Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Xét hai con sông A và B có cùng diện tích lưu vực và lượng mưa trung bình năm như nhau. Sông A chảy qua vùng có độ che phủ thực vật cao và địa hình đồi núi thoải, còn sông B chảy qua vùng đồi trọc và địa hình dốc hơn. Dựa vào thông tin này, hãy dự đoán sự khác biệt về chế độ dòng chảy giữa hai sông.
- A. Sông A có lũ lớn hơn và thời gian ngập lụt kéo dài hơn sông B.
- B. Sông B có dòng chảy ổn định hơn sông A trong suốt cả năm.
- C. Sông A có dòng chảy điều hòa hơn, ít lũ lụt và cạn kiệt hơn sông B.
- D. Lượng nước sông A và sông B không có sự khác biệt đáng kể do cùng lượng mưa và diện tích lưu vực.
Câu 2: Quan sát biểu đồ thủy triều tại một trạm đo ven biển cho thấy trong một tháng có hai kỳ nước lớn nhất (triều cường) và hai kỳ nước nhỏ nhất (triều kém). Hiện tượng này phản ánh loại thủy triều nào phổ biến nhất trên thế giới, và nó liên quan đến sự tương tác trọng lực của những thiên thể nào?
- A. Bán nhật triều không đều; Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất.
- B. Nhật triều; chỉ ảnh hưởng của Mặt Trăng.
- C. Bán nhật triều đều; ảnh hưởng chủ yếu của Mặt Trời.
- D. Triều hỗn hợp; chỉ liên quan đến lực ly tâm của Trái Đất.
Câu 3: Tại sao các dòng biển nóng thường có xu hướng di chuyển từ vùng vĩ độ thấp lên vùng vĩ độ cao?
- A. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
- B. Do sự thay đổi áp suất khí quyển theo vĩ độ.
- C. Do sự bốc hơi mạnh ở vùng vĩ độ cao tạo ra lực hút.
- D. Do gió Mậu dịch thổi liên tục đẩy nước từ vùng xích đạo về phía tây, sau đó bị các lục địa cản trở và chuyển hướng.
Câu 4: Một hồ nước có độ sâu lớn, hình thành trong một vùng trũng kéo dài dọc theo một đứt gãy địa chất lớn. Đặc điểm này gợi ý hồ được hình thành chủ yếu do nguyên nhân nào?
- A. Hoạt động của băng hà.
- B. Hoạt động kiến tạo (đứt gãy, lún sụt).
- C. Hoạt động của núi lửa.
- D. Sự bồi lấp của sông.
Câu 5: Hãy phân tích và cho biết yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sự khác biệt về chế độ dòng chảy giữa sông Hồng ở miền Bắc Việt Nam và sông Mê Kông ở miền Nam Việt Nam?
- A. Chiều dài và độ dốc của sông.
- B. Diện tích lưu vực và mạng lưới sông ngòi.
- C. Chế độ mưa và nguồn cấp nước từ băng tuyết tan.
- D. Độ che phủ thực vật và địa hình của lưu vực.
Câu 6: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, giải thích tại sao các khu vực cửa sông hoặc vùng biển gần bờ có độ muối thường thấp hơn so với vùng biển khơi xa bờ?
- A. Do lượng nước ngọt từ sông ngòi đổ ra lớn làm pha loãng nước biển.
- B. Do nhiệt độ ở vùng cửa sông thấp hơn làm giảm khả năng hòa tan muối.
- C. Do sóng và dòng chảy ở vùng gần bờ yếu hơn, không khuấy đều được lượng muối.
- D. Do sự bốc hơi ở vùng cửa sông thấp hơn vùng biển khơi.
Câu 7: Nguồn nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi vào mùa khô. Quá trình nào sau đây mô tả đúng sự bổ sung nước cho tầng chứa nước ngầm?
- A. Nước từ sông hồ trực tiếp thẩm thấu vào tầng chứa nước sâu.
- B. Nước mưa và nước từ sông hồ thấm qua các lớp đất đá bão hòa nước.
- C. Nước bốc hơi từ mặt đất ngưng tụ lại trong lòng đất.
- D. Nước mưa, nước từ sông hồ và băng tuyết tan thấm dần qua các lớp đất đá không bão hòa xuống tầng chứa nước.
Câu 8: Băng hà đóng vai trò quan trọng trong thủy quyển và biến đổi khí hậu toàn cầu. Hãy phân tích và chỉ ra một hậu quả trực tiếp của sự tan chảy băng hà trên diện rộng?
- A. Mực nước biển dâng cao.
- B. Giảm lượng mưa ở vùng ôn đới.
- C. Tăng độ mặn của nước biển.
- D. Giảm nhiệt độ trung bình của đại dương.
Câu 9: Tại sao các vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng thường có mùa đông ấm áp và lượng mưa nhiều hơn so với các vùng nội địa cùng vĩ độ?
- A. Dòng biển nóng mang theo nhiều hơi ẩm và nhiệt từ vùng cực đến.
- B. Dòng biển nóng làm tăng áp suất khí quyển, gây mưa nhiều.
- C. Nước biển nóng làm ấm không khí phía trên, tăng khả năng bốc hơi và cung cấp hơi ẩm cho gió thổi vào đất liền.
- D. Dòng biển nóng tạo ra các xoáy thuận nhiệt đới gây mưa.
Câu 10: Quan sát một khúc sông trên ảnh vệ tinh thấy xuất hiện một hồ nước hình lưỡi liềm nằm tách biệt với dòng chảy chính của sông. Hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình nào?
- A. Hoạt động của núi lửa.
- B. Sự sụt lún do hoạt động kiến tạo.
- C. Sự tích tụ nước mưa trên địa hình trũng.
- D. Sự uốn khúc của sông bị cắt rời do bồi tụ.
Câu 11: Độ muối của nước biển và đại dương thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Vùng biển nào sau đây có khả năng cao nhất có độ muối cao hơn mức trung bình toàn cầu (khoảng 35‰)?
- A. Vùng biển ôn đới gần cửa các con sông lớn.
- B. Vùng biển ở khu vực chí tuyến, ít mưa và bốc hơi mạnh.
- C. Vùng biển ở vùng cực, có nhiều băng tan.
- D. Vùng biển xích đạo, mưa nhiều quanh năm.
Câu 12: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức nước ngầm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?
- A. Sụt lún mặt đất và nhiễm mặn tầng chứa nước (ở vùng ven biển).
- B. Tăng mực nước sông hồ.
- C. Giảm nhiệt độ trung bình của không khí.
- D. Tăng lượng mưa trong khu vực.
Câu 13: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) thường có nhiệt độ nước thấp hơn đáng kể so với vùng biển xích đạo?
- A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng từ vùng nhiệt đới thổi đến.
- B. Do sự bốc hơi mạnh làm lạnh nước biển.
- C. Do lượng bức xạ mặt trời nhận được ít hơn và sự hiện diện của băng.
- D. Do độ muối cao làm giảm nhiệt độ đóng băng của nước.
Câu 14: Sóng biển chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Gió.
- B. Thủy triều.
- C. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
- D. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển.
Câu 15: Một con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước như thế nào?
- A. Dòng chảy ổn định quanh năm, ít biến động.
- B. Có một mùa lũ lớn trùng với mùa mưa và một mùa cạn trùng với mùa khô.
- C. Lũ lụt xảy ra quanh năm do mưa lớn liên tục.
- D. Dòng chảy phụ thuộc chủ yếu vào sự tan băng tuyết.
Câu 16: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành khác biệt rõ rệt nhất so với ba hồ còn lại: Hồ Ba Bể, Hồ Tơ Nưng, Hồ Tây, Hồ Hoàn Kiếm?
- A. Hồ Ba Bể (hồ kiến tạo).
- B. Hồ Tơ Nưng (hồ núi lửa).
- C. Hồ Tây (hồ móng ngựa/tàn tích khúc uốn sông cũ).
- D. Hồ Hoàn Kiếm (hồ tàn tích khúc uốn sông cũ).
Câu 17: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự vận động theo chiều ngang của nước biển và đại dương?
- A. Sóng thần.
- B. Thủy triều lên xuống.
- C. Dòng biển.
- D. Sóng vỗ bờ.
Câu 18: Nước biển và đại dương chứa một lượng lớn nhiệt năng. Vai trò quan trọng nhất của nước biển và đại dương đối với khí hậu toàn cầu là gì?
- A. Tạo ra các cơn bão nhiệt đới.
- B. Làm tăng độ ẩm không khí trên lục địa.
- C. Gây ra hiện tượng El Nino và La Nina.
- D. Điều hòa nhiệt độ và là nguồn cung cấp hơi ẩm chính cho khí quyển.
Câu 19: Tại sao các vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh thường có khí hậu khô hạn và nhiệt độ thấp hơn so với vùng nội địa cùng vĩ độ?
- A. Dòng biển lạnh mang theo không khí khô từ vùng cực.
- B. Nước biển lạnh làm lạnh không khí phía trên, giảm khả năng bốc hơi và ngưng tụ, khó tạo mây và mưa.
- C. Dòng biển lạnh đẩy hơi ẩm ra xa bờ.
- D. Dòng biển lạnh tạo ra áp cao, ngăn cản sự hình thành mưa.
Câu 20: Việc xây dựng các hồ chứa nước trên thượng nguồn sông có thể mang lại lợi ích như phát điện, thủy lợi. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và chế độ nước sông ở hạ lưu. Tác động tiêu cực đáng kể nhất ở hạ lưu là gì?
- A. Tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
- B. Giảm nguy cơ lũ lụt tuyệt đối.
- C. Giảm lượng phù sa, thay đổi chế độ dòng chảy, và có thể gây xâm nhập mặn ở vùng cửa sông.
- D. Làm tăng đa dạng sinh học dưới sông.
Câu 21: Chu trình tuần hoàn nước trên Trái Đất liên kết thủy quyển với các quyển khác. Quá trình nào sau đây trong chu trình nước trực tiếp liên kết thủy quyển với khí quyển?
- A. Bốc hơi và ngưng tụ.
- B. Thẩm thấu và chảy tràn.
- C. Dòng chảy ngầm và dòng chảy mặt.
- D. Đông đặc và tan chảy.
Câu 22: Lượng nước trên Trái Đất phân bố không đều. Nguồn nước ngọt dễ tiếp cận và quan trọng nhất cho hoạt động của con người hiện nay chủ yếu nằm ở dạng nào?
- A. Băng và băng hà.
- B. Nước trong khí quyển.
- C. Nước biển và đại dương.
- D. Nước sông, hồ và nước ngầm nông.
Câu 23: Tại sao các vùng ven biển thường có biên độ nhiệt độ ngày và năm nhỏ hơn so với các vùng nội địa cùng vĩ độ?
- A. Nước biển có khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt chậm, làm điều hòa nhiệt độ không khí.
- B. Gió biển luôn thổi đều đặn làm mát không khí.
- C. Độ ẩm không khí cao ở vùng ven biển ngăn cản sự biến động nhiệt.
- D. Thủy triều lên xuống làm thay đổi nhiệt độ bề mặt đất.
Câu 24: Hiện tượng El Nino và La Nina là các biến động khí hậu quy mô lớn liên quan đến nhiệt độ bề mặt nước biển ở Thái Bình Dương. Đây là ví dụ về sự tương tác phức tạp giữa những quyển nào của Trái Đất?
- A. Thạch quyển và Sinh quyển.
- B. Sinh quyển và Khí quyển.
- C. Thủy quyển và Khí quyển.
- D. Thạch quyển và Thủy quyển.
Câu 25: Việc phá rừng ở đầu nguồn sông có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với chế độ dòng chảy của sông?
- A. Làm tăng lượng nước ngầm được bổ sung.
- B. Giúp dòng chảy ổn định hơn quanh năm.
- C. Giảm nguy cơ xói mòn đất.
- D. Tăng biên độ lũ lụt và cạn kiệt, giảm lượng nước vào mùa khô.
Câu 26: So sánh hai lưu vực sông cùng diện tích. Lưu vực A có địa hình đồi núi dốc, ít thực vật, đất sét. Lưu vực B có địa hình thoải hơn, rừng che phủ dày đặc, đất cát pha. Nếu có cùng một trận mưa lớn, lưu vực nào có khả năng xảy ra lũ quét nhanh và mạnh hơn?
- A. Lưu vực A.
- B. Lưu vực B.
- C. Cả hai lưu vực có khả năng như nhau.
- D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.
Câu 27: Biện pháp nào sau đây được xem là giải pháp bền vững nhất để quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước ngọt?
- A. Xây thêm nhiều đập thủy điện.
- B. Khai thác tối đa nước ngầm.
- C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước, tái sử dụng nước thải sau xử lý và bảo vệ rừng đầu nguồn.
- D. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất sang vùng ít khan hiếm nước.
Câu 28: Khi Mặt Trăng và Mặt Trời tạo với Trái Đất một góc vuông (khoảng ngày Trăng khuyết hoặc Trăng bán nguyệt), hiện tượng thủy triều sẽ như thế nào?
- A. Xảy ra triều cường (nước lớn nhất).
- B. Xảy ra triều kém (nước nhỏ nhất).
- C. Không có hiện tượng thủy triều.
- D. Chỉ có nước lớn, không có nước ròng.
Câu 29: Quan sát một bản đồ dòng biển cho thấy một dòng biển chảy dọc bờ Tây của một lục địa ở vĩ độ trung bình về phía xích đạo. Dự đoán nhiệt độ của dòng biển này và ảnh hưởng của nó đến khí hậu bờ biển đó.
- A. Dòng biển nóng, làm khí hậu ẩm ướt hơn.
- B. Dòng biển nóng, làm khí hậu khô hạn hơn.
- C. Dòng biển lạnh, làm khí hậu ẩm ướt hơn.
- D. Dòng biển lạnh, làm khí hậu khô hạn và mát mẻ hơn.
Câu 30: Nước đóng vai trò thiết yếu đối với mọi sinh vật. Trong sinh quyển, nước tồn tại chủ yếu ở dạng nào và tham gia vào quá trình sinh học quan trọng nhất nào?
- A. Dạng lỏng trong tế bào và môi trường sống; Quang hợp.
- B. Dạng hơi trong không khí; Hô hấp.
- C. Dạng băng trong các mô thực vật; Phân hủy.
- D. Dạng rắn trong đất; Bay hơi.