Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 5 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Chu trình tuần hoàn nước trên Trái Đất đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự sống và cân bằng hệ sinh thái. Quá trình nào sau đây chủ yếu đưa nước từ bề mặt Trái Đất (đất, thực vật, mặt nước) vào khí quyển?
- A. Ngưng tụ
- B. Thấm lọc
- C. Dòng chảy mặt
- D. Bốc hơi nước
Câu 2: Nước ngọt chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ trong tổng lượng nước trên Trái Đất, nhưng lại là nguồn tài nguyên thiết yếu cho con người. Phần lớn lượng nước ngọt trên Trái Đất tồn tại dưới dạng nào?
- A. Băng và tuyết
- B. Nước ngầm
- C. Nước trong sông, hồ
- D. Hơi nước trong khí quyển
Câu 3: Độ mặn của nước biển và đại dương không đồng nhất ở khắp mọi nơi. Yếu tố nào sau đây có xu hướng LÀM TĂNG độ mặn của nước biển tại một khu vực?
- A. Nước sông đổ vào
- B. Bốc hơi mạnh
- C. Băng tan
- D. Lượng mưa lớn
Câu 4: Sóng biển là một trong những vận động quan trọng của nước biển. Nguyên nhân chủ yếu tạo ra hầu hết các loại sóng trên biển và đại dương là gì?
- A. Gió
- B. Động đất dưới đáy biển
- C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng
- D. Núi lửa phun trào
Câu 5: Thủy triều là hiện tượng dao động tuần hoàn của mực nước biển theo chu kỳ. Nguyên nhân chính gây ra thủy triều là gì?
- A. Gió thổi liên tục
- B. Sự thay đổi áp suất khí quyển
- C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời
- D. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển
Câu 6: Dòng biển là những dòng chuyển động có quy luật của nước biển trong đại dương. Dòng biển nóng thường có đặc điểm hướng chảy và ảnh hưởng khí hậu như thế nào?
- A. Chảy từ vĩ độ cao về vĩ độ thấp, làm khô hạn vùng ven biển.
- B. Chảy từ vĩ độ cao về vĩ độ thấp, làm tăng nhiệt độ và độ ẩm vùng ven biển.
- C. Chảy từ vĩ độ thấp về vĩ độ cao, làm khô hạn vùng ven biển.
- D. Chảy từ vĩ độ thấp về vĩ độ cao, làm tăng nhiệt độ và độ ẩm vùng ven biển.
Câu 7: Quan sát bản đồ các dòng biển lớn trên thế giới. Tại sao bờ Tây của các lục địa ở vùng vĩ độ trung bình (khoảng 30-50 độ) thường có khí hậu ẩm ướt và ấm áp hơn so với bờ Đông cùng vĩ độ?
- A. Do ảnh hưởng của gió Mậu dịch thổi từ lục địa ra biển.
- B. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng và gió Tây ôn đới.
- C. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh và gió Đông cực.
- D. Do lượng mưa tập trung chủ yếu ở bờ Tây do địa hình núi chắn gió.
Câu 8: Sông là một bộ phận quan trọng của thủy quyển trên lục địa. Lưu vực sông là gì?
- A. Là nơi sông bắt nguồn từ núi cao.
- B. Là vùng đồng bằng ven biển nơi sông đổ ra biển.
- C. Là toàn bộ diện tích đất đai cung cấp nước thường xuyên hoặc không thường xuyên cho hệ thống sông.
- D. Là con đường mà dòng sông chảy từ thượng nguồn đến hạ lưu.
Câu 9: Thủy chế (chế độ dòng chảy) của một con sông phản ánh sự biến đổi lưu lượng nước theo thời gian trong năm. Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng QUAN TRỌNG NHẤT đến thủy chế của hầu hết các con sông ở miền khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?
- A. Chế độ mưa
- B. Băng tuyết tan
- C. Nước ngầm
- D. Địa hình và độ dốc lòng sông
Câu 10: Một con sông ở vùng ôn đới lạnh có đặc điểm thủy chế là lũ lớn vào mùa xuân và cạn vào mùa đông. Nguyên nhân chủ yếu gây ra đặc điểm thủy chế này là gì?
- A. Chế độ mưa theo mùa.
- B. Sự thay đổi mực nước ngầm.
- C. Hoạt động sản xuất nông nghiệp sử dụng nhiều nước vào mùa xuân.
- D. Sự tan chảy của băng tuyết vào mùa xuân.
Câu 11: Hồ là những vùng trũng trên lục địa chứa đầy nước. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây được tạo ra do sự vận động kiến tạo làm sụt lún các khối đất đá?
- A. Hồ kiến tạo
- B. Hồ miệng núi lửa
- C. Hồ vết tích khúc uốn
- D. Hồ băng hà
Câu 12: Hồ có nhiều giá trị đối với tự nhiên và con người. Giá trị nào sau đây KHÔNG PHẢI là giá trị trực tiếp của hồ đối với các hoạt động kinh tế?
- A. Nuôi trồng thủy sản
- B. Du lịch và nghỉ dưỡng
- C. Điều hòa khí hậu
- D. Cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp
Câu 13: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng, đặc biệt ở những vùng khô hạn hoặc thiếu nước mặt. Mực nước ngầm dâng cao hay hạ thấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có sự tác động của con người. Hoạt động nào sau đây của con người có thể GÂY SUY GIẢM mực nước ngầm nghiêm trọng?
- A. Xây dựng hồ chứa nước trên sông.
- B. Khai thác nước ngầm quá mức.
- C. Trồng rừng và bảo vệ thảm thực vật.
- D. Xây dựng đê điều ngăn lũ.
Câu 14: Băng tuyết là một kho dự trữ nước ngọt khổng lồ trên Trái Đất. Tuy nhiên, sự tan chảy nhanh chóng của băng tuyết do biến đổi khí hậu đang gây ra những hệ quả nghiêm trọng. Hệ quả nào sau đây là trực tiếp và rõ rệt nhất khi băng tan ở các vùng cực và núi cao?
- A. Tăng lượng mưa trên toàn cầu.
- B. Giảm độ mặn của nước biển sâu.
- C. Dâng cao mực nước biển.
- D. Tăng diện tích đất liền.
Câu 15: Nguồn nước trên Trái Đất đang đối mặt với nhiều thách thức do sự gia tăng dân số và phát triển kinh tế. Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt trong nông nghiệp ở vùng khô hạn?
- A. Mở rộng diện tích canh tác lúa nước.
- B. Chỉ dựa vào nước mưa tự nhiên.
- C. Xây dựng thêm nhiều kênh mương hở.
- D. Áp dụng các phương pháp tưới tiết kiệm nước (tưới nhỏ giọt, tưới phun).
Câu 16: Một khu vực ven biển có sự chênh lệch mực nước thủy triều giữa lúc triều cường và triều kém rất lớn. Điều này cho thấy khu vực đó chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của loại hình thủy triều nào?
- A. Thủy triều cường
- B. Thủy triều kém
- C. Thủy triều bán nhật
- D. Thủy triều nhật triều
Câu 17: Hệ thống sông bao gồm dòng sông chính, các phụ lưu và chi lưu. Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là một yếu tố tự nhiên chính ảnh hưởng đến mật độ mạng lưới sông ngòi trong một khu vực?
- A. Lượng mưa
- B. Địa hình
- C. Lớp phủ thực vật
- D. Hoạt động giao thông vận tải
Câu 18: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt là vào mùa khô. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào của sông được cung cấp nước ngầm đều đặn?
- A. Biên độ lũ lụt giữa các năm lớn.
- B. Giảm sự chênh lệch lưu lượng nước giữa mùa lũ và mùa cạn.
- C. Tốc độ dòng chảy luôn rất nhanh.
- D. Nước sông có độ đục cao quanh năm.
Câu 19: Một con sông chảy qua vùng có địa hình đồi núi dốc và lượng mưa phân bố không đều theo mùa. Dự đoán nào sau đây về thủy chế của con sông này là hợp lý nhất?
- A. Thủy chế thất thường, có sự chênh lệch lớn giữa mùa lũ và mùa cạn.
- B. Thủy chế điều hòa, lưu lượng nước ít thay đổi quanh năm.
- C. Sông đóng băng hoàn toàn vào mùa đông.
- D. Nước sông luôn có độ mặn cao.
Câu 20: Ô nhiễm môi trường nước là vấn đề nghiêm trọng hiện nay. Nguồn gây ô nhiễm nước nào sau đây được coi là nguồn GÂY Ô NHIỄM NẶNG NHẤT và khó kiểm soát nhất đối với các con sông lớn ở khu vực đông dân cư và phát triển công nghiệp?
- A. Lắng đọng bụi trong không khí.
- B. Nước mưa chảy tràn qua đồng ruộng.
- C. Nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.
- D. Sự xói mòn đất tự nhiên.
Câu 21: Việc xây dựng các hồ chứa thủy điện trên thượng nguồn sông có thể mang lại nhiều lợi ích (điện năng, thủy lợi). Tuy nhiên, nó cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và hạ lưu sông. Tác động tiêu cực nào sau đây là rõ rệt nhất đối với vùng hạ lưu sông khi có nhiều hồ chứa lớn ở thượng nguồn?
- A. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho vùng đồng bằng hạ lưu.
- B. Tăng nguy cơ lũ lụt ở hạ lưu vào mùa mưa.
- C. Làm tăng đa dạng sinh học ở hạ lưu.
- D. Giảm độ mặn của nước ở vùng cửa sông vào mùa khô.
Câu 22: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông, cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, ô nhiễm nước ngầm rất khó xử lý. Nguyên nhân chính khiến việc xử lý ô nhiễm nước ngầm phức tạp hơn nước mặt là gì?
- A. Nước ngầm có nhiệt độ thấp hơn nước mặt.
- B. Nước ngầm thường có độ mặn cao hơn.
- C. Nước ngầm chảy chậm, khó tiếp cận và xử lý.
- D. Nước ngầm chứa nhiều oxy hòa tan hơn nước mặt.
Câu 23: Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng nghiêm trọng đến thủy quyển. Sự nóng lên toàn cầu làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan. Đối với sông ngòi, điều này có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây?
- A. Thủy chế sông trở nên điều hòa hơn.
- B. Lượng nước sông tăng đều đặn quanh năm.
- C. Giảm nguy cơ lũ lụt và hạn hán.
- D. Tăng tần suất và cường độ lũ lụt, hạn hán.
Câu 24: Sử dụng tài nguyên nước ngọt cần tuân thủ các nguyên tắc bền vững. Nguyên tắc nào sau đây là cốt lõi nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước lâu dài?
- A. Ưu tiên sử dụng nước sông hơn nước ngầm.
- B. Sử dụng tiết kiệm, hiệu quả và chống ô nhiễm nguồn nước.
- C. Chỉ tập trung khai thác nước từ các hồ tự nhiên.
- D. Chỉ sử dụng nước cho mục đích sinh hoạt, hạn chế sản xuất.
Câu 25: Tại sao ở các vùng vĩ độ cao, dòng biển lạnh thường chảy sát bờ Đông của lục địa?
- A. Do ảnh hưởng của lực Coriolis và sự phân bố lục địa - đại dương.
- B. Do gió Tây ôn đới thổi từ Tây sang Đông.
- C. Do địa hình bờ biển dốc đứng.
- D. Do lượng mưa lớn tập trung ở bờ Đông.
Câu 26: Nêu một ví dụ về tác động tích cực của dòng biển nóng đối với hoạt động kinh tế của con người.
- A. Tạo ra các sa mạc ven biển.
- B. Làm giảm lượng mưa ở vùng ven biển.
- C. Gây đóng băng các cảng biển vào mùa đông.
- D. Làm tan băng và mở rộng hoạt động hàng hải ở các cảng vĩ độ cao.
Câu 27: Một khu vực có đất đá dễ thấm nước và lượng mưa phân bố đều quanh năm. Dự đoán nào sau đây về đặc điểm nước ngầm của khu vực này là hợp lý nhất?
- A. Mực nước ngầm rất sâu và không ổn định.
- B. Mực nước ngầm tương đối cao và ổn định.
- C. Nước ngầm bị nhiễm mặn nghiêm trọng.
- D. Không có nước ngầm trong khu vực này.
Câu 28: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc duy trì nguồn nước ngọt và điều hòa dòng chảy của sông ngòi?
- A. Rừng làm tăng lượng mưa trong khu vực.
- B. Rừng hấp thụ hết nước ngầm, ngăn không cho chảy ra sông.
- C. Rừng giúp giữ nước, điều hòa dòng chảy và bổ sung nước ngầm.
- D. Rừng chỉ có tác dụng làm giảm xói mòn đất, không liên quan đến nước.
Câu 29: Hiện tượng El Nino và La Nina là những biến động phức tạp của hệ thống khí hậu - đại dương ở Thái Bình Dương. Những hiện tượng này có tác động như thế nào đến thủy quyển, đặc biệt là chế độ mưa và dòng chảy sông ngòi ở nhiều khu vực trên thế giới?
- A. Làm thay đổi chế độ mưa và dòng chảy sông ngòi ở nhiều khu vực, gây hạn hán hoặc lũ lụt.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước biển, không liên quan đến nước trên lục địa.
- C. Làm tăng lượng nước ngầm trên toàn cầu.
- D. Khiến tất cả các con sông trên thế giới đều bị cạn kiệt.
Câu 30: Tại sao các vùng cửa sông lớn ở các nước nhiệt đới gió mùa thường là nơi tập trung dân cư đông đúc và phát triển nông nghiệp trù phú?
- A. Đây là nơi có nhiệt độ thấp nhất quanh năm.
- B. Các vùng này có địa hình đồi núi hiểm trở, dễ phòng thủ.
- C. Nước ở cửa sông có độ mặn rất cao, thuận lợi cho nuôi trồng hải sản.
- D. Địa hình đồng bằng rộng lớn, đất đai màu mỡ do phù sa bồi đắp và nguồn nước dồi dào.