Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 11 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngành công nghiệp được coi là động lực chính thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội vì vai trò nào sau đây?
- A. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho xã hội.
- B. Tạo ra nhiều sản phẩm tiêu dùng thiết yếu.
- C. Kết nối các vùng miền thông qua hoạt động vận tải.
- D. Cung cấp tư liệu sản xuất, tạo ra sản phẩm đa dạng có giá trị cao và giải quyết việc làm.
Câu 2: Khác biệt cơ bản nhất giữa sản xuất công nghiệp và sản xuất nông nghiệp thể hiện ở đặc điểm nào?
- A. Sản xuất công nghiệp có lịch sử phát triển lâu đời hơn.
- B. Sản xuất công nghiệp sử dụng nhiều lao động hơn.
- C. Sản xuất công nghiệp có tính tập trung hóa, chuyên môn hóa và hợp tác hóa cao.
- D. Sản xuất công nghiệp ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên hơn.
Câu 3: Phân loại công nghiệp dựa vào công dụng kinh tế của sản phẩm chia thành mấy nhóm chính?
Câu 4: Nhóm ngành công nghiệp nào sau đây chủ yếu tác động vào đối tượng lao động đã trải qua quá trình chế biến nhất định?
- A. Công nghiệp khai thác.
- B. Công nghiệp chế biến.
- C. Công nghiệp năng lượng.
- D. Công nghiệp luyện kim.
Câu 5: Một nhà máy lọc dầu thường được đặt ở khu vực ven biển hoặc gần các mỏ dầu lớn. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến vị trí của nhà máy này?
- A. Nguồn lao động dồi dào.
- B. Thị trường tiêu thụ lớn.
- C. Nguồn nguyên liệu (dầu thô) và giao thông vận tải.
- D. Cơ sở hạ tầng kĩ thuật phát triển.
Câu 6: Ngành công nghiệp dệt may, giày da ở các quốc gia đang phát triển thường phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế chủ yếu nào?
- A. Gần nguồn nguyên liệu.
- B. Công nghệ hiện đại.
- C. Thị trường xuất khẩu lớn.
- D. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
Câu 7: Các nhà máy sản xuất nước giải khát hoặc bánh kẹo quy mô lớn thường được đặt gần các đô thị hoặc khu dân cư đông đúc. Yếu tố nào có ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định này?
- A. Thị trường tiêu thụ.
- B. Nguồn nguyên liệu.
- C. Nguồn năng lượng.
- D. Vị trí địa lí thuận lợi.
Câu 8: Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin và tự động hóa trong những thập kỷ gần đây đã tác động như thế nào đến ngành công nghiệp?
- A. Giảm vai trò của các ngành công nghiệp truyền thống.
- B. Khiến các nhà máy phải di chuyển ra xa khu dân cư.
- C. Thúc đẩy sự ra đời của các ngành công nghiệp công nghệ cao, tăng năng suất và thay đổi cơ cấu lao động.
- D. Làm giảm nhu cầu về năng lượng trong sản xuất công nghiệp.
Câu 9: Hệ thống giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt, đường biển, hàng không) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển công nghiệp?
- A. Cung cấp trực tiếp nguyên liệu cho sản xuất.
- B. Vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm và kết nối các cơ sở sản xuất với thị trường.
- C. Là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của nhà máy.
- D. Quyết định loại hình công nghiệp được phát triển tại một khu vực.
Câu 10: Ngành công nghiệp khai thác than đá thường phân bố tập trung ở những khu vực nào?
- A. Gần các trung tâm công nghiệp lớn.
- B. Khu vực có nguồn nước dồi dào.
- C. Những nơi có mỏ than đá.
- D. Khu vực đông dân cư để đảm bảo nguồn lao động.
Câu 11: Việc sử dụng than đá làm nhiên liệu chính cho các nhà máy nhiệt điện gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào đến môi trường?
- A. Ô nhiễm nguồn nước mặt.
- B. Gây ra tiếng ồn lớn trong khu vực.
- C. Làm cạn kiệt nguồn tài nguyên nước ngầm.
- D. Phát thải khí nhà kính (CO2), SO2, bụi gây ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu.
Câu 12: Ngành công nghiệp luyện kim đen (sản xuất gang, thép) đòi hỏi những yếu tố đầu vào quan trọng nào sau đây?
- A. Quặng sắt, than cốc, chất trợ dung (đá vôi) và năng lượng lớn.
- B. Nguồn nước sạch và lực lượng lao động lành nghề.
- C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và giao thông thuận tiện.
- D. Nguồn nguyên liệu tái chế và công nghệ tiên tiến.
Câu 13: Ngành công nghiệp cơ khí đóng vai trò then chốt trong hệ thống công nghiệp quốc gia vì nó chủ yếu sản xuất ra cái gì?
- A. Hàng hóa tiêu dùng thiết yếu.
- B. Máy móc, thiết bị và công cụ lao động cho các ngành kinh tế khác.
- C. Sản phẩm hóa chất phục vụ nông nghiệp.
- D. Năng lượng cho toàn bộ nền kinh tế.
Câu 14: Ngành công nghiệp hóa chất là một trong những ngành đa dạng nhất, sản phẩm của nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Điều gì làm nên sự đa dạng này?
- A. Ngành hóa chất chỉ tập trung sản xuất một vài loại sản phẩm chính.
- B. Ngành hóa chất ít phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu tự nhiên.
- C. Sử dụng nguồn nguyên liệu phong phú (dầu mỏ, khí tự nhiên, khoáng sản phi kim loại, không khí, nước) và áp dụng nhiều quy trình công nghệ khác nhau.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu của ngành nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
Câu 15: Vị trí địa lí gần nguồn nguyên liệu (sợi bông, da thuộc) và thị trường tiêu thụ lớn là những yếu tố quan trọng nhất đối với sự phân bố của ngành công nghiệp nào sau đây?
- A. Công nghiệp năng lượng.
- B. Công nghiệp luyện kim.
- D.
Câu 16: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm có đặc điểm gì khiến nó thường phân bố gần cả vùng nguyên liệu nông nghiệp và thị trường tiêu thụ?
- A. Sản phẩm dễ hư hỏng, khối lượng nguyên liệu lớn hơn sản phẩm.
- B. Đòi hỏi công nghệ rất cao.
- C. Ít phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu xuất khẩu.
Câu 17: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp nào sau đây thường chỉ bao gồm một vài xí nghiệp đơn lẻ, phân bố ở các điểm dân cư nhỏ, gắn với nguồn nguyên liệu hoặc lao động địa phương?
- A. Trung tâm công nghiệp.
- B. Điểm công nghiệp.
- C. Khu công nghiệp tập trung.
- D. Vùng công nghiệp.
Câu 18: Đặc điểm nổi bật của khu công nghiệp tập trung (khu chế xuất) so với điểm công nghiệp là gì?
- A. Chỉ có một xí nghiệp duy nhất.
- B. Phân bố rải rác, không có ranh giới rõ ràng.
- C. Có ranh giới địa lí xác định, quy tụ nhiều xí nghiệp với cơ sở hạ tầng chung và có thể chuyên môn hóa sản xuất.
- D. Chỉ sản xuất các sản phẩm công nghệ cao.
Câu 19: Một trung tâm công nghiệp thường được hình thành dựa trên những yếu tố thuận lợi nào?
- A. Chỉ cần có một mỏ khoáng sản lớn.
- B. Chỉ cần có nguồn lao động dồi dào.
- C. Chỉ cần có thị trường tiêu thụ nội địa.
- D. Tập trung nhiều xí nghiệp công nghiệp, có mối liên hệ sản xuất, gắn với đô thị lớn, có cơ sở hạ tầng phát triển và vai trò hạt nhân là xí nghiệp nòng cốt.
Câu 20: Hình thức tổ chức lãnh thổ công nghiệp có quy mô lớn nhất, bao gồm nhiều trung tâm công nghiệp và khu công nghiệp, có ranh giới địa lí xác định là gì?
- A. Vùng công nghiệp.
- B. Trung tâm công nghiệp.
- C. Khu công nghiệp tập trung.
- D. Điểm công nghiệp.
Câu 21: So sánh ngành công nghiệp sản xuất xi măng và ngành công nghiệp sản xuất phần mềm máy tính, yếu tố nào sau đây có vai trò quyết định hơn đối với vị trí nhà máy xi măng so với nhà máy phần mềm?
- A. Thị trường tiêu thụ.
- B. Nguồn nguyên liệu (đá vôi, đất sét).
- C. Nguồn lao động có trình độ cao.
- D. Chính sách thu hút đầu tư.
Câu 22: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đã tác động mạnh mẽ đến ngành công nghiệp dệt may, giày da của Việt Nam như thế nào?
- A. Làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam.
- B. Hạn chế thị trường xuất khẩu.
- C. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu, nhưng cũng đặt ra thách thức về cạnh tranh và tiêu chuẩn sản xuất.
- D. Khiến ngành này chuyển hướng chủ yếu sang phục vụ thị trường nội địa.
Câu 23: Một tỉnh miền núi có nguồn tài nguyên rừng phong phú và nhiều loại nông sản đặc trưng (chè, cà phê, cây ăn quả). Với những lợi thế này, tỉnh nên ưu tiên phát triển những ngành công nghiệp nào trước tiên?
- A. Công nghiệp chế biến nông lâm sản.
- B. Công nghiệp luyện kim.
- C. Công nghiệp hóa chất.
- D. Công nghiệp điện tử - tin học.
Câu 24: Để giảm thiểu tình trạng ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp, giải pháp công nghệ hiệu quả nhất hiện nay là gì?
- A. Xây dựng nhà máy ở xa khu dân cư.
- B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn, lắp đặt hệ thống xử lý khí thải hiện đại (lọc bụi tĩnh điện, hấp thụ khí độc...).
- C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
- D. Giảm quy mô sản xuất của nhà máy.
Câu 25: So sánh ngành công nghiệp sản xuất ô tô (công nghiệp nặng) và ngành công nghiệp sản xuất quần áo (công nghiệp nhẹ), yếu tố nào sau đây thường có yêu cầu cao hơn đối với ngành sản xuất ô tô?
- A. Nguồn lao động phổ thông giá rẻ.
- B. Sự gần gũi với nguồn nguyên liệu nông nghiệp.
- C. Diện tích nhà xưởng nhỏ gọn.
- D. Trình độ công nghệ, vốn đầu tư lớn và hệ thống công nghiệp phụ trợ phát triển.
Câu 26: Một khu công nghiệp chuyên sản xuất thép, sau đó cung cấp thép cho các nhà máy sản xuất ô tô, máy móc nông nghiệp và vật liệu xây dựng trong cùng khu vực. Mối quan hệ giữa nhà máy thép và các nhà máy khác trong trường hợp này là dạng liên kết gì?
- A. Liên kết theo chiều dọc (cung cấp nguyên liệu/bán thành phẩm).
- B. Liên kết theo chiều ngang (cùng sản xuất một loại sản phẩm).
- C. Liên kết dịch vụ.
- D. Không có mối liên kết sản xuất.
Câu 27: Đánh giá về tính bền vững môi trường, nguồn năng lượng nào sau đây được ưu tiên phát triển trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?
- A. Than đá.
- B. Dầu mỏ.
- C. Năng lượng mặt trời, năng lượng gió.
- D. Năng lượng hạt nhân (về mặt phát thải khí nhà kính, nhưng có vấn đề về chất thải phóng xạ).
Câu 28: Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp điện tử - tin học ở Việt Nam phát triển mạnh mẽ chủ yếu nhờ yếu tố nào?
- A. Nguồn nguyên liệu khoáng sản phong phú.
- B. Thị trường nội địa rất lớn.
- C. Lịch sử phát triển lâu đời.
- D. Chính sách thu hút đầu tư nước ngoài, nguồn lao động trẻ, chi phí nhân công cạnh tranh và hội nhập quốc tế sâu rộng.
Câu 29: Một huyện nông thôn đang trong quá trình công nghiệp hóa. Huyện có lợi thế về đất đai rộng, nguồn nước sạch và dân số trẻ dồi dào. Ngành công nghiệp nào sau đây có khả năng phát triển thành công nhất trong giai đoạn đầu?
- A. Công nghiệp khai khoáng.
- B. Công nghiệp chế biến nông sản, thực phẩm và công nghiệp dệt may, giày da.
- C. Công nghiệp luyện kim.
- D. Công nghiệp sản xuất máy bay.
Câu 30: Thách thức lớn nhất đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam trong việc xây dựng và phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao là gì?
- A. Thiếu nguồn nguyên liệu tự nhiên.
- B. Thị trường tiêu thụ nhỏ hẹp.
- C. Thiếu vốn đầu tư lớn, công nghệ lõi tiên tiến và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Ít chịu tác động của toàn cầu hóa.