Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 13 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Xem xét một khu vực ven biển đang phát triển du lịch mạnh mẽ. Để đảm bảo phát triển bền vững, bên cạnh việc tăng doanh thu từ du lịch (trụ cột kinh tế), cần chú trọng nhất đến những yếu tố nào khác?
- A. Tăng cường quảng bá và mở rộng quy mô khách sạn.
- B. Tập trung xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại cho du lịch.
- C. Giảm thiểu chi phí hoạt động để tối đa hóa lợi nhuận.
- D. Bảo vệ hệ sinh thái biển và đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương.
Câu 2: Việc một quốc gia đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thay vì nhiệt điện than được xem là biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng nào sau đây?
- A. Công nghiệp hóa hiện đại hóa.
- B. Tăng trưởng xanh.
- C. Đô thị hóa bền vững.
- D. Toàn cầu hóa kinh tế.
Câu 3: Môi trường tự nhiên có vai trò gì đối với sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người?
- A. Là không gian sống, cung cấp tài nguyên và nơi chứa đựng chất thải.
- B. Quyết định hoàn toàn tốc độ phát triển kinh tế của quốc gia.
- C. Chỉ đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn xã hội tiền công nghiệp.
- D. Là kết quả trực tiếp của hoạt động lao động sản xuất của con người.
Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và suy thoái môi trường trong bối cảnh toàn cầu hiện nay. Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất?
- A. Tăng trưởng kinh tế luôn đồng nghĩa với suy thoái môi trường nghiêm trọng.
- B. Suy thoái môi trường là không thể tránh khỏi khi kinh tế phát triển.
- C. Tăng trưởng kinh tế truyền thống thường gây áp lực lên môi trường, nhưng các mô hình mới như tăng trưởng xanh hướng tới giảm thiểu tác động này.
- D. Phát triển kinh tế không có mối liên hệ trực tiếp với tình trạng môi trường.
Câu 5: Một nhà máy áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, tái sử dụng nước trong quy trình sản xuất và giảm thiểu lượng chất thải rắn. Hành động này thể hiện sự đóng góp vào khía cạnh nào của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp?
- A. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.
- B. Tăng cường xuất khẩu sản phẩm công nghiệp.
- C. Mở rộng quy mô sản xuất và tuyển dụng thêm lao động.
- D. Chỉ đơn thuần là tuân thủ quy định pháp luật về môi trường.
Câu 6: Tại sao các nước đang phát triển thường đối mặt với những thách thức môi trường nghiêm trọng hơn so với các nước phát triển trong quá trình công nghiệp hóa?
- A. Họ có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn nên khai thác nhiều hơn.
- B. Họ không quan tâm đến các vấn đề môi trường toàn cầu.
- C. Thiếu vốn, công nghệ xử lý ô nhiễm và áp lực từ dân số đông.
- D. Họ chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp chứ không phải công nghiệp.
Câu 7: Biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học, cạn kiệt tầng ôzôn là những ví dụ điển hình về loại vấn đề môi trường nào?
- A. Vấn đề môi trường cục bộ.
- B. Vấn đề môi trường khu vực.
- C. Vấn đề môi trường đô thị.
- D. Vấn đề môi trường toàn cầu.
Câu 8: Để đánh giá mức độ bền vững của một quốc gia, người ta thường dựa vào sự cân bằng của ba lĩnh vực chính. Ba lĩnh vực đó là gì?
- A. Kinh tế, chính trị và văn hóa.
- B. Kinh tế, xã hội và môi trường.
- C. Công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- D. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo và tài nguyên vô hạn.
Câu 9: Việc áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học và luân canh cây trồng trong nông nghiệp là một ví dụ về:
- A. Tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá.
- B. Phát triển nông nghiệp theo hướng thâm canh.
- C. Thực hành nông nghiệp bền vững và tăng trưởng xanh.
- D. Hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
Câu 10: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại theo thuộc tính tự nhiên bao gồm các loại nào sau đây?
- A. Đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản.
- B. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn.
- C. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên phi năng lượng.
- D. Tài nguyên rừng, tài nguyên biển, tài nguyên đất nông nghiệp.
Câu 11: Một thành phố đang triển khai hệ thống giao thông công cộng thông minh, khuyến khích sử dụng xe đạp và phát triển các tuyến đường dành riêng cho người đi bộ. Những hành động này góp phần vào mục tiêu tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?
- A. Công nghiệp chế biến.
- B. Nông nghiệp đô thị.
- C. Quản lý tài nguyên nước.
- D. Giao thông vận tải.
Câu 12: Khái niệm "dấu chân carbon" (carbon footprint) của một cá nhân, tổ chức hay quốc gia dùng để chỉ điều gì?
- A. Tổng lượng khí nhà kính (chủ yếu là CO2) phát thải do hoạt động.
- B. Diện tích đất cần thiết để cung cấp tài nguyên cho hoạt động.
- C. Lượng nước sử dụng trong quy trình sản xuất.
- D. Số lượng cây xanh cần trồng để bù đắp lượng khí thải.
Câu 13: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học là một phần quan trọng của phát triển bền vững?
- A. Chỉ vì các loài quý hiếm có giá trị kinh tế cao.
- B. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
- C. Vì nó giúp tăng cường sản xuất nông nghiệp theo hướng công nghiệp.
- D. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu và đảm bảo sự ổn định của môi trường sống.
Câu 14:
- A. Các thành phần tự nhiên như đất, nước, không khí.
- B. Các mối quan hệ giữa con người với con người, luật pháp, văn hóa, cộng đồng.
- C. Các công trình vật chất do con người xây dựng.
- D. Các yếu tố vật lý và hóa học trong môi trường làm việc.
Câu 15: Sự kiện nào sau đây được coi là mốc đánh dấu sự ra đời chính thức của khái niệm Phát triển bền vững trên phạm vi quốc tế?
- A. Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất Rio de Janeiro 1992.
- B. Nghị định thư Kyoto 1997.
- C. Báo cáo "Tương lai chung của chúng ta" (Our Common Future) năm 1987.
- D. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu 2015.
Câu 16: Việc tái chế rác thải, sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường trong xây dựng, và thiết kế sản phẩm có tuổi thọ cao là các hoạt động hướng tới mô hình kinh tế nào?
- A. Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy).
- B. Kinh tế thị trường (Market Economy).
- C. Kinh tế kế hoạch (Planned Economy).
- D. Kinh tế khai thác (Extractive Economy).
Câu 17: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19) đến mối quan hệ giữa con người và môi trường.
- A. Con người hoàn toàn hòa hợp với tự nhiên, ít tác động.
- B. Tăng cường khả năng khai thác tự nhiên, gây ô nhiễm cục bộ ở các trung tâm công nghiệp.
- C. Dẫn đến các vấn đề môi trường toàn cầu nghiêm trọng ngay lập tức.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến môi trường xã hội, không ảnh hưởng môi trường tự nhiên.
Câu 18: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên không thể khôi phục được (tài nguyên phi tái tạo)?
- A. Tài nguyên rừng.
- B. Tài nguyên nước ngọt.
- C. Tài nguyên khoáng sản năng lượng (than, dầu khí).
- D. Tài nguyên sinh vật biển.
Câu 19: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?
- A. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ để chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh.
- B. Người dân không quan tâm đến vấn đề môi trường.
- C. Quy định pháp luật về môi trường quá chặt chẽ.
- D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên đã bị cạn kiệt hoàn toàn.
Câu 20: Tiêu chí nào sau đây thuộc về trụ cột xã hội trong khái niệm phát triển bền vững?
- A. Tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm.
- B. Tỷ lệ che phủ rừng.
- C. Hiệu quả sử dụng năng lượng.
- D. Công bằng xã hội và tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục.
Câu 21: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) đề cập đến điều gì?
- A. Tổng lượng tài nguyên có sẵn trên Trái Đất.
- B. Khả năng của môi trường hỗ trợ một số lượng sinh vật nhất định mà không bị suy thoái.
- C. Tốc độ tự phục hồi của hệ sinh thái sau khi bị tác động.
- D. Lượng chất thải tối đa mà môi trường có thể hấp thụ.
Câu 22: Việc xây dựng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn cho phương tiện giao thông và nhà máy công nghiệp là một biện pháp nhằm mục tiêu nào của tăng trưởng xanh?
- A. Tăng cường sản xuất công nghiệp.
- B. Mở rộng mạng lưới giao thông.
- C. Kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế về thương mại.
Câu 23: Phân tích vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững.
- A. Giáo dục chỉ quan trọng cho các nhà khoa học và hoạch định chính sách.
- B. Nâng cao nhận thức không có tác động thực tế đến hành vi.
- C. Chỉ cần tập trung vào công nghệ, giáo dục là thứ yếu.
- D. Giúp thay đổi hành vi, tạo sự đồng thuận và tham gia của người dân vào các hoạt động bền vững.
Câu 24: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển (ví dụ: xây dựng nhà máy thủy điện), cần xem xét những tác động nào?
- A. Tác động kinh tế, xã hội và môi trường.
- B. Chỉ tác động kinh tế và kỹ thuật.
- C. Chỉ tác động đến môi trường tự nhiên.
- D. Chỉ tác động đến lợi ích của chủ đầu tư.
Câu 25: Khái niệm "tăng trưởng xanh" khác biệt với "tăng trưởng kinh tế truyền thống" ở điểm cốt lõi nào?
- A. Tăng trưởng xanh không quan tâm đến lợi nhuận kinh tế.
- B. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước giàu.
- C. Tăng trưởng xanh nhấn mạnh việc đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
- D. Tăng trưởng xanh chỉ tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo.
Câu 26: Nước được xếp vào nhóm tài nguyên nào khi phân loại theo khả năng hao kiệt?
- A. Tài nguyên tái tạo.
- B. Tài nguyên không tái tạo.
- C. Tài nguyên vô hạn.
- D. Tài nguyên năng lượng.
Câu 27: Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên thế giới hiện nay là gì?
- A. Phát triển du lịch sinh thái.
- B. Mất môi trường sống (phá rừng, chuyển đổi mục đích sử dụng đất).
- C. Sử dụng năng lượng tái tạo.
- D. Tăng cường các khu bảo tồn thiên nhiên.
Câu 28: Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất cam kết của một quốc gia trong việc hướng tới tăng trưởng xanh và phát triển bền vững?
- A. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa.
- B. Giảm thuế đối với các ngành công nghiệp truyền thống.
- C. Ưu tiên phát triển các dự án khai thác khoáng sản mới.
- D. Đưa ra lộ trình và mục tiêu cụ thể về giảm phát thải khí nhà kính.
Câu 29: Mối quan hệ giữa phát triển bền vững và tăng trưởng xanh có thể được mô tả như thế nào?
- A. Tăng trưởng xanh là một phương thức để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
- B. Phát triển bền vững chỉ là một phần nhỏ của tăng trưởng xanh.
- C. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
- D. Phát triển bền vững chỉ liên quan đến xã hội, còn tăng trưởng xanh liên quan đến kinh tế.
Câu 30: Tại sao việc quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả và bền vững lại đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững?
- A. Chỉ để phục vụ mục đích xây dựng các khu công nghiệp lớn.
- B. Chủ yếu để tăng diện tích rừng phòng hộ.
- C. Đất là không gian sống, sản xuất và là nền tảng của hệ sinh thái, quản lý bền vững đảm bảo an ninh lương thực và môi trường.
- D. Chỉ quan trọng ở các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp lớn.