Bài Tập Trắc nghiệm Tổng kết tiếng Việt - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào là câu ghép đẳng lập:
"Hoa phượng nở đỏ rực báo hiệu hè về. Tiếng ve ngân nga khắp nơi, và lũ học trò rộn rã chuẩn bị chia tay mái trường. Kỉ niệm tuổi học trò sẽ mãi khắc sâu trong tâm trí mỗi người."
- A. Hoa phượng nở đỏ rực báo hiệu hè về.
- B. Tiếng ve ngân nga khắp nơi, và lũ học trò rộn rã chuẩn bị chia tay mái trường.
- C. Kỉ niệm tuổi học trò sẽ mãi khắc sâu trong tâm trí mỗi người.
- D. Đoạn văn không có câu ghép đẳng lập.
Câu 2: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ được gạch chân trong câu sau:
"Lan là một học sinh **rất chăm chỉ và thông minh**."
- A. Chủ ngữ
- B. Trạng ngữ
- C. Vị ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 3: Phân tích và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong câu thơ:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm)
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 4: Trong đoạn văn sau, từ "chân" nào được dùng theo nghĩa chuyển?
"Anh ấy có đôi chân khỏe mạnh. Anh ấy là chân sút chủ lực của đội bóng. Chiếc bàn này có bốn chân chắc chắn."
- A. chân trong "đôi chân khỏe mạnh"
- B. chân trong "Chiếc bàn này có bốn chân chắc chắn"
- C. chân trong "Anh ấy là chân sút chủ lực"
- D. Tất cả đều là nghĩa gốc.
Câu 5: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:
"Nhờ sự nỗ lực không ngừng, cho nên anh ấy đã đạt được thành công lớn."
- A. Lỗi dùng sai từ loại, sửa "nỗ lực" thành "nỗ lực hết mình".
- B. Lỗi thừa quan hệ từ, bỏ "cho nên".
- C. Lỗi thiếu thành phần câu, cần thêm chủ ngữ.
- D. Câu không có lỗi sai.
Câu 6: Đoạn trích sau chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?
"Điều 1. Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là luật cơ bản của Nhà nước, có hiệu lực pháp lí cao nhất. Mọi văn bản pháp luật khác phải phù hợp với Hiến pháp. Mọi hành vi vi phạm Hiến pháp đều bị xử lí."
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 7: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ:
"Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều
Nhớ sao tiếng suối trong veo bốn mùa
Nhớ sao dáng núi lưng đèo
Nhớ sao tiếng người nói như tiếng reo." (Việt Bắc - Tố Hữu)
- A. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc về Việt Bắc.
- B. Tạo sự cân đối, hài hòa cho câu thơ.
- C. Làm cho câu thơ giàu hình ảnh hơn.
- D. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả.
Câu 8: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp nói giảm, nói tránh?
- A. Mặt trời mọc đằng Đông.
- B. Cô ấy rất xinh đẹp.
- C. Anh ấy đã đi xa rồi.
- D. Hôm nay trời mưa to quá.
Câu 9: Xác định nghĩa của thành ngữ "Nước mắt cá sấu" trong câu sau:
"Hắn ta giả vờ xin lỗi nhưng đó chỉ là nước mắt cá sấu thôi."
- A. Khóc vì quá đau buồn.
- B. Khóc rất nhiều nước mắt.
- C. Khóc không thành tiếng.
- D. Giả vờ thương xót, giả tạo.
Câu 10: Khi giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ địa phương có thể vi phạm phương châm hội thoại nào nếu người nghe không hiểu?
- A. Phương châm về lượng
- B. Phương châm về chất
- C. Phương châm cách thức
- D. Phương châm quan hệ
Câu 11: Dựa vào cấu tạo, từ "xe đạp" thuộc loại từ gì?
- A. Từ đơn
- B. Từ ghép
- C. Từ láy
- D. Thành ngữ
Câu 12: Trong câu "Bạn Nam, lớp trưởng lớp tôi, là một người rất có trách nhiệm.", cụm từ "lớp trưởng lớp tôi" có vai trò gì?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Thành phần phụ chú
Câu 13: Câu nào dưới đây là câu bị động?
- A. Học sinh đang làm bài tập.
- B. Ngôi nhà được xây dựng từ năm ngoái.
- C. Em bé đang ngủ ngon lành.
- D. Mẹ mua cho em một quyển sách mới.
Câu 14: Phân tích tác dụng của dấu chấm lửng trong câu sau:
"Tôi yêu quê hương với những cánh đồng lúa xanh ngát, những con sông hiền hòa..."
- A. Thể hiện còn nhiều sự vật, hiện tượng chưa liệt kê hết.
- B. Biểu thị lời nói bị ngắt quãng.
- C. Gợi tả sự im lặng.
- D. Nhấn mạnh ý cần nói.
Câu 15: Từ nào dưới đây là từ Hán Việt?
- A. Nhà cửa
- B. Sông núi
- C. Độc lập
- D. Xe cộ
Câu 16: Trong đoạn đối thoại sau, câu nói của B có thể vi phạm phương châm hội thoại nào?
A: "Cậu đã làm xong bài tập Toán chưa?"
B: "Hôm qua tớ đi chơi với bạn."
- A. Phương châm về lượng
- B. Phương châm về chất
- C. Phương châm cách thức
- D. Phương châm quan hệ
Câu 17: Phân tích cấu tạo của từ "lấp lánh".
- A. Từ đơn
- B. Từ láy
- C. Từ ghép
- D. Từ đa nghĩa
Câu 18: Câu nào dưới đây sử dụng đúng dấu phẩy?
- A. Khi mặt trời mọc, tôi thức dậy.
- B. Anh ấy, là bác sĩ.
- C. Vì trời mưa, nên chúng tôi ở nhà.
- D. Mẹ tôi là một người phụ nữ đảm đang, hiền hậu.
Câu 19: Xác định trường từ vựng của các từ in đậm trong đoạn thơ:
"Tôi **đi** trên con đường này
Hoa **vàng** mấy độ hương **bay** bốn mùa
**Gió** theo lối **gió**, mây đường **mây**
**Dòng** nước buồn **thiu**, hoa **cầm** tay." (Tống Biệt Hành - Thâm Tâm)
- A. Trường từ vựng về cảnh vật và chuyển động/trạng thái.
- B. Trường từ vựng về cảm xúc con người.
- C. Trường từ vựng về chiến tranh.
- D. Trường từ vựng về thời gian.
Câu 20: Khi viết một bài nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây không phải là yêu cầu bắt buộc về mặt ngôn ngữ và bố cục?
- A. Có bố cục ba phần rõ ràng.
- B. Lập luận logic, chặt chẽ.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
- D. Ngôn ngữ chính xác, khách quan.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định một câu sử dụng từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh:
"Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả không gian. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ. Làn gió nhẹ nhàng mơn man. Ôi, cảnh tượng quê hương thật tuyệt vời làm sao!"
- A. Hoàng hôn buông xuống, nhuộm tím cả không gian.
- B. Cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ.
- C. Làn gió nhẹ nhàng mơn man.
- D. Ôi, cảnh tượng quê hương thật tuyệt vời làm sao!
Câu 22: Phân tích và cho biết câu "Nó vâng lời mẹ." thuộc kiểu câu đơn có cấu tạo như thế nào?
- A. Câu đơn C-V.
- B. Câu rút gọn.
- C. Câu đặc biệt.
- D. Câu ghép.
Câu 23: Sửa lỗi sai về logic trong câu sau:
"Vì mải chơi, cho nên kết quả học tập của cậu ấy đã tiến bộ rõ rệt."
- A. Lỗi dùng sai từ loại.
- B. Lỗi thiếu thành phần câu.
- C. Lỗi logic.
- D. Lỗi chính tả.
Câu 24: Phân tích tác dụng của dấu chấm than trong câu sau:
"Cậu thật là tài giỏi!"
- A. Kết thúc câu trần thuật.
- B. Bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ (khen ngợi).
- C. Kết thúc câu nghi vấn.
- D. Ngắt quãng lời nói.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ nào thuộc biệt ngữ xã hội:
"Hôm nay, team mình đi "cà khịa" một quán mới mở. Nghe nói quán đó "đỉnh của chóp" lắm."
- A. "team", "cà khịa", "đỉnh của chóp"
- B. "Hôm nay", "quán mới mở"
- C. "đi", "nghe nói"
- D. Đoạn văn không có biệt ngữ xã hội.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ "xuân" trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" (Truyện Kiều - Nguyễn Du).
- A. Chỉ mùa xuân trong năm.
- B. Chỉ vẻ đẹp của thiên nhiên.
- C. Chỉ tuổi trẻ, thời kỳ đẹp đẽ của con người.
- D. Chỉ sự khởi đầu mới.
Câu 27: Câu nào dưới đây có sử dụng quan hệ từ biểu thị quan hệ nhượng bộ?
- A. Tuy trời mưa to nhưng chúng tôi vẫn đi học.
- B. Vì trời mưa nên chúng tôi ở nhà.
- C. Trời vừa tạnh mưa thì nắng lên.
- D. Tôi đi học còn em tôi ở nhà.
Câu 28: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau:
"Cuộc đời của ông - một nhà giáo tận tụy - thật đáng ngưỡng mộ."
- A. Nối các vế trong câu ghép.
- B. Đánh dấu thành phần phụ chú.
- C. Liệt kê.
- D. Nối các từ trong một liên danh.
Câu 29: Khi viết một bài báo tường thuật về một sự kiện, người viết cần chú trọng yếu tố nào nhất về mặt ngôn ngữ?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tăng tính hấp dẫn.
- B. Thể hiện rõ cảm xúc cá nhân của người viết.
- C. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan để tường thuật sự kiện.
- D. Dùng nhiều từ ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
Câu 30: Phân tích đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
"Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh xanh, mộc mạc, nhũn nhặn nhưng hiên ngang, bất khuất. Tre là đồng chí, là anh em. Tre không đứng riêng lẻ mà kết thành lũy, thành làng, thành bản. Tre ăn ở hiền lành, tre ở thẳng thắn, chung thủy." (Thép Mới)
- A. Tự sự
- B. Biểu cảm
- C. Miêu tả
- D. Thuyết minh