Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 2 - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trái Đất tự quay quanh trục từ Tây sang Đông là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hiện tượng nào sau đây?
- A. Sự thay đổi mùa trong năm.
- B. Ngày đêm dài ngắn khác nhau theo mùa.
- C. Sự luân phiên ngày và đêm.
- D. Chuyển động biểu kiến hàng năm của Mặt Trời.
Câu 2: Một địa điểm A nằm ở kinh tuyến 75° Đông. Cùng thời điểm đó, giờ địa phương tại địa điểm B nằm ở kinh tuyến 120° Đông sẽ là bao nhiêu nếu giờ địa phương tại A là 14:00?
- A. 11:00
- B. 17:00
- C. 18:00
- D. 10:00
Câu 3: Hiệu ứng Coriolis gây ra sự lệch hướng chuyển động của các vật thể (như gió, dòng biển) trên Trái Đất. Ở bán cầu Bắc, các vật thể chuyển động sẽ bị lệch về phía nào?
- A. Bên phải so với hướng chuyển động ban đầu.
- B. Bên trái so với hướng chuyển động ban đầu.
- C. Không bị lệch hướng ở bán cầu Bắc.
- D. Lệch về phía cực Bắc.
Câu 4: Đường chuyển ngày quốc tế đi qua gần kinh tuyến 180°. Khi một máy bay bay từ phía Đông sang phía Tây qua đường chuyển ngày này, người trên máy bay sẽ phải điều chỉnh lịch như thế nào?
- A. Lùi lại một ngày.
- B. Tiến thêm một ngày.
- C. Giữ nguyên ngày, chỉ thay đổi giờ.
- D. Lùi lại một ngày và tiến thêm 24 giờ.
Câu 5: Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các múi giờ trên Trái Đất là do yếu tố nào sau đây?
- A. Quy ước hành chính của các quốc gia.
- B. Trái Đất tự quay quanh trục và có dạng hình cầu.
- C. Sự khác biệt về nhiệt độ giữa các vùng.
- D. Ảnh hưởng của lực hấp dẫn từ Mặt Trăng.
Câu 6: Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời theo quỹ đạo hình elip và trục tự quay nghiêng một góc không đổi (khoảng 66°33" so với mặt phẳng quỹ đạo). Hệ quả chính của chuyển động này là gì?
- A. Sự phân chia mùa trên Trái Đất.
- B. Hiện tượng thủy triều.
- C. Sự hình thành ngày và đêm.
- D. Hiệu ứng nhà kính khí quyển.
Câu 7: Vào ngày Hạ chí (khoảng 21-22 tháng 6), bán cầu Bắc nhận được lượng nhiệt và ánh sáng nhiều nhất trong năm. Điều này dẫn đến hiện tượng gì xảy ra ở bán cầu Bắc vào ngày này?
- A. Ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
- B. Ngày và đêm có độ dài bằng nhau.
- C. Ngày dài nhất, đêm ngắn nhất.
- D. Nhiệt độ trung bình thấp nhất trong năm.
Câu 8: So sánh độ dài ngày và đêm ở xích đạo (0° vĩ độ) với một địa điểm ở vĩ độ 60° Bắc trong suốt một năm. Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Ở cả hai nơi, độ dài ngày đêm luôn bằng nhau (12 giờ ngày, 12 giờ đêm).
- B. Ở xích đạo, ngày đêm dài ngắn khác nhau rõ rệt theo mùa, còn ở 60° Bắc thì ít thay đổi.
- C. Ở xích đạo, ngày luôn dài hơn đêm, còn ở 60° Bắc thì đêm luôn dài hơn ngày.
- D. Ở xích đạo, ngày đêm luôn xấp xỉ bằng nhau, còn ở 60° Bắc, độ dài ngày đêm thay đổi rất lớn theo mùa.
Câu 9: Lớp nào sau đây là lớp vỏ ngoài cùng, rắn chắc của Trái Đất, bao gồm cả vỏ lục địa và vỏ đại dương?
- A. Vỏ Trái Đất.
- B. Lớp Manti trên.
- C. Thạch quyển.
- D. Quyển mềm.
Câu 10: Vỏ lục địa và vỏ đại dương có những điểm khác biệt cơ bản nào sau đây?
- A. Vỏ lục địa mỏng hơn và có thành phần chủ yếu là đá ba-dan, còn vỏ đại dương dày hơn và chủ yếu là đá gra-nit.
- B. Vỏ lục địa dày hơn và có thành phần chủ yếu là đá gra-nit, còn vỏ đại dương mỏng hơn và chủ yếu là đá ba-dan.
- C. Vỏ lục địa chỉ cấu tạo từ một tầng, còn vỏ đại dương có hai tầng.
- D. Vỏ lục địa trẻ hơn và ít ổn định hơn vỏ đại dương.
Câu 11: Lớp Manti của Trái Đất nằm giữa Vỏ Trái Đất và Nhân. Đặc điểm vật lý nổi bật của lớp Manti trên (quyển mềm) là gì, giúp giải thích các hiện tượng địa chất như kiến tạo mảng?
- A. Hoàn toàn rắn chắc và không có sự lưu thông vật chất.
- B. Ở trạng thái lỏng hoàn toàn.
- C. Ở trạng thái quánh dẻo, có khả năng di chuyển chậm.
- D. Có nhiệt độ rất thấp.
Câu 12: Nhân Trái Đất được chia thành nhân ngoài và nhân trong. Dựa trên các bằng chứng địa chấn, các nhà khoa học kết luận nhân ngoài ở trạng thái lỏng, còn nhân trong ở trạng thái rắn. Nguyên nhân nào giải thích cho sự khác biệt trạng thái vật lý này?
- A. Áp suất cực lớn ở nhân trong giữ cho vật chất ở trạng thái rắn dù nhiệt độ rất cao.
- B. Thành phần hóa học của nhân trong khác biệt hoàn toàn so với nhân ngoài.
- C. Nhân trong nhận được ít nhiệt hơn từ quá trình phân rã hạt nhân.
- D. Sự tự quay của Trái Đất tạo ra lực ly tâm làm rắn chắc nhân trong.
Câu 13: Khoáng vật là những hợp chất tự nhiên, vô cơ hoặc hữu cơ. Chúng được hình thành do kết quả của quá trình nào sau đây?
- A. Quá trình phong hóa và xói mòn bề mặt.
- B. Quá trình bồi tụ vật liệu ở đáy biển.
- C. Quá trình quang hợp của thực vật.
- D. Các quá trình địa chất diễn ra trong lòng đất và trên bề mặt.
Câu 14: Đá macma được hình thành từ sự nguội đi và đông đặc của macma (nóng chảy dưới sâu) hoặc dung nham (trào lên bề mặt). Đặc điểm chung nào thường thấy ở đá macma?
- A. Có cấu tạo phân lớp rõ rệt.
- B. Thường có cấu trúc tinh thể.
- C. Chứa nhiều hóa thạch.
- D. Dễ bị bẻ gãy và phong hóa.
Câu 15: Đá trầm tích được hình thành do sự tích tụ, nén chặt và gắn kết của các vật liệu vụn, khoáng vật, hoặc xác sinh vật. Môi trường hình thành điển hình của đá trầm tích là ở đâu?
- A. Trong các miệng núi lửa đang hoạt động.
- B. Ở độ sâu rất lớn trong lòng đất, dưới áp suất cao.
- C. Tại các vùng trũng như đáy biển, hồ, hoặc đồng bằng ngập lũ.
- D. Gần trung tâm các dãy núi trẻ đang nâng lên.
Câu 16: Đá biến chất được hình thành từ đá macma hoặc đá trầm tích do tác động của nhiệt độ cao và áp suất lớn. Loại đá nào sau đây là ví dụ điển hình của đá biến chất?
- A. Đá Hoa (Marble).
- B. Đá Ba-dan (Basalt).
- C. Đá Sa thạch (Sandstone).
- D. Đá Phiến sét (Shale).
Câu 17: Chu trình tạo đá mô tả sự chuyển hóa không ngừng giữa ba loại đá chính (macma, trầm tích, biến chất). Quá trình nào sau đây biến đá trầm tích thành đá biến chất?
- A. Nóng chảy và đông đặc.
- B. Phong hóa và xói mòn.
- C. Nén chặt và gắn kết.
- D. Biến chất (do nhiệt độ và áp suất).
Câu 18: Quá trình phong hóa và xói mòn trên bề mặt Trái Đất đóng vai trò quan trọng trong chu trình tạo đá bằng cách nào?
- A. Làm nóng chảy đá thành macma.
- B. Chuyển đá macma thành đá biến chất.
- C. Phá hủy đá thành các vật liệu vụn để hình thành đá trầm tích.
- D. Tạo ra áp suất cao để hình thành đá biến chất.
Câu 19: Động lực chính thúc đẩy chu trình tạo đá, làm cho vật chất trong vỏ Trái Đất không ngừng biến đổi từ dạng này sang dạng khác, chủ yếu đến từ đâu?
- A. Năng lượng từ Mặt Trời.
- B. Năng lượng từ nội lực (nhiệt bên trong Trái Đất) và ngoại lực (phong hóa, xói mòn).
- C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
- D. Hoạt động sinh học của sinh vật.
Câu 20: Quan sát một khu vực địa hình có nhiều hang động, suối ngầm và thung lũng khô. Loại đá nào có khả năng cao là vật liệu chính cấu tạo nên khu vực này?
- A. Đá vôi.
- B. Đá gra-nit.
- C. Đá ba-dan.
- D. Đá phiến.
Câu 21: Tại sao các mỏ than đá lớn trên thế giới thường được tìm thấy ở các khu vực từng là đầm lầy hoặc rừng rậm cổ đại?
- A. Than đá được hình thành từ sự đông đặc của macma giàu carbon.
- B. Than đá là kết quả của quá trình biến chất từ đá phiến sét.
- C. Than đá là một loại đá trầm tích hữu cơ, hình thành từ xác thực vật bị vùi lấp trong điều kiện thiếu khí.
- D. Than đá được tạo ra do áp suất cực lớn từ các dãy núi trẻ.
Câu 22: Giả sử bạn đang ở một địa điểm X và muốn xác định giờ địa phương chính xác. Yếu tố thiên văn nào sau đây là quan trọng nhất để tính toán giờ địa phương?
- A. Độ cao của Mặt Trăng trên bầu trời.
- B. Vị trí của các chòm sao.
- C. Khoảng cách từ Mặt Trời đến Trái Đất.
- D. Vị trí (độ cao) của Mặt Trời trên bầu trời tại địa điểm đó.
Câu 23: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm nào sau đây?
- A. Mỏng hơn và có mật độ vật chất lớn hơn.
- B. Dày hơn và có mật độ vật chất nhỏ hơn.
- C. Có cùng độ dày nhưng thành phần vật chất khác nhau.
- D. Chỉ cấu tạo từ một tầng duy nhất.
Câu 24: Tại sao ở các vùng cực, hiện tượng ngày hoặc đêm kéo dài nhiều tháng (ngày địa cực, đêm địa cực) lại xảy ra?
- A. Do tốc độ tự quay của Trái Đất ở vùng cực rất chậm.
- B. Do trục Trái Đất nghiêng và Trái Đất chuyển động quanh Mặt Trời.
- C. Do ảnh hưởng của từ trường Trái Đất.
- D. Do Mặt Trời không bao giờ mọc hoặc lặn ở vùng cực.
Câu 25: Dựa vào đặc điểm nào sau đây để phân biệt ba loại đá chính: macma, trầm tích, và biến chất?
- A. Độ cứng và màu sắc.
- B. Kích thước hạt và khả năng dẫn nhiệt.
- C. Nguồn gốc hình thành và cấu tạo.
- D. Khối lượng riêng và khả năng phản xạ ánh sáng.
Câu 26: Lớp nào của Trái Đất được xem là nguồn năng lượng chính gây ra các hiện tượng kiến tạo như động đất, núi lửa và sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo?
- A. Vỏ Trái Đất.
- B. Lớp Manti.
- C. Nhân ngoài.
- D. Nhân trong.
Câu 27: Tại sao các địa điểm nằm trên cùng một kinh tuyến lại có giờ địa phương giống nhau?
- A. Vì Mặt Trời cùng lên thiên đỉnh (hoặc cùng vị trí tương đối) tại các địa điểm đó cùng một lúc.
- B. Vì chúng có cùng khoảng cách đến xích đạo.
- C. Vì chúng nằm trên cùng một múi giờ hành chính.
- D. Vì tốc độ tự quay của Trái Đất tại các địa điểm đó là như nhau.
Câu 28: Nếu Trái Đất không nghiêng trục tự quay so với mặt phẳng quỹ đạo (nghĩa là trục tự quay vuông góc với mặt phẳng quỹ đạo), điều gì sẽ xảy ra?
- A. Hiện tượng ngày đêm sẽ không còn tồn tại.
- B. Hiệu ứng Coriolis sẽ mạnh hơn ở xích đạo.
- C. Các mùa trong năm sẽ rõ rệt hơn ở mọi nơi.
- D. Ngày và đêm sẽ luôn dài xấp xỉ 12 giờ ở mọi vĩ độ, và không có sự thay đổi mùa rõ rệt do góc nhập xạ.
Câu 29: Loại đá nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng chính cho các công trình đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu lực tốt như cầu, đập thủy điện?
- A. Đá phiến sét.
- B. Đá phấn.
- C. Đá gra-nit.
- D. Than bùn.
Câu 30: Dựa vào cấu trúc và thành phần vật chất, lớp vỏ Trái Đất dưới các dãy núi cao thường có đặc điểm gì so với lớp vỏ Trái Đất dưới đáy đại dương sâu?
- A. Dày hơn đáng kể.
- B. Mỏng hơn đáng kể.
- C. Có cùng độ dày.
- D. Chỉ cấu tạo từ đá macma.