Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 12 - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ trong cơ cấu kinh tế của một quốc gia hiện đại thường là dấu hiệu cho thấy điều gì về trình độ phát triển của quốc gia đó?
- A. Nền kinh tế còn phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp.
- B. Quốc gia đang trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa.
- C. Năng suất lao động cao trong các ngành sản xuất vật chất, thu nhập và mức sống của người dân được nâng cao, tạo nhu cầu lớn về dịch vụ.
- D. Tài nguyên thiên nhiên bị cạn kiệt, không thể phát triển sản xuất vật chất.
Câu 2: Một thành phố nằm ở ngã ba đường giao thông quan trọng, có cảng sông lớn và là trung tâm hành chính của một vùng. Nhân tố nào dưới đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đa dạng các loại hình dịch vụ (vận tải, thương mại, hành chính) tại thành phố này?
- A. Vị trí địa lí và mạng lưới đô thị.
- B. Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu).
- C. Truyền thống văn hóa và lịch sử.
- D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
Câu 3: Khi cần vận chuyển một lượng lớn hàng hóa có giá trị thấp, cồng kềnh và không yêu cầu giao hàng gấp (ví dụ: than đá, xi măng) qua quãng đường liên lục địa, phương thức vận tải nào thường được ưu tiên lựa chọn nhất để tối ưu hóa chi phí?
- A. Đường hàng không.
- B. Đường bộ.
- C. Đường sắt.
- D. Đường biển.
Câu 4: Việc nâng cấp và hiện đại hóa mạng lưới đường sắt quốc gia có khả năng tạo ra tác động tích cực nào sau đây đến các ngành kinh tế khác?
- A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng các loại hình vận tải khác.
- B. Giúp giảm chi phí vận chuyển hàng hóa và hành khách, thúc đẩy thương mại và du lịch nội địa.
- C. Chỉ có lợi cho ngành công nghiệp khai thác.
- D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn so với các loại hình khác.
Câu 5: Một công ty bưu chính viễn thông đang triển khai lắp đặt internet cáp quang tốc độ cao cho các hộ gia đình ở một khu vực ngoại thành. Sự phát triển này thuộc nhóm dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ kinh doanh.
- B. Dịch vụ tiêu dùng.
- C. Dịch vụ công.
- D. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
Câu 6: Công nghệ thông tin và mạng internet đã làm thay đổi đáng kể ngành bưu chính truyền thống như thế nào?
- A. Làm tăng mạnh số lượng thư từ truyền thống.
- B. Khiến ngành bưu chính hoàn toàn biến mất.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của bưu chính chuyển phát nhanh, logistics và các dịch vụ tích hợp với thương mại điện tử.
- D. Chỉ còn phục vụ các cơ quan nhà nước.
Câu 7: Một nhóm du khách tham gia tour khám phá hang động, leo núi và chèo thuyền vượt thác tại một khu vực miền núi hiểm trở. Đây là ví dụ về loại hình du lịch nào?
- A. Du lịch mạo hiểm (Adventure tourism).
- B. Du lịch văn hóa.
- C. Du lịch nghỉ dưỡng.
- D. Du lịch chữa bệnh.
Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển của ngành du lịch?
- A. Khí hậu và địa hình.
- B. Tài nguyên nước và rừng.
- C. Các di sản địa chất.
- D. Mức sống, thời gian nhàn rỗi và cơ sở hạ tầng du lịch.
Câu 9: Du lịch phát triển quá nhanh và thiếu kiểm soát tại một địa điểm có thể gây ra những tác động tiêu cực về mặt xã hội nào?
- A. Tăng cường gắn kết cộng đồng địa phương.
- B. Gây xung đột văn hóa, thương mại hóa giá trị văn hóa và các vấn đề an ninh trật tự.
- C. Cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho tất cả người dân.
- D. Tăng cường việc bảo tồn các giá trị truyền thống.
Câu 10: Một cửa hàng tiện lợi bán các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu cho người dân trong khu phố. Hoạt động này thuộc lĩnh vực nào của ngành thương mại?
- A. Bán buôn.
- B. Bán lẻ.
- C. Ngoại thương.
- D. Xuất khẩu.
Câu 11: Ngoại thương (thương mại quốc tế) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia?
- A. Làm giảm sự đa dạng của hàng hóa trên thị trường nội địa.
- B. Ngăn cản sự chuyên môn hóa sản xuất.
- C. Góp phần mở rộng thị trường tiêu thụ, tăng nguồn thu ngoại tệ, thúc đẩy chuyển giao công nghệ và hội nhập kinh tế quốc tế.
- D. Chỉ có lợi cho các nước giàu.
Câu 12: Một công ty muốn huy động vốn từ công chúng để thực hiện một dự án đầu tư lớn. Họ có thể sử dụng dịch vụ nào sau đây của ngành tài chính ngân hàng?
- A. Dịch vụ cho vay tiêu dùng cá nhân.
- B. Dịch vụ gửi tiết kiệm cho doanh nghiệp.
- C. Dịch vụ bảo hiểm tài sản.
- D. Dịch vụ phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.
Câu 13: Hoạt động nào sau đây phản ánh rõ nhất vai trò "trung gian tài chính" của hệ thống ngân hàng?
- A. Huy động tiền gửi từ người dân và doanh nghiệp, sau đó cho các đối tượng khác vay lại để đầu tư hoặc tiêu dùng.
- B. In tiền giấy và tiền kim loại.
- C. Quản lý các di sản văn hóa.
- D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
Câu 14: Khi so sánh ngành dịch vụ với ngành công nghiệp chế biến, đặc điểm nào của dịch vụ thường làm cho việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và kiểm soát chất lượng đồng đều trở nên khó khăn hơn?
- A. Sản phẩm dịch vụ có thể dễ dàng tồn kho.
- B. Sản phẩm dịch vụ có tính vô hình, không thể sờ nắm và quá trình tạo ra dịch vụ thường gắn liền với sự tham gia của khách hàng.
- C. Sản phẩm dịch vụ luôn được sản xuất hàng loạt.
- D. Sản phẩm dịch vụ không yêu cầu kỹ năng cao từ người cung cấp.
Câu 15: Tại sao các đô thị lớn thường là nơi tập trung đa dạng và phát triển mạnh mẽ nhất các loại hình dịch vụ?
- A. Vì đô thị có diện tích rộng lớn nhất.
- B. Vì đô thị chỉ có chức năng tiêu thụ sản phẩm.
- C. Vì đô thị tập trung dân cư đông đúc, có sức mua lớn, là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, khoa học kĩ thuật, tạo ra nhu cầu và điều kiện thuận lợi cho dịch vụ phát triển.
- D. Vì đô thị là nơi sản xuất nông nghiệp chính.
Câu 16: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm là tính cơ động cao, có thể vận chuyển hàng hóa đến tận nơi theo yêu cầu của khách hàng (door-to-door) và phù hợp với quãng đường ngắn và trung bình?
- A. Đường sắt.
- B. Đường bộ (ô tô).
- C. Đường biển.
- D. Đường ống.
Câu 17: Sự phát triển của bưu chính viễn thông, đặc biệt là internet tốc độ cao, đã tạo nền tảng quan trọng cho sự ra đời và phát triển của loại hình thương mại nào?
- A. Thương mại điện tử (E-commerce).
- B. Thương mại truyền thống tại chợ.
- C. Thương mại đường biên giới.
- D. Thương mại trao đổi hàng hóa trực tiếp.
Câu 18: Để phát triển du lịch bền vững tại một khu vực có hệ sinh thái nhạy cảm (ví dụ: rừng ngập mặn, rạn san hô), biện pháp bảo vệ môi trường nào sau đây là cần thiết và hiệu quả?
- A. Xây dựng các công trình bê tông hóa trên diện rộng ven biển.
- B. Cho phép du khách tự do khai thác các loài sinh vật biển quý hiếm.
- C. Không áp dụng bất kỳ quy định nào về bảo vệ môi trường đối với hoạt động du lịch.
- D. Kiểm soát chặt chẽ lượng khách, quản lý chất thải, tổ chức các tour du lịch sinh thái có trách nhiệm và giáo dục ý thức bảo vệ môi trường cho du khách.
Câu 19: Nếu một quốc gia có giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu trong một năm, điều này phản ánh tình trạng gì về cán cân thương mại của quốc gia đó?
- A. Thặng dư thương mại.
- B. Cân bằng thương mại.
- C. Thâm hụt thương mại.
- D. Cán cân thanh toán dương.
Câu 20: Một người muốn gửi tiền vào ngân hàng để hưởng lãi suất cao hơn so với gửi không kỳ hạn và không có nhu cầu rút tiền trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 6 tháng hoặc 1 năm). Họ nên sử dụng dịch vụ nào?
- A. Gửi tiết kiệm có kỳ hạn.
- B. Vay thấu chi.
- C. Mở tài khoản thanh toán.
- D. Mua bảo hiểm y tế.
Câu 21: Ngành dịch vụ công (ví dụ: hành chính công, y tế công cộng, giáo dục công) có vai trò chủ yếu nào trong đời sống kinh tế - xã hội?
- A. Tạo ra lợi nhuận khổng lồ cho ngân sách nhà nước.
- B. Đảm bảo cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho toàn dân, góp phần ổn định xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
- C. Chỉ phục vụ cho các doanh nghiệp lớn.
- D. Cạnh tranh trực tiếp với các ngành sản xuất vật chất.
Câu 22: Khi lựa chọn phương thức vận tải cho hàng hóa dễ vỡ (ví dụ: đồ gốm sứ, kính), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần cân nhắc?
- A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
- B. Khả năng vận chuyển khối lượng lớn.
- C. Độ an toàn, giảm thiểu rung lắc và va đập.
- D. Chi phí vận chuyển thấp nhất.
Câu 23: Các quốc gia có nền kinh tế phát triển thường có mạng lưới bưu chính viễn thông hiện đại và mật độ sử dụng dịch vụ (điện thoại, internet) cao hơn hẳn các nước đang phát triển. Điều này phản ánh mối quan hệ nào?
- A. Bưu chính viễn thông chỉ phát triển ở các nước nghèo.
- B. Không có mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và bưu chính viễn thông.
- C. Phát triển bưu chính viễn thông làm chậm tăng trưởng kinh tế.
- D. Sự phát triển của bưu chính viễn thông là cả nguyên nhân và kết quả của sự phát triển kinh tế - xã hội.
Câu 24: Một địa phương muốn phát triển du lịch dựa vào các giá trị văn hóa truyền thống như lễ hội, làng nghề, ẩm thực đặc sắc. Loại hình du lịch nào phù hợp nhất để tập trung khai thác?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
- B. Du lịch văn hóa (Cultural tourism).
- C. Du lịch thể thao.
- D. Du lịch công vụ.
Câu 25: Hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia được gọi là gì?
- A. Ngoại thương.
- B. Nội thương.
- C. Bán lẻ.
- D. Bán buôn.
Câu 26: Việc một công ty bảo hiểm chi trả tiền bồi thường cho khách hàng khi xảy ra rủi ro (ví dụ: tai nạn xe cộ, hỏa hoạn) thuộc lĩnh vực dịch vụ nào?
- A. Giao thông vận tải.
- B. Bưu chính viễn thông.
- C. Tài chính ngân hàng (bảo hiểm là một bộ phận).
- D. Du lịch.
Câu 27: Sự phát triển của hệ thống ATM và các dịch vụ ngân hàng trực tuyến (Internet Banking, Mobile Banking) là ví dụ về sự ứng dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và tiện ích trong lĩnh vực dịch vụ nào?
- A. Tài chính ngân hàng.
- B. Du lịch.
- C. Bưu chính truyền thống.
- D. Giáo dục.
Câu 28: Mạng lưới giao thông vận tải nào sau đây có mật độ đường và ga cao nhất ở những khu vực đông dân cư và phát triển kinh tế, nhưng chi phí xây dựng ban đầu rất lớn?
- A. Đường thủy nội địa.
- B. Đường hàng không.
- C. Đường ống.
- D. Đường sắt.
Câu 29: Để đánh giá mức độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Tổng chiều dài đường bộ.
- B. Mật độ điện thoại (số máy/100 dân), số người sử dụng internet, tỉ lệ phủ sóng di động.
- C. Tổng doanh thu từ xuất khẩu nông sản.
- D. Số lượng khách sạn và khu nghỉ dưỡng.
Câu 30: Việc một người dân sử dụng ứng dụng di động để chuyển tiền, thanh toán hóa đơn hoặc kiểm tra số dư tài khoản thuộc nhóm dịch vụ nào?
- A. Tài chính ngân hàng.
- B. Du lịch.
- C. Bán lẻ.
- D. Y tế.