Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Giới hạn dưới của sinh quyển ở các hố sâu đại dương có thể đạt tới độ sâu tối đa khoảng bao nhiêu?
- A. Dưới 5 km
- B. Khoảng 8 km
- C. Khoảng 11 km
- D. Hơn 15 km
Câu 2: Trong các thành phần chính cấu tạo nên đất (khoáng vật, hữu cơ, nước, khí), thành phần nào thường chiếm tỉ lệ thể tích lớn nhất trong một loại đất tốt, tơi xốp?
- A. Khoáng vật
- B. Chất hữu cơ
- C. Nước
- D. Khí
Câu 3: Chất mùn trong đất, thành phần quan trọng quyết định độ phì nhiêu, được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?
- A. Phong hóa vật lí của đá
- B. Phân giải xác sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật)
- C. Lắng đọng các khoáng chất từ nước mưa
- D. Hoạt động nén chặt của các tầng đất
Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của chất mùn đối với sự phát triển của thực vật trong đất là gì?
- A. Giúp đất có màu sắc hấp dẫn
- B. Làm tăng độ chặt của đất, giúp cây đứng vững
- C. Cung cấp không khí cho rễ cây hô hấp
- D. Cung cấp chất dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất
Câu 5: Thành phần khoáng vật và thành phần cơ giới (tỉ lệ cát, sét, limon) của đất bị chi phối mạnh mẽ nhất bởi nhân tố hình thành đất nào sau đây?
- A. Đá mẹ
- B. Khí hậu
- C. Sinh vật
- D. Địa hình
Câu 6: Yếu tố khí hậu nào ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến tốc độ phong hóa hóa học của đá và hoạt động phân giải vật chất hữu cơ của vi sinh vật trong đất?
- A. Ánh sáng và gió
- B. Nhiệt độ và độ ẩm (lượng mưa)
- C. Áp suất không khí và sương mù
- D. Bức xạ mặt trời và độ cao
Câu 7: Ngoài việc cung cấp vật chất hữu cơ, thực vật còn có vai trò quan trọng nào sau đây trong quá trình hình thành đất và bảo vệ đất?
- A. Làm tăng nhiệt độ của đất
- B. Giúp đá mẹ kết dính chặt hơn
- C. Giữ đất, hạn chế xói mòn và rửa trôi
- D. Làm giảm lượng nước trong đất
Câu 8: Tại sao ở các vùng đồi núi có địa hình dốc, lớp đất thường mỏng, nghèo mùn và dễ bị xói mòn?
- A. Do quá trình rửa trôi, xói mòn vật liệu trên sườn dốc diễn ra mạnh
- B. Do nhiệt độ trên đồi núi luôn thấp hơn đồng bằng
- C. Do lượng mưa trên đồi núi luôn ít hơn đồng bằng
- D. Do đá mẹ ở đồi núi khó bị phong hóa hơn
Câu 9: Nước trong đất có vai trò hòa tan và vận chuyển các chất dinh dưỡng từ đất đến rễ cây. Vai trò này trực tiếp ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây của đất?
- A. Màu sắc của đất
- B. Độ phì nhiêu của đất
- C. Thành phần khoáng vật của đất
- D. Độ chặt của đất
Câu 10: Hoạt động nào sau đây của con người có thể làm tăng độ phì nhiêu của đất một cách bền vững?
- A. Đốt nương làm rẫy thường xuyên
- B. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học
- C. Canh tác độc canh một loại cây
- D. Thâm canh kết hợp luân canh, xen canh và bón phân hữu cơ
Câu 11: Sự thay đổi các vành đai thảm thực vật và kiểu đất theo vĩ độ từ Xích đạo về cực là biểu hiện rõ nét nhất của quy luật địa lí nào?
- A. Quy luật địa đới
- B. Quy luật phi địa đới
- C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh
- D. Quy luật tuần hoàn
Câu 12: Ở đới khí hậu ôn đới lục địa với mùa hè ngắn, mùa đông kéo dài và lượng mưa rất thấp, kiểu thảm thực vật đặc trưng thường là gì?
- A. Rừng nhiệt đới ẩm
- B. Rừng lá rộng ôn đới
- C. Thảo nguyên, bán hoang mạc và hoang mạc
- D. Rừng lá kim (Taiga)
Câu 13: Vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn theo mùa thường hình thành loại đất nào là chủ yếu?
- A. Đất pốtdôn (Podzol)
- B. Đất feralit (Laterite)
- C. Đất đen thảo nguyên (Chernozem)
- D. Đất xám hoang mạc
Câu 14: Cùng một vĩ độ, nhưng sự khác biệt về khí hậu giữa chân núi và đỉnh núi (nhiệt độ giảm, lượng mưa thay đổi theo độ cao) dẫn đến sự phân hóa sinh vật theo quy luật nào?
- A. Quy luật địa đới
- B. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh
- C. Quy luật theo kinh độ
- D. Quy luật đai cao
Câu 15: Ở các dãy núi cao thuộc đới nóng, sự thay đổi thảm thực vật từ chân núi lên đỉnh núi thường diễn ra theo trình tự tương tự như sự thay đổi thảm thực vật theo yếu tố nào sau đây?
- A. Theo vĩ độ từ Xích đạo về cực
- B. Theo kinh độ từ Đông sang Tây
- C. Theo hướng sườn núi
- D. Theo độ sâu của tầng đất
Câu 16: Tại sao sườn núi hướng về phía có ánh sáng mặt trời chiếu mạnh hơn (sườn đón nắng) thường có thảm thực vật và khí hậu khác biệt so với sườn đối diện (sườn khuất nắng) ở cùng độ cao?
- A. Do ảnh hưởng của gió Mậu dịch
- B. Do sự khác biệt về lượng nhiệt và độ ẩm nhận được
- C. Do sự khác biệt về thành phần đá mẹ
- D. Do tác động của dòng hải lưu
Câu 17: Đặc điểm nào sau đây không điển hình cho đất Feralit hình thành ở vùng nhiệt đới ẩm?
- A. Chứa nhiều oxit sắt và nhôm
- B. Có màu đỏ hoặc vàng đỏ
- C. Thường chua và nghèo các bazơ dễ tan
- D. Có tầng mùn dày và màu đen sẫm
Câu 18: Đất Pốtdôn (Podzol), loại đất thường có tầng đất mặt màu xám hoặc trắng do rửa trôi mạnh, đặc trưng cho các khu vực có kiểu khí hậu nào sau đây?
- A. Ôn đới lạnh ẩm
- B. Nhiệt đới gió mùa
- C. Cận nhiệt địa trung hải
- D. Hoang mạc ôn đới
Câu 19: Loại đất nào sau đây nổi tiếng với tầng mùn dày, màu đen sẫm và độ phì cao, thường hình thành dưới thảm cỏ rộng lớn ở vùng ôn đới khô hạn hoặc bán khô hạn?
- A. Đất feralit
- B. Đất pốtdôn
- C. Đất đen thảo nguyên (Chernozem)
- D. Đất xám bạc màu
Câu 20: Đất phù sa, được bồi đắp hàng năm bởi các con sông lớn, thường có đặc điểm nào nổi bật về thành phần cơ giới và độ phì?
- A. Chủ yếu là sét, rất chặt và nghèo dinh dưỡng
- B. Chủ yếu là cát, tơi xốp nhưng dễ bị rửa trôi
- C. Nhiều sỏi đá, khó canh tác
- D. Thành phần cơ giới đa dạng (cát, limon, sét), tơi xốp, giàu dinh dưỡng
Câu 21: Rừng Taiga (rừng lá kim) với các loài cây như thông, vân sam là kiểu thảm thực vật đặc trưng của đới khí hậu nào?
- A. Cận nhiệt gió mùa
- B. Ôn đới lạnh
- C. Cận cực
- D. Ôn đới hải dương
Câu 22: Kiểu thảm thực vật nào bao gồm chủ yếu là cỏ cao xen lẫn cây bụi và cây gỗ thưa thớt, phát triển mạnh ở những vùng nhiệt đới có mùa khô kéo dài?
- A. Xavan
- B. Rừng ngập mặn
- C. Đài nguyên
- D. Rừng cận nhiệt ẩm
Câu 23: Sự cạnh tranh ánh sáng gay gắt do độ che phủ dày đặc là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến đặc điểm nào sau đây của rừng nhiệt đới ẩm?
- A. Các loài cây có lá nhỏ, hình kim
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của lớp cây bụi dưới tán rừng
- C. Cấu trúc phân tầng phức tạp với nhiều tầng tán khác nhau
- D. Sự rụng lá đồng loạt vào mùa khô
Câu 24: Trong các yếu tố khí hậu, yếu tố nào có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phân bố của các vành đai thực vật chính trên Trái Đất theo quy luật địa đới?
- A. Chế độ nhiệt và ẩm
- B. Áp suất không khí
- C. Tốc độ gió
- D. Bức xạ mặt trời
Câu 25: Quá trình tích lũy chất mùn trong đất diễn ra thuận lợi nhất ở điều kiện khí hậu nào sau đây?
- A. Nóng ẩm quanh năm, tốc độ phân giải nhanh
- B. Rất khô hạn, sinh vật ít phát triển
- C. Lạnh giá quanh năm, hoạt động vi sinh vật yếu
- D. Ôn hòa, có mùa đông lạnh đủ để giảm tốc độ phân giải nhưng vẫn có sinh vật phát triển
Câu 26: Nhận định nào sau đây về sự phân bố của sinh vật trong sinh quyển là không chính xác?
- A. Sinh vật phân bố không đồng đều trên Trái Đất
- B. Sinh vật chỉ tập trung ở lớp đất mặt và tầng nước mặt của đại dương
- C. Sự phân bố sinh vật chịu ảnh hưởng của nhiều nhân tố tự nhiên và con người
- D. Sinh vật có xu hướng tập trung ở những nơi có điều kiện sống thuận lợi (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dinh dưỡng)
Câu 27: So với đất Feralit hình thành ở vùng nhiệt đới ẩm, đất Pốtdôn hình thành ở vùng ôn đới lạnh thường có đặc điểm gì về tầng mùn và độ chua?
- A. Tầng mùn mỏng hơn và thường chua hơn
- B. Tầng mùn dày hơn và thường ít chua hơn
- C. Tầng mùn dày hơn và thường chua hơn
- D. Tầng mùn mỏng hơn và thường ít chua hơn
Câu 28: Nhân tố tự nhiên nào sau đây là giới hạn chủ yếu đối với sự phát triển của sinh vật ở các vùng hoang mạc khô hạn?
- A. Ánh sáng mặt trời quá mạnh
- B. Nhiệt độ luôn quá lạnh
- C. Thiếu nước nghiêm trọng
- D. Thành phần khoáng vật của đá mẹ
Câu 29: Quá trình phong hóa hóa học (do nước và nhiệt độ) làm biến đổi đá mẹ, kết hợp với hoạt động của vi sinh vật phân giải vật chất hữu cơ, là minh chứng rõ nét cho sự tương tác giữa những nhân tố hình thành đất nào?
- A. Địa hình và thời gian
- B. Đá mẹ và con người
- C. Nước và địa hình
- D. Đá mẹ, khí hậu và sinh vật
Câu 30: Dựa vào đặc điểm của đất Feralit (thường chua, nghèo bazơ dễ tan, tầng dày) và đất phù sa (giàu dinh dưỡng, tơi xốp, phân bố ở đồng bằng), hãy giải thích tại sao đất Feralit thường được sử dụng để trồng cây công nghiệp lâu năm (như cà phê, cao su), còn đất phù sa lại phù hợp cho cây lương thực ngắn ngày (như lúa)?
- A. Cây công nghiệp lâu năm thích nghi với đất chua, tầng đất dày cần cho bộ rễ phát triển; cây lương thực ngắn ngày cần đất giàu dinh dưỡng, dễ canh tác ở đồng bằng.
- B. Đất Feralit chỉ trồng được cây công nghiệp, đất phù sa chỉ trồng được cây lương thực.
- C. Đất Feralit dễ thoát nước hơn nên phù hợp cây công nghiệp, đất phù sa giữ nước tốt nên phù hợp cây lúa.
- D. Đất phù sa khó cải tạo độ chua hơn đất Feralit.