Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 3 - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Lớp vỏ Trái Đất, lớp Manti, và Nhân Trái Đất là ba lớp cấu tạo cơ bản theo quan điểm phân chia dựa trên đặc điểm nào?
- A. Thành phần hóa học.
- B. Trạng thái vật chất và tính chất vật lí.
- C. Nhiệt độ và áp suất.
- D. Độ dày và độ sâu.
Câu 2: So với vỏ đại dương, vỏ lục địa có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Dày hơn và cấu tạo bởi nhiều lớp đá trầm tích, granit.
- B. Mỏng hơn và cấu tạo chủ yếu bởi đá bazan.
- C. Mật độ vật chất lớn hơn và trẻ hơn về tuổi địa chất.
- D. Chỉ tồn tại dưới đáy các đại dương lớn.
Câu 3: Nguồn năng lượng chủ yếu nào từ bên trong Trái Đất cung cấp động lực cho các quá trình nội lực (như kiến tạo mảng, động đất, núi lửa)?
- A. Năng lượng từ thủy triều.
- B. Năng lượng từ gió trong khí quyển.
- C. Năng lượng từ sự phân rã các nguyên tố phóng xạ và nhiệt nguyên thủy.
- D. Năng lượng từ bức xạ Mặt Trời chiếu xuống bề mặt.
Câu 4: Thuyết kiến tạo mảng cho rằng lớp vỏ cứng của Trái Đất (thạch quyển) được chia thành nhiều mảng lớn và nhỏ di chuyển trên lớp nào?
- A. Nhân trong.
- B. Lớp vỏ Trái Đất.
- C. Tầng bình lưu của khí quyển.
- D. Lớp Manti trên (quyển mềm).
Câu 5: Sự hình thành các sống núi ngầm dưới đại dương (ví dụ: Sống núi giữa Đại Tây Dương) và các thung lũng tách giãn trên lục địa (ví dụ: Thung lũng tách giãn Đông Phi) là bằng chứng cho loại ranh giới mảng kiến tạo nào?
- A. Ranh giới tách giãn (Divergent boundary).
- B. Ranh giới xô húc (Convergent boundary).
- C. Ranh giới trượt ngang (Transform boundary).
- D. Ranh giới ổn định (Stable boundary).
Câu 6: Khi một mảng đại dương xô húc với một mảng lục địa, mảng đại dương thường lặn xuống dưới mảng lục địa do mật độ vật chất của nó lớn hơn. Quá trình này (gọi là hút chìm) thường tạo ra các dạng địa hình và hiện tượng địa chất nào ở rìa mảng lục địa?
- A. Sống núi giữa đại dương và thung lũng tách giãn.
- B. Các đứt gãy trượt ngang lớn.
- C. Các dãy núi lửa ven biển và rãnh biển sâu ở ngoài khơi.
- D. Đồng bằng châu thổ rộng lớn.
Câu 7: Dãy núi Himalaya hùng vĩ được hình thành do sự va chạm và nén ép giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu. Đây là ví dụ điển hình cho loại ranh giới mảng kiến tạo nào?
- A. Ranh giới tách giãn giữa hai mảng lục địa.
- B. Ranh giới xô húc giữa hai mảng lục địa.
- C. Ranh giới xô húc giữa mảng đại dương và mảng lục địa.
- D. Ranh giới trượt ngang giữa hai mảng.
Câu 8: Vận động nội lực theo phương thẳng đứng (nâng lên và hạ xuống) diễn ra chậm và trên diện rộng. Hệ quả chính của vận động này là gì?
- A. Tạo ra các dãy núi uốn nếp cao và đồ sộ.
- B. Gây ra các trận động đất và phun trào núi lửa dữ dội.
- C. Làm đá bị nứt vỡ thành các khối vụn.
- D. Gây ra hiện tượng biển tiến (đất bị hạ xuống) và biển thoái (đất được nâng lên).
Câu 9: Khi các lớp đá có độ dẻo cao bị lực nén ép theo phương nằm ngang, chúng thường có xu hướng biến dạng theo hình thức nào?
- A. Uốn nếp.
- B. Đứt gãy.
- C. Lắng đọng.
- D. Phong hóa.
Câu 10: Một đoạn vỏ Trái Đất bị sụt lún xuống so với hai khối ở hai bên do tác động của lực kéo dãn theo phương nằm ngang hoặc lực nén ép gây ra đứt gãy. Dạng địa hình được tạo ra ở phần sụt lún này là gì?
- A. Địa lũy.
- B. Địa hào.
- C. Núi uốn nếp.
- D. Thung lũng sông.
Câu 11: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa uốn nếp và đứt gãy là gì?
- A. Uốn nếp xảy ra ở đá cứng, đứt gãy xảy ra ở đá mềm.
- B. Uốn nếp do nội lực, đứt gãy do ngoại lực.
- C. Uốn nếp làm thay đổi thành phần đá, đứt gãy không làm thay đổi.
- D. Uốn nếp làm đá bị cong, vênh nhưng không vỡ liên tục; đứt gãy làm đá bị phá vỡ liên tục và dịch chuyển tương đối.
Câu 12: Động đất xảy ra chủ yếu do sự giải phóng đột ngột năng lượng tích tụ dọc theo các đứt gãy hoặc ranh giới mảng kiến tạo. Vùng nào trên thế giới có nguy cơ xảy ra động đất cao nhất?
- A. Các khu vực nằm gần ranh giới của các mảng kiến tạo.
- B. Các vùng đồng bằng châu thổ rộng lớn.
- C. Trung tâm của các lục địa lớn, cách xa bờ biển.
- D. Các khu vực có khí hậu lạnh quanh năm.
Câu 13: Núi lửa là dạng địa hình được hình thành do vật chất nóng chảy (magma) từ sâu bên trong Trái Đất phun trào lên bề mặt. Giống như động đất, núi lửa cũng tập trung chủ yếu ở đâu?
- A. Các vùng cực lạnh giá.
- B. Các sa mạc rộng lớn.
- C. Các khu vực dọc theo ranh giới của các mảng kiến tạo.
- D. Các đỉnh núi cao được tạo bởi quá trình phong hóa.
Câu 14: Nguồn năng lượng chủ yếu chi phối các quá trình ngoại lực (như phong hóa, bóc mòn, vận chuyển, bồi tụ) là gì?
- A. Năng lượng địa nhiệt từ bên trong Trái Đất.
- B. Năng lượng bức xạ từ Mặt Trời.
- C. Năng lượng từ hoạt động của con người.
- D. Năng lượng hóa học từ các phản ứng trong lòng đất.
Câu 15: Quá trình phá hủy đá và khoáng vật thành các khối vụn có kích thước khác nhau mà không làm thay đổi thành phần hóa học của chúng được gọi là phong hóa gì?
- A. Phong hóa lí học.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Phong hóa sinh học.
- D. Phong hóa cơ học.
Câu 16: Tại các khu vực khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều, đặc biệt là trên các loại đá dễ hòa tan như đá vôi, quá trình phong hóa nào thường diễn ra mạnh mẽ và tạo ra các dạng địa hình karst đặc trưng?
- A. Phong hóa lí học.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Phong hóa sinh học.
- D. Phong hóa cơ học.
Câu 17: Rễ cây phát triển len lỏi vào các khe nứt của đá làm đá vỡ vụn, hoặc sự bài tiết các chất hữu cơ/vô cơ từ sinh vật làm biến đổi thành phần hóa học của đá. Đây là ví dụ điển hình cho loại hình phong hóa nào?
- A. Phong hóa lí học.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Phong hóa sinh học.
- D. Phong hóa vật lí.
Câu 18: Ở các vùng sa mạc có sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn, các khối đá bị nứt vỡ và bong tróc do sự giãn nở và co lại liên tục. Đây là biểu hiện rõ rệt của quá trình phong hóa nào?
- A. Phong hóa lí học.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Phong hóa sinh học.
- D. Phong hóa nhiệt.
Câu 19: Quá trình bóc mòn bao gồm việc dời chuyển các vật liệu đã bị phong hóa ra khỏi vị trí ban đầu. Tác nhân nào sau đây không phải là tác nhân chính của quá trình bóc mòn?
- A. Nước chảy (sông, suối).
- B. Gió.
- C. Băng hà.
- D. Ánh sáng Mặt Trời.
Câu 20: Quá trình bóc mòn do dòng nước chảy trên bề mặt hoặc trong lòng đất được gọi là gì?
- A. Xâm thực.
- B. Thổi mòn.
- C. Mài mòn.
- D. Nạo mòn.
Câu 21: Các dạng địa hình như thung lũng sông, khe rãnh xói mòn, hoặc các hẻm vực sâu ở miền núi là kết quả chủ yếu của quá trình ngoại lực nào?
- A. Phong hóa hóa học.
- B. Xâm thực do dòng chảy.
- C. Bồi tụ vật liệu.
- D. Vận động nâng lên theo phương thẳng đứng.
Câu 22: Ở các khu vực khô hạn hoặc bán khô hạn, nơi lớp phủ thực vật thưa thớt, quá trình bóc mòn nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các cồn cát hoặc bề mặt đá bị bào mòn nhẵn?
- A. Xâm thực do nước.
- B. Mài mòn do sóng biển.
- C. Thổi mòn do gió.
- D. Nạo mòn do băng hà.
Câu 23: Quá trình bóc mòn do sóng biển vỗ vào bờ đá, làm bờ biển bị lùi dần vào trong được gọi là gì?
- A. Xâm thực.
- B. Thổi mòn.
- C. Nạo mòn.
- D. Mài mòn.
Câu 24: Khả năng vận chuyển vật liệu của các tác nhân ngoại lực (nước chảy, gió, băng hà...) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?
- A. Tốc độ (năng lượng) của tác nhân và kích thước, khối lượng của vật liệu.
- B. Thành phần hóa học của vật liệu.
- C. Màu sắc của vật liệu.
- D. Độ cao của địa hình.
Câu 25: Quá trình tích lũy (lắng đọng) các vật liệu bị bóc mòn và vận chuyển tại những nơi năng lượng của tác nhân ngoại lực giảm (ví dụ: cửa sông, chân núi, lòng hồ, thềm lục địa) được gọi là gì?
- A. Phong hóa.
- B. Bồi tụ.
- C. Bóc mòn.
- D. Xâm thực.
Câu 26: Tại cửa các con sông lớn đổ ra biển hoặc hồ, dòng chảy chậm lại, mang theo phù sa lắng đọng và tạo nên các vùng đất thấp, bằng phẳng, màu mỡ. Dạng địa hình này được gọi là gì?
- A. Đồng bằng tiền núi.
- B. Cao nguyên.
- C. Đồng bằng châu thổ.
- D. Thung lũng tách giãn.
Câu 27: Sóng biển và thủy triều mang theo cát và vật liệu từ nơi khác đến lắng đọng dọc theo bờ biển hoặc ở những vịnh kín, tạo nên các bãi cát, cồn cát ven biển, đầm phá... Đây là kết quả chủ yếu của quá trình ngoại lực nào?
- A. Xâm thực do nước.
- B. Thổi mòn do gió.
- C. Nạo mòn do băng hà.
- D. Bồi tụ do sóng biển và dòng chảy ven bờ.
Câu 28: Nội lực và ngoại lực là hai lực đối nghịch nhau trong việc định hình bề mặt Trái Đất. Vai trò chủ đạo của nội lực trong quá trình này là gì?
- A. Nâng cao địa hình, tạo ra sự khác biệt về độ cao và các cấu trúc địa chất lớn (núi, thung lũng, đứt gãy...).
- B. San bằng địa hình, lấp đầy các chỗ trũng.
- C. Phá hủy đá và khoáng vật thành các mảnh vụn.
- D. Vận chuyển vật liệu từ nơi này đến nơi khác.
Câu 29: Ngoại lực có xu hướng san bằng các dạng địa hình do nội lực tạo ra. Quá trình nào của ngoại lực đóng vai trò chính trong việc làm giảm độ cao và độ dốc của các khu vực núi cao theo thời gian?
- A. Chỉ có quá trình bồi tụ.
- B. Sự kết hợp của phong hóa, bóc mòn và vận chuyển.
- C. Chỉ có quá trình phong hóa hóa học.
- D. Vận động nâng lên theo phương thẳng đứng.
Câu 30: Một khu vực vừa trải qua một giai đoạn hoạt động kiến tạo mạnh, tạo nên các dãy núi trẻ, cao và có nhiều đứt gãy. Sau đó, các tác nhân như mưa, gió, sự thay đổi nhiệt độ bắt đầu tác động lên bề mặt khu vực này. Theo thời gian, quá trình nào của ngoại lực sẽ có xu hướng làm cho địa hình trở nên thấp hơn, ít dốc hơn và các đỉnh núi bị bào mòn?
- A. Phong hóa và bóc mòn.
- B. Chỉ có vận chuyển.
- C. Chỉ có bồi tụ.
- D. Vận động hạ xuống theo phương thẳng đứng.