Đề Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 – Kết nối tri thức Chương – 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 01

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành nông nghiệp có đặc điểm sản xuất nào khác biệt cơ bản so với ngành công nghiệp, đòi hỏi sự thích ứng cao với điều kiện tự nhiên?

  • A. Sản phẩm có tính đồng nhất cao.
  • B. Quy trình sản xuất khép kín, ít chịu ảnh hưởng bên ngoài.
  • C. Tập trung sản xuất tại các khu công nghiệp chuyên biệt.
  • D. Đối tượng sản xuất là sinh vật, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

Câu 2: Tại sao các vùng đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới thường là những vựa lúa quan trọng?

  • A. Đất đai màu mỡ (phù sa), nguồn nước tưới tiêu phong phú, địa hình bằng phẳng.
  • B. Khí hậu ôn hòa, ít mưa, thuận lợi cho việc phơi sấy.
  • C. Gần các khu vực đô thị lớn, thị trường tiêu thụ rộng.
  • D. Lực lượng lao động có kinh nghiệm lâu đời về trồng cây công nghiệp.

Câu 3: Phân tích tác động chính của khoa học công nghệ (ví dụ: giống mới, phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật) đến sản xuất nông nghiệp hiện đại.

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường tiêu thụ.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn các tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Làm tăng năng suất, sản lượng và chất lượng nông sản.
  • D. Khiến người nông dân không cần kinh nghiệm sản xuất.

Câu 4: Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào sau đây thể hiện mức độ chuyên môn hóa cao nhất và thường gắn liền với công nghiệp chế biến và dịch vụ?

  • A. Trang trại.
  • B. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • C. Vùng nông nghiệp.
  • D. Thể tổng hợp nông nghiệp.

Câu 5: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất liên quan đến hoạt động khai thác rừng bừa bãi ở các khu vực nhiệt đới là gì?

  • A. Tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học và mất môi trường sống.
  • C. Thiếu hụt nguồn nước ngọt.
  • D. Tăng diện tích đất hoang mạc hóa.

Câu 6: Ngành thủy sản (khai thác và nuôi trồng) có vai trò quan trọng như thế nào đối với an ninh lương thực toàn cầu?

  • A. Là nguồn cung cấp nhiên liệu sinh học chính.
  • B. Tạo ra nguồn thu nhập chủ yếu cho các nước phát triển.
  • C. Cung cấp nguồn protein quan trọng cho hàng tỉ người.
  • D. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.

Câu 7: Phân tích tại sao thị trường tiêu thụ lại là nhân tố ngày càng quan trọng, định hướng cho sản xuất nông nghiệp hiện đại?

  • A. Quy định các loại giống cây trồng được phép sử dụng.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đất và nguồn nước.
  • C. Xác định điều kiện khí hậu phù hợp cho từng loại cây trồng.
  • D. Định hướng loại hình sản xuất, quy mô và cơ cấu cây trồng, vật nuôi.

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hình thức trang trại và hợp tác xã trong tổ chức sản xuất nông nghiệp.

  • A. Trang trại chỉ trồng trọt, hợp tác xã chỉ chăn nuôi.
  • B. Trang trại dựa trên sở hữu cá nhân/gia đình, hợp tác xã dựa trên liên kết tự nguyện của nhiều người sản xuất nhỏ.
  • C. Trang trại sản xuất tự cung tự cấp, hợp tác xã sản xuất hàng hóa.
  • D. Trang trại chỉ có ở các nước phát triển, hợp tác xã chỉ có ở các nước đang phát triển.

Câu 9: Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng cạn kiệt nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức?

  • A. Áp dụng các biện pháp quản lý khai thác bền vững (hạn ngạch, mùa vụ, khu vực cấm) và đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản.
  • B. Đầu tư thêm tàu thuyền công suất lớn để tăng sản lượng khai thác.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng và dừng mọi hoạt động khai thác.
  • D. Phát triển các loài thủy sản biến đổi gen để tăng trưởng nhanh.

Câu 10: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố xã hội (ví dụ: tập quán canh tác, trình độ dân trí) đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp ở một địa phương.

  • A. Quyết định trực tiếp loại đất và khí hậu của vùng.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành công nghiệp chế biến nông sản.
  • C. Ảnh hưởng đến việc áp dụng khoa học kỹ thuật, lựa chọn cây trồng/vật nuôi và kinh nghiệm sản xuất.
  • D. Là yếu tố duy nhất quyết định năng suất cây trồng.

Câu 11: Tại sao việc trồng rừng và bảo vệ rừng lại có vai trò quan trọng trong việc phòng chống lũ lụt và hạn hán?

  • A. Rừng hấp thụ tất cả lượng nước mưa.
  • B. Rừng giúp giữ đất, giữ nước, điều hòa dòng chảy sông ngòi.
  • C. Rừng làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • D. Rừng chỉ có vai trò chắn gió, không liên quan đến nước.

Câu 12: Đánh giá mức độ bền vững của một mô hình nông nghiệp chỉ dựa vào việc sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật để đạt năng suất cao.

  • A. Đây là mô hình rất bền vững vì đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Mô hình này bền vững về mặt kinh tế nhưng không bền vững về xã hội.
  • C. Mô hình này chỉ bền vững nếu năng suất đủ cao.
  • D. Đây là mô hình không bền vững vì gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng sức khỏe.

Câu 13: Việc phát triển các vùng chuyên môn hóa cây công nghiệp (ví dụ: cà phê ở Tây Nguyên, cao su ở Đông Nam Bộ) ở Việt Nam có ý nghĩa kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Tạo ra khối lượng nông sản hàng hóa lớn, chất lượng cao cho xuất khẩu và công nghiệp chế biến, tăng thu nhập.
  • B. Giúp mỗi địa phương tự cung tự cấp tất cả các loại nông sản.
  • C. Làm giảm sự cần thiết của công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Phân bố đều lực lượng lao động trên cả nước.

Câu 14: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của ngành chăn nuôi theo hình thức công nghiệp (chuồng trại quy mô lớn, áp dụng công nghệ) trên thế giới hiện nay.

  • A. Sự suy giảm diện tích đất dành cho trồng trọt.
  • B. Điều kiện tự nhiên ngày càng khắc nghiệt hơn.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi (thịt, trứng, sữa) tăng nhanh do tăng dân số và cải thiện đời sống.
  • D. Việc cấm săn bắt động vật hoang dã trên toàn cầu.

Câu 15: Đánh giá vai trò của việc phát triển kinh tế rừng (ví dụ: du lịch sinh thái, sản xuất lâm sản ngoài gỗ) trong chiến lược quản lý rừng bền vững.

  • A. Giúp tạo thu nhập cho cộng đồng địa phương, khuyến khích họ tham gia bảo vệ rừng.
  • B. Thay thế hoàn toàn hoạt động khai thác gỗ.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt giải trí, không có giá trị kinh tế.
  • D. Gây áp lực lớn hơn lên tài nguyên rừng.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?

  • A. Đất đai.
  • B. Khí hậu.
  • C. Nguồn nước.
  • D. Thị trường tiêu thụ.

Câu 17: Tại sao ở các quốc gia có truyền thống chăn nuôi gia súc ăn cỏ (bò, cừu) thường gắn liền với các vùng đồng cỏ rộng lớn?

  • A. Các loại gia súc này chỉ sống được ở vùng khí hậu lạnh.
  • B. Đồng cỏ là nguồn thức ăn chủ yếu và cần không gian rộng cho chăn thả.
  • C. Vùng đồng cỏ thường gần các trung tâm chế biến sữa và thịt.
  • D. Đồng cỏ có chất đất phù hợp cho việc xây dựng chuồng trại.

Câu 18: Đánh giá vai trò của nguồn lao động trong sản xuất nông nghiệp truyền thống so với nông nghiệp hiện đại.

  • A. Vai trò như nhau ở cả hai hình thức.
  • B. Quan trọng hơn trong nông nghiệp hiện đại do cần nhiều kỹ thuật.
  • C. Quan trọng về số lượng và kinh nghiệm trong truyền thống; quan trọng về trình độ kỹ thuật trong hiện đại.
  • D. Không còn quan trọng trong nông nghiệp hiện đại.

Câu 19: Giải pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc phát triển nông nghiệp bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng mọi giá.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tối đa năng suất.
  • C. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng duy nhất có năng suất cao.
  • D. Áp dụng các kỹ thuật canh tác thân thiện môi trường (hữu cơ, sinh thái) và sử dụng hợp lý vật tư nông nghiệp.

Câu 20: Phân tích lý do khiến ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt (ví dụ: cá tra, tôm) phát triển mạnh ở các vùng đồng bằng châu thổ có hệ thống sông ngòi dày đặc.

  • A. Có nguồn nước ngọt dồi dào từ hệ thống sông ngòi, kênh rạch và diện tích mặt nước lớn.
  • B. Gần các ngư trường khai thác thủy sản lớn trên biển.
  • C. Đất đai ở đây rất nghèo dinh dưỡng nên không trồng trọt được.
  • D. Khí hậu lạnh quanh năm phù hợp với các loài cá ôn đới.

Câu 21: Vùng nông nghiệp khác trang trại ở điểm cơ bản nào?

  • A. Trang trại sản xuất hàng hóa, vùng nông nghiệp sản xuất tự cung tự cấp.
  • B. Trang trại chỉ trồng trọt, vùng nông nghiệp chỉ chăn nuôi.
  • C. Vùng nông nghiệp là không gian rộng lớn bao gồm nhiều cơ sở sản xuất và dịch vụ, trang trại là một đơn vị sản xuất cụ thể.
  • D. Trang trại chỉ có ở các nước đang phát triển, vùng nông nghiệp chỉ có ở các nước phát triển.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa công nghiệp chế biến nông sản và sự phát triển của vùng chuyên môn hóa nông nghiệp.

  • A. Công nghiệp chế biến là đầu ra quan trọng, thúc đẩy vùng chuyên môn hóa phát triển; vùng chuyên môn hóa cung cấp nguyên liệu ổn định cho chế biến.
  • B. Hai ngành này hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Công nghiệp chế biến làm giảm nhu cầu sản xuất của vùng nông nghiệp.
  • D. Vùng chuyên môn hóa chỉ cung cấp sản phẩm tươi sống, không qua chế biến.

Câu 23: Đánh giá tác động của việc phá rừng làm nương rẫy đối với môi trường và đời sống con người ở các khu vực miền núi.

  • A. Tăng độ phì nhiêu của đất và giảm nguy cơ lũ lụt.
  • B. Gây xói mòn đất, sạt lở đất, lũ quét và suy thoái tài nguyên rừng.
  • C. Tạo ra diện tích đất nông nghiệp ổn định và bền vững.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng ít nhất đến sự phân bố của ngành chăn nuôi lợn tập trung quy mô công nghiệp?

  • A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên.
  • B. Nguồn nước sạch.
  • C. Khí hậu (liên quan đến thiết kế chuồng trại).
  • D. Địa hình (liên quan đến xây dựng cơ sở).

Câu 25: Phân tích vai trò "lá phổi xanh" của rừng liên quan chủ yếu đến chức năng nào của cây xanh?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp.
  • B. Chống xói mòn đất.
  • C. Điều hòa nguồn nước.
  • D. Hấp thụ CO2 và thải O2 (quang hợp).

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản ở nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Khai thác quá mức và sử dụng các phương pháp đánh bắt hủy diệt.
  • B. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm thủy sản.
  • C. Công nghệ nuôi trồng thủy sản quá tiên tiến.
  • D. Sự cạnh tranh quá lớn từ các ngành kinh tế khác.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về mục đích sản xuất giữa nông nghiệp tự cung tự cấp và nông nghiệp hàng hóa.

  • A. Tự cung tự cấp dùng nhiều máy móc, hàng hóa dùng ít máy móc.
  • B. Tự cung tự cấp phục vụ nhu cầu bản thân, hàng hóa phục vụ thị trường.
  • C. Tự cung tự cấp chỉ có ở đồng bằng, hàng hóa chỉ có ở miền núi.
  • D. Tự cung tự cấp chỉ trồng trọt, hàng hóa chỉ chăn nuôi.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản?

  • A. Đối tượng sản xuất là sinh vật.
  • B. Hoạt động sản xuất gắn bó chặt chẽ với điều kiện tự nhiên.
  • C. Chu kỳ sản xuất luôn ngắn, cho thu hoạch trong vòng 1 năm.
  • D. Hoạt động sản xuất diễn ra trên không gian rộng lớn.

Câu 29: Đánh giá mức độ hiệu quả của việc áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt trong sản xuất nông nghiệp ở các vùng khô hạn.

  • A. Rất hiệu quả, giúp tiết kiệm nước tối đa và cung cấp nước trực tiếp đến rễ cây.
  • B. Không hiệu quả vì chỉ cung cấp lượng nước rất nhỏ.
  • C. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng ưa ẩm.
  • D. Gây lãng phí nước nhiều hơn so với các phương pháp khác.

Câu 30: Phân tích tại sao đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi lại là một xu hướng quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, đặc biệt là ở các vùng dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu?

  • A. Để mỗi địa phương có thể sản xuất đủ mọi loại nông sản.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích.
  • C. Vì các loại cây/con mới luôn có năng suất cao hơn.
  • D. Giúp giảm thiểu rủi ro khi gặp thiên tai, dịch bệnh, biến động thị trường và tăng khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Ngành nông nghiệp có đặc điểm sản xuất nào khác biệt cơ bản so với ngành công nghiệp, đòi hỏi sự thích ứng cao với điều kiện tự nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao các vùng đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới thường là những vựa lúa quan trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích tác động chính của khoa học công nghệ (ví dụ: giống mới, phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật) đến sản xuất nông nghiệp hiện đại.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào sau đây thể hiện mức độ chuyên môn hóa cao nhất và thường gắn liền với công nghiệp chế biến và dịch vụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất liên quan đến hoạt động khai thác rừng bừa bãi ở các khu vực nhiệt đới là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ngành thủy sản (khai thác và nuôi trồng) có vai trò quan trọng như thế nào đối với an ninh lương thực toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích tại sao thị trường tiêu thụ lại là nhân tố ngày càng quan trọng, định hướng cho sản xuất nông nghiệp hiện đại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hình thức trang trại và hợp tác xã trong tổ chức sản xuất nông nghiệp.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đâu là giải pháp hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng cạn kiệt nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố xã hội (ví dụ: tập quán canh tác, trình độ dân trí) đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp ở một địa phương.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Tại sao việc trồng rừng và bảo vệ rừng lại có vai trò quan trọng trong việc phòng chống lũ lụt và hạn hán?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đánh giá mức độ bền vững của một mô hình nông nghiệp chỉ dựa vào việc sử dụng nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật để đạt năng suất cao.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc phát triển các vùng chuyên môn hóa cây công nghiệp (ví dụ: cà phê ở Tây Nguyên, cao su ở Đông Nam Bộ) ở Việt Nam có ý nghĩa kinh tế chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của ngành chăn nuôi theo hình thức công nghiệp (chuồng trại quy mô lớn, áp dụng công nghệ) trên thế giới hiện nay.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Đánh giá vai trò của việc phát triển kinh tế rừng (ví dụ: du lịch sinh thái, sản xuất lâm sản ngoài gỗ) trong chiến lược quản lý rừng bền vững.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao ở các quốc gia có truyền thống chăn nuôi gia súc ăn cỏ (bò, cừu) thường gắn liền với các vùng đồng cỏ rộng lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Đánh giá vai trò của nguồn lao động trong sản xuất nông nghiệp truyền thống so với nông nghiệp hiện đại.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giải pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc phát triển nông nghiệp bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích lý do khiến ngành nuôi trồng thủy sản nước ngọt (ví dụ: cá tra, tôm) phát triển mạnh ở các vùng đồng bằng châu thổ có hệ thống sông ngòi dày đặc.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Vùng nông nghiệp khác trang trại ở điểm cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa công nghiệp chế biến nông sản và sự phát triển của vùng chuyên môn hóa nông nghiệp.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đánh giá tác động của việc phá rừng làm nương rẫy đối với môi trường và đời sống con người ở các khu vực miền núi.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện tự nhiên ảnh hưởng *ít nhất* đến sự phân bố của ngành chăn nuôi lợn tập trung quy mô công nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích vai trò 'lá phổi xanh' của rừng liên quan chủ yếu đến chức năng nào của cây xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản ở nhiều quốc gia đang phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về mục đích sản xuất giữa nông nghiệp tự cung tự cấp và nông nghiệp hàng hóa.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc điểm chung của sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đánh giá mức độ hiệu quả của việc áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt trong sản xuất nông nghiệp ở các vùng khô hạn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích tại sao đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi lại là một xu hướng quan trọng trong nông nghiệp hiện đại, đặc biệt là ở các vùng dễ bị tổn thương bởi biến đổi khí hậu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 02

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việt Nam nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, với nền nhiệt và độ ẩm cao. Điều kiện tự nhiên này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?

  • A. Hạn chế sự đa dạng của cây trồng và vật nuôi.
  • B. Thuận lợi cho cây trồng, vật nuôi sinh trưởng quanh năm và tăng vụ.
  • C. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng ngắn ngày.
  • D. Gây khó khăn cho việc bảo quản nông sản sau thu hoạch.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia.

  • A. Làm giảm sự đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
  • B. Gây khó khăn trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật mới.
  • C. Tăng quy mô sản xuất hàng hóa, thúc đẩy công nghiệp chế biến và xuất khẩu.
  • D. Dẫn đến sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.

Câu 3: Tại sao các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế lại có xu hướng đẩy mạnh phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao và nông nghiệp đô thị?

  • A. Để tối ưu hóa năng suất và giá trị trên đơn vị diện tích đất.
  • B. Do thiếu nguồn lao động truyền thống trong nông nghiệp.
  • C. Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Vì các loại cây trồng truyền thống không còn phù hợp.

Câu 4: Quan sát biểu đồ sau (giả định biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng của một quốc gia qua các năm). Nếu diện tích rừng tự nhiên giảm và rừng trồng tăng nhưng tổng diện tích rừng không tăng đáng kể, điều này phản ánh vấn đề gì trong quản lý tài nguyên rừng?

  • A. Quốc gia đã bảo vệ thành công tài nguyên rừng.
  • B. Chất lượng rừng trồng đã vượt trội so với rừng tự nhiên.
  • C. Hoạt động trồng rừng đang diễn ra không hiệu quả.
  • D. Việc suy giảm rừng tự nhiên chưa được kiểm soát hiệu quả, rừng trồng chỉ bù đắp phần nào.

Câu 5: So sánh đặc điểm và vai trò của cây lương thực và cây công nghiệp trong sản xuất nông nghiệp.

  • A. Cây lương thực chủ yếu cung cấp thực phẩm, cây công nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp và xuất khẩu.
  • B. Cây lương thực cần ít diện tích hơn cây công nghiệp.
  • C. Cây công nghiệp luôn có năng suất cao hơn cây lương thực.
  • D. Cây lương thực chỉ trồng ở vùng đồng bằng, cây công nghiệp chỉ trồng ở vùng đồi núi.

Câu 6: Nêu ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố kinh tế - xã hội (ngoài thị trường) đến sự phát triển và phân bố cây lúa gạo ở Việt Nam.

  • A. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
  • B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước về thủy lợi và giống.
  • C. Sự thay đổi của khí hậu toàn cầu.
  • D. Nguồn nước dồi dào từ các sông lớn.

Câu 7: Tại sao ngành chăn nuôi hiện đại có xu hướng phát triển theo hướng tập trung, quy mô lớn và ứng dụng công nghệ cao?

  • A. Để giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thức ăn tự nhiên.
  • B. Do thiếu diện tích chăn thả truyền thống.
  • C. Để tăng cường sự đa dạng về giống vật nuôi.
  • D. Để tăng năng suất, kiểm soát dịch bệnh tốt hơn và đáp ứng nhu cầu thị trường lớn.

Câu 8: Phân tích tác động tích cực và tiêu cực của hoạt động khai thác thủy sản đối với môi trường biển và nguồn lợi thủy sản.

  • A. Chỉ có tác động tích cực là tạo ra sản phẩm cho con người.
  • B. Chỉ có tác động tiêu cực là làm cạn kiệt nguồn lợi.
  • C. Tích cực: cung cấp thực phẩm, việc làm; Tiêu cực: suy giảm nguồn lợi, ô nhiễm môi trường do khai thác không bền vững.
  • D. Không có tác động đáng kể nào đến môi trường biển.

Câu 9: Dựa vào kiến thức về các nhân tố ảnh hưởng, giải thích tại sao cây lúa mì chủ yếu được trồng ở các vùng ôn đới và cận nhiệt khô hơn, trong khi lúa gạo lại phổ biến ở vùng nhiệt đới gió mùa?

  • A. Lúa mì thích hợp với khí hậu ôn đới, cận nhiệt khô, lúa gạo thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • B. Lúa mì cần đất phù sa, lúa gạo cần đất đỏ badan.
  • C. Lúa mì có nguồn gốc từ châu Á, lúa gạo có nguồn gốc từ châu Âu.
  • D. Lúa mì được trồng chủ yếu để chăn nuôi, lúa gạo để làm lương thực.

Câu 10: Đâu là ví dụ về việc áp dụng kỹ thuật tiên tiến trong nông nghiệp để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác truyền thống.
  • B. Tăng số lượng vụ gieo trồng trong năm.
  • C. Sử dụng công nghệ tưới nhỏ giọt và nhà kính kiểm soát nhiệt độ.
  • D. Chuyển từ trồng cây lương thực sang cây công nghiệp.

Câu 11: Nêu một thách thức lớn mà ngành thủy sản toàn cầu đang phải đối mặt và đề xuất một giải pháp bền vững.

  • A. Thách thức: Giá thành sản xuất cao. Giải pháp: Giảm chi phí thức ăn.
  • B. Thách thức: Ít thị trường tiêu thụ. Giải pháp: Tăng cường quảng bá sản phẩm.
  • C. Thách thức: Thiếu lao động. Giải pháp: Tăng lương cho người lao động.
  • D. Thách thức: Khai thác quá mức làm cạn kiệt nguồn lợi. Giải pháp: Áp dụng hạn ngạch đánh bắt và phát triển nuôi trồng bền vững.

Câu 12: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp lại quan trọng?

  • A. Chỉ để tạo ra nhiều loại sản phẩm hơn.
  • B. Để tăng khả năng chống chịu của cây trồng, vật nuôi trước sâu bệnh và biến đổi môi trường.
  • C. Để giảm diện tích đất canh tác cần thiết.
  • D. Để tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa phát triển chăn nuôi gia súc ăn cỏ (như bò, cừu) và điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, đất đai) ở các vùng núi hoặc cao nguyên.

  • A. Vùng núi/cao nguyên thường có đồng cỏ tự nhiên, khí hậu mát mẻ phù hợp cho chăn thả gia súc ăn cỏ.
  • B. Vùng núi/cao nguyên có nhiều nguồn nước sạch cho gia súc.
  • C. Vùng núi/cao nguyên có dân cư thưa thớt, ít dịch bệnh.
  • D. Vùng núi/cao nguyên là nơi tập trung nhiều nhà máy chế biến sữa và thịt.

Câu 14: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững lại quan trọng đối với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường?

  • A. Chỉ để tăng nguồn cung gỗ cho công nghiệp.
  • B. Chỉ để tạo ra việc làm cho người dân địa phương.
  • C. Đảm bảo nguồn nguyên liệu lâu dài, bảo vệ môi trường và góp phần giảm nhẹ biến đổi khí hậu.
  • D. Làm giảm diện tích đất nông nghiệp để trồng rừng.

Câu 15: Phân tích vai trò của khoa học công nghệ trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất nông nghiệp đến môi trường.

  • A. Khoa học công nghệ làm tăng nhu cầu sử dụng hóa chất.
  • B. Khoa học công nghệ chỉ tập trung vào tăng năng suất, không quan tâm môi trường.
  • C. Khoa học công nghệ làm tăng lượng chất thải nông nghiệp.
  • D. Khoa học công nghệ giúp phát triển các phương pháp canh tác bền vững, giảm sử dụng hóa chất, quản lý chất thải hiệu quả.

Câu 16: Tại sao ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt) lại có xu hướng phát triển mạnh ở gần các khu đô thị lớn?

  • A. Gần thị trường tiêu thụ lớn, giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Khí hậu đô thị thích hợp hơn cho gia cầm.
  • C. Dễ dàng tiếp cận nguồn thức ăn từ các khu công nghiệp.
  • D. Có nhiều diện tích đất trống ở khu đô thị.

Câu 17: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa sản xuất nông nghiệp và sản xuất công nghiệp?

  • A. Nông nghiệp chỉ sử dụng lao động thủ công, công nghiệp sử dụng máy móc.
  • B. Nông nghiệp tạo ra sản phẩm vật chất, công nghiệp tạo ra dịch vụ.
  • C. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi (nông nghiệp) vs vật chất, năng lượng (công nghiệp), chịu ảnh hưởng lớn của tự nhiên (nông nghiệp).
  • D. Nông nghiệp chỉ diễn ra ở nông thôn, công nghiệp chỉ diễn ra ở thành phố.

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố thị trường đối với việc lựa chọn loại cây trồng, vật nuôi và quy mô sản xuất trong nông nghiệp hiện đại.

  • A. Thị trường chỉ ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.
  • B. Thị trường chỉ quan trọng đối với nông nghiệp xuất khẩu.
  • C. Thị trường quyết định kỹ thuật canh tác được áp dụng.
  • D. Thị trường là yếu tố định hướng quan trọng nhất, quyết định loại hình, quy mô và cơ cấu sản xuất nông nghiệp.

Câu 19: Giả sử có hai vùng đất nông nghiệp có điều kiện tự nhiên tương đồng. Vùng A có cơ sở hạ tầng (thủy lợi, giao thông) phát triển và trình độ dân trí cao hơn Vùng B. Dự đoán sự khác biệt về năng suất và hiệu quả sản xuất nông nghiệp giữa hai vùng.

  • A. Vùng A có năng suất và hiệu quả sản xuất cao hơn Vùng B.
  • B. Vùng B có năng suất và hiệu quả sản xuất cao hơn Vùng A.
  • C. Năng suất và hiệu quả sản xuất của hai vùng sẽ tương đương nhau.
  • D. Không đủ thông tin để đưa ra dự đoán.

Câu 20: Tại sao việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn lại có tiềm năng lớn ở các quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều cửa sông, đầm phá?

  • A. Các khu vực này có nguồn nước ngọt dồi dào.
  • B. Các khu vực này có môi trường nước lợ, nước mặn đa dạng, phù hợp nhiều loài thủy sản.
  • C. Các khu vực này ít chịu ảnh hưởng của bão lũ.
  • D. Các khu vực này có nhiều lao động kinh nghiệm nuôi trồng.

Câu 21: Đâu là ví dụ về thể tổng hợp nông nghiệp?

  • A. Một hộ gia đình chỉ trồng lúa.
  • B. Một hợp tác xã chỉ chăn nuôi bò sữa.
  • C. Một khu vực trồng mía liên kết với nhà máy đường và nhà máy sản xuất cồn sinh học.
  • D. Một trang trại chỉ trồng rau sạch theo tiêu chuẩn VietGAP.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc bảo vệ và phát triển rừng đầu nguồn.

  • A. Giữ nước, điều tiết dòng chảy, chống xói mòn, lũ lụt cho vùng hạ lưu.
  • B. Cung cấp nguồn gỗ quý hiếm cho công nghiệp.
  • C. Là nơi tập trung nhiều loại động vật hoang dã.
  • D. Có giá trị lớn về du lịch sinh thái.

Câu 23: Đâu là một trong những xu hướng phát triển chính của ngành nông nghiệp hiện nay trên thế giới?

  • A. Tăng cường sản xuất tự cung tự cấp.
  • B. Giảm quy mô sản xuất để dễ quản lý.
  • C. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng duy nhất.
  • D. Phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa, ứng dụng công nghệ cao và bền vững.

Câu 24: Tại sao nguồn nước tưới lại là yếu tố tự nhiên đặc biệt quan trọng đối với sản xuất cây lương thực, đặc biệt là cây lúa nước?

  • A. Nước giúp cây lúa chống sâu bệnh.
  • B. Lúa nước là cây ưa ẩm, cần lượng nước lớn cho sự sinh trưởng và phát triển.
  • C. Nước tưới cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho cây.
  • D. Nước tưới làm giảm nhiệt độ đất, tốt cho rễ lúa.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về yêu cầu điều kiện tự nhiên giữa cây công nghiệp ngắn ngày (ví dụ: lạc, đậu tương) và cây công nghiệp dài ngày (ví dụ: cao su, cà phê).

  • A. Cây ngắn ngày cần nhiều nước hơn cây dài ngày.
  • B. Cây dài ngày chỉ trồng ở vùng đồng bằng.
  • C. Cây dài ngày yêu cầu điều kiện tự nhiên ổn định, chuyên biệt hơn và chu kỳ sản xuất kéo dài.
  • D. Cây ngắn ngày chỉ trồng để lấy lá, cây dài ngày để lấy quả.

Câu 26: Tại sao việc quy hoạch và sử dụng đất nông nghiệp hiệu quả lại là yếu tố quan trọng hàng đầu để phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Đất là tư liệu sản xuất không thể thay thế, quy hoạch giúp sử dụng tối ưu và bảo vệ nguồn tài nguyên đất.
  • B. Quy hoạch đất giúp tăng giá trị của đất nông nghiệp.
  • C. Quy hoạch đất chỉ nhằm mục đích chuyển đổi sang đất phi nông nghiệp.
  • D. Quy hoạch đất giúp giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.

Câu 27: Phân tích vai trò của hoạt động nuôi trồng thủy sản trong việc giảm áp lực khai thác tự nhiên và đảm bảo nguồn cung thủy sản cho con người.

  • A. Nuôi trồng thủy sản làm tăng áp lực lên môi trường nước.
  • B. Nuôi trồng thủy sản chỉ cung cấp các loại không có trong tự nhiên.
  • C. Nuôi trồng thủy sản có chi phí rất cao, không hiệu quả.
  • D. Nuôi trồng giúp tạo ra nguồn cung chủ động, giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên đang bị suy thoái.

Câu 28: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phế phẩm nông nghiệp để tạo ra sản phẩm có giá trị, góp phần vào nông nghiệp tuần hoàn?

  • A. Xuất khẩu các loại nông sản tươi.
  • B. Sử dụng rơm rạ sau thu hoạch lúa để trồng nấm hoặc sản xuất phân bón hữu cơ.
  • C. Nhập khẩu phân bón hóa học từ nước ngoài.
  • D. Chỉ tập trung trồng một loại cây chủ lực có giá trị cao.

Câu 29: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (ví dụ: hạn hán kéo dài, lũ lụt bất thường) đến sản xuất nông nghiệp và đề xuất giải pháp thích ứng.

  • A. Biến đổi khí hậu làm tăng năng suất cây trồng do nhiệt độ cao hơn.
  • B. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến cây trồng, không ảnh hưởng đến vật nuôi.
  • C. Gây mất mùa, sâu bệnh phát triển; Giải pháp: Thay đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, phát triển thủy lợi và giống chống chịu.
  • D. Biến đổi khí hậu không có tác động đáng kể đến nông nghiệp.

Câu 30: Vai trò nào sau đây của ngành lâm nghiệp được xem là quan trọng nhất trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với vấn đề biến đổi khí hậu?

  • A. Hấp thụ khí CO2, góp phần giảm nhẹ biến đổi khí hậu.
  • B. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • C. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Việt Nam nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, với nền nhiệt và độ ẩm cao. Điều kiện tự nhiên này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế lại có xu hướng đẩy mạnh phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao và nông nghiệp đô thị?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Quan sát biểu đồ sau (giả định biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng của một quốc gia qua các năm). Nếu diện tích rừng tự nhiên giảm và rừng trồng tăng nhưng tổng diện tích rừng không tăng đáng kể, điều này phản ánh vấn đề gì trong quản lý tài nguyên rừng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh đặc điểm và vai trò của cây lương thực và cây công nghiệp trong sản xuất nông nghiệp.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nêu ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố kinh tế - xã hội (ngoài thị trường) đến sự phát triển và phân bố cây lúa gạo ở Việt Nam.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao ngành chăn nuôi hiện đại có xu hướng phát triển theo hướng tập trung, quy mô lớn và ứng dụng công nghệ cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích tác động tích cực và tiêu cực của hoạt động khai thác thủy sản đối với môi trường biển và nguồn lợi thủy sản.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Dựa vào kiến thức về các nhân tố ảnh hưởng, giải thích tại sao cây lúa mì chủ yếu được trồng ở các vùng ôn đới và cận nhiệt khô hơn, trong khi lúa gạo lại phổ biến ở vùng nhiệt đới gió mùa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu là ví dụ về việc áp dụng kỹ thuật tiên tiến trong nông nghiệp để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nêu một thách thức lớn mà ngành thủy sản toàn cầu đang phải đối mặt và đề xuất một giải pháp bền vững.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp lại quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa phát triển chăn nuôi gia súc ăn cỏ (như bò, cừu) và điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, đất đai) ở các vùng núi hoặc cao nguyên.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững lại quan trọng đối với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích vai trò của khoa học công nghệ trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất nông nghiệp đến môi trường.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt) lại có xu hướng phát triển mạnh ở gần các khu đô thị lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa sản xuất nông nghiệp và sản xuất công nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố thị trường đối với việc lựa chọn loại cây trồng, vật nuôi và quy mô sản xuất trong nông nghiệp hiện đại.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Giả sử có hai vùng đất nông nghiệp có điều kiện tự nhiên tương đồng. Vùng A có cơ sở hạ tầng (thủy lợi, giao thông) phát triển và trình độ dân trí cao hơn Vùng B. Dự đoán sự khác biệt về năng suất và hiệu quả sản xuất nông nghiệp giữa hai vùng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn lại có tiềm năng lớn ở các quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều cửa sông, đầm phá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu là ví dụ về thể tổng hợp nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc bảo vệ và phát triển rừng đầu nguồn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Đâu là một trong những xu hướng phát triển chính của ngành nông nghiệp hiện nay trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao nguồn nước tưới lại là yếu tố tự nhiên đặc biệt quan trọng đối với sản xuất cây lương thực, đặc biệt là cây lúa nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về yêu cầu điều kiện tự nhiên giữa cây công nghiệp ngắn ngày (ví dụ: lạc, đậu tương) và cây công nghiệp dài ngày (ví dụ: cao su, cà phê).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao việc quy hoạch và sử dụng đất nông nghiệp hiệu quả lại là yếu tố quan trọng hàng đầu để phát triển nông nghiệp bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích vai trò của hoạt động nuôi trồng thủy sản trong việc giảm áp lực khai thác tự nhiên và đảm bảo nguồn cung thủy sản cho con người.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phế phẩm nông nghiệp để tạo ra sản phẩm có giá trị, góp phần vào nông nghiệp tuần hoàn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (ví dụ: hạn hán kéo dài, lũ lụt bất thường) đến sản xuất nông nghiệp và đề xuất giải pháp thích ứng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Vai trò nào sau đây của ngành lâm nghiệp được xem là quan trọng nhất trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với vấn đề biến đổi khí hậu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 03

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế, dân số đông, nhưng có trình độ khoa học công nghệ tiên tiến và nguồn vốn đầu tư lớn. Để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế, quốc gia này có xu hướng phát triển nền nông nghiệp theo hướng nào là chủ yếu?

  • A. Quảng canh, mở rộng diện tích
  • B. Thâm canh, tăng năng suất trên đơn vị diện tích
  • C. Du canh, du cư truyền thống
  • D. Chủ yếu dựa vào khai thác tự nhiên

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa điều kiện khí hậu và sự phân bố cây trồng. Tại sao cây lúa nước lại phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới gió mùa và cận nhiệt gió mùa?

  • A. Các vùng này có địa hình đồi núi phù hợp với trồng lúa bậc thang.
  • B. Đất phù sa ở các vùng này rất giàu dinh dưỡng, thích hợp cho lúa.
  • C. Lúa nước là cây ưa nhiệt ẩm cao, cần nhiều nước, phù hợp với đặc điểm khí hậu nhiệt đới gió mùa và cận nhiệt.
  • D. Các vùng này có truyền thống sản xuất lúa nước lâu đời.

Câu 3: Ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò) thường phát triển mạnh ở các vùng có đặc điểm tự nhiên nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Vùng đồng bằng màu mỡ, có nhiều phụ phẩm nông nghiệp.
  • B. Vùng ven biển, có nguồn thức ăn từ biển dồi dào.
  • C. Vùng có khí hậu lạnh, khô hạn, ít sâu bệnh.
  • D. Vùng có đồng cỏ tự nhiên hoặc đồng cỏ nhân tạo phát triển.

Câu 4: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ sinh học (ví dụ: tạo giống cây trồng, vật nuôi biến đổi gen, thụ tinh nhân tạo) trong nông nghiệp hiện đại có tác động chủ yếu nào đến sản xuất?

  • A. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng nông sản và khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • B. Giảm chi phí sản xuất và nhu cầu về đất đai.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Mở rộng diện tích canh tác trên toàn cầu.

Câu 5: Tại sao tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo hình thức "vùng nông nghiệp chuyên môn hóa" lại góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển nông nghiệp hàng hóa?

  • A. Giúp phân tán rủi ro do thiên tai và dịch bệnh.
  • B. Khuyến khích sản xuất nhỏ lẻ, đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi.
  • C. Tập trung các điều kiện thuận lợi (tự nhiên, kinh tế-xã hội) để sản xuất một hoặc vài loại nông sản chủ lực với quy mô lớn.
  • D. Tạo điều kiện để mọi vùng đều sản xuất được tất cả các loại nông sản.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây trong lâm nghiệp thể hiện rõ nhất vai trò của rừng trong việc bảo vệ môi trường và điều hòa khí hậu?

  • A. Khai thác gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • B. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn và rừng ngập mặn ven biển.
  • C. Khai thác lâm sản ngoài gỗ (măng, nấm, dược liệu).
  • D. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng.

Câu 7: Ngành thủy sản bao gồm hai hoạt động chính là khai thác và nuôi trồng. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai hoạt động này nằm ở yếu tố nào?

  • A. Nguồn gốc sản phẩm (tự nhiên vs. do con người quản lý).
  • B. Quy mô sản xuất (lớn vs. nhỏ).
  • C. Công nghệ áp dụng (hiện đại vs. truyền thống).
  • D. Mục đích sản xuất (tiêu dùng nội địa vs. xuất khẩu).

Câu 8: Tại sao các nước phát triển thường có tỷ lệ nuôi trồng thủy sản trong tổng sản lượng thủy sản cao hơn so với các nước đang phát triển?

  • A. Các nước phát triển có đường bờ biển dài hơn.
  • B. Các nước phát triển có nguồn lợi thủy sản tự nhiên ít hơn.
  • C. Người dân ở các nước phát triển ít tiêu thụ hải sản hơn.
  • D. Các nước phát triển có điều kiện về vốn, công nghệ và thị trường để đầu tư vào nuôi trồng quy mô lớn, thâm canh.

Câu 9: Biến đổi khí hậu (nhiệt độ tăng, lượng mưa thay đổi, xâm nhập mặn) được dự báo sẽ tác động tiêu cực đáng kể đến ngành nông nghiệp, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng ven biển. Hậu quả rõ rệt nhất có thể là gì?

  • A. Giảm diện tích đất canh tác do ngập mặn và hạn hán, thay đổi cơ cấu cây trồng.
  • B. Tăng năng suất cây trồng do nhiệt độ cao hơn.
  • C. Mở rộng diện tích rừng ngập mặn tự nhiên.
  • D. Tăng cường hoạt động khai thác thủy sản tự nhiên.

Câu 10: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến việc lựa chọn loại cây trồng, vật nuôi và quy mô sản xuất nông nghiệp ở một địa phương?

  • A. Truyền thống sản xuất của người dân.
  • B. Thị trường tiêu thụ và nhu cầu của người tiêu dùng.
  • C. Trình độ dân trí và kinh nghiệm sản xuất.
  • D. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.

Câu 11: Mô hình trang trại tổng hợp (kết hợp trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản) là một hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp hiện đại. Ưu điểm nổi bật của mô hình này là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào một sản phẩm duy nhất để đạt năng suất cao nhất.
  • B. Giúp giảm thiểu hoàn toàn tác động của thời tiết.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung cấp thức ăn và nguyên liệu từ bên ngoài.
  • D. Tận dụng tối đa phụ phẩm, tạo chu trình khép kín, nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 12: So với nông nghiệp, ngành lâm nghiệp có đặc điểm sản xuất nào khác biệt cơ bản nhất, đòi hỏi cách thức quản lý và khai thác đặc thù?

  • A. Chu kỳ sinh trưởng của đối tượng sản xuất (cây rừng) rất dài, khai thác không thể liên tục.
  • B. Hoạt động sản xuất diễn ra ngoài trời.
  • C. Đối tượng sản xuất là các cơ thể sống.
  • D. Sản phẩm chủ yếu dùng làm nguyên liệu cho công nghiệp.

Câu 13: Một tỉnh miền núi đang xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế dựa vào tiềm năng tự nhiên. Với diện tích rừng tự nhiên còn lớn, nhiều sông suối, và địa hình đa dạng, tỉnh nên ưu tiên phát triển những ngành nào sau đây để khai thác bền vững các lợi thế này?

  • A. Đại trà cây công nghiệp ngắn ngày và khai thác khoáng sản.
  • B. Phát triển mạnh chăn nuôi gia súc quy mô công nghiệp và trồng lúa nước thâm canh.
  • C. Phát triển lâm nghiệp (trồng rừng, khai thác gỗ hợp lý), nuôi trồng thủy sản nước ngọt, và du lịch sinh thái rừng.
  • D. Tập trung phát triển cây lương thực và đánh bắt hải sản.

Câu 14: Vai trò nào sau đây của ngành nông nghiệp thể hiện rõ nhất tính chất là ngành sản xuất vật chất cơ bản, cung cấp đầu vào cho nhiều ngành kinh tế khác?

  • A. Cung cấp việc làm cho người lao động.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và hàng hóa cho xuất khẩu.
  • C. Góp phần ổn định đời sống xã hội.
  • D. Sử dụng và cải tạo tài nguyên đất.

Câu 15: Việc phát triển mạnh nuôi trồng thủy sản lồng bè trên sông và hồ ở một khu vực có thể gây ra vấn đề môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do thức ăn dư thừa và chất thải của vật nuôi.
  • B. Làm giảm diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Gây cháy rừng và suy giảm đa dạng sinh học trên cạn.
  • D. Làm thay đổi khí hậu của khu vực.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế, dân số đông, nhưng có trình độ khoa học công nghệ tiên tiến và nguồn vốn đầu tư lớn. Để đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế, quốc gia này có xu hướng phát triển nền nông nghiệp theo hướng nào là chủ yếu?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa điều kiện khí hậu và sự phân bố cây trồng. Tại sao cây lúa nước lại phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới gió mùa và cận nhiệt gió mùa?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò) thường phát triển mạnh ở các vùng có đặc điểm tự nhiên nào sau đây là chủ yếu?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ sinh học (ví dụ: tạo giống cây trồng, vật nuôi biến đổi gen, thụ tinh nhân tạo) trong nông nghiệp hiện đại có tác động chủ yếu nào đến sản xuất?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo hình thức 'vùng nông nghiệp chuyên môn hóa' lại góp phần quan trọng vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển nông nghiệp hàng hóa?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hoạt động nào sau đây trong lâm nghiệp thể hiện rõ nhất vai trò của rừng trong việc bảo vệ môi trường và điều hòa khí hậu?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ngành thủy sản bao gồm hai hoạt động chính là khai thác và nuôi trồng. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa hai hoạt động này nằm ở yếu tố nào?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao các nước phát triển thường có tỷ lệ nuôi trồng thủy sản trong tổng sản lượng thủy sản cao hơn so với các nước đang phát triển?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Biến đổi khí hậu (nhiệt độ tăng, lượng mưa thay đổi, xâm nhập mặn) được dự báo sẽ tác động tiêu cực đáng kể đến ngành nông nghiệp, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng ven biển. Hậu quả rõ rệt nhất có thể là gì?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến việc lựa chọn loại cây trồng, vật nuôi và quy mô sản xuất nông nghiệp ở một địa phương?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Mô hình trang trại tổng hợp (kết hợp trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản) là một hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp hiện đại. Ưu điểm nổi bật của mô hình này là gì?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: So với nông nghiệp, ngành lâm nghiệp có đặc điểm sản xuất nào khác biệt cơ bản nhất, đòi hỏi cách thức quản lý và khai thác đặc thù?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một tỉnh miền núi đang xây dựng kế hoạch phát triển kinh tế dựa vào tiềm năng tự nhiên. Với diện tích rừng tự nhiên còn lớn, nhiều sông suối, và địa hình đa dạng, tỉnh nên ưu tiên phát triển những ngành nào sau đây để khai thác bền vững các lợi thế này?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Vai trò nào sau đây của ngành nông nghiệp thể hiện rõ nhất tính chất là ngành sản xuất vật chất cơ bản, cung cấp đầu vào cho nhiều ngành kinh tế khác?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc phát triển mạnh nuôi trồng thủy sản lồng bè trên sông và hồ ở một khu vực có thể gây ra vấn đề môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 04

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngoài vai trò cung cấp lương thực, thực phẩm và nguyên liệu cho công nghiệp, nông nghiệp trong bối cảnh hiện đại còn thể hiện vai trò quan trọng nào sau đây, đặc biệt trong phát triển bền vững?

  • A. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ chủ yếu cho hầu hết các quốc gia.
  • B. Góp phần bảo vệ môi trường, tạo cảnh quan và phát triển du lịch nông nghiệp.
  • C. Là ngành duy nhất đảm bảo việc làm cho người dân ở khu vực nông thôn.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp nặng thông qua nhu cầu máy móc.

Câu 2: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp ít phụ thuộc trực tiếp vào điều kiện tự nhiên hơn so với các đặc điểm khác?

  • A. Tính thời vụ sâu sắc.
  • B. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi sống.
  • C. Quy mô và hình thức tổ chức sản xuất (ví dụ: trang trại, thể tổng hợp).
  • D. Sự phân bố theo lãnh thổ.

Câu 3: Tại sao ở các vùng khí hậu ôn đới lục địa có mùa đông lạnh giá, hoạt động trồng trọt thường chỉ tập trung vào một vài tháng ấm áp trong năm?

  • A. Do cây trồng không thể sinh trưởng và phát triển trong điều kiện nhiệt độ quá thấp kéo dài.
  • B. Do đất đai bị đóng băng và không thể canh tác.
  • C. Do thiếu nguồn nước tưới vào mùa đông.
  • D. Do sâu bệnh phát triển mạnh vào mùa lạnh.

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm có tác động chủ yếu như thế nào đến ngành nông nghiệp?

  • A. Làm giảm nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Chỉ thúc đẩy phát triển cây công nghiệp mà không ảnh hưởng đến cây lương thực.
  • C. Buộc nông nghiệp phải giảm diện tích canh tác.
  • D. Tạo đầu ra ổn định, nâng cao giá trị sản phẩm và thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất nông nghiệp.

Câu 5: Cây lúa nước được trồng phổ biến ở các vùng nhiệt đới gió mùa ven biển và đồng bằng châu thổ là do điều kiện tự nhiên nào sau đây phù hợp nhất với yêu cầu sinh thái của cây lúa?

  • A. Khí hậu khô hạn kéo dài và đất feralit.
  • B. Khí hậu nóng ẩm, lượng mưa dồi dào và đất phù sa màu mỡ.
  • C. Khí hậu ôn đới và đất xám bạc màu.
  • D. Địa hình đồi núi dốc và đất badan.

Câu 6: Sự phát triển của chăn nuôi công nghiệp theo quy mô lớn và ứng dụng khoa học kỹ thuật hiện đại đã làm giảm sự phụ thuộc của ngành chăn nuôi vào yếu tố tự nhiên nào sau đây nhiều nhất?

  • A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên và điều kiện khí hậu theo mùa.
  • B. Nguồn nước sạch cho vật nuôi.
  • C. Sự đa dạng của các giống vật nuôi bản địa.
  • D. Khoảng cách từ nơi nuôi đến thị trường tiêu thụ.

Câu 7: Rừng phòng hộ đầu nguồn đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hạn chế thiên tai nào sau đây ở các vùng miền núi và trung du?

  • A. Hạn hán và sa mạc hóa.
  • B. Ngập mặn ở vùng cửa sông.
  • C. Lũ lụt, xói mòn đất và sạt lở đất.
  • D. Bão và lốc xoáy.

Câu 8: So với hoạt động khai thác thủy sản tự nhiên trên biển, hoạt động nuôi trồng thủy sản thâm canh (ví dụ: nuôi tôm, cá tra) ở vùng ven biển và nội địa thường tiềm ẩn nguy cơ môi trường nào đáng kể hơn?

  • A. Cạn kiệt nguồn lợi cá biển xa bờ.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải hữu cơ, hóa chất và dịch bệnh.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học ở các rạn san hô.
  • D. Tăng nhiệt độ nước biển cục bộ.

Câu 9: Việc hình thành "vùng chuyên môn hóa nông nghiệp" dựa trên lợi thế so sánh của từng địa phương hoặc vùng lãnh thổ nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tập trung sản xuất một hoặc một vài loại nông sản chủ lực với quy mô lớn để tạo ra sản phẩm hàng hóa.
  • B. Đảm bảo mỗi vùng đều có thể tự cung tự cấp mọi loại nông sản cần thiết.
  • C. Giảm thiểu tối đa việc ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
  • D. Khuyến khích sản xuất nhỏ lẻ, phân tán theo hộ gia đình.

Câu 10: Đặc điểm nổi bật nhất phân biệt "trang trại" với các hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp truyền thống (như hộ gia đình sản xuất nhỏ) là gì?

  • A. Sản xuất chỉ nhằm mục đích tự cung tự cấp.
  • B. Diện tích canh tác luôn nhỏ hơn 1 ha.
  • C. Chỉ sử dụng sức lao động của các thành viên trong gia đình.
  • D. Sản xuất hàng hóa tập trung, dựa trên quy mô lớn, ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và có sự quản lý chuyên nghiệp.

Câu 11: Một "thể tổng hợp nông nghiệp" thường bao gồm những bộ phận cấu thành nào để tạo nên một chuỗi sản xuất liên hoàn?

  • A. Chỉ bao gồm các trang trại chuyên canh cùng một loại cây trồng.
  • B. Chỉ là sự tập hợp đơn giản của nhiều hộ gia đình sản xuất nhỏ.
  • C. Kết hợp chặt chẽ các khâu từ sản xuất nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) đến chế biến, bảo quản và tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Chủ yếu tập trung vào hoạt động nghiên cứu khoa học về giống cây trồng, vật nuôi.

Câu 12: Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đã tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường quốc tế, đòi hỏi nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất.
  • B. Làm giảm nhu cầu về nông sản trên toàn thế giới.
  • C. Khiến các quốc gia phải đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • D. Ngăn cản việc ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật từ nước ngoài.

Câu 13: Phát triển nông nghiệp bền vững không bao gồm phương hướng nào sau đây?

  • A. Sử dụng hợp lý và tiết kiệm tài nguyên đất, nước.
  • B. Ứng dụng các biện pháp canh tác thân thiện với môi trường (ví dụ: nông nghiệp hữu cơ).
  • C. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và mô hình sản xuất.
  • D. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học liều lượng cao để tối đa hóa năng suất ngắn hạn.

Câu 14: Sự thay đổi trong cơ cấu lao động nông nghiệp theo hướng giảm tỉ lệ lao động trực tiếp trong sản xuất sơ cấp và tăng tỉ lệ lao động trong các dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp (chế biến, marketing,...) phản ánh xu hướng phát triển nào?

  • A. Sự suy thoái của ngành nông nghiệp.
  • B. Hiện đại hóa và ứng dụng khoa học công nghệ trong nông nghiệp.
  • C. Thiếu việc làm trầm trọng ở khu vực nông thôn.
  • D. Giảm sản lượng nông nghiệp hàng năm.

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp hiện nay trên phạm vi toàn cầu là gì?

  • A. Tốc độ suy giảm diện tích rừng tự nhiên do khai thác quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
  • B. Thiếu nhu cầu sử dụng gỗ và lâm sản.
  • C. Công nghệ trồng và khai thác rừng chưa phát triển.
  • D. Giá trị kinh tế của rừng ngày càng giảm.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Ngoài vai trò cung cấp lương thực, thực phẩm và nguyên liệu cho công nghiệp, nông nghiệp trong bối cảnh hiện đại còn thể hiện vai trò quan trọng nào sau đây, đặc biệt trong phát triển bền vững?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp *ít* phụ thuộc trực tiếp vào điều kiện tự nhiên hơn so với các đặc điểm khác?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao ở các vùng khí hậu ôn đới lục địa có mùa đông lạnh giá, hoạt động trồng trọt thường chỉ tập trung vào một vài tháng ấm áp trong năm?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm có tác động chủ yếu như thế nào đến ngành nông nghiệp?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Cây lúa nước được trồng phổ biến ở các vùng nhiệt đới gió mùa ven biển và đồng bằng châu thổ là do điều kiện tự nhiên nào sau đây *phù hợp nhất* với yêu cầu sinh thái của cây lúa?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sự phát triển của chăn nuôi công nghiệp theo quy mô lớn và ứng dụng khoa học kỹ thuật hiện đại đã làm giảm sự phụ thuộc của ngành chăn nuôi vào yếu tố tự nhiên nào sau đây *nhiều nhất*?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Rừng phòng hộ đầu nguồn đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hạn chế thiên tai nào sau đây ở các vùng miền núi và trung du?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So với hoạt động khai thác thủy sản tự nhiên trên biển, hoạt động nuôi trồng thủy sản thâm canh (ví dụ: nuôi tôm, cá tra) ở vùng ven biển và nội địa thường tiềm ẩn nguy cơ môi trường nào đáng kể hơn?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Việc hình thành 'vùng chuyên môn hóa nông nghiệp' dựa trên lợi thế so sánh của từng địa phương hoặc vùng lãnh thổ nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Đặc điểm nổi bật nhất phân biệt 'trang trại' với các hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp truyền thống (như hộ gia đình sản xuất nhỏ) là gì?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một 'thể tổng hợp nông nghiệp' thường bao gồm những bộ phận cấu thành nào để tạo nên một chuỗi sản xuất liên hoàn?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đã tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phát triển nông nghiệp bền vững *không* bao gồm phương hướng nào sau đây?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự thay đổi trong cơ cấu lao động nông nghiệp theo hướng giảm tỉ lệ lao động trực tiếp trong sản xuất sơ cấp và tăng tỉ lệ lao động trong các dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp (chế biến, marketing,...) phản ánh xu hướng phát triển nào?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp hiện nay trên phạm vi toàn cầu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 05

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia có diện tích đất canh tác hạn chế nhưng có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm quanh năm và nguồn nước dồi dào. Dựa trên điều kiện này, ngành nông nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh nhất và có thể đóng góp đáng kể vào xuất khẩu?

  • A. Chăn nuôi gia súc lấy sữa
  • B. Trồng cây công nghiệp nhiệt đới (cao su, cà phê, tiêu)
  • C. Khai thác gỗ từ rừng ôn đới
  • D. Đánh bắt hải sản xa bờ

Câu 2: Mô hình sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liên kết chặt chẽ giữa trồng trọt và chăn nuôi, nhằm tận dụng và tái sử dụng phế phụ phẩm, giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Nông nghiệp độc canh cây lúa nước
  • B. Trang trại chuyên nuôi bò sữa công nghiệp
  • C. Mô hình VAC (Vườn - Ao - Chuồng)
  • D. Vùng chuyên canh cây ăn quả

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố thị trường đối với sự phát triển và phân bố ngành chăn nuôi. Yếu tố nào sau đây là tác động chính của thị trường?

  • A. Quyết định loại vật nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên.
  • B. Cung cấp nguồn lao động có kinh nghiệm cho ngành chăn nuôi.
  • C. Xác định quy mô và hình thức chăn nuôi (thả rông hay công nghiệp).
  • D. Điều chỉnh cơ cấu vật nuôi và sản lượng theo nhu cầu tiêu thụ.

Câu 4: Dữ liệu cho thấy sản lượng khai thác hải sản tự nhiên của thế giới có xu hướng chững lại hoặc giảm ở nhiều khu vực, trong khi sản lượng nuôi trồng thủy sản lại tăng trưởng mạnh mẽ. Xu hướng này phản ánh điều gì về ngành thủy sản toàn cầu?

  • A. Áp lực khai thác quá mức đối với nguồn lợi tự nhiên và sự phát triển của công nghệ nuôi trồng.
  • B. Sự suy giảm nhu cầu tiêu thụ hải sản trên thị trường thế giới.
  • C. Chỉ có các nước phát triển mới có khả năng phát triển nuôi trồng thủy sản.
  • D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên, không ảnh hưởng đến nuôi trồng.

Câu 5: Việc mở rộng diện tích rừng trồng trên thế giới, đặc biệt ở các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề môi trường nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu động đất và sóng thần.
  • B. Ngăn chặn sự nóng lên của các đại dương.
  • C. Hấp thụ khí CO2, chống xói mòn đất và bảo vệ đa dạng sinh học.
  • D. Làm tăng lượng mưa ở các vùng khô hạn.

Câu 6: So với nông nghiệp truyền thống, nông nghiệp hiện đại (tiên tiến) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và sức lao động thủ công.
  • B. Sản xuất tự cung tự cấp là chính.
  • C. Ít phụ thuộc vào khoa học công nghệ và thị trường.
  • D. Ứng dụng khoa học công nghệ cao, chuyên môn hóa sản xuất, gắn kết chặt chẽ với công nghiệp chế biến và thị trường.

Câu 7: Tại sao các vùng đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới (như Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long, Đồng bằng sông Nin) thường là các vựa lúa quan trọng?

  • A. Đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, địa hình bằng phẳng thuận lợi cho canh tác lúa nước.
  • B. Khí hậu lạnh quanh năm, ít sâu bệnh hại.
  • C. Gần các trung tâm công nghiệp lớn, dễ dàng tiêu thụ sản phẩm.
  • D. Chủ yếu là các vùng đồi núi thấp, phù hợp trồng lúa.

Câu 8: Một trang trại chăn nuôi lợn công nghiệp quy mô lớn vừa được xây dựng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đảm bảo để trang trại này hoạt động hiệu quả và bền vững?

  • A. Diện tích rừng phòng hộ xung quanh trang trại.
  • B. Nguồn cung cấp thức ăn ổn định và hệ thống xử lý chất thải hiệu quả.
  • C. Khí hậu lạnh quanh năm để vật nuôi ít bị bệnh.
  • D. Gần khu vực có nhiều di tích lịch sử để thu hút khách du lịch.

Câu 9: Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp dưới hình thức "vùng nông nghiệp chuyên môn hóa" có ý nghĩa kinh tế chủ yếu nào sau đây?

  • A. Phân tán sản xuất ra nhiều nơi để giảm rủi ro.
  • B. Khuyến khích sản xuất tự cung tự cấp trong vùng.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • D. Tập trung hóa sản xuất một hoặc một vài loại nông sản chủ lực, tạo ra khối lượng hàng hóa lớn và nâng cao năng suất lao động.

Câu 10: Việc khai thác rừng quá mức, không đi kèm với các biện pháp tái tạo và quản lý bền vững, sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào sau đây?

  • A. Gia tăng xói mòn đất, lũ lụt, hạn hán và suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Làm giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu.
  • C. Tăng nguồn cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí ở các khu đô thị.

Câu 11: Ngành thủy sản (bao gồm khai thác và nuôi trồng) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong an ninh lương thực toàn cầu vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Thủy sản là nguồn cung cấp tinh bột chính cho con người.
  • B. Ngành thủy sản sử dụng ít diện tích đất hơn nông nghiệp trên cạn.
  • C. Cung cấp nguồn protein chất lượng cao, đa dạng hóa nguồn thực phẩm, và có tiềm năng tăng trưởng sản lượng thông qua nuôi trồng.
  • D. Chi phí sản xuất thủy sản luôn thấp hơn so với các loại thực phẩm khác.

Câu 12: Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản có tác động như thế nào đến các ngành sản xuất nguyên liệu này?

  • A. Làm giảm nhu cầu về nguyên liệu thô.
  • B. Khuyến khích sản xuất nhỏ lẻ, tự cung tự cấp.
  • C. Không có tác động đáng kể đến quy mô và cơ cấu sản xuất.
  • D. Thúc đẩy sản xuất hàng hóa quy mô lớn, chuyên môn hóa, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Câu 13: Khi xem xét phân bố cây trồng, yếu tố tự nhiên nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định đến việc một loại cây có thể sinh trưởng và phát triển được ở một khu vực nhất định hay không?

  • A. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng).
  • B. Địa hình (độ cao, độ dốc).
  • C. Nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • D. Khoảng cách đến thị trường tiêu thụ.

Câu 14: Tại sao việc áp dụng khoa học công nghệ (ví dụ: giống mới, kỹ thuật tưới tiêu hiện đại, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật) lại là yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng suất cây trồng trong nông nghiệp hiện đại?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất.
  • B. Giúp cây trồng thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh, sử dụng hiệu quả dinh dưỡng và nước.
  • C. Làm cho sản phẩm nông nghiệp trở nên giống nhau hơn.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích trang trí.

Câu 15: Một quốc gia có nhiều hồ, sông, và vùng đất ngập nước nội địa rộng lớn. Bên cạnh khai thác tự nhiên, ngành thủy sản của quốc gia này có tiềm năng đặc biệt để phát triển loại hình nào sau đây?

  • A. Khai thác hải sản xa bờ.
  • B. Nuôi trồng tôm sú ở vùng nước lợ ven biển.
  • C. Khai thác cá ngừ đại dương.
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt (cá, tôm nước ngọt).

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một quốc gia có diện tích đất canh tác hạn chế nhưng có khí hậu nhiệt đới nóng ẩm quanh năm và nguồn nước dồi dào. Dựa trên điều kiện này, ngành nông nghiệp nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh nhất và có thể đóng góp đáng kể vào xuất khẩu?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Mô hình sản xuất nông nghiệp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự liên kết chặt chẽ giữa trồng trọt và chăn nuôi, nhằm tận dụng và tái sử dụng phế phụ phẩm, giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố thị trường đối với sự phát triển và phân bố ngành chăn nuôi. Yếu tố nào sau đây là tác động chính của thị trường?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dữ liệu cho thấy sản lượng khai thác hải sản tự nhiên của thế giới có xu hướng chững lại hoặc giảm ở nhiều khu vực, trong khi sản lượng nuôi trồng thủy sản lại tăng trưởng mạnh mẽ. Xu hướng này phản ánh điều gì về ngành thủy sản toàn cầu?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Việc mở rộng diện tích rừng trồng trên thế giới, đặc biệt ở các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giải quyết vấn đề môi trường nào sau đây?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: So với nông nghiệp truyền thống, nông nghiệp hiện đại (tiên tiến) có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao các vùng đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới (như Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long, Đồng bằng sông Nin) thường là các vựa lúa quan trọng?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một trang trại chăn nuôi lợn công nghiệp quy mô lớn vừa được xây dựng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần được đảm bảo để trang trại này hoạt động hiệu quả và bền vững?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp dưới hình thức 'vùng nông nghiệp chuyên môn hóa' có ý nghĩa kinh tế chủ yếu nào sau đây?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc khai thác rừng quá mức, không đi kèm với các biện pháp tái tạo và quản lý bền vững, sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nhất nào sau đây?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Ngành thủy sản (bao gồm khai thác và nuôi trồng) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong an ninh lương thực toàn cầu vì lý do chủ yếu nào?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản có tác động như thế nào đến các ngành sản xuất nguyên liệu này?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi xem xét phân bố cây trồng, yếu tố tự nhiên nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định đến việc một loại cây có thể sinh trưởng và phát triển được ở một khu vực nhất định hay không?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao việc áp dụng khoa học công nghệ (ví dụ: giống mới, kỹ thuật tưới tiêu hiện đại, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật) lại là yếu tố then chốt trong việc nâng cao năng suất cây trồng trong nông nghiệp hiện đại?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một quốc gia có nhiều hồ, sông, và vùng đất ngập nước nội địa rộng lớn. Bên cạnh khai thác tự nhiên, ngành thủy sản của quốc gia này có tiềm năng đặc biệt để phát triển loại hình nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 06

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vùng đồng bằng châu thổ ở các quốc gia nhiệt đới gió mùa thường có điều kiện thuận lợi đặc biệt cho việc phát triển loại cây lương thực nào sau đây, chủ yếu do đặc điểm khí hậu nóng ẩm và nguồn nước dồi dào?

  • A. Lúa mì
  • B. Lúa nước
  • C. Ngô
  • D. Khoai tây

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sản xuất nông nghiệp?

  • A. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.
  • B. Gắn liền với đất đai và các điều kiện tự nhiên.
  • C. Có tính mùa vụ rõ rệt.
  • D. Luôn đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu rất lớn.

Câu 3: Vai trò nào của nông nghiệp thể hiện rõ nhất mối liên hệ cung cấp đầu vào cho ngành công nghiệp chế biến?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Cung cấp việc làm cho người lao động.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • D. Tạo ra các mặt hàng xuất khẩu có giá trị.

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống thủy lợi (kênh mương, đập, hệ thống tưới tiêu) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng và là yếu tố quyết định năng suất, sản lượng đối với loại cây trồng nào sau đây?

  • A. Lúa nước
  • B. Cà phê
  • C. Cao su
  • D. Cây ăn quả ôn đới

Câu 5: Vùng đất đỏ Ba-dan màu mỡ và khí hậu cận xích đạo nóng ẩm quanh năm ở Tây Nguyên Việt Nam là điều kiện tự nhiên rất phù hợp để phát triển mạnh loại cây công nghiệp nào sau đây?

  • A. Chè
  • B. Mía
  • C. Bông
  • D. Cà phê

Câu 6: Ngoài nguồn thức ăn, yếu tố nào sau đây ngày càng đóng vai trò quan trọng, chi phối quy mô và cơ cấu vật nuôi trong ngành chăn nuôi hiện đại?

  • A. Kinh nghiệm truyền thống
  • B. Số lượng lao động
  • C. Thị trường tiêu thụ và công nghệ chăn nuôi
  • D. Chất lượng giống vật nuôi

Câu 7: Ở các vùng đồi núi khô hạn hoặc có khí hậu lạnh giá, đồng cỏ tự nhiên kém phát triển, loại gia súc nào thường được nuôi phổ biến để lấy thịt, sữa và lông?

  • A. Bò
  • B. Cừu và dê
  • C. Lợn
  • D. Trâu

Câu 8: Bên cạnh vai trò cung cấp lâm sản, rừng còn đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì đối với môi trường tự nhiên?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • B. Là nơi cư trú của các loài động vật.
  • C. Cung cấp dược liệu quý.
  • D. Điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn đất.

Câu 9: Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây dẫn đến tình trạng suy giảm diện tích và chất lượng rừng tự nhiên trên phạm vi toàn cầu hiện nay?

  • A. Hoạt động khai thác quá mức (khai thác gỗ, mở rộng đất nông nghiệp) và cháy rừng.
  • B. Thiên tai (bão, lũ lụt) và dịch bệnh ở cây rừng.
  • C. Sự phát triển chậm của cây rừng tự nhiên.
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho công tác bảo vệ rừng.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực nuôi trồng thủy sản?

  • A. Đánh bắt cá trên biển khơi.
  • B. Khai thác rong biển tự nhiên.
  • C. Nuôi tôm trong ao hoặc đầm phá.
  • D. Thu hoạch sò, điệp từ các bãi tự nhiên.

Câu 11: Để phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu để đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường nước?

  • A. Tăng cường số lượng lồng bè nuôi.
  • B. Sử dụng nhiều loại thức ăn công nghiệp.
  • C. Mở rộng diện tích ao nuôi.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ chất lượng giống, môi trường nuôi và dịch bệnh.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hình thức tổ chức sản xuất trang trại và sản xuất nông hộ truyền thống ở Việt Nam là gì?

  • A. Trang trại sử dụng nhiều lao động hơn.
  • B. Trang trại có quy mô sản xuất lớn hơn, chuyên môn hóa cao và định hướng sản xuất hàng hóa rõ rệt.
  • C. Trang trại chỉ trồng cây lương thực.
  • D. Trang trại không áp dụng khoa học kỹ thuật.

Câu 13: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp (ví dụ: vùng trồng lúa trọng điểm, vùng chăn nuôi gia súc lớn) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc sử dụng các nguồn lực (đất đai, khí hậu, lao động) của vùng như thế nào?

  • A. Sử dụng hiệu quả nhất các thế mạnh tự nhiên và kinh tế - xã hội của từng vùng.
  • B. Giảm thiểu sự khác biệt về năng suất giữa các vùng.
  • C. Tăng cường tính tự cung tự cấp của mỗi vùng.
  • D. Đồng nhất hóa cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên toàn quốc.

Câu 14: Mô hình tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào sau đây bao gồm sự liên kết chặt chẽ giữa các khâu từ sản xuất nông nghiệp ban đầu, đến chế biến sản phẩm, và tiêu thụ (marketing, phân phối)?

  • A. Trang trại
  • B. Vùng chuyên môn hóa
  • C. Điểm sản xuất nông nghiệp
  • D. Thể tổng hợp nông nghiệp

Câu 15: Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp nhất vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động sản xuất nông nghiệp đến chất lượng đất và nguồn nước?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • C. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng hợp lý.
  • D. Chỉ tập trung trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vùng đồng bằng châu thổ ở các quốc gia nhiệt đới gió mùa thường có điều kiện thuận lợi đặc biệt cho việc phát triển loại cây lương thực nào sau đây, chủ yếu do đặc điểm khí hậu nóng ẩm và nguồn nước dồi dào?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của sản xuất nông nghiệp?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vai trò nào của nông nghiệp thể hiện rõ nhất mối liên hệ cung cấp đầu vào cho ngành công nghiệp chế biến?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của hệ thống thủy lợi (kênh mương, đập, hệ thống tưới tiêu) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng và là yếu tố quyết định năng suất, sản lượng đối với loại cây trồng nào sau đây?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Vùng đất đỏ Ba-dan màu mỡ và khí hậu cận xích đạo nóng ẩm quanh năm ở Tây Nguyên Việt Nam là điều kiện tự nhiên rất phù hợp để phát triển mạnh loại cây công nghiệp nào sau đây?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Ngoài nguồn thức ăn, yếu tố nào sau đây ngày càng đóng vai trò quan trọng, chi phối quy mô và cơ cấu vật nuôi trong ngành chăn nuôi hiện đại?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ở các vùng đồi núi khô hạn hoặc có khí hậu lạnh giá, đồng cỏ tự nhiên kém phát triển, loại gia súc nào thường được nuôi phổ biến để lấy thịt, sữa và lông?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bên cạnh vai trò cung cấp lâm sản, rừng còn đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì đối với môi trường tự nhiên?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nguyên nhân *chủ yếu* nào sau đây dẫn đến tình trạng suy giảm diện tích và chất lượng rừng tự nhiên trên phạm vi toàn cầu hiện nay?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thuộc về lĩnh vực *nuôi trồng* thủy sản?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu để đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường nước?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hình thức tổ chức sản xuất *trang trại* và sản xuất nông hộ truyền thống ở Việt Nam là gì?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp (ví dụ: vùng trồng lúa trọng điểm, vùng chăn nuôi gia súc lớn) có ý nghĩa *quan trọng nhất* đối với việc sử dụng các nguồn lực (đất đai, khí hậu, lao động) của vùng như thế nào?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mô hình tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào sau đây bao gồm sự liên kết chặt chẽ giữa các khâu từ sản xuất nông nghiệp ban đầu, đến chế biến sản phẩm, và tiêu thụ (marketing, phân phối)?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Biện pháp nào sau đây góp phần *trực tiếp* nhất vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động sản xuất nông nghiệp đến chất lượng đất và nguồn nước?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 07

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành nông nghiệp được xem là đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển, góp phần trực tiếp vào sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế ban đầu?

  • A. Cung cấp nguồn khoáng sản quý giá cho xuất khẩu.
  • B. Tạo ra thị trường tiêu thụ lớn cho ngành công nghiệp nặng.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực và tạo việc làm cho phần lớn dân cư.
  • D. Phát triển hạ tầng giao thông hiện đại trên diện rộng.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về đặc điểm sản xuất khiến ngành nông nghiệp tách biệt với hầu hết các ngành công nghiệp là gì?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Đối tượng sản xuất là sinh vật và đất đai, phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Thường tiến hành trên quy mô nhỏ, phân tán.
  • D. Sản phẩm có tính thời vụ cao.

Câu 3: Một vùng có đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với mùa mưa kéo dài, đất đai màu mỡ (đất đỏ bazan). Dựa vào các yếu tố tự nhiên này, loại cây công nghiệp lâu năm nào sau đây có khả năng phát triển mạnh mẽ và cho năng suất cao nhất?

  • A. Cây lúa mì.
  • B. Cây bông.
  • C. Cây nho.
  • D. Cây cà phê, cao su.

Câu 4: Sự phát triển nhanh chóng của các đô thị lớn có tác động như thế nào đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi trong các vùng nông nghiệp lân cận (vùng ven đô)?

  • A. Thúc đẩy chuyển đổi sang sản xuất rau, hoa, quả, sữa, thịt tươi có giá trị cao.
  • B. Khiến các vùng này tập trung vào sản xuất cây lương thực quy mô lớn.
  • C. Làm giảm nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp tại chỗ.
  • D. Hạn chế ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 5: Tại các khu vực đông dân cư, diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp, nhu cầu lương thực lại rất lớn. Hệ thống canh tác nào sau đây được áp dụng phổ biến nhất để tối ưu hóa năng suất trên đơn vị diện tích đất?

  • A. Canh tác quảng canh, du canh.
  • B. Thâm canh tăng vụ, luân canh, xen canh.
  • C. Chỉ tập trung vào trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Phát triển nông nghiệp trang trại quy mô rất lớn.

Câu 6: Phân tích lý do chính khiến các loại cây công nghiệp nhiệt đới như cacao, cọ dầu lại tập trung phân bố chủ yếu ở các vĩ độ thấp (gần Xích đạo)?

  • A. Đó là nơi có thị trường tiêu thụ nội địa lớn nhất.
  • B. Chi phí sản xuất và vận chuyển ở đó thấp nhất.
  • C. Các loại cây này yêu cầu điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao quanh năm.
  • D. Chỉ có các quốc gia ở vĩ độ thấp mới có công nghệ chế biến phù hợp.

Câu 7: Giả sử giá thức ăn chăn nuôi tăng cao trong khi giá bán thịt trên thị trường lại có xu hướng giảm. Tình hình này có khả năng tác động như thế nào đến quyết định sản xuất của người chăn nuôi quy mô nhỏ?

  • A. Họ sẽ tăng quy mô đàn để bù đắp lợi nhuận.
  • B. Họ sẽ đầu tư mạnh vào công nghệ hiện đại để giảm chi phí.
  • C. Họ có xu hướng giữ nguyên quy mô sản xuất và chờ đợi giá tăng trở lại.
  • D. Họ có thể giảm quy mô đàn hoặc chuyển đổi sang vật nuôi khác có chi phí thấp hơn.

Câu 8: So với phương thức chăn nuôi truyền thống, chăn nuôi gia cầm theo quy mô công nghiệp tập trung mang lại lợi thế nổi bật nào trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường đô thị lớn?

  • A. Cung cấp sản lượng lớn, ổn định và dễ kiểm soát chất lượng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể.
  • C. Sản phẩm có hương vị và giá trị dinh dưỡng vượt trội.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh hơn.

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng phức tạp, vai trò nào sau đây của rừng được coi là quan trọng nhất trong việc làm chậm lại quá trình này?

  • A. Cung cấp gỗ làm nguyên liệu cho các ngành công nghiệp.
  • B. Là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật.
  • C. Hấp thụ khí CO2 từ khí quyển thông qua quá trình quang hợp.
  • D. Điều hòa dòng chảy của các con sông.

Câu 10: Một khu vực miền núi đang đối mặt với tình trạng xói mòn đất nghiêm trọng và nguy cơ lũ quét gia tăng do mất rừng. Biện pháp lâm nghiệp nào sau đây là hiệu quả và cần thiết nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Đẩy mạnh khai thác gỗ thương mại để tạo nguồn thu.
  • B. Tập trung trồng rừng phòng hộ, đặc biệt ở khu vực đầu nguồn và sườn dốc.
  • C. Chuyển đổi diện tích rừng nghèo kiệt sang trồng cây lương thực.
  • D. Khuyến khích người dân đốt rừng làm nương rẫy theo chu kỳ.

Câu 11: Hoạt động khai thác thủy sản biển quy mô lớn trên thế giới hiện nay đang phải đối mặt với thách thức môi trường nghiêm trọng nhất nào sau đây?

  • A. Thiếu công nghệ bảo quản sau thu hoạch.
  • B. Chi phí nhiên liệu cho tàu thuyền ngày càng tăng.
  • C. Suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản và mất đa dạng sinh học do đánh bắt quá mức.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường xuất khẩu.

Câu 12: Tại các vùng ven biển nhiệt đới, việc phát triển mạnh mẽ hoạt động nuôi trồng thủy sản (nhất là tôm sú, cá tra) có thể gây ra xung đột đáng kể với việc bảo tồn hệ sinh thái rừng ngập mặn. Xung đột này chủ yếu xuất phát từ lý do nào?

  • A. Nhu cầu chuyển đổi đất rừng ngập mặn thành ao nuôi và ô nhiễm nguồn nước từ chất thải nuôi trồng.
  • B. Cạnh tranh nguồn lao động giữa hai ngành.
  • C. Rừng ngập mặn cản trở tàu thuyền ra vào khu vực nuôi trồng.
  • D. Sản phẩm từ nuôi trồng thủy sản cạnh tranh trực tiếp với lâm sản.

Câu 13: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp (ví dụ: vùng trồng lúa chuyên canh, vùng chăn nuôi bò sữa chuyên canh) mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nhất nào cho vùng đó?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • B. Tăng tính tự cung tự cấp về mọi loại nông sản.
  • C. Phân tán rủi ro sản xuất trên nhiều loại cây trồng/vật nuôi khác nhau.
  • D. Tập trung nguồn lực (đất đai, vốn, KHKT, lao động) để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Câu 14: "Thể tổng hợp nông nghiệp" là một hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở trình độ cao. Đặc điểm nổi bật nhất của hình thức này là khả năng tích hợp và liên kết chặt chẽ các giai đoạn sản xuất nào?

  • A. Chỉ liên kết giữa khâu trồng trọt và chăn nuôi.
  • B. Chỉ tập trung vào khâu chế biến và tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Liên kết từ sản xuất nguyên liệu nông sản đến chế biến và tiêu thụ sản phẩm cuối cùng.
  • D. Chỉ tích hợp các dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp như tín dụng, bảo hiểm.

Câu 15: Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như cảm biến, GPS, máy bay không người lái trong "nông nghiệp chính xác" (precision agriculture) có tác động tích cực chủ yếu nào đến hiệu quả và tính bền vững của sản xuất nông nghiệp?

  • A. Giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật tư nông nghiệp (nước, phân bón, thuốc BVTV), giảm chi phí và tác động môi trường.
  • B. Làm tăng diện tích đất canh tác sẵn có.
  • C. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loại cây trồng truyền thống.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành nông nghiệp được xem là đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển, góp phần trực tiếp vào sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế ban đầu?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về đặc điểm sản xuất khiến ngành nông nghiệp tách biệt với hầu hết các ngành công nghiệp là gì?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một vùng có đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với mùa mưa kéo dài, đất đai màu mỡ (đất đỏ bazan). Dựa vào các yếu tố tự nhiên này, loại cây công nghiệp lâu năm nào sau đây có khả năng phát triển mạnh mẽ và cho năng suất cao nhất?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sự phát triển nhanh chóng của các đô thị lớn có tác động như thế nào đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi trong các vùng nông nghiệp lân cận (vùng ven đô)?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tại các khu vực đông dân cư, diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp, nhu cầu lương thực lại rất lớn. Hệ thống canh tác nào sau đây được áp dụng phổ biến nhất để tối ưu hóa năng suất trên đơn vị diện tích đất?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích lý do chính khiến các loại cây công nghiệp nhiệt đới như cacao, cọ dầu lại tập trung phân bố chủ yếu ở các vĩ độ thấp (gần Xích đạo)?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử giá thức ăn chăn nuôi tăng cao trong khi giá bán thịt trên thị trường lại có xu hướng giảm. Tình hình này có khả năng tác động như thế nào đến quyết định sản xuất của người chăn nuôi quy mô nhỏ?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So với phương thức chăn nuôi truyền thống, chăn nuôi gia cầm theo quy mô công nghiệp tập trung mang lại lợi thế nổi bật nào trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường đô thị lớn?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng phức tạp, vai trò nào sau đây của rừng được coi là quan trọng nhất trong việc làm chậm lại quá trình này?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một khu vực miền núi đang đối mặt với tình trạng xói mòn đất nghiêm trọng và nguy cơ lũ quét gia tăng do mất rừng. Biện pháp lâm nghiệp nào sau đây là hiệu quả và cần thiết nhất để giải quyết vấn đề này?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hoạt động khai thác thủy sản biển quy mô lớn trên thế giới hiện nay đang phải đối mặt với thách thức môi trường nghiêm trọng nhất nào sau đây?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại các vùng ven biển nhiệt đới, việc phát triển mạnh mẽ hoạt động nuôi trồng thủy sản (nhất là tôm sú, cá tra) có thể gây ra xung đột đáng kể với việc bảo tồn hệ sinh thái rừng ngập mặn. Xung đột này chủ yếu xuất phát từ lý do nào?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp (ví dụ: vùng trồng lúa chuyên canh, vùng chăn nuôi bò sữa chuyên canh) mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nhất nào cho vùng đó?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: 'Thể tổng hợp nông nghiệp' là một hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở trình độ cao. Đặc điểm nổi bật nhất của hình thức này là khả năng tích hợp và liên kết chặt chẽ các giai đoạn sản xuất nào?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như cảm biến, GPS, máy bay không người lái trong 'nông nghiệp chính xác' (precision agriculture) có tác động tích cực chủ yếu nào đến hiệu quả và tính bền vững của sản xuất nông nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 08

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành nông nghiệp được xem là đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển, góp phần trực tiếp vào sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế ban đầu?

  • A. Cung cấp nguồn khoáng sản quý giá cho xuất khẩu.
  • B. Tạo ra thị trường tiêu thụ lớn cho ngành công nghiệp nặng.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực và tạo việc làm cho phần lớn dân cư.
  • D. Phát triển hạ tầng giao thông hiện đại trên diện rộng.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về đặc điểm sản xuất khiến ngành nông nghiệp tách biệt với hầu hết các ngành công nghiệp là gì?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Đối tượng sản xuất là sinh vật và đất đai, phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Thường tiến hành trên quy mô nhỏ, phân tán.
  • D. Sản phẩm có tính thời vụ cao.

Câu 3: Một vùng có đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với mùa mưa kéo dài, đất đai màu mỡ (đất đỏ bazan). Dựa vào các yếu tố tự nhiên này, loại cây công nghiệp lâu năm nào sau đây có khả năng phát triển mạnh mẽ và cho năng suất cao nhất?

  • A. Cây lúa mì.
  • B. Cây bông.
  • C. Cây nho.
  • D. Cây cà phê, cao su.

Câu 4: Sự phát triển nhanh chóng của các đô thị lớn có tác động như thế nào đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi trong các vùng nông nghiệp lân cận (vùng ven đô)?

  • A. Thúc đẩy chuyển đổi sang sản xuất rau, hoa, quả, sữa, thịt tươi có giá trị cao.
  • B. Khiến các vùng này tập trung vào sản xuất cây lương thực quy mô lớn.
  • C. Làm giảm nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp tại chỗ.
  • D. Hạn chế ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất nông nghiệp.

Câu 5: Tại các khu vực đông dân cư, diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp, nhu cầu lương thực lại rất lớn. Hệ thống canh tác nào sau đây được áp dụng phổ biến nhất để tối ưu hóa năng suất trên đơn vị diện tích đất?

  • A. Canh tác quảng canh, du canh.
  • B. Thâm canh tăng vụ, luân canh, xen canh.
  • C. Chỉ tập trung vào trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Phát triển nông nghiệp trang trại quy mô rất lớn.

Câu 6: Phân tích lý do chính khiến các loại cây công nghiệp nhiệt đới như cacao, cọ dầu lại tập trung phân bố chủ yếu ở các vĩ độ thấp (gần Xích đạo)?

  • A. Đó là nơi có thị trường tiêu thụ nội địa lớn nhất.
  • B. Chi phí sản xuất và vận chuyển ở đó thấp nhất.
  • C. Các loại cây này yêu cầu điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao quanh năm.
  • D. Chỉ có các quốc gia ở vĩ độ thấp mới có công nghệ chế biến phù hợp.

Câu 7: Giả sử giá thức ăn chăn nuôi tăng cao trong khi giá bán thịt trên thị trường lại có xu hướng giảm. Tình hình này có khả năng tác động như thế nào đến quyết định sản xuất của người chăn nuôi quy mô nhỏ?

  • A. Họ sẽ tăng quy mô đàn để bù đắp lợi nhuận.
  • B. Họ sẽ đầu tư mạnh vào công nghệ hiện đại để giảm chi phí.
  • C. Họ có xu hướng giữ nguyên quy mô sản xuất và chờ đợi giá tăng trở lại.
  • D. Họ có thể giảm quy mô đàn hoặc chuyển đổi sang vật nuôi khác có chi phí thấp hơn.

Câu 8: So với phương thức chăn nuôi truyền thống, chăn nuôi gia cầm theo quy mô công nghiệp tập trung mang lại lợi thế nổi bật nào trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường đô thị lớn?

  • A. Cung cấp sản lượng lớn, ổn định và dễ kiểm soát chất lượng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể.
  • C. Sản phẩm có hương vị và giá trị dinh dưỡng vượt trội.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh hơn.

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng phức tạp, vai trò nào sau đây của rừng được coi là quan trọng nhất trong việc làm chậm lại quá trình này?

  • A. Cung cấp gỗ làm nguyên liệu cho các ngành công nghiệp.
  • B. Là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật.
  • C. Hấp thụ khí CO2 từ khí quyển thông qua quá trình quang hợp.
  • D. Điều hòa dòng chảy của các con sông.

Câu 10: Một khu vực miền núi đang đối mặt với tình trạng xói mòn đất nghiêm trọng và nguy cơ lũ quét gia tăng do mất rừng. Biện pháp lâm nghiệp nào sau đây là hiệu quả và cần thiết nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Đẩy mạnh khai thác gỗ thương mại để tạo nguồn thu.
  • B. Tập trung trồng rừng phòng hộ, đặc biệt ở khu vực đầu nguồn và sườn dốc.
  • C. Chuyển đổi diện tích rừng nghèo kiệt sang trồng cây lương thực.
  • D. Khuyến khích người dân đốt rừng làm nương rẫy theo chu kỳ.

Câu 11: Hoạt động khai thác thủy sản biển quy mô lớn trên thế giới hiện nay đang phải đối mặt với thách thức môi trường nghiêm trọng nhất nào sau đây?

  • A. Thiếu công nghệ bảo quản sau thu hoạch.
  • B. Chi phí nhiên liệu cho tàu thuyền ngày càng tăng.
  • C. Suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản và mất đa dạng sinh học do đánh bắt quá mức.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường xuất khẩu.

Câu 12: Tại các vùng ven biển nhiệt đới, việc phát triển mạnh mẽ hoạt động nuôi trồng thủy sản (nhất là tôm sú, cá tra) có thể gây ra xung đột đáng kể với việc bảo tồn hệ sinh thái rừng ngập mặn. Xung đột này chủ yếu xuất phát từ lý do nào?

  • A. Nhu cầu chuyển đổi đất rừng ngập mặn thành ao nuôi và ô nhiễm nguồn nước từ chất thải nuôi trồng.
  • B. Cạnh tranh nguồn lao động giữa hai ngành.
  • C. Rừng ngập mặn cản trở tàu thuyền ra vào khu vực nuôi trồng.
  • D. Sản phẩm từ nuôi trồng thủy sản cạnh tranh trực tiếp với lâm sản.

Câu 13: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp (ví dụ: vùng trồng lúa chuyên canh, vùng chăn nuôi bò sữa chuyên canh) mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nhất nào cho vùng đó?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
  • B. Tăng tính tự cung tự cấp về mọi loại nông sản.
  • C. Phân tán rủi ro sản xuất trên nhiều loại cây trồng/vật nuôi khác nhau.
  • D. Tập trung nguồn lực (đất đai, vốn, KHKT, lao động) để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Câu 14: "Thể tổng hợp nông nghiệp" là một hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở trình độ cao. Đặc điểm nổi bật nhất của hình thức này là khả năng tích hợp và liên kết chặt chẽ các giai đoạn sản xuất nào?

  • A. Chỉ liên kết giữa khâu trồng trọt và chăn nuôi.
  • B. Chỉ tập trung vào khâu chế biến và tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Liên kết từ sản xuất nguyên liệu nông sản đến chế biến và tiêu thụ sản phẩm cuối cùng.
  • D. Chỉ tích hợp các dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp như tín dụng, bảo hiểm.

Câu 15: Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như cảm biến, GPS, máy bay không người lái trong "nông nghiệp chính xác" (precision agriculture) có tác động tích cực chủ yếu nào đến hiệu quả và tính bền vững của sản xuất nông nghiệp?

  • A. Giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật tư nông nghiệp (nước, phân bón, thuốc BVTV), giảm chi phí và tác động môi trường.
  • B. Làm tăng diện tích đất canh tác sẵn có.
  • C. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loại cây trồng truyền thống.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành nông nghiệp được xem là đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia đang phát triển, góp phần trực tiếp vào sự ổn định xã hội và phát triển kinh tế ban đầu?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về đặc điểm sản xuất khiến ngành nông nghiệp tách biệt với hầu hết các ngành công nghiệp là gì?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một vùng có đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với mùa mưa kéo dài, đất đai màu mỡ (đất đỏ bazan). Dựa vào các yếu tố tự nhiên này, loại cây công nghiệp lâu năm nào sau đây có khả năng phát triển mạnh mẽ và cho năng suất cao nhất?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sự phát triển nhanh chóng của các đô thị lớn có tác động như thế nào đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi trong các vùng nông nghiệp lân cận (vùng ven đô)?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tại các khu vực đông dân cư, diện tích đất nông nghiệp bình quân đầu người thấp, nhu cầu lương thực lại rất lớn. Hệ thống canh tác nào sau đây được áp dụng phổ biến nhất để tối ưu hóa năng suất trên đơn vị diện tích đất?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Phân tích lý do chính khiến các loại cây công nghiệp nhiệt đới như cacao, cọ dầu lại tập trung phân bố chủ yếu ở các vĩ độ thấp (gần Xích đạo)?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử giá thức ăn chăn nuôi tăng cao trong khi giá bán thịt trên thị trường lại có xu hướng giảm. Tình hình này có khả năng tác động như thế nào đến quyết định sản xuất của người chăn nuôi quy mô nhỏ?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So với phương thức chăn nuôi truyền thống, chăn nuôi gia cầm theo quy mô công nghiệp tập trung mang lại lợi thế nổi bật nào trong việc đáp ứng nhu cầu của thị trường đô thị lớn?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng phức tạp, vai trò nào sau đây của rừng được coi là quan trọng nhất trong việc làm chậm lại quá trình này?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một khu vực miền núi đang đối mặt với tình trạng xói mòn đất nghiêm trọng và nguy cơ lũ quét gia tăng do mất rừng. Biện pháp lâm nghiệp nào sau đây là hiệu quả và cần thiết nhất để giải quyết vấn đề này?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hoạt động khai thác thủy sản biển quy mô lớn trên thế giới hiện nay đang phải đối mặt với thách thức môi trường nghiêm trọng nhất nào sau đây?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại các vùng ven biển nhiệt đới, việc phát triển mạnh mẽ hoạt động nuôi trồng thủy sản (nhất là tôm sú, cá tra) có thể gây ra xung đột đáng kể với việc bảo tồn hệ sinh thái rừng ngập mặn. Xung đột này chủ yếu xuất phát từ lý do nào?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp (ví dụ: vùng trồng lúa chuyên canh, vùng chăn nuôi bò sữa chuyên canh) mang lại lợi ích kinh tế quan trọng nhất nào cho vùng đó?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: 'Thể tổng hợp nông nghiệp' là một hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở trình độ cao. Đặc điểm nổi bật nhất của hình thức này là khả năng tích hợp và liên kết chặt chẽ các giai đoạn sản xuất nào?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như cảm biến, GPS, máy bay không người lái trong 'nông nghiệp chính xác' (precision agriculture) có tác động tích cực chủ yếu nào đến hiệu quả và tính bền vững của sản xuất nông nghiệp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 09

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn ở một quốc gia (ví dụ: vùng trồng lúa mì ở Hoa Kỳ, vùng trồng cà phê ở Brazil) chủ yếu dựa trên lợi thế nào sau đây?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ nội địa tăng cao.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp chế biến.
  • C. Khai thác tối đa các điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội thuận lợi đặc thù của vùng.
  • D. Chính sách ưu đãi đặc biệt của chính phủ cho vùng đó.

Câu 2: Quan sát biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của một địa điểm. Nếu biểu đồ cho thấy nhiệt độ trung bình năm cao, lượng mưa tập trung vào một mùa rõ rệt, đây là điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho loại cây lương thực nào?

  • A. Lúa gạo.
  • B. Lúa mì vụ đông.
  • C. Lúa mì vụ xuân.
  • D. Ngô ở vùng ôn đới lạnh.

Câu 3: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng có bờ biển dài, nhiều vũng, vịnh và hệ thống sông ngòi dày đặc. Quốc gia này có lợi thế đặc biệt để phát triển mạnh ngành nào trong nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản?

  • A. Trồng cây lương thực.
  • B. Chăn nuôi gia súc.
  • C. Lâm nghiệp.
  • D. Thủy sản (khai thác và nuôi trồng).

Câu 4: Tại sao các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Canada lại có sản lượng lúa mì rất lớn, mặc dù số lượng lao động trong nông nghiệp chiếm tỉ lệ rất nhỏ?

  • A. Diện tích đất đai quá rộng lớn.
  • B. Áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến, cơ giới hóa cao trong sản xuất.
  • C. Nhu cầu tiêu thụ lúa mì nội địa rất lớn.
  • D. Chỉ tập trung vào trồng lúa mì mà không đa dạng hóa cây trồng.

Câu 5: Một vùng nông nghiệp đang đối mặt với tình trạng đất đai bạc màu và thiếu nguồn nước tưới vào mùa khô. Để phát triển bền vững, vùng này nên ưu tiên giải pháp nào sau đây trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích trồng các loại cây cần nhiều nước.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • C. Áp dụng các biện pháp canh tác bảo vệ đất, sử dụng giống cây chịu hạn và hệ thống tưới tiết kiệm.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang chăn nuôi gia súc ăn cỏ.

Câu 6: So với cây lương thực, cây công nghiệp có đặc điểm gì về mục đích sử dụng và quy mô sản xuất?

  • A. Chủ yếu làm nguyên liệu cho công nghiệp chế biến hoặc xuất khẩu, thường được trồng tập trung theo vùng chuyên môn hóa.
  • B. Chủ yếu để làm lương thực cho con người, thường được trồng phân tán trong các hộ gia đình.
  • C. Có chu kỳ sinh trưởng ngắn, năng suất cao, ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện tự nhiên.
  • D. Thường chỉ được trồng ở các nước đang phát triển có nguồn lao động dồi dào.

Câu 7: Ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (như bò, cừu) thường phát triển mạnh ở các vùng có điều kiện tự nhiên nào sau đây?

  • A. Đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào.
  • B. Các đồng cỏ tự nhiên hoặc đồng cỏ trồng rộng lớn.
  • C. Khí hậu nóng ẩm quanh năm, nhiều rừng cây lá rộng.
  • D. Gần các trung tâm công nghiệp chế biến sữa và thịt.

Câu 8: Mô hình VAC (Vườn - Ao - Chuồng) ở Việt Nam là một ví dụ điển hình cho hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào?

  • A. Trang trại.
  • B. Vùng nông nghiệp.
  • C. Khu nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Thể tổng hợp nông nghiệp.

Câu 9: Vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường tự nhiên là gì?

  • A. Điều hòa khí hậu, bảo vệ đất, chống xói mòn, giữ nước ngầm, bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Cung cấp gỗ và các lâm sản khác cho công nghiệp và đời sống.
  • C. Tạo cảnh quan du lịch sinh thái hấp dẫn.
  • D. Cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào cho ngành dược phẩm.

Câu 10: Tại sao ngành nuôi trồng thủy sản (aquaculture) ngày càng phát triển mạnh và chiếm tỉ trọng lớn trong tổng sản lượng thủy sản toàn cầu?

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với khai thác thủy sản.
  • B. Hoàn toàn không gây tác động tiêu cực đến môi trường biển.
  • C. Giúp chủ động nguồn cung, giảm áp lực khai thác tự nhiên và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • D. Chỉ tập trung vào các loài có giá trị kinh tế cao.

Câu 11: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng đến ngành nông nghiệp ở các vùng ven đô thị.

  • A. Đẩy mạnh chuyên môn hóa sản xuất cây lương thực quy mô lớn.
  • B. Làm giảm giá trị đất nông nghiệp, khuyến khích bỏ hoang đất.
  • C. Giảm nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp tươi sống.
  • D. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp nhưng thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng hàng hóa, tăng cường ứng dụng công nghệ cao để đáp ứng nhu cầu thị trường đô thị.

Câu 12: Một nông trại hiện đại áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt, nhà kính thông minh và quản lý dịch hại tổng hợp. Đây là biểu hiện rõ nét của yếu tố nào ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Khoa học - công nghệ.
  • B. Thị trường.
  • C. Chính sách nhà nước.
  • D. Truyền thống sản xuất.

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa Trang trại và Thể tổng hợp nông nghiệp trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp là gì?

  • A. Trang trại chỉ sản xuất một loại sản phẩm duy nhất, còn Thể tổng hợp sản xuất đa dạng.
  • B. Trang trại chỉ tồn tại ở các nước phát triển, Thể tổng hợp chỉ ở các nước đang phát triển.
  • C. Trang trại là hình thức sản xuất cơ sở, Thể tổng hợp là hình thức tổ chức ở mức độ cao hơn, liên kết nhiều khâu từ sản xuất đến chế biến, tiêu thụ.
  • D. Trang trại có quy mô nhỏ, Thể tổng hợp có quy mô lớn.

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ và phát triển rừng ngập mặn ở các vùng ven biển lại có vai trò quan trọng đối với ngành thủy sản?

  • A. Rừng ngập mặn cung cấp nguồn thức ăn trực tiếp cho các loài cá lớn.
  • B. Rừng ngập mặn là nơi trú ngụ, sinh sản và ương giống quan trọng cho nhiều loài thủy sản.
  • C. Rừng ngập mặn làm tăng độ mặn của nước biển, thuận lợi cho nuôi trồng tôm, cá.
  • D. Rừng ngập mặn giúp giảm chi phí khai thác thủy sản xa bờ.

Câu 15: Một quốc gia có khí hậu khô hạn nhưng sở hữu công nghệ khử muối nước biển hiện đại và nguồn năng lượng tái tạo dồi dào. Quốc gia này có tiềm năng phát triển loại hình nông nghiệp nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp công nghệ cao, canh tác trong nhà kính, sử dụng nước tưới tiết kiệm từ khử muối.
  • B. Mở rộng diện tích trồng lúa nước.
  • C. Phát triển chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ tự nhiên.
  • D. Đẩy mạnh khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Việc phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn ở một quốc gia (ví dụ: vùng trồng lúa mì ở Hoa Kỳ, vùng trồng cà phê ở Brazil) chủ yếu dựa trên lợi thế nào sau đây?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quan sát biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của một địa điểm. Nếu biểu đồ cho thấy nhiệt độ trung bình năm cao, lượng mưa tập trung vào một mùa rõ rệt, đây là điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho loại cây lương thực nào?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng có bờ biển dài, nhiều vũng, vịnh và hệ thống sông ngòi dày đặc. Quốc gia này có lợi thế đặc biệt để phát triển mạnh ngành nào trong nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Canada lại có sản lượng lúa mì rất lớn, mặc dù số lượng lao động trong nông nghiệp chiếm tỉ lệ rất nhỏ?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một vùng nông nghiệp đang đối mặt với tình trạng đất đai bạc màu và thiếu nguồn nước tưới vào mùa khô. Để phát triển bền vững, vùng này nên ưu tiên giải pháp nào sau đây trong sản xuất nông nghiệp?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: So với cây lương thực, cây công nghiệp có đặc điểm gì về mục đích sử dụng và quy mô sản xuất?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (như bò, cừu) thường phát triển mạnh ở các vùng có điều kiện tự nhiên nào sau đây?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Mô hình VAC (Vườn - Ao - Chuồng) ở Việt Nam là một ví dụ điển hình cho hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường tự nhiên là gì?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao ngành nuôi trồng thủy sản (aquaculture) ngày càng phát triển mạnh và chiếm tỉ trọng lớn trong tổng sản lượng thủy sản toàn cầu?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng đến ngành nông nghiệp ở các vùng ven đô thị.

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một nông trại hiện đại áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt, nhà kính thông minh và quản lý dịch hại tổng hợp. Đây là biểu hiện rõ nét của yếu tố nào ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Sự khác biệt cơ bản giữa Trang trại và Thể tổng hợp nông nghiệp trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp là gì?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ và phát triển rừng ngập mặn ở các vùng ven biển lại có vai trò quan trọng đối với ngành thủy sản?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một quốc gia có khí hậu khô hạn nhưng sở hữu công nghệ khử muối nước biển hiện đại và nguồn năng lượng tái tạo dồi dào. Quốc gia này có tiềm năng phát triển loại hình nông nghiệp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội loài người. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tính không thể thay thế của các ngành này?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp chế biến.
  • B. Cung cấp lương thực, thực phẩm, đảm bảo sự tồn tại của con người.
  • C. Tạo ra nguồn hàng xuất khẩu có giá trị, đóng góp vào GDP quốc gia.
  • D. Giải quyết việc làm cho một bộ phận lớn dân cư ở nông thôn.

Câu 2: Một vùng nông nghiệp chuyên canh lúa nước ở khu vực nhiệt đới gió mùa có các đặc điểm như: diện tích canh tác lớn, sử dụng nhiều lao động, áp dụng các biện pháp thâm canh truyền thống kết hợp một phần cơ giới hóa, năng suất khá. Hệ thống sản xuất nông nghiệp này thuộc loại hình nào là phù hợp nhất?

  • A. Nông nghiệp quảng canh.
  • B. Nông nghiệp hiện đại.
  • C. Nông nghiệp thâm canh.
  • D. Nông nghiệp sinh thái.

Câu 3: Phân tích tác động của yếu tố khí hậu đến sự phát triển và phân bố cây trồng. Đặc điểm nào của khí hậu không có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt đến sự sinh trưởng và phân bố của hầu hết các loại cây trồng?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm và biên độ nhiệt.
  • B. Tổng lượng mưa và sự phân bố mưa trong năm.
  • C. Chế độ chiếu sáng và thời gian chiếu sáng.
  • D. Áp suất khí quyển và độ ẩm tuyệt đối.

Câu 4: Tại sao ở các quốc gia phát triển, tỉ trọng ngành chăn nuôi trong cơ cấu nông nghiệp thường cao hơn đáng kể so với các quốc gia đang phát triển?

  • A. Nhu cầu về sản phẩm chăn nuôi cao, cơ sở thức ăn phát triển và trình độ khoa học kĩ thuật tiên tiến.
  • B. Điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu) ở các nước phát triển đặc biệt thuận lợi cho chăn nuôi.
  • C. Các nước phát triển có diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn hơn các nước đang phát triển.
  • D. Ngành trồng trọt ở các nước phát triển kém hiệu quả nên họ tập trung vào chăn nuôi.

Câu 5: So sánh đặc điểm sản xuất giữa cây lương thực và cây công nghiệp. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức sản xuất của cây công nghiệp so với cây lương thực là gì?

  • A. Cây công nghiệp yêu cầu nhiều nước tưới hơn.
  • B. Cây công nghiệp có thời gian sinh trưởng ngắn hơn.
  • C. Cây công nghiệp thường được trồng tập trung thành các vùng chuyên canh quy mô lớn gắn với công nghiệp chế biến.
  • D. Cây công nghiệp chỉ trồng được ở vùng khí hậu nhiệt đới.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp trên toàn cầu hiện nay, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới, là nạn phá rừng. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây dẫn đến tình trạng này?

  • A. Sự bùng phát của các loài sâu bệnh gây hại rừng.
  • B. Thiên tai như bão, lũ lụt, hạn hán kéo dài.
  • C. Chính sách quản lý rừng lỏng lẻo từ phía chính phủ các nước.
  • D. Khai thác gỗ trái phép, chuyển đổi đất rừng sang mục đích nông nghiệp hoặc đô thị hóa.

Câu 7: Nuôi trồng thủy sản ngày càng phát triển và chiếm tỉ trọng lớn trong tổng sản lượng thủy sản toàn cầu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nuôi trồng thủy sản trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Sự tiến bộ khoa học kỹ thuật trong giống, thức ăn và quy trình nuôi.
  • B. Diện tích mặt nước phù hợp cho nuôi trồng ngày càng tăng.
  • C. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên trong đại dương đang cạn kiệt.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới ngày càng tăng cao.

Câu 8: Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất. Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào thể hiện trình độ phát triển cao nhất, tích hợp nhiều khâu từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ?

  • A. Trang trại.
  • B. Vùng chuyên môn hóa nông nghiệp.
  • C. Hợp tác xã nông nghiệp.
  • D. Thể tổng hợp nông nghiệp (Agro-industrial complex).

Câu 9: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng lại có dân số đông và nhu cầu lương thực lớn. Để đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao thu nhập cho người dân, quốc gia này có thể ưu tiên phát triển loại hình sản xuất nông nghiệp nào?

  • A. Nông nghiệp quảng canh, mở rộng diện tích.
  • B. Nông nghiệp thâm canh, tăng năng suất trên đơn vị diện tích.
  • C. Chỉ tập trung phát triển cây công nghiệp để xuất khẩu.
  • D. Giảm sản xuất lương thực, nhập khẩu từ nước ngoài.

Câu 10: Bên cạnh vai trò kinh tế, rừng còn có nhiều vai trò quan trọng về mặt môi trường và xã hội. Vai trò nào sau đây của rừng thể hiện chức năng điều hòa nguồn nước và chống xói mòn đất?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • B. Là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật.
  • C. Giữ nước, làm chậm dòng chảy, bảo vệ đất.
  • D. Hấp thụ khí CO2 và giải phóng O2.

Câu 11: Ngành đánh bắt thủy sản tự nhiên đang đối mặt với nhiều vấn đề. Vấn đề cấp bách nhất cần giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành này là gì?

  • A. Thiếu tàu thuyền và công nghệ đánh bắt hiện đại.
  • B. Giá bán sản phẩm trên thị trường thế giới thấp.
  • C. Ít được nhà nước đầu tư và hỗ trợ.
  • D. Tình trạng khai thác quá mức, làm cạn kiệt nguồn lợi thủy sản.

Câu 12: Khi nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây trồng, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội?

  • A. Thị trường tiêu thụ và chính sách nông nghiệp.
  • B. Chất lượng đất và địa hình.
  • C. Nhiệt độ và lượng mưa.
  • D. Nguồn nước mặt và nước ngầm.

Câu 13: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Giúp nông dân tự chủ hoàn toàn trong sản xuất.
  • B. Làm tăng sự đa dạng các loại cây trồng, vật nuôi trong vùng.
  • C. Cho phép tập trung nguồn lực, áp dụng tiến bộ kỹ thuật, tăng năng suất và hạ giá thành sản phẩm.
  • D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.

Câu 14: Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều vũng, vịnh thường có điều kiện thuận lợi để phát triển ngành thủy sản?

  • A. Tạo điều kiện cho cả đánh bắt gần bờ và nuôi trồng thủy sản (ao, đầm, lồng bè).
  • B. Khí hậu ở các vùng này thường ấm áp quanh năm.
  • C. Luôn có nguồn lao động dồi dào từ các cộng đồng dân cư ven biển.
  • D. Các khu vực này ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 15: Một dự án phát triển nông nghiệp ở vùng núi yêu cầu xem xét kỹ lưỡng các yếu tố tự nhiên. Yếu tố tự nhiên nào ở vùng núi thường gây khó khăn lớn nhất cho việc mở rộng diện tích canh tác và cơ giới hóa nông nghiệp?

  • A. Khí hậu lạnh giá vào mùa đông.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở, độ dốc lớn.
  • C. Đất đai thường nghèo dinh dưỡng.
  • D. Thiếu nguồn nước tưới tập trung.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội loài người. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tính *không thể thay thế* của các ngành này?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một vùng nông nghiệp chuyên canh lúa nước ở khu vực nhiệt đới gió mùa có các đặc điểm như: diện tích canh tác lớn, sử dụng nhiều lao động, áp dụng các biện pháp thâm canh truyền thống kết hợp một phần cơ giới hóa, năng suất khá. Hệ thống sản xuất nông nghiệp này thuộc loại hình nào là phù hợp nhất?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tác động của yếu tố khí hậu đến sự phát triển và phân bố cây trồng. Đặc điểm nào của khí hậu *không* có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt đến sự sinh trưởng và phân bố của hầu hết các loại cây trồng?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao ở các quốc gia phát triển, tỉ trọng ngành chăn nuôi trong cơ cấu nông nghiệp thường cao hơn đáng kể so với các quốc gia đang phát triển?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: So sánh đặc điểm sản xuất giữa cây lương thực và cây công nghiệp. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt tổ chức sản xuất của cây công nghiệp so với cây lương thực là gì?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp trên toàn cầu hiện nay, đặc biệt ở các vùng nhiệt đới, là nạn phá rừng. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây dẫn đến tình trạng này?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nuôi trồng thủy sản ngày càng phát triển và chiếm tỉ trọng lớn trong tổng sản lượng thủy sản toàn cầu. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định* thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nuôi trồng thủy sản trong những thập kỷ gần đây?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất. Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào thể hiện trình độ phát triển cao nhất, tích hợp nhiều khâu từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng lại có dân số đông và nhu cầu lương thực lớn. Để đảm bảo an ninh lương thực và nâng cao thu nhập cho người dân, quốc gia này có thể ưu tiên phát triển loại hình sản xuất nông nghiệp nào?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bên cạnh vai trò kinh tế, rừng còn có nhiều vai trò quan trọng về mặt môi trường và xã hội. Vai trò nào sau đây của rừng thể hiện chức năng điều hòa nguồn nước và chống xói mòn đất?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Ngành đánh bắt thủy sản tự nhiên đang đối mặt với nhiều vấn đề. Vấn đề cấp bách nhất cần giải quyết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành này là gì?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự phân bố cây trồng, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều vũng, vịnh thường có điều kiện thuận lợi để phát triển ngành thủy sản?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một dự án phát triển nông nghiệp ở vùng núi yêu cầu xem xét kỹ lưỡng các yếu tố tự nhiên. Yếu tố tự nhiên nào ở vùng núi thường gây khó khăn lớn nhất cho việc mở rộng diện tích canh tác và cơ giới hóa nông nghiệp?

Viết một bình luận