Đề Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 – Kết nối tri thức Chương – 5

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 01

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát sơ đồ đơn giản hóa về vòng tuần hoàn nước. Quá trình nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ năng lượng mặt trời?

  • A. Dòng chảy ngầm
  • B. Kết tủa (mưa, tuyết)
  • C. Ngưng tụ
  • D. Bốc hơi và thoát hơi nước

Câu 2: Một con sông chảy qua vùng khí hậu có mùa mưa kéo dài và tập trung, còn mùa khô rất ít mưa. Chế độ nước của con sông này có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Lưu lượng ổn định quanh năm.
  • B. Lưu lượng nhỏ vào mùa mưa và lớn vào mùa khô.
  • C. Lưu lượng lớn đột ngột vào mùa mưa và cạn kiệt vào mùa khô.
  • D. Nước sông đóng băng vào mùa khô.

Câu 3: Hồ nước ngọt lớn nhất thế giới về trữ lượng là hồ Baikal (Nga), hình thành trong một đứt gãy sâu của vỏ Trái Đất. Dựa vào cách hình thành, hồ Baikal thuộc loại hồ nào?

  • A. Hồ núi lửa
  • B. Hồ kiến tạo
  • C. Hồ băng tích
  • D. Hồ móng ngựa

Câu 4: Tại sao nước ngầm lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông vào mùa khô?

  • A. Nước ngầm chảy bổ sung cho sông khi lượng mưa thấp.
  • B. Nước ngầm làm tăng tốc độ bốc hơi từ mặt sông.
  • C. Nước ngầm chỉ tồn tại ở vùng thượng nguồn sông.
  • D. Nước ngầm ngăn cản sự thấm của nước mưa xuống đất.

Câu 5: Độ muối của nước biển và đại dương không đồng nhất mà thay đổi theo không gian. Yếu tố nào sau đây chủ yếu làm tăng độ muối của nước biển?

  • A. Lượng mưa lớn
  • B. Nước sông đổ vào
  • C. Tốc độ bốc hơi cao
  • D. Băng tan

Câu 6: Dòng biển nóng Gulf Stream xuất phát từ vùng vịnh Mexico chảy về phía Bắc Đại Tây Dương. Dòng biển này có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của bờ Tây châu Âu?

  • A. Làm cho khí hậu ấm áp và ẩm ướt hơn.
  • B. Làm cho khí hậu lạnh và khô hơn.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu.
  • D. Gây ra hiện tượng sa mạc hóa ở bờ biển.

Câu 7: Hiện tượng thủy triều mạnh nhất (triều cường) xảy ra khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất ở vị trí như thế nào?

  • A. Vuông góc với nhau.
  • B. Tạo thành góc 45 độ.
  • C. Cách xa nhau nhất.
  • D. Thẳng hàng.

Câu 8: Băng trên Trái Đất tồn tại chủ yếu dưới dạng các sông băng, băng lục địa và băng trôi. Vai trò quan trọng nhất của băng đối với thủy quyển và khí hậu toàn cầu là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nước nóng cho các dòng biển.
  • B. Là nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ và ảnh hưởng đến mực nước biển.
  • C. Chỉ tồn tại ở các vùng cực và không ảnh hưởng đến các khu vực khác.
  • D. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước từ đại dương.

Câu 9: Một vùng đồng bằng ven biển chịu ảnh hưởng mạnh của chế độ thủy triều. Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự lên xuống của thủy triều?

  • A. Giao thông đường thủy (tàu thuyền ra vào cảng).
  • B. Trồng cây lương thực.
  • C. Khai thác khoáng sản trên đất liền.
  • D. Sản xuất công nghiệp nhẹ.

Câu 10: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên thượng nguồn sông có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến vùng hạ lưu?

  • A. Làm tăng lượng phù sa ở hạ lưu.
  • B. Giảm thiểu lũ lụt hoàn toàn ở hạ lưu.
  • C. Giảm lượng phù sa bồi đắp, gây xói mòn bờ sông ở hạ lưu.
  • D. Làm tăng đa dạng sinh học dưới sông ở hạ lưu.

Câu 11: Hồ móng ngựa (oxbow lake) thường hình thành ở đâu và do quá trình nào tạo nên?

  • A. Ở miệng núi lửa đã tắt, do nước mưa tích tụ.
  • B. Trong các hang động đá vôi, do sự hòa tan đá.
  • C. Tại các thung lũng hình chữ U do băng hà tạo ra.
  • D. Tại các khúc uốn sông bị tách rời do sự thay đổi dòng chảy.

Câu 12: Tại sao khu vực Biển Chết (giữa Israel và Jordan) lại có độ muối cao hơn rất nhiều so với độ muối trung bình của đại dương?

  • A. Tốc độ bốc hơi rất cao và là biển nội địa không có dòng chảy ra đại dương.
  • B. Có nhiều sông lớn mang theo lượng muối khổng lồ đổ vào.
  • C. Nằm gần các dòng biển nóng mang nhiều muối.
  • D. Nước mưa ở khu vực này chứa rất nhiều muối.

Câu 13: Biến đổi khí hậu đang làm tăng nhiệt độ toàn cầu, gây ra hiện tượng băng tan ở các vùng cực và sông băng. Tác động trực tiếp và rõ rệt nhất của hiện tượng này đối với thủy quyển là gì?

  • A. Làm giảm độ muối của nước biển toàn cầu.
  • B. Gây ra hiện tượng mực nước biển dâng cao.
  • C. Làm tăng tốc độ hình thành băng mới.
  • D. Không ảnh hưởng đến mực nước biển do nước đá nhẹ hơn nước lỏng.

Câu 14: Một con sông có chế độ nước điều hòa, ít biến động giữa các mùa. Yếu tố nào sau đây có thể đóng vai trò quan trọng nhất giúp điều hòa chế độ nước của con sông này?

  • A. Nằm trong vùng khí hậu khô hạn.
  • B. Có nhiều ghềnh thác ở thượng nguồn.
  • C. Lưu vực sông có rừng che phủ tốt và nhiều hồ đầm.
  • D. Chảy qua vùng địa hình dốc.

Câu 15: Sóng biển chủ yếu được tạo ra do tác động của yếu tố nào sau đây?

  • A. Gió.
  • B. Động đất dưới đáy biển.
  • C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Quan sát sơ đồ đơn giản hóa về vòng tuần hoàn nước. Quá trình nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ năng lượng mặt trời?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một con sông chảy qua vùng khí hậu có mùa mưa kéo dài và tập trung, còn mùa khô rất ít mưa. Chế độ nước của con sông này có đặc điểm gì nổi bật?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hồ nước ngọt lớn nhất thế giới về trữ lượng là hồ Baikal (Nga), hình thành trong một đứt gãy sâu của vỏ Trái Đất. Dựa vào cách hình thành, hồ Baikal thuộc loại hồ nào?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao nước ngầm lại đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông vào mùa khô?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Độ muối của nước biển và đại dương không đồng nhất mà thay đổi theo không gian. Yếu tố nào sau đây chủ yếu làm tăng độ muối của nước biển?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Dòng biển nóng Gulf Stream xuất phát từ vùng vịnh Mexico chảy về phía Bắc Đại Tây Dương. Dòng biển này có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của bờ Tây châu Âu?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hiện tượng thủy triều mạnh nhất (triều cường) xảy ra khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất ở vị trí như thế nào?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Băng trên Trái Đất tồn tại chủ yếu dưới dạng các sông băng, băng lục địa và băng trôi. Vai trò quan trọng nhất của băng đối với thủy quyển và khí hậu toàn cầu là gì?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một vùng đồng bằng ven biển chịu ảnh hưởng mạnh của chế độ thủy triều. Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự lên xuống của thủy triều?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên thượng nguồn sông có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến vùng hạ lưu?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hồ móng ngựa (oxbow lake) thường hình thành ở đâu và do quá trình nào tạo nên?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Tại sao khu vực Biển Chết (giữa Israel và Jordan) lại có độ muối cao hơn rất nhiều so với độ muối trung bình của đại dương?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Biến đổi khí hậu đang làm tăng nhiệt độ toàn cầu, gây ra hiện tượng băng tan ở các vùng cực và sông băng. Tác động trực tiếp và rõ rệt nhất của hiện tượng này đối với thủy quyển là gì?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một con sông có chế độ nước điều hòa, ít biến động giữa các mùa. Yếu tố nào sau đây có thể đóng vai trò quan trọng nhất giúp điều hòa chế độ nước của con sông này?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sóng biển chủ yếu được tạo ra do tác động của yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 02

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa có đặc điểm nào về chế độ chảy (lưu lượng) đáng chú ý nhất?

  • A. Lưu lượng nước ổn định quanh năm do nguồn cung cấp đa dạng.
  • B. Lưu lượng nước giảm dần từ thượng nguồn xuống hạ nguồn.
  • C. Chế độ chảy thất thường, có mùa lũ và mùa cạn rõ rệt.
  • D. Lưu lượng nước chủ yếu phụ thuộc vào băng tuyết tan.

Câu 2: Tại sao các dòng sông lớn ở vùng ôn đới lạnh (như I-ê-nit-xây) thường có mùa lũ chính vào cuối xuân - đầu hè?

  • A. Hoạt động mạnh của gió mùa mang theo mưa lớn.
  • B. Lượng mưa tập trung lớn nhất trong năm vào thời kỳ này.
  • C. Mực nước ngầm dâng cao do ít bốc hơi.
  • D. Băng tuyết tích tụ trong mùa đông tan chảy mạnh.

Câu 3: Quan sát một hồ nước ngọt có diện tích lớn, độ sâu trung bình và nằm trong một thung lũng kéo dài giữa hai dãy núi. Hồ này có khả năng cao được hình thành do nguyên nhân nào?

  • A. Hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất (lún sụt, nứt vỡ).
  • B. Miệng núi lửa đã tắt tích nước.
  • C. Dòng sông cũ bị tách khỏi dòng chính (hồ móng ngựa).
  • D. Sự xói mòn và bồi tụ của băng hà cổ.

Câu 4: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt là vào mùa khô. Điều này thể hiện chức năng nào của nước ngầm đối với thủy quyển trên mặt?

  • A. Tạo ra các hồ nước mới.
  • B. Điều tiết dòng chảy của sông ngòi.
  • C. Gây ra hiện tượng xâm nhập mặn ở vùng cửa sông.
  • D. Trực tiếp hình thành các dòng chảy mặt chính.

Câu 5: Tại sao độ muối của nước biển và đại dương lại khác nhau ở các vùng địa lý khác nhau?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào nhiệt độ của nước biển.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào độ sâu của biển.
  • C. Phụ thuộc vào lượng bốc hơi, lượng mưa, nước sông đổ vào và sự tan/đóng băng của băng.
  • D. Hoàn toàn giống nhau ở mọi nơi trên Trái Đất do sự hòa trộn.

Câu 6: Hiện tượng thủy triều là sự dâng lên và hạ xuống định kỳ của mực nước biển. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • B. Sự thay đổi áp suất khí quyển trên mặt biển.
  • C. Hoạt động của gió trên bề mặt đại dương.
  • D. Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối của nước biển.

Câu 7: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng ven biển mà chúng đi qua?

  • A. Dòng biển nóng gây khô hạn, dòng biển lạnh gây mưa nhiều.
  • B. Dòng biển nóng làm ấm và ẩm khí hậu, dòng biển lạnh làm lạnh và khô khí hậu.
  • C. Cả dòng biển nóng và lạnh đều làm tăng lượng mưa.
  • D. Dòng biển không ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu ven biển.

Câu 8: Xem xét một khu vực ven biển ở vĩ độ trung bình. Nếu có một dòng biển lạnh chảy sát bờ, loại thảm thực vật tự nhiên nào có khả năng phát triển mạnh ở đây?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới dày đặc.
  • B. Thảm cỏ xavan ẩm.
  • C. Thực vật chịu hạn hoặc sa mạc ven biển.
  • D. Rừng lá kim ôn đới.

Câu 9: Một con sông có nhiều hồ điều hòa tự nhiên và diện tích rừng lớn trong lưu vực. Điều này có tác động gì đến chế độ chảy của sông?

  • A. Chế độ chảy điều hòa hơn, giảm lũ lụt và hạn hán.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy và xói mòn.
  • C. Gây ra sự phân hóa mùa lũ và mùa cạn rõ rệt hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chế độ chảy.

Câu 10: So với sông Nin, sông A-ma-dôn có lưu vực rộng hơn và lưu lượng nước lớn hơn rất nhiều. Sự khác biệt lớn về lưu lượng này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sông Nin chảy qua sa mạc Sahara.
  • B. Lưu vực sông A-ma-dôn nhận lượng mưa lớn hơn và phân bố đều hơn.
  • C. Sông A-ma-dôn dài hơn sông Nin.
  • D. Nguồn cung cấp nước từ băng tuyết tan ở thượng nguồn A-ma-dôn lớn hơn.

Câu 11: Hồ móng ngựa (oxbow lake) thường được tìm thấy ở đâu và hình thành như thế nào?

  • A. Trên đỉnh núi lửa đã tắt, do nước mưa tích tụ.
  • B. Trong các hang động đá vôi, do sự hòa tan của đá.
  • C. Ở vùng đồng bằng, do các khúc uốn sông bị cắt rời.
  • D. Trong các thung lũng băng hà cổ, do băng tan.

Câu 12: Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng (vào kỳ trăng non hoặc trăng tròn), hiện tượng thủy triều sẽ như thế nào?

  • A. Dao động thủy triều lớn nhất (triều cường).
  • B. Dao động thủy triều nhỏ nhất (triều kém).
  • C. Không xảy ra hiện tượng thủy triều.
  • D. Chỉ có triều lên mà không có triều xuống.

Câu 13: Sóng thần là loại sóng biển có sức tàn phá khủng khiếp. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần là gì?

  • A. Gió mạnh kéo dài trên mặt biển.
  • B. Động đất hoặc các hoạt động địa chấn mạnh dưới đáy biển.
  • C. Sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ nước biển.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại cực kỳ quan trọng đối với việc quản lý tài nguyên nước của một quốc gia?

  • A. Rừng chỉ cung cấp gỗ cho các công trình thủy lợi.
  • B. Rừng làm tăng lượng nước bốc hơi từ sông hồ.
  • C. Rừng chỉ có vai trò ngăn chặn cát bay.
  • D. Rừng giúp giữ nước, điều hòa dòng chảy, chống xói mòn và làm sạch nguồn nước.

Câu 15: Lớp băng vĩnh cửu (permafrost) ở các vùng cực và cận cực là một phần quan trọng của thủy quyển. Hiện tượng nóng lên toàn cầu đang gây ra sự tan chảy của lớp băng này, điều này có thể dẫn đến hệ quả môi trường nào đáng lo ngại nhất?

  • A. Giải phóng lượng lớn khí nhà kính (mê-tan, CO2) vào khí quyển.
  • B. Làm giảm mực nước biển trên toàn cầu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương.
  • D. Làm tăng khả năng hấp thụ CO2 của đất.

Câu 16: Sông ngòi ở vùng nhiệt đới thường có đặc điểm nào về mạng lưới sông so với vùng ôn đới?

  • A. Mạng lưới sông thưa thớt do bốc hơi mạnh.
  • B. Sông ngắn và dốc do địa hình núi cao.
  • C. Mạng lưới sông ngòi thường dày đặc.
  • D. Sông đóng băng quanh năm nên ít phát triển.

Câu 17: Hồ hình thành do băng hà (hồ băng hà) thường có đặc điểm hình thái và phân bố như thế nào?

  • A. Nông, hình dạng bất định, phân bố ở vùng đá vôi.
  • B. Thường sâu, hình dạng đặc trưng (lòng máng, tròn...), phân bố ở vùng núi cao hoặc vĩ độ cao.
  • C. Hình móng ngựa, phân bố ở đồng bằng.
  • D. Hình thành ở miệng núi lửa, rất sâu.

Câu 18: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng nhưng dễ bị ô nhiễm. Hoạt động nào của con người có khả năng gây ô nhiễm nước ngầm nghiêm trọng nhất trên diện rộng?

  • A. Xây dựng đập thủy điện.
  • B. Khai thác cát trên sông.
  • C. Du lịch sinh thái trên hồ.
  • D. Sử dụng hóa chất nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu) không kiểm soát.

Câu 19: Dòng biển Gơn-xtrim (Gulf Stream) là một dòng biển nóng chảy qua Đại Tây Dương. Dòng biển này có ảnh hưởng quan trọng nhất đến khí hậu của khu vực nào?

  • A. Tây Âu.
  • B. Đông Bắc Á.
  • C. Duyên hải phía Tây Bắc Mỹ.
  • D. Bờ Đông Nam Mỹ.

Câu 20: Tại sao các vùng cửa sông (estuaries) lại là những khu vực có năng suất sinh học rất cao và là nơi cư ngụ quan trọng của nhiều loài sinh vật biển?

  • A. Độ muối ổn định, ít biến động.
  • B. Nhiệt độ nước luôn thấp quanh năm.
  • C. Thiếu ánh sáng do nước đục.
  • D. Sự pha trộn nước ngọt và mặn mang theo nhiều dinh dưỡng.

Câu 21: Quan sát một đồ thị biểu diễn lưu lượng dòng chảy của một con sông theo các tháng trong năm. Đồ thị cho thấy hai đỉnh lũ rõ rệt, một vào mùa xuân và một vào mùa thu. Con sông này có khả năng nằm ở vùng khí hậu nào?

  • A. Xích đạo (lưu lượng khá đều quanh năm).
  • B. Ôn đới có mùa đông lạnh và có mưa mùa hè/thu.
  • C. Nhiệt đới khô (lưu lượng rất thấp, chỉ có lũ vào mùa mưa ngắn).
  • D. Cận nhiệt gió mùa (thường một đỉnh lũ chính vào mùa hè/thu).

Câu 22: Băng trôi (iceberg) hình thành từ đâu và có nguy cơ gì đối với giao thông hàng hải?

  • A. Từ sự đóng băng của nước biển trên bề mặt, không nguy hiểm.
  • B. Từ các sông hồ đóng băng, dễ dàng nhìn thấy toàn bộ.
  • C. Từ sông băng hoặc thềm băng tách ra, phần lớn chìm dưới nước, rất nguy hiểm.
  • D. Từ sự kết tinh của hơi nước trong khí quyển, kích thước nhỏ.

Câu 23: Vùng nào trên Trái Đất có sự chênh lệch nhiệt độ và độ muối nước biển lớn nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành các dòng biển mạnh do chênh lệch khối lượng riêng (dòng hoàn lưu nhiệt muối)?

  • A. Vùng xích đạo.
  • B. Vùng chí tuyến khô hạn.
  • C. Vùng ôn đới hải dương.
  • D. Vùng cực và cận cực.

Câu 24: Việc xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo (đập thủy điện, hồ thủy lợi) có tác động tích cực và tiêu cực gì đến thủy quyển và môi trường xung quanh?

  • A. Điều tiết dòng chảy, cung cấp nước nhưng có thể thay đổi hệ sinh thái, chặn phù sa.
  • B. Chỉ có tác động tiêu cực là gây ngập lụt.
  • C. Chỉ có tác động tích cực là sản xuất điện.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến môi trường nước.

Câu 25: Một khu vực có nhiều hang động đá vôi và các dòng suối ngầm. Loại hồ nào có khả năng được tìm thấy ở bề mặt khu vực này, liên quan đến đặc điểm địa chất đó?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ núi lửa.
  • C. Hồ Karst.
  • D. Hồ móng ngựa.

Câu 26: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại trở thành một vấn đề cấp bách trên toàn cầu, ngay cả ở những nơi có nguồn nước dồi dào?

  • A. Chỉ vì chi phí xử lý nước ngày càng cao.
  • B. Vì toàn bộ lượng nước trên Trái Đất đang cạn kiệt nhanh chóng.
  • C. Vì chỉ có một lượng rất nhỏ nước trên Trái Đất là nước ngọt dễ sử dụng và đang bị đe dọa bởi ô nhiễm, khai thác quá mức.
  • D. Vì chỉ có một lượng rất nhỏ nước trên Trái Đất là nước ngọt dễ sử dụng và đang chịu áp lực lớn từ gia tăng nhu cầu, ô nhiễm và biến đổi khí hậu.

Câu 27: Dòng chảy ngầm trong các tầng chứa nước (aquifers) di chuyển như thế nào?

  • A. Di chuyển rất chậm theo hướng từ nơi cao đến nơi thấp trong các tầng chứa nước.
  • B. Di chuyển nhanh và tạo thành các dòng chảy xiết dưới lòng đất.
  • C. Đứng yên hoàn toàn dưới lòng đất.
  • D. Chỉ di chuyển khi có hoạt động địa chấn.

Câu 28: Hiện tượng El Nino và La Nina là các dao động quy mô lớn của hệ thống khí hậu - đại dương ở Thái Bình Dương. Chúng ảnh hưởng đến thủy quyển như thế nào?

  • A. Chỉ làm thay đổi độ muối của nước biển.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến sự tan chảy của băng ở cực.
  • C. Chỉ gây ra sóng thần ở Thái Bình Dương.
  • D. Làm thay đổi nhiệt độ nước biển, ảnh hưởng đến lượng mưa và chế độ dòng chảy sông ngòi toàn cầu.

Câu 29: So sánh vai trò của hồ tự nhiên và hồ nhân tạo trong việc điều tiết dòng chảy sông ngòi. Điểm khác biệt cơ bản nhất về khả năng điều tiết là gì?

  • A. Hồ tự nhiên không có khả năng điều tiết dòng chảy.
  • B. Hồ nhân tạo cho phép con người chủ động điều tiết lượng nước xả ra theo nhu cầu.
  • C. Hồ nhân tạo chỉ có tác dụng trữ nước cho mùa khô.
  • D. Hồ tự nhiên luôn có dung tích lớn hơn hồ nhân tạo.

Câu 30: Tại sao các dòng biển lớn trên đại dương lại có xu hướng di chuyển theo những quy luật nhất định (ví dụ: tạo thành các hoàn lưu)?

  • A. Chỉ do sự khác biệt về độ sâu.
  • B. Chỉ do hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • C. Chỉ do thủy triều.
  • D. Do tác động tổng hợp của gió, chênh lệch nhiệt độ/độ muối, lực Coriolis và hình dạng bờ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa có đặc điểm nào về chế độ chảy (lưu lượng) đáng chú ý nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tại sao các dòng sông lớn ở vùng ôn đới lạnh (như I-ê-nit-xây) thường có mùa lũ chính vào cuối xuân - đầu hè?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Quan sát một hồ nước ngọt có diện tích lớn, độ sâu trung bình và nằm trong một thung lũng kéo dài giữa hai dãy núi. Hồ này có khả năng cao được hình thành do nguyên nhân nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi, đặc biệt là vào mùa khô. Điều này thể hiện chức năng nào của nước ngầm đối với thủy quyển trên mặt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao độ muối của nước biển và đại dương lại khác nhau ở các vùng địa lý khác nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hiện tượng thủy triều là sự dâng lên và hạ xuống định kỳ của mực nước biển. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng ven biển mà chúng đi qua?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Xem xét một khu vực ven biển ở vĩ độ trung bình. Nếu có một dòng biển lạnh chảy sát bờ, loại thảm thực vật tự nhiên nào có khả năng phát triển mạnh ở đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một con sông có nhiều hồ điều hòa tự nhiên và diện tích rừng lớn trong lưu vực. Điều này có tác động gì đến chế độ chảy của sông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: So với sông Nin, sông A-ma-dôn có lưu vực rộng hơn và lưu lượng nước lớn hơn rất nhiều. Sự khác biệt lớn về lưu lượng này chủ yếu là do yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hồ móng ngựa (oxbow lake) thường được tìm thấy ở đâu và hình thành như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng (vào kỳ trăng non hoặc trăng tròn), hiện tượng thủy triều sẽ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sóng thần là loại sóng biển có sức tàn phá khủng khiếp. Nguyên nhân chính gây ra sóng thần là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại cực kỳ quan trọng đối với việc quản lý tài nguyên nước của một quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Lớp băng vĩnh cửu (permafrost) ở các vùng cực và cận cực là một phần quan trọng của thủy quyển. Hiện tượng nóng lên toàn cầu đang gây ra sự tan chảy của lớp băng này, điều này có thể dẫn đến hệ quả môi trường nào đáng lo ngại nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sông ngòi ở vùng nhiệt đới thường có đặc điểm nào về mạng lưới sông so với vùng ôn đới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hồ hình thành do băng hà (hồ băng hà) thường có đặc điểm hình thái và phân bố như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng nhưng dễ bị ô nhiễm. Hoạt động nào của con người có khả năng gây ô nhiễm nước ngầm nghiêm trọng nhất trên diện rộng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Dòng biển Gơn-xtrim (Gulf Stream) là một dòng biển nóng chảy qua Đại Tây Dương. Dòng biển này có ảnh hưởng quan trọng nhất đến khí hậu của khu vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao các vùng cửa sông (estuaries) lại là những khu vực có năng suất sinh học rất cao và là nơi cư ngụ quan trọng của nhiều loài sinh vật biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Quan sát một đồ thị biểu diễn lưu lượng dòng chảy của một con sông theo các tháng trong năm. Đồ thị cho thấy hai đỉnh lũ rõ rệt, một vào mùa xuân và một vào mùa thu. Con sông này có khả năng nằm ở vùng khí hậu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Băng trôi (iceberg) hình thành từ đâu và có nguy cơ gì đối với giao thông hàng hải?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Vùng nào trên Trái Đất có sự chênh lệch nhiệt độ và độ muối nước biển lớn nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hình thành các dòng biển mạnh do chênh lệch khối lượng riêng (dòng hoàn lưu nhiệt muối)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo (đập thủy điện, hồ thủy lợi) có tác động tích cực và tiêu cực gì đến thủy quyển và môi trường xung quanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một khu vực có nhiều hang động đá vôi và các dòng suối ngầm. Loại hồ nào có khả năng được tìm thấy ở bề mặt khu vực này, liên quan đến đặc điểm địa chất đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại trở thành một vấn đề cấp bách trên toàn cầu, ngay cả ở những nơi có nguồn nước dồi dào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Dòng chảy ngầm trong các tầng chứa nước (aquifers) di chuyển như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hiện tượng El Nino và La Nina là các dao động quy mô lớn của hệ thống khí hậu - đại dương ở Thái Bình Dương. Chúng ảnh hưởng đến thủy quyển như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So sánh vai trò của hồ tự nhiên và hồ nhân tạo trong việc điều tiết dòng chảy sông ngòi. Điểm khác biệt cơ bản nhất về khả năng điều tiết là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao các dòng biển lớn trên đại dương lại có xu hướng di chuyển theo những quy luật nhất định (ví dụ: tạo thành các hoàn lưu)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 03

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Chu trình tuần hoàn nước trên Trái Đất thể hiện rõ nhất sự liên kết giữa các thành phần nào của thủy quyển và các quyển khác?

  • A. Chỉ giữa sông ngòi và nước ngầm.
  • B. Chỉ giữa nước biển và khí quyển.
  • C. Giữa nước biển, nước trên lục địa, nước ngầm và khí quyển.
  • D. Chỉ giữa băng hà và nước trên mặt đất.

Câu 2: Quan sát biểu đồ lưu lượng nước sông theo tháng của một trạm thủy văn. Nếu biểu đồ cho thấy lưu lượng đạt đỉnh vào các tháng 7, 8, 9 và xuống thấp nhất vào tháng 1, 2, điều này GỢI Ý NHẤT về chế độ mưa của khu vực lưu vực sông đó như thế nào?

  • A. Mưa đều quanh năm với lượng nhỏ.
  • B. Mưa tập trung vào mùa đông.
  • C. Mưa tập trung vào mùa xuân và mùa hè.
  • D. Mưa tập trung vào mùa hạ và mùa thu.

Câu 3: Tại sao các dòng sông chảy qua vùng khí hậu ôn đới lạnh thường có chế độ nước phức tạp, với lũ vào mùa xuân và nước cạn vào mùa đông?

  • A. Do sự tan băng tuyết vào mùa xuân và đóng băng vào mùa đông.
  • B. Do mưa nhiều vào mùa xuân và ít mưa vào mùa đông.
  • C. Do ảnh hưởng của thủy triều ở cửa sông.
  • D. Do sự thay đổi đột ngột của địa hình.

Câu 4: Việc xây dựng các hồ chứa nước trên thượng nguồn một con sông có thể gây ra những TÁC ĐỘNG CHÍNH nào đến chế độ chảy và môi trường hạ lưu?

  • A. Làm tăng lũ lụt và giảm lượng phù sa.
  • B. Giảm lũ lụt vào mùa mưa và giảm lượng phù sa bồi đắp.
  • C. Làm tăng lượng phù sa và giảm mực nước ngầm.
  • D. Không ảnh hưởng đến chế độ chảy nhưng làm thay đổi chất lượng nước.

Câu 5: Hồ có nguồn gốc kiến tạo thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Hình thành ở miệng núi lửa đã tắt, thường có dạng tròn.
  • B. Do sự tan chảy của băng hà, thường có dạng lưỡi liềm.
  • C. Hình thành ở những vùng trũng do đứt gãy hoặc sụt lún vỏ Trái Đất, thường sâu và rộng.
  • D. Do con người tạo ra để phục vụ các mục đích khác nhau.

Câu 6: Tại sao nước ở các hồ trong vùng Karst (đá vôi) thường dễ bị cạn hoặc biến mất theo mùa?

  • A. Do nước dễ dàng thấm xuống các hang động và dòng chảy ngầm trong đá vôi.
  • B. Do lượng mưa trong vùng Karst rất ít.
  • C. Do địa hình núi đá vôi làm tăng tốc độ bốc hơi.
  • D. Do thực vật trong vùng tiêu thụ lượng nước lớn.

Câu 7: Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với sông ngòi, đặc biệt vào mùa khô?

  • A. Làm tăng lượng phù sa của sông.
  • B. Cung cấp nước duy trì dòng chảy cho sông khi nguồn nước mặt khan hiếm.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước sông chứ không ảnh hưởng đến lưu lượng.
  • D. Làm giảm tốc độ dòng chảy của sông.

Câu 8: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các khu vực đô thị và công nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Làm tăng mực nước sông và hồ.
  • B. Cải thiện chất lượng nước trên mặt đất.
  • C. Gây sụt lún mặt đất và cạn kiệt tầng chứa nước.
  • D. Làm tăng độ ẩm của đất.

Câu 9: Tại sao độ muối của nước biển ở các vùng vĩ độ cao thường thấp hơn ở các vùng chí tuyến?

  • A. Do ảnh hưởng của các dòng biển nóng.
  • B. Do lượng bốc hơi cao hơn ở vĩ độ cao.
  • C. Do có nhiều núi lửa dưới đáy biển ở vĩ độ cao.
  • D. Do lượng mưa và nước sông đổ vào nhiều hơn, cùng với sự tan chảy của băng.

Câu 10: Độ muối của Biển Chết (Trung Đông) rất cao (khoảng 340‰) chủ yếu là do nhân tố nào?

  • A. Lượng bốc hơi rất lớn và không có dòng chảy thoát ra biển khác.
  • B. Nhiều sông lớn đổ nước mặn vào.
  • C. Đáy biển có nhiều mỏ muối lớn.
  • D. Ảnh hưởng của dòng biển lạnh.

Câu 11: Nguyên nhân chủ yếu gây ra sóng thần là gì?

  • A. Gió mạnh trên bề mặt đại dương.
  • B. Các hoạt động địa chấn dưới đáy biển như động đất, trượt lở.
  • C. Sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ nước biển.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 12: Thủy triều cường (triều có biên độ lớn nhất) xảy ra khi nào?

  • A. Khi Mặt Trăng ở vị trí vuông góc với Trái Đất và Mặt Trời.
  • B. Chỉ khi Mặt Trăng ở gần Trái Đất nhất.
  • C. Khi Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời tạo thành góc 45 độ.
  • D. Khi Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời nằm thẳng hàng (vào các ngày trăng tròn hoặc không trăng).

Câu 13: Dòng biển nóng có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng đất ven bờ mà nó chảy qua?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, khiến khí hậu ấm áp và mưa nhiều hơn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ và gây ra sương mù.
  • C. Không ảnh hưởng đến nhiệt độ nhưng làm tăng độ khô hạn.
  • D. Gây ra hiện tượng băng giá và tuyết rơi.

Câu 14: Tại sao ở nơi gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh thường là những ngư trường giàu tôm cá?

  • A. Nhiệt độ nước thay đổi đột ngột giúp cá sinh trưởng nhanh.
  • B. Nước ấm từ dòng nóng và nước lạnh từ dòng lạnh tạo ra môi trường sống lý tưởng cho tất cả các loài cá.
  • C. Sự xáo trộn nước do gặp gỡ dòng chảy mang theo nhiều chất dinh dưỡng từ đáy lên, thúc đẩy sự phát triển của sinh vật phù du.
  • D. Nơi đây có ít bão và sóng lớn, an toàn cho hoạt động đánh bắt.

Câu 15: Băng hà là một dạng tài nguyên nước quan trọng. Sự tan chảy ngày càng nhanh của băng hà hiện nay GỢI Ý VỀ VẤN ĐỀ MÔI TRƯỜNG TOÀN CẦU nào?

  • A. Suy giảm tầng ôzôn.
  • B. Biến đổi khí hậu và sự nóng lên toàn cầu.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước ngọt.
  • D. Sự gia tăng hoạt động núi lửa.

Câu 16: Lượng nước chảy của sông (lưu lượng) được đo bằng đơn vị nào?

  • A. m³/s (mét khối trên giây)
  • B. km²/năm (kilômét vuông trên năm)
  • C. mm/ngày (milimét trên ngày)
  • D. ‰ (phần nghìn)

Câu 17: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng ĐÁNG KỂ NHẤT đến tổng lượng nước chảy của một hệ thống sông trên quy mô lớn?

  • A. Độ dốc của lòng sông.
  • B. Chiều dài của sông chính.
  • C. Diện tích lưu vực và lượng mưa trung bình trong lưu vực.
  • D. Mật độ dân cư sinh sống ven sông.

Câu 18: Phân tích vai trò của thực vật (rừng) đối với chế độ nước sông.

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy, gây lũ lụt.
  • B. Hút hết nước, làm sông cạn kiệt.
  • C. Chỉ có vai trò trang trí cảnh quan ven sông.
  • D. Giúp giữ nước, điều hòa dòng chảy, giảm xói mòn và hạn chế lũ lụt.

Câu 19: Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động của băng hà cổ?

  • A. Các hồ ở vùng ôn đới lạnh hoặc vùng núi cao (Ví dụ: Ngũ Hồ ở Bắc Mỹ).
  • B. Hồ miệng núi lửa (Ví dụ: Hồ T"rưng, Việt Nam).
  • C. Hồ móng ngựa (Ví dụ: các hồ dọc sông lớn ở đồng bằng).
  • D. Hồ nhân tạo (Ví dụ: Hồ Dầu Tiếng, Việt Nam).

Câu 20: Nước ngầm được bổ sung chủ yếu từ nguồn nào?

  • A. Sự bốc hơi từ mặt đất.
  • B. Nước từ các nhà máy xử lý nước thải.
  • C. Nước mưa và nước từ sông, hồ thấm xuống đất.
  • D. Sự tan chảy của băng hà trên núi cao.

Câu 21: Tại sao các vùng biển kín như Biển Đỏ hoặc Vịnh Ba Tư thường có độ muối cao hơn đại dương?

  • A. Do có nhiều sông lớn mang theo muối đổ vào.
  • B. Do lượng bốc hơi lớn và ít nhận được nước ngọt từ sông hoặc mưa.
  • C. Do dòng biển lạnh mang muối từ vùng cực đến.
  • D. Do hoạt động núi lửa dưới đáy biển.

Câu 22: Lực nào sau đây là nguyên nhân CHÍNH gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và một phần của Mặt Trời.
  • B. Lực ly tâm do sự tự quay của Trái Đất.
  • C. Gió thổi liên tục trên bề mặt đại dương.
  • D. Sự thay đổi áp suất khí quyển.

Câu 23: Dòng biển nào sau đây có xu hướng làm KHÍ HẬU ven bờ trở nên khô hạn và mát mẻ hơn?

  • A. Dòng biển nóng Bra-xin.
  • B. Dòng biển nóng Gơn-xtrim.
  • C. Dòng biển lạnh Ca-li-phóc-ni-a.
  • D. Dòng biển nóng Đông Úc.

Câu 24: Tại sao các vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh thường có nhiều sương mù?

  • A. Do dòng biển lạnh mang hơi nước từ vùng cực đến.
  • B. Do nhiệt độ nước lạnh làm tăng khả năng bốc hơi.
  • C. Do gió từ lục địa khô nóng thổi ra biển lạnh.
  • D. Do không khí ẩm từ biển ấm hoặc lục địa gặp khối nước lạnh, hơi nước ngưng tụ tạo thành sương mù.

Câu 25: Băng thềm lục địa (ice shelf) là gì và nó khác băng trôi (iceberg) như thế nào?

  • A. Băng thềm lục địa là khối băng lớn nổi trên mặt biển nhưng vẫn gắn với đất liền, còn băng trôi là mảnh băng vỡ ra từ băng hà hoặc băng thềm, trôi độc lập trên biển.
  • B. Băng thềm lục địa là băng hình thành trên biển sâu, còn băng trôi là băng hình thành ở vùng nước nông.
  • C. Băng thềm lục địa luôn có nước ngọt, còn băng trôi luôn có nước mặn.
  • D. Băng thềm lục địa chỉ có ở Bắc Cực, còn băng trôi chỉ có ở Nam Cực.

Câu 26: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước ngọt (sông, hồ, nước ngầm) đang ngày càng nghiêm trọng. Nguyên nhân chính nào sau đây KHÔNG PHẢI là nguyên nhân trực tiếp gây ô nhiễm nguồn nước ngọt?

  • A. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý.
  • B. Sự tan chảy của băng hà ở vùng cực.
  • C. Nước thải công nghiệp chứa hóa chất độc hại.
  • D. Thuốc trừ sâu, phân bón hóa học từ hoạt động nông nghiệp.

Câu 27: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả NHẤT trên quy mô cộng đồng và quốc gia?

  • A. Chỉ tập trung khai thác nước ngầm thay vì nước mặt.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện nhỏ.
  • C. Khuyến khích người dân dùng nước đóng chai thay vì nước máy.
  • D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông, kết hợp xử lý nước thải và tuyên truyền nâng cao ý thức.

Câu 28: Dựa vào sơ đồ chu trình tuần hoàn nước, hãy cho biết quá trình nào biến đổi nước từ dạng lỏng trên mặt đất hoặc trong lòng đất thành dạng hơi trong khí quyển?

  • A. Bốc hơi và thoát hơi nước.
  • B. Ngưng tụ.
  • C. Dòng chảy mặt.
  • D. Thẩm thấu (thấm).

Câu 29: Tại sao các hồ nhân tạo (hồ chứa nước) lại đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết lũ và cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp, công nghiệp?

  • A. Vì nước trong hồ nhân tạo luôn sạch hơn nước sông tự nhiên.
  • B. Vì hồ nhân tạo tự động tạo ra nước mà không cần nguồn cung cấp.
  • C. Vì chúng có khả năng tích trữ lượng nước lớn vào mùa mưa và xả dần vào mùa khô theo nhu cầu.
  • D. Vì hồ nhân tạo làm thay đổi khí hậu của cả một vùng rộng lớn.

Câu 30: Phân tích ảnh hưởng của địa hình đồi núi dốc đến chế độ chảy của sông ngòi.

  • A. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy, gây xói mòn mạnh và chế độ nước thất thường.
  • C. Giúp nước sông chảy êm đềm hơn, ít lũ lụt.
  • D. Không ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy nhưng làm giảm lượng nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Chu trình tuần hoàn nước trên Trái Đất thể hiện rõ nhất sự liên kết giữa các thành phần nào của thủy quyển và các quyển khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quan sát biểu đồ lưu lượng nước sông theo tháng của một trạm thủy văn. Nếu biểu đồ cho thấy lưu lượng đạt đỉnh vào các tháng 7, 8, 9 và xuống thấp nhất vào tháng 1, 2, điều này GỢI Ý NHẤT về chế độ mưa của khu vực lưu vực sông đó như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tại sao các dòng sông chảy qua vùng khí hậu ôn đới lạnh thường có chế độ nước phức tạp, với lũ vào mùa xuân và nước cạn vào mùa đông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Việc xây dựng các hồ chứa nước trên thượng nguồn một con sông có thể gây ra những TÁC ĐỘNG CHÍNH nào đến chế độ chảy và môi trường hạ lưu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hồ có nguồn gốc kiến tạo thường có đặc điểm gì nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao nước ở các hồ trong vùng Karst (đá vôi) thường dễ bị cạn hoặc biến mất theo mùa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với sông ngòi, đặc biệt vào mùa khô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các khu vực đô thị và công nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao độ muối của nước biển ở các vùng vĩ độ cao thường thấp hơn ở các vùng chí tuyến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Độ muối của Biển Chết (Trung Đông) rất cao (khoảng 340‰) chủ yếu là do nhân tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nguyên nhân chủ yếu gây ra sóng thần là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Thủy triều cường (triều có biên độ lớn nhất) xảy ra khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dòng biển nóng có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng đất ven bờ mà nó chảy qua?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao ở nơi gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh thường là những ngư trường giàu tôm cá?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Băng hà là một dạng tài nguyên nước quan trọng. Sự tan chảy ngày càng nhanh của băng hà hiện nay GỢI Ý VỀ VẤN ĐỀ MÔI TRƯỜNG TOÀN CẦU nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Lượng nước chảy của sông (lưu lượng) được đo bằng đơn vị nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng ĐÁNG KỂ NHẤT đến tổng lượng nước chảy của một hệ thống sông trên quy mô lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích vai trò của thực vật (rừng) đối với chế độ nước sông.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động của băng hà cổ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nước ngầm được bổ sung chủ yếu từ nguồn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao các vùng biển kín như Biển Đỏ hoặc Vịnh Ba Tư thường có độ muối cao hơn đại dương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Lực nào sau đây là nguyên nhân CHÍNH gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dòng biển nào sau đây có xu hướng làm KHÍ HẬU ven bờ trở nên khô hạn và mát mẻ hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao các vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh thường có nhiều sương mù?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Băng thềm lục địa (ice shelf) là gì và nó khác băng trôi (iceberg) như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước ngọt (sông, hồ, nước ngầm) đang ngày càng nghiêm trọng. Nguyên nhân chính nào sau đây KHÔNG PHẢI là nguyên nhân trực tiếp gây ô nhiễm nguồn nước ngọt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt, biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả NHẤT trên quy mô cộng đồng và quốc gia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dựa vào sơ đồ chu trình tuần hoàn nước, hãy cho biết quá trình nào biến đổi nước từ dạng lỏng trên mặt đất hoặc trong lòng đất thành dạng hơi trong khí quyển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao các hồ nhân tạo (hồ chứa nước) lại đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết lũ và cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp, công nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích ảnh hưởng của địa hình đồi núi dốc đến chế độ chảy của sông ngòi.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 04

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước trong sông và suối
  • B. Nước ngầm
  • C. Nước trong hồ và đầm lầy
  • D. Nước đóng băng (băng hà, băng sơn)

Câu 2: Quá trình nào sau đây chuyển nước từ trạng thái lỏng sang hơi trong chu trình nước, chủ yếu từ bề mặt thực vật?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Thấm nhập
  • C. Thoát hơi nước
  • D. Dòng chảy mặt

Câu 3: Một con sông ở vùng khí hậu ôn đới hải dương có lượng mưa phân bố khá đều quanh năm và nhiệt độ ít biến động. Chế độ nước của con sông này có khả năng như thế nào?

  • A. Tương đối điều hòa, ít lũ lụt và cạn nước nghiêm trọng.
  • B. Có hai mùa lũ rõ rệt do tuyết tan vào mùa xuân và mưa vào mùa thu.
  • C. Lưu lượng nước rất lớn vào mùa hè do mưa nhiều và bốc hơi ít.
  • D. Thường xuyên bị đóng băng vào mùa đông, gây gián đoạn dòng chảy.

Câu 4: Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động kiến tạo, tạo ra các đứt gãy và lún sụt trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Hồ miệng núi lửa
  • B. Hồ vết móng ngựa (hồ móng ngựa)
  • C. Hồ băng hà
  • D. Hồ kiến tạo

Câu 5: Tại sao nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông vào mùa khô hoặc khi không có mưa?

  • A. Nước ngầm làm tăng tốc độ bốc hơi từ bề mặt sông.
  • B. Nước ngầm chứa nhiều phù sa bồi đắp lòng sông.
  • C. Nước ngầm chảy bổ sung vào sông qua các tầng chứa nước.
  • D. Nước ngầm ngăn chặn sự thấm nước từ sông xuống dưới lòng đất.

Câu 6: Khi băng hà tan chảy với tốc độ nhanh do biến đổi khí hậu, hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra đối với mực nước biển toàn cầu?

  • A. Mực nước biển tăng lên đáng kể.
  • B. Độ mặn của nước biển tăng lên do nước ngọt bổ sung.
  • C. Các dòng biển nóng hoạt động mạnh hơn.
  • D. Tần suất sóng thần và động đất dưới đáy biển gia tăng.

Câu 7: Độ muối của nước biển và đại dương thường thấp nhất ở khu vực nào sau đây?

  • A. Vùng biển kín, ít sông đổ vào.
  • B. Vùng biển nằm trong đới khí hậu khô hạn, bốc hơi mạnh.
  • C. Vùng biển gần các rạn san hô lớn.
  • D. Vùng cửa sông lớn hoặc vùng có lượng mưa lớn hơn lượng bốc hơi.

Câu 8: Dòng biển nóng thường có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng đất liền ven bờ mà chúng đi qua?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, khiến khí hậu ấm áp và mưa nhiều hơn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ và độ ẩm, khiến khí hậu khô hạn và lạnh hơn.
  • C. Gây ra hiện tượng sương mù dày đặc quanh năm.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu đất liền.

Câu 9: Hiện tượng thủy triều cường (spring tide) xảy ra khi nào?

  • A. Mặt Trăng ở vị trí vuông góc với Trái Đất và Mặt Trời.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời triệt tiêu lẫn nhau.
  • C. Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng.
  • D. Chỉ xảy ra vào mùa xuân hàng năm.

Câu 10: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên thượng nguồn một con sông có thể gây ra hệ quả gì đối với vùng hạ lưu?

  • A. Lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng hạ lưu gia tăng.
  • B. Giảm lượng phù sa, gây sạt lở bờ sông và xói mòn đất đai.
  • C. Tăng cường chế độ lũ lụt vào mùa mưa.
  • D. Nhiệt độ nước sông ở hạ lưu tăng lên đáng kể.

Câu 11: Quan sát một biểu đồ thể hiện lưu lượng dòng chảy của một con sông theo các tháng trong năm. Nếu biểu đồ cho thấy dòng chảy đạt đỉnh vào mùa xuân và giảm dần vào mùa hè, sau đó tăng nhẹ vào mùa thu và rất thấp vào mùa đông, con sông này có thể nằm ở khu vực khí hậu nào?

  • A. Khí hậu xích đạo (mưa quanh năm).
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa (mưa tập trung mùa hè).
  • C. Khí hậu hoang mạc (rất ít mưa).
  • D. Khí hậu ôn đới lục địa (có tuyết phủ mùa đông, tan chảy mùa xuân).

Câu 12: Nước trong các hồ móng ngựa (oxbow lakes) thường có đặc điểm gì so với nước sông chính?

  • A. Ít chảy và có xu hướng bị bồi lấp dần.
  • B. Trong lành và sạch hơn do được lọc qua đất.
  • C. Có lưu lượng lớn hơn và chảy xiết hơn.
  • D. Thường là nước mặn do sự bốc hơi mạnh.

Câu 13: Khu vực nào sau đây có khả năng tìm thấy các hồ băng hà (glacial lakes) với số lượng lớn?

  • A. Các vùng đồng bằng châu thổ lớn.
  • B. Các khu vực núi lửa đang hoạt động.
  • C. Các vùng từng bị băng hà lục địa hoặc băng thung lũng phủ trong quá khứ.
  • D. Các sa mạc rộng lớn.

Câu 14: Tầng chứa nước ngầm (aquifer) là gì?

  • A. Lớp đất sét không thấm nước ngăn cản nước di chuyển xuống sâu hơn.
  • B. Lớp đất đá có khả năng chứa và cho nước di chuyển qua.
  • C. Vùng bề mặt đất nơi nước mưa thấm trực tiếp xuống.
  • D. Khu vực đáy sông hồ nơi nước ngầm trồi lên.

Câu 15: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức có thể gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất?

  • A. Làm tăng áp lực lên các lớp đất đá bên dưới.
  • B. Gây ra sự giãn nở của các tầng đất sét.
  • C. Làm tăng lượng nước bề mặt tích tụ.
  • D. Làm giảm áp lực nước trong lỗ rỗng của đất đá, khiến chúng bị nén chặt lại.

Câu 16: Dòng chảy ngầm (subsurface runoff) khác với dòng chảy mặt (surface runoff) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Di chuyển trong lòng đất thay vì trên bề mặt.
  • C. Chỉ xảy ra ở vùng núi cao.
  • D. Là nguồn nước chính cho sông hồ ở vùng khí hậu khô hạn.

Câu 17: Sông nào sau đây có chế độ nước phức tạp nhất, thường có nhiều đỉnh lũ trong năm do được cung cấp nước từ nhiều nguồn khác nhau (mưa, tuyết tan)?

  • A. Sông ở khu vực hoang mạc.
  • B. Sông ở khu vực xích đạo.
  • C. Sông ở khu vực ôn đới có dãy núi cao phủ tuyết.
  • D. Sông ở khu vực khí hậu Địa Trung Hải.

Câu 18: Phân tích tác động của thảm thực vật đối với chế độ nước sông.

  • A. Thảm thực vật giữ nước, làm chậm dòng chảy mặt, tăng thấm và điều hòa dòng chảy sông.
  • B. Thảm thực vật làm tăng tốc độ bốc hơi, giảm lượng nước chảy vào sông.
  • C. Thảm thực vật không ảnh hưởng đáng kể đến chế độ nước sông.
  • D. Thảm thực vật gây cản trở dòng chảy, làm tăng nguy cơ lũ lụt.

Câu 19: Hiện tượng El Nino có liên quan đến sự biến đổi bất thường của dòng biển và nhiệt độ nước biển ở khu vực nào?

  • A. Bắc Đại Tây Dương.
  • B. Nam Đại Tây Dương.
  • C. Bắc Băng Dương.
  • D. Thái Bình Dương xích đạo.

Câu 20: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) thường có độ muối thấp hơn so với vùng biển ở vĩ độ chí tuyến?

  • A. Lượng bốc hơi ở vĩ độ cao cao hơn.
  • B. Có nhiều sông lớn đổ ra biển ở vĩ độ cao.
  • C. Lượng mưa và nước tan chảy từ băng tuyết ở vĩ độ cao lớn hơn lượng bốc hơi.
  • D. Các dòng biển nóng từ xích đạo mang nước mặn đến vĩ độ cao.

Câu 21: Loại hồ nào sau đây được hình thành do sự bồi lấp và chia cắt của các khúc uốn sông cũ?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ móng ngựa
  • C. Hồ miệng núi lửa
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 22: Vai trò quan trọng nhất của thủy quyển đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Cung cấp nước cho mọi hoạt động sống và điều hòa khí hậu.
  • B. Tạo ra các dạng địa hình độc đáo như thung lũng sông.
  • C. Là nguồn năng lượng chính cho hoạt động của con người.
  • D. Chỉ đóng vai trò là môi trường sống cho sinh vật dưới nước.

Câu 23: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành sóng biển.

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển.
  • B. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • C. Lực ma sát của gió thổi trên bề mặt nước.
  • D. Sự chênh lệch độ muối giữa các khối nước.

Câu 24: Tại sao vùng ven bờ phía Tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình (ôn đới) thường có khí hậu ấm áp và ẩm ướt hơn so với vùng ven bờ phía Đông cùng vĩ độ?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng và gió Tây ôn đới.
  • B. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh và gió Đông ôn đới.
  • C. Do lượng mưa ở phía Tây luôn cao hơn phía Đông.
  • D. Do địa hình phía Tây thấp hơn phía Đông.

Câu 25: Sự khác biệt giữa nước ngọt và nước lợ là gì?

  • A. Nước ngọt chỉ có trong sông hồ, nước lợ chỉ có ở cửa sông.
  • B. Nước ngọt có nhiệt độ cao hơn nước lợ.
  • C. Nước ngọt có độ trong suốt cao hơn nước lợ.
  • D. Nước ngọt có độ muối thấp hơn đáng kể so với nước lợ.

Câu 26: Một khu vực ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của thủy triều. Hoạt động kinh tế nào sau đây ít bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chu kỳ thủy triều?

  • A. Đánh bắt hải sản gần bờ.
  • B. Nuôi trồng thủy sản trong đầm phá ven biển.
  • C. Trồng cây công nghiệp trên đất liền cách xa bờ biển.
  • D. Hoạt động của các cảng biển.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây góp phần hiệu quả nhất vào việc bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm để tạo dòng chảy liên tục.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng hóa chất trong nông nghiệp và xử lý nước thải công nghiệp, sinh hoạt.
  • C. Xây dựng thêm nhiều giếng khoan mới ở các tầng nước sâu.
  • D. Trồng cây xanh ở vùng đồi núi cao.

Câu 28: Sông băng di chuyển chủ yếu do tác động của yếu tố nào?

  • A. Trọng lực và áp lực của khối băng khổng lồ.
  • B. Sức gió thổi trên bề mặt băng.
  • C. Hoạt động của dòng chảy nước ngầm bên dưới.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ hàng ngày.

Câu 29: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong hồ hoặc vùng nước tĩnh thường xảy ra do yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ nước giảm đột ngột.
  • B. Sự gia tăng dòng chảy từ sông vào hồ.
  • C. Sự tích tụ quá mức các chất dinh dưỡng (nitrat, phosphat) từ nguồn ô nhiễm.
  • D. Hoạt động của núi lửa dưới đáy hồ.

Câu 30: Tại sao các dòng biển chảy theo chiều ngang trên bề mặt đại dương lại có xu hướng lệch hướng so với hướng gió chính (ở Bắc bán cầu lệch phải, ở Nam bán cầu lệch trái)?

  • A. Do ảnh hưởng của thủy triều.
  • B. Do sự khác biệt về độ muối.
  • C. Do địa hình đáy đại dương.
  • D. Do lực Coriolis từ sự tự quay của Trái Đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quá trình nào sau đây chuyển nước từ trạng thái lỏng sang hơi trong chu trình nước, chủ yếu từ bề mặt thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một con sông ở vùng khí hậu ôn đới hải dương có lượng mưa phân bố khá đều quanh năm và nhiệt độ ít biến động. Chế độ nước của con sông này có khả năng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động kiến tạo, tạo ra các đứt gãy và lún sụt trên bề mặt Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông vào mùa khô hoặc khi không có mưa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi băng hà tan chảy với tốc độ nhanh do biến đổi khí hậu, hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra đối với mực nước biển toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Độ muối của nước biển và đại dương thường thấp nhất ở khu vực nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Dòng biển nóng thường có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng đất liền ven bờ mà chúng đi qua?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hiện tượng thủy triều cường (spring tide) xảy ra khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên thượng nguồn một con sông có thể gây ra hệ quả gì đối với vùng hạ lưu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Quan sát một biểu đồ thể hiện lưu lượng dòng chảy của một con sông theo các tháng trong năm. Nếu biểu đồ cho thấy dòng chảy đạt đỉnh vào mùa xuân và giảm dần vào mùa hè, sau đó tăng nhẹ vào mùa thu và rất thấp vào mùa đông, con sông này có thể nằm ở khu vực khí hậu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nước trong các hồ móng ngựa (oxbow lakes) thường có đặc điểm gì so với nước sông chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khu vực nào sau đây có khả năng tìm thấy các hồ băng hà (glacial lakes) với số lượng lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tầng chứa nước ngầm (aquifer) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức có thể gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Dòng chảy ngầm (subsurface runoff) khác với dòng chảy mặt (surface runoff) chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sông nào sau đây có chế độ nước phức tạp nhất, thường có nhiều đỉnh lũ trong năm do được cung cấp nước từ nhiều nguồn khác nhau (mưa, tuyết tan)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích tác động của thảm thực vật đối với chế độ nước sông.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hiện tượng El Nino có liên quan đến sự biến đổi bất thường của dòng biển và nhiệt độ nước biển ở khu vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) thường có độ muối thấp hơn so với vùng biển ở vĩ độ chí tuyến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Loại hồ nào sau đây được hình thành do sự bồi lấp và chia cắt của các khúc uốn sông cũ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Vai trò quan trọng nhất của thủy quyển đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành sóng biển.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao vùng ven bờ phía Tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình (ôn đới) thường có khí hậu ấm áp và ẩm ướt hơn so với vùng ven bờ phía Đông cùng vĩ độ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự khác biệt giữa nước ngọt và nước lợ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một khu vực ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của thủy triều. Hoạt động kinh tế nào sau đây ít bị ảnh hưởng trực tiếp bởi chu kỳ thủy triều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Biện pháp nào sau đây góp phần hiệu quả nhất vào việc bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sông băng di chuyển chủ yếu do tác động của yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong hồ hoặc vùng nước tĩnh thường xảy ra do yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao các dòng biển chảy theo chiều ngang trên bề mặt đại dương lại có xu hướng lệch hướng so với hướng gió chính (ở Bắc bán cầu lệch phải, ở Nam bán cầu lệch trái)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 05

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là một chu trình khép kín, trong đó nước liên tục chuyển đổi trạng thái và di chuyển giữa các quyển. Năng lượng chủ yếu nào thúc đẩy quá trình bay hơi và bốc hơi, khởi đầu cho chu trình này?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất
  • B. Năng lượng thủy triều từ Mặt Trăng
  • C. Năng lượng bức xạ Mặt Trời
  • D. Năng lượng gió trên bề mặt Trái Đất

Câu 2: Quan sát một hệ thống sông lớn. Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa hoặc nước từ các nguồn khác chảy về sông chính và các phụ lưu của nó. Việc trồng rừng đầu nguồn có tác động chủ yếu như thế nào đến chế độ nước của dòng sông?

  • A. Làm tăng cường dòng chảy lũ đột ngột vào mùa mưa.
  • B. Điều hòa dòng chảy, giảm thiểu lũ lụt và hạn hán.
  • C. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho vùng hạ lưu.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước sông, ảnh hưởng đến sinh vật.

Câu 3: Một con sông chảy qua khu vực có khí hậu ôn đới hải dương và được cung cấp nước chủ yếu từ mưa quanh năm và một phần từ băng tuyết tan vào mùa xuân. Chế độ nước của con sông này có đặc điểm nào nổi bật?

  • A. Lũ lớn tập trung vào mùa hè do mưa lớn.
  • B. Nước cạn kiệt vào mùa đông do đóng băng.
  • C. Lưu lượng nước ổn định quanh năm, ít biến động.
  • D. Có hai mùa lũ rõ rệt: mùa xuân do băng tuyết tan và mùa thu đông do mưa.

Câu 4: Hồ được hình thành từ nhiều nguồn gốc khác nhau. Hồ Ba Bể ở Việt Nam, một hồ nước ngọt tự nhiên, được hình thành chủ yếu do sự sụt lún của các khối đá vôi. Đây là loại hồ có nguồn gốc nào?

  • A. Karst (hang động đá vôi)
  • B. Miệng núi lửa
  • C. Vết uốn khúc sông cũ
  • D. Băng hà

Câu 5: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng đô thị lớn hoặc khu công nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Làm tăng mực nước bề mặt sông, hồ.
  • B. Giảm độ mặn của đất và nước.
  • C. Sụt lún mặt đất và cạn kiệt nguồn nước ngầm.
  • D. Tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước.

Câu 6: Băng hà là khối băng dày, đồ sộ di chuyển chậm chạp trên đất liền. Sự tan chảy của các băng hà lục địa và băng sơn (iceberg) đang có tác động trực tiếp và đáng kể nhất đến hiện tượng nào trên quy mô toàn cầu?

  • A. Thay đổi hướng gió toàn cầu.
  • B. Nâng cao mực nước biển trung bình.
  • C. Giảm nhiệt độ trung bình của khí quyển.
  • D. Tăng cường hoạt động của núi lửa.

Câu 7: Dòng biển là sự chuyển động của nước biển với quy mô lớn theo những quy đạo xác định. Dòng biển nóng chảy từ vùng vĩ độ thấp lên vĩ độ cao thường có tác động như thế nào đến khí hậu của vùng bờ biển mà nó đi qua?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, khí hậu ấm áp và mưa nhiều hơn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ và độ ẩm, khí hậu lạnh và khô hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu bờ biển.
  • D. Gây ra hiện tượng sương mù dày đặc quanh năm.

Câu 8: Thủy triều là hiện tượng mực nước biển dao động theo chu kỳ. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều là gì?

  • A. Sự thay đổi áp suất khí quyển trên mặt biển.
  • B. Hoạt động của gió thổi trên mặt biển.
  • C. Sự khác biệt về nhiệt độ và độ mặn của nước biển.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 9: Độ muối của nước biển và đại dương không đồng nhất ở mọi nơi. Ở vùng xích đạo, mặc dù lượng bốc hơi cao, độ muối thường thấp hơn so với vùng chí tuyến. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khác biệt này là gì?

  • A. Nhiệt độ nước biển ở xích đạo thấp hơn.
  • B. Lượng mưa ở vùng xích đạo lớn hơn đáng kể.
  • C. Ít sông lớn đổ ra biển ở vùng xích đạo.
  • D. Hoạt động của dòng biển nóng làm giảm độ muối.

Câu 10: Biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ đến thủy quyển. Một trong những tác động được quan sát rõ rệt là sự thay đổi về phân bố và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan liên quan đến nước. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây đối với các vùng ven biển và hạ lưu sông?

  • A. Giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của bão, lũ lụt.
  • B. Tăng lượng nước ngọt sẵn có cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Gia tăng nguy cơ ngập lụt, sạt lở và xâm nhập mặn.
  • D. Ổn định mực nước sông và giảm xói mòn bờ biển.

Câu 11: Ngoài sông, hồ, nước ngầm và băng, thủy quyển còn bao gồm lượng lớn hơi nước trong khí quyển. Hơi nước này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống khí hậu toàn cầu vì nó là yếu tố chính gây ra hiện tượng nào sau đây?

  • A. Mưa, tuyết và các dạng giáng thủy khác.
  • B. Sự hình thành của gió mậu dịch.
  • C. Dao động của thủy triều.
  • D. Hoạt động của núi lửa và động đất.

Câu 12: Vùng đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn bởi chế độ nước của sông Mê Công và chế độ thủy triều biển Đông. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo nên đặc điểm chế độ nước phức tạp và quan trọng đối với sản xuất và đời sống. Hiện tượng nào sau đây là đặc trưng ở vùng cửa sông chịu ảnh hưởng mạnh của thủy triều?

  • A. Nước sông chỉ chảy ra biển.
  • B. Mực nước sông luôn ổn định.
  • C. Nước chỉ chảy vào sông từ biển.
  • D. Có sự pha trộn giữa nước ngọt và nước mặn, dòng chảy có thể đổi hướng theo thủy triều.

Câu 13: Băng hà không chỉ tồn tại ở các vùng cực mà còn ở các đỉnh núi cao. Sự khác biệt chính giữa băng hà ở vùng núi cao và băng lục địa ở Nam Cực/Greenland là gì?

  • A. Băng hà núi cao di chuyển nhanh hơn băng lục địa.
  • B. Băng hà núi cao thường có kích thước nhỏ hơn và hình thành theo địa hình thung lũng.
  • C. Băng hà núi cao chỉ hình thành từ tuyết, còn băng lục địa hình thành từ mưa đá.
  • D. Băng hà núi cao không gây xói mòn địa hình, còn băng lục địa thì có.

Câu 14: Độ sâu trung bình của đại dương là khoảng 3800 mét. Tuy nhiên, có những khu vực rất sâu được gọi là vực sâu đại dương (ocean trenches). Vực sâu Mariana ở Thái Bình Dương là vực sâu nhất thế giới. Sự hình thành của các vực sâu đại dương này chủ yếu liên quan đến quá trình địa chất nào?

  • A. Sự hút chìm (subduction) của một mảng kiến tạo dưới một mảng khác.
  • B. Sự bồi tụ trầm tích lâu dài ở đáy đại dương.
  • C. Hoạt động phun trào núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Sự tan chảy của băng hà dưới đáy biển.

Câu 15: Nước ngọt chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tổng lượng nước trên Trái Đất (khoảng 2.5%), và phần lớn nước ngọt này tồn tại dưới dạng băng và tuyết. Điều này đặt ra thách thức lớn về việc tiếp cận và sử dụng nước ngọt cho con người. Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước ngọt trong bối cảnh dân số tăng và biến đổi khí hậu?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm từ các tầng sâu.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện lớn.
  • C. Chỉ tập trung vào việc làm sạch nước thải công nghiệp.
  • D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông, sử dụng tiết kiệm và hiệu quả.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là một chu trình khép kín, trong đó nước liên tục chuyển đổi trạng thái và di chuyển giữa các quyển. Năng lượng chủ yếu nào thúc đẩy quá trình bay hơi và bốc hơi, khởi đầu cho chu trình này?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quan sát một hệ thống sông lớn. Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa hoặc nước từ các nguồn khác chảy về sông chính và các phụ lưu của nó. Việc trồng rừng đầu nguồn có tác động chủ yếu như thế nào đến chế độ nước của dòng sông?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một con sông chảy qua khu vực có khí hậu ôn đới hải dương và được cung cấp nước chủ yếu từ mưa quanh năm và một phần từ băng tuyết tan vào mùa xuân. Chế độ nước của con sông này có đặc điểm nào nổi bật?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hồ được hình thành từ nhiều nguồn gốc khác nhau. Hồ Ba Bể ở Việt Nam, một hồ nước ngọt tự nhiên, được hình thành chủ yếu do sự sụt lún của các khối đá vôi. Đây là loại hồ có nguồn gốc nào?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng đô thị lớn hoặc khu công nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Băng hà là khối băng dày, đồ sộ di chuyển chậm chạp trên đất liền. Sự tan chảy của các băng hà lục địa và băng sơn (iceberg) đang có tác động trực tiếp và đáng kể nhất đến hiện tượng nào trên quy mô toàn cầu?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Dòng biển là sự chuyển động của nước biển với quy mô lớn theo những quy đạo xác định. Dòng biển nóng chảy từ vùng vĩ độ thấp lên vĩ độ cao thường có tác động như thế nào đến khí hậu của vùng bờ biển mà nó đi qua?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Thủy triều là hiện tượng mực nước biển dao động theo chu kỳ. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều là gì?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Độ muối của nước biển và đại dương không đồng nhất ở mọi nơi. Ở vùng xích đạo, mặc dù lượng bốc hơi cao, độ muối thường thấp hơn so với vùng chí tuyến. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự khác biệt này là gì?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Biến đổi khí hậu đang tác động mạnh mẽ đến thủy quyển. Một trong những tác động được quan sát rõ rệt là sự thay đổi về phân bố và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan liên quan đến nước. Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây đối với các vùng ven biển và hạ lưu sông?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Ngoài sông, hồ, nước ngầm và băng, thủy quyển còn bao gồm lượng lớn hơi nước trong khí quyển. Hơi nước này đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống khí hậu toàn cầu vì nó là yếu tố chính gây ra hiện tượng nào sau đây?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vùng đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn bởi chế độ nước của sông Mê Công và chế độ thủy triều biển Đông. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo nên đặc điểm chế độ nước phức tạp và quan trọng đối với sản xuất và đời sống. Hiện tượng nào sau đây là đặc trưng ở vùng cửa sông chịu ảnh hưởng mạnh của thủy triều?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Băng hà không chỉ tồn tại ở các vùng cực mà còn ở các đỉnh núi cao. Sự khác biệt chính giữa băng hà ở vùng núi cao và băng lục địa ở Nam Cực/Greenland là gì?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Độ sâu trung bình của đại dương là khoảng 3800 mét. Tuy nhiên, có những khu vực rất sâu được gọi là vực sâu đại dương (ocean trenches). Vực sâu Mariana ở Thái Bình Dương là vực sâu nhất thế giới. Sự hình thành của các vực sâu đại dương này chủ yếu liên quan đến quá trình địa chất nào?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nước ngọt chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong tổng lượng nước trên Trái Đất (khoảng 2.5%), và phần lớn nước ngọt này tồn tại dưới dạng băng và tuyết. Điều này đặt ra thách thức lớn về việc tiếp cận và sử dụng nước ngọt cho con người. Biện pháp nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước ngọt trong bối cảnh dân số tăng và biến đổi khí hậu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 06

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là một chu trình khép kín. Tuy nhiên, hoạt động nào sau đây của con người có khả năng gây ảnh hưởng đáng kể nhất đến sự cân bằng và tốc độ của vòng tuần hoàn này ở quy mô địa phương hoặc khu vực?

  • A. Quan sát và ghi chép mực nước sông hàng ngày.
  • B. Xây dựng các đập thủy điện lớn và hệ thống kênh mương tưới tiêu.
  • C. Sử dụng năng lượng mặt trời để đun nóng nước.
  • D. Tái chế rác thải nhựa sinh hoạt.

Câu 2: Một con sông chảy qua khu vực có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài và mùa khô sâu sắc. Chế độ dòng chảy (lưu lượng nước) của con sông này có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Lưu lượng nước ổn định quanh năm do nguồn cung cấp từ băng tuyết tan.
  • B. Lưu lượng nước lớn nhất vào mùa đông do lượng mưa lớn.
  • C. Lưu lượng nước thấp nhất vào mùa mưa và cao nhất vào mùa khô.
  • D. Lưu lượng nước có sự chênh lệch lớn giữa mùa mưa (cao) và mùa khô (thấp).

Câu 3: So sánh hai lưu vực sông có diện tích tương đương nhau. Lưu vực A nằm ở vùng núi cao, địa hình dốc, ít lớp phủ thực vật. Lưu vực B nằm ở vùng đồng bằng, địa hình thoải, rừng che phủ dày đặc. Nhân tố nào sau đây có khả năng khiến lưu vực A có chế độ dòng chảy lũ lên nhanh, xuống nhanh hơn so với lưu vực B?

  • A. Địa hình dốc và lớp phủ thực vật thưa thớt.
  • B. Diện tích lưu vực tương đương nhau.
  • C. Lưu vực A có nguồn nước ngầm phong phú hơn.
  • D. Lưu vực B nhận được lượng mưa ít hơn.

Câu 4: Hồ Baikal ở Nga nổi tiếng là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới và chứa lượng nước ngọt khổng lồ. Dựa trên đặc điểm địa chất của khu vực (nằm trong đới đứt gãy địa tầng), hồ Baikal có khả năng được hình thành chủ yếu do quá trình nào sau đây?

  • A. Hoạt động của núi lửa đã tắt.
  • B. Sự bồi lấp của các khúc uốn sông cũ.
  • C. Sự sụt lún của vỏ Trái Đất dọc theo đứt gãy.
  • D. Hoạt động xói mòn và bồi tụ của băng hà cổ.

Câu 5: Ở nhiều vùng khô hạn, nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính cho sinh hoạt và tưới tiêu. Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các khu vực ven biển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Xâm nhập mặn vào tầng nước ngầm, làm suy giảm chất lượng nước.
  • B. Tăng lượng nước ngọt chảy ra biển, làm giảm độ mặn của nước biển.
  • C. Làm tăng mực nước sông hồ trong nội địa.
  • D. Thúc đẩy quá trình hình thành băng vĩnh cửu.

Câu 6: Băng và tuyết trên Trái Đất (như các sông băng, chỏm băng ở cực) đóng vai trò quan trọng trong thủy quyển. Nếu nhiệt độ toàn cầu tiếp tục tăng và làm tan chảy một lượng lớn băng, điều này sẽ có tác động trực tiếp và rõ rệt nhất đến yếu tố nào sau đây của biển và đại dương?

  • A. Tăng cường hoạt động của sóng thần.
  • B. Làm tăng mực nước biển và giảm độ mặn trung bình.
  • C. Thay đổi hướng chảy của các dòng biển nóng.
  • D. Giảm tần suất xảy ra thủy triều.

Câu 7: Độ muối của nước biển và đại dương không đồng đều ở khắp nơi. Vùng biển nào sau đây thường có độ muối cao hơn so với các vùng khác, chủ yếu do tỉ lệ bốc hơi lớn hơn lượng mưa và nước sông đưa tới?

  • A. Vùng biển gần cửa sông lớn ở vùng xích đạo.
  • B. Vùng biển ở khu vực ôn đới có lượng mưa dồi dào.
  • C. Vùng biển ở khu vực chí tuyến khô hạn.
  • D. Vùng biển gần các chỏm băng ở cực.

Câu 8: Thành phố A nằm ở bờ Tây của một lục địa thuộc vùng ôn đới. Thành phố B nằm ở sâu trong lục địa, cùng vĩ độ với thành phố A. Mùa đông, thành phố A thường có nhiệt độ ấm áp hơn và lượng mưa nhiều hơn đáng kể so với thành phố B. Yếu tố nào sau đây của đại dương có khả năng giải thích sự khác biệt khí hậu này?

  • A. Ảnh hưởng của dòng biển nóng chảy sát bờ.
  • B. Khoảng cách gần với vùng áp thấp vĩnh cửu.
  • C. Địa hình núi cao chắn gió lạnh.
  • D. Lượng bức xạ mặt trời nhận được nhiều hơn.

Câu 9: Sóng biển được tạo ra chủ yếu bởi sự truyền năng lượng từ một yếu tố khí quyển xuống mặt nước biển. Yếu tố đó là gì?

  • A. Nhiệt độ không khí.
  • B. Áp suất khí quyển.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Gió.

Câu 10: Thủy triều là hiện tượng mực nước biển dao động theo chu kỳ. Sự dao động này chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Tại sao thủy triều cường (spring tide) lại có biên độ lớn nhất (nước lớn lên cao nhất và nước ròng xuống thấp nhất)?

  • A. Do Trái Đất ở gần Mặt Trời nhất.
  • B. Do Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng.
  • C. Do gió mùa hoạt động mạnh.
  • D. Do sự tan chảy của băng ở hai cực.

Câu 11: Dòng biển sâu (dòng hoàn lưu nhiệt muối - thermohaline circulation) là hệ thống dòng chảy ngầm khổng lồ trong đại dương. Động lực chính tạo ra các dòng biển sâu này là sự khác biệt về hai đặc tính vật lý nào của nước biển?

  • A. Nhiệt độ và độ muối (ảnh hưởng đến mật độ).
  • B. Vận tốc gió và hướng gió.
  • C. Áp suất khí quyển và độ ẩm không khí.
  • D. Độ sâu của đáy biển và địa hình đáy biển.

Câu 12: Hiện tượng nước trồi (upwelling) xảy ra khi nước lạnh, giàu dinh dưỡng từ dưới sâu được đưa lên bề mặt. Hiện tượng này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các hệ sinh thái biển và hoạt động khai thác thủy sản?

  • A. Làm giảm nồng độ oxy hòa tan trong nước biển.
  • B. Gây ra hiện tượng nước nở hoa (thủy triều đỏ) có hại.
  • C. Tăng cường sinh vật phù du và các loài sinh vật biển khác, tạo thành các ngư trường lớn.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước biển bề mặt.

Câu 13: Việc xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo (hồ thủy lợi, hồ thủy điện) trên thượng nguồn các con sông có thể mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến và đáng quan ngại nhất ở hạ lưu con sông?

  • A. Tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
  • B. Giảm lượng nước và phù sa xuống hạ lưu, gây thiếu nước, xói mòn bờ sông và xâm nhập mặn.
  • C. Làm tăng đa dạng sinh học trong lòng sông.
  • D. Ổn định hoàn toàn chế độ dòng chảy, không còn lũ lụt.

Câu 14: Một khu vực được đánh giá là đang trải qua tình trạng "căng thẳng nước" (water stress) nghiêm trọng. Điều này có nghĩa là tình hình về tài nguyên nước ở đó như thế nào?

  • A. Khu vực có lượng mưa hàng năm rất cao.
  • B. Nguồn nước ngầm rất dồi dào và dễ khai thác.
  • C. Nhu cầu sử dụng nước của con người thấp hơn nhiều so với lượng nước sẵn có.
  • D. Lượng nước ngọt sẵn có trên đầu người hàng năm thấp, không đủ đáp ứng nhu cầu hoặc việc tiếp cận nước gặp nhiều khó khăn.

Câu 15: So sánh sự hình thành của hồ móng ngựa (oxbow lake) và hồ kiến tạo (tectonic lake). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hồ này là gì?

  • A. Hồ móng ngựa hình thành do quá trình uốn khúc và bồi tụ của sông, còn hồ kiến tạo hình thành do hoạt động nâng hạ, đứt gãy của vỏ Trái Đất.
  • B. Hồ móng ngựa thường rất sâu, còn hồ kiến tạo thường nông.
  • C. Hồ móng ngựa chỉ có ở vùng núi cao, còn hồ kiến tạo chỉ có ở đồng bằng.
  • D. Hồ móng ngựa có nguồn gốc nước từ băng tan, còn hồ kiến tạo có nguồn gốc nước từ mưa.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là một chu trình khép kín. Tuy nhiên, hoạt động nào sau đây của con người có khả năng gây ảnh hưởng đáng kể nhất đến sự cân bằng và tốc độ của vòng tuần hoàn này ở quy mô địa phương hoặc khu vực?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một con sông chảy qua khu vực có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài và mùa khô sâu sắc. Chế độ dòng chảy (lưu lượng nước) của con sông này có đặc điểm nào sau đây?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: So sánh hai lưu vực sông có diện tích tương đương nhau. Lưu vực A nằm ở vùng núi cao, địa hình dốc, ít lớp phủ thực vật. Lưu vực B nằm ở vùng đồng bằng, địa hình thoải, rừng che phủ dày đặc. Nhân tố nào sau đây có khả năng khiến lưu vực A có chế độ dòng chảy lũ lên nhanh, xuống nhanh hơn so với lưu vực B?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hồ Baikal ở Nga nổi tiếng là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới và chứa lượng nước ngọt khổng lồ. Dựa trên đặc điểm địa chất của khu vực (nằm trong đới đứt gãy địa tầng), hồ Baikal có khả năng được hình thành chủ yếu do quá trình nào sau đây?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Ở nhiều vùng khô hạn, nước ngầm là nguồn cung cấp nước chính cho sinh hoạt và tưới tiêu. Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các khu vực ven biển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Băng và tuyết trên Trái Đất (như các sông băng, chỏm băng ở cực) đóng vai trò quan trọng trong thủy quyển. Nếu nhiệt độ toàn cầu tiếp tục tăng và làm tan chảy một lượng lớn băng, điều này sẽ có tác động trực tiếp và rõ rệt nhất đến yếu tố nào sau đây của biển và đại dương?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Độ muối của nước biển và đại dương không đồng đều ở khắp nơi. Vùng biển nào sau đây thường có độ muối cao hơn so với các vùng khác, chủ yếu do tỉ lệ bốc hơi lớn hơn lượng mưa và nước sông đưa tới?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Thành phố A nằm ở bờ Tây của một lục địa thuộc vùng ôn đới. Thành phố B nằm ở sâu trong lục địa, cùng vĩ độ với thành phố A. Mùa đông, thành phố A thường có nhiệt độ ấm áp hơn và lượng mưa nhiều hơn đáng kể so với thành phố B. Yếu tố nào sau đây của đại dương có khả năng giải thích sự khác biệt khí hậu này?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sóng biển được tạo ra chủ yếu bởi sự truyền năng lượng từ một yếu tố khí quyển xuống mặt nước biển. Yếu tố đó là gì?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Thủy triều là hiện tượng mực nước biển dao động theo chu kỳ. Sự dao động này chủ yếu do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời. Tại sao thủy triều cường (spring tide) lại có biên độ lớn nhất (nước lớn lên cao nhất và nước ròng xuống thấp nhất)?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Dòng biển sâu (dòng hoàn lưu nhiệt muối - thermohaline circulation) là hệ thống dòng chảy ngầm khổng lồ trong đại dương. Động lực chính tạo ra các dòng biển sâu này là sự khác biệt về hai đặc tính vật lý nào của nước biển?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hiện tượng nước trồi (upwelling) xảy ra khi nước lạnh, giàu dinh dưỡng từ dưới sâu được đưa lên bề mặt. Hiện tượng này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với các hệ sinh thái biển và hoạt động khai thác thủy sản?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo (hồ thủy lợi, hồ thủy điện) trên thượng nguồn các con sông có thể mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến và đáng quan ngại nhất ở hạ lưu con sông?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một khu vực được đánh giá là đang trải qua tình trạng 'căng thẳng nước' (water stress) nghiêm trọng. Điều này có nghĩa là tình hình về tài nguyên nước ở đó như thế nào?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So sánh sự hình thành của hồ móng ngựa (oxbow lake) và hồ kiến tạo (tectonic lake). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hồ này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 07

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu vực nội địa ở vĩ độ trung bình đang trải qua một giai đoạn hạn hán kéo dài do lượng mưa sụt giảm nghiêm trọng. Phân tích tác động trực tiếpngắn hạn chủ yếu của tình trạng này lên thành phần nào của thủy quyển tại khu vực đó?

  • A. Độ mặn của nước biển và đại dương tăng lên.
  • B. Lưu lượng và mực nước của các sông, suối giảm đáng kể.
  • C. Diện tích và khối lượng băng tan ở các cực và núi cao gia tăng.
  • D. Nhiệt độ trung bình của lớp nước mặt biển thay đổi đột ngột.

Câu 2: Việc phá rừng đầu nguồn trên diện rộng có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với chế độ nước của sông ở hạ lưu?

  • A. Tăng biên độ dao động mực nước (lũ lớn hơn vào mùa mưa, cạn kiệt hơn vào mùa khô).
  • B. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho vùng đồng bằng hạ lưu.
  • C. Tăng khả năng hình thành hồ móng ngựa do xói mòn bờ sông.
  • D. Ổn định và tăng đều đặn lưu lượng nước quanh năm.

Câu 3: Quan sát chế độ nước của một con sông cho thấy: vào mùa hè, lưu lượng nước đạt đỉnh rất cao; vào mùa đông, sông bị đóng băng và lưu lượng gần như bằng không. Dựa vào đặc điểm này, con sông đó có khả năng nằm chủ yếu trong kiểu khí hậu nào?

  • A. Khí hậu xích đạo (mưa quanh năm, nhiệt độ cao).
  • B. Khí hậu cận nhiệt ẩm (mưa nhiều vào mùa hạ, mùa đông ấm áp).
  • C. Khí hậu hoang mạc (lượng mưa rất ít, sông chủ yếu là sông ngoại lai).
  • D. Khí hậu ôn đới lục địa hoặc hàn đới (mùa hè tuyết tan, mùa đông đóng băng).

Câu 4: Tại một vùng đồng bằng ven biển, việc khai thác nước ngầm quá mức cho nông nghiệp và sinh hoạt đã diễn ra trong nhiều năm. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tài nguyên nước ngầm tại khu vực này là gì?

  • A. Nhiệt độ của nước ngầm tăng cao.
  • B. Độ trong của nước ngầm giảm.
  • C. Mực nước ngầm hạ thấp và có thể dẫn đến sụt lún đất.
  • D. Tăng lượng hòa tan các khoáng chất có lợi trong nước ngầm.

Câu 5: Một hồ nước hình thành trong một vùng trũng rộng lớn, sâu, có dạng lòng máng, được bao quanh bởi các dãy núi hoặc đứt gãy lớn. Loại hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình địa chất nào?

  • A. Hoạt động kiến tạo (đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất).
  • B. Sự tích tụ băng hà trong kỷ Băng hà.
  • C. Miệng núi lửa đã tắt bị ngập nước.
  • D. Khúc uốn của dòng sông bị cắt rời.

Câu 6: Thành phố Luân Đôn (Anh), nằm ở vĩ độ khá cao nhưng có khí hậu ôn hòa hơn nhiều so với các vùng cùng vĩ độ ở lục địa. Yếu tố nào sau đây của thủy quyển đóng góp quan trọng nhất vào việc điều hòa khí hậu này?

  • A. Sự bốc hơi từ Biển Bắc.
  • B. Ảnh hưởng của dòng biển nóng Bắc Đại Tây Dương (một phần của dòng Gulf Stream).
  • C. Dao động thủy triều lớn ở cửa sông Thames.
  • D. Lượng mưa lớn quanh năm do ảnh hưởng của áp thấp.

Câu 7: So sánh Biển Đỏ và Biển Ban Tích. Biển Đỏ có độ mặn trung bình rất cao (trên 40‰), trong khi Biển Ban Tích có độ mặn thấp (dưới 10‰ ở nhiều nơi). Sự khác biệt lớn về độ mặn này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Biển Đỏ sâu hơn Biển Ban Tích.
  • B. Biển Đỏ có nhiều sông lớn đổ vào hơn Biển Ban Tích.
  • C. Biển Ban Tích nằm gần các đới khí hậu lạnh hơn Biển Đỏ.
  • D. Biển Đỏ có tỷ lệ bốc hơi cao và ít nước ngọt đổ vào, còn Biển Ban Tích có nhiều sông lớn đổ vào và ít bốc hơi.

Câu 8: Hiện tượng thủy triều là sự dâng lên và hạ xuống định kỳ của mực nước biển. Lực hấp dẫn của thiên thể nào sau đây có vai trò chi phốiquyết định đến sự hình thành của thủy triều trên Trái Đất?

  • A. Mặt Trời.
  • B. Các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời.
  • C. Mặt Trăng.
  • D. Lực ly tâm do sự tự quay của Trái Đất.

Câu 9: Các khối băng khổng lồ tồn tại ở Greenland và Nam Cực (các tảng băng lục địa) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống thủy quyển và khí hậu toàn cầu. Chức năng quan trọng nhất của chúng là gì?

  • A. Là nguồn dự trữ nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất và ảnh hưởng đến mực nước biển toàn cầu.
  • B. Hấp thụ lượng lớn khí CO2 từ khí quyển, giúp giảm hiệu ứng nhà kính.
  • C. Là nguồn cung cấp khoáng sản quý hiếm dưới lớp băng.
  • D. Tạo ra các dòng hải lưu nóng điều hòa nhiệt độ đại dương.

Câu 10: Một vùng đất ngập nước ven biển (ví dụ: rừng ngập mặn) có vai trò sinh thái vô cùng quan trọng. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của hệ sinh thái đất ngập nước ven biển?

  • A. Làm
  • B. Giảm thiểu tác động của sóng biển và bão vào đất liền.
  • C. Lọc và giữ lại các chất ô nhiễm từ đất liền trước khi chảy ra biển.
  • D. Cung cấp nguồn nước ngọt chủ yếu cho các hoạt động nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 11: Nước ngọt trên Trái Đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Thành phần nào sau đây chứa phần lớn nhất của lượng nước ngọt ở dạng lỏngcó thể tiếp cận cho nhu cầu sử dụng của con người?

  • A. Nước trong khí quyển (hơi nước).
  • B. Nước ngầm.
  • C. Nước trong các sông và suối.
  • D. Nước trong các hồ nước ngọt.

Câu 12: Mối quan hệ giữa nước mặt (sông, hồ) và nước ngầm là một phần quan trọng của vòng tuần hoàn nước. Trong nhiều trường hợp, nước ngầm có thể bổ sung cho sông, và ngược lại, sông có thể bổ sung cho nước ngầm. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất tính chất nào của thủy quyển?

  • A. Sự liên kết và tương tác giữa các thành phần khác nhau.
  • B. Sự phân bố không đều theo không gian.
  • C. Sự thay đổi theo mùa của lượng nước.
  • D. Khả năng tự làm sạch của nước.

Câu 13: Quá trình nào sau đây của dòng chảy sông đóng vai trò chủ yếu trong việc hình thành các thung lũng sông, hẻm vực trên bề mặt địa hình theo thời gian địa chất?

  • A. Bồi tụ phù sa ở cửa sông.
  • B. Sự bay hơi nước từ bề mặt sông.
  • C. Sự đóng băng của nước sông vào mùa đông.
  • D. Xói mòn và cắt xẻ địa hình do năng lượng dòng chảy.

Câu 14: Một khu vực nổi tiếng với địa hình karst phát triển mạnh, đặc trưng bởi các hang động, suối ngầm và sự hòa tan đá vôi. Dựa vào đặc điểm địa chất này, loại hồ nào sau đây ít có khả năng hình thành tự nhiên tại khu vực đó so với các loại hồ khác?

  • A. Hồ karst (hồ hòa tan).
  • B. Hồ ngầm (trong hang động).
  • C. Hồ kiến tạo (hình thành do sụt lún vỏ Trái Đất trên diện rộng).
  • D. Hồ tạm thời (do sự tích nước trên bề mặt karst không thoát kịp).

Câu 15: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng khác nhau đến khí hậu các vùng ven biển. Giải thích nào sau đây đúng nhất về sự khác biệt trong ảnh hưởng này?

  • A. Dòng biển nóng gây mưa nhiều hơn vì mang theo nước mặn, còn dòng biển lạnh gây mưa ít hơn vì mang theo nước ngọt.
  • B. Dòng biển nóng làm tăng nhiệt độ không khí và độ ẩm, thường gây mưa nhiều; dòng biển lạnh làm giảm nhiệt độ không khí, thường gây khô hạn.
  • C. Dòng biển nóng chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ, còn dòng biển lạnh chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa.
  • D. Dòng biển nóng thường chảy từ cực về xích đạo, còn dòng biển lạnh chảy từ xích đạo về cực.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một khu vực nội địa ở vĩ độ trung bình đang trải qua một giai đoạn hạn hán kéo dài do lượng mưa sụt giảm nghiêm trọng. Phân tích tác động *trực tiếp* và *ngắn hạn* chủ yếu của tình trạng này lên thành phần nào của thủy quyển tại khu vực đó?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc phá rừng đầu nguồn trên diện rộng có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với chế độ nước của sông ở hạ lưu?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Quan sát chế độ nước của một con sông cho thấy: vào mùa hè, lưu lượng nước đạt đỉnh rất cao; vào mùa đông, sông bị đóng băng và lưu lượng gần như bằng không. Dựa vào đặc điểm này, con sông đó có khả năng nằm chủ yếu trong kiểu khí hậu nào?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại một vùng đồng bằng ven biển, việc khai thác nước ngầm quá mức cho nông nghiệp và sinh hoạt đã diễn ra trong nhiều năm. Hậu quả *trực tiếp* và nghiêm trọng nhất đối với tài nguyên nước ngầm tại khu vực này là gì?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một hồ nước hình thành trong một vùng trũng rộng lớn, sâu, có dạng lòng máng, được bao quanh bởi các dãy núi hoặc đứt gãy lớn. Loại hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình địa chất nào?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Thành phố Luân Đôn (Anh), nằm ở vĩ độ khá cao nhưng có khí hậu ôn hòa hơn nhiều so với các vùng cùng vĩ độ ở lục địa. Yếu tố nào sau đây của thủy quyển đóng góp *quan trọng nhất* vào việc điều hòa khí hậu này?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So sánh Biển Đỏ và Biển Ban Tích. Biển Đỏ có độ mặn trung bình rất cao (trên 40‰), trong khi Biển Ban Tích có độ mặn thấp (dưới 10‰ ở nhiều nơi). Sự khác biệt lớn về độ mặn này chủ yếu là do yếu tố nào?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hiện tượng thủy triều là sự dâng lên và hạ xuống định kỳ của mực nước biển. Lực hấp dẫn của thiên thể nào sau đây có vai trò *chi phối* và *quyết định* đến sự hình thành của thủy triều trên Trái Đất?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Các khối băng khổng lồ tồn tại ở Greenland và Nam Cực (các tảng băng lục địa) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống thủy quyển và khí hậu toàn cầu. Chức năng *quan trọng nhất* của chúng là gì?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một vùng đất ngập nước ven biển (ví dụ: rừng ngập mặn) có vai trò sinh thái vô cùng quan trọng. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng chính của hệ sinh thái đất ngập nước ven biển?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nước ngọt trên Trái Đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Thành phần nào sau đây chứa phần lớn nhất của lượng nước ngọt *ở dạng lỏng* và *có thể tiếp cận* cho nhu cầu sử dụng của con người?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Mối quan hệ giữa nước mặt (sông, hồ) và nước ngầm là một phần quan trọng của vòng tuần hoàn nước. Trong nhiều trường hợp, nước ngầm có thể bổ sung cho sông, và ngược lại, sông có thể bổ sung cho nước ngầm. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất tính chất nào của thủy quyển?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Quá trình nào sau đây của dòng chảy sông đóng vai trò *chủ yếu* trong việc hình thành các thung lũng sông, hẻm vực trên bề mặt địa hình theo thời gian địa chất?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một khu vực nổi tiếng với địa hình karst phát triển mạnh, đặc trưng bởi các hang động, suối ngầm và sự hòa tan đá vôi. Dựa vào đặc điểm địa chất này, loại hồ nào sau đây *ít có khả năng* hình thành tự nhiên tại khu vực đó so với các loại hồ khác?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng khác nhau đến khí hậu các vùng ven biển. Giải thích nào sau đây *đúng nhất* về sự khác biệt trong ảnh hưởng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 08

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu vực nội địa ở vĩ độ trung bình đang trải qua một giai đoạn hạn hán kéo dài do lượng mưa sụt giảm nghiêm trọng. Phân tích tác động trực tiếpngắn hạn chủ yếu của tình trạng này lên thành phần nào của thủy quyển tại khu vực đó?

  • A. Độ mặn của nước biển và đại dương tăng lên.
  • B. Lưu lượng và mực nước của các sông, suối giảm đáng kể.
  • C. Diện tích và khối lượng băng tan ở các cực và núi cao gia tăng.
  • D. Nhiệt độ trung bình của lớp nước mặt biển thay đổi đột ngột.

Câu 2: Việc phá rừng đầu nguồn trên diện rộng có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với chế độ nước của sông ở hạ lưu?

  • A. Tăng biên độ dao động mực nước (lũ lớn hơn vào mùa mưa, cạn kiệt hơn vào mùa khô).
  • B. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho vùng đồng bằng hạ lưu.
  • C. Tăng khả năng hình thành hồ móng ngựa do xói mòn bờ sông.
  • D. Ổn định và tăng đều đặn lưu lượng nước quanh năm.

Câu 3: Quan sát chế độ nước của một con sông cho thấy: vào mùa hè, lưu lượng nước đạt đỉnh rất cao; vào mùa đông, sông bị đóng băng và lưu lượng gần như bằng không. Dựa vào đặc điểm này, con sông đó có khả năng nằm chủ yếu trong kiểu khí hậu nào?

  • A. Khí hậu xích đạo (mưa quanh năm, nhiệt độ cao).
  • B. Khí hậu cận nhiệt ẩm (mưa nhiều vào mùa hạ, mùa đông ấm áp).
  • C. Khí hậu hoang mạc (lượng mưa rất ít, sông chủ yếu là sông ngoại lai).
  • D. Khí hậu ôn đới lục địa hoặc hàn đới (mùa hè tuyết tan, mùa đông đóng băng).

Câu 4: Tại một vùng đồng bằng ven biển, việc khai thác nước ngầm quá mức cho nông nghiệp và sinh hoạt đã diễn ra trong nhiều năm. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với tài nguyên nước ngầm tại khu vực này là gì?

  • A. Nhiệt độ của nước ngầm tăng cao.
  • B. Độ trong của nước ngầm giảm.
  • C. Mực nước ngầm hạ thấp và có thể dẫn đến sụt lún đất.
  • D. Tăng lượng hòa tan các khoáng chất có lợi trong nước ngầm.

Câu 5: Một hồ nước hình thành trong một vùng trũng rộng lớn, sâu, có dạng lòng máng, được bao quanh bởi các dãy núi hoặc đứt gãy lớn. Loại hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình địa chất nào?

  • A. Hoạt động kiến tạo (đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất).
  • B. Sự tích tụ băng hà trong kỷ Băng hà.
  • C. Miệng núi lửa đã tắt bị ngập nước.
  • D. Khúc uốn của dòng sông bị cắt rời.

Câu 6: Thành phố Luân Đôn (Anh), nằm ở vĩ độ khá cao nhưng có khí hậu ôn hòa hơn nhiều so với các vùng cùng vĩ độ ở lục địa. Yếu tố nào sau đây của thủy quyển đóng góp quan trọng nhất vào việc điều hòa khí hậu này?

  • A. Sự bốc hơi từ Biển Bắc.
  • B. Ảnh hưởng của dòng biển nóng Bắc Đại Tây Dương (một phần của dòng Gulf Stream).
  • C. Dao động thủy triều lớn ở cửa sông Thames.
  • D. Lượng mưa lớn quanh năm do ảnh hưởng của áp thấp.

Câu 7: So sánh Biển Đỏ và Biển Ban Tích. Biển Đỏ có độ mặn trung bình rất cao (trên 40‰), trong khi Biển Ban Tích có độ mặn thấp (dưới 10‰ ở nhiều nơi). Sự khác biệt lớn về độ mặn này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Biển Đỏ sâu hơn Biển Ban Tích.
  • B. Biển Đỏ có nhiều sông lớn đổ vào hơn Biển Ban Tích.
  • C. Biển Ban Tích nằm gần các đới khí hậu lạnh hơn Biển Đỏ.
  • D. Biển Đỏ có tỷ lệ bốc hơi cao và ít nước ngọt đổ vào, còn Biển Ban Tích có nhiều sông lớn đổ vào và ít bốc hơi.

Câu 8: Hiện tượng thủy triều là sự dâng lên và hạ xuống định kỳ của mực nước biển. Lực hấp dẫn của thiên thể nào sau đây có vai trò chi phốiquyết định đến sự hình thành của thủy triều trên Trái Đất?

  • A. Mặt Trời.
  • B. Các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời.
  • C. Mặt Trăng.
  • D. Lực ly tâm do sự tự quay của Trái Đất.

Câu 9: Các khối băng khổng lồ tồn tại ở Greenland và Nam Cực (các tảng băng lục địa) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống thủy quyển và khí hậu toàn cầu. Chức năng quan trọng nhất của chúng là gì?

  • A. Là nguồn dự trữ nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất và ảnh hưởng đến mực nước biển toàn cầu.
  • B. Hấp thụ lượng lớn khí CO2 từ khí quyển, giúp giảm hiệu ứng nhà kính.
  • C. Là nguồn cung cấp khoáng sản quý hiếm dưới lớp băng.
  • D. Tạo ra các dòng hải lưu nóng điều hòa nhiệt độ đại dương.

Câu 10: Một vùng đất ngập nước ven biển (ví dụ: rừng ngập mặn) có vai trò sinh thái vô cùng quan trọng. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của hệ sinh thái đất ngập nước ven biển?

  • A. Làm
  • B. Giảm thiểu tác động của sóng biển và bão vào đất liền.
  • C. Lọc và giữ lại các chất ô nhiễm từ đất liền trước khi chảy ra biển.
  • D. Cung cấp nguồn nước ngọt chủ yếu cho các hoạt động nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 11: Nước ngọt trên Trái Đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Thành phần nào sau đây chứa phần lớn nhất của lượng nước ngọt ở dạng lỏngcó thể tiếp cận cho nhu cầu sử dụng của con người?

  • A. Nước trong khí quyển (hơi nước).
  • B. Nước ngầm.
  • C. Nước trong các sông và suối.
  • D. Nước trong các hồ nước ngọt.

Câu 12: Mối quan hệ giữa nước mặt (sông, hồ) và nước ngầm là một phần quan trọng của vòng tuần hoàn nước. Trong nhiều trường hợp, nước ngầm có thể bổ sung cho sông, và ngược lại, sông có thể bổ sung cho nước ngầm. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất tính chất nào của thủy quyển?

  • A. Sự liên kết và tương tác giữa các thành phần khác nhau.
  • B. Sự phân bố không đều theo không gian.
  • C. Sự thay đổi theo mùa của lượng nước.
  • D. Khả năng tự làm sạch của nước.

Câu 13: Quá trình nào sau đây của dòng chảy sông đóng vai trò chủ yếu trong việc hình thành các thung lũng sông, hẻm vực trên bề mặt địa hình theo thời gian địa chất?

  • A. Bồi tụ phù sa ở cửa sông.
  • B. Sự bay hơi nước từ bề mặt sông.
  • C. Sự đóng băng của nước sông vào mùa đông.
  • D. Xói mòn và cắt xẻ địa hình do năng lượng dòng chảy.

Câu 14: Một khu vực nổi tiếng với địa hình karst phát triển mạnh, đặc trưng bởi các hang động, suối ngầm và sự hòa tan đá vôi. Dựa vào đặc điểm địa chất này, loại hồ nào sau đây ít có khả năng hình thành tự nhiên tại khu vực đó so với các loại hồ khác?

  • A. Hồ karst (hồ hòa tan).
  • B. Hồ ngầm (trong hang động).
  • C. Hồ kiến tạo (hình thành do sụt lún vỏ Trái Đất trên diện rộng).
  • D. Hồ tạm thời (do sự tích nước trên bề mặt karst không thoát kịp).

Câu 15: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng khác nhau đến khí hậu các vùng ven biển. Giải thích nào sau đây đúng nhất về sự khác biệt trong ảnh hưởng này?

  • A. Dòng biển nóng gây mưa nhiều hơn vì mang theo nước mặn, còn dòng biển lạnh gây mưa ít hơn vì mang theo nước ngọt.
  • B. Dòng biển nóng làm tăng nhiệt độ không khí và độ ẩm, thường gây mưa nhiều; dòng biển lạnh làm giảm nhiệt độ không khí, thường gây khô hạn.
  • C. Dòng biển nóng chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ, còn dòng biển lạnh chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa.
  • D. Dòng biển nóng thường chảy từ cực về xích đạo, còn dòng biển lạnh chảy từ xích đạo về cực.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một khu vực nội địa ở vĩ độ trung bình đang trải qua một giai đoạn hạn hán kéo dài do lượng mưa sụt giảm nghiêm trọng. Phân tích tác động *trực tiếp* và *ngắn hạn* chủ yếu của tình trạng này lên thành phần nào của thủy quyển tại khu vực đó?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Việc phá rừng đầu nguồn trên diện rộng có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với chế độ nước của sông ở hạ lưu?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Quan sát chế độ nước của một con sông cho thấy: vào mùa hè, lưu lượng nước đạt đỉnh rất cao; vào mùa đông, sông bị đóng băng và lưu lượng gần như bằng không. Dựa vào đặc điểm này, con sông đó có khả năng nằm chủ yếu trong kiểu khí hậu nào?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại một vùng đồng bằng ven biển, việc khai thác nước ngầm quá mức cho nông nghiệp và sinh hoạt đã diễn ra trong nhiều năm. Hậu quả *trực tiếp* và nghiêm trọng nhất đối với tài nguyên nước ngầm tại khu vực này là gì?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một hồ nước hình thành trong một vùng trũng rộng lớn, sâu, có dạng lòng máng, được bao quanh bởi các dãy núi hoặc đứt gãy lớn. Loại hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình địa chất nào?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Thành phố Luân Đôn (Anh), nằm ở vĩ độ khá cao nhưng có khí hậu ôn hòa hơn nhiều so với các vùng cùng vĩ độ ở lục địa. Yếu tố nào sau đây của thủy quyển đóng góp *quan trọng nhất* vào việc điều hòa khí hậu này?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So sánh Biển Đỏ và Biển Ban Tích. Biển Đỏ có độ mặn trung bình rất cao (trên 40‰), trong khi Biển Ban Tích có độ mặn thấp (dưới 10‰ ở nhiều nơi). Sự khác biệt lớn về độ mặn này chủ yếu là do yếu tố nào?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hiện tượng thủy triều là sự dâng lên và hạ xuống định kỳ của mực nước biển. Lực hấp dẫn của thiên thể nào sau đây có vai trò *chi phối* và *quyết định* đến sự hình thành của thủy triều trên Trái Đất?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Các khối băng khổng lồ tồn tại ở Greenland và Nam Cực (các tảng băng lục địa) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hệ thống thủy quyển và khí hậu toàn cầu. Chức năng *quan trọng nhất* của chúng là gì?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một vùng đất ngập nước ven biển (ví dụ: rừng ngập mặn) có vai trò sinh thái vô cùng quan trọng. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng chính của hệ sinh thái đất ngập nước ven biển?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nước ngọt trên Trái Đất tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau. Thành phần nào sau đây chứa phần lớn nhất của lượng nước ngọt *ở dạng lỏng* và *có thể tiếp cận* cho nhu cầu sử dụng của con người?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Mối quan hệ giữa nước mặt (sông, hồ) và nước ngầm là một phần quan trọng của vòng tuần hoàn nước. Trong nhiều trường hợp, nước ngầm có thể bổ sung cho sông, và ngược lại, sông có thể bổ sung cho nước ngầm. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất tính chất nào của thủy quyển?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Quá trình nào sau đây của dòng chảy sông đóng vai trò *chủ yếu* trong việc hình thành các thung lũng sông, hẻm vực trên bề mặt địa hình theo thời gian địa chất?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một khu vực nổi tiếng với địa hình karst phát triển mạnh, đặc trưng bởi các hang động, suối ngầm và sự hòa tan đá vôi. Dựa vào đặc điểm địa chất này, loại hồ nào sau đây *ít có khả năng* hình thành tự nhiên tại khu vực đó so với các loại hồ khác?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh có ảnh hưởng khác nhau đến khí hậu các vùng ven biển. Giải thích nào sau đây *đúng nhất* về sự khác biệt trong ảnh hưởng này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 09

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một con sông chảy qua vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa điển hình ở châu Á (ví dụ: sông Mê Công ở hạ lưu). Chế độ nước của con sông này có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Lưu lượng nước ổn định quanh năm do nguồn cung cấp từ băng tuyết tan.
  • B. Mực nước thấp vào mùa hè do bốc hơi mạnh và mưa ít.
  • C. Lưu lượng nước thay đổi theo mùa rõ rệt, có lũ lớn vào mùa mưa và cạn vào mùa khô.
  • D. Đóng băng vào mùa đông kéo dài, ảnh hưởng lớn đến giao thông đường thủy.

Câu 2: Hiện tượng thủy triều lớn nhất (triều cường) thường xảy ra khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất có vị trí tương đối như thế nào?

  • A. Mặt Trăng và Mặt Trời tạo với Trái Đất một góc vuông.
  • B. Mặt Trăng ở vị trí xa Trái Đất nhất.
  • C. Mặt Trời ở vị trí xa Trái Đất nhất.
  • D. Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất gần như thẳng hàng.

Câu 3: Tại sao độ muối của nước biển ở Biển Đỏ (Red Sea) lại cao hơn đáng kể so với độ muối trung bình của đại dương?

  • A. Có nhiều sông lớn đổ nước ngọt vào Biển Đỏ.
  • B. Lượng bốc hơi cao, lượng mưa ít và ít dòng chảy sông đổ vào.
  • C. Nằm ở vĩ độ cao, nhiệt độ nước thấp làm tăng độ hòa tan muối.
  • D. Có nhiều dòng biển lạnh mang muối từ vùng cực đến.

Câu 4: Một hồ nước được mô tả là rất sâu, có dạng gần tròn và nằm trên đỉnh một ngọn núi lửa đã tắt. Hồ này có khả năng được hình thành do nguyên nhân nào?

  • A. Hoạt động của núi lửa (hồ miệng núi lửa).
  • B. Sự lún sụt của địa hình (hồ kiến tạo).
  • C. Con người xây đập ngăn dòng chảy (hồ nhân tạo).
  • D. Sự bồi lấp của khúc uốn sông cũ (hồ móng ngựa).

Câu 5: Dòng biển nóng chảy gần bờ biển của một lục địa ở vĩ độ trung bình thường gây ra ảnh hưởng gì đến khí hậu vùng đó?

  • A. Làm cho khí hậu trở nên khô hạn hơn.
  • B. Gây ra sự hình thành các sa mạc ven biển.
  • C. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, khiến khí hậu ấm áp và mưa nhiều hơn.
  • D. Khiến nhiệt độ giảm mạnh vào mùa đông và đóng băng kéo dài.

Câu 6: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong chu trình tuần hoàn nước và đời sống. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

  • A. Tăng độ phì nhiêu của đất do nước ngầm giàu khoáng chất.
  • B. Xâm nhập mặn vào tầng chứa nước ngọt.
  • C. Làm tăng mực nước mặt của các sông, hồ lân cận.
  • D. Gây ra hiện tượng xói mòn đất mạnh mẽ.

Câu 7: Băng hà (glaciers) là một bộ phận quan trọng của thủy quyển. Phần lớn lượng nước ngọt trên Trái Đất được lưu trữ dưới dạng nào sau đây?

  • A. Băng ở các cực và núi cao.
  • B. Nước trong các hồ và sông.
  • C. Nước ngầm.
  • D. Hơi nước trong khí quyển.

Câu 8: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên thượng nguồn một con sông có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với khu vực hạ lưu, ngoài việc giảm lượng nước?

  • A. Tăng cường lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
  • B. Giảm nguy cơ xâm nhập mặn vào mùa khô.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các loài cá di cư lên thượng nguồn sinh sản.
  • D. Giảm lượng phù sa xuống hạ lưu, ảnh hưởng đến nông nghiệp và gây sạt lở bờ sông/biển.

Câu 9: Dựa vào kiến thức về sự phân bố nhiệt độ nước biển, tại sao nhiệt độ nước biển bề mặt ở vùng xích đạo lại thường cao hơn vùng ôn đới và hàn đới?

  • A. Vùng xích đạo có nhiều dòng biển lạnh chảy qua.
  • B. Lượng mưa ở vùng xích đạo rất thấp, làm tăng nhiệt độ nước.
  • C. Vùng xích đạo nhận được lượng bức xạ mặt trời lớn và ổn định quanh năm.
  • D. Độ muối ở vùng xích đạo cao hơn đáng kể so với các vùng khác.

Câu 10: Sự nóng lên toàn cầu được dự báo sẽ gây ra những thay đổi đáng kể đối với thủy quyển. Tác động nào sau đây là hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất của việc băng tan trên đất liền (như ở Greenland và Nam Cực)?

  • A. Dâng cao mực nước biển toàn cầu.
  • B. Tăng độ mặn của nước biển đại dương.
  • C. Giảm cường độ hoạt động của các dòng biển lớn.
  • D. Tăng lượng mưa ở vùng xích đạo.

Câu 11: Mô hình mạng lưới sông suối có dạng hình cành cây (mạng lưới hình cây) thường phát triển ở khu vực có đặc điểm địa chất và địa hình như thế nào?

  • A. Địa hình đồi núi đá vôi với nhiều hang động ngầm.
  • B. Địa hình tương đối đồng nhất, các lớp đá có độ chống xói mòn tương đương nhau.
  • C. Địa hình có các đứt gãy kiến tạo vuông góc nhau.
  • D. Địa hình núi cao với các thung lũng sông băng hình chữ U.

Câu 12: Vùng cửa sông (estuary) là nơi giao thoa giữa nước ngọt từ sông và nước mặn từ biển. Điều này tạo nên một môi trường đặc thù, khiến vùng cửa sông trở thành hệ sinh thái có đặc điểm nào?

  • A. Độ muối ổn định quanh năm, thuận lợi cho nhiều loài sinh vật biển.
  • B. Chỉ có các loài sinh vật nước ngọt có thể tồn tại.
  • C. Độ đa dạng sinh học thấp do môi trường khắc nghiệt.
  • D. Rất giàu dinh dưỡng và có năng suất sinh học cao, là nơi sinh sản quan trọng của nhiều loài.

Câu 13: Trong các nhân tố sau đây, nhân tố nào có ảnh hưởng ít nhất đến chế độ dòng chảy của một con sông lớn?

  • A. Hướng gió địa phương.
  • B. Chế độ mưa trong lưu vực.
  • C. Nhiệt độ (ảnh hưởng đến bốc hơi và băng tuyết tan).
  • D. Độ che phủ thực vật của lưu vực.

Câu 14: Sóng biển được tạo ra chủ yếu bởi tác động của nhân tố nào sau đây?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • B. Gió thổi trên mặt biển.
  • C. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ và độ muối của nước biển.

Câu 15: Bên cạnh việc cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, sông ngòi còn có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa, hình thành các đồng bằng màu mỡ. Quá trình bồi đắp này diễn ra mạnh mẽ nhất ở bộ phận nào của con sông?

  • A. Thượng nguồn.
  • B. Trung lưu.
  • C. Hạ lưu và cửa sông.
  • D. Các ghềnh thác trên sông.

1 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một con sông chảy qua vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa điển hình ở châu Á (ví dụ: sông Mê Công ở hạ lưu). Chế độ nước của con sông này có đặc điểm nổi bật nào?

2 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hiện tượng thủy triều lớn nhất (triều cường) thường xảy ra khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất có vị trí tương đối như thế nào?

3 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao độ muối của nước biển ở Biển Đỏ (Red Sea) lại cao hơn đáng kể so với độ muối trung bình của đại dương?

4 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một hồ nước được mô tả là rất sâu, có dạng gần tròn và nằm trên đỉnh một ngọn núi lửa đã tắt. Hồ này có khả năng được hình thành do nguyên nhân nào?

5 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Dòng biển nóng chảy gần bờ biển của một lục địa ở vĩ độ trung bình thường gây ra ảnh hưởng gì đến khí hậu vùng đó?

6 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong chu trình tuần hoàn nước và đời sống. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

7 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Băng hà (glaciers) là một bộ phận quan trọng của thủy quyển. Phần lớn lượng nước ngọt trên Trái Đất được lưu trữ dưới dạng nào sau đây?

8 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên thượng nguồn một con sông có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đối với khu vực hạ lưu, ngoài việc giảm lượng nước?

9 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Dựa vào kiến thức về sự phân bố nhiệt độ nước biển, tại sao nhiệt độ nước biển bề mặt ở vùng xích đạo lại thường cao hơn vùng ôn đới và hàn đới?

10 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự nóng lên toàn cầu được dự báo sẽ gây ra những thay đổi đáng kể đối với thủy quyển. Tác động nào sau đây là hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất của việc băng tan trên đất liền (như ở Greenland và Nam Cực)?

11 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Mô hình mạng lưới sông suối có dạng hình cành cây (mạng lưới hình cây) thường phát triển ở khu vực có đặc điểm địa chất và địa hình như thế nào?

12 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vùng cửa sông (estuary) là nơi giao thoa giữa nước ngọt từ sông và nước mặn từ biển. Điều này tạo nên một môi trường đặc thù, khiến vùng cửa sông trở thành hệ sinh thái có đặc điểm nào?

13 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong các nhân tố sau đây, nhân tố nào có ảnh hưởng *ít nhất* đến chế độ dòng chảy của một con sông lớn?

14 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sóng biển được tạo ra chủ yếu bởi tác động của nhân tố nào sau đây?

15 / 15

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bên cạnh việc cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, sông ngòi còn có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp phù sa, hình thành các đồng bằng màu mỡ. Quá trình bồi đắp này diễn ra mạnh mẽ nhất ở bộ phận nào của con sông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 10

Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xét hai con sông A và B có cùng diện tích lưu vực và lượng mưa trung bình năm như nhau. Sông A chảy qua vùng có độ che phủ thực vật cao và địa hình đồi núi thoải, còn sông B chảy qua vùng đồi trọc và địa hình dốc hơn. Dựa vào thông tin này, hãy dự đoán sự khác biệt về chế độ dòng chảy giữa hai sông.

  • A. Sông A có lũ lớn hơn và thời gian ngập lụt kéo dài hơn sông B.
  • B. Sông B có dòng chảy ổn định hơn sông A trong suốt cả năm.
  • C. Sông A có dòng chảy điều hòa hơn, ít lũ lụt và cạn kiệt hơn sông B.
  • D. Lượng nước sông A và sông B không có sự khác biệt đáng kể do cùng lượng mưa và diện tích lưu vực.

Câu 2: Quan sát biểu đồ thủy triều tại một trạm đo ven biển cho thấy trong một tháng có hai kỳ nước lớn nhất (triều cường) và hai kỳ nước nhỏ nhất (triều kém). Hiện tượng này phản ánh loại thủy triều nào phổ biến nhất trên thế giới, và nó liên quan đến sự tương tác trọng lực của những thiên thể nào?

  • A. Bán nhật triều không đều; Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất.
  • B. Nhật triều; chỉ ảnh hưởng của Mặt Trăng.
  • C. Bán nhật triều đều; ảnh hưởng chủ yếu của Mặt Trời.
  • D. Triều hỗn hợp; chỉ liên quan đến lực ly tâm của Trái Đất.

Câu 3: Tại sao các dòng biển nóng thường có xu hướng di chuyển từ vùng vĩ độ thấp lên vùng vĩ độ cao?

  • A. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • B. Do sự thay đổi áp suất khí quyển theo vĩ độ.
  • C. Do sự bốc hơi mạnh ở vùng vĩ độ cao tạo ra lực hút.
  • D. Do gió Mậu dịch thổi liên tục đẩy nước từ vùng xích đạo về phía tây, sau đó bị các lục địa cản trở và chuyển hướng.

Câu 4: Một hồ nước có độ sâu lớn, hình thành trong một vùng trũng kéo dài dọc theo một đứt gãy địa chất lớn. Đặc điểm này gợi ý hồ được hình thành chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Hoạt động của băng hà.
  • B. Hoạt động kiến tạo (đứt gãy, lún sụt).
  • C. Hoạt động của núi lửa.
  • D. Sự bồi lấp của sông.

Câu 5: Hãy phân tích và cho biết yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sự khác biệt về chế độ dòng chảy giữa sông Hồng ở miền Bắc Việt Nam và sông Mê Kông ở miền Nam Việt Nam?

  • A. Chiều dài và độ dốc của sông.
  • B. Diện tích lưu vực và mạng lưới sông ngòi.
  • C. Chế độ mưa và nguồn cấp nước từ băng tuyết tan.
  • D. Độ che phủ thực vật và địa hình của lưu vực.

Câu 6: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, giải thích tại sao các khu vực cửa sông hoặc vùng biển gần bờ có độ muối thường thấp hơn so với vùng biển khơi xa bờ?

  • A. Do lượng nước ngọt từ sông ngòi đổ ra lớn làm pha loãng nước biển.
  • B. Do nhiệt độ ở vùng cửa sông thấp hơn làm giảm khả năng hòa tan muối.
  • C. Do sóng và dòng chảy ở vùng gần bờ yếu hơn, không khuấy đều được lượng muối.
  • D. Do sự bốc hơi ở vùng cửa sông thấp hơn vùng biển khơi.

Câu 7: Nguồn nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi vào mùa khô. Quá trình nào sau đây mô tả đúng sự bổ sung nước cho tầng chứa nước ngầm?

  • A. Nước từ sông hồ trực tiếp thẩm thấu vào tầng chứa nước sâu.
  • B. Nước mưa và nước từ sông hồ thấm qua các lớp đất đá bão hòa nước.
  • C. Nước bốc hơi từ mặt đất ngưng tụ lại trong lòng đất.
  • D. Nước mưa, nước từ sông hồ và băng tuyết tan thấm dần qua các lớp đất đá không bão hòa xuống tầng chứa nước.

Câu 8: Băng hà đóng vai trò quan trọng trong thủy quyển và biến đổi khí hậu toàn cầu. Hãy phân tích và chỉ ra một hậu quả trực tiếp của sự tan chảy băng hà trên diện rộng?

  • A. Mực nước biển dâng cao.
  • B. Giảm lượng mưa ở vùng ôn đới.
  • C. Tăng độ mặn của nước biển.
  • D. Giảm nhiệt độ trung bình của đại dương.

Câu 9: Tại sao các vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng thường có mùa đông ấm áp và lượng mưa nhiều hơn so với các vùng nội địa cùng vĩ độ?

  • A. Dòng biển nóng mang theo nhiều hơi ẩm và nhiệt từ vùng cực đến.
  • B. Dòng biển nóng làm tăng áp suất khí quyển, gây mưa nhiều.
  • C. Nước biển nóng làm ấm không khí phía trên, tăng khả năng bốc hơi và cung cấp hơi ẩm cho gió thổi vào đất liền.
  • D. Dòng biển nóng tạo ra các xoáy thuận nhiệt đới gây mưa.

Câu 10: Quan sát một khúc sông trên ảnh vệ tinh thấy xuất hiện một hồ nước hình lưỡi liềm nằm tách biệt với dòng chảy chính của sông. Hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình nào?

  • A. Hoạt động của núi lửa.
  • B. Sự sụt lún do hoạt động kiến tạo.
  • C. Sự tích tụ nước mưa trên địa hình trũng.
  • D. Sự uốn khúc của sông bị cắt rời do bồi tụ.

Câu 11: Độ muối của nước biển và đại dương thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Vùng biển nào sau đây có khả năng cao nhất có độ muối cao hơn mức trung bình toàn cầu (khoảng 35‰)?

  • A. Vùng biển ôn đới gần cửa các con sông lớn.
  • B. Vùng biển ở khu vực chí tuyến, ít mưa và bốc hơi mạnh.
  • C. Vùng biển ở vùng cực, có nhiều băng tan.
  • D. Vùng biển xích đạo, mưa nhiều quanh năm.

Câu 12: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức nước ngầm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Sụt lún mặt đất và nhiễm mặn tầng chứa nước (ở vùng ven biển).
  • B. Tăng mực nước sông hồ.
  • C. Giảm nhiệt độ trung bình của không khí.
  • D. Tăng lượng mưa trong khu vực.

Câu 13: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) thường có nhiệt độ nước thấp hơn đáng kể so với vùng biển xích đạo?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng từ vùng nhiệt đới thổi đến.
  • B. Do sự bốc hơi mạnh làm lạnh nước biển.
  • C. Do lượng bức xạ mặt trời nhận được ít hơn và sự hiện diện của băng.
  • D. Do độ muối cao làm giảm nhiệt độ đóng băng của nước.

Câu 14: Sóng biển chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Gió.
  • B. Thủy triều.
  • C. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển.

Câu 15: Một con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước như thế nào?

  • A. Dòng chảy ổn định quanh năm, ít biến động.
  • B. Có một mùa lũ lớn trùng với mùa mưa và một mùa cạn trùng với mùa khô.
  • C. Lũ lụt xảy ra quanh năm do mưa lớn liên tục.
  • D. Dòng chảy phụ thuộc chủ yếu vào sự tan băng tuyết.

Câu 16: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành khác biệt rõ rệt nhất so với ba hồ còn lại: Hồ Ba Bể, Hồ Tơ Nưng, Hồ Tây, Hồ Hoàn Kiếm?

  • A. Hồ Ba Bể (hồ kiến tạo).
  • B. Hồ Tơ Nưng (hồ núi lửa).
  • C. Hồ Tây (hồ móng ngựa/tàn tích khúc uốn sông cũ).
  • D. Hồ Hoàn Kiếm (hồ tàn tích khúc uốn sông cũ).

Câu 17: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự vận động theo chiều ngang của nước biển và đại dương?

  • A. Sóng thần.
  • B. Thủy triều lên xuống.
  • C. Dòng biển.
  • D. Sóng vỗ bờ.

Câu 18: Nước biển và đại dương chứa một lượng lớn nhiệt năng. Vai trò quan trọng nhất của nước biển và đại dương đối với khí hậu toàn cầu là gì?

  • A. Tạo ra các cơn bão nhiệt đới.
  • B. Làm tăng độ ẩm không khí trên lục địa.
  • C. Gây ra hiện tượng El Nino và La Nina.
  • D. Điều hòa nhiệt độ và là nguồn cung cấp hơi ẩm chính cho khí quyển.

Câu 19: Tại sao các vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh thường có khí hậu khô hạn và nhiệt độ thấp hơn so với vùng nội địa cùng vĩ độ?

  • A. Dòng biển lạnh mang theo không khí khô từ vùng cực.
  • B. Nước biển lạnh làm lạnh không khí phía trên, giảm khả năng bốc hơi và ngưng tụ, khó tạo mây và mưa.
  • C. Dòng biển lạnh đẩy hơi ẩm ra xa bờ.
  • D. Dòng biển lạnh tạo ra áp cao, ngăn cản sự hình thành mưa.

Câu 20: Việc xây dựng các hồ chứa nước trên thượng nguồn sông có thể mang lại lợi ích như phát điện, thủy lợi. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và chế độ nước sông ở hạ lưu. Tác động tiêu cực đáng kể nhất ở hạ lưu là gì?

  • A. Tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
  • B. Giảm nguy cơ lũ lụt tuyệt đối.
  • C. Giảm lượng phù sa, thay đổi chế độ dòng chảy, và có thể gây xâm nhập mặn ở vùng cửa sông.
  • D. Làm tăng đa dạng sinh học dưới sông.

Câu 21: Chu trình tuần hoàn nước trên Trái Đất liên kết thủy quyển với các quyển khác. Quá trình nào sau đây trong chu trình nước trực tiếp liên kết thủy quyển với khí quyển?

  • A. Bốc hơi và ngưng tụ.
  • B. Thẩm thấu và chảy tràn.
  • C. Dòng chảy ngầm và dòng chảy mặt.
  • D. Đông đặc và tan chảy.

Câu 22: Lượng nước trên Trái Đất phân bố không đều. Nguồn nước ngọt dễ tiếp cận và quan trọng nhất cho hoạt động của con người hiện nay chủ yếu nằm ở dạng nào?

  • A. Băng và băng hà.
  • B. Nước trong khí quyển.
  • C. Nước biển và đại dương.
  • D. Nước sông, hồ và nước ngầm nông.

Câu 23: Tại sao các vùng ven biển thường có biên độ nhiệt độ ngày và năm nhỏ hơn so với các vùng nội địa cùng vĩ độ?

  • A. Nước biển có khả năng hấp thụ và tỏa nhiệt chậm, làm điều hòa nhiệt độ không khí.
  • B. Gió biển luôn thổi đều đặn làm mát không khí.
  • C. Độ ẩm không khí cao ở vùng ven biển ngăn cản sự biến động nhiệt.
  • D. Thủy triều lên xuống làm thay đổi nhiệt độ bề mặt đất.

Câu 24: Hiện tượng El Nino và La Nina là các biến động khí hậu quy mô lớn liên quan đến nhiệt độ bề mặt nước biển ở Thái Bình Dương. Đây là ví dụ về sự tương tác phức tạp giữa những quyển nào của Trái Đất?

  • A. Thạch quyển và Sinh quyển.
  • B. Sinh quyển và Khí quyển.
  • C. Thủy quyển và Khí quyển.
  • D. Thạch quyển và Thủy quyển.

Câu 25: Việc phá rừng ở đầu nguồn sông có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với chế độ dòng chảy của sông?

  • A. Làm tăng lượng nước ngầm được bổ sung.
  • B. Giúp dòng chảy ổn định hơn quanh năm.
  • C. Giảm nguy cơ xói mòn đất.
  • D. Tăng biên độ lũ lụt và cạn kiệt, giảm lượng nước vào mùa khô.

Câu 26: So sánh hai lưu vực sông cùng diện tích. Lưu vực A có địa hình đồi núi dốc, ít thực vật, đất sét. Lưu vực B có địa hình thoải hơn, rừng che phủ dày đặc, đất cát pha. Nếu có cùng một trận mưa lớn, lưu vực nào có khả năng xảy ra lũ quét nhanh và mạnh hơn?

  • A. Lưu vực A.
  • B. Lưu vực B.
  • C. Cả hai lưu vực có khả năng như nhau.
  • D. Không thể xác định chỉ với thông tin này.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây được xem là giải pháp bền vững nhất để quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước ngọt?

  • A. Xây thêm nhiều đập thủy điện.
  • B. Khai thác tối đa nước ngầm.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước, tái sử dụng nước thải sau xử lý và bảo vệ rừng đầu nguồn.
  • D. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất sang vùng ít khan hiếm nước.

Câu 28: Khi Mặt Trăng và Mặt Trời tạo với Trái Đất một góc vuông (khoảng ngày Trăng khuyết hoặc Trăng bán nguyệt), hiện tượng thủy triều sẽ như thế nào?

  • A. Xảy ra triều cường (nước lớn nhất).
  • B. Xảy ra triều kém (nước nhỏ nhất).
  • C. Không có hiện tượng thủy triều.
  • D. Chỉ có nước lớn, không có nước ròng.

Câu 29: Quan sát một bản đồ dòng biển cho thấy một dòng biển chảy dọc bờ Tây của một lục địa ở vĩ độ trung bình về phía xích đạo. Dự đoán nhiệt độ của dòng biển này và ảnh hưởng của nó đến khí hậu bờ biển đó.

  • A. Dòng biển nóng, làm khí hậu ẩm ướt hơn.
  • B. Dòng biển nóng, làm khí hậu khô hạn hơn.
  • C. Dòng biển lạnh, làm khí hậu ẩm ướt hơn.
  • D. Dòng biển lạnh, làm khí hậu khô hạn và mát mẻ hơn.

Câu 30: Nước đóng vai trò thiết yếu đối với mọi sinh vật. Trong sinh quyển, nước tồn tại chủ yếu ở dạng nào và tham gia vào quá trình sinh học quan trọng nhất nào?

  • A. Dạng lỏng trong tế bào và môi trường sống; Quang hợp.
  • B. Dạng hơi trong không khí; Hô hấp.
  • C. Dạng băng trong các mô thực vật; Phân hủy.
  • D. Dạng rắn trong đất; Bay hơi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Xét hai con sông A và B có cùng diện tích lưu vực và lượng mưa trung bình năm như nhau. Sông A chảy qua vùng có độ che phủ thực vật cao và địa hình đồi núi thoải, còn sông B chảy qua vùng đồi trọc và địa hình dốc hơn. Dựa vào thông tin này, hãy dự đoán sự khác biệt về chế độ dòng chảy giữa hai sông.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Quan sát biểu đồ thủy triều tại một trạm đo ven biển cho thấy trong một tháng có hai kỳ nước lớn nhất (triều cường) và hai kỳ nước nhỏ nhất (triều kém). Hiện tượng này phản ánh loại thủy triều nào phổ biến nhất trên thế giới, và nó liên quan đến sự tương tác trọng lực của những thiên thể nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao các dòng biển nóng thường có xu hướng di chuyển từ vùng vĩ độ thấp lên vùng vĩ độ cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một hồ nước có độ sâu lớn, hình thành trong một vùng trũng kéo dài dọc theo một đứt gãy địa chất lớn. Đặc điểm này gợi ý hồ được hình thành chủ yếu do nguyên nhân nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hãy phân tích và cho biết yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng *trực tiếp và rõ rệt nhất* đến sự khác biệt về chế độ dòng chảy giữa sông Hồng ở miền Bắc Việt Nam và sông Mê Kông ở miền Nam Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, giải thích tại sao các khu vực cửa sông hoặc vùng biển gần bờ có độ muối thường thấp hơn so với vùng biển khơi xa bờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nguồn nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi vào mùa khô. Quá trình nào sau đây mô tả đúng sự bổ sung nước cho tầng chứa nước ngầm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Băng hà đóng vai trò quan trọng trong thủy quyển và biến đổi khí hậu toàn cầu. Hãy phân tích và chỉ ra *một hậu quả trực tiếp* của sự tan chảy băng hà trên diện rộng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao các vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng thường có mùa đông ấm áp và lượng mưa nhiều hơn so với các vùng nội địa cùng vĩ độ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quan sát một khúc sông trên ảnh vệ tinh thấy xuất hiện một hồ nước hình lưỡi liềm nằm tách biệt với dòng chảy chính của sông. Hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Độ muối của nước biển và đại dương thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Vùng biển nào sau đây *có khả năng cao nhất* có độ muối cao hơn mức trung bình toàn cầu (khoảng 35‰)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức nước ngầm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) thường có nhiệt độ nước thấp hơn đáng kể so với vùng biển xích đạo?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sóng biển chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành khác biệt rõ rệt nhất so với ba hồ còn lại: Hồ Ba Bể, Hồ Tơ Nưng, Hồ Tây, Hồ Hoàn Kiếm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự vận động theo chiều ngang của nước biển và đại dương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nước biển và đại dương chứa một lượng lớn nhiệt năng. Vai trò quan trọng nhất của nước biển và đại dương đối với khí hậu toàn cầu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao các vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh thường có khí hậu khô hạn và nhiệt độ thấp hơn so với vùng nội địa cùng vĩ độ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc xây dựng các hồ chứa nước trên thượng nguồn sông có thể mang lại lợi ích như phát điện, thủy lợi. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và chế độ nước sông ở hạ lưu. Tác động tiêu cực *đáng kể nhất* ở hạ lưu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chu trình tuần hoàn nước trên Trái Đất liên kết thủy quyển với các quyển khác. Quá trình nào sau đây trong chu trình nước trực tiếp liên kết thủy quyển với khí quyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Lượng nước trên Trái Đất phân bố không đều. Nguồn nước ngọt dễ tiếp cận và quan trọng nhất cho hoạt động của con người hiện nay chủ yếu nằm ở dạng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao các vùng ven biển thường có biên độ nhiệt độ ngày và năm nhỏ hơn so với các vùng nội địa cùng vĩ độ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hiện tượng El Nino và La Nina là các biến động khí hậu quy mô lớn liên quan đến nhiệt độ bề mặt nước biển ở Thái Bình Dương. Đây là ví dụ về sự tương tác phức tạp giữa những quyển nào của Trái Đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc phá rừng ở đầu nguồn sông có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với chế độ dòng chảy của sông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh hai lưu vực sông cùng diện tích. Lưu vực A có địa hình đồi núi dốc, ít thực vật, đất sét. Lưu vực B có địa hình thoải hơn, rừng che phủ dày đặc, đất cát pha. Nếu có cùng một trận mưa lớn, lưu vực nào có khả năng xảy ra lũ quét nhanh và mạnh hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Biện pháp nào sau đây được xem là giải pháp *bền vững* nhất để quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước ngọt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi Mặt Trăng và Mặt Trời tạo với Trái Đất một góc vuông (khoảng ngày Trăng khuyết hoặc Trăng bán nguyệt), hiện tượng thủy triều sẽ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Quan sát một bản đồ dòng biển cho thấy một dòng biển chảy dọc bờ Tây của một lục địa ở vĩ độ trung bình về phía xích đạo. Dự đoán nhiệt độ của dòng biển này và ảnh hưởng của nó đến khí hậu bờ biển đó.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nước đóng vai trò thiết yếu đối với mọi sinh vật. Trong sinh quyển, nước tồn tại chủ yếu ở dạng nào và tham gia vào quá trình sinh học quan trọng nhất nào?

Viết một bình luận