiện biểu hiện nào của tăng trưởng xanh trong nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững đòi hỏi sự thay đổi trong hành vi cá nhân và cộng đồng. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất lối sống và tiêu dùng bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dân số tăng nhanh và tập trung ở các đô thị lớn đặt ra thách thức lớn cho phát triển bền vững, đặc biệt liên quan đến môi trường và tài nguyên. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp và phổ biến nhất của đô thị hóa nhanh không kiểm soát?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh, một trong những giải pháp quan trọng là phát triển cơ sở hạ tầng theo hướng bền vững. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất việc phát triển cơ sở hạ tầng bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một công ty sản xuất đồ nội thất quyết định chuyển từ sử dụng gỗ tự nhiên khai thác sang sử dụng gỗ tái chế và các vật liệu composite thân thiện môi trường. Quyết định này phù hợp với nguyên tắc nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử một quốc gia có biểu đồ thể hiện lượng phát thải CO2 bình quân đầu người tăng gấp đôi trong 20 năm qua, trong khi GDP cũng tăng tương ứng. Tình hình này cho thấy mô hình tăng trưởng của quốc gia đó đang gặp vấn đề gì từ góc độ tăng trưởng xanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đa dạng sinh học có vai trò quan trọng đối với hệ sinh thái và sự phát triển bền vững. Việc mất đa dạng sinh học có thể dẫn đến những hệ quả tiêu cực nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Chính phủ một quốc gia ban hành chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại và áp dụng quy trình sản xuất sạch hơn. Chính sách này chủ yếu nhằm mục tiêu nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong sinh hoạt và sản xuất góp phần quan trọng vào tăng trưởng xanh. Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng năng lượng hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Môi trường nhân tạo là do con người tạo ra. Đặc điểm nào sau đây là của môi trường nhân tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một thành phố đang triển khai chương trình phân loại rác thải tại nguồn, thu gom rác hữu cơ để ủ phân, và khuyến khích người dân giảm thiểu rác thải nhựa. Chương trình này đóng góp chủ yếu vào mục tiêu nào của phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng trong phát triển bền vững là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khái niệm 'dịch vụ hệ sinh thái' đề cập đến:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Để đánh giá mức độ bền vững trong sử dụng tài nguyên nước, người ta có thể xem xét chỉ số nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một doanh nghiệp đầu tư vào việc lắp đặt hệ thống thu gom và tái sử dụng nước mưa cho các hoạt động sản xuất không yêu cầu nước sạch. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) được coi là một mô hình phát triển bền vững vì nó thường cố gắng cân bằng giữa các yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Chỉ số nào sau đây THƯỜNG được sử dụng để đo lường khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một trong những nguyên tắc quan trọng của tăng trưởng xanh là 'tách rời' (decoupling). 'Tách rời' ở đây có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khả năng chịu tải (carrying capacity) của môi trường là một khái niệm quan trọng trong phát triển bền vững. Khái niệm này đề cập đến:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Để thúc đẩy xanh hóa lối sống, giải pháp nào sau đây đòi hỏi sự tham gia tích cực và thay đổi thói quen của mỗi cá nhân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mô hình 'kinh tế xanh' (green economy) thường được hiểu là mô hình kinh tế:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 02

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí và ùn tắc giao thông nghiêm trọng do lượng xe cá nhân tăng cao. Để hướng tới phát triển bền vững, thành phố cần ưu tiên giải pháp nào sau đây liên quan đến trụ cột môi trường và xã hội?

  • A. Mở rộng đường giao thông và xây thêm bãi đỗ xe.
  • B. Khuyến khích người dân mua xe điện cá nhân.
  • C. Đầu tư mạnh vào hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch.
  • D. Tăng thuế đối với các phương tiện giao thông chạy xăng dầu.

Câu 2: Khái niệm nào sau đây nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và năng lượng dựa trên tiến bộ khoa học - công nghệ, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển kinh tế?

  • A. Phát triển bền vững.
  • B. Tăng trưởng xanh.
  • C. Kinh tế tuần hoàn.
  • D. Công nghiệp hóa hiện đại hóa.

Câu 3: Một nhà máy sản xuất bao bì nhựa đang tìm cách giảm thiểu chất thải và chi phí sản xuất. Thay vì chỉ sản xuất bao bì mới từ nguyên liệu thô, nhà máy bắt đầu thu gom và tái chế bao bì đã qua sử dụng để tạo ra sản phẩm mới. Mô hình này phù hợp nhất với phương thức phát triển nào?

  • A. Kinh tế khai thác.
  • B. Kinh tế tuyến tính.
  • C. Kinh tế truyền thống.
  • D. Kinh tế tuần hoàn.

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của con người là gì?

  • A. Cung cấp các yếu tố vật chất cần thiết cho đời sống và sản xuất.
  • B. Là nơi diễn ra các hoạt động giao tiếp xã hội.
  • C. Là kết quả lao động sáng tạo của con người.
  • D. Giúp con người xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại.

Câu 5: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên không tái tạo?

  • A. Tài nguyên nước ngọt.
  • B. Tài nguyên rừng.
  • C. Tài nguyên khoáng sản.
  • D. Tài nguyên đất trồng.

Câu 6: Để sử dụng bền vững tài nguyên sinh vật (ví dụ: rừng, thủy sản), biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường khai thác để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Kết hợp khai thác hợp lý với bảo vệ, phục hồi và trồng mới.
  • C. Cấm hoàn toàn việc khai thác tài nguyên sinh vật.
  • D. Chuyển đổi mục đích sử dụng các khu vực giàu tài nguyên sinh vật.

Câu 7: Một quốc gia đặt mục tiêu giảm lượng khí thải carbon từ ngành công nghiệp bằng cách chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời và gió thay vì than đá. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa trong sản xuất.
  • B. Xanh hóa trong tiêu dùng.
  • C. Xanh hóa trong lối sống.
  • D. Xanh hóa trong dịch vụ.

Câu 8: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững?

  • A. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm tái chế, thân thiện môi trường.
  • B. Tiết kiệm năng lượng và nước trong sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Tham gia phân loại chất thải rắn tại nguồn.
  • D. Đẩy mạnh xây dựng các nhà máy xử lý nước thải quy mô lớn.

Câu 9: Phát triển bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Nếu một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua hai trụ cột còn lại, hậu quả có thể xảy ra là gì?

  • A. Nền kinh tế sẽ phát triển vượt bậc và bền vững hơn.
  • B. Chất lượng cuộc sống của người dân được cải thiện đồng đều.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên cạn kiệt nhanh chóng và bất bình đẳng xã hội gia tăng.
  • D. Quan hệ quốc tế được củng cố nhờ tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ.

Câu 10: Tăng trưởng xanh có mối quan hệ như thế nào với phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng xanh là mục tiêu cuối cùng của phát triển bền vững.
  • B. Tăng trưởng xanh là một phương thức để thực hiện phát triển bền vững.
  • C. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Phát triển bền vững là điều kiện tiên quyết để đạt được tăng trưởng xanh.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Hạn chế về nguồn vốn và công nghệ để đầu tư vào các giải pháp xanh.
  • B. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển.
  • C. Dân số già hóa nhanh chóng.
  • D. Nhu cầu tiêu dùng của người dân thấp.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng xanh hóa trong nông nghiệp nhằm hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để nâng cao năng suất.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • C. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học.
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản thô mà không qua chế biến.

Câu 13: Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố nào sau đây?

  • A. Không khí, nước, đất, sinh vật.
  • B. Nhà cửa, đường sá, công trình công cộng.
  • C. Khoáng sản, năng lượng mặt trời, gió.
  • D. Luật pháp, phong tục tập quán, các mối quan hệ cộng đồng.

Câu 14: Việc suy giảm đa dạng sinh học trên Trái Đất chủ yếu do nguyên nhân nào từ hoạt động của con người?

  • A. Hoạt động phun trào núi lửa.
  • B. Phá hủy môi trường sống tự nhiên của các loài sinh vật.
  • C. Sự thay đổi quỹ đạo quay của Trái Đất.
  • D. Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 15: Để thúc đẩy xanh hóa trong tiêu dùng, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức về tiêu dùng bền vững.
  • B. Giảm giá các sản phẩm không thân thiện với môi trường.
  • C. Hạn chế sản xuất các sản phẩm tiêu dùng thiết yếu.
  • D. Tăng cường quảng cáo cho các sản phẩm xa xỉ.

Câu 16: Theo quan điểm phát triển bền vững, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên cần phải đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Khai thác tối đa để tạo ra lợi nhuận cao nhất trong thời gian ngắn.
  • B. Ưu tiên khai thác các loại tài nguyên không tái tạo trước.
  • C. Chỉ khai thác khi có công nghệ hiện đại nhất.
  • D. Khai thác hợp lý, tiết kiệm, đi đôi với bảo tồn và phục hồi.

Câu 17: Việc áp dụng các mô hình sản xuất sạch hơn, sử dụng công nghệ tiên tiến ít gây ô nhiễm là biểu hiện của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Du lịch.

Câu 18: Môi trường nhân tạo khác môi trường tự nhiên ở điểm cơ bản nào?

  • A. Là kết quả của lao động sáng tạo của con người và chịu sự chi phối của con người.
  • B. Tồn tại độc lập với sự có mặt của con người.
  • C. Phát triển theo các quy luật sinh học và vật lý thuần túy.
  • D. Không có khả năng bị suy thoái hoặc phá hủy.

Câu 19: Một công ty vận tải đang xem xét chuyển đổi đội xe tải chạy dầu diesel sang sử dụng xe tải chạy bằng khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) hoặc điện. Quyết định này góp phần thực hiện tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Thương mại.
  • D. Giao thông vận tải.

Câu 20: Mục tiêu cốt lõi của các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) do Liên Hợp Quốc đề ra là gì?

  • A. Giải quyết các thách thức toàn cầu về kinh tế, xã hội và môi trường nhằm hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn cho mọi người.
  • B. Đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá ở tất cả các quốc gia.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn đa dạng sinh học trên thế giới.
  • D. Xây dựng các hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia phát triển.

Câu 21: Ô nhiễm nguồn nước ngọt ngày càng trầm trọng ở nhiều nơi. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này từ hoạt động sinh hoạt và sản xuất của con người là gì?

  • A. Lượng mưa ít trong năm.
  • B. Sự bốc hơi nước diễn ra nhanh chóng.
  • C. Xả thải trực tiếp nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý.
  • D. Các quá trình phong hóa tự nhiên của đá.

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp sử dụng hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên năng lượng (điện, xăng dầu, gas) trong gia đình?

  • A. Mua sắm nhiều thiết bị điện tử hiện đại.
  • B. Bật tất cả đèn và thiết bị điện khi ở nhà.
  • C. Sử dụng xe cá nhân thay vì phương tiện công cộng.
  • D. Sử dụng thiết bị điện có nhãn năng lượng hiệu quả và tắt khi không cần thiết.

Câu 23: Việc quy hoạch và xây dựng các khu đô thị xanh với nhiều công viên, cây xanh, hệ thống quản lý nước thải và rác thải hiện đại thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Phát triển đô thị bền vững.
  • B. Phát triển nông thôn mới.
  • C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa.
  • D. Phát triển du lịch đại trà.

Câu 24: Tăng trưởng xanh trong nông nghiệp không chỉ hướng tới tăng năng suất mà còn chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc hóa học để diệt sâu bệnh.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi cách.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm và phục hồi các nguồn tài nguyên sinh thái.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sản xuất một loại cây trồng duy nhất.

Câu 25: Để góp phần vào phát triển bền vững, mỗi cá nhân trong xã hội cần có hành động cụ thể nào?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân trước mắt.
  • B. Thay đổi hành vi tiêu dùng và sinh hoạt theo hướng thân thiện với môi trường.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các chính sách của nhà nước.
  • D. Chỉ tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường khi được yêu cầu bắt buộc.

Câu 26: Khái niệm nào sau đây mô tả một hệ thống kinh tế trong đó tài nguyên được sử dụng một cách hiệu quả nhất, chất thải được giảm thiểu tối đa và được tái sử dụng, tái chế thành nguyên liệu cho chu trình sản xuất khác?

  • A. Kinh tế tuần hoàn.
  • B. Kinh tế thị trường.
  • C. Kinh tế kế hoạch.
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp.

Câu 27: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng tăng trưởng xanh trong sản xuất công nghiệp là gì?

  • A. Tăng chi phí vận hành và bảo trì máy móc.
  • B. Giảm năng suất lao động do quy trình phức tạp.
  • C. Làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • D. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí và tăng năng lực cạnh tranh.

Câu 28: Mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh có thể được mô tả tóm tắt như thế nào?

  • A. Tăng trưởng xanh là nguyên nhân gây ra phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững chỉ là một phần nhỏ của tăng trưởng xanh.
  • C. Tăng trưởng xanh là động lực và phương tiện quan trọng để đạt được phát triển bền vững.
  • D. Hai khái niệm này không có liên quan đến nhau.

Câu 29: Việt Nam đang tích cực thực hiện các chính sách nhằm giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu. Hoạt động này phù hợp với định hướng phát triển nào của quốc gia?

  • A. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
  • B. Phát triển kinh tế dựa vào tài nguyên hóa thạch.
  • C. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản thô.
  • D. Tăng cường sử dụng các vật liệu không tái chế.

Câu 30: Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững và tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần tuân thủ các quy định của nhà nước.
  • B. Không có vai trò đáng kể, chỉ có nhà nước mới thực hiện được.
  • C. Chỉ tham gia khi có lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • D. Đóng vai trò trung tâm, quyết định sự thành công thông qua thay đổi hành vi và tham gia tích cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí và ùn tắc giao thông nghiêm trọng do lượng xe cá nhân tăng cao. Để hướng tới phát triển bền vững, thành phố cần ưu tiên giải pháp nào sau đây liên quan đến trụ cột môi trường và xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khái niệm nào sau đây nhấn mạnh việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và năng lượng dựa trên tiến bộ khoa học - công nghệ, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình phát triển kinh tế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một nhà máy sản xuất bao bì nhựa đang tìm cách giảm thiểu chất thải và chi phí sản xuất. Thay vì chỉ sản xuất bao bì mới từ nguyên liệu thô, nhà máy bắt đầu thu gom và tái chế bao bì đã qua sử dụng để tạo ra sản phẩm mới. Mô hình này phù hợp nhất với phương thức phát triển nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của con người là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên không tái tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Để sử dụng bền vững tài nguyên sinh vật (ví dụ: rừng, thủy sản), biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một quốc gia đặt mục tiêu giảm lượng khí thải carbon từ ngành công nghiệp bằng cách chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời và gió thay vì than đá. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phát triển bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Nếu một quốc gia chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua hai trụ cột còn lại, hậu quả có thể xảy ra là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tăng trưởng xanh có mối quan hệ như thế nào với phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng xanh hóa trong nông nghiệp nhằm hướng tới phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc suy giảm đa dạng sinh học trên Trái Đất chủ yếu do nguyên nhân nào từ hoạt động của con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để thúc đẩy xanh hóa trong tiêu dùng, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Theo quan điểm phát triển bền vững, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên cần phải đảm bảo nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc áp dụng các mô hình sản xuất sạch hơn, sử dụng công nghệ tiên tiến ít gây ô nhiễm là biểu hiện của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Môi trường nhân tạo khác môi trường tự nhiên ở điểm cơ bản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một công ty vận tải đang xem xét chuyển đổi đội xe tải chạy dầu diesel sang sử dụng xe tải chạy bằng khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) hoặc điện. Quyết định này góp phần thực hiện tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Mục tiêu cốt lõi của các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) do Liên Hợp Quốc đề ra là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ô nhiễm nguồn nước ngọt ngày càng trầm trọng ở nhiều nơi. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng này từ hoạt động sinh hoạt và sản xuất của con người là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Biện pháp nào sau đây giúp sử dụng hiệu quả và tiết kiệm tài nguyên năng lượng (điện, xăng dầu, gas) trong gia đình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc quy hoạch và xây dựng các khu đô thị xanh với nhiều công viên, cây xanh, hệ thống quản lý nước thải và rác thải hiện đại thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tăng trưởng xanh trong nông nghiệp không chỉ hướng tới tăng năng suất mà còn chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để góp phần vào phát triển bền vững, mỗi cá nhân trong xã hội cần có hành động cụ thể nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khái niệm nào sau đây mô tả một hệ thống kinh tế trong đó tài nguyên được sử dụng một cách hiệu quả nhất, chất thải được giảm thiểu tối đa và được tái sử dụng, tái chế thành nguyên liệu cho chu trình sản xuất khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một trong những lợi ích chính của việc áp dụng tăng trưởng xanh trong sản xuất công nghiệp là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh có thể được mô tả tóm tắt như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việt Nam đang tích cực thực hiện các chính sách nhằm giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu. Hoạt động này phù hợp với định hướng phát triển nào của quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững và tăng trưởng xanh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 03

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột nào sau đây?

  • A. Kinh tế, văn hóa và giáo dục.
  • B. Xã hội, công nghệ và môi trường.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Tài nguyên, con người và tự nhiên.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng do canh tác độc canh và sử dụng hóa chất nông nghiệp tràn lan. Để hướng tới phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường nhập khẩu lương thực để giảm áp lực lên đất đai.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác sang các vùng đất mới chưa khai thác.
  • C. Giảm sản lượng nông nghiệp để bảo vệ môi trường.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng và quản lý sâu bệnh tổng hợp.

Câu 3: Tăng trưởng xanh là một phương thức để thực hiện mục tiêu Phát triển bền vững. Đặc điểm cốt lõi phân biệt tăng trưởng xanh với tăng trưởng kinh tế truyền thống là gì?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để thúc đẩy sản xuất.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.

Câu 4: Hệ thống nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường nhân tạo?

  • A. Các nhà máy và khu công nghiệp.
  • B. Hệ thống giao thông đường bộ và đường sắt.
  • C. Các quần xã sinh vật trong rừng nguyên sinh.
  • D. Các công trình thủy điện và hồ chứa nhân tạo.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi theo đuổi mục tiêu tăng trưởng xanh là:

  • A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh và năng lượng tái tạo thường cao.
  • C. Nhu cầu tiêu dùng của người dân thấp.
  • D. Thừa thãi tài nguyên thiên nhiên.

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây thể hiện xanh hóa trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Mở rộng quy mô nhà máy để tăng sản lượng.
  • B. Tăng cường sử dụng than đá làm nhiên liệu chính.
  • C. Xuất khẩu sản phẩm với giá cạnh tranh.
  • D. Áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến và tái sử dụng nước trong sản xuất.

Câu 7: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên có thể tái tạo, NHƯNG có thể bị suy thoái hoặc cạn kiệt nếu không được quản lý và sử dụng hợp lý?

  • A. Tài nguyên nước ngọt.
  • B. Than đá.
  • C. Quặng sắt.
  • D. Khí tự nhiên.

Câu 8: Mục tiêu cốt lõi của việc xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững là gì?

  • A. Tăng cường mua sắm các sản phẩm nhập khẩu.
  • B. Khuyến khích sử dụng túi ni lông thay vì túi giấy.
  • C. Giảm thiểu lượng chất thải, sử dụng năng lượng hiệu quả và lựa chọn sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tiết kiệm tiền bạc.

Câu 9: Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề môi trường toàn cầu cấp bách nhất. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu do hoạt động của con người là:

  • A. Sự thay đổi chu kỳ hoạt động của Mặt Trời.
  • B. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do đốt nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Hoạt động phun trào núi lửa quy mô lớn.
  • D. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.

Câu 10: Một thành phố đang triển khai chương trình phân loại rác tại nguồn và xây dựng nhà máy xử lý rác thải hiện đại. Hoạt động này thuộc trụ cột nào của phát triển bền vững và thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Trụ cột Môi trường; Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững (Đô thị hóa bền vững).
  • B. Trụ cột Kinh tế; Xanh hóa trong sản xuất.
  • C. Trụ cột Xã hội; Nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Trụ cột Tài nguyên; Sử dụng tiết kiệm tài nguyên.

Câu 11: Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và môi trường trong mô hình phát triển bền vững được thể hiện như thế nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn dẫn đến suy thoái môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường sẽ cản trở sự phát triển kinh tế.
  • C. Môi trường là yếu tố hoàn toàn độc lập với kinh tế.
  • D. Phát triển kinh tế cần dựa trên việc sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường để đảm bảo sự bền vững lâu dài.

Câu 12: Một công ty chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang sử dụng năng lượng mặt trời và gió cho hoạt động sản xuất. Hành động này trực tiếp góp phần vào mục tiêu nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Giảm chi phí lao động.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ.

Câu 13: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy), thường được nhắc đến trong bối cảnh tăng trưởng xanh, tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng cường xuất khẩu sản phẩm để thu ngoại tệ.
  • B. Tái sử dụng, sửa chữa và tái chế sản phẩm, vật liệu để kéo dài vòng đời sử dụng và giảm thiểu chất thải.
  • C. Chỉ sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
  • D. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá.

Câu 14: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp và sinh hoạt là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Giải pháp hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự phối hợp của những chủ thể nào?

  • A. Chỉ cần sự nỗ lực của các nhà máy.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào ý thức của người dân.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của chính phủ.
  • D. Sự phối hợp đồng bộ giữa nhà nước (ban hành chính sách, kiểm tra, xử phạt), doanh nghiệp (đầu tư công nghệ xử lý), và cộng đồng (nâng cao ý thức, tham gia giám sát).

Câu 15: Đa dạng sinh học (biodiversity) đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững vì:

  • A. Nó chỉ mang lại lợi ích về mặt thẩm mỹ.
  • B. Nó chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học nghiên cứu.
  • C. Nó cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (như cung cấp nước sạch, thụ phấn, điều hòa khí hậu) và là nguồn tài nguyên cho y học, nông nghiệp.
  • D. Việc bảo tồn đa dạng sinh học không liên quan đến kinh tế.

Câu 16: Khi phân tích một vấn đề môi trường phức tạp như ô nhiễm không khí đô thị, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào thuộc môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo?

  • A. Môi trường tự nhiên: hướng gió, địa hình, lượng mưa; Môi trường nhân tạo: mật độ giao thông, hoạt động công nghiệp, hệ thống xử lý khí thải.
  • B. Môi trường tự nhiên: thu nhập bình quân đầu người; Môi trường nhân tạo: nhiệt độ không khí.
  • C. Môi trường tự nhiên: các quy định pháp luật; Môi trường nhân tạo: các loài cây xanh được trồng.
  • D. Môi trường tự nhiên: dân số đô thị; Môi trường nhân tạo: độ ẩm không khí.

Câu 17: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để đạt năng suất cao.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ đất nông nghiệp sang đất công nghiệp.
  • D. Áp dụng các kỹ thuật canh tác ít gây hại môi trường, phát triển nông nghiệp hữu cơ, và quản lý bền vững tài nguyên đất, nước.

Câu 18: Giả sử một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn. Để đạt được phát triển bền vững, quốc gia này nên có chiến lược sử dụng tài nguyên này như thế nào?

  • A. Khai thác tối đa và xuất khẩu để thu lợi nhuận nhanh chóng.
  • B. Sử dụng một cách tiết kiệm, hiệu quả, đồng thời đầu tư vào các ngành kinh tế khác và năng lượng tái tạo để chuẩn bị cho tương lai khi tài nguyên cạn kiệt.
  • C. Dừng khai thác hoàn toàn để bảo tồn cho các thế hệ tương lai.
  • D. Chỉ sử dụng cho mục đích nội địa, không xuất khẩu.

Câu 19: Một trong những chỉ số thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của phát triển bền vững là:

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Tỷ lệ khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Chỉ số phát triển con người (HDI) bao gồm tuổi thọ, giáo dục và thu nhập.
  • D. Lượng khí thải carbon per capita.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh "xanh hóa lối sống"?

  • A. Ưu tiên sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp thay vì xe cá nhân.
  • B. Mua sắm nhiều quần áo theo xu hướng thời trang.
  • C. Sử dụng túi ni lông khi đi chợ.
  • D. Vứt rác bừa bãi nơi công cộng.

Câu 21: Tại sao việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, đất ngập nước, rạn san hô...) lại là yếu tố then chốt cho phát triển bền vững?

  • A. Vì chúng chỉ có giá trị du lịch.
  • B. Vì chúng là nơi cư ngụ của các loài động vật hoang dã nguy cấp.
  • C. Vì chúng giúp điều hòa nhiệt độ cục bộ.
  • D. Vì chúng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái không thể thay thế (lọc nước, điều hòa khí hậu, chống xói mòn, nguồn gen...) hỗ trợ trực tiếp cho đời sống con người và các hoạt động kinh tế.

Câu 22: Một doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu chất thải và tái sử dụng phế liệu. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào mục tiêu nào?

  • A. Chỉ tăng lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Chỉ tuân thủ quy định pháp luật.
  • C. Hướng tới tăng trưởng xanh và phát triển bền vững (cụ thể là xanh hóa trong sản xuất và sử dụng hiệu quả tài nguyên).
  • D. Chỉ cải thiện hình ảnh công ty.

Câu 23: Vấn đề "dấu chân carbon" (carbon footprint) trong tiêu dùng bền vững ám chỉ điều gì?

  • A. Lượng tiền chi tiêu cho các sản phẩm nhập khẩu.
  • B. Tổng lượng khí nhà kính được tạo ra trực tiếp hoặc gián tiếp bởi một cá nhân, tổ chức, sự kiện hoặc sản phẩm.
  • C. Diện tích đất cần thiết để sản xuất ra sản phẩm tiêu dùng.
  • D. Khoảng cách vận chuyển sản phẩm từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo nằm ở:

  • A. Khả năng tự phục hồi hoặc bổ sung trong khoảng thời gian tương đối ngắn.
  • B. Giá trị kinh tế trên thị trường.
  • C. Vị trí phân bố trên Trái Đất.
  • D. Phương pháp khai thác và sử dụng.

Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích một dự án phát triển khu dân cư mới. Để đánh giá dự án này theo hướng bền vững, bạn cần xem xét những yếu tố nào từ cả ba trụ cột (kinh tế, xã hội, môi trường)?

  • A. Chỉ chi phí xây dựng và lợi nhuận thu được.
  • B. Chỉ số lượng công việc tạo ra và số dân cư mới.
  • C. Chỉ tác động đến chất lượng không khí và nước.
  • D. Tất cả các yếu tố: chi phí/lợi ích kinh tế, tác động đến cộng đồng (việc làm, dịch vụ công cộng, hòa nhập xã hội), và tác động đến môi trường (sử dụng đất, năng lượng, nước, quản lý chất thải).

Câu 26: Tăng trưởng xanh góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế như thế nào?

  • A. Bằng cách hạ thấp tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
  • B. Bằng cách tập trung vào các ngành công nghiệp lạc hậu.
  • C. Thông qua việc đổi mới công nghệ, sử dụng hiệu quả tài nguyên, tạo ra sản phẩm thân thiện môi trường được thị trường ưa chuộng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Bằng cách giảm lương công nhân.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây là một biểu hiện của xanh hóa trong lĩnh vực dịch vụ?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái, có trách nhiệm với môi trường và cộng đồng địa phương.
  • B. Xây dựng các khu resort quy mô lớn phá vỡ cảnh quan tự nhiên.
  • C. Tăng giá dịch vụ để hạn chế người dùng.
  • D. Sử dụng nhiều vật liệu nhựa dùng một lần trong nhà hàng, khách sạn.

Câu 28: Một cộng đồng dân cư quyết định thành lập hợp tác xã sản xuất nông nghiệp sạch, sử dụng phân bón hữu cơ và không dùng thuốc trừ sâu hóa học. Hoạt động này đồng thời đóng góp vào những mục tiêu nào?

  • A. Chỉ bảo vệ môi trường đất và nước.
  • B. Chỉ cải thiện sức khỏe người tiêu dùng.
  • C. Chỉ tăng thu nhập cho nông dân.
  • D. Phát triển kinh tế (tăng giá trị sản phẩm), xã hội (tăng cường hợp tác cộng đồng, sức khỏe người dân) và môi trường (bảo vệ đất, nước, giảm ô nhiễm) - hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh trong nông nghiệp.

Câu 29: Thách thức lớn nhất liên quan đến tài nguyên khoáng sản trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

  • A. Giá cả thị trường của khoáng sản luôn biến động.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm các mỏ khoáng sản mới.
  • C. Đây là tài nguyên không tái tạo, có nguy cơ cạn kiệt nhanh chóng nếu không được khai thác và sử dụng tiết kiệm, hiệu quả, có kế hoạch.
  • D. Công nghệ khai thác khoáng sản quá phức tạp.

Câu 30: Để thúc đẩy xanh hóa trong tiêu dùng, chính phủ và các tổ chức xã hội có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức cho người dân về tiêu dùng có trách nhiệm, dán nhãn sinh thái cho sản phẩm, và khuyến khích mua sắm xanh.
  • B. Giảm giá các sản phẩm không thân thiện với môi trường.
  • C. Hạn chế thông tin về tác động môi trường của sản phẩm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xử phạt hành vi gây ô nhiễm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng do canh tác độc canh và sử dụng hóa chất nông nghiệp tràn lan. Để hướng tới phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tăng trưởng xanh là một phương thức để thực hiện mục tiêu Phát triển bền vững. Đặc điểm cốt lõi phân biệt tăng trưởng xanh với tăng trưởng kinh tế truyền thống là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hệ thống nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường nhân tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi theo đuổi mục tiêu tăng trưởng xanh là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Biểu hiện nào sau đây thể hiện xanh hóa trong sản xuất công nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên có thể tái tạo, NHƯNG có thể bị suy thoái hoặc cạn kiệt nếu không được quản lý và sử dụng hợp lý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mục tiêu cốt lõi của việc xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề môi trường toàn cầu cấp bách nhất. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu do hoạt động của con người là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một thành phố đang triển khai chương trình phân loại rác tại nguồn và xây dựng nhà máy xử lý rác thải hiện đại. Hoạt động này thuộc trụ cột nào của phát triển bền vững và thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và môi trường trong mô hình phát triển bền vững được thể hiện như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một công ty chuyển đổi từ sử dụng năng lượng hóa thạch sang sử dụng năng lượng mặt trời và gió cho hoạt động sản xuất. Hành động này trực tiếp góp phần vào mục tiêu nào của tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy), thường được nhắc đến trong bối cảnh tăng trưởng xanh, tập trung vào điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước do chất thải công nghiệp và sinh hoạt là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Giải pháp hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này đòi hỏi sự phối hợp của những chủ thể nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đa dạng sinh học (biodiversity) đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi phân tích một vấn đề môi trường phức tạp như ô nhiễm không khí đô thị, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào thuộc môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp thể hiện rõ nhất qua việc:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn. Để đạt được phát triển bền vững, quốc gia này nên có chiến lược sử dụng tài nguyên này như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một trong những chỉ số thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của phát triển bền vững là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh 'xanh hóa lối sống'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, đất ngập nước, rạn san hô...) lại là yếu tố then chốt cho phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Một doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, giảm thiểu chất thải và tái sử dụng phế liệu. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào mục tiêu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vấn đề 'dấu chân carbon' (carbon footprint) trong tiêu dùng bền vững ám chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo nằm ở:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử bạn đang phân tích một dự án phát triển khu dân cư mới. Để đánh giá dự án này theo hướng bền vững, bạn cần xem xét những yếu tố nào từ cả ba trụ cột (kinh tế, xã hội, môi trường)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tăng trưởng xanh góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hoạt động nào sau đây là một biểu hiện của xanh hóa trong lĩnh vực dịch vụ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một cộng đồng dân cư quyết định thành lập hợp tác xã sản xuất nông nghiệp sạch, sử dụng phân bón hữu cơ và không dùng thuốc trừ sâu hóa học. Hoạt động này đồng thời đóng góp vào những mục tiêu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Thách thức lớn nhất liên quan đến tài nguyên khoáng sản trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để thúc đẩy xanh hóa trong tiêu dùng, chính phủ và các tổ chức xã hội có thể thực hiện biện pháp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 04

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa giữa ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?

  • A. Kinh tế, Văn hóa, Xã hội
  • B. Môi trường, Công nghệ, Giáo dục
  • C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • D. Tài nguyên, Dân số, Sản xuất

Câu 2: Một quốc gia đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ sản xuất sạch và ban hành các chính sách giảm phát thải carbon. Hành động này chủ yếu thể hiện sự chú trọng vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột xã hội
  • B. Trụ cột môi trường
  • C. Trụ cột kinh tế
  • D. Sự cân bằng giữa kinh tế và xã hội

Câu 3: Việc xây dựng các chính sách đảm bảo công bằng xã hội, giảm bất bình đẳng và tăng cường cơ hội giáo dục cho mọi người dân là biểu hiện của việc quan tâm đến trụ cột nào trong phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột xã hội
  • B. Trụ cột kinh tế
  • C. Trụ cột môi trường
  • D. Sự cân bằng giữa môi trường và kinh tế

Câu 4: Tăng trưởng xanh (Green Growth) được xem là một phương thức quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là gì?

  • A. Tăng trưởng xanh là mục tiêu cuối cùng của phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững là một khía cạnh nhỏ trong tăng trưởng xanh.
  • C. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Tăng trưởng xanh là con đường, là công cụ để thực hiện phát triển bền vững.

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây không phản ánh mục tiêu của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực kinh tế?

  • A. Tăng năng suất và hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp xanh, thân thiện với môi trường.
  • C. Ưu tiên các ngành công nghiệp truyền thống sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • D. Thúc đẩy đổi mới công nghệ theo hướng giảm phát thải.

Câu 6: Một doanh nghiệp chuyển đổi từ sử dụng than đá sang sử dụng năng lượng mặt trời cho hoạt động sản xuất của mình. Hành động này là một biểu hiện cụ thể của:

  • A. Xanh hóa trong sản xuất.
  • B. Xanh hóa trong tiêu dùng.
  • C. Phát triển xã hội bền vững.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế.

Câu 7: Lối sống và tiêu dùng bền vững được thể hiện rõ nhất qua hành vi nào sau đây của người dân?

  • A. Mua sắm các sản phẩm thời trang mới nhất theo xu hướng.
  • B. Sử dụng xe cá nhân cho mọi quãng đường di chuyển.
  • C. Thường xuyên vứt bỏ đồ dùng cũ để mua đồ mới.
  • D. Ưu tiên sử dụng sản phẩm tái chế, tiết kiệm năng lượng và nước.

Câu 8: Việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) trong sản xuất có ý nghĩa quan trọng nhất đối với mục tiêu phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm bất bình đẳng xã hội.
  • B. Tăng cường tốc độ tăng trưởng GDP.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm môi trường.
  • D. Nâng cao chất lượng giáo dục.

Câu 9: Trụ cột kinh tế trong phát triển bền vững cần đảm bảo điều gì để không gây xung đột với trụ cột môi trường và xã hội?

  • A. Tăng trưởng bằng mọi giá, ưu tiên sản lượng.
  • B. Tăng trưởng dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tạo việc làm bền vững.
  • C. Tập trung vào các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên không tái tạo.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà bỏ qua các vấn đề xã hội.

Câu 10: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp thường tập trung vào các giải pháp nào sau đây?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • B. Sử dụng lượng lớn hóa chất bảo vệ thực vật để tăng năng suất.
  • C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước và quản lý dịch bệnh tổng hợp (IPM).
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản thô mà không chú trọng chế biến.

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy lối sống và tiêu dùng bền vững ở cấp độ cộng đồng?

  • A. Phân loại rác tại nguồn và tham gia các chương trình tái chế.
  • B. Tổ chức các lễ hội truyền thống hàng năm.
  • C. Xây dựng thêm nhiều trung tâm thương mại.
  • D. Tăng cường sử dụng túi ni lông khi mua sắm.

Câu 12: Việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các ngành công nghệ xanh và năng lượng tái tạo, có ý nghĩa gì đối với tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Nâng cao năng lực nghiên cứu, ứng dụng khoa học - công nghệ để thúc đẩy đổi mới và hiệu quả.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề thất nghiệp.
  • D. Tăng cường cạnh tranh bằng giá rẻ.

Câu 13: Khi phân tích mối quan hệ giữa các trụ cột của phát triển bền vững, ta thấy trụ cột môi trường là nền tảng. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Môi trường quan trọng hơn kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ cần bảo vệ môi trường là đủ để đạt phát triển bền vững.
  • C. Phát triển kinh tế và xã hội không ảnh hưởng đến môi trường.
  • D. Sự suy thoái môi trường sẽ làm suy yếu hoặc phá vỡ khả năng phát triển của kinh tế và xã hội trong dài hạn.

Câu 14: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch, khuyến khích đi bộ và xe đạp, đồng thời quy hoạch các không gian xanh. Đây là ví dụ về:

  • A. Đô thị hóa bền vững trong khuôn khổ phát triển bền vững.
  • B. Chỉ là biện pháp làm đẹp cảnh quan đô thị.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế mà bỏ qua môi trường.
  • D. Giải quyết vấn đề xã hội đơn thuần.

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây là ít liên quan nhất đến việc thúc đẩy lối sống và tiêu dùng bền vững?

  • A. Ưu tiên mua sắm sản phẩm có nhãn sinh thái (eco-label).
  • B. Tham gia các hoạt động giải trí tốn kém.
  • C. Sửa chữa và tái sử dụng đồ dùng thay vì vứt bỏ.
  • D. Giảm thiểu sử dụng túi ni lông và đồ nhựa dùng một lần.

Câu 16: Tăng trưởng xanh hướng tới một nền kinh tế có hiệu quả sử dụng tài nguyên cao. Điều này có nghĩa là:

  • A. Sử dụng nhiều tài nguyên hơn để tạo ra sản lượng lớn hơn.
  • B. Chỉ sử dụng các loại tài nguyên tái tạo.
  • C. Tạo ra nhiều sản lượng kinh tế hơn từ cùng một lượng tài nguyên hoặc ít hơn.
  • D. Ngừng khai thác hoàn toàn các tài nguyên thiên nhiên.

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển?

  • A. Cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế cấp bách và yêu cầu bảo vệ môi trường, giải quyết các vấn đề xã hội còn tồn tại.
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Dân số quá ít.
  • D. Không có nền tảng công nghệ.

Câu 18: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của ai?

  • A. Chỉ có Chính phủ và các nhà hoạch định chính sách.
  • B. Chỉ có các doanh nghiệp lớn.
  • C. Chỉ có các tổ chức môi trường.
  • D. Toàn xã hội: Chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng và mỗi cá nhân.

Câu 19: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ bền vững về mặt xã hội?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Tỷ lệ biết chữ, tuổi thọ trung bình, tỷ lệ nghèo đói.
  • C. Lượng phát thải khí nhà kính.
  • D. Số lượng bằng sáng chế công nghệ mới.

Câu 20: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một quốc gia đang thực hiện "xanh hóa" trong ngành dịch vụ?

  • A. Mở rộng quy mô các trung tâm thương mại.
  • B. Tăng số lượng nhân viên trong ngành dịch vụ.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái, dịch vụ logistics xanh (sử dụng phương tiện ít phát thải).
  • D. Tăng giá các dịch vụ cơ bản.

Câu 21: Việc áp dụng công nghệ số và chuyển đổi số trong quản lý sản xuất và tiêu dùng có thể góp phần vào tăng trưởng xanh như thế nào?

  • A. Tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm lãng phí và tối ưu hóa quy trình, từ đó giảm tác động môi trường.
  • B. Chỉ giúp tăng tốc độ giao dịch.
  • C. Làm tăng lượng khí thải từ thiết bị điện tử.
  • D. Không liên quan đến môi trường.

Câu 22: Tăng trưởng xanh nhấn mạnh việc sử dụng năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là năng lượng tái tạo?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Khí tự nhiên.
  • D. Năng lượng gió.

Câu 23: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, một trong những biện pháp quan trọng là:

  • A. Khuyến khích mua sắm nhiều hơn để kích thích kinh tế.
  • B. Nâng cao nhận thức của người dân về tác động môi trường và xã hội của các sản phẩm, dịch vụ.
  • C. Giảm giá tất cả các mặt hàng tiêu dùng.
  • D. Hạn chế thông tin về sản phẩm cho người tiêu dùng.

Câu 24: Phát triển bền vững đòi hỏi sự phối hợp giữa các chính sách kinh tế, xã hội và môi trường. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp đó?

  • A. Chính sách hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, đồng thời đào tạo nghề cho người lao động chuyển đổi từ các ngành công nghiệp cũ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng GDP.
  • C. Chỉ ban hành luật bảo vệ môi trường mà không có biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ.
  • D. Chỉ xây dựng trường học mới mà không quan tâm đến chất lượng giáo dục.

Câu 25: Tăng trưởng xanh trong công nghiệp không chỉ liên quan đến công nghệ sản xuất mà còn đến:

  • A. Việc tăng ca làm thêm giờ cho công nhân.
  • B. Giảm lương nhân viên để tiết kiệm chi phí.
  • C. Sản xuất ra các sản phẩm có vòng đời ngắn.
  • D. Thiết kế sản phẩm thân thiện với môi trường, dễ tái chế và có độ bền cao.

Câu 26: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một cộng đồng đang hướng tới sự bền vững về mặt xã hội?

  • A. Tăng cường các hoạt động cộng đồng, đảm bảo an ninh trật tự, và cung cấp dịch vụ y tế, giáo dục đầy đủ cho mọi người dân.
  • B. Chỉ tập trung vào việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Bỏ qua các vấn đề về sức khỏe cộng đồng.
  • D. Ưu tiên phát triển các khu vui chơi giải trí cao cấp.

Câu 27: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (rừng ngập mặn, rạn san hô...) là một hành động quan trọng nhằm mục tiêu nào trong phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Cải thiện chỉ số xã hội.
  • C. Bảo vệ và phục hồi trụ cột môi trường, duy trì nguồn vốn tự nhiên.
  • D. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.

Câu 28: Tăng trưởng xanh không chỉ là vấn đề của các quốc gia phát triển mà còn là định hướng quan trọng cho các quốc gia đang phát triển. Lý do chính là gì?

  • A. Các quốc gia đang phát triển có nguồn tài nguyên vô hạn.
  • B. Giúp các quốc gia đang phát triển tránh đi vào "vết xe đổ" ô nhiễm môi trường của các nước đi trước, đồng thời tạo cơ hội bứt phá nhờ công nghệ mới và thị trường xanh.
  • C. Tăng trưởng xanh chỉ phù hợp với các nước có thu nhập thấp.
  • D. Tăng trưởng xanh làm chậm tốc độ phát triển kinh tế.

Câu 29: Để thúc đẩy phát triển bền vững, cần có sự thay đổi trong nhận thức và hành động của mỗi cá nhân. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi đó?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân trước mắt.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các chính sách của chính phủ.
  • C. Không thay đổi thói quen tiêu dùng.
  • D. Tích cực học hỏi về các vấn đề môi trường và xã hội, thay đổi thói quen sống và tiêu dùng theo hướng bền vững.

Câu 30: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn và hệ thống quản lý môi trường (ví dụ: ISO 14001) trong các nhà máy là một ví dụ về:

  • A. Xanh hóa trong sản xuất nhằm giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
  • B. Tăng chi phí không cần thiết cho doanh nghiệp.
  • C. Chỉ là hình thức quảng cáo.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa giữa ba trụ cột chính. Đó là những trụ cột nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một quốc gia đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, áp dụng công nghệ sản xuất sạch và ban hành các chính sách giảm phát thải carbon. Hành động này chủ yếu thể hiện sự chú trọng vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Việc xây dựng các chính sách đảm bảo công bằng xã hội, giảm bất bình đẳng và tăng cường cơ hội giáo dục cho mọi người dân là biểu hiện của việc quan tâm đến trụ cột nào trong phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tăng trưởng xanh (Green Growth) được xem là một phương thức quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây *không* phản ánh mục tiêu của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một doanh nghiệp chuyển đổi từ sử dụng than đá sang sử dụng năng lượng mặt trời cho hoạt động sản xuất của mình. Hành động này là một biểu hiện cụ thể của:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Lối sống và tiêu dùng bền vững được thể hiện rõ nhất qua hành vi nào sau đây của người dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) trong sản xuất có ý nghĩa quan trọng nhất đối với mục tiêu phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trụ cột kinh tế trong phát triển bền vững cần đảm bảo điều gì để không gây xung đột với trụ cột môi trường và xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp thường tập trung vào các giải pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy lối sống và tiêu dùng bền vững ở cấp độ cộng đồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các ngành công nghệ xanh và năng lượng tái tạo, có ý nghĩa gì đối với tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích mối quan hệ giữa các trụ cột của phát triển bền vững, ta thấy trụ cột môi trường là nền tảng. Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch, khuyến khích đi bộ và xe đạp, đồng thời quy hoạch các không gian xanh. Đây là ví dụ về:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây là *ít* liên quan nhất đến việc thúc đẩy lối sống và tiêu dùng bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tăng trưởng xanh hướng tới một nền kinh tế có hiệu quả sử dụng tài nguyên cao. Điều này có nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đâu là thách thức lớn nhất khi thực hiện phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ bền vững về mặt xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một quốc gia đang thực hiện 'xanh hóa' trong ngành dịch vụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc áp dụng công nghệ số và chuyển đổi số trong quản lý sản xuất và tiêu dùng có thể góp phần vào tăng trưởng xanh như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tăng trưởng xanh nhấn mạnh việc sử dụng năng lượng tái tạo. Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là năng lượng tái tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, một trong những biện pháp quan trọng là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phát triển bền vững đòi hỏi sự phối hợp giữa các chính sách kinh tế, xã hội và môi trường. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự phối hợp đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tăng trưởng xanh trong công nghiệp không chỉ liên quan đến công nghệ sản xuất mà còn đến:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một cộng đồng đang hướng tới sự bền vững về mặt xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Việc phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái (rừng ngập mặn, rạn san hô...) là một hành động quan trọng nhằm mục tiêu nào trong phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tăng trưởng xanh không chỉ là vấn đề của các quốc gia phát triển mà còn là định hướng quan trọng cho các quốc gia đang phát triển. Lý do chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Để thúc đẩy phát triển bền vững, cần có sự thay đổi trong nhận thức và hành động của mỗi cá nhân. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn và hệ thống quản lý môi trường (ví dụ: ISO 14001) trong các nhà máy là một ví dụ về:

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 05

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững là quá trình đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa giữa ba trụ cột chính nào?

  • A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa
  • B. Giáo dục, Y tế, Môi trường
  • C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • D. Nông nghiệp, Công nghiệp, Dịch vụ

Câu 2: Mối quan hệ giữa trụ cột kinh tế và trụ cột môi trường trong phát triển bền vững thể hiện rõ nhất qua yêu cầu nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng kinh tế phải đạt mức tối đa, bất chấp tác động đến môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường là nhiệm vụ độc lập, không liên quan đến hoạt động kinh tế.
  • C. Môi trường chỉ là nguồn cung cấp tài nguyên cho phát triển kinh tế và nơi chứa chất thải.
  • D. Phát triển kinh tế phải dựa trên việc sử dụng hợp lý tài nguyên, bảo vệ môi trường và giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 3: Tăng trưởng xanh được xem là một phương thức quan trọng để thực hiện phát triển bền vững. Điểm cốt lõi mà tăng trưởng xanh hướng tới là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng GDP nhanh chóng.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • C. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn phát triển kinh tế.
  • D. Giải quyết tất cả các vấn đề xã hội.

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ nội thất quyết định chuyển sang sử dụng gỗ có chứng nhận quản lý rừng bền vững, giảm thiểu hóa chất độc hại trong sản xuất và tối ưu hóa quy trình để giảm chất thải. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng.
  • B. Phát triển nông nghiệp xanh.
  • C. Xanh hóa trong sản xuất.
  • D. Đô thị hóa bền vững.

Câu 5: Hệ thống luật pháp, các thể chế chính trị, các phong tục tập quán, và các mối quan hệ cộng đồng thuộc về loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường xã hội.
  • D. Môi trường sinh thái.

Câu 6: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên không tái tạo?

  • A. Than đá.
  • B. Năng lượng mặt trời.
  • C. Nước sạch.
  • D. Đất trồng.

Câu 7: Việc đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với việc hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất năng lượng.
  • B. Giảm đáng kể lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí.
  • C. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.
  • D. Làm cạn kiệt nhanh chóng các nguồn tài nguyên thiên nhiên khác.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về trụ cột xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo công bằng xã hội, giảm nghèo, nâng cao chất lượng giáo dục và y tế.
  • B. Tăng trưởng GDP và lợi nhuận doanh nghiệp.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.

Câu 9: Mô hình kinh tế tuần hoàn khác với mô hình kinh tế tuyến tính ở điểm cơ bản nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên mới một cách nhanh chóng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa, tái chế và giảm thiểu chất thải.
  • D. Chủ yếu dựa vào xuất khẩu các sản phẩm thô.

Câu 10: Việc phá rừng làm nương rẫy hoặc xây dựng các công trình thủy điện quy mô lớn có thể gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào, đi ngược lại với phát triển bền vững?

  • A. Làm tăng mực nước biển toàn cầu.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học, xói mòn đất và thay đổi chế độ thủy văn.
  • C. Gây ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • D. Làm tăng tầng ôzôn.

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây không thuộc về xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững?

  • A. Ưu tiên mua các sản phẩm tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng túi ni lông và đồ nhựa dùng một lần.
  • C. Tái sử dụng và phân loại rác thải tại nguồn.
  • D. Liên tục thay đổi các thiết bị điện tử để chạy theo xu hướng mới nhất.

Câu 12: Thách thức nào sau đây thường liên quan đến trụ cột xã hội trong quá trình thực hiện phát triển bền vững ở nhiều quốc gia?

  • A. Bất bình đẳng thu nhập, tiếp cận dịch vụ cơ bản còn hạn chế và vấn đề an sinh xã hội.
  • B. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá chậm.
  • D. Ô nhiễm không khí nghiêm trọng.

Câu 13: Tại sao việc đầu tư và ứng dụng khoa học - công nghệ tiên tiến là yếu tố then chốt để thúc đẩy tăng trưởng xanh?

  • A. Vì công nghệ hiện đại luôn gây ô nhiễm hơn công nghệ cũ.
  • B. Vì công nghệ giúp tạo ra các quy trình sản xuất sạch hơn, sử dụng năng lượng và tài nguyên hiệu quả hơn, và phát triển vật liệu mới thân thiện môi trường.
  • C. Vì công nghệ chỉ có tác dụng trong việc tăng năng suất lao động.
  • D. Vì công nghệ làm tăng sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên không tái tạo.

Câu 14: Các công trình kiến trúc, nhà máy, đường sá, hệ thống cấp thoát nước do con người xây dựng nên thuộc về loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường xã hội.
  • D. Môi trường sinh thái.

Câu 15: Đối với tài nguyên khoáng sản, biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường khai thác hết trữ lượng để phục vụ xuất khẩu.
  • B. Cấm hoàn toàn việc khai thác để bảo tồn.
  • C. Sử dụng tiết kiệm, áp dụng công nghệ khai thác và chế biến tiên tiến, tái chế và tìm vật liệu thay thế.
  • D. Chỉ khai thác những loại khoáng sản có giá trị kinh tế cao.

Câu 16: Mối liên hệ giữa trụ cột xã hội và trụ cột môi trường trong phát triển bền vững được thể hiện qua việc:

  • A. Các vấn đề xã hội chỉ là thứ yếu so với vấn đề môi trường.
  • B. Môi trường bị suy thoái (ô nhiễm, cạn kiệt tài nguyên) có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, sinh kế, công bằng và chất lượng cuộc sống của con người.
  • C. Chỉ cần giải quyết các vấn đề xã hội thì môi trường sẽ tự được cải thiện.
  • D. Các vấn đề xã hội và môi trường hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 17: Trong nông nghiệp, biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để tăng năng suất tức thời.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách chuyển đổi đất rừng.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất các loại cây công nghiệp phục vụ xuất khẩu.
  • D. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), sử dụng giống cây trồng chịu hạn, và quản lý nước hiệu quả.

Câu 18: Rừng tự nhiên, sông hồ, khí quyển, đa dạng sinh học là những thành phần chính của loại môi trường nào?

  • A. Môi trường nhân tạo.
  • B. Môi trường xã hội.
  • C. Môi trường tự nhiên.
  • D. Môi trường văn hóa.

Câu 19: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng mà tăng trưởng xanh mang lại là gì?

  • A. Tạo ra các ngành công nghiệp mới (như năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường), thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP.
  • C. Khiến các doanh nghiệp phải đóng cửa do chi phí bảo vệ môi trường quá cao.
  • D. Làm tăng sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên truyền thống.

Câu 20: Mục tiêu cuối cùng mà phát triển bền vững hướng tới là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Đảm bảo sự phát triển hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho cả hiện tại và tương lai.
  • C. Đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế cao nhất có thể trong thời gian ngắn nhất.
  • D. Giải quyết tất cả các vấn đề xã hội mà không cần quan tâm đến môi trường.

Câu 21: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm để đáp ứng nhu cầu gia tăng.
  • B. Xây thêm nhiều hồ chứa nước lớn.
  • C. Quản lý tổng hợp lưu vực sông, kiểm soát ô nhiễm từ các nguồn, tái sử dụng nước thải đã qua xử lý và giáo dục cộng đồng về sử dụng nước tiết kiệm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xây dựng nhà máy xử lý nước sạch.

Câu 22: Một chính sách phát triển được coi là đi theo hướng tăng trưởng xanh khi nó ưu tiên điều gì?

  • A. Khuyến khích các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên thô.
  • B. Giảm thiểu các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • C. Đầu tư chủ yếu vào các công trình giao thông quy mô lớn mà không đánh giá tác động môi trường.
  • D. Khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo, nông nghiệp bền vững và các dịch vụ môi trường.

Câu 23: Mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và con người là mối quan hệ hai chiều. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Môi trường tự nhiên cung cấp tài nguyên và không gian sống cho con người, đồng thời các hoạt động của con người cũng tác động làm thay đổi môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường tự nhiên hoàn toàn quyết định sự tồn tại và phát triển của con người.
  • C. Con người có thể làm bất cứ điều gì với môi trường tự nhiên mà không gặp hậu quả.
  • D. Môi trường tự nhiên và con người tồn tại độc lập với nhau.

Câu 24: Việc giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu là một mục tiêu quan trọng của tăng trưởng xanh. Điều này có ý nghĩa chủ yếu gì?

  • A. Để tiết kiệm chi phí sản xuất năng lượng.
  • B. Để giảm thiểu các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu như thiên tai, mực nước biển dâng, ảnh hưởng đến nông nghiệp và sức khỏe con người.
  • C. Để tăng cường sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Chỉ là xu hướng nhất thời của thế giới.

Câu 25: Xanh hóa trong nông nghiệp theo định hướng tăng trưởng xanh thường bao gồm những biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng đất dốc để canh tác.
  • B. Sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật liều cao.
  • C. Áp dụng công nghệ sinh học, nông nghiệp chính xác, quản lý tài nguyên đất và nước bền vững, phát triển nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng mà không quan tâm đến chất lượng sản phẩm.

Câu 26: Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất khi các quốc gia chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh?

  • A. Nhu cầu đầu tư lớn vào công nghệ mới và cơ sở hạ tầng xanh, cùng với sự thay đổi thói quen sản xuất và tiêu dùng.
  • B. Thiếu hoàn toàn nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá cao.
  • D. Không có sự quan tâm của người dân.

Câu 27: Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tuân thủ các quy định của nhà nước.
  • B. Không có vai trò đáng kể, trách nhiệm chính thuộc về chính phủ và doanh nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào việc hưởng lợi từ các chính sách phát triển.
  • D. Tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên tiết kiệm, giám sát việc thực hiện chính sách và thay đổi hành vi tiêu dùng theo hướng bền vững.

Câu 28: Kinh tế tuần hoàn đóng góp vào tăng trưởng xanh bằng cách nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên ban đầu.
  • B. Biến chất thải thành tài nguyên, kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm nhu cầu tài nguyên mới và giảm thiểu ô nhiễm.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xử lý rác thải sau khi đã thải ra môi trường.
  • D. Làm tăng lượng chất thải ra môi trường.

Câu 29: Đô thị hóa bền vững, một khía cạnh của tăng trưởng xanh, tập trung vào những vấn đề nào?

  • A. Quản lý chất thải hiệu quả, phát triển giao thông công cộng xanh, sử dụng năng lượng tiết kiệm và tạo không gian xanh trong đô thị.
  • B. Chỉ đơn thuần là mở rộng diện tích đô thị và tăng số lượng nhà cao tầng.
  • C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng trong khu vực đô thị.
  • D. Giảm thiểu dân số sống ở khu vực đô thị.

Câu 30: Môi trường tổng hợp, nơi con người sinh sống và hoạt động, là sự kết hợp và tương tác của các loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo.
  • B. Môi trường nhân tạo và môi trường xã hội.
  • C. Môi trường tự nhiên và môi trường xã hội.
  • D. Môi trường tự nhiên, môi trường nhân tạo và môi trường xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phát triển bền vững là quá trình đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa giữa ba trụ cột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Mối quan hệ giữa trụ cột kinh tế và trụ cột môi trường trong phát triển bền vững thể hiện rõ nhất qua yêu cầu nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tăng trưởng xanh được xem là một phương thức quan trọng để thực hiện phát triển bền vững. Điểm cốt lõi mà tăng trưởng xanh hướng tới là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một công ty sản xuất đồ nội thất quyết định chuyển sang sử dụng gỗ có chứng nhận quản lý rừng bền vững, giảm thiểu hóa chất độc hại trong sản xuất và tối ưu hóa quy trình để giảm chất thải. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hệ thống luật pháp, các thể chế chính trị, các phong tục tập quán, và các mối quan hệ cộng đồng thuộc về loại môi trường nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên không tái tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc đẩy mạnh sử dụng năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với việc hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về trụ cột xã hội của phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Mô hình kinh tế tuần hoàn khác với mô hình kinh tế tuyến tính ở điểm cơ bản nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc phá rừng làm nương rẫy hoặc xây dựng các công trình thủy điện quy mô lớn có thể gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào, đi ngược lại với phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây không thuộc về xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Thách thức nào sau đây thường liên quan đến trụ cột xã hội trong quá trình thực hiện phát triển bền vững ở nhiều quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao việc đầu tư và ứng dụng khoa học - công nghệ tiên tiến là yếu tố then chốt để thúc đẩy tăng trưởng xanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Các công trình kiến trúc, nhà máy, đường sá, hệ thống cấp thoát nước do con người xây dựng nên thuộc về loại môi trường nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đối với tài nguyên khoáng sản, biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng hiệu quả và bền vững nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Mối liên hệ giữa trụ cột xã hội và trụ cột môi trường trong phát triển bền vững được thể hiện qua việc:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong nông nghiệp, biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất định hướng tăng trưởng xanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Rừng tự nhiên, sông hồ, khí quyển, đa dạng sinh học là những thành phần chính của loại môi trường nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một trong những lợi ích kinh tế quan trọng mà tăng trưởng xanh mang lại là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Mục tiêu cuối cùng mà phát triển bền vững hướng tới là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả lâu dài nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một chính sách phát triển được coi là đi theo hướng tăng trưởng xanh khi nó ưu tiên điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và con người là mối quan hệ hai chiều. Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu là một mục tiêu quan trọng của tăng trưởng xanh. Điều này có ý nghĩa chủ yếu gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Xanh hóa trong nông nghiệp theo định hướng tăng trưởng xanh thường bao gồm những biện pháp nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất khi các quốc gia chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Kinh tế tuần hoàn đóng góp vào tăng trưởng xanh bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Đô thị hóa bền vững, một khía cạnh của tăng trưởng xanh, tập trung vào những vấn đề nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Môi trường tổng hợp, nơi con người sinh sống và hoạt động, là sự kết hợp và tương tác của các loại môi trường nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 06

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo có mối quan hệ tương hỗ, ảnh hưởng lẫn nhau. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng tiêu cực của môi trường nhân tạo đến môi trường tự nhiên?

  • A. Xây dựng các công viên cây xanh trong đô thị.
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại.
  • C. Hoạt động sản xuất công nghiệp xả thải không qua xử lý ra sông hồ.
  • D. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.

Câu 2: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa vào nhiều tiêu chí. Dựa vào khả năng phục hồi hoặc tái tạo trong quá trình sử dụng, tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên tái tạo?

  • A. Than đá.
  • B. Quặng sắt.
  • C. Khí tự nhiên.
  • D. Nước ngọt.

Câu 3: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Nguyên tắc cốt lõi này đòi hỏi sự cân bằng hài hòa giữa ba trụ cột. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa.
  • B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
  • C. Tài nguyên, Con người, Công nghệ.
  • D. Sản xuất, Tiêu dùng, Tái chế.

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng do canh tác độc canh và sử dụng hóa chất nông nghiệp tràn lan. Để hướng tới phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng và phục hồi đa dạng sinh học đất.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách khai hoang đất rừng.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu liều lượng cao để tăng năng suất tức thời.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu giá trị cao.

Câu 5: Tăng trưởng xanh là một phương thức quan trọng để thực hiện phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây không phải là biểu hiện của tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm cường độ phát thải khí nhà kính trên một đơn vị GDP.
  • B. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và năng lượng.
  • C. Đẩy mạnh các ngành công nghiệp thâm dụng tài nguyên và gây ô nhiễm cao để đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • D. Phát triển các ngành kinh tế dựa trên công nghệ sạch và năng lượng tái tạo.

Câu 6: Một nhà máy sản xuất áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn bằng cách thu gom, phân loại và tái sử dụng tối đa các phế liệu, nước thải trong quy trình sản xuất. Hành động này đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và năng lượng.
  • B. Tăng cường xuất khẩu sản phẩm công nghiệp.
  • C. Giảm chi phí nhân công.
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất.

Câu 7: Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững là một phần quan trọng của tăng trưởng xanh. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng xanh hóa lối sống?

  • A. Mua sắm quần áo theo xu hướng thời trang mới nhất mỗi mùa.
  • B. Sử dụng xe ô tô cá nhân cho mọi quãng đường di chuyển.
  • C. Vứt rác thải sinh hoạt mà không phân loại.
  • D. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc tái chế, thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.

Câu 8: Biến đổi khí hậu là một thách thức môi trường toàn cầu nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng đạt được phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

  • A. Sự thay đổi chu kỳ hoạt động của Mặt Trời.
  • B. Gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người (đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng...).
  • C. Các vụ phun trào núi lửa quy mô lớn.
  • D. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo Trái Đất.

Câu 9: Để ứng phó với biến đổi khí hậu và hướng tới tăng trưởng xanh, lĩnh vực năng lượng cần có những chuyển đổi mạnh mẽ. Chuyển đổi nào sau đây phù hợp với định hướng này?

  • A. Tiếp tục đầu tư mạnh vào các nhà máy nhiệt điện than.
  • B. Giảm sản lượng điện để hạn chế tiêu thụ năng lượng.
  • C. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ.
  • D. Chỉ tập trung vào năng lượng hạt nhân.

Câu 10: Đô thị hóa nhanh chóng có thể tạo ra nhiều thách thức cho môi trường và phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

  • A. Mở rộng diện tích bê tông hóa và giảm diện tích cây xanh công cộng.
  • B. Cho phép xả thải công nghiệp trực tiếp ra hệ thống thoát nước đô thị.
  • C. Ưu tiên phát triển nhà cao tầng mật độ dày đặc mà không quan tâm đến hạ tầng xã hội và môi trường.
  • D. Đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải, quản lý rác thải hiệu quả và phát triển không gian xanh đô thị.

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc đạt được phát triển bền vững và tăng trưởng xanh đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Vai trò của hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này thể hiện ở điểm nào sau đây?

  • A. Chia sẻ công nghệ sạch, kinh nghiệm quản lý môi trường và huy động nguồn lực tài chính cho các dự án xanh.
  • B. Mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề môi trường của mình mà không cần quan tâm đến nước khác.
  • C. Chỉ các nước phát triển mới có trách nhiệm giải quyết vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Cạnh tranh gay gắt trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 12: Khái niệm "dấu chân carbon" (carbon footprint) liên quan mật thiết đến các vấn đề môi trường trong Chương 11. "Dấu chân carbon" chủ yếu đo lường điều gì?

  • A. Tổng lượng nước sử dụng trong một hoạt động hoặc sản phẩm.
  • B. Tổng lượng khí nhà kính (quy đổi ra CO2) phát thải trực tiếp và gián tiếp từ một hoạt động, sản phẩm, cá nhân hoặc tổ chức.
  • C. Diện tích đất cần thiết để tái tạo tài nguyên và hấp thụ chất thải từ một hoạt động.
  • D. Tổng lượng rác thải không thể tái chế được tạo ra.

Câu 13: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh. Vai trò đó thể hiện ở việc:

  • A. Chỉ tập trung đào tạo các chuyên gia về môi trường.
  • B. Giới thiệu các khái niệm môi trường một cách chung chung, không đi sâu.
  • C. Khuyến khích học sinh chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế cá nhân.
  • D. Nâng cao nhận thức, trang bị kiến thức và kỹ năng để mọi người hiểu và hành động vì sự phát triển bền vững.

Câu 14: Một công ty quyết định chuyển đổi toàn bộ hệ thống chiếu sáng sang sử dụng đèn LED tiết kiệm năng lượng và lắp đặt hệ thống thu gom nước mưa để tái sử dụng. Hành động này đồng thời đóng góp vào những mục tiêu nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ mục tiêu kinh tế (giảm chi phí).
  • B. Chỉ mục tiêu xã hội (tạo việc làm).
  • C. Mục tiêu kinh tế (giảm chi phí, tăng hiệu quả) và mục tiêu môi trường (giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm nước).
  • D. Chỉ mục tiêu môi trường (bảo vệ tài nguyên).

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững. Quan điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng trưởng kinh tế luôn mâu thuẫn và gây hại cho môi trường.
  • B. Môi trường là vô tận và không bị ảnh hưởng bởi tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ cần tăng trưởng kinh tế, các vấn đề môi trường sẽ tự được giải quyết.
  • D. Có thể đạt được tăng trưởng kinh tế song hành với bảo vệ môi trường thông qua các mô hình phát triển xanh và bền vững.

Câu 16: Tài nguyên đất là tài nguyên tái tạo nhưng rất dễ bị suy thoái nếu sử dụng không hợp lý. Hành động nào sau đây góp phần bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên đất?

  • A. Phá rừng đầu nguồn để lấy đất canh tác.
  • B. Thực hiện các biện pháp chống xói mòn, bạc màu đất và cải tạo đất nhiễm mặn, nhiễm phèn.
  • C. Đổ chất thải công nghiệp trực tiếp lên đất.
  • D. Canh tác độc canh một loại cây trồng duy nhất trên diện tích lớn.

Câu 17: Môi trường xã hội bao gồm các mối quan hệ giữa con người với con người. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội và có ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững?

  • A. Khí hậu và thời tiết.
  • B. Động vật hoang dã trong rừng.
  • C. Hệ thống pháp luật, các chính sách xã hội và văn hóa cộng đồng.
  • D. Các công trình kiến trúc, nhà cửa.

Câu 18: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Khả năng tự phục hồi hoặc tái tạo trong một khoảng thời gian ngắn hoặc trung bình.
  • B. Giá trị kinh tế của tài nguyên.
  • C. Mức độ phân bố trên bề mặt Trái Đất.
  • D. Công dụng của tài nguyên đối với đời sống con người.

Câu 19: Để đạt được mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính trong bối cảnh tăng trưởng xanh, một trong những biện pháp hiệu quả nhất trong lĩnh vực giao thông vận tải là:

  • A. Khuyến khích người dân sử dụng nhiều xe máy cá nhân.
  • B. Phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (xe điện, tàu điện...) và khuyến khích đi bộ, đi xe đạp.
  • C. Xây thêm nhiều đường cao tốc cho xe ô tô cá nhân.
  • D. Giảm tốc độ di chuyển của tất cả các phương tiện.

Câu 20: Một khu công nghiệp đang gặp vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khói bụi từ các nhà máy. Để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững, cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào?

  • A. Di dời toàn bộ khu công nghiệp đi nơi khác.
  • B. Trồng thêm nhiều cây xanh xung quanh khu công nghiệp để che bớt khói bụi.
  • C. Đóng cửa một số nhà máy gây ô nhiễm nhất.
  • D. Yêu cầu các nhà máy lắp đặt và vận hành hiệu quả hệ thống xử lý khí thải, đồng thời chuyển đổi sang công nghệ sản xuất sạch hơn.

Câu 21: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) là một mô hình quan trọng trong tăng trưởng xanh. Đặc điểm cốt lõi của mô hình này là gì?

  • A. Các tài nguyên được sử dụng hiệu quả, kéo dài vòng đời sản phẩm và chất thải được tái sử dụng, tái chế thành nguyên liệu cho sản xuất mới, giảm thiểu rác thải ra môi trường.
  • B. Tập trung vào việc sản xuất hàng hóa với chi phí thấp nhất có thể.
  • C. Khuyến khích tiêu dùng một lần và vứt bỏ sau khi sử dụng.
  • D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn đa dạng sinh học đối với phát triển bền vững. Vai trò chủ yếu của đa dạng sinh học là gì?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • B. Chỉ cung cấp nguồn gen cho nông nghiệp.
  • C. Đảm bảo sự ổn định và khả năng chống chịu của các hệ sinh thái, cung cấp các dịch vụ thiết yếu (nước sạch, không khí trong lành, thụ phấn...) và là nguồn tài nguyên cho các ngành kinh tế.
  • D. Chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cho cảnh quan.

Câu 23: Một cộng đồng dân cư quyết định thành lập các tổ, nhóm thu gom và phân loại rác thải tại nguồn, đồng thời xây dựng các điểm ủ phân hữu cơ từ rác thải nhà bếp. Hành động này thể hiện sự đóng góp của cộng đồng vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ khía cạnh kinh tế (giảm chi phí thu gom rác).
  • B. Chỉ khía cạnh xã hội (tăng gắn kết cộng đồng).
  • C. Chỉ khía cạnh môi trường (giảm ô nhiễm).
  • D. Kết hợp cả khía cạnh môi trường (giảm rác thải, tái chế) và xã hội (nâng cao nhận thức, sự tham gia của cộng đồng).

Câu 24: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp, việc ứng dụng khoa học - công nghệ đóng vai trò then chốt. Công nghệ nào sau đây phù hợp với định hướng này?

  • A. Công nghệ sản xuất sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch và tạo ra chất thải độc hại.
  • B. Công nghệ sản xuất sạch hơn, công nghệ tiết kiệm năng lượng, công nghệ xử lý và tái chế chất thải.
  • C. Công nghệ chỉ giúp tăng năng suất mà không quan tâm đến tác động môi trường.
  • D. Công nghệ lạc hậu, tiêu tốn nhiều tài nguyên.

Câu 25: Khái niệm "nền kinh tế carbon thấp" (low-carbon economy) là một mục tiêu quan trọng trong tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Đặc trưng của nền kinh tế này là gì?

  • A. Giảm thiểu tối đa sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng cường sử dụng năng lượng sạch, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên.
  • B. Tăng cường sản xuất các mặt hàng sử dụng carbon.
  • C. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ carbon dưới lòng đất.
  • D. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế để giảm phát thải.

Câu 26: Phân tích thách thức chính mà các nước đang phát triển thường gặp phải khi cố gắng đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

  • A. Dân số quá ít và không có nhu cầu phát triển.
  • B. Thừa thãi tài nguyên thiên nhiên nên không cần quan tâm sử dụng tiết kiệm.
  • C. Áp lực tăng trưởng kinh tế nhanh để xóa đói giảm nghèo, nguồn lực tài chính và công nghệ hạn chế, năng lực quản lý môi trường còn yếu.
  • D. Không có mối liên hệ nào với các vấn đề môi trường toàn cầu.

Câu 27: Một công ty du lịch quảng bá các tour khám phá thiên nhiên theo nguyên tắc "không để lại dấu vết" (Leave No Trace), hạn chế tối đa tác động đến môi trường tự nhiên. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ khía cạnh kinh tế (tăng doanh thu).
  • B. Chỉ khía cạnh xã hội (tạo việc làm cho người dân địa phương).
  • C. Chỉ khía cạnh văn hóa (giới thiệu vẻ đẹp thiên nhiên).
  • D. Kết hợp cả khía cạnh kinh tế (du lịch có trách nhiệm) và môi trường (bảo tồn cảnh quan, hệ sinh thái).

Câu 28: Sử dụng tài nguyên sinh vật một cách bền vững đòi hỏi những biện pháp quản lý phù hợp. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

  • A. Quy định mùa vụ và ngư cụ khai thác, bảo vệ các khu vực sinh sản, chống ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Đẩy mạnh khai thác bằng mọi cách để tăng sản lượng.
  • C. Chỉ tập trung nuôi trồng mà không quan tâm đến khai thác tự nhiên.
  • D. Cho phép xả thải công nghiệp ra biển, sông, hồ.

Câu 29: Phân tích vai trò của người tiêu dùng trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh. Hành động nào của người tiêu dùng có tác động tích cực nhất?

  • A. Mua sắm không kiểm soát, theo cảm hứng.
  • B. Ưu tiên các sản phẩm giá rẻ nhất, bất kể nguồn gốc và tác động môi trường.
  • C. Tìm hiểu thông tin, lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường, có nhãn sinh thái, hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất bền vững.
  • D. Vứt bỏ sản phẩm khi không còn thích, dù vẫn còn dùng được.

Câu 30: Mục tiêu nào sau đây thuộc về khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng GDP hàng năm.
  • B. Đảm bảo công bằng xã hội, giảm nghèo, nâng cao chất lượng cuộc sống, tiếp cận giáo dục và y tế cho mọi người.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo có mối quan hệ tương hỗ, ảnh hưởng lẫn nhau. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng tiêu cực của môi trường nhân tạo đến môi trường tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa vào nhiều tiêu chí. Dựa vào khả năng phục hồi hoặc tái tạo trong quá trình sử dụng, tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên tái tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Nguyên tắc cốt lõi này đòi hỏi sự cân bằng hài hòa giữa ba trụ cột. Ba trụ cột đó là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng do canh tác độc canh và sử dụng hóa chất nông nghiệp tràn lan. Để hướng tới phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tăng trưởng xanh là một phương thức quan trọng để thực hiện phát triển bền vững. Đặc điểm nào sau đây *không phải* là biểu hiện của tăng trưởng xanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một nhà máy sản xuất áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn bằng cách thu gom, phân loại và tái sử dụng tối đa các phế liệu, nước thải trong quy trình sản xuất. Hành động này đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của tăng trưởng xanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững là một phần quan trọng của tăng trưởng xanh. Hành vi nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng xanh hóa lối sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Biến đổi khí hậu là một thách thức môi trường toàn cầu nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng đạt được phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để ứng phó với biến đổi khí hậu và hướng tới tăng trưởng xanh, lĩnh vực năng lượng cần có những chuyển đổi mạnh mẽ. Chuyển đổi nào sau đây phù hợp với định hướng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đô thị hóa nhanh chóng có thể tạo ra nhiều thách thức cho môi trường và phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần xây dựng đô thị bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc đạt được phát triển bền vững và tăng trưởng xanh đòi hỏi sự hợp tác quốc tế. Vai trò của hợp tác quốc tế trong lĩnh vực này thể hiện ở điểm nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khái niệm 'dấu chân carbon' (carbon footprint) liên quan mật thiết đến các vấn đề môi trường trong Chương 11. 'Dấu chân carbon' chủ yếu đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh. Vai trò đó thể hiện ở việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một công ty quyết định chuyển đổi toàn bộ hệ thống chiếu sáng sang sử dụng đèn LED tiết kiệm năng lượng và lắp đặt hệ thống thu gom nước mưa để tái sử dụng. Hành động này đồng thời đóng góp vào những mục tiêu nào của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững. Quan điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tài nguyên đất là tài nguyên tái tạo nhưng rất dễ bị suy thoái nếu sử dụng không hợp lý. Hành động nào sau đây góp phần bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Môi trường xã hội bao gồm các mối quan hệ giữa con người với con người. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội và có ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Để đạt được mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính trong bối cảnh tăng trưởng xanh, một trong những biện pháp hiệu quả nhất trong lĩnh vực giao thông vận tải là:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một khu công nghiệp đang gặp vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khói bụi từ các nhà máy. Để giải quyết vấn đề này theo hướng phát triển bền vững, cần ưu tiên áp dụng giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) là một mô hình quan trọng trong tăng trưởng xanh. Đặc điểm cốt lõi của mô hình này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn đa dạng sinh học đối với phát triển bền vững. Vai trò chủ yếu của đa dạng sinh học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một cộng đồng dân cư quyết định thành lập các tổ, nhóm thu gom và phân loại rác thải tại nguồn, đồng thời xây dựng các điểm ủ phân hữu cơ từ rác thải nhà bếp. Hành động này thể hiện sự đóng góp của cộng đồng vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp, việc ứng dụng khoa học - công nghệ đóng vai trò then chốt. Công nghệ nào sau đây phù hợp với định hướng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khái niệm 'nền kinh tế carbon thấp' (low-carbon economy) là một mục tiêu quan trọng trong tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Đặc trưng của nền kinh tế này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích thách thức chính mà các nước đang phát triển thường gặp phải khi cố gắng đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một công ty du lịch quảng bá các tour khám phá thiên nhiên theo nguyên tắc 'không để lại dấu vết' (Leave No Trace), hạn chế tối đa tác động đến môi trường tự nhiên. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Sử dụng tài nguyên sinh vật một cách bền vững đòi hỏi những biện pháp quản lý phù hợp. Biện pháp nào sau đây là cần thiết để bảo vệ nguồn lợi thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích vai trò của người tiêu dùng trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh. Hành động nào của người tiêu dùng có tác động tích cực nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Mục tiêu nào sau đây thuộc về khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 07

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một dự án phát triển nông nghiệp tại địa phương X đề xuất các hoạt động: xây dựng hệ thống thủy lợi tiết kiệm nước, tập huấn kỹ thuật canh tác hữu cơ cho nông dân, và thành lập quỹ hỗ trợ các hộ nghèo tiếp cận công nghệ mới. Dự án này thể hiện sự chú trọng đến những trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế và Xã hội
  • B. Chỉ trụ cột Môi trường và Kinh tế
  • C. Chỉ trụ cột Xã hội và Môi trường
  • D. Cả ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường

Câu 2: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng tái tạo thành mấy loại chính? Đó là những loại nào?

  • A. Hai loại: Tài nguyên trên mặt đất và Tài nguyên dưới lòng đất
  • B. Hai loại: Tài nguyên sinh vật và Tài nguyên phi sinh vật
  • C. Ba loại: Tài nguyên tái tạo, Tài nguyên không tái tạo và Tài nguyên vĩnh cửu
  • D. Bốn loại: Tài nguyên đất, nước, sinh vật và khoáng sản

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "tăng trưởng kinh tế" và "phát triển bền vững" nằm ở chỗ phát triển bền vững:

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng quy mô sản xuất và lợi nhuận kinh tế.
  • B. Bao gồm cả các khía cạnh xã hội và môi trường bên cạnh tăng trưởng kinh tế, hướng tới sự cân bằng và lâu dài.
  • C. Ưu tiên bảo vệ môi trường lên hàng đầu, bỏ qua các yếu tố kinh tế và xã hội.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc sử dụng hiệu quả tài nguyên hiện có mà không tính đến tương lai.

Câu 4: Tại sao năng lượng mặt trời được xem là một loại tài nguyên vĩnh cửu?

  • A. Nó có nguồn gốc từ Mặt Trời và được xem là vô tận trong phạm vi thời gian của con người.
  • B. Nó có thể được sử dụng để tạo ra điện liên tục.
  • C. Công nghệ khai thác năng lượng mặt trời ngày càng rẻ.
  • D. Việc sử dụng năng lượng mặt trời không gây ô nhiễm môi trường.

Câu 5: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) nhấn mạnh điều gì trong quá trình sản xuất và tiêu dùng?

  • A. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất có thể.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm thiểu và tái sử dụng chất thải.
  • D. Xuất khẩu các sản phẩm đã qua sử dụng sang các quốc gia khác.

Câu 6: Việc áp dụng các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến trước khi xả ra môi trường của các nhà máy thể hiện biểu hiện nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • B. Xanh hóa trong sản xuất.
  • C. Xanh hóa trong tiêu dùng.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 7: Để đánh giá mức độ bền vững về môi trường của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được xem xét?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
  • B. Tỷ lệ người biết chữ trong dân số.
  • C. Tuổi thọ trung bình của người dân.
  • D. Lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người.

Câu 8: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải từ phương tiện giao thông. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với định hướng tăng trưởng xanh để giải quyết vấn đề này?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong nội đô.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng xe máy cá nhân.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và khuyến khích sử dụng xe điện.
  • D. Hạn chế mọi hoạt động di chuyển trong thành phố.

Câu 9: Môi trường xã hội bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Các mối quan hệ giữa con người với con người, hệ thống luật pháp, văn hóa, giáo dục.
  • B. Các yếu tố vật lý như đất, nước, không khí, khí hậu.
  • C. Các công trình do con người xây dựng như nhà cửa, đường sá, nhà máy.
  • D. Hệ sinh vật bao gồm động vật và thực vật.

Câu 10: Việc khai thác quá mức một loại tài nguyên tái tạo (ví dụ: rừng) có thể dẫn đến hậu quả gì, đi ngược lại nguyên tắc bền vững?

  • A. Làm tăng khả năng phục hồi của tài nguyên đó.
  • B. Đảm bảo nguồn cung dồi dào cho các thế hệ tương lai.
  • C. Gây suy thoái, cạn kiệt tài nguyên và ảnh hưởng đến các hệ sinh thái liên quan.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế một cách bền vững.

Câu 11: Mục tiêu Phát triển bền vững (SDG) số 13 về

  • A. Đảm bảo sức khỏe và cuộc sống tốt cho mọi người.
  • B. Thực hiện các biện pháp khẩn cấp để chống lại biến đổi khí hậu và các tác động của nó.
  • C. Bảo tồn và sử dụng bền vững các đại dương, biển và nguồn lợi biển.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu, thúc đẩy công nghiệp hóa bao trùm và bền vững, tăng cường đổi mới.

Câu 12: Việc một công ty sản xuất đồ nội thất chuyển sang sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý bền vững và các vật liệu tái chế là một ví dụ về:

  • A. Xanh hóa trong sản xuất.
  • B. Xanh hóa trong tiêu dùng.
  • C. Đô thị hóa bền vững.
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.

Câu 13: Mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng xanh là một khái niệm hoàn toàn khác biệt với phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững là một phần nhỏ trong chiến lược tăng trưởng xanh.
  • C. Tăng trưởng xanh là một con đường, một phương thức để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
  • D. Cả hai đều chỉ tập trung vào yếu tố môi trường.

Câu 14: Khó khăn lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải khi cố gắng cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường là gì?

  • A. Họ không có đủ tài nguyên thiên nhiên để phát triển.
  • B. Áp lực phải đạt tăng trưởng kinh tế nhanh để thoát nghèo thường mâu thuẫn với yêu cầu đầu tư cho bảo vệ môi trường và công nghệ sạch.
  • C. Người dân không có ý thức về bảo vệ môi trường.
  • D. Họ không có khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.

Câu 15: Hành động nào sau đây của người tiêu dùng thể hiện ý thức về tiêu dùng bền vững?

  • A. Mua sắm theo xu hướng thời trang mới nhất.
  • B. Ưu tiên các sản phẩm giá rẻ mà không quan tâm đến nguồn gốc.
  • C. Sử dụng túi ni lông miễn phí tại siêu thị.
  • D. Chọn mua các sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể tái chế hoặc sửa chữa.

Câu 16: Việc sử dụng các phương pháp kiểm soát dịch hại sinh học (ví dụ: dùng thiên địch) thay cho thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp là một ví dụ về:

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất trong nông nghiệp.
  • B. Giảm năng suất cây trồng.
  • C. Xanh hóa trong nông nghiệp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.

Câu 17: Thành phần nào sau đây thuộc về môi trường nhân tạo?

  • A. Hệ thống cầu đường và mạng lưới điện quốc gia.
  • B. Các loài động vật hoang dã trong rừng tự nhiên.
  • C. Sông ngòi và hồ tự nhiên.
  • D. Khí quyển và tầng ôzôn.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng tài nguyên khoáng sản cần phải đi kèm với các biện pháp sử dụng tiết kiệm và hiệu quả?

  • A. Vì giá thành của khoáng sản ngày càng tăng cao.
  • B. Vì khoáng sản là tài nguyên không tái tạo, có nguy cơ cạn kiệt.
  • C. Vì khai thác khoáng sản luôn gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Vì nhu cầu sử dụng khoáng sản trên thế giới đang giảm.

Câu 19: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Khoảng cách địa lý giữa nơi sản xuất và nơi tiêu dùng.
  • B. Tổng lượng nước ngọt được sử dụng trong sản xuất.
  • C. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải từ hoạt động của con người.
  • D. Số lượng các loài sinh vật sống trong một khu vực nhất định.

Câu 20: Tăng trưởng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng nào?

  • A. Giảm dần sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo, tăng cường sử dụng công nghệ sạch và năng lượng tái tạo.
  • B. Tăng cường khai thác các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Mở rộng các khu công nghiệp và đô thị.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là một thách thức đối với việc thực hiện mục tiêu

  • A. Sự gia tăng nguồn lực tài chính toàn cầu.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • C. Sự ổn định về chính trị ở nhiều quốc gia.
  • D. Thiên tai ngày càng cực đoan, gây thiệt hại cho sản xuất nông nghiệp và cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế người nghèo.

Câu 22: Việc khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế hoặc có khả năng phân hủy sinh học là một biện pháp nhằm thúc đẩy:

  • A. Sản xuất hàng loạt.
  • B. Tiêu dùng bền vững.
  • C. Khai thác tài nguyên.
  • D. Đô thị hóa nhanh.

Câu 23: Vai trò chính của nhà nước trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Xây dựng và thực thi chính sách, luật pháp, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư vào công nghệ xanh và các ngành kinh tế xanh.
  • B. Trực tiếp vận hành tất cả các doanh nghiệp sản xuất sạch.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ các hoạt động gây ô nhiễm.
  • D. Ngăn cấm mọi hoạt động sản xuất có thể gây tác động đến môi trường.

Câu 24: Một công ty dịch vụ giao hàng chuyển đổi toàn bộ đội xe máy sang sử dụng xe điện. Hành động này thể hiện biểu hiện nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Mở rộng quy mô kinh doanh.
  • B. Giảm chi phí lao động.
  • C. Xanh hóa trong lĩnh vực dịch vụ và giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Tăng cường cạnh tranh với các công ty khác.

Câu 25: Đâu là một thách thức lớn đối với việc quản lý bền vững tài nguyên nước ngọt trên toàn cầu?

  • A. Nguồn nước ngọt trên Trái Đất là vô hạn.
  • B. Công nghệ xử lý nước thải đã hoàn thiện ở mọi nơi.
  • C. Nhu cầu sử dụng nước ngọt đang giảm dần.
  • D. Sự phân bố không đều, ô nhiễm nguồn nước, và biến đổi khí hậu làm gia tăng tình trạng khan hiếm ở nhiều khu vực.

Câu 26: Môi trường tự nhiên cung cấp những chức năng nào cho sự phát triển của con người?

  • A. Cung cấp tài nguyên cho sản xuất và đời sống, là không gian sống, và là nơi chứa đựng, phân hủy các chất thải.
  • B. Chỉ cung cấp tài nguyên cho sản xuất.
  • C. Chỉ là nơi con người sinh sống.
  • D. Chỉ có vai trò chứa đựng chất thải.

Câu 27: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác không làm đất (no-till farming) trong nông nghiệp đóng góp vào xanh hóa nông nghiệp bằng cách nào?

  • A. Làm tăng sự xói mòn đất.
  • B. Giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và giảm phát thải carbon từ đất.
  • C. Yêu cầu sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn.
  • D. Làm giảm năng suất cây trồng một cách đáng kể.

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển bền vững, khía cạnh xã hội bao gồm những vấn đề nào?

  • A. Tăng trưởng GDP và lợi nhuận doanh nghiệp.
  • B. Quản lý tài nguyên thiên nhiên và giảm ô nhiễm.
  • C. Đổi mới công nghệ sản xuất.
  • D. Công bằng xã hội, giảm nghèo, giáo dục, y tế, bình đẳng giới, và sự tham gia của cộng đồng.

Câu 29: Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thay vì tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là một bước đi quan trọng hướng tới tăng trưởng xanh vì:

  • A. Giúp giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính, bảo vệ môi trường và tạo ra nguồn năng lượng bền vững.
  • B. Năng lượng tái tạo luôn có chi phí rẻ hơn nhiên liệu hóa thạch ở thời điểm hiện tại.
  • C. Năng lượng tái tạo có trữ lượng vô hạn và dễ dàng khai thác ở mọi nơi.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc cung cấp điện cho sinh hoạt.

Câu 30: Thách thức nào sau đây liên quan đến khía cạnh kinh tế trong việc thực hiện phát triển bền vững?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
  • C. Nhu cầu đầu tư lớn cho công nghệ sạch và cơ sở hạ tầng xanh, trong khi nguồn lực còn hạn chế, đặc biệt ở các nước nghèo.
  • D. Các xung đột xã hội và bất ổn chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một dự án phát triển nông nghiệp tại địa phương X đề xuất các hoạt động: xây dựng hệ thống thủy lợi tiết kiệm nước, tập huấn kỹ thuật canh tác hữu cơ cho nông dân, và thành lập quỹ hỗ trợ các hộ nghèo tiếp cận công nghệ mới. Dự án này thể hiện sự chú trọng đến những trụ cột nào của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng tái tạo thành mấy loại chính? Đó là những loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'tăng trưởng kinh tế' và 'phát triển bền vững' nằm ở chỗ phát triển bền vững:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao năng lượng mặt trời được xem là một loại tài nguyên vĩnh cửu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) nhấn mạnh điều gì trong quá trình sản xuất và tiêu dùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc áp dụng các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến trước khi xả ra môi trường của các nhà máy thể hiện biểu hiện nào của tăng trưởng xanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Để đánh giá mức độ bền vững về môi trường của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được xem xét?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải từ phương tiện giao thông. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với định hướng tăng trưởng xanh để giải quyết vấn đề này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Môi trường xã hội bao gồm những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việc khai thác quá mức một loại tài nguyên tái tạo (ví dụ: rừng) có thể dẫn đến hậu quả gì, đi ngược lại nguyên tắc bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Mục tiêu Phát triển bền vững (SDG) số 13 về "Hành động vì khí hậu" (Climate Action) tập trung vào vấn đề gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc một công ty sản xuất đồ nội thất chuyển sang sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý bền vững và các vật liệu tái chế là một ví dụ về:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khó khăn lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải khi cố gắng cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Hành động nào sau đây của người tiêu dùng thể hiện ý thức về tiêu dùng bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc sử dụng các phương pháp kiểm soát dịch hại sinh học (ví dụ: dùng thiên địch) thay cho thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp là một ví dụ về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Thành phần nào sau đây thuộc về môi trường nhân tạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao việc sử dụng tài nguyên khoáng sản cần phải đi kèm với các biện pháp sử dụng tiết kiệm và hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tăng trưởng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là một thách thức đối với việc thực hiện mục tiêu "Xóa đói, giảm nghèo" (SDG 1) trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế hoặc có khả năng phân hủy sinh học là một biện pháp nhằm thúc đẩy:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Vai trò chính của nhà nước trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Một công ty dịch vụ giao hàng chuyển đổi toàn bộ đội xe máy sang sử dụng xe điện. Hành động này thể hiện biểu hiện nào của tăng trưởng xanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là một thách thức lớn đối với việc quản lý bền vững tài nguyên nước ngọt trên toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Môi trường tự nhiên cung cấp những chức năng nào cho sự phát triển của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác không làm đất (no-till farming) trong nông nghiệp đóng góp vào xanh hóa nông nghiệp bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển bền vững, khía cạnh xã hội bao gồm những vấn đề nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thay vì tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là một bước đi quan trọng hướng tới tăng trưởng xanh vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thách thức nào sau đây liên quan đến khía cạnh kinh tế trong việc thực hiện phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 08

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một dự án phát triển nông nghiệp tại địa phương X đề xuất các hoạt động: xây dựng hệ thống thủy lợi tiết kiệm nước, tập huấn kỹ thuật canh tác hữu cơ cho nông dân, và thành lập quỹ hỗ trợ các hộ nghèo tiếp cận công nghệ mới. Dự án này thể hiện sự chú trọng đến những trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế và Xã hội
  • B. Chỉ trụ cột Môi trường và Kinh tế
  • C. Chỉ trụ cột Xã hội và Môi trường
  • D. Cả ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường

Câu 2: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng tái tạo thành mấy loại chính? Đó là những loại nào?

  • A. Hai loại: Tài nguyên trên mặt đất và Tài nguyên dưới lòng đất
  • B. Hai loại: Tài nguyên sinh vật và Tài nguyên phi sinh vật
  • C. Ba loại: Tài nguyên tái tạo, Tài nguyên không tái tạo và Tài nguyên vĩnh cửu
  • D. Bốn loại: Tài nguyên đất, nước, sinh vật và khoáng sản

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa "tăng trưởng kinh tế" và "phát triển bền vững" nằm ở chỗ phát triển bền vững:

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng quy mô sản xuất và lợi nhuận kinh tế.
  • B. Bao gồm cả các khía cạnh xã hội và môi trường bên cạnh tăng trưởng kinh tế, hướng tới sự cân bằng và lâu dài.
  • C. Ưu tiên bảo vệ môi trường lên hàng đầu, bỏ qua các yếu tố kinh tế và xã hội.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc sử dụng hiệu quả tài nguyên hiện có mà không tính đến tương lai.

Câu 4: Tại sao năng lượng mặt trời được xem là một loại tài nguyên vĩnh cửu?

  • A. Nó có nguồn gốc từ Mặt Trời và được xem là vô tận trong phạm vi thời gian của con người.
  • B. Nó có thể được sử dụng để tạo ra điện liên tục.
  • C. Công nghệ khai thác năng lượng mặt trời ngày càng rẻ.
  • D. Việc sử dụng năng lượng mặt trời không gây ô nhiễm môi trường.

Câu 5: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) nhấn mạnh điều gì trong quá trình sản xuất và tiêu dùng?

  • A. Sản xuất hàng loạt với chi phí thấp nhất có thể.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
  • C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên, kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm thiểu và tái sử dụng chất thải.
  • D. Xuất khẩu các sản phẩm đã qua sử dụng sang các quốc gia khác.

Câu 6: Việc áp dụng các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến trước khi xả ra môi trường của các nhà máy thể hiện biểu hiện nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Phát triển cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • B. Xanh hóa trong sản xuất.
  • C. Xanh hóa trong tiêu dùng.
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 7: Để đánh giá mức độ bền vững về môi trường của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được xem xét?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
  • B. Tỷ lệ người biết chữ trong dân số.
  • C. Tuổi thọ trung bình của người dân.
  • D. Lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người.

Câu 8: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải từ phương tiện giao thông. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với định hướng tăng trưởng xanh để giải quyết vấn đề này?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong nội đô.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng xe máy cá nhân.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và khuyến khích sử dụng xe điện.
  • D. Hạn chế mọi hoạt động di chuyển trong thành phố.

Câu 9: Môi trường xã hội bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Các mối quan hệ giữa con người với con người, hệ thống luật pháp, văn hóa, giáo dục.
  • B. Các yếu tố vật lý như đất, nước, không khí, khí hậu.
  • C. Các công trình do con người xây dựng như nhà cửa, đường sá, nhà máy.
  • D. Hệ sinh vật bao gồm động vật và thực vật.

Câu 10: Việc khai thác quá mức một loại tài nguyên tái tạo (ví dụ: rừng) có thể dẫn đến hậu quả gì, đi ngược lại nguyên tắc bền vững?

  • A. Làm tăng khả năng phục hồi của tài nguyên đó.
  • B. Đảm bảo nguồn cung dồi dào cho các thế hệ tương lai.
  • C. Gây suy thoái, cạn kiệt tài nguyên và ảnh hưởng đến các hệ sinh thái liên quan.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế một cách bền vững.

Câu 11: Mục tiêu Phát triển bền vững (SDG) số 13 về

  • A. Đảm bảo sức khỏe và cuộc sống tốt cho mọi người.
  • B. Thực hiện các biện pháp khẩn cấp để chống lại biến đổi khí hậu và các tác động của nó.
  • C. Bảo tồn và sử dụng bền vững các đại dương, biển và nguồn lợi biển.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng có khả năng chống chịu, thúc đẩy công nghiệp hóa bao trùm và bền vững, tăng cường đổi mới.

Câu 12: Việc một công ty sản xuất đồ nội thất chuyển sang sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý bền vững và các vật liệu tái chế là một ví dụ về:

  • A. Xanh hóa trong sản xuất.
  • B. Xanh hóa trong tiêu dùng.
  • C. Đô thị hóa bền vững.
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.

Câu 13: Mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng xanh là một khái niệm hoàn toàn khác biệt với phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững là một phần nhỏ trong chiến lược tăng trưởng xanh.
  • C. Tăng trưởng xanh là một con đường, một phương thức để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
  • D. Cả hai đều chỉ tập trung vào yếu tố môi trường.

Câu 14: Khó khăn lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải khi cố gắng cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường là gì?

  • A. Họ không có đủ tài nguyên thiên nhiên để phát triển.
  • B. Áp lực phải đạt tăng trưởng kinh tế nhanh để thoát nghèo thường mâu thuẫn với yêu cầu đầu tư cho bảo vệ môi trường và công nghệ sạch.
  • C. Người dân không có ý thức về bảo vệ môi trường.
  • D. Họ không có khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.

Câu 15: Hành động nào sau đây của người tiêu dùng thể hiện ý thức về tiêu dùng bền vững?

  • A. Mua sắm theo xu hướng thời trang mới nhất.
  • B. Ưu tiên các sản phẩm giá rẻ mà không quan tâm đến nguồn gốc.
  • C. Sử dụng túi ni lông miễn phí tại siêu thị.
  • D. Chọn mua các sản phẩm thân thiện với môi trường, có thể tái chế hoặc sửa chữa.

Câu 16: Việc sử dụng các phương pháp kiểm soát dịch hại sinh học (ví dụ: dùng thiên địch) thay cho thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp là một ví dụ về:

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất trong nông nghiệp.
  • B. Giảm năng suất cây trồng.
  • C. Xanh hóa trong nông nghiệp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.

Câu 17: Thành phần nào sau đây thuộc về môi trường nhân tạo?

  • A. Hệ thống cầu đường và mạng lưới điện quốc gia.
  • B. Các loài động vật hoang dã trong rừng tự nhiên.
  • C. Sông ngòi và hồ tự nhiên.
  • D. Khí quyển và tầng ôzôn.

Câu 18: Tại sao việc sử dụng tài nguyên khoáng sản cần phải đi kèm với các biện pháp sử dụng tiết kiệm và hiệu quả?

  • A. Vì giá thành của khoáng sản ngày càng tăng cao.
  • B. Vì khoáng sản là tài nguyên không tái tạo, có nguy cơ cạn kiệt.
  • C. Vì khai thác khoáng sản luôn gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Vì nhu cầu sử dụng khoáng sản trên thế giới đang giảm.

Câu 19: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Khoảng cách địa lý giữa nơi sản xuất và nơi tiêu dùng.
  • B. Tổng lượng nước ngọt được sử dụng trong sản xuất.
  • C. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải từ hoạt động của con người.
  • D. Số lượng các loài sinh vật sống trong một khu vực nhất định.

Câu 20: Tăng trưởng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng nào?

  • A. Giảm dần sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo, tăng cường sử dụng công nghệ sạch và năng lượng tái tạo.
  • B. Tăng cường khai thác các ngành công nghiệp nặng truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Mở rộng các khu công nghiệp và đô thị.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là một thách thức đối với việc thực hiện mục tiêu

  • A. Sự gia tăng nguồn lực tài chính toàn cầu.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
  • C. Sự ổn định về chính trị ở nhiều quốc gia.
  • D. Thiên tai ngày càng cực đoan, gây thiệt hại cho sản xuất nông nghiệp và cơ sở hạ tầng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh kế người nghèo.

Câu 22: Việc khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế hoặc có khả năng phân hủy sinh học là một biện pháp nhằm thúc đẩy:

  • A. Sản xuất hàng loạt.
  • B. Tiêu dùng bền vững.
  • C. Khai thác tài nguyên.
  • D. Đô thị hóa nhanh.

Câu 23: Vai trò chính của nhà nước trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Xây dựng và thực thi chính sách, luật pháp, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư vào công nghệ xanh và các ngành kinh tế xanh.
  • B. Trực tiếp vận hành tất cả các doanh nghiệp sản xuất sạch.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ các hoạt động gây ô nhiễm.
  • D. Ngăn cấm mọi hoạt động sản xuất có thể gây tác động đến môi trường.

Câu 24: Một công ty dịch vụ giao hàng chuyển đổi toàn bộ đội xe máy sang sử dụng xe điện. Hành động này thể hiện biểu hiện nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Mở rộng quy mô kinh doanh.
  • B. Giảm chi phí lao động.
  • C. Xanh hóa trong lĩnh vực dịch vụ và giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Tăng cường cạnh tranh với các công ty khác.

Câu 25: Đâu là một thách thức lớn đối với việc quản lý bền vững tài nguyên nước ngọt trên toàn cầu?

  • A. Nguồn nước ngọt trên Trái Đất là vô hạn.
  • B. Công nghệ xử lý nước thải đã hoàn thiện ở mọi nơi.
  • C. Nhu cầu sử dụng nước ngọt đang giảm dần.
  • D. Sự phân bố không đều, ô nhiễm nguồn nước, và biến đổi khí hậu làm gia tăng tình trạng khan hiếm ở nhiều khu vực.

Câu 26: Môi trường tự nhiên cung cấp những chức năng nào cho sự phát triển của con người?

  • A. Cung cấp tài nguyên cho sản xuất và đời sống, là không gian sống, và là nơi chứa đựng, phân hủy các chất thải.
  • B. Chỉ cung cấp tài nguyên cho sản xuất.
  • C. Chỉ là nơi con người sinh sống.
  • D. Chỉ có vai trò chứa đựng chất thải.

Câu 27: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác không làm đất (no-till farming) trong nông nghiệp đóng góp vào xanh hóa nông nghiệp bằng cách nào?

  • A. Làm tăng sự xói mòn đất.
  • B. Giúp cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và giảm phát thải carbon từ đất.
  • C. Yêu cầu sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn.
  • D. Làm giảm năng suất cây trồng một cách đáng kể.

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển bền vững, khía cạnh xã hội bao gồm những vấn đề nào?

  • A. Tăng trưởng GDP và lợi nhuận doanh nghiệp.
  • B. Quản lý tài nguyên thiên nhiên và giảm ô nhiễm.
  • C. Đổi mới công nghệ sản xuất.
  • D. Công bằng xã hội, giảm nghèo, giáo dục, y tế, bình đẳng giới, và sự tham gia của cộng đồng.

Câu 29: Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thay vì tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là một bước đi quan trọng hướng tới tăng trưởng xanh vì:

  • A. Giúp giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính, bảo vệ môi trường và tạo ra nguồn năng lượng bền vững.
  • B. Năng lượng tái tạo luôn có chi phí rẻ hơn nhiên liệu hóa thạch ở thời điểm hiện tại.
  • C. Năng lượng tái tạo có trữ lượng vô hạn và dễ dàng khai thác ở mọi nơi.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc cung cấp điện cho sinh hoạt.

Câu 30: Thách thức nào sau đây liên quan đến khía cạnh kinh tế trong việc thực hiện phát triển bền vững?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
  • C. Nhu cầu đầu tư lớn cho công nghệ sạch và cơ sở hạ tầng xanh, trong khi nguồn lực còn hạn chế, đặc biệt ở các nước nghèo.
  • D. Các xung đột xã hội và bất ổn chính trị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một dự án phát triển nông nghiệp tại địa phương X đề xuất các hoạt động: xây dựng hệ thống thủy lợi tiết kiệm nước, tập huấn kỹ thuật canh tác hữu cơ cho nông dân, và thành lập quỹ hỗ trợ các hộ nghèo tiếp cận công nghệ mới. Dự án này thể hiện sự chú trọng đến những trụ cột nào của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng tái tạo thành mấy loại chính? Đó là những loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa 'tăng trưởng kinh tế' và 'phát triển bền vững' nằm ở chỗ phát triển bền vững:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại sao năng lượng mặt trời được xem là một loại tài nguyên vĩnh cửu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) nhấn mạnh điều gì trong quá trình sản xuất và tiêu dùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc áp dụng các công nghệ xử lý nước thải tiên tiến trước khi xả ra môi trường của các nhà máy thể hiện biểu hiện nào của tăng trưởng xanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Để đánh giá mức độ bền vững về môi trường của một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được xem xét?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải từ phương tiện giao thông. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với định hướng tăng trưởng xanh để giải quyết vấn đề này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Môi trường xã hội bao gồm những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc khai thác quá mức một loại tài nguyên tái tạo (ví dụ: rừng) có thể dẫn đến hậu quả gì, đi ngược lại nguyên tắc bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Mục tiêu Phát triển bền vững (SDG) số 13 về "Hành động vì khí hậu" (Climate Action) tập trung vào vấn đề gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc một công ty sản xuất đồ nội thất chuyển sang sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý bền vững và các vật liệu tái chế là một ví dụ về:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khó khăn lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển thường gặp phải khi cố gắng cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hành động nào sau đây của người tiêu dùng thể hiện ý thức về tiêu dùng bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc sử dụng các phương pháp kiểm soát dịch hại sinh học (ví dụ: dùng thiên địch) thay cho thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp là một ví dụ về:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Thành phần nào sau đây thuộc về môi trường nhân tạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc sử dụng tài nguyên khoáng sản cần phải đi kèm với các biện pháp sử dụng tiết kiệm và hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tăng trưởng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tái cơ cấu nền kinh tế theo hướng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là một thách thức đối với việc thực hiện mục tiêu "Xóa đói, giảm nghèo" (SDG 1) trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm được làm từ vật liệu tái chế hoặc có khả năng phân hủy sinh học là một biện pháp nhằm thúc đẩy:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Vai trò chính của nhà nước trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một công ty dịch vụ giao hàng chuyển đổi toàn bộ đội xe máy sang sử dụng xe điện. Hành động này thể hiện biểu hiện nào của tăng trưởng xanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là một thách thức lớn đối với việc quản lý bền vững tài nguyên nước ngọt trên toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Môi trường tự nhiên cung cấp những chức năng nào cho sự phát triển của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác không làm đất (no-till farming) trong nông nghiệp đóng góp vào xanh hóa nông nghiệp bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển bền vững, khía cạnh xã hội bao gồm những vấn đề nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc đầu tư vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thay vì tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là một bước đi quan trọng hướng tới tăng trưởng xanh vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Thách thức nào sau đây liên quan đến khía cạnh kinh tế trong việc thực hiện phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 09

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột chính nào?

  • A. Kinh tế và Công nghệ
  • B. Xã hội và Văn hóa
  • C. Kinh tế, Xã hội và Môi trường
  • D. Môi trường và Tài nguyên

Câu 2: Việc một quốc gia đang phát triển đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhưng đồng thời đầu tư mạnh vào công nghệ xử lý khí thải, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và ban hành luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt thể hiện sự nỗ lực hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Phát triển bền vững
  • B. Tăng trưởng kinh tế đơn thuần
  • C. Khai thác tài nguyên tối đa
  • D. Giảm phát triển kinh tế

Câu 3: Tăng trưởng xanh được xem là một phương thức quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Vai trò cốt lõi của tăng trưởng xanh trong mối quan hệ này là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP mà không quan tâm đến môi trường.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, sau đó mới khắc phục hậu quả môi trường.
  • C. Ngừng mọi hoạt động sản xuất để bảo vệ môi trường.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 4: Một trong những biểu hiện của "xanh hóa trong sản xuất" là áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn. Mô hình này hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

  • A. Khai thác tài nguyên mới liên tục và vứt bỏ chất thải.
  • B. Tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải để tối ưu hóa vòng đời vật liệu.
  • C. Chỉ sản xuất hàng hóa dùng một lần.
  • D. Xuất khẩu chất thải sang các quốc gia khác.

Câu 5: Việc người dân ưu tiên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm thiểu rác thải nhựa, và tiết kiệm năng lượng trong sinh hoạt hàng ngày là biểu hiện rõ nét của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững
  • B. Xanh hóa trong nông nghiệp
  • C. Xanh hóa trong công nghiệp
  • D. Tái cơ cấu nền kinh tế

Câu 6: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng phục hồi. Loại tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên không tái tạo?

  • A. Nước ngọt
  • B. Sinh vật (rừng, động vật)
  • C. Than đá và Dầu mỏ
  • D. Năng lượng mặt trời

Câu 7: Vấn đề suy thoái tài nguyên đất (xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn) ảnh hưởng tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững một cách trực tiếp nhất?

  • A. Trụ cột xã hội
  • B. Trụ cột môi trường
  • C. Trụ cột kinh tế
  • D. Cả ba trụ cột (nhưng tác động trực tiếp nhất là môi trường)

Câu 8: Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm ở các đô thị lớn có thể dẫn đến hệ quả nghiêm trọng nào đối với môi trường và cơ sở hạ tầng?

  • A. Tăng mực nước biển.
  • B. Giảm nhiệt độ không khí.
  • C. Tăng độ ẩm không khí.
  • D. Sụt lún mặt đất.

Câu 9: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

  • A. Hoạt động tự nhiên của núi lửa.
  • B. Sự thay đổi quỹ đạo Trái Đất.
  • C. Tăng nồng độ khí nhà kính do hoạt động của con người (đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng).
  • D. Sự suy giảm tầng ozon.

Câu 10: Hiện tượng El Nino và La Nina là những dao động tự nhiên của hệ thống khí hậu toàn cầu. Mặc dù là tự nhiên, nhưng sự ảnh hưởng của chúng ngày càng nghiêm trọng hơn dưới tác động của yếu tố nào liên quan đến môi trường?

  • A. Biến đổi khí hậu do con người gây ra.
  • B. Sự thay đổi thành phần hóa học của nước biển.
  • C. Gia tăng hoạt động địa chấn.
  • D. Sự thay đổi trong từ trường Trái Đất.

Câu 11: Suy giảm đa dạng sinh học (mất đi các loài động, thực vật) có tác động tiêu cực đến phát triển bền vững vì nó làm suy yếu chức năng của hệ sinh thái. Chức năng hệ sinh thái bị suy yếu sẽ ảnh hưởng đến những lợi ích nào mà con người nhận được từ tự nhiên?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch sinh thái.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến nguồn gen phục vụ nghiên cứu khoa học.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp cảnh quan.
  • D. Ảnh hưởng đến nhiều mặt như cung cấp thực phẩm, nước sạch, điều hòa khí hậu, thụ phấn cho cây trồng.

Câu 12: Môi trường nhân tạo là các yếu tố vật chất do con người tạo ra. Thành phố, nhà máy, công trình giao thông là ví dụ về môi trường nhân tạo. Đặc điểm khác biệt cơ bản của môi trường nhân tạo so với môi trường tự nhiên là gì?

  • A. Phát triển theo quy luật sinh học.
  • B. Sự tồn tại và vận hành phụ thuộc chủ yếu vào sự chăm sóc và quản lý của con người.
  • C. Có khả năng tự phục hồi hoàn toàn sau khi bị tác động.
  • D. Không chịu ảnh hưởng của các quy luật vật lý và hóa học.

Câu 13: Môi trường xã hội bao gồm các mối quan hệ giữa con người với con người. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội và có vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và sự phát triển của cộng đồng?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Chất lượng nước sông.
  • C. Luật pháp, phong tục tập quán và các quy định cộng đồng.
  • D. Thảm thực vật tự nhiên.

Câu 14: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của nhiều chủ thể khác nhau. Chủ thể nào đóng vai trò định hướng, tạo khuôn khổ pháp lý và dẫn dắt các hoạt động phát triển?

  • A. Nhà nước và Chính phủ.
  • B. Các doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • D. Cộng đồng dân cư địa phương.

Câu 15: Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Một doanh nghiệp được xem là hoạt động bền vững khi họ không chỉ tối đa hóa lợi nhuận mà còn quan tâm đến các yếu tố nào khác?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu về môi trường.
  • C. Chỉ quan tâm đến đời sống của người lao động trong công ty.
  • D. Đảm bảo trách nhiệm xã hội (đời sống người lao động, cộng đồng), bảo vệ môi trường và hiệu quả kinh tế lâu dài.

Câu 16: Cộng đồng dân cư địa phương có vai trò như thế nào trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Chỉ là đối tượng thụ hưởng các chính sách từ trên xuống.
  • B. Trực tiếp tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả và giữ gìn bản sắc văn hóa.
  • C. Không có vai trò đáng kể vì mọi quyết định thuộc về chính phủ.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc phản ánh các vấn đề tiêu cực.

Câu 17: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học và giảm thiểu thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp là biểu hiện của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa lối sống.
  • B. Xanh hóa trong công nghiệp.
  • C. Xanh hóa trong nông nghiệp.
  • D. Tái cơ cấu kinh tế.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Nguồn lực tài chính và công nghệ hạn chế cho việc đầu tư vào công nghệ xanh và cơ sở hạ tầng bền vững.
  • B. Sự thiếu quan tâm của người dân đối với vấn đề môi trường.
  • C. Việc tài nguyên thiên nhiên quá phong phú.
  • D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.

Câu 19: Việc xây dựng các khu đô thị thông minh tích hợp công nghệ quản lý năng lượng, nước và chất thải hiệu quả là một ví dụ về sự đóng góp của lĩnh vực nào vào tăng trưởng xanh?

  • A. Phát triển du lịch bền vững.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng xanh.

Câu 20: Vấn đề ô nhiễm không khí, đặc biệt là ở các đô thị lớn, có tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột kinh tế (làm giảm sản xuất).
  • B. Trụ cột môi trường (làm biến đổi khí hậu).
  • C. Trụ cột xã hội (ảnh hưởng sức khỏe con người, chất lượng cuộc sống).
  • D. Cả ba trụ cột (nhưng tác động trực tiếp nhất là xã hội).

Câu 21: Tại sao việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, đất ngập nước, rạn san hô) lại là một biện pháp quan trọng để ứng phó với biến đổi khí hậu và thúc đẩy tăng trưởng xanh?

  • A. Các hệ sinh thái này có khả năng hấp thụ CO2, điều hòa khí hậu và bảo vệ bờ biển.
  • B. Chúng cung cấp nguồn gỗ và khoáng sản dồi dào.
  • C. Chúng chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
  • D. Chúng là nơi sinh sống của các loài gây hại cho nông nghiệp.

Câu 22: Một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất quyết định chỉ sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý bền vững (có chứng nhận FSC). Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột kinh tế.
  • B. Trụ cột môi trường và góp phần vào trách nhiệm xã hội (quản lý nguồn tài nguyên).
  • C. Chỉ trụ cột xã hội.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 23: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch là một giải pháp cốt lõi để giải quyết vấn đề nào liên quan đến môi trường và tăng trưởng xanh?

  • A. Suy giảm tài nguyên nước ngọt.
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
  • C. Cạn kiệt tài nguyên đất.
  • D. Giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó biến đổi khí hậu.

Câu 24: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững và tăng trưởng xanh có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Thúc đẩy sự thay đổi hành vi của cá nhân và cộng đồng theo hướng bền vững.
  • B. Chỉ cung cấp thêm thông tin mà không tạo ra sự thay đổi thực tế.
  • C. Làm tăng chi phí cho các hoạt động phát triển.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với các nhà hoạch định chính sách.

Câu 25: Một trong những thách thức về mặt xã hội đối với phát triển bền vững ở nhiều quốc gia là sự gia tăng bất bình đẳng giữa các nhóm dân cư hoặc vùng miền. Vấn đề này thuộc về trụ cột nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột kinh tế.
  • B. Trụ cột xã hội.
  • C. Trụ cột môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột (nhưng tác động trực tiếp nhất là xã hội).

Câu 26: Chính sách khuyến khích phát triển giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (ví dụ: xe buýt điện) và xây dựng làn đường dành riêng cho xe đạp ở các đô thị lớn là một biện pháp nhằm mục tiêu nào trong tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
  • B. Giảm chi phí đi lại cho người dân.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và tiếng ồn từ hoạt động giao thông.
  • D. Chỉ thúc đẩy ngành công nghiệp sản xuất xe điện.

Câu 27: Việc bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt là cực kỳ quan trọng cho phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần hiệu quả vào việc này?

  • A. Xả thẳng nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông hồ.
  • B. Khai thác nước ngầm không kiểm soát.
  • C. Chỉ sử dụng nước mưa để tưới tiêu nông nghiệp.
  • D. Đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải tiên tiến và áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước.

Câu 28: Tại sao việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm hoặc khai thác tài nguyên không tái tạo lại được xem là một phần của chiến lược tăng trưởng xanh?

  • A. Giúp nền kinh tế thích ứng tốt hơn với các cú sốc môi trường và giảm áp lực lên tài nguyên.
  • B. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các ngành.
  • C. Gây khó khăn cho việc quản lý nhà nước.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến môi trường hay tài nguyên.

Câu 29: Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập để bảo vệ đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên. Đồng thời, cộng đồng địa phương được hỗ trợ phát triển du lịch sinh thái dựa trên các giá trị này, tạo sinh kế và khuyến khích họ tham gia bảo tồn. Mô hình này thể hiện sự kết hợp các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ kinh tế và môi trường.
  • B. Chỉ xã hội và môi trường.
  • C. Chỉ kinh tế và xã hội.
  • D. Kết hợp cả ba trụ cột: kinh tế (du lịch), xã hội (sinh kế cộng đồng) và môi trường (bảo tồn).

Câu 30: Để thúc đẩy "tiêu dùng bền vững", cần có sự phối hợp giữa các bên. Vai trò của nhà nước trong việc này là gì?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về sản phẩm.
  • B. Buộc người dân phải thay đổi thói quen tiêu dùng.
  • C. Ban hành chính sách, quy định (ví dụ: thuế môi trường, nhãn sinh thái), và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • D. Trực tiếp sản xuất các sản phẩm bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc một quốc gia đang phát triển đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhưng đồng thời đầu tư mạnh vào công nghệ xử lý khí thải, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và ban hành luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt thể hiện sự nỗ lực hướng tới mục tiêu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tăng trưởng xanh được xem là một phương thức quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Vai trò cốt lõi của tăng trưởng xanh trong mối quan hệ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một trong những biểu hiện của 'xanh hóa trong sản xuất' là áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn. Mô hình này hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc người dân ưu tiên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm thiểu rác thải nhựa, và tiết kiệm năng lượng trong sinh hoạt hàng ngày là biểu hiện rõ nét của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng phục hồi. Loại tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên không tái tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Vấn đề suy thoái tài nguyên đất (xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn) ảnh hưởng tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững một cách trực tiếp nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm ở các đô thị lớn có thể dẫn đến hệ quả nghiêm trọng nào đối với môi trường và cơ sở hạ tầng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hiện tượng El Nino và La Nina là những dao động tự nhiên của hệ thống khí hậu toàn cầu. Mặc dù là tự nhiên, nhưng sự ảnh hưởng của chúng ngày càng nghiêm trọng hơn dưới tác động của yếu tố nào liên quan đến môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Suy giảm đa dạng sinh học (mất đi các loài động, thực vật) có tác động tiêu cực đến phát triển bền vững vì nó làm suy yếu chức năng của hệ sinh thái. Chức năng hệ sinh thái bị suy yếu sẽ ảnh hưởng đến những lợi ích nào mà con người nhận được từ tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Môi trường nhân tạo là các yếu tố vật chất do con người tạo ra. Thành phố, nhà máy, công trình giao thông là ví dụ về môi trường nhân tạo. Đặc điểm khác biệt cơ bản của môi trường nhân tạo so với môi trường tự nhiên là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Môi trường xã hội bao gồm các mối quan hệ giữa con người với con người. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội và có vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và sự phát triển của cộng đồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của nhiều chủ thể khác nhau. Chủ thể nào đóng vai trò định hướng, tạo khuôn khổ pháp lý và dẫn dắt các hoạt động phát triển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Một doanh nghiệp được xem là hoạt động bền vững khi họ không chỉ tối đa hóa lợi nhuận mà còn quan tâm đến các yếu tố nào khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Cộng đồng dân cư địa phương có vai trò như thế nào trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học và giảm thiểu thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp là biểu hiện của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc xây dựng các khu đô thị thông minh tích hợp công nghệ quản lý năng lượng, nước và chất thải hiệu quả là một ví dụ về sự đóng góp của lĩnh vực nào vào tăng trưởng xanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Vấn đề ô nhiễm không khí, đặc biệt là ở các đô thị lớn, có tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, đất ngập nước, rạn san hô) lại là một biện pháp quan trọng để ứng phó với biến đổi khí hậu và thúc đẩy tăng trưởng xanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất quyết định chỉ sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý bền vững (có chứng nhận FSC). Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch là một giải pháp cốt lõi để giải quyết vấn đề nào liên quan đến môi trường và tăng trưởng xanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững và tăng trưởng xanh có vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Một trong những thách thức về mặt xã hội đối với phát triển bền vững ở nhiều quốc gia là sự gia tăng bất bình đẳng giữa các nhóm dân cư hoặc vùng miền. Vấn đề này thuộc về trụ cột nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chính sách khuyến khích phát triển giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (ví dụ: xe buýt điện) và xây dựng làn đường dành riêng cho xe đạp ở các đô thị lớn là một biện pháp nhằm mục tiêu nào trong tăng trưởng xanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt là cực kỳ quan trọng cho phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần hiệu quả vào việc này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm hoặc khai thác tài nguyên không tái tạo lại được xem là một phần của chiến lược tăng trưởng xanh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập để bảo vệ đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên. Đồng thời, cộng đồng địa phương được hỗ trợ phát triển du lịch sinh thái dựa trên các giá trị này, tạo sinh kế và khuyến khích họ tham gia bảo tồn. Mô hình này thể hiện sự kết hợp các trụ cột nào của phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để thúc đẩy 'tiêu dùng bền vững', cần có sự phối hợp giữa các bên. Vai trò của nhà nước trong việc này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Môi trường tự nhiên có đặc điểm cơ bản nào sau đây?

  • A. Là kết quả lao động của con người, phụ thuộc vào sự chăm sóc của con người.
  • B. Phát triển theo quy luật tự nhiên, ít chịu tác động trực tiếp và thường xuyên của con người.
  • C. Bao gồm các mối quan hệ giữa con người với con người trong xã hội.
  • D. Chỉ bao gồm các yếu tố vật chất do con người tạo ra phục vụ đời sống và sản xuất.

Câu 2: Việc xây dựng một khu dân cư mới với hệ thống đường sá, nhà cửa, công viên và mạng lưới điện nước hiện đại là biểu hiện của yếu tố nào trong các thành phần của môi trường?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường xã hội.
  • C. Môi trường nhân tạo.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 3: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng phục hồi và tái tạo. Nhóm nào sau đây bao gồm các tài nguyên có thể tự phục hồi hoặc tái tạo nếu được quản lý hợp lý?

  • A. Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên.
  • B. Quặng sắt, bô-xit, đá vôi.
  • C. Năng lượng Mặt Trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt.
  • D. Đất trồng, nước ngọt, sinh vật (rừng, động vật).

Câu 4: Tại sao tài nguyên khoáng sản được coi là tài nguyên không tái tạo và cần được sử dụng hết sức tiết kiệm và hiệu quả?

  • A. Chúng được hình thành qua các quá trình địa chất kéo dài hàng triệu năm và lượng dự trữ có hạn.
  • B. Việc khai thác chúng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Chúng không có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế hiện đại.
  • D. Công nghệ hiện tại chưa đủ tiên tiến để khai thác hết trữ lượng.

Câu 5: Tình trạng ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn ngày càng gia tăng do hoạt động giao thông và công nghiệp. Vấn đề này thuộc phạm trù nào trong các vấn đề môi trường?

  • A. Suy giảm tài nguyên sinh vật.
  • B. Ô nhiễm môi trường.
  • C. Suy thoái tài nguyên đất.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 6: Việc sử dụng quá mức các loại phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường đất và nước?

  • A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất và cải thiện chất lượng nước.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật có lợi trong đất và nước.
  • C. Gây ô nhiễm, làm suy thoái chất lượng đất, ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến môi trường đất và nước vì chúng sẽ tự phân hủy.

Câu 7: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Sản xuất, tiêu dùng và tái chế.
  • C. Tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo.
  • D. Chính trị, văn hóa và giáo dục.

Câu 8: Một dự án phát triển kinh tế được coi là bền vững khi nó không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn phải xem xét đến tác động xã hội và môi trường. Yếu tố xã hội trong phát triển bền vững bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Lợi nhuận, tăng trưởng GDP, cạnh tranh.
  • B. Sử dụng năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Đổi mới công nghệ, nâng cao năng suất lao động.
  • D. Công bằng xã hội, bình đẳng giới, giáo dục, y tế, an sinh xã hội.

Câu 9: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là một phương thức quan trọng để thực hiện phát triển bền vững. Mục tiêu cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
  • B. Đạt được tăng trưởng kinh tế song hành với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn là phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm nghèo và cải thiện đời sống xã hội.

Câu 10: Một công ty sản xuất dệt may quyết định chuyển đổi toàn bộ hệ thống chiếu sáng sang đèn LED tiết kiệm năng lượng, đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải tiên tiến và sử dụng nguyên liệu tái chế. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa lối sống.
  • B. Phát triển nông nghiệp bền vững.
  • C. Xanh hóa trong sản xuất.
  • D. Xanh hóa trong hạ tầng đô thị.

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của xanh hóa trong sản xuất công nghiệp?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Áp dụng các mô hình kinh tế tuần hoàn, tái sử dụng vật liệu.
  • C. Đầu tư vào công nghệ sạch, giảm thiểu chất thải và khí thải.
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) trong quy trình sản xuất.

Câu 12: "Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững" khuyến khích người dân thực hiện những hành động nào sau đây?

  • A. Mua sắm nhiều sản phẩm mới để kích thích kinh tế.
  • B. Ưu tiên các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ bất kể nguồn gốc.
  • C. Sử dụng túi ni lông dùng một lần để tiện lợi.
  • D. Sử dụng tiết kiệm điện nước, phân loại rác thải tại nguồn, ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường.

Câu 13: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, nông nghiệp thông minh, sử dụng tiết kiệm nước.
  • C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để đạt năng suất cao.
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất cây công nghiệp xuất khẩu.

Câu 14: Biến đổi khí hậu toàn cầu là một trong những thách thức môi trường lớn nhất hiện nay. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Sự thay đổi tự nhiên của quỹ đạo Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • B. Hoạt động phun trào của núi lửa và các hiện tượng tự nhiên khác.
  • C. Gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người (đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng...).
  • D. Sự suy giảm diện tích các hoang mạc trên thế giới.

Câu 15: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng quá tải rác thải và ô nhiễm nguồn nước. Để hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, giải pháp cấp bách nhất liên quan đến hạ tầng đô thị là gì?

  • A. Đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống thu gom, xử lý rác thải và nước thải hiện đại.
  • B. Xây thêm nhiều trung tâm thương mại và khu chung cư cao cấp.
  • C. Mở rộng mạng lưới đường bộ và cầu vượt.
  • D. Tổ chức các lễ hội văn hóa thường xuyên để thu hút du khách.

Câu 16: Môi trường xã hội khác biệt với môi trường tự nhiên và nhân tạo ở điểm nào?

  • A. Chỉ tồn tại ở khu vực nông thôn.
  • B. Là các yếu tố vật chất do con người tạo ra.
  • C. Phát triển theo quy luật sinh học.
  • D. Bao gồm các mối quan hệ giữa con người với con người (luật pháp, văn hóa, phong tục...).

Câu 17: Một quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản nhưng lại có nền kinh tế chậm phát triển và môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng. Điều này cho thấy sự thiếu cân bằng trong trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ thiếu cân bằng giữa kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ thiếu cân bằng giữa xã hội và môi trường.
  • C. Thiếu cân bằng nghiêm trọng giữa cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Chỉ thiếu cân bằng giữa kinh tế và môi trường.

Câu 18: Việc phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên bị suy thoái (ví dụ: trồng rừng trên đất trống đồi trọc, làm sạch sông hồ bị ô nhiễm) là một hành động trực tiếp nhằm mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Bảo vệ và phục hồi môi trường tự nhiên.
  • C. Cải thiện đời sống văn hóa tinh thần.
  • D. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.

Câu 19: Phân tích vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất, mang tính nền tảng?

  • A. Cung cấp nguyên liệu, năng lượng cho sản xuất và là không gian cho các hoạt động kinh tế, xã hội.
  • B. Chỉ đơn thuần là nguồn thu nhập từ xuất khẩu.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích du lịch và giải trí.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với các ngành nông nghiệp và lâm nghiệp truyền thống.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện phát triển bền vững là làm thế nào để cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế ngày càng tăng với việc bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong cách thức nào?

  • A. Chỉ cần tăng cường khai thác tài nguyên để có vốn đầu tư.
  • B. Chỉ cần ban hành nhiều luật bảo vệ môi trường.
  • C. Chỉ cần tăng cường tuyên truyền nâng cao ý thức người dân.
  • D. Thay đổi mô hình tăng trưởng, áp dụng công nghệ sạch, phát triển kinh tế xanh, quản lý tài nguyên hiệu quả.

Câu 21: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế quan trọng hướng tới tăng trưởng xanh. Đặc điểm cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất hàng hóa mới liên tục.
  • B. Xử lý rác thải bằng cách chôn lấp hoặc đốt.
  • C. Thiết kế sản phẩm để tái sử dụng, sửa chữa và tái chế, giảm thiểu chất thải.
  • D. Ưu tiên xuất khẩu nguyên liệu thô để thu ngoại tệ.

Câu 22: Việc chính phủ đầu tư mạnh vào hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (như xe buýt điện, tàu điện) và xây dựng các công trình sử dụng vật liệu thân thiện môi trường là biểu hiện của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Xanh hóa hạ tầng đô thị và giao thông.
  • B. Xanh hóa nông nghiệp.
  • C. Xanh hóa lối sống.
  • D. Xanh hóa sản xuất công nghiệp.

Câu 23: Sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sự gia tăng số lượng các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Hoạt động nhân giống các loài quý hiếm.
  • C. Sự mở rộng diện tích rừng tự nhiên.
  • D. Mất môi trường sống do phá rừng, đô thị hóa, nông nghiệp thâm canh và biến đổi khí hậu.

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc phát triển và sử dụng rộng rãi các nguồn năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm giảm giá thành sản xuất công nghiệp.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, góp phần giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Tăng cường an ninh quốc phòng.
  • D. Chỉ có lợi ích cho các quốc gia phát triển.

Câu 25: Một cộng đồng dân cư quyết định tổ chức các hoạt động tái chế rác thải tại nhà, sử dụng xe đạp đi lại thay vì xe máy, và trồng cây xanh xung quanh nhà. Những hành động này thể hiện sự đóng góp của cá nhân và cộng đồng vào khía cạnh nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa sản xuất.
  • B. Xây dựng hạ tầng xanh.
  • C. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng.
  • D. Phát triển kinh tế tuần hoàn ở cấp độ quốc gia.

Câu 26: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của nhiều chủ thể. Chủ thể nào sau đây đóng vai trò định hướng, xây dựng chính sách và tạo môi trường pháp lý thuận lợi?

  • A. Nhà nước (Chính phủ, các bộ, ngành).
  • B. Các doanh nghiệp tư nhân.
  • C. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
  • D. Cộng đồng dân cư địa phương.

Câu 27: Việc áp dụng khoa học - công nghệ tiên tiến có vai trò như thế nào trong việc thực hiện tăng trưởng xanh?

  • A. Làm tăng nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Gây ra nhiều chất thải và ô nhiễm hơn.
  • C. Chỉ có lợi cho các ngành công nghiệp truyền thống.
  • D. Giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, phát triển năng lượng sạch, xử lý ô nhiễm và tạo ra sản phẩm thân thiện với môi trường.

Câu 28: Mô hình "Thành phố xanh" (Green City) là một ví dụ cụ thể về việc áp dụng các nguyên tắc của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh vào quy hoạch đô thị. Đặc điểm nổi bật của một thành phố xanh là gì?

  • A. Chỉ có nhiều công viên và cây xanh.
  • B. Chú trọng sử dụng năng lượng sạch, hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, quản lý chất thải bền vững và không gian xanh hài hòa.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển các tòa nhà cao tầng hiện đại.
  • D. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng để tạo việc làm.

Câu 29: Tại sao việc nâng cao nhận thức và giáo dục về môi trường, phát triển bền vững và tăng trưởng xanh cho cộng đồng lại là một yếu tố quan trọng?

  • A. Chỉ để tuân thủ các quy định quốc tế.
  • B. Không có tác động thực tế đến hành động của người dân.
  • C. Giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng, khuyến khích thay đổi hành vi theo hướng bền vững và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học và nhà hoạch định chính sách.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Tăng trưởng xanh là một phương thức quan trọng để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, tập trung vào khía cạnh kinh tế và môi trường trong mối quan hệ chặt chẽ.
  • B. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • C. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào kinh tế, còn tăng trưởng xanh tập trung vào môi trường.
  • D. Tăng trưởng xanh là mục tiêu cuối cùng, còn phát triển bền vững là con đường để đạt được mục tiêu đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Môi trường tự nhiên có đặc điểm cơ bản nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Việc xây dựng một khu dân cư mới với hệ thống đường sá, nhà cửa, công viên và mạng lưới điện nước hiện đại là biểu hiện của yếu tố nào trong các thành phần của môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng phục hồi và tái tạo. Nhóm nào sau đây bao gồm các tài nguyên có thể tự phục hồi hoặc tái tạo nếu được quản lý hợp lý?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao tài nguyên khoáng sản được coi là tài nguyên không tái tạo và cần được sử dụng hết sức tiết kiệm và hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tình trạng ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn ngày càng gia tăng do hoạt động giao thông và công nghiệp. Vấn đề này thuộc phạm trù nào trong các vấn đề môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc sử dụng quá mức các loại phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường đất và nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một dự án phát triển kinh tế được coi là bền vững khi nó không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn phải xem xét đến tác động xã hội và môi trường. Yếu tố xã hội trong phát triển bền vững bao gồm những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là một phương thức quan trọng để thực hiện phát triển bền vững. Mục tiêu cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một công ty sản xuất dệt may quyết định chuyển đổi toàn bộ hệ thống chiếu sáng sang đèn LED tiết kiệm năng lượng, đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải tiên tiến và sử dụng nguyên liệu tái chế. Hành động này thể hiện rõ nh???t nguyên tắc nào của tăng trưởng xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của xanh hóa trong sản xuất công nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững' khuyến khích người dân thực hiện những hành động nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Biến đổi khí hậu toàn cầu là một trong những thách thức môi trường lớn nhất hiện nay. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng quá tải rác thải và ô nhiễm nguồn nước. Để hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, giải pháp cấp bách nhất liên quan đến hạ tầng đô thị là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Môi trường xã hội khác biệt với môi trường tự nhiên và nhân tạo ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản nhưng lại có nền kinh tế chậm phát triển và môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng. Điều này cho thấy sự thiếu cân bằng trong trụ cột nào của phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên bị suy thoái (ví dụ: trồng rừng trên đất trống đồi trọc, làm sạch sông hồ bị ô nhiễm) là một hành động trực tiếp nhằm mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất, mang tính nền tảng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện phát triển bền vững là làm thế nào để cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế ngày càng tăng với việc bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong cách thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế quan trọng hướng tới tăng trưởng xanh. Đặc điểm cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc chính phủ đầu tư mạnh vào hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (như xe buýt điện, tàu điện) và xây dựng các công trình sử dụng vật liệu thân thiện môi trường là biểu hiện của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc phát triển và sử dụng rộng rãi các nguồn năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một cộng đồng dân cư quyết định tổ chức các hoạt động tái chế rác thải tại nhà, sử dụng xe đạp đi lại thay vì xe máy, và trồng cây xanh xung quanh nhà. Những hành động này thể hiện sự đóng góp của cá nhân và cộng đồng vào khía cạnh nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của nhiều chủ thể. Chủ thể nào sau đây đóng vai trò định hướng, xây dựng chính sách và tạo môi trường pháp lý thuận lợi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc áp dụng khoa học - công nghệ tiên tiến có vai trò như thế nào trong việc thực hiện tăng trưởng xanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Mô hình 'Thành phố xanh' (Green City) là một ví dụ cụ thể về việc áp dụng các nguyên tắc của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh vào quy hoạch đô thị. Đặc điểm nổi bật của một thành phố xanh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao việc nâng cao nhận thức và giáo dục về môi trường, phát triển bền vững và tăng trưởng xanh cho cộng đồng lại là một yếu tố quan trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

Viết một bình luận