Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng của các thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của chính họ. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa các trụ cột chính nào?
- A. Kinh tế và Công nghệ
- B. Xã hội và Văn hóa
- C. Kinh tế, Xã hội và Môi trường
- D. Môi trường và Tài nguyên
Câu 2: Việc một quốc gia đang phát triển đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nhưng đồng thời đầu tư mạnh vào công nghệ xử lý khí thải, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo và ban hành luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt thể hiện sự nỗ lực hướng tới mục tiêu nào?
- A. Phát triển bền vững
- B. Tăng trưởng kinh tế đơn thuần
- C. Khai thác tài nguyên tối đa
- D. Giảm phát triển kinh tế
Câu 3: Tăng trưởng xanh được xem là một phương thức quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Vai trò cốt lõi của tăng trưởng xanh trong mối quan hệ này là gì?
- A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP mà không quan tâm đến môi trường.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá, sau đó mới khắc phục hậu quả môi trường.
- C. Ngừng mọi hoạt động sản xuất để bảo vệ môi trường.
- D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Câu 4: Một trong những biểu hiện của "xanh hóa trong sản xuất" là áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn. Mô hình này hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào?
- A. Khai thác tài nguyên mới liên tục và vứt bỏ chất thải.
- B. Tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải để tối ưu hóa vòng đời vật liệu.
- C. Chỉ sản xuất hàng hóa dùng một lần.
- D. Xuất khẩu chất thải sang các quốc gia khác.
Câu 5: Việc người dân ưu tiên sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, giảm thiểu rác thải nhựa, và tiết kiệm năng lượng trong sinh hoạt hàng ngày là biểu hiện rõ nét của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?
- A. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững
- B. Xanh hóa trong nông nghiệp
- C. Xanh hóa trong công nghiệp
- D. Tái cơ cấu nền kinh tế
Câu 6: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng phục hồi. Loại tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên không tái tạo?
- A. Nước ngọt
- B. Sinh vật (rừng, động vật)
- C. Than đá và Dầu mỏ
- D. Năng lượng mặt trời
Câu 7: Vấn đề suy thoái tài nguyên đất (xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn) ảnh hưởng tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững một cách trực tiếp nhất?
- A. Trụ cột xã hội
- B. Trụ cột môi trường
- C. Trụ cột kinh tế
- D. Cả ba trụ cột (nhưng tác động trực tiếp nhất là môi trường)
Câu 8: Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm ở các đô thị lớn có thể dẫn đến hệ quả nghiêm trọng nào đối với môi trường và cơ sở hạ tầng?
- A. Tăng mực nước biển.
- B. Giảm nhiệt độ không khí.
- C. Tăng độ ẩm không khí.
- D. Sụt lún mặt đất.
Câu 9: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?
- A. Hoạt động tự nhiên của núi lửa.
- B. Sự thay đổi quỹ đạo Trái Đất.
- C. Tăng nồng độ khí nhà kính do hoạt động của con người (đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng).
- D. Sự suy giảm tầng ozon.
Câu 10: Hiện tượng El Nino và La Nina là những dao động tự nhiên của hệ thống khí hậu toàn cầu. Mặc dù là tự nhiên, nhưng sự ảnh hưởng của chúng ngày càng nghiêm trọng hơn dưới tác động của yếu tố nào liên quan đến môi trường?
- A. Biến đổi khí hậu do con người gây ra.
- B. Sự thay đổi thành phần hóa học của nước biển.
- C. Gia tăng hoạt động địa chấn.
- D. Sự thay đổi trong từ trường Trái Đất.
Câu 11: Suy giảm đa dạng sinh học (mất đi các loài động, thực vật) có tác động tiêu cực đến phát triển bền vững vì nó làm suy yếu chức năng của hệ sinh thái. Chức năng hệ sinh thái bị suy yếu sẽ ảnh hưởng đến những lợi ích nào mà con người nhận được từ tự nhiên?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch sinh thái.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến nguồn gen phục vụ nghiên cứu khoa học.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp cảnh quan.
- D. Ảnh hưởng đến nhiều mặt như cung cấp thực phẩm, nước sạch, điều hòa khí hậu, thụ phấn cho cây trồng.
Câu 12: Môi trường nhân tạo là các yếu tố vật chất do con người tạo ra. Thành phố, nhà máy, công trình giao thông là ví dụ về môi trường nhân tạo. Đặc điểm khác biệt cơ bản của môi trường nhân tạo so với môi trường tự nhiên là gì?
- A. Phát triển theo quy luật sinh học.
- B. Sự tồn tại và vận hành phụ thuộc chủ yếu vào sự chăm sóc và quản lý của con người.
- C. Có khả năng tự phục hồi hoàn toàn sau khi bị tác động.
- D. Không chịu ảnh hưởng của các quy luật vật lý và hóa học.
Câu 13: Môi trường xã hội bao gồm các mối quan hệ giữa con người với con người. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội và có vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và sự phát triển của cộng đồng?
- A. Độ ẩm không khí.
- B. Chất lượng nước sông.
- C. Luật pháp, phong tục tập quán và các quy định cộng đồng.
- D. Thảm thực vật tự nhiên.
Câu 14: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự tham gia và phối hợp của nhiều chủ thể khác nhau. Chủ thể nào đóng vai trò định hướng, tạo khuôn khổ pháp lý và dẫn dắt các hoạt động phát triển?
- A. Nhà nước và Chính phủ.
- B. Các doanh nghiệp tư nhân.
- C. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs).
- D. Cộng đồng dân cư địa phương.
Câu 15: Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Một doanh nghiệp được xem là hoạt động bền vững khi họ không chỉ tối đa hóa lợi nhuận mà còn quan tâm đến các yếu tố nào khác?
- A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
- B. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu về môi trường.
- C. Chỉ quan tâm đến đời sống của người lao động trong công ty.
- D. Đảm bảo trách nhiệm xã hội (đời sống người lao động, cộng đồng), bảo vệ môi trường và hiệu quả kinh tế lâu dài.
Câu 16: Cộng đồng dân cư địa phương có vai trò như thế nào trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững?
- A. Chỉ là đối tượng thụ hưởng các chính sách từ trên xuống.
- B. Trực tiếp tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả và giữ gìn bản sắc văn hóa.
- C. Không có vai trò đáng kể vì mọi quyết định thuộc về chính phủ.
- D. Chỉ có vai trò trong việc phản ánh các vấn đề tiêu cực.
Câu 17: Việc áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học và giảm thiểu thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp là biểu hiện của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?
- A. Xanh hóa lối sống.
- B. Xanh hóa trong công nghiệp.
- C. Xanh hóa trong nông nghiệp.
- D. Tái cơ cấu kinh tế.
Câu 18: Thách thức lớn nhất mà các quốc gia đang phát triển phải đối mặt khi chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh là gì?
- A. Nguồn lực tài chính và công nghệ hạn chế cho việc đầu tư vào công nghệ xanh và cơ sở hạ tầng bền vững.
- B. Sự thiếu quan tâm của người dân đối với vấn đề môi trường.
- C. Việc tài nguyên thiên nhiên quá phong phú.
- D. Áp lực từ các tổ chức quốc tế.
Câu 19: Việc xây dựng các khu đô thị thông minh tích hợp công nghệ quản lý năng lượng, nước và chất thải hiệu quả là một ví dụ về sự đóng góp của lĩnh vực nào vào tăng trưởng xanh?
- A. Phát triển du lịch bền vững.
- B. Đẩy mạnh xuất khẩu nguyên liệu thô.
- C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
- D. Phát triển cơ sở hạ tầng xanh.
Câu 20: Vấn đề ô nhiễm không khí, đặc biệt là ở các đô thị lớn, có tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Trụ cột kinh tế (làm giảm sản xuất).
- B. Trụ cột môi trường (làm biến đổi khí hậu).
- C. Trụ cột xã hội (ảnh hưởng sức khỏe con người, chất lượng cuộc sống).
- D. Cả ba trụ cột (nhưng tác động trực tiếp nhất là xã hội).
Câu 21: Tại sao việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, đất ngập nước, rạn san hô) lại là một biện pháp quan trọng để ứng phó với biến đổi khí hậu và thúc đẩy tăng trưởng xanh?
- A. Các hệ sinh thái này có khả năng hấp thụ CO2, điều hòa khí hậu và bảo vệ bờ biển.
- B. Chúng cung cấp nguồn gỗ và khoáng sản dồi dào.
- C. Chúng chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
- D. Chúng là nơi sinh sống của các loài gây hại cho nông nghiệp.
Câu 22: Một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất quyết định chỉ sử dụng gỗ từ các khu rừng được quản lý bền vững (có chứng nhận FSC). Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?
- A. Chỉ trụ cột kinh tế.
- B. Trụ cột môi trường và góp phần vào trách nhiệm xã hội (quản lý nguồn tài nguyên).
- C. Chỉ trụ cột xã hội.
- D. Không liên quan đến phát triển bền vững.
Câu 23: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) thay thế cho nhiên liệu hóa thạch là một giải pháp cốt lõi để giải quyết vấn đề nào liên quan đến môi trường và tăng trưởng xanh?
- A. Suy giảm tài nguyên nước ngọt.
- B. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.
- C. Cạn kiệt tài nguyên đất.
- D. Giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó biến đổi khí hậu.
Câu 24: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về phát triển bền vững và tăng trưởng xanh có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Thúc đẩy sự thay đổi hành vi của cá nhân và cộng đồng theo hướng bền vững.
- B. Chỉ cung cấp thêm thông tin mà không tạo ra sự thay đổi thực tế.
- C. Làm tăng chi phí cho các hoạt động phát triển.
- D. Chỉ có ý nghĩa đối với các nhà hoạch định chính sách.
Câu 25: Một trong những thách thức về mặt xã hội đối với phát triển bền vững ở nhiều quốc gia là sự gia tăng bất bình đẳng giữa các nhóm dân cư hoặc vùng miền. Vấn đề này thuộc về trụ cột nào trong ba trụ cột của phát triển bền vững?
- A. Trụ cột kinh tế.
- B. Trụ cột xã hội.
- C. Trụ cột môi trường.
- D. Cả ba trụ cột (nhưng tác động trực tiếp nhất là xã hội).
Câu 26: Chính sách khuyến khích phát triển giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (ví dụ: xe buýt điện) và xây dựng làn đường dành riêng cho xe đạp ở các đô thị lớn là một biện pháp nhằm mục tiêu nào trong tăng trưởng xanh?
- A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
- B. Giảm chi phí đi lại cho người dân.
- C. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và tiếng ồn từ hoạt động giao thông.
- D. Chỉ thúc đẩy ngành công nghiệp sản xuất xe điện.
Câu 27: Việc bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt là cực kỳ quan trọng cho phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần hiệu quả vào việc này?
- A. Xả thẳng nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông hồ.
- B. Khai thác nước ngầm không kiểm soát.
- C. Chỉ sử dụng nước mưa để tưới tiêu nông nghiệp.
- D. Đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải tiên tiến và áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước.
Câu 28: Tại sao việc đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, giảm sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm hoặc khai thác tài nguyên không tái tạo lại được xem là một phần của chiến lược tăng trưởng xanh?
- A. Giúp nền kinh tế thích ứng tốt hơn với các cú sốc môi trường và giảm áp lực lên tài nguyên.
- B. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các ngành.
- C. Gây khó khăn cho việc quản lý nhà nước.
- D. Không liên quan trực tiếp đến môi trường hay tài nguyên.
Câu 29: Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập để bảo vệ đa dạng sinh học và cảnh quan tự nhiên. Đồng thời, cộng đồng địa phương được hỗ trợ phát triển du lịch sinh thái dựa trên các giá trị này, tạo sinh kế và khuyến khích họ tham gia bảo tồn. Mô hình này thể hiện sự kết hợp các trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Chỉ kinh tế và môi trường.
- B. Chỉ xã hội và môi trường.
- C. Chỉ kinh tế và xã hội.
- D. Kết hợp cả ba trụ cột: kinh tế (du lịch), xã hội (sinh kế cộng đồng) và môi trường (bảo tồn).
Câu 30: Để thúc đẩy "tiêu dùng bền vững", cần có sự phối hợp giữa các bên. Vai trò của nhà nước trong việc này là gì?
- A. Chỉ cung cấp thông tin về sản phẩm.
- B. Buộc người dân phải thay đổi thói quen tiêu dùng.
- C. Ban hành chính sách, quy định (ví dụ: thuế môi trường, nhãn sinh thái), và nâng cao nhận thức cộng đồng.
- D. Trực tiếp sản xuất các sản phẩm bền vững.