Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 10 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Việt Nam nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, với nền nhiệt và độ ẩm cao. Điều kiện tự nhiên này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?
- A. Hạn chế sự đa dạng của cây trồng và vật nuôi.
- B. Thuận lợi cho cây trồng, vật nuôi sinh trưởng quanh năm và tăng vụ.
- C. Chỉ phù hợp với các loại cây trồng ngắn ngày.
- D. Gây khó khăn cho việc bảo quản nông sản sau thu hoạch.
Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia.
- A. Làm giảm sự đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
- B. Gây khó khăn trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật mới.
- C. Tăng quy mô sản xuất hàng hóa, thúc đẩy công nghiệp chế biến và xuất khẩu.
- D. Dẫn đến sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
Câu 3: Tại sao các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế lại có xu hướng đẩy mạnh phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao và nông nghiệp đô thị?
- A. Để tối ưu hóa năng suất và giá trị trên đơn vị diện tích đất.
- B. Do thiếu nguồn lao động truyền thống trong nông nghiệp.
- C. Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
- D. Vì các loại cây trồng truyền thống không còn phù hợp.
Câu 4: Quan sát biểu đồ sau (giả định biểu đồ thể hiện sự thay đổi diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng của một quốc gia qua các năm). Nếu diện tích rừng tự nhiên giảm và rừng trồng tăng nhưng tổng diện tích rừng không tăng đáng kể, điều này phản ánh vấn đề gì trong quản lý tài nguyên rừng?
- A. Quốc gia đã bảo vệ thành công tài nguyên rừng.
- B. Chất lượng rừng trồng đã vượt trội so với rừng tự nhiên.
- C. Hoạt động trồng rừng đang diễn ra không hiệu quả.
- D. Việc suy giảm rừng tự nhiên chưa được kiểm soát hiệu quả, rừng trồng chỉ bù đắp phần nào.
Câu 5: So sánh đặc điểm và vai trò của cây lương thực và cây công nghiệp trong sản xuất nông nghiệp.
- A. Cây lương thực chủ yếu cung cấp thực phẩm, cây công nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp và xuất khẩu.
- B. Cây lương thực cần ít diện tích hơn cây công nghiệp.
- C. Cây công nghiệp luôn có năng suất cao hơn cây lương thực.
- D. Cây lương thực chỉ trồng ở vùng đồng bằng, cây công nghiệp chỉ trồng ở vùng đồi núi.
Câu 6: Nêu ví dụ về ảnh hưởng của yếu tố kinh tế - xã hội (ngoài thị trường) đến sự phát triển và phân bố cây lúa gạo ở Việt Nam.
- A. Địa hình đồi núi chiếm phần lớn diện tích.
- B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước về thủy lợi và giống.
- C. Sự thay đổi của khí hậu toàn cầu.
- D. Nguồn nước dồi dào từ các sông lớn.
Câu 7: Tại sao ngành chăn nuôi hiện đại có xu hướng phát triển theo hướng tập trung, quy mô lớn và ứng dụng công nghệ cao?
- A. Để giảm bớt sự phụ thuộc vào nguồn thức ăn tự nhiên.
- B. Do thiếu diện tích chăn thả truyền thống.
- C. Để tăng cường sự đa dạng về giống vật nuôi.
- D. Để tăng năng suất, kiểm soát dịch bệnh tốt hơn và đáp ứng nhu cầu thị trường lớn.
Câu 8: Phân tích tác động tích cực và tiêu cực của hoạt động khai thác thủy sản đối với môi trường biển và nguồn lợi thủy sản.
- A. Chỉ có tác động tích cực là tạo ra sản phẩm cho con người.
- B. Chỉ có tác động tiêu cực là làm cạn kiệt nguồn lợi.
- C. Tích cực: cung cấp thực phẩm, việc làm; Tiêu cực: suy giảm nguồn lợi, ô nhiễm môi trường do khai thác không bền vững.
- D. Không có tác động đáng kể nào đến môi trường biển.
Câu 9: Dựa vào kiến thức về các nhân tố ảnh hưởng, giải thích tại sao cây lúa mì chủ yếu được trồng ở các vùng ôn đới và cận nhiệt khô hơn, trong khi lúa gạo lại phổ biến ở vùng nhiệt đới gió mùa?
- A. Lúa mì thích hợp với khí hậu ôn đới, cận nhiệt khô, lúa gạo thích hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm.
- B. Lúa mì cần đất phù sa, lúa gạo cần đất đỏ badan.
- C. Lúa mì có nguồn gốc từ châu Á, lúa gạo có nguồn gốc từ châu Âu.
- D. Lúa mì được trồng chủ yếu để chăn nuôi, lúa gạo để làm lương thực.
Câu 10: Đâu là ví dụ về việc áp dụng kỹ thuật tiên tiến trong nông nghiệp để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm?
- A. Mở rộng diện tích canh tác truyền thống.
- B. Tăng số lượng vụ gieo trồng trong năm.
- C. Sử dụng công nghệ tưới nhỏ giọt và nhà kính kiểm soát nhiệt độ.
- D. Chuyển từ trồng cây lương thực sang cây công nghiệp.
Câu 11: Nêu một thách thức lớn mà ngành thủy sản toàn cầu đang phải đối mặt và đề xuất một giải pháp bền vững.
- A. Thách thức: Giá thành sản xuất cao. Giải pháp: Giảm chi phí thức ăn.
- B. Thách thức: Ít thị trường tiêu thụ. Giải pháp: Tăng cường quảng bá sản phẩm.
- C. Thách thức: Thiếu lao động. Giải pháp: Tăng lương cho người lao động.
- D. Thách thức: Khai thác quá mức làm cạn kiệt nguồn lợi. Giải pháp: Áp dụng hạn ngạch đánh bắt và phát triển nuôi trồng bền vững.
Câu 12: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp lại quan trọng?
- A. Chỉ để tạo ra nhiều loại sản phẩm hơn.
- B. Để tăng khả năng chống chịu của cây trồng, vật nuôi trước sâu bệnh và biến đổi môi trường.
- C. Để giảm diện tích đất canh tác cần thiết.
- D. Để tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật.
Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa phát triển chăn nuôi gia súc ăn cỏ (như bò, cừu) và điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, đất đai) ở các vùng núi hoặc cao nguyên.
- A. Vùng núi/cao nguyên thường có đồng cỏ tự nhiên, khí hậu mát mẻ phù hợp cho chăn thả gia súc ăn cỏ.
- B. Vùng núi/cao nguyên có nhiều nguồn nước sạch cho gia súc.
- C. Vùng núi/cao nguyên có dân cư thưa thớt, ít dịch bệnh.
- D. Vùng núi/cao nguyên là nơi tập trung nhiều nhà máy chế biến sữa và thịt.
Câu 14: Tại sao việc phát triển lâm nghiệp bền vững lại quan trọng đối với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường?
- A. Chỉ để tăng nguồn cung gỗ cho công nghiệp.
- B. Chỉ để tạo ra việc làm cho người dân địa phương.
- C. Đảm bảo nguồn nguyên liệu lâu dài, bảo vệ môi trường và góp phần giảm nhẹ biến đổi khí hậu.
- D. Làm giảm diện tích đất nông nghiệp để trồng rừng.
Câu 15: Phân tích vai trò của khoa học công nghệ trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của sản xuất nông nghiệp đến môi trường.
- A. Khoa học công nghệ làm tăng nhu cầu sử dụng hóa chất.
- B. Khoa học công nghệ chỉ tập trung vào tăng năng suất, không quan tâm môi trường.
- C. Khoa học công nghệ làm tăng lượng chất thải nông nghiệp.
- D. Khoa học công nghệ giúp phát triển các phương pháp canh tác bền vững, giảm sử dụng hóa chất, quản lý chất thải hiệu quả.
Câu 16: Tại sao ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt) lại có xu hướng phát triển mạnh ở gần các khu đô thị lớn?
- A. Gần thị trường tiêu thụ lớn, giảm chi phí vận chuyển.
- B. Khí hậu đô thị thích hợp hơn cho gia cầm.
- C. Dễ dàng tiếp cận nguồn thức ăn từ các khu công nghiệp.
- D. Có nhiều diện tích đất trống ở khu đô thị.
Câu 17: Đâu là đặc điểm khác biệt cơ bản giữa sản xuất nông nghiệp và sản xuất công nghiệp?
- A. Nông nghiệp chỉ sử dụng lao động thủ công, công nghiệp sử dụng máy móc.
- B. Nông nghiệp tạo ra sản phẩm vật chất, công nghiệp tạo ra dịch vụ.
- C. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi (nông nghiệp) vs vật chất, năng lượng (công nghiệp), chịu ảnh hưởng lớn của tự nhiên (nông nghiệp).
- D. Nông nghiệp chỉ diễn ra ở nông thôn, công nghiệp chỉ diễn ra ở thành phố.
Câu 18: Phân tích vai trò của yếu tố thị trường đối với việc lựa chọn loại cây trồng, vật nuôi và quy mô sản xuất trong nông nghiệp hiện đại.
- A. Thị trường chỉ ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.
- B. Thị trường chỉ quan trọng đối với nông nghiệp xuất khẩu.
- C. Thị trường quyết định kỹ thuật canh tác được áp dụng.
- D. Thị trường là yếu tố định hướng quan trọng nhất, quyết định loại hình, quy mô và cơ cấu sản xuất nông nghiệp.
Câu 19: Giả sử có hai vùng đất nông nghiệp có điều kiện tự nhiên tương đồng. Vùng A có cơ sở hạ tầng (thủy lợi, giao thông) phát triển và trình độ dân trí cao hơn Vùng B. Dự đoán sự khác biệt về năng suất và hiệu quả sản xuất nông nghiệp giữa hai vùng.
- A. Vùng A có năng suất và hiệu quả sản xuất cao hơn Vùng B.
- B. Vùng B có năng suất và hiệu quả sản xuất cao hơn Vùng A.
- C. Năng suất và hiệu quả sản xuất của hai vùng sẽ tương đương nhau.
- D. Không đủ thông tin để đưa ra dự đoán.
Câu 20: Tại sao việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn lại có tiềm năng lớn ở các quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều cửa sông, đầm phá?
- A. Các khu vực này có nguồn nước ngọt dồi dào.
- B. Các khu vực này có môi trường nước lợ, nước mặn đa dạng, phù hợp nhiều loài thủy sản.
- C. Các khu vực này ít chịu ảnh hưởng của bão lũ.
- D. Các khu vực này có nhiều lao động kinh nghiệm nuôi trồng.
Câu 21: Đâu là ví dụ về thể tổng hợp nông nghiệp?
- A. Một hộ gia đình chỉ trồng lúa.
- B. Một hợp tác xã chỉ chăn nuôi bò sữa.
- C. Một khu vực trồng mía liên kết với nhà máy đường và nhà máy sản xuất cồn sinh học.
- D. Một trang trại chỉ trồng rau sạch theo tiêu chuẩn VietGAP.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc bảo vệ và phát triển rừng đầu nguồn.
- A. Giữ nước, điều tiết dòng chảy, chống xói mòn, lũ lụt cho vùng hạ lưu.
- B. Cung cấp nguồn gỗ quý hiếm cho công nghiệp.
- C. Là nơi tập trung nhiều loại động vật hoang dã.
- D. Có giá trị lớn về du lịch sinh thái.
Câu 23: Đâu là một trong những xu hướng phát triển chính của ngành nông nghiệp hiện nay trên thế giới?
- A. Tăng cường sản xuất tự cung tự cấp.
- B. Giảm quy mô sản xuất để dễ quản lý.
- C. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng duy nhất.
- D. Phát triển theo hướng sản xuất hàng hóa, ứng dụng công nghệ cao và bền vững.
Câu 24: Tại sao nguồn nước tưới lại là yếu tố tự nhiên đặc biệt quan trọng đối với sản xuất cây lương thực, đặc biệt là cây lúa nước?
- A. Nước giúp cây lúa chống sâu bệnh.
- B. Lúa nước là cây ưa ẩm, cần lượng nước lớn cho sự sinh trưởng và phát triển.
- C. Nước tưới cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho cây.
- D. Nước tưới làm giảm nhiệt độ đất, tốt cho rễ lúa.
Câu 25: Phân tích sự khác biệt về yêu cầu điều kiện tự nhiên giữa cây công nghiệp ngắn ngày (ví dụ: lạc, đậu tương) và cây công nghiệp dài ngày (ví dụ: cao su, cà phê).
- A. Cây ngắn ngày cần nhiều nước hơn cây dài ngày.
- B. Cây dài ngày chỉ trồng ở vùng đồng bằng.
- C. Cây dài ngày yêu cầu điều kiện tự nhiên ổn định, chuyên biệt hơn và chu kỳ sản xuất kéo dài.
- D. Cây ngắn ngày chỉ trồng để lấy lá, cây dài ngày để lấy quả.
Câu 26: Tại sao việc quy hoạch và sử dụng đất nông nghiệp hiệu quả lại là yếu tố quan trọng hàng đầu để phát triển nông nghiệp bền vững?
- A. Đất là tư liệu sản xuất không thể thay thế, quy hoạch giúp sử dụng tối ưu và bảo vệ nguồn tài nguyên đất.
- B. Quy hoạch đất giúp tăng giá trị của đất nông nghiệp.
- C. Quy hoạch đất chỉ nhằm mục đích chuyển đổi sang đất phi nông nghiệp.
- D. Quy hoạch đất giúp giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
Câu 27: Phân tích vai trò của hoạt động nuôi trồng thủy sản trong việc giảm áp lực khai thác tự nhiên và đảm bảo nguồn cung thủy sản cho con người.
- A. Nuôi trồng thủy sản làm tăng áp lực lên môi trường nước.
- B. Nuôi trồng thủy sản chỉ cung cấp các loại không có trong tự nhiên.
- C. Nuôi trồng thủy sản có chi phí rất cao, không hiệu quả.
- D. Nuôi trồng giúp tạo ra nguồn cung chủ động, giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên đang bị suy thoái.
Câu 28: Đâu là ví dụ về việc sử dụng phế phẩm nông nghiệp để tạo ra sản phẩm có giá trị, góp phần vào nông nghiệp tuần hoàn?
- A. Xuất khẩu các loại nông sản tươi.
- B. Sử dụng rơm rạ sau thu hoạch lúa để trồng nấm hoặc sản xuất phân bón hữu cơ.
- C. Nhập khẩu phân bón hóa học từ nước ngoài.
- D. Chỉ tập trung trồng một loại cây chủ lực có giá trị cao.
Câu 29: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (ví dụ: hạn hán kéo dài, lũ lụt bất thường) đến sản xuất nông nghiệp và đề xuất giải pháp thích ứng.
- A. Biến đổi khí hậu làm tăng năng suất cây trồng do nhiệt độ cao hơn.
- B. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến cây trồng, không ảnh hưởng đến vật nuôi.
- C. Gây mất mùa, sâu bệnh phát triển; Giải pháp: Thay đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi, phát triển thủy lợi và giống chống chịu.
- D. Biến đổi khí hậu không có tác động đáng kể đến nông nghiệp.
Câu 30: Vai trò nào sau đây của ngành lâm nghiệp được xem là quan trọng nhất trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với vấn đề biến đổi khí hậu?
- A. Hấp thụ khí CO2, góp phần giảm nhẹ biến đổi khí hậu.
- B. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
- C. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân.
- D. Bảo tồn đa dạng sinh học.