Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 6 - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sinh quyển là một quyển của vỏ địa lí, nơi tồn tại và phát triển của sinh vật. Ranh giới phía trên của sinh quyển (trong khí quyển) chủ yếu được xác định bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Giới hạn của tầng ozon và cường độ bức xạ cực tím gây hại.
- B. Sự giảm dần của nhiệt độ theo độ cao.
- C. Nồng độ khí carbon dioxide cần thiết cho quang hợp.
- D. Áp suất không khí giảm mạnh ở độ cao lớn.
Câu 2: Tại sao ở các vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, quá trình phong hóa hóa học và phân giải chất hữu cơ diễn ra rất mạnh mẽ, nhưng đất lại thường có xu hướng chua và nghèo các chất bazơ dễ tan?
- A. Lượng mưa ít và tập trung theo mùa gây rửa trôi.
- B. Đá mẹ ở vùng nhiệt đới nghèo các chất bazơ.
- C. Quá trình tích lũy mùn diễn ra chậm hơn quá trình phân giải.
- D. Lượng mưa lớn và nhiệt độ cao thúc đẩy rửa trôi mạnh các ion bazơ.
Câu 3: So sánh đặc điểm về độ phì tiềm năng giữa đất hình thành từ đá badan (bazan) giàu khoáng chất và đất hình thành từ đá cát kết nghèo khoáng chất. Nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Đất từ đá cát kết có độ phì tiềm năng cao hơn do cấu trúc tơi xốp.
- B. Đất từ đá badan thường có độ phì tiềm năng cao hơn do nguồn gốc giàu khoáng vật dễ phong hóa.
- C. Độ phì tiềm năng của đất không phụ thuộc vào loại đá mẹ.
- D. Đất từ đá badan dễ bị rửa trôi khoáng chất hơn đất từ đá cát kết.
Câu 4: Hoạt động nào sau đây của sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành tầng mùn, thành phần cốt yếu tạo nên độ phì của đất?
- A. Rễ cây bám vào khe nứt đá gây phong hóa cơ giới.
- B. Động vật đào hang làm tơi xốp đất.
- C. Vi sinh vật phân giải xác hữu cơ của thực vật và động vật.
- D. Thực vật che phủ bề mặt đất, hạn chế xói mòn.
Câu 5: Trên một sườn núi có độ dốc lớn và lượng mưa tập trung theo mùa, quá trình hình thành đất và lớp đất bề mặt chịu ảnh hưởng tiêu cực chủ yếu từ yếu tố địa hình nào?
- A. Tăng cường xói mòn và rửa trôi lớp đất mặt giàu dinh dưỡng.
- B. Giảm khả năng phong hóa hóa học của đá mẹ.
- C. Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật trong đất.
- D. Làm giảm nhiệt độ đất, kìm hãm quá trình hình thành mùn.
Câu 6: Một loài cây cà phê Arabica yêu cầu nhiệt độ trung bình năm từ 18-25°C, lượng mưa 1500-2500 mm/năm và đất thoát nước tốt. Dựa vào thông tin này, tại một địa điểm có nhiệt độ trung bình năm 20°C, lượng mưa 2000 mm/năm nhưng đất là loại sét nặng, khả năng trồng thành công loại cà phê này sẽ bị hạn chế chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Nhiệt độ không phù hợp.
- B. Lượng mưa không đủ.
- C. Đặc tính thoát nước của đất.
- D. Độ phì tiềm năng của đất sét.
Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản về thảm thực vật giữa khu vực có khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải (mùa hè khô nóng, mùa đông ẩm mưa) và khu vực có khí hậu cận nhiệt ẩm (mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh khô hoặc ít ẩm).
- A. Khu vực Địa Trung Hải có cây lá cứng, chịu hạn mùa hè; khu vực cận nhiệt ẩm có rừng lá rộng thường xanh hoặc rụng lá.
- B. Khu vực Địa Trung Hải có rừng lá kim; khu vực cận nhiệt ẩm có thảo nguyên.
- C. Cả hai khu vực đều có rừng lá rộng rụng lá vào mùa đông.
- D. Khu vực Địa Trung Hải có xavan; khu vực cận nhiệt ẩm có rừng ngập mặn.
Câu 8: Trong một khu rừng rậm nhiệt đới ẩm, thảm thực vật ở tầng dưới cùng (gần mặt đất) thường có những đặc điểm thích nghi nào với điều kiện thiếu sáng do tán lá phía trên che phủ?
- A. Lá nhỏ, dày, màu sẫm để giảm thoát hơi nước.
- B. Lá to, mỏng, màu xanh sẫm để tối ưu hấp thụ ánh sáng yếu.
- C. Hệ rễ ăn sâu vào lòng đất để tìm kiếm nước.
- D. Thân cây mọng nước để dự trữ nước.
Câu 9: Đất đỏ badan ở vùng Tây Nguyên (Việt Nam) có đặc điểm giàu chất dinh dưỡng, tơi xốp và thoát nước tốt. Đặc điểm này giải thích tại sao loại đất này rất phù hợp để trồng các loại cây công nghiệp nào sau đây?
- A. Lúa nước, ngô, khoai lang.
- B. Cây ăn quả ngắn ngày (dưa hấu, cà chua).
- C. Cà phê, cao su, chè, hồ tiêu.
- D. Rau màu các loại.
Câu 10: Sự thay đổi thảm thực vật theo độ cao từ chân núi lên đỉnh núi ở các dãy núi cao như An-pơ (châu Âu) hay An-đét (Nam Mỹ) thể hiện rõ quy luật phân bố sinh vật nào?
- A. Quy luật địa đới.
- B. Quy luật lục địa.
- C. Quy luật đai vĩ độ.
- D. Quy luật đai cao.
Câu 11: Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật đặc trưng. Đặc điểm thích nghi nổi bật nhất của các loài thực vật ở đây để tồn tại trong môi trường nước lợ/mặn và chế độ thủy triều lên xuống là gì?
- A. Có rễ chống, rễ thở, lá có tuyến tiết muối, khả năng sinh sản vivipary (nảy mầm trên cây mẹ).
- B. Thân cây mọng nước để dự trữ nước ngọt.
- C. Lá biến thành gai để giảm thoát hơi nước.
- D. Rễ ăn nông, lan rộng trên bề mặt đất.
Câu 12: Việc khai thác rừng bừa bãi ở vùng đồi núi, đặc biệt là các khu rừng đầu nguồn, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với môi trường tự nhiên?
- A. Tăng khả năng tích nước của đất, giảm lũ lụt.
- B. Ổn định nhiệt độ không khí xung quanh.
- C. Làm tăng xói mòn, rửa trôi đất, gây sạt lở và lũ quét.
- D. Thúc đẩy quá trình hình thành tầng mùn.
Câu 13: Biện pháp nào sau đây của con người được xem là tác động tích cực trực tiếp nhằm cải tạo và làm tăng độ phì nhiêu của đất nông nghiệp?
- A. Đốt nương làm rẫy.
- B. Bón phân hữu cơ, làm thủy lợi hợp lý, trồng cây che phủ đất.
- C. Canh tác độc canh một loại cây trong nhiều năm.
- D. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều cao.
Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ tương tác phức tạp giữa khí hậu, địa hình và sinh vật trong việc hình thành một kiểu cảnh quan đặc trưng?
- A. Sự thay đổi nhiệt độ theo vĩ độ ảnh hưởng đến sự phân bố các loài chim di cư.
- B. Lượng mưa tập trung theo mùa gây ngập úng cục bộ trên đồng bằng.
- C. Đá mẹ giàu dinh dưỡng tạo điều kiện cho một số loài thực vật đặc trưng phát triển.
- D. Trên các sườn núi đón gió ẩm ở vùng nhiệt đới, lượng mưa lớn kết hợp với địa hình dốc tạo điều kiện cho rừng rậm phát triển và hình thành đất feralit đặc trưng.
Câu 15: Sự suy giảm thảm thực vật che phủ ở khu vực thượng nguồn các con sông (ví dụ do chặt phá rừng) có thể gây ra những tác động dây chuyền nào đến khu vực hạ lưu?
- A. Tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa, cạn kiệt nước vào mùa khô, và bồi lắng lòng sông/hồ chứa.
- B. Làm tăng lượng mưa và giảm nhiệt độ không khí ở hạ lưu.
- C. Cải thiện chất lượng nước do giảm lượng phù sa.
- D. Tăng đa dạng sinh học ở các vùng đất ngập nước hạ lưu.
Câu 16: Dựa vào quy luật địa đới, dự đoán kiểu thảm thực vật chính phổ biến ở một khu vực có vĩ độ khoảng 55 độ Bắc, chịu ảnh hưởng của khí hậu ôn đới lục địa lạnh, mùa đông rất lạnh và kéo dài, mùa hè ngắn, lượng mưa tương đối thấp tập trung vào mùa hè.
- A. Rừng lá rộng ôn đới.
- B. Rừng lá kim (Taiga).
- C. Thảo nguyên ôn đới.
- D. Đài nguyên.
Câu 17: Tại sao các đai thực vật theo độ cao ở vùng núi thuộc đới nóng (nhiệt đới/xích đạo) lại có giới hạn độ cao lớn hơn và sự phân hóa phức tạp hơn so với vùng núi cùng độ cao ở đới ôn hòa?
- A. Đá mẹ ở đới nóng phong phú hơn.
- B. Lượng mưa ở đới nóng phân bố đều quanh năm hơn.
- C. Chân núi ở đới nóng có nhiệt độ cao hơn và biên độ nhiệt năm nhỏ hơn, cho phép sinh vật nhiệt đới phát triển lên độ cao lớn hơn.
- D. Ảnh hưởng của con người ở đới nóng ít hơn so với đới ôn hòa.
Câu 18: Rừng mưa nhiệt đới là khu sinh học có độ đa dạng sinh học cao nhất. Đặc điểm nào sau đây là phổ biến ở các loài thực vật đặc trưng của tầng thấp trong rừng mưa nhiệt đới (ví dụ: cây thân thảo, dương xỉ)?
- A. Có khả năng chịu hạn tốt.
- B. Lá biến thành gai.
- C. Hệ rễ ăn sâu, lan rộng.
- D. Chịu bóng tốt, lá to bản để hấp thụ ánh sáng yếu.
Câu 19: So sánh sự khác biệt cơ bản về thảm thực vật giữa khu sinh học Xavan và Thảo nguyên ôn đới.
- A. Xavan có cỏ cao, cây bụi và cây gỗ rải rác, phân bố ở đới nóng; Thảo nguyên có cỏ thấp hoặc trung bình, ít cây gỗ, phân bố ở đới ôn hòa.
- B. Xavan có rừng lá kim; Thảo nguyên có rừng lá rộng.
- C. Xavan có thực vật mọng nước; Thảo nguyên có rêu địa y.
- D. Cả hai đều là vùng hoang mạc khô hạn.
Câu 20: Các loài động vật sống trong khu sinh học hoang mạc nóng (ví dụ: sa mạc Sahara) thường có những đặc điểm thích nghi nào để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt (nhiệt độ cao, thiếu nước)?
- A. Hoạt động mạnh vào ban ngày để hấp thụ nhiệt.
- B. Có lớp mỡ dày để giữ ấm cơ thể.
- C. Hoạt động chủ yếu vào ban đêm, khả năng chịu khô hạn hoặc dự trữ nước tốt.
- D. Có bộ lông dày để chống nóng.
Câu 21: Sự phân bố rộng lớn của khu sinh học rừng lá kim (Taiga) ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu (khoảng 50-70 độ Bắc) chủ yếu liên quan đến yếu tố khí hậu nào?
- A. Mùa đông lạnh giá kéo dài, mùa hè ngắn và mát mẻ.
- B. Lượng mưa lớn quanh năm.
- C. Nhiệt độ cao và độ ẩm ổn định.
- D. Chế độ gió mậu dịch hoạt động mạnh.
Câu 22: Khu sinh học Đài nguyên (Tundra) ở các vĩ độ cực và cận cực nổi bật với đặc điểm lớp đất bị đóng băng vĩnh cửu ở độ sâu nhất định. Đặc điểm này gây khó khăn chủ yếu gì cho sự phát triển của thảm thực vật cây gỗ?
- A. Làm tăng độ phì của đất.
- B. Ngăn cản rễ cây ăn sâu vào đất để hấp thụ nước và neo giữ.
- C. Thúc đẩy quá trình phân giải chất hữu cơ.
- D. Làm tăng nhiệt độ đất vào mùa hè.
Câu 23: Trong các thành phần cấu tạo nên đất (chất khoáng, chất hữu cơ, không khí, nước), thành phần nào đóng vai trò quyết định nhất đến độ phì của đất, khả năng cung cấp dinh dưỡng cho thực vật và cải thiện cấu trúc đất?
- A. Chất khoáng.
- B. Nước.
- C. Chất hữu cơ (mùn).
- D. Không khí.
Câu 24: Loại đất Feralit điển hình, phổ biến ở các vùng khí hậu nhiệt đới ẩm, có đặc điểm màu sắc và quá trình hình thành nổi bật nào sau đây?
- A. Màu đỏ hoặc vàng do tích tụ oxit sắt và nhôm, hình thành do quá trình feralit hóa mạnh.
- B. Màu đen, giàu mùn, hình thành dưới thảm cỏ thảo nguyên.
- C. Màu xám, nghèo dinh dưỡng, hình thành ở vùng khí hậu khô hạn.
- D. Màu nâu sẫm, hình thành dưới rừng lá kim.
Câu 25: Đất đen thảo nguyên (Chernozem) nổi tiếng là một trong những loại đất có độ phì cao nhất thế giới. Đặc điểm này làm cho nó cực kỳ thích hợp để trồng loại cây nông nghiệp nào cần nhiều dinh dưỡng?
- A. Cây công nghiệp lâu năm (cao su, cà phê).
- B. Cây lương thực vùng nhiệt đới (lúa nước).
- C. Cây lương thực ôn đới (lúa mì, ngô, đại mạch).
- D. Cây ăn quả nhiệt đới.
Câu 26: Vai trò quan trọng nhất của sinh quyển trong việc duy trì sự cân bằng và sự sống trên Trái Đất là gì?
- A. Cung cấp khoáng sản và năng lượng hóa thạch.
- B. Điều hòa chế độ nước của sông ngòi.
- C. Tạo ra các dạng địa hình độc đáo.
- D. Tham gia vào các chu trình vật chất và năng lượng toàn cầu (carbon, nitơ, nước), tạo ra oxy, hấp thụ CO2.
Câu 27: Quá trình sinh học nào sau đây của thực vật đóng góp lượng lớn khí oxy vào khí quyển, là nền tảng cho sự hô hấp của hầu hết sinh vật trên Trái Đất?
- A. Quang hợp.
- B. Hô hấp.
- C. Thoát hơi nước.
- D. Hấp thụ dinh dưỡng từ đất.
Câu 28: Thảm thực vật, đặc biệt là rừng, có vai trò quan trọng như thế nào đối với thủy quyển và chu trình nước?
- A. Làm giảm lượng nước ngầm.
- B. Giữ ẩm cho đất, làm chậm dòng chảy bề mặt, tăng khả năng thấm nước vào lòng đất, điều hòa dòng chảy sông ngòi.
- C. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước từ bề mặt đất.
- D. Gây ô nhiễm nguồn nước do lá rụng phân hủy.
Câu 29: Thời gian là một nhân tố quan trọng trong quá trình hình thành đất. Ảnh hưởng của thời gian được thể hiện chủ yếu như thế nào?
- A. Làm thay đổi loại đá mẹ ban đầu.
- B. Quyết định loại hình thảm thực vật phát triển.
- C. Làm tăng cường độ phong hóa cơ giới.
- D. Giúp các quá trình phong hóa, tích lũy, phân giải diễn ra liên tục, tạo nên các tầng đất hoàn chỉnh.
Câu 30: Khi một khu rừng nhiệt đới bị chặt phá hoàn toàn để làm nương rẫy, sự thay đổi nào sau đây ít có khả năng xảy ra ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn (vài tháng đến một năm) đối với khu vực đó?
- A. Tăng nhiệt độ bề mặt đất và biên độ nhiệt ngày đêm.
- B. Tăng cường xói mòn và rửa trôi đất khi có mưa lớn.
- C. Hình thành ngay lập tức một tầng đất mới giàu mùn và ổn định.
- D. Suy giảm đáng kể đa dạng sinh học của khu vực.